Upload
independent
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Page 1 of 40
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘITRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
DỰ KIẾN MÔN HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015Áp dụng từ ngày 19/01/2015 đến ngày 17/5/2015
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ Tiết
1 Các thị trường và định chế tài chính FIB2003 FIB2003 1 3 QH-2014-E TCNH-KTPT 2
2Sáng 4 1-3 103CSS TCNH
1 Các thị trường và định chế tài chính FIB2003 FIB2003 1 3 QH-2013-E TCNH-Luật 12 Sáng 4 1-3 103CSS TCNH
1 Các thị trường và định chế tài chính FIB2003 FIB2003 2 3 QH-2011-E Kế toán 50 Sáng 3,5 1-3 103CSS TCNH
2 Các thị trường và định chế tài chính FIB2003-E FIB2003-E 3 1 Sáng 6 1-3 808VU TCNH
3 Chính sách công INE3023 INE3023 3 KTPT 91 1 Sáng 4 1-3 807VU KTPT
4 Đầu tư quốc tế INE4002 INE4002 3 KTQT 70 1 Chiều 2,4 6-8 101CSS KT&KDQT
5 Đầu tư quốc tế INE4002-E INE4002-E 3 1 Sáng 3 1-3 808VU KT&KDQT
6 Định giá doanh nghiệp FIB3010 FIB3010 1 3 QH-2013-E Kế toán 752
Sáng 2 1-3 806VU TCNH
6 Định giá doanh nghiệp FIB3010 FIB3010 2 3 QH-2013-E 23 Chiều 3 6-8 103CSS TCNH
7 HIS1053 HIS1053 3 QH-2013-E TCNH-CLC 30 1 Chiều 2 6-8 803VU
8 Hệ thống thông tin kế toán FIB3009 FIB3009 3 QH-2012-E Kế toán 62 1 Sáng 4 1-3 803VU TCNH
9 Kế toán ngân hàng BSA3030 BSA3030 3 QH-2013-E 231
Chiều 6 6-8 102CSS TCNH
9 Kế toán ngân hàng BSA3030 BSA3030 3 Chiều 6 6-8 102CSS TCNH
10 Kế toán quản trị BSA3007 BSA3007 3 QH-2013-E Kế toán 75 1 Chiều 3 6-8 802VU TCNH
11 Kế toán quốc tế BSA3002 BSA3002 3 1 Sáng 2 1-3 103CSS TCNH
12 Kế toán tài chính 1 BSA2019 BSA2019 3 QH-2013-E Kế toán 75 1 Chiều 2 6-8 806VU TCNH
13 Kế toán tài chính 2 FIB3013 FIB3013 3 QH-2012-E Kế toán 62 1 Sáng 6 1-3 803VU TCNH
14 INE3072 INE3072 1 3 KTQT-CLC 302
Sáng 4 1-3 707VU KT&KDQT
14 INE3072 INE3072 2 3 KTQT 49 Chiều 5 6-8 805VU KT&KDQT
15 Kinh tế chính trị quốc tế PEC3008 PEC3008 3 Kinh tế 44 1 Sáng 5 1-3 202CSS KTCT
16 PEC2009 PEC2009 3 Kinh tế 44 1 Chiều 2 6-8 202CSS KTCT
17 Kinh tế công cộng FIB2002 FIB2002 3 QH-2013-E KTPT-TN 6 1 Sáng 6 1-3 802VU KTPT
18 Kinh tế đối ngoại Việt Nam INE2010 INE2010 3 KTQT 70 1 Chiều 3,5 6-8 101CSS KT&KDQT
19 Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á INE3062 INE3062 1 3 KTQT-NN 153
3
Chiều 3 6-8 704VU KT&KDQT
Mã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Số lượng LMH dự
kiến
Chuyên ngành
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
QH-2012-E MH chuyên sâu về Chính sách
công
QH-2011-E
TCNH-Kinh tế
TCNH-KTPTChuyên sâu về Tài chính
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Trường ĐHKHXH&NV
TCNH-Kinh tế
TCNH-KTPTChuyên sâu về Ngân hàng
Kinh doanh quốc tế (Chiến lược kinh doanh quốc tế) QH-2012-E Kinh doanh quốc tế (Chiến lược kinh doanh quốc tế) QH-2012-E
QH-2012-E Kinh tế chính trị về các nền kinh tế chuyển đổi QH-2012-E
QH-2011-E
QH-2013-E
Page 2 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Số lượng LMH dự
kiến
Chuyên ngành
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
19 Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á INE3062 INE3062 1 3 13
Chiều 3 6-8 704VU KT&KDQT
19 Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á INE3062 INE3062 2 3 QH-2012-E KTQT 49 Sáng 5 1-3 805VU KT&KDQT
19 Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á INE3062 INE3062 3 3 KTQT-CLC 30 Sáng 6 1-3 707VU KT&KDQT
20 Kinh tế học thể chế INE2014 INE2014 3 Kinh tế 44 1 Sáng 2 1-3 202CSS KTPT
21 Kinh tế học về chi phí giao dịch PEC3026 PEC3026 3 Kinh tế 44 1 Sáng 4 1-3 202CSS KTPT
22 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 1 3 KTPT 77
3
Sáng 3 1-3 702VU KTPT
22 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 1 3 QH-2014-E TCNH-TAKT 29 Sáng 3 1-3 702VU KTPT
22 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 2 3 KTQT 96 Chiều 3 6-8 801VU KTPT
22 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 3 3 QH-2013-E Kế toán 75 Chiều 5 6-8 704VU KTPT
23 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 3 KTPT 77 1 Sáng 5 1-3 801VU KTPT
24 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 1 3 Kinh tế 44
3Sáng 3 1-3 802VU KTPT
24 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 2 3 KTPT 77 Sáng 4 1-3 702VU KTPT
24 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 3 3 KTQT 96 Chiều 5 6-8 702VU KTPT
25 Kinh tế phát triển 2 INE2012 INE2012 1 3 KTPT 912
Sáng 3 1-3 803VU KTPT
25 Kinh tế phát triển 2 INE2012 INE2012 2 3 QH-2013-E KTPT-TN 6 Chiều 4 6-8 702VU KTPT
26 Kinh tế quốc tế INE2020 INE2020 3 QH-2013-E Kinh tế 571
Sáng 5 1-3 706VU KT&KDQT
26 Kinh tế quốc tế INE2020 INE2020 3 QH-2013-E 5 Sáng 5 1-3 706VU KT&KDQT
27 Kinh tế quốc tế*** INE2020-E INE2020-E 3 KTQT-CLC 30 1 Chiều 6 6-8 705VU KT&KDQT
28 Kinh tế thể chế INE2014 INE2014 3 QH-2013-E KTPT-TN 6 1 Sáng 2 1-3 201CSS KTPT
29 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 1 3 QH-2013-E Kinh tế 57
3Sáng 3 1-3 805VU TCNH
29 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 2 3 QH-2013-E TCNH 82 Chiều 3 6-8 803VU TCNH
29 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 3 3 QH-2013-E Kế toán 75 Chiều 4 6-8 704VU TCNH
30 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng** FIB2101 FIB2101 4 QH-2013-E TCNH-CLC 30 1 Chiều 4 6-9 707VU TCNH
31 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 1 32
Chiều 2 6-8 704VU KTPT
31 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 2 3 Sáng 5 1-3 708VU KTPT
32 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 1 3 QH-2014-E Kinh tế 55
9
Sáng 2 1-3 703VU KTPT
32 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 1 3 QH-2014-E 3 Sáng 2 1-3 703VU KTPT
QH-2014-E KTQT-Kinh
tế
QH-2012-E
QH-2012-E
QH-2012-E
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2012-E
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2012-E
Kinh tế-Luật
QH-2013-E
Kinh tế-Luật
Page 3 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Số lượng LMH dự
kiến
Chuyên ngành
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
32 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 2 3 QH-2014-E 2
9
Chiều 2 6-8 703VU KTPT
32 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 2 3 KTQT 64 Chiều 2 6-8 703VU KTPT
32 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 3 3 QH-2014-E KTPT 162 Sáng 3 1-3 703VU KTPT
32 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 4 3 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 3 6-8 703VU KTPT
32 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 5 3 QH-2014-E KTPT 162 Sáng 4 1-3 703VU KTPT
32 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 6 3 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 4 6-8 703VU KTPT
32 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 7 3 KTQT-NN 89 Sáng 5 1-3 703VU KTPT
32 Kinh tế vĩ mô 1 INT1051 INT1051 8 3 QH-2014-E Kế toán 68 Chiều 5 6-8 703VU KTPT
32 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INT1051 8 3 QH-2014-E 35 Chiều 5 6-8 703VU KTPT
32 Kinh tế vĩ mô 1 INT1051 INT1051 9 3 QH-2014-E QTKD 62 Sáng 6 1-3 704VU KTPT
33 Kinh tế vi mô 2 INE2001 INE2001 1 3 QH-2014-E 4
2Chiều 2 6-8 805VU KTPT
33 Kinh tế vi mô 2 INE2001 INE2001 2 3 QH-2013-E Kinh tế 57 Sáng 6 1-3 706VU KTPT
33 Kinh tế vi mô 2 INE2001 INE2001 2 3 KTPT 77 Sáng 6 1-3 706VU KTPT
34 Kinh tế vĩ mô 2 INE2002 INE2002 1 3 KTQT 96
3Chiều 4 6-8 805VU KTPT
34 Kinh tế vĩ mô 2 INE2002 INE2002 2 3 KTQT-NN153
Sáng 6 1-3 101CSS KTPT
34 Kinh tế vĩ mô 2 INE2002 INE2002 3 3 KTQT-NN Chiều 6 6-8 101CSS KTPT
35 Kinh tế vi mô 2** INE2101-E INE2101-E 3 KTQT-CLC 30 1 Chiều 5 6-8 705VU KTPT
36 Kinh tế vĩ mô 2** INE2102-E INE2102-E 4 1 Chiều 2 6-9 103CSS KTPT
37 Kinh tế vi mô** INE1150-E INE1150-E 4 QH-2014-E TCNH-CLC 34 1 Sáng 2 1-4 702VU KTPT
38 Kinh tế vĩ mô** INE1151-E INE1151-E 4 KTQT-CLC 30 1 Chiều 2 6-9 705VU KTPT
39 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 1 2 QH-2014-E QTKD 62
3Sáng 2 4-5 704VU QTKD
39 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 2 2 QH-2013-E TCNH-CLC 30 Chiều 2 9-10 803VU QTKD
39 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 3 2 QH-2014-E Kinh tế 55 Sáng 4 4-5 706VU QTKD
40 Lịch sử kinh tế PEC1061 PEC1061 3 QH-2013-E 62 1 Sáng 4 1-3 802VU KTCT
41 Lịch sử kinh tế Việt Nam PEC1052 PEC1052 2 QH-2012-E Kế toán 62 1 Sáng 2 4-5 803VU KTCT
42 Lịch sử văn minh thế giới HIS1053 HIS1053 1 2 KTQT-CLC 352
Sáng 6 4-5 702VU
42 Lịch sử văn minh thế giới HIS1053 HIS1053 2 2 QH-2014-E KTQT 64 Chiều 6 9-10 706VU
43 Lôgíc học PHI1051 PHI1051 2 QH-2014-E TCNH 132 1 Chiều 5 9-10 706VU
KTPT-TNKTPT-Luật
QH-2014-E
QH-2014-E
TCNH-NNTCNH-Luật
Kinh tế-LuậtKTPT-Luật
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E
Kinh tếKinh tế-Luật
QH-2014-E Trường
ĐHKHXH&NVTrường
ĐHKHXH&NVTrường
ĐHKHXH&NV
Page 4 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Số lượng LMH dự
kiến
Chuyên ngành
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
44 Lựa chọn công cộng INE3035 INE3035 3 KTPT 91 1 Sáng 4 1-3 808VU KTPT
45 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 1 2 QH-2014-E KTPT 162
5
Sáng 2 4-5 706VU Khoa Luật
45 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 1 2 QH-2014-E KTPT-TN 1 Sáng 2 4-5 706VU Khoa Luật
45 Luật kinh tế BLS2050 BSL2050 2 2 89 Sáng 4 4-5 801VU Khoa Luật
45 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 3 2 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 4 9-10 706VU Khoa Luật
45 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 4 2 QH-2014-E KTPT 162 Sáng 5 4-5 703VU Khoa Luật
45 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 4 2 QH-2013-E TCNH-CLC 30 Sáng 5 4-5 703VU Khoa Luật
45 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 5 2 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 6 9-10 703VU Khoa Luật
46 Luật kinh tế BSL2050-1 BSL2050-1 3 QH-2012-E Kế toán 62 1 Sáng 2 1-3 803VU Khoa Luật
47 Marketing ngân hàng BSA3029 BSA3029 3 QH-2013-E 23 1 Chiều 5 6-8 806VU QTKD
48 Marketing quốc tế BSA3001 BSA3001 3 1 Sáng 6 1-3 103CSS QTKD
49 Mô hình nhà nước phúc lợi PEC3031 PEC3031 3 QH-2011-E Kinh tế 53 1 Sáng 2,4 1-3 102CSS KTCT
50 Ngân hàng quốc tế FIB3029 FIB3029 2 QH-2011-E TCNH 70 1 Chiều 2 6-9 102CSS TCNH
51 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 1 3 QH-2014-E TCNH 1322
Chiều 5 6-8 706VU TCNH
51 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 2 3 QH-2014-E Kế toán 68 Chiều 6 6-8 703VU TCNH
52 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 3 QH-2014-E TCNH-Luật 6 1 Sáng 6 1-3 102CSS QTKD
53 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 3 QH-2013-E KTQT 96 1 Chiều 6 6-8 702VU QTKD
54 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 1 3 QH-2013-E Kinh tế 57
2Sáng 2 1-3 801VU KTPT
54 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 2 3 QH-2014-E KTPT-TN 1 Chiều 2 6-8 801VU KTPT
54 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 2 3 KTQT-TAKT 89 Chiều 2 6-8 801VU KTPT
55 Nhà nước và công ty toàn cầu INE3070 INE3070 3 1 1 Sáng 4 1-3 805VU KT&KDQT
56 Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 THL1057 1 2 QH-2014-E TCNH-CLC 342
Sáng 3 4-5 801VU Khoa Luật
56 Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 THL1057 2 2 QH-2014-E TCNH-NN 29 Chiều 3 9-10 801VU Khoa Luật
57 PHI1004 POL1001 1 2 QH-2014-E Kinh tế 55
7
Sáng 2 4-5 703VU
57 PHI1004 POL1001 2 2 KTQT 64 Chiều 2 9-10 703VU
57 PHI1004 POL1001 2 2 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 2 9-10 703VU
57 PHI1004 POL1001 3 2 QH-2014-E KTPT 162 Sáng 3 4-5 704VU
57 PHI1004 POL1001 4 2 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 3 9-10 703VU
QH-2012-E MH chuyên sâu về Chính sách
công
QH-2014-E KTQT-NN
KTQT-TAKT
TCNH-Kinh tế
TCNH-KTPTChuyên sâu về Ngân hàng
QH-2014-E
QH-2014-E KTQT-Kinh
tế
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 QH-2014-E
Trường ĐHKHXH&NV
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Page 5 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Số lượng LMH dự
kiến
Chuyên ngành
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
57 PHI1004 POL1001 5 2 QH-2014-E KTPT 162
7
Sáng 4 4-5 703VU
57 PHI1004 POL1001 6 2 KTQT-CLC 35 Sáng 5 4-5 702VU
57 PHI1004 POL1001 6 2 QH-2014-E TCNH-CLC 34 Sáng 5 4-5 702VU
57 PHI1004 POL1001 7 2 QH-2014-E Kế toán 68 Chiều 5 9-10 703VU
58 PHI1005 PHI1005 3 QH-2014-E QTKD 62 1 Sáng 3 1-3 704VU
59 Những vấn đề hiện tại của kế toán FIB4057 FIB4057 2 QH-2011-E Kế toán 50 1 Sáng 4 1-4 103CSS TCNH
60 Nông nghiệp, nông dân và nông thôn PEC3034 PEC3034 3 QH-2011-E Kinh tế 53 1 Sáng 3,5 1-3 102CSS KTCT
61 Phân tích báo cáo tài chính BSA2013 BSA2013 3 QH-2012-E TCNH-CLC 29 1 Sáng 4 1-3 705VU TCNH
62 Phân tích chi phí và lợi ích INE2018 INE2018 3 KTPT 91 1 Sáng 5 1-3 803VU KTPT
63 Phân tích chính sách kinh tế xã hội PEC3007 PEC3007 3 QH-2013-E 5 1 Chiều 3 6-8 702VU KTPT
64 Phân tích hoạt động kinh doanh BSA2016-1 BSA2016-1 2 QH-2012-E Kế toán 62 1 Sáng 6 4-5 803VU TCNH
65 Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 FIB2012 1 3 QH-2012-E TCNH 81
2Chiều 3 6-8 806VU TCNH
65 Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 FIB2012 1 3 QH-2014-E 4 Chiều 3 6-8 806VU TCNH
65 Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 FIB2012 2 3 QH-2012-E TCNH-CLC 29 Sáng 6 1-3 705VU TCNH
66 Phát triển bền vững INE3058 INE3058 2 KTPT 601
Sáng 2 1-4 805VU KTPT
66 Phát triển bền vững INE3058 INE3058 2 KTPT-TN 30 Sáng 2 1-4 805VU KTPT
67 FIB3009 FIB3009 3 QH-2013-E 23 1 Chiều 4 6-8 808VU TCNH
68 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1015 INE1015 2 QH-2014-E TCNH-TAKT 29
2Sáng 4 4-5 805VU KTPT
68 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1015 INE1015 2 QH-2013-E TCNH 82 Chiều 5 9-10 708VU KTPT
68 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1015 INE1015 2 QH-2013-E TCNH-CLC 30 Chiều 5 9-10 708VU KTPT
69 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1016 INE1016 1 3 QH-2013-E 5
2Sáng 2 1-3 708VU KTPT
69 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1016 INE1016 1 3 KTQT-TAKT 89 Sáng 2 1-3 704VU KTPT
69 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1016 INE1016 2 3 KTQT-CLC 30 Chiều 4 6-8 705VU KTPT
70 Quản lý đầu tư FIB3004 FIB3004 1 3 QH-2012-E TCNH-CLC 29
2Sáng 3 1-3 705VU TCNH
70 Quản lý đầu tư FIB3004 FIB3004 1 3 QH-2013-E TCNH-Luật 12 Sáng 3 1-3 705VU TCNH
70 Quản lý đầu tư FIB3004 FIB3004 2 3 QH-2012-E TCNH 81 Chiều 4 6-8 801VU TCNH
71 Quản trị học BSA2004 BSA2004 1 3 QH-2013-E KTPT 77
4
Sáng 2 1-3 802VU QTKD
71 Quản trị học BSA2004 BSA2004 2 3 QH-2013-E Kinh tế 57 Chiều 2 6-8 802VU QTKD
71 Quản trị học BSA2004 BSA2004 2 3 QH-2014-E KTPT-TN 1 Chiều 2 6-8 802VU QTKD
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 QH-2014-E
Trường ĐHKHXH&NV
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Trường ĐHKHXH&NV
QH-2012-E Kinh tế-Luật
TCNH-Kinh tế
TCNH-KTPT
QH-2011-E
QH-2012-E Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính
TCNH-Kinh tế
TCNH-KTPTChuyên sâu về Tài chính
Kinh tế-Luật
QH-2014-E
QH-2013-E
Page 6 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Số lượng LMH dự
kiến
Chuyên ngành
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
71 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 3 KTQT-NN 894
Sáng 6 1-3 801VU QTKD
71 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 3 QH-2013-E TCNH-NN 40 Sáng 6 1-3 801VU QTKD
71 Quản trị học BSA2004 BSA2004 4 3 QH-2013-E TCNH 82 Chiều 6 6-8 803VU QTKD
72 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng INE3156 INE3156 1 3 KTQT-CLC 302
Chiều 2 6-8 707VU KT&KDQT
72 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng INE3156 INE3156 2 3 QH-2012-E KTQT 49 Sáng 6 1-3 805VU KT&KDQT
73 Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 FIB2005 1 3 QH-2014-E TCNH-KTPT 2
2
Sáng 3 1-3 708VU TCNH
73 Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 FIB2005 1 3 QH-2013-E TCNH-NN 40 Sáng 3 1-3 708VU TCNH
73 Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 FIB2005 1 3 QH-2013-E TCNH-Luật 12 Sáng 3 1-3 708VU TCNH
73 Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 FIB2005 2 3 QH-2012-E TCNH 81 Chiều 6 6-8 801VU TCNH
74 Quản trị nguồn nhân lực BSA2006 BSA2006 3 QH-2014-E TCNH-TAKT 29 1 Chiều 6 6-8 202CSS QTKD
75 INE3223 INE3223 3 KTQT-TAKT 271
Chiều 4 6-8 802VU KT&KDQT
75 INE3223 INE3223 3 1 Chiều 4 6-8 802VU KT&KDQT
76 Quản trị rủi ro tài chính FIB3006 FIB3006 3 QH-2011-E TCNH 70 1 Chiều 3,5 6-8 102CSS TCNH
77 Quản trị tài chính quốc tế INE3066 INE3066 1 3 KTQT-NN 1532
Sáng 5 1-3 802VU KT&KDQT
77 Quản trị tài chính quốc tế INE3066 INE3066 2 3 KTQT-NN 153 Chiều 5 6-8 802VU KT&KDQT
78 Quản trị tài chính quốc tế INE3066-E INE3066-E 3 1 Chiều 6 6-8 807VU KT&KDQT
79 Tài chính doanh nghiệp 1 BSA2018 BSA2018 1 3 QH-2013-E TCNH 82
2Chiều 4 6-8 803VU TCNH
79 Tài chính doanh nghiệp 1 BSA2018 BSA2018 2 3 QH-2014-E 2 Sáng 5 1-3 806VU TCNH
79 Tài chính doanh nghiệp 1 BSA2018 BSA2018 2 3 QH-2014-E TCNH-TAKT 29 Sáng 5 1-3 806VU TCNH
80 Tài chính doanh nghiệp 1 BSA2018-E BSA2018-E 3 QH-2013-E TCNH-CLC 30 1 Chiều 5 6-8 707VU TCNH
81 Tài chính doanh nghiệp 2 BSA3030 BSA3030 1 3 QH-2012-E TCNH 81
2Sáng 6 1-3 703VU TCNH
81 Tài chính doanh nghiệp 2 BSA3030 BSA3030 2 3 QH-2013-E Kế toán 75 Chiều 6 6-8 704VU TCNH
81 Tài chính doanh nghiệp 2 BSA3030 BSA3030 2 3 QH-2013-E 23 Chiều 6 6-8 704VU TCNH
83 Tài chính quốc tế INE3003-E INE3003-E 3 QH-2012-E TCNH-CLC 29 1 Sáng 2 1-3 705VU TCNH
84 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 1 3 QH-2013-E TCNH-NN 40
3
Chiều 2 6-8 702VU TCNH
84 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 1 3 QH-2012-E TCNH 81 Chiều 2 6-8 702VU TCNH
84 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 2 3 KTQT-CLC 30 Sáng 3 1-3 707VU TCNH
84 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 3 3 KTQT 49 Chiều 3 6-8 805VU TCNH
84 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 3 3 QH-2013-E TCNH-Luật 12 Chiều 3 6-8 805VU TCNH
QH-2014-E
QH-2012-E
Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia QH-2013-E Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia QH-2014-E
KTQT-Kinh tế
QH-2013-E MH chuyên sâu KD có YTNN
QH-2013-E MH chuyên sâu KD có YTNN
TCNH-Kinh tế
MH chuyên sâu Tài chính
TCNH-Kinh tế
TCNH-KTPTChuyên sâu về Tài chính
QH-2012-E
QH-2012-E
Page 7 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Số lượng LMH dự
kiến
Chuyên ngành
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
85 Tâm lý học đại cương PSY1050 PSY1050 2 QH-2012-E Kế toán 62 1 Sáng 4 4-5 803VU
86 Thẩm định dự án đầu tư BSA3103 BSA3103 1 3 QH-2012-E TCNH-CLC 29
2
Sáng 5 1-3 705VU TCNH
86 Thẩm định dự án đầu tư BSA3103 BSA3103 1 3 QH-2013-E 40 Sáng 5 1-3 705VU TCNH
86 Thẩm định dự án đầu tư BSA3103 BSA3103 2 3 QH-2012-E TCNH 81 Chiều 5 6-8 801VU TCNH
86 Thẩm định dự án đầu tư BSA3103 BSA3103 2 3 QH-2014-E 2 Chiều 5 6-8 801VU TCNH
87 Thanh toán quốc tế INE3006 INE3006 2 QH-2012-E Kế toán 62 1 Sáng 5 4-5 702VU KT&KDQT
88 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 1 3 KTQT-CLC 30
2
Sáng 5 1-3 707VU KT&KDQT
88 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 1 3 KTQT-TAKT 27 Sáng 5 1-3 707VU KT&KDQT
88 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 2 3 KTQT 49 Chiều 6 6-8 805VU KT&KDQT
88 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 2 3 1 Chiều 6 6-8 805VU KT&KDQT
89 Thương mại điện tử INE3058 INE3058 3 1 Chiều 6 6-8 103CSS KT&KDQT
90 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 1 3 KTPT 91
4
Sáng 2 1-3 706VU KT&KDQT
90 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 2 3 KTQT-NN 153 Sáng 4 1-3 101CSS KT&KDQT
90 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 3 3 KTQT-NN 153 Chiều 4 6-8 806VU KT&KDQT
90 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 4 3 KTPT 60 Sáng 3,5 1-3 101CSS KT&KDQT
90 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 4 3 KTPT-TN 30 Sáng 3,5 1-3 101CSS KT&KDQT
91 Thương mại quốc tế INE3001-E INE3001-E 3 KTQT-CLC 30 1 Sáng 2 1-3 707VU KT&KDQT
92 Tiếng Anh A2 FLF1101A2 FLF1101A2 1 5 QH-2014-E Kế toán 68
7
Chiều 2,4 6-8 201CSS Trường ĐHNN
92 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1101A2 1 5 QH-2014-E TCNH-Luật 6 Chiều 2,4 6-8 201CSS Trường ĐHNN
92 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1101A2 2 5 QH-2014-E KTPT 162 Sáng 2,5 1-3 807VU Trường ĐHNN
92 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1101A2 3 5 QH-2014-E KTPT 162 Sáng 2,6 1-3 808VU Trường ĐHNN
92 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1101A2 3 5 QH-2014-E KTPT-Luật 1 Sáng 2,6 1-3 808VU Trường ĐHNN
92 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1101A2 4 5 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 2,6 6-8 808VU Trường ĐHNN
92 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1101A2 5 5 QH-2014-E Kinh tế 55 Sáng 3,5 1-3 201CSS Trường ĐHNN
92 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1101A2 5 5 QH-2014-E 3 Sáng 3,5 1-3 201CSS Trường ĐHNN
92 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 6 5 KTQT 64 Chiều 3,5 6-8 808VU Trường ĐHNN
92 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 6 5 QH-2014-E QTKD 62 Chiều 3,5 6-8 201CSS Trường ĐHNN
92 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 7 5 QH-2014-E TCNH 132 Sáng 3,6 1-3 807VU Trường ĐHNN
93 Tiếng Anh B1 FLF1101B1 FLF1101B1 5 KTQT-CLC 351
Chiều 6-9 807VU Trường ĐHNN
Trường ĐHKHXH&NV
TCNH-NNTCNH-Luật
TCNH-Kinh tế
TCNH-KTPT
QH-2012-E MH chuyên sâu KD có YTNN
QH-2013-E MH chuyên sâu KD có YTNN
QH-2012-E MH chuyên sâu KD có YTNN
QH-2014-E KTQT-Kinh
tếMH chuyên sâu KD có YTNN
QH-2012-E
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2011-E
QH-2012-E
QH-2012-E
Kinh tế-Luật
QH-2014-E
QH-2014-E 2,3,4,5
Page 8 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Số lượng LMH dự
kiến
Chuyên ngành
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
93 Tiếng Anh B1 FLF1101B1 FLF1101B1 5 QH-2014-E TCNH-CLC 341
Chiều 6-9 807VU Trường ĐHNN
94 Tiếng Anh B2 FLF1101B2 FLF1101B2 5 KTQT-CLC 351
Chiều 6-9 807VU Trường ĐHNN
94 Tiếng Anh B2 FLF1101B2 FLF1101B2 5 QH-2014-E TCNH-CLC 34 Chiều 6-9 807VU Trường ĐHNN
95 Tín dụng ngân hàng FIB3024 FIB3024 3 QH-2013-E 232
Chiều 4 6-8 102CSS TCNH
95 Tín dụng ngân hàng FIB3024 FIB3024 3 QH-2012-E TCNH 81 Sáng 6 1-3 702VU TCNH
96 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 1 3 QH-2014-E KTPT 162
4
Sáng 3 1-3 801VU Trường ĐHCN
96 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 2 3 QH-2014-E KTPT 162 Sáng 4 1-3 801VU Trường ĐHCN
96 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 3 3 QH-2014-E QTKD 62 Sáng 5 1-3 704VU Trường ĐHCN
96 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 4 3 Chiều 5 6-8 803VU Trường ĐHCN
97 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 1 42
Sáng 4 1-4 708VU Trường ĐHKHTN
97 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 2 4 Chiều 6 6-9 806VU Trường ĐHKHTN
98 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 1 3 KTQT 96
4
Chiều 2 6-8 708VU Trường ĐHKHTN
98 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 2 3 KTQT-CLC 30 Chiều 3 6-8 708VU Trường ĐHKHTN
98 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 2 3 QH-2013-E TCNH-CLC 30 Chiều 3 6-8 708VU Trường ĐHKHTN
98 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 3 3 QH-2013-E TCNH 82 Chiều 5 6-8 708VU Trường ĐHKHTN
98 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 4 3 Kinh tế 44 Sáng 6 1-3 708VU Trường ĐHKHTN
98 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 4 3 QH-2013-E 5 Sáng 6 1-3 708VU Trường ĐHKHTN
99 Trách nhiệm doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh BSA2035 BSA2035 3 QH-2014-E TCNH-TAKT 29 1 Sáng 6 1-3 202CSS QTKD
100 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 1 2 QH-2013-E Kinh tế 57
6
Sáng 2 4-5 801VU
100 Tư tưởng Hồ Chí Minh PHI1001 POL1001 2 2 KTQT 96 Chiều 2 9-10 708VU
100 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 3 2 QH-2012-E TCNH-CLC 29 Sáng 3 4-5 706VU
100 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 4 2 KTQT-CLC 30 Chiều 3 9-10 708VU
100 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 5 2 KTPT 77 Sáng 6 4-5 706VU
100 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 6 2 QH-2013-E TCNH 82 Chiều 6 9-10 803VU
100 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 6 2 QH-2013-E Kế toán 75 Chiều 6 9-10 803VU
101 Xã hội học đại cương SOC1050 SOC1050 2 QH-2014-E Kế toán 68 1 Chiều 3 9-10 706VU
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 1 3 QH-2014-E QTKD 62
8
Sáng 2 1-3 704VU Trường ĐHKHTN
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 2 3 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 2 6-8 706VU Trường ĐHKHTN
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 3 KTQT-NN 89 Sáng 3 1-3 706VU Trường ĐHKHTN
2,3,4,5
QH-2014-E 2,3,4,5
2,3,4,5TCNH-Kinh
tếTCNH-KTPT
MH chuyên sâu Ngân hàng
MH chuyên sâu Ngân hàng
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2012-E Kinh tế-Luật
Trường ĐHKHXH&NV
QH-2013-E Trường
ĐHKHXH&NVTrường
ĐHKHXH&NV
QH-2013-E Trường
ĐHKHXH&NV
QH-2013-E Trường
ĐHKHXH&NVTrường
ĐHKHXH&NVTrường
ĐHKHXH&NVTrường
ĐHKHXH&NV
QH-2014-E
Page 9 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Số lượng LMH dự
kiến
Chuyên ngành
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 3 QH-2014-E TCNH-NN 29
8
Sáng 3 1-3 706VU Trường ĐHKHTN
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 3 QH-2014-E TCNH-Luật 6 Sáng 3 1-3 706VU Trường ĐHKHTN
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 4 3 QH-2014-E Kế toán 68 Chiều 3 6-8 706VU Trường ĐHKHTN
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 5 3 QH-2014-E Kinh tế 55 Sáng 4 1-3 706VU Trường ĐHKHTN
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 5 3 QH-2014-E 3 Sáng 4 1-3 706VU Trường ĐHKHTN
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 6 3 QH-2014-E KTPT 162 Chiều 4 6-8 706VU Trường ĐHKHTN
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 6 3 QH-2014-E KTPT-Luật 1 Chiều 4 6-8 706VU Trường ĐHKHTN
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 7 3 KTQT-CLC 35 Sáng 5 1-3 702VU Trường ĐHKHTN
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 7 3 QH-2014-E TCNH-CLC 34 Sáng 5 1-3 702VU Trường ĐHKHTN
102 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 8 3 KTQT 64 Chiều 6 6-8 706VU Trường ĐHKHTN
103 Bóng chuyền 1 PES 1015 PES 1015 1 TTGDTC
104 Bóng rổ 1 PES 1020 PES 1020 1 TTGDTC
105 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 CME1001 CME1001 2 TTGDQPAN
106 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 CME1002 CME1002 2 TTGDQPAN
107 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 CME1003 CME1003 3 TTGDQPAN
108 PES 1003 PES 1003 1 TTGDTC
109 Teakwondo 1 PES 1050 PES 1050 1 TTGDTC
110 Thể dục Aerobic 1 PES 1005 PES 1005 1 TTGDTC
111 Chiến lược và quản trị thương hiệu BSA3033-E BSA3033-E 3 QH-2012-E QTKD-ĐCQT 41 QTKD
112 Kinh tế vĩ mô INE1051-E INE1051-E 3 QH-2013-E QTKD-ĐCQT 46 KTPT
113 Lãnh đạo BSA2022-E BSA2022-E 3 QH-2012-E QTKD-ĐCQT 41 QTKD
114 Nghiệp chủ BSA2050-E BSA2050-E 3 QH-2013-E QTKD-ĐCQT 46 QTKD
115 Nguyên lý marketing BSA2002-E BSA2002-E 3 QH-2013-E QTKD-ĐCQT 46 QTKD
116 PHI1005 PHI1005 3 QH-2014-E QTKD-ĐCQT 50
117 Quản trị chiến lược BSA2005-E BSA2005-E 3 QH-2013-E QTKD-ĐCQT 46 QTKD
118 Tài chính doanh nghiệp 1 BSA2018-E BSA2018-E 3 QH-2012-E QTKD-ĐCQT 41 TCNH
119 Thương mại điện tử INE3058-E INE3058-E 3 QH-2012-E QTKD-ĐCQT 41 KT&KDQT
120 Tiếng Anh B2 FLF1103B2 FLF1103B2 5 QH-2014-E QTKD-ĐCQT 50 Trường ĐHNN
121 Tiếng Anh C1 FLF1103C1 FLF1103C1 5 QH-2014-E QTKD-ĐCQT 50 Trường ĐHNN
Kinh tế-Luật
QH-2014-E
QH-2014-E
Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền kinh)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Trường ĐHKHXH&NV
Page 10 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Số lượng LMH dự
kiến
Chuyên ngành
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
122 Tin học cơ sở 2 INT1004-E INT1004-E 3 QH-2014-E QTKD-ĐCQT 50 Trường ĐHCN
123 Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp BSA3040-E BSA3040-E 3 QH-2012-E QTKD-ĐCQT 41 QTKD
124 Xác suất thống kê MAT1101-E MAT1101-E 3 QH-2013-E QTKD-ĐCQT 46 QTKD
Page 11 of 40
DỰ KIẾN MÔN HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015Áp dụng từ ngày 19/01/2015 đến ngày 17/5/2015
Ghi chú
K.TCNH đề nghị mở thêm
K.KT&KDQT đề nghị mở thêm
K.TCNH đề nghị mở thêm
K.KT&KDQT đề nghị mở thêm
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Môn học thay thế KLTN (chọn 1 môn trong V2 của Khung chương
trình)
Môn học thay thế KLTN (chọn 1 môn trong V2 của Khung chương
trình)(phải trừ đi 3 tín chỉ đã
chọn ở HKI)
Page 12 of 40
Ghi chú
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
(phải trừ đi 3 tín chỉ đã chọn ở HKI)
(phải trừ đi 3 tín chỉ đã chọn ở HKI)
MH dành riêng cho Chương trình Chất lượng cao
MH dành riêng cho Chương trình Chất lượng cao
Page 13 of 40
Ghi chú
KTPT
MH dành riêng cho Chương trình Chất lượng caoMH dành riêng cho Chương
trình Chất lượng caoK.KT&KDQT đề nghị mở
thêmMH dành riêng cho Chương trình Chất lượng cao
MH dành riêng cho Chương trình Chất lượng cao
Page 14 of 40
Ghi chú
K.KT&KDQT đề nghị mở thêmMôn thay thế KLTN (Bắt đầu từ
02/3/2015 đến 26/4/2015)Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến
26/4/2015)
Page 15 of 40
Ghi chú
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Page 16 of 40
Ghi chú
K.TCNH đề nghị mở thêm
(phải trừ đi 3 tín chỉ đã chọn ở HKI)
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến
26/4/2015)
Page 17 of 40
Ghi chú
K.KT&KDQT đề nghị mở thêm
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Page 18 of 40
Ghi chú
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
MH dành riêng cho Chương trình Chất lượng cao
MH dành riêng cho Chương trình Chất lượng cao
Page 19 of 40
Ghi chú
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêmMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tế
Page 20 of 40
Ghi chú
Môn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tếMôn học dành riêng cho Chương trình đạt chuẩn
quốc tế
Page 21 of 40
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘITRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
DỰ KIẾN MÔN HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015Áp dụng từ ngày 19/01/2015 đến ngày 17/5/2015
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ Tiết
1 Mô hình nhà nước phúc lợi PEC3031 PEC3031 3 QH-2011-E Kinh tế 53 Sáng 2,4 1-3 102CSS KTCT
2 Nông nghiệp, nông dân và nông thôn PEC3034 PEC3034 3 QH-2011-E Kinh tế 53 Sáng 3,5 1-3 102CSS KTCT
3 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 3 Kinh tế 44 Sáng 6 6-8 708VU Trường ĐHKHTN
4 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 3 Kinh tế 44 INE1051 Sáng 3 1-3 802VU KTPT
5 Kinh tế học thể chế INE2014 INE2014 3 Kinh tế 44 THL 1057 Sáng 2 1-3 202CSS KTPT
6 Kinh tế học về chi phí giao dịch PEC3026 PEC3026 3 Kinh tế 44 INE1051 Sáng 4 1-3 202CSS KTPT
7 Kinh tế chính trị quốc tế PEC3008 PEC3008 3 Kinh tế 44 PEC3025 Sáng 5 1-3 202CSS KTCT
8 PEC2009 PEC2009 3 Kinh tế 44 PEC3025 Chiều 2 6-8 202CSS KTCT
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 2 QH-2013-E Kinh tế 57 PHI1005 Sáng 2 4-5 801VU
10 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 3 QH-2013-E Kinh tế 57 MAT1101 Sáng 2 1-3 801VU KTPT
11 Kinh tế vi mô 2 INE2001 INE2001 3 QH-2013-E Kinh tế 57 INE1050 Sáng 6 1-3 706VU KTPT
12 Kinh tế quốc tế INE2020 INE2020 3 QH-2013-E Kinh tế 57 INE1051 Sáng 5 1-3 706VU KT&KDQT
13 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 3 QH-2013-E Kinh tế 57 INE1051 Sáng 3 1-3 805VU TCNH
14 Lịch sử kinh tế PEC1061 PEC1061 3 QH-2013-E Kinh tế 57 Sáng 4 1-3 802VU KTCT
15 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 QH-2013-E Kinh tế 57 Chiều 2 6-8 802VU QTKD
16 PHI1004 POL1001 1 2 QH-2014-E Kinh tế 55 Sáng 2 4-5 703VU
17 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 2 5 QH-2014-E Kinh tế 55 FLF1101A1 Sáng 3,5 1-3 201CSS Trường ĐHNN
18 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 QH-2014-E Kinh tế 55 MAT1092 Sáng 4 1-3 706VU Trường ĐHKHTN
19 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 1 3 QH-2014-E Kinh tế 55 INE1050 Sáng 2 1-3 703VU KTPT
20 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 2 QH-2014-E Kinh tế 55 Sáng 4 4-5 706VU QTKD
21 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 3 QH-2013-E 5 BSA1053 Sáng 6 1-3 708VU Trường ĐHKHTN
22 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1016 INE1016 3 QH-2013-E 5 Sáng 2 1-3 708VU KTPT
23 Phân tích chính sách kinh tế xã hội PEC3007 PEC3007 3 QH-2013-E 5 Chiều 3 6-8 702VU KTPT
24 Kinh tế quốc tế INE2020 INE2020 3 QH-2013-E 5 INE1051 Sáng 5 1-3 706VU KT&KDQT
25 Lịch sử kinh tế PEC1061 PEC1061 3 QH-2013-E 5 Sáng 4 1-3 802VU KTCT
Mã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Chuyên ngành
Mã môn học tiên quyết
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
QH-2012-E MAT1001BSA1053
QH-2012-E
QH-2012-E
QH-2012-E
QH-2012-E Kinh tế chính trị về các nền kinh tế chuyển đổi QH-2012-E
Trường ĐHKHXH&NV
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Kinh tế-Luật
Kinh tế-Luật INE1051
Kinh tế-Luật
Kinh tế-Luật
Kinh tế-Luật
Page 22 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Chuyên ngành
Mã môn học tiên quyết
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
26 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 5 QH-2014-E 3 FLF1101A1 Sáng 3,5 1-3 201CSS Trường ĐHNN
27 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 1 3 QH-2014-E 3 INE1050 Sáng 2 1-3 703VU KTPT
28 Kinh tế vi mô 2 INE2001 INE2001 3 QH-2014-E 3 INE1050 Sáng 6 1-3 706VU KTPT
29 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 QH-2014-E 3 MAT1092 Sáng 4 1-3 706VU Trường ĐHKHTN
30 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 3 KTPT 60 INE2020 Sáng 3,5 1-3 101CSS KT&KDQT
31 Phát triển bền vững INE3058 INE3058 2 KTPT 60 INE2012 Sáng 2 1-4 805VU KTPT
32 Kinh tế phát triển 2 INE2012 INE2012 3 KTPT 91 INE2003 Sáng 3 1-3 803VU KTPT
33 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 3 KTPT 91 INE1051 Sáng 2 1-3 706VU KT&KDQT
34 Phân tích chi phí và lợi ích INE2018 INE2018 3 KTPT 91 INE1051 Sáng 5 1-3 803VU KTPT
35 Chính sách công INE3023 INE3023 3 KTPT 91 FIB2002 Sáng 4 1-3 807VU KTPT
36 Lựa chọn công cộng INE3035 INE3035 3 KTPT 91 FIB2002 Sáng 4 1-3 808VU KTPT
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 2 KTPT 77 PHI1005 Sáng 6 4-5 706VU
38 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 3 KTPT 77 Sáng 3 1-3 702VU KTPT
39 Kinh tế vi mô 2 INE2001 INE2001 3 KTPT 77 INE1050 Sáng 6 1-3 706VU KTPT
40 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 3 KTPT 77 INE1051 Sáng 4 1-3 702VU KTPT
41 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 QH-2013-E KTPT 77 Sáng 2 1-3 802VU QTKD
42 Kinh tế môi trường INE2004 INE2004 3 KTPT 77 INE1051 Sáng 5 1-3 801VU KTPT
43 PHI1004 POL1001 3 2 QH-2014-E KTPT 162 Sáng 3 4-5 704VU
44 PHI1004 POL1001 5 2 QH-2014-E KTPT 162 Sáng 4 4-5 703VU
45 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 1 5 QH-2014-E KTPT 162 FLF1101A1 Sáng 2,5 1-3 807VU Trường ĐHNN
46 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 3 5 QH-2014-E KTPT 162 FLF1101A1 Sáng 2,6 1-3 808VU Trường ĐHNN
47 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 3 QH-2014-E KTPT 162 Sáng 3 1-3 801VU Trường ĐHCN
48 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 3 QH-2014-E KTPT 162 Sáng 4 1-3 801VU Trường ĐHCN
49 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 QH-2014-E KTPT 162 MAT1092 Chiều 4 6-8 706VU Trường ĐHKHTN
50 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 3 3 QH-2014-E KTPT 162 INE1050 Sáng 3 1-3 703VU KTPT
51 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 5 3 QH-2014-E KTPT 162 INE1050 Sáng 4 1-3 703VU KTPT
52 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 2 QH-2014-E KTPT 162 THL1057 Sáng 2 4-5 706VU Khoa Luật
53 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 2 QH-2014-E KTPT 162 THL1057 Sáng 5 4-5 703VU Khoa Luật
54 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 3 KTPT-TN 30 INE2020 Sáng 3,5 1-3 101CSS KT&KDQT
55 Phát triển bền vững INE3058 INE3058 2 KTPT-TN 30 INE2012 Sáng 2 1-4 805VU KTPT
Kinh tế-Luật
Kinh tế-Luật
Kinh tế-Luật
Kinh tế-Luật
QH-2011-E
QH-2011-E
QH-2012-E
QH-2012-E
QH-2012-E
QH-2012-E MH chuyên
sâu về Chính sách công
QH-2012-E MH chuyên
sâu về Chính sách công
QH-2013-E Trường
ĐHKHXH&NV
QH-2013-E
INT1004INE1051BSA1053
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
QH-2012-E
QH-2012-E
Page 23 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Chuyên ngành
Mã môn học tiên quyết
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
56 Kinh tế phát triển 2 INE2012 INE2012 3 QH-2013-E KTPT-TN 6 INE2003 Chiều 4 6-8 702VU KTPT
57 Kinh tế công cộng FIB2002 FIB2002 3 QH-2013-E KTPT-TN 6 INE1051 Sáng 6 1-3 802VU KTPT
58 Kinh tế thể chế INE2014 INE2014 3 QH-2013-E KTPT-TN 6 Sáng 2 1-3 201CSS KTPT
59 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 2 3 QH-2014-E KTPT-TN 1 INE1050 Chiều 2 6-8 703VU KTPT
60 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 3 QH-2014-E KTPT-TN 1 MAT1101 Chiều 2 6-8 801VU KTPT
61 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 2 QH-2014-E KTPT-TN 1 THL1057 Sáng 2 4-5 706VU Khoa Luật
62 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 QH-2014-E KTPT-TN 1 Chiều 2 6-8 802VU QTKD
63 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 5 QH-2014-E KTPT-Luật 1 FLF1101A1 Sáng 2,6 1-3 808VU Trường ĐHNN
64 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 QH-2014-E KTPT-Luật 1 MAT1092 Chiều 4 6-8 706VU Trường ĐHKHTN
65 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 2 3 QH-2014-E KTPT-Luật 1 INE1050 Chiều 2 6-8 703VU KTPT
66 Kinh tế vi mô 2 INE2001 INE2001 3 QH-2014-E KTPT-Luật 1 INE1050 Chiều 2 6-8 805VU KTPT
67 Đầu tư quốc tế INE4002 INE4002 3 KTQT 70 Chiều 2,4 6-8 101CSS KT&KDQT
68 Kinh tế đối ngoại Việt Nam INE2010 INE2010 3 KTQT 70 Chiều 3,5 6-8 101CSS KT&KDQT
69 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 3 KTQT 49 INE1051 Chiều 3 6-8 805VU TCNH
70 INE3072 INE3072 3 KTQT 49 INE1051 Chiều 5 6-8 805VU KT&KDQT
71 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 3 KTQT 49 INE1051 Chiều 6 6-8 805VU KT&KDQT
72 Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á INE3062 INE3062 3 QH-2012-E KTQT 49 INE1051 Sáng 5 1-3 805VU KT&KDQT
73 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng INE3156 INE3156 3 QH-2012-E KTQT 49 INE1051 Sáng 6 1-3 805VU KT&KDQT
74 Tư tưởng Hồ Chí Minh PHI1001 PHI1001 2 KTQT 96 PHI1005 Chiều 2 9-10 708VU
75 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 3 KTQT 96 BSA1053 Chiều 2 6-8 708VU Trường ĐHKHTN
76 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 3 KTQT 96 Chiều 3 6-8 801VU KTPT
77 Kinh tế vĩ mô 2 INE2002 INE2002 3 KTQT 96 INE1051 Chiều 4 6-8 805VU KTPT
78 Kinh tế phát triển INE2003 INE2003 3 KTQT 96 INE1051 Chiều 5 6-8 702VU KTPT
79 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 3 QH-2013-E KTQT 96 Chiều 6 6-8 702VU QTKD
80 PHI1004 POL1001 2 2 KTQT 64 Chiều 2 9-10 703VU
81 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 6 5 KTQT 64 FLF1101A1 Chiều 3,5 6-8 808VU Trường ĐHNN
82 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 KTQT 64 MAT1092 Chiều 6 6-8 706VU Trường ĐHKHTN
83 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 2 3 KTQT 64 INE1050 Chiều 2 6-8 703VU KTPT
84 Lịch sử văn minh thế giới HIS1053 HIS1053 2 QH-2014-E KTQT 64 Chiều 6 9-10 706VU
85 Thương mại quốc tế INE3001-E INE3001-E 3 KTQT-CLC 30 INE1151-E Sáng 2 1-3 707VU KT&KDQT
THL1057INE1051
QH-2011-E
QH-2011-E
QH-2012-E Kinh doanh quốc tế (Chiến lược kinh doanh quốc tế) QH-2012-E
QH-2012-E MH chuyên sâu KD có
YTNN
QH-2013-E Trường
ĐHKHXH&NV
QH-2013-E
QH-2013-E
INT1004INE1051BSA1053
QH-2013-E
QH-2013-E
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 QH-2014-E
Trường ĐHKHXH&NV
QH-2014-E
QH-2014-E
QH-2014-E Trường
ĐHKHXH&NV
QH-2012-E
Page 24 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Chuyên ngành
Mã môn học tiên quyết
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
86 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 3 KTQT-CLC 30 INE1151-E Sáng 3 1-3 707VU TCNH
87 Kinh doanh quốc tế INE3072 INE3072 3 KTQT-CLC 30 INE1151-E Sáng 4 1-3 707VU KT&KDQT
88 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 3 KTQT-CLC 30 INE1051 Sáng 5 1-3 707VU KT&KDQT
89 Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á INE3062 INE3062 3 KTQT-CLC 30 Sáng 6 1-3 707VU KT&KDQT
90 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng INE3156 INE3156 3 KTQT-CLC 30 INE1051 Chiều 2 6-8 707VU KT&KDQT
91 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 2 KTQT-CLC 30 PHI1005 Chiều 3 9-10 708VU
92 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 3 KTQT-CLC 30 MAT1092 Chiều 3 6-8 708VU Trường ĐHKHTN
93 Kinh tế vĩ mô** INE1151-E INE1151-E 4 KTQT-CLC 30 INE1150-E Chiều 2 6-9 705VU KTPT
94 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1016 INE1016 3 KTQT-CLC 30 INE1151-E Chiều 4 6-8 705VU KTPT
95 Kinh tế vi mô 2** INE2101-E INE2101-E 3 KTQT-CLC 30 INE1150-E Chiều 5 6-8 705VU KTPT
96 Kinh tế quốc tế*** INE2020-E INE2020-E 3 KTQT-CLC 30 INE1151-E Chiều 6 6-8 705VU KT&KDQT
97 PHI1004 POL1001 2 KTQT-CLC 35 Sáng 5 4-5 702VU
98 Tiếng Anh B1 FLF1101B1 FLF1101B1 5 KTQT-CLC 35 FLF1102A2 Chiều 6-9 807VU Trường ĐHNN
99 Tiếng Anh B2 FLF1101B2 FLF1101B2 5 KTQT-CLC 35 Chiều 6-9 807VU Trường ĐHNN
100 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 KTQT-CLC 35 MAT1092 Sáng 5 1-3 702VU Trường ĐHKHTN
101 Lịch sử văn minh thế giới HIS1053 MAT1101 2 KTQT-CLC 35 Sáng 6 4-5 702VU
102 Kinh tế vĩ mô 2 INE2002 3 KTQT-NN 153 INE1051 Sáng 6 1-3 101CSS KTPT
103 Kinh tế vĩ mô 2 INE2002 3 KTQT-NN 153 INE1051 Chiều 6 6-8 101CSS KTPT
104 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 3 KTQT-NN 153 INE1051 Sáng 4 1-3 101CSS KT&KDQT
105 Thương mại quốc tế INE3001 INE3001 3 KTQT-NN 153 INE1051 Chiều 4 6-8 806VU KT&KDQT
106 Quản trị tài chính quốc tế INE3066 3 KTQT-NN 153 INE1051 Sáng 5 1-3 802VU KT&KDQT
107 Quản trị tài chính quốc tế INE3066 3 KTQT-NN 153 INE1051 Chiều 5 6-8 802VU KT&KDQT
108 Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á INE3062 INE3062 3 KTQT-NN 153 INE1051 Chiều 3 6-8 704VU KT&KDQT
109 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 KTQT-NN 89 MAT1092 Sáng 3 1-3 706VU Trường ĐHKHTN
110 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 7 3 KTQT-NN 89 INE1050 Sáng 5 1-3 703VU KTPT
111 Luật kinh tế BLS2050 2 KTQT-NN 89 THL1057 Sáng 4 4-5 801VU Khoa Luật
112 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 KTQT-NN 89 Sáng 6 1-3 801VU QTKD
113 INE3223 3 KTQT-TAKT 27 INE1051 Chiều 4 6-8 802VU KT&KDQT
114 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 3 KTQT-TAKT 27 INE1051 Sáng 5 1-3 707VU KT&KDQT
115 Nguyên lý thống kê kinh tế BSA1053 BSA1053 3 KTQT-TAKT 89 MAT1101 Chiều 2 6-8 801VU KTPT
QH-2012-E
QH-2012-E
QH-2012-E MH chuyên sâu KD có
YTNN
QH-2012-E
QH-2012-E
QH-2013-E Trường
ĐHKHXH&NV
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 QH-2014-E
Trường ĐHKHXH&NV
QH-2014-E 2,3,4,5
QH-2014-E 2,3,4,5
QH-2014-E
QH-2014-E Trường
ĐHKHXH&NV
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E
QH-2013-E MH chuyên sâu KD có
YTNN
QH-2013-E MH chuyên sâu KD có
YTNN
QH-2013-E
QH-2014-E
QH-2014-E
QH-2014-E
QH-2014-E Quản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia QH-2013-E
QH-2013-E MH chuyên sâu KD có
YTNN
QH-2014-E
Page 25 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Chuyên ngành
Mã môn học tiên quyết
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
116 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 2 KTQT-TAKT 89 THL1057 Sáng 4 4-5 801VU Khoa Luật
117 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1016 INE1016 3 KTQT-TAKT 89 INE1051 Sáng 2 1-3 704VU KTPT
118 Nhà nước và công ty toàn cầu INE3070 INE3070 3 1 INE1051 Sáng 4 1-3 805VU KT&KDQT
119 INE3223 INE3223 3 1 INE1051 Chiều 4 6-8 802VU KT&KDQT
120 Thanh toán quốc tế INE3106 INE3106 3 1 INE1051 Chiều 6 6-8 805VU KT&KDQT
121 Kinh tế Đông Á và Đông Nam Á INE3062 INE3062 3 1 INE1051 Chiều 3 6-8 704VU KT&KDQT
122 Ngân hàng quốc tế FIB3029 FIB3029 2 QH-2011-E TCNH 70 FIB2001 Chiều 2 6-9 102CSS TCNH
123 Quản trị rủi ro tài chính FIB3006 FIB3006 3 QH-2011-E TCNH 70 Chiều 3,5 6-8 102CSS TCNH
124 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 3 QH-2012-E TCNH 81 INE2020 Chiều 2 6-8 702VU TCNH
125 Quản lý đầu tư FIB3004 FIB3004 3 QH-2012-E TCNH 81 BSA2018 Chiều 4 6-8 801VU TCNH
126 Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 FIB2005 3 QH-2012-E TCNH 81 Chiều 6 6-8 801VU TCNH
127 Thẩm định dự án đầu tư BSA3103 BSA3103 3 QH-2012-E TCNH 81 Chiều 5 6-8 801VU TCNH
128 Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 FIB2012 3 QH-2012-E TCNH 81 THL1057 Chiều 3 6-8 806VU TCNH
129 Tín dụng ngân hàng FIB3024 FIB3024 3 QH-2012-E TCNH 81 FIB2001 Sáng 6 1-3 702VU TCNH
130 Tài chính doanh nghiệp 2 BSA3030 BSA3030 3 QH-2012-E TCNH 81 BSA2018 Sáng 6 1-3 703VU TCNH
131 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 2 QH-2013-E TCNH 82 PHI1005 Chiều 6 9-10 803VU
132 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1015 INE1015 2 QH-2013-E TCNH 82 INE1051 Chiều 5 9-10 708VU KTPT
133 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 3 QH-2013-E TCNH 82 Chiều 5 6-8 708VU Trường ĐHKHTN
134 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 3 QH-2013-E TCNH 82 INE1051 Chiều 3 6-8 803VU TCNH
135 Tài chính doanh nghiệp 1 BSA2018 BSA2018 3 QH-2013-E TCNH 82 BSA2001 Chiều 4 6-8 803VU TCNH
136 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 QH-2013-E TCNH 82 Chiều 6 6-8 803VU QTKD
137 PHI1004 POL1001 4 2 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 3 9-10 703VU
138 PHI1004 POL1001 2 2 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 2 9-10 703VU
139 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 7 5 QH-2014-E TCNH 132 FLF1101A1 Chiều 2,6 6-8 808VU Trường ĐHNN
140 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 4 5 QH-2014-E TCNH 132 FLF1101A1 Sáng 3,6 1-3 807VU Trường ĐHNN
141 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 3 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 5 6-8 706VU TCNH
142 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 QH-2014-E TCNH 132 MAT1092 Chiều 2 6-8 706VU Trường ĐHKHTN
143 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 4 3 QH-2014-E TCNH 132 INE1050 Chiều 3 6-8 703VU KTPT
144 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INE1051 6 3 QH-2014-E TCNH 132 INE1050 Chiều 4 6-8 703VU KTPT
145 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 2 QH-2014-E TCNH 132 THL1057 Chiều 4 9-10 706VU Khoa Luật
QH-2014-E
QH-2014-E
QH-2014-E KTQT-Kinh
tếQuản trị quốc tế: Quản trị đa văn hóa và xuyên quốc gia QH-2014-E
KTQT-Kinh tế
QH-2014-E KTQT-Kinh
tếMH chuyên sâu KD có
YTNN
QH-2014-E KTQT-Kinh
tế
BSA2018FIB2005
FIB2001BSA2018FIB2001FIB2101
MH chuyên sâu Ngân
hàngMH chuyên sâu Tài chính
Trường ĐHKHXH&NV
MAT1101BSA1053
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Page 26 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Chuyên ngành
Mã môn học tiên quyết
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
146 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 2 QH-2014-E TCNH 132 THL1057 Chiều 6 9-10 703VU Khoa Luật
147 Lôgíc học PHI1051 PHI1051 2 QH-2014-E TCNH 132 Chiều 5 9-10 706VU
148 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 2 QH-2012-E TCNH-CLC 29 PHI1005 Sáng 3 4-5 706VU
149 Tài chính quốc tế INE3003-E INE3003-E 3 QH-2012-E TCNH-CLC 29 INE2020 Sáng 2 1-3 705VU TCNH
150 Quản lý đầu tư FIB3004 FIB3004 3 QH-2012-E TCNH-CLC 29 BSA2018-E Sáng 3 1-3 705VU TCNH
151 Phân tích báo cáo tài chính BSA2013 BSA2013 3 QH-2012-E TCNH-CLC 29 BSA2018-E Sáng 4 1-3 705VU TCNH
152 Thẩm định dự án đầu tư BSA3103 BSA3103 3 QH-2012-E TCNH-CLC 29 Sáng 5 1-3 705VU TCNH
153 Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 FIB2012 3 QH-2012-E TCNH-CLC 29 THL1057 Sáng 6 1-3 705VU TCNH
154 HIS1053 HIS1053 3 QH-2013-E TCNH-CLC 30 POL1001 Chiều 2 6-8 803VU
155 Toán kinh tế MAT1005 MAT1005 3 QH-2013-E TCNH-CLC 30 Chiều 3 6-8 708VU Trường ĐHKHTN
156 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 2 QH-2013-E TCNH-CLC 30 Chiều 2 9-10 803VU QTKD
157 Luật kinh tế BSL2050 BSL2050 2 QH-2013-E TCNH-CLC 30 THL1057 Sáng 5 4-5 703VU Khoa Luật
158 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1015 INE1015 2 QH-2013-E TCNH-CLC 30 INE1151-E Chiều 5 9-10 708VU KTPT
159 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng** FIB2101 FIB2101 4 QH-2013-E TCNH-CLC 30 INE1151-E Chiều 4 6-9 707VU TCNH
160 Tài chính doanh nghiệp 1 BSA2018-E BSA2018-E 3 QH-2013-E TCNH-CLC 30 BSA2001-E Chiều 5 6-8 707VU TCNH
161 PHI1004 POL1001 2 QH-2014-E TCNH-CLC 34 Sáng 5 4-5 702VU
162 Tiếng Anh B1 FLF1101B1 FLF1101B1 5 QH-2014-E TCNH-CLC 34 FLF1101A2 Chiều 6-9 807VU Trường ĐHNN
163 Tiếng Anh B2 FLF1101B2 FLF1101B2 5 QH-2014-E TCNH-CLC 34 FLF1101B1 Chiều 6-9 807VU Trường ĐHNN
164 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 QH-2014-E TCNH-CLC 34 MAT1092 Sáng 5 1-3 702VU Trường ĐHKHTN
165 Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 THL1057 2 QH-2014-E TCNH-CLC 34 Sáng 3 4-5 801VU Khoa Luật
166 Kinh tế vi mô** INE1150-E INE1150-E 4 QH-2014-E TCNH-CLC 34 Sáng 2 1-4 702VU KTPT
167 Những vấn đề hiện tại của kế toán FIB4057 FIB4057 2 QH-2011-E Kế toán 50 BSA2019 Sáng 3 1-4 806VU TCNH
168 Các thị trường và định chế tài chính FIB2003 FIB2003 3 QH-2011-E Kế toán 50 FIB2001 Sáng 4,6 1-3 806VU TCNH
169 Lịch sử kinh tế Việt Nam PEC1052 PEC1052 2 QH-2012-E Kế toán 62 Sáng 2 4-5 803VU KTCT
170 Tâm lý học đại cương PSY1050 PSY1050 2 QH-2012-E Kế toán 62 Sáng 4 4-5 803VU
171 Luật kinh tế BSL2050-1 BSL2050-1 3 QH-2012-E Kế toán 62 THL1057 Sáng 2 1-3 803VU Khoa Luật
172 Thanh toán quốc tế INE3006 INE3006 2 QH-2012-E Kế toán 62 INE1051 Sáng 5 4-5 702VU KT&KDQT
173 Hệ thống thông tin kế toán FIB3009 FIB3009 3 QH-2012-E Kế toán 62 BSA2001 Sáng 4 1-3 803VU TCNH
174 Phân tích hoạt động kinh doanh BSA2016-1 BSA2016-1 2 QH-2012-E Kế toán 62 BSA2001 Sáng 6 4-5 803VU TCNH
175 Kế toán tài chính 2 FIB3013 FIB3013 3 QH-2012-E Kế toán 62 BSA2019 Sáng 6 1-3 803VU TCNH
Trường ĐHKHXH&NVTrường
ĐHKHXH&NV
FIB2001FIB2101
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Trường ĐHKHXH&NV
MAT1101BSA1053
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
2,3,4,5
2,3,4,5
Trường ĐHKHXH&NV
Page 27 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Chuyên ngành
Mã môn học tiên quyết
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
176 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 POL1001 2 QH-2013-E Kế toán 75 PHI1005 Chiều 6 9-10 803VU
177 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 3 QH-2013-E Kế toán 75 Chiều 5 6-8 704VU KTPT
178 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng FIB2001 FIB2001 3 QH-2013-E Kế toán 75 INE1051 Chiều 4 6-8 704VU TCNH
179 Định giá doanh nghiệp FIB3010 FIB3010 3 QH-2013-E Kế toán 75 BSA2018 Sáng 2 1-3 806VU TCNH
180 Kế toán tài chính 1 BSA2019 BSA2019 3 QH-2013-E Kế toán 75 BSA2001 Chiều 2 6-8 806VU TCNH
181 Kế toán quản trị BSA3007 BSA3007 3 QH-2013-E Kế toán 75 BSA2001 Chiều 3 6-8 802VU TCNH
182 Tài chính doanh nghiệp 2 BSA3030 BSA3030 3 QH-2013-E Kế toán 75 BSA2018 Chiều 6 6-8 704VU TCNH
183 PHI1004 POL1001 6 2 QH-2014-E Kế toán 68 Chiều 5 9-10 703VU
184 Tiếng Anh A2 FLF1101A2 FLF1101A2 5 5 QH-2014-E Kế toán 68 FLF1101A1 Chiều 2,4 6-8 201CSS Trường ĐHNN
185 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 QH-2014-E Kế toán 68 MAT1092 Chiều 3 6-8 706VU Trường ĐHKHTN
186 Kinh tế vĩ mô 1 INT1051 INT1051 8 3 QH-2014-E Kế toán 68 INE1050 Chiều 5 6-8 703VU KTPT
187 Xã hội học đại cương SOC1050 SOC1050 2 QH-2014-E Kế toán 68 Chiều 3 9-10 706VU
188 Nguyên lý kế toán BSA2001 BSA2001 3 QH-2014-E Kế toán 68 Chiều 6 6-8 703VU TCNH
189 Kế toán ngân hàng BSA3030 BSA3030 3 QH-2013-E 23 Chiều 6 6-8 102CSS TCNH
190 Tín dụng ngân hàng FIB3024 FIB3024 3 QH-2013-E 23 FIB2001 Chiều 4 6-8 102CSS TCNH
191 Marketing ngân hàng BSA3029 BSA3029 3 QH-2013-E 23 FIB2005 Chiều 5 6-8 806VU QTKD
192 Tài chính doanh nghiệp 2 BSA3030 BSA3030 3 QH-2013-E 23 BSA2018 Chiều 6 6-8 704VU TCNH
193 FIB3009 FIB3009 3 QH-2013-E 23 Chiều 4 6-8 808VU TCNH
194 Định giá doanh nghiệp FIB3010 FIB3010 3 QH-2013-E 23 BSA2018 Chiều 3 6-8 103CSS TCNH
195 Tài chính doanh nghiệp 1 BSA2018 BSA2018 3 QH-2014-E 2 BSA2001 Sáng 5 1-3 806VU TCNH
196 Thẩm định dự án đầu tư BSA3103 BSA3103 3 QH-2014-E 2 Chiều 5 6-8 801VU TCNH
197 Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 FIB2012 3 QH-2014-E 2 Chiều 3 6-8 806VU TCNH
198 Kế toán ngân hàng BSA3030 BSA3030 3 QH-2013-E TCNH-KTPT Chiều 6 6-8 102CSS TCNH
199 Tín dụng ngân hàng FIB3024 FIB3024 3 QH-2013-E TCNH-KTPT FIB2001 Chiều 4 6-8 102CSS TCNH
200 Marketing ngân hàng BSA3029 BSA3029 3 QH-2013-E TCNH-KTPT FIB2005 Chiều 5 6-8 806VU QTKD
201 Tài chính doanh nghiệp 2 BSA3030 BSA3030 3 QH-2013-E TCNH-KTPT BSA2018 Chiều 6 6-8 704VU TCNH
202 FIB3009 FIB3009 3 QH-2013-E TCNH-KTPT Chiều 4 6-8 808VU TCNH
203 Định giá doanh nghiệp FIB3010 FIB3010 3 QH-2013-E TCNH-KTPT BSA2018 Chiều 3 6-8 103CSS TCNH
204 Các thị trường và định chế tài chính FIB2003 FIB2003 3 QH-2014-E TCNH-KTPT 2 FIB2001 Sáng 4 1-3 103CSS TCNH
205 Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 FIB2005 3 QH-2014-E TCNH-KTPT 2 Sáng 3 1-3 708VU TCNH
Trường ĐHKHXH&NV
INT1004BSA1053INE1051
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Trường ĐHKHXH&NV
Trường ĐHKHXH&NV
TCNH-Kinh tế
Chuyên sâu về Ngân hàng
BSA2001FIB2005
TCNH-Kinh tế
Chuyên sâu về Ngân hàng
TCNH-Kinh tế
Chuyên sâu về Ngân hàng
TCNH-Kinh tế
Chuyên sâu về Tài chính
Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính
TCNH-Kinh tế
Chuyên sâu về Tài chính
FIB3004BSA2018
TCNH-Kinh tế
Chuyên sâu về Tài chính
TCNH-Kinh tế
TCNH-Kinh tế
FIB2001FIB2101
TCNH-Kinh tế
THL1057BSA2018Chuyên sâu
về Ngân hàng
BSA2001FIB2005Chuyên sâu
về Ngân hàngChuyên sâu
về Ngân hàngChuyên sâu
về Tài chính
Phương pháp định lượng ứng dụng trong tài chính
Chuyên sâu về Tài chính
FIB3004BSA2018Chuyên sâu
về Tài chính
FIB2001BSA2018
Page 28 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Chuyên ngành
Mã môn học tiên quyết
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
206 Thẩm định dự án đầu tư BSA3103 BSA3103 3 QH-2014-E TCNH-KTPT 2 Chiều 5 6-8 801VU TCNH
207 Pháp luật tài chính ngân hàng FIB2012 FIB2012 3 QH-2014-E TCNH-KTPT 2 Chiều 3 6-8 806VU TCNH
208 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 3 QH-2013-E TCNH-NN 40 INE1051 Sáng 2 1-3 705VU TCNH
209 Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 FIB2005 3 QH-2013-E TCNH-NN 40 Sáng 3 1-3 708VU TCNH
210 Quản trị học BSA2004 BSA2004 3 QH-2013-E TCNH-NN 40 Sáng 6 1-3 801VU QTKD
211 Thẩm định dự án đầu tư BSA3003 BSA3003 3 QH-2013-E TCNH-NN 40 THL1057 Sáng 5 1-3 705VU TCNH
212 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 QH-2014-E TCNH-NN 29 MAT1092 Sáng 3 1-3 706VU Trường ĐHKHTN
213 Nhà nước và pháp luật đại cương THL1057 THL1057 2 QH-2014-E TCNH-NN 29 Chiều 3 9-10 801VU Khoa Luật
214 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INT1051 8 3 QH-2014-E TCNH-NN 29 INE1050 Chiều 5 6-8 703VU KTPT
215 Kinh tế lượng INE1052 INE1052 3 QH-2014-E TCNH-TAKT 29 Sáng 3 1-3 702VU KTPT
216 Phương pháp nghiên cứu kinh tế INE1015 INE1015 2 QH-2014-E TCNH-TAKT 29 INE1051 Sáng 4 4-5 806VU KTPT
217 Trách nhiệm doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh BSA2035 BSA2035 3 QH-2014-E TCNH-TAKT 29 Sáng 6 1-3 202CSS QTKD
218 Quản trị nguồn nhân lực BSA2006 BSA2006 3 QH-2014-E TCNH-TAKT 29 Chiều 6 6-8 202CSS QTKD
219 Tài chính doanh nghiệp 1 BSA2018 BSA2018 3 QH-2014-E TCNH-TAKT 29 BSA2001 Sáng 5 1-3 806VU TCNH
220 Các thị trường và định chế tài chính FIB2003 FIB2003 3 QH-2013-E TCNH-Luật FIB2001 Sáng 4 1-3 103CSS TCNH
221 Tài chính quốc tế INE3003 INE3003 3 QH-2013-E TCNH-Luật BSA2001 Chiều 3 6-8 805VU TCNH
222 Quản lý đầu tư FIB3004 FIB3004 3 QH-2013-E TCNH-Luật BSA2018 Sáng 3 1-3 705VU TCNH
223 Quản trị ngân hàng thương mại FIB2005 FIB2005 3 QH-2013-E TCNH-Luật Sáng 3 1-3 704VU TCNH
224 Thẩm định dự án đầu tư BSA3103 BSA3103 3 QH-2013-E TCNH-Luật Sáng 5 1-3 705VU TCNH
225 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 5 QH-2014-E TCNH-Luật 6 FLF1101A1 Chiều 2,4 6-8 201CSS Trường ĐHNN
226 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 QH-2014-E TCNH-Luật 6 MAT1092 Sáng 3 1-3 706VU Trường ĐHKHTN
227 Kinh tế vĩ mô 1 INE1051 INT1051 8 3 QH-2014-E TCNH-Luật 6 INE1050 Chiều 5 6-8 703VU KTPT
228 Nguyên lý marketing BSA2002 BSA2002 3 QH-2014-E TCNH-Luật 6 Sáng 6 1-3 102CSS QTKD
229 PHI1005 PHI1005 3 QH-2014-E QTKD 62 PHI1004 Sáng 3 1-3 704VU
230 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 3 QH-2014-E QTKD 62 Sáng 5 1-3 704VU Trường ĐHCN
231 Tiếng Anh A2 FLF1102A2 FLF1102A2 5 QH-2014-E QTKD 62 FLF1101A1 Chiều 3,5 6-8 201CSS Trường ĐHNN
232 Xác suất thống kê MAT1101 MAT1101 3 QH-2014-E QTKD 62 MAT1092 Sáng 2 1-3 704VU Trường ĐHKHTN
233 Kinh tế vĩ mô 1 INT1051 INT1051 8 3 QH-2014-E QTKD 62 INE1050 Sáng 6 1-3 704VU KTPT
234 Kỹ năng làm việc theo nhóm BSA1054 BSA1054 2 QH-2014-E QTKD 62 Sáng 2 4-5 704VU QTKD
235 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 3 Sáng 5 1-3 708VU KTPT
FIB2001FIB2101THL1057BSA2018
FIB2001BSA2015
INT1004BSA1053INE1051
FIB2001BSA2018FIB2001FIB2101
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Trường ĐHKHXH&NV
Page 29 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Chuyên ngành
Mã môn học tiên quyết
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
236 Kinh tế vi mô INE1050 INE1050 3 Chiều 2 6-8 704VU KTPT
237 Toán cao cấp MAT1092 MAT1092 4 Sáng 4 1-3 708VU Trường ĐHKHTN
238 Tin học cơ sở 2 INT1004 INT1004 3 Chiều 5 6-8 803VU Trường ĐHCN
239 Kế toán ngân hàng BSA3031 BSA3031 3 Chiều 6 6-8 102CSS TCNH
240 Marketing quốc tế BSA3001 BSA3001 3 BSA3002 Sáng 6 1-3 103CSS QTKD
241 Thương mại điện tử INE3058 INE3058 3 INE1051 Chiều 6 6-8 103CSS KT&KDQT
242 Kế toán quốc tế BSA3002 BSA3002 3 Sáng 2 1-3 103CSS TCNH
243 Đầu tư quốc tế INE4002-E INE4002-E 3 INE1151-E Sáng 3 1-3 808VU KT&KDQT
244 Quản trị tài chính quốc tế INE3012-E INE3012-E 3 FIB2001 Chiều 6 6-8 807VU KT&KDQT
245 Các thị trường và định chế tài chính FIB2003-E FIB2003-E 3 FIB2001 Sáng 6 1-3 808VU TCNH
246 Kinh tế vĩ mô 2** INE2102-E INE2102-E 4 INE1151-E Chiều 2 6-9 103CSS KTPT
247 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 CME1001 CME1001 2 TTGDQPAN
248 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 CME1002 CME1002 2 TTGDQPAN
249 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 CME1003 CME1003 3 TTGDQPAN
250 PES 1003 PES 1003 1 TTGDTC
251 Bóng chuyền 1 PES 1015 PES 1015 1 TTGDTC
252 Bóng rổ 1 PES 1020 PES 1020 1 TTGDTC
253 Thể dục Aerobic 1 PES 1005 PES 1005 1 TTGDTC
254 Teakwondo 1 PES 1050 PES 1050 1 TTGDTC
255 Tài chính doanh nghiệp 1 BSA2018-E BSA2018-E 3 QH-2012-E QTKD-ĐCQT 41 BSA2001-E TCNH
256 Lãnh đạo BSA2022-E BSA2022-E 3 QH-2012-E QTKD-ĐCQT 41 QTKD
257 Chiến lược và quản trị thương hiệu BSA3033-E BSA3033-E 3 QH-2012-E QTKD-ĐCQT 41 BSA2022-E QTKD
258 Thương mại điện tử INE3058-E INE3058-E 3 QH-2012-E QTKD-ĐCQT 41 KT&KDQT
259 Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp BSA3040-E BSA3040-E 3 QH-2012-E QTKD-ĐCQT 41 QTKD
260 Xác suất thống kê MAT1101-E MAT1101-E 3 QH-2013-E QTKD-ĐCQT 46 MAT1092-E QTKD
261 Kinh tế vĩ mô INE1051-E INE1051-E 3 QH-2013-E QTKD-ĐCQT 46 INE1050-E KTPT
262 Nguyên lý marketing BSA2002-E BSA2002-E 3 QH-2013-E QTKD-ĐCQT 46 QTKD
263 Quản trị chiến lược BSA2005-E BSA2005-E 3 QH-2013-E QTKD-ĐCQT 46 BSA2004-E QTKD
264 Nghiệp chủ BSA2050-E BSA2050-E 3 QH-2013-E QTKD-ĐCQT 46 QTKD
265 PHI1005 PHI1005 3 QH-2014-E QTKD-ĐCQT 50 PHI1004
BSA2001FIB2005
Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền kinh)
INT1004-EINE1051-E
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Trường ĐHKHXH&NV
Page 30 of 40
STT Môn học Mã môn học Khoá Ngành Buổi Thứ TiếtMã lớp môn học
Số TC
Sĩ số SV
Chuyên ngành
Mã môn học tiên quyết
Giảng đường
Đơn vị phụ trách môn học
266 Tiếng Anh B2 FLF1103B2 FLF1103B2 5 QH-2014-E QTKD-ĐCQT 50 FLF1103B1 Trường ĐHNN
267 Tiếng Anh C1 FLF1103C1 FLF1103C1 5 QH-2014-E QTKD-ĐCQT 50 FLF1103B2 Trường ĐHNN
268 Tin học cơ sở 2 INT1004-E INT1004-E 3 QH-2014-E QTKD-ĐCQT 50 Trường ĐHCN
Page 31 of 40
DỰ KIẾN MÔN HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015Áp dụng từ ngày 19/01/2015 đến ngày 17/5/2015
Ghi chú
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Page 32 of 40
Ghi chú
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Page 33 of 40
Ghi chú
Môn học thay thế KLTN (chọn 1 môn trong V2 của Khung chương
trình)Môn học thay thế KLTN (chọn 1 môn trong V2 của Khung chương
trình)
Page 34 of 40
Ghi chú
(phải trừ đi 3 tín chỉ đã chọn ở HKI)
(phải trừ đi 3 tín chỉ đã chọn ở HKI)
(phải trừ đi 3 tín chỉ đã chọn ở HKI)
Page 35 of 40
Ghi chú
KTPT
(phải trừ đi 3 tín chỉ đã chọn ở HKI)Môn thay thế KLTN (Bắt
đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)Môn thay thế KLTN (Bắt
đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Page 36 of 40
Ghi chú
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Môn thay thế KLTN (Bắt đầu từ 02/3/2015 đến 26/4/2015)
Page 39 of 40
Ghi chú
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
K.TCNH đề nghị mở thêm
K.KT&KDQT đề nghị mở thêm
K.KT&KDQT đề nghị mở thêm
K.KT&KDQT đề nghị mở thêm
K.KT&KDQT đề nghị mở thêm
K.TCNH đề nghị mở thêm
K.TCNH đề nghị mở thêm
K.KT&KDQT đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm
P.Đào tạo đề nghị mở thêm