129
SỐ CẤP BẰNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Ngành đào tạo Bậc đào tạo Số hiệu bằng Số vào sổ Xếp loại 1 3351080133 Trần Sơn 22/6/1992 Bình Định Nam Điện tử - Viễn thông Đại học 0007647 18.1.108.33.001 Khá 2 3359020049 Võ Lưu Hoàng Sơn 03/12/1992 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005902 18.1.902.33.001 Trung bình 3 341C010061 Nguyễn Văn Thức 10/11/1993 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000276 18.1.C01.34.001 Trung bình 4 341C040150 Huỳnh Văn Trường 21/02/1992 Bình Định Nam Kế toán Cao đẳng 0000200 18.1.C04.34.001 Trung bình 5 3451050028 Nguyễn Đỗ Quân 31/10/1993 Gia Lai Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005145 18.1.105.34.001 Trung bình 6 3551050005 Trần Quang Cường 08/10/1994 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005147 18.1.105.35.001 Trung bình 7 3551120013 Huỳnh Tấn Công 15/7/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007654 18.1.112.35.001 Trung bình 8 3551120075 Nguyễn Đắc Minh 20/7/1994 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007655 18.1.112.35.002 Khá 9 3552050025 Nguyễn Minh Thao 02/8/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0003235 18.1.205.35.001 Trung bình 10 3554010002 Huỳnh Tuấn Anh 02/4/1994 Phú Yên Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006409 18.1.401.35.001 Trung bình 11 3554040073 Phan Hữu Hậu 15/6/1994 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006150 18.1.404.35.001 Trung bình 12 3554059001 Nguyễn Xuân Kha 30/4/1993 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006548 18.1.405.35.001 Trung bình 13 3556100072 Nguyễn Hoài Phúc 20/4/1994 Quảng Trị Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005936 18.1.610.36.001 Trung bình 14 3557510021 Nguyễn Thị Như Hảo 10/12/1994 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005606 18.1.751.35.001 Trung bình 15 3557510049 Phan Sy My 02/10/1993 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005607 18.1.751.35.002 Trung bình 16 3557510094 Trần Thị Tiền 03/3/1993 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005608 18.1.751.35.003 Trung bình 17 3559020020 Phạm Mạnh Hùng 14/9/1994 Phú Yên Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005903 18.1.902.35.001 Khá 18 3651010035 Trương Minh Nhật 25/4/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002331 18.1.101.36.001 Trung bình 19 3651010075 Lê Quốc Trọng 04/6/1993 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002332 18.1.101.36.002 Khá 20 3651050023 Phạm Đăng Khoa 08/01/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005148 18.1.105.36.001 Trung bình

SỐ CẤP BẰNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM

Embed Size (px)

Citation preview

SỐ CẤP BẰNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhGiới tính Ngành đào tạo

Bậc đào tạo

Số hiệu bằng Số vào sổ Xếp loại

1 3351080133 Trần Sơn 22/6/1992 Bình Định Nam Điện tử - Viễn thông Đại học 0007647 18.1.108.33.001 Khá

2 3359020049 Võ Lưu Hoàng Sơn 03/12/1992 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005902 18.1.902.33.001 Trung bình

3 341C010061 Nguyễn Văn Thức 10/11/1993 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000276 18.1.C01.34.001 Trung bình

4 341C040150 Huỳnh Văn Trường 21/02/1992 Bình Định Nam Kế toán Cao đẳng 0000200 18.1.C04.34.001 Trung bình

5 3451050028 Nguyễn Đỗ Quân 31/10/1993 Gia Lai Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005145 18.1.105.34.001 Trung bình

6 3551050005 Trần Quang Cường 08/10/1994 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005147 18.1.105.35.001 Trung bình

7 3551120013 Huỳnh Tấn Công 15/7/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007654 18.1.112.35.001 Trung bình

8 3551120075 Nguyễn Đắc Minh 20/7/1994 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007655 18.1.112.35.002 Khá

9 3552050025 Nguyễn Minh Thao 02/8/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0003235 18.1.205.35.001 Trung bình

10 3554010002 Huỳnh Tuấn Anh 02/4/1994 Phú Yên Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006409 18.1.401.35.001 Trung bình

11 3554040073 Phan Hữu Hậu 15/6/1994 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006150 18.1.404.35.001 Trung bình

12 3554059001 Nguyễn Xuân Kha 30/4/1993 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006548 18.1.405.35.001 Trung bình

13 3556100072 Nguyễn Hoài Phúc 20/4/1994 Quảng Trị Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005936 18.1.610.36.001 Trung bình

14 3557510021 Nguyễn Thị Như Hảo 10/12/1994 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005606 18.1.751.35.001 Trung bình

15 3557510049 Phan Sy My 02/10/1993 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005607 18.1.751.35.002 Trung bình

16 3557510094 Trần Thị Tiền 03/3/1993 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005608 18.1.751.35.003 Trung bình

17 3559020020 Phạm Mạnh Hùng 14/9/1994 Phú Yên Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005903 18.1.902.35.001 Khá

18 3651010035 Trương Minh Nhật 25/4/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002331 18.1.101.36.001 Trung bình

19 3651010075 Lê Quốc Trọng 04/6/1993 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002332 18.1.101.36.002 Khá

20 3651050023 Phạm Đăng Khoa 08/01/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005148 18.1.105.36.001 Trung bình

21 3651050041 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 18/11/1995 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005149 18.1.105.36.002 Trung bình

22 3651050043 Trần Quốc Tiến 12/01/1994 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005150 18.1.105.36.003 Trung bình

23 3651070028 Bùi Thành Đức 30/7/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007642 18.1.107.36A.001 Trung bình

24 3651070046 Nguyễn Thái Huy 24/9/1995 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007644 18.1.107.36B.001 Trung bình

25 3651070058 Ksor Lo 08/11/1995 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007645 18.1.107.36B.002 Trung bình

26 3651070070 Nguyễn Hữu Nghĩa 05/5/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007646 18.1.107.36B.003 Khá

27 3651070136 Nguyễn Văn Trương 18/02/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007643 18.1.107.36A.002 Trung bình

28 3651080017 Bùi Ngọc Khánh 24/4/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007648 18.1.108.36.001 Trung bình

29 3651080020 Lâm Quốc Lĩnh 10/12/1995 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007649 18.1.108.36.002 Trung bình

30 3651080029 Nguyễn Hữu Phú 01/01/1995 Đà Nẵng Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007650 18.1.108.36.003 Trung bình

31 3651080030 Trần Thị Ngọc Phụng 11/10/1995 Khánh Hòa Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007651 18.1.108.36.004 Khá

32 3651080036 Lê Thiện Tài 04/5/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007652 18.1.108.36.005 Trung bình

33 3651080046 Nguyễn Hồng Thái 06/01/1994 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007653 18.1.108.36.006 Khá

34 3652020030 Trần Mẫn Nhi 10/12/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005012 18.1.202.36.001 Trung bình

35 3652030004 Hồ Nguyễn Thái Chân 03/11/1995 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005386 18.1.203.36.001 Khá

36 3652030045 Nguyễn Thị Thảo Nhi 07/11/1995 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005387 18.1.203.36.002 Trung bình

37 3652050002 Võ Đăng Bình 25/9/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0003236 18.1.205.36.001 Trung bình

38 3652050068 Nguyễn Thanh Vủ 26/9/1995 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0003237 18.1.205.36.002 Khá

39 3652050074 Nguyễn Tiến Hoàng 05/7/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0003238 18.1.205.36.003 Khá

40 3653020029 Trần Văn Phúc 05/5/1995 Đà Nẵng Nam Sinh học Đại học 0005110 18.1.302.36.001 Trung bình

41 3653020046 Phan Thị Hoàng Trang 23/3/1995 Quảng Ngãi Nữ Sinh học Đại học 0005111 18.1.302.36.002 Khá

42 3654030013 Hà Hải Hà 01/01/1994 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006033 18.1.403.36.001 Trung bình

43 3654040045 Trương Lê Xuân Hơn 13/3/1994 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006151 18.1.404.36.002 Trung bình

44 3654040071 Nguyễn Lê Hoàng My 01/7/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006152 18.1.404.36.003 Trung bình

45 3654050087 Phạm Ngọc Tài 17/3/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006549 18.1.405.36.002 Trung bình

46 3654050103 Nguyễn Quang Thượng 18/12/1994 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006550 18.1.405.36.003 Trung bình

47 3654050124 Soukkhee Liemmavongsa 05/3/1993 L1 Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006551 18.1.405.36.004 Trung bình

48 3656040002 Đinh Thị Hồng Diễm 24/02/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005916 18.1.604.36.001 Giỏi

49 3656040005 Sô Minh Đoát 12/02/1993 Phú Yên Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005917 18.1.604.36.002 Khá

50 3656040015 Nay Hin 28/7/1994 Gia Lai Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005918 18.1.604.36.003 Khá

51 3656040027 Lê Nữ Công Thành 22/8/1995 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005919 18.1.604.36.004 Khá

52 3656060041 Nguyễn Thị Thu 26/6/1995 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0005250 18.1.606.36.001 Khá

53 3656070032 Nguyễn Văn Thắng 11/8/1995 Gia Lai Nam Lịch sử Đại học 0005360 18.1.607.36.001 Khá

54 3657010023 Lê Thị Hậu 15/9/1995 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005531 18.1.701.36.001 Khá

55 3657010077 Huỳnh Thị Tình 08/8/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005532 18.1.701.36.002 Khá

56 3657510014 Vi Nguyễn Gia Hân 26/9/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005609 18.1.751.36.001 Trung bình

57 3657510015 Phạm Thị Hận 11/9/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005610 18.1.751.36.002 Trung bình

58 3657510068 Nguyễn Thị Thanh Trà 01/10/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005611 18.1.751.36.003 Trung bình

59 371C010004 Đặng Ngọc Cẩn 02/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000387 18.1.C01.37B.001 Trung bình

60 371C010007 Đặng Quốc Cường 12/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000327 18.1.C01.37A.001 Trung bình

61 371C010012 Trương Trọng Đạo 12/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000384 18.1.C01.37A.002 Trung bình

62 371C010017 Phạm Hồng Đức 28/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000278 18.1.C01.37B.002 Trung bình

63 371C010019 Phạm Ngọc Hải 06/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000252 18.1.C01.37A.003 Trung bình

64 371C010025 Trần Quốc Hoài 26/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000253 18.1.C01.37A.004 Trung bình

65 371C010030 Phạm Văn Hưng 22/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000321 18.1.C01.37B.003 Trung bình

66 371C010044 Nguyễn Thị Thanh Kiều 15/8/1996 Bình Định Nữ Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000329 18.1.C01.37B.004 Trung bình

67 371C010056 Nguyễn Văn Nên 10/3/1995 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000385 18.1.C01.37A.005 Trung bình

68 371C010072 Trương Minh Phục 02/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000277 18.1.C01.37A.006 Trung bình

69 371C010079 Huỳnh Tấn Sĩ 07/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000256 18.1.C01.37A.007 Trung bình

70 371C010081 Đào Minh Sơn 11/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000279 18.1.C01.37B.005 Trung bình

71 371C010087 Nguyễn Thanh Tân 28/7/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000320 18.1.C01.37A.008 Trung bình

72 371C010088 Lê Văn Tấn 01/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000280 18.1.C01.37B.006 Trung bình

73 371C010092 Nguyễn Hữu Thắng 20/3/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000330 18.1.C01.37A.009 Trung bình

74 371C010119 Nguyễn Tiến Tới 01/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000328 18.1.C01.37B.007 Trung bình

75 371C010129 Trần Ngọc Tú 13/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000322 18.1.C01.37B.008 Trung bình

76 371C010133 Trần Văn Tuấn 01/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000281 18.1.C01.37B.009 Trung bình

77 371C010140 Trần Việt Vương 20/11/1992 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000386 18.1.C01.37B.010 Trung bình

78 371C030010 Lê Văn Đây 01/01/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000186 18.1.C03.37.001 Trung bình

79 371C030014 Võ Hoàng Hảo 10/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000187 18.1.C03.37.002 Trung bình

80 371C030019 Phan Đức Hưng 27/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000188 18.1.C03.37.003 Trung bình

81 371C030025 Nguyễn Tấn Kết 11/3/1994 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000189 18.1.C03.37.004 Trung bình

82 371C030048 Nguyễn Thị Phượng 25/8/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000190 18.1.C03.37.005 Trung bình

83 371C030049 Nguyễn Như Quỳnh 15/02/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000191 18.1.C03.37.006 Trung bình

84 371C030060 Đinh Văn Thuỷ 06/4/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000192 18.1.C03.37.007 Trung bình

85 371C038002 Nguyễn Quốc Phi 01/12/1994 Quảng Nam Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000193 18.1.C03.37.008 Trung bình

86 371C040013 Võ Thị Yến Duyên 05/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000308 18.1.C04.37.001 Trung bình

87 371C040016 Lê Quỳnh Giao 24/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000388 18.1.C04.37.002 Trung bình

88 371C040027 Trần Thị Hoa 16/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000283 18.1.C04.37.003 Trung bình

89 371C040032 Lê Nữ Khánh Huyền 12/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000383 18.1.C04.37.004 Trung bình

90 371C040049 Nguyễn Thị Linh Ngân 15/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000284 18.1.C04.37.005 Trung bình

91 371C040071 Trương Thị Phương Thảo 03/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000309 18.1.C04.37.006 Trung bình

92 371C040100 Lê Hoàng Vũ 04/01/1995 Bình Định Nam Kế toán Cao đẳng 0000232 18.1.C04.37.007 Trung bình

93 371C050050 Lê Thị Hữu Sen 21/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000300 18.1.C05.37.001 Trung bình

94 371C070004 Lê Văn Dương 14/6/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000194 18.1.C07.37.001 Trung bình

95 371C070020 Nguyễn Thị Thu Sương 22/6/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000195 18.1.C07.37.002 Khá

96 371C070024 Võ Hồ Thị Thuận 15/4/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000196 18.1.C07.37.003 Trung bình

97 371C070030 Trương Minh Trí 16/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000197 18.1.C07.37.004 Trung bình

98 371C080010 Ngô Thị Duyên 11/02/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000290 18.1.C08.37B.001 Khá

99 371C080032 Nguyễn Quốc Khánh 02/8/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000291 18.1.C08.37B.002 Khá

100 371C080041 Nguyễn Thị Kiều Linh 04/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000289 18.1.C08.37A.001 Khá

101 371C080042 Huỳnh Phượng Hằng Loan 15/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000292 18.1.C08.37B.003 Khá

102 371C080046 Nguyễn Thị Hương Mơ 16/7/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000325 18.1.C08.37A.002 Khá

103 371C080047 Mai Linh My 04/01/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000293 18.1.C08.37B.004 Khá

104 371C080053 Đào Thị Mỹ Nghệ 27/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000301 18.1.C08.37A.003 Khá

105 371C080060 H' Tit Niê 24/6/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000294 18.1.C08.37B.005 Khá

106 371C080067 Nguyễn Văn Quang 19/5/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000302 18.1.C08.37A.004 Trung bình

107 371C080070 Khổng Minh Quý 20/3/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000303 18.1.C08.37A.005 Khá

108 371C080073 Đoàn Thị Tuyết Sương 07/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000305 18.1.C08.37B.006 Khá

109 371C080080 Nguyễn Chí Thảo 02/8/1994 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000326 18.1.C08.37B.007 Trung bình

110 371C080084 Lê Thị Kim Thoa 22/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000304 18.1.C08.37A.006 Khá

111 371C080090 Nguyễn Thị Minh Thương 24/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000324 18.1.C08.37A.007 Khá

112 3751010001 Trà Quốc Anh 09/5/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002333 18.1.101.37.001 Giỏi

113 3751010002 Nguyễn Văn Bình 09/11/1995 Khánh Hòa Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002334 18.1.101.37.002 Khá

114 3751010004 Nguyễn Thị Thanh Chương 30/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002335 18.1.101.37.003 Khá

115 3751010006 Đinh Thị Thục Dân 24/10/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002336 18.1.101.37.004 Giỏi

116 3751010007 Phạm Thị Thuỳ Dung 01/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002337 18.1.101.37.005 Khá

117 3751010010 Trần Phong Độ 15/02/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002338 18.1.101.37.006 Khá

118 3751010013 Phan Thị Hạnh 16/7/1996 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002339 18.1.101.37.007 Khá

119 3751010014 Trần Thị Bích Hạnh 21/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002340 18.1.101.37.008 Giỏi

120 3751010016 Đinh Thị Mỹ Hiền 21/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002341 18.1.101.37.009 Giỏi

121 3751010017 Phạm Thị Dịu Hiền 16/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002342 18.1.101.37.010 Khá

122 3751010018 Huỳnh Thị Hiếu 20/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002343 18.1.101.37.011 Giỏi

123 3751010019 Huỳnh Thị Thu Hoà 11/01/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002344 18.1.101.37.012 Khá

124 3751010020 Võ Công Huân 24/12/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002345 18.1.101.37.013 Khá

125 3751010025 Nguyễn Ngọc Vĩnh Khánh 06/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002346 18.1.101.37.014 Giỏi

126 3751010026 Hồ Thị Kim Khuê 05/12/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002347 18.1.101.37.015 Khá

127 3751010027 Trần Thị Tuyết Lan 16/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002348 18.1.101.37.016 Khá

128 3751010028 Nguyễn Như Tống Linh 17/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002349 18.1.101.37.017 Khá

129 3751010029 Nguyễn Hoàng Cẩm Ly 15/3/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002350 18.1.101.37.018 Giỏi

130 3751010031 Nguyễn Thị Ái My 20/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002351 18.1.101.37.019 Khá

131 3751010033 Võ Văn Nam 16/3/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002352 18.1.101.37.020 Xuất Sắc

132 3751010034 Giả Thị Thu Ngà 24/12/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002353 18.1.101.37.021 Khá

133 3751010035 Nguyễn Hữu Nghĩa 06/12/1994 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002354 18.1.101.37.022 Khá

134 3751010036 Mai Thị Như Ngọc 01/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002355 18.1.101.37.023 Khá

135 3751010039 Nguyễn Văn Nhơn 16/3/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002356 18.1.101.37.024 Khá

136 3751010040 Bùi Thị Như 25/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002357 18.1.101.37.025 Giỏi

137 3751010043 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 09/02/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002358 18.1.101.37.026 Khá

138 3751010047 Nguyễn Hương Quỳnh 01/11/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002359 18.1.101.37.027 Khá

139 3751010048 Phan Thị Thu Sương 02/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002360 18.1.101.37.028 Khá

140 3751010049 Nguyễn Thị Minh Tâm 20/02/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002361 18.1.101.37.029 Khá

141 3751010050 Đinh Minh Thắng 30/01/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002362 18.1.101.37.030 Khá

142 3751010051 Nguyễn Thắng 02/01/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002363 18.1.101.37.031 Khá

143 3751010052 Võ Thị Thạch Thảo 18/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002364 18.1.101.37.032 Giỏi

144 3751010053 Nguyễn Đăng Thi 12/9/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002365 18.1.101.37.033 Khá

145 3751010054 Võ Thanh Thiện 29/7/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002366 18.1.101.37.034 Khá

146 3751010058 Lưu Thị Thu Thuyền 05/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002367 18.1.101.37.035 Khá

147 3751010060 Lê Tính 23/3/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002368 18.1.101.37.036 Khá

148 3751010061 Nguyễn Thị Phương Trâm 26/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002369 18.1.101.37.037 Khá

149 3751010062 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 02/10/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002370 18.1.101.37.038 Giỏi

150 3751010064 Nguyễn Thị Đài Trang 09/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002371 18.1.101.37.039 Giỏi

151 3751010065 Nguyễn Thị Mỹ Trang 20/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002372 18.1.101.37.040 Giỏi

152 3751010066 Trần Quốc Trịnh 01/01/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002373 18.1.101.37.041 Khá

153 3751010067 Bùi Thế Trung 10/10/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002374 18.1.101.37.042 Giỏi

154 3751010068 Bùi Anh Trường 01/01/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002375 18.1.101.37.043 Giỏi

155 3751010069 Trần Thị Mỹ Tuyên 02/4/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002376 18.1.101.37.044 Giỏi

156 3751010072 Nguyễn Hoàng Hải Vân 05/01/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002377 18.1.101.37.045 Khá

157 3751010073 Phạm Thị Yến Vi 15/10/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002378 18.1.101.37.046 Giỏi

158 3751010075 Nguyễn Hoàng Tường Vy 07/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002379 18.1.101.37.047 Giỏi

159 3751010076 Bùi Tôn Nữ Thanh Xuân 27/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002380 18.1.101.37.048 Khá

160 3751010077 Đào Thị Mai Xuân 18/11/1995 Lâm Đồng Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002381 18.1.101.37.049 Khá

161 3751020001 Hồ Nguyệt Ánh 29/11/1995 Gia Lai Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0007622 18.1.102.37.001 Khá

162 3751020002 Huỳnh Hải Âu 01/01/1996 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0007623 18.1.102.37.002 Khá

163 3751020003 Mai Văn Cầm 02/8/1996 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0007624 18.1.102.37.003 Giỏi

164 3751020006 Hồ Thị Ngọc Diễm 22/02/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0007625 18.1.102.37.004 Khá

165 3751020007 Ngô Thị Đăng 03/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0007626 18.1.102.37.005 Khá

166 3751020009 Đặng Thị Hồng Điệp 06/3/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0007627 18.1.102.37.006 Khá

167 3751020010 Mai Thế Đoan 20/6/1996 Khánh Hòa Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0007628 18.1.102.37.007 Khá

168 3751020011 Võ Thị Thu Hà 12/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004929 18.1.102.37.008 Khá

169 3751020012 Võ Thị Thuý Hằng 10/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004930 18.1.102.37.009 Giỏi

170 3751020013 Bùi Thị Lý Hạnh 12/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004931 18.1.102.37.010 Giỏi

171 3751020017 Nguyễn Thị Thu Hoằng 12/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004932 18.1.102.37.011 Khá

172 3751020018 Nguyễn Cao Ngọc Hồng 23/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004933 18.1.102.37.012 Khá

173 3751020020 Trần Thị Xuân Huế 01/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004934 18.1.102.37.013 Khá

174 3751020026 Nguyễn Mỹ Kiều 26/4/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004935 18.1.102.37.014 Khá

175 3751020028 Trần Thị Ngọc Lệ 07/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004936 18.1.102.37.015 Khá

176 3751020030 Đỗ Nguyễn Tiểu Mi 04/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004937 18.1.102.37.016 Khá

177 3751020031 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 05/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004938 18.1.102.37.017 Khá

178 3751020032 Phan Thị Kim Ngân 20/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004939 18.1.102.37.018 Khá

179 3751020033 Lê Hữu Nghĩa 02/5/1994 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0004940 18.1.102.37.019 Khá

180 3751020035 Nguyễn Thị Quang Ngọc 13/6/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004941 18.1.102.37.020 Giỏi

181 3751020038 Hồ Thị Cẩm Nhung 20/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004942 18.1.102.37.021 Khá

182 3751020041 Nguyễn Thị Phượng 14/4/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004943 18.1.102.37.022 Khá

183 3751020047 Nguyễn Ngọc Tân 04/3/1996 Khánh Hòa Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0004944 18.1.102.37.023 Khá

184 3751020052 Lê Thị Minh Thư 03/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004945 18.1.102.37.024 Khá

185 3751020053 Trần Thị Lệ Thư 11/10/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004946 18.1.102.37.025 Khá

186 3751020056 Nguyễn Thị Kim Thuý 26/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004947 18.1.102.37.026 Khá

187 3751020057 Nguyễn Thị Thuỳ 22/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004948 18.1.102.37.027 Khá

188 3751020059 Nguyễn Thị Trung Tín 15/6/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004949 18.1.102.37.028 Khá

189 3751020062 Nguyễn Ngọc Trinh 25/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004950 18.1.102.37.029 Khá

190 3751020064 Lê Đức Trọng 03/8/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0004951 18.1.102.37.030 Khá

191 3751020071 Lê Thị Tường Vy 13/5/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004952 18.1.102.37.031 Khá

192 3751040001 Nguyễn Thị Thuỳ An 12/5/1995 Quảng Bình Nữ Toán học Đại học 0007601 18.1.104.37.001 Khá

193 3751040002 Võ Thị Thuý An 17/9/1995 Quảng Ngãi Nữ Toán học Đại học 0007602 18.1.104.37.002 Khá

194 3751040006 Từ Thị Thu Chi 10/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Toán học Đại học 0007603 18.1.104.37.003 Khá

195 3751040008 Bùi Thị Chung 08/8/1995 Khánh Hòa Nữ Toán học Đại học 0007604 18.1.104.37.004 Khá

196 3751040016 Huỳnh Thị Đây 20/7/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007605 18.1.104.37.005 Trung bình

197 3751040017 Nguyễn Thị Thuý Hằng 20/5/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007606 18.1.104.37.006 Khá

198 3751040020 Lê Thị Mỹ Hoà 24/6/1996 Kon Tum Nữ Toán học Đại học 0007607 18.1.104.37.007 Khá

199 3751040021 Từ Thị Minh Hoàng 20/6/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007608 18.1.104.37.008 Khá

200 3751040025 Nguyễn Trúc Thiên Hương 21/7/1995 Gia Lai Nữ Toán học Đại học 0007609 18.1.104.37.009 Khá

201 3751040034 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 26/3/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007610 18.1.104.37.010 Trung bình

202 3751040046 Phạm Thị Thanh Thảo 13/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Toán học Đại học 0007611 18.1.104.37.011 Khá

203 3751040048 Trần Thị Thảo 21/9/1995 Gia Lai Nữ Toán học Đại học 0007612 18.1.104.37.012 Trung bình

204 3751040056 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 20/02/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007613 18.1.104.37.013 Trung bình

205 3751040059 Phan Tăng Toàn 28/12/1995 Đăk Lăk Nam Toán học Đại học 0007614 18.1.104.37.014 Trung bình

206 3751040060 Lê Thị Thuỳ Trang 01/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Toán học Đại học 0007615 18.1.104.37.015 Trung bình

207 3751040064 Nguyễn Thị Thanh Trúc 14/10/1995 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007616 18.1.104.37.016 Trung bình

208 3751040065 Bùi Đặng Hạnh Uyên 06/5/1996 Phú Yên Nữ Toán học Đại học 0007617 18.1.104.37.017 Khá

209 3751040069 Võ Hoàng Vĩ 26/3/1996 Bình Định Nam Toán học Đại học 0007618 18.1.104.37.018 Giỏi

210 3751040070 Đỗ Thị Viên 14/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Toán học Đại học 0007619 18.1.104.37.019 Khá

211 3751040072 Nguyễn Thị Vui 18/4/1996 Phú Yên Nữ Toán học Đại học 0007620 18.1.104.37.020 Trung bình

212 3751040073 Nguyễn Thị Tường Vy 14/5/1995 Quảng Nam Nữ Toán học Đại học 0007621 18.1.104.37.021 Trung bình

213 3751050001 Trương Thị Hải Âu 18/8/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005151 18.1.105.37A.001 Khá

214 3751050013 Phan Bá Đạt 30/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005152 18.1.105.37A.002 Trung bình

215 3751050015 Nguyễn Thành Đoàn 27/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005163 18.1.105.37B.001 Khá

216 3751050022 Nguyễn Thị Thanh Hằng 26/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005153 18.1.105.37A.003 Khá

217 3751050048 Huỳnh Châu Mẫn 23/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005154 18.1.105.37A.004 Khá

218 3751050051 Đặng Thành Nam 13/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005164 18.1.105.37B.002 Khá

219 3751050062 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/10/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005155 18.1.105.37A.005 Khá

220 3751050068 Trần Thanh Phong 20/9/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005156 18.1.105.37A.006 Khá

221 3751050069 Trương Công Phú 03/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005157 18.1.105.37A.007 Khá

222 3751050075 Nguyễn Tấn Sang 25/7/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005165 18.1.105.37B.003 Trung bình

223 3751050077 Nguyễn Bá Sơn 20/12/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005166 18.1.105.37B.004 Trung bình

224 3751050081 Nguyễn Thành Tâm 02/4/1996 Hà Tây Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005167 18.1.105.37B.005 Khá

225 3751050082 Nguyễn Văn Tâm 02/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005168 18.1.105.37B.006 Khá

226 3751050084 Trần Quốc Thắng 22/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005158 18.1.105.37A.008 Khá

227 3751050085 Nguyễn Văn Thật 20/8/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005169 18.1.105.37B.007 Trung bình

228 3751050089 Mai Ngọc Thiện 15/6/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005170 18.1.105.37B.008 Khá

229 3751050104 Nguyễn Thị Tuyết Trâm 01/10/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005171 18.1.105.37B.009 Trung bình

230 3751050106 Võ Thị Tuyết Trinh 12/6/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005159 18.1.105.37A.009 Khá

231 3751050110 Nguyễn Duy Trung 08/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005160 18.1.105.37A.010 Trung bình

232 3751050114 Đỗ Minh Tuấn 08/4/1996 Phú Yên Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005161 18.1.105.37A.011 Khá

233 3751050115 Hồ Văn Tuấn 29/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005172 18.1.105.37B.010 Khá

234 3751050118 Phan Thị Tường Vi 10/01/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005162 18.1.105.37A.012 Trung bình

235 3751060008 Trần Thị Mỹ Duyên 21/8/1995 Kon Tum Nữ Vật lý học Đại học 0004953 18.1.106.37.001 Khá

236 3751060024 Nguyễn Thị Thuý Kiều 25/02/1996 Bình Định Nữ Vật lý học Đại học 0004954 18.1.106.37.002 Trung bình

237 3751060025 Lê Thị Hồng Lai 10/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0004955 18.1.106.37.003 Khá

238 3751060042 Nguyễn Hạ Thi 15/01/1996 Bình Định Nữ Vật lý học Đại học 0004956 18.1.106.37.004 Khá

239 3751060047 Dương Thị Thuỳ Trang 16/02/1996 Bình Định Nữ Vật lý học Đại học 0004957 18.1.106.37.005 Khá

240 3751130001 Nguyễn Thị Dung 10/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005173 18.1.113.37.001 Khá

241 3751130003 Nguyễn Thị Mỹ Nhi 22/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005174 18.1.113.37.002 Trung bình

242 3751130004 Võ Thị Bích Phi 27/11/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005175 18.1.113.37.003 Khá

243 3751130005 Nguyễn Văn Tài 15/4/1995 Bình Định Nam Sư phạm Tin học Đại học 0005176 18.1.113.37.004 Trung bình

244 3751130007 Trần Thị Mỹ Thắm 23/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005177 18.1.113.37.005 Khá

245 3751130008 Trần Thị Minh Thuận 15/02/1996 Hưng Yên Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005178 18.1.113.37.006 Khá

246 3751130009 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 12/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005179 18.1.113.37.007 Trung bình

247 3751130010 Lê Anh Tuấn 07/10/1996 Bình Định Nam Sư phạm Tin học Đại học 0005180 18.1.113.37.008 Giỏi

248 3752010001 Lê Nữ Hoàng An 25/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004958 18.1.201.37.001 Khá

249 3752010002 Nguyễn Trường An 02/3/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004959 18.1.201.37.002 Khá

250 3752010003 Châu Hùng Cường 18/11/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004960 18.1.201.37.003 Giỏi

251 3752010005 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 03/9/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004961 18.1.201.37.004 Khá

252 3752010006 Bùi Thị Đầy 24/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004962 18.1.201.37.005 Giỏi

253 3752010007 Nguyễn Thanh Hà 26/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004963 18.1.201.37.006 Giỏi

254 3752010008 Huỳnh Thị Thu Hằng 25/9/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004964 18.1.201.37.007 Giỏi

255 3752010009 Lê Thị Hằng 24/4/1996 Thanh Hóa Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004965 18.1.201.37.008 Khá

256 3752010010 Lê Thị Thuý Hằng 04/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004966 18.1.201.37.009 Khá

257 3752010011 Đặng Thị Thuý Hiền 01/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004967 18.1.201.37.010 Khá

258 3752010013 Nguyễn Nhật Lê 19/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004968 18.1.201.37.011 Khá

259 3752010014 Trần Thị Mỹ Lệ 02/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004969 18.1.201.37.012 Khá

260 3752010015 Nguyễn Thị Liên 16/5/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004970 18.1.201.37.013 Khá

261 3752010016 Diệp Thị Mỹ Linh 18/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004971 18.1.201.37.014 Khá

262 3752010017 Võ Thị Mỹ Linh 10/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004972 18.1.201.37.015 Khá

263 3752010018 Huỳnh Thị Lý 06/12/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004973 18.1.201.37.016 Khá

264 3752010019 Nguyễn Thị Diễm My 24/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004974 18.1.201.37.017 Giỏi

265 3752010020 Huỳnh Thị Năm 08/3/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004975 18.1.201.37.018 Khá

266 3752010021 Trần Nguyễn Thuý Nga 05/10/1995 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004976 18.1.201.37.019 Khá

267 3752010022 Trần Thị Thanh Nga 06/4/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004977 18.1.201.37.020 Giỏi

268 3752010024 Lê Thị Bảo Ngọc 18/01/1995 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004978 18.1.201.37.021 Giỏi

269 3752010026 Phạm Văn Nhanh 05/7/1995 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004979 18.1.201.37.022 Khá

270 3752010027 Nguyễn Linh Nhi 01/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004980 18.1.201.37.023 Khá

271 3752010028 Trần Thị Thục Nhi 01/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004981 18.1.201.37.024 Khá

272 3752010029 Võ Thị Kiều Như 06/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004982 18.1.201.37.025 Giỏi

273 3752010030 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004983 18.1.201.37.026 Giỏi

274 3752010031 Nguyễn Hà Cẩm Phi 08/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004984 18.1.201.37.027 Khá

275 3752010032 Nguyễn Ngọc Phi 06/02/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004985 18.1.201.37.028 Khá

276 3752010033 Huỳnh Thị Phụ 22/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004986 18.1.201.37.029 Giỏi

277 3752010034 Nguyễn Hồng Hằng Phương 26/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004987 18.1.201.37.030 Khá

278 3752010035 Trần Tường Sơn 27/11/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004988 18.1.201.37.031 Khá

279 3752010036 Huỳnh Phúc Tài 09/10/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004989 18.1.201.37.032 Khá

280 3752010037 Đỗ Trần Thanh Tâm 13/12/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004990 18.1.201.37.033 Khá

281 3752010038 Phan Thị Thuận Tâm 06/7/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004991 18.1.201.37.034 Giỏi

282 3752010039 Ngô Thị Thắm 30/12/1996 Nam Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004992 18.1.201.37.035 Khá

283 3752010040 Đỗ Phương Thanh 19/11/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004993 18.1.201.37.036 Giỏi

284 3752010041 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/9/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004994 18.1.201.37.037 Giỏi

285 3752010043 Tô Nữ Phương Thảo 28/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004995 18.1.201.37.038 Giỏi

286 3752010044 Đào Thị Kim Thoa 18/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004996 18.1.201.37.039 Khá

287 3752010045 Nguyễn Thị Kim Thoa 25/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004997 18.1.201.37.040 Khá

288 3752010046 Nguyễn Quang Thoại 21/02/1996 Khánh Hòa Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004998 18.1.201.37.041 Khá

289 3752010048 Huỳnh Thị Phương Thuý 03/3/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004999 18.1.201.37.042 Khá

290 3752010049 Nguyễn Thị Thuý 24/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005000 18.1.201.37.043 Khá

291 3752010050 Đỗ Thị Nhật Tiên 11/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005001 18.1.201.37.044 Khá

292 3752010051 Trần Minh Tiện 10/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0005002 18.1.201.37.045 Khá

293 3752010052 Phạm Lâm Bảo Toàn 02/9/1996 Khánh Hòa Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0005003 18.1.201.37.046 Khá

294 3752010053 Đặng Thị Quỳnh Trâm 11/7/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005004 18.1.201.37.047 Khá

295 3752010054 Tô Tú Trân 12/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005005 18.1.201.37.048 Khá

296 3752010055 Ngô Thị Thuỳ Trang 15/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005006 18.1.201.37.049 Giỏi

297 3752010056 Đặng Phạm Bảo Trinh 08/11/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005007 18.1.201.37.050 Khá

298 3752010057 Phạm Thị Trinh 15/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005008 18.1.201.37.051 Giỏi

299 3752010059 Nguyễn Thanh Thảo Tú 15/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005009 18.1.201.37.052 Giỏi

300 3752010060 Huỳnh Thanh Tùng 02/11/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0005249 18.1.201.37.055 Khá

301 3752010063 Huỳnh Thị Thanh Ý 04/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005010 18.1.201.37.053 Giỏi

302 3752010064 Beng Mommabath 06/01/1995 Lào Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0006615 18.1.201.37.054 Khá

303 3752020002 Nguyễn Thị Tuyết Anh 20/10/1996 Ninh Thuận Nữ Hóa học Đại học 0005013 18.1.202.37.001 Khá

304 3752020003 Lê Thị Ngọc Ánh 06/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005014 18.1.202.37.002 Khá

305 3752020005 Lê Thị Thanh Ca 06/10/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005015 18.1.202.37.003 Khá

306 3752020006 Nguyễn Thị Kim Cương 11/4/1995 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005016 18.1.202.37.004 Khá

307 3752020008 Hà Thuỳ Dung 06/9/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005017 18.1.202.37.005 Khá

308 3752020012 Nguyễn Thị Út Duyên 17/4/1996 Gia Lai Nữ Hóa học Đại học 0005018 18.1.202.37.006 Khá

309 3752020013 Phan Thị Kim Đa 25/3/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005019 18.1.202.37.007 Trung bình

310 3752020016 Võ Thanh Hằng 24/02/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005020 18.1.202.37.008 Khá

311 3752020018 Lê Thị Mỹ Hiền 27/8/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005021 18.1.202.37.009 Khá

312 3752020019 Nguyễn Phạm Thu Hiền 12/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005022 18.1.202.37.010 Khá

313 3752020020 Nguyễn Thị Hiền 20/11/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005023 18.1.202.37.011 Khá

314 3752020021 Nguyễn Thị Hiền 30/8/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005024 18.1.202.37.012 Khá

315 3752020022 Phạm Thị Hiền 20/10/1996 Nam Định Nữ Hóa học Đại học 0005025 18.1.202.37.013 Trung bình

316 3752020024 Nguyễn Thị Hiệu 08/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005026 18.1.202.37.014 Trung bình

317 3752020025 Lê Nguyễn Bảo Hoà 05/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005027 18.1.202.37.015 Khá

318 3752020026 Hồ Mai Hương 28/9/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005028 18.1.202.37.016 Khá

319 3752020027 Huỳnh Thị Thanh Hường 03/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005029 18.1.202.37.017 Khá

320 3752020028 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/02/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005030 18.1.202.37.018 Khá

321 3752020030 Ngô Minh Khuê 01/6/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005031 18.1.202.37.019 Giỏi

322 3752020031 Phạm Thị Kim Khuê 12/9/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005032 18.1.202.37.020 Khá

323 3752020033 Võ Tấn Khương 29/9/1994 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0005033 18.1.202.37.021 Trung bình

324 3752020034 Ngô Thị Kiều 17/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005034 18.1.202.37.022 Khá

325 3752020035 Đặng Thị Diễm Lan 13/6/1996 Kon Tum Nữ Hóa học Đại học 0005035 18.1.202.37.023 Khá

326 3752020037 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 02/12/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005036 18.1.202.37.024 Khá

327 3752020038 Nguyễn Trương Thị Mỹ Linh 29/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0006614 18.1.202.37.025 Khá

328 3752020041 Lê Thị Bích Ly 20/02/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005038 18.1.202.37.026 Trung bình

329 3752020042 Thái Thị Mai 26/11/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005039 18.1.202.37.027 Khá

330 3752020044 Nguyễn Thị Anh My 31/12/1995 Quảng Nam Nữ Hóa học Đại học 0005040 18.1.202.37.028 Khá

331 3752020045 Nguyễn Thị Thuỳ Mỹ 11/4/1995 Quảng Nam Nữ Hóa học Đại học 0005041 18.1.202.37.029 Khá

332 3752020048 Dương Thị Mỹ Ngọc 12/4/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0005042 18.1.202.37.030 Khá

333 3752020051 Nguyễn Thị Thu Nhiều 25/02/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005043 18.1.202.37.031 Khá

334 3752020054 Đặng Thị Oanh 11/11/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005044 18.1.202.37.032 Khá

335 3752020060 Phạm Quyết Tâm 20/12/1996 Phú Yên Nam Hóa học Đại học 0005045 18.1.202.37.033 Giỏi

336 3752020063 Nguyễn Thị Thảo 01/3/1996 Quảng Nam Nữ Hóa học Đại học 0005046 18.1.202.37.034 Khá

337 3752020065 Huỳnh Thị Thu 14/9/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0005047 18.1.202.37.035 Khá

338 3752020071 Phạm Thị Thu Thuỷ 01/01/1994 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005048 18.1.202.37.036 Khá

339 3752020072 Lê Nguyễn Ka Thy 30/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005049 18.1.202.37.037 Khá

340 3752020073 Trần Thị Minh Trâm 05/8/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0005050 18.1.202.37.038 Khá

341 3752020074 Phạm Thị Ngọc Trang 24/3/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005051 18.1.202.37.039 Khá

342 3752020076 Trần Thị Mỹ Trí 21/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005052 18.1.202.37.040 Khá

343 3752020077 Nguyễn Trần Tú Trinh 13/8/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005053 18.1.202.37.041 Khá

344 3752020079 Trương Thị Thuỳ Trinh 02/10/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0005054 18.1.202.37.042 Khá

345 3752020080 Lê Minh Trọng 08/4/1996 Gia Lai Nam Hóa học Đại học 0005055 18.1.202.37.043 Giỏi

346 3752020082 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/6/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005056 18.1.202.37.044 Khá

347 3752020085 Doãn Mai Diễm Uyên 10/8/1996 Quảng Nam Nữ Hóa học Đại học 0005057 18.1.202.37.045 Khá

348 3752020086 Nguyễn Huỳnh Bảo Uyên 05/9/1995 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005058 18.1.202.37.046 Khá

349 3752020087 Nguyễn Thị Hồng Uyên 07/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005059 18.1.202.37.047 Khá

350 3752020089 Hồ Thị Kiều Vy 09/5/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0005060 18.1.202.37.048 Khá

351 3752020090 Nguyễn Thị Kim Vy 23/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005061 18.1.202.37.049 Khá

352 3752020091 Lê Thanh Xuân 02/9/1996 Quảng Nam Nam Hóa học Đại học 0005062 18.1.202.37.050 Khá

353 3752020092 Đặng Thị Như Ý 19/02/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005063 18.1.202.37.051 Giỏi

354 3752020094 Nguyễn Thị Như Ý 10/01/1996 Quảng Nam Nữ Hóa học Đại học 0005064 18.1.202.37.052 Khá

355 3752020095 Phạm Lê Như Ý 27/12/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005065 18.1.202.37.053 Khá

356 3752020096 Nguyễn Thị Bão Yến 20/7/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005066 18.1.202.37.054 Khá

357 3752020097 Phùng Thị Minh Yến 09/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005067 18.1.202.37.055 Khá

358 3752030005 Nguyễn Thị Bình 03/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005430 18.1.203.37B.001 Khá

359 3752030006 Nguyễn Thị Kim Chi 01/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005388 18.1.203.37A.001 Khá

360 3752030007 Nguyễn Thị Kim Cúc 06/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005431 18.1.203.37B.002 Giỏi

361 3752030010 Đào Thị Kiều Diễm 19/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005389 18.1.203.37A.002 Khá

362 3752030011 Nguyễn Thị Diễm 25/10/1996 Đăk Lăk Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005390 18.1.203.37A.003 Khá

363 3752030012 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 10/12/1995 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005432 18.1.203.37B.003 Khá

364 3752030015 Tôn Thị Thuỳ Dương 15/02/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005391 18.1.203.37A.004 Khá

365 3752030016 Phạm Anh Duy 10/02/1995 Quảng Ngãi Nam Quản lý đất đai Đại học 0005392 18.1.203.37A.005 Trung bình

366 3752030017 Lê Thị Duyên 22/3/1996 Thanh Hóa Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005433 18.1.203.37B.004 Khá

367 3752030018 Trần Thị Mai Duyên 17/12/1995 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005393 18.1.203.37A.006 Khá

368 3752030021 Ksor Gơm 18/02/1994 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005434 18.1.203.37B.005 Khá

369 3752030022 Dương Công Tý Hà 26/10/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005435 18.1.203.37B.006 Giỏi

370 3752030023 Lâm Thị Thu Hà 18/10/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005394 18.1.203.37A.007 Khá

371 3752030024 Bùi Thị Thu Hằng 15/02/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005395 18.1.203.37A.008 Khá

372 3752030025 Trần Thị Thanh Hằng 18/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005436 18.1.203.37B.007 Khá

373 3752030026 Trần Văn Hiệp 18/10/1996 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005396 18.1.203.37A.009 Khá

374 3752030027 Hà Thị Hiếu 20/4/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005397 18.1.203.37A.010 Khá

375 3752030029 Nguyễn Thị Hoà 19/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005437 18.1.203.37B.008 Khá

376 3752030030 Trần Nguyễn Hữu Hoài 20/10/1995 Phú Yên Nam Quản lý đất đai Đại học 0005398 18.1.203.37A.011 Khá

377 3752030031 Nguyễn Phi Hội 13/9/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005438 18.1.203.37B.009 Khá

378 3752030032 Đào Thị Bích Hồng 02/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005399 18.1.203.37A.012 Khá

379 3752030033 Huỳnh Ngọc Huệ 13/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005439 18.1.203.37B.010 Khá

380 3752030034 Bùi Ngọc Hưng 05/6/1996 Khánh Hòa Nam Quản lý đất đai Đại học 0005400 18.1.203.37A.013 Khá

381 3752030035 Roãn Thị Diệu Huyền 07/4/1996 Thái Bình Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005401 18.1.203.37A.014 Khá

382 3752030036 Lê Hoàng Lâm 21/9/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý đất đai Đại học 0005440 18.1.203.37B.011 Khá

383 3752030037 Lê Viết Lanh 05/01/1995 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005402 18.1.203.37A.015 Khá

384 3752030038 Phạm Ngọc Ly Linh 04/11/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005441 18.1.203.37B.012 Khá

385 3752030039 Lương Thị Thanh Loan 09/11/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005442 18.1.203.37B.013 Khá

386 3752030041 Trần Đại Lợi 26/10/1995 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005403 18.1.203.37A.016 Khá

387 3752030042 Nguyễn My Ly 16/12/1995 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005443 18.1.203.37B.014 Khá

388 3752030048 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên 23/3/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005444 18.1.203.37B.015 Giỏi

389 3752030049 Tô Thị Hồng Nhã 12/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005404 18.1.203.37A.017 Khá

390 3752030051 Nguyễn Thanh Nhi 15/10/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005445 18.1.203.37B.016 Khá

391 3752030053 Diệp Thị Hồng Nhung 16/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005405 18.1.203.37A.018 Khá

392 3752030054 Nguyễn Kiều Oanh 05/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005446 18.1.203.37B.017 Khá

393 3752030055 Võ Thị Xuân Ơn 20/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005406 18.1.203.37A.019 Khá

394 3752030057 Đoàn Ngọc Tấn Phát 01/11/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005407 18.1.203.37A.020 Khá

395 3752030059 Nguyễn Anh Phú 16/11/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005408 18.1.203.37A.021 Khá

396 3752030060 Nguyễn Thị Hồng Phúc 28/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005447 18.1.203.37B.018 Giỏi

397 3752030062 Nguyễn Đức Phường 01/01/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005448 18.1.203.37B.019 Trung bình

398 3752030063 Phạm Thị Hồng Phượng 26/6/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005409 18.1.203.37A.022 Khá

399 3752030064 Đào Anh Quân 20/12/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005449 18.1.203.37B.020 Khá

400 3752030066 Phan Thanh Quy 17/02/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý đất đai Đại học 0005410 18.1.203.37A.023 Khá

401 3752030067 Nguyễn Như Quý 02/01/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005450 18.1.203.37B.021 Khá

402 3752030068 Nguyễn Thị Quyên 08/02/1996 Quảng Nam Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005411 18.1.203.37A.024 Khá

403 3752030069 Trần Thị Như Quỳnh 12/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005451 18.1.203.37B.022 Khá

404 3752030070 Lê Thị Như Sang 06/5/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005452 18.1.203.37B.023 Khá

405 3752030071 Nguyễn Thị Sang 15/11/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005412 18.1.203.37A.025 Khá

406 3752030077 Hà Thanh Thảo 24/4/1995 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005413 18.1.203.37A.026 Khá

407 3752030079 Ngô Văn Thi 24/12/1996 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005453 18.1.203.37B.024 Khá

408 3752030083 Mai Thị Kim Thư 12/6/1994 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005414 18.1.203.37A.027 Khá

409 3752030088 Nguyễn Phan Viết Tiên 12/3/1995 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005454 18.1.203.37B.025 Khá

410 3752030089 Phạm Thị Thuý Tiên 20/02/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005415 18.1.203.37A.028 Khá

411 3752030090 Phạm Hữu Tiến 26/3/1996 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005455 18.1.203.37B.026 Khá

412 3752030092 Cao Trọng Tình 18/10/1996 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005416 18.1.203.37A.029 Khá

413 3752030094 Nay H' Trâm 27/10/1995 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005417 18.1.203.37A.030 Khá

414 3752030097 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 16/7/1996 Kon Tum Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005456 18.1.203.37B.027 Khá

415 3752030100 Phan Thị Tuyết Trinh 20/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005418 18.1.203.37A.031 Khá

416 3752030101 Võ Thị Thuý Trinh 20/01/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005457 18.1.203.37B.028 Khá

417 3752030103 Võ Thị Thanh Tuyết 10/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005419 18.1.203.37A.032 Khá

418 3752030105 Nguyễn Thị Tô Hồng Vân 23/10/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005420 18.1.203.37A.033 Trung bình

419 3752030107 Bùi Thị Tường Vi 10/11/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005421 18.1.203.37A.034 Khá

420 3752030108 Lê Thị Ý Vi 08/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005422 18.1.203.37A.035 Giỏi

421 3752030109 Phùng Thị Diểm Vi 20/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005423 18.1.203.37A.036 Khá

422 3752030110 Phạm Thị Mỹ Viên 20/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005424 18.1.203.37A.037 Khá

423 3752030113 Huỳnh Hoài Vũ 26/3/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005425 18.1.203.37A.038 Khá

424 3752030115 Nguyễn Thị Hà Vy 06/8/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005426 18.1.203.37A.039 Khá

425 3752030116 Võ Thị Khánh Vy 07/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005427 18.1.203.37A.040 Khá

426 3752030117 Phonepaseuth Phonsalath 10/7/1995 Lào Nam Quản lý đất đai Đại học 0005429 18.1.203.37A.041 Khá

427 3752040001 Nguyễn Thị Thu Dung 15/01/1995 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005458 18.1.204.37.001 Khá

428 3752040002 Nguyễn Minh Đạt 04/02/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005459 18.1.204.37.002 Khá

429 3752040003 Đào Xuân Hùng 02/5/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005460 18.1.204.37.003 Trung bình

430 3752040005 Chế Viết Khoa 19/8/1993 Quảng Ngãi Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005461 18.1.204.37.004 Khá

431 3752040006 Phạm Ngọc Phương Linh 20/8/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005462 18.1.204.37.005 Khá

432 3752040007 Lê Trọng Nhân 01/3/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005463 18.1.204.37.006 Khá

433 3752040008 Trần Thị Nhân 02/11/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005464 18.1.204.37.007 Khá

434 3752040009 Võ Thị Tuyết Nhi 02/01/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005465 18.1.204.37.008 Khá

435 3752040010 Đặng Thanh Quang 28/5/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005466 18.1.204.37.009 Trung bình

436 3752040011 Hồ Thị Phương Thảo 13/01/1995 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005467 18.1.204.37.010 Khá

437 3752040012 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/9/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005468 18.1.204.37.011 Khá

438 3752040013 Nguyễn Thị Thoa 20/10/1995 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005469 18.1.204.37.012 Khá

439 3752040014 Trần Minh Thư 21/6/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005470 18.1.204.37.013 Khá

440 3752040015 Phan Thị Kiều Trang 01/7/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005471 18.1.204.37.014 Khá

441 3752040016 Nguyễn Thị Diễm Trinh 02/02/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005472 18.1.204.37.015 Trung bình

442 3752040017 Phạm Anh Tú 20/12/1995 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005473 18.1.204.37.016 Khá

443 3752040018 Nguyễn Thị Huyền Vân 06/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005474 18.1.204.37.017 Khá

444 3752040019 Nguyễn Quốc Vương 10/10/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005475 18.1.204.37.018 Khá

445 3753010001 Lê Thị Thuý Anh 20/10/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005068 18.1.301.37.001 Khá

446 3753010002 Trần Thị Phương Ánh 30/9/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005069 18.1.301.37.002 Khá

447 3753010005 Nguyễn Thị Mỹ Cúc 10/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005070 18.1.301.37.003 Giỏi

448 3753010006 Lương Thị Quý Duyên 25/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005071 18.1.301.37.004 Khá

449 3753010007 Nguyễn Quang Đạt 02/02/1996 Bình Định Nam Sư phạm Sinh học Đại học 0005072 18.1.301.37.005 Khá

450 3753010008 Bùi Thị Hà 25/7/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005073 18.1.301.37.006 Khá

451 3753010010 Lê Thị Hằng 01/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005074 18.1.301.37.007 Khá

452 3753010011 Trần Thị Hằng 27/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005075 18.1.301.37.008 Khá

453 3753010012 Nguyễn Thị Hạnh 19/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005076 18.1.301.37.009 Khá

454 3753010013 Vũ Thị Hoà 17/9/1996 Hải Dương Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005077 18.1.301.37.010 Khá

455 3753010014 Nguyễn Vũ Hoạ 12/6/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005078 18.1.301.37.011 Giỏi

456 3753010015 Phan Thị Thu Hoài 11/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005079 18.1.301.37.012 Khá

457 3753010017 Hồ Hoàng Huy 06/01/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Sinh học Đại học 0005080 18.1.301.37.013 Khá

458 3753010018 Ngô Thị Thanh Lài 10/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005081 18.1.301.37.014 Khá

459 3753010020 Võ Thị Thanh Liên 07/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005082 18.1.301.37.015 Khá

460 3753010023 Nguyễn Thị Khánh Ly 24/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005083 18.1.301.37.016 Khá

461 3753010024 Nguyễn Thị Lưu Ly 08/02/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005084 18.1.301.37.017 Giỏi

462 3753010025 Phạm Thị Thu Lý 25/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005085 18.1.301.37.018 Giỏi

463 3753010026 Nguyễn Như Mẫu 22/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005086 18.1.301.37.019 Giỏi

464 3753010027 Huỳnh Thị Hà My 22/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005087 18.1.301.37.020 Giỏi

465 3753010028 Lê Phan Lệ My 15/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005088 18.1.301.37.021 Khá

466 3753010029 Phan Thị Na 01/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005089 18.1.301.37.022 Khá

467 3753010031 Huỳnh Thị Bích Ngọc 17/9/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005090 18.1.301.37.023 Giỏi

468 3753010032 Nguyễn Hồ Thảo Nguyên 04/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005091 18.1.301.37.024 Khá

469 3753010033 Lê Thị Quỳnh Như 29/9/1995 Phú Yên Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005092 18.1.301.37.025 Khá

470 3753010035 Võ Thị Quá 20/4/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005093 18.1.301.37.026 Khá

471 3753010036 Lê Thị Diễm Qui 10/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005094 18.1.301.37.027 Khá

472 3753010037 Phan Thị Thanh Quy 10/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005095 18.1.301.37.028 Khá

473 3753010038 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 03/02/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005096 18.1.301.37.029 Giỏi

474 3753010039 Lê Huỳnh Như Quyền 20/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005097 18.1.301.37.030 Giỏi

475 3753010040 Nguyễn Đình Tài 25/11/1996 Bình Định Nam Sư phạm Sinh học Đại học 0005098 18.1.301.37.031 Khá

476 3753010044 Đặng Thị Hồng Xuân Thuỷ 07/3/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005099 18.1.301.37.032 Giỏi

477 3753010045 Võ Thị Mỹ Tình 02/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005100 18.1.301.37.033 Khá

478 3753010047 Nguyễn Thị Huyền Trâm 02/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005101 18.1.301.37.034 Giỏi

479 3753010048 Phan Thị Ngọc Trâm 31/8/1995 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005102 18.1.301.37.035 Khá

480 3753010049 Nguyễn Thị Hiền Trang 25/02/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005103 18.1.301.37.036 Giỏi

481 3753010050 Nguyễn Thị Trinh 08/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005104 18.1.301.37.037 Khá

482 3753010051 Lê Thị Thuỷ Trúc 20/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005105 18.1.301.37.038 Khá

483 3753010052 Phùng Thị Thanh Tuyền 22/02/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005109 18.1.301.37.039 Khá

484 3753010053 Bùi Thị Tuyết 18/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005107 18.1.301.37.040 Giỏi

485 3753010054 Đạm Thị Thuỳ Vương 07/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005108 18.1.301.37.041 Khá

486 3753020003 Võ Thị Chung 26/4/1995 Quảng Nam Nữ Sinh học Đại học 0005112 18.1.302.37.001 Khá

487 3753020004 Đặng Thị ánh Dương 16/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Sinh học Đại học 0005113 18.1.302.37.002 Khá

488 3753020005 Trần Thị Duyên 04/7/1996 Quảng Nam Nữ Sinh học Đại học 0005114 18.1.302.37.003 Khá

489 3753020008 Nguyễn Thị Thu Hà 22/10/1996 Quảng Nam Nữ Sinh học Đại học 0005115 18.1.302.37.004 Trung bình

490 3753020009 Nguyễn Di Hải 21/02/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005116 18.1.302.37.005 Khá

491 3753020010 Nguyễn Thị Diễm Hằng 02/02/1996 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005117 18.1.302.37.006 Khá

492 3753020011 Ngô Thị Hạnh 24/01/1996 Đăk Lăk Nữ Sinh học Đại học 0005118 18.1.302.37.007 Trung bình

493 3753020015 Nguyễn Thị Mỹ Hậu 20/4/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005119 18.1.302.37.008 Khá

494 3753020016 Lê Thị Thanh Hiến 20/6/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005120 18.1.302.37.009 Khá

495 3753020017 Trương Thị Hiệu 24/6/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005121 18.1.302.37.010 Khá

496 3753020018 Nguyễn Thị Thu Hoài 12/12/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005122 18.1.302.37.011 Khá

497 3753020019 Man Huy Hoàng 10/11/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005123 18.1.302.37.012 Trung bình

498 3753020022 Nguyễn Thị Lệ Huyền 05/01/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005124 18.1.302.37.013 Khá

499 3753020024 Nguyễn Tấn Khoa 18/11/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005125 18.1.302.37.014 Trung bình

500 3753020026 Phạm Thị Phương Kiều 24/3/1995 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005126 18.1.302.37.015 Khá

501 3753020028 Nguyễn Hoàng Linh 28/8/1996 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005127 18.1.302.37.016 Khá

502 3753020031 Nguyễn Thị Ly 16/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sinh học Đại học 0005128 18.1.302.37.017 Khá

503 3753020032 Nguyễn Thị Phương Mai 12/01/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005129 18.1.302.37.018 Khá

504 3753020034 Nguyễn Bá Nghị 03/12/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005130 18.1.302.37.019 Khá

505 3753020036 Nguyễn Văn Nguyên 25/11/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005131 18.1.302.37.020 Khá

506 3753020037 Phạm Thị Tây Nguyên 02/11/1996 Đăk Lăk Nữ Sinh học Đại học 0005132 18.1.302.37.021 Khá

507 3753020038 Trần Thị Nhi 28/02/1995 Gia Lai Nữ Sinh học Đại học 0005133 18.1.302.37.022 Khá

508 3753020040 Huỳnh Văn Nuôi 26/5/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005134 18.1.302.37.023 Giỏi

509 3753020041 Lê Thành Phát 29/10/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005135 18.1.302.37.024 Khá

510 3753020042 Y Phonh 28/11/1996 Kon Tum Nữ Sinh học Đại học 0005136 18.1.302.37.025 Khá

511 3753020046 Nguyễn Thị Hồng Sen 07/4/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005137 18.1.302.37.026 Khá

512 3753020047 Nguyễn Thảo Sương 23/5/1995 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005138 18.1.302.37.027 Khá

513 3753020048 Phạm Thị Thanh Tâm 26/6/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005139 18.1.302.37.028 Khá

514 3753020049 Trần Nguyên Thanh Tâm 28/01/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005140 18.1.302.37.029 Khá

515 3753020058 Nguyễn Thị Trà 25/01/1995 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005141 18.1.302.37.030 Khá

516 3753020059 Nguyễn Thị Thu Trâm 24/11/1996 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005142 18.1.302.37.031 Khá

517 3753020060 Nguyễn Thị Hoài Trang 30/01/1996 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005143 18.1.302.37.032 Khá

518 3753020061 Trần Diệp Trinh 28/10/1996 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005144 18.1.302.37.033 Khá

519 3753030001 Trần Quốc Bình 21/5/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0003239 18.1.303.37.001 Khá

520 3753030002 Nguyễn Thị Thuý Diệp 26/02/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003240 18.1.303.37.002 Khá

521 3753030004 Đinh Thị Thuỳ Dương 08/6/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003241 18.1.303.37.003 Khá

522 3753030005 Tống Thị Kiều Duyên 10/01/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003242 18.1.303.37.004 Khá

523 3753030006 Trần Kim Điền 13/4/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0003243 18.1.303.37.005 Khá

524 3753030009 Đặng Hoàn Hảo 30/01/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003244 18.1.303.37.006 Khá

525 3753030010 Nguyễn Thị Hậu 20/01/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003245 18.1.303.37.007 Khá

526 3753030011 Nguyễn Văn Hiếu 10/11/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0003246 18.1.303.37.008 Khá

527 3753030014 Nguyễn Huỳnh Thư Hương 01/9/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003247 18.1.303.37.009 Giỏi

528 3753030018 Thái Thị Lợi 08/01/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003248 18.1.303.37.010 Khá

529 3753030019 Nguyễn Thị Mai 12/5/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007629 18.1.303.37.011 Giỏi

530 3753030020 Đặng Hồng Nhi 13/4/1996 Phú Yên Nữ Nông học Đại học 0007630 18.1.303.37.012 Khá

531 3753030021 Hồ Kiều Oanh 08/3/1996 Phú Yên Nữ Nông học Đại học 0007631 18.1.303.37.013 Khá

532 3753030023 Trần Thị Bích Phượng 20/01/1996 Phú Yên Nữ Nông học Đại học 0007632 18.1.303.37.014 Khá

533 3753030024 Phan Thị Minh Tâm 03/5/1995 Phú Yên Nữ Nông học Đại học 0007633 18.1.303.37.015 Khá

534 3753030025 Trần Hồng Thái 01/01/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007634 18.1.303.37.016 Khá

535 3753030026 Nguyễn Thị Hồng Thắm 03/6/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007635 18.1.303.37.017 Giỏi

536 3753030027 Đặng Thị Thơm 25/10/1995 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007636 18.1.303.37.018 Khá

537 3753030030 Nguyễn Thị Mai Trâm 01/8/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007637 18.1.303.37.019 Khá

538 3753030031 Bùi Bá Tuân 23/3/1996 Gia Lai Nam Nông học Đại học 0007638 18.1.303.37.020 Khá

539 3753030032 Võ Ngọc Tuý 16/3/1996 Phú Yên Nam Nông học Đại học 0007639 18.1.303.37.021 Khá

540 3753030034 Trần Thị Thanh Xuân 10/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Nông học Đại học 0007640 18.1.303.37.022 Khá

541 3753030035 Nguyễn Thị Thuỷ Xuyến 28/01/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007641 18.1.303.37.023 Khá

542 3754010004 Phạm Thị Ánh 25/9/1996 Nghệ An Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006452 18.1.401.37B.001 Khá

543 3754010006 Lưu Thị Lan Chi 01/10/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006453 18.1.401.37B.002 Khá

544 3754010007 Phạm Thị Kim Chi 15/02/1996 Thanh Hóa Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006454 18.1.401.37B.003 Trung bình

545 3754010012 Nguyễn Thành Công 10/11/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006490 18.1.401.37C.001 Khá

546 3754010013 Nguyễn Thị Hồng Dân 19/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006410 18.1.401.37A.001 Khá

547 3754010017 Bùi Thị Diễm 16/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006523 18.1.401.37D.001 Trung bình

548 3754010020 Lê Thị Hồng Diễm 18/10/1995 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006524 18.1.401.37D.002 Khá

549 3754010021 Lê Thị Kim Diễm 04/10/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006491 18.1.401.37C.002 Khá

550 3754010025 Đàm Thị Bích Diệp 20/8/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006492 18.1.401.37C.003 Khá

551 3754010031 Bùi Thị Mỹ Duyên 24/3/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006455 18.1.401.37B.004 Giỏi

552 3754010032 Đỗ Phương Duyên 02/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006525 18.1.401.37D.003 Khá

553 3754010033 Hà Thị Mỹ Duyên 12/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006411 18.1.401.37A.002 Khá

554 3754010034 Lê Thị Ái Duyên 13/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006456 18.1.401.37B.005 Khá

555 3754010035 Nguyễn Thị Tú Duyên 22/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006526 18.1.401.37D.004 Khá

556 3754010038 Vũ Thị Mỹ Duyên 28/12/1995 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006493 18.1.401.37C.004 Khá

557 3754010041 Hồ Huỳnh Thị Huyền Đon 22/01/1995 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006457 18.1.401.37B.006 Khá

558 3754010043 Đặng Vân Hà 15/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006527 18.1.401.37D.005 Khá

559 3754010044 Đào Thị Mỹ Hà 13/12/1995 Đăk Lăk Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006528 18.1.401.37D.006 Khá

560 3754010050 Diệp Tố Hân 10/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006529 18.1.401.37D.007 Khá

561 3754010051 Phạm Trương Gia Hân 11/6/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006494 18.1.401.37C.005 Trung bình

562 3754010053 Hồ Thị Thuý Hằng 16/10/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006458 18.1.401.37B.007 Khá

563 3754010054 Tô Thị Thu Hằng 02/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006459 18.1.401.37B.008 Giỏi

564 3754010055 Võ Thị Kim Hằng 08/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006495 18.1.401.37C.006 Khá

565 3754010056 Châu Thị Tuyết Hạnh 07/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006460 18.1.401.37B.009 Giỏi

566 3754010057 Lê Thị Thu Hạnh 14/9/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006530 18.1.401.37D.008 Khá

567 3754010058 Trương Hồng Hạnh 26/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006412 18.1.401.37A.003 Trung bình

568 3754010059 Hồ Thị Phụng Hảo 19/10/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006413 18.1.401.37A.004 Khá

569 3754010060 Lê Thị Hảo 20/7/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006414 18.1.401.37A.005 Khá

570 3754010067 Trương Thị Kiều Mỹ Hiền 15/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006461 18.1.401.37B.010 Khá

571 3754010073 Nguyễn Thị Hoà 15/5/1996 Đăk Lăk Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006531 18.1.401.37D.009 Giỏi

572 3754010074 Nguyễn Thị Ngọc Hoà 10/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006462 18.1.401.37B.011 Khá

573 3754010076 Lê Vũ Hoàng 29/7/1996 Đăk Lăk Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006532 18.1.401.37D.010 Khá

574 3754010078 Trần Thị Hồng 06/12/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006463 18.1.401.37B.012 Khá

575 3754010080 Nguyễn Thành Hưng 14/11/1995 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006415 18.1.401.37A.006 Khá

576 3754010083 Phan Thị Thu Hương 15/4/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006496 18.1.401.37C.007 Khá

577 3754010086 Lê Phúc Thanh Huyền 03/02/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006416 18.1.401.37A.007 Khá

578 3754010087 Lê Trần Thị Mỹ Huyền 01/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006464 18.1.401.37B.013 Trung bình

579 3754010088 Trần Thị Như Huyền 13/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006533 18.1.401.37D.011 Khá

580 3754010090 Nguyễn Nhật Kha 20/01/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006417 18.1.401.37A.008 Khá

581 3754010091 Phạm Thị Hồng Kha 01/01/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006534 18.1.401.37D.012 Khá

582 3754010092 Nguyễn Trí Khanh 01/8/1996 Quảng Trị Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006497 18.1.401.37C.008 Trung bình

583 3754010095 Phan Thị Lan 12/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006535 18.1.401.37D.013 Khá

584 3754010096 Nguyễn Thị Lành 04/3/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006418 18.1.401.37A.009 Trung bình

585 3754010097 Lương Thị Mỹ Lệ 26/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006465 18.1.401.37B.014 Khá

586 3754010098 Phạm Thị Lệ 10/10/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006498 18.1.401.37C.009 Khá

587 3754010101 Nguyễn Thị Ái Liên 06/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006419 18.1.401.37A.010 Khá

588 3754010102 Nguyễn Thị Bích Liễu 20/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006466 18.1.401.37B.015 Khá

589 3754010107 Nguyễn Thị Thanh Linh 14/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006420 18.1.401.37A.011 Khá

590 3754010117 Phan Thị Loan 12/10/1996 Hà Tĩnh Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006536 18.1.401.37D.014 Khá

591 3754010118 Trương Thị Lượng 01/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006421 18.1.401.37A.012 Khá

592 3754010119 Hồ Thị Ly 12/9/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006499 18.1.401.37C.010 Khá

593 3754010121 Trần Thị Trúc Ly 07/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006537 18.1.401.37D.015 Khá

594 3754010122 Trịnh Khánh Ly 20/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006500 18.1.401.37C.011 Khá

595 3754010124 Đinh Thị Lý 09/4/1996 Quảng Bình Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006422 18.1.401.37A.013 Khá

596 3754010126 Lê Thị Mai 02/5/1996 Hải Dương Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006501 18.1.401.37C.012 Giỏi

597 3754010127 Nguyễn Thị Thanh Mai 10/11/1994 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006423 18.1.401.37A.014 Khá

598 3754010133 Phan Thị Trúc My 24/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006424 18.1.401.37A.015 Trung bình

599 3754010139 Mai Thị Tuyết Nga 19/3/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006502 18.1.401.37C.013 Trung bình

600 3754010143 Phạm Thị Thuý Ngân 10/11/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006503 18.1.401.37C.014 Khá

601 3754010145 Nguyễn Thị Hồng Nghĩa 01/01/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006538 18.1.401.37D.016 Trung bình

602 3754010149 Nguyễn Thị Liễu Ngọc 01/5/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006425 18.1.401.37A.016 Khá

603 3754010150 Nguyễn Tiểu Ngọc 04/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006426 18.1.401.37A.017 Khá

604 3754010151 Phạm Thị Ngọc 11/10/1996 Nam Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006467 18.1.401.37B.016 Khá

605 3754010153 Phạm Thị Phương Ngôn 11/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006468 18.1.401.37B.017 Trung bình

606 3754010155 Nguyễn Hà Nguyên 21/11/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006427 18.1.401.37A.018 Trung bình

607 3754010157 Đỗ Thị Nguyệt 13/7/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006428 18.1.401.37A.019 Khá

608 3754010160 Hoàng Thị Như Nguyệt 06/5/1996 Quảng Trị Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006504 18.1.401.37C.015 Khá

609 3754010165 Nguyễn Bá Nhanh 10/9/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006469 18.1.401.37B.018 Khá

610 3754010170 Nguyễn Huỳnh Thục Như 08/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006470 18.1.401.37B.019 Trung bình

611 3754010173 Nguyễn Thị Mộng Nhung 09/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006505 18.1.401.37C.016 Trung bình

612 3754010178 Nguyễn Thị Ny 10/01/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006471 18.1.401.37B.020 Trung bình

613 3754010184 Bế Thị Ly Phương 06/3/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006429 18.1.401.37A.020 Khá

614 3754010185 Nguyễn Thị Phương 27/10/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006539 18.1.401.37D.017 Khá

615 3754010186 Nguyễn Thị Thanh Phương 30/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006430 18.1.401.37A.021 Khá

616 3754010187 Trương Thị Thu Phương 26/11/1996 Đăk Lăk Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006431 18.1.401.37A.022 Khá

617 3754010189 Phan Thị Kim Phượng 10/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006506 18.1.401.37C.017 Khá

618 3754010191 Đoàn Long Phương Quang 21/02/1995 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006472 18.1.401.37B.021 Khá

619 3754010196 Ngô Nữ Tuyết Quyên 25/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006507 18.1.401.37C.018 Khá

620 3754010197 Tống Hồng Quyên 30/7/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006540 18.1.401.37D.018 Khá

621 3754010198 Trần Thị Hoài Quyên 05/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006508 18.1.401.37C.019 Giỏi

622 3754010204 Nguyễn Thị Hoa Sen 30/01/1995 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006473 18.1.401.37B.022 Khá

623 3754010205 Đinh Thị Sinh 20/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006432 18.1.401.37A.023 Khá

624 3754010207 Đỗ Thị Soan 13/3/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006541 18.1.401.37D.019 Khá

625 3754010209 Đinh Thị Sương 08/7/1992 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006509 18.1.401.37C.020 Khá

626 3754010210 Lê Thị Tuyết Sương 18/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006474 18.1.401.37B.023 Khá

627 3754010212 Nguyễn Ngọc Tâm 19/10/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006433 18.1.401.37A.024 Khá

628 3754010218 Trần Thị Thắm 17/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006475 18.1.401.37B.024 Khá

629 3754010223 Bùi Thị Thanh Thảo 08/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006510 18.1.401.37C.021 Trung bình

630 3754010225 Lê Thị Mỹ Thảo 02/6/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006434 18.1.401.37A.025 Khá

631 3754010226 Nguyễn Thị Thanh Thảo 07/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006476 18.1.401.37B.025 Khá

632 3754010230 Trương Thanh Thảo 22/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006511 18.1.401.37C.022 Khá

633 3754010232 Văn Trình Cẩm Thi 20/9/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006477 18.1.401.37B.026 Khá

634 3754010235 Lê Văn Thiên 28/5/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006512 18.1.401.37C.023 Khá

635 3754010238 Lê Thị Kim Thoa 10/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006542 18.1.401.37D.020 Khá

636 3754010239 Nguyễn Thị Kim Thoa 02/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006513 18.1.401.37C.024 Khá

637 3754010241 Nguyễn Thị Ngọc Thu 28/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006435 18.1.401.37A.026 Khá

638 3754010248 Lê Thị Thu Thương 24/4/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006436 18.1.401.37A.027 Khá

639 3754010251 Bùi Lê Diễm Thuý 26/10/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006543 18.1.401.37D.021 Khá

640 3754010252 Ngô Trần Thu Thuý 27/7/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006437 18.1.401.37A.028 Khá

641 3754010254 Trần Thị Thuý 04/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006514 18.1.401.37C.025 Khá

642 3754010259 Phan Thị Thuỳ 16/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006438 18.1.401.37A.029 Khá

643 3754010260 Hồ Thị Thuỷ 02/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006478 18.1.401.37B.027 Khá

644 3754010261 Ngô Thị Thuỷ 11/4/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006515 18.1.401.37C.026 Giỏi

645 3754010263 Phan Thị Thu Thuỷ 27/12/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006479 18.1.401.37B.028 Khá

646 3754010264 Trần Thị Thu Thuỷ 20/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006480 18.1.401.37B.029 Khá

647 3754010265 Hồ Thị Mỹ Tiên 27/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006516 18.1.401.37C.027 Trung bình

648 3754010266 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 08/4/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006544 18.1.401.37D.022 Giỏi

649 3754010269 Trần Thị Thư Tiền 16/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006439 18.1.401.37A.030 Khá

650 3754010271 Nguyễn Qui Tín 18/02/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006481 18.1.401.37B.030 Trung bình

651 3754010272 Đặng Thị Bích Tình 01/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006440 18.1.401.37A.031 Khá

652 3754010275 Phan Trương Thanh Trà 11/6/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006517 18.1.401.37C.028 Khá

653 3754010278 Trần Thị Bích Trâm 20/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006441 18.1.401.37A.032 Khá

654 3754010279 Huỳnh Thị Đăng Trầm 06/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006442 18.1.401.37A.033 Khá

655 3754010280 Lý Thị Ngọc Trầm 26/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006443 18.1.401.37A.034 Khá

656 3754010281 Nguyễn Thị Kim Trầm 01/3/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006444 18.1.401.37A.035 Khá

657 3754010282 Huỳnh Bảo Trân 19/12/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006482 18.1.401.37B.031 Trung bình

658 3754010283 Lê Thị Ngọc Trang 02/12/1995 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006483 18.1.401.37B.032 Khá

659 3754010286 Nguyễn Thị Trang 02/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006445 18.1.401.37A.036 Khá

660 3754010287 Nguyễn Thị Thu Trang 26/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006484 18.1.401.37B.033 Khá

661 3754010293 Bùi Thị Tú Trinh 15/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006518 18.1.401.37C.029 Trung bình

662 3754010294 Đỗ Thị Trinh 15/3/1996 Khánh Hòa Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006485 18.1.401.37B.034 Trung bình

663 3754010295 Lê Thị Trinh 13/3/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006519 18.1.401.37C.030 Khá

664 3754010298 Nguyễn Thị Hiền Trinh 18/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006520 18.1.401.37C.031 Trung bình

665 3754010300 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 18/9/1995 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006446 18.1.401.37A.037 Khá

666 3754010301 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 30/6/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006545 18.1.401.37D.023 Khá

667 3754010302 Nguyễn Vũ Thảo Trinh 08/3/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006546 18.1.401.37D.024 Trung bình

668 3754010303 Phạm Thị Lệ Trinh 08/6/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006486 18.1.401.37B.035 Khá

669 3754010305 Hà Thị Thanh Trúc 15/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006547 18.1.401.37D.025 Khá

670 3754010310 Võ Thị Tươi 15/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006487 18.1.401.37B.036 Khá

671 3754010312 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006447 18.1.401.37A.038 Giỏi

672 3754010314 Hà Thị Ánh Tuyết 28/11/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006448 18.1.401.37A.039 Khá

673 3754010317 Huỳnh Thị Như Việt 29/5/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006449 18.1.401.37A.040 Khá

674 3754010318 Nguyễn Thị Kim Việt 20/9/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006488 18.1.401.37B.037 Khá

675 3754010319 Nguyễn Thị Trà Vinh 12/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006521 18.1.401.37C.032 Giỏi

676 3754010323 Trần Tuấn Vũ 24/7/1995 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006522 18.1.401.37C.033 Khá

677 3754010324 Phạm Thị Bích Vương 02/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006489 18.1.401.37B.038 Khá

678 3754010328 Đặng Thị Kim Xuân 16/8/1996 Lâm Đồng Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006450 18.1.401.37A.041 Trung bình

679 3754010331 Nguyễn Thị Như Ý 20/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006451 18.1.401.37A.042 Trung bình

680 3754030001 Hồ Thị Cẩm Anh 20/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006083 18.1.403.37B.001 Khá

681 3754030003 Nguyễn Thị Ánh 10/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006034 18.1.403.37A.001 Khá

682 3754030004 Trần Thị Tú Ánh 02/6/1996 Thái Bình Nữ Kinh tế Đại học 0006084 18.1.403.37B.002 Khá

683 3754030006 Lương Quang Bình 07/8/1996 Phú Yên Nam Kinh tế Đại học 0006120 18.1.403.37C.001 Trung bình

684 3754030007 Nguyễn Thị Sơn Ca 01/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006085 18.1.403.37B.003 Khá

685 3754030009 Trần Thị Chi 14/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006121 18.1.403.37C.002 Khá

686 3754030010 Nguyễn Quốc Cường 29/5/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006122 18.1.403.37C.003 Khá

687 3754030011 Trần Kim Cường 21/8/1996 Phú Yên Nam Kinh tế Đại học 0006035 18.1.403.37A.002 Khá

688 3754030012 Ngô Thị Ái Diễm 26/6/1996 Quảng Nam Nữ Kinh tế Đại học 0006086 18.1.403.37B.004 Khá

689 3754030013 Nguyễn Thị Thuý Diễm 19/12/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006036 18.1.403.37A.003 Khá

690 3754030017 Võ Thị Thuỳ Dương 24/7/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006087 18.1.403.37B.005 Khá

691 3754030018 Nguyễn Thị Ái Duy 23/7/1996 Quảng Nam Nữ Kinh tế Đại học 0006088 18.1.403.37B.006 Khá

692 3754030020 Đặng Thị Mỹ Duyên 08/11/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006123 18.1.403.37C.004 Khá

693 3754030021 Lưu Thị Mỹ Duyên 28/02/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006124 18.1.403.37C.005 Trung bình

694 3754030022 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006037 18.1.403.37A.004 Khá

695 3754030023 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006089 18.1.403.37B.007 Khá

696 3754030025 Võ Quốc Đạo 15/10/1995 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006125 18.1.403.37C.006 Trung bình

697 3754030027 Nguyễn Thị Thu Đoan 22/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006038 18.1.403.37A.005 Khá

698 3754030031 Chu Thị Hà 17/3/1996 Vĩnh Phúc Nữ Kinh tế Đại học 0006126 18.1.403.37C.007 Khá

699 3754030036 Huỳnh Thị Thu Hằng 20/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006090 18.1.403.37B.008 Khá

700 3754030038 Tô Thị Thanh Hằng 20/10/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006091 18.1.403.37B.009 Khá

701 3754030039 Võ Thị Hằng 20/8/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006039 18.1.403.37A.006 Giỏi

702 3754030041 Đỗ Hoàng Hạnh 20/11/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006040 18.1.403.37A.007 Khá

703 3754030046 Đỗ Thị Minh Hiếu 01/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006127 18.1.403.37C.008 Trung bình

704 3754030049 Nguyễn Thị Như Hoà 12/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006041 18.1.403.37A.008 Khá

705 3754030050 Trần Đức Hoà 22/12/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006128 18.1.403.37C.009 Khá

706 3754030051 Võ Thị Hoà 12/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006042 18.1.403.37A.009 Giỏi

707 3754030052 Phạm Thị Minh Hoài 10/8/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006043 18.1.403.37A.010 Khá

708 3754030053 Hồ Thị Mỹ Hồng 24/12/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006092 18.1.403.37B.010 Trung bình

709 3754030054 Nguyễn Thị Thuý Hồng 21/12/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006093 18.1.403.37B.011 Khá

710 3754030055 Đỗ Thị Thu Hợp 16/01/1995 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006044 18.1.403.37A.011 Giỏi

711 3754030056 Dương Hồng Huệ 10/9/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006045 18.1.403.37A.012 Khá

712 3754030058 Huỳnh Thị Thanh Hương 28/6/1996 Quảng Bình Nữ Kinh tế Đại học 0006046 18.1.403.37A.013 Trung bình

713 3754030059 Nguyễn Thị Thu Hương 10/7/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006094 18.1.403.37B.012 Trung bình

714 3754030062 Nguyễn Lan Huy 14/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006047 18.1.403.37A.014 Khá

715 3754030064 Lê Thị Bích Huyên 20/8/1996 Quảng Nam Nữ Kinh tế Đại học 0006129 18.1.403.37C.010 Trung bình

716 3754030065 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006048 18.1.403.37A.015 Khá

717 3754030066 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/3/1996 Lâm Đồng Nữ Kinh tế Đại học 0006049 18.1.403.37A.016 Khá

718 3754030067 Võ Bích Huyền 13/12/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006050 18.1.403.37A.017 Trung bình

719 3754030071 Lê Ly Lê 01/9/1996 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006130 18.1.403.37C.011 Khá

720 3754030072 Trần Mai Chi Lê 15/11/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006095 18.1.403.37B.013 Khá

721 3754030073 Bùi Thị Thuỳ Linh 16/5/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006051 18.1.403.37A.018 Khá

722 3754030074 Huỳnh Thị Thuỳ Linh 22/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006052 18.1.403.37A.019 Khá

723 3754030075 Lê Thị Mỹ Linh 16/02/1996 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006131 18.1.403.37C.012 Giỏi

724 3754030076 Nguyễn Thị Bé Linh 24/11/1995 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006053 18.1.403.37A.020 Khá

725 3754030077 Nguyễn Thị Hoài Linh 05/12/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006054 18.1.403.37A.021 Khá

726 3754030079 Lê Thị Mỹ Loan 04/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006132 18.1.403.37C.013 Giỏi

727 3754030082 Đoàn Quốc Lợi 25/9/1995 Quảng Nam Nam Kinh tế Đại học 0006133 18.1.403.37C.014 Khá

728 3754030083 Nguyễn Ngọc Long 23/9/1995 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006134 18.1.403.37C.015 Trung bình

729 3754030085 Nguyễn Thanh Luân 10/5/1995 Quảng Ngãi Nam Kinh tế Đại học 0006135 18.1.403.37C.016 Khá

730 3754030086 Nguyễn Thị Bích Luận 11/3/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006055 18.1.403.37A.022 Khá

731 3754030089 Nguyễn Đức Mạnh 17/10/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006056 18.1.403.37A.023 Khá

732 3754030095 Phan Thị Diễm Na 24/10/1995 Quảng Nam Nữ Kinh tế Đại học 0006136 18.1.403.37C.017 Khá

733 3754030098 Mai Thị Hằng Nga 04/10/1995 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006137 18.1.403.37C.018 Khá

734 3754030101 Nguyễn Thị Thuỳ Nghi 20/7/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006138 18.1.403.37C.019 Khá

735 3754030103 Trần Thị Bảo Ngọc 10/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006139 18.1.403.37C.020 Khá

736 3754030105 Trịnh Thành Nguyên 23/3/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006096 18.1.403.37B.014 Trung bình

737 3754030108 Nguyễn Trí Nhân 22/3/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006057 18.1.403.37A.024 Xuất Sắc

738 3754030111 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/7/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006097 18.1.403.37B.015 Trung bình

739 3754030114 Đoàn Hoàng Nữ 10/7/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006058 18.1.403.37A.025 Khá

740 3754030115 Mai Thị Bích Nữ 12/7/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006098 18.1.403.37B.016 Khá

741 3754030116 Nguyễn Thị Mỹ Oanh 03/9/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006059 18.1.403.37A.026 Khá

742 3754030117 Trịnh Trương Thị Thịnh Phát 05/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006060 18.1.403.37A.027 Khá

743 3754030120 Trần Huỳnh Phú 22/4/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006061 18.1.403.37A.028 Trung bình

744 3754030122 Lê Thị Kim Phụng 27/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006062 18.1.403.37A.029 Khá

745 3754030123 Từ Như Huỳnh Phương 16/12/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006063 18.1.403.37A.030 Khá

746 3754030125 Lê Nữ Thanh Quý 16/7/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006064 18.1.403.37A.031 Khá

747 3754030126 Nguyễn Thị Ngọc Quý 24/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006065 18.1.403.37A.032 Khá

748 3754030128 Lương Thị Diễm Quỳnh 24/8/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006066 18.1.403.37A.033 Khá

749 3754030130 Tô Như Quỳnh 24/11/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006140 18.1.403.37C.021 Giỏi

750 3754030131 Trần Thị Mỹ Quỳnh 01/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006099 18.1.403.37B.017 Khá

751 3754030132 Đoàn Trọng Xuân Sang 07/01/1996 Phú Yên Nam Kinh tế Đại học 0006100 18.1.403.37B.018 Khá

752 3754030133 Lê Thị Thanh Sơn 12/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006067 18.1.403.37A.034 Khá

753 3754030134 Trương Thị Như Tâm 10/01/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006068 18.1.403.37A.035 Khá

754 3754030136 Trần Hữu Tây 04/3/1996 Quảng Nam Nam Kinh tế Đại học 0006141 18.1.403.37C.022 Khá

755 3754030137 Trần Thị Thu Thắm 02/7/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006101 18.1.403.37B.019 Giỏi

756 3754030138 Lê Thành Phương Thảo 12/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006069 18.1.403.37A.036 Khá

757 3754030139 Ngô Thị Thảo 25/10/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006102 18.1.403.37B.020 Khá

758 3754030140 Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/3/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006103 18.1.403.37B.021 Trung bình

759 3754030141 Phan Thị Thu Thảo 02/01/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006104 18.1.403.37B.022 Khá

760 3754030142 Nguyễn Thị Hồng Thi 05/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006105 18.1.403.37B.023 Trung bình

761 3754030143 Lê Thị Thoại 10/02/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006070 18.1.403.37A.037 Khá

762 3754030144 Trần Thị Lệ Thu 23/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006106 18.1.403.37B.024 Khá

763 3754030145 Hồ Thị Thanh Thức 02/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006107 18.1.403.37B.025 Khá

764 3754030146 Trương Thị Ngọc Thuể 01/4/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006071 18.1.403.37A.038 Giỏi

765 3754030150 Nguyễn Thị Kim Thuỳ 04/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006072 18.1.403.37A.039 Khá

766 3754030151 Ngô Thị Thuỷ 13/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006108 18.1.403.37B.026 Khá

767 3754030153 Nguyễn Thị Thuyền 21/12/1994 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006142 18.1.403.37C.023 Khá

768 3754030154 Lê Thị Mỹ Tiên 04/01/1996 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006109 18.1.403.37B.027 Khá

769 3754030156 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 26/5/1995 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006143 18.1.403.37C.024 Khá

770 3754030157 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 06/11/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006110 18.1.403.37B.028 Khá

771 3754030158 Phan Thị Tin 03/4/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006111 18.1.403.37B.029 Khá

772 3754030160 Lê Bảo Trâm 19/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006073 18.1.403.37A.040 Khá

773 3754030161 Lê Thị Quỳnh Trâm 16/01/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006074 18.1.403.37A.041 Khá

774 3754030162 Phan Thị Ngọc Trâm 16/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006075 18.1.403.37A.042 Khá

775 3754030163 Nguyễn Thị Bội Trân 02/02/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006112 18.1.403.37B.030 Trung bình

776 3754030165 Bùi Thị Mỹ Trang 10/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006144 18.1.403.37C.025 Khá

777 3754030167 Đặng Ngọc Trí 01/11/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006113 18.1.403.37B.031 Trung bình

778 3754030168 Đặng Việt Trinh 03/5/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006076 18.1.403.37A.043 Khá

779 3754030169 Phạm Thị Thu Trinh 20/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006114 18.1.403.37B.032 Khá

780 3754030172 Bùi Thị Kim Tư 24/3/1995 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006145 18.1.403.37C.026 Khá

781 3754030174 Nguyễn Trọng Tuấn 09/8/1996 Gia Lai Nam Kinh tế Đại học 0006146 18.1.403.37C.027 Trung bình

782 3754030175 Nguyễn Thị Hồng Tươi 04/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006115 18.1.403.37B.033 Khá

783 3754030176 Nguyễn Thị Nhật Tường 19/3/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006116 18.1.403.37B.034 Khá

784 3754030177 Lê Thị Ngọc Tuyết 26/3/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006117 18.1.403.37B.035 Trung bình

785 3754030178 Đặng Thị Vân 08/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006077 18.1.403.37A.044 Khá

786 3754030179 Nguyễn Lê Vân 07/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006147 18.1.403.37C.028 Khá

787 3754030180 Nguyễn Trang Thanh Vân 18/11/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006078 18.1.403.37A.045 Khá

788 3754030183 Nguyễn Thị Kim Vinh 26/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006118 18.1.403.37B.036 Khá

789 3754030184 Nguyễn Đức Vũ 07/3/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006079 18.1.403.37A.046 Trung bình

790 3754030186 Nguyễn Ái Vy 07/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006119 18.1.403.37B.037 Khá

791 3754030187 Nguyễn Thị Tường Vy 10/5/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006080 18.1.403.37A.047 Khá

792 3754030189 Đỗ Thị Kim Xuân 02/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006081 18.1.403.37A.048 Khá

793 3754030190 Nguyễn Ngọc Như Ý 01/01/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006148 18.1.403.37C.029 Khá

794 3754030191 Nguyễn Quỳnh Yến 01/6/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006082 18.1.403.37A.049 Khá

795 3754030192 Phạm Hoàng Yến 08/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006149 18.1.403.37C.030 Khá

796 3754040001 Lê Thị Ái 19/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006153 18.1.404.37A.001 Khá

797 3754040003 Lê Thị Phương Anh 05/10/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006213 18.1.404.37B.001 Khá

798 3754040005 Trần Quốc Bảo 23/3/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006214 18.1.404.37B.002 Xuất Sắc

799 3754040007 Nguyễn Thị Bích 23/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006317 18.1.404.37D.001 Khá

800 3754040014 Hồ Thị Chung 09/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006361 18.1.404.37E.001 Trung bình

801 3754040017 Hồ Thị Hồng Cúc 30/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006277 18.1.404.37C.001 Trung bình

802 3754040019 Cao Trịnh Kiều Diễm 01/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006154 18.1.404.37A.002 Trung bình

803 3754040021 Trần Thị Ngọc Diễm 08/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006155 18.1.404.37A.003 Giỏi

804 3754040022 Bùi Phương Dung 22/02/1995 Đăk Lăk Nữ Kế toán Đại học 0006362 18.1.404.37E.002 Trung bình

805 3754040025 Nguyễn Thị Mỹ Dung 20/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006278 18.1.404.37C.002 Khá

806 3754040026 Nguyễn Thị Thu Dung 16/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006215 18.1.404.37B.003 Khá

807 3754040030 Mai Nguyễn Kim Duyên 21/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006318 18.1.404.37D.002 Khá

808 3754040031 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/02/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006156 18.1.404.37A.004 Khá

809 3754040032 Nguyễn Thị Phương Duyên 22/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006279 18.1.404.37C.003 Giỏi

810 3754040034 Trần Thị Mỹ Duyên 28/8/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006216 18.1.404.37B.004 Khá

811 3754040035 Võ Thị Ngọc Duyên 24/8/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006217 18.1.404.37B.005 Trung bình

812 3754040036 Hoa Anh Đào 12/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006218 18.1.404.37B.006 Khá

813 3754040037 Võ Nguyễn Hồng Đào 16/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006219 18.1.404.37B.007 Khá

814 3754040044 Trương Thị Trà Giang 01/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006319 18.1.404.37D.003 Khá

815 3754040046 Lê Thị Thu Hà 20/6/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006320 18.1.404.37D.004 Khá

816 3754040047 Nguyễn Thị Thu Hà 06/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006321 18.1.404.37D.005 Khá

817 3754040048 Nguyễn Thị Thu Hà 12/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006157 18.1.404.37A.005 Khá

818 3754040049 Nguyễn Thị Thu Hà 15/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006280 18.1.404.37C.004 Giỏi

819 3754040050 Trần Thị Thu Hà 24/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006220 18.1.404.37B.008 Khá

820 3754040051 Đặng Trần Thanh Hạ 08/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006322 18.1.404.37D.006 Khá

821 3754040052 Lê Ngọc Hân 11/02/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006158 18.1.404.37A.006 Khá

822 3754040053 Âu Tuyết Hằng 02/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006221 18.1.404.37B.009 Trung bình

823 3754040054 Đoàn Thị Hằng 10/5/1995 Kon Tum Nữ Kế toán Đại học 0006222 18.1.404.37B.010 Giỏi

824 3754040055 Lê Thị Thanh Hằng 29/3/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006363 18.1.404.37E.003 Khá

825 3754040056 Lê Thị Thuý Hằng 28/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006364 18.1.404.37E.004 Giỏi

826 3754040057 Mã Thị Hằng 24/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006365 18.1.404.37E.005 Khá

827 3754040058 Ngô Thị Lệ Hằng 24/4/1995 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006223 18.1.404.37B.011 Khá

828 3754040061 Nguyễn Thị Bích Hằng 13/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006281 18.1.404.37C.005 Khá

829 3754040063 Nguyễn Thị Thuý Hằng 27/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006159 18.1.404.37A.007 Khá

830 3754040068 Phùng Thị Hạnh 12/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006366 18.1.404.37E.006 Khá

831 3754040069 Võ Thị Minh Hạnh 30/3/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006367 18.1.404.37E.007 Khá

832 3754040070 Nguyễn Thị Hạt 24/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006323 18.1.404.37D.007 Khá

833 3754040073 Cao Thị Hiền 08/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006282 18.1.404.37C.006 Trung bình

834 3754040074 Lê Thị Thuý Hiền 17/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006224 18.1.404.37B.012 Khá

835 3754040076 Trần Thị Lệ Hiền 24/4/1995 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006283 18.1.404.37C.007 Khá

836 3754040078 Nguyễn Thị Hiệp 26/9/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006324 18.1.404.37D.008 Khá

837 3754040079 Ngô Thị Hiếu 10/9/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006225 18.1.404.37B.013 Giỏi

838 3754040084 Phạm Thị Hoa 26/3/1996 Quảng Bình Nữ Kế toán Đại học 0006284 18.1.404.37C.008 Trung bình

839 3754040085 Phạm Thị Thanh Hoa 09/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006160 18.1.404.37A.008 Khá

840 3754040087 Võ Thị Hoa 29/7/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006226 18.1.404.37B.014 Khá

841 3754040088 Hồ Thị Thanh Hoà 12/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006368 18.1.404.37E.008 Khá

842 3754040089 Trương Thị Bích Hoài 09/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006325 18.1.404.37D.009 Trung bình

843 3754040090 Phạm Thị Hợi 08/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006285 18.1.404.37C.009 Giỏi

844 3754040091 Bùi Thị Bích Hồng 01/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006161 18.1.404.37A.009 Khá

845 3754040092 Nguyễn Thị Hồng 20/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006326 18.1.404.37D.010 Trung bình

846 3754040094 Bùi Duy Quang Hưng 03/02/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006162 18.1.404.37A.010 Khá

847 3754040095 Đặng Thị Hương 08/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006163 18.1.404.37A.011 Khá

848 3754040096 Lê Thị Xuân Hương 02/12/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006327 18.1.404.37D.011 Khá

849 3754040097 Ngô Thị Quỳnh Hương 15/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006286 18.1.404.37C.010 Khá

850 3754040098 Nguyễn Lê Thu Hương 03/4/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006164 18.1.404.37A.012 Trung bình

851 3754040099 Nguyễn Thị Xuân Hương 09/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006227 18.1.404.37B.015 Khá

852 3754040100 Nguyễn Thị Hường 14/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006369 18.1.404.37E.009 Khá

853 3754040101 Trần Thị Hường 03/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006287 18.1.404.37C.011 Khá

854 3754040102 Phạm Thị Hữu 20/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006228 18.1.404.37B.016 Trung bình

855 3754040103 Đặng Quốc Huy 28/02/1995 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006328 18.1.404.37D.012 Khá

856 3754040104 Huỳnh Quốc Huy 13/9/1996 Gia Lai Nam Kế toán Đại học 0006165 18.1.404.37A.013 Trung bình

857 3754040107 Nguyễn Thị Thuý Huyền 14/4/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006329 18.1.404.37D.013 Khá

858 3754040108 Phan Thị Huyền 29/11/1993 Quảng Bình Nữ Kế toán Đại học 0006370 18.1.404.37E.010 Trung bình

859 3754040109 Bùi Thị Như Huỳnh 01/7/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006166 18.1.404.37A.014 Khá

860 3754040113 Bùi Thị Thanh Kiều 20/7/1996 Đăk Lăk Nữ Kế toán Đại học 0006229 18.1.404.37B.017 Khá

861 3754040114 Lâm Thị Thuý Kiều 01/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006167 18.1.404.37A.015 Khá

862 3754040116 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 15/4/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006168 18.1.404.37A.016 Khá

863 3754040117 Phạm Thị Mỹ Kiều 12/7/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006169 18.1.404.37A.017 Trung bình

864 3754040119 Nguyễn Thị Kiều Lanh 01/3/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006371 18.1.404.37E.011 Khá

865 3754040120 Phan Thị Lanh 04/10/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006230 18.1.404.37B.018 Khá

866 3754040121 Nguyễn Thị Lệ 12/02/1995 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006330 18.1.404.37D.014 Khá

867 3754040122 Nguyễn Thị Lệ 20/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006231 18.1.404.37B.019 Giỏi

868 3754040124 Ngô Thị Hồng Liên 10/10/1995 Quảng Bình Nữ Kế toán Đại học 0006372 18.1.404.37E.012 Khá

869 3754040126 Bùi Thị Như Liễu 05/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006170 18.1.404.37A.018 Khá

870 3754040127 Hồ Phương Liễu 16/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006288 18.1.404.37C.012 Trung bình

871 3754040128 Trần Thị Thu Liễu 12/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006232 18.1.404.37B.020 Khá

872 3754040129 Diệp Huỳnh Thảo Linh 03/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006171 18.1.404.37A.019 Trung bình

873 3754040130 Nguyễn Hà Khiết Linh 30/3/1994 Khánh Hòa Nữ Kế toán Đại học 0006373 18.1.404.37E.013 Trung bình

874 3754040133 Nguyễn Thị Linh 05/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006331 18.1.404.37D.015 Trung bình

875 3754040134 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/12/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006233 18.1.404.37B.021 Khá

876 3754040137 Tạ Thị Mỹ Linh 10/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006172 18.1.404.37A.020 Khá

877 3754040138 Trần Thị Thuỳ Linh 09/10/1995 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006173 18.1.404.37A.021 Khá

878 3754040139 Trương Diệu Linh 02/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006234 18.1.404.37B.022 Khá

879 3754040142 Thân Thị Như Lộc 02/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006174 18.1.404.37A.022 Khá

880 3754040143 Nguyễn Xuân Lợi 20/01/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006289 18.1.404.37C.013 Trung bình

881 3754040144 Nguyễn Đình Luân 14/02/1995 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006374 18.1.404.37E.014 Khá

882 3754040146 Nguyễn Thị Ly 01/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006332 18.1.404.37D.016 Trung bình

883 3754040148 Nguyễn Thị Trúc Ly 26/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006235 18.1.404.37B.023 Giỏi

884 3754040149 Phạm Thị Thanh Ly 16/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006175 18.1.404.37A.023 Khá

885 3754040152 Trần Thị Trúc Ly 19/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006236 18.1.404.37B.024 Trung bình

886 3754040153 Lê Thị Lý 10/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006176 18.1.404.37A.024 Khá

887 3754040154 Nguyễn Thị Thiên Lý 15/8/1995 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006375 18.1.404.37E.015 Khá

888 3754040155 Ngô Thị Ngọc Mai 13/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006177 18.1.404.37A.025 Khá

889 3754040156 Ngô Thị Phương Mai 10/10/1995 Quảng Bình Nữ Kế toán Đại học 0006376 18.1.404.37E.016 Khá

890 3754040159 Đặng Công Minh 02/9/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006290 18.1.404.37C.014 Khá

891 3754040160 Vũ Hoàng Minh 10/9/1995 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006237 18.1.404.37B.025 Trung bình

892 3754040161 Bạch Thị Hà My 21/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006291 18.1.404.37C.015 Giỏi

893 3754040163 Lê Thị Kiều My 12/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006292 18.1.404.37C.016 Trung bình

894 3754040164 Nguyễn Lê Kiều My 16/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006333 18.1.404.37D.017 Trung bình

895 3754040165 Nguyễn Thị Lệ My 17/02/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006377 18.1.404.37E.017 Trung bình

896 3754040167 Nguyễn Thị Cẩm Mỹ 07/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006378 18.1.404.37E.018 Khá

897 3754040168 Trần Hoàng Mỹ 11/10/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006293 18.1.404.37C.017 Khá

898 3754040169 Trần Thị An Na 02/5/1996 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006379 18.1.404.37E.019 Khá

899 3754040170 Bùi Thị Kim Nga 19/4/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006334 18.1.404.37D.018 Trung bình

900 3754040171 Huỳnh Thị Mỹ Nga 01/4/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006380 18.1.404.37E.020 Khá

901 3754040173 Trần Thị Hằng Nga 15/9/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006178 18.1.404.37A.026 Giỏi

902 3754040175 Đỗ Thị Ngà 05/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006294 18.1.404.37C.018 Khá

903 3754040176 Diệp Yến Ngân 23/7/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006238 18.1.404.37B.026 Trung bình

904 3754040177 Huỳnh Thị Kim Ngân 17/11/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006179 18.1.404.37A.027 Khá

905 3754040178 Lê Thị Thuỳ Ngân 28/4/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006335 18.1.404.37D.019 Khá

906 3754040179 Nguyễn Thị Ngân 14/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006180 18.1.404.37A.028 Khá

907 3754040180 Nguyễn Thị Bích Ngân 02/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006336 18.1.404.37D.020 Khá

908 3754040181 Nguyễn Thị Kim Ngân 08/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006337 18.1.404.37D.021 Khá

909 3754040182 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006181 18.1.404.37A.029 Khá

910 3754040183 Nguyễn Thị Thu Ngân 01/02/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006295 18.1.404.37C.019 Trung bình

911 3754040185 Trần Thị Nghĩa 07/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006296 18.1.404.37C.020 Khá

912 3754040187 Lê Thị Ngọc 18/7/1996 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006338 18.1.404.37D.022 Khá

913 3754040191 Lê Hạnh Nguyên 27/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006239 18.1.404.37B.027 Khá

914 3754040192 Nguyễn Thị Mộng Nguyên 04/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006297 18.1.404.37C.021 Khá

915 3754040193 Đoàn Thị Minh Nguyệt 28/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006182 18.1.404.37A.030 Khá

916 3754040194 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 08/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006298 18.1.404.37C.022 Khá

917 3754040196 Cao Thị Thanh Nhàn 10/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006183 18.1.404.37A.031 Khá

918 3754040200 Nguyễn Trịnh Tố Nhi 19/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006240 18.1.404.37B.028 Trung bình

919 3754040202 Phạm Thị Thuý Nhi 18/9/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006381 18.1.404.37E.021 Khá

920 3754040204 Võ Nguyễn Quỳnh Nhi 01/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006339 18.1.404.37D.023 Trung bình

921 3754040206 Cao Thị Lê Như 12/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006241 18.1.404.37B.029 Khá

922 3754040207 Đào Thị Quỳnh Như 18/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006184 18.1.404.37A.032 Khá

923 3754040208 Nguyễn Thị Huỳnh Như 20/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006299 18.1.404.37C.023 Trung bình

924 3754040209 Nguyễn Thị Huỳnh Như 30/3/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006242 18.1.404.37B.030 Trung bình

925 3754040210 Nguyễn Thị Kim Như 15/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006340 18.1.404.37D.024 Giỏi

926 3754040211 Trương Quỳnh Như 13/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006382 18.1.404.37E.022 Khá

927 3754040213 Nguyễn Thị Kiều Nhung 10/02/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006341 18.1.404.37D.025 Khá

928 3754040214 Đoàn Thị Ni Ni 22/3/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006383 18.1.404.37E.023 Khá

929 3754040215 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 01/4/1994 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006185 18.1.404.37A.033 Khá

930 3754040216 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 21/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006186 18.1.404.37A.034 Khá

931 3754040218 Trần Thị Kim Nương 28/6/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006384 18.1.404.37E.024 Khá

932 3754040220 Nguyễn Thị Bích Phẩm 02/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006342 18.1.404.37D.026 Khá

933 3754040223 Nguyễn Đức Phong 14/11/1996 Phú Yên Nam Kế toán Đại học 0006243 18.1.404.37B.031 Khá

934 3754040224 Trương Thị Mỹ Phụng 04/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006187 18.1.404.37A.035 Khá

935 3754040225 Trần Thị Phước 20/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006244 18.1.404.37B.032 Trung bình

936 3754040227 Nguyễn Thị Mai Phương 25/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006300 18.1.404.37C.024 Trung bình

937 3754040228 Nguyễn Thị Thuỳ Phương 10/10/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006301 18.1.404.37C.025 Trung bình

938 3754040229 Trần Dạ Phương 02/11/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006188 18.1.404.37A.036 Khá

939 3754040231 Đoàn Thị Mỹ Phượng 15/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006189 18.1.404.37A.037 Khá

940 3754040234 Trần Thị Phượng 20/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006302 18.1.404.37C.026 Khá

941 3754040235 Trần Thị Phượng 28/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006245 18.1.404.37B.033 Khá

942 3754040237 Nguyễn Thị Quảng 16/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006246 18.1.404.37B.034 Khá

943 3754040238 Nguyễn Huỳnh Mỹ Quanh 24/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006190 18.1.404.37A.038 Khá

944 3754040239 Ngô Thị Thuý Quy 25/9/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006385 18.1.404.37E.025 Khá

945 3754040241 Đoàn Thị Quyên 08/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006247 18.1.404.37B.035 Khá

946 3754040242 Huỳnh Thị Ngọc Quyên 26/01/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006191 18.1.404.37A.039 Khá

947 3754040246 Võ Thị Thu Quyên 08/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006248 18.1.404.37B.036 Khá

948 3754040248 Hà Thuý Quỳnh 28/11/1995 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006249 18.1.404.37B.037 Khá

949 3754040250 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 07/3/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006386 18.1.404.37E.026 Trung bình

950 3754040251 Trần Thị Quỳnh Sâm 19/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006192 18.1.404.37A.040 Trung bình

951 3754040252 Lê Thị Thu Sang 25/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006343 18.1.404.37D.027 Trung bình

952 3754040254 Trần Thị Kim Sang 20/8/1994 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006193 18.1.404.37A.041 Khá

953 3754040257 Võ Thị Sum 25/10/1995 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006387 18.1.404.37E.027 Khá

954 3754040258 Đặng Thị Sương 27/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006250 18.1.404.37B.038 Giỏi

955 3754040260 Nguyễn Thị Thu Sương 04/9/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006388 18.1.404.37E.028 Khá

956 3754040262 Lê Hồng Bá Tây 27/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006194 18.1.404.37A.042 Trung bình

957 3754040263 Nguyễn Thị Tây 18/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006251 18.1.404.37B.039 Trung bình

958 3754040264 Đoàn Thị Nồng Thắm 05/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006252 18.1.404.37B.040 Trung bình

959 3754040266 Nguyễn Thị Thắm 21/3/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006253 18.1.404.37B.041 Trung bình

960 3754040267 Phan Thị Hồng Thắm 16/5/1996 Ninh Thuận Nữ Kế toán Đại học 0006389 18.1.404.37E.029 Trung bình

961 3754040268 Tô Hồng Thắm 26/4/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006254 18.1.404.37B.042 Khá

962 3754040270 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 10/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006303 18.1.404.37C.027 Khá

963 3754040272 Nguyễn Thị Trang Thanh 18/10/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006195 18.1.404.37A.043 Trung bình

964 3754040274 Hoàng Lê Phương Thảo 01/01/1996 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006304 18.1.404.37C.028 Khá

965 3754040277 Lý Nguyễn Thu Thảo 15/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006305 18.1.404.37C.029 Khá

966 3754040278 Nguyễn Thị Thảo 06/7/1995 Khánh Hòa Nữ Kế toán Đại học 0006344 18.1.404.37D.028 Giỏi

967 3754040279 Nguyễn Thị Thảo 10/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006255 18.1.404.37B.043 Khá

968 3754040281 Nguyễn Thị Kim Thảo 30/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006345 18.1.404.37D.029 Trung bình

969 3754040282 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/9/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006306 18.1.404.37C.030 Trung bình

970 3754040283 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006307 18.1.404.37C.031 Khá

971 3754040285 Tô Thị Thanh Thảo 08/10/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006196 18.1.404.37A.044 Trung bình

972 3754040287 Trần Thị Thu Thảo 20/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006346 18.1.404.37D.030 Khá

973 3754040288 Đỗ Hồng Thi 15/5/1995 Quảng Nam Nam Kế toán Đại học 0006197 18.1.404.37A.045 Trung bình

974 3754040291 Trần Thị Thuý Thiện 18/9/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006198 18.1.404.37A.046 Trung bình

975 3754040292 Phạm Lê Gia Thịnh 06/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006390 18.1.404.37E.030 Khá

976 3754040293 Ngô Thị Thanh Thơ 26/11/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006347 18.1.404.37D.031 Trung bình

977 3754040294 Từ Thị Minh Thơ 03/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006348 18.1.404.37D.032 Khá

978 3754040295 Huỳnh Thị Kim Thoa 18/01/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006391 18.1.404.37E.031 Khá

979 3754040296 Phan Thị Thoa 24/11/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006256 18.1.404.37B.044 Trung bình

980 3754040297 Trần Thị Thanh Thoa 22/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006199 18.1.404.37A.047 Trung bình

981 3754040299 Nguyễn Hoài Thu 14/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006257 18.1.404.37B.045 Trung bình

982 3754040300 Đỗ Thị Anh Thư 14/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006258 18.1.404.37B.046 Trung bình

983 3754040302 Nguyễn Đào Hoài Thư 15/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006349 18.1.404.37D.033 Trung bình

984 3754040303 Nguyễn Thị Minh Thư 12/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006392 18.1.404.37E.032 Trung bình

985 3754040306 Đỗ Thị Thu Thứ 28/7/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006200 18.1.404.37A.048 Khá

986 3754040307 Nguyễn Thị Mạnh Thừa 30/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006350 18.1.404.37D.034 Trung bình

987 3754040308 Nguyễn Thị Thuận 24/12/1996 Đăk Lăk Nữ Kế toán Đại học 0006393 18.1.404.37E.033 Khá

988 3754040310 Nguyễn Thị Thương 10/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006259 18.1.404.37B.047 Khá

989 3754040311 Nguyễn Thị Hoài Thương 03/5/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006394 18.1.404.37E.034 Khá

990 3754040313 Trần Thị Kim Thương 30/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006351 18.1.404.37D.035 Khá

991 3754040314 Hà Thị Thu Thuý 08/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006201 18.1.404.37A.049 Trung bình

992 3754040315 Hoàng Thị Thuý 01/10/1995 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006308 18.1.404.37C.032 Giỏi

993 3754040316 Ngô Thị Thanh Thuý 21/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006202 18.1.404.37A.050 Trung bình

994 3754040320 Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ 12/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006260 18.1.404.37B.048 Trung bình

995 3754040321 Hồ Thị Thu Thuỷ 06/11/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006261 18.1.404.37B.049 Trung bình

996 3754040325 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 09/01/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006262 18.1.404.37B.050 Khá

997 3754040327 Trần Thị Thanh Thuỷ 25/4/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006352 18.1.404.37D.036 Khá

998 3754040329 Vũ Thị Thu Thuỷ 26/4/1996 Đăk Lăk Nữ Kế toán Đại học 0006395 18.1.404.37E.035 Trung bình

999 3754040330 Đoàn Thị Thu Thuyền 02/11/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006263 18.1.404.37B.051 Khá

1000 3754040331 Hồ Thị Cẩm Tiên 04/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006203 18.1.404.37A.051 Khá

1001 3754040332 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20/4/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006396 18.1.404.37E.036 Khá

1002 3754040333 Nguyễn Thị Hà Tiên 15/6/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006353 18.1.404.37D.037 Trung bình

1003 3754040334 Trần Thị Tiền 30/10/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006397 18.1.404.37E.037 Khá

1004 3754040335 Trương Thị Tiền 25/11/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006309 18.1.404.37C.033 Trung bình

1005 3754040336 Nguyễn Thị Tính 29/6/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006398 18.1.404.37E.038 Khá

1006 3754040338 Cai Bảo Trâm 25/11/1993 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006264 18.1.404.37B.052 Khá

1007 3754040339 Lê Thị Bích Trâm 12/4/1996 Kon Tum Nữ Kế toán Đại học 0006265 18.1.404.37B.053 Khá

1008 3754040341 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006310 18.1.404.37C.034 Khá

1009 3754040343 Trần Thị Hoa Trâm 10/01/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006399 18.1.404.37E.039 Khá

1010 3754040344 Trần Thị Thảo Trâm 05/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006266 18.1.404.37B.054 Khá

1011 3754040347 Nông Thị Trân 26/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006311 18.1.404.37C.035 Khá

1012 3754040348 Bùi Thị Phương Trang 25/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006204 18.1.404.37A.052 Khá

1013 3754040349 Bùi Thị Thảo Trang 24/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006205 18.1.404.37A.053 Giỏi

1014 3754040351 Hoàng Thị Thuỳ Trang 12/4/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006206 18.1.404.37A.054 Khá

1015 3754040352 Lê Hà Trang 29/6/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006400 18.1.404.37E.040 Trung bình

1016 3754040353 Lê Thị Huyền Trang 13/10/1996 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006354 18.1.404.37D.038 Khá

1017 3754040357 Nguyễn Thu Trang 22/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006401 18.1.404.37E.041 Trung bình

1018 3754040360 Trần Thị Thuỳ Trang 26/02/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006402 18.1.404.37E.042 Khá

1019 3754040361 Trần Thị Tú Trang 29/5/1995 Đà Nẵng Nữ Kế toán Đại học 0006403 18.1.404.37E.043 Khá

1020 3754040363 Võ Thuỳ Trang 10/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006312 18.1.404.37C.036 Trung bình

1021 3754040365 Đỗ Thị Thuỳ Trinh 29/01/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006267 18.1.404.37B.055 Khá

1022 3754040367 Hà Thị Huyền Trinh 24/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006268 18.1.404.37B.056 Trung bình

1023 3754040370 Trần Thị Kiều Trinh 30/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006207 18.1.404.37A.055 Khá

1024 3754040371 Trần Thị Tuyết Trinh 20/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006208 18.1.404.37A.056 Khá

1025 3754040372 Võ Thị Hà Trinh 15/5/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006404 18.1.404.37E.044 Khá

1026 3754040375 Nguyễn Thị Bảo Trúc 11/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006269 18.1.404.37B.057 Khá

1027 3754040381 Nguyễn Thị Cẩm Tú 16/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006313 18.1.404.37C.037 Khá

1028 3754040383 Trần Anh Tú 01/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006271 18.1.404.37B.058 Trung bình

1029 3754040384 Hồ Thị Bích Tuyền 15/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006314 18.1.404.37C.038 Trung bình

1030 3754040385 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 23/01/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006209 18.1.404.37A.057 Khá

1031 3754040389 Đoàn Thị Bảo Uyên 02/12/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006405 18.1.404.37E.045 Trung bình

1032 3754040390 Hồ Thị Tường Vân 20/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006210 18.1.404.37A.058 Trung bình

1033 3754040391 Lê Thị Quỳnh Vân 20/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006272 18.1.404.37B.059 Trung bình

1034 3754040392 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/7/1995 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006273 18.1.404.37B.060 Khá

1035 3754040393 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/8/1995 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006355 18.1.404.37D.039 Khá

1036 3754040394 Trần Thị Ái Vân 01/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006211 18.1.404.37A.059 Khá

1037 3754040396 Đinh Thị Vi 13/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006356 18.1.404.37D.040 Khá

1038 3754040397 Đoàn Trần Vi 03/7/1996 Đà Nẵng Nữ Kế toán Đại học 0006357 18.1.404.37D.041 Trung bình

1039 3754040398 Lê Thị Tường Vi 08/02/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006358 18.1.404.37D.042 Khá

1040 3754040399 Nguyễn Thuý Vi 03/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006274 18.1.404.37B.061 Trung bình

1041 3754040400 Ngô Bùi Tấn Việt 16/02/1992 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006212 18.1.404.37A.060 Trung bình

1042 3754040401 Trương Thị Khánh Vinh 16/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006315 18.1.404.37C.039 Khá

1043 3754040402 Nguyễn Danh Vũ 14/3/1995 Hải Dương Nam Kế toán Đại học 0006275 18.1.404.37B.062 Khá

1044 3754040403 Đặng Tường Vy 10/10/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006406 18.1.404.37E.046 Khá

1045 3754040404 Nguyễn Huỳnh Ái Vy 22/10/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006359 18.1.404.37D.043 Khá

1046 3754040406 Nguyễn Thị Tường Vy 10/11/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006360 18.1.404.37D.044 Khá

1047 3754040407 Lê Thị Như Ý 25/5/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006407 18.1.404.37E.047 Trung bình

1048 3754040408 Đoàn Thị Kim Yến 20/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006276 18.1.404.37B.063 Trung bình

1049 3754040409 Hồ Thị Hoàng Yến 25/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006408 18.1.404.37E.048 Khá

1050 3754040410 Huỳnh Thị Yến 04/5/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006316 18.1.404.37C.040 Khá

1051 3754050001 Vi Ái Ái 06/4/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006588 18.1.405.37B.001 Khá

1052 3754050005 Hồ Thị Kim Chi 12/10/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006552 18.1.405.37A.001 Khá

1053 3754050008 Lê Tú Diệp 05/11/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006589 18.1.405.37B.002 Giỏi

1054 3754050009 Trần Thị Thuỳ Dương 23/11/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006553 18.1.405.37A.002 Khá

1055 3754050011 Lưu Anh Đức 08/01/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006554 18.1.405.37A.003 Khá

1056 3754050016 Đỗ Thị Bích Hằng 27/12/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006590 18.1.405.37B.003 Giỏi

1057 3754050020 Châu Văn Hiếu 14/02/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006555 18.1.405.37A.004 Trung bình

1058 3754050022 Hoàng Đức Hoà 20/02/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006591 18.1.405.37B.004 Khá

1059 3754050023 Nguyễn Thị Hoà 23/5/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006556 18.1.405.37A.005 Trung bình

1060 3754050024 Từ Thị Hợi 18/02/1995 Quảng Bình Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006592 18.1.405.37B.005 Giỏi

1061 3754050025 Bùi Ngọc Hưng 04/7/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006557 18.1.405.37A.006 Khá

1062 3754050027 Nguyễn Thị Hương 09/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006558 18.1.405.37A.007 Khá

1063 3754050031 Nguyễn Duy Lân 19/4/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006593 18.1.405.37B.006 Trung bình

1064 3754050032 Nguyễn Lệ Lệ 20/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006559 18.1.405.37A.008 Trung bình

1065 3754050033 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12/5/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006560 18.1.405.37A.009 Khá

1066 3754050034 Nguyễn Thị Liễu 22/7/1996 Kon Tum Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006594 18.1.405.37B.007 Khá

1067 3754050035 Nguyễn Thị Nhật Linh 09/11/1996 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006561 18.1.405.37A.010 Khá

1068 3754050036 Trần Thị Khánh Linh 30/6/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006562 18.1.405.37A.011 Khá

1069 3754050037 Trần Thanh Loan 28/8/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006563 18.1.405.37A.012 Khá

1070 3754050038 Huỳnh Thị Trúc Mai 16/4/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006564 18.1.405.37A.013 Trung bình

1071 3754050039 Nguyễn Thị Thuý Mận 27/8/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006595 18.1.405.37B.008 Trung bình

1072 3754050040 Nguyễn Thị Thoại Mỹ 27/02/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006565 18.1.405.37A.014 Khá

1073 3754050044 Phạm Thị Thuý Nga 24/7/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006596 18.1.405.37B.009 Trung bình

1074 3754050046 Lê Thị Hồng Ngọc 29/7/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006566 18.1.405.37A.015 Khá

1075 3754050047 Nguyễn Thị Ngọc 01/10/1996 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006567 18.1.405.37A.016 Khá

1076 3754050050 Nguyễn Thị Diệu Nguyên 26/3/1996 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006568 18.1.405.37A.017 Khá

1077 3754050051 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 26/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006569 18.1.405.37A.018 Trung bình

1078 3754050053 Nguyễn Thị Hà Nhi 16/12/1996 Quảng Trị Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006570 18.1.405.37A.019 Khá

1079 3754050054 Phan Thị Nhi 29/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006597 18.1.405.37B.010 Khá

1080 3754050055 Tôn Thị Mỹ Nhi 20/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006598 18.1.405.37B.011 Khá

1081 3754050057 Ngô Thị Nhị 17/11/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006599 18.1.405.37B.012 Khá

1082 3754050058 Nguyễn Thị Nhung 25/4/1996 Quảng Bình Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006571 18.1.405.37A.020 Khá

1083 3754050059 Hà Thị Cẩm Nữ 02/01/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006572 18.1.405.37A.021 Khá

1084 3754050063 Lâm Ái Phương 10/5/1995 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006573 18.1.405.37A.022 Khá

1085 3754050064 Phạm Lưu Nhã Phương 07/9/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006574 18.1.405.37A.023 Khá

1086 3754050065 Phan Quỳnh Phương 03/9/1996 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006600 18.1.405.37B.013 Trung bình

1087 3754050069 Nguyễn Thị Tú Quyên 02/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006601 18.1.405.37B.014 Khá

1088 3754050070 Bùi Thị Tuyết Sa 02/10/1996 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006575 18.1.405.37A.024 Khá

1089 3754050073 Nguyễn Nhật Tài 02/01/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006602 18.1.405.37B.015 Khá

1090 3754050077 Phan Thị Lệ Thanh 05/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006576 18.1.405.37A.025 Trung bình

1091 3754050079 Đỗ Thị Như Thảo 05/9/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006603 18.1.405.37B.016 Trung bình

1092 3754050081 Lâm Thị Phương Thảo 01/6/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006577 18.1.405.37A.026 Trung bình

1093 3754050083 Nguyễn Phương Thảo 07/10/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006578 18.1.405.37A.027 Trung bình

1094 3754050086 Phạm Thị Thanh Thi 26/9/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006579 18.1.405.37A.028 Khá

1095 3754050087 Đặng Hoàng Thịnh 20/9/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006580 18.1.405.37A.029 Khá

1096 3754050089 Trần Thị Bích Thơ 23/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006581 18.1.405.37A.030 Trung bình

1097 3754050091 Lê Ngọc Anh Thư 01/9/1996 Quảng Nam Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006604 18.1.405.37B.017 Khá

1098 3754050093 Nguyễn Thị Thanh Thuận 05/5/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006582 18.1.405.37A.031 Trung bình

1099 3754050094 Ngô Thị Thu Thương 02/5/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006583 18.1.405.37A.032 Khá

1100 3754050095 Nguyễn Văn Thưỡng 02/01/1995 Quảng Trị Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006605 18.1.405.37B.018 Khá

1101 3754050097 Trần Nam Tiến 29/9/1996 Gia Lai Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006606 18.1.405.37B.019 Trung bình

1102 3754050100 Bùi Thị Trâm 01/8/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006584 18.1.405.37A.033 Khá

1103 3754050102 Lê Huỳnh Ngọc Trâm 04/02/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006607 18.1.405.37B.020 Trung bình

1104 3754050103 Lê Nguyễn Thị Thanh Trâm 30/12/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006608 18.1.405.37B.021 Khá

1105 3754050104 Phan Thị Thảo Trâm 16/8/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006609 18.1.405.37B.022 Giỏi

1106 3754050106 Nguyễn Triều Bảo Trân 12/4/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006585 18.1.405.37A.034 Trung bình

1107 3754050109 Nguyễn Bá Khánh Trình 23/3/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006610 18.1.405.37B.023 Trung bình

1108 3754050114 Huỳnh Thị Vang 25/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006586 18.1.405.37A.035 Khá

1109 3754050117 Trương Thị Ánh Vinh 07/7/1996 Quảng Nam Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006611 18.1.405.37B.024 Khá

1110 3754050120 Trần Thanh Vương 10/8/1996 Quảng Ngãi Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006612 18.1.405.37B.025 Khá

1111 3754050122 Võ Thị Hồng Yến 28/8/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006587 18.1.405.37A.036 Giỏi

1112 3754050126 Phattavanh Onemanysone 29/5/1995 Lào Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006613 18.1.405.37B.026 Trung bình

1113 3756010001 Nguyễn Thị Út Anh 10/02/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005181 18.1.601.37.001 Khá

1114 3756010002 Nguyễn Thị Ánh 17/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005182 18.1.601.37.002 Giỏi

1115 3756010003 Phan Thị Bằng 12/02/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005183 18.1.601.37.003 Khá

1116 3756010004 Cao Thị Bích 03/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005184 18.1.601.37.004 Khá

1117 3756010005 Bùi Bảo Chân 30/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005185 18.1.601.37.005 Khá

1118 3756010007 Huỳnh Thị Xuân Chi 10/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005186 18.1.601.37.006 Giỏi

1119 3756010008 Phan Thị Bích Chi 19/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005187 18.1.601.37.007 Giỏi

1120 3756010009 Hà Thị Diễm 26/02/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005188 18.1.601.37.008 Khá

1121 3756010010 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 05/6/1996 Nghệ An Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005189 18.1.601.37.009 Giỏi

1122 3756010011 Trần Thị Mỹ Dung 02/5/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005190 18.1.601.37.010 Khá

1123 3756010012 Lê Thị Mỹ Duyên 18/8/1995 Gia Lai Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005191 18.1.601.37.011 Khá

1124 3756010013 Nguyễn Thị Bích Giang 02/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005192 18.1.601.37.012 Khá

1125 3756010014 Hướng Thị Hà 10/02/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005193 18.1.601.37.013 Giỏi

1126 3756010015 Nguyễn Thị Thu Hà 14/02/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005194 18.1.601.37.014 Khá

1127 3756010016 Châu Thị Mỹ Hạnh 16/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005195 18.1.601.37.015 Khá

1128 3756010019 Phạm Thị Hiền 26/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005196 18.1.601.37.016 Khá

1129 3756010020 Trịnh Thị Hiền 15/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005197 18.1.601.37.017 Khá

1130 3756010022 Nguyễn Thị Hoa 10/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005198 18.1.601.37.018 Khá

1131 3756010023 Dương Thị Hoà 04/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005199 18.1.601.37.019 Giỏi

1132 3756010024 Nguyễn Thị Kim Hoanh 02/3/1996 Quảng Nam Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005200 18.1.601.37.020 Khá

1133 3756010025 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 20/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005201 18.1.601.37.021 Khá

1134 3756010026 Hồ Thị Thu Hường 02/9/1993 Nghệ An Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005202 18.1.601.37.022 Khá

1135 3756010027 Lê Thị Hồng Huyền 13/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005203 18.1.601.37.023 Khá

1136 3756010028 Trần Huy Khánh 17/5/1996 Khánh Hòa Nam Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005204 18.1.601.37.024 Khá

1137 3756010029 Nguyễn Vũ Hồng Khương 11/5/1996 Bình Định Nam Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005205 18.1.601.37.025 Khá

1138 3756010032 Huỳnh Thị Khánh Lê 19/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005206 18.1.601.37.026 Khá

1139 3756010033 Nguyễn Thị Phượng Liên 25/5/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005207 18.1.601.37.027 Giỏi

1140 3756010034 Phạm Mỹ Liên 10/01/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005208 18.1.601.37.028 Khá

1141 3756010035 Hồ Thị Yến Linh 01/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005209 18.1.601.37.029 Khá

1142 3756010036 Lê Thị Mỹ Linh 10/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005210 18.1.601.37.030 Khá

1143 3756010037 Lê Thị Thuỳ Linh 18/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005211 18.1.601.37.031 Giỏi

1144 3756010038 Nguyễn Thị Luyến 02/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005212 18.1.601.37.032 Khá

1145 3756010039 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 12/11/1992 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005213 18.1.601.37.033 Giỏi

1146 3756010040 Trần Thị Nhàn 20/12/1996 Quảng Trị Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005214 18.1.601.37.034 Giỏi

1147 3756010041 Ra Lan Nhạn 25/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005215 18.1.601.37.035 Khá

1148 3756010042 Lê Thị Hồng Nhi 06/7/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005216 18.1.601.37.036 Giỏi

1149 3756010043 Đỗ Thị Hữu Nhiên 17/02/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005217 18.1.601.37.037 Giỏi

1150 3756010044 Hồ Lê Pháp 04/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005218 18.1.601.37.038 Giỏi

1151 3756010046 Phạm Thị Hồng Phương 05/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005219 18.1.601.37.039 Khá

1152 3756010047 Phạm Trần Thiên Phương 12/10/1995 Gia Lai Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005220 18.1.601.37.040 Khá

1153 3756010048 Nguyễn Thị Bích Phượng 10/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005221 18.1.601.37.041 Khá

1154 3756010049 Võ Văn Quốc 10/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005222 18.1.601.37.042 Khá

1155 3756010050 Nguyễn Thị Lệ Quyên 12/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005223 18.1.601.37.043 Giỏi

1156 3756010051 Nguyễn Thị Thuý Quyên 07/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005224 18.1.601.37.044 Khá

1157 3756010053 Trần Thị Minh Sơn 05/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005225 18.1.601.37.045 Khá

1158 3756010055 Trương Thị Thu Thảo 19/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005226 18.1.601.37.046 Khá

1159 3756010057 Phan Thanh Anh Thi 28/5/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005227 18.1.601.37.047 Khá

1160 3756010058 Nguyễn Thị Thơ 20/4/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005228 18.1.601.37.048 Khá

1161 3756010059 Nguyễn Thị Thơ 20/12/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005229 18.1.601.37.049 Khá

1162 3756010061 Bùi Thị Thơm 20/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005230 18.1.601.37.050 Khá

1163 3756010062 Nguyễn Thị Kim Thu 24/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005231 18.1.601.37.051 Khá

1164 3756010063 Lê Thị Minh Thương 10/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005232 18.1.601.37.052 Giỏi

1165 3756010064 Trần Thị Mỹ Thương 30/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005233 18.1.601.37.053 Khá

1166 3756010066 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 15/3/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005234 18.1.601.37.054 Khá

1167 3756010067 Đặng Thị Thuỷ Tiên 22/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005235 18.1.601.37.055 Khá

1168 3756010068 Rơ Châm Tra 12/12/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005236 18.1.601.37.056 Giỏi

1169 3756010069 Dương Bảo Trâm 15/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005237 18.1.601.37.057 Khá

1170 3756010070 Trần Thị Bích Trâm 20/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005238 18.1.601.37.058 Khá

1171 3756010071 Trần Thị Thu Trang 09/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005239 18.1.601.37.059 Khá

1172 3756010072 Bùi Tú Trinh 15/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005240 18.1.601.37.060 Khá

1173 3756010073 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 12/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005241 18.1.601.37.061 Khá

1174 3756010074 Trịnh Thị Tuyết Trinh 28/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005242 18.1.601.37.062 Khá

1175 3756010075 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 07/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005243 18.1.601.37.063 Khá

1176 3756010076 Hoàng Thuý Vân 16/8/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005244 18.1.601.37.064 Khá

1177 3756010077 Lê Thị Tường Vi 12/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005245 18.1.601.37.065 Khá

1178 3756010078 Võ Thị Kim Viên 03/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005246 18.1.601.37.066 Khá

1179 3756010079 Phan Thị Thuý Yên 17/6/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005247 18.1.601.37.067 Khá

1180 3756010081 Nguyễn Thuận Yến 06/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005248 18.1.601.37.068 Khá

1181 3756020001 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005334 18.1.602.37.001 Khá

1182 3756020003 Nguyễn Hữu Chinh 22/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005335 18.1.602.37.002 Khá

1183 3756020004 Nguyễn Kim Dân 18/4/1996 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005336 18.1.602.37.003 Giỏi

1184 3756020007 Nguyễn Văn Đạt 02/4/1996 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005337 18.1.602.37.004 Khá

1185 3756020008 Nguyễn Thị Kim Hậu 11/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005338 18.1.602.37.005 Giỏi

1186 3756020010 Lê Thị Hoài 02/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005339 18.1.602.37.006 Khá

1187 3756020012 Đinh Thị Khéo 10/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005340 18.1.602.37.007 Khá

1188 3756020016 Phan Thị Hoài Ly 26/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005341 18.1.602.37.008 Khá

1189 3756020017 Đào Thị Mai 10/11/1995 Nghệ An Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005342 18.1.602.37.009 Giỏi

1190 3756020018 Nguyễn Thị Kim Nga 20/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005343 18.1.602.37.010 Khá

1191 3756020019 Lê Hoàng Ninh 20/12/1995 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005344 18.1.602.37.011 Khá

1192 3756020020 Nguyễn Văn Phi 01/02/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005345 18.1.602.37.012 Khá

1193 3756020021 Đặng Thị Thu Phương 04/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005346 18.1.602.37.013 Khá

1194 3756020022 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 14/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005347 18.1.602.37.014 Giỏi

1195 3756020024 Nguyễn Văn Thẩm 26/4/1996 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005348 18.1.602.37.015 Khá

1196 3756020028 Lê Thị Thi 05/8/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005349 18.1.602.37.016 Khá

1197 3756020029 Đỗ Thị Thu Thơm 02/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005350 18.1.602.37.017 Giỏi

1198 3756020030 Lê Thị Thu 11/9/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005351 18.1.602.37.018 Khá

1199 3756020031 Nguyễn Thị Hoài Thương 16/02/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005352 18.1.602.37.019 Khá

1200 3756020032 Trần Thị Thanh Thương 02/3/1995 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005353 18.1.602.37.020 Giỏi

1201 3756020033 Y Thuỷ 23/10/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005354 18.1.602.37.021 Khá

1202 3756020034 Võ Thị Hà Trang 01/01/1995 Quảng Nam Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005355 18.1.602.37.022 Giỏi

1203 3756020036 Nguyễn Văn Trường 20/3/1996 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005356 18.1.602.37.023 Khá

1204 3756020037 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005357 18.1.602.37.024 Giỏi

1205 3756020038 Phạm Thị Thanh Vân 17/4/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005358 18.1.602.37.025 Giỏi

1206 3756020039 Nguyễn Văn Việt 04/5/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005359 18.1.602.37.026 Khá

1207 3756030001 Nguyễn Thị Kim Bằng 16/02/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005476 18.1.603.37.001 Giỏi

1208 3756030003 Y Xăm Byă 19/6/1996 Đăk Lăk Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005477 18.1.603.37.002 Trung bình

1209 3756030005 Lê Thị Kim Cúc 01/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005478 18.1.603.37.003 Khá

1210 3756030006 Phạm Thị Diệu 29/5/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005479 18.1.603.37.004 Khá

1211 3756030007 Nguyễn Tùng Dương 10/8/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005480 18.1.603.37.005 Khá

1212 3756030008 Y Đan 10/10/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005481 18.1.603.37.006 Khá

1213 3756030009 Phạm Trần Duy Đăng 04/11/1995 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005482 18.1.603.37.007 Khá

1214 3756030010 Hồ Thanh Đoàn 15/3/1995 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005483 18.1.603.37.008 Khá

1215 3756030011 Trương Thị Thanh Trúc 10/6/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005484 18.1.603.37.009 Giỏi

1216 3756030012 Lê Thị Tuấn Hà 14/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005485 18.1.603.37.010 Khá

1217 3756030013 Y Hải 25/6/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005486 18.1.603.37.011 Khá

1218 3756030014 Huỳnh Thị Ái Hằng 26/01/1996 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005487 18.1.603.37.012 Khá

1219 3756030015 Huỳnh Thị Hiệp 15/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005488 18.1.603.37.013 Khá

1220 3756030016 Nguyễn Thị Thanh Hiệp 23/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005489 18.1.603.37.014 Giỏi

1221 3756030017 Phan Thị Bích Hiệp 26/9/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005490 18.1.603.37.015 Khá

1222 3756030018 Triệu Thị Khánh Hoà 16/10/1995 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005491 18.1.603.37.016 Khá

1223 3756030020 Đoàn Duy Hữu 02/4/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005492 18.1.603.37.017 Khá

1224 3756030021 Dương Đình Khởi 18/7/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005493 18.1.603.37.018 Khá

1225 3756030022 Nguyễn Tuấn Kiệt 16/9/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005494 18.1.603.37.019 Khá

1226 3756030023 Nguyễn Thị Thuý Kiều 08/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005495 18.1.603.37.020 Khá

1227 3756030025 Nguyễn Thị Kim Lang 11/5/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005496 18.1.603.37.021 Khá

1228 3756030026 Y Hồng Liên 10/11/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005497 18.1.603.37.022 Khá

1229 3756030027 Trần Thị Thuý Liễu 17/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005498 18.1.603.37.023 Khá

1230 3756030028 Trương Thị Liễu 12/5/1995 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005499 18.1.603.37.024 Giỏi

1231 3756030029 Nguyễn Văn Linh 12/4/1996 Phú Yên Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005500 18.1.603.37.025 Khá

1232 3756030030 Võ Thị Mỹ Linh 05/9/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005501 18.1.603.37.026 Giỏi

1233 3756030032 Đoàn Thị Khánh Ly 06/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005502 18.1.603.37.027 Khá

1234 3756030033 Ngô Thị Lưu Ly 25/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005503 18.1.603.37.028 Khá

1235 3756030035 Rmah H' Miên 22/01/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005504 18.1.603.37.029 Khá

1236 3756030036 Lê Nguyễn Hoàng Nam 19/9/1995 Phú Yên Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005505 18.1.603.37.030 Khá

1237 3756030037 Phạm Thanh Ngân 07/3/1996 Phú Yên Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005506 18.1.603.37.031 Khá

1238 3756030039 Nguyễn Tấn Nghĩa 26/11/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005507 18.1.603.37.032 Khá

1239 3756030040 R' Ô H' Nhiên 25/10/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005508 18.1.603.37.033 Khá

1240 3756030041 Ksơr Y Nhuận 02/02/1996 Đăk Lăk Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005509 18.1.603.37.034 Trung bình

1241 3756030042 Hồ Thị Hiền Nhung 10/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005510 18.1.603.37.035 Khá

1242 3756030043 Đỗ Thị Minh Phấn 26/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005511 18.1.603.37.036 Khá

1243 3756030046 Lê Kim Phụng 16/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005512 18.1.603.37.037 Khá

1244 3756030047 Lê Thị Thanh Phương 22/01/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005513 18.1.603.37.038 Khá

1245 3756030048 Phạm Thị Phương 30/6/1996 Quảng Nam Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005514 18.1.603.37.039 Khá

1246 3756030050 Phan Thị Thuý Quanh 31/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005515 18.1.603.37.040 Khá

1247 3756030052 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh 10/9/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005516 18.1.603.37.041 Khá

1248 3756030054 Nguyễn Thị Tấn 15/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005517 18.1.603.37.042 Khá

1249 3756030058 Trần Thị Thiện 10/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005518 18.1.603.37.043 Khá

1250 3756030059 Phan Thị Thu 07/8/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005519 18.1.603.37.044 Khá

1251 3756030060 Nguyễn Minh Thư 14/02/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005520 18.1.603.37.045 Khá

1252 3756030062 Nguyễn Thị Thuật 27/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005521 18.1.603.37.046 Khá

1253 3756030065 Nguyễn Trần Tiến 11/10/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005522 18.1.603.37.047 Khá

1254 3756030066 Nguyễn Thị Tiền 06/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005523 18.1.603.37.048 Khá

1255 3756030068 Nguyễn Thanh Tồn 20/5/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005524 18.1.603.37.049 Khá

1256 3756030070 Đinh Thị Trang 29/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005525 18.1.603.37.050 Khá

1257 3756030071 Phan Thị Tuyết Trinh 28/3/1995 Quảng Nam Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005526 18.1.603.37.051 Khá

1258 3756030073 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 02/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005527 18.1.603.37.052 Khá

1259 3756030074 Xa Thị Tuyền 19/9/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005528 18.1.603.37.053 Khá

1260 3756030076 Hồ Thị Hồng Vân 18/7/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005529 18.1.603.37.054 Khá

1261 3756030078 Lê Thảo Vy 26/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005530 18.1.603.37.055 Khá

1262 3756040001 Đoàn Văn Dương 03/01/1996 Phú Yên Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005920 18.1.604.37.001 Khá

1263 3756040002 Hồ Thị Thu Hà 27/6/1996 Bình Định Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005921 18.1.604.37.002 Giỏi

1264 3756040003 Trần Minh Hải 25/11/1996 Bình Định Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005922 18.1.604.37.003 Khá

1265 3756040004 Cao Thị Thanh Hằng 12/10/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005923 18.1.604.37.004 Khá

1266 3756040005 Nguyễn Văn Hoà 29/11/1994 Quảng Ngãi Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005924 18.1.604.37.005 Khá

1267 3756040006 Lê Thị Thuý Ly 26/10/1996 Lâm Đồng Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005925 18.1.604.37.006 Giỏi

1268 3756040007 Cao Thị Minh Nhã 07/3/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005926 18.1.604.37.007 Khá

1269 3756040008 Đinh Thị Phát 20/11/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005927 18.1.604.37.008 Khá

1270 3756040009 Nguyễn Duy Phúc 17/7/1996 Quảng Ngãi Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005928 18.1.604.37.009 Khá

1271 3756040010 Siu Suên 01/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005929 18.1.604.37.010 Khá

1272 3756040011 Y Tiêm 10/4/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005930 18.1.604.37.011 Khá

1273 3756040012 Sô Thị Trinh 02/10/1994 Phú Yên Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005931 18.1.604.37.012 Khá

1274 3756040013 Nguyễn Thị Tư 20/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005932 18.1.604.37.013 Giỏi

1275 3756040014 Nguyễn Viết Vũ 26/5/1995 Bình Định Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005933 18.1.604.37.014 Giỏi

1276 3756040015 Nguyễn Thị Vương 13/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005934 18.1.604.37.015 Khá

1277 3756040017 Phouthakhan Khamvongsa 05/01/1995 Lào Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005935 18.1.604.37.016 Trung bình

1278 3756050001 Lê Phan Thuý An 04/10/1996 Khánh Hòa Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005654 18.1.605.37.001 Khá

1279 3756050002 Bùi Thị Loan Anh 12/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005655 18.1.605.37.002 Giỏi

1280 3756050003 Nguyễn Thị Diệu Anh 30/12/1996 Quảng Nam Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005656 18.1.605.37.003 Khá

1281 3756050005 Huỳnh Thị Thanh Bình 01/4/1995 Phú Yên Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005657 18.1.605.37.004 Khá

1282 3756050006 Huỳnh Xuân Đăng 06/01/1996 Bình Định Nam Tâm lý học giáo dục Đại học 0005658 18.1.605.37.005 Khá

1283 3756050007 Đoàn Thị Hoàng Đông 03/7/1996 Lâm Đồng Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005659 18.1.605.37.006 Khá

1284 3756050008 Lê Thị Hiền 03/02/1995 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005660 18.1.605.37.007 Khá

1285 3756050009 Phan Thị Mỹ Hoa 19/7/1995 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005661 18.1.605.37.008 Khá

1286 3756050010 Đỗ Thị Hoanh 20/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005662 18.1.605.37.009 Giỏi

1287 3756050011 Vi Thuý Hồng 03/10/1996 Gia Lai Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005663 18.1.605.37.010 Khá

1288 3756050013 Nguyễn Thị Hoa Lư 26/02/1996 Phú Yên Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005664 18.1.605.37.011 Giỏi

1289 3756050015 Trần Thế Lực 19/02/1994 Bình Định Nam Tâm lý học giáo dục Đại học 0005665 18.1.605.37.012 Giỏi

1290 3756050018 Nguyễn Thị Út My 09/10/1995 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005666 18.1.605.37.013 Khá

1291 3756050019 Trà Thị Trà My 10/12/1996 Quảng Nam Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005667 18.1.605.37.014 Khá

1292 3756050020 Trần Thị Huỳnh Nga 04/02/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005668 18.1.605.37.015 Khá

1293 3756050021 Trần Thị Nghĩa 26/10/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005669 18.1.605.37.016 Khá

1294 3756050025 Phạm Thị Tâm 12/8/1996 Phú Yên Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005670 18.1.605.37.017 Giỏi

1295 3756050028 Huỳnh Thị Thảo 03/02/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005671 18.1.605.37.018 Khá

1296 3756050029 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/5/1996 Quảng Bình Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005672 18.1.605.37.019 Khá

1297 3756050031 Võ Thị Sinh Tố 10/4/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005673 18.1.605.37.020 Khá

1298 3756050032 Hồ Thị Trà 10/6/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005674 18.1.605.37.021 Giỏi

1299 3756050033 Nguyễn Thị Thanh Trâm 26/4/1995 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005675 18.1.605.37.022 Khá

1300 3756050034 Nguyễn Thị Mai Trang 08/02/1995 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005676 18.1.605.37.023 Khá

1301 3756050035 Nguyễn Thu Trang 26/10/1996 Phú Thọ Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005677 18.1.605.37.024 Giỏi

1302 3756050036 Trần Thị Trang 20/6/1996 Hà Tĩnh Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005678 18.1.605.37.025 Khá

1303 3756050037 Đinh Thị Tự 17/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005679 18.1.605.37.026 Khá

1304 3756050038 Trần Tường Vi 12/10/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005680 18.1.605.37.027 Khá

1305 3756060003 Võ Thị Thuỳ Anh 10/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Văn học Đại học 0005251 18.1.606.37.001 Khá

1306 3756060007 Trần Thị Bích Cần 01/3/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005252 18.1.606.37.002 Khá

1307 3756060008 Hồ Tấn Cảo 12/12/1995 Bình Định Nam Văn học Đại học 0005253 18.1.606.37.003 Trung bình

1308 3756060012 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/02/1996 Quảng Nam Nữ Văn học Đại học 0005254 18.1.606.37.004 Khá

1309 3756060013 Nguyễn Thị Phương Duyên 27/9/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005255 18.1.606.37.005 Khá

1310 3756060014 Trần Thị Anh Đào 17/6/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005256 18.1.606.37.006 Khá

1311 3756060016 Bùi Thị Thu Hà 10/10/1996 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0005257 18.1.606.37.007 Khá

1312 3756060018 Huỳnh Thị Mỹ Hằng 18/6/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005258 18.1.606.37.008 Khá

1313 3756060021 Trần Thị Hạnh 29/6/1996 Thanh Hóa Nữ Văn học Đại học 0005259 18.1.606.37.009 Trung bình

1314 3756060023 Nguyễn Thị Bích Hậu 16/12/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005260 18.1.606.37.010 Khá

1315 3756060028 Đoàn Thị Huệ 10/9/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005261 18.1.606.37.011 Khá

1316 3756060029 Phạm Thị Linh Huệ 17/7/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005262 18.1.606.37.012 Khá

1317 3756060030 Võ Thị Kim Huệ 17/4/1995 Thừa Thiên Huế Nữ Văn học Đại học 0005263 18.1.606.37.013 Khá

1318 3756060031 Nguyễn Thị Hương 10/9/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005264 18.1.606.37.014 Khá

1319 3756060032 Phạm Quỳnh Hương 22/5/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005265 18.1.606.37.015 Trung bình

1320 3756060035 Huỳnh Thị Ngọc Kiều 01/10/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005266 18.1.606.37.016 Khá

1321 3756060036 Võ Thị Hương Kiều 09/8/1993 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005267 18.1.606.37.017 Khá

1322 3756060040 Lê Văn Lịnh 20/5/1996 Quảng Ngãi Nam Văn học Đại học 0005268 18.1.606.37.018 Khá

1323 3756060041 Huỳnh Thị Kim Loan 10/9/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005269 18.1.606.37.019 Khá

1324 3756060045 Phan Lê Trúc Ly 28/5/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005270 18.1.606.37.020 Khá

1325 3756060048 Trần Thị Kiều My 18/4/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005271 18.1.606.37.021 Trung bình

1326 3756060049 Lương Thị Mỹ 01/5/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005272 18.1.606.37.022 Khá

1327 3756060052 Lê Bảo Nghĩa 02/02/1995 Đăk Lăk Nam Văn học Đại học 0005273 18.1.606.37.023 Khá

1328 3756060053 Nguyễn Bảo Ngọc 07/4/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005274 18.1.606.37.024 Khá

1329 3756060055 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/10/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005275 18.1.606.37.025 Khá

1330 3756060058 Trần Thị Phương 12/8/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005276 18.1.606.37.026 Khá

1331 3756060060 Nguyễn Thị Phượng 10/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Văn học Đại học 0005277 18.1.606.37.027 Khá

1332 3756060062 Nguyễn Như Quỳnh 01/3/1995 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0005278 18.1.606.37.028 Khá

1333 3756060064 Dương Hồng Sang 03/8/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005279 18.1.606.37.029 Khá

1334 3756060066 Đinh Thị Nhật Sinh 31/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Văn học Đại học 0005280 18.1.606.37.030 Khá

1335 3756060067 Nguyễn Lê Thị Tuyết Sương 05/9/1995 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0005281 18.1.606.37.031 Khá

1336 3756060068 Nguyễn Thị Nhi Tâm 01/7/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005282 18.1.606.37.032 Khá

1337 3756060069 Đặng Thanh Thảo 22/01/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005283 18.1.606.37.033 Khá

1338 3756060074 Y Thu 01/01/1994 Kon Tum Nữ Văn học Đại học 0005284 18.1.606.37.034 Khá

1339 3756060075 Triệu Thị Thuần 09/7/1995 Đăk Lăk Nữ Văn học Đại học 0005285 18.1.606.37.035 Trung bình

1340 3756060076 Nguyễn Thị Tâm Thương 15/6/1996 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0005286 18.1.606.37.036 Khá

1341 3756060077 Trần Thị Hoài Thương 25/3/1996 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0005287 18.1.606.37.037 Khá

1342 3756060078 Châu Mỹ Thuý 05/6/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005288 18.1.606.37.038 Khá

1343 3756060080 Đoàn Thị Trung Thuỳ 29/10/1996 Đăk Lăk Nữ Văn học Đại học 0005289 18.1.606.37.039 Khá

1344 3756060082 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 20/8/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005290 18.1.606.37.040 Trung bình

1345 3756060084 Nguyễn Thị Hồng Tiên 24/5/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005291 18.1.606.37.041 Khá

1346 3756060086 Lê Thị Thu Trang 22/7/1994 Khánh Hòa Nữ Văn học Đại học 0005292 18.1.606.37.042 Giỏi

1347 3756060087 Trần Thị Thu Trang 30/10/1996 Lâm Đồng Nữ Văn học Đại học 0005293 18.1.606.37.043 Khá

1348 3756060089 Lê Thị Kiều Trinh 05/12/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005294 18.1.606.37.044 Khá

1349 3756060091 Trần Thị Trinh 09/11/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005295 18.1.606.37.045 Khá

1350 3756060092 Võ Thị Kiều Trinh 18/11/1996 Quảng Nam Nữ Văn học Đại học 0005296 18.1.606.37.046 Khá

1351 3756060094 Trần Thị Thanh Tú 16/10/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005297 18.1.606.37.047 Khá

1352 3756060096 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 24/12/1995 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0005298 18.1.606.37.048 Khá

1353 3756060099 Nguyễn Trần Ánh Tuyết 13/3/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005299 18.1.606.37.049 Khá

1354 3756070001 Trần Thị Biên 18/5/1996 Gia Lai Nữ Lịch sử Đại học 0005361 18.1.607.37.001 Khá

1355 3756070002 Võ Đức Cách 30/4/1996 Bình Định Nam Lịch sử Đại học 0005362 18.1.607.37.002 Khá

1356 3756070003 Tạ Thị Dung 05/12/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005363 18.1.607.37.003 Trung bình

1357 3756070005 Katơr Thị Duyên 07/4/1996 Ninh Thuận Nữ Lịch sử Đại học 0005364 18.1.607.37.004 Khá

1358 3756070008 Bnướch Thị Đíp 08/8/1995 Quảng Nam Nữ Lịch sử Đại học 0005365 18.1.607.37.005 Khá

1359 3756070010 Trần Thị Ngọc Hân 02/10/1995 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005366 18.1.607.37.006 Khá

1360 3756070011 Triệu Thị Hạnh 06/8/1995 Lâm Đồng Nữ Lịch sử Đại học 0005367 18.1.607.37.007 Khá

1361 3756070013 Nguyễn Thị Thanh Hoài 05/10/1995 Gia Lai Nữ Lịch sử Đại học 0005368 18.1.607.37.008 Khá

1362 3756070014 Nguyễn Văn Hoài 20/10/1994 Gia Lai Nam Lịch sử Đại học 0005369 18.1.607.37.009 Khá

1363 3756070017 Võ Anh Kiệt 02/10/1995 Bình Định Nam Lịch sử Đại học 0005370 18.1.607.37.010 Khá

1364 3756070018 Lê Thị Kim Linh 17/9/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005371 18.1.607.37.011 Giỏi

1365 3756070019 Nguyễn Thị Trúc Loan 12/02/1995 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005372 18.1.607.37.012 Khá

1366 3756070021 Nguyễn Thị My Ly 01/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Lịch sử Đại học 0005373 18.1.607.37.013 Khá

1367 3756070022 Nguyễn Hoài Nam 22/10/1994 Phú Yên Nam Lịch sử Đại học 0005374 18.1.607.37.014 Khá

1368 3756070028 Nguyễn Bá Quyền 30/5/1993 Bình Định Nam Lịch sử Đại học 0005375 18.1.607.37.015 Khá

1369 3756070029 Huỳnh Thị Ngọc Hương Sen 20/10/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005376 18.1.607.37.016 Giỏi

1370 3756070030 Trần Thị Bích Tâm 19/11/1993 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005377 18.1.607.37.017 Khá

1371 3756070031 Phạm Thị Tân 05/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Lịch sử Đại học 0005378 18.1.607.37.018 Khá

1372 3756070032 Huỳnh Thị Thu Thảo 16/11/1994 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005379 18.1.607.37.019 Khá

1373 3756070036 Võ Thị Mỹ Thuận 20/11/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005380 18.1.607.37.020 Khá

1374 3756070039 Nguyễn Thị Kim Trân 22/7/1995 Gia Lai Nữ Lịch sử Đại học 0005381 18.1.607.37.021 Giỏi

1375 3756070044 Phùng Văn Tụ 23/10/1996 Quảng Ngãi Nam Lịch sử Đại học 0005382 18.1.607.37.022 Khá

1376 3756070045 Đặng Thị Hoàng Tùng 17/12/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005383 18.1.607.37.023 Khá

1377 3756070046 Huỳnh Tùng 27/8/1996 Gia Lai Nam Lịch sử Đại học 0005384 18.1.607.37.024 Khá

1378 3756070048 Đặng Thị Tường Vi 28/3/1995 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005385 18.1.607.37.025 Giỏi

1379 3756090003 Bùi Thị Thuỳ Dương 19/11/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005300 18.1.609.37.001 Khá

1380 3756090004 Nguyễn Phúc Duyên 03/9/1994 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005301 18.1.609.37.002 Khá

1381 3756090005 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 26/10/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005302 18.1.609.37.003 Khá

1382 3756090006 Xuân Thị Thuỳ Duyên 03/4/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005303 18.1.609.37.004 Giỏi

1383 3756090007 Đặng Thị Lệ Giang 19/3/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005304 18.1.609.37.005 Khá

1384 3756090008 Ngô Thuỷ Hà 01/01/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005305 18.1.609.37.006 Khá

1385 3756090012 Lê Minh Hiếu 27/3/1996 Đà Nẵng Nam Việt Nam học Đại học 0005306 18.1.609.37.007 Khá

1386 3756090014 Tô Thị Hoàn 15/7/1996 Phú Yên Nữ Việt Nam học Đại học 0005307 18.1.609.37.008 Khá

1387 3756090016 H Blem Kbuôr 23/02/1995 Đăk Lăk Nữ Việt Nam học Đại học 0005308 18.1.609.37.009 Khá

1388 3756090017 Nguyễn Thị Ngọc Lan 15/10/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005309 18.1.609.37.010 Giỏi

1389 3756090018 Phan Thị Hồng Liên 19/02/1996 Gia Lai Nữ Việt Nam học Đại học 0005310 18.1.609.37.011 Giỏi

1390 3756090019 Đào Thị Linh 26/02/1996 Đăk Lăk Nữ Việt Nam học Đại học 0005311 18.1.609.37.012 Khá

1391 3756090021 Lăng Thị Linh 02/4/1996 Đăk Lăk Nữ Việt Nam học Đại học 0005312 18.1.609.37.013 Giỏi

1392 3756090023 Lê Thị Kim Ly 12/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Việt Nam học Đại học 0005313 18.1.609.37.014 Khá

1393 3756090024 Nguyễn Thị Thuý Minh 10/9/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005314 18.1.609.37.015 Khá

1394 3756090025 Phan Thị Na 23/11/1996 Hà Tĩnh Nữ Việt Nam học Đại học 0005315 18.1.609.37.016 Khá

1395 3756090028 Lê Thị Yến Nhi 10/7/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005316 18.1.609.37.017 Khá

1396 3756090029 Nguyễn Thị Ái Nhi 08/7/1996 Quảng Nam Nữ Việt Nam học Đại học 0005317 18.1.609.37.018 Khá

1397 3756090031 Võ Thị Tô Ny 24/7/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005318 18.1.609.37.019 Khá

1398 3756090034 Trần Kiều Oanh 28/01/1996 Gia Lai Nữ Việt Nam học Đại học 0005319 18.1.609.37.020 Khá

1399 3756090035 Lê Thị Hoàng Phúc 09/8/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005320 18.1.609.37.021 Khá

1400 3756090036 Trần Thị Phụng 13/6/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005321 18.1.609.37.022 Khá

1401 3756090037 Đỗ Thị Ánh Phương 28/3/1996 Phú Yên Nữ Việt Nam học Đại học 0005322 18.1.609.37.023 Khá

1402 3756090039 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/9/1996 Phú Yên Nữ Việt Nam học Đại học 0005323 18.1.609.37.024 Khá

1403 3756090040 Y Rah 08/8/1996 Kon Tum Nữ Việt Nam học Đại học 0005324 18.1.609.37.025 Khá

1404 3756090041 Hồ Thị Sanh 06/4/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005325 18.1.609.37.026 Khá

1405 3756090043 Trần Thị Tâm 17/7/1995 Quảng Nam Nữ Việt Nam học Đại học 0005326 18.1.609.37.027 Khá

1406 3756090044 Đỗ Hà Tây 15/6/1996 Bình Định Nam Việt Nam học Đại học 0005327 18.1.609.37.028 Khá

1407 3756090045 Huỳnh Văn Thạch 21/4/1996 Đăk Lăk Nam Việt Nam học Đại học 0005328 18.1.609.37.029 Khá

1408 3756090046 Hồ Thị Thanh Thảo 22/4/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005329 18.1.609.37.030 Giỏi

1409 3756090047 Phạm Thị Thu Thảo 03/02/1996 Khánh Hòa Nữ Việt Nam học Đại học 0005330 18.1.609.37.031 Khá

1410 3756090048 Tôn Quế Thảo 05/02/1996 Phú Yên Nữ Việt Nam học Đại học 0005331 18.1.609.37.032 Khá

1411 3756090053 Nguyễn Thị Thảo Trang 22/01/1995 Gia Lai Nữ Việt Nam học Đại học 0005332 18.1.609.37.033 Khá

1412 3756090055 Võ Anh Tuấn 24/12/1995 Bình Định Nam Việt Nam học Đại học 0005333 18.1.609.37.034 Khá

1413 3756100002 Hờ Bem 06/6/1995 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005986 18.1.610.37B.001 Giỏi

1414 3756100003 Lê Thị Hồng Cẩm 15/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005937 18.1.610.37A.001 Khá

1415 3756100006 Trần Thị Khánh Chi 03/02/1996 Hà Tĩnh Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005987 18.1.610.37B.002 Giỏi

1416 3756100007 Nguyễn Xuân Chiến 18/02/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005938 18.1.610.37A.002 Khá

1417 3756100008 Lê Nguyễn Tiến Công 11/12/1993 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005988 18.1.610.37B.003 Khá

1418 3756100009 Dương Công Cường 10/02/1996 Quảng Trị Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005939 18.1.610.37A.003 Khá

1419 3756100010 A Dẩu 15/8/1996 Kon Tum Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005989 18.1.610.37B.004 Khá

1420 3756100011 Đặng Thị Diệu 01/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005940 18.1.610.37A.004 Khá

1421 3756100012 Huỳnh Nguyễn Bảo Diệu 24/8/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005941 18.1.610.37A.005 Khá

1422 3756100013 Nguyễn Hoàng Diệu 17/02/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005990 18.1.610.37B.005 Khá

1423 3756100014 Nguyễn Hồng Dung 27/01/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005942 18.1.610.37A.006 Khá

1424 3756100015 Phạm Thị Dung 20/8/1996 Quảng Nam Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005991 18.1.610.37B.006 Khá

1425 3756100016 Phạm Lê Duyên 25/5/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005943 18.1.610.37A.007 Khá

1426 3756100017 Trần Thị Mỹ Duyên 12/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005992 18.1.610.37B.007 Khá

1427 3756100019 Đinh Thị Đạt 10/8/1996 Kon Tum Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005944 18.1.610.37A.008 Khá

1428 3756100022 Đỗ Văn Điểm 24/12/1996 Kon Tum Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005993 18.1.610.37B.008 Khá

1429 3756100023 Nông Thị Điệp 13/10/1996 Đăk Lăk Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005945 18.1.610.37A.009 Khá

1430 3756100024 Đào Văn Đồng 12/9/1995 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005994 18.1.610.37B.009 Khá

1431 3756100025 Nguyễn Thành Đức 10/10/1991 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005946 18.1.610.37A.010 Trung bình

1432 3756100026 Lê Thị Trà Giang 14/02/1996 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005995 18.1.610.37B.010 Khá

1433 3756100027 Nguyễn Thị Kim Giang 16/01/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005947 18.1.610.37A.011 Khá

1434 3756100029 Huỳnh Thị Hằng 05/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005948 18.1.610.37A.012 Khá

1435 3756100030 Trương Thị Hạnh 24/5/1996 Kon Tum Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005996 18.1.610.37B.011 Khá

1436 3756100032 Y Hồng Hậu 20/8/1996 Kon Tum Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005997 18.1.610.37B.012 Khá

1437 3756100034 Nay H' Hiêng 20/5/1996 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005949 18.1.610.37A.013 Giỏi

1438 3756100036 Cao Thị Mỹ Hoà 18/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005998 18.1.610.37B.013 Khá

1439 3756100037 Nguyễn Thanh Hoài 02/8/1996 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005950 18.1.610.37A.014 Khá

1440 3756100039 Nguyễn Văn Hoàng 14/10/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005951 18.1.610.37A.015 Khá

1441 3756100040 Mai Thị Hồng 12/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005999 18.1.610.37B.014 Khá

1442 3756100042 Nguyễn Thị Thu Huy 27/6/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006000 18.1.610.37B.015 Khá

1443 3756100044 Đặng Thị Thu Huyền 15/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006003 18.1.610.37B.016 Khá

1444 3756100045 Hồ Thị Thu Huyền 12/10/1996 Đăk Lăk Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005952 18.1.610.37A.016 Khá

1445 3756100046 Y Niếp Buôn Jrang 28/12/1996 Đăk Lăk Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006004 18.1.610.37B.017 Khá

1446 3756100047 Lê Thị Minh Khương 03/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005953 18.1.610.37A.017 Khá

1447 3756100048 Nguyễn Thị Minh Kiều 25/11/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006005 18.1.610.37B.018 Khá

1448 3756100049 Nguyễn Thị Thanh Lan 01/01/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005954 18.1.610.37A.018 Khá

1449 3756100051 Nguyễn Hoài Linh 03/7/1996 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005955 18.1.610.37A.019 Khá

1450 3756100052 Nguyễn Thị Trúc Linh 01/01/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006006 18.1.610.37B.019 Khá

1451 3756100053 Nông Thị Loan 07/01/1996 Cao Bằng Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005956 18.1.610.37A.020 Khá

1452 3756100054 Alăng Thị Lối 06/3/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005957 18.1.610.37A.021 Khá

1453 3756100057 Lê Thị Thảo Ly 14/4/1995 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006007 18.1.610.37B.020 Khá

1454 3756100058 Nguyễn Thị Thanh Ly 19/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005958 18.1.610.37A.022 Giỏi

1455 3756100059 Nguyễn Thị Lý 20/12/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006008 18.1.610.37B.021 Khá

1456 3756100060 Rsiu H' Men 01/02/1995 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006009 18.1.610.37B.022 Khá

1457 3756100061 Nguyễn Văn Minh 09/02/1995 Gia Lai Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005959 18.1.610.37A.023 Khá

1458 3756100063 Trần Thị Thuý Nga 17/02/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005960 18.1.610.37A.024 Khá

1459 3756100064 Chế Thị Kim Ngân 04/7/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006010 18.1.610.37B.023 Giỏi

1460 3756100066 Cao Thị Nghiêm 06/6/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006011 18.1.610.37B.024 Giỏi

1461 3756100067 Đinh Thị Thảo Nguyên 12/5/1996 Kon Tum Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005961 18.1.610.37A.025 Giỏi

1462 3756100071 Đinh Thị Nhi 16/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005962 18.1.610.37A.026 Khá

1463 3756100072 Nguyễn Ngọc Ý Nhi 15/10/1996 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006012 18.1.610.37B.025 Khá

1464 3756100073 Võ Thị Nhi 11/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006013 18.1.610.37B.026 Giỏi

1465 3756100074 Huỳnh Thị Mỹ Như 02/5/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005963 18.1.610.37A.027 Khá

1466 3756100077 Nguyễn Thị Phương Phương 16/10/1996 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005964 18.1.610.37A.028 Khá

1467 3756100078 Phạm Thị Phương 20/4/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005965 18.1.610.37A.029 Khá

1468 3756100079 Võ Thị Hoài Phương 02/9/1996 Đăk Lăk Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006014 18.1.610.37B.027 Khá

1469 3756100081 Huỳnh Thế Phương Quân 30/01/1995 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006015 18.1.610.37B.028 Khá

1470 3756100084 Cao Thị Hồng Quyên 26/6/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005966 18.1.610.37A.030 Khá

1471 3756100085 Tô Thị Thuý Quyên 26/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005967 18.1.610.37A.031 Giỏi

1472 3756100086 Lê Phương Quỳnh 22/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006016 18.1.610.37B.029 Giỏi

1473 3756100088 Y Long Niê Siêng 27/12/1996 Đăk Lăk Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006017 18.1.610.37B.030 Khá

1474 3756100090 Nguyễn Thị Thu Sương 16/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006018 18.1.610.37B.031 Khá

1475 3756100091 Lý Thị Tá 30/9/1996 Lạng Sơn Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005968 18.1.610.37A.032 Giỏi

1476 3756100092 Đinh Thị Tám 20/4/1994 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006019 18.1.610.37B.032 Khá

1477 3756100093 Vi Thị Tây 01/9/1996 Kon Tum Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005969 18.1.610.37A.033 Khá

1478 3756100094 Phạm Thị Hồng Thắm 24/8/1995 Đồng Nai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006020 18.1.610.37B.033 Khá

1479 3756100095 Đỗ Thị Ngọc Thảo 31/5/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005970 18.1.610.37A.034 Khá

1480 3756100096 Hà Thu Thảo 27/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006021 18.1.610.37B.034 Khá

1481 3756100097 Huỳnh Thị Thảo 02/02/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005971 18.1.610.37A.035 Khá

1482 3756100098 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/11/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006022 18.1.610.37B.035 Khá

1483 3756100100 Nguyễn Đức Thi 27/9/1995 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005972 18.1.610.37A.036 Khá

1484 3756100101 Phạm Thanh Thịnh 26/7/1995 Gia Lai Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005973 18.1.610.37A.037 Khá

1485 3756100102 Trương Gia Thơ 01/8/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006023 18.1.610.37B.036 Khá

1486 3756100103 Đoàn Thị Thoa 20/01/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006024 18.1.610.37B.037 Giỏi

1487 3756100104 Nguyễn Lê Ngọc Thời 26/8/1992 Phú Yên Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006025 18.1.610.37B.038 Khá

1488 3756100111 Đồng Thị Yến Thy 05/4/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006026 18.1.610.37B.039 Khá

1489 3756100114 Pơloong Thị Tiết 14/4/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005974 18.1.610.37A.038 Khá

1490 3756100115 Tiêu Viết Tín 25/5/1996 Kon Tum Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005975 18.1.610.37A.039 Khá

1491 3756100116 Cao Thị Tinh 28/4/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006027 18.1.610.37B.040 Khá

1492 3756100117 Nguyễn Thị Tính 04/4/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005976 18.1.610.37A.040 Khá

1493 3756100118 Cao Thị Ngọc Trâm 19/01/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005977 18.1.610.37A.041 Khá

1494 3756100119 Đỗ Thị Trọng Trâm 16/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006028 18.1.610.37B.041 Khá

1495 3756100120 Trần Thị Ngọc Trâm 31/8/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006029 18.1.610.37B.042 Giỏi

1496 3756100121 Nguyễn Hữu Trí 21/9/1994 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005978 18.1.610.37A.042 Khá

1497 3756100122 Nguyễn Trung Trọng 09/5/1996 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005979 18.1.610.37A.043 Khá

1498 3756100124 Hồ Phạm Thị Tư 02/01/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005980 18.1.610.37A.044 Khá

1499 3756100125 Doãn Tiến Tuấn 01/5/1996 Kon Tum Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005981 18.1.610.37A.045 Khá

1500 3756100127 Phan Thị Tý 21/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006030 18.1.610.37B.043 Khá

1501 3756100128 Nguyễn Thị Thuý Uyên 14/4/1996 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005982 18.1.610.37A.046 Khá

1502 3756100130 Châu Châu Viên 17/02/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005983 18.1.610.37A.047 Khá

1503 3756100131 Rơ Châm Vơ 14/4/1995 Gia Lai Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006031 18.1.610.37B.044 Giỏi

1504 3756100133 Đinh Văn Vun 12/3/1996 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006032 18.1.610.37B.045 Khá

1505 3756100134 Đinh Thị Yến 14/7/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005984 18.1.610.37A.048 Khá

1506 3756110004 Phan Thanh Cường 03/12/1995 Đăk Lăk Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005681 18.1.611.37.001 Trung bình

1507 3756110007 Chăm So Thị Diệp 17/7/1995 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005682 18.1.611.37.002 Khá

1508 3756110009 Dương Ngọc Dung 17/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005683 18.1.611.37.003 Khá

1509 3756110010 Ngô Thị Mỹ Dung 11/10/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005684 18.1.611.37.004 Khá

1510 3756110013 Lê Thị Kim Duyên 12/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005685 18.1.611.37.005 Khá

1511 3756110014 Thân Thị Mỹ Duyên 01/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005686 18.1.611.37.006 Khá

1512 3756110019 Hồ Thị Hằng 02/9/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005687 18.1.611.37.007 Khá

1513 3756110023 Bùi Thị Hiệp 25/10/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005688 18.1.611.37.008 Khá

1514 3756110024 Lương Thị Ngọc Hiếu 28/8/1996 Kon Tum Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005689 18.1.611.37.009 Giỏi

1515 3756110025 Nguyễn Thị Hiếu 02/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005690 18.1.611.37.010 Khá

1516 3756110026 Trần Thị Hoà 20/3/1995 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005691 18.1.611.37.011 Khá

1517 3756110028 Y Hoài 09/9/1995 Kon Tum Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005692 18.1.611.37.012 Khá

1518 3756110031 Đoàn Thị Hương 12/02/1995 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005693 18.1.611.37.013 Khá

1519 3756110032 H' Nơ Hwing 22/3/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005694 18.1.611.37.014 Khá

1520 3756110034 Trần Thị Việt Khoa 11/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005695 18.1.611.37.015 Khá

1521 3756110036 Nguyễn Thị Trúc Lâm 08/5/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005696 18.1.611.37.016 Khá

1522 3756110037 Phùng Dương Bảo Lâm 02/8/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005697 18.1.611.37.017 Khá

1523 3756110038 Đinh Thị Lang 25/9/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005698 18.1.611.37.018 Khá

1524 3756110039 Nguyễn Thị Lệ 17/02/1993 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005699 18.1.611.37.019 Khá

1525 3756110041 Đoàn Thị Tuấn Linh 28/02/1995 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005700 18.1.611.37.020 Khá

1526 3756110042 Trần Thị Hoài Linh 07/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005701 18.1.611.37.021 Khá

1527 3756110047 Siu H' Mai 15/6/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005702 18.1.611.37.022 Khá

1528 3756110050 Huỳnh Nguyễn Duyên Ngọc 20/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005703 18.1.611.37.023 Khá

1529 3756110052 Ksor Kim Nhoan 14/5/1995 Phú Yên Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005704 18.1.611.37.024 Khá

1530 3756110054 H Hoai Niê 01/01/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005705 18.1.611.37.025 Khá

1531 3756110055 H Lơi Niê 02/6/1996 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005706 18.1.611.37.026 Khá

1532 3756110056 Nguyễn Thị Tường Oanh 15/5/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005707 18.1.611.37.027 Khá

1533 3756110059 A Lăng Thị Tâm 20/10/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005708 18.1.611.37.028 Khá

1534 3756110061 Lê Thành Tạo 20/11/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005709 18.1.611.37.029 Trung bình

1535 3756110064 Trần Thị Thanh 08/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005710 18.1.611.37.030 Khá

1536 3756110067 Huỳnh Thị Bích Thảo 25/3/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005711 18.1.611.37.031 Khá

1537 3756110068 Nguyễn Thị Bích Thảo 18/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005712 18.1.611.37.032 Khá

1538 3756110069 Đỗ Hoài Thịnh 25/8/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005713 18.1.611.37.033 Khá

1539 3756110070 Nguyễn Thị Phương Thu 28/12/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005714 18.1.611.37.034 Khá

1540 3756110072 Đặng Cao Thị Oanh Thư 26/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005715 18.1.611.37.035 Khá

1541 3756110074 Nguyễn Thị Thuỷ 18/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005716 18.1.611.37.036 Khá

1542 3756110075 Thái Thị Lệ Thuỷ 22/8/1995 Phú Yên Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005717 18.1.611.37.037 Khá

1543 3756110077 Phan Minh Toại 29/4/1995 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005718 18.1.611.37.038 Khá

1544 3756110079 Lương Nguyễn Bảo Trân 04/10/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005719 18.1.611.37.039 Khá

1545 3756110081 Ngô Thị Bích Trang 10/5/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005720 18.1.611.37.040 Khá

1546 3756110083 Bùi Tấn Trạng 15/3/1995 Gia Lai Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005721 18.1.611.37.041 Khá

1547 3756110084 Trần Thị Lệ Trinh 18/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005722 18.1.611.37.042 Giỏi

1548 3756110087 Nguyễn Minh Trọng 20/12/1994 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005723 18.1.611.37.043 Khá

1549 3756110090 Võ Tường Vy 10/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005724 18.1.611.37.044 Khá

1550 3757010001 Lê Thị Yến Anh 12/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005533 18.1.701.37A.001 Khá

1551 3757010003 Lê Thị By 16/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005534 18.1.701.37A.002 Giỏi

1552 3757010004 Lê Thạch Dân 20/02/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005583 18.1.701.37C.001 Khá

1553 3757010006 Nguyễn Thị Hoài Diễm 16/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005554 18.1.701.37B.001 Khá

1554 3757010008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005535 18.1.701.37A.003 Khá

1555 3757010009 Phạm Thị Thuỳ Duyên 28/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005584 18.1.701.37C.002 Khá

1556 3757010011 Nguyễn Ngọc Hương Giang 10/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005585 18.1.701.37C.003 Giỏi

1557 3757010012 Huỳnh Ngọc Hà 05/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005586 18.1.701.37C.004 Giỏi

1558 3757010014 Trần Nguyễn Bảo Hân 09/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005536 18.1.701.37A.004 Khá

1559 3757010017 Lê Hồng Hạnh 09/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005555 18.1.701.37B.002 Khá

1560 3757010018 Lê Như Hảo 12/12/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005556 18.1.701.37B.003 Khá

1561 3757010019 Lê Thị Mỹ Hảo 10/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005537 18.1.701.37A.005 Khá

1562 3757010020 Trần Hoàng Bảo Hiếu 29/01/1996 Thừa Thiên Huế Nam Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005538 18.1.701.37A.006 Khá

1563 3757010021 Lê Mỹ Hoà 10/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005557 18.1.701.37B.004 Khá

1564 3757010022 Đặng Thị Thu Hồng 10/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005539 18.1.701.37A.007 Khá

1565 3757010023 Đoàn Thị Hồng 25/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005540 18.1.701.37A.008 Khá

1566 3757010024 Huỳnh Thị Thu Hồng 25/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005587 18.1.701.37C.005 Khá

1567 3757010028 Lê Thị Linh 10/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005541 18.1.701.37A.009 Khá

1568 3757010029 Nguyễn Vũ Linh 12/11/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005588 18.1.701.37C.006 Khá

1569 3757010031 Văn Thị Ngọc Linh 02/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005558 18.1.701.37B.005 Khá

1570 3757010032 Hồ Thị Kiều Loan 01/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005542 18.1.701.37A.010 Giỏi

1571 3757010033 Nguyễn Thị Hồng Lộc 29/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005559 18.1.701.37B.006 Khá

1572 3757010034 Bùi Thị Mỹ Lợi 10/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005560 18.1.701.37B.007 Giỏi

1573 3757010035 Nguyễn Thị Lựu 30/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005543 18.1.701.37A.011 Giỏi

1574 3757010037 Hoàng Thuý Lynh 10/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005561 18.1.701.37B.008 Khá

1575 3757010038 Đỗ Thị Tuyết Mai 14/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005562 18.1.701.37B.009 Khá

1576 3757010040 Nguyễn Thị Xuân Mến 01/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005544 18.1.701.37A.012 Khá

1577 3757010041 Nguyễn Thị Diệu Minh 18/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005545 18.1.701.37A.013 Xuất Sắc

1578 3757010047 Nguyễn Thị Như Nguyệt 28/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005589 18.1.701.37C.007 Khá

1579 3757010048 Bùi Hạ Nhật 30/11/1996 Bình Định Nam Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005563 18.1.701.37B.010 Khá

1580 3757010049 Bùi Khả Nhi 03/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005590 18.1.701.37C.008 Khá

1581 3757010051 Lê Tiểu Nhi 29/01/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005591 18.1.701.37C.009 Khá

1582 3757010052 Lê Thị Mỹ Nhớ 02/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005564 18.1.701.37B.011 Khá

1583 3757010054 Nguyễn Thị Nữ 23/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005565 18.1.701.37B.012 Khá

1584 3757010056 Huỳnh Lệ Phúc 20/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005566 18.1.701.37B.013 Giỏi

1585 3757010057 Đặng Lương Kim Phụng 23/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005592 18.1.701.37C.010 Khá

1586 3757010060 Lê Thị Trúc Phương 18/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005593 18.1.701.37C.011 Giỏi

1587 3757010062 Nguyễn Hoài Phương 25/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005567 18.1.701.37B.014 Khá

1588 3757010063 Phan Hoàng Đông Phương 27/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005568 18.1.701.37B.015 Giỏi

1589 3757010065 Nguyễn Thị Tố Quyên 12/02/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005569 18.1.701.37B.016 Khá

1590 3757010066 Đặng Nữ Như Quỳnh 05/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005594 18.1.701.37C.012 Giỏi

1591 3757010067 Hồ Khưu Nhật Quỳnh 09/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005570 18.1.701.37B.017 Khá

1592 3757010068 Lương Hồng Quỳnh 02/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005571 18.1.701.37B.018 Khá

1593 3757010070 Nguyễn Thị Tuyết Sương 24/8/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005572 18.1.701.37B.019 Khá

1594 3757010071 Nguyễn Xuân Tài 28/11/1995 Bình Định Nam Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005546 18.1.701.37A.014 Khá

1595 3757010072 Đỗ Vũ Hoàng Tâm 05/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005573 18.1.701.37B.020 Xuất Sắc

1596 3757010074 Nguyễn Trần Như Tánh 01/01/1996 Bình Định Nam Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005547 18.1.701.37A.015 Khá

1597 3757010075 Dương Kiều Bích Thảo 27/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005595 18.1.701.37C.013 Khá

1598 3757010076 Huỳnh Thị Thu Thảo 16/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005574 18.1.701.37B.021 Khá

1599 3757010078 Huỳnh Minh Thiệp 20/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005548 18.1.701.37A.016 Khá

1600 3757010081 Lê Anh Thư 28/12/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005575 18.1.701.37B.022 Khá

1601 3757010082 Võ Mỹ Thư 09/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005549 18.1.701.37A.017 Giỏi

1602 3757010083 Đàm Thị Thuận 03/3/1996 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005596 18.1.701.37C.014 Khá

1603 3757010085 Nguyễn Thị Kim Thuý 06/9/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005597 18.1.701.37C.015 Khá

1604 3757010086 Nguyễn Thị Thanh Thuý 09/01/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005550 18.1.701.37A.018 Khá

1605 3757010087 Nguyễn Thị Thanh Thuý 20/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005576 18.1.701.37B.023 Khá

1606 3757010088 Đinh Thị Như Thuỳ 04/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005577 18.1.701.37B.024 Khá

1607 3757010089 Hà Như Thuỳ 04/3/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005598 18.1.701.37C.016 Khá

1608 3757010091 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 10/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005578 18.1.701.37B.025 Khá

1609 3757010094 Nguyễn Thị Thanh Trân 27/02/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005551 18.1.701.37A.019 Khá

1610 3757010096 Lê Thuỳ Trang 15/12/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005599 18.1.701.37C.017 Khá

1611 3757010097 Trần Thị Huyền Trang 05/12/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005600 18.1.701.37C.018 Khá

1612 3757010100 Nguyễn Tuyết Trinh 30/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005579 18.1.701.37B.026 Khá

1613 3757010105 Nguyễn Trần Minh Tú 29/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005580 18.1.701.37B.027 Khá

1614 3757010107 Nguyễn Thanh Tùng 01/5/1996 Kon Tum Nam Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005581 18.1.701.37B.028 Khá

1615 3757010108 Lê Thị Thanh Tuyền 05/12/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005552 18.1.701.37A.020 Khá

1616 3757010109 Hồ Thị Thanh Thuý 27/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005601 18.1.701.37C.019 Khá

1617 3757010110 Hứa Thị Ngọc Uyên 12/5/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005602 18.1.701.37C.020 Giỏi

1618 3757010111 Nguyễn Trần Tú Uyên 03/9/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005603 18.1.701.37C.021 Khá

1619 3757010112 Trần Thảo Vi 23/6/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005604 18.1.701.37C.022 Khá

1620 3757010113 Trần Thị Tường Vi 21/6/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005553 18.1.701.37A.021 Khá

1621 3757010114 Mai Vũ Như Ý 14/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005605 18.1.701.37C.023 Khá

1622 3757010115 Ngô Trang Yến 20/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005582 18.1.701.37B.029 Khá

1623 3757510001 Nguyễn Thị Kim Anh 14/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005641 18.1.751.37E.001 Khá

1624 3757510012 Võ Thị Hồng Diễm 21/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005633 18.1.751.37D.001 Khá

1625 3757510017 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 14/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005612 18.1.751.37A.001 Khá

1626 3757510024 Phạm Thị Mỹ Dung 11/7/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005634 18.1.751.37D.002 Khá

1627 3757510026 Hồ Thị Dưởng 14/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005627 18.1.751.37C.001 Trung bình

1628 3757510029 Huỳnh Kim Kỳ Duyên 12/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005628 18.1.751.37C.002 Giỏi

1629 3757510042 Trần Thị Kim Hằng 20/10/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005635 18.1.751.37D.003 Khá

1630 3757510045 Trần Hiếu Hạnh 21/7/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005636 18.1.751.37D.004 Khá

1631 3757510048 Lê Thị Minh Hiền 06/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005649 18.1.751.37F.001 Trung bình

1632 3757510052 Tạ Thị Mỹ Hiệp 12/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005629 18.1.751.37C.003 Khá

1633 3757510054 Võ Thị Ngọc Hiếu 12/01/1996 Quảng Nam Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005613 18.1.751.37A.002 Trung bình

1634 3757510064 Trần Nam Hoài 17/02/1996 Bình Định Nam Ngôn ngữ Anh Đại học 0005650 18.1.751.37F.002 Trung bình

1635 3757510068 Nguyễn Thị Mỹ Hoàng 01/4/1992 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005637 18.1.751.37D.005 Khá

1636 3757510073 Lương Thị Kim Huệ 09/12/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005642 18.1.751.37E.002 Khá

1637 3757510077 Nguyễn Thanh Huyền 29/5/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005638 18.1.751.37D.006 Khá

1638 3757510084 Nguyễn Kim 25/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005639 18.1.751.37D.007 Khá

1639 3757510085 Nguyễn Thị Ái Lan 25/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005614 18.1.751.37A.003 Khá

1640 3757510088 Trần Thị Lê 01/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005621 18.1.751.37B.001 Khá

1641 3757510109 Nguyễn Thị Út My 10/11/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005640 18.1.751.37D.008 Khá

1642 3757510110 Nguyễn Thị Yến My 01/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005615 18.1.751.37A.004 Khá

1643 3757510117 Trần Thị Thuỳ Ngân 20/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005651 18.1.751.37F.003 Trung bình

1644 3757510118 Lê Thị Bích Ngọc 27/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005616 18.1.751.37A.005 Trung bình

1645 3757510120 Nguyễn Thanh Kim Ngọc 01/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005643 18.1.751.37E.003 Khá

1646 3757510123 Tô Nữ Khánh Nguyên 01/8/1995 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005630 18.1.751.37C.004 Khá

1647 3757510124 Đỗ Thị Nhân 25/12/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005617 18.1.751.37A.006 Khá

1648 3757510130 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005644 18.1.751.37E.004 Trung bình

1649 3757510131 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/9/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005618 18.1.751.37A.007 Khá

1650 3757510153 Ngô Thị Phúc 12/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005645 18.1.751.37E.005 Trung bình

1651 3757510157 Trần Thị Bích Phượng 20/11/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005631 18.1.751.37C.005 Trung bình

1652 3757510174 Trần Thu Sương 12/9/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005632 18.1.751.37C.006 Khá

1653 3757510177 Nguyễn Thị Tằm 16/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005622 18.1.751.37B.002 Khá

1654 3757510179 Lê Thị Thấm 10/02/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005619 18.1.751.37A.008 Khá

1655 3757510184 Nguyễn Ngọc Hà Thanh 05/6/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005652 18.1.751.37F.004 Khá

1656 3757510189 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/6/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005653 18.1.751.37F.005 Trung bình

1657 3757510216 Nguyễn Thị Cẩm Tiến 15/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005646 18.1.751.37E.006 Trung bình

1658 3757510217 Võ Thị Hoài Tiến 16/6/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005623 18.1.751.37B.003 Khá

1659 3757510218 Hà Bảo Toàn 18/3/1996 Bình Định Nam Ngôn ngữ Anh Đại học 0005624 18.1.751.37B.004 Trung bình

1660 3757510221 Phạm Ngọc Trâm 14/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005625 18.1.751.37B.005 Khá

1661 3757510227 Nguyễn Thị Ánh Triết 22/3/1996 Quảng Nam Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005647 18.1.751.37E.007 Trung bình

1662 3757510228 Lê Thị Hạnh Trinh 13/5/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005648 18.1.751.37E.008 Khá

1663 3757510249 Huỳnh Thị Cẩm Vi 01/6/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005626 18.1.751.37B.006 Trung bình

1664 3757510253 Nguyễn Hồng Vy 08/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005620 18.1.751.37A.009 Khá

1665 3759010001 Hoàng Thị Bé 21/10/1996 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005725 18.1.901.37.001 Khá

1666 3759010002 Nguyễn Thị Bình 30/3/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005726 18.1.901.37.002 Giỏi

1667 3759010003 Trần Thị Thanh Bình 08/01/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005727 18.1.901.37.003 Giỏi

1668 3759010004 Huỳnh Thuỵ Thanh Ca 30/7/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005728 18.1.901.37.004 Giỏi

1669 3759010005 Nông Thị Chính 16/3/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005729 18.1.901.37.005 Khá

1670 3759010006 Trần Thị Kiều Diễm 03/02/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005730 18.1.901.37.006 Khá

1671 3759010007 Trần Thị Mỹ Diễm 28/5/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005731 18.1.901.37.007 Khá

1672 3759010008 Đinh Thị Doa 12/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005732 18.1.901.37.008 Khá

1673 3759010009 Nguyễn Thị Phương Dung 08/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005733 18.1.901.37.009 Giỏi

1674 3759010010 Phạm Thị Thuỳ Dung 20/01/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005734 18.1.901.37.010 Khá

1675 3759010011 Võ Thị Dương 23/01/1996 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005735 18.1.901.37.011 Giỏi

1676 3759010012 Y Dương 22/11/1994 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005736 18.1.901.37.012 Khá

1677 3759010013 Trần Thuý Duy 06/12/1996 Ninh Thuận Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005737 18.1.901.37.013 Giỏi

1678 3759010014 Nguyễn Thị Duyên 17/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005738 18.1.901.37.014 Khá

1679 3759010015 Liêu Kiều Đan 18/5/1996 Cao Bằng Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005739 18.1.901.37.015 Khá

1680 3759010016 Nay H' Điệp 08/3/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005740 18.1.901.37.016 Khá

1681 3759010017 Ngô Thị Minh Hà 20/8/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005741 18.1.901.37.017 Khá

1682 3759010018 Y Hằng 19/5/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005742 18.1.901.37.018 Giỏi

1683 3759010019 Lê Thị Hồng Hạnh 30/5/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005743 18.1.901.37.019 Giỏi

1684 3759010020 Nguyễn Thị Minh Hậu 01/8/1994 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005744 18.1.901.37.020 Khá

1685 3759010021 Phạm Thị Hoa 28/01/1996 Quảng Nam Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005745 18.1.901.37.021 Xuất Sắc

1686 3759010022 Lượng Thị Huệ 12/3/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005746 18.1.901.37.022 Khá

1687 3759010023 Đặng Thị Thanh Hương 07/3/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005747 18.1.901.37.023 Khá

1688 3759010024 Lương Xuân Hương 26/9/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005748 18.1.901.37.024 Khá

1689 3759010025 Nguyễn Thị Mai Hương 11/11/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005749 18.1.901.37.025 Giỏi

1690 3759010026 Trần Thị Diễm Hương 02/11/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005750 18.1.901.37.026 Khá

1691 3759010027 Huỳnh Thị Hường 20/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005751 18.1.901.37.027 Khá

1692 3759010028 Nguyễn Thị Huyến 09/9/1995 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005752 18.1.901.37.028 Khá

1693 3759010029 Nguyễn Thị Huyền 20/01/1996 Quảng Bình Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005753 18.1.901.37.029 Xuất Sắc

1694 3759010030 Nguyễn Thị Phương Kiều 10/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005754 18.1.901.37.030 Giỏi

1695 3759010031 Dương Thị Quế Lan 15/9/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005755 18.1.901.37.031 Giỏi

1696 3759010032 Lê Thị Thuỳ Linh 06/7/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005756 18.1.901.37.032 Khá

1697 3759010033 Nguyễn Thị Hoàng Linh 10/7/1995 Lâm Đồng Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005757 18.1.901.37.033 Khá

1698 3759010034 Đặng Thị Bích Loan 01/9/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005758 18.1.901.37.034 Khá

1699 3759010035 Tống Thị Thanh Loan 25/12/1996 Bình Phước Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005759 18.1.901.37.035 Khá

1700 3759010036 Trần Thị Loan 02/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005760 18.1.901.37.036 Khá

1701 3759010037 Trần Thị Mỹ Lưu 10/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005761 18.1.901.37.037 Khá

1702 3759010038 Bùi Duy Ly 28/02/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005762 18.1.901.37.038 Khá

1703 3759010039 Huỳnh Thị Thảo Ly 10/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005763 18.1.901.37.039 Giỏi

1704 3759010040 Lê Thị Thảo Ly 03/4/1996 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005764 18.1.901.37.040 Giỏi

1705 3759010041 Võ Thị Phương Ly 27/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005765 18.1.901.37.041 Khá

1706 3759010042 Luân Thị Thiên Lý 25/8/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005766 18.1.901.37.042 Khá

1707 3759010043 Nguyễn Hải Tuyết Mai 01/10/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005767 18.1.901.37.043 Giỏi

1708 3759010044 Trần Thị Hồng Mận 01/12/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005768 18.1.901.37.044 Khá

1709 3759010045 Trịnh Công Minh 26/10/1996 Gia Lai Nam Giáo dục Tiểu học Đại học 0005769 18.1.901.37.045 Khá

1710 3759010046 Y Minh 05/4/1995 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005770 18.1.901.37.046 Khá

1711 3759010047 Nguyễn Thị My 16/7/1994 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005771 18.1.901.37.047 Khá

1712 3759010048 Trần Văn Nghĩa 06/3/1995 Bình Định Nam Giáo dục Tiểu học Đại học 0005772 18.1.901.37.048 Giỏi

1713 3759010049 Đặng Hoàng Nhất 23/5/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005773 18.1.901.37.049 Giỏi

1714 3759010050 Dương Thị Mai Nhi 20/8/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005774 18.1.901.37.050 Khá

1715 3759010051 Nguyễn Đặng Lan Nhi 01/5/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005775 18.1.901.37.051 Khá

1716 3759010052 Nguyễn Thị Ni 04/5/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005776 18.1.901.37.052 Khá

1717 3759010053 Nguyễn Thị Trúc Ni 16/12/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005777 18.1.901.37.053 Giỏi

1718 3759010054 Ngô Thị Ninh 15/11/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005778 18.1.901.37.054 Khá

1719 3759010055 Trần Thị Hồng Phấn 29/4/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005779 18.1.901.37.055 Giỏi

1720 3759010056 Đỗ Thị Diễm Phúc 16/11/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005780 18.1.901.37.056 Giỏi

1721 3759010057 Nguyễn Thị Phúc 25/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005781 18.1.901.37.057 Giỏi

1722 3759010058 Nguyễn Thị Bích Phương 08/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005782 18.1.901.37.058 Khá

1723 3759010059 Võ Thị Bích Phương 20/02/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005783 18.1.901.37.059 Giỏi

1724 3759010060 Lê Thị Phượng 14/4/1996 Thanh Hóa Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005784 18.1.901.37.060 Giỏi

1725 3759010061 Lê Thị Bích Phượng 12/7/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005785 18.1.901.37.061 Khá

1726 3759010062 Y Thanh Phượng 02/8/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005786 18.1.901.37.062 Khá

1727 3759010064 Lê Thị Hương Quyên 19/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005787 18.1.901.37.063 Khá

1728 3759010065 Trần Thị Tố Quyên 05/5/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005788 18.1.901.37.064 Giỏi

1729 3759010066 Huỳnh Thanh Quỳnh 20/10/1996 Quảng Ngãi Nam Giáo dục Tiểu học Đại học 0005789 18.1.901.37.065 Khá

1730 3759010067 Nguyễn Thị Ái Quỳnh 12/8/1994 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005790 18.1.901.37.066 Khá

1731 3759010068 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005791 18.1.901.37.067 Giỏi

1732 3759010069 Trần Thị Như Quỳnh 09/02/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005792 18.1.901.37.068 Khá

1733 3759010070 Trương Thị Thì Sen 10/12/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005793 18.1.901.37.069 Giỏi

1734 3759010071 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/02/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005794 18.1.901.37.070 Khá

1735 3759010072 Chu Thị Tem 11/9/1996 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005795 18.1.901.37.071 Khá

1736 3759010073 Nông Thị Thắm 15/01/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005796 18.1.901.37.072 Khá

1737 3759010074 Lưu Thị Thanh Thảo 06/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005797 18.1.901.37.073 Khá

1738 3759010075 Nguyễn Đoàn Nhật Thảo 21/12/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005798 18.1.901.37.074 Khá

1739 3759010076 Trần Thị Thảo 23/8/1995 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005799 18.1.901.37.075 Khá

1740 3759010078 Đỗ Hoài Thu 10/3/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005800 18.1.901.37.076 Giỏi

1741 3759010079 Nguyễn Thị Thu 07/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005801 18.1.901.37.077 Khá

1742 3759010080 Bùi Thị Thanh Thương 21/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005802 18.1.901.37.078 Khá

1743 3759010081 Bùi Thị Thuý 04/02/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005803 18.1.901.37.079 Khá

1744 3759010082 Y Thuý 12/5/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005804 18.1.901.37.080 Khá

1745 3759010083 Mông Thị Kim Thuỳ 06/3/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005805 18.1.901.37.081 Khá

1746 3759010084 Nguyễn Thị Như Thuỳ 12/6/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005806 18.1.901.37.082 Khá

1747 3759010085 Bùi Thị Thu Thuỷ 26/02/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005807 18.1.901.37.083 Khá

1748 3759010086 Lê Hồng Tín 09/6/1996 Gia Lai Nam Giáo dục Tiểu học Đại học 0005808 18.1.901.37.084 Khá

1749 3759010087 Đoàn Thị Tính 12/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005809 18.1.901.37.085 Khá

1750 3759010088 Lữ Thị Thu Trang 18/4/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005810 18.1.901.37.086 Khá

1751 3759010089 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 18/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005811 18.1.901.37.087 Khá

1752 3759010090 Vũ Thị Trang 24/01/1996 Nam Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005812 18.1.901.37.088 Khá

1753 3759010091 Phạm Thị Lệ Trinh 25/7/1995 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005813 18.1.901.37.089 Xuất Sắc

1754 3759010092 Trần Thanh Trúc 02/6/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005814 18.1.901.37.090 Khá

1755 3759010093 Đinh Văn Trường 01/01/1996 Bình Định Nam Giáo dục Tiểu học Đại học 0005815 18.1.901.37.091 Khá

1756 3759010094 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01/5/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005816 18.1.901.37.092 Giỏi

1757 3759010095 Nông Thị Tú 02/12/1996 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005817 18.1.901.37.093 Giỏi

1758 3759010096 Nguyễn Tường Vi 28/11/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005818 18.1.901.37.094 Khá

1759 3759010097 Trần Thị Thanh Xuân 20/01/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005819 18.1.901.37.095 Khá

1760 3759010098 Puih Yên 01/01/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005820 18.1.901.37.096 Giỏi

1761 3759010099 Đỗ Thị Thu Yến 18/5/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005821 18.1.901.37.097 Giỏi

1762 3759010100 Lê Thị Ngọc Yến 01/3/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005822 18.1.901.37.098 Giỏi

1763 3759020007 Dương Đắc Đạt 01/8/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005904 18.1.902.37.001 Trung bình

1764 3759020011 Lê Hoàng Hải 19/11/1995 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005905 18.1.902.37.002 Khá

1765 3759020016 Huỳnh Văn Hoàng 02/6/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005906 18.1.902.37.003 Khá

1766 3759020017 Lê Nguyễn Minh Hoàng 01/12/1992 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005907 18.1.902.37.004 Khá

1767 3759020021 Phạm Thái Học 15/6/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005908 18.1.902.37.005 Khá

1768 3759020027 Huỳnh Thị Thuỳ Linh 07/3/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Thể chất Đại học 0005909 18.1.902.37.006 Khá

1769 3759020035 Bùi Minh Quang 11/01/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005910 18.1.902.37.007 Giỏi

1770 3759020036 Trần Văn Quí 25/10/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005911 18.1.902.37.008 Khá

1771 3759020038 Bùi Công Tài 12/3/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005912 18.1.902.37.009 Khá

1772 3759020042 Nguyễn Thị Thuý Triên 03/6/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Thể chất Đại học 0005913 18.1.902.37.010 Khá

1773 3759020044 Lê Hồng Tú 10/11/1995 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005914 18.1.902.37.011 Khá

1774 3759020046 Nguyễn Công Tuấn 27/6/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005915 18.1.902.37.012 Khá

1775 3759030001 Nguyễn Ngọc Quế Anh 01/5/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005823 18.1.903.37.001 Khá

1776 3759030002 Nguyễn Thị Ánh 14/7/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005824 18.1.903.37.002 Khá

1777 3759030003 Trương Ngọc Bích 15/4/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005825 18.1.903.37.003 Khá

1778 3759030004 Lê Thị Trúc Bình 29/3/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005826 18.1.903.37.004 Khá

1779 3759030005 Đinh Thị Blía 22/7/1994 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005827 18.1.903.37.005 Khá

1780 3759030006 Hồ Thị Diễm 11/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005828 18.1.903.37.006 Giỏi

1781 3759030007 Trương Thị Ngọc Diễm 04/02/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005829 18.1.903.37.007 Giỏi

1782 3759030008 Y Hoàng Dịu 03/3/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005830 18.1.903.37.008 Khá

1783 3759030009 Đỗ Thị Kim Dung 02/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005831 18.1.903.37.009 Khá

1784 3759030010 Trần Thị Thanh Dung 22/3/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005832 18.1.903.37.010 Giỏi

1785 3759030011 Lương Thị Hoa Đào 11/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005833 18.1.903.37.011 Khá

1786 3759030012 Lê Thị Hồng Gấm 27/8/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005834 18.1.903.37.012 Giỏi

1787 3759030013 Nguyễn Lê Hoàng Hạ 27/01/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005835 18.1.903.37.013 Khá

1788 3759030014 Phan Nguyễn Thị Phương Hằng 01/12/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005901 18.1.903.37.014 Khá

1789 3759030015 Lê Thị Thu Hảo 20/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005837 18.1.903.37.015 Khá

1790 3759030016 Phan Thị Hiền 20/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005838 18.1.903.37.016 Khá

1791 3759030018 Đặng Thị Hiệp 07/12/1994 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005839 18.1.903.37.017 Giỏi

1792 3759030019 Nguyễn Thị Thu Hiếu 13/8/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005840 18.1.903.37.018 Khá

1793 3759030020 Nguyễn Thị Hoàn 15/6/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005841 18.1.903.37.019 Khá

1794 3759030021 Phạm Nữ Ngọc Hưng 15/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005842 18.1.903.37.020 Giỏi

1795 3759030022 Phạm Thị Thu Hương 10/8/1989 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005843 18.1.903.37.021 Giỏi

1796 3759030023 Lê Thị Ngọc Huy 01/8/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005844 18.1.903.37.022 Giỏi

1797 3759030024 Bùi Thị Khải Huyền 15/02/1995 Bình Thuận Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005845 18.1.903.37.023 Khá

1798 3759030025 Châu Thị Ngọc Huyền 16/5/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005846 18.1.903.37.024 Khá

1799 3759030026 Hoàng Thị Huyền 17/3/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005847 18.1.903.37.025 Khá

1800 3759030028 Dương Thị Minh Khiêm 18/8/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005848 18.1.903.37.026 Khá

1801 3759030029 Trương Thị Thuý Kiều 24/02/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005849 18.1.903.37.027 Giỏi

1802 3759030030 Nguyễn Thị Lan 13/11/1996 Hải Dương Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005850 18.1.903.37.028 Khá

1803 3759030031 Nguyễn Thị Ngọc Lan 09/11/1995 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005851 18.1.903.37.029 Khá

1804 3759030033 Phan Nhật Lệ 07/4/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005852 18.1.903.37.030 Khá

1805 3759030034 Trần Thị Nhật Lệ 20/6/1996 Hà Tĩnh Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005853 18.1.903.37.031 Khá

1806 3759030035 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 25/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005854 18.1.903.37.032 Khá

1807 3759030036 Trần Thị Trúc Linh 16/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005855 18.1.903.37.033 Khá

1808 3759030037 Trần Thị Lộc 21/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005856 18.1.903.37.034 Giỏi

1809 3759030038 Trần Thị Ly 05/11/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005857 18.1.903.37.035 Giỏi

1810 3759030039 Phạm Thị Mai 10/3/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005858 18.1.903.37.036 Khá

1811 3759030040 Nguyễn Thị Hồng Mơ 06/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005859 18.1.903.37.037 Giỏi

1812 3759030041 Lê Thị Kiều My 15/7/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005860 18.1.903.37.038 Khá

1813 3759030042 Nguyễn Thị Diễm My 25/01/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005861 18.1.903.37.039 Khá

1814 3759030043 Huỳnh Hoài Nam 01/01/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005862 18.1.903.37.040 Giỏi

1815 3759030044 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 25/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005863 18.1.903.37.041 Giỏi

1816 3759030045 R' Ô H' Nhang 27/5/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005864 18.1.903.37.042 Khá

1817 3759030046 Mai Thị Quỳnh Nhi 06/12/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005865 18.1.903.37.043 Khá

1818 3759030047 Thái Xuân Nhi 15/11/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005866 18.1.903.37.044 Khá

1819 3759030049 Lê Thị Mỹ Nữ 18/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005867 18.1.903.37.045 Giỏi

1820 3759030050 Trịnh Thị Tố Quyên 27/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005868 18.1.903.37.046 Khá

1821 3759030051 Lương Thị Như Quỳnh 04/11/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005869 18.1.903.37.047 Khá

1822 3759030052 Võ Thị Tăng 26/4/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005870 18.1.903.37.048 Giỏi

1823 3759030053 Vy Thị Thành 20/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005871 18.1.903.37.049 Giỏi

1824 3759030055 Trần Thị Kim Thảo 19/6/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005872 18.1.903.37.050 Giỏi

1825 3759030056 Võ Thị Thu Thảo 14/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005873 18.1.903.37.051 Xuất Sắc

1826 3759030057 Dương Thị Huyền Thịnh 01/01/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005874 18.1.903.37.052 Giỏi

1827 3759030058 Y Thương 03/10/1995 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005875 18.1.903.37.053 Khá

1828 3759030059 Y Mười Thương 18/10/1995 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005876 18.1.903.37.054 Khá

1829 3759030060 Đoàn Thị Thuý 23/6/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005877 18.1.903.37.055 Khá

1830 3759030061 Nguyễn Thị Kim Thuý 13/4/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005878 18.1.903.37.056 Khá

1831 3759030062 Nguyễn Thị Hồng Thuỳ 20/6/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005879 18.1.903.37.057 Khá

1832 3759030064 Hồ Thị Thanh Thuỷ 10/12/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005880 18.1.903.37.058 Khá

1833 3759030065 Đặng Thị Cẩm Tiên 30/10/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005881 18.1.903.37.059 Khá

1834 3759030066 Nguyễn Thị Ngọc Trai 01/9/1995 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005882 18.1.903.37.060 Giỏi

1835 3759030067 Huỳnh Thị Bảo Trân 06/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005883 18.1.903.37.061 Khá

1836 3759030068 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 08/12/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005884 18.1.903.37.062 Khá

1837 3759030069 Võ Thị Hoài Trang 17/7/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005885 18.1.903.37.063 Giỏi

1838 3759030070 Rơ Châm Trí 01/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005886 18.1.903.37.064 Khá

1839 3759030071 Huỳnh Thị Thuỷ Triều 21/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005887 18.1.903.37.065 Khá

1840 3759030072 Cao Thị Phương Trinh 06/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005888 18.1.903.37.066 Giỏi

1841 3759030074 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 05/10/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005889 18.1.903.37.067 Khá

1842 3759030075 Đỗ Thị Thu Tuyền 10/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005890 18.1.903.37.068 Khá

1843 3759030076 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 03/02/1996 Phú Thọ Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005891 18.1.903.37.069 Khá

1844 3759030077 Nguyễn Thị Bích Tý 01/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005892 18.1.903.37.070 Khá

1845 3759030078 Ngô Thị Vân 14/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005893 18.1.903.37.071 Giỏi

1846 3759030079 Phạm Thị Vàng 20/10/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005894 18.1.903.37.072 Khá

1847 3759030080 Đào Thị Cẩm Vi 12/6/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005895 18.1.903.37.073 Giỏi

1848 3759030081 Phạm Khánh Vi 09/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005896 18.1.903.37.074 Khá

1849 3759030083 Bùi Thị Vị 15/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005897 18.1.903.37.075 Khá

1850 3759030084 Nguyễn Thị Viên 17/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005898 18.1.903.37.076 Khá

1851 3759030085 Võ Thị Minh Vương 22/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005899 18.1.903.37.077 Khá

1852 3759030087 Phạm Thị Vy Vy 07/7/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005900 18.1.903.37.078 Khá

1853 3759030088 Lê Thị Thuỳ Vỹ 09/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006001 18.1.903.37.079 Khá

1854 3759030089 Nguyễn Phương Hoàng Yến 13/10/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006002 18.1.903.37.080 Khá

1855 381C010024 Đỗ Hoàng Linh 08/11/1997 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000282 18.1.C01.38.001 Khá

1856 381C030013 Lê Anh Hoàng 25/7/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000270 18.1.C03.38.001 Trung bình

1857 381C030021 HuỳNh Thị Thu Mai 01/12/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000275 18.1.C03.38.002 Trung bình

1858 381C030026 Hà Thị Mỹ Ngà 16/9/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000272 18.1.C03.38.003 Trung bình

1859 381C040008 Trần Thị Mỹ Hằng 10/12/1997 Gia Lai Nữ Kế toán Cao đẳng 0000285 18.1.C04.38.001 Trung bình

1860 381C040010 Nguyễn Thị Hải Hậu 20/6/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000310 18.1.C04.38.002 Khá

1861 381C040012 Nguyễn Thị Mỹ Lanh 10/3/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000286 18.1.C04.38.003 Trung bình

1862 381C040013 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/7/1997 Gia Lai Nữ Kế toán Cao đẳng 0000311 18.1.C04.38.004 Trung bình

1863 381C040014 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/6/1997 Đăk Lăk Nữ Kế toán Cao đẳng 0000312 18.1.C04.38.005 Trung bình

1864 381C040018 Nguyễn Như Nghĩa 25/5/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Cao đẳng 0000313 18.1.C04.38.006 Trung bình

1865 381C040019 Phạm Thị Kim Nguyệt 25/8/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000287 18.1.C04.38.007 Khá

1866 381C040023 Lê Thị Bích Như 31/10/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000314 18.1.C04.38.008 Trung bình

1867 381C040024 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/01/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000315 18.1.C04.38.009 Khá

1868 381C040029 Đặng Thị Bích Tiên 16/6/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000316 18.1.C04.38.010 Khá

1869 381C040033 Nguyễn Quỳnh Thao 05/5/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000317 18.1.C04.38.011 Trung bình

1870 381C040034 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/6/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000318 18.1.C04.38.012 Khá

1871 381C040035 Nguyễn Thị Cẩm Thoa 20/6/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000288 18.1.C04.38.013 Khá

1872 381C040037 Bùi Thị Minh Thuý 27/11/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000319 18.1.C04.38.014 Trung bình

1873 381C050026 Trần Nhật Tân 22/6/1997 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000273 18.1.C05.38.002 Khá

1874 381C070003 Nguyễn Văn Đây 12/3/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000198 18.1.C07.38.001 Khá

1875 381C070018 Nguyễn Thị Như Ý 14/7/1995 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000199 18.1.C07.38.002 Khá

1876 381C080001 Nguyễn Trọng Báu 20/3/1997 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000381 18.1.C08.38.001 Khá

1877 381C080006 Nguyễn Quốc Đạt 03/4/1997 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000295 18.1.C08.38.002 Khá

1878 381C080007 Nguyễn Thanh Điềm 26/8/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000382 18.1.C08.38.003 Khá

1879 381C080009 Lê Anh Hào 17/5/1996 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000296 18.1.C08.38.004 Trung bình

1880 381C080010 Nguyễn Thị Hảo 07/6/1997 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000306 18.1.C08.38.005 Trung bình

1881 381C080011 Trần Thị Trung Hậu 29/8/1997 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000297 18.1.C08.38.006 Trung bình

1882 381C080021 Lâm Chí Tâm 19/7/1997 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000298 18.1.C08.38.007 Khá

1883 381C080024 Đặng Lý Tưởng 30/10/1997 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000307 18.1.C08.38.008 Trung bình

1884 381C080025 Trần Nguyễn Thu Thanh 19/02/1997 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000299 18.1.C08.38.009 Trung bình

1885 381C080028 Nguyễn Thị Kim Thoa 18/01/1997 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000331 18.1.C08.38.010 Khá

1886 3351070111 Nguyễn Kim Lộc 13/02/1992 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện Đại học 0007675 18.2.107.33.001 Khá

1887 3352050068 Bùi Văn Trinh 13/9/1992 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007658 18.2.205.33.001 Trung bình

1888 341C060119 Phan Thị An Thư 04/8/1993 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Cao đẳng 0000373 18.2.C06.34.001 Trung bình

1889 3451010051 Nguyễn Thị Ngọc Linh 04/6/1992 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0006616 18.2.101.34.001 Trung bình

1890 3451070068 Hà Nguyễn Gia Thịnh 19/8/1993 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007676 18.2.107.34.002 Khá

1891 3451120029 Đinh Thành Đạt 03/02/1993 Hà Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007701 18.2.112.34B.001 Trung bình

1892 3451120054 Lê Đăng Khoa 28/12/1992 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007697 18.2.112.34A.001 Trung bình

1893 3451120077 Huỳnh Hiếu Nam 02/01/1992 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007698 18.2.112.34A.002 Trung bình

1894 3451120090 Nguyễn Việt Minh Phát 21/01/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007699 18.2.112.34A.003 Trung bình

1895 3451120130 Lương Tất Thắng 14/01/1993 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007702 18.2.112.34B.002 Trung bình

1896 3451120147 Phan Xuân Trí 04/01/1993 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007700 18.2.112.34A.004 Trung bình

1897 3452010038 Hà Mi Kbuôr 02/02/1992 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0006673 18.2.201.34.001 Trung bình

1898 3452050021 Đinh Nhật Nam 29/7/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007659 18.2.205.34.002 Trung bình

1899 3454040158 Vương Nhật Lai 12/8/1993 Phú Yên Nam Kế toán Đại học 0006985 18.2.404.34.001 Trung bình

1900 3454050014 Trần Văn Bình 12/5/1993 Quảng Nam Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007132 18.2.405.34.001 Trung bình

1901 3551070026 Trình Công Hải 17/10/1994 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007677 18.2.107.35.001 Trung bình

1902 3551070033 Trần Minh Hoàn 05/12/1994 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007678 18.2.107.35.002 Trung bình

1903 3551070060 Nguyễn Hồng Mong 06/6/1993 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007679 18.2.107.35.003 Trung bình

1904 3551070069 Phạm Ngọc Nhớ 01/9/1994 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007680 18.2.107.35.004 Trung bình

1905 3551070072 Nguyễn Đắc Phước 29/6/1994 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007681 18.2.107.35.005 Trung bình

1906 3551080008 Lê Văn Lưu 10/10/1994 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007692 18.2.108.35.001 Trung bình

1907 3551080012 Nguyễn Hữu Quang 16/11/1992 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007693 18.2.108.35.002 Trung bình

1908 3551080013 Bùi Văn Quang 15/8/1990 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007694 18.2.108.35.003 Trung bình

1909 3551120009 Ngô Viết Chiến 20/3/1993 Quảng Trị Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007705 18.2.112.35B.001 Trung bình

1910 3551120012 Nguyễn Chí Công 10/10/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007706 18.2.112.35B.002 Trung bình

1911 3551120026 Huỳnh Kim Hà 05/11/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007707 18.2.112.35B.003 Khá

1912 3551120031 Nguyễn Văn Hậu 04/4/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007703 18.2.112.35A.001 Trung bình

1913 3551120046 Hồ Tấn Hữu 08/8/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007708 18.2.112.35B.004 Khá

1914 3551120049 Nguyễn Quang Khải 03/9/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007709 18.2.112.35B.005 Khá

1915 3551120056 Hồ Thanh Kỳ Kỳ 10/4/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007710 18.2.112.35B.006 Trung bình

1916 3551120073 Nguyễn Như Mậu 02/3/1993 Kon Tum Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007711 18.2.112.35B.007 Trung bình

1917 3551120093 Phạm Trương Nhật Pháp 15/6/1994 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007712 18.2.112.35B.008 Trung bình

1918 3551120134 Nguyễn Nam Thành 01/7/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007713 18.2.112.35B.009 Trung bình

1919 3551120159 Võ Văn Trọng 04/3/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007704 18.2.112.35A.002 Trung bình

1920 3552040002 Nguyễn Thị Kim Diện 14/3/1994 Đăk Nông Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0006786 18.2.204.35.001 Trung bình

1921 3552050014 Trần Thanh Lãm 27/12/1994 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007660 18.2.205.35.003 Trung bình

1922 3552050027 Nguyễn Nhữ Đức Thắng 11/3/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007661 18.2.205.35.004 Trung bình

1923 3554010106 Huỳnh Thị Trà Mi 08/4/1993 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007043 18.2.401.35.001 Trung bình

1924 3554010148 Nguyễn Thị Việt Nữ 21/6/1993 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007044 18.2.401.35.002 Trung bình

1925 3554010176 Nguyễn Hải Sơn 04/12/1994 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007048 18.2.401.35.006 Khá

1926 3554010252 Vũ Đức Tưởng 05/01/1993 Hải Dương Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007045 18.2.401.35.003 Trung bình

1927 3554010273 Thái Vĩnh Huyền Vy 22/7/1994 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007047 18.2.401.35.005 Trung bình

1928 3554010274 Nguyễn Thảo Vy 26/10/1993 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007046 18.2.401.35.004 Trung bình

1929 3554030119 Võ Thị Thuỷ 16/5/1994 Ninh Thuận Nữ Kinh tế Đại học 0006945 18.2.403.35.001 Khá

1930 3554040322 Võ Thị Việt Trâm 06/10/1994 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006986 18.2.404.35.002 Trung bình

1931 3554050011 Nguyễn Thị Thái Bình 10/02/1994 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007133 18.2.405.35.002 Trung bình

1932 3554050110 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/7/1994 Quảng Nam Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007134 18.2.405.35.003 Trung bình

1933 3556040048 Trương Việt Trung 03/10/1994 Phú Yên Nam Giáo dục chính trị Đại học 0006923 18.2.604.35.001 Trung bình

1934 3556060102 Trần Mộng Thuý 22/01/1994 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0006761 18.2.606.35.001 Khá

1935 3556070041 Ngô Xuân Tiến 21/7/1993 Gia Lai Nam Lịch sử Đại học 0006782 18.2.607.35.001 Trung bình

1936 3556100067 Đoàn Đức Oai 21/7/1994 Hưng Yên Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006926 18.2.610.35.001 Trung bình

1937 3651010076 Hồ Xuân Trường 10/02/1995 Phú Yên Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006617 18.2.101.36.002 Trung bình

1938 3651020044 Phan Thanh Ngọc 30/7/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006638 18.2.102.36.001 Trung bình

1939 3651020058 Trương Thành Sơn 09/10/1994 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006639 18.2.102.36.002 Trung bình

1940 3651050017 Võ Công Huân 20/11/1994 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006717 18.2.105.36.001 Trung bình

1941 3651070019 Phạm Xuân Dương 05/01/1995 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007687 18.2.107.36B.001 Trung bình

1942 3651070036 Kỷ Xuân Hiệp 13/11/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007682 18.2.107.36A.001 Khá

1943 3651070049 Huỳnh Trọng Hướng 30/8/1994 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007688 18.2.107.36B.002 Khá

1944 3651070068 Mai Bảo Nam 06/3/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007683 18.2.107.36A.002 Khá

1945 3651070081 Nguyễn Tấn Phương 30/10/1993 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007689 18.2.107.36B.003 Trung bình

1946 3651070087 Võ Xuân Tài 14/01/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007690 18.2.107.36B.004 Trung bình

1947 3651070094 Bùi Quốc Toàn 10/8/1995 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007684 18.2.107.36A.003 Trung bình

1948 3651070109 Nguyễn Văn Tùng 06/3/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007685 18.2.107.36A.004 Trung bình

1949 3651070128 Bùi Quang Thuận 09/6/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007686 18.2.107.36A.005 Trung bình

1950 3651070145 Võ Thanh Xa 12/12/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007691 18.2.107.36B.005 Trung bình

1951 3651080005 Phạm Duy Công 16/5/1995 Ninh Bình Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007695 18.2.108.36.001 Trung bình

1952 3651080058 Trần Văn Trình 10/02/1993 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007696 18.2.108.36.002 Trung bình

1953 3651120010 Ngô Tấn Dũng 06/5/1995 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007714 18.2.112.36.001 Trung bình

1954 3651120014 Huỳnh Minh Đạt 06/02/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007715 18.2.112.36.002 Trung bình

1955 3651120016 Phạm Hoàng Đạt 29/01/1995 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007716 18.2.112.36.003 Trung bình

1956 3651120020 Hoàng Nguyễn Trung Đức 20/11/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007717 18.2.112.36.004 Trung bình

1957 3651120026 Nguyễn Đức Hưng 24/5/1995 Đăk Lăk Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007718 18.2.112.36.005 Khá

1958 3651120031 Phan Đăng Khải 22/9/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007719 18.2.112.36.006 Trung bình

1959 3651120035 Đạo Bỉnh Khiêm 09/12/1994 Ninh Thuận Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007720 18.2.112.36.007 Trung bình

1960 3651120036 Lê Nguyễn Trung Lĩnh 25/4/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007721 18.2.112.36.008 Trung bình

1961 3651120056 Lương Tấn Sĩ 25/12/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007722 18.2.112.36.009 Khá

1962 3651120073 Võ Minh Thảo 17/7/1995 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007723 18.2.112.36.010 Khá

1963 3651120074 Trần Sĩ Thế 30/9/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007724 18.2.112.36.011 Khá

1964 3651120077 Trần Ngọc Thuận 25/9/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007725 18.2.112.36.012 Trung bình

1965 3651120085 Nguyễn Huy Trường 14/5/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007726 18.2.112.36.013 Trung bình

1966 3651120093 Lê Tuấn Vũ 10/7/1991 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007727 18.2.112.36.014 Trung bình

1967 3652010085 Lisamai Keokhampha 10/11/1991 L1 Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0006674 18.2.201.36.002 Trung bình

1968 3652010087 Seehoun Lokloka 11/8/1980 L1 Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0006675 18.2.201.36.003 Trung bình

1969 3652020046 Đào Thị Thanh Thủy 15/7/1995 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0006677 18.2.202.36.001 Trung bình

1970 3652020053 Nguyễn Thị Mỹ Trung 26/02/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006678 18.2.202.36.002 Khá

1971 3652030072 Võ Thị Thanh Thúy 29/7/1994 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006788 18.2.203.36.003 Khá

1972 3652050019 Trần Gia Hưng 22/5/1994 Khánh Hòa Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007662 18.2.205.36.001 Trung bình

1973 3652050020 Nguyễn Thị Hường 26/3/1995 Gia Lai Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007663 18.2.205.36.002 Trung bình

1974 3652050031 Hồ Văn Nên 28/4/1995 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007664 18.2.205.36.003 Trung bình

1975 3652050040 Bùi Hoàng Tâm 22/3/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007665 18.2.205.36.004 Khá

1976 3652050048 Nguyễn Minh Tuấn 04/7/1995 Đăk Lăk Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007666 18.2.205.36.005 Trung bình

1977 3652050071 Hoàng Thị Thảo Vy 01/9/1995 Đăk Lăk Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007667 18.2.205.36.006 Khá

1978 3653030006 Đoàn Quang Đạt 06/01/1995 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007668 18.2.303.36.001 Trung bình

1979 3653030014 Nguyễn Quốc Hưng 30/4/1995 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007669 18.2.303.36.002 Khá

1980 3654010043 Lê Tuấn Kiệt 30/9/1994 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007051 18.2.401.36.003 Trung bình

1981 3654010146 Nguyễn Thị Việt Trinh 05/8/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007049 18.2.401.36.001 Trung bình

1982 3654010160 Hat Arnong Vanhxai 15/4/1993 L1 Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007050 18.2.401.36.002 Trung bình

1983 3654030004 Võ Quốc Cường 15/8/1994 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006946 18.2.403.36.002 Trung bình

1984 3654030021 Thái Thị Hoa 01/6/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006947 18.2.403.36.003 Trung bình

1985 3654040028 Vũ Hoàng Hạnh 14/11/1995 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006987 18.2.404.36.003 Trung bình

1986 3654040135 Hà Thị Minh Thúy 24/4/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006988 18.2.404.36.004 Trung bình

1987 3654050001 Phạm Phúc An 12/6/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007142 18.2.405.36B.001 Trung bình

1988 3654050004 Trần Văn Ban 16/6/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007135 18.2.405.36A.001 Trung bình

1989 3654050021 Lê Hồng Hạnh 18/5/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007136 18.2.405.36A.002 Khá

1990 3654050034 Nguyễn Thị Diệu Hương 14/7/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007137 18.2.405.36A.003 Trung bình

1991 3654050068 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 26/01/1995 Gia Lai Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007138 18.2.405.36A.004 Trung bình

1992 3654050074 Trần Thị Quỳnh Như 22/4/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007139 18.2.405.36A.005 Trung bình

1993 3654050086 Nguyễn Anh Tài 19/6/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007143 18.2.405.36B.002 Trung bình

1994 3654050090 Phạm Thị Thanh Tú 19/3/1995 Đăk Lăk Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007140 18.2.405.36A.006 Trung bình

1995 3654050097 Lê Chí Thành 26/8/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007141 18.2.405.36A.007 Trung bình

1996 3654050117 Nguyễn Thị Tùng Vy 16/02/1995 Gia Lai Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007144 18.2.405.36B.003 Trung bình

1997 3656020046 Mai Thị Thu Thảo 12/11/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0006777 18.2.602.36.001 Khá

1998 3656030051 Trần Văn Sơn 27/10/1994 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0006789 18.2.603.36.004 Trung bình

1999 3656040036 Sanaxonh Douangsavath 01/6/1986 L1 Nam Giáo dục chính trị Đại học 0006924 18.2.604.36.002 Trung bình

2000 3656040038 Xay Souvannouvong 09/11/1991 L1 Nam Giáo dục chính trị Đại học 0006925 18.2.604.36.003 Trung bình

2001 3656060044 Mông Thị Thủy 19/12/1995 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0006762 18.2.606.36.002 Trung bình

2002 3656090028 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/7/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0006769 18.2.609.36.001 Khá

2003 3656100009 Trần Đình Chiến 13/5/1995 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006927 18.2.610.36.002 Khá

2004 3656100023 Rmah Ginh 10/02/1992 Gia Lai Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006928 18.2.610.36.003 Trung bình

2005 3656100098 Nguyễn Văn Thủy 26/02/1994 Hà Nam Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006929 18.2.610.36.004 Trung bình

2006 3656100105 Trần Ngọc Bích Trâm 03/12/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006930 18.2.610.36.005 Khá

2007 3656100115 Nguyễn Đức Trường 28/12/1994 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006931 18.2.610.36.006 Khá

2008 3656100117 Nguyễn Thị Phương Uyên 09/3/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006932 18.2.610.36.007 Trung bình

2009 3656110011 Đào Văn Hiếu 18/5/1993 Thái Nguyên Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006879 18.2.611.36.001 Khá

2010 3657510028 Đinh Thị Thúy Liễu 26/12/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006837 18.2.751.36.001 Trung bình

2011 3657510087 Phan Thị Xao Xuyến 19/4/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006838 18.2.751.36.002 Trung bình

2012 3659020004 Nguyễn Văn Cương 22/6/1995 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006901 18.2.902.36.001 Trung bình

2013 3659020005 Huỳnh Tấn Cường 10/12/1995 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006902 18.2.902.36.002 Trung bình

2014 3659020019 Thiết Trung Hiếu 20/6/1995 Ninh Thuận Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006903 18.2.902.36.003 Trung bình

2015 3659020044 Lê Thế Phi 17/02/1995 Phú Yên Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006904 18.2.902.36.004 Trung bình

2016 3659020055 A Túp 22/01/1995 Kon Tum Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006905 18.2.902.36.005 Trung bình

2017 371C010041 Lê Anh Khoa 12/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000374 18.2.C01.37B.001 Trung bình

2018 371C010055 Trần Phương Nam 16/6/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000375 18.2.C01.37A.001 Trung bình

2019 371C010069 Huỳnh Văn Phú 06/5/1995 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000376 18.2.C01.37A.002 Trung bình

2020 371C010074 Nguyễn Chấn Phương 25/5/1996 Gia Lai Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000377 18.2.C01.37A.003 Trung bình

2021 371C010084 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/3/1994 Bình Định Nữ Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000378 18.2.C01.37A.004 Trung bình

2022 371C030039 Trần Minh Nhật 02/11/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000336 18.2.C03.37.001 Khá

2023 371C030061 Nguyễn Thân Tiến 09/3/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000337 18.2.C03.37.002 Trung bình

2024 371C040043 Nguyễn Thị Khánh Linh 21/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000347 18.2.C04.37.001 Trung bình

2025 371C040056 Nguyễn Thị Kim Phụng 09/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000348 18.2.C04.37.002 Trung bình

2026 371C040063 Lê Đình Sửu 12/8/1996 Bình Định Nam Kế toán Cao đẳng 0000349 18.2.C04.37.003 Trung bình

2027 371C040075 Võ Ngọc Thiện 21/01/1996 Bình Định Nam Kế toán Cao đẳng 0000350 18.2.C04.37.004 Trung bình

2028 371C040099 Nguyễn Trung Việt 27/8/1995 Gia Lai Nam Kế toán Cao đẳng 0000351 18.2.C04.37.005 Trung bình

2029 371C050003 Đỗ Phú Cường 19/02/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000357 18.2.C05.37.001 Trung bình

2030 371C050004 Dương Thị Thanh Dung 24/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000358 18.2.C05.37.002 Trung bình

2031 371C050010 Trần Thị Mỹ Hằng 11/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000359 18.2.C05.37.003 Trung bình

2032 371C050011 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 18/5/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000360 18.2.C05.37.004 Trung bình

2033 371C050014 Nguyễn Thị Minh Hiếu 22/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000361 18.2.C05.37.005 Trung bình

2034 371C050024 Trần Nữ Quỳnh Hương 01/10/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000362 18.2.C05.37.006 Trung bình

2035 371C050042 Lê Thị Ngọc Nhi 10/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000363 18.2.C05.37.007 Trung bình

2036 371C050055 Nguyễn Hồng Thư 12/3/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000364 18.2.C05.37.008 Trung bình

2037 371C070017 Phạm Thị Tuyết Nhung 27/6/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000332 18.2.C07.37.001 Trung bình

2038 371C070028 Lê Huyền Trân 10/5/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000334 18.2.C07.37.002 Trung bình

2039 371C070034 Hà Văn Tư 16/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000335 18.2.C07.37.003 Trung bình

2040 3751010012 Nguyễn Tú Hằng 24/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0006618 18.2.101.37.001 Khá

2041 3751010021 Đoàn Phạm Hồng Hưng 24/8/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006619 18.2.101.37.002 Khá

2042 3751010023 Nguyễn Thiên Huy 10/8/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006620 18.2.101.37.003 Giỏi

2043 3751010024 Nguyễn Tuấn Khải 21/9/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006621 18.2.101.37.004 Khá

2044 3751010041 Hứa Chí Ninh 03/4/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006622 18.2.101.37.005 Khá

2045 3751010044 Tô Lan Phương 08/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0006623 18.2.101.37.006 Khá

2046 3751010055 Cao Bửu Thịnh 25/11/1995 Khánh Hòa Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006624 18.2.101.37.007 Khá

2047 3751010056 Trần Huy Thương 02/02/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006625 18.2.101.37.008 Khá

2048 3751010059 Châu Đình Tín 25/7/1995 Phú Yên Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006626 18.2.101.37.009 Khá

2049 3751010070 Nguyễn Thị Kim Tuyến 20/11/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0006627 18.2.101.37.010 Khá

2050 3751020004 Nguyễn Thị Kim Chung 12/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006640 18.2.102.37.001 Khá

2051 3751020014 Lê Trương Mỹ Hậu 11/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006641 18.2.102.37.002 Giỏi

2052 3751020016 Phan Bạch Hoàng 20/01/1995 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006642 18.2.102.37.003 Khá

2053 3751020021 Đỗ Thị Mỹ Huệ 26/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006643 18.2.102.37.004 Khá

2054 3751020024 Nguyễn Duy Khanh 07/9/1996 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006644 18.2.102.37.005 Khá

2055 3751020025 Nguyễn Minh Khiêm 01/6/1995 Phú Yên Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006645 18.2.102.37.006 Khá

2056 3751020027 Lưu Thị Thanh Kỳ 20/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006646 18.2.102.37.007 Khá

2057 3751020040 Nguyễn Thị Trúc Phương 01/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006647 18.2.102.37.008 Khá

2058 3751020043 Trịnh Thảo Quyên 01/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006648 18.2.102.37.009 Khá

2059 3751020044 Phan Thị Như Quỳnh 06/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006649 18.2.102.37.010 Trung bình

2060 3751020046 Đặng Kế Tân 20/10/1994 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006650 18.2.102.37.011 Trung bình

2061 3751020048 Lê Thị Phương Thảo 02/02/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006651 18.2.102.37.012 Trung bình

2062 3751020050 Trần Đình Thế 11/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006652 18.2.102.37.013 Khá

2063 3751020051 Võ Thị Kim Thoa 23/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006653 18.2.102.37.014 Khá

2064 3751020054 Phan Thị Mỹ Thuận 25/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006654 18.2.102.37.015 Khá

2065 3751020055 Lê Thị Minh Thuý 26/12/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006655 18.2.102.37.016 Khá

2066 3751020061 Nguyễn Thanh Triều 27/9/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006656 18.2.102.37.017 Khá

2067 3751020065 Hà Cẩm Tú 24/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006657 18.2.102.37.018 Trung bình

2068 3751020069 Nguyễn Thuý Vi 08/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006658 18.2.102.37.019 Trung bình

2069 3751020070 Trần Quốc Vương 04/12/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006659 18.2.102.37.020 Khá

2070 3751020072 Nguyễn Thị Nhật Vy 29/8/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006660 18.2.102.37.021 Khá

2071 3751020073 Nguyễn Tường Vy 02/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006661 18.2.102.37.022 Khá

2072 3751020074 Huỳnh Thị Mỹ Yến 04/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006662 18.2.102.37.023 Khá

2073 3751040009 Đỗ Chí Công 26/8/1996 Quảng Ngãi Nam Toán học Đại học 0006628 18.2.104.37.001 Trung bình

2074 3751040014 Nguyễn Hữu Đại 18/10/1995 Quảng Ngãi Nam Toán học Đại học 0006629 18.2.104.37.002 Trung bình

2075 3751040028 Lê Văn Khang 07/4/1995 Bình Định Nam Toán học Đại học 0006630 18.2.104.37.003 Trung bình

2076 3751040032 Đoàn Thuỵ Ngân 10/3/1996 Khánh Hòa Nữ Toán học Đại học 0006631 18.2.104.37.004 Trung bình

2077 3751040039 Phạm Thị Thanh Phương 10/8/1996 Đăk Lăk Nữ Toán học Đại học 0006632 18.2.104.37.005 Trung bình

2078 3751040040 Nguyễn Thị Hoa Phượng 17/4/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0006633 18.2.104.37.006 Trung bình

2079 3751040044 Nguyễn Thanh Thắng 08/10/1995 Quảng Ngãi Nam Toán học Đại học 0006634 18.2.104.37.007 Trung bình

2080 3751040053 Bùi Huỳnh Thư 18/11/1995 Khánh Hòa Nữ Toán học Đại học 0006635 18.2.104.37.008 Trung bình

2081 3751040066 Châu Thị Diệu Uyên 26/11/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0006636 18.2.104.37.009 Trung bình

2082 3751040067 Nguyễn Thị Tú Uyên 02/02/1996 Quảng Nam Nữ Toán học Đại học 0006637 18.2.104.37.010 Trung bình

2083 3751050006 Trần Đăng Danh 19/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006729 18.2.105.37B.001 Trung bình

2084 3751050008 Lê Dương Din 05/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006730 18.2.105.37B.002 Trung bình

2085 3751050014 Siu H' Điết 09/3/1994 Gia Lai Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006731 18.2.105.37B.003 Trung bình

2086 3751050016 Phan Tử Ngọc Đức 21/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006719 18.2.105.37A.001 Trung bình

2087 3751050018 Lê Thị Thu Hà 03/02/1996 Gia Lai Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006720 18.2.105.37A.002 Khá

2088 3751050021 Võ Tá Đông Hải 13/02/1996 Phú Yên Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006732 18.2.105.37B.004 Trung bình

2089 3751050024 Võ Thị Ngọc Hậu 02/3/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006721 18.2.105.37A.003 Trung bình

2090 3751050037 Nguyễn Văn Huy 13/02/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006722 18.2.105.37A.004 Trung bình

2091 3751050038 Lê Thị Huyền 16/11/1996 Gia Lai Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006733 18.2.105.37B.005 Trung bình

2092 3751050040 Nguyễn Tấn Huỳnh 14/6/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006723 18.2.105.37A.005 Trung bình

2093 3751050041 Huỳnh Lê Kha 18/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006734 18.2.105.37B.006 Trung bình

2094 3751050042 Đinh Trần Lâm 14/12/1996 Gia Lai Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006735 18.2.105.37B.007 Khá

2095 3751050045 Lê Tôn Hoàng Long 19/12/1996 Đăk Lăk Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006736 18.2.105.37B.008 Khá

2096 3751050046 Đỗ Thị Ly 16/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006737 18.2.105.37B.009 Trung bình

2097 3751050047 Đỗ Lệ Mẫn 17/9/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006738 18.2.105.37B.010 Trung bình

2098 3751050050 Nguyễn Thị Thảo My 22/4/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006739 18.2.105.37B.011 Trung bình

2099 3751050052 Nguyễn Thế Nam 10/02/1996 Gia Lai Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006724 18.2.105.37A.006 Trung bình

2100 3751050053 Đặng Thị Kim Nga 02/8/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006725 18.2.105.37A.007 Trung bình

2101 3751050054 Nguyễn Hữu Nghĩa 21/8/1994 Phú Yên Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006740 18.2.105.37B.012 Trung bình

2102 3751050057 Trương Cao Lệ Nghĩa 04/01/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006741 18.2.105.37B.013 Trung bình

2103 3751050061 Hà Thị Nhị 07/11/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006742 18.2.105.37B.014 Trung bình

2104 3751050063 Trần Ngọc Ninh 01/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006743 18.2.105.37B.015 Trung bình

2105 3751050064 Đinh Lưu Phát 13/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006744 18.2.105.37B.016 Trung bình

2106 3751050072 Huỳnh Nhật Quang 06/10/1996 Gia Lai Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006745 18.2.105.37B.017 Trung bình

2107 3751050080 Từ Công Tài 26/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006746 18.2.105.37B.018 Trung bình

2108 3751050093 Lâm Huyền Thoại 06/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006747 18.2.105.37B.019 Trung bình

2109 3751050095 Đỗ Minh Thuận 04/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006748 18.2.105.37B.020 Trung bình

2110 3751050096 Trần Quốc Thuận 24/4/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006726 18.2.105.37A.008 Trung bình

2111 3751050099 Nguyễn Thanh Tiến 10/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006749 18.2.105.37B.021 Trung bình

2112 3751050100 Ninh Quang Tiến 27/01/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006750 18.2.105.37B.022 Trung bình

2113 3751050101 Nguyễn Đức Tỉnh 25/4/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006751 18.2.105.37B.023 Khá

2114 3751050108 Đặng Thành Trung 23/10/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006752 18.2.105.37B.024 Trung bình

2115 3751050109 Lê Thành Trung 12/3/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006727 18.2.105.37A.009 Trung bình

2116 3751050113 Đặng Kim Tuấn 06/11/1996 Gia Lai Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006753 18.2.105.37B.025 Trung bình

2117 3751050116 Huỳnh Nhã Tuấn 08/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006728 18.2.105.37A.010 Trung bình

2118 3751060003 Nguyễn Thị Kim Chi 20/8/1996 Gia Lai Nữ Vật lý học Đại học 0006663 18.2.106.37.001 Khá

2119 3751060013 Nguyễn Thị Hảo 27/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0006664 18.2.106.37.002 Khá

2120 3751060034 Nguyễn Hữu Quyền 24/11/1996 Bình Định Nam Vật lý học Đại học 0006665 18.2.106.37.003 Trung bình

2121 3751060046 Ngô Thị Thu Thuỷ 17/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0006666 18.2.106.37.004 Trung bình

2122 3751060049 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 08/02/1996 Gia Lai Nữ Vật lý học Đại học 0006667 18.2.106.37.005 Trung bình

2123 3751060050 Đào Trần Thảo Vi 11/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0006668 18.2.106.37.006 Trung bình

2124 3751060051 Đinh Thị Tường Vi 03/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0006669 18.2.106.37.007 Trung bình

2125 3751060052 Lê Trường Vũ 11/9/1995 Bình Định Nam Vật lý học Đại học 0006670 18.2.106.37.008 Khá

2126 3751060053 Đặng Thị Tường Vy 04/10/1995 Gia Lai Nữ Vật lý học Đại học 0006671 18.2.106.37.009 Trung bình

2127 3751060054 Bế Thị Yến 16/6/1995 Gia Lai Nữ Vật lý học Đại học 0006672 18.2.106.37.010 Trung bình

2128 3751130011 Trần Văn Tường 09/3/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Tin học Đại học 0006718 18.2.113.37.002 Trung bình

2129 3752010025 Đỗ Thị Thanh Nhẫn 19/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0006676 18.2.201.37.004 Khá

2130 3752020001 Trần Thị Ái 10/4/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006679 18.2.202.37.001 Trung bình

2131 3752020004 Phạm Việt Bảo 30/01/1995 Quảng Ngãi Nam Hóa học Đại học 0006680 18.2.202.37.002 Khá

2132 3752020011 Đỗ Nhật Duy 18/12/1996 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006681 18.2.202.37.003 Trung bình

2133 3752020014 Nguyễn Tấn Đạt 10/9/1996 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006682 18.2.202.37.004 Trung bình

2134 3752020015 Nguyễn Thị Hà 15/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0006683 18.2.202.37.005 Khá

2135 3752020017 Lê Thị Mỹ Hiền 20/02/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006684 18.2.202.37.006 Trung bình

2136 3752020023 Trương Thị Lệ Hiền 10/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0006685 18.2.202.37.007 Khá

2137 3752020036 Trần Thị Lan 10/9/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0006686 18.2.202.37.008 Trung bình

2138 3752020039 Hà Văn Lộc 20/6/1996 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006687 18.2.202.37.009 Trung bình

2139 3752020046 Hồ Thị Nga 15/7/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006688 18.2.202.37.010 Trung bình

2140 3752020047 Phan Kim Ngân 17/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006689 18.2.202.37.011 Khá

2141 3752020050 Trần Thị Yến Nhi 19/5/1995 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0006690 18.2.202.37.012 Khá

2142 3752020055 Nguyễn Thành Phát 07/8/1996 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006691 18.2.202.37.013 Trung bình

2143 3752020056 Phạm Anh Phương 04/12/1996 Phú Yên Nam Hóa học Đại học 0006692 18.2.202.37.014 Trung bình

2144 3752020057 Trần Mai Phương 12/01/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006693 18.2.202.37.015 Trung bình

2145 3752020058 Nguyễn Như Quỳnh 28/8/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006694 18.2.202.37.016 Trung bình

2146 3752020070 Trần Thị Thanh Thuý 09/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0006695 18.2.202.37.017 Trung bình

2147 3752020083 Hồ Thanh Trung 12/4/1995 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006696 18.2.202.37.018 Trung bình

2148 3752020088 Hồ Minh Văn 28/11/1996 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006697 18.2.202.37.019 Khá

2149 3752020098 Trần Thị Mỹ Yến 10/4/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006698 18.2.202.37.020 Trung bình

2150 3752030001 Lê Thị Cẩm Ái 28/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006800 18.2.203.37B.001 Trung bình

2151 3752030004 Đặng Y Bình 31/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006790 18.2.203.37A.001 Khá

2152 3752030014 Nguyễn Thái Dương 13/7/1995 Quảng Ngãi Nam Quản lý đất đai Đại học 0006801 18.2.203.37B.002 Trung bình

2153 3752030040 Võ Thị Minh Loan 11/8/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006791 18.2.203.37A.002 Khá

2154 3752030058 Phan Thành Phát 09/8/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006802 18.2.203.37B.003 Khá

2155 3752030061 Nguyễn Đoàn Thị Ánh Phương 12/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006792 18.2.203.37A.003 Trung bình

2156 3752030072 Ngô Thanh Tài 27/3/1995 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006793 18.2.203.37A.004 Trung bình

2157 3752030074 Võ Nguyễn Duy Tân 20/12/1995 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0006803 18.2.203.37B.004 Trung bình

2158 3752030075 Đinh Văn Thách 10/02/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006794 18.2.203.37A.005 Trung bình

2159 3752030087 Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ 05/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006804 18.2.203.37B.005 Khá

2160 3752030095 Nguyễn Thị Bảo Trâm 04/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006795 18.2.203.37A.006 Trung bình

2161 3752030096 Đào Thị Trang 20/5/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006805 18.2.203.37B.006 Khá

2162 3752030098 Trần Lê Hiền Trang 07/10/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006796 18.2.203.37A.007 Khá

2163 3752030099 Lê Minh Trí 20/12/1995 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006797 18.2.203.37A.008 Trung bình

2164 3752030102 Nguyễn Đức Trọng 01/5/1995 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006806 18.2.203.37B.007 Khá

2165 3752030104 Nguyễn Thị Tố Uyên 01/12/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006807 18.2.203.37B.008 Khá

2166 3752030112 Đinh Công Võ 27/6/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006798 18.2.203.37A.009 Khá

2167 3752030114 Nguyễn Văn Vũ 24/7/1994 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006799 18.2.203.37A.010 Trung bình

2168 3752040004 Lê Thành Hưng 10/9/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0006787 18.2.204.37.002 Khá

2169 3753010022 Phan Thị Ngọc Linh 13/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0006699 18.2.301.37.001 Khá

2170 3753010030 Phạm Hà Ngân 03/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0006700 18.2.301.37.002 Khá

2171 3753010042 Nguyễn Thị Minh Thu 14/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0006701 18.2.301.37.003 Khá

2172 3753010055 Khamphet Khennaly 03/02/1991 Lào Nam Sư phạm Sinh học Đại học 0006702 18.2.301.37.004 Trung bình

2173 3753020002 Trần Thị Thái Ân 10/4/1995 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0006703 18.2.302.37.001 Khá

2174 3753020006 Ngô Ngọc Hà 10/8/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0006704 18.2.302.37.002 Trung bình

2175 3753020012 Trần Thị Hạnh 12/12/1995 Nam Hà Nữ Sinh học Đại học 0006705 18.2.302.37.003 Khá

2176 3753020021 Nguyễn Bá Hưng 18/11/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006706 18.2.302.37.004 Khá

2177 3753020023 Lưu Quốc Khoa 12/10/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006707 18.2.302.37.005 Trung bình

2178 3753020025 Võ Duy Khương 28/10/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006708 18.2.302.37.006 Trung bình

2179 3753020039 Đặng Thị Nhung 02/5/1996 Bắc Giang Nữ Sinh học Đại học 0006709 18.2.302.37.007 Khá

2180 3753020043 Nguyễn Thị Thảo Phụng 16/02/1994 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0006710 18.2.302.37.008 Khá

2181 3753020044 Phan Thị Lệ Phương 07/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Sinh học Đại học 0006711 18.2.302.37.009 Khá

2182 3753020045 Dương Thị Hồng Sen 03/01/1995 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0006712 18.2.302.37.010 Trung bình

2183 3753020051 Ngô Thanh 07/8/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006713 18.2.302.37.011 Trung bình

2184 3753020056 Nguyễn Trung Tín 09/6/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006714 18.2.302.37.012 Trung bình

2185 3753020063 Nguyễn Thị Thuỳ Tư 10/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sinh học Đại học 0006715 18.2.302.37.013 Trung bình

2186 3753020065 Nguyễn Mạnh Tường 01/3/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006716 18.2.302.37.014 Trung bình

2187 3753030003 Mai Thị Dung 18/10/1995 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007670 18.2.303.37.001 Khá

2188 3753030007 Lê Văn Đức 17/7/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007671 18.2.303.37.002 Khá

2189 3753030008 Lê Nữ Như Hạnh 08/01/1995 Gia Lai Nữ Nông học Đại học 0007672 18.2.303.37.003 Khá

2190 3753030015 Nguyễn Thị Huyền 22/4/1995 Gia Lai Nữ Nông học Đại học 0007673 18.2.303.37.004 Khá

2191 3753030028 Hà Đức Tín 12/8/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007674 18.2.303.37.005 Khá

2192 3754010003 Huỳnh Tuấn Anh 10/02/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007052 18.2.401.37A..001 Trung bình

2193 3754010005 Phan Thị Ngọc Bích 07/10/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007053 18.2.401.37A..002 Trung bình

2194 3754010008 Trần Thị Khánh Chi 17/10/1996 Thừa Thiên Huế Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007105 18.2.401.37D.001 Khá

2195 3754010009 Nguyễn Trần Minh Chiến 19/10/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007085 18.2.401.37C.001 Khá

2196 3754010015 Nguyễn Đức Danh 14/9/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007054 18.2.401.37A..003 Trung bình

2197 3754010018 Hà Thị Mỹ Diễm 09/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007068 18.2.401.37B.001 Trung bình

2198 3754010022 Nguyễn Hoàng Diễm 10/01/1995 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007069 18.2.401.37B.002 Khá

2199 3754010023 Nguyễn Thị Diễm 25/4/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007055 18.2.401.37A..004 Khá

2200 3754010026 Bùi Ngọc Thanh Dung 16/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007056 18.2.401.37A..005 Khá

2201 3754010028 Trần Thuỳ Dung 30/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007106 18.2.401.37D.002 Khá

2202 3754010029 Phan Hùng Dũng 01/8/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007070 18.2.401.37B.003 Trung bình

2203 3754010040 Châu Thị Hồng Điệp 03/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007057 18.2.401.37A..006 Trung bình

2204 3754010042 Phan Tấn Đức 24/9/1996 Gia Lai Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007086 18.2.401.37C.002 Trung bình

2205 3754010046 Ngô Văn Hà 03/10/1992 Quảng Nam Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007058 18.2.401.37A..007 Trung bình

2206 3754010049 Trảo Văn Hải 26/6/1995 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007087 18.2.401.37C.003 Trung bình

2207 3754010061 Nguyễn Thị Châu Hậu 13/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007107 18.2.401.37D.003 Khá

2208 3754010063 Đỗ Thị Hiền 04/01/1996 Hưng Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007108 18.2.401.37D.004 Khá

2209 3754010065 Nguyễn Thị Hiền 26/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007109 18.2.401.37D.005 Trung bình

2210 3754010071 Nguyễn Thị Hoa 06/10/1995 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007059 18.2.401.37A..008 Trung bình

2211 3754010100 Trần Thị Lệ 16/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007110 18.2.401.37D.006 Trung bình

2212 3754010103 Đặng Gia Linh 24/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007060 18.2.401.37A..009 Trung bình

2213 3754010105 Hồ Thị Linh 06/9/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007088 18.2.401.37C.004 Trung bình

2214 3754010106 Lê Thị Tuyết Linh 10/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007089 18.2.401.37C.005 Trung bình

2215 3754010110 Phan Ngọc Gia Linh 18/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007111 18.2.401.37D.007 Trung bình

2216 3754010111 Phan Thị Hồng Linh 10/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007071 18.2.401.37B.004 Trung bình

2217 3754010112 Trần Thị Khánh Linh 19/7/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007061 18.2.401.37A..010 Trung bình

2218 3754010116 Nguyễn Thị Loan 15/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007112 18.2.401.37D.008 Trung bình

2219 3754010123 Võ Thị Ánh Ly 07/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007072 18.2.401.37B.005 Trung bình

2220 3754010125 Lê Thị Hồng Lý 05/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007090 18.2.401.37C.006 Trung bình

2221 3754010135 Võ Thị My 06/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007073 18.2.401.37B.006 Trung bình

2222 3754010136 Lê Quỳnh Na 17/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007074 18.2.401.37B.007 Trung bình

2223 3754010137 Đặng Phương Nam 03/11/1996 Khánh Hòa Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007091 18.2.401.37C.007 Trung bình

2224 3754010138 Nguyễn Trương Xuân Nam 19/8/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007062 18.2.401.37A..011 Trung bình

2225 3754010141 Huỳnh Tuyết Ngân 10/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007092 18.2.401.37C.008 Khá

2226 3754010142 Lê Thị Kim Ngân 13/3/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007113 18.2.401.37D.009 Trung bình

2227 3754010146 Hồ Thị Bích Ngọc 12/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007075 18.2.401.37B.008 Khá

2228 3754010152 Tô Ánh Ngọc 08/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007093 18.2.401.37C.009 Khá

2229 3754010158 Hồ Thị Ánh Nguyệt 19/6/1995 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007094 18.2.401.37C.010 Trung bình

2230 3754010162 Võ Thị Như Nguyệt 26/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007063 18.2.401.37A..012 Khá

2231 3754010164 Phạm Trọng Nhân 06/9/1996 Đà Nẵng Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007114 18.2.401.37D.010 Trung bình

2232 3754010167 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/11/1995 TP. Hồ Chí Minh Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007064 18.2.401.37A..013 Khá

2233 3754010172 Trần Nguyễn Quỳnh Như 16/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007095 18.2.401.37C.011 Khá

2234 3754010175 Võ Thị Tuyết Nhung 18/6/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007096 18.2.401.37C.012 Trung bình

2235 3754010176 Nguyễn Thị Ái Nương 20/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007097 18.2.401.37C.013 Trung bình

2236 3754010177 Võ Mai Nương 17/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007115 18.2.401.37D.011 Khá

2237 3754010179 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 19/4/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007098 18.2.401.37C.014 Khá

2238 3754010183 Ngô Thị Hồng Phước 15/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007099 18.2.401.37C.015 Trung bình

2239 3754010190 Trần Nguyên Mộng Phượng 13/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007100 18.2.401.37C.016 Trung bình

2240 3754010193 Đặng Thị Mỹ Qui 01/3/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007116 18.2.401.37D.012 Khá

2241 3754010194 Phan Việt Quốc 01/4/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007117 18.2.401.37D.013 Trung bình

2242 3754010202 Võ Hoàng Ri 27/02/1996 Gia Lai Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007065 18.2.401.37A..014 Trung bình

2243 3754010206 La Thái Sinh 15/11/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007101 18.2.401.37C.017 Trung bình

2244 3754010208 Nguyễn Thị Son 27/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007118 18.2.401.37D.014 Khá

2245 3754010213 Nguyễn Tấn Tâm 02/9/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007076 18.2.401.37B.009 Trung bình

2246 3754010214 Trần Thị Thanh Tân 13/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007077 18.2.401.37B.010 Trung bình

2247 3754010216 Hà Thị Thắm 12/7/1994 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007078 18.2.401.37B.011 Trung bình

2248 3754010217 Mai Thị Hồng Thắm 06/12/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007119 18.2.401.37D.015 Khá

2249 3754010220 Phạm Thị Thanh 26/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007120 18.2.401.37D.016 Khá

2250 3754010222 Trần Thị Thu Thao 12/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007121 18.2.401.37D.017 Trung bình

2251 3754010227 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/5/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007079 18.2.401.37B.012 Khá

2252 3754010234 Đỗ Thành Thiên 25/9/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007066 18.2.401.37A..015 Trung bình

2253 3754010237 Đào Thị Mai Thơ 02/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007080 18.2.401.37B.013 Trung bình

2254 3754010249 Nguyễn Thị Hoài Thương 01/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007122 18.2.401.37D.018 Trung bình

2255 3754010250 Phan Thị Hoài Thương 02/01/1996 Đà Nẵng Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007067 18.2.401.37A..016 Trung bình

2256 3754010255 Trần Thị Thu Thuý 05/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007081 18.2.401.37B.014 Trung bình

2257 3754010257 Đặng Thị Phương Thuỳ 01/10/1996 Kon Tum Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007102 18.2.401.37C.018 Trung bình

2258 3754010258 Ngô Thị Phương Thuỳ 22/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007123 18.2.401.37D.019 Trung bình

2259 3754010262 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 07/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007082 18.2.401.37B.015 Trung bình

2260 3754010285 Mai Thuỳ Trang 10/9/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007124 18.2.401.37D.020 Khá

2261 3754010291 Võ Thị Thuỳ Trang 29/8/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007103 18.2.401.37C.019 Trung bình

2262 3754010299 Nguyễn Thị Thu Trinh 10/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007125 18.2.401.37D.021 Khá

2263 3754010313 Trần Thị Thanh Tuyền 12/6/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007126 18.2.401.37D.022 Trung bình

2264 3754010316 Trần Tú Uyên 28/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007083 18.2.401.37B.016 Trung bình

2265 3754010321 Lê Tuấn Vũ 16/4/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007127 18.2.401.37D.023 Trung bình

2266 3754010322 Nguyễn Văn Vũ 12/11/1996 Đăk Lăk Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007128 18.2.401.37D.024 Trung bình

2267 3754010325 Hồ Thị Tường Vy 20/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007129 18.2.401.37D.025 Trung bình

2268 3754010330 Nguyễn Thị Như Ý 01/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007104 18.2.401.37C.020 Trung bình

2269 3754010332 Nguyễn Thị Thanh Ý 10/4/1995 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007084 18.2.401.37B.017 Trung bình

2270 3754010334 Trương Thị Yến 07/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007130 18.2.401.37D.026 Trung bình

2271 3754010335 Souliyakath Sitthiphanh 24/10/1995 Lào Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007131 18.2.401.37D.027 Trung bình

2272 3754030008 Phạm Văn Cát 06/6/1996 Quảng Ngãi Nam Kinh tế Đại học 0006965 18.2.403.37B.001 Trung bình

2273 3754030014 Trần Thị Xuân Diệu 06/01/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006966 18.2.403.37B.002 Trung bình

2274 3754030015 Trần Thị Thu Dung 23/7/1996 Quảng Nam Nữ Kinh tế Đại học 0006948 18.2.403.37A.001 Khá

2275 3754030019 Trần Ngọc Duy 08/02/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006967 18.2.403.37B.003 Khá

2276 3754030024 Phạm Thuỳ Duyên 18/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006977 18.2.403.37C.001 Khá

2277 3754030026 Thái Gia Đạt 02/12/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006968 18.2.403.37B.004 Trung bình

2278 3754030028 Phạm Phú Đức 20/5/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006949 18.2.403.37A.002 Trung bình

2279 3754030032 Nguyễn Trần Ngọc Hà 30/9/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006950 18.2.403.37A.003 Trung bình

2280 3754030033 Huỳnh Thị Hân 04/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006969 18.2.403.37B.005 Trung bình

2281 3754030034 Kiều Thị Thanh Hân 30/9/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006978 18.2.403.37C.002 Trung bình

2282 3754030035 Võ Nguyên Gia Hân 24/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006951 18.2.403.37A.004 Khá

2283 3754030042 Nguyễn Thị Hạnh 12/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006952 18.2.403.37A.005 Khá

2284 3754030043 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/12/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006953 18.2.403.37A.006 Khá

2285 3754030045 Nguyễn Minh Hiệp 08/4/1996 Quảng Nam Nam Kinh tế Đại học 0006979 18.2.403.37C.003 Khá

2286 3754030061 Lê Thanh Huy 25/10/1996 Quảng Nam Nam Kinh tế Đại học 0006980 18.2.403.37C.004 Khá

2287 3754030068 Trần Thị Mỹ Khánh 08/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006981 18.2.403.37C.005 Khá

2288 3754030069 Diệp Thị Đăng Khoa 29/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006970 18.2.403.37B.006 Trung bình

2289 3754030070 Võ Thị Kiều 28/01/1996 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006954 18.2.403.37A.007 Khá

2290 3754030080 Nguyễn Thị Thuỳ Loan 15/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006955 18.2.403.37A.008 Trung bình

2291 3754030084 Nguyễn Trần Long 25/01/1995 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006956 18.2.403.37A.009 Khá

2292 3754030087 Lê Trần Thảo Ly 10/10/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006982 18.2.403.37C.006 Khá

2293 3754030092 Nguyễn Phạm Hoàng My 04/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006957 18.2.403.37A.010 Trung bình

2294 3754030096 Lê Nguyễn Trường Nam 30/7/1995 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006958 18.2.403.37A.011 Trung bình

2295 3754030097 Lê Văn Nam 24/5/1995 Thanh Hóa Nam Kinh tế Đại học 0006971 18.2.403.37B.007 Trung bình

2296 3754030099 Trương Thị Hằng Nga 16/6/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006983 18.2.403.37C.007 Khá

2297 3754030100 Vũ Nguyễn Kim Ngân 24/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006959 18.2.403.37A.012 Trung bình

2298 3754030107 Đặng Thảo Nhân 10/9/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006960 18.2.403.37A.013 Trung bình

2299 3754030110 Nguyễn Phạm Thuý Nhi 18/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006972 18.2.403.37B.008 Trung bình

2300 3754030113 Nguyễn Hồng Nhung 04/9/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006973 18.2.403.37B.009 Trung bình

2301 3754030121 Huỳnh Thị Phúc 27/12/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006961 18.2.403.37A.014 Khá

2302 3754030147 Lê Thị Hoài Thương 29/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006974 18.2.403.37B.010 Khá

2303 3754030149 Nguyễn Lê Thanh Thuỳ 22/12/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006962 18.2.403.37A.015 Trung bình

2304 3754030155 Nguyễn Nhật Tiên 07/7/1995 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006963 18.2.403.37A.016 Trung bình

2305 3754030166 Đoàn Thị Bảo Trang 02/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006975 18.2.403.37B.011 Khá

2306 3754030171 Phan Hữu Tú 13/4/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006984 18.2.403.37C.008 Trung bình

2307 3754030185 Ngô Bá Vương 05/3/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006976 18.2.403.37B.012 Trung bình

2308 3754030188 Nguyễn Tường Vy 13/11/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006964 18.2.403.37A.017 Trung bình

2309 3754040010 Phạm Thị Bích Ca 11/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006989 18.2.404.37A.001 Trung bình

2310 3754040015 Nguyễn Thị Chung 14/11/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0007028 18.2.404.37E.001 Trung bình

2311 3754040023 Đặng Đinh Thuỳ Dung 10/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007029 18.2.404.37E.002 Trung bình

2312 3754040024 Hoàng Lê Kim Dung 02/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006999 18.2.404.37B.001 Trung bình

2313 3754040033 Phan Thị Mỹ Duyên 11/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006990 18.2.404.37A.002 Trung bình

2314 3754040039 Ngô Trần Kim Đính 09/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006991 18.2.404.37A.003 Trung bình

2315 3754040059 Ngô Thị Thu Hằng 28/10/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007000 18.2.404.37B.002 Trung bình

2316 3754040060 Nguyễn Thị Bích Hằng 05/12/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007001 18.2.404.37B.003 Khá

2317 3754040064 Phạm Lê Thanh Hằng 24/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007030 18.2.404.37E.003 Trung bình

2318 3754040065 Trần Thị Hằng 12/3/1996 Hà Nam Nữ Kế toán Đại học 0007002 18.2.404.37B.004 Trung bình

2319 3754040067 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/4/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007003 18.2.404.37B.005 Trung bình

2320 3754040110 Trần Quốc Khá 22/9/1995 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006992 18.2.404.37A.004 Trung bình

2321 3754040112 Võ Trần Mai Khanh 26/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006993 18.2.404.37A.005 Trung bình

2322 3754040131 Nguyễn Kim Thuỳ Linh 15/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007031 18.2.404.37E.004 Trung bình

2323 3754040132 Nguyễn Lê Trúc Linh 30/3/1994 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006994 18.2.404.37A.006 Trung bình

2324 3754040135 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/11/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007032 18.2.404.37E.005 Trung bình

2325 3754040136 Nguyễn Trần Mỹ Linh 22/11/1996 Đà Nẵng Nữ Kế toán Đại học 0007012 18.2.404.37C.001 Trung bình

2326 3754040140 Trần Hồ Ngọc Loan 29/11/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007033 18.2.404.37E.006 Trung bình

2327 3754040147 Nguyễn Thị Trúc Ly 20/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007004 18.2.404.37B.006 Khá

2328 3754040151 Trần Lê Phương Ly 18/8/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007013 18.2.404.37C.002 Khá

2329 3754040157 Phạm Thị Hoa Mai 17/10/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0007025 18.2.404.37D.001 Trung bình

2330 3754040166 Trần Thảo My 07/6/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007014 18.2.404.37C.003 Trung bình

2331 3754040174 Trương Thị Thuý Nga 10/9/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006995 18.2.404.37A.007 Trung bình

2332 3754040195 Trần Thị Ánh Nguyệt 16/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007034 18.2.404.37E.007 Trung bình

2333 3754040198 Ngô Thị Hồng Nhi 28/6/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007015 18.2.404.37C.004 Trung bình

2334 3754040212 Phan Huỳnh Bá Nhuận 19/8/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0007026 18.2.404.37D.002 Trung bình

2335 3754040217 Dương Thị Nương 12/4/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0007035 18.2.404.37E.008 Khá

2336 3754040219 Bình Thị Kim Oanh 12/4/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007005 18.2.404.37B.007 Khá

2337 3754040230 Võ Thị Bảo Phương 26/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007016 18.2.404.37C.005 Trung bình

2338 3754040232 Phạm Thị Phượng 10/02/1996 Đăk Lăk Nữ Kế toán Đại học 0007017 18.2.404.37C.006 Trung bình

2339 3754040240 Đặng Thị Mỹ Quyên 02/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007036 18.2.404.37E.009 Trung bình

2340 3754040244 Nguyễn Thị Tố Quyên 07/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007018 18.2.404.37C.007 Trung bình

2341 3754040245 Trần Thị Lệ Quyên 15/10/1996 Thừa Thiên Huế Nữ Kế toán Đại học 0007037 18.2.404.37E.010 Khá

2342 3754040249 Hoàng Ngọc Quỳnh 12/8/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007019 18.2.404.37C.008 Khá

2343 3754040256 Nguyễn Hữu Sơn 04/12/1996 Quảng Ngãi Nam Kế toán Đại học 0006996 18.2.404.37A.008 Trung bình

2344 3754040269 Lê Thị Phương Thẩm 19/7/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006997 18.2.404.37A.009 Trung bình

2345 3754040271 Nguyễn Thị Thanh Thanh 15/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007006 18.2.404.37B.008 Trung bình

2346 3754040276 Lê Thu Thảo 10/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007020 18.2.404.37C.009 Trung bình

2347 3754040280 Nguyễn Thị Thảo 30/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0007007 18.2.404.37B.009 Trung bình

2348 3754040286 Trần Phạm Thanh Thảo 06/6/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007027 18.2.404.37D.003 Trung bình

2349 3754040301 Hồ Thị Thư 04/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0007021 18.2.404.37C.010 Trung bình

2350 3754040312 Phạm Thị Quý Thương 28/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007022 18.2.404.37C.011 Trung bình

2351 3754040319 Võ Lê Ngọc Thuý 23/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007023 18.2.404.37C.012 Trung bình

2352 3754040322 Lê Thị Thanh Thuỷ 07/10/1996 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0007038 18.2.404.37E.011 Khá

2353 3754040328 Trương Thị Thuỷ 01/02/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0007039 18.2.404.37E.012 Trung bình

2354 3754040346 Hồ Bảo Trân 17/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007008 18.2.404.37B.010 Trung bình

2355 3754040354 Lê Thị Kiều Trang 27/5/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007009 18.2.404.37B.011 Trung bình

2356 3754040356 Nguyễn Thị Kiều Trang 26/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007010 18.2.404.37B.012 Trung bình

2357 3754040359 Tào Thị Minh Trang 05/02/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007040 18.2.404.37E.013 Trung bình

2358 3754040368 Lê Thị Băng Trinh 08/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007041 18.2.404.37E.014 Trung bình

2359 3754040379 Lê Nhật Trung 02/01/1996 Gia Lai Nam Kế toán Đại học 0006998 18.2.404.37A.010 Trung bình

2360 3754040382 Nguyễn Thị Thanh Tú 27/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007024 18.2.404.37C.013 Trung bình

2361 3754040386 Nguyễn Thanh Tuyền 27/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007011 18.2.404.37B.013 Trung bình

2362 3754040405 Nguyễn Ngọc Lê Vy 13/4/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0007042 18.2.404.37E.015 Khá

2363 3754050002 Ngô Thị Kim Ánh 26/01/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007160 18.2.405.37B.001 Trung bình

2364 3754050004 Nguyễn Lương Minh Cảnh 20/5/1996 Gia Lai Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007145 18.2.405.37A.001 Trung bình

2365 3754050006 Nguyễn Mạnh Cường 25/12/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007146 18.2.405.37A.002 Trung bình

2366 3754050007 Phạm Thị Cửu 11/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007161 18.2.405.37B.002 Trung bình

2367 3754050010 Từ Thuỳ Duyên 08/7/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007162 18.2.405.37B.003 Trung bình

2368 3754050012 Nguyễn Thị Giang 23/7/1996 Quảng Nam Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007163 18.2.405.37B.004 Trung bình

2369 3754050013 Nguyễn Thị Cẩm Giang 25/7/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007164 18.2.405.37B.005 Trung bình

2370 3754050018 Nguyễn Thị Thanh Hằng 05/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007147 18.2.405.37A.003 Khá

2371 3754050019 Lê Thị Hồng Hiền 10/6/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007165 18.2.405.37B.006 Khá

2372 3754050021 Nguyễn Thị Kiều Hoa 02/01/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007148 18.2.405.37A.004 Trung bình

2373 3754050026 Nguyễn Văn Hưng 12/4/1995 Sơn La Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007166 18.2.405.37B.007 Trung bình

2374 3754050043 Nguyễn Thị Ngọc Nga 05/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007149 18.2.405.37A.005 Trung bình

2375 3754050048 Phạm Như Ngọc 02/02/1994 Phú Yên Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007167 18.2.405.37B.008 Khá

2376 3754050052 Hồ Ngọc Ý Nhi 09/9/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007150 18.2.405.37A.006 Trung bình

2377 3754050056 Võ Thị Thảo Nhi 12/10/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007151 18.2.405.37A.007 Trung bình

2378 3754050062 Nguyễn Ngân Phúc 25/4/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007168 18.2.405.37B.009 Trung bình

2379 3754050067 Phạm Thị Đan Phượng 12/5/1996 Khánh Hòa Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007152 18.2.405.37A.008 Trung bình

2380 3754050075 Võ Thị Hà Tâm 12/12/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007153 18.2.405.37A.009 Trung bình

2381 3754050078 Lê Tiến Thành 03/02/1996 Phú Yên Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007154 18.2.405.37A.010 Khá

2382 3754050088 Hoàng Quốc Thịnh 21/10/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007169 18.2.405.37B.010 Trung bình

2383 3754050098 Bùi Thị Việt Tiết 30/8/1995 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007170 18.2.405.37B.011 Trung bình

2384 3754050108 Trần Lệ Trang 14/3/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007155 18.2.405.37A.011 Trung bình

2385 3754050112 Trần Đoàn Tùng 01/4/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007171 18.2.405.37B.012 Trung bình

2386 3754050113 Đặng Thị Mỹ Uyên 26/02/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007156 18.2.405.37A.012 Trung bình

2387 3754050115 Nguyễn Trần Thảo Vi 05/12/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007157 18.2.405.37A.013 Trung bình

2388 3754050116 Nguyễn Thành Việt 25/6/1996 Quảng Nam Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007172 18.2.405.37B.013 Trung bình

2389 3754050118 Lê Hoàng Vũ 12/12/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007173 18.2.405.37B.014 Trung bình

2390 3754050119 Dương Hùng Vương 10/4/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007158 18.2.405.37A.014 Trung bình

2391 3754050121 Hồ Thị Như Ý 09/4/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007159 18.2.405.37A.015 Trung bình

2392 3754050123 Ananh Chinnalangsy 11/8/1995 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007174 18.2.405.37B.015 Trung bình

2393 3754050127 Phoudmanee MangKone 12/6/1996 Lào Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007175 18.2.405.37B.016 Trung bình

2394 3754050128 Santy Divixay 03/02/1995 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007176 18.2.405.37B.017 Trung bình

2395 3754050129 Tomixai Xaiyanam 23/01/1993 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007177 18.2.405.37B.018 Trung bình

2396 3754050130 Vilapha Souvannasane 25/4/1994 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007178 18.2.405.37B.019 Trung bình

2397 3754050131 Xayyavong Thammavong 01/01/1995 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007179 18.2.405.37B.020 Trung bình

2398 3754050132 Xaiyasack Thitdavong 12/02/1995 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007180 18.2.405.37B.021 Trung bình

2399 3756010018 Đoàn Thị Thu Hiền 29/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006754 18.2.601.37.001 Khá

2400 3756010021 Ksor H' Hoa 08/02/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006755 18.2.601.37.002 Khá

2401 3756010031 Trần Thị Kiều 10/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006756 18.2.601.37.003 Khá

2402 3756010056 Võ Phương Thảo 23/02/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006757 18.2.601.37.004 Khá

2403 3756010060 Huỳnh Thị Kim Thoa 27/6/1993 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006758 18.2.601.37.005 Khá

2404 3756010065 Trần Thị Thuý 27/9/1995 Lâm Đồng Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006759 18.2.601.37.006 Khá

2405 3756010080 Nguyễn Thị Mỹ Yến 06/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006760 18.2.601.37.007 Khá

2406 3756020005 Lê Thị Kiều Diễm 01/4/1994 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0006778 18.2.602.37.002 Khá

2407 3756020011 Y Hữu 14/12/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0006779 18.2.602.37.003 Khá

2408 3756020014 Trần Thị Mỹ Lệ 11/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0006780 18.2.602.37.004 Khá

2409 3756020035 Phạm Thành Trung 03/12/1995 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0006781 18.2.602.37.005 Khá

2410 3756030002 Đinh Thị Blăk 20/8/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006808 18.2.603.37.001 Khá

2411 3756030024 Lê Thị Hồng Lai 24/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006809 18.2.603.37.002 Khá

2412 3756030044 Phan Phong Phú 02/7/1996 Phú Yên Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0006810 18.2.603.37.003 Giỏi

2413 3756030049 Lượng Đạo Kim Phượng 26/5/1994 Ninh Thuận Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006811 18.2.603.37.004 Khá

2414 3756030051 Lê Thị Thì Quyên 20/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006812 18.2.603.37.005 Khá

2415 3756030067 Phan Thị Thanh Tiền 25/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006813 18.2.603.37.006 Khá

2416 3756030072 Trần Minh Trung 22/6/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0006814 18.2.603.37.007 Trung bình

2417 3756030075 Lê Thị Hồng Tuyết 17/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006815 18.2.603.37.008 Khá

2418 3756030077 Nguyễn Thị Kim Viên 20/11/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006816 18.2.603.37.009 Khá

2419 3756050012 Sằm Thị Hương 20/8/1996 Đăk Lăk Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0006877 18.2.605.37.001 Khá

2420 3756050026 Lê Thị Kim Thanh 10/7/1996 Phú Yên Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0006878 18.2.605.37.002 Khá

2421 3756060001 Trương Thị Mỹ Ái 13/8/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0006763 18.2.606.37.003 Khá

2422 3756060011 Võ Thị Kim Dung 22/10/1995 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0006764 18.2.606.37.004 Trung bình

2423 3756060038 Nguyễn Thị Mỹ Liên 28/7/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0006765 18.2.606.37.005 Trung bình

2424 3756060050 Trương Thị Tố Nga 20/11/1996 Hà Tĩnh Nữ Văn học Đại học 0006766 18.2.606.37.006 Khá

2425 3756060072 Nguyễn Thị Thi 12/12/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0006767 18.2.606.37.007 Trung bình

2426 3756060102 Nguyễn Mậu Linh Vũ 11/02/1996 Quảng Ngãi Nam Văn học Đại học 0006768 18.2.606.37.008 Trung bình

2427 3756070007 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 19/01/1996 Gia Lai Nữ Lịch sử Đại học 0006783 18.2.607.37.002 Khá

2428 3756070033 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/6/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0006784 18.2.607.37.003 Khá

2429 3756070042 Nguyễn Văn Tú 25/6/1996 Phú Yên Nam Lịch sử Đại học 0006785 18.2.607.37.004 Khá

2430 3756090001 Trần Huyền Diệu Ái 30/6/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0006770 18.2.609.37.002 Khá

2431 3756090009 Lâm Thị Thanh Hằng 12/4/1996 Phú Yên Nữ Việt Nam học Đại học 0006771 18.2.609.37.003 Khá

2432 3756090033 Nguyễn Thị Mỹ Oanh 16/02/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0006772 18.2.609.37.004 Khá

2433 3756090038 Nguyễn Thị Thiên Phương 13/5/1996 Gia Lai Nữ Việt Nam học Đại học 0006773 18.2.609.37.005 Khá

2434 3756090042 Trần Minh Sỹ 12/6/1996 Bình Định Nam Việt Nam học Đại học 0006774 18.2.609.37.006 Trung bình

2435 3756090056 Nguyễn Võ Văn Tùng 28/10/1996 Quảng Ngãi Nam Việt Nam học Đại học 0006775 18.2.609.37.007 Trung bình

2436 3756090059 Nguyễn Thị Trúc Vy 16/9/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0006776 18.2.609.37.008 Khá

2437 3756100001 Phan Công Bằng 20/10/1992 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006933 18.2.610.37A.001 Trung bình

2438 3756100018 Đinh Văn Đắt 12/8/1995 Quảng Nam Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006934 18.2.610.37A.002 Khá

2439 3756100028 Nguyễn Văn Hà 18/6/1996 Quảng Bình Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006939 18.2.610.37B.001 Khá

2440 3756100031 Hồ Xuân Hậu 01/10/1996 Quảng Nam Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006935 18.2.610.37A.003 Khá

2441 3756100038 Trần Văn Hoan 02/3/1996 Phú Yên Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006940 18.2.610.37B.002 Khá

2442 3756100041 A Lăng Hùng 08/4/1995 Quảng Nam Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006936 18.2.610.37A.004 Trung bình

2443 3756100043 Võ Tấn Huy 02/11/1996 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006937 18.2.610.37A.005 Khá

2444 3756100065 Lò Hiếu Nghĩa 24/02/1994 Kon Tum Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006938 18.2.610.37A.006 Trung bình

2445 3756100069 Nguyễn Quốc Nhật 11/02/1995 Quảng Ngãi Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006941 18.2.610.37B.003 Khá

2446 3756100082 Nguyễn Duy Quang 18/8/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006942 18.2.610.37B.004 Khá

2447 3756100106 Lê Công Hoài Thương 28/11/1994 Đăk Lăk Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006943 18.2.610.37B.005 Khá

2448 3756100107 Rơ Ô Thuý 07/7/1994 Gia Lai Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006944 18.2.610.37B.006 Trung bình

2449 3756110002 Phạm Văn Bính 07/5/1996 Gia Lai Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006880 18.2.611.37.002 Khá

2450 3756110003 Nguyễn Thị Kim Chi 16/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006881 18.2.611.37.003 Khá

2451 3756110005 Lê Thị Mỹ Diên 29/02/1996 Quảng Nam Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006882 18.2.611.37.004 Khá

2452 3756110011 Mã Anh Dũng 20/8/1995 Gia Lai Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006883 18.2.611.37.005 Khá

2453 3756110017 Lê Thị Thu Hà 09/5/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006884 18.2.611.37.006 Khá

2454 3756110021 Lưu Thị Xuân Hiền 10/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006885 18.2.611.37.007 Khá

2455 3756110022 Nguyễn Thị Thuý Hiền 20/01/1996 Phú Yên Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006886 18.2.611.37.008 Khá

2456 3756110027 Trương Thị Hoà 18/7/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006887 18.2.611.37.009 Khá

2457 3756110029 Rơ Trần Hoàn 07/12/1995 Gia Lai Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006888 18.2.611.37.010 Trung bình

2458 3756110044 Đậu Thiên Luân 05/7/1993 Đăk Lăk Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006889 18.2.611.37.011 Khá

2459 3756110048 Võ Thị Hồng Minh 24/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006890 18.2.611.37.012 Khá

2460 3756110049 Đinh Thị Thanh Nga 27/7/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006891 18.2.611.37.013 Khá

2461 3756110053 Y Nhung 08/6/1995 Kon Tum Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006892 18.2.611.37.014 Khá

2462 3756110060 Nguyễn Thị Mai Tâm 02/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006893 18.2.611.37.015 Trung bình

2463 3756110062 Trần Duy Tây 23/02/1996 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006894 18.2.611.37.016 Khá

2464 3756110065 Bo Bo Thành 02/8/1994 Khánh Hòa Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006895 18.2.611.37.017 Khá

2465 3756110066 Đặng Tiến Thành 11/7/1995 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006896 18.2.611.37.018 Khá

2466 3756110076 Huỳnh Thanh Tiến 12/11/1994 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006897 18.2.611.37.019 Khá

2467 3756110080 Lê Thị Trang 12/7/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006898 18.2.611.37.020 Khá

2468 3756110085 Nguyễn Văn Trở 07/12/1996 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006899 18.2.611.37.021 Trung bình

2469 3756110092 A Lăng Thị Yến 09/6/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006900 18.2.611.37.022 Khá

2470 3757010005 Nguyễn Thị Bích Diễm 07/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006817 18.2.701.37A.001 Khá

2471 3757010013 Đặng Thị Mỹ Hân 20/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006818 18.2.701.37A.002 Khá

2472 3757010015 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006819 18.2.701.37A.003 Khá

2473 3757010026 Trần Thị Ngọc Huyền 10/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006820 18.2.701.37A.004 Khá

2474 3757010030 Phạm Khánh Linh 10/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006827 18.2.701.37B.001 Khá

2475 3757010043 Lê Diểm My 10/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006832 18.2.701.37C.001 Khá

2476 3757010044 Nguyễn Thị Nghĩa 15/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006828 18.2.701.37B.002 Khá

2477 3757010045 Ksor H' Nglăo 16/02/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006821 18.2.701.37A.005 Khá

2478 3757010058 Phan Thị Mỹ Phụng 25/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006829 18.2.701.37B.003 Khá

2479 3757010059 Bùi Thị Kiều Phương 04/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006822 18.2.701.37A.006 Khá

2480 3757010069 Nguyễn Thị Diễm Sương 10/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006833 18.2.701.37C.002 Giỏi

2481 3757010073 Võ Thị Linh Tâm 10/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006823 18.2.701.37A.007 Khá

2482 3757010077 Phạm Thị Thu Thảo 22/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006830 18.2.701.37B.004 Khá

2483 3757010080 Trương Thị Diễm Thu 01/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006831 18.2.701.37B.005 Khá

2484 3757010090 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ 03/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006834 18.2.701.37C.003 Khá

2485 3757010092 Nguyễn Thị Xuân Thuỷ 01/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006824 18.2.701.37A.008 Khá

2486 3757010098 Trần Thị Thu Trang 26/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006835 18.2.701.37C.004 Khá

2487 3757010099 Lê Thị Thuý Trinh 24/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006825 18.2.701.37A.009 Khá

2488 3757010103 Lê Thanh Tú 24/9/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006826 18.2.701.37A.010 Khá

2489 3757010106 Trần Thị Cẩm Tú 17/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006836 18.2.701.37C.005 Khá

2490 3757510011 Nguyễn Thuý Diễm 29/9/1996 Khánh Hòa Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006839 18.2.751.37A.001 Khá

2491 3757510023 Nguyễn Thị Dung 28/02/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006840 18.2.751.37A.002 Khá

2492 3757510028 Tạ Thị Công Duy 05/01/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006864 18.2.751.37F.001 Khá

2493 3757510043 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 03/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006845 18.2.751.37B.001 Khá

2494 3757510044 Phan Thị Hạnh 27/9/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006865 18.2.751.37F.002 Khá

2495 3757510046 Võ Như Hảo 14/5/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006852 18.2.751.37C.001 Khá

2496 3757510047 Hồ Thị Thu Hiền 27/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006866 18.2.751.37F.003 Trung bình

2497 3757510056 Nguyễn Thị Hoa 16/9/1996 Nghệ An Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006846 18.2.751.37B.002 Trung bình

2498 3757510067 Nguyễn Thị Minh Hoàng 07/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006847 18.2.751.37B.003 Trung bình

2499 3757510086 Phạm Thị Thuý Lan 28/4/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006841 18.2.751.37A.003 Khá

2500 3757510087 Trần Thị Lanh 06/6/1996 Hà Nội Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006853 18.2.751.37C.002 Khá

2501 3757510089 Dương Thị Mỹ Lệ 10/8/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006867 18.2.751.37F.004 Khá

2502 3757510094 Nguyễn Lê Hoài Linh 16/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006859 18.2.751.37D.001 Khá

2503 3757510095 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/5/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006848 18.2.751.37B.004 Trung bình

2504 3757510096 Phạm Thị Yến Linh 28/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006854 18.2.751.37C.003 Trung bình

2505 3757510129 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 24/6/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006861 18.2.751.37E.001 Khá

2506 3757510142 Huỳnh Thị Nương 16/01/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006855 18.2.751.37C.004 Khá

2507 3757510144 Pi Năng Ha Nuyên 12/7/1996 Ninh Thuận Nam Ngôn ngữ Anh Đại học 0006868 18.2.751.37F.005 Khá

2508 3757510146 Lê Thị Kiều Oanh 05/11/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006862 18.2.751.37E.002 Trung bình

2509 3757510161 Đặng Thị Xuân Quỳnh 19/3/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006860 18.2.751.37D.002 Khá

2510 3757510163 Huỳnh Thị Như Quỳnh 15/12/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006856 18.2.751.37C.005 Trung bình

2511 3757510165 Lê Thị Cẩm Quỳnh 30/7/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006842 18.2.751.37A.004 Trung bình

2512 3757510188 Lê Nguyên Thảo 11/02/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006857 18.2.751.37C.006 Khá

2513 3757510204 Nguyễn Thị Ngọc Thuận 26/4/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006869 18.2.751.37F.006 Trung bình

2514 3757510206 Võ Thị Thuận 10/02/1994 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006849 18.2.751.37B.005 Khá

2515 3757510222 Đỗ Nguyễn Huyền Trân 02/02/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006870 18.2.751.37F.007 Khá

2516 3757510223 Lê Bảo Trân 14/4/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006843 18.2.751.37A.005 Khá

2517 3757510225 Đoàn Phương Trang 09/01/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006858 18.2.751.37C.007 Khá

2518 3757510237 Nguyễn Thị Tươi 03/01/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006863 18.2.751.37E.003 Khá

2519 3757510240 Phạm Thị Ánh Tuyết 20/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006850 18.2.751.37B.006 Trung bình

2520 3757510245 Nguyễn Thị Vân 02/9/1996 Vĩnh Phúc Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006851 18.2.751.37B.007 Khá

2521 3757510247 Đặng Thị Tường Vi 10/5/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006844 18.2.751.37A.006 Trung bình

2522 3759020001 Nguyễn Huỳnh An 20/02/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006906 18.2.902.37.001 Khá

2523 3759020002 Võ Ngọc Bảo 02/10/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006907 18.2.902.37.002 Khá

2524 3759020009 Nguyễn Duy Đạt 20/3/1995 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006908 18.2.902.37.003 Khá

2525 3759020010 Đào Thanh Hải 13/8/1996 Quảng Ngãi Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006909 18.2.902.37.004 Khá

2526 3759020012 Phạm Sơn Hải 15/4/1995 Gia Lai Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006910 18.2.902.37.005 Khá

2527 3759020013 Lê Xuân Hiến 18/02/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006911 18.2.902.37.006 Khá

2528 3759020015 Nguyễn Trọng Hoàn 17/02/1996 Khánh Hòa Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006912 18.2.902.37.007 Khá

2529 3759020018 Nguyễn Duy Hoàng 20/11/1989 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006913 18.2.902.37.008 Khá

2530 3759020020 Trương Ngọc Hoàng 04/4/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006914 18.2.902.37.009 Khá

2531 3759020024 Đỗ Gia Huy 15/6/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006915 18.2.902.37.010 Khá

2532 3759020031 Phan Thanh Nhân 18/01/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006916 18.2.902.37.011 Khá

2533 3759020032 Tăng Quang Nhân 20/3/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006917 18.2.902.37.012 Khá

2534 3759020033 Trương Thị Hồng Phấn 17/11/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Thể chất Đại học 0006918 18.2.902.37.013 Khá

2535 3759020037 Đặng Bá Quyền 10/4/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006919 18.2.902.37.014 Khá

2536 3759020040 Lê Thành Tín 20/11/1996 Quảng Ngãi Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006920 18.2.902.37.015 Khá

2537 3759020043 Hồ Tiến Trình 25/10/1995 Phú Yên Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006921 18.2.902.37.016 Khá

2538 3759020045 Nguyễn Anh Tư 10/6/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006922 18.2.902.37.017 Khá

2539 3759030032 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006873 18.2.903.37.001 Khá

2540 3759030073 Hồ Thị Mộng Trinh 21/7/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006874 18.2.903.37.002 Khá

2541 3759030082 Phan Lữ Hoài Vi 28/8/1995 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006875 18.2.903.37.003 Khá

2542 3759030086 Nguyễn Thị Tường Vy 06/7/1994 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006876 18.2.903.37.004 Khá

2543 381C010003 Võ Bất Bình 02/02/1997 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000379 18.2.C01.38.001 Trung bình

2544 381C010019 Phạm Đức Huy 21/8/1997 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000380 18.2.C01.38.002 Trung bình

2545 381C030006 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/10/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000338 18.2.C03.38.001 Trung bình

2546 381C030007 Huỳnh Thị Đào 20/9/1997 Gia Lai Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000339 18.2.C03.38.002 Trung bình

2547 381C030015 Tôn Ngọc Hữu 26/9/1997 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000340 18.2.C03.38.003 Trung bình

2548 381C030016 Trương Thị Thanh Kiều 01/01/1997 Gia Lai Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000341 18.2.C03.38.004 Trung bình

2549 381C030025 Đoàn Thuý Nga 26/10/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000342 18.2.C03.38.005 Trung bình

2550 381C030040 Dương Thị Thuỳ 20/11/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000343 18.2.C03.38.006 Trung bình

2551 381C040002 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 16/5/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000352 18.2.C04.38.001 Trung bình

2552 381C040011 Trần Thị Hậu 20/6/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000353 18.2.C04.38.002 Khá

2553 381C040022 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 16/3/1997 Gia Lai Nữ Kế toán Cao đẳng 0000354 18.2.C04.38.003 Khá

2554 381C040030 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10/01/1997 Phú Yên Nữ Kế toán Cao đẳng 0000355 18.2.C04.38.004 Trung bình

2555 381C040038 Lê Thị Bích Trâm 04/5/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000356 18.2.C04.38.005 Trung bình

2556 381C050003 Võ Tiến Đạt 11/7/1997 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000365 18.2.C05.38.001 Trung bình

2557 381C050011 Lê Chỉ Quỳnh Khoa 29/12/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000366 18.2.C05.38.002 Trung bình

2558 381C050012 Lê Thị Lành 26/11/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000367 18.2.C05.38.003 Trung bình

2559 381C050013 Đoàn Thị Mỹ Liên 09/3/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000368 18.2.C05.38.004 Trung bình

2560 381C050014 Lê Thị Mỹ Linh 23/12/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000369 18.2.C05.38.005 Trung bình

2561 381C050022 Lê Thị Ái Phi 20/7/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000370 18.2.C05.38.006 Trung bình

2562 381C050028 Trần Thị Phan Tuyết 18/8/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000371 18.2.C05.38.007 Trung bình

2563 381C050030 Đoàn Quốc Thịnh 19/11/1993 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000372 18.2.C05.38.008 Trung bình

2564 381C070015 Bùi Thị Thắm 06/6/1997 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000333 18.2.C07.38.001 Trung bình

2565 381C080013 Nguyễn Văn Hiển 26/9/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000344 18.2.C08.38.001 Trung bình

2566 381C080029 Trần Thị Thanh Thuý 15/3/1997 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000345 18.2.C08.38.002 Khá

2567 381C080030 Phạm Việt Vũ 23/6/1997 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000346 18.2.C08.38.003 Khá

2568 3351080105 Nguyễn Ngọc Lai 02/02/1992 Quảng Nam Nam Điện tử - Viễn thông Đại học 0007826 18.3.108.33.001 Trung bình

2569 3551120001 Ngô Xuân Ái 10/11/1994 Quảng Trị Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007827 18.3.112.35.001 Trung bình

2570 3551129001 Trịnh Xuân Hải 23/10/1993 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007828 18.3.112.35.002 Trung bình

2571 3651070007 Đặng Việt Cường 21/6/1995 Ninh Thuận Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007818 18.3.107.36.001 Trung bình

2572 3651070056 Nguyễn Văn Lập 07/5/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007819 18.3.107.36.002 Trung bình

2573 3651070072 Đỗ Thành Nhơn 28/4/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007820 18.3.107.36B.001 Trung bình

2574 3651070091 Tiêu Viết Tĩnh 10/4/1995 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007821 18.3.107.36B.002 Trung bình

2575 3651070111 Võ Quốc Tùng 02/8/1993 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007822 18.3.107.36B.003 Trung bình

2576 3651070131 Nguyễn Quang Trí 25/3/1993 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007823 18.3.107.36B.004 Trung bình

2577 3651080035 Trương Ngọc Sang 02/8/1995 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007825 18.3.108.36.002 Khá

2578 3651120001 Nguyễn Hữu Thạch Anh 22/12/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007829 18.3.112.36.003 Trung bình

2579 3651120005 Nguyễn Thanh Cảnh 13/4/1994 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007830 18.3.112.36.004 Trung bình

2580 3653020011 Nguyễn Đại Hiệp 02/01/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0007192 18.3.302.36.001 Khá

2581 371C010027 Phan Hữu Huân 11/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000391 18.3.C01.37B.001 Trung bình

2582 371C010045 Nguyễn Tiểu Kỷ 20/6/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000392 18.3.C01.37B.002 Trung bình

2583 371C010062 Phạm Tuấn Ngọc 24/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000389 18.3.C01.37A.001 Trung bình

2584 371C010111 Nguyễn Ngọc Tiến 08/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000393 18.3.C01.37B.003 Trung bình

2585 371C010115 Cao Văn Toàn 10/3/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000390 18.3.C01.37A.002 Trung bình

2586 371C040068 Trần Chí Thảo 12/5/1996 Phú Yên Nam Kế toán Cao đẳng 0000400 18.3.C04.37.001 Trung bình

2587 371C050029 Nguyễn Thị Kiều Linh 20/3/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng C.0000001 18.3.C05.37.001 Trung bình

2588 371C050062 Huỳnh Quốc Tiến 05/11/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Cao đẳng C.0000002 18.3.C05.37.002 Trung bình

2589 371C080054 Đoàn Văn Nghĩa 10/02/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000397 18.3.C08.37.001 Trung bình

2590 371C080077 Lê Công Thành 29/9/1995 Đăk Lăk Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000398 18.3.C08.37.002 Khá

2591 371C080082 Nguyễn Thị Thích 05/5/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000399 18.3.C08.37.003 Khá

2592 3751020008 Lê Quốc Đạt 18/3/1995 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0007186 18.3.102.37.001 Khá

2593 3751020049 Vũ Trần Thu Thảo 10/3/1993 Phú Yên Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0007184 18.3.102.37.002 Trung bình

2594 3751020063 Dương Lê Trình 25/3/1996 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0007185 18.3.102.37.003 Trung bình

2595 3751040012 Phạm Thị Thuỳ Dung 20/02/1995 Gia Lai Nữ Toán học Đại học 0007181 18.3.104.37.001 Trung bình

2596 3751040043 Man Nhật Thái 02/12/1996 Bình Định Nam Toán học Đại học 0007182 18.3.104.37.002 Trung bình

2597 3751050011 Đặng Nhật Duy 10/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0007193 18.3.105.37A.004 Trung bình

2598 3751050017 Trần Văn Giác 22/12/1996 Phú Yên Nam Công nghệ thông tin Đại học 0007194 18.3.105.37A.003 Trung bình

2599 3751050025 Trần Nghĩa Hiệp 08/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0007195 18.3.105.37A.002 Khá

2600 3751050033 Ngô Đình Hưng 20/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0007197 18.3.105.37B.001 Trung bình

2601 3751050092 Vũ Nguyễn Hưng Thịnh 17/3/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ thông tin Đại học 0007196 18.3.105.37A.001 Trung bình

2602 3751060002 Lê Thị Ngọc Bích 22/4/1996 Bình Định Nữ Vật lý học Đại học 0007187 18.3.106.37.001 Trung bình

2603 3751060027 Huỳnh Thị Mỹ Linh 19/8/1996 Quảng Nam Nữ Vật lý học Đại học 0007188 18.3.106.37.002 Trung bình

2604 3751060029 Huỳnh Thị Ngân 27/8/1995 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0007189 18.3.106.37.003 Trung bình

2605 3751060045 Nguyễn Thị Thu Thuỳ 22/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0007190 18.3.106.37.004 Trung bình

2606 3751070001 Phạm Minh An 08/8/1996 Kon Tum Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007864 18.3.107.37B.001 Khá

2607 3751070003 Phạm Xuân Anh 14/01/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007831 18.3.107.37.001 Khá

2608 3751070008 Hồ Ngọc Bích 21/02/1996 Ninh Thuận Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007832 18.3.107.37.002 Trung bình

2609 3751070011 Đặng Nguyên Bình 20/8/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007865 18.3.107.37B.002 Giỏi

2610 3751070013 Lê Thanh Cảnh 12/4/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007833 18.3.107.37.003 Giỏi

2611 3751070015 Tô Thanh Chung 11/6/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007866 18.3.107.37B.003 Khá

2612 3751070016 Đỗ Tiến Công 02/01/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007867 18.3.107.37B.004 Khá

2613 3751070017 Lê Sỉ Công 06/02/1995 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007868 18.3.107.37B.005 Khá

2614 3751070018 Trần Thành Công 12/8/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007834 18.3.107.37.004 Khá

2615 3751070020 Trần Hữu Cường 26/01/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007869 18.3.107.37B.006 Khá

2616 3751070029 Lê Văn Duy 20/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007835 18.3.107.37.005 Khá

2617 3751070030 Nguyễn Hoàng Duy 05/9/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007836 18.3.107.37.006 Khá

2618 3751070031 Nguyễn Thành Duy 05/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007870 18.3.107.37B.007 Khá

2619 3751070033 Nguyễn Văn Đắc 20/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007871 18.3.107.37B.008 Khá

2620 3751070036 Vương Xuân Đạt 30/5/1995 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007837 18.3.107.37.007 Khá

2621 3751070039 Lê Anh Đức 15/4/1995 Quảng Bình Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007838 18.3.107.37.008 Giỏi

2622 3751070040 Võ Văn Hà 02/02/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007872 18.3.107.37B.009 Khá

2623 3751070042 Nguyễn Tấn Hải 02/6/1996 Kon Tum Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007873 18.3.107.37B.010 Khá

2624 3751070043 Huỳnh Thị Nhật Hằng 03/8/1996 Gia Lai Nữ Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007839 18.3.107.37.009 Khá

2625 3751070045 Nguyễn Tấn Hiệp 22/12/1995 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007874 18.3.107.37B.011 Khá

2626 3751070049 Phan Văn Hoà 20/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007875 18.3.107.37B.012 Giỏi

2627 3751070054 Hoàng Vũ Ngọc Hưng 17/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007840 18.3.107.37.010 Khá

2628 3751070055 Lê Duy Hưng 05/01/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007876 18.3.107.37B.013 Khá

2629 3751070062 Võ Huy 28/9/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007877 18.3.107.37B.014 Khá

2630 3751070064 Lê Văn Kết 26/10/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007841 18.3.107.37.011 Khá

2631 3751070067 Trần Hữu Kiên 13/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007878 18.3.107.37B.015 Khá

2632 3751070068 Châu Ngọc Lâm 28/4/1992 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007842 18.3.107.37.012 Khá

2633 3751070072 Phạm Ngọc Trường Lê 07/7/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007879 18.3.107.37B.016 Khá

2634 3751070073 Nguyễn Thành Lênh 26/3/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007843 18.3.107.37.013 Khá

2635 3751070078 Võ Văn Lý 20/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007844 18.3.107.37.014 Trung bình

2636 3751070080 Đỗ Phương Nam 12/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007880 18.3.107.37B.017 Khá

2637 3751070081 Nguyễn Đình Nam 29/11/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007845 18.3.107.37.015 Khá

2638 3751070083 Châu Thành Nghĩa 05/11/1996 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007846 18.3.107.37.016 Khá

2639 3751070085 Trần Thanh Nguyên 30/4/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007847 18.3.107.37.017 Khá

2640 3751070086 Từ Bão Nhất Nguyên 28/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007881 18.3.107.37B.018 Khá

2641 3751070093 Dương Văn Anh Pha 01/01/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007882 18.3.107.37B.019 Khá

2642 3751070099 Nguyễn Ngọc Phi 20/12/1994 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007883 18.3.107.37B.020 Khá

2643 3751070104 Nguyễn Ngọc Phú 03/7/1996 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007848 18.3.107.37.018 Khá

2644 3751070106 Trần Minh Phú 26/10/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007884 18.3.107.37B.021 Giỏi

2645 3751070107 Trần Dương Hoàng Phúc 10/10/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007849 18.3.107.37.019 Khá

2646 3751070109 Hồ Thanh Phụng 19/9/1996 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007885 18.3.107.37B.022 Khá

2647 3751070112 Nguyễn Xuân Phước 16/6/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007886 18.3.107.37B.023 Trung bình

2648 3751070115 Nguyễn Văn Quang 06/11/1996 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007887 18.3.107.37B.024 Giỏi

2649 3751070116 Lê Anh Quốc 09/7/1996 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007888 18.3.107.37B.025 Khá

2650 3751070118 Nguyễn Đình Quý 01/10/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007889 18.3.107.37B.026 Trung bình

2651 3751070119 Tiêu Viết Quyền 03/11/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007850 18.3.107.37.020 Trung bình

2652 3751070121 Lê Thanh Sơn 04/8/1996 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007890 18.3.107.37B.027 Trung bình

2653 3751070122 Nguyễn Thành Sơn 12/4/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007851 18.3.107.37.021 Giỏi

2654 3751070127 Phùng Thanh Tài 16/9/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007891 18.3.107.37B.028 Trung bình

2655 3751070128 Nguyễn Văn Tâm 10/11/1994 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007852 18.3.107.37.022 Trung bình

2656 3751070135 Đào Duy Thạch 26/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007892 18.3.107.37B.029 Khá

2657 3751070136 Lê Hữu Thắng 18/5/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007893 18.3.107.37B.030 Khá

2658 3751070147 Nguyễn Thành Thịnh 27/12/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007853 18.3.107.37.023 Khá

2659 3751070148 Đoàn Đình Thông 10/4/1996 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007894 18.3.107.37B.031 Khá

2660 3751070154 Đặng Minh Tiến 14/11/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007895 18.3.107.37B.032 Trung bình

2661 3751070155 Nguyễn Hữu Tiến 10/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007854 18.3.107.37.024 Trung bình

2662 3751070157 Lê Văn Tính 10/11/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007855 18.3.107.37.025 Khá

2663 3751070159 Huỳnh Quốc Toại 22/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007856 18.3.107.37.026 Trung bình

2664 3751070163 Trần Thị Thảo Trân 18/6/1996 Bình Định Nữ Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007857 18.3.107.37.027 Trung bình

2665 3751070164 Bùi Duy Trí 28/5/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007858 18.3.107.37.028 Trung bình

2666 3751070165 Nguyễn Hữu Trí 25/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007896 18.3.107.37B.033 Khá

2667 3751070169 Trần Thanh Trình 03/9/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007897 18.3.107.37B.034 Trung bình

2668 3751070170 Võ Ngọc Trình 02/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007859 18.3.107.37.029 Khá

2669 3751070173 Trần Văn Trọng 10/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007898 18.3.107.37B.035 Giỏi

2670 3751070174 Mai Thanh Trúc 04/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007860 18.3.107.37.030 Khá

2671 3751070178 Nguyễn Xuân Trường 26/12/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007861 18.3.107.37.031 Khá

2672 3751070181 Nguyễn Minh Tuấn 18/02/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007862 18.3.107.37.032 Khá

2673 3751070184 Tuưh 28/02/1996 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007899 18.3.107.37B.036 Khá

2674 3751070186 Lê Quốc Việt 05/01/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007900 18.3.107.37B.037 Khá

2675 3751070188 Võ Tấn Vinh 15/7/1996 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007901 18.3.107.37B.038 Khá

2676 3751070192 Phetdala Phimmasone 30/11/1994 Lào Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007863 18.3.107.37.033 Trung bình

2677 3751080003 Thái Viết Cẩn 02/02/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007902 18.3.108.37A.001 Khá

2678 3751080005 Huỳnh Công Chiến 28/4/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007903 18.3.108.37A.002 Khá

2679 3751080006 Nguyễn Mạnh Của 08/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007940 18.3.108.37B.001 Khá

2680 3751080008 Nguyễn Chí Cường 16/01/1996 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007904 18.3.108.37A.003 Khá

2681 3751080010 Huỳnh Ngọc Danh 25/3/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007941 18.3.108.37B.002 Trung bình

2682 3751080011 Võ Thành Danh 28/3/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007905 18.3.108.37A.004 Khá

2683 3751080019 Huỳnh Thị Trúc Duyên 20/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007942 18.3.108.37B.003 Khá

2684 3751080022 Dương Thành Đạt 05/5/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007906 18.3.108.37A.005 Trung bình

2685 3751080023 Hồ Triệu Đạt 28/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007943 18.3.108.37B.004 Khá

2686 3751080025 Nguyễn Văn Đạt 04/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007907 18.3.108.37A.006 Khá

2687 3751080026 Trần Quốc Đạt 27/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007908 18.3.108.37A.007 Trung bình

2688 3751080028 Diệp Thế Định 08/3/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007944 18.3.108.37B.005 Khá

2689 3751080029 Nguyễn Thanh Định 20/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007909 18.3.108.37A.008 Khá

2690 3751080032 Huỳnh Đổi 20/4/1995 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007945 18.3.108.37B.006 Khá

2691 3751080034 Vy Thu Đông 09/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007946 18.3.108.37B.007 Giỏi

2692 3751080036 Lê Quang Đức 11/9/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007947 18.3.108.37B.008 Trung bình

2693 3751080038 Nguyễn Xuân Đức 28/4/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007910 18.3.108.37A.009 Trung bình

2694 3751080039 Nguyễn Hữu Được 15/11/1996 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007911 18.3.108.37A.010 Trung bình

2695 3751080040 Nguyễn Ngọc Hải 24/4/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007912 18.3.108.37A.011 Khá

2696 3751080042 Ngô Đăng Hân 10/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007913 18.3.108.37A.012 Trung bình

2697 3751080045 Đinh Công Hậu 23/5/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007914 18.3.108.37A.013 Khá

2698 3751080047 Hồ Xuân Hiền 03/11/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007915 18.3.108.37A.014 Khá

2699 3751080049 Phạm Đình Hiển 02/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007948 18.3.108.37B.009 Khá

2700 3751080051 Võ Văn Hiểu 06/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007916 18.3.108.37A.015 Trung bình

2701 3751080052 Nguyễn Văn Hoà 01/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007949 18.3.108.37B.010 Trung bình

2702 3751080053 Đinh Văn Hoàng 23/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007917 18.3.108.37A.016 Khá

2703 3751080054 Dương Nguyễn Hiển Hoàng 10/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007950 18.3.108.37B.011 Khá

2704 3751080055 Nguyễn Anh Hoàng 20/02/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007951 18.3.108.37B.012 Trung bình

2705 3751080058 Nguyễn Quốc Hội 15/9/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007918 18.3.108.37A.017 Khá

2706 3751080062 Cù Văn Hùng 16/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007919 18.3.108.37A.018 Khá

2707 3751080063 Huỳnh Ngọc Hùng 22/01/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007952 18.3.108.37B.013 Khá

2708 3751080065 Phạm Hoàng Thanh Hùng 05/9/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007953 18.3.108.37B.014 Trung bình

2709 3751080067 Bùi Tá Chí Huy 16/6/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007954 18.3.108.37B.015 Trung bình

2710 3751080077 Đỗ Huỳnh Kin 01/02/1993 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007920 18.3.108.37A.019 Khá

2711 3751080078 Nguyễn Cao Kỳ 21/02/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007955 18.3.108.37B.016 Khá

2712 3751080080 Bùi Xuân Lâm 02/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007921 18.3.108.37A.020 Khá

2713 3751080081 Huỳnh Văn Lê 23/10/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007956 18.3.108.37B.017 Khá

2714 3751080082 Nguyễn Thị Lệ 16/5/1996 Gia Lai Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007922 18.3.108.37A.021 Khá

2715 3751080083 Lê Hoàng Linh 18/12/1996 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007957 18.3.108.37B.018 Khá

2716 3751080087 La Quốc Thành Long 12/02/1996 Thừa Thiên Huế Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007958 18.3.108.37B.019 Khá

2717 3751080088 Nguyễn Thiên Luân 20/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007923 18.3.108.37A.022 Khá

2718 3751080091 Phan Thị Thảo My 07/9/1996 Quảng Bình Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007959 18.3.108.37B.020 Khá

2719 3751080094 Phạm Thuý Ngân 10/12/1996 Đà Nẵng Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007960 18.3.108.37B.021 Khá

2720 3751080098 Trần Bình Phương Ngọc 13/4/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007961 18.3.108.37B.022 Khá

2721 3751080101 Đỗ Thành Nhanh 21/01/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007962 18.3.108.37B.023 Khá

2722 3751080102 Nguyễn Văn Nhật 27/3/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007963 18.3.108.37B.024 Khá

2723 3751080104 Võ Công Nhì 02/01/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007964 18.3.108.37B.025 Trung bình

2724 3751080112 Nguyễn Văn Hồng Phúc 07/10/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007965 18.3.108.37B.026 Khá

2725 3751080113 Phùng Thị Tuyết Phụng 12/7/1996 Bình Định Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007966 18.3.108.37B.027 Khá

2726 3751080119 Cao Văn Quyết 03/5/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007967 18.3.108.37B.028 Trung bình

2727 3751080120 Võ Trường Sinh 09/6/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007924 18.3.108.37A.023 Khá

2728 3751080121 Lê Công Sơn 16/10/1996 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007925 18.3.108.37A.024 Khá

2729 3751080123 Lê Đức Tài 01/01/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007926 18.3.108.37A.025 Khá

2730 3751080124 Nguyễn Đức Tài 06/7/1992 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007968 18.3.108.37B.029 Trung bình

2731 3751080125 Nguyễn Hữu Tài 10/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007927 18.3.108.37A.026 Trung bình

2732 3751080126 Lê Công Tâm 10/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007928 18.3.108.37A.027 Khá

2733 3751080127 Nguyễn Thẩn 16/01/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007929 18.3.108.37A.028 Khá

2734 3751080132 Nguyễn Tấn Thành 01/11/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007969 18.3.108.37B.030 Trung bình

2735 3751080134 Lê Lương Thạch Thảo 24/11/1996 Gia Lai Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007970 18.3.108.37B.031 Khá

2736 3751080137 Trần Minh Thư 16/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007930 18.3.108.37A.029 Khá

2737 3751080138 Nguyễn Hữu Thuật 06/11/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007971 18.3.108.37B.032 Khá

2738 3751080143 Nguyễn Thanh Tỉnh 30/7/1995 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007931 18.3.108.37A.030 Khá

2739 3751080144 Đoàn Thanh Toàn 09/5/1993 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007972 18.3.108.37B.033 Khá

2740 3751080146 Nguyễn Xuân Toàn 21/11/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007973 18.3.108.37B.034 Khá

2741 3751080149 Đặng Văn Trung 02/01/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007974 18.3.108.37B.035 Trung bình

2742 3751080153 Phạm Bảo Trường 12/01/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007932 18.3.108.37A.031 Khá

2743 3751080154 Phạm Anh Tú 30/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007933 18.3.108.37A.032 Trung bình

2744 3751080155 Trần Anh Tú 22/01/1996 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007975 18.3.108.37B.036 Khá

2745 3751080156 Võ Minh Tú 26/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007934 18.3.108.37A.033 Khá

2746 3751080161 Lưu Yến Vi 03/9/1996 Đồng Nai Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007935 18.3.108.37A.034 Khá

2747 3751080162 Nguyễn Trọng Việt 20/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007936 18.3.108.37A.035 Trung bình

2748 3751080164 Đặng Quang Vinh 07/9/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007937 18.3.108.37A.036 Giỏi

2749 3751080168 Nguyễn Phan Quang Vũ 29/4/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007938 18.3.108.37A.037 Khá

2750 3751080172 Cao Đình Xuân 05/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007939 18.3.108.37A.038 Trung bình

2751 3751120003 Lê Công Bằng 24/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007976 18.3.112.37A.001 Khá

2752 3751120004 Nguyễn Văn Bảo 02/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007997 18.3.112.37B.001 Khá

2753 3751120005 Nguyễn Lâm Bình 12/4/1996 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007977 18.3.112.37A.002 Khá

2754 3751120006 Nguyễn Ly Boy 12/12/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007998 18.3.112.37B.002 Khá

2755 3751120017 Trịnh Minh Duy 20/10/1995 Kon Tum Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007978 18.3.112.37A.003 Khá

2756 3751120018 Hồ Văn Duyệt 17/6/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007999 18.3.112.37B.003 Khá

2757 3751120019 Đinh Mạnh Đạt 25/4/1995 Quảng Bình Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008000 18.3.112.37B.004 Khá

2758 3751120021 Thân Đình Đạt 24/7/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008001 18.3.112.37B.005 Khá

2759 3751120022 Phạm Anh Đức 26/6/1995 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007979 18.3.112.37A.004 Khá

2760 3751120025 Nguyễn Thành Hiếu 05/11/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007980 18.3.112.37A.005 Trung bình

2761 3751120029 Nguyễn Đức Hoá 15/7/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008002 18.3.112.37B.006 Trung bình

2762 3751120031 Đoàn Văn Hoàng 01/8/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007981 18.3.112.37A.006 Giỏi

2763 3751120034 Nguyễn Phi Hoàng 26/4/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008003 18.3.112.37B.007 Khá

2764 3751120039 Đỗ Văn Huy 24/4/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008004 18.3.112.37B.008 Khá

2765 3751120042 Nguyễn Xuân Kha 03/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007982 18.3.112.37A.007 Trung bình

2766 3751120044 Ngô Quốc Khánh 04/4/1995 Quảng Trị Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007983 18.3.112.37A.008 Khá

2767 3751120058 Trần Văn Nghĩa 18/01/1995 Quảng Trị Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008005 18.3.112.37B.009 Khá

2768 3751120059 Bùi Văn Ngọc 10/6/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007984 18.3.112.37A.009 Trung bình

2769 3751120076 Ngô Hữu Quyết 10/9/1996 Quảng Bình Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007985 18.3.112.37A.010 Khá

2770 3751120077 Huỳnh Quang Sang 17/3/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007986 18.3.112.37A.011 Khá

2771 3751120080 Phan Trường Sơn 20/6/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008006 18.3.112.37B.010 Khá

2772 3751120081 Trần Ngọc Thạch 06/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008007 18.3.112.37B.011 Khá

2773 3751120082 Huỳnh Văn Thâm 03/3/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007987 18.3.112.37A.012 Khá

2774 3751120083 Nguyễn Minh Thắng 25/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008008 18.3.112.37B.012 Khá

2775 3751120090 Trần Đoàn Chí Thịnh 13/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007988 18.3.112.37A.013 Khá

2776 3751120091 Phạm Văn Tho 10/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008009 18.3.112.37B.013 Khá

2777 3751120092 Lê Thị Kim Thoa 29/6/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007989 18.3.112.37A.014 Trung bình

2778 3751120093 Lê Văn Thoả 03/4/1995 Phú Yên Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007990 18.3.112.37A.015 Khá

2779 3751120096 Tô Hồng Tiến 18/9/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008010 18.3.112.37B.014 Khá

2780 3751120097 Trương Nhật Tiến 16/5/1996 Kon Tum Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008011 18.3.112.37B.015 Khá

2781 3751120098 Trương Đoàn Tín 01/01/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007991 18.3.112.37A.016 Trung bình

2782 3751120101 Nguyễn Văn Tình 22/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007992 18.3.112.37A.017 Khá

2783 3751120102 Nguyễn Quốc Toán 02/3/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008012 18.3.112.37B.016 Khá

2784 3751120103 Phạm Xuân Toàn 14/4/1995 Thái Bình Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007993 18.3.112.37A.018 Trung bình

2785 3751120106 Lê Ngọc Trí 24/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008013 18.3.112.37B.017 Khá

2786 3751120111 Nguyễn Thanh Tuấn 09/4/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007994 18.3.112.37A.019 Khá

2787 3751120114 Nguyễn Văn Vàng 06/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007995 18.3.112.37A.020 Trung bình

2788 3751120115 Huỳnh Tấn Việt 28/11/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007996 18.3.112.37A.021 Khá

2789 3751120117 Mai Văn Vĩnh 01/01/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008014 18.3.112.37B.018 Khá

2790 3751120118 Nguyễn Tấn Vũ 29/9/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007800 18.3.112.37A.022 Trung bình

2791 3751120119 Nguyễn Ngọc Vương 24/4/1996 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008015 18.3.112.37B.019 Khá

2792 3752020081 Bùi Thị Y Trúc 20/12/1994 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0007191 18.3.202.37.001 Trung bình

2793 3752050001 Nguyễn Minh An 11/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007728 18.3.205.37A.001 Khá

2794 3752050003 Phan Thị Ngọc Ánh 12/7/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007729 18.3.205.37A.002 Khá

2795 3752050004 Võ Thị Bềnh 22/9/1996 Quảng Nam Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007730 18.3.205.37A.003 Khá

2796 3752050005 Nguyễn Tấn Bình 09/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007777 18.3.205.37B.001 Khá

2797 3752050006 Lê Thị Mai Chi 20/8/1996 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007731 18.3.205.37A.004 Khá

2798 3752050009 Nguyễn Trần Chung 19/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007732 18.3.205.37A.005 Khá

2799 3752050010 Vũ Minh Chung 28/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007778 18.3.205.37B.002 Khá

2800 3752050015 Phạm Thành Duy 23/8/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007733 18.3.205.37A.006 Khá

2801 3752050016 Phan Thị Mỹ Duyên 01/3/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007779 18.3.205.37B.003 Trung bình

2802 3752050017 Bùi Thị Tuyết Đông 25/01/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007780 18.3.205.37B.004 Trung bình

2803 3752050019 Hồ Văn Đức 12/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007781 18.3.205.37B.005 Khá

2804 3752050020 Nguyễn Thị Giang 20/11/1996 Ninh Thuận Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007734 18.3.205.37A.007 Khá

2805 3752050022 Trần Thị Lệ Hằng 16/8/1996 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007735 18.3.205.37A.008 Khá

2806 3752050024 Nguyễn Văn Hào 10/10/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007736 18.3.205.37A.009 Khá

2807 3752050026 Hồ Thị Hiếu 18/9/1996 Quảng Nam Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007737 18.3.205.37A.010 Khá

2808 3752050029 Trần Văn Hoa 01/01/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007738 18.3.205.37A.011 Khá

2809 3752050031 Võ Công Hoang 06/3/1996 Phú Yên Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007782 18.3.205.37B.006 Khá

2810 3752050032 Nguyễn Hữu Hoàng 09/3/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007783 18.3.205.37B.007 Khá

2811 3752050034 Lê Văn Hưng 20/12/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007739 18.3.205.37A.012 Khá

2812 3752050038 Lê Bá Huy 16/01/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007740 18.3.205.37A.013 Khá

2813 3752050039 Nguyễn Thành Huy 10/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007784 18.3.205.37B.008 Khá

2814 3752050041 Trần Văn Huy 27/4/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007741 18.3.205.37A.014 Khá

2815 3752050043 Nguyễn Minh Khai 16/01/1996 Phú Yên Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007785 18.3.205.37B.009 Khá

2816 3752050045 Nguyễn Thị Hoài Khiêm 06/7/1996 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007742 18.3.205.37A.015 Giỏi

2817 3752050046 Đặng Văn Khoa 27/9/1996 Đà Nẵng Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007743 18.3.205.37A.016 Khá

2818 3752050048 Nguyễn Tuấn Kiệt 03/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007786 18.3.205.37B.010 Khá

2819 3752050049 Lê Phạm Thị Thuý Kiều 10/11/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007787 18.3.205.37B.011 Khá

2820 3752050050 Đặng Ngọc Lâm 23/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007744 18.3.205.37A.017 Khá

2821 3752050051 Phạm Tấn Lâm 26/10/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007745 18.3.205.37A.018 Khá

2822 3752050052 Trần Gia Lập 10/10/1996 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007746 18.3.205.37A.019 Trung bình

2823 3752050054 Nguyễn Thị Băng Linh 07/02/1995 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007747 18.3.205.37A.020 Khá

2824 3752050057 Trần Thị Ngọc Linh 20/6/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007788 18.3.205.37B.012 Khá

2825 3752050061 Lê Thành Luân 06/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007748 18.3.205.37A.021 Khá

2826 3752050063 Trần Thị Ly 13/10/1996 Gia Lai Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007749 18.3.205.37A.022 Khá

2827 3752050065 Trần Thanh Nga 05/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007789 18.3.205.37B.013 Khá

2828 3752050068 Nguyễn Thái Nguyên 17/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007750 18.3.205.37A.023 Khá

2829 3752050069 Dương Thị Thi Nhân 02/01/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007751 18.3.205.37A.024 Khá

2830 3752050072 Võ Quỳnh Yến Nhi 30/9/1995 Gia Lai Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007790 18.3.205.37B.014 Khá

2831 3752050074 Bùi Kim Hồng Nhung 11/10/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007791 18.3.205.37B.015 Khá

2832 3752050077 Ngô Thị Oanh 01/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007792 18.3.205.37B.016 Khá

2833 3752050078 Hồ Thị Phấn 02/12/1996 Quảng Nam Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007752 18.3.205.37A.025 Khá

2834 3752050080 Trương Hồng Phát 21/7/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007753 18.3.205.37A.026 Khá

2835 3752050081 Nguyễn Thế Phi 20/8/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007793 18.3.205.37B.017 Khá

2836 3752050082 Nguyễn Long Phiên 16/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007794 18.3.205.37B.018 Trung bình

2837 3752050086 Võ Hồng Phú 26/3/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007754 18.3.205.37A.027 Trung bình

2838 3752050087 Lê Thị Thanh Phúc 20/7/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007755 18.3.205.37A.028 Khá

2839 3752050088 Nguyễn Nhật Phúc 20/10/1996 Quảng Trị Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007756 18.3.205.37A.029 Giỏi

2840 3752050090 Võ Thị Phụng 09/10/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007795 18.3.205.37B.019 Khá

2841 3752050091 Nguyễn Thị Hồng Quế 16/02/1996 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007796 18.3.205.37B.020 Khá

2842 3752050092 Mai Thị Sang 12/12/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007797 18.3.205.37B.021 Khá

2843 3752050093 Võ Thị Thanh Sang 30/9/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007757 18.3.205.37A.030 Khá

2844 3752050094 Võ Thị Sen 10/10/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007758 18.3.205.37A.031 Khá

2845 3752050096 Trần Trọng Tây 12/6/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007759 18.3.205.37A.032 Khá

2846 3752050097 Võ Thị Thanh 04/4/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007798 18.3.205.37B.022 Khá

2847 3752050099 Đàm Thị Thu Thảo 06/12/1996 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007760 18.3.205.37A.033 Trung bình

2848 3752050100 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/02/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007799 18.3.205.37B.023 Khá

2849 3752050101 Nguyễn Hoàng Thiện 14/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007801 18.3.205.37B.024 Khá

2850 3752050102 Lê Thị Kim Thọ 20/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007802 18.3.205.37B.025 Khá

2851 3752050103 Đào Thị Kim Thoa 08/6/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007761 18.3.205.37A.034 Khá

2852 3752050104 Trần Thị Thy Thoa 20/7/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007762 18.3.205.37A.035 Khá

2853 3752050105 Điền Văn Thon 10/10/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007763 18.3.205.37A.036 Khá

2854 3752050106 Bùi Thị Thanh Thư 25/7/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007803 18.3.205.37B.026 Khá

2855 3752050107 Nguyễn Văn Thuận 25/7/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007764 18.3.205.37A.037 Khá

2856 3752050108 Trần Bình Thuận 06/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007804 18.3.205.37B.027 Khá

2857 3752050109 Nguyễn Thị Thuỷ 20/8/1996 Hà Tĩnh Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007805 18.3.205.37B.028 Khá

2858 3752050112 Trần Kim Tiến 28/7/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007765 18.3.205.37A.038 Khá

2859 3752050113 Nguyễn Văn Tín 10/11/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007766 18.3.205.37A.039 Khá

2860 3752050116 Đặng Thị Thuỳ Trang 15/3/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007806 18.3.205.37B.029 Khá

2861 3752050118 Nguyễn Thị Trang 01/10/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007767 18.3.205.37A.040 Khá

2862 3752050119 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 03/01/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007807 18.3.205.37B.030 Khá

2863 3752050121 Nguyễn Thành Trình 11/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007768 18.3.205.37A.041 Khá

2864 3752050122 Hồ Chí Trung 06/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007808 18.3.205.37B.031 Trung bình

2865 3752050124 Phạm Đoàn Trung 02/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007809 18.3.205.37B.032 Trung bình

2866 3752050126 Trần Thanh Tuấn 10/01/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007769 18.3.205.37A.042 Khá

2867 3752050127 Trần Anh Tường 06/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007810 18.3.205.37B.033 Khá

2868 3752050129 Đinh Thuỷ Mỹ Vân 25/9/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007811 18.3.205.37B.034 Khá

2869 3752050130 Nguyễn Hồng Văn 04/6/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007770 18.3.205.37A.043 Khá

2870 3752050131 Lê Hữu Vạn 20/9/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007812 18.3.205.37B.035 Khá

2871 3752050132 Trần Thị Tường Vi 20/12/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007771 18.3.205.37A.044 Khá

2872 3752050134 Nguyễn Xuân Vinh 05/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007813 18.3.205.37B.036 Khá

2873 3752050136 Đinh Cao Vũ 12/9/1996 Phú Yên Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007772 18.3.205.37A.045 Trung bình

2874 3752050137 Đinh Công Vũ 17/7/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007814 18.3.205.37B.037 Khá

2875 3752050138 Trần Thế Vũ 01/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007773 18.3.205.37A.046 Khá

2876 3752050139 Thân Cường Vương 20/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007774 18.3.205.37A.047 Khá

2877 3752050140 Lê Thị Kim Xuyến 01/01/1996 Quảng Nam Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007815 18.3.205.37B.038 Khá

2878 3752050141 Thái Thị Ngọc Xuyến 25/12/1995 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007775 18.3.205.37A.048 Khá

2879 3752050142 Lê Như Ý 01/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007776 18.3.205.37A.049 Khá

2880 3753030016 A Kỷ 05/9/1996 Kon Tum Nam Nông học Đại học 0007816 18.3.303.37.001 Khá

2881 3753030029 Nguyễn Cảnh Tình 19/4/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007817 18.3.303.37.002 Trung bình

2882 3754010211 Đỗ Thành Tâm 15/6/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007449 18.3.401.37.001 Trung bình

2883 3754010268 Nguyễn Ngọc Tiến 02/7/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007450 18.3.401.37.002 Khá

2884 3754030118 Đào Thanh Phong 19/6/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0007444 18.3.403.37A.001 Trung bình

2885 3754040004 Trần Thị Vân Anh 23/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007445 18.3.404.37A.001 Trung bình

2886 3754040006 Trần Triệu Bảo 16/11/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0007447 18.3.404.37D.001 Trung bình

2887 3754040082 Nguyễn Tiến Hinh 15/10/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0007448 18.3.404.37E.001 Trung bình

2888 3754040105 Nguyễn Ngọc Huy 20/01/1995 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0007446 18.3.404.37A.002 Trung bình

2889 3754050125 Lazaphone Souvannady 31/3/1995 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007451 18.3.405.37.001 Trung bình

2890 3756010017 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 28/3/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0007198 18.3.601.37.001 Khá

2891 3756010052 Nguyễn Thị Tố Quyên 09/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0007199 18.3.601.37.002 Khá

2892 3756020027 Y Thao 15/6/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0007407 18.3.602.37.001 Khá

2893 3756030038 Tôn Nữ Thị Hải Nghi 02/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0007408 18.3.603.37.001 Khá

2894 3756030045 Dương Văn Phúc 04/01/1996 Phú Yên Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0007409 18.3.603.37.002 Khá

2895 3756030064 Nguyễn Thị Thuỳ Thuý 19/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0007410 18.3.603.37.003 Trung bình

2896 3756030080 Trần Văn Xuân 21/02/1993 Hà Nam Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0007411 18.3.603.37.004 Khá

2897 3756060026 Võ Thị Hồng Hiếu 19/4/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0007200 18.3.606.37.001 Trung bình

2898 3756060047 Nguyễn Thị My 08/9/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0007401 18.3.606.37.002 Khá

2899 3756060065 Mang Thị Sẻ 21/5/1996 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0007402 18.3.606.37.003 Khá

2900 3756060073 Nguyễn Lưu Thơ 25/8/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0007403 18.3.606.37.004 Trung bình

2901 3756060097 Lê Thị Ánh Tuyết 28/4/1996 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0007404 18.3.606.37.005 Khá

2902 3756090058 Bùi Ngọc Vương 02/01/1996 Phú Yên Nam Việt Nam học Đại học 0007406 18.3.609.37.001 Trung bình

2903 3756100099 Nguyễn Đình Thi 09/8/1994 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0007443 18.3.610.37.002 Khá

2904 3756100112 Phạm Văn Tiên 02/6/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý nhà nước Đại học 0007442 18.3.610.37.001 Khá

2905 3756110035 H Moãn Kriêng 15/8/1992 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0007434 18.3.611.37.001 Trung bình

2906 3756110071 Vũ Thị Hồng Thu 10/8/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0007435 18.3.611.37.002 Khá

2907 3757010007 Phan Thị Kim Diệu 25/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0007412 18.3.701.37A.001 Khá

2908 3757010053 Trần Thị Tuyết Nhung 28/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0007413 18.3.701.37A.002 Khá

2909 3757510022 Nguyễn Ngọc Phương Dung 10/5/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007415 18.3.751.37B.001 Khá

2910 3757510037 Trương Chi Giao 26/7/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007425 18.3.751.37E.001 Trung bình

2911 3757510050 Phan Thị Kim Hiền 25/12/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007429 18.3.751.37F.001 Khá

2912 3757510079 Vũ Thuý Hương Khuê 23/6/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007426 18.3.751.37E.002 Khá

2913 3757510083 Nguyễn Thị Thuý Kiều 01/3/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007423 18.3.751.37D.001 Trung bình

2914 3757510098 Trần Thuỳ Linh 09/02/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007430 18.3.751.37F.002 Trung bình

2915 3757510099 Trần Tố Linh 30/4/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007427 18.3.751.37E.003 Trung bình

2916 3757510113 Lê Hải Ngân 29/6/1988 Bình Định Nam Ngôn ngữ Anh Đại học 0007416 18.3.751.37B.002 Trung bình

2917 3757510135 Phan Thị Ngọc Nhớ 14/4/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007417 18.3.751.37B.003 Trung bình

2918 3757510138 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 24/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007424 18.3.751.37D.002 Khá

2919 3757510141 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 27/9/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007418 18.3.751.37B.004 Khá

2920 3757510145 Võ Kiều Ny 10/10/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007421 18.3.751.37C.001 Khá

2921 3757510183 Hồ Thị Thanh 18/8/1995 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007431 18.3.751.37F.003 Trung bình

2922 3757510194 Trịnh Gia Thi 06/4/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007419 18.3.751.37B.005 Trung bình

2923 3757510199 Nguyễn Thị Diễm Thu 05/3/1995 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007432 18.3.751.37F.004 Trung bình

2924 3757510201 Lê Thị Anh Thư 18/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007414 18.3.751.37A.001 Trung bình

2925 3757510202 Nguyễn Anh Thư 02/01/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007420 18.3.751.37B.006 Trung bình

2926 3757510213 Trần Hà Minh Thuỳ 09/8/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007422 18.3.751.37C.002 Trung bình

2927 3757510229 Nguyễn Thị Tú Trinh 22/4/1996 Quảng Trị Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007433 18.3.751.37F.005 Trung bình

2928 3757510233 Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/6/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007428 18.3.751.37E.004 Trung bình

2929 3759020014 Lê Ngọc Hoà 21/4/1995 Gia Lai Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0007438 18.3.902.37.001 Khá

2930 3759020023 Lê Minh Hưởng 01/5/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0007453 18.3.902.37.002 Khá

2931 3759020028 Nguyễn Duy Nam 22/12/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0007440 18.3.902.37.003 Khá

2932 3759020029 Nguyễn Thị Hằng Nga 10/12/1994 Bình Định Nữ Giáo dục Thể chất Đại học 0007441 18.3.902.37.004 Khá

2933 3759030048 Bùi Thị Tuyết Nhung 24/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0007436 18.3.903.37.001 Khá

2934 3759030054 Đinh Thị Thảo 28/9/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0007437 18.3.903.37.002 Khá

2935 381C010026 Nguyễn Văn Luận 27/7/1997 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000394 18.3.C01.38.001 Khá

2936 381C010034 Trần Vương Quốc 29/9/1997 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000395 18.3.C01.38.002 Trung bình

2937 381C030038 Phạm Quốc Thắng 12/9/1997 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000396 18.3.C03.38.001 Trung bình

2938 381C040006 Nguyễn Thị Thanh Hằng 20/12/1995 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng C.0000001 18.3.C04.38.001 Trung bình

2939 381C050025 Huỳnh Thị Thu Phương 10/3/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng C.0000005 18.3.C05.38.001 Trung bình

SỔ CẤP BẰNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY ĐỢT1 NĂM 2018, HỆ NIÊN CHẾ

TT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GIỚI TÍNH DÂN TỘC NGÀNH ĐÀO TẠO HỆ ĐÀO TẠO XẾP LOẠI SỐ HIỆU BẰNG SỔ VÀO SỔ

1 Dương Thanh Nhất 33510 Nam Kinh Nông học Chính quy Trung bình 7656 18.1.001

2 Nguyễn Tấn Anh 33554 Nam KInh Công nghệ kỹ thuật xây dựng Chính quy Trung bình 7657 18.1.002