Camera bienhoadongnai - Huong dan su dung dau ghi 6100

Preview:

DESCRIPTION

(http://shopcamerabienhoa.blogspot.com) Camera Biên Hòa Đồng Nai hướng dẫn sử dụng đầu ghi 6100.

Citation preview

1 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

HƯỚNGDẪNSỬDỤNGĐẦU

GHIHÌNH

QUESTEK®QTD6100

SERIES

Chúý:Cácphímbấmtrênmặtnạcó2chứcnăngđồngthời,

khikhôngđiềukhiểnđượcmặtnạquýkháchvuilòngbấm

“SHIFT”đểchuyểnđổichứcnăngphímbấm.

Khixemtrêndiđộngkhôngxuấthiệnhìnhảnh,vuilòngthamkhảomục3.iBiênmã

Tài liệu được cập nhật ngày 22/05/2013 Mọi thiếu sót xin gửi về kythuat@questekvietnam.vn

2 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

MỤCLỤC

1. Tổngquan.......................................................................................................3

a) Mặttrước.................................................................................................................3

b) Mặtsau.....................................................................................................................3

c) Remote.....................................................................................................................4

2. Càiđặtbanđầu..............................................................................................4

a) Đăngnhậphệthống............................................................................................5

b) Cácbiểutượngtrênmànhình........................................................................5

c) Càiđặtnhanh(Quickmenu).............................................................................6

d) Menuchính.............................................................................................................6

e) Quảnlýổđĩa...........................................................................................................8

3. Càiđặt&Sửdụng.........................................................................................9

a) Ghihình....................................................................................................................9

b) Xemlại....................................................................................................................10

c) Saolưu....................................................................................................................12

d) Ngườisửdụng.....................................................................................................12

e) Càiđặt&điềukhiểnPTZ.................................................................................14

f) Càiđặthiểnthị....................................................................................................15

g) Thoát–Tắt–Khởiđộnglại............................................................................16

h) Càiđặtchung........................................................................................................17

i) Càiđặtbiênmã....................................................................................................18

j) Càiđặtmạng.........................................................................................................19

k) Dịchvụmạng.......................................................................................................20

l) Càiđặtbáođộng.................................................................................................22

1) Báo động chuyển động ................................................................... 22

2) Báođộngkhác ................................................................................ 23

4. Xemtrêndiđộng........................................................................................24

5. Xemtrêntrìnhduyệt.................................................................................26

3 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

1. Tổngquan

a) Mặttrước

b) Mặtsau

Chính Phụ(bấm Shift) Chính Phụ(bấm Shift)

1 Tìm kiếm xem lại 7 11 Xem nhanh 4

2 Điều khiển Speed Dome 8 12 Dừng xem lại 5

3 Bật tắt ghi hình 0 13 Tạm ngưng xem lại 6

4 Thay đổi chức năng - 14 Menu -

5 Thoát - 17 Đèn IR nhận remote -

6,7,15,16 Phím điều hướng - 18 Đèn báo hiệu HDD -

8 Lùi khi xem lại 1 19 Đèn nguồn -

9 Tiến khi xem lại 2 20 Tắt nguồn -

10 Xem chậm 3 - - -

Chức năngSố Số

Chức năng

4 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

c) Remote

Số Tên Chứcnăng

1 Multi-windowbutton Che� đoxemđakenh

2 Numericbutton Nhapso� hoacchuye�nkenh

3 【Esc】 Thoat

4 Directionbutton Phımđie�uhương

5 ADD Nhapso� đa�ughiđe� đie�ukhie�n

6 FN Chưcnangtamthơichưaco

7 Recordcontrol Đie�ukhie�nghihınh

8 Recordmode Che� đoghihınh

2. CàiđặtbanđầuCác bước cài đặt ban đầu cho hệ thống.

STT Chức năng STT Chức năng

1 Báo động ra/vào 7 Cổng Audio In

2 Cổng VGA 8 Cổng Audio Out

3 Cổng mạng 9 Nguồn 12VDC

4 Tắt mở nguồn 10 RS485

5 Cổng Video Out 11 USB

6 Cổng Video In

5 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

a) Đăngnhậphệthống

Saukhiđầughikhởiđộng,bấmchuộtphảimànhìnhsẽxuấthiệnbảng

đăngnhậpnhưsau:

Username:admin

Password:<đểtrống>bấmOKđểtiếnhànhđăngnhậpvàohệthống

Lưuý:ngườidùngcóthểchọnusernamelà1userbấtkỳkhácđãđược

đăngkýtronghệthốngđểtiếnhànhđăngnhập.Nếuđăngnhậpsai03lần

thìđầughihìnhsẽtựđộngkhóa,trong30phútsauđónósẽtựmởlại

cholầnđăngnhậpkếtiếp.

b) Cácbiểutượngtrênmànhình

Mất tín hiệu

Đang khóa camera

Ghi hình theo chuyển động

Đang ghi hình

6 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

c) Càiđặtnhanh(Quickmenu)

Thanhmenuhiểnthịbaogồmcácchứcnăngsau.MộtsốđầughikíchhoạtQuickmenubằngcáchnhấnchuộtphải.

d) Menuchính

ChuộtphảivàomànhìnhchínhxuấthiệnmenucàiđặtnhanhchọntiếpMainMenu,giaodiệnmớixuấthiệnnhưbảngsau:

Menu Chức năng

Main Menu Vào menu chính

Record Mode Chế độ ghi hình

Playback Xem lại

PTZ control Điều khiển PTZ

Color Setting Tùy chỉnh màu

Output Adjust Tùy chỉnh ngõ ra hình

Window switch Chuyển khung hình

Info Thông tin đầu ghi

Logout Đăng xuất

7 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

Menu chính Menu phụ Chức năng

Record Mode Điều chỉnh trạng thái ghi hình

Record config

Cài đặt ghi hình như độ phân giải, bitrate….

Encode

Tùy chỉnh biên mã: dùng để tùy chỉnh chất lượng hình ảnh khi xem qua mạng, di động

HDD manage

Quản lý ổ đĩa cứng: Kiểm tra hiện trạng định dạng…

Network Netservice Cài đặt mạng: Thông số IP, Port, DDNS…..

PTZ Cài đặt PTZ: ID, Protocol, Baudrate…

Alarm

Motion Báo động chuyển động

Video shelter Cài đặt giấu hình

Video Cài đặt khi camera mất hình

Alarm input Cài đặt báo động vào như: cảm biến hồng ngoại, cửa từ…

8 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

Alarm output Cài đặt báo động: còi hú, loa, đèn báo hiệu….

System Advanced

General Chỉnh thời gian, định dạnh dữ liệu, ngôn ngữ, tùy chỉnh khi ổ cứng đầy, định dạng video, chế độ hiển thị….

GUI Display Tên kênh, biểu tượng trạng thái, độ mờ, hình nền, tiêu đề thời gian và cài đặt thời gian tuần tra và thời gian dừng.

Account Cài đặt người dùng: Thêm, xóa, phân quyền người dùng

Upgrade Nâng cấp firmware hệ thống

Resume config Khôi phục về mặc định

Backup Sao lưu ghi hình

Device Info Hiển thị thông tin đầu ghi

Auto Maintain Bảo trì: Tự động khởi động lại

e) Quảnlýổđĩa

Giaodiệnchươngtrìnhxuấthiệnnhưsau:

9 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

Tạiđâychúngtacóthểthấyđượcthôngtinổđĩacứng:nhưdunglượngổđĩa,chếđọcghicủaổđĩa,địnhdạngchoổđĩacứngmớilắpvào,hoặcusbđểtiếnhànhcấuhìnhghihìnhhoặcbackupdữliệu.

3. Càiđặt&Sửdụng

a) Ghihình

Chanel:Chọnkênhcàiđặt,chọnAllđểcàiđặtchotấtcảcáckênhLength:Thờilượngchomộtthướcphimkhighihìnhlàxxxphút,vớixxxlàsốphút.

10 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

Mode: Schedule:Lịchtrình.Khichọncàiđặtnày,bạnphảitùy

chỉnhcàiđặtbêndưới.Period:khoảngthờigianghihình,Week:ngàytrongtuần,Regular:ghithườngtrực,Detect:ghitheochuyểnđộng,Alarm:ghitheobáođộng.

Manual:Thủcông,khichọnlựachọnnàysẽbậttắtghihìnhtrongthanhQuickMenu

Stop:Ngừngghihình

b) Xemlại

VàoQuickMenu->Playback

Mục Chi tiết

1 Danh sách đoạn ghi được tìm thấy

2 Hiển thị chi tiết đoạn ghi được chọn trên mục (1)

3 Chọn đoạn ghi, nhấp đôi để xem lại

4 Sao lưu đoạn ghi mục (3)

5 Tìm kiếm đoạn ghi

6 Thanh điều khiển xem lại

7 Hiển thị thời gian xem lại

11 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

ChọnSearch(5)Kiểufilecầntìm,Kênhcầntìmkiếm,Khoảngthờigian(ngày&giờcầntìmkiếm),saukhikhaibáocácthôngsốcầnthiếtxongchungtatiếnhànhnhấnnútSearchđểtìmkiếm

12 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

c) Saolưu

Kếtnốiusbvàođầughihình,kiểmtrahiệntrạngUSBtrongmục2.eQuảnlýổđĩa.Từdanhsáchtìmkiếmởmụcxemlại,nhấnmục(4)sauđóchọnfilecầnbackupsauđónhấnStart

d) Ngườisửdụng

13 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

Thaotác:chuộtphảimànhìnhchính,mànhìnhmớixuấthiệnchọnMainMenu>Advanced>User.Tronggiaodiệncửasổmớixuâthiệnchọncácthànhphầnkháccầncấuhình

Stt Nútcôngcụ Chứcnăng

1 ModifyUserSửalạitênngườidùng,tínhnăngphânquyềnngườidùng

2 ModifyGroup Sửanhómngườidùng

3 ModifyPwd Sửalạimậtkhẩungườidùng

4 AddUser Thêmngườidùngmới

5 AddGroup Thêmnhómngườidùngmới

6 DeleteUser/Group Xóatàikhoảnngườidùng/nhómngườidùng

14 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

e) Càiđặt&điềukhiểnPTZ

SaukhikếtnốiSpeedDomecameravớiđầughicầnđiềuchỉnhthôngsốPTZcủađầughitrungvớithôngsốtrongcamerađểcóthểđiềukhiểnđược.Cáchtùychỉnh:

【channel】Chọnkênhcầncàiđặt

【protocol】Giaothức(vídụnhưPELCOD)

【address】ĐịachỉSpeedDome,địachỉnàydùngđểphânbiệt

nhiềucameravớinhau.【baudrate】Tốcđộtruyền

【datebit】từ5-8.Mặcđịnh:8.

【stopbit】baogồm2lựachọn.Mặcđịnh:1.MởchếđộPTZcontrolbaogồmcácchứcnăngzoom,focus,iris.ĐểkíchhoạtchếđộPTZcontroltacóthểsửdụngmenucấuhìnhnhanhtrênmànhìnhhoặcvàoMenu>SystemConfiguration>PTZsetup

【Speed】Tùychỉnhtốcđộquaycủacamera,sốcàngcaotốcđộcànglớn【Zoom】Phóngto/thunhỏhình

【Focus】Tùychỉnhtiêucự

15 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

【Iris】TănggiảmIris

【Directioncontrol】điềukhiểnPTZxoay4hướg

【Set】mởchứcnăng

【Pageswitch】sangtrang

Cácchứcnăngđặcbiệt,sétđiểmchocameraSpeedDome:Làcàiđặtcácvịtríđịnhsẵnchocamerakhicầncóthểgọicamerađếncácvịtríđịnhsẵnnày

Bước1:điềukhiểncamerađếnvịtrícầnxem,nhấnsettingđểbắtđầunhậpđiểmBước2:nhấnvàonútPreset,sauđónhậpsốvịtrí>nhấnSet.Bước3:nhấnvàonútsettingđểtrảvềmànhìnhPTZ.

Xóađiểm:nhậpvàođiểmpreset,chọnDelPresetxóacácđiểmđãset

f) Càiđặthiểnthị

Càiđặtđầurathaotácnhưsau:

Preset point input blank Preset button

16 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

Menuchính>NângCao(Advanced)>Quảnlýthiếtbị(ManagementTools)>Thiếtbịđầura(OutputAdjust).

TopDefate=chỉnhthiếtlậpđườngkẻkhungtrênmànhìnhBottomDefate=chỉnhthiếtlậpđườngkẻkhungbêndướimànhìnhLeftDefate=chỉnhthiếtlậpđườngkẻkhungbêntráimànhìnhRightDefate=chỉnhthiếtlậpđườngkẻkhungbênphảimànhình

g) Thoát–Tắt–Khởiđộnglại

MainMenu>Advanced(nângcao)>LogoutKhunghìnhmớixuấthiệnchophépđiềuchỉnhthiếtlậpkKhởiđộnglại=RebootTắtmáy=shutdownThoát=logout

17 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

h) Càiđặtchung

Systemtime:điềuchỉnhthờigian,ngàygiờDateFormat:điềuchỉnhđịnhdạngngày/tháng/nămDateSeparator:điềuchỉnhđịnhdạngdữliệuTimeFormat:địnhdạngkiểuthờigianLanguage:điềuchỉnhngônngữsửdụngchohệthốngHDDFull:chếđộghihìnhtrênổđĩacứng(ởđâychúngtôikhuyếncáokháchhàngđểchếđộOverwrite)

18 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

Overwrite:ổcứngghiđèkhidữliệuđầyVideoStandard:chuẩnghihìnhảnh(PAL/NTSC)AutoLogout:tựđộngthoátsauxxxphút

i) Càiđặtbiênmã

Làchứcnăngthiếtlậpghiâm,ghihình,mãhóatấtcảcáckênhhình,lưuýcácvấnđềkhixemquađiệnthoạiphảibậtcácchứcnăngnhư:Mainstream,hoặcH.264Trongmànhìnhnàygồmcácthôngsốnhưsau:

Chanel:lựachọnkênhhìnhCompression:chuẩnnénhìnhResolution:D1/HD1/CIF/QCIFFrameRate:P=1frame/s~25frame/s;N:1frame/s~30frame/sQuality:điềuchỉnhđộphângiảikhunghìnhBitratetype:địnhdạngchấtlượnghìnhảnh(ởđâygiátrịcàngcaothìchorachấtlượnghìnhảnhtốthơn).Lưuý:KháchhàngkhimuốnxemquamạngbằngđiệnthoạihaybằngđầughihìnhnêncheckchọnvàotấtcảvàocácôtạimụcVideo/Audio

19 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

j) Càiđặtmạng

NetCard:ChọnmạngdâyhoặcmạngdâyIpAddress:địachỉmạng(lưuývấnđềcấuhìnhđịachỉmạngtrùngvớiđịachỉmạngcủalớpmạngđangsửdụng)SubnetMask:255.255.255.0Gateway: địa chỉ cổng giao tiếp mạng (cổng giao tiếp mạng ở đây làmodemcủalớpmạngmìnhđangsửdụng)PrimaryDNS:ĐịachỉDNSchính(nênđể8.8.8.8)SecondaryDNS:ĐịachỉDNSphụTCPPort:mặcđịnhlà34567HTTPPort:mặcđịnhlà80DHCP:CàiđặtmạngtựđộngĐâylàphầncàiđặtcácthôngsốxemquamạng,saukhicàiđặtcấuhìnhxonglưulạivàthoát

20 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

k) Dịchvụmạng

Chúng tôi giới thiệu một số dịch vụ cơ bản:

【EMAILsetup】Emailđínhkèmhìnhảnhsẽđượcgửivề

21 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

SMTPserver:Máychủgửimail,nênsửdụngmáychủcánhânđểphụcvụviệcgửimail.VídụGmailcóSMTPlàsmtp.gmail.comPort:mặcđịnhlà25,cóSSLlà465,cóTLSlà567hoặcdonhàcungcấpđặt.SSL:BảomậtSMTPUser:TàikhoảnđăngnhậpmailPassword:MậtkhẩuSender:TrùngvớiUserReceiver:EmailngườinhậnSubject:Chủđềemail

【DDNS】Càiđặttênmiềnđộng

DNSType:ChọnnhàcungcấpdịchvụDDNSvídụnhưDyndns.org

Enable:KíchhoạtDomainname:Tênmiềnđãtạo,vídụnếusửdụngdịchvụDyndns.orgtênmiềnthườngcódạngxxxx.dyndns.tvUser:TàikhoảnđãđăngkývớinhàcungcấpdịchvụDDNS

Password:Mậtkhẩu【MobileMonitor】Portxemtrêndiđộng,mặcđịnhlà34599.LưuýđốivớiphầnmềmvMeyeSuper/vMeyeSuperHDsửdụngport34567

22 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

l) Càiđặtbáođộng

1) Báo động chuyển động

【Channelnumber】Chọnkênhcàiđặtbáođộng

【Enable】Kíchhoạt

【Sensitivity】Độnhạykhichuyểnđộng

【Region】Khuvựcnhậndạngchuyểnđộng,nhấnvàođểcàiđặt【Phầnbêndướigạchkẻ】Thựchiệnchứcnăngkhibáođộng

【Patrol】Điềuchỉnhthờigianthựchiệnbáođộngtheolịchtrình.Khiclick【Patrol】sẽhiệntheohìnhbêndưới.Tasẽchọnlịchtrìnhbáođộngdựavàocáckhoảngthờigian.

23 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

【interval】Thờigiangiữgiữacáclầnbáođộng.

【alarmoutput】bậttínhiệubáođộngngoài

【delay】thờigiangiữbáođộng(chúý:phầnnàykhácvớiphầninterval)【recordingchannel】ghihìnhcáckênhđượcchọn

【Recordingdelay】thờigiangiữghihình

【ShowMessage】hiệncửasổbáođộng

【EMAIL】gửi email khi báo động, phải thiết lập email trongphầncàiđặtDịchvụmạng【Buzzer】Kêu khi báo động. Đầu ghi có sẵn một loanhỏ(buzzer)bêntrong【FTPupload】GửifilebáođộnglênserverFTP

2) Báođộngkhác- VideoLoss:Mấthình- VideoBlind:ChehìnhCáccàiđặtkhácgiốngvớicàiđặtbáođộngchuyểnđộng.

24 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

4. XemtrêndiđộngNếumuốnxemtrênđiệnthoạibằngIphone,Android,Ipad,Nokia,..,thìtasửdụngphầnmềmVmeye+.Vmeye,VmeyeSuperGiaodiệnphầnmềm

STT THIẾTBỊ PHẦNMỀM CỔNG(PORT)

1 IPAD VmeyeSuperHD 34567

2 IPHONE VmeyeSuper 34567

3 ANDROID VmeyeSuperPro 34567

4 Symbian Vmeye 34599

5 KHÁC Vmeye 34599

Cácbướccấuhìnhvàcàiđặttrênđiệnthoạigầngiốngnhau,chúngtôisửdụngiOSlàmvídụBước1:Vàokhoứngdụngcủađiệnthoạitìmphầnmềmtheotừngloạithiếtbịtheobảngtrên.Bước2:Saukhitảivềvàcàiđặtthànhcông,mởphầnmềmravàcấuhìnhtheohìnhbêndướinhưsau:

Nhấn nút này để cấu hình (1)

Nhấn nút Add để thêm mới camera

25 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

Bước3:càiđặtkhaibáothôngtinkếtnốitớiđầughihình

Địa chỉ DNS hoặc IP để kết nối đầu ghi

Port mạng kết nối tới đầu ghi hình

Ghi chú

Tên người dùng đăng nhập hệ thống

Password đăng nhập hệ thống

26 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

Saukhicàiđặtxongnhấnnútlưucấuhìnhvàtrởvềdanhmụcthiếtbị,bấmchọndanhmụcđầughihìnhcầnkếtnối,danhsáchcáckênhhìnhsẽxổxuống,kếtiếpnhấnchọncáckênhhìnhcầnkếtnối,

LƯUÝ:ĐiệnthoạiNokiathìcàiphầnmềmtrênđĩaCDkèmtheođầughihìnhhoặcvàotranghttp://store.ovi.com/AppstoreNokiatảiphầnmềm,ngoàiramộtsốdòngkháccủaNokiacókhảnăngtruycậptrựcbằngtrìnhduyệt.Khôngcàiđặtphầnmềmkhácngoàicácphầnmềmmànhàsảnxuấtđãyêucầu,đểtránhtìnhtrạngxungđộthệthốngđầughihình,nósẽlàmhệthốngbáolỗiliệntụchoặcresetliêntục,..

5. XemtrêntrìnhduyệtCácbướckếtnốiTruycậpbằngInternetExplorervớiđịachỉIPhoặctênmiền

Đang chờ kết nối

Đang chờ kết nối

Bảng danh mục thiết bị

Danh mục đầu ghi đã cài được đặt

Đang xem

Đang trong quá trình kết nối

Chụp ảnh khung hình

Nút chuyển trang

27 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0

Lưuý:PhảicàiActiveXmớivàođượcgiaodiệnđầughi.ActiveXcósẵntrongđĩakèmtheohoặctựđộngcàikhuytruycậpđầughi.SaukhiđăngnhậpbằngUservàMậtkhẩuđầughi:

28 | H ư ớ n g d ẫ n s ử d ụ n g đ ầ u g h i h ì n h 6 1 0 0