14
Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 Câu 1: Tổng bình phương c{c nghiệm của phương trình 2 3 2 1 5 5 x x bằng: A. 0. B. 5. C. 2. D. 3. Câu 2: Tập x{c định của hàm số ln 1 ln 1 y x x là: A. 1; . B. ; 2. C. . D. 2; . Câu 3: Với các số thực dương , xy bất kì. Mệnh đề n|o dưới đ}y đúng? A. 2 2 2 log log . log x x y y B. 2 2 2 log log log . x y x y C. 2 2 2 2 log 2 log log . x x y y D. 2 2 2 log log .log . xy x y Câu 4: Biết 27 8 2 log 5 , log 7 , log 3 a b c thì 12 log 35 tính theo , , abc bằng: A. 3 . 2 b ac c B. 3 2 . 1 b ac c C. 3 2 . 2 b ac c D. 3 . 1 b ac c Câu 5: Cho biểu thức 5 3 . . . , 0. P x x x x x Mệnh đề n|o dưới đ}y đúng? A. 2 3 . P x B. 3 10 . P x C. 13 10 . P x D. 1 2 . P x Câu 6: Nếu 3 2 0,1 0,1 a a 2 1 log log 3 2 b b thì: A. 10 . 1 a b B. 0 10 . 0 1 a b C. 0 10 . 1 a b D. 10 . 0 1 a b Câu 7. Tập x{c định của hàm số 2 3 2 1 3 2 x x y là: A. ; 1 2 1 ; B. ; 2 1 1 ; C. 1 ; 2 1 D. 2 1 ; 1 Câu 8. Đạo hàm của hàm số x y 4 log là: A. 10 ln 4 ' x y B. 10 ln 1 ' x y C. 10 ln 4 1 ' x y D. x y 4 10 ln '

0. 5. 2. 3. Câu 2: C. D. Câu 3 - diendanmaytinhcamtay.vndiendanmaytinhcamtay.vn/wp-content/uploads/2017/11/100-CAU-MU-LOGARIT.pdfChuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1

Câu 1: Tổng bình phương c{c nghiệm của phương trình

2

3 2 15

5

x

x

bằng:

A. 0. B. 5. C. 2. D. 3.

Câu 2: Tập x{c định của hàm số ln 1 ln 1y x x là:

A. 1; . B. ; 2 . C. . D. 2; .

Câu 3: Với các số thực dương , x y bất kì. Mệnh đề n|o dưới đ}y đúng?

A. 22

2

loglog .

log

xx

y y

B. 2 2 2log log log .x y x y

C. 2

2 2 2log 2log log .x

x yy

D. 2 2 2log log .log .xy x y

Câu 4: Biết 27 8 2log 5 , log 7 , log 3a b c thì 12log 35 tính theo , , a b c bằng:

A. 3

.2

b ac

c

B.

3 2.

1

b ac

c

C. 3 2

.2

b ac

c

D.

3.

1

b ac

c

Câu 5: Cho biểu thức 5 3. . . , 0.P x x x x x

Mệnh đề n|o dưới đ}y đúng?

A. 2

3 .P x B. 3

10 .P x C. 13

10 .P x D. 1

2 .P x

Câu 6: Nếu 3 2

0,1 0,1a a và 2 1

log log3 2

b b thì:

A. 10

.1

a

b

B.

0 10.

0 1

a

b

C.

0 10.

1

a

b

D.

10.

0 1

a

b

Câu 7. Tập x{c định của hàm số 23

2 132 xxy là:

A.

;1

2

1; B.

;

2

11; C.

1;

2

1 D.

2

1;1

Câu 8. Đạo hàm của hàm số xy 4log là:

A. 10ln

4'

xy B.

10ln

1'

xy C.

10ln4

1'

xy D.

xy

4

10ln'

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 2

Câu 9. Biết a2log , b3log thì 45log tính theo a và b bằng:

A. 12 ab B. 12 ab C. b15 D. 12 ba

Câu 10. Cho 5

1log2 x . Giá trị biểu thức

x

xx

P4

22

log14

log8log

bằng:

A. 7

5 B.

6

5 C.

11

50 D.

11

10

Câu 11. Tổng các nghiệm của phương 082.64 11 xx là:

A. 1 B. 3 C. 5 D. 6

Câu 12. Số nghiệm của phương trình 2log9log3log xxx là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. Nhiều hơn 2

Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 13

9

1

3

1

xx

là :

A. ;2 B. 2; C. ;22; D.

Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 42loglog 8,0

2

8,0 xxx là :

A. ;14; B. 1;4 C. 2;14; D. ;21;4

Câu 15. Cho phương trình 022.4 2 mm xx . Nếu phương trình n|y có hai nghiệm

21, xx thõa mãn 421 xx thì m có giá trị bằng:

A. 1 B. 2 C. 4 D. 8

Câu 16: Cho a, b là các số hữu tỉ thỏa mãn 6

2 2 2

1log 360 a.log 3 b.log 5

2 . Tính a b

A. a b 5 B. a b 0 C. 1

a b2

D. a b 2

Câu 17: Tìm số nghiệm của phương trình: 2

3 3log x 1 log 2x 1 2

A. 2 B. 1 C. 0 D. 3

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 3

Câu 18: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình

5 4 xx x x 12 m.log 3

có nghiệm.

A. m 2 3 B. m 2 3

C. 3m 12log 5 D. 32 m 12log 5

Câu 19: Tính giá trị của biểu thức 2016 16

4T log 2 .2 . 2

A. 3999

T4

B. T 2016 C.

3999T

2

D. T không x{c định

Câu 20: Đường cong hình dưới đ}y l| đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được

liệt kê ở bốn phương {n A, B, C, D dưới đ}y. Hỏi hàm số đó l| h|m số nào?

A. xy 2 B. xy 2 C. 2y log x D. 2y log x

Câu 21: Tìm số nghiệm của phương trình 3 93log x.log x.log x 8

A. 2 B. 0 C. 1 D. 3

Câu 22: Với giá trị thực nào của m thì phương trình x x 24 2 m 0 có hai nghiệm

thực phân biệt?

A. m 0 B. 0 m 4 C. m 4 D. m 0

Câu 23: giải bất phương trình 1

2

log 2x 1 1

A. 3

;2

B. 3

1;2

C. 1 3

;2 2

D. 3

;2

Câu 24: Tìm tập nghiệm S của phương trình x 1 x 14 4 272

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 4

A. S 1} B. S 3 C. S 2} D. S 5}

Câu 25: Cho số thực x thỏa mãn 2 8 8 2log log x log log x . Tính giá trị của 2

2P log x

A. 3

P3

B. 1

P3

C. P 3 3 D. P 27

Câu 26: Đặt 2log 3 a và 2log 5 b . Hãy biểu diễn 3P log 240 theo a và b

A. 2a b 3

Pa

B.

a b 4P

a

C.

a b 3P

a

D.

a 2b 3P

a

Câu 27: Đặt 2log 60 a và 5log 15 b . Tính 2P log 12 theo a và b ?

A. ab 2a 2

Pb

B.

ab a 2P

b

C.

ab a 2P

b

D.

ab a 2P

b

Câu 28: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2

1 1 2

2 2

log x 2 log x log x x 1

A. S 2; B. S 1;2 C. S 0;2 D. S 1;2

Câu 29: Tìm tập hợp tất cả các tham số m sao cho phương trình 2 2x 2x 1 x 2x 24 m2 3m 2 0 có bốn nghiệm phân biệt.

A. ;1 B. 2; C. ;1 2; D. 2;

Câu 30: Tổng c{c nghiệm của phương trình 4 2x 3x3 81

A. 0 B. 1 C. 3 D. 4

Câu 31: Tìm m để phương trình mln 1 x ln x m có nghiệm x 0;1

A. m 0; B. m 1;e C. m ;0 D. m ; 1

Câu 32: Tập nghiệm của phương trình 3 1

2

log log x 1

l|

A. 0;1 B. 1

;18

C. 1;8 D. 1

;38

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 5

Câu 33: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 x 1 23 3 x 2x l|:

A. 0; B. 0;2

C. 2; D. 2; 0

Câu 34: Cho 6 2 4 7x log 5;y log 3;z log 10; t log 5 . Ch n thứ tự đúng

A. z x t y B. z y t x C. y z x t D. z y x t

Câu 35: ới a,b,c 0;a 1; 0 bất kì. Tìm mệnh đề sai

A. a a alog bc log b log c B. a a a

blog log b log c

c

C. a alog b log b

D. a c clog b.log a log b

Câu 36: ới a,b 0 bất kì. Cho biểu thức

2 1

3 3

6 6

a b b a

a b

. Tìm mệnh đề đúng

A. P ab B. 3P ab C. 6P ab D. P ab

Câu 37: Cho số thực dương a, b, c kh{c . Đồ thị h|m số

a by log x; y log x

A. b a c B. a b c

C. a c b D. c a b

Câu 38: Tìm tập hợp tất cả c{c gi{ trị của tham số thực m để phương trình sau có 2

nghiệm ph}n biệt: 1 x 1 x9 2 m 1 3 1 0

A. m 1 B. m 1 C. m 0 D. 1 m 0

Câu 39: Tìm nghiệm của phương trình x 1 ln819 e

A. x 5 B. x 4 C. x 6 D. x 17

Câu 40: C{c gi{ trị thực của tham số m để phương trình: x x12 4 m .3 m 0 có

nghiệm thuộc khoảng 1;0 l|:

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 6

A. 17 5

m ;26 2

B. m 2;4 C. 5

m ;62

D. 5

m 1;2

Câu 41: Cho 0 a b 1 mệnh đề n|o sau đ}y đúng

A. b alog a log b B. blog a 0 C. b alog a log b D. alog b 1

Câu 42: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: 2

4 4

log x 1 log 2x 4

A. S 2; 1 B. S 2;

C. S 3; 2; 1 D. S 3;

Câu 43: Cho biểu thức 3 52 3P x x x . ệnh đề n|o dưới đ}y đúng

A. 14

15P x B. 17

36P x C. 13

15P x D. 16

15P x

Câu 44: Tập x{c định của hàm số 2y log 3x 2x là:

A. 3

0;2

B. 3

;02

C. 3

; 0;2

D. 3

;0 ;2

Câu 45: Phương trình ln 2x 1 1 có nghiệm là

A. e 1

x2

B.

e 1x

2

C.

9x

2 D.

11x

2

Câu 46: Đạo hàm của hàm số 2y ln x 3 là:

A. 2

xy '

x 3

B.

2

2xy '

x 3 ln 2

C.

2

2xy '

x 3

D.

2

2xy '

ln x 3

Câu 47: Tập x{c định của hàm số 2016

2y x log x 2017 là:

A. 2017; \ 0 B. 2017; C. 0; D. 2017;0

Câu 48: Tập nghiệm phương trình 2x x 15 6.5 125 0 là:

A. S 2;1 B. S 1 C. S 2 D. S

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 7

Câu 49: Bất phương trình 3 9

2 4

log x log x 1 tương đương với bất phương trình nào

sau đ}y?

A. 3 9 9

2 4 4

log x log x log 1 B. 3 3

2 2

2log x log x 1

C. 9 3

4 2

log x log x 1 D. 3 3

2 2

log x 2log x 1

Câu 50: Bất phương trình 2x 5

x 42 2

có tập nghiệm là

A. R\ 1;3 B. R\ 1;3 C. 1;3 D. R

Câu 51: Tổng bình phương c{c nghiệm của phương trình 2 3 2 3log x log x 1 log x.log x

bằng

A. 2 B. 5 C. 13 D. 25

Câu 52: Giá trị nào của m thì bất phương trình

2 2 2

2 2log 3x 2mx m 2m 4 1 log x 2 nghiệm đúng x ?

A. m 0

m 1

B. 1 m 0 C. 0 m 1 D. m 1

Câu 53: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình

1 35

x x

3 3

A. 2

S ;5

B. 2

S ; 0;5

C. S 0; D. 2

S ;5

Câu 54 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sau có hai

nghiệm thực phân biệt: 2

3 1

3

log 1 x log x m 4 0

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 8

A. 1

0 m4

B.

215 m

4 C.

215 m

4 D.

1m 2

4

Câu 55: : Hỏi phương trình x x x x3.2 4.3 5.4 6.5 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực?

A. 2 B. 4 C. 1 D. 3

Câu 56: Cho a,b,c,d là các số thực dương, kh{c bất kì. Mệnh đề n|o dưới đ}y

đúng ?

A. c d a ca b ln

b d

B. c d ln a d

a b .ln b c

C. c d ln a ca b .

ln b d D. c d a d

a b lnb c

Câu 57: Tìm tập x{c định D của hàm số 1

2f x 4x 3

A. D R B. 3

D R \4

C.

3D ;

4

D. 3

D ;4

Câu 58: Cho số thực x thỏa mãn: 1

log x log3a 2log b 3log c2

(a, b, c là các số thực

dương). Hãy biểu diễn x theo a, b, c

A. 3

2

3acx

b B.

2 3

3ax

b c C.

3

2

3a.cx

b D.

2

3acx

b

Câu 59: Cho a, b, x là các số thực dương v| kh{c v| c{c mệnh đề:

Mệnh đề b

b

aaI : log x log x Mệnh đề b b

a

b

log a 1 log xabII : log

x log a

Khẳng định n|o dưới đ}y l| đúng?

A. (II) đúng, (I) sai. B. (I), (ii) đều sai.

C. (I), (II) đều đúng. D. (I) đúng, (II) sai.

Câu 60: Cho hàm số 3

y log x. Mệnh đề n|o dưới đ}y l| mệnh đề sai?

A. Hàm số đã cho có tập x{c định D \ 0 .

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 9

B. Hàm số đã cho đồng biến trên tập x{c định.

C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục Oy.

D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.

Câu 61: Cho phương trình 3 2

5 1

5

log x 2 log x 6 0 1 . Mệnh đề n|o dưới đ}y

sai?

A.

3

2

3 2

x 2 0

1 x 6 0 .

x x 8 0

B. 3

3 2

x 2 01 .

x x 8 0

C. 2

3 2

x 6 01 .

x x 8 0

D.

3 2

3 2

x 2 x 6 01 .

x x 8 0

Câu 62: Bất phương trình ln 2x 3 ln 2017 4x có tất cả bao nhiêu nghiệm

nguyên dương?

A. 169. B. 168. C. 170. D. Vô số.

Câu 63: G i 1 2x , x là hai nghiệm của phương trình x 1 x 25 5.0,2 26. Tính 1 2S x x .

A. S 2. B. S 1. C. S 4. D. S 3.

Câu 64: Biết 2

2

a16

b

xx x 1

x và a b 2. Tính giá trị của biểu thức M a b.

A. 18. B. 14. C. 16. D. 8.

Câu 65: Cho 0 x y 1 , đặt 1 y x

m ln lny x 1 y 1 x

. ệnh đề n|o sau đ}y

đúng?

A. m 4 B. m 1 C. m 4 D. m 2

Câu 66: o s{nh c{c số 4 2e v| 4 2 1

A. 4 2 42e 2 1 B.

4 2 4e 2 1 C. 4 2 4e 2 1 D.

4 2 4e 2 1

Câu 67: Cho 81log xf x 2.3 3 . T nh f ' 1

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 10

A. f ' 1 0 B. 1

f ' 12

C. 1

f ' 14

D. f ' 1 2

Câu 68: Tập nghiệm của bất phương trình 1 1

3 2

log 2x 1 log 2 l|:

A. 1

;2

B.

1 5;

2 2

C. 1 3

;2 2

D. 1

;2

Câu 69: Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn Rcbazxyzxy cba ,,10,10,10 32 .

Tính zyxP logloglog

A. abcP 3 B. cbaP 32 C. abcP 6 D. 2

32 cbaP

Câu 70: Tìm nghiệm S của bất phương trình 053log2

x

A. ;1S B. ;2S C. ;2S D. RS

Câu 71: Tìm tập x{ch định D cảu hàm số xxy 2

3log

A. ;10;D B. 1;0D

C. 1;0D D. ;10;D

Câu 72: Số nghiệm của phương trình 12 52 2

xx là

A. 0 B. 1 C. 2 D. 4

Câu 73: Biết rằng bất phương trình 32log225log252

x

x , có tập nghiệm

;log bS a với a,b là các số nguyên dương nhỏ hơn 6 v| 1a . Tính baP 2

A. P=5 B. P=7 C. P=9 D. P=12

Câu 74: Cho hàm số xx eey 220173 . Mệnh đề n|o dưới đ}y đưng?

A. 32'3" yyy B. 20172'3" yyy

C. 62'3" yyy D. 02'3" yyy

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 11

Câu 75: Tổng hợp tất cả các nghiệm thực của phương trình

333722464284 xxxx bằng

A. 4 B. 2

9 C.

2

21 D. 3

Câu 76: Số thực dương a, b thỏa mãn baba 16129 logloglog . Mệnh đề n|o dưới

đ}y đúng?

A.

1;

3

2

b

a B.

3

2;0

b

a C. 12;9

b

a D. 16;9

b

a

Câu 77: Phương trình 3 223 3 22 .2 1024 23 10x x x x x x có tổng các nghiệm gần nhất với

số n|o dưới đ}y

A. 0,35. B. 0,40. C. 0,50. D. 0,45.

Câu 78: T nh đạo hàm của hàm số: 20173 xy

A. 20172017ln3.3 xy . B. 20173

ln 3y . C. 20173y . D. 2017ln3.3 xy .

Câu 79: Tìm nghiệm của phương trình 2 5 24 2x x .

A. 8

.5

B. 12

.5

C. 3. D. 8

.5

Câu 80: Giả sử m là số thực sao cho phương trình 2

3 3log 2 log 3 2 0x m x m có

hai nghiệm 1 2,x x thỏa mãn 1 2. 9.x x Khi đó m thỏa mãn tính chất n|o sau đ}y?

A. 4;6 .m B. 1;1 .m C. 3;4 .m D. 1;3 .m

Câu 81: Cho 2log 3 a ; 2log 7 b . Tính 2log 2016 theo a và b .

A. 5 2a b . B. 5 3 2a b . C. 2 2 3a b . D. 2 3 2a b .

Câu 82: Tập x{c định của hàm số 3(x 1)

ylog(9 x)

A. (1;9) B. (1;9) \ 8 C. 1;9 \ 8 D. 1;9 \ 8

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 12

Câu 83: Cho ba hàm số x x xy a , y b , y c có đồ thị như hình dưới đ}y. Khẳng định

n|o sau đ}y đúng?

A. a b c 1 B. 1 c b a C. c 1 b a D. c 1 a b

Câu 84: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 22log (x 1) log (5 x) 1

A. [3;5] B. (1;5) C. (1;3] D. [-3;3]

Câu 85: Cho a,b 0;a,b 1 và x y, là hai số dương. Tìm mệnh đề SAI trong các mệnh

đề sau

A. 2 2

1 a

a

log 4.log x B. a a alog (xy) log x log y

C. 2016

a alog x 2016.log x D. ba

b

log xlog x

log a

Câu 86: Biết rằng phương trình x 1 3 x5 5 26 có hai nghiệm là 1 2x , x . Tính tổng

1 2x x

A. 2 B. 4 C. -2 D. 5

Câu 87: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x x x3.4 5.6 2.9 0

A. ;0 B. 2

;15

C. 2

0;3

D. (0;1)

Câu 88: Biết rằng phương trình: x

xx 1x 3 có hai nghiệm phân biệt 1 2x , x . Tính giá trị

biểu thức 1 2x xP 3

A. 9 B. 5 C. 1 D. 6

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 13

Câu 89: Cho x 0 thỏa mãn 2 8 8 2log (log x) log (log x) . Tính 2

2(log x)

A. 3 B. 3 3 C. 27 D. 9

Câu 90: Cho a,b 0 và a,b 1 . Đặt alog b , tính theo biểu thức

2

3

baP log b log a

A. 22 5

P

B. 2 12

P2

C.

24 3P

2

D.

2 3P

Câu 91: Cho a, b là hai số thực dương kh{c thỏa mãn 3 5

4 4b b

6 5a a ;log log

5 4 . Khẳng

định n|o sau đ}y l| đúng ?

A. a 1;b 1 B. 0 a 1;b 1 C. 0 a 1;0 b 1 D. a 1;0 b 1

Câu 92: Biểu thức 34 2Q a a a 0;a 1 đẳng thức n|o sau đ}y đúng ?

A. 5

4Q a B. 5

2Q a C. 7

3Q a D. 8

3Q a

Câu 93: Cho a 0;a 1 mệnh đề n|o sau đ}y đúng?

A. Hàm số xy a với a 1 nghịch biến trên tập R

B. Hàm số xy a với 0 a 1 đồng biến trên tập R

C. Đồ thị hàm số x

x 1y a ; y

a

luôn nằm phía trên trục hoành.

D. Đồ thị hàm số xy a nằm phía trên trục ho|nh v| đồ thị hàm số x

1y

a nằm phía

dưới trục hoành.

Câu 94: Cho 3 3log 2 a;log 5 b . Biểu diễn 9log 500 theo a và b là:

A. 6a 4b B. 4a 6b C. 3

a b2

D. 3

a b2

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 14

Câu 95: Cho 2

1log x

2 . Khi đó gi{ trị biểu thức

2 2

2

2

xlog 4x log

2Px log x

bằng:

A. 4

7 B. 1 C.

8

7 D. 2

Câu 96: Tập x{c định của hàm số 2y log 3x 2x là:

A. 3

0;2

B. 3

;02

C. 3

; 0;2

D. 3

;0 ;2

Câu 97: Phương trình ln 2x 1 1 có nghiệm là

A. e 1

x2

B.

e 1x

2

C.

9x

2 D.

11x

2

Câu 98: Tập x{c định của hàm số 2016

2y x log x 2017 là:

A. 2017; \ 0 B. 2017; C. 0; D. 2017;0

Câu 99: Tập nghiệm phương trình 2x x 15 6.5 125 0 là:

A. S 2;1 B. S 1 C. S 2 D. S

Câu 100: Bất phương trình 3 9

2 4

log x log x 1 tương đương với bất phương trình nào

sau đ}y?

A. 3 9 9

2 4 4

log x log x log 1 B. 3 3

2 2

2log x log x 1

C. 9 3

4 2

log x log x 1 D. 3 3

2 2

log x 2log x 1