Upload
khangminh22
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A1 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020418 ĐẶNG THỊ VÂN Nữ 1ANH Điện dân dụng27/07/2004 21/02/20221
2 020420 ĐỖ MINH Nữ 1ANH Điện dân dụng07/03/2004 21/02/20221
3 020429 NGUYỄN MINH Nữ 1ANH Điện dân dụng01/01/2004 21/02/20221
4 020441 NGUYỄN THỊ NGỌC Nữ 2ÁNH Điện dân dụng17/07/2004 21/02/20221
5 020446 NGUYỄN ĐỖ Nam 2BÌNH Điện dân dụng08/12/2004 21/02/20221
6 020452 NGÔ QUANG Nam 2CƯỜNG Điện dân dụng21/08/2004 21/02/20221
7 020458 LÊ QUANG Nam 2DƯƠNG Điện dân dụng28/08/2004 21/02/20221
8 020461 TRẦN ÁNH Nam 2DƯƠNG Điện dân dụng13/06/2004 21/02/20221
9 020467 NGUYỄN CÔNG Nam 1ĐĂNG Điện dân dụng15/04/2004 21/02/20222
10 020468 BÙI PHÚC Nam 1ĐỊNH Điện dân dụng01/05/2004 21/02/20222
11 020474 TRẦN VIỆT Nam 1ĐỨC Điện dân dụng08/01/2004 21/02/20222
12 020475 LÊ THỊ LINH Nữ 1GIANG Điện dân dụng01/01/2004 21/02/20222
13 020490 HOÀNG TRUNG Nam 2HIẾU Điện dân dụng22/12/2004 21/02/20222
14 020499 NGUYỄN THỊ Nữ 2HIỀN Điện dân dụng11/08/2004 21/02/20222
15 020503 NGUYỄN DANH Nam 2HIỆP Điện dân dụng09/03/2004 21/02/20222
16 020505 VŨ THỊ NGỌC Nữ 2HOAN Điện dân dụng25/01/2004 21/02/20222
17 020512 NGUYỄN QUANG Nam 1HUY Điện dân dụng26/07/2004 21/02/20223
18 020513 NGUYỄN THANH Nữ 1HUYỀN Điện dân dụng26/08/2004 21/02/20223
19 020518 LƯU QUANG Nam 1HÙNG Điện dân dụng21/02/2004 21/02/20223
20 020530 NGUYỄN ĐẮC Nam 1KHIÊM Điện dân dụng22/04/2004 21/02/20223
21 020531 PHÙNG QUANG Nam 1KHÔI Điện dân dụng06/11/2004 21/02/20223
22 020545 NGUYỄN PHƯƠNG Nữ 2LINH Điện dân dụng03/08/2004 21/02/20223
23 020548 TRẦN PHƯƠNG Nữ 2LINH Điện dân dụng29/10/2004 21/02/20223
24 020551 NGUYỄN ĐỨC Nam 2LUÂN Điện dân dụng20/04/2004 21/02/20223
25 020553 NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ 2LƯƠNG Điện dân dụng26/03/2004 21/02/20223
26 020579 KIỀU BÍCH Nữ 1NGỌC Điện dân dụng19/12/2004 21/02/20224
27 020583 ĐỖ THỊ THANH Nữ 1NHÀN Điện dân dụng29/10/2004 21/02/20224
28 020587 NGUYỄN THỊ TUYẾT Nữ 2NHI Điện dân dụng30/06/2004 21/02/20224
29 020610 NGUYỄN ĐỨC Nam 1QUANG Điện dân dụng02/05/2004 21/02/20225
30 020612 NGUYỄN TRƯỜNG Nam 1QUÂN Điện dân dụng24/03/2004 21/02/20225
31 020615 PHAN MAI Nữ 1QUYÊN Điện dân dụng24/01/2004 21/02/20225
32 020617 BÙI NGỌC Nữ 1QUỲNH Điện dân dụng02/10/2004 21/02/20225
33 020625 NGUYỄN ĐỨC Nam 1TÂM Điện dân dụng13/01/2004 21/02/20225
34 020634 TRẦN THỊ THU Nữ 2THẢO Điện dân dụng01/12/2004 21/02/20225
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 020640 TRẦN THỊ ANH Nữ 2THƠ Điện dân dụng24/12/2004 21/02/20225
36 020662 TRẦN THỊ THU Nữ 1TRANG Điện dân dụng07/02/2004 21/02/20226
37 020671 CHU THỊ ÁNH Nữ 1TUYẾT Điện dân dụng13/11/2004 21/02/20226
38 020672 NGUYỄN TUẤN Nam 1TÚ Điện dân dụng24/01/2004 21/02/20226
39 020674 NGUYỄN HOÀNG Nam 1TÙNG Điện dân dụng02/12/2004 21/02/20226
40 020675 NGUYỄN QUANG Nam 1TÙNG Điện dân dụng14/04/2004 21/02/20226
41 020682 NGUYỄN BÁ HIỂN Nam 2VINH Điện dân dụng08/08/2004 21/02/20226
42 020684 TRẦN QUANG Nam 2VINH Điện dân dụng20/08/2004 21/02/20226
43 020685 NGUYỄN TUẤN Nam 2VŨ Điện dân dụng13/06/2004 21/02/20226
44 020686 NGUYỄN VĂN Nam 2VŨ Điện dân dụng16/01/2004 21/02/20226
45 020689 ĐẶNG THẢO Nữ 2VY Điện dân dụng24/03/2004 21/02/20226
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A10 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020026 ĐỖ MẠNH Nam 1CƯỜNG Tin học08/09/2004 21/02/20222
2 021443 ĐINH THỊ PHƯƠNG Nữ 1ANH Làm vườn29/10/2004 21/02/20221
3 021445 GIANG HẢI Nữ 1ANH Làm vườn27/11/2004 21/02/20221
4 021452 NGUYỄN DANH HOÀNG Nam 1ANH Làm vườn11/06/2004 21/02/20221
5 021453 NGUYỄN HÙNG Nam 1ANH Làm vườn27/06/2004 21/02/20221
6 021457 PHAN THỊ LAN Nữ 1ANH Làm vườn25/04/2004 21/02/20221
7 021460 NGUYỄN DUY Nam 1ÁNH Làm vườn19/05/2004 21/02/20221
8 021466 NGUYỄN MAI Nữ 1CHI Làm vườn07/09/2004 21/02/20221
9 021473 NGUYỄN CÔNG Nam 1DƯƠNG Làm vườn02/04/2004 21/02/20222
10 021482 QUÁCH THANH Nam 1ĐÔNG Làm vườn14/06/2004 21/02/20222
11 021491 HOÀNG NGỌC Nữ 1HÀ Làm vườn09/07/2004 21/02/20223
12 021494 NGUYỄN THỊ NGỌC Nữ 1HẢI Làm vườn08/05/2004 21/02/20223
13 021498 CHU THỊ HỒNG Nữ 1HẠNH Làm vườn07/02/2004 21/02/20223
14 021503 NGUYỄN THU Nữ 1HIỀN Làm vườn01/02/2004 21/02/20223
15 021507 VÕ VIẾT Nam 1HOÀI Làm vườn28/03/2004 21/02/20223
16 021520 CHU THỊ Nữ 1HƯƠNG Làm vườn24/06/2004 21/02/20224
17 021524 NGUYỄN THU Nữ 1HƯƠNG Làm vườn21/06/2004 21/02/20224
18 021533 CHU PHƯƠNG Nữ 1LINH Làm vườn24/04/2004 21/02/20224
19 021536 NGUYỄN KHÁNH Nữ 1LINH Làm vườn29/10/2004 21/02/20224
20 021538 NGUYỄN THỊ Nữ 1LINH Làm vườn03/08/2004 21/02/20224
21 021543 NGUYỄN DUY Nam 1LỘC Làm vườn08/04/2004 21/02/20225
22 021544 NGUYỄN VĂN Nam 1LUÂN Làm vườn30/08/2004 21/02/20225
23 021549 NGUYỄN THỊ THẢO Nữ 1MY Làm vườn14/11/2004 21/02/20225
24 021551 CHU CÔNG PHƯƠNG Nam 1NAM Làm vườn01/04/2004 21/02/20225
25 021554 PHÙNG THỊ Nữ 1NÊN Làm vườn22/09/2004 21/02/20225
26 021556 DƯƠNG THỊ THẢO Nữ 1NGÂN Làm vườn26/04/2004 21/02/20225
27 021568 PHÙNG THÀNH Nam 1PHÚ Làm vườn28/12/2004 21/02/20226
28 021569 VŨ NGỌC Nữ 1PHÚC Làm vườn08/11/2004 21/02/20226
29 021570 HOÀNG MAI Nữ 1PHƯƠNG Làm vườn28/08/2004 21/02/20226
30 021571 NGUYỄN THỊ HÀ Nữ 1PHƯƠNG Làm vườn21/08/2004 21/02/20226
31 021572 NGUYỄN THỊ THU Nữ 1PHƯƠNG Làm vườn08/11/2004 21/02/20226
32 021573 NGUYỄN TUYẾT Nữ 1PHƯƠNG Làm vườn19/03/2004 21/02/20226
33 021585 ĐỖ THỊ Nữ 1TÂM Làm vườn28/07/2004 21/02/20226
34 021589 ĐỖ ĐÌNH Nam 1THÀNH Làm vườn26/04/2004 21/02/20227
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 021592 BÙI HƯƠNG Nữ 1THẢO Làm vườn02/07/2004 21/02/20227
36 021593 CHU THỊ PHƯƠNG Nữ 1THẢO Làm vườn20/08/2004 21/02/20227
37 021597 NGUYỄN MẠNH Nam 1THẮNG Làm vườn16/03/2004 21/02/20227
38 021598 TRẦN THỊ Nữ 1THU Làm vườn16/10/2004 21/02/20227
39 021604 KIỀU THỊ THÚY Nữ 1TOÀN Làm vườn23/07/2004 21/02/20227
40 021616 NGUYỄN ĐỨC Nam 1TRỌNG Làm vườn29/08/2004 21/02/20228
41 021617 ĐÀO THỊ ÁNH Nữ 1TRÚC Làm vườn01/05/2004 21/02/20228
42 021620 NGUYỄN DANH Nam 1TUẤN Làm vườn25/05/2004 21/02/20228
43 021622 NGUYỄN QUANG Nam 1TÙNG Làm vườn18/01/2004 21/02/20228
44 021623 LÊ THU Nữ 1UYÊN Làm vườn13/12/2004 21/02/20228
45 021627 NGUYỄN THỊ HÀ Nữ 1VI Làm vườn04/12/2004 21/02/20228
46 021630 CHU THỊ Nữ 1XUÂN Làm vườn23/01/2004 21/02/20228
47 021631 NGUYỄN THỊ Nữ 1XUÂN Làm vườn06/06/2004 21/02/20228
48 021632 PHÙNG THỊ THANH Nữ 1XUÂN Làm vườn24/02/2004 21/02/20228
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A11 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020002 NGUYỄN THỊ Nữ 1AN Tin học02/10/2004 21/02/20221
2 020004 CHU NHÂN Nam 1ANH Tin học18/11/2004 21/02/20221
3 020006 NGUYỄN THỊ LAN Nữ 1ANH Tin học16/04/2004 21/02/20221
4 020007 NGUYỄN THỊ MINH Nữ 1ANH Tin học19/06/2004 21/02/20221
5 020011 TRẦN THỊ MAI Nữ 1ANH Tin học20/06/2004 21/02/20221
6 020012 TRẦN VÂN Nữ 1ANH Tin học07/08/2004 21/02/20221
7 020014 CHU THỊ NGỌC Nữ 1ÁNH Tin học07/03/2004 21/02/20221
8 020016 LÊ ANH Nữ 1BẰNG Tin học11/12/2004 21/02/20221
9 020017 NGUYỄN THỊ NGỌC Nữ 1CHÂM Tin học21/09/2004 21/02/20221
10 020018 LÊ HÀ Nữ 1CHI Tin học06/10/2004 21/02/20221
11 020019 NGUYỄN THỊ LINH Nữ 1CHI Tin học04/10/2004 21/02/20221
12 020030 NGUYỄN THỊ Nữ 1DUYÊN Tin học01/05/2004 21/02/20222
13 020035 NGÔ TẤT Nam 1ĐẠT Tin học24/03/2004 21/02/20222
14 020043 CHU THỊ THANH Nữ 1GIANG Tin học10/11/2004 21/02/20222
15 020044 NGUYỄN HƯƠNG Nữ 1GIANG Tin học06/01/2004 21/02/20222
16 020047 CHU THỊ Nữ 1HÀ Tin học25/09/2004 21/02/20222
17 020076 NGUYỄN HỮU Nam 1HIỆP Tin học20/02/2004 21/02/20224
18 020084 NGUYỄN QUANG Nam 1HUY Tin học11/03/2004 21/02/20224
19 020098 PHÙNG THỊ DIỆU Nữ 1HƯƠNG Tin học30/12/2004 21/02/20225
20 020101 CHU HỮU Nam 1KHÁNH Tin học12/11/2004 21/02/20225
21 020103 PHAN TUẤN Nam 1KHẢI Tin học14/09/2004 21/02/20225
22 020107 PHÙNG BÁ Nam 1KIÊN Tin học27/12/2004 21/02/20225
23 020108 LÃ THỊ NGỌC Nữ 1LAN Tin học23/04/2004 21/02/20225
24 020109 NGUYỄN HOÀNG Nữ 1LAN Tin học05/08/2004 21/02/20225
25 020122 VŨ PHƯƠNG Nữ 1LINH Tin học28/01/2004 21/02/20226
26 020126 CHU NHÂN Nam 1LONG Tin học31/10/2004 21/02/20226
27 020131 NGUYỄN THỊ Nữ 1MAI Tin học03/06/2004 21/02/20226
28 020132 PHƯƠNG HUYỀN Nữ 1MAI Tin học27/04/2004 21/02/20226
29 020133 CHU VĂN Nam 1MẠNH Tin học30/09/2004 21/02/20226
30 020137 CHU THỊ Nữ 1MINH Tin học07/10/2004 21/02/20226
31 020153 ĐỖ VIẾT Nam 1NGUYÊN Tin học09/11/2004 21/02/20227
32 020164 ĐỖ THỊ Nữ 1NHUNG Tin học23/04/2004 21/02/20227
33 020167 QUÁCH DUY Nam 1PHONG Tin học07/02/2004 21/02/20227
34 020168 TRƯƠNG CÔNG Nam 1PHONG Tin học09/10/2004 21/02/20227
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 020171 ĐẶNG THỊ Nữ 1PHƯƠNG Tin học29/06/2004 21/02/20228
36 020180 ĐỖ MẠNH Nam 1SANG Tin học01/02/2004 21/02/20228
37 020181 LÃ VĂN Nam 1SÁNG Tin học12/06/2004 21/02/20228
38 020183 NGUYỄN ĐÌNH Nam 1SƠN Tin học30/11/2004 21/02/20228
39 020193 TRẦN TRUNG Nam 1THẮNG Tin học23/09/2004 22/02/20221
40 020194 PHÙNG THỊ Nữ 1THIẾT Tin học18/06/2004 22/02/20221
41 020195 NGUYỄN DUY Nam 1THỌ Tin học08/08/2004 22/02/20221
42 020196 CHU THỊ KIM Nữ 1THU Tin học08/08/2004 22/02/20221
43 020198 HOÀNG MINH Nữ 1THU Tin học16/08/2004 22/02/20221
44 020199 NGUYỄN HÀ Nữ 1THU Tin học15/12/2004 22/02/20221
45 020205 HỒ HUYỀN Nữ 1TRANG Tin học31/10/2004 22/02/20221
46 020207 NGUYỄN THỊ Nữ 1TRANG Tin học09/09/2004 22/02/20221
47 020220 CAO THANH Nữ 1VY Tin học14/05/2004 22/02/20222
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A12 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020003 BÙI THỊ PHƯƠNG Nữ 1ANH Tin học11/08/2004 21/02/20221
2 020010 TRẦN HOÀNG Nam 1ANH Tin học02/12/2004 21/02/20221
3 020015 ĐỖ NGỌC Nữ 1ÁNH Tin học26/07/2004 21/02/20221
4 020021 NGUYỄN DANH Nam 1CHIỂU Tin học12/08/2004 21/02/20221
5 020023 NGUYỄN ĐỨC Nam 1CHÍNH Tin học28/06/2004 21/02/20221
6 020024 TỪ QUỐC Nam 1CƯƠNG Tin học07/10/2004 21/02/20221
7 020025 BÙI ANH QUỐC Nam 1CƯỜNG Tin học19/02/2004 21/02/20222
8 020028 PHÙNG THỊ VÂN Nữ 1DUNG Tin học10/11/2004 21/02/20222
9 020031 BÙI MẠNH Nam 1DŨNG Tin học01/10/2004 21/02/20222
10 020032 LƯƠNG TIẾN Nam 1DŨNG Tin học27/11/2004 21/02/20222
11 020040 PHÙNG HẢI Nam 1ĐĂNG Tin học09/03/2004 21/02/20222
12 020046 PHAN THỊ THÙY Nữ 1GIANG Tin học01/09/2004 21/02/20222
13 020049 NGUYỄN THỊ Nữ 1HÀ Tin học11/11/2004 21/02/20223
14 020050 PHAN THỊ Nữ 1HÀ Tin học14/08/2004 21/02/20223
15 020051 NGUYỄN MINH Nam 1HẢI Tin học18/06/2004 21/02/20223
16 020053 TRẦN DUY Nam 1HẢI Tin học26/01/2004 21/02/20223
17 020060 PHẠM XUÂN Nam 1HẠNH Tin học16/11/2004 21/02/20223
18 020063 CHU THỊ THU Nữ 1HẰNG Tin học05/08/2004 21/02/20223
19 020066 PHÙNG THỊ MINH Nữ 1HẰNG Tin học06/12/2004 21/02/20223
20 020070 NGUYỄN THỊ MINH Nữ 1HẬU Tin học10/11/2004 21/02/20223
21 020071 CHU ĐÌNH Nam 1HIẾU Tin học26/05/2004 21/02/20223
22 020073 NGUYỄN CÔNG Nam 1HIẾU Tin học19/04/2004 21/02/20224
23 020081 TRƯƠNG THỊ Nữ 1HUỆ Tin học27/12/2004 21/02/20224
24 020083 NGUYỄN DANH Nam 1HUY Tin học17/10/2004 21/02/20224
25 020093 PHÙNG TIẾN Nam 1HƯNG Tin học23/12/2004 21/02/20224
26 020105 PHÙNG THỊ MINH Nữ 1KHUYÊN Tin học05/02/2004 21/02/20225
27 020116 LÃ CHÍ Nam 1LINH Tin học26/04/2004 21/02/20225
28 020118 NGÔ THÙY Nữ 1LINH Tin học02/10/2004 21/02/20225
29 020134 NGUYỄN TIẾN Nam 1MẠNH Tin học27/01/2004 21/02/20226
30 020135 NGUYỄN VĂN Nam 1MẠNH Tin học15/10/2004 21/02/20226
31 020138 NGUYỄN TUYỂN Nam 1MINH Tin học22/11/2004 21/02/20226
32 020139 NGUYỄN TRUNG Nam 1NAM Tin học23/03/2004 21/02/20226
33 020140 TRẦN THẾ Nam 1NAM Tin học17/02/2004 21/02/20226
34 020143 NGUYỄN THU Nữ 1NGA Tin học05/06/2004 21/02/20226
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 020148 NGUYỄN THỊ Nữ 1NGÂN Tin học11/11/2004 21/02/20227
36 020151 NGUYỄN THỊ Nữ 1NGỌC Tin học27/05/2004 21/02/20227
37 020152 CHU THỊ HƯƠNG Nữ 1NGUYÊN Tin học26/05/2004 21/02/20227
38 020160 NGUYỄN THỊ YẾN Nữ 1NHI Tin học20/10/2004 21/02/20227
39 020172 NGUYỄN THU Nữ 1PHƯƠNG Tin học09/10/2004 21/02/20228
40 020191 PHAN THU Nữ 1THẢO Tin học21/12/2004 21/02/20228
41 020192 PHẠM NGỌC Nam 1THẮNG Tin học28/10/2004 21/02/20228
42 020206 NGÔ THỊ HUYỀN Nữ 1TRANG Tin học15/07/2004 22/02/20221
43 020210 NGUYỄN BÁ Nam 1TRUNG Tin học20/03/2004 22/02/20221
44 020211 NGUYỄN VĂN Nam 1TRƯỜNG Tin học27/04/2004 22/02/20221
45 020217 NGUYỄN ĐẠI Nam 1VINH Tin học05/01/2004 22/02/20222
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A13 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020001 NGUYỄN CAO VIỆT Nam 1AN Tin học12/12/2004 21/02/20221
2 020008 NGUYỄN THỊ VÂN Nữ 1ANH Tin học28/04/2004 21/02/20221
3 020020 HÀ VĂN Nam 1CHIẾN Tin học05/12/2004 21/02/20221
4 020034 NGUYỄN ĐỨC Nam 1ĐẠI Tin học07/11/2004 21/02/20222
5 020037 NGUYỄN TIẾN Nam 1ĐẠT Tin học26/06/2004 21/02/20222
6 020039 HOÀNG VĂN Nam 1ĐĂNG Tin học03/04/2003 21/02/20222
7 020045 NGUYỄN MINH Nữ 1GIANG Tin học12/06/2004 21/02/20222
8 020054 NGUYỄN THỊ THANH Nữ 1HẢO Tin học06/09/2004 21/02/20223
9 020059 NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ 1HẠNH Tin học09/01/2004 21/02/20223
10 020061 PHÙNG THỊ MINH Nữ 1HẠNH Tin học06/12/2004 21/02/20223
11 020064 LÊ THU Nữ 1HẰNG Tin học25/08/2004 21/02/20223
12 020069 TRẦN THỊ THÚY Nữ 1HẰNG Tin học02/10/2004 21/02/20223
13 020074 NGUYỄN THỊ THU Nữ 1HIỀN Tin học06/02/2004 21/02/20224
14 020086 NGUYỄN VĂN Nam 1HUY Tin học02/07/2004 21/02/20224
15 020089 ĐỖ THẢO Nữ 1HUYỀN Tin học20/11/2004 21/02/20224
16 020091 CHU VĂN Nam 1HƯNG Tin học08/06/2004 21/02/20224
17 020094 ĐỖ THU Nữ 1HƯƠNG Tin học11/11/2004 21/02/20224
18 020095NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH
Nữ 1HƯƠNG Tin học26/09/2004 21/02/20224
19 020096 NGUYỄN MINH Nữ 1HƯƠNG Tin học04/08/2004 21/02/20224
20 020112 NGUYỄN NGỌC Nam 1LÂM Tin học27/04/2004 21/02/20225
21 020120 NGUYỄN THỊ DIỆU Nữ 1LINH Tin học02/09/2004 21/02/20225
22 020121 NGUYỄN THỊ THÙY Nữ 1LINH Tin học31/08/2004 21/02/20226
23 020124 NGUYỄN THỊ Nữ 1LOAN Tin học23/03/2004 21/02/20226
24 020129 CHU THỊ Nữ 1LÝ Tin học10/10/2004 21/02/20226
25 020130 NGHIÊM THỊ Nữ 1MAI Tin học14/01/2004 21/02/20226
26 020146 ĐỖ THU Nữ 1NGÂN Tin học26/01/2004 21/02/20227
27 020147 NGÔ THU Nữ 1NGÂN Tin học04/09/2004 21/02/20227
28 020155 BÙI ÁNH Nữ 1NGUYỆT Tin học29/10/2004 21/02/20227
29 020158 LÊ THỊ THANH Nữ 1NHÀN Tin học29/12/2004 21/02/20227
30 020159 PHẠM THỊ Nữ 1NHÀN Tin học29/09/2004 21/02/20227
31 020161 CHU THỊ Nữ 1NHINH Tin học10/07/2004 21/02/20227
32 020162 BÙI THỊ HỒNG Nữ 1NHUNG Tin học03/06/2004 21/02/20227
33 020173 PHAN MINH Nam 1PHƯƠNG Tin học18/05/2004 21/02/20228
34 020174 PHƯƠNG VĂN Nam 1QUÂN Tin học19/09/2004 21/02/20228
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 020182 ĐẶNG THÁI Nam 1SƠN Tin học16/08/2004 21/02/20228
36 020187 ĐẶNG MẠNH Nam 1THÁI Tin học26/08/2004 21/02/20228
37 020189 HÀ THU Nữ 1THẢO Tin học15/07/2004 21/02/20228
38 020190 NGUYỄN THU Nữ 1THẢO Tin học06/12/2004 21/02/20228
39 020200 PHẠM THỊ MINH Nữ 1THU Tin học10/10/2004 22/02/20221
40 020201 QUÁCH THỊ HỒNG Nữ 1THÚY Tin học30/10/2004 22/02/20221
41 020203 ĐỖ ĐÌNH Nam 1TIẾN Tin học06/10/2004 22/02/20221
42 020212 NGUYỄN THỊ Nữ 1TUYẾT Tin học27/05/2004 22/02/20221
43 020214 NGUYỄN VIẾT Nam 1TÙNG Tin học11/11/2004 22/02/20221
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A14 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020005 NGUYỄN KHUẤT MINH Nam 1ANH Tin học27/08/2004 21/02/20221
2 020009 PHAN MAI Nữ 1ANH Tin học14/05/2004 21/02/20221
3 020022 NGUYỄN THỊ Nữ 1CHINH Tin học15/08/2004 21/02/20221
4 020027 LÊ THỊ Nữ 1DUNG Tin học16/04/2004 21/02/20222
5 020029 NGUYỄN QUANG Nam 1DUY Tin học16/02/2004 21/02/20222
6 020056 TRẦN THỊ HỒNG Nữ 1HẢO Tin học31/01/2004 21/02/20223
7 020058 NGUYỄN THỊ Nữ 1HẠNH Tin học15/01/2004 21/02/20223
8 020062 BÙI THÚY Nữ 1HẰNG Tin học12/11/2004 21/02/20223
9 020065 NGUYỄN THỊ MINH Nữ 1HẰNG Tin học05/04/2004 21/02/20223
10 020067 PHÙNG THỊ THU Nữ 1HẰNG Tin học25/09/2004 21/02/20223
11 020068 PHÙNG THỊ THÚY Nữ 1HẰNG Tin học28/07/2004 21/02/20223
12 020072 ĐÀM TRUNG Nam 1HIẾU Tin học11/12/2004 21/02/20223
13 020075 NGUYỄN THÚY Nữ 1HIỀN Tin học16/06/2004 21/02/20224
14 020077 HOÀNG THỊ Nữ 1HOÀN Tin học24/01/2004 21/02/20224
15 020078 TRẦN KHẮC Nam 1HOÀN Tin học15/01/2004 21/02/20224
16 020079 QUÁCH THỊ KIM Nữ 1HỒNG Tin học30/01/2004 21/02/20224
17 020080 QUÁCH VĂN Nam 1HỒNG Tin học11/05/2004 21/02/20224
18 020088 CHU THỊ THU Nữ 1HUYỀN Tin học18/07/2004 21/02/20224
19 020092 NGUYỄN BÁ Nam 1HƯNG Tin học19/09/2004 21/02/20224
20 020100 ĐỖ VĂN Nam 1KẾT Tin học07/09/2004 21/02/20225
21 020102 HẠ DUY Nam 1KHÁNH Tin học26/10/2004 21/02/20225
22 020106 NGUYỄN ĐẮC TRUNG Nam 1KIÊN Tin học09/10/2004 21/02/20225
23 020111 PHÙNG THỊ Nữ 1LAN Tin học29/11/2004 21/02/20225
24 020113 PHÙNG THÚY Nữ 1LIỄU Tin học18/02/2004 21/02/20225
25 020115 ĐINH DIỆU Nữ 1LINH Tin học03/07/2004 21/02/20225
26 020141 ĐỖ NGUYỆT Nữ 1NGA Tin học05/04/2004 21/02/20226
27 020144 PHÙNG THỊ Nữ 1NGA Tin học10/11/2004 21/02/20226
28 020145 PHÙNG THỊ KIỀU Nữ 1NGA Tin học09/10/2004 21/02/20227
29 020150 PHƯƠNG THỊ Nữ 1NGOAN Tin học25/10/2004 21/02/20227
30 020165 NGUYỄN THỊ Nữ 1NHUNG Tin học02/09/2004 21/02/20227
31 020175 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Nữ 1QUYÊN Tin học11/03/2004 21/02/20228
32 020176 ĐỖ THỊ Nữ 1QUÝ Tin học25/10/2003 21/02/20228
33 020177 NGUYỄN PHƯƠNG Nữ 1QUỲNH Tin học03/12/2004 21/02/20228
34 020178 PHÙNG THỊ DIỄM Nữ 1QUỲNH Tin học30/09/2004 21/02/20228
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 020179 TRẦN NHƯ Nữ 1QUỲNH Tin học02/08/2004 21/02/20228
36 020185 MA KHÁNH Nam 1TẤN Tin học21/10/2004 21/02/20228
37 020186 LÊ THỊ PHƯƠNG Nữ 1THANH Tin học18/02/2004 21/02/20228
38 020188 NGUYỄN THÀNH Nam 1THÁI Tin học30/10/2004 21/02/20228
39 020204 ĐẶNG THỊ Nữ 1TOÀN Tin học07/04/2004 22/02/20221
40 020209 LÊ ĐÌNH Nam 1TRỌNG Tin học03/07/2004 22/02/20221
41 020213 CHU THỊ Nữ 1TÚ Tin học29/07/2004 22/02/20221
42 020216 HÀ VĂN Nam 1VIỆT Tin học15/01/2004 22/02/20221
43 020221 HOÀNG VĂN Nam 1XA Tin học25/04/2004 22/02/20222
44 020222 NGUYỄN THỊ Nữ 1YÊN Tin học22/12/2004 22/02/20222
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A15 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020013 VŨ MINH NGUYỆT Nữ 1ANH Tin học08/07/2004 21/02/20221
2 020033 NGUYỄN DANH Nam 1ĐẠI Tin học15/10/2004 21/02/20222
3 020036 NGUYỄN THÀNH Nam 1ĐẠT Tin học07/08/2004 21/02/20222
4 020038 PHAN TIẾN Nam 1ĐẠT Tin học15/10/2004 21/02/20222
5 020041 NGUYỄN QUÝ Nam 1ĐỨC Tin học28/08/2004 21/02/20222
6 020042 PHÙNG VĂN Nam 1ĐỨC Tin học13/09/2004 21/02/20222
7 020048 GIANG THỊ HẢI Nữ 1HÀ Tin học14/05/2004 21/02/20222
8 020052 PHÙNG THỊ NGỌC Nữ 1HẢI Tin học08/10/2004 21/02/20223
9 020055 NGUYỄN THU Nữ 1HẢO Tin học14/10/2004 21/02/20223
10 020057 LÊ THỊ HỒNG Nữ 1HẠNH Tin học05/01/2004 21/02/20223
11 020082 ĐẶNG QUỐC Nam 1HUY Tin học15/06/2004 21/02/20224
12 020085 NGUYỄN QUANG Nam 1HUY Tin học20/11/2004 21/02/20224
13 020087 NGUYỄN VŨ Nam 1HUY Tin học06/09/2004 21/02/20224
14 020090 QUÁCH NGỌC Nam 1HÙNG Tin học31/08/2004 21/02/20224
15 020097 NGUYỄN THỊ THU Nữ 1HƯƠNG Tin học14/02/2004 21/02/20225
16 020099 HOÀNG MINH Nam 1HƯỚNG Tin học27/06/2004 21/02/20225
17 020104 NGUYỄN VĂN Nam 1KHOA Tin học29/06/2004 21/02/20225
18 020110 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 1LAN Tin học01/02/2004 21/02/20225
19 020114 CHU QUANG Nam 1LINH Tin học18/05/2004 21/02/20225
20 020117 LÊ HOÀNG Nữ 1LINH Tin học29/09/2004 21/02/20225
21 020119NGUYỄN PHƯƠNG HOÀI
Nữ 1LINH Tin học02/02/2004 21/02/20225
22 020123 BÙI THỊ Nữ 1LOAN Tin học01/05/2004 21/02/20226
23 020125 TRẦN THANH Nữ 1LOAN Tin học24/01/2004 21/02/20226
24 020127 ĐỖ CÔNG HOÀNG Nam 1LONG Tin học16/12/2004 21/02/20226
25 020128 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Nữ 1LY Tin học27/01/2004 21/02/20226
26 020136 HOÀNG THỊ Nữ 1MẬN Tin học11/02/2004 21/02/20226
27 020142 NGUYỄN THỊ Nữ 1NGA Tin học03/03/2004 21/02/20226
28 020149 PHẠM HỒNG MINH Nữ 1NGÂN Tin học15/01/2004 21/02/20227
29 020154 NGUYỄN CÔNG Nam 1NGUYÊN Tin học23/01/2004 21/02/20227
30 020156 ĐỖ THỊ ÁNH Nữ 1NGUYỆT Tin học03/09/2004 21/02/20227
31 020157 PHÙNG THỊ MINH Nữ 1NGUYỆT Tin học07/06/2004 21/02/20227
32 020163 CHU THỊ Nữ 1NHUNG Tin học24/12/2004 21/02/20227
33 020166 PHAN THỊ HỒNG Nữ 1NHUNG Tin học09/10/2004 21/02/20227
34 020169 LÊ HỒNG Nam 1PHÚC Tin học21/10/2004 21/02/20228
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 020170 CHU THỊ MINH Nữ 1PHƯƠNG Tin học27/01/2004 21/02/20228
36 020184 TÔ VĂN Nam 1TÂN Tin học12/09/2004 21/02/20228
37 020197 ĐẶNG THỊ Nữ 1THU Tin học27/09/2004 22/02/20221
38 020202 NGUYỄN THỊ Nữ 1THƯƠNG Tin học18/06/2004 22/02/20221
39 020208 NGUYỄN THANH Nữ 1TRÀ Tin học24/04/2004 22/02/20221
40 020215 LÊ THỊ KHÁNH Nữ 1VÂN Tin học06/09/2004 22/02/20221
41 020218 NGUYỄN LONG Nam 1VŨ Tin học25/10/2004 22/02/20222
42 020219 NGUYỄN TRƯỜNG Nam 1VŨ Tin học15/01/2004 22/02/20222
43 020223 LÊ HẢI Nữ 1YẾN Tin học22/10/2004 22/02/20222
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A2 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020422 ĐỖ XUÂN Nam 1ANH Điện dân dụng15/09/2004 21/02/20221
2 020435 PHÙNG VĂN TRUNG Nam 1ANH Điện dân dụng10/03/2004 21/02/20221
3 020436 TRẦN THỊ NGỌC Nữ 1ANH Điện dân dụng23/09/2004 21/02/20221
4 020438 LÊ NGỌC Nữ 1ÁNH Điện dân dụng04/08/2004 21/02/20221
5 020440 NGUYỄN THỊ NGỌC Nữ 2ÁNH Điện dân dụng28/02/2004 21/02/20221
6 020450 NGUYỄN HOÀNG Nam 2CHUNG Điện dân dụng15/07/2004 21/02/20221
7 020451 NGUYỄN DUY Nam 2CÔNG Điện dân dụng29/03/2004 21/02/20221
8 020460 NGUYỄN QUÝ Nam 2DƯƠNG Điện dân dụng25/10/2004 21/02/20221
9 020464 ĐỖ QUỐC THÀNH Nam 1ĐẠT Điện dân dụng30/08/2004 21/02/20222
10 020473 PHÙNG MINH Nam 1ĐỨC Điện dân dụng06/10/2004 21/02/20222
11 020483 PHÙNG THỊ Nữ 1HẠNH Điện dân dụng27/08/2004 21/02/20222
12 020519 NGUYỄN ĐÌNH Nam 1HƯNG Điện dân dụng12/12/2004 21/02/20223
13 020520 TRẦN ĐÌNH QUỐC Nam 1HƯNG Điện dân dụng07/08/2004 21/02/20223
14 020523 ĐỖ THỊ MAI Nữ 1HƯƠNG Điện dân dụng30/11/2004 21/02/20223
15 020524 DƯƠNG QUỐC Nam 1KHÁNH Điện dân dụng09/09/2004 21/02/20223
16 020532 NGUYỄN TRUNG Nam 1KIÊN Điện dân dụng30/04/2004 21/02/20223
17 020534 PHAN THỊ THU Nữ 1LAN Điện dân dụng14/01/2004 21/02/20223
18 020541 HOÀNG DIỆU Nữ 2LINH Điện dân dụng12/08/2004 21/02/20223
19 020542 LÊ THỊ NGỌC Nữ 2LINH Điện dân dụng11/03/2004 21/02/20223
20 020556 NGUYỄN DUY Nam 2MẠNH Điện dân dụng15/12/2002 21/02/20223
21 020572 NGUYỄN BÁ Nam 1NAM Điện dân dụng04/09/2004 21/02/20224
22 020577 VŨ THẢO Nữ 1NGÂN Điện dân dụng23/10/2004 21/02/20224
23 020582 PHAN THANH Nữ 1NGỌC Điện dân dụng15/05/2004 21/02/20224
24 020589 VŨ THỊ YẾN Nữ 2NHI Điện dân dụng01/01/2004 21/02/20224
25 020591 NGUYỄN HỒNG Nữ 2NHUNG Điện dân dụng02/11/2004 21/02/20224
26 020592 NGUYỄN THỊ Nữ 2NHUNG Điện dân dụng30/04/2004 21/02/20224
27 020595 PHÙNG TẤN Nam 2PHI Điện dân dụng17/12/2004 21/02/20224
28 020596 CHU NHÂN Nam 2PHONG Điện dân dụng05/12/2004 21/02/20224
29 020598 NGUYỄN HỒNG Nam 2PHONG Điện dân dụng26/06/2004 21/02/20224
30 020608 NGUYỄN THU Nữ 1PHƯƠNG Điện dân dụng17/02/2004 21/02/20225
31 020620 TRẦN THỊ NHƯ Nữ 1QUỲNH Điện dân dụng29/01/2004 21/02/20225
32 020621 NGUYỄN HỮU Nam 1SƠN Điện dân dụng05/11/2004 21/02/20225
33 020626 VŨ MINH Nữ 1TÂM Điện dân dụng13/04/2004 21/02/20225
34 020637 PHÙNG QUANG Nam 2THẮNG Điện dân dụng06/05/2004 21/02/20225
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 020638 PHÙNG QUYẾT Nam 2THẮNG Điện dân dụng21/11/2004 21/02/20225
36 020644 NGUYỄN THỊ Nữ 2THÚY Điện dân dụng20/11/2004 21/02/20225
37 020649 ĐỖ THỊ Nữ 2THƯ Điện dân dụng02/03/2004 21/02/20225
38 020651 CHU VĂN Nam 2TIẾN Điện dân dụng29/08/2004 21/02/20225
39 020652 NGUYỄN HỮU Nam 2TIẾN Điện dân dụng14/05/2004 21/02/20225
40 020654 DƯƠNG THU Nữ 2TRANG Điện dân dụng10/03/2004 21/02/20225
41 020659 NGUYỄN THỊ KIỀU Nữ 1TRANG Điện dân dụng25/02/2004 21/02/20226
42 020660 PHAN THỊ THU Nữ 1TRANG Điện dân dụng08/10/2004 21/02/20226
43 020667 BÙI TIẾN Nam 1TRUNG Điện dân dụng28/05/2004 21/02/20226
44 020670 PHÙNG VĂN Nam 1TUẤN Điện dân dụng03/01/2004 21/02/20226
45 020673 ĐỖ HOÀNG Nam 1TÙNG Điện dân dụng12/10/2004 21/02/20226
46 020692 PHƯƠNG THỊ HẢI Nữ 2YẾN Điện dân dụng06/09/2004 21/02/20226
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A3 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020425 NGUYỄN BÁ Nam 1ANH Điện dân dụng14/05/2004 21/02/20221
2 020432 NGUYỄN VIẾT TUẤN Nam 1ANH Điện dân dụng20/07/2004 21/02/20221
3 020434 PHAN TUẤN Nam 1ANH Điện dân dụng25/05/2004 21/02/20221
4 020437 VŨ THẾ Nam 1ANH Điện dân dụng03/09/2004 21/02/20221
5 020455 CHU ĐÌNH Nam 2DUY Điện dân dụng12/03/2004 21/02/20221
6 020462 PHƯƠNG VĂN Nam 2DƯỠNG Điện dân dụng23/01/2004 21/02/20221
7 020466 NGUYỄN VĂN Nam 1ĐẠT Điện dân dụng29/11/2004 21/02/20222
8 020469 VĂN TRƯỜNG Nam 1ĐÔN Điện dân dụng29/07/2004 21/02/20222
9 020470 NGUYỄN TÀI Nam 1ĐỒNG Điện dân dụng13/08/2004 21/02/20222
10 020472 LÊ NGỌC Nam 1ĐỨC Điện dân dụng23/10/2004 21/02/20222
11 020491 LÊ NGỌC Nam 2HIẾU Điện dân dụng07/08/2004 21/02/20222
12 020493 NGUYỄN CÔNG Nam 2HIẾU Điện dân dụng23/08/2004 21/02/20222
13 020504 NGUYỄN HOÀNG Nam 2HIỆP Điện dân dụng28/03/2004 21/02/20222
14 020515 NGUYỄN THỊ KHÁNH Nữ 1HUYỀN Điện dân dụng04/04/2004 21/02/20223
15 020516 NGUYỄN THỊ THANH Nữ 1HUYỀN Điện dân dụng16/01/2004 21/02/20223
16 020549 HOÀNG BẢO Nam 2LONG Điện dân dụng07/04/2004 21/02/20223
17 020550 PHẠM HOÀNG Nam 2LONG Điện dân dụng22/06/2004 21/02/20223
18 020552 KIỀU HỒNG Nữ 2LUYẾN Điện dân dụng11/10/2004 21/02/20223
19 020558 TRẦN VĂN Nam 2MẠNH Điện dân dụng16/07/2004 21/02/20223
20 020566 PHAN THỊ Nữ 1MÙA Điện dân dụng08/04/2004 21/02/20224
21 020567 TRẦN VĂN Nam 1MÙI Điện dân dụng01/01/2004 21/02/20224
22 020580 NGUYỄN HỒNG Nữ 1NGỌC Điện dân dụng22/06/2004 21/02/20224
23 020581 PHAN MINH Nam 1NGỌC Điện dân dụng31/10/2004 21/02/20224
24 020585 ĐINH QUANG Nam 2NHẬT Điện dân dụng03/05/2004 21/02/20224
25 020597 NGUYỄN ĐÌNH Nam 2PHONG Điện dân dụng29/12/2003 21/02/20224
26 020599 NGUYỄN HỮU Nam 2PHÚ Điện dân dụng20/02/2004 21/02/20224
27 020602 PHẠM THỊ Nữ 2PHÚC Điện dân dụng20/12/2004 21/02/20224
28 020605 ĐỖ THỊ THU Nữ 2PHƯƠNG Điện dân dụng26/04/2004 21/02/20224
29 020616 LÊ VĂN Nam 1QUYỀN Điện dân dụng19/11/2004 21/02/20225
30 020622 NGUYỄN THANH Nam 1SƠN Điện dân dụng23/10/2004 21/02/20225
31 020623 NGUYỄN XUÂN Nam 1TÀI Điện dân dụng10/11/2004 21/02/20225
32 020624 ĐINH CÔNG Nam 1TÂM Điện dân dụng20/06/2004 21/02/20225
33 020628 KHUẤT MINH Nam 1THANH Điện dân dụng12/09/2004 21/02/20225
34 020629 PHÙNG NGỌC Nam 1THANH Điện dân dụng30/07/2004 21/02/20225
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 020630 NGUYỄN QUỐC Nam 1THÀNH Điện dân dụng04/04/2004 21/02/20225
36 020635 LÊ DUY Nam 2THẮNG Điện dân dụng25/07/2004 21/02/20225
37 020643 NGUYỄN THỊ Nữ 2THU Điện dân dụng19/05/2004 21/02/20225
38 020648 NGUYỄN CÔNG Nam 2THỦY Điện dân dụng29/07/2004 21/02/20225
39 020650 NGUYỄN THỊ THÙY Nữ 2TIÊN Điện dân dụng18/11/2004 21/02/20225
40 020656 NGUYỄN THỊ ĐOAN Nữ 1TRANG Điện dân dụng02/07/2004 21/02/20226
41 020657 NGUYỄN THỊ HÀ Nữ 1TRANG Điện dân dụng24/08/2004 21/02/20226
42 020666 NGUYỄN HỮU Nam 1TRỌNG Điện dân dụng21/02/2004 21/02/20226
43 020681 ĐỖ TIẾN Nam 2VIỆT Điện dân dụng05/11/2004 21/02/20226
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A4 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020419 ĐINH PHAN Nam 1ANH Điện dân dụng16/02/2004 21/02/20221
2 020421 ĐỖ THỊ PHƯƠNG Nữ 1ANH Điện dân dụng20/01/2004 21/02/20221
3 020423 HÀ THẾ Nam 1ANH Điện dân dụng08/02/2004 21/02/20221
4 020426 NGUYỄN CHÂU Nữ 1ANH Điện dân dụng14/01/2004 21/02/20221
5 020427 NGUYỄN HOÀNG Nữ 1ANH Điện dân dụng08/10/2004 21/02/20221
6 020430 NGUYỄN PHƯƠNG Nữ 1ANH Điện dân dụng13/03/2004 21/02/20221
7 020445 NGUYỄN THÁI Nữ 2BẢO Điện dân dụng22/08/2004 21/02/20221
8 020454 PHÙNG PHƯƠNG Nữ 2DUNG Điện dân dụng22/08/2004 21/02/20221
9 020465 KIỀU QUANG Nam 1ĐẠT Điện dân dụng29/09/2004 21/02/20222
10 020478 NGUYỄN THU Nữ 1HÀ Điện dân dụng22/12/2004 21/02/20222
11 020479 VŨ NGỌC Nữ 1HÀ Điện dân dụng20/10/2004 21/02/20222
12 020480 NGUYỄN QUANG Nam 1HÀO Điện dân dụng13/07/2004 21/02/20222
13 020481 PHAN NGỌC Nam 1HẢI Điện dân dụng01/04/2004 21/02/20222
14 020482 NGUYỄN HỒNG Nữ 1HẠNH Điện dân dụng06/04/2004 21/02/20222
15 020494 NGUYỄN ĐỨC Nam 2HIẾU Điện dân dụng17/07/2004 21/02/20222
16 020495 PHÙNG ĐỨC Nam 2HIẾU Điện dân dụng28/01/2004 21/02/20222
17 020496 TRẦN TRUNG Nam 2HIẾU Điện dân dụng26/07/2004 21/02/20222
18 020501 NGUYỄN THU Nữ 2HIỀN Điện dân dụng21/12/2004 21/02/20222
19 020502 BÙI ĐỨC Nam 2HIỆP Điện dân dụng09/01/2004 21/02/20222
20 020509 ĐINH NGỌC Nam 2HUY Điện dân dụng29/09/2004 21/02/20222
21 020510 LÊ QUANG Nam 2HUY Điện dân dụng26/11/2004 21/02/20222
22 020525 ĐẶNG DUY Nam 1KHÁNH Điện dân dụng05/02/2004 21/02/20223
23 020528 NGUYỄN XUÂN Nam 1KHÁNH Điện dân dụng03/04/2004 21/02/20223
24 020535 PHÙNG DUY Nam 1LÂM Điện dân dụng09/03/2004 21/02/20223
25 020546 PHAN KHÁNH Nữ 2LINH Điện dân dụng15/01/2004 21/02/20223
26 020547 PHAN NGỌC Nữ 2LINH Điện dân dụng16/11/2004 21/02/20223
27 020559 KHUẤT HUY Nam 2MINH Điện dân dụng24/09/2004 21/02/20223
28 020560 LÊ HUY Nam 1MINH Điện dân dụng16/01/2004 21/02/20224
29 020562 NGUYỄN HIỀN Nữ 1MINH Điện dân dụng05/12/2004 21/02/20224
30 020563 NGUYỄN PHÚC TOÀN Nam 1MINH Điện dân dụng13/10/2004 21/02/20224
31 020564 PHAN ANH Nam 1MINH Điện dân dụng03/01/2004 21/02/20224
32 020571 LÊ HOÀNG Nam 1NAM Điện dân dụng09/07/2004 21/02/20224
33 020574 VŨ VĂN Nam 1NAM Điện dân dụng07/09/2004 21/02/20224
34 020607 NGUYỄN THỊ THU Nữ 2PHƯƠNG Điện dân dụng30/04/2004 21/02/20224
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 020609 PHÙNG ĐĂNG THẢO Nữ 1PHƯƠNG Điện dân dụng01/09/2004 21/02/20225
36 020611 NGUYỄN MINH Nam 1QUÂN Điện dân dụng24/02/2004 21/02/20225
37 020614 PHAN ANH Nam 1QUÂN Điện dân dụng18/07/2004 21/02/20225
38 020619 NGUYỄN NHƯ Nữ 1QUỲNH Điện dân dụng29/02/2004 21/02/20225
39 020636 NGUYỄN MINH Nam 2THẮNG Điện dân dụng16/11/2004 21/02/20225
40 020639 TRẦN MẠNH Nam 2THẮNG Điện dân dụng04/03/2004 21/02/20225
41 020647 ĐẶNG THỊ THU Nữ 2THỦY Điện dân dụng26/10/2004 21/02/20225
42 020653 PHÙNG VĂN Nam 2TIẾN Điện dân dụng27/07/2004 21/02/20225
43 020658 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 1TRANG Điện dân dụng24/05/2004 21/02/20226
44 020661 PHÙNG HUYỀN Nữ 1TRANG Điện dân dụng03/08/2004 21/02/20226
45 020664 VŨ THỊ TÚ Nữ 1TRANG Điện dân dụng29/09/2004 21/02/20226
46 020665 LÊ VIỆT Nữ 1TRINH Điện dân dụng22/01/2004 21/02/20226
47 020669 PHÙNG ANH Nam 1TUẤN Điện dân dụng13/10/2004 21/02/20226
48 020687 PHAN HOÀNG Nam 2VŨ Điện dân dụng28/12/2004 21/02/20226
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A5 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020417 ĐẶNG ĐỨC Nam 1ANH Điện dân dụng03/07/2004 21/02/20221
2 020431 NGUYỄN QUÝ Nam 1ANH Điện dân dụng02/04/2004 21/02/20221
3 020433 PHAN THỊ LINH Nữ 1ANH Điện dân dụng28/10/2004 21/02/20221
4 020444 HÀ GIA Nam 2BẢO Điện dân dụng06/07/2004 21/02/20221
5 020448 PHÙNG LINH Nữ 2CHI Điện dân dụng04/06/2004 21/02/20221
6 020449 TRƯƠNG THỊ KIM Nữ 2CHI Điện dân dụng24/02/2004 21/02/20221
7 020456 GIANG TUẤN Nam 2DŨNG Điện dân dụng01/09/2004 21/02/20221
8 020457 NGUYỄN TRÍ Nam 2DŨNG Điện dân dụng25/06/2004 21/02/20221
9 020459 NGUYỄN NGỌC Nam 2DƯƠNG Điện dân dụng13/08/2004 21/02/20221
10 020463 CHU VĂN Nam 2ĐẠT Điện dân dụng18/09/2004 21/02/20221
11 020471 ĐỖ CHÍ Nam 1ĐỨC Điện dân dụng24/08/2004 21/02/20222
12 020484 CHU THỊ Nữ 1HẰNG Điện dân dụng03/03/2004 21/02/20222
13 020486 PHAN ĐỨC Nam 1HẬU Điện dân dụng02/10/2004 21/02/20222
14 020487 ĐẶNG TRUNG Nam 1HIẾU Điện dân dụng20/09/2004 21/02/20222
15 020488 ĐỖ QUỐC Nam 2HIẾU Điện dân dụng12/02/2004 21/02/20222
16 020492 LÊ TRUNG Nam 2HIẾU Điện dân dụng23/08/2004 21/02/20222
17 020500 NGUYỄN THỊ THU Nữ 2HIỀN Điện dân dụng16/05/2004 21/02/20222
18 020506 NGUYỄN THỊ Nữ 2HỒNG Điện dân dụng23/05/2004 21/02/20222
19 020508 BÙI QUANG Nam 2HUY Điện dân dụng17/11/2004 21/02/20222
20 020511 NGUYỄN MINH Nam 2HUY Điện dân dụng21/04/2004 21/02/20222
21 020514 NGUYỄN THỊ Nữ 1HUYỀN Điện dân dụng09/11/2004 21/02/20223
22 020522 ĐỖ THỊ LAN Nữ 1HƯƠNG Điện dân dụng06/04/2004 21/02/20223
23 020526 HÁN VĂN Nam 1KHÁNH Điện dân dụng19/04/2004 21/02/20223
24 020527 HOÀNG QUỐC Nam 1KHÁNH Điện dân dụng27/01/2004 21/02/20223
25 020536 PHÙNG VĂN Nam 2LÂM Điện dân dụng25/09/2004 21/02/20223
26 020540 ĐỖ KHÁNH Nữ 2LINH Điện dân dụng14/12/2004 21/02/20223
27 020543 NGÔ DIỆU Nữ 2LINH Điện dân dụng12/08/2004 21/02/20223
28 020557 PHÙNG NHÂN Nam 2MẠNH Điện dân dụng27/11/2004 21/02/20223
29 020561 NGUYỄN BÌNH Nữ 1MINH Điện dân dụng11/09/2004 21/02/20224
30 020570 ĐẶNG THỊ Nữ 1MỸ Điện dân dụng01/11/2004 21/02/20224
31 020578 NGUYỄN THANH Nữ 1NGOAN Điện dân dụng24/03/2004 21/02/20224
32 020588 PHÙNG THỊ THẢO Nữ 2NHI Điện dân dụng15/05/2004 21/02/20224
33 020590 CHU THỊ HỒNG Nữ 2NHUNG Điện dân dụng26/08/2004 21/02/20224
34 020593 NGUYỄN THỊ Nữ 2OANH Điện dân dụng07/06/2004 21/02/20224
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 020600 NGUYỄN TÀI Nam 2PHÚ Điện dân dụng23/12/2004 21/02/20224
36 020606 NGUYỄN ĐẶNG LIÊN Nữ 2PHƯƠNG Điện dân dụng04/01/2004 21/02/20224
37 020613 NGUYỄN VĂN Nam 1QUÂN Điện dân dụng17/05/2004 21/02/20225
38 020627 ĐỖ PHƯƠNG Nữ 1THANH Điện dân dụng10/12/2004 21/02/20225
39 020641 NGUYỄN THỊ Nữ 2THƠM Điện dân dụng06/10/2004 21/02/20225
40 020642 CAO MINH Nữ 2THU Điện dân dụng10/09/2004 21/02/20225
41 020645 NGUYỄN THỊ Nữ 2THÙY Điện dân dụng17/12/2004 21/02/20225
42 020646 TẠ THỊ THU Nữ 2THÙY Điện dân dụng01/01/2004 21/02/20225
43 020668 NGUYỄN THÀNH Nam 1TRUNG Điện dân dụng25/09/2004 21/02/20226
44 020678 NGUYỄN THỊ Nữ 1UYÊN Điện dân dụng01/10/2004 21/02/20226
45 020679 NGUYỄN HOẰNG Nam 1VĂN Điện dân dụng11/01/2004 21/02/20226
46 020688 NGUYỄN HIỀN Nam 2VƯƠNG Điện dân dụng25/04/2004 21/02/20226
47 020690 NGUYỄN THỊ Nữ 2XUÂN Điện dân dụng05/08/2004 21/02/20226
48 020691 NGUYỄN THỊ HẢI Nữ 2YẾN Điện dân dụng18/02/2004 21/02/20226
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A6 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 020416 CHU HẢI Nữ 1ANH Điện dân dụng28/04/2004 21/02/20221
2 020424 HOÀNG QUỲNH Nữ 1ANH Điện dân dụng27/07/2004 21/02/20221
3 020428 NGUYỄN HỒNG Nữ 1ANH Điện dân dụng29/12/2004 21/02/20221
4 020439 LÊ THỊ NGỌC Nữ 1ÁNH Điện dân dụng23/10/2004 21/02/20221
5 020442 QUÁCH THỊ NGỌC Nữ 2ÁNH Điện dân dụng26/09/2004 21/02/20221
6 020443 NGUYỄN THÀNH Nam 2BÁCH Điện dân dụng06/07/2004 21/02/20221
7 020447 CHU THỊ LINH Nữ 2CHI Điện dân dụng03/09/2004 21/02/20221
8 020453 NGUYỄN BẢO Nữ 2DIỆP Điện dân dụng26/05/2004 21/02/20221
9 020476 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 1GIANG Điện dân dụng26/01/2004 21/02/20222
10 020477 NGUYỄN THANH Nữ 1HÀ Điện dân dụng27/04/2004 21/02/20222
11 020485 PHÙNG MINH Nữ 1HẰNG Điện dân dụng15/05/2004 21/02/20222
12 020489 ĐỖ TRẦN Nam 2HIẾU Điện dân dụng10/02/2004 21/02/20222
13 020497 HOÀNG THỊ Nữ 2HIỀN Điện dân dụng21/12/2004 21/02/20222
14 020498 NGUYỄN PHƯƠNG Nữ 2HIỀN Điện dân dụng27/11/2004 21/02/20222
15 020507 NGUYỄN BÍCH Nữ 2HUỆ Điện dân dụng28/04/2004 21/02/20222
16 020517 TRẦN THU Nữ 1HUYỀN Điện dân dụng07/09/2004 21/02/20223
17 020521 CHU THỊ Nữ 1HƯƠNG Điện dân dụng27/10/2004 21/02/20223
18 020529 TRẦN THỊ VÂN Nữ 1KHÁNH Điện dân dụng08/12/2004 21/02/20223
19 020533 NGUYỄN THỊ MAI Nữ 1LAN Điện dân dụng27/09/2004 21/02/20223
20 020537 NGUYỄN NGỌC Nữ 2LIÊN Điện dân dụng12/08/2004 21/02/20223
21 020538 PHẠM THỊ Nữ 2LIỄU Điện dân dụng14/01/2004 21/02/20223
22 020539 BÙI BẢO Nữ 2LINH Điện dân dụng04/05/2004 21/02/20223
23 020544 NGUYỄN KHÁNH Nữ 2LINH Điện dân dụng01/09/2004 21/02/20223
24 020554 TRẦN CẨM Nữ 2LY Điện dân dụng30/09/2004 21/02/20223
25 020555 VŨ KHÁNH Nữ 2LY Điện dân dụng29/11/2004 21/02/20223
26 020565 TRẦN CÔNG Nam 1MINH Điện dân dụng12/09/2004 21/02/20224
27 020568 NGUYỄN HÀ Nữ 1MY Điện dân dụng24/03/2004 21/02/20224
28 020569 TRƯƠNG CHU TRÀ Nữ 1MY Điện dân dụng01/08/2004 21/02/20224
29 020573 TRẦN BẢO Nam 1NAM Điện dân dụng04/05/2004 21/02/20224
30 020575 NGUYỄN HẰNG Nữ 1NGA Điện dân dụng07/10/2004 21/02/20224
31 020576 KIỀU KIM Nữ 1NGÂN Điện dân dụng25/03/2004 21/02/20224
32 020584 NGUYỄN THỊ THANH Nữ 2NHÀN Điện dân dụng21/05/2004 21/02/20224
33 020586 NGUYỄN PHƯƠNG Nữ 2NHI Điện dân dụng13/11/2004 21/02/20224
34 020594 PHẠM QUỲNH Nữ 2OANH Điện dân dụng09/03/2004 21/02/20224
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 020601 NGUYỄN NGỌC Nam 2PHÚC Điện dân dụng05/12/2004 21/02/20224
36 020603 TRẦN MINH Nam 2PHÚC Điện dân dụng19/11/2004 21/02/20224
37 020604 CHU MAI Nữ 2PHƯƠNG Điện dân dụng03/02/2004 21/02/20224
38 020618 CHU DIỄM Nữ 1QUỲNH Điện dân dụng18/03/2004 21/02/20225
39 020631 CHU THỊ PHƯƠNG Nữ 1THẢO Điện dân dụng28/02/2004 21/02/20225
40 020632 NGUYỄN THU Nữ 2THẢO Điện dân dụng21/11/2004 21/02/20225
41 020633 PHÙNG PHƯƠNG Nữ 2THẢO Điện dân dụng17/02/2004 21/02/20225
42 020655 HOÀNG THU Nữ 2TRANG Điện dân dụng05/01/2004 21/02/20225
43 020663 VŨ THANH Nữ 1TRANG Điện dân dụng07/01/2004 21/02/20226
44 020676 NGUYỄN THANH Nam 1TÙNG Điện dân dụng26/10/2004 21/02/20226
45 020677 ĐÀM TÚ Nữ 1UYÊN Điện dân dụng19/12/2004 21/02/20226
46 020680 LÃ TƯỜNG Nữ 2VÂN Điện dân dụng26/06/2004 21/02/20226
47 020683 PHẠM QUANG Nam 2VINH Điện dân dụng25/07/2004 21/02/20226
48 021580 NGUYỄN PHƯƠNG Nữ 1QUỲNH Làm vườn15/08/2004 21/02/20226
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A7 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 021449 LÊ THỊ NGUYỆT Nữ 1ANH Làm vườn21/11/2004 21/02/20221
2 021451 NGÔ THỊ MINH Nữ 1ANH Làm vườn10/06/2004 21/02/20221
3 021458 TRẦN PHƯƠNG Nữ 1ANH Làm vườn11/05/2004 21/02/20221
4 021470 NGUYỄN NGỌC Nữ 1DIỆP Làm vườn03/03/2004 21/02/20222
5 021477 NGUYỄN MINH Nam 1ĐẠT Làm vườn16/01/2004 21/02/20222
6 021478 PHƯƠNG TUẤN Nam 1ĐẠT Làm vườn06/02/2004 21/02/20222
7 021481 TRƯƠNG VĂN Nam 1ĐIỆP Làm vườn03/04/2004 21/02/20222
8 021484 NGUYỄN TIẾN Nam 1ĐỨC Làm vườn07/11/2004 21/02/20222
9 021489 PHAN ĐẠI Nam 1GIANG Làm vườn08/10/2004 21/02/20222
10 021496 PHAN THU Nữ 1HẢO Làm vườn04/06/2004 21/02/20223
11 021504 ĐẶNG TIẾN Nam 1HIỆP Làm vườn13/09/2004 21/02/20223
12 021509 TRƯƠNG THANH Nữ 1HỒNG Làm vườn28/11/2004 21/02/20223
13 021511 NGUYỄN DANH Nam 1HUY Làm vườn08/12/2004 21/02/20223
14 021512 NGUYỄN QUANG Nam 1HUY Làm vườn10/12/2004 21/02/20223
15 021513 NGUYỄN XUÂN Nam 1HUY Làm vườn10/02/2004 21/02/20223
16 021515 NGUYỄN THỊ KHÁNH Nữ 1HUYỀN Làm vườn24/01/2004 21/02/20224
17 021519 PHÙNG XUÂN Nam 1HƯNG Làm vườn13/08/2004 21/02/20224
18 021521 ĐOÀN MAI Nữ 1HƯƠNG Làm vườn09/09/2004 21/02/20224
19 021522 ĐỖ THU Nữ 1HƯƠNG Làm vườn10/07/2004 21/02/20224
20 021526 TRƯƠNG QUỐC Nam 1KHÁNH Làm vườn05/08/2004 21/02/20224
21 021534 ĐÀO KHÁNH Nữ 1LINH Làm vườn18/04/2004 21/02/20224
22 021535 ĐỖ NGUYỄN THÙY Nữ 1LINH Làm vườn24/06/2004 21/02/20224
23 021539 PHAN HÀ Nữ 1LINH Làm vườn11/10/2004 21/02/20225
24 021541 VI NGỌC Nữ 1LINH Làm vườn28/12/2004 21/02/20225
25 021542 KIỀU ĐỨC Nam 1LONG Làm vườn15/12/2004 21/02/20225
26 021546 NGUYỄN HOÀNG Nữ 1MAI Làm vườn20/10/2004 21/02/20225
27 021547 NGUYỄN THỊ THẢO Nữ 1MAI Làm vườn11/10/2004 21/02/20225
28 021548 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Nam 1MINH Làm vườn17/03/2004 21/02/20225
29 021553 TRẦN PHƯƠNG Nam 1NAM Làm vườn14/02/2004 21/02/20225
30 021557 HOÀNG THỊ BÍCH Nữ 1NGỌC Làm vườn14/06/2004 21/02/20225
31 021560 NGUYỄN THỊ YẾN Nữ 1NHI Làm vườn24/10/2004 21/02/20225
32 021565 CHU THỊ Nữ 1OANH Làm vườn14/02/2004 21/02/20226
33 021567 NGUYỄN XUÂN TUẤN Nam 1PHONG Làm vườn26/08/2004 21/02/20226
34 021575 VŨ MAI Nữ 1PHƯƠNG Làm vườn11/09/2004 21/02/20226
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 021576 PHÙNG NHẬT Nam 1QUANG Làm vườn17/11/2004 21/02/20226
36 021578 DƯƠNG PHÙNG XUÂN Nữ 1QUỲNH Làm vườn26/06/2004 21/02/20226
37 021581 NGUYỄN THỊ DIỄM Nữ 1QUỲNH Làm vườn07/02/2004 21/02/20226
38 021600 NGUYỄN ANH Nữ 1THƯ Làm vườn20/12/2004 21/02/20227
39 021601 PHAN THỊ MINH Nữ 1THƯ Làm vườn30/08/2004 21/02/20227
40 021602 NGÔ THỊ HOÀI Nữ 1THƯƠNG Làm vườn24/09/2004 21/02/20227
41 021605 BÙI HUYỀN Nữ 1TRANG Làm vườn13/09/2004 21/02/20227
42 021607 NGUYỄN HUYỀN Nữ 1TRANG Làm vườn04/02/2004 21/02/20227
43 021608 NGUYỄN NGÔ THU Nữ 1TRANG Làm vườn05/08/2004 21/02/20227
44 021609NGUYỄN PHÙNG PHƯƠNG
Nữ 1TRANG Làm vườn06/09/2004 21/02/20227
45 021611 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 1TRANG Làm vườn13/12/2004 21/02/20228
46 021619 NGUYỄN ANH Nam 1TUẤN Làm vườn04/12/2004 21/02/20228
47 021629 CHU QUANG Nam 1VINH Làm vườn29/12/2004 21/02/20228
48 021633 PHÙNG THỊ Nữ 1YÊN Làm vườn19/04/2004 21/02/20228
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A8 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 021448 KIỀU VÂN Nữ 1ANH Làm vườn03/10/2004 21/02/20221
2 021450 NGÔ THẾ Nam 1ANH Làm vườn05/04/2004 21/02/20221
3 021456 NGUYỄN TUẤN Nam 1ANH Làm vườn26/10/2004 21/02/20221
4 021459 VŨ THỊ HOÀNG Nữ 1ANH Làm vườn30/03/2004 21/02/20221
5 021461 NGUYỄN THỊ MINH Nữ 1ÁNH Làm vườn18/03/2004 21/02/20221
6 021464 NGUYỄN HÀ Nữ 1CHI Làm vườn09/10/2004 21/02/20221
7 021465 NGUYỄN LINH Nữ 1CHI Làm vườn20/03/2004 21/02/20221
8 021469 KIỀU BÍCH Nữ 1DIỆP Làm vườn14/03/2004 21/02/20222
9 021471 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Nữ 1DUNG Làm vườn31/10/2004 21/02/20222
10 021475 QUÁCH TÙNG Nam 1DƯƠNG Làm vườn01/09/2004 21/02/20222
11 021476 NGUYỄN THỊ ANH Nữ 1ĐÀO Làm vườn11/02/2004 21/02/20222
12 021480 NGUYỄN THANH Nữ 1ĐIỆP Làm vườn09/08/2004 21/02/20222
13 021483 CHU QUANG Nam 1ĐƯƠNG Làm vườn25/01/2004 21/02/20222
14 021490 VŨ NGỌC Nam 1GIANG Làm vườn17/02/2004 21/02/20222
15 021492 PHÙNG THU Nữ 1HÀ Làm vườn13/09/2004 21/02/20223
16 021493 NGUYỄN ĐỖ CHUNG Nam 1HẢI Làm vườn01/09/2004 21/02/20223
17 021495 NGUYỄN THỊ Nữ 1HẢO Làm vườn20/11/2004 21/02/20223
18 021499 ĐỖ THỊ Nữ 1HẰNG Làm vườn04/07/2004 21/02/20223
19 021500 PHÙNG THỊ THÚY Nữ 1HẰNG Làm vườn31/12/2004 21/02/20223
20 021501 NGUYỄN TRUNG Nam 1HIẾU Làm vườn19/10/2004 21/02/20223
21 021502 NGUYỄN THỊ THÚY Nữ 1HIỀN Làm vườn22/01/2004 21/02/20223
22 021506 PHẠM MAI Nữ 1HOA Làm vườn04/04/2004 21/02/20223
23 021514 NGUYỄN THỊ KHÁNH Nữ 1HUYỀN Làm vườn10/12/2004 21/02/20223
24 021516 NGUYỄN THỊ THU Nữ 1HUYỀN Làm vườn06/07/2004 21/02/20224
25 021528 PHẠM PHƯƠNG Nữ 1LAN Làm vườn02/01/2004 21/02/20224
26 021531 NGUYỄN SƠN TÙNG Nam 1LÂM Làm vườn29/08/2004 21/02/20224
27 021537 NGUYỄN PHƯƠNG Nữ 1LINH Làm vườn09/01/2004 21/02/20224
28 021545 LÊ NGỌC Nữ 1MAI Làm vườn22/01/2004 21/02/20225
29 021550 NGUYỄN TRÀ Nữ 1MY Làm vườn25/11/2004 21/02/20225
30 021552 ĐÀO HẢI Nam 1NAM Làm vườn29/01/2004 21/02/20225
31 021559 NGUYỄN THỊ Nữ 1NGUYỆT Làm vườn28/07/2004 21/02/20225
32 021561 LÊ XUÂN Nữ 1NHỊ Làm vườn07/11/2004 21/02/20225
33 021563 NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ 1NHUNG Làm vườn14/11/2004 21/02/20226
34 021577 LÊ ANH Nam 1QUÂN Làm vườn16/11/2004 21/02/20226
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 021579 NGUYỄN NHƯ Nữ 1QUỲNH Làm vườn12/02/2004 21/02/20226
36 021582 TRẦN XUÂN TRÚC Nữ 1QUỲNH Làm vườn13/01/2004 21/02/20226
37 021583 HOÀNG VĂN Nam 1SỸ Làm vườn21/03/2004 21/02/20226
38 021586 LÊ ANH Nam 1TÂM Làm vườn06/11/2004 21/02/20226
39 021587 NGUYỄN THANH Nữ 1TÂM Làm vườn17/10/2004 21/02/20227
40 021590 NGUYỄN QUANG Nam 1THÀNH Làm vườn14/08/2004 21/02/20227
41 021595 PHÙNG PHƯƠNG Nữ 1THẢO Làm vườn09/07/2004 21/02/20227
42 021596 PHÙNG THỊ THANH Nữ 1THẢO Làm vườn05/11/2004 21/02/20227
43 021610 NGUYỄN QUỲNH Nữ 1TRANG Làm vườn27/11/2004 21/02/20227
44 021614 HOÀNG KIỀU Nữ 1TRINH Làm vườn21/10/2004 21/02/20228
45 021621 CHU QUANG Nam 1TÙNG Làm vườn09/11/2004 21/02/20228
46 021624 CAO THỊ Nữ 1VÂN Làm vườn07/09/2004 21/02/20228
47 021628 KIỀU ĐỨC Nam 1VIỆT Làm vườn05/04/2004 21/02/20228
48 021634 PHÙNG HẢI Nữ 1YẾN Làm vườn19/10/2004 21/02/20228
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng
DANH SÁCH THI THỰC HÀNHCỤM THI NGHỀ PT SỐ 02
Lớp: 12A9 Trường: Trường THPT Quảng Oai
Năm học 2021 - 2022
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Ba VìKhóa thi ngày: 20/02/2022
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
1 021444 ĐỖ VÂN Nữ 1ANH Làm vườn18/12/2004 21/02/20221
2 021446 HOÀNG ĐỖ TRÂM Nữ 1ANH Làm vườn01/02/2004 21/02/20221
3 021447 KIỀU THỊ NGỌC Nữ 1ANH Làm vườn15/10/2004 21/02/20221
4 021454 NGUYỄN THỊ NGỌC Nữ 1ANH Làm vườn30/03/2004 21/02/20221
5 021455 NGUYỄN THỊ VÂN Nữ 1ANH Làm vườn07/10/2004 21/02/20221
6 021462 PHÙNG THỊ NGỌC Nữ 1ÁNH Làm vườn22/05/2004 21/02/20221
7 021463 TRẦN THỊ NGỌC Nữ 1BÍCH Làm vườn01/10/2004 21/02/20221
8 021467 ĐÀM VŨ Nam 1CÔNG Làm vườn31/01/2004 21/02/20222
9 021468 ĐẶNG BÍCH Nữ 1DIỆP Làm vườn02/02/2004 21/02/20222
10 021472 PHẠM THỊ THÙY Nữ 1DUNG Làm vườn08/09/2004 21/02/20222
11 021474 PHÙNG CHU ÁNH Nữ 1DƯƠNG Làm vườn18/09/2004 21/02/20222
12 021479 LÊ HẢI Nam 1ĐĂNG Làm vườn11/01/2004 21/02/20222
13 021485 CHU HƯƠNG Nữ 1GIANG Làm vườn11/09/2004 21/02/20222
14 021486 HOÀNG HƯƠNG Nữ 1GIANG Làm vườn25/07/2004 21/02/20222
15 021487 HOÀNG THỊ HÀ Nữ 1GIANG Làm vườn26/12/2004 21/02/20222
16 021488 NGUYỄN HƯƠNG Nữ 1GIANG Làm vườn10/01/2004 21/02/20222
17 021497 CHU THỊ HỒNG Nữ 1HẠNH Làm vườn08/08/2004 21/02/20223
18 021505 NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ 1HOA Làm vườn14/07/2004 21/02/20223
19 021508 CHU THỊ Nữ 1HỒNG Làm vườn31/12/2004 21/02/20223
20 021510 HOÀNG THANH Nữ 1HUỆ Làm vườn01/03/2004 21/02/20223
21 021517 PHÙNG THỊ THU Nữ 1HUYỀN Làm vườn05/04/2004 21/02/20224
22 021518 TRẦN THU Nữ 1HUYỀN Làm vườn08/11/2004 21/02/20224
23 021523 LÊ THỊ Nữ 1HƯƠNG Làm vườn07/04/2004 21/02/20224
24 021525 PHÙNG THỊ QUỲNH Nữ 1HƯƠNG Làm vườn01/10/2004 21/02/20224
25 021527 NGUYỄN THU Nữ 1LAN Làm vườn11/06/2004 21/02/20224
26 021529 TRƯƠNG THỊ Nữ 1LAN Làm vườn15/07/2004 21/02/20224
27 021530 ĐẶNG TÙNG Nam 1LÂM Làm vườn27/11/2004 21/02/20224
28 021532 PHAN TIẾN Nam 1LÂM Làm vườn11/08/2004 21/02/20224
29 021540 PHÙNG HỒNG Nữ 1LINH Làm vườn23/09/2004 21/02/20225
30 021555 CHU THỊ Nữ 1NGÂN Làm vườn07/09/2004 21/02/20225
31 021558 KHUẤT THỊ ÁNH Nữ 1NGUYỆT Làm vườn12/07/2004 21/02/20225
32 021562 TRẦN THỊ NGỌC Nữ 1NHỊ Làm vườn14/09/2004 21/02/20225
33 021564 CHU THỊ Nữ 1OANH Làm vườn12/01/2004 21/02/20226
34 021566 NGUYỄN VĂN Nam 1PHONG Làm vườn05/03/2004 21/02/20226
Họ đệmSố báo danh
STT Tên Phòng thi
Ca thiNgày sinhGiới tính
Thi nghềNgày thi
35 021574 PHÙNG THỊ Nữ 1PHƯƠNG Làm vườn28/09/2004 21/02/20226
36 021584 NGUYỄN DUY HOÀNG Nam 1TÀI Làm vườn12/04/2004 21/02/20226
37 021588 CHU THỊ Nữ 1THANH Làm vườn04/08/2004 21/02/20227
38 021591 PHẠM DUY Nam 1THÀNH Làm vườn27/08/2004 21/02/20227
39 021594 DƯƠNG VĂN Nam 1THẢO Làm vườn04/11/2004 21/02/20227
40 021599 NGUYỄN THỊ Nữ 1THỦY Làm vườn15/09/2004 21/02/20227
41 021603 NGUYỄN PHẠM THỦY Nữ 1TIÊN Làm vườn31/10/2004 21/02/20227
42 021606 LÊ THỊ THÙY Nữ 1TRANG Làm vườn25/01/2004 21/02/20227
43 021612 NGUYỄN THỊ THUỲ Nữ 1TRANG Làm vườn03/05/2004 21/02/20228
44 021613 NGUYỄN THU Nữ 1TRANG Làm vườn15/12/2004 21/02/20228
45 021615 TRẦN THỊ ÚT Nữ 1TRINH Làm vườn12/08/2004 21/02/20228
46 021618 BÙI ANH Nam 1TUẤN Làm vườn26/11/2004 21/02/20228
47 021625 CAO THỊ THU Nữ 1VÂN Làm vườn24/03/2004 21/02/20228
48 021626 NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ 1VÂN Làm vườn18/06/2004 21/02/20228
Số học sinh đăng ký thi nghề Hà nội, ngày .....tháng ...... năm 20...
(Ký và ghi rõ họ tên)
Vũ Ba Lê
Cụm TrưởngNgười lập bảng