Upload
khangminh22
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SỐ CẤP BẰNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhGiới tính Ngành đào tạo
Bậc đào tạo
Số hiệu bằng Số vào sổ Xếp loại
1 3351080133 Trần Sơn 22/6/1992 Bình Định Nam Điện tử - Viễn thông Đại học 0007647 18.1.108.33.001 Khá
2 3359020049 Võ Lưu Hoàng Sơn 03/12/1992 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005902 18.1.902.33.001 Trung bình
3 341C010061 Nguyễn Văn Thức 10/11/1993 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000276 18.1.C01.34.001 Trung bình
4 341C040150 Huỳnh Văn Trường 21/02/1992 Bình Định Nam Kế toán Cao đẳng 0000200 18.1.C04.34.001 Trung bình
5 3451050028 Nguyễn Đỗ Quân 31/10/1993 Gia Lai Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005145 18.1.105.34.001 Trung bình
6 3551050005 Trần Quang Cường 08/10/1994 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005147 18.1.105.35.001 Trung bình
7 3551120013 Huỳnh Tấn Công 15/7/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007654 18.1.112.35.001 Trung bình
8 3551120075 Nguyễn Đắc Minh 20/7/1994 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007655 18.1.112.35.002 Khá
9 3552050025 Nguyễn Minh Thao 02/8/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0003235 18.1.205.35.001 Trung bình
10 3554010002 Huỳnh Tuấn Anh 02/4/1994 Phú Yên Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006409 18.1.401.35.001 Trung bình
11 3554040073 Phan Hữu Hậu 15/6/1994 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006150 18.1.404.35.001 Trung bình
12 3554059001 Nguyễn Xuân Kha 30/4/1993 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006548 18.1.405.35.001 Trung bình
13 3556100072 Nguyễn Hoài Phúc 20/4/1994 Quảng Trị Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005936 18.1.610.36.001 Trung bình
14 3557510021 Nguyễn Thị Như Hảo 10/12/1994 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005606 18.1.751.35.001 Trung bình
15 3557510049 Phan Sy My 02/10/1993 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005607 18.1.751.35.002 Trung bình
16 3557510094 Trần Thị Tiền 03/3/1993 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005608 18.1.751.35.003 Trung bình
17 3559020020 Phạm Mạnh Hùng 14/9/1994 Phú Yên Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005903 18.1.902.35.001 Khá
18 3651010035 Trương Minh Nhật 25/4/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002331 18.1.101.36.001 Trung bình
19 3651010075 Lê Quốc Trọng 04/6/1993 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002332 18.1.101.36.002 Khá
20 3651050023 Phạm Đăng Khoa 08/01/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005148 18.1.105.36.001 Trung bình
21 3651050041 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 18/11/1995 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005149 18.1.105.36.002 Trung bình
22 3651050043 Trần Quốc Tiến 12/01/1994 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005150 18.1.105.36.003 Trung bình
23 3651070028 Bùi Thành Đức 30/7/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007642 18.1.107.36A.001 Trung bình
24 3651070046 Nguyễn Thái Huy 24/9/1995 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007644 18.1.107.36B.001 Trung bình
25 3651070058 Ksor Lo 08/11/1995 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007645 18.1.107.36B.002 Trung bình
26 3651070070 Nguyễn Hữu Nghĩa 05/5/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007646 18.1.107.36B.003 Khá
27 3651070136 Nguyễn Văn Trương 18/02/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007643 18.1.107.36A.002 Trung bình
28 3651080017 Bùi Ngọc Khánh 24/4/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007648 18.1.108.36.001 Trung bình
29 3651080020 Lâm Quốc Lĩnh 10/12/1995 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007649 18.1.108.36.002 Trung bình
30 3651080029 Nguyễn Hữu Phú 01/01/1995 Đà Nẵng Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007650 18.1.108.36.003 Trung bình
31 3651080030 Trần Thị Ngọc Phụng 11/10/1995 Khánh Hòa Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007651 18.1.108.36.004 Khá
32 3651080036 Lê Thiện Tài 04/5/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007652 18.1.108.36.005 Trung bình
33 3651080046 Nguyễn Hồng Thái 06/01/1994 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007653 18.1.108.36.006 Khá
34 3652020030 Trần Mẫn Nhi 10/12/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005012 18.1.202.36.001 Trung bình
35 3652030004 Hồ Nguyễn Thái Chân 03/11/1995 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005386 18.1.203.36.001 Khá
36 3652030045 Nguyễn Thị Thảo Nhi 07/11/1995 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005387 18.1.203.36.002 Trung bình
37 3652050002 Võ Đăng Bình 25/9/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0003236 18.1.205.36.001 Trung bình
38 3652050068 Nguyễn Thanh Vủ 26/9/1995 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0003237 18.1.205.36.002 Khá
39 3652050074 Nguyễn Tiến Hoàng 05/7/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0003238 18.1.205.36.003 Khá
40 3653020029 Trần Văn Phúc 05/5/1995 Đà Nẵng Nam Sinh học Đại học 0005110 18.1.302.36.001 Trung bình
41 3653020046 Phan Thị Hoàng Trang 23/3/1995 Quảng Ngãi Nữ Sinh học Đại học 0005111 18.1.302.36.002 Khá
42 3654030013 Hà Hải Hà 01/01/1994 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006033 18.1.403.36.001 Trung bình
43 3654040045 Trương Lê Xuân Hơn 13/3/1994 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006151 18.1.404.36.002 Trung bình
44 3654040071 Nguyễn Lê Hoàng My 01/7/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006152 18.1.404.36.003 Trung bình
45 3654050087 Phạm Ngọc Tài 17/3/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006549 18.1.405.36.002 Trung bình
46 3654050103 Nguyễn Quang Thượng 18/12/1994 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006550 18.1.405.36.003 Trung bình
47 3654050124 Soukkhee Liemmavongsa 05/3/1993 L1 Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006551 18.1.405.36.004 Trung bình
48 3656040002 Đinh Thị Hồng Diễm 24/02/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005916 18.1.604.36.001 Giỏi
49 3656040005 Sô Minh Đoát 12/02/1993 Phú Yên Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005917 18.1.604.36.002 Khá
50 3656040015 Nay Hin 28/7/1994 Gia Lai Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005918 18.1.604.36.003 Khá
51 3656040027 Lê Nữ Công Thành 22/8/1995 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005919 18.1.604.36.004 Khá
52 3656060041 Nguyễn Thị Thu 26/6/1995 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0005250 18.1.606.36.001 Khá
53 3656070032 Nguyễn Văn Thắng 11/8/1995 Gia Lai Nam Lịch sử Đại học 0005360 18.1.607.36.001 Khá
54 3657010023 Lê Thị Hậu 15/9/1995 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005531 18.1.701.36.001 Khá
55 3657010077 Huỳnh Thị Tình 08/8/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005532 18.1.701.36.002 Khá
56 3657510014 Vi Nguyễn Gia Hân 26/9/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005609 18.1.751.36.001 Trung bình
57 3657510015 Phạm Thị Hận 11/9/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005610 18.1.751.36.002 Trung bình
58 3657510068 Nguyễn Thị Thanh Trà 01/10/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005611 18.1.751.36.003 Trung bình
59 371C010004 Đặng Ngọc Cẩn 02/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000387 18.1.C01.37B.001 Trung bình
60 371C010007 Đặng Quốc Cường 12/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000327 18.1.C01.37A.001 Trung bình
61 371C010012 Trương Trọng Đạo 12/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000384 18.1.C01.37A.002 Trung bình
62 371C010017 Phạm Hồng Đức 28/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000278 18.1.C01.37B.002 Trung bình
63 371C010019 Phạm Ngọc Hải 06/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000252 18.1.C01.37A.003 Trung bình
64 371C010025 Trần Quốc Hoài 26/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000253 18.1.C01.37A.004 Trung bình
65 371C010030 Phạm Văn Hưng 22/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000321 18.1.C01.37B.003 Trung bình
66 371C010044 Nguyễn Thị Thanh Kiều 15/8/1996 Bình Định Nữ Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000329 18.1.C01.37B.004 Trung bình
67 371C010056 Nguyễn Văn Nên 10/3/1995 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000385 18.1.C01.37A.005 Trung bình
68 371C010072 Trương Minh Phục 02/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000277 18.1.C01.37A.006 Trung bình
69 371C010079 Huỳnh Tấn Sĩ 07/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000256 18.1.C01.37A.007 Trung bình
70 371C010081 Đào Minh Sơn 11/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000279 18.1.C01.37B.005 Trung bình
71 371C010087 Nguyễn Thanh Tân 28/7/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000320 18.1.C01.37A.008 Trung bình
72 371C010088 Lê Văn Tấn 01/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000280 18.1.C01.37B.006 Trung bình
73 371C010092 Nguyễn Hữu Thắng 20/3/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000330 18.1.C01.37A.009 Trung bình
74 371C010119 Nguyễn Tiến Tới 01/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000328 18.1.C01.37B.007 Trung bình
75 371C010129 Trần Ngọc Tú 13/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000322 18.1.C01.37B.008 Trung bình
76 371C010133 Trần Văn Tuấn 01/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000281 18.1.C01.37B.009 Trung bình
77 371C010140 Trần Việt Vương 20/11/1992 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000386 18.1.C01.37B.010 Trung bình
78 371C030010 Lê Văn Đây 01/01/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000186 18.1.C03.37.001 Trung bình
79 371C030014 Võ Hoàng Hảo 10/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000187 18.1.C03.37.002 Trung bình
80 371C030019 Phan Đức Hưng 27/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000188 18.1.C03.37.003 Trung bình
81 371C030025 Nguyễn Tấn Kết 11/3/1994 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000189 18.1.C03.37.004 Trung bình
82 371C030048 Nguyễn Thị Phượng 25/8/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000190 18.1.C03.37.005 Trung bình
83 371C030049 Nguyễn Như Quỳnh 15/02/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000191 18.1.C03.37.006 Trung bình
84 371C030060 Đinh Văn Thuỷ 06/4/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000192 18.1.C03.37.007 Trung bình
85 371C038002 Nguyễn Quốc Phi 01/12/1994 Quảng Nam Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000193 18.1.C03.37.008 Trung bình
86 371C040013 Võ Thị Yến Duyên 05/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000308 18.1.C04.37.001 Trung bình
87 371C040016 Lê Quỳnh Giao 24/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000388 18.1.C04.37.002 Trung bình
88 371C040027 Trần Thị Hoa 16/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000283 18.1.C04.37.003 Trung bình
89 371C040032 Lê Nữ Khánh Huyền 12/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000383 18.1.C04.37.004 Trung bình
90 371C040049 Nguyễn Thị Linh Ngân 15/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000284 18.1.C04.37.005 Trung bình
91 371C040071 Trương Thị Phương Thảo 03/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000309 18.1.C04.37.006 Trung bình
92 371C040100 Lê Hoàng Vũ 04/01/1995 Bình Định Nam Kế toán Cao đẳng 0000232 18.1.C04.37.007 Trung bình
93 371C050050 Lê Thị Hữu Sen 21/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000300 18.1.C05.37.001 Trung bình
94 371C070004 Lê Văn Dương 14/6/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000194 18.1.C07.37.001 Trung bình
95 371C070020 Nguyễn Thị Thu Sương 22/6/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000195 18.1.C07.37.002 Khá
96 371C070024 Võ Hồ Thị Thuận 15/4/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000196 18.1.C07.37.003 Trung bình
97 371C070030 Trương Minh Trí 16/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000197 18.1.C07.37.004 Trung bình
98 371C080010 Ngô Thị Duyên 11/02/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000290 18.1.C08.37B.001 Khá
99 371C080032 Nguyễn Quốc Khánh 02/8/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000291 18.1.C08.37B.002 Khá
100 371C080041 Nguyễn Thị Kiều Linh 04/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000289 18.1.C08.37A.001 Khá
101 371C080042 Huỳnh Phượng Hằng Loan 15/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000292 18.1.C08.37B.003 Khá
102 371C080046 Nguyễn Thị Hương Mơ 16/7/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000325 18.1.C08.37A.002 Khá
103 371C080047 Mai Linh My 04/01/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000293 18.1.C08.37B.004 Khá
104 371C080053 Đào Thị Mỹ Nghệ 27/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000301 18.1.C08.37A.003 Khá
105 371C080060 H' Tit Niê 24/6/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000294 18.1.C08.37B.005 Khá
106 371C080067 Nguyễn Văn Quang 19/5/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000302 18.1.C08.37A.004 Trung bình
107 371C080070 Khổng Minh Quý 20/3/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000303 18.1.C08.37A.005 Khá
108 371C080073 Đoàn Thị Tuyết Sương 07/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000305 18.1.C08.37B.006 Khá
109 371C080080 Nguyễn Chí Thảo 02/8/1994 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000326 18.1.C08.37B.007 Trung bình
110 371C080084 Lê Thị Kim Thoa 22/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000304 18.1.C08.37A.006 Khá
111 371C080090 Nguyễn Thị Minh Thương 24/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000324 18.1.C08.37A.007 Khá
112 3751010001 Trà Quốc Anh 09/5/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002333 18.1.101.37.001 Giỏi
113 3751010002 Nguyễn Văn Bình 09/11/1995 Khánh Hòa Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002334 18.1.101.37.002 Khá
114 3751010004 Nguyễn Thị Thanh Chương 30/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002335 18.1.101.37.003 Khá
115 3751010006 Đinh Thị Thục Dân 24/10/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002336 18.1.101.37.004 Giỏi
116 3751010007 Phạm Thị Thuỳ Dung 01/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002337 18.1.101.37.005 Khá
117 3751010010 Trần Phong Độ 15/02/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002338 18.1.101.37.006 Khá
118 3751010013 Phan Thị Hạnh 16/7/1996 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002339 18.1.101.37.007 Khá
119 3751010014 Trần Thị Bích Hạnh 21/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002340 18.1.101.37.008 Giỏi
120 3751010016 Đinh Thị Mỹ Hiền 21/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002341 18.1.101.37.009 Giỏi
121 3751010017 Phạm Thị Dịu Hiền 16/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002342 18.1.101.37.010 Khá
122 3751010018 Huỳnh Thị Hiếu 20/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002343 18.1.101.37.011 Giỏi
123 3751010019 Huỳnh Thị Thu Hoà 11/01/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002344 18.1.101.37.012 Khá
124 3751010020 Võ Công Huân 24/12/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002345 18.1.101.37.013 Khá
125 3751010025 Nguyễn Ngọc Vĩnh Khánh 06/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002346 18.1.101.37.014 Giỏi
126 3751010026 Hồ Thị Kim Khuê 05/12/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002347 18.1.101.37.015 Khá
127 3751010027 Trần Thị Tuyết Lan 16/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002348 18.1.101.37.016 Khá
128 3751010028 Nguyễn Như Tống Linh 17/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002349 18.1.101.37.017 Khá
129 3751010029 Nguyễn Hoàng Cẩm Ly 15/3/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002350 18.1.101.37.018 Giỏi
130 3751010031 Nguyễn Thị Ái My 20/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002351 18.1.101.37.019 Khá
131 3751010033 Võ Văn Nam 16/3/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002352 18.1.101.37.020 Xuất Sắc
132 3751010034 Giả Thị Thu Ngà 24/12/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002353 18.1.101.37.021 Khá
133 3751010035 Nguyễn Hữu Nghĩa 06/12/1994 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002354 18.1.101.37.022 Khá
134 3751010036 Mai Thị Như Ngọc 01/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002355 18.1.101.37.023 Khá
135 3751010039 Nguyễn Văn Nhơn 16/3/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002356 18.1.101.37.024 Khá
136 3751010040 Bùi Thị Như 25/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002357 18.1.101.37.025 Giỏi
137 3751010043 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 09/02/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002358 18.1.101.37.026 Khá
138 3751010047 Nguyễn Hương Quỳnh 01/11/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002359 18.1.101.37.027 Khá
139 3751010048 Phan Thị Thu Sương 02/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002360 18.1.101.37.028 Khá
140 3751010049 Nguyễn Thị Minh Tâm 20/02/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002361 18.1.101.37.029 Khá
141 3751010050 Đinh Minh Thắng 30/01/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002362 18.1.101.37.030 Khá
142 3751010051 Nguyễn Thắng 02/01/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002363 18.1.101.37.031 Khá
143 3751010052 Võ Thị Thạch Thảo 18/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002364 18.1.101.37.032 Giỏi
144 3751010053 Nguyễn Đăng Thi 12/9/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002365 18.1.101.37.033 Khá
145 3751010054 Võ Thanh Thiện 29/7/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002366 18.1.101.37.034 Khá
146 3751010058 Lưu Thị Thu Thuyền 05/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002367 18.1.101.37.035 Khá
147 3751010060 Lê Tính 23/3/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002368 18.1.101.37.036 Khá
148 3751010061 Nguyễn Thị Phương Trâm 26/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002369 18.1.101.37.037 Khá
149 3751010062 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 02/10/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002370 18.1.101.37.038 Giỏi
150 3751010064 Nguyễn Thị Đài Trang 09/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002371 18.1.101.37.039 Giỏi
151 3751010065 Nguyễn Thị Mỹ Trang 20/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002372 18.1.101.37.040 Giỏi
152 3751010066 Trần Quốc Trịnh 01/01/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002373 18.1.101.37.041 Khá
153 3751010067 Bùi Thế Trung 10/10/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002374 18.1.101.37.042 Giỏi
154 3751010068 Bùi Anh Trường 01/01/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0002375 18.1.101.37.043 Giỏi
155 3751010069 Trần Thị Mỹ Tuyên 02/4/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002376 18.1.101.37.044 Giỏi
156 3751010072 Nguyễn Hoàng Hải Vân 05/01/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002377 18.1.101.37.045 Khá
157 3751010073 Phạm Thị Yến Vi 15/10/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002378 18.1.101.37.046 Giỏi
158 3751010075 Nguyễn Hoàng Tường Vy 07/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002379 18.1.101.37.047 Giỏi
159 3751010076 Bùi Tôn Nữ Thanh Xuân 27/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002380 18.1.101.37.048 Khá
160 3751010077 Đào Thị Mai Xuân 18/11/1995 Lâm Đồng Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0002381 18.1.101.37.049 Khá
161 3751020001 Hồ Nguyệt Ánh 29/11/1995 Gia Lai Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0007622 18.1.102.37.001 Khá
162 3751020002 Huỳnh Hải Âu 01/01/1996 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0007623 18.1.102.37.002 Khá
163 3751020003 Mai Văn Cầm 02/8/1996 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0007624 18.1.102.37.003 Giỏi
164 3751020006 Hồ Thị Ngọc Diễm 22/02/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0007625 18.1.102.37.004 Khá
165 3751020007 Ngô Thị Đăng 03/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0007626 18.1.102.37.005 Khá
166 3751020009 Đặng Thị Hồng Điệp 06/3/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0007627 18.1.102.37.006 Khá
167 3751020010 Mai Thế Đoan 20/6/1996 Khánh Hòa Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0007628 18.1.102.37.007 Khá
168 3751020011 Võ Thị Thu Hà 12/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004929 18.1.102.37.008 Khá
169 3751020012 Võ Thị Thuý Hằng 10/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004930 18.1.102.37.009 Giỏi
170 3751020013 Bùi Thị Lý Hạnh 12/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004931 18.1.102.37.010 Giỏi
171 3751020017 Nguyễn Thị Thu Hoằng 12/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004932 18.1.102.37.011 Khá
172 3751020018 Nguyễn Cao Ngọc Hồng 23/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004933 18.1.102.37.012 Khá
173 3751020020 Trần Thị Xuân Huế 01/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004934 18.1.102.37.013 Khá
174 3751020026 Nguyễn Mỹ Kiều 26/4/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004935 18.1.102.37.014 Khá
175 3751020028 Trần Thị Ngọc Lệ 07/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004936 18.1.102.37.015 Khá
176 3751020030 Đỗ Nguyễn Tiểu Mi 04/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004937 18.1.102.37.016 Khá
177 3751020031 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 05/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004938 18.1.102.37.017 Khá
178 3751020032 Phan Thị Kim Ngân 20/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004939 18.1.102.37.018 Khá
179 3751020033 Lê Hữu Nghĩa 02/5/1994 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0004940 18.1.102.37.019 Khá
180 3751020035 Nguyễn Thị Quang Ngọc 13/6/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004941 18.1.102.37.020 Giỏi
181 3751020038 Hồ Thị Cẩm Nhung 20/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004942 18.1.102.37.021 Khá
182 3751020041 Nguyễn Thị Phượng 14/4/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004943 18.1.102.37.022 Khá
183 3751020047 Nguyễn Ngọc Tân 04/3/1996 Khánh Hòa Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0004944 18.1.102.37.023 Khá
184 3751020052 Lê Thị Minh Thư 03/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004945 18.1.102.37.024 Khá
185 3751020053 Trần Thị Lệ Thư 11/10/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004946 18.1.102.37.025 Khá
186 3751020056 Nguyễn Thị Kim Thuý 26/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004947 18.1.102.37.026 Khá
187 3751020057 Nguyễn Thị Thuỳ 22/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004948 18.1.102.37.027 Khá
188 3751020059 Nguyễn Thị Trung Tín 15/6/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004949 18.1.102.37.028 Khá
189 3751020062 Nguyễn Ngọc Trinh 25/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004950 18.1.102.37.029 Khá
190 3751020064 Lê Đức Trọng 03/8/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0004951 18.1.102.37.030 Khá
191 3751020071 Lê Thị Tường Vy 13/5/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0004952 18.1.102.37.031 Khá
192 3751040001 Nguyễn Thị Thuỳ An 12/5/1995 Quảng Bình Nữ Toán học Đại học 0007601 18.1.104.37.001 Khá
193 3751040002 Võ Thị Thuý An 17/9/1995 Quảng Ngãi Nữ Toán học Đại học 0007602 18.1.104.37.002 Khá
194 3751040006 Từ Thị Thu Chi 10/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Toán học Đại học 0007603 18.1.104.37.003 Khá
195 3751040008 Bùi Thị Chung 08/8/1995 Khánh Hòa Nữ Toán học Đại học 0007604 18.1.104.37.004 Khá
196 3751040016 Huỳnh Thị Đây 20/7/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007605 18.1.104.37.005 Trung bình
197 3751040017 Nguyễn Thị Thuý Hằng 20/5/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007606 18.1.104.37.006 Khá
198 3751040020 Lê Thị Mỹ Hoà 24/6/1996 Kon Tum Nữ Toán học Đại học 0007607 18.1.104.37.007 Khá
199 3751040021 Từ Thị Minh Hoàng 20/6/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007608 18.1.104.37.008 Khá
200 3751040025 Nguyễn Trúc Thiên Hương 21/7/1995 Gia Lai Nữ Toán học Đại học 0007609 18.1.104.37.009 Khá
201 3751040034 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 26/3/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007610 18.1.104.37.010 Trung bình
202 3751040046 Phạm Thị Thanh Thảo 13/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Toán học Đại học 0007611 18.1.104.37.011 Khá
203 3751040048 Trần Thị Thảo 21/9/1995 Gia Lai Nữ Toán học Đại học 0007612 18.1.104.37.012 Trung bình
204 3751040056 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 20/02/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007613 18.1.104.37.013 Trung bình
205 3751040059 Phan Tăng Toàn 28/12/1995 Đăk Lăk Nam Toán học Đại học 0007614 18.1.104.37.014 Trung bình
206 3751040060 Lê Thị Thuỳ Trang 01/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Toán học Đại học 0007615 18.1.104.37.015 Trung bình
207 3751040064 Nguyễn Thị Thanh Trúc 14/10/1995 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0007616 18.1.104.37.016 Trung bình
208 3751040065 Bùi Đặng Hạnh Uyên 06/5/1996 Phú Yên Nữ Toán học Đại học 0007617 18.1.104.37.017 Khá
209 3751040069 Võ Hoàng Vĩ 26/3/1996 Bình Định Nam Toán học Đại học 0007618 18.1.104.37.018 Giỏi
210 3751040070 Đỗ Thị Viên 14/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Toán học Đại học 0007619 18.1.104.37.019 Khá
211 3751040072 Nguyễn Thị Vui 18/4/1996 Phú Yên Nữ Toán học Đại học 0007620 18.1.104.37.020 Trung bình
212 3751040073 Nguyễn Thị Tường Vy 14/5/1995 Quảng Nam Nữ Toán học Đại học 0007621 18.1.104.37.021 Trung bình
213 3751050001 Trương Thị Hải Âu 18/8/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005151 18.1.105.37A.001 Khá
214 3751050013 Phan Bá Đạt 30/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005152 18.1.105.37A.002 Trung bình
215 3751050015 Nguyễn Thành Đoàn 27/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005163 18.1.105.37B.001 Khá
216 3751050022 Nguyễn Thị Thanh Hằng 26/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005153 18.1.105.37A.003 Khá
217 3751050048 Huỳnh Châu Mẫn 23/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005154 18.1.105.37A.004 Khá
218 3751050051 Đặng Thành Nam 13/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005164 18.1.105.37B.002 Khá
219 3751050062 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/10/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005155 18.1.105.37A.005 Khá
220 3751050068 Trần Thanh Phong 20/9/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005156 18.1.105.37A.006 Khá
221 3751050069 Trương Công Phú 03/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005157 18.1.105.37A.007 Khá
222 3751050075 Nguyễn Tấn Sang 25/7/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005165 18.1.105.37B.003 Trung bình
223 3751050077 Nguyễn Bá Sơn 20/12/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005166 18.1.105.37B.004 Trung bình
224 3751050081 Nguyễn Thành Tâm 02/4/1996 Hà Tây Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005167 18.1.105.37B.005 Khá
225 3751050082 Nguyễn Văn Tâm 02/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005168 18.1.105.37B.006 Khá
226 3751050084 Trần Quốc Thắng 22/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005158 18.1.105.37A.008 Khá
227 3751050085 Nguyễn Văn Thật 20/8/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005169 18.1.105.37B.007 Trung bình
228 3751050089 Mai Ngọc Thiện 15/6/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005170 18.1.105.37B.008 Khá
229 3751050104 Nguyễn Thị Tuyết Trâm 01/10/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005171 18.1.105.37B.009 Trung bình
230 3751050106 Võ Thị Tuyết Trinh 12/6/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005159 18.1.105.37A.009 Khá
231 3751050110 Nguyễn Duy Trung 08/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005160 18.1.105.37A.010 Trung bình
232 3751050114 Đỗ Minh Tuấn 08/4/1996 Phú Yên Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005161 18.1.105.37A.011 Khá
233 3751050115 Hồ Văn Tuấn 29/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0005172 18.1.105.37B.010 Khá
234 3751050118 Phan Thị Tường Vi 10/01/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0005162 18.1.105.37A.012 Trung bình
235 3751060008 Trần Thị Mỹ Duyên 21/8/1995 Kon Tum Nữ Vật lý học Đại học 0004953 18.1.106.37.001 Khá
236 3751060024 Nguyễn Thị Thuý Kiều 25/02/1996 Bình Định Nữ Vật lý học Đại học 0004954 18.1.106.37.002 Trung bình
237 3751060025 Lê Thị Hồng Lai 10/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0004955 18.1.106.37.003 Khá
238 3751060042 Nguyễn Hạ Thi 15/01/1996 Bình Định Nữ Vật lý học Đại học 0004956 18.1.106.37.004 Khá
239 3751060047 Dương Thị Thuỳ Trang 16/02/1996 Bình Định Nữ Vật lý học Đại học 0004957 18.1.106.37.005 Khá
240 3751130001 Nguyễn Thị Dung 10/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005173 18.1.113.37.001 Khá
241 3751130003 Nguyễn Thị Mỹ Nhi 22/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005174 18.1.113.37.002 Trung bình
242 3751130004 Võ Thị Bích Phi 27/11/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005175 18.1.113.37.003 Khá
243 3751130005 Nguyễn Văn Tài 15/4/1995 Bình Định Nam Sư phạm Tin học Đại học 0005176 18.1.113.37.004 Trung bình
244 3751130007 Trần Thị Mỹ Thắm 23/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005177 18.1.113.37.005 Khá
245 3751130008 Trần Thị Minh Thuận 15/02/1996 Hưng Yên Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005178 18.1.113.37.006 Khá
246 3751130009 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 12/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tin học Đại học 0005179 18.1.113.37.007 Trung bình
247 3751130010 Lê Anh Tuấn 07/10/1996 Bình Định Nam Sư phạm Tin học Đại học 0005180 18.1.113.37.008 Giỏi
248 3752010001 Lê Nữ Hoàng An 25/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004958 18.1.201.37.001 Khá
249 3752010002 Nguyễn Trường An 02/3/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004959 18.1.201.37.002 Khá
250 3752010003 Châu Hùng Cường 18/11/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004960 18.1.201.37.003 Giỏi
251 3752010005 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 03/9/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004961 18.1.201.37.004 Khá
252 3752010006 Bùi Thị Đầy 24/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004962 18.1.201.37.005 Giỏi
253 3752010007 Nguyễn Thanh Hà 26/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004963 18.1.201.37.006 Giỏi
254 3752010008 Huỳnh Thị Thu Hằng 25/9/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004964 18.1.201.37.007 Giỏi
255 3752010009 Lê Thị Hằng 24/4/1996 Thanh Hóa Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004965 18.1.201.37.008 Khá
256 3752010010 Lê Thị Thuý Hằng 04/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004966 18.1.201.37.009 Khá
257 3752010011 Đặng Thị Thuý Hiền 01/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004967 18.1.201.37.010 Khá
258 3752010013 Nguyễn Nhật Lê 19/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004968 18.1.201.37.011 Khá
259 3752010014 Trần Thị Mỹ Lệ 02/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004969 18.1.201.37.012 Khá
260 3752010015 Nguyễn Thị Liên 16/5/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004970 18.1.201.37.013 Khá
261 3752010016 Diệp Thị Mỹ Linh 18/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004971 18.1.201.37.014 Khá
262 3752010017 Võ Thị Mỹ Linh 10/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004972 18.1.201.37.015 Khá
263 3752010018 Huỳnh Thị Lý 06/12/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004973 18.1.201.37.016 Khá
264 3752010019 Nguyễn Thị Diễm My 24/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004974 18.1.201.37.017 Giỏi
265 3752010020 Huỳnh Thị Năm 08/3/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004975 18.1.201.37.018 Khá
266 3752010021 Trần Nguyễn Thuý Nga 05/10/1995 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004976 18.1.201.37.019 Khá
267 3752010022 Trần Thị Thanh Nga 06/4/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004977 18.1.201.37.020 Giỏi
268 3752010024 Lê Thị Bảo Ngọc 18/01/1995 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004978 18.1.201.37.021 Giỏi
269 3752010026 Phạm Văn Nhanh 05/7/1995 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004979 18.1.201.37.022 Khá
270 3752010027 Nguyễn Linh Nhi 01/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004980 18.1.201.37.023 Khá
271 3752010028 Trần Thị Thục Nhi 01/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004981 18.1.201.37.024 Khá
272 3752010029 Võ Thị Kiều Như 06/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004982 18.1.201.37.025 Giỏi
273 3752010030 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004983 18.1.201.37.026 Giỏi
274 3752010031 Nguyễn Hà Cẩm Phi 08/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004984 18.1.201.37.027 Khá
275 3752010032 Nguyễn Ngọc Phi 06/02/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004985 18.1.201.37.028 Khá
276 3752010033 Huỳnh Thị Phụ 22/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004986 18.1.201.37.029 Giỏi
277 3752010034 Nguyễn Hồng Hằng Phương 26/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004987 18.1.201.37.030 Khá
278 3752010035 Trần Tường Sơn 27/11/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004988 18.1.201.37.031 Khá
279 3752010036 Huỳnh Phúc Tài 09/10/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004989 18.1.201.37.032 Khá
280 3752010037 Đỗ Trần Thanh Tâm 13/12/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004990 18.1.201.37.033 Khá
281 3752010038 Phan Thị Thuận Tâm 06/7/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004991 18.1.201.37.034 Giỏi
282 3752010039 Ngô Thị Thắm 30/12/1996 Nam Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004992 18.1.201.37.035 Khá
283 3752010040 Đỗ Phương Thanh 19/11/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004993 18.1.201.37.036 Giỏi
284 3752010041 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/9/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004994 18.1.201.37.037 Giỏi
285 3752010043 Tô Nữ Phương Thảo 28/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004995 18.1.201.37.038 Giỏi
286 3752010044 Đào Thị Kim Thoa 18/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004996 18.1.201.37.039 Khá
287 3752010045 Nguyễn Thị Kim Thoa 25/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004997 18.1.201.37.040 Khá
288 3752010046 Nguyễn Quang Thoại 21/02/1996 Khánh Hòa Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0004998 18.1.201.37.041 Khá
289 3752010048 Huỳnh Thị Phương Thuý 03/3/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0004999 18.1.201.37.042 Khá
290 3752010049 Nguyễn Thị Thuý 24/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005000 18.1.201.37.043 Khá
291 3752010050 Đỗ Thị Nhật Tiên 11/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005001 18.1.201.37.044 Khá
292 3752010051 Trần Minh Tiện 10/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0005002 18.1.201.37.045 Khá
293 3752010052 Phạm Lâm Bảo Toàn 02/9/1996 Khánh Hòa Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0005003 18.1.201.37.046 Khá
294 3752010053 Đặng Thị Quỳnh Trâm 11/7/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005004 18.1.201.37.047 Khá
295 3752010054 Tô Tú Trân 12/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005005 18.1.201.37.048 Khá
296 3752010055 Ngô Thị Thuỳ Trang 15/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005006 18.1.201.37.049 Giỏi
297 3752010056 Đặng Phạm Bảo Trinh 08/11/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005007 18.1.201.37.050 Khá
298 3752010057 Phạm Thị Trinh 15/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005008 18.1.201.37.051 Giỏi
299 3752010059 Nguyễn Thanh Thảo Tú 15/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005009 18.1.201.37.052 Giỏi
300 3752010060 Huỳnh Thanh Tùng 02/11/1996 Bình Định Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0005249 18.1.201.37.055 Khá
301 3752010063 Huỳnh Thị Thanh Ý 04/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0005010 18.1.201.37.053 Giỏi
302 3752010064 Beng Mommabath 06/01/1995 Lào Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0006615 18.1.201.37.054 Khá
303 3752020002 Nguyễn Thị Tuyết Anh 20/10/1996 Ninh Thuận Nữ Hóa học Đại học 0005013 18.1.202.37.001 Khá
304 3752020003 Lê Thị Ngọc Ánh 06/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005014 18.1.202.37.002 Khá
305 3752020005 Lê Thị Thanh Ca 06/10/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005015 18.1.202.37.003 Khá
306 3752020006 Nguyễn Thị Kim Cương 11/4/1995 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005016 18.1.202.37.004 Khá
307 3752020008 Hà Thuỳ Dung 06/9/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005017 18.1.202.37.005 Khá
308 3752020012 Nguyễn Thị Út Duyên 17/4/1996 Gia Lai Nữ Hóa học Đại học 0005018 18.1.202.37.006 Khá
309 3752020013 Phan Thị Kim Đa 25/3/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005019 18.1.202.37.007 Trung bình
310 3752020016 Võ Thanh Hằng 24/02/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005020 18.1.202.37.008 Khá
311 3752020018 Lê Thị Mỹ Hiền 27/8/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005021 18.1.202.37.009 Khá
312 3752020019 Nguyễn Phạm Thu Hiền 12/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005022 18.1.202.37.010 Khá
313 3752020020 Nguyễn Thị Hiền 20/11/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005023 18.1.202.37.011 Khá
314 3752020021 Nguyễn Thị Hiền 30/8/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005024 18.1.202.37.012 Khá
315 3752020022 Phạm Thị Hiền 20/10/1996 Nam Định Nữ Hóa học Đại học 0005025 18.1.202.37.013 Trung bình
316 3752020024 Nguyễn Thị Hiệu 08/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005026 18.1.202.37.014 Trung bình
317 3752020025 Lê Nguyễn Bảo Hoà 05/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005027 18.1.202.37.015 Khá
318 3752020026 Hồ Mai Hương 28/9/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005028 18.1.202.37.016 Khá
319 3752020027 Huỳnh Thị Thanh Hường 03/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005029 18.1.202.37.017 Khá
320 3752020028 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/02/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005030 18.1.202.37.018 Khá
321 3752020030 Ngô Minh Khuê 01/6/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005031 18.1.202.37.019 Giỏi
322 3752020031 Phạm Thị Kim Khuê 12/9/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005032 18.1.202.37.020 Khá
323 3752020033 Võ Tấn Khương 29/9/1994 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0005033 18.1.202.37.021 Trung bình
324 3752020034 Ngô Thị Kiều 17/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005034 18.1.202.37.022 Khá
325 3752020035 Đặng Thị Diễm Lan 13/6/1996 Kon Tum Nữ Hóa học Đại học 0005035 18.1.202.37.023 Khá
326 3752020037 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 02/12/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005036 18.1.202.37.024 Khá
327 3752020038 Nguyễn Trương Thị Mỹ Linh 29/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0006614 18.1.202.37.025 Khá
328 3752020041 Lê Thị Bích Ly 20/02/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005038 18.1.202.37.026 Trung bình
329 3752020042 Thái Thị Mai 26/11/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005039 18.1.202.37.027 Khá
330 3752020044 Nguyễn Thị Anh My 31/12/1995 Quảng Nam Nữ Hóa học Đại học 0005040 18.1.202.37.028 Khá
331 3752020045 Nguyễn Thị Thuỳ Mỹ 11/4/1995 Quảng Nam Nữ Hóa học Đại học 0005041 18.1.202.37.029 Khá
332 3752020048 Dương Thị Mỹ Ngọc 12/4/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0005042 18.1.202.37.030 Khá
333 3752020051 Nguyễn Thị Thu Nhiều 25/02/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005043 18.1.202.37.031 Khá
334 3752020054 Đặng Thị Oanh 11/11/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005044 18.1.202.37.032 Khá
335 3752020060 Phạm Quyết Tâm 20/12/1996 Phú Yên Nam Hóa học Đại học 0005045 18.1.202.37.033 Giỏi
336 3752020063 Nguyễn Thị Thảo 01/3/1996 Quảng Nam Nữ Hóa học Đại học 0005046 18.1.202.37.034 Khá
337 3752020065 Huỳnh Thị Thu 14/9/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0005047 18.1.202.37.035 Khá
338 3752020071 Phạm Thị Thu Thuỷ 01/01/1994 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005048 18.1.202.37.036 Khá
339 3752020072 Lê Nguyễn Ka Thy 30/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005049 18.1.202.37.037 Khá
340 3752020073 Trần Thị Minh Trâm 05/8/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0005050 18.1.202.37.038 Khá
341 3752020074 Phạm Thị Ngọc Trang 24/3/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005051 18.1.202.37.039 Khá
342 3752020076 Trần Thị Mỹ Trí 21/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005052 18.1.202.37.040 Khá
343 3752020077 Nguyễn Trần Tú Trinh 13/8/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005053 18.1.202.37.041 Khá
344 3752020079 Trương Thị Thuỳ Trinh 02/10/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0005054 18.1.202.37.042 Khá
345 3752020080 Lê Minh Trọng 08/4/1996 Gia Lai Nam Hóa học Đại học 0005055 18.1.202.37.043 Giỏi
346 3752020082 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/6/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005056 18.1.202.37.044 Khá
347 3752020085 Doãn Mai Diễm Uyên 10/8/1996 Quảng Nam Nữ Hóa học Đại học 0005057 18.1.202.37.045 Khá
348 3752020086 Nguyễn Huỳnh Bảo Uyên 05/9/1995 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005058 18.1.202.37.046 Khá
349 3752020087 Nguyễn Thị Hồng Uyên 07/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0005059 18.1.202.37.047 Khá
350 3752020089 Hồ Thị Kiều Vy 09/5/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0005060 18.1.202.37.048 Khá
351 3752020090 Nguyễn Thị Kim Vy 23/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005061 18.1.202.37.049 Khá
352 3752020091 Lê Thanh Xuân 02/9/1996 Quảng Nam Nam Hóa học Đại học 0005062 18.1.202.37.050 Khá
353 3752020092 Đặng Thị Như Ý 19/02/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005063 18.1.202.37.051 Giỏi
354 3752020094 Nguyễn Thị Như Ý 10/01/1996 Quảng Nam Nữ Hóa học Đại học 0005064 18.1.202.37.052 Khá
355 3752020095 Phạm Lê Như Ý 27/12/1996 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0005065 18.1.202.37.053 Khá
356 3752020096 Nguyễn Thị Bão Yến 20/7/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005066 18.1.202.37.054 Khá
357 3752020097 Phùng Thị Minh Yến 09/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0005067 18.1.202.37.055 Khá
358 3752030005 Nguyễn Thị Bình 03/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005430 18.1.203.37B.001 Khá
359 3752030006 Nguyễn Thị Kim Chi 01/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005388 18.1.203.37A.001 Khá
360 3752030007 Nguyễn Thị Kim Cúc 06/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005431 18.1.203.37B.002 Giỏi
361 3752030010 Đào Thị Kiều Diễm 19/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005389 18.1.203.37A.002 Khá
362 3752030011 Nguyễn Thị Diễm 25/10/1996 Đăk Lăk Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005390 18.1.203.37A.003 Khá
363 3752030012 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 10/12/1995 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005432 18.1.203.37B.003 Khá
364 3752030015 Tôn Thị Thuỳ Dương 15/02/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005391 18.1.203.37A.004 Khá
365 3752030016 Phạm Anh Duy 10/02/1995 Quảng Ngãi Nam Quản lý đất đai Đại học 0005392 18.1.203.37A.005 Trung bình
366 3752030017 Lê Thị Duyên 22/3/1996 Thanh Hóa Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005433 18.1.203.37B.004 Khá
367 3752030018 Trần Thị Mai Duyên 17/12/1995 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005393 18.1.203.37A.006 Khá
368 3752030021 Ksor Gơm 18/02/1994 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005434 18.1.203.37B.005 Khá
369 3752030022 Dương Công Tý Hà 26/10/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005435 18.1.203.37B.006 Giỏi
370 3752030023 Lâm Thị Thu Hà 18/10/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005394 18.1.203.37A.007 Khá
371 3752030024 Bùi Thị Thu Hằng 15/02/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005395 18.1.203.37A.008 Khá
372 3752030025 Trần Thị Thanh Hằng 18/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005436 18.1.203.37B.007 Khá
373 3752030026 Trần Văn Hiệp 18/10/1996 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005396 18.1.203.37A.009 Khá
374 3752030027 Hà Thị Hiếu 20/4/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005397 18.1.203.37A.010 Khá
375 3752030029 Nguyễn Thị Hoà 19/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005437 18.1.203.37B.008 Khá
376 3752030030 Trần Nguyễn Hữu Hoài 20/10/1995 Phú Yên Nam Quản lý đất đai Đại học 0005398 18.1.203.37A.011 Khá
377 3752030031 Nguyễn Phi Hội 13/9/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005438 18.1.203.37B.009 Khá
378 3752030032 Đào Thị Bích Hồng 02/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005399 18.1.203.37A.012 Khá
379 3752030033 Huỳnh Ngọc Huệ 13/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005439 18.1.203.37B.010 Khá
380 3752030034 Bùi Ngọc Hưng 05/6/1996 Khánh Hòa Nam Quản lý đất đai Đại học 0005400 18.1.203.37A.013 Khá
381 3752030035 Roãn Thị Diệu Huyền 07/4/1996 Thái Bình Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005401 18.1.203.37A.014 Khá
382 3752030036 Lê Hoàng Lâm 21/9/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý đất đai Đại học 0005440 18.1.203.37B.011 Khá
383 3752030037 Lê Viết Lanh 05/01/1995 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005402 18.1.203.37A.015 Khá
384 3752030038 Phạm Ngọc Ly Linh 04/11/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005441 18.1.203.37B.012 Khá
385 3752030039 Lương Thị Thanh Loan 09/11/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005442 18.1.203.37B.013 Khá
386 3752030041 Trần Đại Lợi 26/10/1995 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005403 18.1.203.37A.016 Khá
387 3752030042 Nguyễn My Ly 16/12/1995 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005443 18.1.203.37B.014 Khá
388 3752030048 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên 23/3/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005444 18.1.203.37B.015 Giỏi
389 3752030049 Tô Thị Hồng Nhã 12/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005404 18.1.203.37A.017 Khá
390 3752030051 Nguyễn Thanh Nhi 15/10/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005445 18.1.203.37B.016 Khá
391 3752030053 Diệp Thị Hồng Nhung 16/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005405 18.1.203.37A.018 Khá
392 3752030054 Nguyễn Kiều Oanh 05/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005446 18.1.203.37B.017 Khá
393 3752030055 Võ Thị Xuân Ơn 20/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005406 18.1.203.37A.019 Khá
394 3752030057 Đoàn Ngọc Tấn Phát 01/11/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005407 18.1.203.37A.020 Khá
395 3752030059 Nguyễn Anh Phú 16/11/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005408 18.1.203.37A.021 Khá
396 3752030060 Nguyễn Thị Hồng Phúc 28/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005447 18.1.203.37B.018 Giỏi
397 3752030062 Nguyễn Đức Phường 01/01/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005448 18.1.203.37B.019 Trung bình
398 3752030063 Phạm Thị Hồng Phượng 26/6/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005409 18.1.203.37A.022 Khá
399 3752030064 Đào Anh Quân 20/12/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005449 18.1.203.37B.020 Khá
400 3752030066 Phan Thanh Quy 17/02/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý đất đai Đại học 0005410 18.1.203.37A.023 Khá
401 3752030067 Nguyễn Như Quý 02/01/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005450 18.1.203.37B.021 Khá
402 3752030068 Nguyễn Thị Quyên 08/02/1996 Quảng Nam Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005411 18.1.203.37A.024 Khá
403 3752030069 Trần Thị Như Quỳnh 12/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005451 18.1.203.37B.022 Khá
404 3752030070 Lê Thị Như Sang 06/5/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005452 18.1.203.37B.023 Khá
405 3752030071 Nguyễn Thị Sang 15/11/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005412 18.1.203.37A.025 Khá
406 3752030077 Hà Thanh Thảo 24/4/1995 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005413 18.1.203.37A.026 Khá
407 3752030079 Ngô Văn Thi 24/12/1996 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005453 18.1.203.37B.024 Khá
408 3752030083 Mai Thị Kim Thư 12/6/1994 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005414 18.1.203.37A.027 Khá
409 3752030088 Nguyễn Phan Viết Tiên 12/3/1995 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005454 18.1.203.37B.025 Khá
410 3752030089 Phạm Thị Thuý Tiên 20/02/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005415 18.1.203.37A.028 Khá
411 3752030090 Phạm Hữu Tiến 26/3/1996 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005455 18.1.203.37B.026 Khá
412 3752030092 Cao Trọng Tình 18/10/1996 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0005416 18.1.203.37A.029 Khá
413 3752030094 Nay H' Trâm 27/10/1995 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005417 18.1.203.37A.030 Khá
414 3752030097 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 16/7/1996 Kon Tum Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005456 18.1.203.37B.027 Khá
415 3752030100 Phan Thị Tuyết Trinh 20/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005418 18.1.203.37A.031 Khá
416 3752030101 Võ Thị Thuý Trinh 20/01/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005457 18.1.203.37B.028 Khá
417 3752030103 Võ Thị Thanh Tuyết 10/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005419 18.1.203.37A.032 Khá
418 3752030105 Nguyễn Thị Tô Hồng Vân 23/10/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005420 18.1.203.37A.033 Trung bình
419 3752030107 Bùi Thị Tường Vi 10/11/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005421 18.1.203.37A.034 Khá
420 3752030108 Lê Thị Ý Vi 08/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005422 18.1.203.37A.035 Giỏi
421 3752030109 Phùng Thị Diểm Vi 20/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005423 18.1.203.37A.036 Khá
422 3752030110 Phạm Thị Mỹ Viên 20/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005424 18.1.203.37A.037 Khá
423 3752030113 Huỳnh Hoài Vũ 26/3/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0005425 18.1.203.37A.038 Khá
424 3752030115 Nguyễn Thị Hà Vy 06/8/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005426 18.1.203.37A.039 Khá
425 3752030116 Võ Thị Khánh Vy 07/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0005427 18.1.203.37A.040 Khá
426 3752030117 Phonepaseuth Phonsalath 10/7/1995 Lào Nam Quản lý đất đai Đại học 0005429 18.1.203.37A.041 Khá
427 3752040001 Nguyễn Thị Thu Dung 15/01/1995 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005458 18.1.204.37.001 Khá
428 3752040002 Nguyễn Minh Đạt 04/02/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005459 18.1.204.37.002 Khá
429 3752040003 Đào Xuân Hùng 02/5/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005460 18.1.204.37.003 Trung bình
430 3752040005 Chế Viết Khoa 19/8/1993 Quảng Ngãi Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005461 18.1.204.37.004 Khá
431 3752040006 Phạm Ngọc Phương Linh 20/8/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005462 18.1.204.37.005 Khá
432 3752040007 Lê Trọng Nhân 01/3/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005463 18.1.204.37.006 Khá
433 3752040008 Trần Thị Nhân 02/11/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005464 18.1.204.37.007 Khá
434 3752040009 Võ Thị Tuyết Nhi 02/01/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005465 18.1.204.37.008 Khá
435 3752040010 Đặng Thanh Quang 28/5/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005466 18.1.204.37.009 Trung bình
436 3752040011 Hồ Thị Phương Thảo 13/01/1995 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005467 18.1.204.37.010 Khá
437 3752040012 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/9/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005468 18.1.204.37.011 Khá
438 3752040013 Nguyễn Thị Thoa 20/10/1995 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005469 18.1.204.37.012 Khá
439 3752040014 Trần Minh Thư 21/6/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005470 18.1.204.37.013 Khá
440 3752040015 Phan Thị Kiều Trang 01/7/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005471 18.1.204.37.014 Khá
441 3752040016 Nguyễn Thị Diễm Trinh 02/02/1996 Bình Định Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005472 18.1.204.37.015 Trung bình
442 3752040017 Phạm Anh Tú 20/12/1995 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005473 18.1.204.37.016 Khá
443 3752040018 Nguyễn Thị Huyền Vân 06/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0005474 18.1.204.37.017 Khá
444 3752040019 Nguyễn Quốc Vương 10/10/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0005475 18.1.204.37.018 Khá
445 3753010001 Lê Thị Thuý Anh 20/10/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005068 18.1.301.37.001 Khá
446 3753010002 Trần Thị Phương Ánh 30/9/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005069 18.1.301.37.002 Khá
447 3753010005 Nguyễn Thị Mỹ Cúc 10/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005070 18.1.301.37.003 Giỏi
448 3753010006 Lương Thị Quý Duyên 25/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005071 18.1.301.37.004 Khá
449 3753010007 Nguyễn Quang Đạt 02/02/1996 Bình Định Nam Sư phạm Sinh học Đại học 0005072 18.1.301.37.005 Khá
450 3753010008 Bùi Thị Hà 25/7/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005073 18.1.301.37.006 Khá
451 3753010010 Lê Thị Hằng 01/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005074 18.1.301.37.007 Khá
452 3753010011 Trần Thị Hằng 27/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005075 18.1.301.37.008 Khá
453 3753010012 Nguyễn Thị Hạnh 19/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005076 18.1.301.37.009 Khá
454 3753010013 Vũ Thị Hoà 17/9/1996 Hải Dương Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005077 18.1.301.37.010 Khá
455 3753010014 Nguyễn Vũ Hoạ 12/6/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005078 18.1.301.37.011 Giỏi
456 3753010015 Phan Thị Thu Hoài 11/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005079 18.1.301.37.012 Khá
457 3753010017 Hồ Hoàng Huy 06/01/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Sinh học Đại học 0005080 18.1.301.37.013 Khá
458 3753010018 Ngô Thị Thanh Lài 10/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005081 18.1.301.37.014 Khá
459 3753010020 Võ Thị Thanh Liên 07/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005082 18.1.301.37.015 Khá
460 3753010023 Nguyễn Thị Khánh Ly 24/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005083 18.1.301.37.016 Khá
461 3753010024 Nguyễn Thị Lưu Ly 08/02/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005084 18.1.301.37.017 Giỏi
462 3753010025 Phạm Thị Thu Lý 25/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005085 18.1.301.37.018 Giỏi
463 3753010026 Nguyễn Như Mẫu 22/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005086 18.1.301.37.019 Giỏi
464 3753010027 Huỳnh Thị Hà My 22/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005087 18.1.301.37.020 Giỏi
465 3753010028 Lê Phan Lệ My 15/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005088 18.1.301.37.021 Khá
466 3753010029 Phan Thị Na 01/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005089 18.1.301.37.022 Khá
467 3753010031 Huỳnh Thị Bích Ngọc 17/9/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005090 18.1.301.37.023 Giỏi
468 3753010032 Nguyễn Hồ Thảo Nguyên 04/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005091 18.1.301.37.024 Khá
469 3753010033 Lê Thị Quỳnh Như 29/9/1995 Phú Yên Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005092 18.1.301.37.025 Khá
470 3753010035 Võ Thị Quá 20/4/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005093 18.1.301.37.026 Khá
471 3753010036 Lê Thị Diễm Qui 10/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005094 18.1.301.37.027 Khá
472 3753010037 Phan Thị Thanh Quy 10/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005095 18.1.301.37.028 Khá
473 3753010038 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 03/02/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005096 18.1.301.37.029 Giỏi
474 3753010039 Lê Huỳnh Như Quyền 20/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005097 18.1.301.37.030 Giỏi
475 3753010040 Nguyễn Đình Tài 25/11/1996 Bình Định Nam Sư phạm Sinh học Đại học 0005098 18.1.301.37.031 Khá
476 3753010044 Đặng Thị Hồng Xuân Thuỷ 07/3/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005099 18.1.301.37.032 Giỏi
477 3753010045 Võ Thị Mỹ Tình 02/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005100 18.1.301.37.033 Khá
478 3753010047 Nguyễn Thị Huyền Trâm 02/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005101 18.1.301.37.034 Giỏi
479 3753010048 Phan Thị Ngọc Trâm 31/8/1995 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005102 18.1.301.37.035 Khá
480 3753010049 Nguyễn Thị Hiền Trang 25/02/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005103 18.1.301.37.036 Giỏi
481 3753010050 Nguyễn Thị Trinh 08/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005104 18.1.301.37.037 Khá
482 3753010051 Lê Thị Thuỷ Trúc 20/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005105 18.1.301.37.038 Khá
483 3753010052 Phùng Thị Thanh Tuyền 22/02/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005109 18.1.301.37.039 Khá
484 3753010053 Bùi Thị Tuyết 18/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005107 18.1.301.37.040 Giỏi
485 3753010054 Đạm Thị Thuỳ Vương 07/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0005108 18.1.301.37.041 Khá
486 3753020003 Võ Thị Chung 26/4/1995 Quảng Nam Nữ Sinh học Đại học 0005112 18.1.302.37.001 Khá
487 3753020004 Đặng Thị ánh Dương 16/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Sinh học Đại học 0005113 18.1.302.37.002 Khá
488 3753020005 Trần Thị Duyên 04/7/1996 Quảng Nam Nữ Sinh học Đại học 0005114 18.1.302.37.003 Khá
489 3753020008 Nguyễn Thị Thu Hà 22/10/1996 Quảng Nam Nữ Sinh học Đại học 0005115 18.1.302.37.004 Trung bình
490 3753020009 Nguyễn Di Hải 21/02/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005116 18.1.302.37.005 Khá
491 3753020010 Nguyễn Thị Diễm Hằng 02/02/1996 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005117 18.1.302.37.006 Khá
492 3753020011 Ngô Thị Hạnh 24/01/1996 Đăk Lăk Nữ Sinh học Đại học 0005118 18.1.302.37.007 Trung bình
493 3753020015 Nguyễn Thị Mỹ Hậu 20/4/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005119 18.1.302.37.008 Khá
494 3753020016 Lê Thị Thanh Hiến 20/6/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005120 18.1.302.37.009 Khá
495 3753020017 Trương Thị Hiệu 24/6/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005121 18.1.302.37.010 Khá
496 3753020018 Nguyễn Thị Thu Hoài 12/12/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005122 18.1.302.37.011 Khá
497 3753020019 Man Huy Hoàng 10/11/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005123 18.1.302.37.012 Trung bình
498 3753020022 Nguyễn Thị Lệ Huyền 05/01/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005124 18.1.302.37.013 Khá
499 3753020024 Nguyễn Tấn Khoa 18/11/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005125 18.1.302.37.014 Trung bình
500 3753020026 Phạm Thị Phương Kiều 24/3/1995 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005126 18.1.302.37.015 Khá
501 3753020028 Nguyễn Hoàng Linh 28/8/1996 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005127 18.1.302.37.016 Khá
502 3753020031 Nguyễn Thị Ly 16/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sinh học Đại học 0005128 18.1.302.37.017 Khá
503 3753020032 Nguyễn Thị Phương Mai 12/01/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005129 18.1.302.37.018 Khá
504 3753020034 Nguyễn Bá Nghị 03/12/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005130 18.1.302.37.019 Khá
505 3753020036 Nguyễn Văn Nguyên 25/11/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005131 18.1.302.37.020 Khá
506 3753020037 Phạm Thị Tây Nguyên 02/11/1996 Đăk Lăk Nữ Sinh học Đại học 0005132 18.1.302.37.021 Khá
507 3753020038 Trần Thị Nhi 28/02/1995 Gia Lai Nữ Sinh học Đại học 0005133 18.1.302.37.022 Khá
508 3753020040 Huỳnh Văn Nuôi 26/5/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005134 18.1.302.37.023 Giỏi
509 3753020041 Lê Thành Phát 29/10/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0005135 18.1.302.37.024 Khá
510 3753020042 Y Phonh 28/11/1996 Kon Tum Nữ Sinh học Đại học 0005136 18.1.302.37.025 Khá
511 3753020046 Nguyễn Thị Hồng Sen 07/4/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005137 18.1.302.37.026 Khá
512 3753020047 Nguyễn Thảo Sương 23/5/1995 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005138 18.1.302.37.027 Khá
513 3753020048 Phạm Thị Thanh Tâm 26/6/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005139 18.1.302.37.028 Khá
514 3753020049 Trần Nguyên Thanh Tâm 28/01/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0005140 18.1.302.37.029 Khá
515 3753020058 Nguyễn Thị Trà 25/01/1995 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005141 18.1.302.37.030 Khá
516 3753020059 Nguyễn Thị Thu Trâm 24/11/1996 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005142 18.1.302.37.031 Khá
517 3753020060 Nguyễn Thị Hoài Trang 30/01/1996 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005143 18.1.302.37.032 Khá
518 3753020061 Trần Diệp Trinh 28/10/1996 Phú Yên Nữ Sinh học Đại học 0005144 18.1.302.37.033 Khá
519 3753030001 Trần Quốc Bình 21/5/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0003239 18.1.303.37.001 Khá
520 3753030002 Nguyễn Thị Thuý Diệp 26/02/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003240 18.1.303.37.002 Khá
521 3753030004 Đinh Thị Thuỳ Dương 08/6/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003241 18.1.303.37.003 Khá
522 3753030005 Tống Thị Kiều Duyên 10/01/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003242 18.1.303.37.004 Khá
523 3753030006 Trần Kim Điền 13/4/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0003243 18.1.303.37.005 Khá
524 3753030009 Đặng Hoàn Hảo 30/01/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003244 18.1.303.37.006 Khá
525 3753030010 Nguyễn Thị Hậu 20/01/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003245 18.1.303.37.007 Khá
526 3753030011 Nguyễn Văn Hiếu 10/11/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0003246 18.1.303.37.008 Khá
527 3753030014 Nguyễn Huỳnh Thư Hương 01/9/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003247 18.1.303.37.009 Giỏi
528 3753030018 Thái Thị Lợi 08/01/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0003248 18.1.303.37.010 Khá
529 3753030019 Nguyễn Thị Mai 12/5/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007629 18.1.303.37.011 Giỏi
530 3753030020 Đặng Hồng Nhi 13/4/1996 Phú Yên Nữ Nông học Đại học 0007630 18.1.303.37.012 Khá
531 3753030021 Hồ Kiều Oanh 08/3/1996 Phú Yên Nữ Nông học Đại học 0007631 18.1.303.37.013 Khá
532 3753030023 Trần Thị Bích Phượng 20/01/1996 Phú Yên Nữ Nông học Đại học 0007632 18.1.303.37.014 Khá
533 3753030024 Phan Thị Minh Tâm 03/5/1995 Phú Yên Nữ Nông học Đại học 0007633 18.1.303.37.015 Khá
534 3753030025 Trần Hồng Thái 01/01/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007634 18.1.303.37.016 Khá
535 3753030026 Nguyễn Thị Hồng Thắm 03/6/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007635 18.1.303.37.017 Giỏi
536 3753030027 Đặng Thị Thơm 25/10/1995 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007636 18.1.303.37.018 Khá
537 3753030030 Nguyễn Thị Mai Trâm 01/8/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007637 18.1.303.37.019 Khá
538 3753030031 Bùi Bá Tuân 23/3/1996 Gia Lai Nam Nông học Đại học 0007638 18.1.303.37.020 Khá
539 3753030032 Võ Ngọc Tuý 16/3/1996 Phú Yên Nam Nông học Đại học 0007639 18.1.303.37.021 Khá
540 3753030034 Trần Thị Thanh Xuân 10/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Nông học Đại học 0007640 18.1.303.37.022 Khá
541 3753030035 Nguyễn Thị Thuỷ Xuyến 28/01/1996 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007641 18.1.303.37.023 Khá
542 3754010004 Phạm Thị Ánh 25/9/1996 Nghệ An Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006452 18.1.401.37B.001 Khá
543 3754010006 Lưu Thị Lan Chi 01/10/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006453 18.1.401.37B.002 Khá
544 3754010007 Phạm Thị Kim Chi 15/02/1996 Thanh Hóa Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006454 18.1.401.37B.003 Trung bình
545 3754010012 Nguyễn Thành Công 10/11/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006490 18.1.401.37C.001 Khá
546 3754010013 Nguyễn Thị Hồng Dân 19/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006410 18.1.401.37A.001 Khá
547 3754010017 Bùi Thị Diễm 16/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006523 18.1.401.37D.001 Trung bình
548 3754010020 Lê Thị Hồng Diễm 18/10/1995 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006524 18.1.401.37D.002 Khá
549 3754010021 Lê Thị Kim Diễm 04/10/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006491 18.1.401.37C.002 Khá
550 3754010025 Đàm Thị Bích Diệp 20/8/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006492 18.1.401.37C.003 Khá
551 3754010031 Bùi Thị Mỹ Duyên 24/3/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006455 18.1.401.37B.004 Giỏi
552 3754010032 Đỗ Phương Duyên 02/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006525 18.1.401.37D.003 Khá
553 3754010033 Hà Thị Mỹ Duyên 12/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006411 18.1.401.37A.002 Khá
554 3754010034 Lê Thị Ái Duyên 13/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006456 18.1.401.37B.005 Khá
555 3754010035 Nguyễn Thị Tú Duyên 22/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006526 18.1.401.37D.004 Khá
556 3754010038 Vũ Thị Mỹ Duyên 28/12/1995 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006493 18.1.401.37C.004 Khá
557 3754010041 Hồ Huỳnh Thị Huyền Đon 22/01/1995 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006457 18.1.401.37B.006 Khá
558 3754010043 Đặng Vân Hà 15/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006527 18.1.401.37D.005 Khá
559 3754010044 Đào Thị Mỹ Hà 13/12/1995 Đăk Lăk Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006528 18.1.401.37D.006 Khá
560 3754010050 Diệp Tố Hân 10/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006529 18.1.401.37D.007 Khá
561 3754010051 Phạm Trương Gia Hân 11/6/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006494 18.1.401.37C.005 Trung bình
562 3754010053 Hồ Thị Thuý Hằng 16/10/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006458 18.1.401.37B.007 Khá
563 3754010054 Tô Thị Thu Hằng 02/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006459 18.1.401.37B.008 Giỏi
564 3754010055 Võ Thị Kim Hằng 08/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006495 18.1.401.37C.006 Khá
565 3754010056 Châu Thị Tuyết Hạnh 07/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006460 18.1.401.37B.009 Giỏi
566 3754010057 Lê Thị Thu Hạnh 14/9/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006530 18.1.401.37D.008 Khá
567 3754010058 Trương Hồng Hạnh 26/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006412 18.1.401.37A.003 Trung bình
568 3754010059 Hồ Thị Phụng Hảo 19/10/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006413 18.1.401.37A.004 Khá
569 3754010060 Lê Thị Hảo 20/7/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006414 18.1.401.37A.005 Khá
570 3754010067 Trương Thị Kiều Mỹ Hiền 15/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006461 18.1.401.37B.010 Khá
571 3754010073 Nguyễn Thị Hoà 15/5/1996 Đăk Lăk Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006531 18.1.401.37D.009 Giỏi
572 3754010074 Nguyễn Thị Ngọc Hoà 10/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006462 18.1.401.37B.011 Khá
573 3754010076 Lê Vũ Hoàng 29/7/1996 Đăk Lăk Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006532 18.1.401.37D.010 Khá
574 3754010078 Trần Thị Hồng 06/12/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006463 18.1.401.37B.012 Khá
575 3754010080 Nguyễn Thành Hưng 14/11/1995 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006415 18.1.401.37A.006 Khá
576 3754010083 Phan Thị Thu Hương 15/4/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006496 18.1.401.37C.007 Khá
577 3754010086 Lê Phúc Thanh Huyền 03/02/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006416 18.1.401.37A.007 Khá
578 3754010087 Lê Trần Thị Mỹ Huyền 01/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006464 18.1.401.37B.013 Trung bình
579 3754010088 Trần Thị Như Huyền 13/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006533 18.1.401.37D.011 Khá
580 3754010090 Nguyễn Nhật Kha 20/01/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006417 18.1.401.37A.008 Khá
581 3754010091 Phạm Thị Hồng Kha 01/01/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006534 18.1.401.37D.012 Khá
582 3754010092 Nguyễn Trí Khanh 01/8/1996 Quảng Trị Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006497 18.1.401.37C.008 Trung bình
583 3754010095 Phan Thị Lan 12/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006535 18.1.401.37D.013 Khá
584 3754010096 Nguyễn Thị Lành 04/3/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006418 18.1.401.37A.009 Trung bình
585 3754010097 Lương Thị Mỹ Lệ 26/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006465 18.1.401.37B.014 Khá
586 3754010098 Phạm Thị Lệ 10/10/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006498 18.1.401.37C.009 Khá
587 3754010101 Nguyễn Thị Ái Liên 06/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006419 18.1.401.37A.010 Khá
588 3754010102 Nguyễn Thị Bích Liễu 20/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006466 18.1.401.37B.015 Khá
589 3754010107 Nguyễn Thị Thanh Linh 14/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006420 18.1.401.37A.011 Khá
590 3754010117 Phan Thị Loan 12/10/1996 Hà Tĩnh Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006536 18.1.401.37D.014 Khá
591 3754010118 Trương Thị Lượng 01/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006421 18.1.401.37A.012 Khá
592 3754010119 Hồ Thị Ly 12/9/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006499 18.1.401.37C.010 Khá
593 3754010121 Trần Thị Trúc Ly 07/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006537 18.1.401.37D.015 Khá
594 3754010122 Trịnh Khánh Ly 20/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006500 18.1.401.37C.011 Khá
595 3754010124 Đinh Thị Lý 09/4/1996 Quảng Bình Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006422 18.1.401.37A.013 Khá
596 3754010126 Lê Thị Mai 02/5/1996 Hải Dương Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006501 18.1.401.37C.012 Giỏi
597 3754010127 Nguyễn Thị Thanh Mai 10/11/1994 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006423 18.1.401.37A.014 Khá
598 3754010133 Phan Thị Trúc My 24/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006424 18.1.401.37A.015 Trung bình
599 3754010139 Mai Thị Tuyết Nga 19/3/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006502 18.1.401.37C.013 Trung bình
600 3754010143 Phạm Thị Thuý Ngân 10/11/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006503 18.1.401.37C.014 Khá
601 3754010145 Nguyễn Thị Hồng Nghĩa 01/01/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006538 18.1.401.37D.016 Trung bình
602 3754010149 Nguyễn Thị Liễu Ngọc 01/5/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006425 18.1.401.37A.016 Khá
603 3754010150 Nguyễn Tiểu Ngọc 04/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006426 18.1.401.37A.017 Khá
604 3754010151 Phạm Thị Ngọc 11/10/1996 Nam Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006467 18.1.401.37B.016 Khá
605 3754010153 Phạm Thị Phương Ngôn 11/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006468 18.1.401.37B.017 Trung bình
606 3754010155 Nguyễn Hà Nguyên 21/11/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006427 18.1.401.37A.018 Trung bình
607 3754010157 Đỗ Thị Nguyệt 13/7/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006428 18.1.401.37A.019 Khá
608 3754010160 Hoàng Thị Như Nguyệt 06/5/1996 Quảng Trị Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006504 18.1.401.37C.015 Khá
609 3754010165 Nguyễn Bá Nhanh 10/9/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006469 18.1.401.37B.018 Khá
610 3754010170 Nguyễn Huỳnh Thục Như 08/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006470 18.1.401.37B.019 Trung bình
611 3754010173 Nguyễn Thị Mộng Nhung 09/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006505 18.1.401.37C.016 Trung bình
612 3754010178 Nguyễn Thị Ny 10/01/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006471 18.1.401.37B.020 Trung bình
613 3754010184 Bế Thị Ly Phương 06/3/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006429 18.1.401.37A.020 Khá
614 3754010185 Nguyễn Thị Phương 27/10/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006539 18.1.401.37D.017 Khá
615 3754010186 Nguyễn Thị Thanh Phương 30/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006430 18.1.401.37A.021 Khá
616 3754010187 Trương Thị Thu Phương 26/11/1996 Đăk Lăk Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006431 18.1.401.37A.022 Khá
617 3754010189 Phan Thị Kim Phượng 10/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006506 18.1.401.37C.017 Khá
618 3754010191 Đoàn Long Phương Quang 21/02/1995 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006472 18.1.401.37B.021 Khá
619 3754010196 Ngô Nữ Tuyết Quyên 25/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006507 18.1.401.37C.018 Khá
620 3754010197 Tống Hồng Quyên 30/7/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006540 18.1.401.37D.018 Khá
621 3754010198 Trần Thị Hoài Quyên 05/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006508 18.1.401.37C.019 Giỏi
622 3754010204 Nguyễn Thị Hoa Sen 30/01/1995 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006473 18.1.401.37B.022 Khá
623 3754010205 Đinh Thị Sinh 20/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006432 18.1.401.37A.023 Khá
624 3754010207 Đỗ Thị Soan 13/3/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006541 18.1.401.37D.019 Khá
625 3754010209 Đinh Thị Sương 08/7/1992 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006509 18.1.401.37C.020 Khá
626 3754010210 Lê Thị Tuyết Sương 18/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006474 18.1.401.37B.023 Khá
627 3754010212 Nguyễn Ngọc Tâm 19/10/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006433 18.1.401.37A.024 Khá
628 3754010218 Trần Thị Thắm 17/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006475 18.1.401.37B.024 Khá
629 3754010223 Bùi Thị Thanh Thảo 08/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006510 18.1.401.37C.021 Trung bình
630 3754010225 Lê Thị Mỹ Thảo 02/6/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006434 18.1.401.37A.025 Khá
631 3754010226 Nguyễn Thị Thanh Thảo 07/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006476 18.1.401.37B.025 Khá
632 3754010230 Trương Thanh Thảo 22/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006511 18.1.401.37C.022 Khá
633 3754010232 Văn Trình Cẩm Thi 20/9/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006477 18.1.401.37B.026 Khá
634 3754010235 Lê Văn Thiên 28/5/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006512 18.1.401.37C.023 Khá
635 3754010238 Lê Thị Kim Thoa 10/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006542 18.1.401.37D.020 Khá
636 3754010239 Nguyễn Thị Kim Thoa 02/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006513 18.1.401.37C.024 Khá
637 3754010241 Nguyễn Thị Ngọc Thu 28/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006435 18.1.401.37A.026 Khá
638 3754010248 Lê Thị Thu Thương 24/4/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006436 18.1.401.37A.027 Khá
639 3754010251 Bùi Lê Diễm Thuý 26/10/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006543 18.1.401.37D.021 Khá
640 3754010252 Ngô Trần Thu Thuý 27/7/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006437 18.1.401.37A.028 Khá
641 3754010254 Trần Thị Thuý 04/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006514 18.1.401.37C.025 Khá
642 3754010259 Phan Thị Thuỳ 16/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006438 18.1.401.37A.029 Khá
643 3754010260 Hồ Thị Thuỷ 02/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006478 18.1.401.37B.027 Khá
644 3754010261 Ngô Thị Thuỷ 11/4/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006515 18.1.401.37C.026 Giỏi
645 3754010263 Phan Thị Thu Thuỷ 27/12/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006479 18.1.401.37B.028 Khá
646 3754010264 Trần Thị Thu Thuỷ 20/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006480 18.1.401.37B.029 Khá
647 3754010265 Hồ Thị Mỹ Tiên 27/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006516 18.1.401.37C.027 Trung bình
648 3754010266 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 08/4/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006544 18.1.401.37D.022 Giỏi
649 3754010269 Trần Thị Thư Tiền 16/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006439 18.1.401.37A.030 Khá
650 3754010271 Nguyễn Qui Tín 18/02/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006481 18.1.401.37B.030 Trung bình
651 3754010272 Đặng Thị Bích Tình 01/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006440 18.1.401.37A.031 Khá
652 3754010275 Phan Trương Thanh Trà 11/6/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006517 18.1.401.37C.028 Khá
653 3754010278 Trần Thị Bích Trâm 20/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006441 18.1.401.37A.032 Khá
654 3754010279 Huỳnh Thị Đăng Trầm 06/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006442 18.1.401.37A.033 Khá
655 3754010280 Lý Thị Ngọc Trầm 26/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006443 18.1.401.37A.034 Khá
656 3754010281 Nguyễn Thị Kim Trầm 01/3/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006444 18.1.401.37A.035 Khá
657 3754010282 Huỳnh Bảo Trân 19/12/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006482 18.1.401.37B.031 Trung bình
658 3754010283 Lê Thị Ngọc Trang 02/12/1995 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006483 18.1.401.37B.032 Khá
659 3754010286 Nguyễn Thị Trang 02/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006445 18.1.401.37A.036 Khá
660 3754010287 Nguyễn Thị Thu Trang 26/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006484 18.1.401.37B.033 Khá
661 3754010293 Bùi Thị Tú Trinh 15/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006518 18.1.401.37C.029 Trung bình
662 3754010294 Đỗ Thị Trinh 15/3/1996 Khánh Hòa Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006485 18.1.401.37B.034 Trung bình
663 3754010295 Lê Thị Trinh 13/3/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006519 18.1.401.37C.030 Khá
664 3754010298 Nguyễn Thị Hiền Trinh 18/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006520 18.1.401.37C.031 Trung bình
665 3754010300 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 18/9/1995 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006446 18.1.401.37A.037 Khá
666 3754010301 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 30/6/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006545 18.1.401.37D.023 Khá
667 3754010302 Nguyễn Vũ Thảo Trinh 08/3/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006546 18.1.401.37D.024 Trung bình
668 3754010303 Phạm Thị Lệ Trinh 08/6/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006486 18.1.401.37B.035 Khá
669 3754010305 Hà Thị Thanh Trúc 15/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006547 18.1.401.37D.025 Khá
670 3754010310 Võ Thị Tươi 15/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006487 18.1.401.37B.036 Khá
671 3754010312 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006447 18.1.401.37A.038 Giỏi
672 3754010314 Hà Thị Ánh Tuyết 28/11/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006448 18.1.401.37A.039 Khá
673 3754010317 Huỳnh Thị Như Việt 29/5/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006449 18.1.401.37A.040 Khá
674 3754010318 Nguyễn Thị Kim Việt 20/9/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006488 18.1.401.37B.037 Khá
675 3754010319 Nguyễn Thị Trà Vinh 12/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006521 18.1.401.37C.032 Giỏi
676 3754010323 Trần Tuấn Vũ 24/7/1995 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0006522 18.1.401.37C.033 Khá
677 3754010324 Phạm Thị Bích Vương 02/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006489 18.1.401.37B.038 Khá
678 3754010328 Đặng Thị Kim Xuân 16/8/1996 Lâm Đồng Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006450 18.1.401.37A.041 Trung bình
679 3754010331 Nguyễn Thị Như Ý 20/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0006451 18.1.401.37A.042 Trung bình
680 3754030001 Hồ Thị Cẩm Anh 20/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006083 18.1.403.37B.001 Khá
681 3754030003 Nguyễn Thị Ánh 10/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006034 18.1.403.37A.001 Khá
682 3754030004 Trần Thị Tú Ánh 02/6/1996 Thái Bình Nữ Kinh tế Đại học 0006084 18.1.403.37B.002 Khá
683 3754030006 Lương Quang Bình 07/8/1996 Phú Yên Nam Kinh tế Đại học 0006120 18.1.403.37C.001 Trung bình
684 3754030007 Nguyễn Thị Sơn Ca 01/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006085 18.1.403.37B.003 Khá
685 3754030009 Trần Thị Chi 14/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006121 18.1.403.37C.002 Khá
686 3754030010 Nguyễn Quốc Cường 29/5/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006122 18.1.403.37C.003 Khá
687 3754030011 Trần Kim Cường 21/8/1996 Phú Yên Nam Kinh tế Đại học 0006035 18.1.403.37A.002 Khá
688 3754030012 Ngô Thị Ái Diễm 26/6/1996 Quảng Nam Nữ Kinh tế Đại học 0006086 18.1.403.37B.004 Khá
689 3754030013 Nguyễn Thị Thuý Diễm 19/12/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006036 18.1.403.37A.003 Khá
690 3754030017 Võ Thị Thuỳ Dương 24/7/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006087 18.1.403.37B.005 Khá
691 3754030018 Nguyễn Thị Ái Duy 23/7/1996 Quảng Nam Nữ Kinh tế Đại học 0006088 18.1.403.37B.006 Khá
692 3754030020 Đặng Thị Mỹ Duyên 08/11/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006123 18.1.403.37C.004 Khá
693 3754030021 Lưu Thị Mỹ Duyên 28/02/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006124 18.1.403.37C.005 Trung bình
694 3754030022 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006037 18.1.403.37A.004 Khá
695 3754030023 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006089 18.1.403.37B.007 Khá
696 3754030025 Võ Quốc Đạo 15/10/1995 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006125 18.1.403.37C.006 Trung bình
697 3754030027 Nguyễn Thị Thu Đoan 22/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006038 18.1.403.37A.005 Khá
698 3754030031 Chu Thị Hà 17/3/1996 Vĩnh Phúc Nữ Kinh tế Đại học 0006126 18.1.403.37C.007 Khá
699 3754030036 Huỳnh Thị Thu Hằng 20/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006090 18.1.403.37B.008 Khá
700 3754030038 Tô Thị Thanh Hằng 20/10/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006091 18.1.403.37B.009 Khá
701 3754030039 Võ Thị Hằng 20/8/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006039 18.1.403.37A.006 Giỏi
702 3754030041 Đỗ Hoàng Hạnh 20/11/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006040 18.1.403.37A.007 Khá
703 3754030046 Đỗ Thị Minh Hiếu 01/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006127 18.1.403.37C.008 Trung bình
704 3754030049 Nguyễn Thị Như Hoà 12/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006041 18.1.403.37A.008 Khá
705 3754030050 Trần Đức Hoà 22/12/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006128 18.1.403.37C.009 Khá
706 3754030051 Võ Thị Hoà 12/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006042 18.1.403.37A.009 Giỏi
707 3754030052 Phạm Thị Minh Hoài 10/8/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006043 18.1.403.37A.010 Khá
708 3754030053 Hồ Thị Mỹ Hồng 24/12/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006092 18.1.403.37B.010 Trung bình
709 3754030054 Nguyễn Thị Thuý Hồng 21/12/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006093 18.1.403.37B.011 Khá
710 3754030055 Đỗ Thị Thu Hợp 16/01/1995 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006044 18.1.403.37A.011 Giỏi
711 3754030056 Dương Hồng Huệ 10/9/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006045 18.1.403.37A.012 Khá
712 3754030058 Huỳnh Thị Thanh Hương 28/6/1996 Quảng Bình Nữ Kinh tế Đại học 0006046 18.1.403.37A.013 Trung bình
713 3754030059 Nguyễn Thị Thu Hương 10/7/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006094 18.1.403.37B.012 Trung bình
714 3754030062 Nguyễn Lan Huy 14/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006047 18.1.403.37A.014 Khá
715 3754030064 Lê Thị Bích Huyên 20/8/1996 Quảng Nam Nữ Kinh tế Đại học 0006129 18.1.403.37C.010 Trung bình
716 3754030065 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006048 18.1.403.37A.015 Khá
717 3754030066 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/3/1996 Lâm Đồng Nữ Kinh tế Đại học 0006049 18.1.403.37A.016 Khá
718 3754030067 Võ Bích Huyền 13/12/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006050 18.1.403.37A.017 Trung bình
719 3754030071 Lê Ly Lê 01/9/1996 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006130 18.1.403.37C.011 Khá
720 3754030072 Trần Mai Chi Lê 15/11/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006095 18.1.403.37B.013 Khá
721 3754030073 Bùi Thị Thuỳ Linh 16/5/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006051 18.1.403.37A.018 Khá
722 3754030074 Huỳnh Thị Thuỳ Linh 22/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006052 18.1.403.37A.019 Khá
723 3754030075 Lê Thị Mỹ Linh 16/02/1996 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006131 18.1.403.37C.012 Giỏi
724 3754030076 Nguyễn Thị Bé Linh 24/11/1995 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006053 18.1.403.37A.020 Khá
725 3754030077 Nguyễn Thị Hoài Linh 05/12/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006054 18.1.403.37A.021 Khá
726 3754030079 Lê Thị Mỹ Loan 04/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006132 18.1.403.37C.013 Giỏi
727 3754030082 Đoàn Quốc Lợi 25/9/1995 Quảng Nam Nam Kinh tế Đại học 0006133 18.1.403.37C.014 Khá
728 3754030083 Nguyễn Ngọc Long 23/9/1995 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006134 18.1.403.37C.015 Trung bình
729 3754030085 Nguyễn Thanh Luân 10/5/1995 Quảng Ngãi Nam Kinh tế Đại học 0006135 18.1.403.37C.016 Khá
730 3754030086 Nguyễn Thị Bích Luận 11/3/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006055 18.1.403.37A.022 Khá
731 3754030089 Nguyễn Đức Mạnh 17/10/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006056 18.1.403.37A.023 Khá
732 3754030095 Phan Thị Diễm Na 24/10/1995 Quảng Nam Nữ Kinh tế Đại học 0006136 18.1.403.37C.017 Khá
733 3754030098 Mai Thị Hằng Nga 04/10/1995 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006137 18.1.403.37C.018 Khá
734 3754030101 Nguyễn Thị Thuỳ Nghi 20/7/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006138 18.1.403.37C.019 Khá
735 3754030103 Trần Thị Bảo Ngọc 10/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006139 18.1.403.37C.020 Khá
736 3754030105 Trịnh Thành Nguyên 23/3/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006096 18.1.403.37B.014 Trung bình
737 3754030108 Nguyễn Trí Nhân 22/3/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006057 18.1.403.37A.024 Xuất Sắc
738 3754030111 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/7/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006097 18.1.403.37B.015 Trung bình
739 3754030114 Đoàn Hoàng Nữ 10/7/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006058 18.1.403.37A.025 Khá
740 3754030115 Mai Thị Bích Nữ 12/7/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006098 18.1.403.37B.016 Khá
741 3754030116 Nguyễn Thị Mỹ Oanh 03/9/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006059 18.1.403.37A.026 Khá
742 3754030117 Trịnh Trương Thị Thịnh Phát 05/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006060 18.1.403.37A.027 Khá
743 3754030120 Trần Huỳnh Phú 22/4/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006061 18.1.403.37A.028 Trung bình
744 3754030122 Lê Thị Kim Phụng 27/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006062 18.1.403.37A.029 Khá
745 3754030123 Từ Như Huỳnh Phương 16/12/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006063 18.1.403.37A.030 Khá
746 3754030125 Lê Nữ Thanh Quý 16/7/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006064 18.1.403.37A.031 Khá
747 3754030126 Nguyễn Thị Ngọc Quý 24/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006065 18.1.403.37A.032 Khá
748 3754030128 Lương Thị Diễm Quỳnh 24/8/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006066 18.1.403.37A.033 Khá
749 3754030130 Tô Như Quỳnh 24/11/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006140 18.1.403.37C.021 Giỏi
750 3754030131 Trần Thị Mỹ Quỳnh 01/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006099 18.1.403.37B.017 Khá
751 3754030132 Đoàn Trọng Xuân Sang 07/01/1996 Phú Yên Nam Kinh tế Đại học 0006100 18.1.403.37B.018 Khá
752 3754030133 Lê Thị Thanh Sơn 12/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006067 18.1.403.37A.034 Khá
753 3754030134 Trương Thị Như Tâm 10/01/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006068 18.1.403.37A.035 Khá
754 3754030136 Trần Hữu Tây 04/3/1996 Quảng Nam Nam Kinh tế Đại học 0006141 18.1.403.37C.022 Khá
755 3754030137 Trần Thị Thu Thắm 02/7/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006101 18.1.403.37B.019 Giỏi
756 3754030138 Lê Thành Phương Thảo 12/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006069 18.1.403.37A.036 Khá
757 3754030139 Ngô Thị Thảo 25/10/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006102 18.1.403.37B.020 Khá
758 3754030140 Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/3/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006103 18.1.403.37B.021 Trung bình
759 3754030141 Phan Thị Thu Thảo 02/01/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006104 18.1.403.37B.022 Khá
760 3754030142 Nguyễn Thị Hồng Thi 05/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006105 18.1.403.37B.023 Trung bình
761 3754030143 Lê Thị Thoại 10/02/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006070 18.1.403.37A.037 Khá
762 3754030144 Trần Thị Lệ Thu 23/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006106 18.1.403.37B.024 Khá
763 3754030145 Hồ Thị Thanh Thức 02/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006107 18.1.403.37B.025 Khá
764 3754030146 Trương Thị Ngọc Thuể 01/4/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006071 18.1.403.37A.038 Giỏi
765 3754030150 Nguyễn Thị Kim Thuỳ 04/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006072 18.1.403.37A.039 Khá
766 3754030151 Ngô Thị Thuỷ 13/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006108 18.1.403.37B.026 Khá
767 3754030153 Nguyễn Thị Thuyền 21/12/1994 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006142 18.1.403.37C.023 Khá
768 3754030154 Lê Thị Mỹ Tiên 04/01/1996 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006109 18.1.403.37B.027 Khá
769 3754030156 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 26/5/1995 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006143 18.1.403.37C.024 Khá
770 3754030157 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 06/11/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006110 18.1.403.37B.028 Khá
771 3754030158 Phan Thị Tin 03/4/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006111 18.1.403.37B.029 Khá
772 3754030160 Lê Bảo Trâm 19/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006073 18.1.403.37A.040 Khá
773 3754030161 Lê Thị Quỳnh Trâm 16/01/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006074 18.1.403.37A.041 Khá
774 3754030162 Phan Thị Ngọc Trâm 16/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006075 18.1.403.37A.042 Khá
775 3754030163 Nguyễn Thị Bội Trân 02/02/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006112 18.1.403.37B.030 Trung bình
776 3754030165 Bùi Thị Mỹ Trang 10/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006144 18.1.403.37C.025 Khá
777 3754030167 Đặng Ngọc Trí 01/11/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006113 18.1.403.37B.031 Trung bình
778 3754030168 Đặng Việt Trinh 03/5/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006076 18.1.403.37A.043 Khá
779 3754030169 Phạm Thị Thu Trinh 20/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006114 18.1.403.37B.032 Khá
780 3754030172 Bùi Thị Kim Tư 24/3/1995 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006145 18.1.403.37C.026 Khá
781 3754030174 Nguyễn Trọng Tuấn 09/8/1996 Gia Lai Nam Kinh tế Đại học 0006146 18.1.403.37C.027 Trung bình
782 3754030175 Nguyễn Thị Hồng Tươi 04/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006115 18.1.403.37B.033 Khá
783 3754030176 Nguyễn Thị Nhật Tường 19/3/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006116 18.1.403.37B.034 Khá
784 3754030177 Lê Thị Ngọc Tuyết 26/3/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006117 18.1.403.37B.035 Trung bình
785 3754030178 Đặng Thị Vân 08/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006077 18.1.403.37A.044 Khá
786 3754030179 Nguyễn Lê Vân 07/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006147 18.1.403.37C.028 Khá
787 3754030180 Nguyễn Trang Thanh Vân 18/11/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006078 18.1.403.37A.045 Khá
788 3754030183 Nguyễn Thị Kim Vinh 26/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006118 18.1.403.37B.036 Khá
789 3754030184 Nguyễn Đức Vũ 07/3/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006079 18.1.403.37A.046 Trung bình
790 3754030186 Nguyễn Ái Vy 07/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006119 18.1.403.37B.037 Khá
791 3754030187 Nguyễn Thị Tường Vy 10/5/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006080 18.1.403.37A.047 Khá
792 3754030189 Đỗ Thị Kim Xuân 02/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006081 18.1.403.37A.048 Khá
793 3754030190 Nguyễn Ngọc Như Ý 01/01/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006148 18.1.403.37C.029 Khá
794 3754030191 Nguyễn Quỳnh Yến 01/6/1996 Phú Yên Nữ Kinh tế Đại học 0006082 18.1.403.37A.049 Khá
795 3754030192 Phạm Hoàng Yến 08/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006149 18.1.403.37C.030 Khá
796 3754040001 Lê Thị Ái 19/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006153 18.1.404.37A.001 Khá
797 3754040003 Lê Thị Phương Anh 05/10/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006213 18.1.404.37B.001 Khá
798 3754040005 Trần Quốc Bảo 23/3/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006214 18.1.404.37B.002 Xuất Sắc
799 3754040007 Nguyễn Thị Bích 23/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006317 18.1.404.37D.001 Khá
800 3754040014 Hồ Thị Chung 09/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006361 18.1.404.37E.001 Trung bình
801 3754040017 Hồ Thị Hồng Cúc 30/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006277 18.1.404.37C.001 Trung bình
802 3754040019 Cao Trịnh Kiều Diễm 01/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006154 18.1.404.37A.002 Trung bình
803 3754040021 Trần Thị Ngọc Diễm 08/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006155 18.1.404.37A.003 Giỏi
804 3754040022 Bùi Phương Dung 22/02/1995 Đăk Lăk Nữ Kế toán Đại học 0006362 18.1.404.37E.002 Trung bình
805 3754040025 Nguyễn Thị Mỹ Dung 20/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006278 18.1.404.37C.002 Khá
806 3754040026 Nguyễn Thị Thu Dung 16/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006215 18.1.404.37B.003 Khá
807 3754040030 Mai Nguyễn Kim Duyên 21/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006318 18.1.404.37D.002 Khá
808 3754040031 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/02/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006156 18.1.404.37A.004 Khá
809 3754040032 Nguyễn Thị Phương Duyên 22/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006279 18.1.404.37C.003 Giỏi
810 3754040034 Trần Thị Mỹ Duyên 28/8/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006216 18.1.404.37B.004 Khá
811 3754040035 Võ Thị Ngọc Duyên 24/8/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006217 18.1.404.37B.005 Trung bình
812 3754040036 Hoa Anh Đào 12/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006218 18.1.404.37B.006 Khá
813 3754040037 Võ Nguyễn Hồng Đào 16/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006219 18.1.404.37B.007 Khá
814 3754040044 Trương Thị Trà Giang 01/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006319 18.1.404.37D.003 Khá
815 3754040046 Lê Thị Thu Hà 20/6/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006320 18.1.404.37D.004 Khá
816 3754040047 Nguyễn Thị Thu Hà 06/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006321 18.1.404.37D.005 Khá
817 3754040048 Nguyễn Thị Thu Hà 12/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006157 18.1.404.37A.005 Khá
818 3754040049 Nguyễn Thị Thu Hà 15/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006280 18.1.404.37C.004 Giỏi
819 3754040050 Trần Thị Thu Hà 24/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006220 18.1.404.37B.008 Khá
820 3754040051 Đặng Trần Thanh Hạ 08/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006322 18.1.404.37D.006 Khá
821 3754040052 Lê Ngọc Hân 11/02/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006158 18.1.404.37A.006 Khá
822 3754040053 Âu Tuyết Hằng 02/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006221 18.1.404.37B.009 Trung bình
823 3754040054 Đoàn Thị Hằng 10/5/1995 Kon Tum Nữ Kế toán Đại học 0006222 18.1.404.37B.010 Giỏi
824 3754040055 Lê Thị Thanh Hằng 29/3/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006363 18.1.404.37E.003 Khá
825 3754040056 Lê Thị Thuý Hằng 28/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006364 18.1.404.37E.004 Giỏi
826 3754040057 Mã Thị Hằng 24/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006365 18.1.404.37E.005 Khá
827 3754040058 Ngô Thị Lệ Hằng 24/4/1995 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006223 18.1.404.37B.011 Khá
828 3754040061 Nguyễn Thị Bích Hằng 13/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006281 18.1.404.37C.005 Khá
829 3754040063 Nguyễn Thị Thuý Hằng 27/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006159 18.1.404.37A.007 Khá
830 3754040068 Phùng Thị Hạnh 12/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006366 18.1.404.37E.006 Khá
831 3754040069 Võ Thị Minh Hạnh 30/3/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006367 18.1.404.37E.007 Khá
832 3754040070 Nguyễn Thị Hạt 24/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006323 18.1.404.37D.007 Khá
833 3754040073 Cao Thị Hiền 08/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006282 18.1.404.37C.006 Trung bình
834 3754040074 Lê Thị Thuý Hiền 17/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006224 18.1.404.37B.012 Khá
835 3754040076 Trần Thị Lệ Hiền 24/4/1995 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006283 18.1.404.37C.007 Khá
836 3754040078 Nguyễn Thị Hiệp 26/9/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006324 18.1.404.37D.008 Khá
837 3754040079 Ngô Thị Hiếu 10/9/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006225 18.1.404.37B.013 Giỏi
838 3754040084 Phạm Thị Hoa 26/3/1996 Quảng Bình Nữ Kế toán Đại học 0006284 18.1.404.37C.008 Trung bình
839 3754040085 Phạm Thị Thanh Hoa 09/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006160 18.1.404.37A.008 Khá
840 3754040087 Võ Thị Hoa 29/7/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006226 18.1.404.37B.014 Khá
841 3754040088 Hồ Thị Thanh Hoà 12/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006368 18.1.404.37E.008 Khá
842 3754040089 Trương Thị Bích Hoài 09/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006325 18.1.404.37D.009 Trung bình
843 3754040090 Phạm Thị Hợi 08/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006285 18.1.404.37C.009 Giỏi
844 3754040091 Bùi Thị Bích Hồng 01/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006161 18.1.404.37A.009 Khá
845 3754040092 Nguyễn Thị Hồng 20/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006326 18.1.404.37D.010 Trung bình
846 3754040094 Bùi Duy Quang Hưng 03/02/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006162 18.1.404.37A.010 Khá
847 3754040095 Đặng Thị Hương 08/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006163 18.1.404.37A.011 Khá
848 3754040096 Lê Thị Xuân Hương 02/12/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006327 18.1.404.37D.011 Khá
849 3754040097 Ngô Thị Quỳnh Hương 15/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006286 18.1.404.37C.010 Khá
850 3754040098 Nguyễn Lê Thu Hương 03/4/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006164 18.1.404.37A.012 Trung bình
851 3754040099 Nguyễn Thị Xuân Hương 09/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006227 18.1.404.37B.015 Khá
852 3754040100 Nguyễn Thị Hường 14/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006369 18.1.404.37E.009 Khá
853 3754040101 Trần Thị Hường 03/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006287 18.1.404.37C.011 Khá
854 3754040102 Phạm Thị Hữu 20/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006228 18.1.404.37B.016 Trung bình
855 3754040103 Đặng Quốc Huy 28/02/1995 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006328 18.1.404.37D.012 Khá
856 3754040104 Huỳnh Quốc Huy 13/9/1996 Gia Lai Nam Kế toán Đại học 0006165 18.1.404.37A.013 Trung bình
857 3754040107 Nguyễn Thị Thuý Huyền 14/4/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006329 18.1.404.37D.013 Khá
858 3754040108 Phan Thị Huyền 29/11/1993 Quảng Bình Nữ Kế toán Đại học 0006370 18.1.404.37E.010 Trung bình
859 3754040109 Bùi Thị Như Huỳnh 01/7/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006166 18.1.404.37A.014 Khá
860 3754040113 Bùi Thị Thanh Kiều 20/7/1996 Đăk Lăk Nữ Kế toán Đại học 0006229 18.1.404.37B.017 Khá
861 3754040114 Lâm Thị Thuý Kiều 01/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006167 18.1.404.37A.015 Khá
862 3754040116 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 15/4/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006168 18.1.404.37A.016 Khá
863 3754040117 Phạm Thị Mỹ Kiều 12/7/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006169 18.1.404.37A.017 Trung bình
864 3754040119 Nguyễn Thị Kiều Lanh 01/3/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006371 18.1.404.37E.011 Khá
865 3754040120 Phan Thị Lanh 04/10/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006230 18.1.404.37B.018 Khá
866 3754040121 Nguyễn Thị Lệ 12/02/1995 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006330 18.1.404.37D.014 Khá
867 3754040122 Nguyễn Thị Lệ 20/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006231 18.1.404.37B.019 Giỏi
868 3754040124 Ngô Thị Hồng Liên 10/10/1995 Quảng Bình Nữ Kế toán Đại học 0006372 18.1.404.37E.012 Khá
869 3754040126 Bùi Thị Như Liễu 05/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006170 18.1.404.37A.018 Khá
870 3754040127 Hồ Phương Liễu 16/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006288 18.1.404.37C.012 Trung bình
871 3754040128 Trần Thị Thu Liễu 12/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006232 18.1.404.37B.020 Khá
872 3754040129 Diệp Huỳnh Thảo Linh 03/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006171 18.1.404.37A.019 Trung bình
873 3754040130 Nguyễn Hà Khiết Linh 30/3/1994 Khánh Hòa Nữ Kế toán Đại học 0006373 18.1.404.37E.013 Trung bình
874 3754040133 Nguyễn Thị Linh 05/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006331 18.1.404.37D.015 Trung bình
875 3754040134 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/12/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006233 18.1.404.37B.021 Khá
876 3754040137 Tạ Thị Mỹ Linh 10/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006172 18.1.404.37A.020 Khá
877 3754040138 Trần Thị Thuỳ Linh 09/10/1995 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006173 18.1.404.37A.021 Khá
878 3754040139 Trương Diệu Linh 02/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006234 18.1.404.37B.022 Khá
879 3754040142 Thân Thị Như Lộc 02/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006174 18.1.404.37A.022 Khá
880 3754040143 Nguyễn Xuân Lợi 20/01/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006289 18.1.404.37C.013 Trung bình
881 3754040144 Nguyễn Đình Luân 14/02/1995 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006374 18.1.404.37E.014 Khá
882 3754040146 Nguyễn Thị Ly 01/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006332 18.1.404.37D.016 Trung bình
883 3754040148 Nguyễn Thị Trúc Ly 26/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006235 18.1.404.37B.023 Giỏi
884 3754040149 Phạm Thị Thanh Ly 16/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006175 18.1.404.37A.023 Khá
885 3754040152 Trần Thị Trúc Ly 19/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006236 18.1.404.37B.024 Trung bình
886 3754040153 Lê Thị Lý 10/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006176 18.1.404.37A.024 Khá
887 3754040154 Nguyễn Thị Thiên Lý 15/8/1995 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006375 18.1.404.37E.015 Khá
888 3754040155 Ngô Thị Ngọc Mai 13/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006177 18.1.404.37A.025 Khá
889 3754040156 Ngô Thị Phương Mai 10/10/1995 Quảng Bình Nữ Kế toán Đại học 0006376 18.1.404.37E.016 Khá
890 3754040159 Đặng Công Minh 02/9/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006290 18.1.404.37C.014 Khá
891 3754040160 Vũ Hoàng Minh 10/9/1995 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006237 18.1.404.37B.025 Trung bình
892 3754040161 Bạch Thị Hà My 21/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006291 18.1.404.37C.015 Giỏi
893 3754040163 Lê Thị Kiều My 12/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006292 18.1.404.37C.016 Trung bình
894 3754040164 Nguyễn Lê Kiều My 16/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006333 18.1.404.37D.017 Trung bình
895 3754040165 Nguyễn Thị Lệ My 17/02/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006377 18.1.404.37E.017 Trung bình
896 3754040167 Nguyễn Thị Cẩm Mỹ 07/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006378 18.1.404.37E.018 Khá
897 3754040168 Trần Hoàng Mỹ 11/10/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006293 18.1.404.37C.017 Khá
898 3754040169 Trần Thị An Na 02/5/1996 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006379 18.1.404.37E.019 Khá
899 3754040170 Bùi Thị Kim Nga 19/4/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006334 18.1.404.37D.018 Trung bình
900 3754040171 Huỳnh Thị Mỹ Nga 01/4/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006380 18.1.404.37E.020 Khá
901 3754040173 Trần Thị Hằng Nga 15/9/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006178 18.1.404.37A.026 Giỏi
902 3754040175 Đỗ Thị Ngà 05/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006294 18.1.404.37C.018 Khá
903 3754040176 Diệp Yến Ngân 23/7/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006238 18.1.404.37B.026 Trung bình
904 3754040177 Huỳnh Thị Kim Ngân 17/11/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006179 18.1.404.37A.027 Khá
905 3754040178 Lê Thị Thuỳ Ngân 28/4/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006335 18.1.404.37D.019 Khá
906 3754040179 Nguyễn Thị Ngân 14/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006180 18.1.404.37A.028 Khá
907 3754040180 Nguyễn Thị Bích Ngân 02/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006336 18.1.404.37D.020 Khá
908 3754040181 Nguyễn Thị Kim Ngân 08/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006337 18.1.404.37D.021 Khá
909 3754040182 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006181 18.1.404.37A.029 Khá
910 3754040183 Nguyễn Thị Thu Ngân 01/02/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006295 18.1.404.37C.019 Trung bình
911 3754040185 Trần Thị Nghĩa 07/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006296 18.1.404.37C.020 Khá
912 3754040187 Lê Thị Ngọc 18/7/1996 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006338 18.1.404.37D.022 Khá
913 3754040191 Lê Hạnh Nguyên 27/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006239 18.1.404.37B.027 Khá
914 3754040192 Nguyễn Thị Mộng Nguyên 04/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006297 18.1.404.37C.021 Khá
915 3754040193 Đoàn Thị Minh Nguyệt 28/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006182 18.1.404.37A.030 Khá
916 3754040194 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 08/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006298 18.1.404.37C.022 Khá
917 3754040196 Cao Thị Thanh Nhàn 10/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006183 18.1.404.37A.031 Khá
918 3754040200 Nguyễn Trịnh Tố Nhi 19/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006240 18.1.404.37B.028 Trung bình
919 3754040202 Phạm Thị Thuý Nhi 18/9/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006381 18.1.404.37E.021 Khá
920 3754040204 Võ Nguyễn Quỳnh Nhi 01/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006339 18.1.404.37D.023 Trung bình
921 3754040206 Cao Thị Lê Như 12/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006241 18.1.404.37B.029 Khá
922 3754040207 Đào Thị Quỳnh Như 18/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006184 18.1.404.37A.032 Khá
923 3754040208 Nguyễn Thị Huỳnh Như 20/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006299 18.1.404.37C.023 Trung bình
924 3754040209 Nguyễn Thị Huỳnh Như 30/3/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006242 18.1.404.37B.030 Trung bình
925 3754040210 Nguyễn Thị Kim Như 15/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006340 18.1.404.37D.024 Giỏi
926 3754040211 Trương Quỳnh Như 13/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006382 18.1.404.37E.022 Khá
927 3754040213 Nguyễn Thị Kiều Nhung 10/02/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006341 18.1.404.37D.025 Khá
928 3754040214 Đoàn Thị Ni Ni 22/3/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006383 18.1.404.37E.023 Khá
929 3754040215 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 01/4/1994 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006185 18.1.404.37A.033 Khá
930 3754040216 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 21/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006186 18.1.404.37A.034 Khá
931 3754040218 Trần Thị Kim Nương 28/6/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006384 18.1.404.37E.024 Khá
932 3754040220 Nguyễn Thị Bích Phẩm 02/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006342 18.1.404.37D.026 Khá
933 3754040223 Nguyễn Đức Phong 14/11/1996 Phú Yên Nam Kế toán Đại học 0006243 18.1.404.37B.031 Khá
934 3754040224 Trương Thị Mỹ Phụng 04/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006187 18.1.404.37A.035 Khá
935 3754040225 Trần Thị Phước 20/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006244 18.1.404.37B.032 Trung bình
936 3754040227 Nguyễn Thị Mai Phương 25/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006300 18.1.404.37C.024 Trung bình
937 3754040228 Nguyễn Thị Thuỳ Phương 10/10/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006301 18.1.404.37C.025 Trung bình
938 3754040229 Trần Dạ Phương 02/11/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006188 18.1.404.37A.036 Khá
939 3754040231 Đoàn Thị Mỹ Phượng 15/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006189 18.1.404.37A.037 Khá
940 3754040234 Trần Thị Phượng 20/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006302 18.1.404.37C.026 Khá
941 3754040235 Trần Thị Phượng 28/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006245 18.1.404.37B.033 Khá
942 3754040237 Nguyễn Thị Quảng 16/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006246 18.1.404.37B.034 Khá
943 3754040238 Nguyễn Huỳnh Mỹ Quanh 24/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006190 18.1.404.37A.038 Khá
944 3754040239 Ngô Thị Thuý Quy 25/9/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006385 18.1.404.37E.025 Khá
945 3754040241 Đoàn Thị Quyên 08/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006247 18.1.404.37B.035 Khá
946 3754040242 Huỳnh Thị Ngọc Quyên 26/01/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006191 18.1.404.37A.039 Khá
947 3754040246 Võ Thị Thu Quyên 08/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006248 18.1.404.37B.036 Khá
948 3754040248 Hà Thuý Quỳnh 28/11/1995 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006249 18.1.404.37B.037 Khá
949 3754040250 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 07/3/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006386 18.1.404.37E.026 Trung bình
950 3754040251 Trần Thị Quỳnh Sâm 19/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006192 18.1.404.37A.040 Trung bình
951 3754040252 Lê Thị Thu Sang 25/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006343 18.1.404.37D.027 Trung bình
952 3754040254 Trần Thị Kim Sang 20/8/1994 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006193 18.1.404.37A.041 Khá
953 3754040257 Võ Thị Sum 25/10/1995 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006387 18.1.404.37E.027 Khá
954 3754040258 Đặng Thị Sương 27/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006250 18.1.404.37B.038 Giỏi
955 3754040260 Nguyễn Thị Thu Sương 04/9/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006388 18.1.404.37E.028 Khá
956 3754040262 Lê Hồng Bá Tây 27/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006194 18.1.404.37A.042 Trung bình
957 3754040263 Nguyễn Thị Tây 18/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006251 18.1.404.37B.039 Trung bình
958 3754040264 Đoàn Thị Nồng Thắm 05/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006252 18.1.404.37B.040 Trung bình
959 3754040266 Nguyễn Thị Thắm 21/3/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006253 18.1.404.37B.041 Trung bình
960 3754040267 Phan Thị Hồng Thắm 16/5/1996 Ninh Thuận Nữ Kế toán Đại học 0006389 18.1.404.37E.029 Trung bình
961 3754040268 Tô Hồng Thắm 26/4/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006254 18.1.404.37B.042 Khá
962 3754040270 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 10/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006303 18.1.404.37C.027 Khá
963 3754040272 Nguyễn Thị Trang Thanh 18/10/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006195 18.1.404.37A.043 Trung bình
964 3754040274 Hoàng Lê Phương Thảo 01/01/1996 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006304 18.1.404.37C.028 Khá
965 3754040277 Lý Nguyễn Thu Thảo 15/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006305 18.1.404.37C.029 Khá
966 3754040278 Nguyễn Thị Thảo 06/7/1995 Khánh Hòa Nữ Kế toán Đại học 0006344 18.1.404.37D.028 Giỏi
967 3754040279 Nguyễn Thị Thảo 10/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006255 18.1.404.37B.043 Khá
968 3754040281 Nguyễn Thị Kim Thảo 30/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006345 18.1.404.37D.029 Trung bình
969 3754040282 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/9/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006306 18.1.404.37C.030 Trung bình
970 3754040283 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006307 18.1.404.37C.031 Khá
971 3754040285 Tô Thị Thanh Thảo 08/10/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006196 18.1.404.37A.044 Trung bình
972 3754040287 Trần Thị Thu Thảo 20/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006346 18.1.404.37D.030 Khá
973 3754040288 Đỗ Hồng Thi 15/5/1995 Quảng Nam Nam Kế toán Đại học 0006197 18.1.404.37A.045 Trung bình
974 3754040291 Trần Thị Thuý Thiện 18/9/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006198 18.1.404.37A.046 Trung bình
975 3754040292 Phạm Lê Gia Thịnh 06/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006390 18.1.404.37E.030 Khá
976 3754040293 Ngô Thị Thanh Thơ 26/11/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006347 18.1.404.37D.031 Trung bình
977 3754040294 Từ Thị Minh Thơ 03/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006348 18.1.404.37D.032 Khá
978 3754040295 Huỳnh Thị Kim Thoa 18/01/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006391 18.1.404.37E.031 Khá
979 3754040296 Phan Thị Thoa 24/11/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006256 18.1.404.37B.044 Trung bình
980 3754040297 Trần Thị Thanh Thoa 22/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006199 18.1.404.37A.047 Trung bình
981 3754040299 Nguyễn Hoài Thu 14/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006257 18.1.404.37B.045 Trung bình
982 3754040300 Đỗ Thị Anh Thư 14/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006258 18.1.404.37B.046 Trung bình
983 3754040302 Nguyễn Đào Hoài Thư 15/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006349 18.1.404.37D.033 Trung bình
984 3754040303 Nguyễn Thị Minh Thư 12/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006392 18.1.404.37E.032 Trung bình
985 3754040306 Đỗ Thị Thu Thứ 28/7/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006200 18.1.404.37A.048 Khá
986 3754040307 Nguyễn Thị Mạnh Thừa 30/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006350 18.1.404.37D.034 Trung bình
987 3754040308 Nguyễn Thị Thuận 24/12/1996 Đăk Lăk Nữ Kế toán Đại học 0006393 18.1.404.37E.033 Khá
988 3754040310 Nguyễn Thị Thương 10/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006259 18.1.404.37B.047 Khá
989 3754040311 Nguyễn Thị Hoài Thương 03/5/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006394 18.1.404.37E.034 Khá
990 3754040313 Trần Thị Kim Thương 30/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006351 18.1.404.37D.035 Khá
991 3754040314 Hà Thị Thu Thuý 08/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006201 18.1.404.37A.049 Trung bình
992 3754040315 Hoàng Thị Thuý 01/10/1995 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006308 18.1.404.37C.032 Giỏi
993 3754040316 Ngô Thị Thanh Thuý 21/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006202 18.1.404.37A.050 Trung bình
994 3754040320 Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ 12/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006260 18.1.404.37B.048 Trung bình
995 3754040321 Hồ Thị Thu Thuỷ 06/11/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006261 18.1.404.37B.049 Trung bình
996 3754040325 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 09/01/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006262 18.1.404.37B.050 Khá
997 3754040327 Trần Thị Thanh Thuỷ 25/4/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006352 18.1.404.37D.036 Khá
998 3754040329 Vũ Thị Thu Thuỷ 26/4/1996 Đăk Lăk Nữ Kế toán Đại học 0006395 18.1.404.37E.035 Trung bình
999 3754040330 Đoàn Thị Thu Thuyền 02/11/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006263 18.1.404.37B.051 Khá
1000 3754040331 Hồ Thị Cẩm Tiên 04/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006203 18.1.404.37A.051 Khá
1001 3754040332 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20/4/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006396 18.1.404.37E.036 Khá
1002 3754040333 Nguyễn Thị Hà Tiên 15/6/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006353 18.1.404.37D.037 Trung bình
1003 3754040334 Trần Thị Tiền 30/10/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006397 18.1.404.37E.037 Khá
1004 3754040335 Trương Thị Tiền 25/11/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006309 18.1.404.37C.033 Trung bình
1005 3754040336 Nguyễn Thị Tính 29/6/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006398 18.1.404.37E.038 Khá
1006 3754040338 Cai Bảo Trâm 25/11/1993 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006264 18.1.404.37B.052 Khá
1007 3754040339 Lê Thị Bích Trâm 12/4/1996 Kon Tum Nữ Kế toán Đại học 0006265 18.1.404.37B.053 Khá
1008 3754040341 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006310 18.1.404.37C.034 Khá
1009 3754040343 Trần Thị Hoa Trâm 10/01/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006399 18.1.404.37E.039 Khá
1010 3754040344 Trần Thị Thảo Trâm 05/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006266 18.1.404.37B.054 Khá
1011 3754040347 Nông Thị Trân 26/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006311 18.1.404.37C.035 Khá
1012 3754040348 Bùi Thị Phương Trang 25/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006204 18.1.404.37A.052 Khá
1013 3754040349 Bùi Thị Thảo Trang 24/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006205 18.1.404.37A.053 Giỏi
1014 3754040351 Hoàng Thị Thuỳ Trang 12/4/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006206 18.1.404.37A.054 Khá
1015 3754040352 Lê Hà Trang 29/6/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006400 18.1.404.37E.040 Trung bình
1016 3754040353 Lê Thị Huyền Trang 13/10/1996 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0006354 18.1.404.37D.038 Khá
1017 3754040357 Nguyễn Thu Trang 22/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006401 18.1.404.37E.041 Trung bình
1018 3754040360 Trần Thị Thuỳ Trang 26/02/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006402 18.1.404.37E.042 Khá
1019 3754040361 Trần Thị Tú Trang 29/5/1995 Đà Nẵng Nữ Kế toán Đại học 0006403 18.1.404.37E.043 Khá
1020 3754040363 Võ Thuỳ Trang 10/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006312 18.1.404.37C.036 Trung bình
1021 3754040365 Đỗ Thị Thuỳ Trinh 29/01/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006267 18.1.404.37B.055 Khá
1022 3754040367 Hà Thị Huyền Trinh 24/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006268 18.1.404.37B.056 Trung bình
1023 3754040370 Trần Thị Kiều Trinh 30/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0006207 18.1.404.37A.055 Khá
1024 3754040371 Trần Thị Tuyết Trinh 20/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006208 18.1.404.37A.056 Khá
1025 3754040372 Võ Thị Hà Trinh 15/5/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006404 18.1.404.37E.044 Khá
1026 3754040375 Nguyễn Thị Bảo Trúc 11/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006269 18.1.404.37B.057 Khá
1027 3754040381 Nguyễn Thị Cẩm Tú 16/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006313 18.1.404.37C.037 Khá
1028 3754040383 Trần Anh Tú 01/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006271 18.1.404.37B.058 Trung bình
1029 3754040384 Hồ Thị Bích Tuyền 15/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006314 18.1.404.37C.038 Trung bình
1030 3754040385 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 23/01/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006209 18.1.404.37A.057 Khá
1031 3754040389 Đoàn Thị Bảo Uyên 02/12/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006405 18.1.404.37E.045 Trung bình
1032 3754040390 Hồ Thị Tường Vân 20/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006210 18.1.404.37A.058 Trung bình
1033 3754040391 Lê Thị Quỳnh Vân 20/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006272 18.1.404.37B.059 Trung bình
1034 3754040392 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/7/1995 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006273 18.1.404.37B.060 Khá
1035 3754040393 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/8/1995 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006355 18.1.404.37D.039 Khá
1036 3754040394 Trần Thị Ái Vân 01/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006211 18.1.404.37A.059 Khá
1037 3754040396 Đinh Thị Vi 13/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006356 18.1.404.37D.040 Khá
1038 3754040397 Đoàn Trần Vi 03/7/1996 Đà Nẵng Nữ Kế toán Đại học 0006357 18.1.404.37D.041 Trung bình
1039 3754040398 Lê Thị Tường Vi 08/02/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006358 18.1.404.37D.042 Khá
1040 3754040399 Nguyễn Thuý Vi 03/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006274 18.1.404.37B.061 Trung bình
1041 3754040400 Ngô Bùi Tấn Việt 16/02/1992 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006212 18.1.404.37A.060 Trung bình
1042 3754040401 Trương Thị Khánh Vinh 16/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006315 18.1.404.37C.039 Khá
1043 3754040402 Nguyễn Danh Vũ 14/3/1995 Hải Dương Nam Kế toán Đại học 0006275 18.1.404.37B.062 Khá
1044 3754040403 Đặng Tường Vy 10/10/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006406 18.1.404.37E.046 Khá
1045 3754040404 Nguyễn Huỳnh Ái Vy 22/10/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006359 18.1.404.37D.043 Khá
1046 3754040406 Nguyễn Thị Tường Vy 10/11/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0006360 18.1.404.37D.044 Khá
1047 3754040407 Lê Thị Như Ý 25/5/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006407 18.1.404.37E.047 Trung bình
1048 3754040408 Đoàn Thị Kim Yến 20/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006276 18.1.404.37B.063 Trung bình
1049 3754040409 Hồ Thị Hoàng Yến 25/3/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006408 18.1.404.37E.048 Khá
1050 3754040410 Huỳnh Thị Yến 04/5/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006316 18.1.404.37C.040 Khá
1051 3754050001 Vi Ái Ái 06/4/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006588 18.1.405.37B.001 Khá
1052 3754050005 Hồ Thị Kim Chi 12/10/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006552 18.1.405.37A.001 Khá
1053 3754050008 Lê Tú Diệp 05/11/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006589 18.1.405.37B.002 Giỏi
1054 3754050009 Trần Thị Thuỳ Dương 23/11/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006553 18.1.405.37A.002 Khá
1055 3754050011 Lưu Anh Đức 08/01/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006554 18.1.405.37A.003 Khá
1056 3754050016 Đỗ Thị Bích Hằng 27/12/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006590 18.1.405.37B.003 Giỏi
1057 3754050020 Châu Văn Hiếu 14/02/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006555 18.1.405.37A.004 Trung bình
1058 3754050022 Hoàng Đức Hoà 20/02/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006591 18.1.405.37B.004 Khá
1059 3754050023 Nguyễn Thị Hoà 23/5/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006556 18.1.405.37A.005 Trung bình
1060 3754050024 Từ Thị Hợi 18/02/1995 Quảng Bình Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006592 18.1.405.37B.005 Giỏi
1061 3754050025 Bùi Ngọc Hưng 04/7/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006557 18.1.405.37A.006 Khá
1062 3754050027 Nguyễn Thị Hương 09/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006558 18.1.405.37A.007 Khá
1063 3754050031 Nguyễn Duy Lân 19/4/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006593 18.1.405.37B.006 Trung bình
1064 3754050032 Nguyễn Lệ Lệ 20/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006559 18.1.405.37A.008 Trung bình
1065 3754050033 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12/5/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006560 18.1.405.37A.009 Khá
1066 3754050034 Nguyễn Thị Liễu 22/7/1996 Kon Tum Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006594 18.1.405.37B.007 Khá
1067 3754050035 Nguyễn Thị Nhật Linh 09/11/1996 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006561 18.1.405.37A.010 Khá
1068 3754050036 Trần Thị Khánh Linh 30/6/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006562 18.1.405.37A.011 Khá
1069 3754050037 Trần Thanh Loan 28/8/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006563 18.1.405.37A.012 Khá
1070 3754050038 Huỳnh Thị Trúc Mai 16/4/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006564 18.1.405.37A.013 Trung bình
1071 3754050039 Nguyễn Thị Thuý Mận 27/8/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006595 18.1.405.37B.008 Trung bình
1072 3754050040 Nguyễn Thị Thoại Mỹ 27/02/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006565 18.1.405.37A.014 Khá
1073 3754050044 Phạm Thị Thuý Nga 24/7/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006596 18.1.405.37B.009 Trung bình
1074 3754050046 Lê Thị Hồng Ngọc 29/7/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006566 18.1.405.37A.015 Khá
1075 3754050047 Nguyễn Thị Ngọc 01/10/1996 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006567 18.1.405.37A.016 Khá
1076 3754050050 Nguyễn Thị Diệu Nguyên 26/3/1996 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006568 18.1.405.37A.017 Khá
1077 3754050051 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 26/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006569 18.1.405.37A.018 Trung bình
1078 3754050053 Nguyễn Thị Hà Nhi 16/12/1996 Quảng Trị Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006570 18.1.405.37A.019 Khá
1079 3754050054 Phan Thị Nhi 29/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006597 18.1.405.37B.010 Khá
1080 3754050055 Tôn Thị Mỹ Nhi 20/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006598 18.1.405.37B.011 Khá
1081 3754050057 Ngô Thị Nhị 17/11/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006599 18.1.405.37B.012 Khá
1082 3754050058 Nguyễn Thị Nhung 25/4/1996 Quảng Bình Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006571 18.1.405.37A.020 Khá
1083 3754050059 Hà Thị Cẩm Nữ 02/01/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006572 18.1.405.37A.021 Khá
1084 3754050063 Lâm Ái Phương 10/5/1995 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006573 18.1.405.37A.022 Khá
1085 3754050064 Phạm Lưu Nhã Phương 07/9/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006574 18.1.405.37A.023 Khá
1086 3754050065 Phan Quỳnh Phương 03/9/1996 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006600 18.1.405.37B.013 Trung bình
1087 3754050069 Nguyễn Thị Tú Quyên 02/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006601 18.1.405.37B.014 Khá
1088 3754050070 Bùi Thị Tuyết Sa 02/10/1996 Phú Yên Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006575 18.1.405.37A.024 Khá
1089 3754050073 Nguyễn Nhật Tài 02/01/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006602 18.1.405.37B.015 Khá
1090 3754050077 Phan Thị Lệ Thanh 05/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006576 18.1.405.37A.025 Trung bình
1091 3754050079 Đỗ Thị Như Thảo 05/9/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006603 18.1.405.37B.016 Trung bình
1092 3754050081 Lâm Thị Phương Thảo 01/6/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006577 18.1.405.37A.026 Trung bình
1093 3754050083 Nguyễn Phương Thảo 07/10/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006578 18.1.405.37A.027 Trung bình
1094 3754050086 Phạm Thị Thanh Thi 26/9/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006579 18.1.405.37A.028 Khá
1095 3754050087 Đặng Hoàng Thịnh 20/9/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006580 18.1.405.37A.029 Khá
1096 3754050089 Trần Thị Bích Thơ 23/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006581 18.1.405.37A.030 Trung bình
1097 3754050091 Lê Ngọc Anh Thư 01/9/1996 Quảng Nam Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006604 18.1.405.37B.017 Khá
1098 3754050093 Nguyễn Thị Thanh Thuận 05/5/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006582 18.1.405.37A.031 Trung bình
1099 3754050094 Ngô Thị Thu Thương 02/5/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006583 18.1.405.37A.032 Khá
1100 3754050095 Nguyễn Văn Thưỡng 02/01/1995 Quảng Trị Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006605 18.1.405.37B.018 Khá
1101 3754050097 Trần Nam Tiến 29/9/1996 Gia Lai Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006606 18.1.405.37B.019 Trung bình
1102 3754050100 Bùi Thị Trâm 01/8/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006584 18.1.405.37A.033 Khá
1103 3754050102 Lê Huỳnh Ngọc Trâm 04/02/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006607 18.1.405.37B.020 Trung bình
1104 3754050103 Lê Nguyễn Thị Thanh Trâm 30/12/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006608 18.1.405.37B.021 Khá
1105 3754050104 Phan Thị Thảo Trâm 16/8/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006609 18.1.405.37B.022 Giỏi
1106 3754050106 Nguyễn Triều Bảo Trân 12/4/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006585 18.1.405.37A.034 Trung bình
1107 3754050109 Nguyễn Bá Khánh Trình 23/3/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006610 18.1.405.37B.023 Trung bình
1108 3754050114 Huỳnh Thị Vang 25/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006586 18.1.405.37A.035 Khá
1109 3754050117 Trương Thị Ánh Vinh 07/7/1996 Quảng Nam Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006611 18.1.405.37B.024 Khá
1110 3754050120 Trần Thanh Vương 10/8/1996 Quảng Ngãi Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006612 18.1.405.37B.025 Khá
1111 3754050122 Võ Thị Hồng Yến 28/8/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006587 18.1.405.37A.036 Giỏi
1112 3754050126 Phattavanh Onemanysone 29/5/1995 Lào Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0006613 18.1.405.37B.026 Trung bình
1113 3756010001 Nguyễn Thị Út Anh 10/02/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005181 18.1.601.37.001 Khá
1114 3756010002 Nguyễn Thị Ánh 17/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005182 18.1.601.37.002 Giỏi
1115 3756010003 Phan Thị Bằng 12/02/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005183 18.1.601.37.003 Khá
1116 3756010004 Cao Thị Bích 03/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005184 18.1.601.37.004 Khá
1117 3756010005 Bùi Bảo Chân 30/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005185 18.1.601.37.005 Khá
1118 3756010007 Huỳnh Thị Xuân Chi 10/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005186 18.1.601.37.006 Giỏi
1119 3756010008 Phan Thị Bích Chi 19/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005187 18.1.601.37.007 Giỏi
1120 3756010009 Hà Thị Diễm 26/02/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005188 18.1.601.37.008 Khá
1121 3756010010 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 05/6/1996 Nghệ An Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005189 18.1.601.37.009 Giỏi
1122 3756010011 Trần Thị Mỹ Dung 02/5/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005190 18.1.601.37.010 Khá
1123 3756010012 Lê Thị Mỹ Duyên 18/8/1995 Gia Lai Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005191 18.1.601.37.011 Khá
1124 3756010013 Nguyễn Thị Bích Giang 02/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005192 18.1.601.37.012 Khá
1125 3756010014 Hướng Thị Hà 10/02/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005193 18.1.601.37.013 Giỏi
1126 3756010015 Nguyễn Thị Thu Hà 14/02/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005194 18.1.601.37.014 Khá
1127 3756010016 Châu Thị Mỹ Hạnh 16/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005195 18.1.601.37.015 Khá
1128 3756010019 Phạm Thị Hiền 26/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005196 18.1.601.37.016 Khá
1129 3756010020 Trịnh Thị Hiền 15/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005197 18.1.601.37.017 Khá
1130 3756010022 Nguyễn Thị Hoa 10/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005198 18.1.601.37.018 Khá
1131 3756010023 Dương Thị Hoà 04/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005199 18.1.601.37.019 Giỏi
1132 3756010024 Nguyễn Thị Kim Hoanh 02/3/1996 Quảng Nam Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005200 18.1.601.37.020 Khá
1133 3756010025 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 20/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005201 18.1.601.37.021 Khá
1134 3756010026 Hồ Thị Thu Hường 02/9/1993 Nghệ An Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005202 18.1.601.37.022 Khá
1135 3756010027 Lê Thị Hồng Huyền 13/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005203 18.1.601.37.023 Khá
1136 3756010028 Trần Huy Khánh 17/5/1996 Khánh Hòa Nam Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005204 18.1.601.37.024 Khá
1137 3756010029 Nguyễn Vũ Hồng Khương 11/5/1996 Bình Định Nam Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005205 18.1.601.37.025 Khá
1138 3756010032 Huỳnh Thị Khánh Lê 19/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005206 18.1.601.37.026 Khá
1139 3756010033 Nguyễn Thị Phượng Liên 25/5/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005207 18.1.601.37.027 Giỏi
1140 3756010034 Phạm Mỹ Liên 10/01/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005208 18.1.601.37.028 Khá
1141 3756010035 Hồ Thị Yến Linh 01/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005209 18.1.601.37.029 Khá
1142 3756010036 Lê Thị Mỹ Linh 10/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005210 18.1.601.37.030 Khá
1143 3756010037 Lê Thị Thuỳ Linh 18/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005211 18.1.601.37.031 Giỏi
1144 3756010038 Nguyễn Thị Luyến 02/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005212 18.1.601.37.032 Khá
1145 3756010039 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 12/11/1992 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005213 18.1.601.37.033 Giỏi
1146 3756010040 Trần Thị Nhàn 20/12/1996 Quảng Trị Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005214 18.1.601.37.034 Giỏi
1147 3756010041 Ra Lan Nhạn 25/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005215 18.1.601.37.035 Khá
1148 3756010042 Lê Thị Hồng Nhi 06/7/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005216 18.1.601.37.036 Giỏi
1149 3756010043 Đỗ Thị Hữu Nhiên 17/02/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005217 18.1.601.37.037 Giỏi
1150 3756010044 Hồ Lê Pháp 04/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005218 18.1.601.37.038 Giỏi
1151 3756010046 Phạm Thị Hồng Phương 05/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005219 18.1.601.37.039 Khá
1152 3756010047 Phạm Trần Thiên Phương 12/10/1995 Gia Lai Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005220 18.1.601.37.040 Khá
1153 3756010048 Nguyễn Thị Bích Phượng 10/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005221 18.1.601.37.041 Khá
1154 3756010049 Võ Văn Quốc 10/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005222 18.1.601.37.042 Khá
1155 3756010050 Nguyễn Thị Lệ Quyên 12/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005223 18.1.601.37.043 Giỏi
1156 3756010051 Nguyễn Thị Thuý Quyên 07/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005224 18.1.601.37.044 Khá
1157 3756010053 Trần Thị Minh Sơn 05/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005225 18.1.601.37.045 Khá
1158 3756010055 Trương Thị Thu Thảo 19/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005226 18.1.601.37.046 Khá
1159 3756010057 Phan Thanh Anh Thi 28/5/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005227 18.1.601.37.047 Khá
1160 3756010058 Nguyễn Thị Thơ 20/4/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005228 18.1.601.37.048 Khá
1161 3756010059 Nguyễn Thị Thơ 20/12/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005229 18.1.601.37.049 Khá
1162 3756010061 Bùi Thị Thơm 20/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005230 18.1.601.37.050 Khá
1163 3756010062 Nguyễn Thị Kim Thu 24/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005231 18.1.601.37.051 Khá
1164 3756010063 Lê Thị Minh Thương 10/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005232 18.1.601.37.052 Giỏi
1165 3756010064 Trần Thị Mỹ Thương 30/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005233 18.1.601.37.053 Khá
1166 3756010066 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 15/3/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005234 18.1.601.37.054 Khá
1167 3756010067 Đặng Thị Thuỷ Tiên 22/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005235 18.1.601.37.055 Khá
1168 3756010068 Rơ Châm Tra 12/12/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005236 18.1.601.37.056 Giỏi
1169 3756010069 Dương Bảo Trâm 15/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005237 18.1.601.37.057 Khá
1170 3756010070 Trần Thị Bích Trâm 20/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005238 18.1.601.37.058 Khá
1171 3756010071 Trần Thị Thu Trang 09/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005239 18.1.601.37.059 Khá
1172 3756010072 Bùi Tú Trinh 15/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005240 18.1.601.37.060 Khá
1173 3756010073 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 12/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005241 18.1.601.37.061 Khá
1174 3756010074 Trịnh Thị Tuyết Trinh 28/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005242 18.1.601.37.062 Khá
1175 3756010075 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 07/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005243 18.1.601.37.063 Khá
1176 3756010076 Hoàng Thuý Vân 16/8/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005244 18.1.601.37.064 Khá
1177 3756010077 Lê Thị Tường Vi 12/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005245 18.1.601.37.065 Khá
1178 3756010078 Võ Thị Kim Viên 03/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005246 18.1.601.37.066 Khá
1179 3756010079 Phan Thị Thuý Yên 17/6/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005247 18.1.601.37.067 Khá
1180 3756010081 Nguyễn Thuận Yến 06/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0005248 18.1.601.37.068 Khá
1181 3756020001 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005334 18.1.602.37.001 Khá
1182 3756020003 Nguyễn Hữu Chinh 22/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005335 18.1.602.37.002 Khá
1183 3756020004 Nguyễn Kim Dân 18/4/1996 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005336 18.1.602.37.003 Giỏi
1184 3756020007 Nguyễn Văn Đạt 02/4/1996 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005337 18.1.602.37.004 Khá
1185 3756020008 Nguyễn Thị Kim Hậu 11/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005338 18.1.602.37.005 Giỏi
1186 3756020010 Lê Thị Hoài 02/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005339 18.1.602.37.006 Khá
1187 3756020012 Đinh Thị Khéo 10/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005340 18.1.602.37.007 Khá
1188 3756020016 Phan Thị Hoài Ly 26/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005341 18.1.602.37.008 Khá
1189 3756020017 Đào Thị Mai 10/11/1995 Nghệ An Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005342 18.1.602.37.009 Giỏi
1190 3756020018 Nguyễn Thị Kim Nga 20/01/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005343 18.1.602.37.010 Khá
1191 3756020019 Lê Hoàng Ninh 20/12/1995 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005344 18.1.602.37.011 Khá
1192 3756020020 Nguyễn Văn Phi 01/02/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005345 18.1.602.37.012 Khá
1193 3756020021 Đặng Thị Thu Phương 04/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005346 18.1.602.37.013 Khá
1194 3756020022 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 14/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005347 18.1.602.37.014 Giỏi
1195 3756020024 Nguyễn Văn Thẩm 26/4/1996 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005348 18.1.602.37.015 Khá
1196 3756020028 Lê Thị Thi 05/8/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005349 18.1.602.37.016 Khá
1197 3756020029 Đỗ Thị Thu Thơm 02/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005350 18.1.602.37.017 Giỏi
1198 3756020030 Lê Thị Thu 11/9/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005351 18.1.602.37.018 Khá
1199 3756020031 Nguyễn Thị Hoài Thương 16/02/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005352 18.1.602.37.019 Khá
1200 3756020032 Trần Thị Thanh Thương 02/3/1995 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005353 18.1.602.37.020 Giỏi
1201 3756020033 Y Thuỷ 23/10/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005354 18.1.602.37.021 Khá
1202 3756020034 Võ Thị Hà Trang 01/01/1995 Quảng Nam Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005355 18.1.602.37.022 Giỏi
1203 3756020036 Nguyễn Văn Trường 20/3/1996 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005356 18.1.602.37.023 Khá
1204 3756020037 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005357 18.1.602.37.024 Giỏi
1205 3756020038 Phạm Thị Thanh Vân 17/4/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0005358 18.1.602.37.025 Giỏi
1206 3756020039 Nguyễn Văn Việt 04/5/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0005359 18.1.602.37.026 Khá
1207 3756030001 Nguyễn Thị Kim Bằng 16/02/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005476 18.1.603.37.001 Giỏi
1208 3756030003 Y Xăm Byă 19/6/1996 Đăk Lăk Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005477 18.1.603.37.002 Trung bình
1209 3756030005 Lê Thị Kim Cúc 01/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005478 18.1.603.37.003 Khá
1210 3756030006 Phạm Thị Diệu 29/5/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005479 18.1.603.37.004 Khá
1211 3756030007 Nguyễn Tùng Dương 10/8/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005480 18.1.603.37.005 Khá
1212 3756030008 Y Đan 10/10/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005481 18.1.603.37.006 Khá
1213 3756030009 Phạm Trần Duy Đăng 04/11/1995 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005482 18.1.603.37.007 Khá
1214 3756030010 Hồ Thanh Đoàn 15/3/1995 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005483 18.1.603.37.008 Khá
1215 3756030011 Trương Thị Thanh Trúc 10/6/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005484 18.1.603.37.009 Giỏi
1216 3756030012 Lê Thị Tuấn Hà 14/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005485 18.1.603.37.010 Khá
1217 3756030013 Y Hải 25/6/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005486 18.1.603.37.011 Khá
1218 3756030014 Huỳnh Thị Ái Hằng 26/01/1996 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005487 18.1.603.37.012 Khá
1219 3756030015 Huỳnh Thị Hiệp 15/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005488 18.1.603.37.013 Khá
1220 3756030016 Nguyễn Thị Thanh Hiệp 23/4/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005489 18.1.603.37.014 Giỏi
1221 3756030017 Phan Thị Bích Hiệp 26/9/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005490 18.1.603.37.015 Khá
1222 3756030018 Triệu Thị Khánh Hoà 16/10/1995 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005491 18.1.603.37.016 Khá
1223 3756030020 Đoàn Duy Hữu 02/4/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005492 18.1.603.37.017 Khá
1224 3756030021 Dương Đình Khởi 18/7/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005493 18.1.603.37.018 Khá
1225 3756030022 Nguyễn Tuấn Kiệt 16/9/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005494 18.1.603.37.019 Khá
1226 3756030023 Nguyễn Thị Thuý Kiều 08/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005495 18.1.603.37.020 Khá
1227 3756030025 Nguyễn Thị Kim Lang 11/5/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005496 18.1.603.37.021 Khá
1228 3756030026 Y Hồng Liên 10/11/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005497 18.1.603.37.022 Khá
1229 3756030027 Trần Thị Thuý Liễu 17/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005498 18.1.603.37.023 Khá
1230 3756030028 Trương Thị Liễu 12/5/1995 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005499 18.1.603.37.024 Giỏi
1231 3756030029 Nguyễn Văn Linh 12/4/1996 Phú Yên Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005500 18.1.603.37.025 Khá
1232 3756030030 Võ Thị Mỹ Linh 05/9/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005501 18.1.603.37.026 Giỏi
1233 3756030032 Đoàn Thị Khánh Ly 06/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005502 18.1.603.37.027 Khá
1234 3756030033 Ngô Thị Lưu Ly 25/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005503 18.1.603.37.028 Khá
1235 3756030035 Rmah H' Miên 22/01/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005504 18.1.603.37.029 Khá
1236 3756030036 Lê Nguyễn Hoàng Nam 19/9/1995 Phú Yên Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005505 18.1.603.37.030 Khá
1237 3756030037 Phạm Thanh Ngân 07/3/1996 Phú Yên Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005506 18.1.603.37.031 Khá
1238 3756030039 Nguyễn Tấn Nghĩa 26/11/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005507 18.1.603.37.032 Khá
1239 3756030040 R' Ô H' Nhiên 25/10/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005508 18.1.603.37.033 Khá
1240 3756030041 Ksơr Y Nhuận 02/02/1996 Đăk Lăk Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005509 18.1.603.37.034 Trung bình
1241 3756030042 Hồ Thị Hiền Nhung 10/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005510 18.1.603.37.035 Khá
1242 3756030043 Đỗ Thị Minh Phấn 26/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005511 18.1.603.37.036 Khá
1243 3756030046 Lê Kim Phụng 16/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005512 18.1.603.37.037 Khá
1244 3756030047 Lê Thị Thanh Phương 22/01/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005513 18.1.603.37.038 Khá
1245 3756030048 Phạm Thị Phương 30/6/1996 Quảng Nam Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005514 18.1.603.37.039 Khá
1246 3756030050 Phan Thị Thuý Quanh 31/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005515 18.1.603.37.040 Khá
1247 3756030052 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh 10/9/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005516 18.1.603.37.041 Khá
1248 3756030054 Nguyễn Thị Tấn 15/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005517 18.1.603.37.042 Khá
1249 3756030058 Trần Thị Thiện 10/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005518 18.1.603.37.043 Khá
1250 3756030059 Phan Thị Thu 07/8/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005519 18.1.603.37.044 Khá
1251 3756030060 Nguyễn Minh Thư 14/02/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005520 18.1.603.37.045 Khá
1252 3756030062 Nguyễn Thị Thuật 27/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005521 18.1.603.37.046 Khá
1253 3756030065 Nguyễn Trần Tiến 11/10/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005522 18.1.603.37.047 Khá
1254 3756030066 Nguyễn Thị Tiền 06/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005523 18.1.603.37.048 Khá
1255 3756030068 Nguyễn Thanh Tồn 20/5/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0005524 18.1.603.37.049 Khá
1256 3756030070 Đinh Thị Trang 29/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005525 18.1.603.37.050 Khá
1257 3756030071 Phan Thị Tuyết Trinh 28/3/1995 Quảng Nam Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005526 18.1.603.37.051 Khá
1258 3756030073 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 02/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005527 18.1.603.37.052 Khá
1259 3756030074 Xa Thị Tuyền 19/9/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005528 18.1.603.37.053 Khá
1260 3756030076 Hồ Thị Hồng Vân 18/7/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005529 18.1.603.37.054 Khá
1261 3756030078 Lê Thảo Vy 26/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0005530 18.1.603.37.055 Khá
1262 3756040001 Đoàn Văn Dương 03/01/1996 Phú Yên Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005920 18.1.604.37.001 Khá
1263 3756040002 Hồ Thị Thu Hà 27/6/1996 Bình Định Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005921 18.1.604.37.002 Giỏi
1264 3756040003 Trần Minh Hải 25/11/1996 Bình Định Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005922 18.1.604.37.003 Khá
1265 3756040004 Cao Thị Thanh Hằng 12/10/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005923 18.1.604.37.004 Khá
1266 3756040005 Nguyễn Văn Hoà 29/11/1994 Quảng Ngãi Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005924 18.1.604.37.005 Khá
1267 3756040006 Lê Thị Thuý Ly 26/10/1996 Lâm Đồng Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005925 18.1.604.37.006 Giỏi
1268 3756040007 Cao Thị Minh Nhã 07/3/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005926 18.1.604.37.007 Khá
1269 3756040008 Đinh Thị Phát 20/11/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005927 18.1.604.37.008 Khá
1270 3756040009 Nguyễn Duy Phúc 17/7/1996 Quảng Ngãi Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005928 18.1.604.37.009 Khá
1271 3756040010 Siu Suên 01/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005929 18.1.604.37.010 Khá
1272 3756040011 Y Tiêm 10/4/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005930 18.1.604.37.011 Khá
1273 3756040012 Sô Thị Trinh 02/10/1994 Phú Yên Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005931 18.1.604.37.012 Khá
1274 3756040013 Nguyễn Thị Tư 20/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005932 18.1.604.37.013 Giỏi
1275 3756040014 Nguyễn Viết Vũ 26/5/1995 Bình Định Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005933 18.1.604.37.014 Giỏi
1276 3756040015 Nguyễn Thị Vương 13/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục chính trị Đại học 0005934 18.1.604.37.015 Khá
1277 3756040017 Phouthakhan Khamvongsa 05/01/1995 Lào Nam Giáo dục chính trị Đại học 0005935 18.1.604.37.016 Trung bình
1278 3756050001 Lê Phan Thuý An 04/10/1996 Khánh Hòa Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005654 18.1.605.37.001 Khá
1279 3756050002 Bùi Thị Loan Anh 12/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005655 18.1.605.37.002 Giỏi
1280 3756050003 Nguyễn Thị Diệu Anh 30/12/1996 Quảng Nam Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005656 18.1.605.37.003 Khá
1281 3756050005 Huỳnh Thị Thanh Bình 01/4/1995 Phú Yên Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005657 18.1.605.37.004 Khá
1282 3756050006 Huỳnh Xuân Đăng 06/01/1996 Bình Định Nam Tâm lý học giáo dục Đại học 0005658 18.1.605.37.005 Khá
1283 3756050007 Đoàn Thị Hoàng Đông 03/7/1996 Lâm Đồng Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005659 18.1.605.37.006 Khá
1284 3756050008 Lê Thị Hiền 03/02/1995 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005660 18.1.605.37.007 Khá
1285 3756050009 Phan Thị Mỹ Hoa 19/7/1995 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005661 18.1.605.37.008 Khá
1286 3756050010 Đỗ Thị Hoanh 20/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005662 18.1.605.37.009 Giỏi
1287 3756050011 Vi Thuý Hồng 03/10/1996 Gia Lai Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005663 18.1.605.37.010 Khá
1288 3756050013 Nguyễn Thị Hoa Lư 26/02/1996 Phú Yên Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005664 18.1.605.37.011 Giỏi
1289 3756050015 Trần Thế Lực 19/02/1994 Bình Định Nam Tâm lý học giáo dục Đại học 0005665 18.1.605.37.012 Giỏi
1290 3756050018 Nguyễn Thị Út My 09/10/1995 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005666 18.1.605.37.013 Khá
1291 3756050019 Trà Thị Trà My 10/12/1996 Quảng Nam Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005667 18.1.605.37.014 Khá
1292 3756050020 Trần Thị Huỳnh Nga 04/02/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005668 18.1.605.37.015 Khá
1293 3756050021 Trần Thị Nghĩa 26/10/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005669 18.1.605.37.016 Khá
1294 3756050025 Phạm Thị Tâm 12/8/1996 Phú Yên Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005670 18.1.605.37.017 Giỏi
1295 3756050028 Huỳnh Thị Thảo 03/02/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005671 18.1.605.37.018 Khá
1296 3756050029 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/5/1996 Quảng Bình Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005672 18.1.605.37.019 Khá
1297 3756050031 Võ Thị Sinh Tố 10/4/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005673 18.1.605.37.020 Khá
1298 3756050032 Hồ Thị Trà 10/6/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005674 18.1.605.37.021 Giỏi
1299 3756050033 Nguyễn Thị Thanh Trâm 26/4/1995 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005675 18.1.605.37.022 Khá
1300 3756050034 Nguyễn Thị Mai Trang 08/02/1995 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005676 18.1.605.37.023 Khá
1301 3756050035 Nguyễn Thu Trang 26/10/1996 Phú Thọ Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005677 18.1.605.37.024 Giỏi
1302 3756050036 Trần Thị Trang 20/6/1996 Hà Tĩnh Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005678 18.1.605.37.025 Khá
1303 3756050037 Đinh Thị Tự 17/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005679 18.1.605.37.026 Khá
1304 3756050038 Trần Tường Vi 12/10/1996 Bình Định Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0005680 18.1.605.37.027 Khá
1305 3756060003 Võ Thị Thuỳ Anh 10/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Văn học Đại học 0005251 18.1.606.37.001 Khá
1306 3756060007 Trần Thị Bích Cần 01/3/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005252 18.1.606.37.002 Khá
1307 3756060008 Hồ Tấn Cảo 12/12/1995 Bình Định Nam Văn học Đại học 0005253 18.1.606.37.003 Trung bình
1308 3756060012 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/02/1996 Quảng Nam Nữ Văn học Đại học 0005254 18.1.606.37.004 Khá
1309 3756060013 Nguyễn Thị Phương Duyên 27/9/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005255 18.1.606.37.005 Khá
1310 3756060014 Trần Thị Anh Đào 17/6/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005256 18.1.606.37.006 Khá
1311 3756060016 Bùi Thị Thu Hà 10/10/1996 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0005257 18.1.606.37.007 Khá
1312 3756060018 Huỳnh Thị Mỹ Hằng 18/6/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005258 18.1.606.37.008 Khá
1313 3756060021 Trần Thị Hạnh 29/6/1996 Thanh Hóa Nữ Văn học Đại học 0005259 18.1.606.37.009 Trung bình
1314 3756060023 Nguyễn Thị Bích Hậu 16/12/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005260 18.1.606.37.010 Khá
1315 3756060028 Đoàn Thị Huệ 10/9/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005261 18.1.606.37.011 Khá
1316 3756060029 Phạm Thị Linh Huệ 17/7/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005262 18.1.606.37.012 Khá
1317 3756060030 Võ Thị Kim Huệ 17/4/1995 Thừa Thiên Huế Nữ Văn học Đại học 0005263 18.1.606.37.013 Khá
1318 3756060031 Nguyễn Thị Hương 10/9/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005264 18.1.606.37.014 Khá
1319 3756060032 Phạm Quỳnh Hương 22/5/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005265 18.1.606.37.015 Trung bình
1320 3756060035 Huỳnh Thị Ngọc Kiều 01/10/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005266 18.1.606.37.016 Khá
1321 3756060036 Võ Thị Hương Kiều 09/8/1993 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005267 18.1.606.37.017 Khá
1322 3756060040 Lê Văn Lịnh 20/5/1996 Quảng Ngãi Nam Văn học Đại học 0005268 18.1.606.37.018 Khá
1323 3756060041 Huỳnh Thị Kim Loan 10/9/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005269 18.1.606.37.019 Khá
1324 3756060045 Phan Lê Trúc Ly 28/5/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005270 18.1.606.37.020 Khá
1325 3756060048 Trần Thị Kiều My 18/4/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005271 18.1.606.37.021 Trung bình
1326 3756060049 Lương Thị Mỹ 01/5/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005272 18.1.606.37.022 Khá
1327 3756060052 Lê Bảo Nghĩa 02/02/1995 Đăk Lăk Nam Văn học Đại học 0005273 18.1.606.37.023 Khá
1328 3756060053 Nguyễn Bảo Ngọc 07/4/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005274 18.1.606.37.024 Khá
1329 3756060055 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/10/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005275 18.1.606.37.025 Khá
1330 3756060058 Trần Thị Phương 12/8/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005276 18.1.606.37.026 Khá
1331 3756060060 Nguyễn Thị Phượng 10/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Văn học Đại học 0005277 18.1.606.37.027 Khá
1332 3756060062 Nguyễn Như Quỳnh 01/3/1995 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0005278 18.1.606.37.028 Khá
1333 3756060064 Dương Hồng Sang 03/8/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005279 18.1.606.37.029 Khá
1334 3756060066 Đinh Thị Nhật Sinh 31/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Văn học Đại học 0005280 18.1.606.37.030 Khá
1335 3756060067 Nguyễn Lê Thị Tuyết Sương 05/9/1995 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0005281 18.1.606.37.031 Khá
1336 3756060068 Nguyễn Thị Nhi Tâm 01/7/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005282 18.1.606.37.032 Khá
1337 3756060069 Đặng Thanh Thảo 22/01/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005283 18.1.606.37.033 Khá
1338 3756060074 Y Thu 01/01/1994 Kon Tum Nữ Văn học Đại học 0005284 18.1.606.37.034 Khá
1339 3756060075 Triệu Thị Thuần 09/7/1995 Đăk Lăk Nữ Văn học Đại học 0005285 18.1.606.37.035 Trung bình
1340 3756060076 Nguyễn Thị Tâm Thương 15/6/1996 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0005286 18.1.606.37.036 Khá
1341 3756060077 Trần Thị Hoài Thương 25/3/1996 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0005287 18.1.606.37.037 Khá
1342 3756060078 Châu Mỹ Thuý 05/6/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005288 18.1.606.37.038 Khá
1343 3756060080 Đoàn Thị Trung Thuỳ 29/10/1996 Đăk Lăk Nữ Văn học Đại học 0005289 18.1.606.37.039 Khá
1344 3756060082 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 20/8/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005290 18.1.606.37.040 Trung bình
1345 3756060084 Nguyễn Thị Hồng Tiên 24/5/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005291 18.1.606.37.041 Khá
1346 3756060086 Lê Thị Thu Trang 22/7/1994 Khánh Hòa Nữ Văn học Đại học 0005292 18.1.606.37.042 Giỏi
1347 3756060087 Trần Thị Thu Trang 30/10/1996 Lâm Đồng Nữ Văn học Đại học 0005293 18.1.606.37.043 Khá
1348 3756060089 Lê Thị Kiều Trinh 05/12/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005294 18.1.606.37.044 Khá
1349 3756060091 Trần Thị Trinh 09/11/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005295 18.1.606.37.045 Khá
1350 3756060092 Võ Thị Kiều Trinh 18/11/1996 Quảng Nam Nữ Văn học Đại học 0005296 18.1.606.37.046 Khá
1351 3756060094 Trần Thị Thanh Tú 16/10/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005297 18.1.606.37.047 Khá
1352 3756060096 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 24/12/1995 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0005298 18.1.606.37.048 Khá
1353 3756060099 Nguyễn Trần Ánh Tuyết 13/3/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0005299 18.1.606.37.049 Khá
1354 3756070001 Trần Thị Biên 18/5/1996 Gia Lai Nữ Lịch sử Đại học 0005361 18.1.607.37.001 Khá
1355 3756070002 Võ Đức Cách 30/4/1996 Bình Định Nam Lịch sử Đại học 0005362 18.1.607.37.002 Khá
1356 3756070003 Tạ Thị Dung 05/12/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005363 18.1.607.37.003 Trung bình
1357 3756070005 Katơr Thị Duyên 07/4/1996 Ninh Thuận Nữ Lịch sử Đại học 0005364 18.1.607.37.004 Khá
1358 3756070008 Bnướch Thị Đíp 08/8/1995 Quảng Nam Nữ Lịch sử Đại học 0005365 18.1.607.37.005 Khá
1359 3756070010 Trần Thị Ngọc Hân 02/10/1995 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005366 18.1.607.37.006 Khá
1360 3756070011 Triệu Thị Hạnh 06/8/1995 Lâm Đồng Nữ Lịch sử Đại học 0005367 18.1.607.37.007 Khá
1361 3756070013 Nguyễn Thị Thanh Hoài 05/10/1995 Gia Lai Nữ Lịch sử Đại học 0005368 18.1.607.37.008 Khá
1362 3756070014 Nguyễn Văn Hoài 20/10/1994 Gia Lai Nam Lịch sử Đại học 0005369 18.1.607.37.009 Khá
1363 3756070017 Võ Anh Kiệt 02/10/1995 Bình Định Nam Lịch sử Đại học 0005370 18.1.607.37.010 Khá
1364 3756070018 Lê Thị Kim Linh 17/9/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005371 18.1.607.37.011 Giỏi
1365 3756070019 Nguyễn Thị Trúc Loan 12/02/1995 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005372 18.1.607.37.012 Khá
1366 3756070021 Nguyễn Thị My Ly 01/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Lịch sử Đại học 0005373 18.1.607.37.013 Khá
1367 3756070022 Nguyễn Hoài Nam 22/10/1994 Phú Yên Nam Lịch sử Đại học 0005374 18.1.607.37.014 Khá
1368 3756070028 Nguyễn Bá Quyền 30/5/1993 Bình Định Nam Lịch sử Đại học 0005375 18.1.607.37.015 Khá
1369 3756070029 Huỳnh Thị Ngọc Hương Sen 20/10/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005376 18.1.607.37.016 Giỏi
1370 3756070030 Trần Thị Bích Tâm 19/11/1993 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005377 18.1.607.37.017 Khá
1371 3756070031 Phạm Thị Tân 05/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Lịch sử Đại học 0005378 18.1.607.37.018 Khá
1372 3756070032 Huỳnh Thị Thu Thảo 16/11/1994 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005379 18.1.607.37.019 Khá
1373 3756070036 Võ Thị Mỹ Thuận 20/11/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005380 18.1.607.37.020 Khá
1374 3756070039 Nguyễn Thị Kim Trân 22/7/1995 Gia Lai Nữ Lịch sử Đại học 0005381 18.1.607.37.021 Giỏi
1375 3756070044 Phùng Văn Tụ 23/10/1996 Quảng Ngãi Nam Lịch sử Đại học 0005382 18.1.607.37.022 Khá
1376 3756070045 Đặng Thị Hoàng Tùng 17/12/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005383 18.1.607.37.023 Khá
1377 3756070046 Huỳnh Tùng 27/8/1996 Gia Lai Nam Lịch sử Đại học 0005384 18.1.607.37.024 Khá
1378 3756070048 Đặng Thị Tường Vi 28/3/1995 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0005385 18.1.607.37.025 Giỏi
1379 3756090003 Bùi Thị Thuỳ Dương 19/11/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005300 18.1.609.37.001 Khá
1380 3756090004 Nguyễn Phúc Duyên 03/9/1994 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005301 18.1.609.37.002 Khá
1381 3756090005 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 26/10/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005302 18.1.609.37.003 Khá
1382 3756090006 Xuân Thị Thuỳ Duyên 03/4/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005303 18.1.609.37.004 Giỏi
1383 3756090007 Đặng Thị Lệ Giang 19/3/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005304 18.1.609.37.005 Khá
1384 3756090008 Ngô Thuỷ Hà 01/01/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005305 18.1.609.37.006 Khá
1385 3756090012 Lê Minh Hiếu 27/3/1996 Đà Nẵng Nam Việt Nam học Đại học 0005306 18.1.609.37.007 Khá
1386 3756090014 Tô Thị Hoàn 15/7/1996 Phú Yên Nữ Việt Nam học Đại học 0005307 18.1.609.37.008 Khá
1387 3756090016 H Blem Kbuôr 23/02/1995 Đăk Lăk Nữ Việt Nam học Đại học 0005308 18.1.609.37.009 Khá
1388 3756090017 Nguyễn Thị Ngọc Lan 15/10/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005309 18.1.609.37.010 Giỏi
1389 3756090018 Phan Thị Hồng Liên 19/02/1996 Gia Lai Nữ Việt Nam học Đại học 0005310 18.1.609.37.011 Giỏi
1390 3756090019 Đào Thị Linh 26/02/1996 Đăk Lăk Nữ Việt Nam học Đại học 0005311 18.1.609.37.012 Khá
1391 3756090021 Lăng Thị Linh 02/4/1996 Đăk Lăk Nữ Việt Nam học Đại học 0005312 18.1.609.37.013 Giỏi
1392 3756090023 Lê Thị Kim Ly 12/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Việt Nam học Đại học 0005313 18.1.609.37.014 Khá
1393 3756090024 Nguyễn Thị Thuý Minh 10/9/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005314 18.1.609.37.015 Khá
1394 3756090025 Phan Thị Na 23/11/1996 Hà Tĩnh Nữ Việt Nam học Đại học 0005315 18.1.609.37.016 Khá
1395 3756090028 Lê Thị Yến Nhi 10/7/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005316 18.1.609.37.017 Khá
1396 3756090029 Nguyễn Thị Ái Nhi 08/7/1996 Quảng Nam Nữ Việt Nam học Đại học 0005317 18.1.609.37.018 Khá
1397 3756090031 Võ Thị Tô Ny 24/7/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005318 18.1.609.37.019 Khá
1398 3756090034 Trần Kiều Oanh 28/01/1996 Gia Lai Nữ Việt Nam học Đại học 0005319 18.1.609.37.020 Khá
1399 3756090035 Lê Thị Hoàng Phúc 09/8/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005320 18.1.609.37.021 Khá
1400 3756090036 Trần Thị Phụng 13/6/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005321 18.1.609.37.022 Khá
1401 3756090037 Đỗ Thị Ánh Phương 28/3/1996 Phú Yên Nữ Việt Nam học Đại học 0005322 18.1.609.37.023 Khá
1402 3756090039 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/9/1996 Phú Yên Nữ Việt Nam học Đại học 0005323 18.1.609.37.024 Khá
1403 3756090040 Y Rah 08/8/1996 Kon Tum Nữ Việt Nam học Đại học 0005324 18.1.609.37.025 Khá
1404 3756090041 Hồ Thị Sanh 06/4/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005325 18.1.609.37.026 Khá
1405 3756090043 Trần Thị Tâm 17/7/1995 Quảng Nam Nữ Việt Nam học Đại học 0005326 18.1.609.37.027 Khá
1406 3756090044 Đỗ Hà Tây 15/6/1996 Bình Định Nam Việt Nam học Đại học 0005327 18.1.609.37.028 Khá
1407 3756090045 Huỳnh Văn Thạch 21/4/1996 Đăk Lăk Nam Việt Nam học Đại học 0005328 18.1.609.37.029 Khá
1408 3756090046 Hồ Thị Thanh Thảo 22/4/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0005329 18.1.609.37.030 Giỏi
1409 3756090047 Phạm Thị Thu Thảo 03/02/1996 Khánh Hòa Nữ Việt Nam học Đại học 0005330 18.1.609.37.031 Khá
1410 3756090048 Tôn Quế Thảo 05/02/1996 Phú Yên Nữ Việt Nam học Đại học 0005331 18.1.609.37.032 Khá
1411 3756090053 Nguyễn Thị Thảo Trang 22/01/1995 Gia Lai Nữ Việt Nam học Đại học 0005332 18.1.609.37.033 Khá
1412 3756090055 Võ Anh Tuấn 24/12/1995 Bình Định Nam Việt Nam học Đại học 0005333 18.1.609.37.034 Khá
1413 3756100002 Hờ Bem 06/6/1995 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005986 18.1.610.37B.001 Giỏi
1414 3756100003 Lê Thị Hồng Cẩm 15/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005937 18.1.610.37A.001 Khá
1415 3756100006 Trần Thị Khánh Chi 03/02/1996 Hà Tĩnh Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005987 18.1.610.37B.002 Giỏi
1416 3756100007 Nguyễn Xuân Chiến 18/02/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005938 18.1.610.37A.002 Khá
1417 3756100008 Lê Nguyễn Tiến Công 11/12/1993 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005988 18.1.610.37B.003 Khá
1418 3756100009 Dương Công Cường 10/02/1996 Quảng Trị Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005939 18.1.610.37A.003 Khá
1419 3756100010 A Dẩu 15/8/1996 Kon Tum Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005989 18.1.610.37B.004 Khá
1420 3756100011 Đặng Thị Diệu 01/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005940 18.1.610.37A.004 Khá
1421 3756100012 Huỳnh Nguyễn Bảo Diệu 24/8/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005941 18.1.610.37A.005 Khá
1422 3756100013 Nguyễn Hoàng Diệu 17/02/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005990 18.1.610.37B.005 Khá
1423 3756100014 Nguyễn Hồng Dung 27/01/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005942 18.1.610.37A.006 Khá
1424 3756100015 Phạm Thị Dung 20/8/1996 Quảng Nam Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005991 18.1.610.37B.006 Khá
1425 3756100016 Phạm Lê Duyên 25/5/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005943 18.1.610.37A.007 Khá
1426 3756100017 Trần Thị Mỹ Duyên 12/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005992 18.1.610.37B.007 Khá
1427 3756100019 Đinh Thị Đạt 10/8/1996 Kon Tum Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005944 18.1.610.37A.008 Khá
1428 3756100022 Đỗ Văn Điểm 24/12/1996 Kon Tum Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005993 18.1.610.37B.008 Khá
1429 3756100023 Nông Thị Điệp 13/10/1996 Đăk Lăk Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005945 18.1.610.37A.009 Khá
1430 3756100024 Đào Văn Đồng 12/9/1995 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005994 18.1.610.37B.009 Khá
1431 3756100025 Nguyễn Thành Đức 10/10/1991 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005946 18.1.610.37A.010 Trung bình
1432 3756100026 Lê Thị Trà Giang 14/02/1996 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005995 18.1.610.37B.010 Khá
1433 3756100027 Nguyễn Thị Kim Giang 16/01/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005947 18.1.610.37A.011 Khá
1434 3756100029 Huỳnh Thị Hằng 05/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005948 18.1.610.37A.012 Khá
1435 3756100030 Trương Thị Hạnh 24/5/1996 Kon Tum Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005996 18.1.610.37B.011 Khá
1436 3756100032 Y Hồng Hậu 20/8/1996 Kon Tum Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005997 18.1.610.37B.012 Khá
1437 3756100034 Nay H' Hiêng 20/5/1996 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005949 18.1.610.37A.013 Giỏi
1438 3756100036 Cao Thị Mỹ Hoà 18/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005998 18.1.610.37B.013 Khá
1439 3756100037 Nguyễn Thanh Hoài 02/8/1996 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005950 18.1.610.37A.014 Khá
1440 3756100039 Nguyễn Văn Hoàng 14/10/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005951 18.1.610.37A.015 Khá
1441 3756100040 Mai Thị Hồng 12/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005999 18.1.610.37B.014 Khá
1442 3756100042 Nguyễn Thị Thu Huy 27/6/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006000 18.1.610.37B.015 Khá
1443 3756100044 Đặng Thị Thu Huyền 15/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006003 18.1.610.37B.016 Khá
1444 3756100045 Hồ Thị Thu Huyền 12/10/1996 Đăk Lăk Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005952 18.1.610.37A.016 Khá
1445 3756100046 Y Niếp Buôn Jrang 28/12/1996 Đăk Lăk Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006004 18.1.610.37B.017 Khá
1446 3756100047 Lê Thị Minh Khương 03/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005953 18.1.610.37A.017 Khá
1447 3756100048 Nguyễn Thị Minh Kiều 25/11/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006005 18.1.610.37B.018 Khá
1448 3756100049 Nguyễn Thị Thanh Lan 01/01/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005954 18.1.610.37A.018 Khá
1449 3756100051 Nguyễn Hoài Linh 03/7/1996 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005955 18.1.610.37A.019 Khá
1450 3756100052 Nguyễn Thị Trúc Linh 01/01/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006006 18.1.610.37B.019 Khá
1451 3756100053 Nông Thị Loan 07/01/1996 Cao Bằng Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005956 18.1.610.37A.020 Khá
1452 3756100054 Alăng Thị Lối 06/3/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005957 18.1.610.37A.021 Khá
1453 3756100057 Lê Thị Thảo Ly 14/4/1995 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006007 18.1.610.37B.020 Khá
1454 3756100058 Nguyễn Thị Thanh Ly 19/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005958 18.1.610.37A.022 Giỏi
1455 3756100059 Nguyễn Thị Lý 20/12/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006008 18.1.610.37B.021 Khá
1456 3756100060 Rsiu H' Men 01/02/1995 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006009 18.1.610.37B.022 Khá
1457 3756100061 Nguyễn Văn Minh 09/02/1995 Gia Lai Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005959 18.1.610.37A.023 Khá
1458 3756100063 Trần Thị Thuý Nga 17/02/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005960 18.1.610.37A.024 Khá
1459 3756100064 Chế Thị Kim Ngân 04/7/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006010 18.1.610.37B.023 Giỏi
1460 3756100066 Cao Thị Nghiêm 06/6/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006011 18.1.610.37B.024 Giỏi
1461 3756100067 Đinh Thị Thảo Nguyên 12/5/1996 Kon Tum Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005961 18.1.610.37A.025 Giỏi
1462 3756100071 Đinh Thị Nhi 16/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005962 18.1.610.37A.026 Khá
1463 3756100072 Nguyễn Ngọc Ý Nhi 15/10/1996 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006012 18.1.610.37B.025 Khá
1464 3756100073 Võ Thị Nhi 11/02/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006013 18.1.610.37B.026 Giỏi
1465 3756100074 Huỳnh Thị Mỹ Như 02/5/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005963 18.1.610.37A.027 Khá
1466 3756100077 Nguyễn Thị Phương Phương 16/10/1996 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005964 18.1.610.37A.028 Khá
1467 3756100078 Phạm Thị Phương 20/4/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005965 18.1.610.37A.029 Khá
1468 3756100079 Võ Thị Hoài Phương 02/9/1996 Đăk Lăk Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006014 18.1.610.37B.027 Khá
1469 3756100081 Huỳnh Thế Phương Quân 30/01/1995 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006015 18.1.610.37B.028 Khá
1470 3756100084 Cao Thị Hồng Quyên 26/6/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005966 18.1.610.37A.030 Khá
1471 3756100085 Tô Thị Thuý Quyên 26/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005967 18.1.610.37A.031 Giỏi
1472 3756100086 Lê Phương Quỳnh 22/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006016 18.1.610.37B.029 Giỏi
1473 3756100088 Y Long Niê Siêng 27/12/1996 Đăk Lăk Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006017 18.1.610.37B.030 Khá
1474 3756100090 Nguyễn Thị Thu Sương 16/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006018 18.1.610.37B.031 Khá
1475 3756100091 Lý Thị Tá 30/9/1996 Lạng Sơn Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005968 18.1.610.37A.032 Giỏi
1476 3756100092 Đinh Thị Tám 20/4/1994 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006019 18.1.610.37B.032 Khá
1477 3756100093 Vi Thị Tây 01/9/1996 Kon Tum Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005969 18.1.610.37A.033 Khá
1478 3756100094 Phạm Thị Hồng Thắm 24/8/1995 Đồng Nai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006020 18.1.610.37B.033 Khá
1479 3756100095 Đỗ Thị Ngọc Thảo 31/5/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005970 18.1.610.37A.034 Khá
1480 3756100096 Hà Thu Thảo 27/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006021 18.1.610.37B.034 Khá
1481 3756100097 Huỳnh Thị Thảo 02/02/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005971 18.1.610.37A.035 Khá
1482 3756100098 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/11/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006022 18.1.610.37B.035 Khá
1483 3756100100 Nguyễn Đức Thi 27/9/1995 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005972 18.1.610.37A.036 Khá
1484 3756100101 Phạm Thanh Thịnh 26/7/1995 Gia Lai Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005973 18.1.610.37A.037 Khá
1485 3756100102 Trương Gia Thơ 01/8/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006023 18.1.610.37B.036 Khá
1486 3756100103 Đoàn Thị Thoa 20/01/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006024 18.1.610.37B.037 Giỏi
1487 3756100104 Nguyễn Lê Ngọc Thời 26/8/1992 Phú Yên Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006025 18.1.610.37B.038 Khá
1488 3756100111 Đồng Thị Yến Thy 05/4/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006026 18.1.610.37B.039 Khá
1489 3756100114 Pơloong Thị Tiết 14/4/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005974 18.1.610.37A.038 Khá
1490 3756100115 Tiêu Viết Tín 25/5/1996 Kon Tum Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005975 18.1.610.37A.039 Khá
1491 3756100116 Cao Thị Tinh 28/4/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006027 18.1.610.37B.040 Khá
1492 3756100117 Nguyễn Thị Tính 04/4/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005976 18.1.610.37A.040 Khá
1493 3756100118 Cao Thị Ngọc Trâm 19/01/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005977 18.1.610.37A.041 Khá
1494 3756100119 Đỗ Thị Trọng Trâm 16/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006028 18.1.610.37B.041 Khá
1495 3756100120 Trần Thị Ngọc Trâm 31/8/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006029 18.1.610.37B.042 Giỏi
1496 3756100121 Nguyễn Hữu Trí 21/9/1994 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005978 18.1.610.37A.042 Khá
1497 3756100122 Nguyễn Trung Trọng 09/5/1996 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005979 18.1.610.37A.043 Khá
1498 3756100124 Hồ Phạm Thị Tư 02/01/1996 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005980 18.1.610.37A.044 Khá
1499 3756100125 Doãn Tiến Tuấn 01/5/1996 Kon Tum Nam Quản lý nhà nước Đại học 0005981 18.1.610.37A.045 Khá
1500 3756100127 Phan Thị Tý 21/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006030 18.1.610.37B.043 Khá
1501 3756100128 Nguyễn Thị Thuý Uyên 14/4/1996 Gia Lai Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005982 18.1.610.37A.046 Khá
1502 3756100130 Châu Châu Viên 17/02/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005983 18.1.610.37A.047 Khá
1503 3756100131 Rơ Châm Vơ 14/4/1995 Gia Lai Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006031 18.1.610.37B.044 Giỏi
1504 3756100133 Đinh Văn Vun 12/3/1996 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006032 18.1.610.37B.045 Khá
1505 3756100134 Đinh Thị Yến 14/7/1996 Phú Yên Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0005984 18.1.610.37A.048 Khá
1506 3756110004 Phan Thanh Cường 03/12/1995 Đăk Lăk Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005681 18.1.611.37.001 Trung bình
1507 3756110007 Chăm So Thị Diệp 17/7/1995 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005682 18.1.611.37.002 Khá
1508 3756110009 Dương Ngọc Dung 17/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005683 18.1.611.37.003 Khá
1509 3756110010 Ngô Thị Mỹ Dung 11/10/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005684 18.1.611.37.004 Khá
1510 3756110013 Lê Thị Kim Duyên 12/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005685 18.1.611.37.005 Khá
1511 3756110014 Thân Thị Mỹ Duyên 01/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005686 18.1.611.37.006 Khá
1512 3756110019 Hồ Thị Hằng 02/9/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005687 18.1.611.37.007 Khá
1513 3756110023 Bùi Thị Hiệp 25/10/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005688 18.1.611.37.008 Khá
1514 3756110024 Lương Thị Ngọc Hiếu 28/8/1996 Kon Tum Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005689 18.1.611.37.009 Giỏi
1515 3756110025 Nguyễn Thị Hiếu 02/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005690 18.1.611.37.010 Khá
1516 3756110026 Trần Thị Hoà 20/3/1995 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005691 18.1.611.37.011 Khá
1517 3756110028 Y Hoài 09/9/1995 Kon Tum Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005692 18.1.611.37.012 Khá
1518 3756110031 Đoàn Thị Hương 12/02/1995 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005693 18.1.611.37.013 Khá
1519 3756110032 H' Nơ Hwing 22/3/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005694 18.1.611.37.014 Khá
1520 3756110034 Trần Thị Việt Khoa 11/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005695 18.1.611.37.015 Khá
1521 3756110036 Nguyễn Thị Trúc Lâm 08/5/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005696 18.1.611.37.016 Khá
1522 3756110037 Phùng Dương Bảo Lâm 02/8/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005697 18.1.611.37.017 Khá
1523 3756110038 Đinh Thị Lang 25/9/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005698 18.1.611.37.018 Khá
1524 3756110039 Nguyễn Thị Lệ 17/02/1993 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005699 18.1.611.37.019 Khá
1525 3756110041 Đoàn Thị Tuấn Linh 28/02/1995 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005700 18.1.611.37.020 Khá
1526 3756110042 Trần Thị Hoài Linh 07/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005701 18.1.611.37.021 Khá
1527 3756110047 Siu H' Mai 15/6/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005702 18.1.611.37.022 Khá
1528 3756110050 Huỳnh Nguyễn Duyên Ngọc 20/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005703 18.1.611.37.023 Khá
1529 3756110052 Ksor Kim Nhoan 14/5/1995 Phú Yên Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005704 18.1.611.37.024 Khá
1530 3756110054 H Hoai Niê 01/01/1995 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005705 18.1.611.37.025 Khá
1531 3756110055 H Lơi Niê 02/6/1996 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005706 18.1.611.37.026 Khá
1532 3756110056 Nguyễn Thị Tường Oanh 15/5/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005707 18.1.611.37.027 Khá
1533 3756110059 A Lăng Thị Tâm 20/10/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005708 18.1.611.37.028 Khá
1534 3756110061 Lê Thành Tạo 20/11/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005709 18.1.611.37.029 Trung bình
1535 3756110064 Trần Thị Thanh 08/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005710 18.1.611.37.030 Khá
1536 3756110067 Huỳnh Thị Bích Thảo 25/3/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005711 18.1.611.37.031 Khá
1537 3756110068 Nguyễn Thị Bích Thảo 18/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005712 18.1.611.37.032 Khá
1538 3756110069 Đỗ Hoài Thịnh 25/8/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005713 18.1.611.37.033 Khá
1539 3756110070 Nguyễn Thị Phương Thu 28/12/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005714 18.1.611.37.034 Khá
1540 3756110072 Đặng Cao Thị Oanh Thư 26/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005715 18.1.611.37.035 Khá
1541 3756110074 Nguyễn Thị Thuỷ 18/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005716 18.1.611.37.036 Khá
1542 3756110075 Thái Thị Lệ Thuỷ 22/8/1995 Phú Yên Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005717 18.1.611.37.037 Khá
1543 3756110077 Phan Minh Toại 29/4/1995 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005718 18.1.611.37.038 Khá
1544 3756110079 Lương Nguyễn Bảo Trân 04/10/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005719 18.1.611.37.039 Khá
1545 3756110081 Ngô Thị Bích Trang 10/5/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005720 18.1.611.37.040 Khá
1546 3756110083 Bùi Tấn Trạng 15/3/1995 Gia Lai Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005721 18.1.611.37.041 Khá
1547 3756110084 Trần Thị Lệ Trinh 18/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005722 18.1.611.37.042 Giỏi
1548 3756110087 Nguyễn Minh Trọng 20/12/1994 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0005723 18.1.611.37.043 Khá
1549 3756110090 Võ Tường Vy 10/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0005724 18.1.611.37.044 Khá
1550 3757010001 Lê Thị Yến Anh 12/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005533 18.1.701.37A.001 Khá
1551 3757010003 Lê Thị By 16/8/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005534 18.1.701.37A.002 Giỏi
1552 3757010004 Lê Thạch Dân 20/02/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005583 18.1.701.37C.001 Khá
1553 3757010006 Nguyễn Thị Hoài Diễm 16/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005554 18.1.701.37B.001 Khá
1554 3757010008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005535 18.1.701.37A.003 Khá
1555 3757010009 Phạm Thị Thuỳ Duyên 28/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005584 18.1.701.37C.002 Khá
1556 3757010011 Nguyễn Ngọc Hương Giang 10/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005585 18.1.701.37C.003 Giỏi
1557 3757010012 Huỳnh Ngọc Hà 05/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005586 18.1.701.37C.004 Giỏi
1558 3757010014 Trần Nguyễn Bảo Hân 09/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005536 18.1.701.37A.004 Khá
1559 3757010017 Lê Hồng Hạnh 09/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005555 18.1.701.37B.002 Khá
1560 3757010018 Lê Như Hảo 12/12/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005556 18.1.701.37B.003 Khá
1561 3757010019 Lê Thị Mỹ Hảo 10/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005537 18.1.701.37A.005 Khá
1562 3757010020 Trần Hoàng Bảo Hiếu 29/01/1996 Thừa Thiên Huế Nam Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005538 18.1.701.37A.006 Khá
1563 3757010021 Lê Mỹ Hoà 10/10/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005557 18.1.701.37B.004 Khá
1564 3757010022 Đặng Thị Thu Hồng 10/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005539 18.1.701.37A.007 Khá
1565 3757010023 Đoàn Thị Hồng 25/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005540 18.1.701.37A.008 Khá
1566 3757010024 Huỳnh Thị Thu Hồng 25/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005587 18.1.701.37C.005 Khá
1567 3757010028 Lê Thị Linh 10/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005541 18.1.701.37A.009 Khá
1568 3757010029 Nguyễn Vũ Linh 12/11/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005588 18.1.701.37C.006 Khá
1569 3757010031 Văn Thị Ngọc Linh 02/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005558 18.1.701.37B.005 Khá
1570 3757010032 Hồ Thị Kiều Loan 01/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005542 18.1.701.37A.010 Giỏi
1571 3757010033 Nguyễn Thị Hồng Lộc 29/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005559 18.1.701.37B.006 Khá
1572 3757010034 Bùi Thị Mỹ Lợi 10/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005560 18.1.701.37B.007 Giỏi
1573 3757010035 Nguyễn Thị Lựu 30/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005543 18.1.701.37A.011 Giỏi
1574 3757010037 Hoàng Thuý Lynh 10/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005561 18.1.701.37B.008 Khá
1575 3757010038 Đỗ Thị Tuyết Mai 14/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005562 18.1.701.37B.009 Khá
1576 3757010040 Nguyễn Thị Xuân Mến 01/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005544 18.1.701.37A.012 Khá
1577 3757010041 Nguyễn Thị Diệu Minh 18/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005545 18.1.701.37A.013 Xuất Sắc
1578 3757010047 Nguyễn Thị Như Nguyệt 28/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005589 18.1.701.37C.007 Khá
1579 3757010048 Bùi Hạ Nhật 30/11/1996 Bình Định Nam Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005563 18.1.701.37B.010 Khá
1580 3757010049 Bùi Khả Nhi 03/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005590 18.1.701.37C.008 Khá
1581 3757010051 Lê Tiểu Nhi 29/01/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005591 18.1.701.37C.009 Khá
1582 3757010052 Lê Thị Mỹ Nhớ 02/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005564 18.1.701.37B.011 Khá
1583 3757010054 Nguyễn Thị Nữ 23/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005565 18.1.701.37B.012 Khá
1584 3757010056 Huỳnh Lệ Phúc 20/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005566 18.1.701.37B.013 Giỏi
1585 3757010057 Đặng Lương Kim Phụng 23/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005592 18.1.701.37C.010 Khá
1586 3757010060 Lê Thị Trúc Phương 18/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005593 18.1.701.37C.011 Giỏi
1587 3757010062 Nguyễn Hoài Phương 25/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005567 18.1.701.37B.014 Khá
1588 3757010063 Phan Hoàng Đông Phương 27/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005568 18.1.701.37B.015 Giỏi
1589 3757010065 Nguyễn Thị Tố Quyên 12/02/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005569 18.1.701.37B.016 Khá
1590 3757010066 Đặng Nữ Như Quỳnh 05/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005594 18.1.701.37C.012 Giỏi
1591 3757010067 Hồ Khưu Nhật Quỳnh 09/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005570 18.1.701.37B.017 Khá
1592 3757010068 Lương Hồng Quỳnh 02/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005571 18.1.701.37B.018 Khá
1593 3757010070 Nguyễn Thị Tuyết Sương 24/8/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005572 18.1.701.37B.019 Khá
1594 3757010071 Nguyễn Xuân Tài 28/11/1995 Bình Định Nam Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005546 18.1.701.37A.014 Khá
1595 3757010072 Đỗ Vũ Hoàng Tâm 05/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005573 18.1.701.37B.020 Xuất Sắc
1596 3757010074 Nguyễn Trần Như Tánh 01/01/1996 Bình Định Nam Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005547 18.1.701.37A.015 Khá
1597 3757010075 Dương Kiều Bích Thảo 27/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005595 18.1.701.37C.013 Khá
1598 3757010076 Huỳnh Thị Thu Thảo 16/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005574 18.1.701.37B.021 Khá
1599 3757010078 Huỳnh Minh Thiệp 20/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005548 18.1.701.37A.016 Khá
1600 3757010081 Lê Anh Thư 28/12/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005575 18.1.701.37B.022 Khá
1601 3757010082 Võ Mỹ Thư 09/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005549 18.1.701.37A.017 Giỏi
1602 3757010083 Đàm Thị Thuận 03/3/1996 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005596 18.1.701.37C.014 Khá
1603 3757010085 Nguyễn Thị Kim Thuý 06/9/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005597 18.1.701.37C.015 Khá
1604 3757010086 Nguyễn Thị Thanh Thuý 09/01/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005550 18.1.701.37A.018 Khá
1605 3757010087 Nguyễn Thị Thanh Thuý 20/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005576 18.1.701.37B.023 Khá
1606 3757010088 Đinh Thị Như Thuỳ 04/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005577 18.1.701.37B.024 Khá
1607 3757010089 Hà Như Thuỳ 04/3/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005598 18.1.701.37C.016 Khá
1608 3757010091 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 10/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005578 18.1.701.37B.025 Khá
1609 3757010094 Nguyễn Thị Thanh Trân 27/02/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005551 18.1.701.37A.019 Khá
1610 3757010096 Lê Thuỳ Trang 15/12/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005599 18.1.701.37C.017 Khá
1611 3757010097 Trần Thị Huyền Trang 05/12/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005600 18.1.701.37C.018 Khá
1612 3757010100 Nguyễn Tuyết Trinh 30/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005579 18.1.701.37B.026 Khá
1613 3757010105 Nguyễn Trần Minh Tú 29/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005580 18.1.701.37B.027 Khá
1614 3757010107 Nguyễn Thanh Tùng 01/5/1996 Kon Tum Nam Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005581 18.1.701.37B.028 Khá
1615 3757010108 Lê Thị Thanh Tuyền 05/12/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005552 18.1.701.37A.020 Khá
1616 3757010109 Hồ Thị Thanh Thuý 27/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005601 18.1.701.37C.019 Khá
1617 3757010110 Hứa Thị Ngọc Uyên 12/5/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005602 18.1.701.37C.020 Giỏi
1618 3757010111 Nguyễn Trần Tú Uyên 03/9/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005603 18.1.701.37C.021 Khá
1619 3757010112 Trần Thảo Vi 23/6/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005604 18.1.701.37C.022 Khá
1620 3757010113 Trần Thị Tường Vi 21/6/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005553 18.1.701.37A.021 Khá
1621 3757010114 Mai Vũ Như Ý 14/7/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005605 18.1.701.37C.023 Khá
1622 3757010115 Ngô Trang Yến 20/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0005582 18.1.701.37B.029 Khá
1623 3757510001 Nguyễn Thị Kim Anh 14/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005641 18.1.751.37E.001 Khá
1624 3757510012 Võ Thị Hồng Diễm 21/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005633 18.1.751.37D.001 Khá
1625 3757510017 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 14/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005612 18.1.751.37A.001 Khá
1626 3757510024 Phạm Thị Mỹ Dung 11/7/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005634 18.1.751.37D.002 Khá
1627 3757510026 Hồ Thị Dưởng 14/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005627 18.1.751.37C.001 Trung bình
1628 3757510029 Huỳnh Kim Kỳ Duyên 12/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005628 18.1.751.37C.002 Giỏi
1629 3757510042 Trần Thị Kim Hằng 20/10/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005635 18.1.751.37D.003 Khá
1630 3757510045 Trần Hiếu Hạnh 21/7/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005636 18.1.751.37D.004 Khá
1631 3757510048 Lê Thị Minh Hiền 06/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005649 18.1.751.37F.001 Trung bình
1632 3757510052 Tạ Thị Mỹ Hiệp 12/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005629 18.1.751.37C.003 Khá
1633 3757510054 Võ Thị Ngọc Hiếu 12/01/1996 Quảng Nam Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005613 18.1.751.37A.002 Trung bình
1634 3757510064 Trần Nam Hoài 17/02/1996 Bình Định Nam Ngôn ngữ Anh Đại học 0005650 18.1.751.37F.002 Trung bình
1635 3757510068 Nguyễn Thị Mỹ Hoàng 01/4/1992 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005637 18.1.751.37D.005 Khá
1636 3757510073 Lương Thị Kim Huệ 09/12/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005642 18.1.751.37E.002 Khá
1637 3757510077 Nguyễn Thanh Huyền 29/5/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005638 18.1.751.37D.006 Khá
1638 3757510084 Nguyễn Kim 25/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005639 18.1.751.37D.007 Khá
1639 3757510085 Nguyễn Thị Ái Lan 25/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005614 18.1.751.37A.003 Khá
1640 3757510088 Trần Thị Lê 01/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005621 18.1.751.37B.001 Khá
1641 3757510109 Nguyễn Thị Út My 10/11/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005640 18.1.751.37D.008 Khá
1642 3757510110 Nguyễn Thị Yến My 01/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005615 18.1.751.37A.004 Khá
1643 3757510117 Trần Thị Thuỳ Ngân 20/5/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005651 18.1.751.37F.003 Trung bình
1644 3757510118 Lê Thị Bích Ngọc 27/9/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005616 18.1.751.37A.005 Trung bình
1645 3757510120 Nguyễn Thanh Kim Ngọc 01/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005643 18.1.751.37E.003 Khá
1646 3757510123 Tô Nữ Khánh Nguyên 01/8/1995 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005630 18.1.751.37C.004 Khá
1647 3757510124 Đỗ Thị Nhân 25/12/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005617 18.1.751.37A.006 Khá
1648 3757510130 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005644 18.1.751.37E.004 Trung bình
1649 3757510131 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/9/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005618 18.1.751.37A.007 Khá
1650 3757510153 Ngô Thị Phúc 12/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005645 18.1.751.37E.005 Trung bình
1651 3757510157 Trần Thị Bích Phượng 20/11/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005631 18.1.751.37C.005 Trung bình
1652 3757510174 Trần Thu Sương 12/9/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005632 18.1.751.37C.006 Khá
1653 3757510177 Nguyễn Thị Tằm 16/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005622 18.1.751.37B.002 Khá
1654 3757510179 Lê Thị Thấm 10/02/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005619 18.1.751.37A.008 Khá
1655 3757510184 Nguyễn Ngọc Hà Thanh 05/6/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005652 18.1.751.37F.004 Khá
1656 3757510189 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/6/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005653 18.1.751.37F.005 Trung bình
1657 3757510216 Nguyễn Thị Cẩm Tiến 15/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005646 18.1.751.37E.006 Trung bình
1658 3757510217 Võ Thị Hoài Tiến 16/6/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005623 18.1.751.37B.003 Khá
1659 3757510218 Hà Bảo Toàn 18/3/1996 Bình Định Nam Ngôn ngữ Anh Đại học 0005624 18.1.751.37B.004 Trung bình
1660 3757510221 Phạm Ngọc Trâm 14/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005625 18.1.751.37B.005 Khá
1661 3757510227 Nguyễn Thị Ánh Triết 22/3/1996 Quảng Nam Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005647 18.1.751.37E.007 Trung bình
1662 3757510228 Lê Thị Hạnh Trinh 13/5/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005648 18.1.751.37E.008 Khá
1663 3757510249 Huỳnh Thị Cẩm Vi 01/6/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005626 18.1.751.37B.006 Trung bình
1664 3757510253 Nguyễn Hồng Vy 08/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0005620 18.1.751.37A.009 Khá
1665 3759010001 Hoàng Thị Bé 21/10/1996 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005725 18.1.901.37.001 Khá
1666 3759010002 Nguyễn Thị Bình 30/3/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005726 18.1.901.37.002 Giỏi
1667 3759010003 Trần Thị Thanh Bình 08/01/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005727 18.1.901.37.003 Giỏi
1668 3759010004 Huỳnh Thuỵ Thanh Ca 30/7/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005728 18.1.901.37.004 Giỏi
1669 3759010005 Nông Thị Chính 16/3/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005729 18.1.901.37.005 Khá
1670 3759010006 Trần Thị Kiều Diễm 03/02/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005730 18.1.901.37.006 Khá
1671 3759010007 Trần Thị Mỹ Diễm 28/5/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005731 18.1.901.37.007 Khá
1672 3759010008 Đinh Thị Doa 12/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005732 18.1.901.37.008 Khá
1673 3759010009 Nguyễn Thị Phương Dung 08/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005733 18.1.901.37.009 Giỏi
1674 3759010010 Phạm Thị Thuỳ Dung 20/01/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005734 18.1.901.37.010 Khá
1675 3759010011 Võ Thị Dương 23/01/1996 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005735 18.1.901.37.011 Giỏi
1676 3759010012 Y Dương 22/11/1994 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005736 18.1.901.37.012 Khá
1677 3759010013 Trần Thuý Duy 06/12/1996 Ninh Thuận Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005737 18.1.901.37.013 Giỏi
1678 3759010014 Nguyễn Thị Duyên 17/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005738 18.1.901.37.014 Khá
1679 3759010015 Liêu Kiều Đan 18/5/1996 Cao Bằng Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005739 18.1.901.37.015 Khá
1680 3759010016 Nay H' Điệp 08/3/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005740 18.1.901.37.016 Khá
1681 3759010017 Ngô Thị Minh Hà 20/8/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005741 18.1.901.37.017 Khá
1682 3759010018 Y Hằng 19/5/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005742 18.1.901.37.018 Giỏi
1683 3759010019 Lê Thị Hồng Hạnh 30/5/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005743 18.1.901.37.019 Giỏi
1684 3759010020 Nguyễn Thị Minh Hậu 01/8/1994 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005744 18.1.901.37.020 Khá
1685 3759010021 Phạm Thị Hoa 28/01/1996 Quảng Nam Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005745 18.1.901.37.021 Xuất Sắc
1686 3759010022 Lượng Thị Huệ 12/3/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005746 18.1.901.37.022 Khá
1687 3759010023 Đặng Thị Thanh Hương 07/3/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005747 18.1.901.37.023 Khá
1688 3759010024 Lương Xuân Hương 26/9/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005748 18.1.901.37.024 Khá
1689 3759010025 Nguyễn Thị Mai Hương 11/11/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005749 18.1.901.37.025 Giỏi
1690 3759010026 Trần Thị Diễm Hương 02/11/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005750 18.1.901.37.026 Khá
1691 3759010027 Huỳnh Thị Hường 20/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005751 18.1.901.37.027 Khá
1692 3759010028 Nguyễn Thị Huyến 09/9/1995 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005752 18.1.901.37.028 Khá
1693 3759010029 Nguyễn Thị Huyền 20/01/1996 Quảng Bình Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005753 18.1.901.37.029 Xuất Sắc
1694 3759010030 Nguyễn Thị Phương Kiều 10/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005754 18.1.901.37.030 Giỏi
1695 3759010031 Dương Thị Quế Lan 15/9/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005755 18.1.901.37.031 Giỏi
1696 3759010032 Lê Thị Thuỳ Linh 06/7/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005756 18.1.901.37.032 Khá
1697 3759010033 Nguyễn Thị Hoàng Linh 10/7/1995 Lâm Đồng Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005757 18.1.901.37.033 Khá
1698 3759010034 Đặng Thị Bích Loan 01/9/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005758 18.1.901.37.034 Khá
1699 3759010035 Tống Thị Thanh Loan 25/12/1996 Bình Phước Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005759 18.1.901.37.035 Khá
1700 3759010036 Trần Thị Loan 02/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005760 18.1.901.37.036 Khá
1701 3759010037 Trần Thị Mỹ Lưu 10/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005761 18.1.901.37.037 Khá
1702 3759010038 Bùi Duy Ly 28/02/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005762 18.1.901.37.038 Khá
1703 3759010039 Huỳnh Thị Thảo Ly 10/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005763 18.1.901.37.039 Giỏi
1704 3759010040 Lê Thị Thảo Ly 03/4/1996 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005764 18.1.901.37.040 Giỏi
1705 3759010041 Võ Thị Phương Ly 27/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005765 18.1.901.37.041 Khá
1706 3759010042 Luân Thị Thiên Lý 25/8/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005766 18.1.901.37.042 Khá
1707 3759010043 Nguyễn Hải Tuyết Mai 01/10/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005767 18.1.901.37.043 Giỏi
1708 3759010044 Trần Thị Hồng Mận 01/12/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005768 18.1.901.37.044 Khá
1709 3759010045 Trịnh Công Minh 26/10/1996 Gia Lai Nam Giáo dục Tiểu học Đại học 0005769 18.1.901.37.045 Khá
1710 3759010046 Y Minh 05/4/1995 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005770 18.1.901.37.046 Khá
1711 3759010047 Nguyễn Thị My 16/7/1994 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005771 18.1.901.37.047 Khá
1712 3759010048 Trần Văn Nghĩa 06/3/1995 Bình Định Nam Giáo dục Tiểu học Đại học 0005772 18.1.901.37.048 Giỏi
1713 3759010049 Đặng Hoàng Nhất 23/5/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005773 18.1.901.37.049 Giỏi
1714 3759010050 Dương Thị Mai Nhi 20/8/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005774 18.1.901.37.050 Khá
1715 3759010051 Nguyễn Đặng Lan Nhi 01/5/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005775 18.1.901.37.051 Khá
1716 3759010052 Nguyễn Thị Ni 04/5/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005776 18.1.901.37.052 Khá
1717 3759010053 Nguyễn Thị Trúc Ni 16/12/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005777 18.1.901.37.053 Giỏi
1718 3759010054 Ngô Thị Ninh 15/11/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005778 18.1.901.37.054 Khá
1719 3759010055 Trần Thị Hồng Phấn 29/4/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005779 18.1.901.37.055 Giỏi
1720 3759010056 Đỗ Thị Diễm Phúc 16/11/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005780 18.1.901.37.056 Giỏi
1721 3759010057 Nguyễn Thị Phúc 25/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005781 18.1.901.37.057 Giỏi
1722 3759010058 Nguyễn Thị Bích Phương 08/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005782 18.1.901.37.058 Khá
1723 3759010059 Võ Thị Bích Phương 20/02/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005783 18.1.901.37.059 Giỏi
1724 3759010060 Lê Thị Phượng 14/4/1996 Thanh Hóa Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005784 18.1.901.37.060 Giỏi
1725 3759010061 Lê Thị Bích Phượng 12/7/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005785 18.1.901.37.061 Khá
1726 3759010062 Y Thanh Phượng 02/8/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005786 18.1.901.37.062 Khá
1727 3759010064 Lê Thị Hương Quyên 19/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005787 18.1.901.37.063 Khá
1728 3759010065 Trần Thị Tố Quyên 05/5/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005788 18.1.901.37.064 Giỏi
1729 3759010066 Huỳnh Thanh Quỳnh 20/10/1996 Quảng Ngãi Nam Giáo dục Tiểu học Đại học 0005789 18.1.901.37.065 Khá
1730 3759010067 Nguyễn Thị Ái Quỳnh 12/8/1994 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005790 18.1.901.37.066 Khá
1731 3759010068 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005791 18.1.901.37.067 Giỏi
1732 3759010069 Trần Thị Như Quỳnh 09/02/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005792 18.1.901.37.068 Khá
1733 3759010070 Trương Thị Thì Sen 10/12/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005793 18.1.901.37.069 Giỏi
1734 3759010071 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/02/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005794 18.1.901.37.070 Khá
1735 3759010072 Chu Thị Tem 11/9/1996 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005795 18.1.901.37.071 Khá
1736 3759010073 Nông Thị Thắm 15/01/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005796 18.1.901.37.072 Khá
1737 3759010074 Lưu Thị Thanh Thảo 06/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005797 18.1.901.37.073 Khá
1738 3759010075 Nguyễn Đoàn Nhật Thảo 21/12/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005798 18.1.901.37.074 Khá
1739 3759010076 Trần Thị Thảo 23/8/1995 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005799 18.1.901.37.075 Khá
1740 3759010078 Đỗ Hoài Thu 10/3/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005800 18.1.901.37.076 Giỏi
1741 3759010079 Nguyễn Thị Thu 07/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005801 18.1.901.37.077 Khá
1742 3759010080 Bùi Thị Thanh Thương 21/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005802 18.1.901.37.078 Khá
1743 3759010081 Bùi Thị Thuý 04/02/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005803 18.1.901.37.079 Khá
1744 3759010082 Y Thuý 12/5/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005804 18.1.901.37.080 Khá
1745 3759010083 Mông Thị Kim Thuỳ 06/3/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005805 18.1.901.37.081 Khá
1746 3759010084 Nguyễn Thị Như Thuỳ 12/6/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005806 18.1.901.37.082 Khá
1747 3759010085 Bùi Thị Thu Thuỷ 26/02/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005807 18.1.901.37.083 Khá
1748 3759010086 Lê Hồng Tín 09/6/1996 Gia Lai Nam Giáo dục Tiểu học Đại học 0005808 18.1.901.37.084 Khá
1749 3759010087 Đoàn Thị Tính 12/12/1995 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005809 18.1.901.37.085 Khá
1750 3759010088 Lữ Thị Thu Trang 18/4/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005810 18.1.901.37.086 Khá
1751 3759010089 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 18/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005811 18.1.901.37.087 Khá
1752 3759010090 Vũ Thị Trang 24/01/1996 Nam Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005812 18.1.901.37.088 Khá
1753 3759010091 Phạm Thị Lệ Trinh 25/7/1995 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005813 18.1.901.37.089 Xuất Sắc
1754 3759010092 Trần Thanh Trúc 02/6/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005814 18.1.901.37.090 Khá
1755 3759010093 Đinh Văn Trường 01/01/1996 Bình Định Nam Giáo dục Tiểu học Đại học 0005815 18.1.901.37.091 Khá
1756 3759010094 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01/5/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005816 18.1.901.37.092 Giỏi
1757 3759010095 Nông Thị Tú 02/12/1996 Đăk Lăk Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005817 18.1.901.37.093 Giỏi
1758 3759010096 Nguyễn Tường Vi 28/11/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005818 18.1.901.37.094 Khá
1759 3759010097 Trần Thị Thanh Xuân 20/01/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005819 18.1.901.37.095 Khá
1760 3759010098 Puih Yên 01/01/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005820 18.1.901.37.096 Giỏi
1761 3759010099 Đỗ Thị Thu Yến 18/5/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005821 18.1.901.37.097 Giỏi
1762 3759010100 Lê Thị Ngọc Yến 01/3/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Tiểu học Đại học 0005822 18.1.901.37.098 Giỏi
1763 3759020007 Dương Đắc Đạt 01/8/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005904 18.1.902.37.001 Trung bình
1764 3759020011 Lê Hoàng Hải 19/11/1995 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005905 18.1.902.37.002 Khá
1765 3759020016 Huỳnh Văn Hoàng 02/6/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005906 18.1.902.37.003 Khá
1766 3759020017 Lê Nguyễn Minh Hoàng 01/12/1992 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005907 18.1.902.37.004 Khá
1767 3759020021 Phạm Thái Học 15/6/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005908 18.1.902.37.005 Khá
1768 3759020027 Huỳnh Thị Thuỳ Linh 07/3/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Thể chất Đại học 0005909 18.1.902.37.006 Khá
1769 3759020035 Bùi Minh Quang 11/01/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005910 18.1.902.37.007 Giỏi
1770 3759020036 Trần Văn Quí 25/10/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005911 18.1.902.37.008 Khá
1771 3759020038 Bùi Công Tài 12/3/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005912 18.1.902.37.009 Khá
1772 3759020042 Nguyễn Thị Thuý Triên 03/6/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Thể chất Đại học 0005913 18.1.902.37.010 Khá
1773 3759020044 Lê Hồng Tú 10/11/1995 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005914 18.1.902.37.011 Khá
1774 3759020046 Nguyễn Công Tuấn 27/6/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0005915 18.1.902.37.012 Khá
1775 3759030001 Nguyễn Ngọc Quế Anh 01/5/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005823 18.1.903.37.001 Khá
1776 3759030002 Nguyễn Thị Ánh 14/7/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005824 18.1.903.37.002 Khá
1777 3759030003 Trương Ngọc Bích 15/4/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005825 18.1.903.37.003 Khá
1778 3759030004 Lê Thị Trúc Bình 29/3/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005826 18.1.903.37.004 Khá
1779 3759030005 Đinh Thị Blía 22/7/1994 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005827 18.1.903.37.005 Khá
1780 3759030006 Hồ Thị Diễm 11/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005828 18.1.903.37.006 Giỏi
1781 3759030007 Trương Thị Ngọc Diễm 04/02/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005829 18.1.903.37.007 Giỏi
1782 3759030008 Y Hoàng Dịu 03/3/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005830 18.1.903.37.008 Khá
1783 3759030009 Đỗ Thị Kim Dung 02/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005831 18.1.903.37.009 Khá
1784 3759030010 Trần Thị Thanh Dung 22/3/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005832 18.1.903.37.010 Giỏi
1785 3759030011 Lương Thị Hoa Đào 11/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005833 18.1.903.37.011 Khá
1786 3759030012 Lê Thị Hồng Gấm 27/8/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005834 18.1.903.37.012 Giỏi
1787 3759030013 Nguyễn Lê Hoàng Hạ 27/01/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005835 18.1.903.37.013 Khá
1788 3759030014 Phan Nguyễn Thị Phương Hằng 01/12/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005901 18.1.903.37.014 Khá
1789 3759030015 Lê Thị Thu Hảo 20/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005837 18.1.903.37.015 Khá
1790 3759030016 Phan Thị Hiền 20/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005838 18.1.903.37.016 Khá
1791 3759030018 Đặng Thị Hiệp 07/12/1994 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005839 18.1.903.37.017 Giỏi
1792 3759030019 Nguyễn Thị Thu Hiếu 13/8/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005840 18.1.903.37.018 Khá
1793 3759030020 Nguyễn Thị Hoàn 15/6/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005841 18.1.903.37.019 Khá
1794 3759030021 Phạm Nữ Ngọc Hưng 15/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005842 18.1.903.37.020 Giỏi
1795 3759030022 Phạm Thị Thu Hương 10/8/1989 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005843 18.1.903.37.021 Giỏi
1796 3759030023 Lê Thị Ngọc Huy 01/8/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005844 18.1.903.37.022 Giỏi
1797 3759030024 Bùi Thị Khải Huyền 15/02/1995 Bình Thuận Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005845 18.1.903.37.023 Khá
1798 3759030025 Châu Thị Ngọc Huyền 16/5/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005846 18.1.903.37.024 Khá
1799 3759030026 Hoàng Thị Huyền 17/3/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005847 18.1.903.37.025 Khá
1800 3759030028 Dương Thị Minh Khiêm 18/8/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005848 18.1.903.37.026 Khá
1801 3759030029 Trương Thị Thuý Kiều 24/02/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005849 18.1.903.37.027 Giỏi
1802 3759030030 Nguyễn Thị Lan 13/11/1996 Hải Dương Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005850 18.1.903.37.028 Khá
1803 3759030031 Nguyễn Thị Ngọc Lan 09/11/1995 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005851 18.1.903.37.029 Khá
1804 3759030033 Phan Nhật Lệ 07/4/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005852 18.1.903.37.030 Khá
1805 3759030034 Trần Thị Nhật Lệ 20/6/1996 Hà Tĩnh Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005853 18.1.903.37.031 Khá
1806 3759030035 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 25/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005854 18.1.903.37.032 Khá
1807 3759030036 Trần Thị Trúc Linh 16/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005855 18.1.903.37.033 Khá
1808 3759030037 Trần Thị Lộc 21/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005856 18.1.903.37.034 Giỏi
1809 3759030038 Trần Thị Ly 05/11/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005857 18.1.903.37.035 Giỏi
1810 3759030039 Phạm Thị Mai 10/3/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005858 18.1.903.37.036 Khá
1811 3759030040 Nguyễn Thị Hồng Mơ 06/8/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005859 18.1.903.37.037 Giỏi
1812 3759030041 Lê Thị Kiều My 15/7/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005860 18.1.903.37.038 Khá
1813 3759030042 Nguyễn Thị Diễm My 25/01/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005861 18.1.903.37.039 Khá
1814 3759030043 Huỳnh Hoài Nam 01/01/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005862 18.1.903.37.040 Giỏi
1815 3759030044 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 25/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005863 18.1.903.37.041 Giỏi
1816 3759030045 R' Ô H' Nhang 27/5/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005864 18.1.903.37.042 Khá
1817 3759030046 Mai Thị Quỳnh Nhi 06/12/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005865 18.1.903.37.043 Khá
1818 3759030047 Thái Xuân Nhi 15/11/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005866 18.1.903.37.044 Khá
1819 3759030049 Lê Thị Mỹ Nữ 18/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005867 18.1.903.37.045 Giỏi
1820 3759030050 Trịnh Thị Tố Quyên 27/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005868 18.1.903.37.046 Khá
1821 3759030051 Lương Thị Như Quỳnh 04/11/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005869 18.1.903.37.047 Khá
1822 3759030052 Võ Thị Tăng 26/4/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005870 18.1.903.37.048 Giỏi
1823 3759030053 Vy Thị Thành 20/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005871 18.1.903.37.049 Giỏi
1824 3759030055 Trần Thị Kim Thảo 19/6/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005872 18.1.903.37.050 Giỏi
1825 3759030056 Võ Thị Thu Thảo 14/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005873 18.1.903.37.051 Xuất Sắc
1826 3759030057 Dương Thị Huyền Thịnh 01/01/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005874 18.1.903.37.052 Giỏi
1827 3759030058 Y Thương 03/10/1995 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005875 18.1.903.37.053 Khá
1828 3759030059 Y Mười Thương 18/10/1995 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005876 18.1.903.37.054 Khá
1829 3759030060 Đoàn Thị Thuý 23/6/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005877 18.1.903.37.055 Khá
1830 3759030061 Nguyễn Thị Kim Thuý 13/4/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005878 18.1.903.37.056 Khá
1831 3759030062 Nguyễn Thị Hồng Thuỳ 20/6/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005879 18.1.903.37.057 Khá
1832 3759030064 Hồ Thị Thanh Thuỷ 10/12/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005880 18.1.903.37.058 Khá
1833 3759030065 Đặng Thị Cẩm Tiên 30/10/1995 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005881 18.1.903.37.059 Khá
1834 3759030066 Nguyễn Thị Ngọc Trai 01/9/1995 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005882 18.1.903.37.060 Giỏi
1835 3759030067 Huỳnh Thị Bảo Trân 06/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005883 18.1.903.37.061 Khá
1836 3759030068 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 08/12/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005884 18.1.903.37.062 Khá
1837 3759030069 Võ Thị Hoài Trang 17/7/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005885 18.1.903.37.063 Giỏi
1838 3759030070 Rơ Châm Trí 01/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005886 18.1.903.37.064 Khá
1839 3759030071 Huỳnh Thị Thuỷ Triều 21/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005887 18.1.903.37.065 Khá
1840 3759030072 Cao Thị Phương Trinh 06/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005888 18.1.903.37.066 Giỏi
1841 3759030074 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 05/10/1996 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005889 18.1.903.37.067 Khá
1842 3759030075 Đỗ Thị Thu Tuyền 10/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005890 18.1.903.37.068 Khá
1843 3759030076 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 03/02/1996 Phú Thọ Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005891 18.1.903.37.069 Khá
1844 3759030077 Nguyễn Thị Bích Tý 01/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005892 18.1.903.37.070 Khá
1845 3759030078 Ngô Thị Vân 14/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005893 18.1.903.37.071 Giỏi
1846 3759030079 Phạm Thị Vàng 20/10/1996 Phú Yên Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005894 18.1.903.37.072 Khá
1847 3759030080 Đào Thị Cẩm Vi 12/6/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005895 18.1.903.37.073 Giỏi
1848 3759030081 Phạm Khánh Vi 09/4/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005896 18.1.903.37.074 Khá
1849 3759030083 Bùi Thị Vị 15/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005897 18.1.903.37.075 Khá
1850 3759030084 Nguyễn Thị Viên 17/9/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005898 18.1.903.37.076 Khá
1851 3759030085 Võ Thị Minh Vương 22/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005899 18.1.903.37.077 Khá
1852 3759030087 Phạm Thị Vy Vy 07/7/1996 Gia Lai Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0005900 18.1.903.37.078 Khá
1853 3759030088 Lê Thị Thuỳ Vỹ 09/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006001 18.1.903.37.079 Khá
1854 3759030089 Nguyễn Phương Hoàng Yến 13/10/1996 Khánh Hòa Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006002 18.1.903.37.080 Khá
1855 381C010024 Đỗ Hoàng Linh 08/11/1997 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000282 18.1.C01.38.001 Khá
1856 381C030013 Lê Anh Hoàng 25/7/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000270 18.1.C03.38.001 Trung bình
1857 381C030021 HuỳNh Thị Thu Mai 01/12/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000275 18.1.C03.38.002 Trung bình
1858 381C030026 Hà Thị Mỹ Ngà 16/9/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000272 18.1.C03.38.003 Trung bình
1859 381C040008 Trần Thị Mỹ Hằng 10/12/1997 Gia Lai Nữ Kế toán Cao đẳng 0000285 18.1.C04.38.001 Trung bình
1860 381C040010 Nguyễn Thị Hải Hậu 20/6/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000310 18.1.C04.38.002 Khá
1861 381C040012 Nguyễn Thị Mỹ Lanh 10/3/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000286 18.1.C04.38.003 Trung bình
1862 381C040013 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/7/1997 Gia Lai Nữ Kế toán Cao đẳng 0000311 18.1.C04.38.004 Trung bình
1863 381C040014 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/6/1997 Đăk Lăk Nữ Kế toán Cao đẳng 0000312 18.1.C04.38.005 Trung bình
1864 381C040018 Nguyễn Như Nghĩa 25/5/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Cao đẳng 0000313 18.1.C04.38.006 Trung bình
1865 381C040019 Phạm Thị Kim Nguyệt 25/8/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000287 18.1.C04.38.007 Khá
1866 381C040023 Lê Thị Bích Như 31/10/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000314 18.1.C04.38.008 Trung bình
1867 381C040024 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/01/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000315 18.1.C04.38.009 Khá
1868 381C040029 Đặng Thị Bích Tiên 16/6/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000316 18.1.C04.38.010 Khá
1869 381C040033 Nguyễn Quỳnh Thao 05/5/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000317 18.1.C04.38.011 Trung bình
1870 381C040034 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/6/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000318 18.1.C04.38.012 Khá
1871 381C040035 Nguyễn Thị Cẩm Thoa 20/6/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000288 18.1.C04.38.013 Khá
1872 381C040037 Bùi Thị Minh Thuý 27/11/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000319 18.1.C04.38.014 Trung bình
1873 381C050026 Trần Nhật Tân 22/6/1997 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000273 18.1.C05.38.002 Khá
1874 381C070003 Nguyễn Văn Đây 12/3/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000198 18.1.C07.38.001 Khá
1875 381C070018 Nguyễn Thị Như Ý 14/7/1995 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000199 18.1.C07.38.002 Khá
1876 381C080001 Nguyễn Trọng Báu 20/3/1997 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000381 18.1.C08.38.001 Khá
1877 381C080006 Nguyễn Quốc Đạt 03/4/1997 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000295 18.1.C08.38.002 Khá
1878 381C080007 Nguyễn Thanh Điềm 26/8/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000382 18.1.C08.38.003 Khá
1879 381C080009 Lê Anh Hào 17/5/1996 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000296 18.1.C08.38.004 Trung bình
1880 381C080010 Nguyễn Thị Hảo 07/6/1997 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000306 18.1.C08.38.005 Trung bình
1881 381C080011 Trần Thị Trung Hậu 29/8/1997 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000297 18.1.C08.38.006 Trung bình
1882 381C080021 Lâm Chí Tâm 19/7/1997 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000298 18.1.C08.38.007 Khá
1883 381C080024 Đặng Lý Tưởng 30/10/1997 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000307 18.1.C08.38.008 Trung bình
1884 381C080025 Trần Nguyễn Thu Thanh 19/02/1997 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000299 18.1.C08.38.009 Trung bình
1885 381C080028 Nguyễn Thị Kim Thoa 18/01/1997 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000331 18.1.C08.38.010 Khá
1886 3351070111 Nguyễn Kim Lộc 13/02/1992 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện Đại học 0007675 18.2.107.33.001 Khá
1887 3352050068 Bùi Văn Trinh 13/9/1992 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007658 18.2.205.33.001 Trung bình
1888 341C060119 Phan Thị An Thư 04/8/1993 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Cao đẳng 0000373 18.2.C06.34.001 Trung bình
1889 3451010051 Nguyễn Thị Ngọc Linh 04/6/1992 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0006616 18.2.101.34.001 Trung bình
1890 3451070068 Hà Nguyễn Gia Thịnh 19/8/1993 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007676 18.2.107.34.002 Khá
1891 3451120029 Đinh Thành Đạt 03/02/1993 Hà Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007701 18.2.112.34B.001 Trung bình
1892 3451120054 Lê Đăng Khoa 28/12/1992 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007697 18.2.112.34A.001 Trung bình
1893 3451120077 Huỳnh Hiếu Nam 02/01/1992 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007698 18.2.112.34A.002 Trung bình
1894 3451120090 Nguyễn Việt Minh Phát 21/01/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007699 18.2.112.34A.003 Trung bình
1895 3451120130 Lương Tất Thắng 14/01/1993 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007702 18.2.112.34B.002 Trung bình
1896 3451120147 Phan Xuân Trí 04/01/1993 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007700 18.2.112.34A.004 Trung bình
1897 3452010038 Hà Mi Kbuôr 02/02/1992 Đăk Lăk Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0006673 18.2.201.34.001 Trung bình
1898 3452050021 Đinh Nhật Nam 29/7/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007659 18.2.205.34.002 Trung bình
1899 3454040158 Vương Nhật Lai 12/8/1993 Phú Yên Nam Kế toán Đại học 0006985 18.2.404.34.001 Trung bình
1900 3454050014 Trần Văn Bình 12/5/1993 Quảng Nam Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007132 18.2.405.34.001 Trung bình
1901 3551070026 Trình Công Hải 17/10/1994 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007677 18.2.107.35.001 Trung bình
1902 3551070033 Trần Minh Hoàn 05/12/1994 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007678 18.2.107.35.002 Trung bình
1903 3551070060 Nguyễn Hồng Mong 06/6/1993 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007679 18.2.107.35.003 Trung bình
1904 3551070069 Phạm Ngọc Nhớ 01/9/1994 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007680 18.2.107.35.004 Trung bình
1905 3551070072 Nguyễn Đắc Phước 29/6/1994 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007681 18.2.107.35.005 Trung bình
1906 3551080008 Lê Văn Lưu 10/10/1994 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007692 18.2.108.35.001 Trung bình
1907 3551080012 Nguyễn Hữu Quang 16/11/1992 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007693 18.2.108.35.002 Trung bình
1908 3551080013 Bùi Văn Quang 15/8/1990 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007694 18.2.108.35.003 Trung bình
1909 3551120009 Ngô Viết Chiến 20/3/1993 Quảng Trị Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007705 18.2.112.35B.001 Trung bình
1910 3551120012 Nguyễn Chí Công 10/10/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007706 18.2.112.35B.002 Trung bình
1911 3551120026 Huỳnh Kim Hà 05/11/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007707 18.2.112.35B.003 Khá
1912 3551120031 Nguyễn Văn Hậu 04/4/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007703 18.2.112.35A.001 Trung bình
1913 3551120046 Hồ Tấn Hữu 08/8/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007708 18.2.112.35B.004 Khá
1914 3551120049 Nguyễn Quang Khải 03/9/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007709 18.2.112.35B.005 Khá
1915 3551120056 Hồ Thanh Kỳ Kỳ 10/4/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007710 18.2.112.35B.006 Trung bình
1916 3551120073 Nguyễn Như Mậu 02/3/1993 Kon Tum Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007711 18.2.112.35B.007 Trung bình
1917 3551120093 Phạm Trương Nhật Pháp 15/6/1994 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007712 18.2.112.35B.008 Trung bình
1918 3551120134 Nguyễn Nam Thành 01/7/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007713 18.2.112.35B.009 Trung bình
1919 3551120159 Võ Văn Trọng 04/3/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007704 18.2.112.35A.002 Trung bình
1920 3552040002 Nguyễn Thị Kim Diện 14/3/1994 Đăk Nông Nữ Địa lý tự nhiên Đại học 0006786 18.2.204.35.001 Trung bình
1921 3552050014 Trần Thanh Lãm 27/12/1994 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007660 18.2.205.35.003 Trung bình
1922 3552050027 Nguyễn Nhữ Đức Thắng 11/3/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007661 18.2.205.35.004 Trung bình
1923 3554010106 Huỳnh Thị Trà Mi 08/4/1993 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007043 18.2.401.35.001 Trung bình
1924 3554010148 Nguyễn Thị Việt Nữ 21/6/1993 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007044 18.2.401.35.002 Trung bình
1925 3554010176 Nguyễn Hải Sơn 04/12/1994 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007048 18.2.401.35.006 Khá
1926 3554010252 Vũ Đức Tưởng 05/01/1993 Hải Dương Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007045 18.2.401.35.003 Trung bình
1927 3554010273 Thái Vĩnh Huyền Vy 22/7/1994 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007047 18.2.401.35.005 Trung bình
1928 3554010274 Nguyễn Thảo Vy 26/10/1993 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007046 18.2.401.35.004 Trung bình
1929 3554030119 Võ Thị Thuỷ 16/5/1994 Ninh Thuận Nữ Kinh tế Đại học 0006945 18.2.403.35.001 Khá
1930 3554040322 Võ Thị Việt Trâm 06/10/1994 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006986 18.2.404.35.002 Trung bình
1931 3554050011 Nguyễn Thị Thái Bình 10/02/1994 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007133 18.2.405.35.002 Trung bình
1932 3554050110 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/7/1994 Quảng Nam Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007134 18.2.405.35.003 Trung bình
1933 3556040048 Trương Việt Trung 03/10/1994 Phú Yên Nam Giáo dục chính trị Đại học 0006923 18.2.604.35.001 Trung bình
1934 3556060102 Trần Mộng Thuý 22/01/1994 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0006761 18.2.606.35.001 Khá
1935 3556070041 Ngô Xuân Tiến 21/7/1993 Gia Lai Nam Lịch sử Đại học 0006782 18.2.607.35.001 Trung bình
1936 3556100067 Đoàn Đức Oai 21/7/1994 Hưng Yên Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006926 18.2.610.35.001 Trung bình
1937 3651010076 Hồ Xuân Trường 10/02/1995 Phú Yên Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006617 18.2.101.36.002 Trung bình
1938 3651020044 Phan Thanh Ngọc 30/7/1994 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006638 18.2.102.36.001 Trung bình
1939 3651020058 Trương Thành Sơn 09/10/1994 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006639 18.2.102.36.002 Trung bình
1940 3651050017 Võ Công Huân 20/11/1994 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006717 18.2.105.36.001 Trung bình
1941 3651070019 Phạm Xuân Dương 05/01/1995 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007687 18.2.107.36B.001 Trung bình
1942 3651070036 Kỷ Xuân Hiệp 13/11/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007682 18.2.107.36A.001 Khá
1943 3651070049 Huỳnh Trọng Hướng 30/8/1994 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007688 18.2.107.36B.002 Khá
1944 3651070068 Mai Bảo Nam 06/3/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007683 18.2.107.36A.002 Khá
1945 3651070081 Nguyễn Tấn Phương 30/10/1993 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007689 18.2.107.36B.003 Trung bình
1946 3651070087 Võ Xuân Tài 14/01/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007690 18.2.107.36B.004 Trung bình
1947 3651070094 Bùi Quốc Toàn 10/8/1995 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007684 18.2.107.36A.003 Trung bình
1948 3651070109 Nguyễn Văn Tùng 06/3/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007685 18.2.107.36A.004 Trung bình
1949 3651070128 Bùi Quang Thuận 09/6/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007686 18.2.107.36A.005 Trung bình
1950 3651070145 Võ Thanh Xa 12/12/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007691 18.2.107.36B.005 Trung bình
1951 3651080005 Phạm Duy Công 16/5/1995 Ninh Bình Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007695 18.2.108.36.001 Trung bình
1952 3651080058 Trần Văn Trình 10/02/1993 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007696 18.2.108.36.002 Trung bình
1953 3651120010 Ngô Tấn Dũng 06/5/1995 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007714 18.2.112.36.001 Trung bình
1954 3651120014 Huỳnh Minh Đạt 06/02/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007715 18.2.112.36.002 Trung bình
1955 3651120016 Phạm Hoàng Đạt 29/01/1995 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007716 18.2.112.36.003 Trung bình
1956 3651120020 Hoàng Nguyễn Trung Đức 20/11/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007717 18.2.112.36.004 Trung bình
1957 3651120026 Nguyễn Đức Hưng 24/5/1995 Đăk Lăk Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007718 18.2.112.36.005 Khá
1958 3651120031 Phan Đăng Khải 22/9/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007719 18.2.112.36.006 Trung bình
1959 3651120035 Đạo Bỉnh Khiêm 09/12/1994 Ninh Thuận Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007720 18.2.112.36.007 Trung bình
1960 3651120036 Lê Nguyễn Trung Lĩnh 25/4/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007721 18.2.112.36.008 Trung bình
1961 3651120056 Lương Tấn Sĩ 25/12/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007722 18.2.112.36.009 Khá
1962 3651120073 Võ Minh Thảo 17/7/1995 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007723 18.2.112.36.010 Khá
1963 3651120074 Trần Sĩ Thế 30/9/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007724 18.2.112.36.011 Khá
1964 3651120077 Trần Ngọc Thuận 25/9/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007725 18.2.112.36.012 Trung bình
1965 3651120085 Nguyễn Huy Trường 14/5/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007726 18.2.112.36.013 Trung bình
1966 3651120093 Lê Tuấn Vũ 10/7/1991 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007727 18.2.112.36.014 Trung bình
1967 3652010085 Lisamai Keokhampha 10/11/1991 L1 Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0006674 18.2.201.36.002 Trung bình
1968 3652010087 Seehoun Lokloka 11/8/1980 L1 Nam Sư phạm Hóa học Đại học 0006675 18.2.201.36.003 Trung bình
1969 3652020046 Đào Thị Thanh Thủy 15/7/1995 Phú Yên Nữ Hóa học Đại học 0006677 18.2.202.36.001 Trung bình
1970 3652020053 Nguyễn Thị Mỹ Trung 26/02/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006678 18.2.202.36.002 Khá
1971 3652030072 Võ Thị Thanh Thúy 29/7/1994 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006788 18.2.203.36.003 Khá
1972 3652050019 Trần Gia Hưng 22/5/1994 Khánh Hòa Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007662 18.2.205.36.001 Trung bình
1973 3652050020 Nguyễn Thị Hường 26/3/1995 Gia Lai Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007663 18.2.205.36.002 Trung bình
1974 3652050031 Hồ Văn Nên 28/4/1995 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007664 18.2.205.36.003 Trung bình
1975 3652050040 Bùi Hoàng Tâm 22/3/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007665 18.2.205.36.004 Khá
1976 3652050048 Nguyễn Minh Tuấn 04/7/1995 Đăk Lăk Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007666 18.2.205.36.005 Trung bình
1977 3652050071 Hoàng Thị Thảo Vy 01/9/1995 Đăk Lăk Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007667 18.2.205.36.006 Khá
1978 3653030006 Đoàn Quang Đạt 06/01/1995 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007668 18.2.303.36.001 Trung bình
1979 3653030014 Nguyễn Quốc Hưng 30/4/1995 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007669 18.2.303.36.002 Khá
1980 3654010043 Lê Tuấn Kiệt 30/9/1994 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007051 18.2.401.36.003 Trung bình
1981 3654010146 Nguyễn Thị Việt Trinh 05/8/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007049 18.2.401.36.001 Trung bình
1982 3654010160 Hat Arnong Vanhxai 15/4/1993 L1 Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007050 18.2.401.36.002 Trung bình
1983 3654030004 Võ Quốc Cường 15/8/1994 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006946 18.2.403.36.002 Trung bình
1984 3654030021 Thái Thị Hoa 01/6/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006947 18.2.403.36.003 Trung bình
1985 3654040028 Vũ Hoàng Hạnh 14/11/1995 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0006987 18.2.404.36.003 Trung bình
1986 3654040135 Hà Thị Minh Thúy 24/4/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006988 18.2.404.36.004 Trung bình
1987 3654050001 Phạm Phúc An 12/6/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007142 18.2.405.36B.001 Trung bình
1988 3654050004 Trần Văn Ban 16/6/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007135 18.2.405.36A.001 Trung bình
1989 3654050021 Lê Hồng Hạnh 18/5/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007136 18.2.405.36A.002 Khá
1990 3654050034 Nguyễn Thị Diệu Hương 14/7/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007137 18.2.405.36A.003 Trung bình
1991 3654050068 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 26/01/1995 Gia Lai Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007138 18.2.405.36A.004 Trung bình
1992 3654050074 Trần Thị Quỳnh Như 22/4/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007139 18.2.405.36A.005 Trung bình
1993 3654050086 Nguyễn Anh Tài 19/6/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007143 18.2.405.36B.002 Trung bình
1994 3654050090 Phạm Thị Thanh Tú 19/3/1995 Đăk Lăk Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007140 18.2.405.36A.006 Trung bình
1995 3654050097 Lê Chí Thành 26/8/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007141 18.2.405.36A.007 Trung bình
1996 3654050117 Nguyễn Thị Tùng Vy 16/02/1995 Gia Lai Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007144 18.2.405.36B.003 Trung bình
1997 3656020046 Mai Thị Thu Thảo 12/11/1995 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0006777 18.2.602.36.001 Khá
1998 3656030051 Trần Văn Sơn 27/10/1994 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0006789 18.2.603.36.004 Trung bình
1999 3656040036 Sanaxonh Douangsavath 01/6/1986 L1 Nam Giáo dục chính trị Đại học 0006924 18.2.604.36.002 Trung bình
2000 3656040038 Xay Souvannouvong 09/11/1991 L1 Nam Giáo dục chính trị Đại học 0006925 18.2.604.36.003 Trung bình
2001 3656060044 Mông Thị Thủy 19/12/1995 Gia Lai Nữ Văn học Đại học 0006762 18.2.606.36.002 Trung bình
2002 3656090028 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/7/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0006769 18.2.609.36.001 Khá
2003 3656100009 Trần Đình Chiến 13/5/1995 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006927 18.2.610.36.002 Khá
2004 3656100023 Rmah Ginh 10/02/1992 Gia Lai Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006928 18.2.610.36.003 Trung bình
2005 3656100098 Nguyễn Văn Thủy 26/02/1994 Hà Nam Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006929 18.2.610.36.004 Trung bình
2006 3656100105 Trần Ngọc Bích Trâm 03/12/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006930 18.2.610.36.005 Khá
2007 3656100115 Nguyễn Đức Trường 28/12/1994 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006931 18.2.610.36.006 Khá
2008 3656100117 Nguyễn Thị Phương Uyên 09/3/1995 Bình Định Nữ Quản lý nhà nước Đại học 0006932 18.2.610.36.007 Trung bình
2009 3656110011 Đào Văn Hiếu 18/5/1993 Thái Nguyên Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006879 18.2.611.36.001 Khá
2010 3657510028 Đinh Thị Thúy Liễu 26/12/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006837 18.2.751.36.001 Trung bình
2011 3657510087 Phan Thị Xao Xuyến 19/4/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006838 18.2.751.36.002 Trung bình
2012 3659020004 Nguyễn Văn Cương 22/6/1995 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006901 18.2.902.36.001 Trung bình
2013 3659020005 Huỳnh Tấn Cường 10/12/1995 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006902 18.2.902.36.002 Trung bình
2014 3659020019 Thiết Trung Hiếu 20/6/1995 Ninh Thuận Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006903 18.2.902.36.003 Trung bình
2015 3659020044 Lê Thế Phi 17/02/1995 Phú Yên Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006904 18.2.902.36.004 Trung bình
2016 3659020055 A Túp 22/01/1995 Kon Tum Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006905 18.2.902.36.005 Trung bình
2017 371C010041 Lê Anh Khoa 12/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000374 18.2.C01.37B.001 Trung bình
2018 371C010055 Trần Phương Nam 16/6/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000375 18.2.C01.37A.001 Trung bình
2019 371C010069 Huỳnh Văn Phú 06/5/1995 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000376 18.2.C01.37A.002 Trung bình
2020 371C010074 Nguyễn Chấn Phương 25/5/1996 Gia Lai Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000377 18.2.C01.37A.003 Trung bình
2021 371C010084 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/3/1994 Bình Định Nữ Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000378 18.2.C01.37A.004 Trung bình
2022 371C030039 Trần Minh Nhật 02/11/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000336 18.2.C03.37.001 Khá
2023 371C030061 Nguyễn Thân Tiến 09/3/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000337 18.2.C03.37.002 Trung bình
2024 371C040043 Nguyễn Thị Khánh Linh 21/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000347 18.2.C04.37.001 Trung bình
2025 371C040056 Nguyễn Thị Kim Phụng 09/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000348 18.2.C04.37.002 Trung bình
2026 371C040063 Lê Đình Sửu 12/8/1996 Bình Định Nam Kế toán Cao đẳng 0000349 18.2.C04.37.003 Trung bình
2027 371C040075 Võ Ngọc Thiện 21/01/1996 Bình Định Nam Kế toán Cao đẳng 0000350 18.2.C04.37.004 Trung bình
2028 371C040099 Nguyễn Trung Việt 27/8/1995 Gia Lai Nam Kế toán Cao đẳng 0000351 18.2.C04.37.005 Trung bình
2029 371C050003 Đỗ Phú Cường 19/02/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000357 18.2.C05.37.001 Trung bình
2030 371C050004 Dương Thị Thanh Dung 24/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000358 18.2.C05.37.002 Trung bình
2031 371C050010 Trần Thị Mỹ Hằng 11/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000359 18.2.C05.37.003 Trung bình
2032 371C050011 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 18/5/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000360 18.2.C05.37.004 Trung bình
2033 371C050014 Nguyễn Thị Minh Hiếu 22/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000361 18.2.C05.37.005 Trung bình
2034 371C050024 Trần Nữ Quỳnh Hương 01/10/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000362 18.2.C05.37.006 Trung bình
2035 371C050042 Lê Thị Ngọc Nhi 10/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000363 18.2.C05.37.007 Trung bình
2036 371C050055 Nguyễn Hồng Thư 12/3/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000364 18.2.C05.37.008 Trung bình
2037 371C070017 Phạm Thị Tuyết Nhung 27/6/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000332 18.2.C07.37.001 Trung bình
2038 371C070028 Lê Huyền Trân 10/5/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000334 18.2.C07.37.002 Trung bình
2039 371C070034 Hà Văn Tư 16/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000335 18.2.C07.37.003 Trung bình
2040 3751010012 Nguyễn Tú Hằng 24/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0006618 18.2.101.37.001 Khá
2041 3751010021 Đoàn Phạm Hồng Hưng 24/8/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006619 18.2.101.37.002 Khá
2042 3751010023 Nguyễn Thiên Huy 10/8/1996 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006620 18.2.101.37.003 Giỏi
2043 3751010024 Nguyễn Tuấn Khải 21/9/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006621 18.2.101.37.004 Khá
2044 3751010041 Hứa Chí Ninh 03/4/1995 Bình Định Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006622 18.2.101.37.005 Khá
2045 3751010044 Tô Lan Phương 08/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0006623 18.2.101.37.006 Khá
2046 3751010055 Cao Bửu Thịnh 25/11/1995 Khánh Hòa Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006624 18.2.101.37.007 Khá
2047 3751010056 Trần Huy Thương 02/02/1996 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006625 18.2.101.37.008 Khá
2048 3751010059 Châu Đình Tín 25/7/1995 Phú Yên Nam Sư phạm Toán học Đại học 0006626 18.2.101.37.009 Khá
2049 3751010070 Nguyễn Thị Kim Tuyến 20/11/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Toán học Đại học 0006627 18.2.101.37.010 Khá
2050 3751020004 Nguyễn Thị Kim Chung 12/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006640 18.2.102.37.001 Khá
2051 3751020014 Lê Trương Mỹ Hậu 11/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006641 18.2.102.37.002 Giỏi
2052 3751020016 Phan Bạch Hoàng 20/01/1995 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006642 18.2.102.37.003 Khá
2053 3751020021 Đỗ Thị Mỹ Huệ 26/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006643 18.2.102.37.004 Khá
2054 3751020024 Nguyễn Duy Khanh 07/9/1996 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006644 18.2.102.37.005 Khá
2055 3751020025 Nguyễn Minh Khiêm 01/6/1995 Phú Yên Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006645 18.2.102.37.006 Khá
2056 3751020027 Lưu Thị Thanh Kỳ 20/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006646 18.2.102.37.007 Khá
2057 3751020040 Nguyễn Thị Trúc Phương 01/4/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006647 18.2.102.37.008 Khá
2058 3751020043 Trịnh Thảo Quyên 01/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006648 18.2.102.37.009 Khá
2059 3751020044 Phan Thị Như Quỳnh 06/9/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006649 18.2.102.37.010 Trung bình
2060 3751020046 Đặng Kế Tân 20/10/1994 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006650 18.2.102.37.011 Trung bình
2061 3751020048 Lê Thị Phương Thảo 02/02/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006651 18.2.102.37.012 Trung bình
2062 3751020050 Trần Đình Thế 11/12/1996 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006652 18.2.102.37.013 Khá
2063 3751020051 Võ Thị Kim Thoa 23/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006653 18.2.102.37.014 Khá
2064 3751020054 Phan Thị Mỹ Thuận 25/10/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006654 18.2.102.37.015 Khá
2065 3751020055 Lê Thị Minh Thuý 26/12/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006655 18.2.102.37.016 Khá
2066 3751020061 Nguyễn Thanh Triều 27/9/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006656 18.2.102.37.017 Khá
2067 3751020065 Hà Cẩm Tú 24/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006657 18.2.102.37.018 Trung bình
2068 3751020069 Nguyễn Thuý Vi 08/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006658 18.2.102.37.019 Trung bình
2069 3751020070 Trần Quốc Vương 04/12/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0006659 18.2.102.37.020 Khá
2070 3751020072 Nguyễn Thị Nhật Vy 29/8/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006660 18.2.102.37.021 Khá
2071 3751020073 Nguyễn Tường Vy 02/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006661 18.2.102.37.022 Khá
2072 3751020074 Huỳnh Thị Mỹ Yến 04/12/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0006662 18.2.102.37.023 Khá
2073 3751040009 Đỗ Chí Công 26/8/1996 Quảng Ngãi Nam Toán học Đại học 0006628 18.2.104.37.001 Trung bình
2074 3751040014 Nguyễn Hữu Đại 18/10/1995 Quảng Ngãi Nam Toán học Đại học 0006629 18.2.104.37.002 Trung bình
2075 3751040028 Lê Văn Khang 07/4/1995 Bình Định Nam Toán học Đại học 0006630 18.2.104.37.003 Trung bình
2076 3751040032 Đoàn Thuỵ Ngân 10/3/1996 Khánh Hòa Nữ Toán học Đại học 0006631 18.2.104.37.004 Trung bình
2077 3751040039 Phạm Thị Thanh Phương 10/8/1996 Đăk Lăk Nữ Toán học Đại học 0006632 18.2.104.37.005 Trung bình
2078 3751040040 Nguyễn Thị Hoa Phượng 17/4/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0006633 18.2.104.37.006 Trung bình
2079 3751040044 Nguyễn Thanh Thắng 08/10/1995 Quảng Ngãi Nam Toán học Đại học 0006634 18.2.104.37.007 Trung bình
2080 3751040053 Bùi Huỳnh Thư 18/11/1995 Khánh Hòa Nữ Toán học Đại học 0006635 18.2.104.37.008 Trung bình
2081 3751040066 Châu Thị Diệu Uyên 26/11/1996 Bình Định Nữ Toán học Đại học 0006636 18.2.104.37.009 Trung bình
2082 3751040067 Nguyễn Thị Tú Uyên 02/02/1996 Quảng Nam Nữ Toán học Đại học 0006637 18.2.104.37.010 Trung bình
2083 3751050006 Trần Đăng Danh 19/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006729 18.2.105.37B.001 Trung bình
2084 3751050008 Lê Dương Din 05/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006730 18.2.105.37B.002 Trung bình
2085 3751050014 Siu H' Điết 09/3/1994 Gia Lai Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006731 18.2.105.37B.003 Trung bình
2086 3751050016 Phan Tử Ngọc Đức 21/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006719 18.2.105.37A.001 Trung bình
2087 3751050018 Lê Thị Thu Hà 03/02/1996 Gia Lai Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006720 18.2.105.37A.002 Khá
2088 3751050021 Võ Tá Đông Hải 13/02/1996 Phú Yên Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006732 18.2.105.37B.004 Trung bình
2089 3751050024 Võ Thị Ngọc Hậu 02/3/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006721 18.2.105.37A.003 Trung bình
2090 3751050037 Nguyễn Văn Huy 13/02/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006722 18.2.105.37A.004 Trung bình
2091 3751050038 Lê Thị Huyền 16/11/1996 Gia Lai Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006733 18.2.105.37B.005 Trung bình
2092 3751050040 Nguyễn Tấn Huỳnh 14/6/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006723 18.2.105.37A.005 Trung bình
2093 3751050041 Huỳnh Lê Kha 18/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006734 18.2.105.37B.006 Trung bình
2094 3751050042 Đinh Trần Lâm 14/12/1996 Gia Lai Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006735 18.2.105.37B.007 Khá
2095 3751050045 Lê Tôn Hoàng Long 19/12/1996 Đăk Lăk Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006736 18.2.105.37B.008 Khá
2096 3751050046 Đỗ Thị Ly 16/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006737 18.2.105.37B.009 Trung bình
2097 3751050047 Đỗ Lệ Mẫn 17/9/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006738 18.2.105.37B.010 Trung bình
2098 3751050050 Nguyễn Thị Thảo My 22/4/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006739 18.2.105.37B.011 Trung bình
2099 3751050052 Nguyễn Thế Nam 10/02/1996 Gia Lai Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006724 18.2.105.37A.006 Trung bình
2100 3751050053 Đặng Thị Kim Nga 02/8/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006725 18.2.105.37A.007 Trung bình
2101 3751050054 Nguyễn Hữu Nghĩa 21/8/1994 Phú Yên Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006740 18.2.105.37B.012 Trung bình
2102 3751050057 Trương Cao Lệ Nghĩa 04/01/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006741 18.2.105.37B.013 Trung bình
2103 3751050061 Hà Thị Nhị 07/11/1996 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Đại học 0006742 18.2.105.37B.014 Trung bình
2104 3751050063 Trần Ngọc Ninh 01/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006743 18.2.105.37B.015 Trung bình
2105 3751050064 Đinh Lưu Phát 13/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006744 18.2.105.37B.016 Trung bình
2106 3751050072 Huỳnh Nhật Quang 06/10/1996 Gia Lai Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006745 18.2.105.37B.017 Trung bình
2107 3751050080 Từ Công Tài 26/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006746 18.2.105.37B.018 Trung bình
2108 3751050093 Lâm Huyền Thoại 06/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006747 18.2.105.37B.019 Trung bình
2109 3751050095 Đỗ Minh Thuận 04/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006748 18.2.105.37B.020 Trung bình
2110 3751050096 Trần Quốc Thuận 24/4/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006726 18.2.105.37A.008 Trung bình
2111 3751050099 Nguyễn Thanh Tiến 10/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006749 18.2.105.37B.021 Trung bình
2112 3751050100 Ninh Quang Tiến 27/01/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006750 18.2.105.37B.022 Trung bình
2113 3751050101 Nguyễn Đức Tỉnh 25/4/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006751 18.2.105.37B.023 Khá
2114 3751050108 Đặng Thành Trung 23/10/1995 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006752 18.2.105.37B.024 Trung bình
2115 3751050109 Lê Thành Trung 12/3/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006727 18.2.105.37A.009 Trung bình
2116 3751050113 Đặng Kim Tuấn 06/11/1996 Gia Lai Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006753 18.2.105.37B.025 Trung bình
2117 3751050116 Huỳnh Nhã Tuấn 08/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0006728 18.2.105.37A.010 Trung bình
2118 3751060003 Nguyễn Thị Kim Chi 20/8/1996 Gia Lai Nữ Vật lý học Đại học 0006663 18.2.106.37.001 Khá
2119 3751060013 Nguyễn Thị Hảo 27/3/1996 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0006664 18.2.106.37.002 Khá
2120 3751060034 Nguyễn Hữu Quyền 24/11/1996 Bình Định Nam Vật lý học Đại học 0006665 18.2.106.37.003 Trung bình
2121 3751060046 Ngô Thị Thu Thuỷ 17/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0006666 18.2.106.37.004 Trung bình
2122 3751060049 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 08/02/1996 Gia Lai Nữ Vật lý học Đại học 0006667 18.2.106.37.005 Trung bình
2123 3751060050 Đào Trần Thảo Vi 11/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0006668 18.2.106.37.006 Trung bình
2124 3751060051 Đinh Thị Tường Vi 03/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0006669 18.2.106.37.007 Trung bình
2125 3751060052 Lê Trường Vũ 11/9/1995 Bình Định Nam Vật lý học Đại học 0006670 18.2.106.37.008 Khá
2126 3751060053 Đặng Thị Tường Vy 04/10/1995 Gia Lai Nữ Vật lý học Đại học 0006671 18.2.106.37.009 Trung bình
2127 3751060054 Bế Thị Yến 16/6/1995 Gia Lai Nữ Vật lý học Đại học 0006672 18.2.106.37.010 Trung bình
2128 3751130011 Trần Văn Tường 09/3/1995 Quảng Ngãi Nam Sư phạm Tin học Đại học 0006718 18.2.113.37.002 Trung bình
2129 3752010025 Đỗ Thị Thanh Nhẫn 19/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Hóa học Đại học 0006676 18.2.201.37.004 Khá
2130 3752020001 Trần Thị Ái 10/4/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006679 18.2.202.37.001 Trung bình
2131 3752020004 Phạm Việt Bảo 30/01/1995 Quảng Ngãi Nam Hóa học Đại học 0006680 18.2.202.37.002 Khá
2132 3752020011 Đỗ Nhật Duy 18/12/1996 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006681 18.2.202.37.003 Trung bình
2133 3752020014 Nguyễn Tấn Đạt 10/9/1996 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006682 18.2.202.37.004 Trung bình
2134 3752020015 Nguyễn Thị Hà 15/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0006683 18.2.202.37.005 Khá
2135 3752020017 Lê Thị Mỹ Hiền 20/02/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006684 18.2.202.37.006 Trung bình
2136 3752020023 Trương Thị Lệ Hiền 10/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0006685 18.2.202.37.007 Khá
2137 3752020036 Trần Thị Lan 10/9/1996 Đăk Lăk Nữ Hóa học Đại học 0006686 18.2.202.37.008 Trung bình
2138 3752020039 Hà Văn Lộc 20/6/1996 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006687 18.2.202.37.009 Trung bình
2139 3752020046 Hồ Thị Nga 15/7/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006688 18.2.202.37.010 Trung bình
2140 3752020047 Phan Kim Ngân 17/9/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006689 18.2.202.37.011 Khá
2141 3752020050 Trần Thị Yến Nhi 19/5/1995 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0006690 18.2.202.37.012 Khá
2142 3752020055 Nguyễn Thành Phát 07/8/1996 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006691 18.2.202.37.013 Trung bình
2143 3752020056 Phạm Anh Phương 04/12/1996 Phú Yên Nam Hóa học Đại học 0006692 18.2.202.37.014 Trung bình
2144 3752020057 Trần Mai Phương 12/01/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006693 18.2.202.37.015 Trung bình
2145 3752020058 Nguyễn Như Quỳnh 28/8/1995 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006694 18.2.202.37.016 Trung bình
2146 3752020070 Trần Thị Thanh Thuý 09/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Hóa học Đại học 0006695 18.2.202.37.017 Trung bình
2147 3752020083 Hồ Thanh Trung 12/4/1995 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006696 18.2.202.37.018 Trung bình
2148 3752020088 Hồ Minh Văn 28/11/1996 Bình Định Nam Hóa học Đại học 0006697 18.2.202.37.019 Khá
2149 3752020098 Trần Thị Mỹ Yến 10/4/1996 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0006698 18.2.202.37.020 Trung bình
2150 3752030001 Lê Thị Cẩm Ái 28/12/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006800 18.2.203.37B.001 Trung bình
2151 3752030004 Đặng Y Bình 31/8/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006790 18.2.203.37A.001 Khá
2152 3752030014 Nguyễn Thái Dương 13/7/1995 Quảng Ngãi Nam Quản lý đất đai Đại học 0006801 18.2.203.37B.002 Trung bình
2153 3752030040 Võ Thị Minh Loan 11/8/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006791 18.2.203.37A.002 Khá
2154 3752030058 Phan Thành Phát 09/8/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006802 18.2.203.37B.003 Khá
2155 3752030061 Nguyễn Đoàn Thị Ánh Phương 12/4/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006792 18.2.203.37A.003 Trung bình
2156 3752030072 Ngô Thanh Tài 27/3/1995 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006793 18.2.203.37A.004 Trung bình
2157 3752030074 Võ Nguyễn Duy Tân 20/12/1995 Gia Lai Nam Quản lý đất đai Đại học 0006803 18.2.203.37B.004 Trung bình
2158 3752030075 Đinh Văn Thách 10/02/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006794 18.2.203.37A.005 Trung bình
2159 3752030087 Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ 05/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006804 18.2.203.37B.005 Khá
2160 3752030095 Nguyễn Thị Bảo Trâm 04/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006795 18.2.203.37A.006 Trung bình
2161 3752030096 Đào Thị Trang 20/5/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006805 18.2.203.37B.006 Khá
2162 3752030098 Trần Lê Hiền Trang 07/10/1996 Gia Lai Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006796 18.2.203.37A.007 Khá
2163 3752030099 Lê Minh Trí 20/12/1995 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006797 18.2.203.37A.008 Trung bình
2164 3752030102 Nguyễn Đức Trọng 01/5/1995 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006806 18.2.203.37B.007 Khá
2165 3752030104 Nguyễn Thị Tố Uyên 01/12/1996 Khánh Hòa Nữ Quản lý đất đai Đại học 0006807 18.2.203.37B.008 Khá
2166 3752030112 Đinh Công Võ 27/6/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006798 18.2.203.37A.009 Khá
2167 3752030114 Nguyễn Văn Vũ 24/7/1994 Bình Định Nam Quản lý đất đai Đại học 0006799 18.2.203.37A.010 Trung bình
2168 3752040004 Lê Thành Hưng 10/9/1996 Bình Định Nam Địa lý tự nhiên Đại học 0006787 18.2.204.37.002 Khá
2169 3753010022 Phan Thị Ngọc Linh 13/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0006699 18.2.301.37.001 Khá
2170 3753010030 Phạm Hà Ngân 03/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0006700 18.2.301.37.002 Khá
2171 3753010042 Nguyễn Thị Minh Thu 14/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Sinh học Đại học 0006701 18.2.301.37.003 Khá
2172 3753010055 Khamphet Khennaly 03/02/1991 Lào Nam Sư phạm Sinh học Đại học 0006702 18.2.301.37.004 Trung bình
2173 3753020002 Trần Thị Thái Ân 10/4/1995 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0006703 18.2.302.37.001 Khá
2174 3753020006 Ngô Ngọc Hà 10/8/1996 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0006704 18.2.302.37.002 Trung bình
2175 3753020012 Trần Thị Hạnh 12/12/1995 Nam Hà Nữ Sinh học Đại học 0006705 18.2.302.37.003 Khá
2176 3753020021 Nguyễn Bá Hưng 18/11/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006706 18.2.302.37.004 Khá
2177 3753020023 Lưu Quốc Khoa 12/10/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006707 18.2.302.37.005 Trung bình
2178 3753020025 Võ Duy Khương 28/10/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006708 18.2.302.37.006 Trung bình
2179 3753020039 Đặng Thị Nhung 02/5/1996 Bắc Giang Nữ Sinh học Đại học 0006709 18.2.302.37.007 Khá
2180 3753020043 Nguyễn Thị Thảo Phụng 16/02/1994 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0006710 18.2.302.37.008 Khá
2181 3753020044 Phan Thị Lệ Phương 07/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Sinh học Đại học 0006711 18.2.302.37.009 Khá
2182 3753020045 Dương Thị Hồng Sen 03/01/1995 Bình Định Nữ Sinh học Đại học 0006712 18.2.302.37.010 Trung bình
2183 3753020051 Ngô Thanh 07/8/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006713 18.2.302.37.011 Trung bình
2184 3753020056 Nguyễn Trung Tín 09/6/1996 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006714 18.2.302.37.012 Trung bình
2185 3753020063 Nguyễn Thị Thuỳ Tư 10/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Sinh học Đại học 0006715 18.2.302.37.013 Trung bình
2186 3753020065 Nguyễn Mạnh Tường 01/3/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0006716 18.2.302.37.014 Trung bình
2187 3753030003 Mai Thị Dung 18/10/1995 Bình Định Nữ Nông học Đại học 0007670 18.2.303.37.001 Khá
2188 3753030007 Lê Văn Đức 17/7/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007671 18.2.303.37.002 Khá
2189 3753030008 Lê Nữ Như Hạnh 08/01/1995 Gia Lai Nữ Nông học Đại học 0007672 18.2.303.37.003 Khá
2190 3753030015 Nguyễn Thị Huyền 22/4/1995 Gia Lai Nữ Nông học Đại học 0007673 18.2.303.37.004 Khá
2191 3753030028 Hà Đức Tín 12/8/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007674 18.2.303.37.005 Khá
2192 3754010003 Huỳnh Tuấn Anh 10/02/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007052 18.2.401.37A..001 Trung bình
2193 3754010005 Phan Thị Ngọc Bích 07/10/1996 Gia Lai Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007053 18.2.401.37A..002 Trung bình
2194 3754010008 Trần Thị Khánh Chi 17/10/1996 Thừa Thiên Huế Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007105 18.2.401.37D.001 Khá
2195 3754010009 Nguyễn Trần Minh Chiến 19/10/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007085 18.2.401.37C.001 Khá
2196 3754010015 Nguyễn Đức Danh 14/9/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007054 18.2.401.37A..003 Trung bình
2197 3754010018 Hà Thị Mỹ Diễm 09/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007068 18.2.401.37B.001 Trung bình
2198 3754010022 Nguyễn Hoàng Diễm 10/01/1995 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007069 18.2.401.37B.002 Khá
2199 3754010023 Nguyễn Thị Diễm 25/4/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007055 18.2.401.37A..004 Khá
2200 3754010026 Bùi Ngọc Thanh Dung 16/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007056 18.2.401.37A..005 Khá
2201 3754010028 Trần Thuỳ Dung 30/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007106 18.2.401.37D.002 Khá
2202 3754010029 Phan Hùng Dũng 01/8/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007070 18.2.401.37B.003 Trung bình
2203 3754010040 Châu Thị Hồng Điệp 03/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007057 18.2.401.37A..006 Trung bình
2204 3754010042 Phan Tấn Đức 24/9/1996 Gia Lai Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007086 18.2.401.37C.002 Trung bình
2205 3754010046 Ngô Văn Hà 03/10/1992 Quảng Nam Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007058 18.2.401.37A..007 Trung bình
2206 3754010049 Trảo Văn Hải 26/6/1995 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007087 18.2.401.37C.003 Trung bình
2207 3754010061 Nguyễn Thị Châu Hậu 13/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007107 18.2.401.37D.003 Khá
2208 3754010063 Đỗ Thị Hiền 04/01/1996 Hưng Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007108 18.2.401.37D.004 Khá
2209 3754010065 Nguyễn Thị Hiền 26/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007109 18.2.401.37D.005 Trung bình
2210 3754010071 Nguyễn Thị Hoa 06/10/1995 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007059 18.2.401.37A..008 Trung bình
2211 3754010100 Trần Thị Lệ 16/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007110 18.2.401.37D.006 Trung bình
2212 3754010103 Đặng Gia Linh 24/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007060 18.2.401.37A..009 Trung bình
2213 3754010105 Hồ Thị Linh 06/9/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007088 18.2.401.37C.004 Trung bình
2214 3754010106 Lê Thị Tuyết Linh 10/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007089 18.2.401.37C.005 Trung bình
2215 3754010110 Phan Ngọc Gia Linh 18/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007111 18.2.401.37D.007 Trung bình
2216 3754010111 Phan Thị Hồng Linh 10/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007071 18.2.401.37B.004 Trung bình
2217 3754010112 Trần Thị Khánh Linh 19/7/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007061 18.2.401.37A..010 Trung bình
2218 3754010116 Nguyễn Thị Loan 15/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007112 18.2.401.37D.008 Trung bình
2219 3754010123 Võ Thị Ánh Ly 07/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007072 18.2.401.37B.005 Trung bình
2220 3754010125 Lê Thị Hồng Lý 05/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007090 18.2.401.37C.006 Trung bình
2221 3754010135 Võ Thị My 06/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007073 18.2.401.37B.006 Trung bình
2222 3754010136 Lê Quỳnh Na 17/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007074 18.2.401.37B.007 Trung bình
2223 3754010137 Đặng Phương Nam 03/11/1996 Khánh Hòa Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007091 18.2.401.37C.007 Trung bình
2224 3754010138 Nguyễn Trương Xuân Nam 19/8/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007062 18.2.401.37A..011 Trung bình
2225 3754010141 Huỳnh Tuyết Ngân 10/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007092 18.2.401.37C.008 Khá
2226 3754010142 Lê Thị Kim Ngân 13/3/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007113 18.2.401.37D.009 Trung bình
2227 3754010146 Hồ Thị Bích Ngọc 12/4/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007075 18.2.401.37B.008 Khá
2228 3754010152 Tô Ánh Ngọc 08/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007093 18.2.401.37C.009 Khá
2229 3754010158 Hồ Thị Ánh Nguyệt 19/6/1995 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007094 18.2.401.37C.010 Trung bình
2230 3754010162 Võ Thị Như Nguyệt 26/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007063 18.2.401.37A..012 Khá
2231 3754010164 Phạm Trọng Nhân 06/9/1996 Đà Nẵng Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007114 18.2.401.37D.010 Trung bình
2232 3754010167 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/11/1995 TP. Hồ Chí Minh Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007064 18.2.401.37A..013 Khá
2233 3754010172 Trần Nguyễn Quỳnh Như 16/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007095 18.2.401.37C.011 Khá
2234 3754010175 Võ Thị Tuyết Nhung 18/6/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007096 18.2.401.37C.012 Trung bình
2235 3754010176 Nguyễn Thị Ái Nương 20/8/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007097 18.2.401.37C.013 Trung bình
2236 3754010177 Võ Mai Nương 17/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007115 18.2.401.37D.011 Khá
2237 3754010179 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 19/4/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007098 18.2.401.37C.014 Khá
2238 3754010183 Ngô Thị Hồng Phước 15/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007099 18.2.401.37C.015 Trung bình
2239 3754010190 Trần Nguyên Mộng Phượng 13/7/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007100 18.2.401.37C.016 Trung bình
2240 3754010193 Đặng Thị Mỹ Qui 01/3/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007116 18.2.401.37D.012 Khá
2241 3754010194 Phan Việt Quốc 01/4/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007117 18.2.401.37D.013 Trung bình
2242 3754010202 Võ Hoàng Ri 27/02/1996 Gia Lai Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007065 18.2.401.37A..014 Trung bình
2243 3754010206 La Thái Sinh 15/11/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007101 18.2.401.37C.017 Trung bình
2244 3754010208 Nguyễn Thị Son 27/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007118 18.2.401.37D.014 Khá
2245 3754010213 Nguyễn Tấn Tâm 02/9/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007076 18.2.401.37B.009 Trung bình
2246 3754010214 Trần Thị Thanh Tân 13/12/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007077 18.2.401.37B.010 Trung bình
2247 3754010216 Hà Thị Thắm 12/7/1994 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007078 18.2.401.37B.011 Trung bình
2248 3754010217 Mai Thị Hồng Thắm 06/12/1996 Quảng Nam Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007119 18.2.401.37D.015 Khá
2249 3754010220 Phạm Thị Thanh 26/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007120 18.2.401.37D.016 Khá
2250 3754010222 Trần Thị Thu Thao 12/02/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007121 18.2.401.37D.017 Trung bình
2251 3754010227 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/5/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007079 18.2.401.37B.012 Khá
2252 3754010234 Đỗ Thành Thiên 25/9/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007066 18.2.401.37A..015 Trung bình
2253 3754010237 Đào Thị Mai Thơ 02/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007080 18.2.401.37B.013 Trung bình
2254 3754010249 Nguyễn Thị Hoài Thương 01/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007122 18.2.401.37D.018 Trung bình
2255 3754010250 Phan Thị Hoài Thương 02/01/1996 Đà Nẵng Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007067 18.2.401.37A..016 Trung bình
2256 3754010255 Trần Thị Thu Thuý 05/11/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007081 18.2.401.37B.014 Trung bình
2257 3754010257 Đặng Thị Phương Thuỳ 01/10/1996 Kon Tum Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007102 18.2.401.37C.018 Trung bình
2258 3754010258 Ngô Thị Phương Thuỳ 22/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007123 18.2.401.37D.019 Trung bình
2259 3754010262 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 07/9/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007082 18.2.401.37B.015 Trung bình
2260 3754010285 Mai Thuỳ Trang 10/9/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007124 18.2.401.37D.020 Khá
2261 3754010291 Võ Thị Thuỳ Trang 29/8/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007103 18.2.401.37C.019 Trung bình
2262 3754010299 Nguyễn Thị Thu Trinh 10/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007125 18.2.401.37D.021 Khá
2263 3754010313 Trần Thị Thanh Tuyền 12/6/1995 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007126 18.2.401.37D.022 Trung bình
2264 3754010316 Trần Tú Uyên 28/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007083 18.2.401.37B.016 Trung bình
2265 3754010321 Lê Tuấn Vũ 16/4/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007127 18.2.401.37D.023 Trung bình
2266 3754010322 Nguyễn Văn Vũ 12/11/1996 Đăk Lăk Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007128 18.2.401.37D.024 Trung bình
2267 3754010325 Hồ Thị Tường Vy 20/5/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007129 18.2.401.37D.025 Trung bình
2268 3754010330 Nguyễn Thị Như Ý 01/6/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007104 18.2.401.37C.020 Trung bình
2269 3754010332 Nguyễn Thị Thanh Ý 10/4/1995 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007084 18.2.401.37B.017 Trung bình
2270 3754010334 Trương Thị Yến 07/10/1996 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Đại học 0007130 18.2.401.37D.026 Trung bình
2271 3754010335 Souliyakath Sitthiphanh 24/10/1995 Lào Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007131 18.2.401.37D.027 Trung bình
2272 3754030008 Phạm Văn Cát 06/6/1996 Quảng Ngãi Nam Kinh tế Đại học 0006965 18.2.403.37B.001 Trung bình
2273 3754030014 Trần Thị Xuân Diệu 06/01/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006966 18.2.403.37B.002 Trung bình
2274 3754030015 Trần Thị Thu Dung 23/7/1996 Quảng Nam Nữ Kinh tế Đại học 0006948 18.2.403.37A.001 Khá
2275 3754030019 Trần Ngọc Duy 08/02/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006967 18.2.403.37B.003 Khá
2276 3754030024 Phạm Thuỳ Duyên 18/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006977 18.2.403.37C.001 Khá
2277 3754030026 Thái Gia Đạt 02/12/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006968 18.2.403.37B.004 Trung bình
2278 3754030028 Phạm Phú Đức 20/5/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006949 18.2.403.37A.002 Trung bình
2279 3754030032 Nguyễn Trần Ngọc Hà 30/9/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006950 18.2.403.37A.003 Trung bình
2280 3754030033 Huỳnh Thị Hân 04/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006969 18.2.403.37B.005 Trung bình
2281 3754030034 Kiều Thị Thanh Hân 30/9/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006978 18.2.403.37C.002 Trung bình
2282 3754030035 Võ Nguyên Gia Hân 24/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006951 18.2.403.37A.004 Khá
2283 3754030042 Nguyễn Thị Hạnh 12/4/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006952 18.2.403.37A.005 Khá
2284 3754030043 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/12/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006953 18.2.403.37A.006 Khá
2285 3754030045 Nguyễn Minh Hiệp 08/4/1996 Quảng Nam Nam Kinh tế Đại học 0006979 18.2.403.37C.003 Khá
2286 3754030061 Lê Thanh Huy 25/10/1996 Quảng Nam Nam Kinh tế Đại học 0006980 18.2.403.37C.004 Khá
2287 3754030068 Trần Thị Mỹ Khánh 08/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006981 18.2.403.37C.005 Khá
2288 3754030069 Diệp Thị Đăng Khoa 29/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006970 18.2.403.37B.006 Trung bình
2289 3754030070 Võ Thị Kiều 28/01/1996 Đăk Lăk Nữ Kinh tế Đại học 0006954 18.2.403.37A.007 Khá
2290 3754030080 Nguyễn Thị Thuỳ Loan 15/10/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006955 18.2.403.37A.008 Trung bình
2291 3754030084 Nguyễn Trần Long 25/01/1995 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006956 18.2.403.37A.009 Khá
2292 3754030087 Lê Trần Thảo Ly 10/10/1996 Gia Lai Nữ Kinh tế Đại học 0006982 18.2.403.37C.006 Khá
2293 3754030092 Nguyễn Phạm Hoàng My 04/01/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006957 18.2.403.37A.010 Trung bình
2294 3754030096 Lê Nguyễn Trường Nam 30/7/1995 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006958 18.2.403.37A.011 Trung bình
2295 3754030097 Lê Văn Nam 24/5/1995 Thanh Hóa Nam Kinh tế Đại học 0006971 18.2.403.37B.007 Trung bình
2296 3754030099 Trương Thị Hằng Nga 16/6/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006983 18.2.403.37C.007 Khá
2297 3754030100 Vũ Nguyễn Kim Ngân 24/6/1996 Quảng Ngãi Nữ Kinh tế Đại học 0006959 18.2.403.37A.012 Trung bình
2298 3754030107 Đặng Thảo Nhân 10/9/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006960 18.2.403.37A.013 Trung bình
2299 3754030110 Nguyễn Phạm Thuý Nhi 18/8/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006972 18.2.403.37B.008 Trung bình
2300 3754030113 Nguyễn Hồng Nhung 04/9/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006973 18.2.403.37B.009 Trung bình
2301 3754030121 Huỳnh Thị Phúc 27/12/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006961 18.2.403.37A.014 Khá
2302 3754030147 Lê Thị Hoài Thương 29/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006974 18.2.403.37B.010 Khá
2303 3754030149 Nguyễn Lê Thanh Thuỳ 22/12/1995 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006962 18.2.403.37A.015 Trung bình
2304 3754030155 Nguyễn Nhật Tiên 07/7/1995 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006963 18.2.403.37A.016 Trung bình
2305 3754030166 Đoàn Thị Bảo Trang 02/6/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006975 18.2.403.37B.011 Khá
2306 3754030171 Phan Hữu Tú 13/4/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006984 18.2.403.37C.008 Trung bình
2307 3754030185 Ngô Bá Vương 05/3/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0006976 18.2.403.37B.012 Trung bình
2308 3754030188 Nguyễn Tường Vy 13/11/1996 Bình Định Nữ Kinh tế Đại học 0006964 18.2.403.37A.017 Trung bình
2309 3754040010 Phạm Thị Bích Ca 11/02/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006989 18.2.404.37A.001 Trung bình
2310 3754040015 Nguyễn Thị Chung 14/11/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0007028 18.2.404.37E.001 Trung bình
2311 3754040023 Đặng Đinh Thuỳ Dung 10/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007029 18.2.404.37E.002 Trung bình
2312 3754040024 Hoàng Lê Kim Dung 02/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006999 18.2.404.37B.001 Trung bình
2313 3754040033 Phan Thị Mỹ Duyên 11/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006990 18.2.404.37A.002 Trung bình
2314 3754040039 Ngô Trần Kim Đính 09/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006991 18.2.404.37A.003 Trung bình
2315 3754040059 Ngô Thị Thu Hằng 28/10/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007000 18.2.404.37B.002 Trung bình
2316 3754040060 Nguyễn Thị Bích Hằng 05/12/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007001 18.2.404.37B.003 Khá
2317 3754040064 Phạm Lê Thanh Hằng 24/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007030 18.2.404.37E.003 Trung bình
2318 3754040065 Trần Thị Hằng 12/3/1996 Hà Nam Nữ Kế toán Đại học 0007002 18.2.404.37B.004 Trung bình
2319 3754040067 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/4/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007003 18.2.404.37B.005 Trung bình
2320 3754040110 Trần Quốc Khá 22/9/1995 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0006992 18.2.404.37A.004 Trung bình
2321 3754040112 Võ Trần Mai Khanh 26/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006993 18.2.404.37A.005 Trung bình
2322 3754040131 Nguyễn Kim Thuỳ Linh 15/6/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007031 18.2.404.37E.004 Trung bình
2323 3754040132 Nguyễn Lê Trúc Linh 30/3/1994 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0006994 18.2.404.37A.006 Trung bình
2324 3754040135 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/11/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007032 18.2.404.37E.005 Trung bình
2325 3754040136 Nguyễn Trần Mỹ Linh 22/11/1996 Đà Nẵng Nữ Kế toán Đại học 0007012 18.2.404.37C.001 Trung bình
2326 3754040140 Trần Hồ Ngọc Loan 29/11/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007033 18.2.404.37E.006 Trung bình
2327 3754040147 Nguyễn Thị Trúc Ly 20/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007004 18.2.404.37B.006 Khá
2328 3754040151 Trần Lê Phương Ly 18/8/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007013 18.2.404.37C.002 Khá
2329 3754040157 Phạm Thị Hoa Mai 17/10/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0007025 18.2.404.37D.001 Trung bình
2330 3754040166 Trần Thảo My 07/6/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007014 18.2.404.37C.003 Trung bình
2331 3754040174 Trương Thị Thuý Nga 10/9/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006995 18.2.404.37A.007 Trung bình
2332 3754040195 Trần Thị Ánh Nguyệt 16/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007034 18.2.404.37E.007 Trung bình
2333 3754040198 Ngô Thị Hồng Nhi 28/6/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007015 18.2.404.37C.004 Trung bình
2334 3754040212 Phan Huỳnh Bá Nhuận 19/8/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0007026 18.2.404.37D.002 Trung bình
2335 3754040217 Dương Thị Nương 12/4/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0007035 18.2.404.37E.008 Khá
2336 3754040219 Bình Thị Kim Oanh 12/4/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007005 18.2.404.37B.007 Khá
2337 3754040230 Võ Thị Bảo Phương 26/4/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007016 18.2.404.37C.005 Trung bình
2338 3754040232 Phạm Thị Phượng 10/02/1996 Đăk Lăk Nữ Kế toán Đại học 0007017 18.2.404.37C.006 Trung bình
2339 3754040240 Đặng Thị Mỹ Quyên 02/01/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007036 18.2.404.37E.009 Trung bình
2340 3754040244 Nguyễn Thị Tố Quyên 07/12/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007018 18.2.404.37C.007 Trung bình
2341 3754040245 Trần Thị Lệ Quyên 15/10/1996 Thừa Thiên Huế Nữ Kế toán Đại học 0007037 18.2.404.37E.010 Khá
2342 3754040249 Hoàng Ngọc Quỳnh 12/8/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007019 18.2.404.37C.008 Khá
2343 3754040256 Nguyễn Hữu Sơn 04/12/1996 Quảng Ngãi Nam Kế toán Đại học 0006996 18.2.404.37A.008 Trung bình
2344 3754040269 Lê Thị Phương Thẩm 19/7/1996 Phú Yên Nữ Kế toán Đại học 0006997 18.2.404.37A.009 Trung bình
2345 3754040271 Nguyễn Thị Thanh Thanh 15/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007006 18.2.404.37B.008 Trung bình
2346 3754040276 Lê Thu Thảo 10/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007020 18.2.404.37C.009 Trung bình
2347 3754040280 Nguyễn Thị Thảo 30/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0007007 18.2.404.37B.009 Trung bình
2348 3754040286 Trần Phạm Thanh Thảo 06/6/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007027 18.2.404.37D.003 Trung bình
2349 3754040301 Hồ Thị Thư 04/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Kế toán Đại học 0007021 18.2.404.37C.010 Trung bình
2350 3754040312 Phạm Thị Quý Thương 28/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007022 18.2.404.37C.011 Trung bình
2351 3754040319 Võ Lê Ngọc Thuý 23/7/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007023 18.2.404.37C.012 Trung bình
2352 3754040322 Lê Thị Thanh Thuỷ 07/10/1996 Quảng Trị Nữ Kế toán Đại học 0007038 18.2.404.37E.011 Khá
2353 3754040328 Trương Thị Thuỷ 01/02/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0007039 18.2.404.37E.012 Trung bình
2354 3754040346 Hồ Bảo Trân 17/8/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007008 18.2.404.37B.010 Trung bình
2355 3754040354 Lê Thị Kiều Trang 27/5/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007009 18.2.404.37B.011 Trung bình
2356 3754040356 Nguyễn Thị Kiều Trang 26/8/1995 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007010 18.2.404.37B.012 Trung bình
2357 3754040359 Tào Thị Minh Trang 05/02/1996 Gia Lai Nữ Kế toán Đại học 0007040 18.2.404.37E.013 Trung bình
2358 3754040368 Lê Thị Băng Trinh 08/5/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007041 18.2.404.37E.014 Trung bình
2359 3754040379 Lê Nhật Trung 02/01/1996 Gia Lai Nam Kế toán Đại học 0006998 18.2.404.37A.010 Trung bình
2360 3754040382 Nguyễn Thị Thanh Tú 27/10/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007024 18.2.404.37C.013 Trung bình
2361 3754040386 Nguyễn Thanh Tuyền 27/9/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007011 18.2.404.37B.013 Trung bình
2362 3754040405 Nguyễn Ngọc Lê Vy 13/4/1996 Quảng Nam Nữ Kế toán Đại học 0007042 18.2.404.37E.015 Khá
2363 3754050002 Ngô Thị Kim Ánh 26/01/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007160 18.2.405.37B.001 Trung bình
2364 3754050004 Nguyễn Lương Minh Cảnh 20/5/1996 Gia Lai Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007145 18.2.405.37A.001 Trung bình
2365 3754050006 Nguyễn Mạnh Cường 25/12/1995 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007146 18.2.405.37A.002 Trung bình
2366 3754050007 Phạm Thị Cửu 11/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007161 18.2.405.37B.002 Trung bình
2367 3754050010 Từ Thuỳ Duyên 08/7/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007162 18.2.405.37B.003 Trung bình
2368 3754050012 Nguyễn Thị Giang 23/7/1996 Quảng Nam Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007163 18.2.405.37B.004 Trung bình
2369 3754050013 Nguyễn Thị Cẩm Giang 25/7/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007164 18.2.405.37B.005 Trung bình
2370 3754050018 Nguyễn Thị Thanh Hằng 05/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007147 18.2.405.37A.003 Khá
2371 3754050019 Lê Thị Hồng Hiền 10/6/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007165 18.2.405.37B.006 Khá
2372 3754050021 Nguyễn Thị Kiều Hoa 02/01/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007148 18.2.405.37A.004 Trung bình
2373 3754050026 Nguyễn Văn Hưng 12/4/1995 Sơn La Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007166 18.2.405.37B.007 Trung bình
2374 3754050043 Nguyễn Thị Ngọc Nga 05/3/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007149 18.2.405.37A.005 Trung bình
2375 3754050048 Phạm Như Ngọc 02/02/1994 Phú Yên Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007167 18.2.405.37B.008 Khá
2376 3754050052 Hồ Ngọc Ý Nhi 09/9/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007150 18.2.405.37A.006 Trung bình
2377 3754050056 Võ Thị Thảo Nhi 12/10/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007151 18.2.405.37A.007 Trung bình
2378 3754050062 Nguyễn Ngân Phúc 25/4/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007168 18.2.405.37B.009 Trung bình
2379 3754050067 Phạm Thị Đan Phượng 12/5/1996 Khánh Hòa Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007152 18.2.405.37A.008 Trung bình
2380 3754050075 Võ Thị Hà Tâm 12/12/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007153 18.2.405.37A.009 Trung bình
2381 3754050078 Lê Tiến Thành 03/02/1996 Phú Yên Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007154 18.2.405.37A.010 Khá
2382 3754050088 Hoàng Quốc Thịnh 21/10/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007169 18.2.405.37B.010 Trung bình
2383 3754050098 Bùi Thị Việt Tiết 30/8/1995 Quảng Ngãi Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007170 18.2.405.37B.011 Trung bình
2384 3754050108 Trần Lệ Trang 14/3/1995 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007155 18.2.405.37A.011 Trung bình
2385 3754050112 Trần Đoàn Tùng 01/4/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007171 18.2.405.37B.012 Trung bình
2386 3754050113 Đặng Thị Mỹ Uyên 26/02/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007156 18.2.405.37A.012 Trung bình
2387 3754050115 Nguyễn Trần Thảo Vi 05/12/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007157 18.2.405.37A.013 Trung bình
2388 3754050116 Nguyễn Thành Việt 25/6/1996 Quảng Nam Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007172 18.2.405.37B.013 Trung bình
2389 3754050118 Lê Hoàng Vũ 12/12/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007173 18.2.405.37B.014 Trung bình
2390 3754050119 Dương Hùng Vương 10/4/1996 Bình Định Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007158 18.2.405.37A.014 Trung bình
2391 3754050121 Hồ Thị Như Ý 09/4/1996 Bình Định Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007159 18.2.405.37A.015 Trung bình
2392 3754050123 Ananh Chinnalangsy 11/8/1995 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007174 18.2.405.37B.015 Trung bình
2393 3754050127 Phoudmanee MangKone 12/6/1996 Lào Nữ Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007175 18.2.405.37B.016 Trung bình
2394 3754050128 Santy Divixay 03/02/1995 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007176 18.2.405.37B.017 Trung bình
2395 3754050129 Tomixai Xaiyanam 23/01/1993 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007177 18.2.405.37B.018 Trung bình
2396 3754050130 Vilapha Souvannasane 25/4/1994 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007178 18.2.405.37B.019 Trung bình
2397 3754050131 Xayyavong Thammavong 01/01/1995 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007179 18.2.405.37B.020 Trung bình
2398 3754050132 Xaiyasack Thitdavong 12/02/1995 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007180 18.2.405.37B.021 Trung bình
2399 3756010018 Đoàn Thị Thu Hiền 29/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006754 18.2.601.37.001 Khá
2400 3756010021 Ksor H' Hoa 08/02/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006755 18.2.601.37.002 Khá
2401 3756010031 Trần Thị Kiều 10/10/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006756 18.2.601.37.003 Khá
2402 3756010056 Võ Phương Thảo 23/02/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006757 18.2.601.37.004 Khá
2403 3756010060 Huỳnh Thị Kim Thoa 27/6/1993 Phú Yên Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006758 18.2.601.37.005 Khá
2404 3756010065 Trần Thị Thuý 27/9/1995 Lâm Đồng Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006759 18.2.601.37.006 Khá
2405 3756010080 Nguyễn Thị Mỹ Yến 06/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0006760 18.2.601.37.007 Khá
2406 3756020005 Lê Thị Kiều Diễm 01/4/1994 Phú Yên Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0006778 18.2.602.37.002 Khá
2407 3756020011 Y Hữu 14/12/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0006779 18.2.602.37.003 Khá
2408 3756020014 Trần Thị Mỹ Lệ 11/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0006780 18.2.602.37.004 Khá
2409 3756020035 Phạm Thành Trung 03/12/1995 Bình Định Nam Sư phạm Lịch sử Đại học 0006781 18.2.602.37.005 Khá
2410 3756030002 Đinh Thị Blăk 20/8/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006808 18.2.603.37.001 Khá
2411 3756030024 Lê Thị Hồng Lai 24/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006809 18.2.603.37.002 Khá
2412 3756030044 Phan Phong Phú 02/7/1996 Phú Yên Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0006810 18.2.603.37.003 Giỏi
2413 3756030049 Lượng Đạo Kim Phượng 26/5/1994 Ninh Thuận Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006811 18.2.603.37.004 Khá
2414 3756030051 Lê Thị Thì Quyên 20/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006812 18.2.603.37.005 Khá
2415 3756030067 Phan Thị Thanh Tiền 25/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006813 18.2.603.37.006 Khá
2416 3756030072 Trần Minh Trung 22/6/1996 Bình Định Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0006814 18.2.603.37.007 Trung bình
2417 3756030075 Lê Thị Hồng Tuyết 17/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006815 18.2.603.37.008 Khá
2418 3756030077 Nguyễn Thị Kim Viên 20/11/1996 Phú Yên Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0006816 18.2.603.37.009 Khá
2419 3756050012 Sằm Thị Hương 20/8/1996 Đăk Lăk Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0006877 18.2.605.37.001 Khá
2420 3756050026 Lê Thị Kim Thanh 10/7/1996 Phú Yên Nữ Tâm lý học giáo dục Đại học 0006878 18.2.605.37.002 Khá
2421 3756060001 Trương Thị Mỹ Ái 13/8/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0006763 18.2.606.37.003 Khá
2422 3756060011 Võ Thị Kim Dung 22/10/1995 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0006764 18.2.606.37.004 Trung bình
2423 3756060038 Nguyễn Thị Mỹ Liên 28/7/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0006765 18.2.606.37.005 Trung bình
2424 3756060050 Trương Thị Tố Nga 20/11/1996 Hà Tĩnh Nữ Văn học Đại học 0006766 18.2.606.37.006 Khá
2425 3756060072 Nguyễn Thị Thi 12/12/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0006767 18.2.606.37.007 Trung bình
2426 3756060102 Nguyễn Mậu Linh Vũ 11/02/1996 Quảng Ngãi Nam Văn học Đại học 0006768 18.2.606.37.008 Trung bình
2427 3756070007 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 19/01/1996 Gia Lai Nữ Lịch sử Đại học 0006783 18.2.607.37.002 Khá
2428 3756070033 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/6/1996 Bình Định Nữ Lịch sử Đại học 0006784 18.2.607.37.003 Khá
2429 3756070042 Nguyễn Văn Tú 25/6/1996 Phú Yên Nam Lịch sử Đại học 0006785 18.2.607.37.004 Khá
2430 3756090001 Trần Huyền Diệu Ái 30/6/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0006770 18.2.609.37.002 Khá
2431 3756090009 Lâm Thị Thanh Hằng 12/4/1996 Phú Yên Nữ Việt Nam học Đại học 0006771 18.2.609.37.003 Khá
2432 3756090033 Nguyễn Thị Mỹ Oanh 16/02/1995 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0006772 18.2.609.37.004 Khá
2433 3756090038 Nguyễn Thị Thiên Phương 13/5/1996 Gia Lai Nữ Việt Nam học Đại học 0006773 18.2.609.37.005 Khá
2434 3756090042 Trần Minh Sỹ 12/6/1996 Bình Định Nam Việt Nam học Đại học 0006774 18.2.609.37.006 Trung bình
2435 3756090056 Nguyễn Võ Văn Tùng 28/10/1996 Quảng Ngãi Nam Việt Nam học Đại học 0006775 18.2.609.37.007 Trung bình
2436 3756090059 Nguyễn Thị Trúc Vy 16/9/1996 Bình Định Nữ Việt Nam học Đại học 0006776 18.2.609.37.008 Khá
2437 3756100001 Phan Công Bằng 20/10/1992 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006933 18.2.610.37A.001 Trung bình
2438 3756100018 Đinh Văn Đắt 12/8/1995 Quảng Nam Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006934 18.2.610.37A.002 Khá
2439 3756100028 Nguyễn Văn Hà 18/6/1996 Quảng Bình Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006939 18.2.610.37B.001 Khá
2440 3756100031 Hồ Xuân Hậu 01/10/1996 Quảng Nam Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006935 18.2.610.37A.003 Khá
2441 3756100038 Trần Văn Hoan 02/3/1996 Phú Yên Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006940 18.2.610.37B.002 Khá
2442 3756100041 A Lăng Hùng 08/4/1995 Quảng Nam Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006936 18.2.610.37A.004 Trung bình
2443 3756100043 Võ Tấn Huy 02/11/1996 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006937 18.2.610.37A.005 Khá
2444 3756100065 Lò Hiếu Nghĩa 24/02/1994 Kon Tum Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006938 18.2.610.37A.006 Trung bình
2445 3756100069 Nguyễn Quốc Nhật 11/02/1995 Quảng Ngãi Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006941 18.2.610.37B.003 Khá
2446 3756100082 Nguyễn Duy Quang 18/8/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006942 18.2.610.37B.004 Khá
2447 3756100106 Lê Công Hoài Thương 28/11/1994 Đăk Lăk Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006943 18.2.610.37B.005 Khá
2448 3756100107 Rơ Ô Thuý 07/7/1994 Gia Lai Nam Quản lý nhà nước Đại học 0006944 18.2.610.37B.006 Trung bình
2449 3756110002 Phạm Văn Bính 07/5/1996 Gia Lai Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006880 18.2.611.37.002 Khá
2450 3756110003 Nguyễn Thị Kim Chi 16/6/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006881 18.2.611.37.003 Khá
2451 3756110005 Lê Thị Mỹ Diên 29/02/1996 Quảng Nam Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006882 18.2.611.37.004 Khá
2452 3756110011 Mã Anh Dũng 20/8/1995 Gia Lai Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006883 18.2.611.37.005 Khá
2453 3756110017 Lê Thị Thu Hà 09/5/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006884 18.2.611.37.006 Khá
2454 3756110021 Lưu Thị Xuân Hiền 10/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006885 18.2.611.37.007 Khá
2455 3756110022 Nguyễn Thị Thuý Hiền 20/01/1996 Phú Yên Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006886 18.2.611.37.008 Khá
2456 3756110027 Trương Thị Hoà 18/7/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006887 18.2.611.37.009 Khá
2457 3756110029 Rơ Trần Hoàn 07/12/1995 Gia Lai Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006888 18.2.611.37.010 Trung bình
2458 3756110044 Đậu Thiên Luân 05/7/1993 Đăk Lăk Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006889 18.2.611.37.011 Khá
2459 3756110048 Võ Thị Hồng Minh 24/3/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006890 18.2.611.37.012 Khá
2460 3756110049 Đinh Thị Thanh Nga 27/7/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006891 18.2.611.37.013 Khá
2461 3756110053 Y Nhung 08/6/1995 Kon Tum Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006892 18.2.611.37.014 Khá
2462 3756110060 Nguyễn Thị Mai Tâm 02/9/1996 Bình Định Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006893 18.2.611.37.015 Trung bình
2463 3756110062 Trần Duy Tây 23/02/1996 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006894 18.2.611.37.016 Khá
2464 3756110065 Bo Bo Thành 02/8/1994 Khánh Hòa Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006895 18.2.611.37.017 Khá
2465 3756110066 Đặng Tiến Thành 11/7/1995 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006896 18.2.611.37.018 Khá
2466 3756110076 Huỳnh Thanh Tiến 12/11/1994 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006897 18.2.611.37.019 Khá
2467 3756110080 Lê Thị Trang 12/7/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006898 18.2.611.37.020 Khá
2468 3756110085 Nguyễn Văn Trở 07/12/1996 Bình Định Nam Quản lý giáo dục Đại học 0006899 18.2.611.37.021 Trung bình
2469 3756110092 A Lăng Thị Yến 09/6/1995 Quảng Nam Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0006900 18.2.611.37.022 Khá
2470 3757010005 Nguyễn Thị Bích Diễm 07/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006817 18.2.701.37A.001 Khá
2471 3757010013 Đặng Thị Mỹ Hân 20/9/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006818 18.2.701.37A.002 Khá
2472 3757010015 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006819 18.2.701.37A.003 Khá
2473 3757010026 Trần Thị Ngọc Huyền 10/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006820 18.2.701.37A.004 Khá
2474 3757010030 Phạm Khánh Linh 10/7/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006827 18.2.701.37B.001 Khá
2475 3757010043 Lê Diểm My 10/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006832 18.2.701.37C.001 Khá
2476 3757010044 Nguyễn Thị Nghĩa 15/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006828 18.2.701.37B.002 Khá
2477 3757010045 Ksor H' Nglăo 16/02/1996 Gia Lai Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006821 18.2.701.37A.005 Khá
2478 3757010058 Phan Thị Mỹ Phụng 25/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006829 18.2.701.37B.003 Khá
2479 3757010059 Bùi Thị Kiều Phương 04/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006822 18.2.701.37A.006 Khá
2480 3757010069 Nguyễn Thị Diễm Sương 10/01/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006833 18.2.701.37C.002 Giỏi
2481 3757010073 Võ Thị Linh Tâm 10/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006823 18.2.701.37A.007 Khá
2482 3757010077 Phạm Thị Thu Thảo 22/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006830 18.2.701.37B.004 Khá
2483 3757010080 Trương Thị Diễm Thu 01/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006831 18.2.701.37B.005 Khá
2484 3757010090 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ 03/8/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006834 18.2.701.37C.003 Khá
2485 3757010092 Nguyễn Thị Xuân Thuỷ 01/5/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006824 18.2.701.37A.008 Khá
2486 3757010098 Trần Thị Thu Trang 26/6/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006835 18.2.701.37C.004 Khá
2487 3757010099 Lê Thị Thuý Trinh 24/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006825 18.2.701.37A.009 Khá
2488 3757010103 Lê Thanh Tú 24/9/1996 Khánh Hòa Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006826 18.2.701.37A.010 Khá
2489 3757010106 Trần Thị Cẩm Tú 17/11/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0006836 18.2.701.37C.005 Khá
2490 3757510011 Nguyễn Thuý Diễm 29/9/1996 Khánh Hòa Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006839 18.2.751.37A.001 Khá
2491 3757510023 Nguyễn Thị Dung 28/02/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006840 18.2.751.37A.002 Khá
2492 3757510028 Tạ Thị Công Duy 05/01/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006864 18.2.751.37F.001 Khá
2493 3757510043 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 03/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006845 18.2.751.37B.001 Khá
2494 3757510044 Phan Thị Hạnh 27/9/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006865 18.2.751.37F.002 Khá
2495 3757510046 Võ Như Hảo 14/5/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006852 18.2.751.37C.001 Khá
2496 3757510047 Hồ Thị Thu Hiền 27/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006866 18.2.751.37F.003 Trung bình
2497 3757510056 Nguyễn Thị Hoa 16/9/1996 Nghệ An Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006846 18.2.751.37B.002 Trung bình
2498 3757510067 Nguyễn Thị Minh Hoàng 07/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006847 18.2.751.37B.003 Trung bình
2499 3757510086 Phạm Thị Thuý Lan 28/4/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006841 18.2.751.37A.003 Khá
2500 3757510087 Trần Thị Lanh 06/6/1996 Hà Nội Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006853 18.2.751.37C.002 Khá
2501 3757510089 Dương Thị Mỹ Lệ 10/8/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006867 18.2.751.37F.004 Khá
2502 3757510094 Nguyễn Lê Hoài Linh 16/9/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006859 18.2.751.37D.001 Khá
2503 3757510095 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/5/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006848 18.2.751.37B.004 Trung bình
2504 3757510096 Phạm Thị Yến Linh 28/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006854 18.2.751.37C.003 Trung bình
2505 3757510129 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 24/6/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006861 18.2.751.37E.001 Khá
2506 3757510142 Huỳnh Thị Nương 16/01/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006855 18.2.751.37C.004 Khá
2507 3757510144 Pi Năng Ha Nuyên 12/7/1996 Ninh Thuận Nam Ngôn ngữ Anh Đại học 0006868 18.2.751.37F.005 Khá
2508 3757510146 Lê Thị Kiều Oanh 05/11/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006862 18.2.751.37E.002 Trung bình
2509 3757510161 Đặng Thị Xuân Quỳnh 19/3/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006860 18.2.751.37D.002 Khá
2510 3757510163 Huỳnh Thị Như Quỳnh 15/12/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006856 18.2.751.37C.005 Trung bình
2511 3757510165 Lê Thị Cẩm Quỳnh 30/7/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006842 18.2.751.37A.004 Trung bình
2512 3757510188 Lê Nguyên Thảo 11/02/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006857 18.2.751.37C.006 Khá
2513 3757510204 Nguyễn Thị Ngọc Thuận 26/4/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006869 18.2.751.37F.006 Trung bình
2514 3757510206 Võ Thị Thuận 10/02/1994 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006849 18.2.751.37B.005 Khá
2515 3757510222 Đỗ Nguyễn Huyền Trân 02/02/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006870 18.2.751.37F.007 Khá
2516 3757510223 Lê Bảo Trân 14/4/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006843 18.2.751.37A.005 Khá
2517 3757510225 Đoàn Phương Trang 09/01/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006858 18.2.751.37C.007 Khá
2518 3757510237 Nguyễn Thị Tươi 03/01/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006863 18.2.751.37E.003 Khá
2519 3757510240 Phạm Thị Ánh Tuyết 20/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006850 18.2.751.37B.006 Trung bình
2520 3757510245 Nguyễn Thị Vân 02/9/1996 Vĩnh Phúc Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006851 18.2.751.37B.007 Khá
2521 3757510247 Đặng Thị Tường Vi 10/5/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0006844 18.2.751.37A.006 Trung bình
2522 3759020001 Nguyễn Huỳnh An 20/02/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006906 18.2.902.37.001 Khá
2523 3759020002 Võ Ngọc Bảo 02/10/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006907 18.2.902.37.002 Khá
2524 3759020009 Nguyễn Duy Đạt 20/3/1995 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006908 18.2.902.37.003 Khá
2525 3759020010 Đào Thanh Hải 13/8/1996 Quảng Ngãi Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006909 18.2.902.37.004 Khá
2526 3759020012 Phạm Sơn Hải 15/4/1995 Gia Lai Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006910 18.2.902.37.005 Khá
2527 3759020013 Lê Xuân Hiến 18/02/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006911 18.2.902.37.006 Khá
2528 3759020015 Nguyễn Trọng Hoàn 17/02/1996 Khánh Hòa Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006912 18.2.902.37.007 Khá
2529 3759020018 Nguyễn Duy Hoàng 20/11/1989 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006913 18.2.902.37.008 Khá
2530 3759020020 Trương Ngọc Hoàng 04/4/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006914 18.2.902.37.009 Khá
2531 3759020024 Đỗ Gia Huy 15/6/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006915 18.2.902.37.010 Khá
2532 3759020031 Phan Thanh Nhân 18/01/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006916 18.2.902.37.011 Khá
2533 3759020032 Tăng Quang Nhân 20/3/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006917 18.2.902.37.012 Khá
2534 3759020033 Trương Thị Hồng Phấn 17/11/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Thể chất Đại học 0006918 18.2.902.37.013 Khá
2535 3759020037 Đặng Bá Quyền 10/4/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006919 18.2.902.37.014 Khá
2536 3759020040 Lê Thành Tín 20/11/1996 Quảng Ngãi Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006920 18.2.902.37.015 Khá
2537 3759020043 Hồ Tiến Trình 25/10/1995 Phú Yên Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006921 18.2.902.37.016 Khá
2538 3759020045 Nguyễn Anh Tư 10/6/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0006922 18.2.902.37.017 Khá
2539 3759030032 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/10/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006873 18.2.903.37.001 Khá
2540 3759030073 Hồ Thị Mộng Trinh 21/7/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006874 18.2.903.37.002 Khá
2541 3759030082 Phan Lữ Hoài Vi 28/8/1995 Kon Tum Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006875 18.2.903.37.003 Khá
2542 3759030086 Nguyễn Thị Tường Vy 06/7/1994 Quảng Ngãi Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0006876 18.2.903.37.004 Khá
2543 381C010003 Võ Bất Bình 02/02/1997 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000379 18.2.C01.38.001 Trung bình
2544 381C010019 Phạm Đức Huy 21/8/1997 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000380 18.2.C01.38.002 Trung bình
2545 381C030006 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/10/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000338 18.2.C03.38.001 Trung bình
2546 381C030007 Huỳnh Thị Đào 20/9/1997 Gia Lai Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000339 18.2.C03.38.002 Trung bình
2547 381C030015 Tôn Ngọc Hữu 26/9/1997 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000340 18.2.C03.38.003 Trung bình
2548 381C030016 Trương Thị Thanh Kiều 01/01/1997 Gia Lai Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000341 18.2.C03.38.004 Trung bình
2549 381C030025 Đoàn Thuý Nga 26/10/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000342 18.2.C03.38.005 Trung bình
2550 381C030040 Dương Thị Thuỳ 20/11/1997 Bình Định Nữ Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000343 18.2.C03.38.006 Trung bình
2551 381C040002 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 16/5/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000352 18.2.C04.38.001 Trung bình
2552 381C040011 Trần Thị Hậu 20/6/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000353 18.2.C04.38.002 Khá
2553 381C040022 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 16/3/1997 Gia Lai Nữ Kế toán Cao đẳng 0000354 18.2.C04.38.003 Khá
2554 381C040030 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10/01/1997 Phú Yên Nữ Kế toán Cao đẳng 0000355 18.2.C04.38.004 Trung bình
2555 381C040038 Lê Thị Bích Trâm 04/5/1997 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng 0000356 18.2.C04.38.005 Trung bình
2556 381C050003 Võ Tiến Đạt 11/7/1997 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000365 18.2.C05.38.001 Trung bình
2557 381C050011 Lê Chỉ Quỳnh Khoa 29/12/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000366 18.2.C05.38.002 Trung bình
2558 381C050012 Lê Thị Lành 26/11/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000367 18.2.C05.38.003 Trung bình
2559 381C050013 Đoàn Thị Mỹ Liên 09/3/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000368 18.2.C05.38.004 Trung bình
2560 381C050014 Lê Thị Mỹ Linh 23/12/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000369 18.2.C05.38.005 Trung bình
2561 381C050022 Lê Thị Ái Phi 20/7/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000370 18.2.C05.38.006 Trung bình
2562 381C050028 Trần Thị Phan Tuyết 18/8/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000371 18.2.C05.38.007 Trung bình
2563 381C050030 Đoàn Quốc Thịnh 19/11/1993 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Cao đẳng 0000372 18.2.C05.38.008 Trung bình
2564 381C070015 Bùi Thị Thắm 06/6/1997 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Cao đẳng 0000333 18.2.C07.38.001 Trung bình
2565 381C080013 Nguyễn Văn Hiển 26/9/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000344 18.2.C08.38.001 Trung bình
2566 381C080029 Trần Thị Thanh Thuý 15/3/1997 Bình Định Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000345 18.2.C08.38.002 Khá
2567 381C080030 Phạm Việt Vũ 23/6/1997 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000346 18.2.C08.38.003 Khá
2568 3351080105 Nguyễn Ngọc Lai 02/02/1992 Quảng Nam Nam Điện tử - Viễn thông Đại học 0007826 18.3.108.33.001 Trung bình
2569 3551120001 Ngô Xuân Ái 10/11/1994 Quảng Trị Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007827 18.3.112.35.001 Trung bình
2570 3551129001 Trịnh Xuân Hải 23/10/1993 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007828 18.3.112.35.002 Trung bình
2571 3651070007 Đặng Việt Cường 21/6/1995 Ninh Thuận Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007818 18.3.107.36.001 Trung bình
2572 3651070056 Nguyễn Văn Lập 07/5/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007819 18.3.107.36.002 Trung bình
2573 3651070072 Đỗ Thành Nhơn 28/4/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007820 18.3.107.36B.001 Trung bình
2574 3651070091 Tiêu Viết Tĩnh 10/4/1995 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007821 18.3.107.36B.002 Trung bình
2575 3651070111 Võ Quốc Tùng 02/8/1993 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007822 18.3.107.36B.003 Trung bình
2576 3651070131 Nguyễn Quang Trí 25/3/1993 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007823 18.3.107.36B.004 Trung bình
2577 3651080035 Trương Ngọc Sang 02/8/1995 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007825 18.3.108.36.002 Khá
2578 3651120001 Nguyễn Hữu Thạch Anh 22/12/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007829 18.3.112.36.003 Trung bình
2579 3651120005 Nguyễn Thanh Cảnh 13/4/1994 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007830 18.3.112.36.004 Trung bình
2580 3653020011 Nguyễn Đại Hiệp 02/01/1995 Bình Định Nam Sinh học Đại học 0007192 18.3.302.36.001 Khá
2581 371C010027 Phan Hữu Huân 11/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000391 18.3.C01.37B.001 Trung bình
2582 371C010045 Nguyễn Tiểu Kỷ 20/6/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000392 18.3.C01.37B.002 Trung bình
2583 371C010062 Phạm Tuấn Ngọc 24/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000389 18.3.C01.37A.001 Trung bình
2584 371C010111 Nguyễn Ngọc Tiến 08/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000393 18.3.C01.37B.003 Trung bình
2585 371C010115 Cao Văn Toàn 10/3/1996 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000390 18.3.C01.37A.002 Trung bình
2586 371C040068 Trần Chí Thảo 12/5/1996 Phú Yên Nam Kế toán Cao đẳng 0000400 18.3.C04.37.001 Trung bình
2587 371C050029 Nguyễn Thị Kiều Linh 20/3/1996 Phú Yên Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng C.0000001 18.3.C05.37.001 Trung bình
2588 371C050062 Huỳnh Quốc Tiến 05/11/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Cao đẳng C.0000002 18.3.C05.37.002 Trung bình
2589 371C080054 Đoàn Văn Nghĩa 10/02/1996 Bình Định Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000397 18.3.C08.37.001 Trung bình
2590 371C080077 Lê Công Thành 29/9/1995 Đăk Lăk Nam Quản lý đất đai Cao đẳng 0000398 18.3.C08.37.002 Khá
2591 371C080082 Nguyễn Thị Thích 05/5/1996 Phú Yên Nữ Quản lý đất đai Cao đẳng 0000399 18.3.C08.37.003 Khá
2592 3751020008 Lê Quốc Đạt 18/3/1995 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0007186 18.3.102.37.001 Khá
2593 3751020049 Vũ Trần Thu Thảo 10/3/1993 Phú Yên Nữ Sư phạm Vật Lý Đại học 0007184 18.3.102.37.002 Trung bình
2594 3751020063 Dương Lê Trình 25/3/1996 Bình Định Nam Sư phạm Vật Lý Đại học 0007185 18.3.102.37.003 Trung bình
2595 3751040012 Phạm Thị Thuỳ Dung 20/02/1995 Gia Lai Nữ Toán học Đại học 0007181 18.3.104.37.001 Trung bình
2596 3751040043 Man Nhật Thái 02/12/1996 Bình Định Nam Toán học Đại học 0007182 18.3.104.37.002 Trung bình
2597 3751050011 Đặng Nhật Duy 10/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0007193 18.3.105.37A.004 Trung bình
2598 3751050017 Trần Văn Giác 22/12/1996 Phú Yên Nam Công nghệ thông tin Đại học 0007194 18.3.105.37A.003 Trung bình
2599 3751050025 Trần Nghĩa Hiệp 08/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0007195 18.3.105.37A.002 Khá
2600 3751050033 Ngô Đình Hưng 20/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Đại học 0007197 18.3.105.37B.001 Trung bình
2601 3751050092 Vũ Nguyễn Hưng Thịnh 17/3/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ thông tin Đại học 0007196 18.3.105.37A.001 Trung bình
2602 3751060002 Lê Thị Ngọc Bích 22/4/1996 Bình Định Nữ Vật lý học Đại học 0007187 18.3.106.37.001 Trung bình
2603 3751060027 Huỳnh Thị Mỹ Linh 19/8/1996 Quảng Nam Nữ Vật lý học Đại học 0007188 18.3.106.37.002 Trung bình
2604 3751060029 Huỳnh Thị Ngân 27/8/1995 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0007189 18.3.106.37.003 Trung bình
2605 3751060045 Nguyễn Thị Thu Thuỳ 22/4/1996 Quảng Ngãi Nữ Vật lý học Đại học 0007190 18.3.106.37.004 Trung bình
2606 3751070001 Phạm Minh An 08/8/1996 Kon Tum Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007864 18.3.107.37B.001 Khá
2607 3751070003 Phạm Xuân Anh 14/01/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007831 18.3.107.37.001 Khá
2608 3751070008 Hồ Ngọc Bích 21/02/1996 Ninh Thuận Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007832 18.3.107.37.002 Trung bình
2609 3751070011 Đặng Nguyên Bình 20/8/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007865 18.3.107.37B.002 Giỏi
2610 3751070013 Lê Thanh Cảnh 12/4/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007833 18.3.107.37.003 Giỏi
2611 3751070015 Tô Thanh Chung 11/6/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007866 18.3.107.37B.003 Khá
2612 3751070016 Đỗ Tiến Công 02/01/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007867 18.3.107.37B.004 Khá
2613 3751070017 Lê Sỉ Công 06/02/1995 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007868 18.3.107.37B.005 Khá
2614 3751070018 Trần Thành Công 12/8/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007834 18.3.107.37.004 Khá
2615 3751070020 Trần Hữu Cường 26/01/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007869 18.3.107.37B.006 Khá
2616 3751070029 Lê Văn Duy 20/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007835 18.3.107.37.005 Khá
2617 3751070030 Nguyễn Hoàng Duy 05/9/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007836 18.3.107.37.006 Khá
2618 3751070031 Nguyễn Thành Duy 05/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007870 18.3.107.37B.007 Khá
2619 3751070033 Nguyễn Văn Đắc 20/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007871 18.3.107.37B.008 Khá
2620 3751070036 Vương Xuân Đạt 30/5/1995 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007837 18.3.107.37.007 Khá
2621 3751070039 Lê Anh Đức 15/4/1995 Quảng Bình Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007838 18.3.107.37.008 Giỏi
2622 3751070040 Võ Văn Hà 02/02/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007872 18.3.107.37B.009 Khá
2623 3751070042 Nguyễn Tấn Hải 02/6/1996 Kon Tum Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007873 18.3.107.37B.010 Khá
2624 3751070043 Huỳnh Thị Nhật Hằng 03/8/1996 Gia Lai Nữ Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007839 18.3.107.37.009 Khá
2625 3751070045 Nguyễn Tấn Hiệp 22/12/1995 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007874 18.3.107.37B.011 Khá
2626 3751070049 Phan Văn Hoà 20/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007875 18.3.107.37B.012 Giỏi
2627 3751070054 Hoàng Vũ Ngọc Hưng 17/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007840 18.3.107.37.010 Khá
2628 3751070055 Lê Duy Hưng 05/01/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007876 18.3.107.37B.013 Khá
2629 3751070062 Võ Huy 28/9/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007877 18.3.107.37B.014 Khá
2630 3751070064 Lê Văn Kết 26/10/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007841 18.3.107.37.011 Khá
2631 3751070067 Trần Hữu Kiên 13/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007878 18.3.107.37B.015 Khá
2632 3751070068 Châu Ngọc Lâm 28/4/1992 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007842 18.3.107.37.012 Khá
2633 3751070072 Phạm Ngọc Trường Lê 07/7/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007879 18.3.107.37B.016 Khá
2634 3751070073 Nguyễn Thành Lênh 26/3/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007843 18.3.107.37.013 Khá
2635 3751070078 Võ Văn Lý 20/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007844 18.3.107.37.014 Trung bình
2636 3751070080 Đỗ Phương Nam 12/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007880 18.3.107.37B.017 Khá
2637 3751070081 Nguyễn Đình Nam 29/11/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007845 18.3.107.37.015 Khá
2638 3751070083 Châu Thành Nghĩa 05/11/1996 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007846 18.3.107.37.016 Khá
2639 3751070085 Trần Thanh Nguyên 30/4/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007847 18.3.107.37.017 Khá
2640 3751070086 Từ Bão Nhất Nguyên 28/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007881 18.3.107.37B.018 Khá
2641 3751070093 Dương Văn Anh Pha 01/01/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007882 18.3.107.37B.019 Khá
2642 3751070099 Nguyễn Ngọc Phi 20/12/1994 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007883 18.3.107.37B.020 Khá
2643 3751070104 Nguyễn Ngọc Phú 03/7/1996 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007848 18.3.107.37.018 Khá
2644 3751070106 Trần Minh Phú 26/10/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007884 18.3.107.37B.021 Giỏi
2645 3751070107 Trần Dương Hoàng Phúc 10/10/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007849 18.3.107.37.019 Khá
2646 3751070109 Hồ Thanh Phụng 19/9/1996 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007885 18.3.107.37B.022 Khá
2647 3751070112 Nguyễn Xuân Phước 16/6/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007886 18.3.107.37B.023 Trung bình
2648 3751070115 Nguyễn Văn Quang 06/11/1996 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007887 18.3.107.37B.024 Giỏi
2649 3751070116 Lê Anh Quốc 09/7/1996 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007888 18.3.107.37B.025 Khá
2650 3751070118 Nguyễn Đình Quý 01/10/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007889 18.3.107.37B.026 Trung bình
2651 3751070119 Tiêu Viết Quyền 03/11/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007850 18.3.107.37.020 Trung bình
2652 3751070121 Lê Thanh Sơn 04/8/1996 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007890 18.3.107.37B.027 Trung bình
2653 3751070122 Nguyễn Thành Sơn 12/4/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007851 18.3.107.37.021 Giỏi
2654 3751070127 Phùng Thanh Tài 16/9/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007891 18.3.107.37B.028 Trung bình
2655 3751070128 Nguyễn Văn Tâm 10/11/1994 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007852 18.3.107.37.022 Trung bình
2656 3751070135 Đào Duy Thạch 26/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007892 18.3.107.37B.029 Khá
2657 3751070136 Lê Hữu Thắng 18/5/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007893 18.3.107.37B.030 Khá
2658 3751070147 Nguyễn Thành Thịnh 27/12/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007853 18.3.107.37.023 Khá
2659 3751070148 Đoàn Đình Thông 10/4/1996 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007894 18.3.107.37B.031 Khá
2660 3751070154 Đặng Minh Tiến 14/11/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007895 18.3.107.37B.032 Trung bình
2661 3751070155 Nguyễn Hữu Tiến 10/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007854 18.3.107.37.024 Trung bình
2662 3751070157 Lê Văn Tính 10/11/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007855 18.3.107.37.025 Khá
2663 3751070159 Huỳnh Quốc Toại 22/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007856 18.3.107.37.026 Trung bình
2664 3751070163 Trần Thị Thảo Trân 18/6/1996 Bình Định Nữ Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007857 18.3.107.37.027 Trung bình
2665 3751070164 Bùi Duy Trí 28/5/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007858 18.3.107.37.028 Trung bình
2666 3751070165 Nguyễn Hữu Trí 25/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007896 18.3.107.37B.033 Khá
2667 3751070169 Trần Thanh Trình 03/9/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007897 18.3.107.37B.034 Trung bình
2668 3751070170 Võ Ngọc Trình 02/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007859 18.3.107.37.029 Khá
2669 3751070173 Trần Văn Trọng 10/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007898 18.3.107.37B.035 Giỏi
2670 3751070174 Mai Thanh Trúc 04/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007860 18.3.107.37.030 Khá
2671 3751070178 Nguyễn Xuân Trường 26/12/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007861 18.3.107.37.031 Khá
2672 3751070181 Nguyễn Minh Tuấn 18/02/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007862 18.3.107.37.032 Khá
2673 3751070184 Tuưh 28/02/1996 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007899 18.3.107.37B.036 Khá
2674 3751070186 Lê Quốc Việt 05/01/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007900 18.3.107.37B.037 Khá
2675 3751070188 Võ Tấn Vinh 15/7/1996 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007901 18.3.107.37B.038 Khá
2676 3751070192 Phetdala Phimmasone 30/11/1994 Lào Nam Kỹ thuật điện, điện tử Đại học 0007863 18.3.107.37.033 Trung bình
2677 3751080003 Thái Viết Cẩn 02/02/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007902 18.3.108.37A.001 Khá
2678 3751080005 Huỳnh Công Chiến 28/4/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007903 18.3.108.37A.002 Khá
2679 3751080006 Nguyễn Mạnh Của 08/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007940 18.3.108.37B.001 Khá
2680 3751080008 Nguyễn Chí Cường 16/01/1996 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007904 18.3.108.37A.003 Khá
2681 3751080010 Huỳnh Ngọc Danh 25/3/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007941 18.3.108.37B.002 Trung bình
2682 3751080011 Võ Thành Danh 28/3/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007905 18.3.108.37A.004 Khá
2683 3751080019 Huỳnh Thị Trúc Duyên 20/7/1996 Quảng Ngãi Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007942 18.3.108.37B.003 Khá
2684 3751080022 Dương Thành Đạt 05/5/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007906 18.3.108.37A.005 Trung bình
2685 3751080023 Hồ Triệu Đạt 28/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007943 18.3.108.37B.004 Khá
2686 3751080025 Nguyễn Văn Đạt 04/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007907 18.3.108.37A.006 Khá
2687 3751080026 Trần Quốc Đạt 27/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007908 18.3.108.37A.007 Trung bình
2688 3751080028 Diệp Thế Định 08/3/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007944 18.3.108.37B.005 Khá
2689 3751080029 Nguyễn Thanh Định 20/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007909 18.3.108.37A.008 Khá
2690 3751080032 Huỳnh Đổi 20/4/1995 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007945 18.3.108.37B.006 Khá
2691 3751080034 Vy Thu Đông 09/10/1996 Quảng Ngãi Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007946 18.3.108.37B.007 Giỏi
2692 3751080036 Lê Quang Đức 11/9/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007947 18.3.108.37B.008 Trung bình
2693 3751080038 Nguyễn Xuân Đức 28/4/1995 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007910 18.3.108.37A.009 Trung bình
2694 3751080039 Nguyễn Hữu Được 15/11/1996 Phú Yên Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007911 18.3.108.37A.010 Trung bình
2695 3751080040 Nguyễn Ngọc Hải 24/4/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007912 18.3.108.37A.011 Khá
2696 3751080042 Ngô Đăng Hân 10/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007913 18.3.108.37A.012 Trung bình
2697 3751080045 Đinh Công Hậu 23/5/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007914 18.3.108.37A.013 Khá
2698 3751080047 Hồ Xuân Hiền 03/11/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007915 18.3.108.37A.014 Khá
2699 3751080049 Phạm Đình Hiển 02/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007948 18.3.108.37B.009 Khá
2700 3751080051 Võ Văn Hiểu 06/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007916 18.3.108.37A.015 Trung bình
2701 3751080052 Nguyễn Văn Hoà 01/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007949 18.3.108.37B.010 Trung bình
2702 3751080053 Đinh Văn Hoàng 23/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007917 18.3.108.37A.016 Khá
2703 3751080054 Dương Nguyễn Hiển Hoàng 10/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007950 18.3.108.37B.011 Khá
2704 3751080055 Nguyễn Anh Hoàng 20/02/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007951 18.3.108.37B.012 Trung bình
2705 3751080058 Nguyễn Quốc Hội 15/9/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007918 18.3.108.37A.017 Khá
2706 3751080062 Cù Văn Hùng 16/8/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007919 18.3.108.37A.018 Khá
2707 3751080063 Huỳnh Ngọc Hùng 22/01/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007952 18.3.108.37B.013 Khá
2708 3751080065 Phạm Hoàng Thanh Hùng 05/9/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007953 18.3.108.37B.014 Trung bình
2709 3751080067 Bùi Tá Chí Huy 16/6/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007954 18.3.108.37B.015 Trung bình
2710 3751080077 Đỗ Huỳnh Kin 01/02/1993 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007920 18.3.108.37A.019 Khá
2711 3751080078 Nguyễn Cao Kỳ 21/02/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007955 18.3.108.37B.016 Khá
2712 3751080080 Bùi Xuân Lâm 02/02/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007921 18.3.108.37A.020 Khá
2713 3751080081 Huỳnh Văn Lê 23/10/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007956 18.3.108.37B.017 Khá
2714 3751080082 Nguyễn Thị Lệ 16/5/1996 Gia Lai Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007922 18.3.108.37A.021 Khá
2715 3751080083 Lê Hoàng Linh 18/12/1996 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007957 18.3.108.37B.018 Khá
2716 3751080087 La Quốc Thành Long 12/02/1996 Thừa Thiên Huế Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007958 18.3.108.37B.019 Khá
2717 3751080088 Nguyễn Thiên Luân 20/12/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007923 18.3.108.37A.022 Khá
2718 3751080091 Phan Thị Thảo My 07/9/1996 Quảng Bình Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007959 18.3.108.37B.020 Khá
2719 3751080094 Phạm Thuý Ngân 10/12/1996 Đà Nẵng Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007960 18.3.108.37B.021 Khá
2720 3751080098 Trần Bình Phương Ngọc 13/4/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007961 18.3.108.37B.022 Khá
2721 3751080101 Đỗ Thành Nhanh 21/01/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007962 18.3.108.37B.023 Khá
2722 3751080102 Nguyễn Văn Nhật 27/3/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007963 18.3.108.37B.024 Khá
2723 3751080104 Võ Công Nhì 02/01/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007964 18.3.108.37B.025 Trung bình
2724 3751080112 Nguyễn Văn Hồng Phúc 07/10/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007965 18.3.108.37B.026 Khá
2725 3751080113 Phùng Thị Tuyết Phụng 12/7/1996 Bình Định Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007966 18.3.108.37B.027 Khá
2726 3751080119 Cao Văn Quyết 03/5/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007967 18.3.108.37B.028 Trung bình
2727 3751080120 Võ Trường Sinh 09/6/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007924 18.3.108.37A.023 Khá
2728 3751080121 Lê Công Sơn 16/10/1996 Đăk Lăk Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007925 18.3.108.37A.024 Khá
2729 3751080123 Lê Đức Tài 01/01/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007926 18.3.108.37A.025 Khá
2730 3751080124 Nguyễn Đức Tài 06/7/1992 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007968 18.3.108.37B.029 Trung bình
2731 3751080125 Nguyễn Hữu Tài 10/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007927 18.3.108.37A.026 Trung bình
2732 3751080126 Lê Công Tâm 10/6/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007928 18.3.108.37A.027 Khá
2733 3751080127 Nguyễn Thẩn 16/01/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007929 18.3.108.37A.028 Khá
2734 3751080132 Nguyễn Tấn Thành 01/11/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007969 18.3.108.37B.030 Trung bình
2735 3751080134 Lê Lương Thạch Thảo 24/11/1996 Gia Lai Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007970 18.3.108.37B.031 Khá
2736 3751080137 Trần Minh Thư 16/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007930 18.3.108.37A.029 Khá
2737 3751080138 Nguyễn Hữu Thuật 06/11/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007971 18.3.108.37B.032 Khá
2738 3751080143 Nguyễn Thanh Tỉnh 30/7/1995 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007931 18.3.108.37A.030 Khá
2739 3751080144 Đoàn Thanh Toàn 09/5/1993 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007972 18.3.108.37B.033 Khá
2740 3751080146 Nguyễn Xuân Toàn 21/11/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007973 18.3.108.37B.034 Khá
2741 3751080149 Đặng Văn Trung 02/01/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007974 18.3.108.37B.035 Trung bình
2742 3751080153 Phạm Bảo Trường 12/01/1996 Quảng Ngãi Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007932 18.3.108.37A.031 Khá
2743 3751080154 Phạm Anh Tú 30/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007933 18.3.108.37A.032 Trung bình
2744 3751080155 Trần Anh Tú 22/01/1996 Gia Lai Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007975 18.3.108.37B.036 Khá
2745 3751080156 Võ Minh Tú 26/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007934 18.3.108.37A.033 Khá
2746 3751080161 Lưu Yến Vi 03/9/1996 Đồng Nai Nữ Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007935 18.3.108.37A.034 Khá
2747 3751080162 Nguyễn Trọng Việt 20/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007936 18.3.108.37A.035 Trung bình
2748 3751080164 Đặng Quang Vinh 07/9/1995 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007937 18.3.108.37A.036 Giỏi
2749 3751080168 Nguyễn Phan Quang Vũ 29/4/1996 Quảng Nam Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007938 18.3.108.37A.037 Khá
2750 3751080172 Cao Đình Xuân 05/7/1996 Bình Định Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông Đại học 0007939 18.3.108.37A.038 Trung bình
2751 3751120003 Lê Công Bằng 24/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007976 18.3.112.37A.001 Khá
2752 3751120004 Nguyễn Văn Bảo 02/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007997 18.3.112.37B.001 Khá
2753 3751120005 Nguyễn Lâm Bình 12/4/1996 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007977 18.3.112.37A.002 Khá
2754 3751120006 Nguyễn Ly Boy 12/12/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007998 18.3.112.37B.002 Khá
2755 3751120017 Trịnh Minh Duy 20/10/1995 Kon Tum Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007978 18.3.112.37A.003 Khá
2756 3751120018 Hồ Văn Duyệt 17/6/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007999 18.3.112.37B.003 Khá
2757 3751120019 Đinh Mạnh Đạt 25/4/1995 Quảng Bình Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008000 18.3.112.37B.004 Khá
2758 3751120021 Thân Đình Đạt 24/7/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008001 18.3.112.37B.005 Khá
2759 3751120022 Phạm Anh Đức 26/6/1995 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007979 18.3.112.37A.004 Khá
2760 3751120025 Nguyễn Thành Hiếu 05/11/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007980 18.3.112.37A.005 Trung bình
2761 3751120029 Nguyễn Đức Hoá 15/7/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008002 18.3.112.37B.006 Trung bình
2762 3751120031 Đoàn Văn Hoàng 01/8/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007981 18.3.112.37A.006 Giỏi
2763 3751120034 Nguyễn Phi Hoàng 26/4/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008003 18.3.112.37B.007 Khá
2764 3751120039 Đỗ Văn Huy 24/4/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008004 18.3.112.37B.008 Khá
2765 3751120042 Nguyễn Xuân Kha 03/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007982 18.3.112.37A.007 Trung bình
2766 3751120044 Ngô Quốc Khánh 04/4/1995 Quảng Trị Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007983 18.3.112.37A.008 Khá
2767 3751120058 Trần Văn Nghĩa 18/01/1995 Quảng Trị Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008005 18.3.112.37B.009 Khá
2768 3751120059 Bùi Văn Ngọc 10/6/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007984 18.3.112.37A.009 Trung bình
2769 3751120076 Ngô Hữu Quyết 10/9/1996 Quảng Bình Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007985 18.3.112.37A.010 Khá
2770 3751120077 Huỳnh Quang Sang 17/3/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007986 18.3.112.37A.011 Khá
2771 3751120080 Phan Trường Sơn 20/6/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008006 18.3.112.37B.010 Khá
2772 3751120081 Trần Ngọc Thạch 06/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008007 18.3.112.37B.011 Khá
2773 3751120082 Huỳnh Văn Thâm 03/3/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007987 18.3.112.37A.012 Khá
2774 3751120083 Nguyễn Minh Thắng 25/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008008 18.3.112.37B.012 Khá
2775 3751120090 Trần Đoàn Chí Thịnh 13/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007988 18.3.112.37A.013 Khá
2776 3751120091 Phạm Văn Tho 10/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008009 18.3.112.37B.013 Khá
2777 3751120092 Lê Thị Kim Thoa 29/6/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007989 18.3.112.37A.014 Trung bình
2778 3751120093 Lê Văn Thoả 03/4/1995 Phú Yên Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007990 18.3.112.37A.015 Khá
2779 3751120096 Tô Hồng Tiến 18/9/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008010 18.3.112.37B.014 Khá
2780 3751120097 Trương Nhật Tiến 16/5/1996 Kon Tum Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008011 18.3.112.37B.015 Khá
2781 3751120098 Trương Đoàn Tín 01/01/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007991 18.3.112.37A.016 Trung bình
2782 3751120101 Nguyễn Văn Tình 22/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007992 18.3.112.37A.017 Khá
2783 3751120102 Nguyễn Quốc Toán 02/3/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008012 18.3.112.37B.016 Khá
2784 3751120103 Phạm Xuân Toàn 14/4/1995 Thái Bình Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007993 18.3.112.37A.018 Trung bình
2785 3751120106 Lê Ngọc Trí 24/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008013 18.3.112.37B.017 Khá
2786 3751120111 Nguyễn Thanh Tuấn 09/4/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007994 18.3.112.37A.019 Khá
2787 3751120114 Nguyễn Văn Vàng 06/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007995 18.3.112.37A.020 Trung bình
2788 3751120115 Huỳnh Tấn Việt 28/11/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007996 18.3.112.37A.021 Khá
2789 3751120117 Mai Văn Vĩnh 01/01/1996 Quảng Ngãi Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008014 18.3.112.37B.018 Khá
2790 3751120118 Nguyễn Tấn Vũ 29/9/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0007800 18.3.112.37A.022 Trung bình
2791 3751120119 Nguyễn Ngọc Vương 24/4/1996 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng Đại học 0008015 18.3.112.37B.019 Khá
2792 3752020081 Bùi Thị Y Trúc 20/12/1994 Bình Định Nữ Hóa học Đại học 0007191 18.3.202.37.001 Trung bình
2793 3752050001 Nguyễn Minh An 11/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007728 18.3.205.37A.001 Khá
2794 3752050003 Phan Thị Ngọc Ánh 12/7/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007729 18.3.205.37A.002 Khá
2795 3752050004 Võ Thị Bềnh 22/9/1996 Quảng Nam Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007730 18.3.205.37A.003 Khá
2796 3752050005 Nguyễn Tấn Bình 09/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007777 18.3.205.37B.001 Khá
2797 3752050006 Lê Thị Mai Chi 20/8/1996 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007731 18.3.205.37A.004 Khá
2798 3752050009 Nguyễn Trần Chung 19/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007732 18.3.205.37A.005 Khá
2799 3752050010 Vũ Minh Chung 28/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007778 18.3.205.37B.002 Khá
2800 3752050015 Phạm Thành Duy 23/8/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007733 18.3.205.37A.006 Khá
2801 3752050016 Phan Thị Mỹ Duyên 01/3/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007779 18.3.205.37B.003 Trung bình
2802 3752050017 Bùi Thị Tuyết Đông 25/01/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007780 18.3.205.37B.004 Trung bình
2803 3752050019 Hồ Văn Đức 12/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007781 18.3.205.37B.005 Khá
2804 3752050020 Nguyễn Thị Giang 20/11/1996 Ninh Thuận Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007734 18.3.205.37A.007 Khá
2805 3752050022 Trần Thị Lệ Hằng 16/8/1996 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007735 18.3.205.37A.008 Khá
2806 3752050024 Nguyễn Văn Hào 10/10/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007736 18.3.205.37A.009 Khá
2807 3752050026 Hồ Thị Hiếu 18/9/1996 Quảng Nam Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007737 18.3.205.37A.010 Khá
2808 3752050029 Trần Văn Hoa 01/01/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007738 18.3.205.37A.011 Khá
2809 3752050031 Võ Công Hoang 06/3/1996 Phú Yên Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007782 18.3.205.37B.006 Khá
2810 3752050032 Nguyễn Hữu Hoàng 09/3/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007783 18.3.205.37B.007 Khá
2811 3752050034 Lê Văn Hưng 20/12/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007739 18.3.205.37A.012 Khá
2812 3752050038 Lê Bá Huy 16/01/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007740 18.3.205.37A.013 Khá
2813 3752050039 Nguyễn Thành Huy 10/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007784 18.3.205.37B.008 Khá
2814 3752050041 Trần Văn Huy 27/4/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007741 18.3.205.37A.014 Khá
2815 3752050043 Nguyễn Minh Khai 16/01/1996 Phú Yên Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007785 18.3.205.37B.009 Khá
2816 3752050045 Nguyễn Thị Hoài Khiêm 06/7/1996 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007742 18.3.205.37A.015 Giỏi
2817 3752050046 Đặng Văn Khoa 27/9/1996 Đà Nẵng Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007743 18.3.205.37A.016 Khá
2818 3752050048 Nguyễn Tuấn Kiệt 03/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007786 18.3.205.37B.010 Khá
2819 3752050049 Lê Phạm Thị Thuý Kiều 10/11/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007787 18.3.205.37B.011 Khá
2820 3752050050 Đặng Ngọc Lâm 23/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007744 18.3.205.37A.017 Khá
2821 3752050051 Phạm Tấn Lâm 26/10/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007745 18.3.205.37A.018 Khá
2822 3752050052 Trần Gia Lập 10/10/1996 Gia Lai Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007746 18.3.205.37A.019 Trung bình
2823 3752050054 Nguyễn Thị Băng Linh 07/02/1995 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007747 18.3.205.37A.020 Khá
2824 3752050057 Trần Thị Ngọc Linh 20/6/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007788 18.3.205.37B.012 Khá
2825 3752050061 Lê Thành Luân 06/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007748 18.3.205.37A.021 Khá
2826 3752050063 Trần Thị Ly 13/10/1996 Gia Lai Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007749 18.3.205.37A.022 Khá
2827 3752050065 Trần Thanh Nga 05/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007789 18.3.205.37B.013 Khá
2828 3752050068 Nguyễn Thái Nguyên 17/8/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007750 18.3.205.37A.023 Khá
2829 3752050069 Dương Thị Thi Nhân 02/01/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007751 18.3.205.37A.024 Khá
2830 3752050072 Võ Quỳnh Yến Nhi 30/9/1995 Gia Lai Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007790 18.3.205.37B.014 Khá
2831 3752050074 Bùi Kim Hồng Nhung 11/10/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007791 18.3.205.37B.015 Khá
2832 3752050077 Ngô Thị Oanh 01/01/1996 Quảng Ngãi Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007792 18.3.205.37B.016 Khá
2833 3752050078 Hồ Thị Phấn 02/12/1996 Quảng Nam Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007752 18.3.205.37A.025 Khá
2834 3752050080 Trương Hồng Phát 21/7/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007753 18.3.205.37A.026 Khá
2835 3752050081 Nguyễn Thế Phi 20/8/1995 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007793 18.3.205.37B.017 Khá
2836 3752050082 Nguyễn Long Phiên 16/4/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007794 18.3.205.37B.018 Trung bình
2837 3752050086 Võ Hồng Phú 26/3/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007754 18.3.205.37A.027 Trung bình
2838 3752050087 Lê Thị Thanh Phúc 20/7/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007755 18.3.205.37A.028 Khá
2839 3752050088 Nguyễn Nhật Phúc 20/10/1996 Quảng Trị Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007756 18.3.205.37A.029 Giỏi
2840 3752050090 Võ Thị Phụng 09/10/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007795 18.3.205.37B.019 Khá
2841 3752050091 Nguyễn Thị Hồng Quế 16/02/1996 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007796 18.3.205.37B.020 Khá
2842 3752050092 Mai Thị Sang 12/12/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007797 18.3.205.37B.021 Khá
2843 3752050093 Võ Thị Thanh Sang 30/9/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007757 18.3.205.37A.030 Khá
2844 3752050094 Võ Thị Sen 10/10/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007758 18.3.205.37A.031 Khá
2845 3752050096 Trần Trọng Tây 12/6/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007759 18.3.205.37A.032 Khá
2846 3752050097 Võ Thị Thanh 04/4/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007798 18.3.205.37B.022 Khá
2847 3752050099 Đàm Thị Thu Thảo 06/12/1996 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007760 18.3.205.37A.033 Trung bình
2848 3752050100 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/02/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007799 18.3.205.37B.023 Khá
2849 3752050101 Nguyễn Hoàng Thiện 14/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007801 18.3.205.37B.024 Khá
2850 3752050102 Lê Thị Kim Thọ 20/11/1996 Quảng Ngãi Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007802 18.3.205.37B.025 Khá
2851 3752050103 Đào Thị Kim Thoa 08/6/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007761 18.3.205.37A.034 Khá
2852 3752050104 Trần Thị Thy Thoa 20/7/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007762 18.3.205.37A.035 Khá
2853 3752050105 Điền Văn Thon 10/10/1993 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007763 18.3.205.37A.036 Khá
2854 3752050106 Bùi Thị Thanh Thư 25/7/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007803 18.3.205.37B.026 Khá
2855 3752050107 Nguyễn Văn Thuận 25/7/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007764 18.3.205.37A.037 Khá
2856 3752050108 Trần Bình Thuận 06/9/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007804 18.3.205.37B.027 Khá
2857 3752050109 Nguyễn Thị Thuỷ 20/8/1996 Hà Tĩnh Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007805 18.3.205.37B.028 Khá
2858 3752050112 Trần Kim Tiến 28/7/1994 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007765 18.3.205.37A.038 Khá
2859 3752050113 Nguyễn Văn Tín 10/11/1996 Quảng Nam Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007766 18.3.205.37A.039 Khá
2860 3752050116 Đặng Thị Thuỳ Trang 15/3/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007806 18.3.205.37B.029 Khá
2861 3752050118 Nguyễn Thị Trang 01/10/1995 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007767 18.3.205.37A.040 Khá
2862 3752050119 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 03/01/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007807 18.3.205.37B.030 Khá
2863 3752050121 Nguyễn Thành Trình 11/12/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007768 18.3.205.37A.041 Khá
2864 3752050122 Hồ Chí Trung 06/02/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007808 18.3.205.37B.031 Trung bình
2865 3752050124 Phạm Đoàn Trung 02/10/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007809 18.3.205.37B.032 Trung bình
2866 3752050126 Trần Thanh Tuấn 10/01/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007769 18.3.205.37A.042 Khá
2867 3752050127 Trần Anh Tường 06/5/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007810 18.3.205.37B.033 Khá
2868 3752050129 Đinh Thuỷ Mỹ Vân 25/9/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007811 18.3.205.37B.034 Khá
2869 3752050130 Nguyễn Hồng Văn 04/6/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007770 18.3.205.37A.043 Khá
2870 3752050131 Lê Hữu Vạn 20/9/1995 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007812 18.3.205.37B.035 Khá
2871 3752050132 Trần Thị Tường Vi 20/12/1996 Bình Định Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007771 18.3.205.37A.044 Khá
2872 3752050134 Nguyễn Xuân Vinh 05/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007813 18.3.205.37B.036 Khá
2873 3752050136 Đinh Cao Vũ 12/9/1996 Phú Yên Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007772 18.3.205.37A.045 Trung bình
2874 3752050137 Đinh Công Vũ 17/7/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007814 18.3.205.37B.037 Khá
2875 3752050138 Trần Thế Vũ 01/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007773 18.3.205.37A.046 Khá
2876 3752050139 Thân Cường Vương 20/11/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007774 18.3.205.37A.047 Khá
2877 3752050140 Lê Thị Kim Xuyến 01/01/1996 Quảng Nam Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007815 18.3.205.37B.038 Khá
2878 3752050141 Thái Thị Ngọc Xuyến 25/12/1995 Phú Yên Nữ Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007775 18.3.205.37A.048 Khá
2879 3752050142 Lê Như Ý 01/01/1996 Bình Định Nam Công nghệ kỹ thuật Hóa học Đại học 0007776 18.3.205.37A.049 Khá
2880 3753030016 A Kỷ 05/9/1996 Kon Tum Nam Nông học Đại học 0007816 18.3.303.37.001 Khá
2881 3753030029 Nguyễn Cảnh Tình 19/4/1996 Bình Định Nam Nông học Đại học 0007817 18.3.303.37.002 Trung bình
2882 3754010211 Đỗ Thành Tâm 15/6/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007449 18.3.401.37.001 Trung bình
2883 3754010268 Nguyễn Ngọc Tiến 02/7/1996 Bình Định Nam Quản trị kinh doanh Đại học 0007450 18.3.401.37.002 Khá
2884 3754030118 Đào Thanh Phong 19/6/1996 Bình Định Nam Kinh tế Đại học 0007444 18.3.403.37A.001 Trung bình
2885 3754040004 Trần Thị Vân Anh 23/11/1996 Bình Định Nữ Kế toán Đại học 0007445 18.3.404.37A.001 Trung bình
2886 3754040006 Trần Triệu Bảo 16/11/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0007447 18.3.404.37D.001 Trung bình
2887 3754040082 Nguyễn Tiến Hinh 15/10/1996 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0007448 18.3.404.37E.001 Trung bình
2888 3754040105 Nguyễn Ngọc Huy 20/01/1995 Bình Định Nam Kế toán Đại học 0007446 18.3.404.37A.002 Trung bình
2889 3754050125 Lazaphone Souvannady 31/3/1995 Lào Nam Tài chính - Ngân hàng Đại học 0007451 18.3.405.37.001 Trung bình
2890 3756010017 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 28/3/1995 Bình Định Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0007198 18.3.601.37.001 Khá
2891 3756010052 Nguyễn Thị Tố Quyên 09/02/1996 Quảng Ngãi Nữ Sư phạm Ngữ văn Đại học 0007199 18.3.601.37.002 Khá
2892 3756020027 Y Thao 15/6/1996 Kon Tum Nữ Sư phạm Lịch sử Đại học 0007407 18.3.602.37.001 Khá
2893 3756030038 Tôn Nữ Thị Hải Nghi 02/8/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0007408 18.3.603.37.001 Khá
2894 3756030045 Dương Văn Phúc 04/01/1996 Phú Yên Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0007409 18.3.603.37.002 Khá
2895 3756030064 Nguyễn Thị Thuỳ Thuý 19/3/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Địa lý Đại học 0007410 18.3.603.37.003 Trung bình
2896 3756030080 Trần Văn Xuân 21/02/1993 Hà Nam Nam Sư phạm Địa lý Đại học 0007411 18.3.603.37.004 Khá
2897 3756060026 Võ Thị Hồng Hiếu 19/4/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0007200 18.3.606.37.001 Trung bình
2898 3756060047 Nguyễn Thị My 08/9/1995 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0007401 18.3.606.37.002 Khá
2899 3756060065 Mang Thị Sẻ 21/5/1996 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0007402 18.3.606.37.003 Khá
2900 3756060073 Nguyễn Lưu Thơ 25/8/1996 Bình Định Nữ Văn học Đại học 0007403 18.3.606.37.004 Trung bình
2901 3756060097 Lê Thị Ánh Tuyết 28/4/1996 Phú Yên Nữ Văn học Đại học 0007404 18.3.606.37.005 Khá
2902 3756090058 Bùi Ngọc Vương 02/01/1996 Phú Yên Nam Việt Nam học Đại học 0007406 18.3.609.37.001 Trung bình
2903 3756100099 Nguyễn Đình Thi 09/8/1994 Bình Định Nam Quản lý nhà nước Đại học 0007443 18.3.610.37.002 Khá
2904 3756100112 Phạm Văn Tiên 02/6/1996 Quảng Ngãi Nam Quản lý nhà nước Đại học 0007442 18.3.610.37.001 Khá
2905 3756110035 H Moãn Kriêng 15/8/1992 Đăk Lăk Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0007434 18.3.611.37.001 Trung bình
2906 3756110071 Vũ Thị Hồng Thu 10/8/1996 Gia Lai Nữ Quản lý giáo dục Đại học 0007435 18.3.611.37.002 Khá
2907 3757010007 Phan Thị Kim Diệu 25/12/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0007412 18.3.701.37A.001 Khá
2908 3757010053 Trần Thị Tuyết Nhung 28/02/1996 Bình Định Nữ Sư phạm Tiếng Anh Đại học 0007413 18.3.701.37A.002 Khá
2909 3757510022 Nguyễn Ngọc Phương Dung 10/5/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007415 18.3.751.37B.001 Khá
2910 3757510037 Trương Chi Giao 26/7/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007425 18.3.751.37E.001 Trung bình
2911 3757510050 Phan Thị Kim Hiền 25/12/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007429 18.3.751.37F.001 Khá
2912 3757510079 Vũ Thuý Hương Khuê 23/6/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007426 18.3.751.37E.002 Khá
2913 3757510083 Nguyễn Thị Thuý Kiều 01/3/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007423 18.3.751.37D.001 Trung bình
2914 3757510098 Trần Thuỳ Linh 09/02/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007430 18.3.751.37F.002 Trung bình
2915 3757510099 Trần Tố Linh 30/4/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007427 18.3.751.37E.003 Trung bình
2916 3757510113 Lê Hải Ngân 29/6/1988 Bình Định Nam Ngôn ngữ Anh Đại học 0007416 18.3.751.37B.002 Trung bình
2917 3757510135 Phan Thị Ngọc Nhớ 14/4/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007417 18.3.751.37B.003 Trung bình
2918 3757510138 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 24/8/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007424 18.3.751.37D.002 Khá
2919 3757510141 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 27/9/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007418 18.3.751.37B.004 Khá
2920 3757510145 Võ Kiều Ny 10/10/1996 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007421 18.3.751.37C.001 Khá
2921 3757510183 Hồ Thị Thanh 18/8/1995 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007431 18.3.751.37F.003 Trung bình
2922 3757510194 Trịnh Gia Thi 06/4/1995 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007419 18.3.751.37B.005 Trung bình
2923 3757510199 Nguyễn Thị Diễm Thu 05/3/1995 Gia Lai Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007432 18.3.751.37F.004 Trung bình
2924 3757510201 Lê Thị Anh Thư 18/02/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007414 18.3.751.37A.001 Trung bình
2925 3757510202 Nguyễn Anh Thư 02/01/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007420 18.3.751.37B.006 Trung bình
2926 3757510213 Trần Hà Minh Thuỳ 09/8/1996 Phú Yên Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007422 18.3.751.37C.002 Trung bình
2927 3757510229 Nguyễn Thị Tú Trinh 22/4/1996 Quảng Trị Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007433 18.3.751.37F.005 Trung bình
2928 3757510233 Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/6/1996 Bình Định Nữ Ngôn ngữ Anh Đại học 0007428 18.3.751.37E.004 Trung bình
2929 3759020014 Lê Ngọc Hoà 21/4/1995 Gia Lai Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0007438 18.3.902.37.001 Khá
2930 3759020023 Lê Minh Hưởng 01/5/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0007453 18.3.902.37.002 Khá
2931 3759020028 Nguyễn Duy Nam 22/12/1996 Bình Định Nam Giáo dục Thể chất Đại học 0007440 18.3.902.37.003 Khá
2932 3759020029 Nguyễn Thị Hằng Nga 10/12/1994 Bình Định Nữ Giáo dục Thể chất Đại học 0007441 18.3.902.37.004 Khá
2933 3759030048 Bùi Thị Tuyết Nhung 24/9/1996 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0007436 18.3.903.37.001 Khá
2934 3759030054 Đinh Thị Thảo 28/9/1995 Bình Định Nữ Giáo dục Mầm non Đại học 0007437 18.3.903.37.002 Khá
2935 381C010026 Nguyễn Văn Luận 27/7/1997 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000394 18.3.C01.38.001 Khá
2936 381C010034 Trần Vương Quốc 29/9/1997 Bình Định Nam Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Cao đẳng 0000395 18.3.C01.38.002 Trung bình
2937 381C030038 Phạm Quốc Thắng 12/9/1997 Bình Định Nam Công nghệ thông tin Cao đẳng 0000396 18.3.C03.38.001 Trung bình
2938 381C040006 Nguyễn Thị Thanh Hằng 20/12/1995 Bình Định Nữ Kế toán Cao đẳng C.0000001 18.3.C04.38.001 Trung bình
2939 381C050025 Huỳnh Thị Thu Phương 10/3/1997 Bình Định Nữ Quản trị kinh doanh Cao đẳng C.0000005 18.3.C05.38.001 Trung bình
SỔ CẤP BẰNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY ĐỢT1 NĂM 2018, HỆ NIÊN CHẾ
TT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GIỚI TÍNH DÂN TỘC NGÀNH ĐÀO TẠO HỆ ĐÀO TẠO XẾP LOẠI SỐ HIỆU BẰNG SỔ VÀO SỔ
1 Dương Thanh Nhất 33510 Nam Kinh Nông học Chính quy Trung bình 7656 18.1.001
2 Nguyễn Tấn Anh 33554 Nam KInh Công nghệ kỹ thuật xây dựng Chính quy Trung bình 7657 18.1.002