3
Xe nâng động cơ cũ S.1: Hi u TCM. Model: FG15T9H Sserial: 18N15247 Ti trng nâng: 1,500 kgs; Nhiên li u: ch dùng Gas (LPG); Chi u cao nâng: 4,000 mm v i trc nâng 3 t ng (Triplex full free mast); Bst động; Càng nâng có ch ức năng dị ch chuy n (Side Shift); Động cơ Nissan H15 engine; Chiều dài càng nâng: 1,070 mm; Sgi đã hoạt động: 4,222 gi ờ; Năm sản xu t: 2003; Ttrng: 2,810 kgs. S: 2 Hi u NISSAN. Model: NF1F1A18. Sserial: 000176 Ti trọng nâng: 1,750 kgs; Động cơ dầu Diesel; Chi u cao nâng: 3,000 mm; Bst động; Càng nâng có ch ức năng dị ch vô cấp (Fork Shifter 4 valves); 2 levers; Động cơ: S4Q2 engine; Chiều dài càng nâng: 920 mm; Sgi đã hoạt động: 2,649 gi ờ; Năm sản xu t: 2009; Ttrng: 2,990 kgs. S3. Hi u TCM. Model: FGE25T4. Sserial: 2J500372 Ti trng nâng: 2,500 kgs; Nhiên li ệu xăng; Chiều cao nâng 4,000 mm v i trc nâng 3 tng chui container (Triplex full free mast); Bst động; Động cơ Nissan K21 engine; Chiều dì càng nâng: 1,070 mm; Sgi đã hoạt động: 3,640 gi ờ; Năm sản xu t:: 2010; Ttrng: 3,960 kgs.

Xe nâng cũ, xe nâng động cơ đã qua sử dụng

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Xe nâng cũ, xe nâng động cơ đã qua sử dụng

Xe nâng động cơ cũ Số.1: Hiệu TCM. Model: FG15T9H Số serial: 18N15247

Tải trọng nâng: 1,500 kgs; Nhiên liệu: chỉ dùng Gas (LPG); Chiều cao nâng: 4,000 mm với trục

nâng 3 tầng (Triplex full free mast); Bộ số tự động; Càng nâng có chức năng dịch chuyển (Side

Shift); Động cơ Nissan H15 engine; Chiều dài càng nâng: 1,070 mm; Số giờ đã hoạt động: 4,222

giờ; Năm sản xuất: 2003; Tự trọng: 2,810 kgs.

Số: 2 Hiệu NISSAN. Model: NF1F1A18. Số serial: 000176

Tải trọng nâng: 1,750 kgs; Động cơ dầu Diesel; Chiều cao nâng: 3,000 mm; Bộ số tự động; Càng

nâng có chức năng dịch vô cấp (Fork Shifter 4 valves); 2 levers; Động cơ: S4Q2 engine; Chiều

dài càng nâng: 920 mm; Số giờ đã hoạt động: 2,649 giờ; Năm sản xuất: 2009; Tự trọng: 2,990

kgs.

Số 3. Hiệu TCM. Model: FGE25T4. Số serial: 2J500372

Tải trọng nâng: 2,500 kgs; Nhiên liệu xăng; Chiều cao nâng 4,000 mm với trục nâng 3 tầng chui

container (Triplex full free mast); Bộ số tự động; Động cơ Nissan K21 engine; Chiều dì càng

nâng: 1,070 mm; Số giờ đã hoạt động: 3,640 giờ; Năm sản xuất:: 2010; Tự trọng: 3,960 kgs.

Page 2: Xe nâng cũ, xe nâng động cơ đã qua sử dụng

Số 4. Hiệu SUMITOMO. Model: 11-FD25PVIIXA. Số serial: D2H-01044

Tải trọng nâng: 2,500 kgs; Nhiên liệu: dầu Diesel; Chiều cao nâng: 3,000 mm; Bộ số: tự động;

Càng nâng có chức năng dịch chuyển vô cấp: Fork Shifter (4 valves); Động cơ: XA engine;

Chiều cài càng nâng: 1,670 mm; Số giờ đã hoạt động: 15,675 giờ. Năm sản xuất: 2003; Tự trọng:

4,070 kgs.

Số 5. Hiêu TCM. Model: FD20C3. Số serial: 2N007766

Tải trọng nâng: 2,000 kgs; Nhiên liệu: dầu Diesel; Chiều cao nâng: 3,000 mm; Bộ số: cơ khí;

Động cơ: NISSAN TD27 engine; Chiều dài càng nâng: 920 mm; Số giờ hoạt động: 7,517 giờ;

Năm sản xuất: 2008; Tự trọng: 3,360 kgs.

Page 3: Xe nâng cũ, xe nâng động cơ đã qua sử dụng

Số 6: Hiệu NISSAN. Model: FJ02M25. Số serial: 301043

Tải trọng nâng: 2,500 kgs; Nhiên liệu: dàu Diesel; Chiều cao nâng: 4,000 mm; Bộ số: cơ khí;

Càng có chức năng dịch chuyển (Side Shift); Động cơ: NISSAN TD27 engine; Chiều dài càng

nâng: 1,220 mm; Số giờ đã haotj động: 1,267 giờ; Năm sản xuất: 2002; Tự trọng: 4,165 kgs.