38
Văn Hóa Sinh Anh Đa Đi Văn SHình Hóa AV GDCD Đi 1 110301 11A5 Võ ThAnh Trà 08/04/2002 N2 110311 11A5 Lê ThThùy Trang 23/07/2002 N3 110327 11A1 Bùi Quang Tun 18/12/2002 Nam 4 110117 11A5 Lê Trương Hà Khanh 27/12/2002 N5 110216 11A5 Trn ThHoài Phương 16/01/2002 N6 110312 11A5 Trn ThThùy Trang 19/11/2002 N7 110054 11A1 Phan ThTrà Giang 29/09/2002 N8 110080 11A3 HHoàng 30/03/2002 Nam 9 110171 11A4 Trn ThThanh Ngân 30/03/2002 N10 110195 11A5 Trn ThNhi 10/02/2002 N11 110237 11A1 Siu Nay Spring 12/09/2002 N12 110009 11A5 Lê Vit Anh 26/08/2002 Nam 13 110063 11A1 Lê Thu Hng 04/10/2002 N14 110119 11A5 HHoàng Kit 22/08/2002 Nam 15 110168 11A3 Nguyn ThNgân 13/07/2002 N16 110170 11A4 Thái Quỳnh Ngân 18/10/2002 N17 110279 11A4 Nguyn Hnh Thư 30/01/2002 N18 110332 11A3 Nguyn ThGia Tùng 01/07/2002 N19 110336 11A1 Phan ThUyên 04/09/2002 N20 110032 11A1 Nguyn ThNgc Đip 19/04/2002 N21 110066 11A5 Nguyn ThKim Hin 16/04/2002 N22 110088 11A2 Bùi Mnh Hùng 15/04/2002 Nam 23 110101 11A5 Đoàn Quc Huy 25/10/2002 Nam 24 110103 11A7 Đoàn Quang Huy 01/03/2002 Nam 25 110107 11A3 Nguyn ThThanh Huyn 01/03/2002 N26 110133 11A4 Lê ThHoài Linh 11/02/2002 N27 110158 11A4 Phm Hoàng Minh 03/09/2002 Nam 28 110193 11A5 Lê Hoàng Tho Nhi 27/07/2002 N29 110253 11A6 HThThanh 28/08/2002 N30 110272 11A7 Cao ThHuyn Thơ 30/05/2002 N31 110288 11A1 Phm ThNhư Thy 02/02/2002 N32 110359 11A3 Phan ThHiu Ý 25/08/2002 N33 110027 11A4 Nguyn Thành Đt 11/04/2002 Nam 34 110033 11A1 Nguyn ThDiu 27/05/2002 N35 110050 11A5 Nguyn MDuyên 25/10/2002 N36 110052 11A7 Nguyn ThKiu Duyên 01/01/2002 N37 110081 11A4 Ngũ Lê Vit Hoàng 24/01/2002 Nam 38 110129 11A5 Nguyn Ngc 24/02/2002 Nam 39 110137 11A5 Trn ThMLinh 18/03/2002 N40 110215 11A4 Nguyn ThMai Phương 16/03/2002 N41 110233 11A3 Lê Anh Sơn 23/05/2002 Nam 42 110259 11A3 Lê ThTho 10/03/2002 N43 110079 11A7 Nguyn Mai Hoàn 25/03/2002 N44 110094 11A5 ĐQuang Hưng 21/11/2002 Nam 45 110135 11A4 Trn Đào Duy Linh 28/02/2002 Nam Sbài StCán bCKT Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018 KT.HIU TRƯỞNG Lp Hvà tên PHÓ HIU TRƯỞNG Trương Quang Phong TRƯỜNG THPT NGUYN BNH KHIÊM DANH SÁCH HC SINH KHI 11 KIM TRA TP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: MÁY CHIU Ngày sinh GT HC SINH KÝ NP BÀI STT SBD

Ễ Ỉ Ọ Ố KIỂM TRA TẬ P TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: MÁY ...thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/20181106/DS_KT_HK1_18...Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110301 11A5 Võ Thị Anh Trà 08/04/2002 Nữ

2 110311 11A5 Lê Thị Thùy Trang 23/07/2002 Nữ

3 110327 11A1 Bùi Quang Tuấn 18/12/2002 Nam

4 110117 11A5 Lê Trương Hà Khanh 27/12/2002 Nữ

5 110216 11A5 Trần Thị Hoài Phương 16/01/2002 Nữ

6 110312 11A5 Trần Thị Thùy Trang 19/11/2002 Nữ

7 110054 11A1 Phan Thị Trà Giang 29/09/2002 Nữ

8 110080 11A3 Hồ Sĩ Hoàng 30/03/2002 Nam

9 110171 11A4 Trần Thị Thanh Ngân 30/03/2002 Nữ

10 110195 11A5 Trần Thị Nhi 10/02/2002 Nữ

11 110237 11A1 Siu Nay Spring 12/09/2002 Nữ

12 110009 11A5 Lê Việt Anh 26/08/2002 Nam

13 110063 11A1 Lê Thu Hằng 04/10/2002 Nữ

14 110119 11A5 Hồ Hoàng Kiệt 22/08/2002 Nam

15 110168 11A3 Nguyễn Thị Tú Ngân 13/07/2002 Nữ

16 110170 11A4 Thái Quỳnh Ngân 18/10/2002 Nữ

17 110279 11A4 Nguyễn Hạnh Thư 30/01/2002 Nữ

18 110332 11A3 Nguyễn Thị Gia Tùng 01/07/2002 Nữ

19 110336 11A1 Phan Thị Hà Uyên 04/09/2002 Nữ

20 110032 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 19/04/2002 Nữ

21 110066 11A5 Nguyễn Thị Kim Hiền 16/04/2002 Nữ

22 110088 11A2 Bùi Mạnh Hùng 15/04/2002 Nam

23 110101 11A5 Đoàn Quốc Huy 25/10/2002 Nam

24 110103 11A7 Đoàn Quang Huy 01/03/2002 Nam

25 110107 11A3 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/03/2002 Nữ

26 110133 11A4 Lê Thị Hoài Linh 11/02/2002 Nữ

27 110158 11A4 Phạm Hoàng Minh 03/09/2002 Nam

28 110193 11A5 Lê Hoàng Thảo Nhi 27/07/2002 Nữ

29 110253 11A6 Hồ Thị Thanh 28/08/2002 Nữ

30 110272 11A7 Cao Thị Huyền Thơ 30/05/2002 Nữ

31 110288 11A1 Phạm Thị Như Thủy 02/02/2002 Nữ

32 110359 11A3 Phan Thị Hiểu Ý 25/08/2002 Nữ

33 110027 11A4 Nguyễn Thành Đạt 11/04/2002 Nam

34 110033 11A1 Nguyễn Thị Diệu 27/05/2002 Nữ

35 110050 11A5 Nguyễn Mỹ Duyên 25/10/2002 Nữ

36 110052 11A7 Nguyễn Thị Kiều Duyên 01/01/2002 Nữ

37 110081 11A4 Ngũ Lê Việt Hoàng 24/01/2002 Nam

38 110129 11A5 Nguyễn Ngọc Lê 24/02/2002 Nam

39 110137 11A5 Trần Thị Mỹ Linh 18/03/2002 Nữ

40 110215 11A4 Nguyễn Thị Mai Phương 16/03/2002 Nữ

41 110233 11A3 Lê Anh Sơn 23/05/2002 Nam

42 110259 11A3 Lê Thị Thảo 10/03/2002 Nữ

43 110079 11A7 Nguyễn Mai Hoàn 25/03/2002 Nữ

44 110094 11A5 Đỗ Quang Hưng 21/11/2002 Nam

45 110135 11A4 Trần Đào Duy Linh 28/02/2002 Nam

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

Lớp Họ và tên

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: MÁY CHIẾU

Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

STT SBD

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110153 11A3 Mai Thị Thảo Ly 09/03/2002 Nữ

2 110205 11A3 Nguyễn Thị Hà Kiều Oanh 18/04/2002 Nữ

3 110213 11A5 Nguyễn Công Phúc 06/01/2002 Nam

4 110282 11A4 Đoàn Chính Thuần 12/11/2002 Nam

5 110293 11A8 Bùi Thị Thủy Tiên 06/04/2002 Nữ

6 110309 11A3 Phan Nữ Thảo Trang 30/08/2002 Nữ

7 110328 11A3 Nguyễn Văn Tuấn 22/01/2002 Nam

8 110358 11A5 Lê Thị Tường Vy 15/04/2002 Nữ

9 110019 11A1 Hoàng Vũ Thiên Cơ 16/11/2002 Nữ

10 110043 11A5 Lê Tiến Dũng 25/12/2002 Nam

11 110086 11A3 Nguyễn Lê Gia Huệ 11/12/2002 Nữ

12 110145 11A2 Võ Thị Châu Loan 20/08/2002 Nữ

13 110161 11A8 Trang Thị Yên My 24/06/2002 Nữ

14 110169 11A3 Trần Thị Ngân 19/06/2002 Nữ

15 110187 11A7 Phạm Hùng Nguyên 02/01/2002 Nam

16 110225 11A4 Tống Thị Diệu Quỳnh 19/03/2002 Nữ

17 110228 11A7 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 08/09/2002 Nữ

18 110236 11A8 Nguyễn Văn Tiến Sơn 30/11/2002 Nam

19 110251 11A4 Nguyễn Đình Thanh 20/11/2001 Nam

20 110306 11A1 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/05/2002 Nữ

21 110112 11A7 Võ Thị Mỹ Huyền 10/08/2002 Nữ

22 110172 11A5 Mạc Thị Thái Ngân 05/01/2002 Nữ

23 110174 11A1 Phan Thảo Nghi 08/03/2002 Nữ

24 110198 11A6 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/09/2002 Nữ

25 110239 11A4 Nguyễn Đức Minh Tài 05/11/2002 Nam

26 110260 11A3 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/04/2002 Nữ

27 110283 11A2 Nguyễn Thị Thương 05/05/2002 Nữ

28 110287 11A8 Nguyễn Thị Thu Thùy 10/03/2002 Nữ

29 110300 11A3 Nguyễn Mạnh Toàn 18/11/2002 Nam

30 110015 11A5 Trần Nguyễn Linh Chi 30/11/2002 Nữ

31 110020 11A4 Nguyễn Chí Công 07/03/2002 Nam

32 110062 11A4 Phạm Thị Hân 01/02/2002 Nữ

33 110114 11A6 Nguyễn Ngọc Huyền Hy 03/12/2002 Nữ

34 110146 11A2 Võ Thị Kim Loan 18/08/2002 Nữ

35 110310 11A4 Trần Thị Thanh Trang 29/10/2002 Nữ

36 110314 11A1 Văn Trần Tú Trinh 10/01/2002 Nữ

37 110057 11A3 Đàm Thị Ngân Hà 29/11/2002 Nữ

38 110070 11A2 Trương Thị Phương Hiển 19/04/2002 Nữ

39 110087 11A1 Phạm Thanh Hùng 17/04/2002 Nam

40 110212 11A2 Đỗ Quang Phúc 28/09/2002 Nam

41 110308 11A3 Lê Thị Huyền Trang 09/01/2002 Nữ

42 110329 11A4 Nguyễn Trần Minh Tuấn 25/02/2002 Nam

43 110006 11A3 Nguyễn Lê Anh 10/02/2002 Nam

44 110022 11A7 Nguyễn Phú Công 15/09/2002 Nam

45 110030 11A2 Phan Bích Diễm 18/08/2002 Nữ

46 110435 11A2 Nguyễn Thị Ngân 22/05/2002 Nữ

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A10

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110031 11A3 Phạm Thị Ngọc Diệp 26/10/2002 Nữ

2 110039 11A1 Nguyễn Thị Thu Dung 04/11/2002 Nữ

3 110111 11A7 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/04/2002 Nữ

4 110120 11A5 Nguyễn Tấn Kiệt 16/04/2002 Nam

5 110134 11A4 Mai Thùy Linh 16/03/2002 Nữ

6 110144 11A2 Nguyễn Thị Phương Loan 12/11/2002 Nữ

7 110164 11A5 Trần Thị Thu Nga 15/05/2002 Nữ

8 110175 11A1 La Nghĩa 03/05/2002 Nam

9 110223 11A5 Dương Bảo Vương Quyền 11/10/2002 Nam

10 110226 11A6 Lê Thị Diễm Quỳnh 24/11/2002 Nữ

11 110263 11A6 Nguyễn Thị Như Thảo 15/03/2002 Nữ

12 110319 11A5 Đặng Thị Thanh Trúc 07/12/2002 Nữ

13 110005 11A3 Bùi Lan Anh 29/12/2002 Nữ

14 110014 11A5 Đinh Hữu Vĩnh Châu 19/03/2002 Nam

15 110069 11A8 Trần Thị Thu Hiền 12/12/2002 Nữ

16 110132 11A3 Trần Đạt Diệu Linh 07/01/2002 Nữ

17 110166 11A1 Phạm Kim Ngân 19/10/2002 Nữ

18 110246 11A6 Đồng Viết Thăng 14/05/2002 Nam

19 110346 11A6 Phan Lâm Quốc Việt 01/01/2002 Nam

20 110001 11A1 Nguyễn Thị Quế An 01/05/2002 Nữ

21 110123 11A3 Vũ Sông Lam 29/06/2002 Nữ

22 110163 11A4 Hồ Xuân Nam 18/01/2002 Nam

23 110179 11A3 Lê Như Ngọc 23/08/2002 Nữ

24 110220 11A6 Nguyễn Tấn Quang 12/06/2002 Nam

25 110268 11A2 Nguyễn Văn Thịnh 14/02/2002 Nam

26 110325 11A7 Trương Thanh Tú 01/10/2002 Nữ

27 110053 11A1 Phạm Thị Hồng Gấm 20/09/2002 Nữ

28 110060 11A1 Huỳnh Minh Hải 25/05/2002 Nam

29 110061 11A3 Lê Thị Thu Hải 13/12/2002 Nữ

30 110082 11A6 Võ Lê Huy Hoàng 19/06/2002 Nam

31 110099 11A6 Phạm Thị Diệu Hương 15/08/2002 Nữ

32 110105 11A1 Mai Thị Thanh Huyền 08/03/2002 Nữ

33 110149 11A6 Võ Thị Thanh Loan 10/05/2002 Nữ

34 110155 11A5 Nguyễn Hữu Mạnh 25/10/2002 Nam

35 110298 11A1 Trương Thế Toàn 13/02/2001 Nam

36 110090 11A4 Mai Trọng Hùng 01/01/2002 Nam

37 110151 11A5 Lê Phước Lợi 24/05/2002 Nam

38 110156 11A7 Đào Văn Mạnh 13/05/2002 Nam

39 110176 11A2 Phạm Thị Nghĩa 29/07/2002 Nữ

40 110183 11A5 Võ Cẩm Nguyên 03/11/2002 Nữ

41 110194 11A5 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 30/11/2002 Nữ

42 110206 11A1 Nguyễn Thanh Phát 04/07/2002 Nam

43 110218 11A6 Nguyễn Thị Lệ Quân 15/07/2002 Nữ

44 110250 11A2 Lê Thị Hoài Thanh 09/10/2002 Nữ

45 110264 11A7 Phạm Thị Thu Thảo 27/10/2002 Nữ

46

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

PHÒNG: A1

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110286 11A3 Bùi Thị Thùy 29/01/2002 Nữ

2 110291 11A6 Trần Thị Thu Thủy 16/07/2002 Nữ

3 110331 11A1 Nguyễn Văn Tùng 15/07/2002 Nam

4 110035 11A4 Lê Anh Đông 28/03/2002 Nam

5 110042 11A7 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/06/2002 Nữ

6 110083 11A8 Lê Phước Huy Hoàng 04/07/2002 Nam

7 110096 11A2 Bùi Thu Hương 21/11/2002 Nữ

8 110106 11A1 Đỗ Thị Ngọc Huyền 03/01/2002 Nữ

9 110178 11A2 Bùi Thị Ngọc 16/08/2002 Nữ

10 110180 11A2 Trương Thái Nguyên 05/08/2002 Nam

11 110200 11A2 Đinh Thị Nhung 04/06/2002 Nam

12 110231 11A5 Nguyễn Tấn Sang 18/07/2002 Nam

13 110252 11A6 Nguyễn Quang Thanh 26/10/2002 Nam

14 110261 11A5 Lê Thanh Thảo 13/06/2002 Nữ

15 110280 11A5 Mai Thị Minh Thư 27/02/2002 Nữ

16 110349 11A7 Nguyễn Thị Trà Vinh 24/06/2002 Nữ

17 110184 11A7 Hồ Thảo Nguyên 25/12/2002 Nữ

18 110224 11A2 Huỳnh Thị Diễm Quỳnh 16/05/2002 Nữ

19 110230 11A5 Đỗ Duy Sang 15/08/2002 Nam

20 110257 11A8 Võ Xuân Thành 26/08/2002 Nam

21 110294 11A1 Nguyễn Văn Tiến 03/06/2002 Nam

22 110295 11A2 Vũ Như Tiến 12/12/2002 Nam

23 110303 11A8 Đinh Trần Vân Trâm 20/08/2002 Nữ

24 110337 11A2 La Thị Thu Uyên 02/01/2002 Nữ

25 110072 11A6 Nguyễn Hữu Hoàng Hiệp 04/09/2002 Nam

26 110076 11A7 Võ Văn Hiếu 24/05/2002 Nam

27 110078 11A8 Nguyễn Thị Lệ Hoa 07/11/2002 Nữ

28 110100 11A2 Lê Nhật Huy 23/02/2002 Nam

29 110127 11A3 Nguyễn Thị Lan 02/02/2002 Nữ

30 110136 11A5 Trần Nguyễn Tú Linh 15/05/2002 Nữ

31 110196 11A6 Nguyễn Thị Thúy Nhi 13/01/2002 Nữ

32 110201 11A3 Nguyễn Thị Nhung 09/03/2002 Nữ

33 110202 11A4 Dương An Ninh 09/06/2002 Nam

34 110227 11A6 Trần Thị Diễm Quỳnh 09/05/2002 Nữ

35 110240 11A7 Nguyễn Văn Tài 14/05/2002 Nam

36 110242 11A2 Ngọc Thị Thanh Tâm 13/04/2002 Nữ

37 110248 11A7 Bùi Văn Thắng 27/03/2002 Nam

38 110277 11A8 Phan Thị Lệ Thu 22/04/2002 Nữ

39 110304 11A7 Đỗ Ngọc Bảo Trân 31/08/2002 Nữ

40 110012 11A8 Phan Viết Bảo 21/10/2002 Nam

41 110021 11A5 Nguyễn Xuân Công 08/10/2002 Nam

42 110045 11A2 Đỗ Đình Được 11/08/2002 Nam

43 110097 11A2 Nguyễn Thị Thu Hương 20/10/2002 Nữ

44 110118 11A3 Nguyễn Trung Kiên 24/12/2002 Nam

45 110125 11A7 Phạm Văn Lâm 23/11/2002 Nam

46

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

PHÒNG: A2

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110278 11A4 Lê Thị Anh Thư 11/12/2002 Nữ

2 110029 11A6 Đỗ Đức Đệ 30/07/2002 Nam

3 110038 11A6 Hoàng Minh Đức 13/08/2002 Nam

4 110068 11A8 Phạm Đặng Thúy Hiền 08/09/2002 Nữ

5 110077 11A4 Phạm Thị Hoa 15/01/2002 Nữ

6 110197 11A8 Lại Thị Ái Nhi 15/06/2002 Nữ

7 110208 11A4 Hồ Nhật Phát 15/03/2002 Nam

8 110221 11A8 Nguyễn Hữu Quí 26/04/2002 Nam

9 110258 11A2 Lê Thị Phương Thảo 18/01/2002 Nữ

10 110289 11A2 Mai Thị Thanh Thủy 07/04/2002 Nữ

11 110333 11A8 Phạm Hữu Tường 13/01/2002 Nam

12 110338 11A6 Nguyễn Tú Uyên 04/09/2002 Nữ

13 110355 11A3 Mai Thảo Vy 07/11/2002 Nữ

14 110008 11A4 Phạm Trần Vân Anh 17/10/2002 Nữ

15 110041 11A3 Võ Kim Hoàng Dung 20/11/2002 Nữ

16 110104 11A7 Đỗ Quốc Huy 17/03/2002 Nam

17 110109 11A4 Phan Thị Mỹ Huyền 10/08/2002 Nữ

18 110152 11A8 Phạm Đăng Long 28/02/2002 Nam

19 110167 11A3 Lê Nguyễn Tuyết Ngân 22/08/2002 Nữ

20 110181 11A4 Lê Trung Nguyên 19/03/2002 Nam

21 110269 11A6 Nguyễn Quang Thịnh 05/08/2002 Nam

22 110271 11A6 Nguyễn Thị Anh Thơ 30/04/2002 Nữ

23 110342 11A5 Nguyễn Đình Văn 07/01/2002 Nam

24 110018 11A1 Trần Văn Chương 13/05/2002 Nam

25 110040 11A1 Vũ Hà Phương Dung 05/07/2002 Nữ

26 110139 11A7 Lê Thành Linh 03/05/2002 Nam

27 110025 11A4 Trần Quốc Đại 21/01/2002 Nam

28 110028 11A8 Trần Văn Đạt 09/08/2002 Nam

29 110056 11A2 Đỗ Thu Hà 16/11/2002 Nữ

30 110186 11A7 Lê Hữu Nguyên 08/02/2002 Nam

31 110191 11A6 Nguyễn Anh Nhật 26/06/2002 Nam

32 110211 11A1 Nguyễn Văn Phú 07/08/2002 Nam

33 110214 11A4 Hồ Hữu Phương 09/09/2002 Nữ

34 110234 11A4 Trần Hoài Sơn 18/10/2002 Nam

35 110254 11A8 Lê Văn Thanh 09/01/2002 Nam

36 110341 11A7 Nguyễn Sỹ Vân 13/10/2002 Nam

37 110011 11A8 Lê Thị Ngọc Anh 20/09/2002 Nữ

38 110016 11A6 Đinh Thùy Chi 23/03/2002 Nữ

39 110037 11A5 Trịnh Bá Đức 21/08/2002 Nam

40 110058 11A6 Huỳnh Thị Kim Hà 24/05/2002 Nữ

41 110074 11A1 Hồ Minh Hiếu 02/04/2002 Nam

42 110075 11A5 Phạm Minh Hiếu 11/11/2002 Nam

43 110108 11A3 Phạm Thị Thanh Huyền 02/03/2002 Nữ

44 110122 11A5 Nguyễn Thị Ánh Kiều 24/10/2002 Nữ

45 110126 11A2 Nguyễn Thị Thúy Lan 18/07/2002 Nữ

46

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

STT SBD Lớp Họ và tênHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Ngày sinh

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

PHÒNG: A3

GT

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110162 11A7 Nguyễn Thu Na 16/12/2002 Nữ

2 110185 11A7 Lê Văn Nguyên 30/10/2002 Nam

3 110190 11A8 Nguyễn Danh Nhân 29/04/2002 Nam

4 110217 11A7 Lê Thị Bích Phượng 18/06/2002 Nữ

5 110235 11A7 Bùi Văn Cao Sơn 05/01/2002 Nam

6 110302 11A7 Trần Thị Bích Trâm 22/01/2002 Nữ

7 110340 11A6 Đào Thị Hải Vân 12/05/2002 Nữ

8 110357 11A3 Nguyễn Thị Hồng Vy 02/09/2002 Nữ

9 110003 11A6 Lưu Vũ Trường An 01/07/2002 Nữ

10 110010 11A8 Đỗ Phạm Quỳnh Anh 08/09/2002 Nữ

11 110017 11A5 Đặng Phương Chung 23/08/2002 Nam

12 110064 11A7 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 24/06/2002 Nữ

13 110091 11A6 Nguyễn Anh Hùng 14/05/2002 Nam

14 110093 11A4 Đào Lại Thái Hưng 21/05/2002 Nam

15 110102 11A6 Phạm Bảo Nhật Huy 10/04/2002 Nam

16 110121 11A2 Lê Thị Mỹ Kiều 30/11/2002 Nữ

17 110182 11A5 Phạm Quang Nguyên 05/05/2002 Nam

18 110209 11A5 Huỳnh Trần Nhật Phi 27/03/2002 Nam

19 110297 11A8 Lê Thanh Tiến 12/05/2002 Nam

20 110330 11A8 Nguyễn Trần Hoàng Tuấn 27/05/2002 Nam

21 110023 11A8 Trịnh Nguyễn Công 23/10/2002 Nam

22 110085 11A4 Nguyễn Thị Hồng 16/06/2002 Nữ

23 110140 11A7 Lê Thị Mỹ Linh 31/07/2002 Nữ

24 110142 11A8 Trương Thị Thùy Linh 23/08/2002 Nữ

25 110159 11A3 Phan Vũ Lệ My 05/08/2002 Nữ

26 110204 11A2 Trần Thị Kim Oanh 09/01/2002 Nữ

27 110219 11A4 Nguyễn Sỹ Minh Quang 28/09/2002 Nam

28 110238 11A3 Phan Đức Tài 03/02/2002 Nam

29 110299 11A2 Võ Văn Toàn 01/08/2002 Nam

30 110305 11A1 Đỗ Thị Thu Trang 28/11/2001 Nữ

31 110316 11A2 Phan Thị Kiều Trinh 06/01/2001 Nữ

32 110323 11A4 Nguyễn Lê Cẩm Tú 10/04/2002 Nữ

33 110344 11A8 Hoàng Gia Triệu Vi 03/02/2002 Nữ

34 110352 11A3 Nguyễn Xuân Vương 23/09/2002 Nam

35 110124 11A4 Phùng Thị Hồng Lam 07/11/2002 Nữ

36 110313 11A5 Nguyễn Văn Triển 17/02/2002 Nam

37 110315 11A2 Phan Kiều Trinh 21/01/2002 Nữ

38 110356 11A3 Nguyễn Hiếu Vy 28/05/2002 Nữ

39 110055 11A7 Phạm Phan Thị Bốn Giàu 04/06/2002 Nữ

40 110177 11A3 Trần Đình Ngoạn 11/10/2002 Nam

41 110192 11A3 Hoàng Thị Kiều Nhi 02/09/2002 Nữ

42 110267 11A7 Lê Đình Thiện 24/04/2002 Nam

43 110292 11A7 Phan Thị Thủy 11/04/2002 Nữ

44 110326 11A7 Phạm Lục Tú 06/01/2002 Nam

45 110345 11A8 Hoàng Ngọc Viên 25/08/2002 Nam

46

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A4

STT

Trương Quang Phong

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110024 11A8 Phan Thị Kim Cúc 08/09/2002 Nữ

2 110044 11A8 Hồ Đình Dũng 22/05/2002 Nam

3 110048 11A8 Nguyễn Thị Thùy Dương 19/02/2002 Nữ

4 110116 11A2 Lâm Tuấn Khanh 07/08/2002 Nam

5 110222 11A8 Hà Thị Nhật Quyên 16/12/2002 Nữ

6 110244 11A8 Phan Lâm Tuệ Tâm 03/01/2002 Nữ

7 110249 11A1 Mai Thị Huyền Thanh 06/11/2002 Nữ

8 110290 11A3 Lê Thị Thu Thủy 19/08/2002 Nữ

9 110321 11A3 Nguyễn Trương 18/07/2002 Nam

10 110348 11A1 Nguyễn Thành Vinh 24/02/2002 Nam

11 110354 11A7 Đặng Quốc Vượng 20/07/2001 Nam

12 110002 11A6 Hồ Đức An 24/08/2002 Nam

13 110036 11A1 Trần Hồng Đức 26/07/2002 Nam

14 110059 11A8 Nguyễn Thị Thu Hà 12/06/2002 Nữ

15 110065 11A8 Nguyễn Thị Hằng 08/07/2002 Nữ

16 110089 11A2 Đinh Quốc Hùng 06/04/2002 Nam

17 110095 11A1 Nguyễn Thị Hương 24/04/2002 Nữ

18 110098 11A4 Trương Thị Thu Hương 16/11/2002 Nữ

19 110173 11A6 Bùi Võ Thị Kim Ngân 25/11/2002 Nữ

20 110247 11A4 Nguyễn Đức Thắng 17/11/2001 Nam

21 110318 11A8 Võ Ngọc Phương Trinh 24/07/2002 Nữ

22 110071 11A7 Nguyễn Thành Hiển 28/08/2002 Nam

23 110073 11A7 Lê Xuân Hiệp 02/07/2002 Nam

24 110092 11A7 Trương Quốc Hùng 09/03/2002 Nam

25 110138 11A6 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/05/2002 Nữ

26 110141 11A8 Đậu Thị Ngọc Linh 24/06/2002 Nữ

27 110165 11A1 Lê Thị Ngân 26/04/2002 Nữ

28 110229 11A7 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 09/10/2002 Nữ

29 110241 11A2 Rmah Tale 26/12/2002 Nữ

30 110255 11A2 Phạm Văn Thành 07/07/2002 Nam

31 110007 11A3 Nguyễn Thị Lan Anh 06/02/2002 Nữ

32 110047 11A7 Phạm Thị Hồng Dương 06/07/2002 Nữ

33 110084 11A2 Phan Thị Thanh Hồng 21/03/2002 Nữ

34 110130 11A1 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/07/2002 Nữ

35 110147 11A4 Vũ Thị Phương Loan 11/09/2002 Nữ

36 110284 11A2 Nguyễn Thị Mai Thương 10/09/2002 Nữ

37 110335 11A6 Nguyễn Thanh Tuyền 10/01/2002 Nữ

38 110013 11A8 Hà Xuân Bình 22/10/2002 Nam

39 110034 11A8 Đỗ Trung Đình 10/10/2002 Nam

40 110046 11A4 Nguyễn Hoàng Dương 20/04/2002 Nam

41 110049 11A1 Nguyễn Thị Duyên 25/01/2002 Nữ

42 110051 11A6 Trần Thị Mỹ Duyên 28/12/2002 Nữ

43 110110 11A6 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/04/2002 Nữ

44 110113 11A6 Đặng Đỗ Huynh 27/08/2002 Nam

45 110188 11A8 Nguyễn Thị Nguyên 23/04/2002 Nữ

46

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A5

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110199 11A7 Lê Quỳnh Như 09/11/2002 Nữ

2 110275 11A7 Rơ Lan Thoắt 06/10/2002 Nữ

3 110285 11A2 Nguyễn Thị Thu Thùy 10/10/2002 Nữ

4 110320 11A2 Nguyễn Ngọc Trung 01/12/2002 Nam

5 110322 11A7 Lê Minh Trường 30/04/2002 Nam

6 110334 11A4 Ngô Thị Bích Tuyền 03/02/2002 Nữ

7 110343 11A4 Võ Thị Nhật Vi 30/07/2002 Nữ

8 110350 11A1 Trương Quang Vũ 15/04/2002 Nam

9 110351 11A2 Trịnh Hoàng Vũ 24/07/2002 Nam

10 110128 11A8 Đỗ Thị Lang 10/01/2001 Nữ

11 110154 11A6 Phạm Lan Ly 07/08/2002 Nữ

12 110157 11A8 Đặng Thị Mến 28/03/2002 Nữ

13 110203 11A1 Võ Nguyễn Kiều Oanh 06/08/2002 Nữ

14 110210 11A2 Phan Văn Phong 13/08/2002 Nam

15 110273 11A8 Trương Thị Kim Thoa 24/04/2002 Nữ

16 110307 11A1 Trần Thị Thùy Trang 05/10/2002 Nữ

17 110324 11A6 Huỳnh Thanh Tú 25/11/2002 Nam

18 110347 11A1 Lương Thế Vinh 16/08/2002 Nam

19 110115 11A6 Đỗ Quang Kha 09/04/2002 Nam

20 110143 11A8 Nguyễn Hồng Linh 26/09/2002 Nữ

21 110207 11A4 Lê Quang Phát 26/09/2002 Nam

22 110265 11A6 Huỳnh Minh Thi 03/03/2002 Nam

23 110270 11A8 Lý Vương Thịnh 08/05/2002 Nam

24 110150 11A4 Rah Lan Loét 20/01/2001 Nữ

25 110232 11A2 Hà Xuân Sơn 11/04/2002 Nam

26 110243 11A2 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 13/12/2002 Nữ

27 110256 11A5 Nguyễn Tấn Thành 04/01/2002 Nam

28 110296 11A8 Đặng Đức Tiến 20/08/2002 Nam

29 110317 11A4 Phan Thị Kiều Trinh 20/08/2002 Nữ

30 110339 11A7 Hoàng Thị Thu Uyên 03/09/2002 Nữ

31 110026 11A8 Văn Viết Đại 17/03/2002 Nam

32 110262 11A6 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/02/2002 Nữ

33 110353 11A6 Phan Trần Vương 19/04/2002 Nam

34 110148 11A6 Hà Thị Kim Loan 06/04/2002 Nữ

35 110189 11A4 Kpă Y Nguyệt 24/04/2002 Nữ

36 110274 11A1 Rơ Lan Thoang 06/02/2002 Nữ

37 110067 11A6 Nguyễn Thúy Hiền 20/01/2002 Nữ

38 110004 11A1 Nguyễn Tiến Anh 17/09/2002 Nam

39 110160 11A5 Nguyễn Phan Huyền My 30/11/2001 Nữ

40 110266 11A1 Đỗ Đức Thiện 09/10/2002 Nam

41 110245 11A4 Nguyễn Quang Thái 25/01/2002 Nam

42 110281 11A7 Kpuih Thuân 03/01/2001 Nam

43 110131 11A1 Lê Thị Mỹ Linh

44 110276 11A2 Nguyễn Lê Thống

45 110517 11A6 Huỳnh Thị Kim Oanh

46

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A6

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120077 12A11 Lê Thị Thùy Dương 02/04/2001 Nữ

2 120223 12A6 Nguyễn Hà Minh 03/07/2001 Nam

3 120005 12A6 Trần Phúc An 24/06/2001 Nam

4 120067 12A11 Lê Thị Thùy Dung 02/04/2001 Nữ

5 120159 12A7 Nguyễn Đức Hướng 05/07/2001 Nam

6 120065 12A5 Nguyễn Thị Hồng Đức 27/06/2001 Nữ

7 120203 12A9 Nguyễn Thị Kim Loan 10/01/2001 Nữ

8 120219 12A7 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/03/2001 Nữ

9 120304 12A6 Trần Nguyễn Thùy Phương 26/04/2001 Nữ

10 120414 12A2 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/05/2001 Nữ

11 120428 12A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/05/2001 Nữ

12 120457 12A5 Đồng Thị Ánh Tuyết 28/11/2001 Nữ

13 120072 12A6 Lê Quang Dũng 07/10/2001 Nam

14 120288 12A4 La Trường Phi 24/04/2001 Nam

15 120309 12A2 Trần Thị Phượng 12/09/2001 Nữ

16 120068 12A6 Hồ Thị Thùy Dung 07/01/2001 Nữ

17 120088 12A9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/05/2001 Nữ

18 120093 12A7 Nguyễn Trường Giang 07/03/2001 Nam

19 120119 12A2 Trương Thị Hiền 24/03/2001 Nữ

20 120200 12A10 Nguyễn Thị Yến Linh 29/11/2001 Nữ

21 120210 12A7 La Long 02/05/2001 Nam

22 120324 12A4 Dương Thị Thu Quyên 30/08/2001 Nữ

23 120351 12A5 Hồ Huỳnh Minh Tâm 21/03/2001 Nữ

24 120426 12A6 Lưu Huyền Trang 20/09/2001 Nữ

25 120427 12A6 Lưu Thu Trang 31/10/2001 Nữ

26 120432 12A10 Cao Thu Trang 19/09/2001 Nữ

27 120443 12A4 Phạm Đắc Trung 03/08/2001 Nam

28 120454 12A7 Phan Công Tuấn 02/04/2001 Nam

29 120004 12A6 Phan Tiến An 04/11/2001 Nam

30 120012 12A8 Bùi Thị Ngọc Anh 18/08/2001 Nữ

31 120178 12A4 Nguyễn Phúc Khang Hy 19/10/2001 Nam

32 120287 12A4 Dương Thị Hoàng Oanh 28/09/2001 Nữ

33 120339 12A9 Nguyễn Thị Thanh Sang 02/01/2001 Nữ

34 120395 12A8 Nguyễn Thị Nhật Thương 03/09/2001 Nữ

35 120411 12A4 Nguyễn Hữu Song Toàn 26/11/2001 Nam

36 120452 12A7 Đào Thị Mỹ Tư 20/12/2001 Nữ

37 120050 12A7 Nguyễn Thị Lệ Diễm 20/09/2001 Nữ

38 120053 12A8 Đinh Thị Thùy Diên 12/02/2001 Nữ

39 120113 12A6 Phạm Lê Thị Hảo 02/08/2001 Nữ

40 120130 12A5 Phan Thị Hiếu 27/12/2001 Nữ

41 120263 12A3 Nguyễn Thành Nhân 20/12/2001 Nam

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A7

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120272 12A7 Trần Thị Ngọc Nhi 01/02/2001 Nữ

2 120333 12A7 Võ Thị Thanh Quỳnh 13/12/2001 Nữ

3 120340 12A4 Nguyễn Huy Sáng 22/08/2001 Nam

4 120355 12A9 Lê Duy Tân 28/05/2001 Nam

5 120363 12A6 Phạm Vũ Thắng 31/03/2001 Nam

6 120387 12A7 Nguyễn Thị Kim Thoa 08/10/2001 Nữ

7 120398 12A3 Lê Thị Thu Thùy 06/12/2001 Nữ

8 120429 12A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/02/2001 Nữ

9 120058 12A5 Nguyễn Văn Đình 08/09/2001 Nam

10 120092 12A6 Đoàn Nguyễn Hương Giang 06/11/2001 Nữ

11 120118 12A2 Hoàng Thị Thúy Hiền 16/02/2001 Nữ

12 120163 12A4 Trần Thái Huy 06/11/2001 Nam

13 120305 12A7 Nguyễn Duy Phương 23/01/2001 Nam

14 120379 12A9 Trương Thị Thu Thảo 03/02/2001 Nữ

15 120389 12A3 Trần Anh Thư 01/10/2001 Nữ

16 120449 12A6 Lê Nguyễn Quang Tú 05/01/2001 Nam

17 120461 12A6 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 10/09/2001 Nữ

18 120007 12A2 Trần Thị Trâm Anh 07/03/2001 Nữ

19 120016 12A10 Hoàng Thị Lan Anh 20/02/2001 Nữ

20 120046 12A4 Nguyễn Đình Tấn Đạt 17/07/2001 Nam

21 120054 12A4 Phạm Thị Ngọc Diệp 24/02/2001 Nữ

22 120089 12A10 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/09/2001 Nữ

23 120145 12A7 Nguyễn Huy Hoàng 22/03/2001 Nam

24 120176 12A8 Lê Thị Thanh Huyền 07/06/2001 Nữ

25 120280 12A6 Trần Ngọc Quỳnh Như 29/05/2001 Nữ

26 120302 12A2 Phạm Viễn Phương 06/07/2001 Nam

27 120344 12A6 Trần Văn Sơn 28/04/2001 Nam

28 120361 12A4 Phùng Đức Thắng 27/04/2001 Nam

29 120459 12A10 Trịnh Thị Tuyết 08/06/2001 Nữ

30 120462 12A8 Phạm Thị Uyên 14/02/2001 Nữ

31 120471 12A3 Châu Thị Hồng Việt 20/01/2001 Nữ

32 120473 12A6 Trương Thế Tuấn Vũ 15/11/2001 Nam

33 120491 12A2 Nguyễn Thị Hải Yến 02/04/2001 Nữ

34 120030 12A6 Lê Anh Bảo 26/03/2001 Nam

35 120104 12A9 Nguyễn Văn Thanh Hải 28/11/2000 Nam

36 120109 12A2 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 29/03/2001 Nữ

37 120110 12A5 Phan Ngọc Hồng Hạnh 14/08/2001 Nữ

38 120125 12A10 Lê Thị Hiền 06/01/2001 Nữ

39 120144 12A4 Nguyễn Lương Hoàng 06/09/2001 Nam

40 120148 12A4 Nguyễn Phước Hội 06/02/2001 Nam

41 120171 12A2 Đặng Thị Ngọc Huyền 15/02/2001 Nữ

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A8

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120209 12A7 Đỗ Trần Quyền Long 26/10/2001 Nam

2 120226 12A4 Lê Quỳnh My 26/01/2001 Nữ

3 120234 12A2 Phạm Thị Hằng Nga 10/06/2001 Nữ

4 120292 12A5 Trương Gia Phú 03/10/2001 Nam

5 120349 12A8 Phan Thị Tài 17/04/2001 Nữ

6 120374 12A4 Trần Thị Thu Thảo 19/09/2001 Nữ

7 120375 12A6 Phan Thị Phương Thảo 27/05/2001 Nữ

8 120380 12A11 Trần Thị Thảo 06/10/2001 Nữ

9 120419 12A1 Hoàng Thị Thu Trang 05/02/2001 Nữ

10 120436 12A4 Phạm Kim Trinh 15/10/2001 Nữ

11 120438 12A10 Nguyễn Thị Trinh 08/04/2001 Nữ

12 120466 12A1 Phan Thị Vân 19/01/2001 Nữ

13 120122 12A4 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 21/05/2001 Nữ

14 120127 12A2 Nguyễn Ngọc Hiệp 01/05/2001 Nữ

15 120143 12A4 Nguyễn Huy Hoàng 24/03/2001 Nam

16 120173 12A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/04/2001 Nữ

17 120180 12A4 Lê Mai Khanh 16/12/2001 Nữ

18 120217 12A5 Phạm Thị Trúc Ly 04/09/2001 Nữ

19 120242 12A6 Nguyễn Thị Thùy Ngân 18/02/2001 Nữ

20 120248 12A10 Nguyễn Thị Hoài Ngoan 02/02/2001 Nữ

21 120271 12A5 Trần Hoàng Nhi 05/10/2001 Nữ

22 120409 12A7 Tào Quang Tính 20/07/2001 Nam

23 120420 12A2 Bùi Thị Huyền Trang 28/12/2000 Nữ

24 120434 12A4 Nguyễn Hồ Anh Triết 17/06/2001 Nam

25 120470 12A5 Đặng Thị Hà Vi 30/03/2001 Nữ

26 120097 12A5 Trần Thị Thu Hà 17/02/2001 Nữ

27 120154 12A5 Trương Vĩnh Hưng 17/05/2001 Nam

28 120168 12A7 Trần Công Huy 05/04/2001 Nam

29 120188 12A6 Trịnh Thị Mỹ Lệ 20/02/2001 Nữ

30 120206 12A6 Nguyễn Thị Lộc 14/01/2001 Nữ

31 120218 12A6 Nguyễn Thị Ly Ly 21/04/2001 Nữ

32 120243 12A7 Lâm Thị Thanh Ngân 05/01/2001 Nữ

33 120250 12A5 Trần Gia Ngọc 20/11/2001 Nữ

34 120255 12A5 Phạm Trung Nguyên 17/08/2001 Nam

35 120264 12A5 Nguyễn Khắc Nhân 22/10/2001 Nam

36 120268 12A7 Hà Đức Nhật 16/02/2001 Nam

37 120269 12A2 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/11/2001 Nữ

38 120313 12A3 Phạm Ngọc Quân 17/03/2001 Nam

39 120332 12A4 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/06/2001 Nữ

40 120372 12A2 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/2001 Nữ

41 120382 12A7 Nguyễn Lê Hiền Thi 22/03/2001 Nữ

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A11

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120418 12A11 Lại Ngọc Bảo Trân 30/07/2001 Nữ

2 120467 12A2 Trần Thị Thảo Vân 22/01/2001 Nữ

3 120480 12A6 Lê Thị Tường Vy 18/08/2001 Nữ

4 120492 12A4 Bùi Thị Hải Yến 10/06/2001 Nữ

5 120003 12A5 Đặng Minh An 27/11/2001 Nam

6 120008 12A4 Trương Thị Vân Anh 15/09/2001 Nữ

7 120051 12A9 Trần Thị Thúy Diễm 20/06/2001 Nữ

8 120083 12A6 Nguyễn Duy 07/10/2001 Nam

9 120102 12A6 Đào Như Hải 30/12/2001 Nữ

10 120117 12A2 Hà Thị Thu Hiền 20/04/2001 Nữ

11 120138 12A2 Đỗ Thúy Hoài 10/02/2001 Nữ

12 120151 12A5 La Hùng 10/12/2001 Nam

13 120177 12A9 Đặng Thị Thu Huyền 22/06/2001 Nữ

14 120186 12A3 Nguyễn Tấn Lâm 25/06/2000 Nam

15 120199 12A10 Đặng Thị Mỹ Linh 24/03/2001 Nữ

16 120249 12A2 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/09/2001 Nữ

17 120261 12A2 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 05/09/2001 Nữ

18 120297 12A4 Nguyễn Văn Phước 28/05/2001 Nam

19 120337 12A6 Trần Văn Sang 01/04/2001 Nam

20 120430 12A7 Phan Thị Thu Trang 30/04/2001 Nữ

21 120435 12A2 Đào Ánh Trinh 22/01/2001 Nữ

22 120458 12A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/11/2001 Nữ

23 120476 12A4 Lê Hoàng Vương 20/08/2001 Nam

24 120482 12A10 Phan Thị Tường Vy 22/08/2001 Nữ

25 120483 12A3 Trần Đỗ Vỹ 02/08/2001 Nam

26 120011 12A7 Huỳnh Hoàng Trúc Anh 12/06/2001 Nữ

27 120021 12A2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2001 Nữ

28 120112 12A4 Trịnh Thị Hào 25/07/2001 Nữ

29 120170 12A10 Nguyễn Võ Hàn Huyên 27/04/2001 Nữ

30 120227 12A8 Nguyễn Thị Trà My 01/01/2001 Nữ

31 120251 12A7 Hoàng Thị Ngọc 16/01/2001 Nữ

32 120256 12A6 Bạch Thanh Nguyên 18/08/2001 Nam

33 120286 12A2 Trần Lê Bảo Ny 03/08/2001 Nữ

34 120300 12A1 Nguyễn Hoài Diễm Phương 12/04/2001 Nữ

35 120365 12A8 Hồ Đức Thắng 24/02/2001 Nam

36 120392 12A1 Võ Thị Hoài Thương 23/08/2001 Nữ

37 120399 12A5 Hồ Thị Nguyên Thùy 09/01/2001 Nữ

38 120408 12A10 Lê Thành Tín 06/02/2001 Nam

39 120006 12A2 Trần Quỳnh Anh 25/04/2001 Nữ

40 120009 12A6 Hoàng Ngọc Anh 15/02/2001 Nam

41 120086 12A2 Nguyễn Thị Bích Duyên 22/01/2001 Nữ

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A12

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

Trương Quang Phong

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120094 12A4 Trần Thu Hà 22/10/2001 Nữ

2 120096 12A5 Trần Thị Hà 16/10/2001 Nữ

3 120198 12A9 Hà Thị Ngọc Linh 08/02/2001 Nữ

4 120230 12A9 Nguyễn Thị Mỹ 19/10/2001 Nữ

5 120238 12A1 Hà Thị Hồng Ngân 18/03/2001 Nữ

6 120278 12A11 Đỗ Thị Nhị 25/02/2001 Nữ

7 120282 12A7 Đào Thị Mỹ Nhung 03/12/2001 Nữ

8 120315 12A5 Nguyễn Đăng Quang 01/01/2001 Nam

9 120329 12A1 Nguyễn Nữ Phương Quỳnh 05/11/2001 Nữ

10 120354 12A7 Phan Văn Tân 14/05/2001 Nam

11 120393 12A2 Hồ Đắc Công Thương 11/09/2001 Nữ

12 120437 12A5 Châu Thị Tuyết Trinh 01/01/2001 Nữ

13 120448 12A10 Phạm Thị Thu Truyền 02/05/2001 Nữ

14 120469 12A9 Trần Thị Cẩm Vân 23/11/2001 Nữ

15 120044 12A5 Nguyễn Thị Cẩm Đào 16/03/2001 Nữ

16 120059 12A9 Lê Thị Hà Đông 09/02/2001 Nữ

17 120071 12A3 Trần Trí Dũng 29/01/2001 Nam

18 120073 12A8 Trần Văn Dũng 03/09/2001 Nam

19 120100 12A2 Trần Nguyên Hạ 07/07/2001 Nữ

20 120139 12A3 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/10/2001 Nữ

21 120156 12A7 Lê Văn Phúc Hưng 29/04/2001 Nam

22 120225 12A2 Võ Giáng My 10/06/2001 Nữ

23 120231 12A1 Phạm Thị Thanh Nam 06/09/2001 Nữ

24 120265 12A9 Trần Hiếu Nhân 01/02/2001 Nam

25 120293 12A3 Phạm Hữu Phúc 31/05/2001 Nam

26 120295 12A5 Nguyễn Thanh Phúc 14/06/2001 Nam

27 120367 12A10 Lương Quyết Thắng 11/02/2001 Nam

28 120404 12A7 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 11/05/2001 Nữ

29 120488 12A5 Hà Thị Như Ý 01/10/2001 Nữ

30 120489 12A8 Nguyễn Thị Như Ý 06/07/2001 Nữ

31 120017 12A10 Hồ Bá Lâm Anh 20/03/2001 Nam

32 120019 12A11 Nguyễn Tấn Anh 10/03/2001 Nam

33 120024 12A7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/11/2001 Nữ

34 120031 12A7 Hồ Thị Bé 07/08/2001 Nữ

35 120047 12A4 Nguyễn Đức Đạt 24/05/2001 Nam

36 120056 12A3 Lê Thị Kiều Diệu 26/01/2001 Nữ

37 120063 12A4 Đỗ Minh Đức 06/05/2001 Nam

38 120070 12A11 Nguyễn Thị Dung 27/10/2001 Nữ

39 120087 12A4 Đàm Thị Duyên 25/02/2001 Nữ

40 120098 12A7 Đồng Thị Hà 01/02/2001 Nữ

41 120103 12A8 Đỗ Thị Khánh Hải 12/07/2001 Nữ

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A13

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Trương Quang Phong

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120111 12A11 Trần Thị Hạnh 20/11/2001 Nữ

2 120165 12A7 Phạm Minh Huy 02/06/2001 Nam

3 120166 12A7 Hồ Nhật Huy 22/11/2001 Nam

4 120167 12A7 Nguyễn Đào Quốc Huy 15/09/2001 Nam

5 120172 12A7 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 27/02/2001 Nữ

6 120196 12A5 Trần Thị Phương Linh 11/08/2001 Nữ

7 120214 12A5 Mai Xuân Lực 16/03/2001 Nam

8 120294 12A4 Hà Văn Hoàng Phúc 30/08/2001 Nam

9 120308 12A2 Phạm Thị Bích Phượng 08/04/2001 Nữ

10 120316 12A7 Nguyễn Duy Quang 03/09/2001 Nam

11 120346 12A3 Nguyễn Anh Tài 18/04/2001 Nam

12 120371 12A7 Lê Văn Thao 20/06/2001 Nam

13 120377 12A7 Nguyễn Thị Hương Thảo 10/06/2001 Nữ

14 120421 12A2 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/11/2001 Nữ

15 120478 12A3 Phan Nguyễn Hạ Vy 05/07/2001 Nữ

16 120022 12A2 Phương Thị Ngọc Ánh 19/04/2001 Nữ

17 120032 12A5 Bùi Thị Biên 10/10/2001 Nữ

18 120035 12A7 Mai Xuân Chiến 18/02/2001 Nam

19 120064 12A5 Mai Văn Đức 14/06/2001 Nam

20 120078 12A5 Nguyễn Hải Dương 10/01/2001 Nam

21 120129 12A5 Lê Nguyễn Trung Hiếu 26/04/2001 Nam

22 120137 12A8 Đinh Thị Phương Hòa 30/06/2001 Nữ

23 120157 12A10 Võ Thị Mĩ Hương 06/01/2001 Nữ

24 120216 12A7 Đỗ Đức Lượng 22/08/2001 Nam

25 120259 12A11 Bùi Khánh Nguyên 20/10/2001 Nữ

26 120285 12A2 Nguyễn Nho Ngọc Niên 14/01/2001 Nữ

27 120343 12A5 Đặng Thái Sơn 10/12/2001 Nam

28 120378 12A8 Hà Thị Phương Thảo 05/05/2001 Nữ

29 120384 12A11 Nguyễn Châu Kim Thi 15/11/2001 Nữ

30 120386 12A6 Lê Văn Thịnh 08/06/2000 Nam

31 120391 12A10 Lê Thị Hoài Thư 05/03/2001 Nữ

32 120417 12A8 Nguyễn Ngọc Trầm 06/02/2001 Nam

33 120455 12A9 Nguyễn Hữu Tường 25/07/2001 Nam

34 120479 12A5 Nguyễn Thị Trà Vy 12/02/2001 Nữ

35 120026 12A2 Nguyễn Sỹ Bắc 27/10/2001 Nam

36 120042 12A6 Lê Thị Anh Đài 28/07/2001 Nữ

37 120045 12A3 Châu Khắc Đạt 12/11/2001 Nam

38 120060 12A9 Lê Đình Đông 28/06/2001 Nam

39 120061 12A7 Hà Vinh Dự 10/12/2001 Nam

40 120066 12A1 Nguyễn Thị Dung 16/06/2001 Nữ

41 120076 12A11 Nguyễn Thị Xuân Dược 01/05/2001 Nữ

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A14

STT SBD

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120099 12A9 Ngô Thị Thu Hà 19/12/2001 Nữ

2 120136 12A4 Nguyễn Thị Hòa 16/10/2001 Nữ

3 120175 12A8 Đỗ Thị Thanh Huyền 04/04/2001 Nữ

4 120181 12A9 Nguyễn Ngọc Khôi 12/06/2001 Nam

5 120191 12A1 Phạm Thị Thùy Linh 29/03/2001 Nữ

6 120195 12A5 Đặng Văn Linh 06/05/2001 Nam

7 120224 12A7 Trần Thị Minh 13/09/2001 Nữ

8 120258 12A9 Nguyễn Văn Nguyên 15/05/2001 Nam

9 120266 12A3 Nguyễn Thị Nhật 14/11/2001 Nữ

10 120270 12A3 Vương Yến Nhi 26/03/2001 Nữ

11 120310 12A9 Trần Thị Mỹ Phượng 20/08/2001 Nữ

12 120322 12A9 Nguyễn Thị Quý 29/03/2001 Nữ

13 120350 12A4 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/06/2001 Nữ

14 120381 12A6 Bùi Văn Nhật Thất 17/03/2001 Nam

15 120396 12A9 Nguyễn Thị Thương 23/11/2001 Nữ

16 120415 12A7 Nguyễn Mai Ngọc Trâm 28/02/2001 Nữ

17 120422 12A3 Lê Thùy Trang 15/07/2001 Nữ

18 120439 12A11 Phan Thị Tuyết Trinh 21/10/2001 Nữ

19 120445 12A3 Đào Duy Trường 23/08/2001 Nam

20 120447 12A10 Lê Văn Trường 27/09/2001 Nam

21 120481 12A10 Phạm Thị Vy 03/02/2000 Nữ

22 120043 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ

23 120048 12A5 Trần Hữu Đạt 11/03/2001 Nam

24 120080 12A10 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 06/01/2001 Nữ

25 120090 12A10 Phạm Thị Mỹ Duyên 12/06/2001 Nữ

26 120091 12A4 Nguyễn Thị Hương Giang 20/08/2001 Nữ

27 120107 12A1 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/09/2000 Nữ

28 120114 12A5 Đỗ Đức Hậu 05/11/2001 Nam

29 120135 12A2 Nguyễn Ngọc Khánh Hòa 13/08/2001 Nữ

30 120184 12A10 Đặng Thị Thúy Kiều 15/05/2001 Nữ

31 120193 12A3 Bùi Văn Linh 30/05/2001 Nam

32 120202 12A9 Hoàng Thị Thùy Loan 10/09/2001 Nữ

33 120222 12A4 Nguyễn Văn Minh 20/08/2001 Nam

34 120254 12A3 Nguyễn Ích Nguyên 06/01/2001 Nam

35 120276 12A11 Võ Thị Thu Nhi 10/12/2001 Nữ

36 120283 12A8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/09/2001 Nữ

37 120289 12A6 Lã Đức Phong 24/01/2001 Nam

38 120290 12A1 Vũ Nguyễn Phú 30/10/2001 Nam

39 120296 12A9 Trương Minh Phúc 04/11/2001 Nam

40 120298 12A7 Lê Tấn Phước 23/11/2001 Nam

41 120306 12A10 Bùi Thị Thu Phương 29/12/2001 Nữ

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A15

STT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120318 12A6 Thân Trọng Quốc 17/12/2001 Nam

2 120327 12A10 Nguyễn Thị Tố Quyên 20/10/2001 Nữ

3 120401 12A2 Nguyễn Kiều Anh Thy 26/03/2001 Nữ

4 120413 12A11 Trần Thị Hương Trà 01/04/2001 Nữ

5 120446 12A6 Nguyễn Văn Trường 28/02/2001 Nam

6 120485 12A1 Phạm Thị Thanh Xuân 09/06/2001 Nữ

7 120486 12A8 Lê Văn Y 19/02/2001 Nam

8 120487 12A1 Trần Thị Phương Ý 09/02/2001 Nữ

9 120001 12A1 Rah Lan H' Ailen 15/06/2001 Nữ

10 120018 12A10 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 03/04/2001 Nữ

11 120121 12A3 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/09/2001 Nữ

12 120124 12A9 Nguyễn Thị Hiền 28/01/2001 Nữ

13 120162 12A9 Phạm Thúy Hường 14/08/2001 Nữ

14 120197 12A6 Phạm Thị Mai Linh 13/07/2001 Nữ

15 120212 12A6 Nguyễn Đức Thành Luân 02/12/2001 Nam

16 120236 12A10 Nguyễn Thị Thanh Nga 23/11/2001 Nữ

17 120239 12A4 Phạm Khánh Ngân 24/06/2001 Nam

18 120253 12A3 Nguyễn Hữu Nguyên 18/04/2001 Nam

19 120257 12A6 Nguyễn Quang Trung Nguyên 08/02/2001 Nam

20 120267 12A5 Hà Thị Minh Nhật 01/10/2001 Nữ

21 120279 12A2 Trần Hoàng Hạ Như 16/05/2001 Nữ

22 120326 12A9 Nguyễn Thục Quyên 16/10/2001 Nữ

23 120330 12A3 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/07/2001 Nữ

24 120336 12A5 Nguyễn Thanh Sang 17/08/2001 Nam

25 120345 12A10 Ngô Quang Sơn 12/06/2001 Nam

26 120348 12A8 Nguyễn Đình Tài 16/09/2001 Nam

27 120368 12A1 Võ Hồng Thanh 26/06/2001 Nữ

28 120370 12A3 Ngô Văn Thành 16/12/2001 Nam

29 120376 12A6 Trần Thị Phương Thảo 28/04/2001 Nữ

30 120412 12A2 Nguyễn Thị Thanh Trà 06/11/2001 Nữ

31 120433 12A11 Nguyễn Thị Ngọc Trang 30/12/2001 Nữ

32 120440 12A11 Phạm Thị Trinh 06/03/2001 Nữ

33 120025 12A8 Vũ Thị Ngọc Ánh 21/03/2001 Nữ

34 120037 12A4 Đỗ Đức Cường 26/10/2001 Nam

35 120049 12A7 Đinh Tấn Đạt 09/07/2001 Nam

36 120133 12A1 Nguyễn Văn Hòa 10/02/2001 Nam

37 120141 12A2 Nguyễn Tiến Hoàng 09/10/2001 Nam

38 120155 12A6 Đỗ Ngọc Phùng Hưng 09/01/2001 Nam

39 120158 12A11 Nguyễn Thị Thu Hương 19/11/2001 Nữ

40 120164 12A6 Chu Thanh Huy 02/10/2001 Nam

41 120189 12A9 Trần Thị Mỹ Lệ 03/07/2001 Nữ

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A16

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120190 12A8 Nguyễn Thị Thúy Liên 08/07/2001 Nữ

2 120204 12A11 Trần Thị Phương Loan 20/10/2001 Nữ

3 120232 12A5 Hồ Hoài Nam 18/08/2001 Nam

4 120247 12A8 Lê Võ Nghĩa 12/04/2000 Nam

5 120252 12A8 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/10/2001 Nữ

6 120291 12A1 Nguyễn Khắc Phú 26/11/2000 Nam

7 120311 12A3 Nguyễn Văn Trung Quân 10/03/2001 Nam

8 120328 12A8 Trần Duy Quyền 08/10/2001 Nam

9 120341 12A2 Nguyễn Thanh Sơn 12/09/2001 Nam

10 120353 12A4 Phạm Ngọc Tân 27/01/2001 Nam

11 120356 12A10 Trần Thanh Tân 16/02/2001 Nam

12 120360 12A2 Trần Văn Thắng 07/08/2001 Nam

13 120362 12A6 Lê Đức Thắng 20/12/2001 Nam

14 120390 12A6 Hà Thị Hoài Thư 11/04/2001 Nữ

15 120416 12A9 Nguyễn Đinh Ngọc Trâm 02/12/2001 Nữ

16 120425 12A4 Mai Thị Thùy Trang 19/06/2001 Nữ

17 120484 12A10 Võ Chí Vỹ 23/04/2001 Nam

18 120010 12A6 Lê Thị Quỳnh Anh 02/03/2000 Nữ

19 120039 12A9 Võ Trần Kiên Cường 08/12/2001 Nam

20 120041 12A10 Nông Tuấn Cường 06/02/2001 Nam

21 120069 12A10 Dương Thị Dung 20/10/2001 Nữ

22 120095 12A5 Bùi Đức Hà 29/09/2000 Nam

23 120115 12A1 Hà Thị Hiền 07/11/2001 Nữ

24 120116 12A1 Phạm Thị Hiền 05/10/2001 Nữ

25 120120 12A3 Phạm Thị Thu Hiền 19/08/2001 Nữ

26 120140 12A1 Phạm Văn Hoàng 03/03/2000 Nam

27 120150 12A4 Đỗ Quang Hùng 01/10/2001 Nam

28 120207 12A9 Nguyễn Hoàng Lộc 26/07/2001 Nam

29 120228 12A9 Nguyễn Thị Khánh My 02/09/2001 Nữ

30 120262 12A1 Đào Thị Mỹ Nhân 26/03/2000 Nữ

31 120275 12A11 Trần Dương Bảo Nhi 03/08/2001 Nữ

32 120301 12A1 Nguyễn Thị Hà Phương 01/10/2001 Nữ

33 120312 12A3 Phạm Hữu Minh Quân 02/08/2001 Nam

34 120407 12A3 Đoàn Thành Tín 20/05/2001 Nam

35 120424 12A4 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/11/2001 Nữ

36 120463 12A10 Lưu Khánh Uyên 11/10/2001 Nữ

37 120468 12A5 Võ Tường Vân 06/07/2001 Nữ

38 120472 12A3 Bùi Khắc Việt 03/02/2001 Nam

39 120029 12A2 Trần Minh Gia Bảo 27/07/2001 Nam

40 120106 12A11 Đặng Thùy Bảo Hân 25/11/2001 Nữ

41 120149 12A10 Nguyễn Tuyết Hồng 10/06/2001 Nữ

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A17

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120153 12A11 Trần Hùng 29/06/2001 Nam

2 120174 12A8 Bùi Thị Thu Huyền 02/11/2001 Nữ

3 120183 12A4 Bùi Thị Thanh Kiều 12/06/2001 Nữ

4 120192 12A1 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/11/2001 Nữ

5 120213 12A8 Nguyễn Thành Luân 18/06/2001 Nam

6 120307 12A11 Trần Thị Lan Phương 09/07/2001 Nữ

7 120319 12A8 Phan Tú Quốc 28/11/2001 Nam

8 120364 12A8 Đỗ Duy Thắng 16/03/2001 Nam

9 120388 12A1 Nguyễn Thị Thanh Thư 01/08/2001 Nữ

10 120397 12A2 Phạm Thị Thùy 26/10/2001 Nữ

11 120406 12A3 Hoàng Bảo Tin 10/12/2000 Nam

12 120444 12A11 Lê Anh Trung 23/04/2001 Nam

13 120460 12A3 Võ Nguyễn Kiều Uyên 07/07/2001 Nữ

14 120015 12A10 Cao Ngọc Anh 18/04/2001 Nữ

15 120020 12A1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/11/2001 Nữ

16 120057 12A11 Phạm Thị Huyền Diệu 21/11/2001 Nữ

17 120101 12A4 Lê Thanh Hải 17/09/2001 Nam

18 120105 12A7 Nguyễn Bảo Hân 29/08/2001 Nữ

19 120134 12A1 Vũ Thị Hòa 31/05/2001 Nữ

20 120160 12A8 Đào Thị Mỹ Hướng 10/05/2001 Nữ

21 120201 12A11 Đỗ Thị Hoàng Linh 22/04/2001 Nữ

22 120211 12A9 Cao Văn Long 13/03/2001 Nam

23 120229 12A11 Ngô Thị Quỳnh My 06/09/2001 Nữ

24 120233 12A1 Phạm Thị Thanh Nga 25/10/2001 Nữ

25 120237 12A2 Nguyễn Thị Thu Ngà 10/03/2001 Nữ

26 120260 12A6 Nguyễn Văn Nhã 25/08/2001 Nam

27 120274 12A11 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/04/2001 Nữ

28 120383 12A10 Châu Thị Thi 07/11/2001 Nữ

29 120450 12A8 Phan Văn Ngọc Tú 15/10/2001 Nam

30 120451 12A10 Nguyễn Hữu Tú 26/06/2001 Nam

31 120490 12A1 Nguyễn Thị Hải Yến 25/05/2001 Nữ

32 120013 12A8 Kiều Thị Thúy Anh 28/09/2001 Nữ

33 120023 12A3 Nguyễn Hồ Ngọc Ánh 25/08/2001 Nữ

34 120038 12A9 Đào Trọng Duy Cường 02/05/2001 Nam

35 120075 12A10 Vũ Chí Dũng 15/08/2000 Nam

36 120108 12A11 Khương Thị Hằng 04/09/2001 Nữ

37 120132 12A9 Trần Nguyễn Đức Hiếu 25/06/2001 Nam

38 120169 12A11 Hồ Đức Huy 12/07/2001 Nam

39 120215 12A8 Nguyễn Văn Lương 27/09/2001 Nam

40 120303 12A3 Chế Lê Hà Phương 08/11/2001 Nữ

41 120347 12A4 Nguyễn Văn Tài 18/04/2001 Nam

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A18

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120352 12A8 Võ Thị Thanh Tâm 08/10/2001 Nữ

2 120373 12A3 Lê Thị Phương Thảo 28/01/2001 Nữ

3 120394 12A8 Kiều Trần Minh Thương 20/08/2001 Nữ

4 120431 12A9 Nguyễn Thị Trang 12/11/2001 Nữ

5 120442 12A3 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/06/2001 Nữ

6 120465 12A11 Lê Thị Thảo Uyên 14/10/2001 Nữ

7 120040 12A10 Lê Ngọc Hùng Cường 06/02/2001 Nam

8 120052 12A10 Dương Thị Kiều Diễm 05/11/2001 Nữ

9 120084 12A8 Hà Công Duy 10/02/2001 Nam

10 120123 12A5 Lê Thị Thanh Hiền 24/12/2000 Nữ

11 120161 12A1 Nguyễn Thị Hường 05/06/2001 Nữ

12 120194 12A3 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/04/2001 Nữ

13 120240 12A5 Hồ Thị Mỹ Ngân 01/09/2001 Nữ

14 120277 12A11 Lương Huyền Nhi 20/08/1999 Nữ

15 120323 12A1 Lê Thị Quyên 29/09/2001 Nữ

16 120331 12A4 Mai Thị Diễm Quỳnh 07/10/2001 Nữ

17 120369 12A1 Nguyễn Quang Thành 16/04/2001 Nam

18 120403 12A3 Trương Thị Thủy Tiên 25/03/2001 Nữ

19 120410 12A11 Trần Thị Hữu Tình 20/10/2001 Nữ

20 120423 12A3 Nguyễn Thùy Trang 10/06/2001 Nữ

21 120453 12A6 Mai Xuân Tuấn 09/08/2001 Nam

22 120474 12A11 Hồ Trương Vũ 07/08/2001 Nam

23 120014 12A9 Vũ Đức Anh 16/12/2001 Nam

24 120027 12A8 Mai Anh Bắc 17/05/2001 Nam

25 120034 12A4 Nguyễn Thị Kim Chi 25/09/2000 Nữ

26 120147 12A11 Nguyễn Văn Hoàng 22/08/2001 Nam

27 120246 12A7 Lê Diên Nghĩa 09/04/2001 Nam

28 120314 12A9 Mai Mạnh Quân 04/04/2001 Nam

29 120321 12A6 Võ Thị Thu Quý 22/07/2001 Nữ

30 120334 12A8 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/02/2001 Nữ

31 120335 12A11 Nguyễn Thị Giao Quỳnh 05/10/2001 Nữ

32 120366 12A9 Đào Quyết Thắng 07/04/2001 Nam

33 120074 12A10 Văn Tiến Dũng 30/09/2001 Nam

34 120126 12A10 Nguyễn Thị Hiền 04/12/2001 Nữ

35 120179 12A11 Đinh Văn Kha 12/09/2001 Nam

36 120185 12A1 Võ Thị Lài 20/06/2000 Nữ

37 120208 12A11 Đào Phước Lộc 27/09/2000 Nam

38 120221 12A2 Lê Đức Mạnh 25/05/2001 Nam

39 120245 12A11 Phan Thị Thúy Ngân 22/03/2001 Nữ

40 120342 12A5 Nguyễn Thanh Sơn 19/10/2000 Nam

41 120385 12A5 Võ Tất Thịnh 30/07/2001 Nam

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A19

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Văn Hóa GT Anh Sử Sinh Địa Văn Hình Lý Hóa GDCD GT AV

1 120405 12A8 Lê Thị Kiều Tiên 14/07/2001 Nữ

2 120079 12A7 Nguyễn Sơn Dương 14/12/2001 Nam

3 120082 12A3 Trần Quang Duy 16/06/2001 Nam

4 120152 12A9 Nguyễn Thanh Hùng 22/06/2001 Nam

5 120187 12A2 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/10/2000 Nữ

6 120284 12A11 Tôn Nữ Diệu Nhung 05/09/2001 Nữ

7 120325 12A7 Lê Ngọc Thảo Quyên 07/10/2001 Nữ

8 120357 12A3 Phạm Ngọc Thạch 30/03/2001 Nam

9 120359 12A1 Đỗ Đức Thắng 03/10/2001 Nam

10 120441 12A1 Bùi Thị Thanh Trình 20/01/2001 Nữ

11 120456 12A10 Phạm Văn Tuyên 14/12/2001 Nam

12 120475 12A11 Phạm Văn Vũ 16/10/2001 Nam

13 120142 12A3 Nguyễn Việt Hoàng 15/02/2001 Nam

14 120146 12A10 Huỳnh Huy Hoàng 25/08/2001 Nam

15 120182 12A11 Nguyễn Tiến Khôi 16/01/2000 Nam

16 120244 12A11 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 25/12/2001 Nữ

17 120320 12A9 Lê Bá Quốc 05/11/2001 Nam

18 120358 12A8 Phạm Ngọc Thạch 20/10/2001 Nam

19 120402 12A3 Nguyễn Hữu Tiên 07/10/2001 Nam

20 120081 12A8 Trần Văn Dưỡng 02/06/2001 Nam

21 120235 12A5 Nguyễn Thị Nga 08/02/2001 Nữ

22 120028 12A1 Nguyễn Khắc Bảo 19/12/2000 Nam

23 120220 12A1 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/10/2001 Nữ

24 120241 12A5 Nguyễn Thị Thúy Ngân 06/02/2001 Nữ

25 120273 12A11 Đinh Trần Quỳnh Nhi 05/06/2001 Nữ

26 120317 12A10 Nguyễn Duy Quang 03/11/2001 Nam

27 120036 12A5 Trần Huỳnh Duy Chỉnh 15/11/2001 Nam

28 120131 12A9 Nguyễn Khắc Hiếu 21/08/2001 Nam

29 120062 12A1 Đỗ Chung Đức 24/07/2000 Nam

30 120128 12A4 Hồ Lâm Bảo Hiếu 19/06/2001 Nam

31 120281 12A1 Trần Thị Nhung 30/08/2001 Nữ

32 120338 12A8 Trần Thanh Sang 10/07/2001 Nam

33 120002 12A3 Trần Đức An 03/02/2001 Nam

34 120085 12A1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/02/2001 Nữ

35 120464 12A11 Đinh Thị Tố Uyên 02/10/2001 Nữ

36 120299 12A1 Đinh Thị Ngọc Phương 13/08/2001 Nữ

37 120205 12A1 Nguyễn Đỗ Minh Lộc 07/02/2000 Nam

38 120033 12A9 Đỗ Trọng Bin 17/05/2000 Nam

39 120055 12A11 Hoàng Thị Diệp

40 120400 12A9 Trần Thu Thủy

41 120477 12A1 Ngô Thị Tường Vy

42

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A20

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GTHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110481 11A12 Trần Trung Thành 13/11/2002

2 110417 11A9 Nguyễn Khánh Linh 27/10/2002

3 110429 11A9 Mai Nguyễn Hoài Nam 16/11/2002

4 110445 11A12 Trần Thị Cẩm Nhung 27/06/2002

5 110362 11A11 Nguyễn Hiền Lan Anh 10/05/2002

6 110404 11A9 Đặng Quang Huy 26/03/2002

7 110475 11A9 Lê Quý Thắng 26/04/2002

8 110462 11A12 Phạm Thị Như Quỳnh 11/09/2002

9 110403 11A12 Vũ Thu Hường 18/05/2002

10 110373 11A12 Nguyễn Thị Quỳnh Diễm 01/07/2002

11 110399 11A12 Khấu Trung Hưng 19/02/2002

12 110376 11A11 Nguyễn Xuân Đức 01/09/2002

13 110411 11A9 Phùng Nguyễn Hải Lâm 07/02/2002

14 110465 11A12 Lương Thị Sen 04/02/2002

15 110371 11A10 Trần Văn Cường 10/03/2002

16 110409 11A12 Phạm Tuấn Kiệt 12/10/2002

17 110443 11A9 Trần Thị Kim Nhung 10/12/2002

18 110478 11A12 Lê Văn Thắng 20/09/2002

19 110492 11A10 Trần Thu Thùy 28/10/2002

20 110501 11A12 Nguyễn Thị Thùy Trang 29/10/2002

21 110407 11A9 Phan Thị Thu Huyền 17/12/2002

22 110413 11A9 Nguyễn Thị Lan 17/12/2002

23 110424 11A11 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/06/2002

24 110511 11A12 Nguyễn Thanh Vọng 28/08/2002

25 110385 11A11 Nguyễn Tiến Hải 10/03/2002

26 110452 11A9 Nguyễn Văn Quang 22/04/2002

27 110490 11A10 Võ Thị Bích Thuận 21/05/2002

28 110434 11A10 Đỗ Thị Kim Ngân 04/07/2002

29 110486 11A9 Cao Ngọc Thiên 20/05/2002

30 110487 11A12 Nguyễn Thịnh 08/11/2002

31 110400 11A9 Đào Thị Ngọc Hương 22/05/2002

32 110459 11A10 Nguyễn Thị Vũ Quỳnh 21/06/2002

33 110483 11A11 Vũ Thị Thanh Thảo 11/05/2002

34 110493 11A12 Nguyễn Thị Thu Thủy 04/10/2002

35 110377 11A11 Nguyễn Đình Dũng 03/02/2002

36 110397 11A11 Nguyễn Viết Hoàng 06/02/2002

37 110401 11A10 Bùi Thị Thu Hương 11/09/2002

38 110458 11A9 Phạm Thị Diễm Quỳnh 15/06/2002

39 110460 11A12 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/10/2002

43 110218 11A9 Nguyễn Thị Lệ Quân 15/07/2002

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A1

STT SBD Lớp Họ và tên

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110466 11A9 Nguyễn Ngọc Sơn 08/09/2002

2 110396 11A9 Vũ Minh Hoàng 12/09/2002

3 110435 11A10 Nguyễn Thị Ngân 22/05/2002

4 110437 11A11 Hoàng Kim Ngọc 05/02/2002

5 110494 11A12 Nguyễn Ngọc Tiến 08/05/2002

6 110510 11A9 Lâm Như Vinh 28/09/2002

7 110382 11A11 Tạ Thị Thu Hà 28/12/2002

8 110395 11A9 Phan Thị Hoài 10/08/2002

9 110418 11A10 Đặng Thị Thùy Linh 14/06/2002

10 110441 11A12 Tạ Quang Nhân 16/09/2002

11 110513 11A11 Lâm Quốc Vương 30/10/2002

12 110442 11A11 Đỗ Thị Phương Nhi 01/09/2002

13 110447 11A9 Hà Thị Kiều Oanh 24/10/2002

14 110451 11A11 Dương Thu Phương 03/09/2002

15 110473 11A11 Trần Thị Hồng Thắm 25/04/2002

16 110484 11A12 Mai Phương Thảo 29/08/2002

17 110386 11A9 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/03/2002

18 110391 11A10 Đặng Hữu Hiệp 22/07/2002

19 110479 11A12 Lê Văn Thắng 11/01/2002

20 110508 11A12 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/10/2002

21 110430 11A11 Phan Hoài Nam 15/07/2002

22 110440 11A12 Trần Thị Bích Ngọc 08/11/2002

23 110370 11A12 Nguyễn Quốc Công 06/07/2002

24 110504 11A10 Dương Quốc Trung 10/10/2001

25 110414 11A12 Trần Nhật Lệ 25/08/2002

26 110432 11A9 Đào Thị Tố Nga 25/03/2002

27 110438 11A11 Hồ Bảo Ngọc 24/05/2002

28 110450 11A9 Bùi Thị Thanh Phương 05/01/2002

29 110489 11A9 Hà Thuận 21/08/2002

30 110392 11A9 Nguyễn Doãn Hiếu 02/11/2002

31 110405 11A9 Lương Quốc Huy 13/03/2000

32 110427 11A11 Nguyễn Quốc Minh 03/07/2002

33 110444 11A10 Đõ Thị Cẩm Nhung 01/02/2002

34 110457 11A9 Nguyễn Như Quỳnh 10/12/2002

35 110474 11A11 Hà Thị Thu Thân 01/11/2002

36 110499 11A10 Đỗ Thị Trang 21/03/2002

37 110387 11A9 Hồ Thị Ngọc Hảo 02/06/2001

38 110422 11A11 Phạm Nguyễn Thành Long 03/02/2002

39 110439 11A12 Lê Mỹ Ngọc 21/07/2002

40

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A2

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110448 11A12 Hoàng Hải Phòng 09/06/2001

2 110463 11A11 Lê Hoàng Sang 21/11/2002

3 110505 11A10 Ngô Gia Tự 16/05/2002

4 110380 11A11 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/10/2002

5 110390 11A12 Phan Thúy Hiền 02/09/2002

6 110420 11A11 Phạm Thị Kiều Loan 28/09/2002

7 110421 11A10 Phạm Minh Lộc 15/03/2002

8 110464 11A11 Phạm Minh Sang 20/08/2002

9 110506 11A11 Nguyễn Minh Tuấn 05/09/2002

10 110388 11A11 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 01/01/2002

11 110416 11A12 Hồ Thị Kim Liễu 10/04/2002

12 110428 11A9 Hồ Nhật Nam 25/08/2002

13 110467 11A10 Trần Khánh Sơn 20/10/2002

14 110470 11A12 Lê Danh Thái 03/02/2002

15 110476 11A10 Nguyễn Đức Thắng 16/11/2002

16 110512 11A12 Lê Văn Vui 16/10/2001

17 110364 11A11 Nguyễn Thị Nhật Ánh 25/08/2002

18 110368 11A11 Phạm Thị Kim Chi 28/03/2002

19 110375 11A11 Nguyễn Mạnh Đình 29/10/2002

20 110408 11A11 Trần Hữu Kiên 26/08/2002

21 110412 11A10 Mai Thế Hoài Lâm 14/11/2002

22 110449 11A11 Lê Đức Phú 22/03/2002

23 110363 11A11 Nguyễn Thị Phương Anh 10/06/2002

24 110456 11A9 Phạm Văn Quý 28/09/2002

25 110480 11A9 Đinh Trần Thanh 11/11/2002

26 110491 11A11 Rmah Thương 08/06/2002

27 110495 11A12 Ngô Thị Kim Tiền 26/09/2002

28 110514 11A9 Nguyễn Thị Lê Vy 11/06/2002

29 110369 11A10 Nguyễn Trường Chiến 01/04/2002

30 110393 11A12 Lê Minh Hiếu 01/02/2002

31 110415 11A10 Đào Thị Liên 02/06/2002

32 110436 11A12 Hà Thị Kim Ngân 06/02/2001

33 110497 11A11 Nguyễn Trọng Tín 25/09/2002

34 110379 11A9 Nguyễn Vũ Mỹ Duyên 29/11/2002

35 110446 11A12 Võ Thị Hồng Nhung 22/11/2002

36 110485 11A9 Lê Thi 07/07/2002

37 110361 11A9 Trần Văn Anh 23/11/2002

38 110402 11A11 Hồ Thị Diễm Hương 20/02/2002

39 110425 11A9 Phan Đức Mạnh 10/09/2002

40

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A3

STT SBD

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

Văn Hóa Lý Sinh Anh Địa Đại Văn Sử Hình Hóa AV GDCD Đại

1 110433 11A9 Lê Thị Thảo Ngân 04/08/2001

2 110454 11A12 Nguyễn Trọng Quang 04/06/2002

3 110469 11A10 Văn Viết Tâm 07/05/2002

4 110498 11A9 Lê Thị Thùy Trang 25/12/2001

5 110515 11A10 Trần Thị Xuân 02/02/2002

6 110381 11A10 Nguyễn Thị Hà 26/03/2002

7 110394 11A10 Lê Viết Hòa 07/09/2002

8 110406 11A10 Nguyễn Xuân Huy 05/12/2002

9 110431 11A12 Phạm Hải Nam 08/02/2002

10 110468 11A11 Nguyễn Ngọc Sơn 09/11/2002

11 110471 11A12 Phạm Quốc Thái 22/04/2002

12 110482 11A10 Lê Thị Thảo 07/11/2002

13 110503 11A12 Ngô Thị Trúc 27/10/2002

14 110509 11A10 Thái Duy Vĩ 01/09/2002

15 110372 11A10 Đặng Đình Dần 28/10/2001

16 110383 11A12 Phan Thúy Hà 02/09/2002

17 110389 11A10 Nguyễn Thúy Hiền 13/07/2001

18 110398 11A11 Mai Thị Hồng 29/03/2002

19 110488 11A12 Lê Thị Thu 28/03/2002

20 110516 11A11 Nguyễn Thị Hải Yến 17/07/2002

21 110378 11A11 Phan Thanh Duy 12/04/2002

22 110419 11A10 Ksor H' Loan 16/04/2000

23 110496 11A10 Trần Văn Tín 24/09/2002

24 110374 11A11 Phạm Thị Ngọc Diệu 18/02/2002

25 110423 11A10 Siu Lúi 30/05/2002

26 110461 11A12 Phan Thị Diễm Quỳnh 10/05/2002

27 110472 11A9 Nguyễn Thị Hồng Thắm 23/07/2002

28 110500 11A10 Vũ Thị Quỳnh Trang 21/11/2002

29 110384 11A9 Rơ Mah H' Hai 20/03/2002

30 110477 11A11 Bùi Trung Thắng 31/10/2002

31 110410 11A10 Rơ Mah Kiêu 09/06/2001

32 110502 11A9 Nguyễn Lê Thành Trúc 28/09/2002

33 110426 11A9 Nguyễn Văn Minh 12/07/2002

34 110365 11A9 Lê Công Bắc 01/11/2002

35 110360 11A12 Đinh Nguyễn Tường An

36 110366 11A10 Nguyễn Quốc Bảo

37 110367 11A10 Trần Lệnh Bảo

38 110453 11A10 Lê Văn Quang

39 110455 11A12 Nguyễn Tiến Quang

40 110507 11A10 Lê Thanh Tùng

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A4

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100003 10A8 Trần Hồ Quốc An 07/01/2003

2 100022 10A3 Trịnh Thị Ngọc Ánh 12/10/2003

3 100034 10A11 Nguyễn Thị Lệ Bình 01/09/2003

4 100061 10A7 Nguyễn Đức Cường 23/01/2003

5 100063 10A8 Hà Mạnh Cường 12/08/2003

6 100085 10A1 Bùi Đức Độ 12/06/2003

7 100089 10A6 Nguyễn Như Đức 02/03/2003

8 100097 10A2 Đặng Thị Thùy Dung 03/12/2003

9 100125 10A4 Trần Thị Hương Giang 07/10/2003

10 100128 10A13 Bùi Hương Giang 16/04/2003

11 100135 10A12 Nguyễn Thị Thúy Hà 16/09/2003

12 100142 10A6 Nguyễn Thị Thu Hằng 09/11/2003

13 100147 10A2 Phan Trần Hậu 23/07/2003

14 100152 10A2 Nguyễn Thị Hiền 02/09/2003

15 100172 10A8 Văn Thị Mỹ Huế 25/09/2003

16 100175 10A7 Nguyễn Mạnh Hùng 16/07/2003

17 100233 10A8 Nguyễn Thị Liên 28/01/2003

18 100255 10A2 Hoàng Thị Lưu Luyến 03/02/2003

19 100261 10A11 Nguyễn Thị Xuân Ly 30/01/2003

20 100264 10A10 Nguyễn Thị Như Lý 05/01/2003

21 100286 10A7 Nguyễn Thị My 26/05/2003

22 100311 10A7 Hà Đình Nghĩa 01/08/2003

23 100320 10A1 Mai Xuân Nguyên 17/09/2003

24 100323 10A7 Hồ Thảo Nguyên 17/11/2003

25 100345 10A8 Võ Thị Lâm Nhi 08/08/2003

26 100377 10A8 Hoàng Thị Thanh Phượng 06/07/2003

27 100429 10A3 Đỗ Quốc Thái 27/05/2003

28 100443 10A3 Vũ Hà Phương Thảo 24/09/2003

29 100461 10A11 Đỗ Thị Thu 21/11/2003

30 100466 10A10 Nguyễn Thị Minh Thư 08/03/2003

31 100498 10A4 Phan Thị Huyền Trang 08/03/2003

32 100502 10A8 Vũ Thị Kiều Trang 12/03/2003

33 100518 10A6 Nguyễn Đức Trọng 13/10/2003

34 100548 10A8 Phạm Thị Ánh Tuyết 21/01/2003

35 100563 10A6 Lê Thị Yến Vi 12/04/2003

36 100573 10A8 Nguyễn Trà Vinh 01/06/2003

37 100585 10A3 Lê Văn Ý 27/06/2003

38 100001 10A3 Nguyễn Thị Thiên An 11/02/2003

39 100002 10A5 Phan Trịnh Quốc An 17/05/2003

40 100006 10A1 Lê Thị Vân Anh 27/11/2003

41 100007 10A4 Bùi Ngọc Anh 07/05/2003

42 100009 10A4 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 28/03/2003

43 100800 10A11 Trương Vĩnh Kỳ 02/01/2002

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A5

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100014 10A7 Nguyễn Duy Anh 22/04/2003

2 100017 10A9 Hồ Xuân Tuấn Anh 16/08/2003

3 100024 10A8 Đỗ Thị Ngọc Ánh 21/06/2003

4 100030 10A5 Nguyễn Thị Ngọc Bích 08/02/2003

5 100032 10A1 Nguyễn Nam Bình 14/05/2003

6 100033 10A3 Nguyễn Hương Bình 04/05/2003

7 100035 10A12 Trần Thanh Bình 15/06/2003

8 100037 10A6 Nguyễn Văn Cảnh 10/06/2003

9 100047 10A6 Lưu Thị Ngọc Chi 28/11/2003

10 100051 10A12 Nghiêm Thị Linh Chi 05/01/2003

11 100076 10A13 Lê Đình Đạt 28/01/2003

12 100081 10A2 Nguyễn Ngọc Diệp 10/09/2003

13 100083 10A3 Nguyễn Ngọc Hiếu Đỉnh 19/02/2003

14 100086 10A2 Nguyễn Minh Đức 26/02/2003

15 100091 10A7 Cù Việt Đức 10/09/2003

16 100098 10A4 Lê Nguyễn Thùy Dung 29/10/2003

17 100102 10A5 Nguyễn Đình Phúc Dũng 11/09/2003

18 100106 10A2 Đoàn Thị Ánh Dương 04/02/2003

19 100109 10A6 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/08/2003

20 100110 10A7 Lê Diên Dương 21/05/2003

21 100120 10A11 Đoàn Thị Mỹ Duyên 12/09/2003

22 100124 10A2 Nguyễn Trần Vân Giang 04/08/2003

23 100130 10A1 Nguyễn Minh Hà 04/02/2003

24 100132 10A4 Nguyễn Như Hà 31/10/2003

25 100137 10A3 Nguyễn Hoàng Huy Hải 16/09/2003

26 100138 10A6 Trần Thị Ngọc Hân 24/04/2003

27 100165 10A5 Trần Đình Hoàng 01/03/2003

28 100176 10A13 Đồng Hữu Hùng 25/06/2003

29 100182 10A2 Nguyễn Thị Thanh Hương 12/11/2003

30 100183 10A3 Lê Thị Lan Hương 03/01/2003

31 100194 10A10 Hồ Đắc Thành Huy 01/06/2003

32 100198 10A6 Nguyễn Thị Thu Huyền 08/09/2003

33 100206 10A11 Đoàn Minh Khiêm 23/11/2003

34 100210 10A2 Nguyễn Trung Kiên 28/02/2003

35 100216 10A6 Đặng Thị Thanh Kiều 05/03/2003

36 100221 10A1 Nguyễn Tùng Lâm 15/10/2003

37 100223 10A10 Đào Thị Quỳnh Lâm 03/03/2003

38 100228 10A10 Đỗ Khánh Lê 09/10/2003

39 100236 10A2 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/09/2003

40 100237 10A2 Phạm Thị Trúc Linh 08/02/2003

41 100242 10A7 Phạm Khánh Linh 15/08/2003

42 100243 10A9 Thái Thị Linh 21/01/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

PHÒNG: A6

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100259 10A9 Mai Thị Cẩm Ly 16/05/2003

2 100272 10A7 Phạm Ngọc Mẫn 30/01/2003

3 100278 10A2 Ngô Thị Kiều Mi 12/08/2003

4 100279 10A4 Trịnh Công Minh 16/07/2003

5 100282 10A7 Phan Thị Thúy Mùi 21/09/2003

6 100283 10A13 Lăng Thị Mùi 19/11/2003

7 100284 10A3 Nguyễn Thị Yến My 07/11/2003

8 100285 10A6 Đỗ Thị Quỳnh My 17/10/2003

9 100295 10A2 Lê Đoàn Tố Nga 15/02/2003

10 100300 10A1 Nguyễn Thị Thanh Ngân 02/03/2003

11 100301 10A1 Phạm Thị Ngân 18/04/2003

12 100303 10A2 Ngô Thị Ngân 10/01/2003

13 100304 10A7 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/06/2003

14 100305 10A7 Nguyễn Thị Thủy Ngân 08/03/2003

15 100308 10A12 Bùi Thị Ngân 23/11/2003

16 100309 10A10 Nguyễn Đỗ Văn Minh Nghi 04/04/2003

17 100314 10A5 Võ Nguyên Cẩm Ngọc 13/09/2003

18 100321 10A1 Trần Thảo Nguyên 12/06/2003

19 100334 10A1 Phan Hoài Nhân 01/08/2003

20 100339 10A10 Nguyễn Thành Nhân 09/08/2003

21 100344 10A6 Phạm Thị Ngọc Nhi 19/12/2003

22 100346 10A9 Nguyễn Thị Tú Nhi 10/11/2003

23 100348 10A2 Nguyễn Bùi Thanh Như 30/11/2003

24 100352 10A5 Lưu Thị Hồng Nhung 19/04/2003

25 100353 10A7 Bùi Thị Hồng Nhung 20/12/2003

26 100354 10A11 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/07/2003

27 100359 10A13 Lê Thị Kiều Oanh 25/12/2003

28 100364 10A2 Phan Thái Phong 09/10/2003

29 100369 10A2 Võ Lê Bảo Phúc 15/11/2003

30 100370 10A5 Nguyễn Đình Hoàng Phúc 11/09/2003

31 100375 10A7 Nguyễn Thị Hoài Phương 27/09/2003

32 100376 10A9 Ngô Phúc Phương 28/02/2003

33 100388 10A8 Mai Thị Thu Quyên 25/12/2003

34 100389 10A8 Nguyễn Thị Tú Quyên 26/04/2003

35 100392 10A3 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 13/02/2003

36 100394 10A1 Hồ Trần Như Quỳnh 13/07/2003

37 100395 10A1 Trương Thị Thúy Quỳnh 19/09/2003

38 100404 10A13 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh 18/04/2002

39 100406 10A4 Hồ Thị Bé Sang 20/03/2003

40 100421 10A5 Phạm Thị Thanh Tâm 13/07/2003

41 100425 10A2 Đoàn Duy Tân 16/10/2003

42 100427 10A1 Phan Đình Thái 02/01/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A7

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100428 10A2 Lê Minh Thái 24/02/2003

2 100430 10A11 Phạm Duy Thái 16/12/2003

3 100432 10A1 Ngô Nguyễn Xuân Thắng 29/03/2003

4 100435 10A4 Võ Quốc Thắng 27/08/2003

5 100440 10A7 Nguyễn Bá Trường Thành 03/12/2003

6 100441 10A9 Đỗ Quốc Thành 25/09/2003

7 100445 10A5 Nguyễn Phương Thảo 13/02/2003

8 100449 10A10 Huỳnh Thị Thu Thảo 20/02/2003

9 100459 10A6 Dương Thị Lệ Thu 23/09/2003

10 100463 10A2 Đặng Vũ Anh Thư 15/07/2003

11 100464 10A2 Phạm Huỳnh Hoài Thư 11/11/2003

12 100465 10A9 Tôn Nữ Anh Thư 16/01/2003

13 100472 10A9 Trần Thị Hoài Thương 09/03/2003

14 100474 10A5 Phan Thị Hồng Thúy 13/03/2003

15 100478 10A7 Đỗ Thị Ngọc Thùy 05/11/2003

16 100479 10A3 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/04/2003

17 100492 10A1 Chu Quốc Toàn 04/10/2003

18 100493 10A2 Huỳnh Bảo Trâm 08/11/2003

19 100494 10A7 Nguyễn Thị Hồng Trăm 21/08/2003

20 100497 10A3 Nghiêm Thị Thu Trang 13/03/2003

21 100500 10A6 Trần Huyền Trang 20/11/2003

22 100514 10A7 Nguyễn Ngọc Băng Trinh 01/12/2003

23 100517 10A10 Phan Trần Tú Trinh 23/09/2003

24 100526 10A10 Nguyễn Văn Trường 30/09/2003

25 100529 10A5 Lê Cẩm Tú 01/10/2003

26 100538 10A13 Hoàng Anh Tuấn 21/07/2003

27 100541 10A10 Tô Văn Tùng 10/01/2003

28 100557 10A2 Cao Thị Thùy Vân 15/06/2003

29 100558 10A2 Lê Thị Tố Vân 28/02/2003

30 100560 10A12 Phạm Thị Diệu Vân 26/06/2003

31 100568 10A4 Phạm Văn Viên 10/05/2003

32 100572 10A7 Đặng Thế Vinh 12/06/2003

33 100578 10A1 Nguyễn Minh Vương 24/10/2003

34 100579 10A5 Võ Tường Vy 08/08/2003

35 100580 10A5 Lê Nhã Vy 02/01/2003

36 100008 10A4 Huỳnh Bá Hoàng Anh 20/08/2003

37 100048 10A10 Đào Thị Kim Chi 20/06/2003

38 100053 10A1 Nguyễn Công Chiến 15/05/2003

39 100054 10A4 Nguyễn Hữu Chiến 15/08/2003

40 100058 10A4 Đỗ Thị Cúc 25/04/2003

41 100059 10A4 Nguyễn Thị Cúc 02/03/2003

42 100079 10A9 Văn Thị Kiều Diễm 06/02/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A8

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100082 10A1 Nguyễn Thị Bích Diệu 27/01/2003

2 100099 10A7 Văn Ái Mỹ Dung 17/08/2003

3 100126 10A7 Vũ Thị Giang 17/05/2003

4 100136 10A13 Diệp Nhật Hạ 20/11/2003

5 100143 10A9 Huỳnh Thị Thu Hằng 25/05/2003

6 100187 10A13 Hà Thị Mai Hương 23/08/2003

7 100202 10A2 Bùi Tuấn Khải 12/05/2003

8 100208 10A6 Phạm Đăng Khoa 08/09/2003

9 100227 10A1 Hoàng Duy Lân 16/01/2003

10 100263 10A9 Nguyễn Thị Ngọc Lý 23/07/2003

11 100267 10A5 Võ Thị Tuyết Mai 09/09/2003

12 100273 10A5 Nguyễn Đức Mạnh 10/07/2003

13 100280 10A8 Hoàng Văn Minh 27/11/2003

14 100297 10A9 Bùi Thị Thúy Nga 07/08/2003

15 100299 10A13 Dương Thị Hằng Nga 06/09/2003

16 100307 10A11 Đoàn Thị Thu Ngân 22/03/2003

17 100313 10A2 Dương Vân Ngọc 11/11/2003

18 100315 10A7 Nguyễn Thị Ngọc 09/10/2003

19 100326 10A12 Phan Thị Thảo Nguyên 12/01/2003

20 100327 10A1 Phạm Thị Thu Nguyệt 23/02/2003

21 100328 10A1 Nguyễn Thị Nguyệt 01/07/2003

22 100333 10A1 Nguyễn Phúc Nhân 20/10/2003

23 100335 10A4 Đoàn Trí Nhân 13/04/2003

24 100342 10A6 Hoàng Thị Linh Nhi 05/08/2003

25 100373 10A2 Đỗ Thị Thu Phương 17/02/2003

26 100374 10A7 Nguyễn Thị Phương 22/02/2003

27 100390 10A9 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 20/01/2003

28 100410 10A13 Nguyễn Vũ Nguyên Sinh 17/12/2003

29 100417 10A7 Lã Anh Tài 22/07/2003

30 100418 10A10 Tạ Đình Tài 02/08/2003

31 100448 10A8 Nguyễn Duy Phương Thảo 08/04/2003

32 100452 10A11 Hồ Lâm Thảo 30/11/2003

33 100458 10A2 Nguyễn Thị Minh Thu 07/11/2003

34 100469 10A2 Lê Anh Thương 08/11/2002

35 100481 10A7 Nguyễn Nho Ngọc Thủy 05/04/2003

36 100485 10A3 Văn Thị Thủy Tiên 07/12/2002

37 100490 10A9 Nguyễn Duy Tiến 14/04/2003

38 100501 10A8 Lê Thị Thùy Trang 17/05/2003

39 100504 10A12 Nguyễn Dư Quỳnh Trang 02/05/2003

40 100519 10A8 Lê Quốc Trọng 09/12/2003

41 100532 10A3 Lê Nguyễn Anh Tuấn 03/07/2003

42 100535 10A7 Lê Công Tuấn 01/09/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A11

KT.HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

HIỆU TRƯỞNG

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100542 10A12 Hoàng Thanh Tùng 03/02/2003

2 100551 10A1 Lê Thu Uyên 02/08/2003

3 100552 10A3 Lê Thị Bảo Uyên 27/01/2003

4 100571 10A1 Nguyễn Hữu Vinh 21/11/2003

5 100574 10A10 Nguyễn Văn Vinh 11/09/2003

6 100575 10A4 Nguyễn Huy Vũ 22/11/2003

7 100576 10A8 Phạm Nguyên Vũ 06/05/2003

8 100586 10A9 Nguyễn Thị Như Ý 07/02/2003

9 100013 10A6 Lê Thị Vân Anh 23/07/2003

10 100018 10A9 Trần Quế Anh 07/08/2003

11 100050 10A12 Lê Thị Kim Chi 25/10/2003

12 100057 10A12 Nguyễn Phú Công 19/02/2003

13 100060 10A12 Mạc Văn Cương 04/04/2003

14 100062 10A7 Nguyễn Đức Cường 16/09/2003

15 100070 10A1 Lê Tiến Đạt 06/02/2003

16 100095 10A11 Trần Phúc Đức 26/03/2003

17 100112 10A12 Nguyễn Văn Dương 21/06/2003

18 100119 10A9 Bùi Trần Kỳ Duyên 14/09/2003

19 100121 10A12 Đào Thị Mỹ Duyên 15/12/2003

20 100146 10A2 Nguyễn Hoàng Văn Hậu 31/01/2003

21 100148 10A8 Mai Thị Hậu 08/01/2003

22 100149 10A11 Trương Đình Hậu 31/12/2003

23 100160 10A12 Nguyễn Bá Hòa 04/04/2003

24 100164 10A2 Phùng Viết Hoàng 22/12/2003

25 100178 10A3 Tạ Văn Hưng 21/12/2003

26 100179 10A4 Nguyễn Mạnh Hưng 22/08/2003

27 100186 10A11 Nguyễn Thị Hương 13/03/2003

28 100188 10A1 Đặng Trần Huy 03/09/2003

29 100197 10A6 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/02/2003

30 100199 10A8 Đào Thị Huyền 28/12/2003

31 100205 10A7 Nguyễn Văn Khánh 08/10/2003

32 100225 10A4 Bùi Thị Hương Lan 22/10/2003

33 100234 10A7 Nguyễn Thị Liễu 03/03/2003

34 100245 10A10 Nguyễn Thị Mỹ Linh 04/06/2003

35 100252 10A13 Huỳnh Thị Thu Lợi 20/12/2003

36 100256 10A4 Nguyễn Thị Cẩm Ly 02/12/2003

37 100265 10A12 Lê Thị Lý 26/02/2003

38 100268 10A6 Phan Thị Tuyết Mai 07/03/2003

39 100289 10A9 Trần Thị Hà My 16/04/2003

40 100292 10A5 Lê Hoài Nam 08/07/2003

41 100330 10A2 Nguyễn Lê Ánh Nguyệt 19/08/2003

42 100332 10A11 Hồ Thị Ánh Nguyệt 16/02/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A12

STT SBD

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100347 10A10 Phạm Nguyễn Kiều Nhi 06/02/2003

2 100358 10A13 Trần Thị Lâm Oanh 13/09/2003

3 100368 10A6 Trần Văn Phú 08/07/2003

4 100371 10A10 Tào Trọng Phúc 17/10/2003

5 100381 10A13 Phạm Hồng Quân 14/02/2003

6 100396 10A2 Nguyễn Như Quỳnh 27/06/2003

7 100399 10A4 Lương Thị Như Quỳnh 06/10/2003

8 100400 10A7 Trịnh Nguyễn Diễm Quỳnh 28/10/2003

9 100422 10A7 Phạm Thị Minh Tâm 20/06/2003

10 100439 10A10 Lê Thị Thanh Thanh 25/07/2003

11 100442 10A13 Hồ Ngọc Thành 18/04/2003

12 100444 10A4 Nguyễn Thị Minh Thảo 13/10/2003

13 100450 10A11 Trần Thị Phương Thảo 30/12/2003

14 100451 10A11 Hà Thị Thu Thảo 13/02/2003

15 100462 10A12 Hồ Thị Lệ Thu 14/04/2003

16 100471 10A6 Nguyễn Thị Thương 20/01/2003

17 100473 10A1 Nguyễn Thị Diệu Thúy 30/01/2003

18 100482 10A11 Lê Thị Thủy 08/12/2003

19 100488 10A2 Nguyễn Văn Tiến 22/02/2003

20 100503 10A10 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/03/2003

21 100534 10A5 Bùi Nguyễn Tuấn 18/04/2003

22 100005 10A1 Phan Hoàng Anh 09/02/2003

23 100012 10A5 Nguyễn Ngọc Kỳ Anh 25/12/2002

24 100031 10A12 Phạm Văn Bính 01/10/2003

25 100036 10A6 Nguyễn Minh Cảnh 09/10/2003

26 100039 10A10 Hà Văn Chác 20/11/2003

27 100041 10A7 Phan Thị Trân Châu 10/07/2003

28 100042 10A9 Nguyễn Hoàng Trân Châu 21/08/2003

29 100043 10A11 Văn Thị Quỳnh Châu 02/08/2003

30 100049 10A10 Trần Thị Kim Chi 04/12/2003

31 100055 10A11 Hồ Đắc Chính 09/09/2003

32 100072 10A5 Lê Nguyễn Quang Đạt 05/01/2003

33 100075 10A10 Võ Thành Đạt 12/07/2003

34 100077 10A3 Dương Thị Diễm 21/02/2003

35 100080 10A12 Hồ Thị Diễm 31/08/2003

36 100094 10A11 Lê Văn Đức 20/11/2001

37 100096 10A1 Nguyễn Thị Thùy Dung 30/05/2003

38 100101 10A12 Huỳnh Thị Thùy Dung 07/11/2003

39 100113 10A13 Nguyễn Thị Thùy Dương 21/05/2003

40 100115 10A3 Nguyễn Đăng Duy 01/01/2003

41 100141 10A6 Đỗ Lê Diệu Hằng 07/12/2003

42 100144 10A9 Hồ Thị Minh Hạnh 04/11/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A13

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100145 10A1 Huỳnh Hoàng Hảo 01/01/2003

2 100150 10A11 Nguyễn Xuân Hậu 22/03/2003

3 100161 10A13 Hoàng Văn Hoan 30/04/2003

4 100163 10A11 Lê Thanh Hoàn 16/04/2003

5 100166 10A6 Nguyễn Huy Hoàng 10/02/2003

6 100170 10A3 Đặng Thị Hơn 22/04/2003

7 100209 10A6 Rơ Chăm Nguyễn Y Khoa 16/02/2003

8 100214 10A5 Mai Thị Kiều 09/11/2003

9 100215 10A5 Phạm Thị Diễm Kiều 19/02/2003

10 100220 10A13 Hà Nguyễn Ngọc Lam 10/02/2003

11 100230 10A11 Trần Thị Mỹ Lệ 26/09/2003

12 100231 10A5 Lê Thị Kim Liên 18/12/2003

13 100235 10A1 Nguyễn Võ Khánh Linh 02/05/2003

14 100238 10A5 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/10/2003

15 100239 10A5 Phạm Thị Ngọc Linh 30/10/2003

16 100240 10A5 Phạm Tú Linh 13/01/2003

17 100241 10A6 Trịnh Thị Mỹ Linh 05/12/2003

18 100246 10A11 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/11/2003

19 100248 10A13 Lê Thị Thùy Linh 05/10/2003

20 100251 10A5 Nguyễn Thị Loan 04/02/2003

21 100260 10A10 Đinh Y' Yang Ly 10/02/2003

22 100262 10A12 Nguyễn Thị Diệu Ly 10/11/2003

23 100270 10A12 Trần Thị Ngọc Mai 12/05/2003

24 100274 10A9 Nguyễn Tiến Mạnh 05/05/2003

25 100277 10A8 Nguyễn Đình May 22/03/2003

26 100287 10A7 Phạm Thị Trà My 03/03/2003

27 100288 10A8 Trần Thị Trà My 26/11/2003

28 100294 10A11 Nguyễn Duy Nam 17/09/2003

29 100324 10A10 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 08/10/2003

30 100343 10A6 Lê Ngọc Thảo Nhi 06/02/2003

31 100356 10A11 Phan Thị Trà Ny 15/01/2003

32 100367 10A13 Phan Trần Gia Phong 19/12/2003

33 100379 10A12 Lê Anh Quân 09/06/2003

34 100402 10A9 Trương Thị Như Quỳnh 14/04/2003

35 100424 10A12 Phan Thị Tại Tâm 15/01/2003

36 100446 10A7 Huỳnh Thị Thanh Thảo 22/08/2003

37 100455 10A1 Hà Ngọc Thiện 23/01/2003

38 100460 10A9 Đồng Thị Thu 03/06/2003

39 100467 10A13 Trần Văn Thuận 26/04/2003

40 100470 10A3 Nguyễn Hoài Thương 10/09/2003

41 100483 10A1 Phạm Tấn Thuyết 01/07/2003

42 100486 10A11 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 21/08/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A14

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100487 10A12 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 13/03/2003

2 100505 10A3 Nguyễn Văn Trí 24/07/2003

3 100506 10A6 Phan Minh Trí 24/10/2003

4 100516 10A8 Đào Thị Thảo Trinh 24/12/2003

5 100520 10A10 Phạm Hữu Trọng 18/11/2003

6 100530 10A6 Đinh Viết Tú 17/01/2003

7 100546 10A10 Huỳnh Cao Bảo Tường 14/11/2003

8 100549 10A8 Kpă Úc 06/10/2002

9 100550 10A6 Trần Văn Đông Uy 10/01/2003

10 100554 10A7 Huỳnh Thị Hồng Uyên 13/07/2003

11 100559 10A11 Trần Hồng Vân 20/11/2003

12 100561 10A12 Phan Thị Dạ Vân 07/01/2003

13 100566 10A9 Phạm Đình Vĩ 26/06/2003

14 100569 10A2 Lê Phước Việt 04/02/2003

15 100583 10A13 Nguyễn Thanh Xuân 01/11/2003

16 100589 10A5 Đỗ Thị Yến 08/06/2003

17 100010 10A4 Trịnh Hoàng Anh 15/12/2003

18 100015 10A8 Võ Tạ Hoàng Anh 19/06/2003

19 100021 10A13 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 02/08/2003

20 100027 10A4 Nguyễn Gia Bảo 02/03/2003

21 100028 10A8 Đỗ Quốc Bảo 06/10/2003

22 100052 10A1 Nguyễn Minh Chí 22/11/2003

23 100066 10A4 Bùi Văn Đài 01/04/2002

24 100067 10A9 Phạm Hồng Đăng 29/06/2003

25 100073 10A8 Trần Tín Đạt 18/08/2003

26 100074 10A8 Vũ Thành Đạt 26/11/2003

27 100087 10A3 Phan Minh Đức 10/04/2003

28 100092 10A9 Nguyễn Minh Đức 01/06/2003

29 100100 10A8 Trần Thị Thùy Dung 08/11/2003

30 100103 10A6 Nguyễn Thạc Dũng 02/09/2003

31 100104 10A6 Phạm Tiến Dũng 02/11/2002

32 100107 10A4 Đàm Văn Dương 16/12/2003

33 100114 10A3 Đỗ Anh Duy 22/04/2002

34 100117 10A4 Nguyễn Tử Mạnh Duy 23/03/2003

35 100118 10A10 Dương Thành Duy 30/07/2003

36 100129 10A12 Châu Thị Ngọc Giàu 16/02/2003

37 100133 10A7 Lê Thị Thu Hà 06/07/2003

38 100153 10A8 Nguyễn Văn Hiệp 28/02/2003

39 100154 10A2 Nguyễn Đình Hiếu 21/02/2003

40 100162 10A4 Đoàn Thế Hoàn 13/11/2003

41 100168 10A11 Nguyễn Quốc Hoàng 07/11/2002

42 100169 10A8 Bùi Ngọc Hội 29/01/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A15

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100189 10A2 Nguyễn Văn Huy 11/12/2003

2 100200 10A5 Đoàn Minh Kha 30/01/2003

3 100211 10A4 Hồ Trung Kiên 15/10/2003

4 100212 10A11 Nguyễn Trung Kiên 16/06/2003

5 100213 10A4 Bùi Ngọc Anh Kiều 08/11/2003

6 100217 10A9 Lê Thị Kiều 17/04/2003

7 100222 10A3 Nguyễn Phước Lâm 06/03/2003

8 100224 10A13 Từ Thế Lâm 29/01/2003

9 100226 10A9 Nguyễn Thị Hương Lan 14/11/2003

10 100253 10A13 Trần Bảo Long 04/03/2003

11 100254 10A4 Hồ Thị Hiền Lương 09/09/2003

12 100271 10A13 Lê Văn Mãi 06/11/2003

13 100281 10A8 Trịnh Văn Minh 10/02/2003

14 100296 10A3 Nguyễn Thị Nga 14/04/2003

15 100298 10A12 Trần Thị Thúy Nga 05/10/2003

16 100312 10A1 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/09/2003

17 100318 10A10 Phan Thị Diệu Ngọc 02/11/2003

18 100319 10A11 Lê Thị Hồng Ngọc 14/04/2003

19 100322 10A4 Phan Thị Thảo Nguyên 18/09/2003

20 100329 10A2 Bùi Thị Bích Nguyệt 23/11/2003

21 100331 10A7 Châu Thị Nhật Nguyệt 27/12/2003

22 100337 10A8 Nguyễn Hữu Nhân 01/12/2003

23 100341 10A4 Từ Quỳnh Nhi 08/03/2003

24 100350 10A12 Trần Bảo Như 19/08/2003

25 100357 10A3 Nguyễn Kiều Oanh 19/10/2003

26 100372 10A1 Huỳnh Thị Thái Phương 30/11/2003

27 100386 10A13 Trần Thanh Quý 18/09/2003

28 100387 10A1 Mai Thị Lệ Quyên 31/08/2003

29 100391 10A5 Nguyễn Viết Quyến 12/03/2003

30 100408 10A10 Đỗ Thị Sáu 20/11/2002

31 100413 10A2 Đỗ Nguyễn Ngọc Sương 02/01/2003

32 100431 10A13 Nguyễn Thị Huyền Thắm 24/05/2003

33 100433 10A2 Trần Đình Thắng 07/11/2003

34 100437 10A6 Lê Ngọc Thắng 19/12/2003

35 100456 10A10 Trần Văn Thịnh 13/12/2002

36 100476 10A13 Nguyễn Thị Thúy 03/08/2003

37 100484 10A2 Trần Hà Tiên 22/12/2003

38 100495 10A1 Nguyễn Bảo Trang 05/11/2003

39 100496 10A2 Phạm Thị Thùy Trang 26/09/2003

40 100499 10A5 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/05/2003

41 100508 10A12 Lê Minh Trí 20/04/2003

42 100511 10A3 La Kiều Trinh 25/05/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A16

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100513 10A7 Nguyễn Lê Nhật Trinh 01/02/2003

2 100515 10A7 Trần Ngọc Trinh 02/10/2003

3 100525 10A7 Nguyễn Bùi Quang Trường 01/06/2003

4 100540 10A9 Nguyễn Thanh Tùng 05/09/2003

5 100553 10A3 Nguyễn Thị Thủy Uyên 01/01/2003

6 100564 10A10 Võ Lê Vi 30/10/2003

7 100570 10A5 Nguyễn Hoàng Việt 26/09/2003

8 100582 10A12 Hồ Thị Tường Vy 29/01/2003

9 100587 10A1 Ngô Hoàng Yến 20/10/2003

10 100038 10A11 Võ Cầu 03/03/2003

11 100046 10A5 Mai Tùng Chi 21/03/2003

12 100123 10A11 Nguyễn Phú Gia 10/12/2003

13 100140 10A4 Đặng Thị Hằng 20/02/2003

14 100171 10A1 Châu Thị Ngọc Hồng 22/12/2003

15 100185 10A11 Phạm Thị Diệu Hương 15/01/2003

16 100204 10A10 Hà Văn Khải 03/10/2003

17 100219 10A13 Trần Hồng Kính 14/09/2003

18 100232 10A6 Trần Phan Mỹ Liên 29/08/2003

19 100258 10A7 Phạm Thị Kim Ly 23/10/2003

20 100269 10A7 Trần Thị Yến Mai 10/03/2003

21 100276 10A13 Nguyễn Tiến Mạnh 14/04/2003

22 100310 10A3 Nguyễn Xuân Nghĩa 10/11/2003

23 100317 10A8 Phan Thị Hồng Ngọc 29/08/2002

24 100362 10A12 Tống Hưng Phát 03/05/2003

25 100397 10A3 Hồ Nguyễn Thị Quỳnh 11/01/2003

26 100398 10A4 Ksor Quỳnh 03/07/2003

27 100419 10A11 Nguyễn Văn Tài 02/02/2003

28 100477 10A4 Nguyễn Thị Bích Thùy 16/04/2003

29 100480 10A6 Phạm Thị Thủy 23/09/2003

30 100489 10A8 Nguyễn Lệ Tiến 09/05/2003

31 100507 10A12 Huỳnh Đức Trí 06/02/2003

32 100521 10A10 Đặng Thị Thanh Trúc 17/03/2003

33 100543 10A12 Nguyễn Thanh Tùng 13/07/2003

34 100556 10A11 Lê Thị Ngọc Uyên 24/03/2003

35 100577 10A12 Nguyễn Quang Vũ 17/06/2003

36 100056 10A3 Nguyễn Thành Công 13/12/2003

37 100069 10A6 Trần Công Danh 26/02/2003

38 100090 10A6 Vũ Hoàng Đức 26/06/2003

39 100122 10A12 Lê Trần Bích Duyên 04/02/2003

40 100127 10A10 Phạm Hồ Hoàng Giang 28/02/2003

41 100134 10A12 Đinh Thu Hà 28/10/2003

42 100157 10A9 Bùi Ngọc Hiếu 25/09/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

PHÒNG: A17

HỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh

HIỆU TRƯỞNG

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100174 10A1 Võ Nhật Hùng 06/06/2003

2 100181 10A13 Hoàng Mạnh Hưng 24/07/2003

3 100190 10A3 Vương Thiên Huy 25/08/2003

4 100193 10A9 Nguyễn Văn Huy 15/07/2003

5 100195 10A10 Nguyễn Ngọc Huy 30/03/2003

6 100203 10A9 Nguyễn Quang Khải 18/08/2003

7 100218 10A10 Nguyễn Hồng Kiều 30/10/2003

8 100247 10A12 La Thị Thúy Linh 12/06/2003

9 100249 10A13 Hà Phương Linh 12/07/2003

10 100290 10A11 Nguyễn Thị Đức Mỹ 04/04/2003

11 100325 10A12 Lê Thị Thảo Nguyên 26/09/2003

12 100340 10A5 Phạm Văn Nhật 07/09/2003

13 100365 10A9 Nguyễn Trần Phong 09/09/2003

14 100393 10A4 Nguyễn Mỹ Bắc Quyết 12/11/2003

15 100405 10A3 Nguyễn Tấn Sang 23/01/2003

16 100411 10A3 Phúc Thị Soa 12/12/2003

17 100414 10A4 Lê Văn Sỹ 01/09/2003

18 100416 10A5 Lê Thế Tài 17/11/2003

19 100436 10A5 Lê Đức Thắng 11/03/2003

20 100438 10A8 Nguyễn Toàn Thắng 26/09/2003

21 100491 10A10 Đào Tiến Tín 11/05/2003

22 100528 10A5 Huỳnh Công Minh Tú 20/05/2003

23 100539 10A2 Trần Duy Tùng 30/08/2003

24 100544 10A5 Cao Ngọc Cát Tường 23/09/2003

25 100545 10A8 Lê Vĩnh Tường 23/02/2003

26 100016 10A9 Hạ Thị Anh 06/05/2003

27 100040 10A4 Lê Thị Châu 24/04/2003

28 100044 10A13 Mai Ngọc Châu 02/09/2003

29 100045 10A4 Vũ Thị Hà Chi 02/12/2003

30 100088 10A5 Nguyễn Đình Anh Đức 21/07/2003

31 100108 10A5 Trần Đức Đô Dương 26/01/2003

32 100139 10A9 Nguyễn Ngọc Hân 04/05/2003

33 100191 10A4 Mai Đức Huy 19/12/2003

34 100244 10A10 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/02/2003

35 100291 10A2 Đặng Văn Nam 17/03/2003

36 100336 10A8 Huỳnh Văn Nhân 22/07/2003

37 100349 10A9 Đặng Thị Quỳnh Như 08/05/2003

38 100351 10A3 Mai Thị Tuyết Nhung 09/10/2003

39 100361 10A4 Phạm Trường Phát 28/04/2003

40 100420 10A13 Nguyễn Văn Tài 27/12/2003

41 100426 10A13 Nguyễn Văn Tân 22/07/2003

42 100512 10A5 Tô Nữ Kiều Trinh 03/01/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

Trương Quang Phong

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A18

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100547 10A11 Bùi Khắc Tường 10/12/2003

2 100555 10A8 Nguyễn Thị Tú Uyên 26/04/2003

3 100020 10A13 Phan Hoàng Anh 23/12/2003

4 100026 10A5 Vi Xuân Bắc 05/05/2003

5 100065 10A8 Nguyễn Thị Lin Đa 18/11/2002

6 100068 10A3 Nguyễn Thành Danh 03/10/2003

7 100093 10A10 Huỳnh Công Đức 20/11/2003

8 100116 10A3 Võ Đình Duy 08/04/2003

9 100155 10A3 Nguyễn Hồng Hiếu 29/08/2003

10 100302 10A1 Trần Thị Thu Ngân 29/12/2003

11 100306 10A10 Đào Nguyễn Thảo Ngân 30/06/2003

12 100363 10A5 Đặng Ngọc Phố 15/09/2003

13 100366 10A11 Võ Danh Kỳ Phong 25/05/2003

14 100383 10A6 Lưu Ngọc Quí 31/12/2002

15 100401 10A9 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/03/2003

16 100409 10A6 Văn Viết Sĩ 24/05/2003

17 100434 10A4 Ngô Văn Thắng 11/01/2003

18 100457 10A8 Phan Thị Ngọc Thoa 18/02/2003

19 100468 10A1 Đặng Bùi Hạ Thương 13/08/2003

20 100523 10A13 Phạm Hữu Minh Trung 18/09/2003

21 100533 10A3 Nguyễn Văn Tuấn 06/12/2003

22 100537 10A12 Nguyễn Nho Anh Tuấn 04/03/2003

23 100565 10A3 Văn Viết Vĩ 11/07/2003

24 100567 10A9 Phạm Hoàng Thế Vĩ 22/12/2003

25 100581 10A6 Phạm Thị Bảo Vy 14/05/2003

26 100025 10A11 Nguyễn Thị Hồng Ánh 10/01/2003

27 100064 10A11 Lê Quốc Cường 03/09/2003

28 100071 10A3 Nguyễn Tiến Đạt 08/12/2003

29 100111 10A11 Nguyễn Văn Dương 20/01/2003

30 100159 10A12 Đặng Thị Kim Hoa 06/12/2003

31 100173 10A3 Nguyễn Thị Huệ 21/06/2003

32 100177 10A2 Nguyễn Việt Hưng 24/04/2003

33 100201 10A11 Đinh Khắc 03/03/2003

34 100266 10A3 Đỗ Thị Mai 13/10/2003

35 100338 10A9 Nguyễn Văn Nhân 01/09/2003

36 100360 10A4 Lê Thị Ngọc Oánh 02/01/2003

37 100380 10A13 Trần Minh Quân 18/10/2003

38 100403 10A11 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12/06/2003

39 100407 10A10 Vũ Xuân Sáng 14/09/2003

40 100412 10A1 Huỳnh Nam Sơn 23/05/2003

41 100453 10A11 Trần Thanh Thế 28/10/2003

42 100454 10A4 Lê Thị Thi 18/09/2003

43

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A19

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Đại AV Hóa Văn Địa Lý Đại Sử Hóa Sinh GDCD AV Hình

1 100510 10A1 Nguyễn Thị Lan Trinh 01/05/2003

2 100527 10A13 Đặng Quang Trường 01/12/2003

3 100531 10A8 Trần Thanh Tú 11/04/2003

4 100536 10A9 Hồ Minh Tuấn 17/04/2003

5 100004 10A10 Nguyễn Thị Thanh Ân 01/01/2001

6 100011 10A5 Nguyễn Quốc Anh 16/04/2003

7 100019 10A10 Nguyễn Phương Anh 24/11/2003

8 100029 10A8 Nguyễn Văn Bảo 21/12/2001

9 100078 10A3 Ngô Lê Huỳnh Diễm 07/03/2003

10 100084 10A2 Nguyễn Tăng Định 27/12/2003

11 100105 10A1 Nguyễn Quốc Dương 21/12/2003

12 100131 10A1 Phạm Thị Hà 18/12/2002

13 100151 10A3 Kpuih H' Hiach 13/03/2003

14 100156 10A4 Phùng Trọng Hiếu 11/09/2003

15 100184 10A8 Ngô Thị Kim Hương 18/08/2003

16 100192 10A6 Hồ Phan Huy 24/01/2003

17 100207 10A2 Nguyễn Duy Anh Khoa 23/08/2003

18 100229 10A5 Huỳnh Thị Nhật Lệ 13/09/2003

19 100250 10A12 Đặng Văn Lĩnh 11/02/2003

20 100257 10A7 Đặng Thị Vân Ly 24/04/2003

21 100275 10A13 Trịnh Văn Mạnh 15/04/2003

22 100316 10A7 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 24/03/2003

23 100355 10A10 Nguyễn Trương Hữu Nhựt 31/03/2003

24 100378 10A9 Nguyễn Ngọc Quân 19/11/2003

25 100384 10A8 Đinh Trọng Quý 12/05/2003

26 100385 10A12 Nguyễn Duy Quý 12/12/2003

27 100415 10A4 Trịnh Đình Tài 05/05/2003

28 100447 10A8 Đặng Hồng Thảo 26/11/2003

29 100522 10A5 Siu Quang Trung 09/11/2003

30 100524 10A6 Lê Công Trường 14/06/2003

31 100584 10A1 Phạm Thị Như Ý 26/08/2003

32 100588 10A2 Nguyễn Thị Hoàng Yến 04/10/2003

33 100023 10A5 Trịnh Thị Ánh 28/07/2003

34 100167 10A6 Nguyễn Khắc Việt Hoàng 13/02/2003

35 100382 10A6 Mai Ngọc Quang 12/02/2003

36 100293 10A5 Trần Hải Nam 05/10/2001

37 100158 10A10 Nguyễn Lê Trung Hiếu

38 100180 10A6 Cao Văn Hưng

39 100196 10A12 Bùi Công Huy

40 100423 10A8 Huỳnh Văn Tâm

41 100475 10A10 Nguyễn Thị Thanh Thúy

42 100509 10A12 Nguyễn Lê Quang Triển

43 100562 10A13 Đinh Phạm Linh Vân

Số bài

Số tờ

Cán bộ CKT

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Trương Quang Phong

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinhHỌC SINH KÝ NỘP BÀI

Chư Sê, ngày 8 tháng 9 năm 2018

HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10

KIỂM TRA TẬP TRUNG HK1, 2018 - 2019 PHÒNG: A20