View
214
Download
0
Category
Preview:
DESCRIPTION
số liệu của xã thụy hương mới nhất cung cấp đầy du nhất
Citation preview
DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN TRONG KỲ QUY HOẠCH XÃ THỤY HƯƠNG
STT Công trình quy hoạch Địa điểm
Lấy từ loại đất
NNP LUC BHK TSN PNN DGD MNC
I Đất ở 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
A Đất giãn dân 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1 Biến thế Phú Bến Phú Bến 3 30 0.361 2011 0.361 0.000 0.361 0.000 0.000 0.000
2 Cửa Điếm Phúc Cầu Phúc Cầu 2 11 0.221 2012 0.221 0.000 0.221 0.000 0.000 0.000
3 Cổng ông Đặng Tuấn Phú Bến Phú Bến 3 38 0.267 2012 0.267 0.000 0.267 0.000 0.000 0.000
4 Trại Tằm cũ Phú Bến Phú Bến 3 37 4.176 2013 4.176 0.000 4.176 0.000 0.000 0.000
5 Vườn cây Tân An Tân An 4 305 0.400 2012 0.400 0.000 0.400 0.000 0.000 0.000
Tổng 5.425 5.425 0.000 5.425 0.000
B Đất đấu giá 0 0 0 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.0001 Khu Đám Mạ cửa chùa Chúc Đồng 1 Chúc Đồng 1 1 62 0.028 2011 0.028 0.000 0.028 0.000 0.0002 Khu Mẫu 3 Chúc Đồng 2, đường QH Chúc Đồng 2 2 181 0.066 2011 0.066 0.000 0.066 0.000 0.000
3 Trung Tiến 3 31B 0.007 2011 0.007 0.000 0.007 0.000 0.000
4 Khu Đồng Ao Trung Tiến, đường QH Trung Tiến 3 184A 0.238 2011 0.238 0.000 0.000 0.238 0.000 0.000
5 Khu cạnh giếng cầu Tân Mỹ Tân Mỹ 4 67 0.041 2011 0.041 0.000 0.041 0.000 0.000
6 Khu Ao Dài thôn Tân Mỹ Tân Mỹ 4 56 0.048 2011 0.048 0.000 0.000 0.048 0.000 0.000
7 Khu Ao Dài thôn Tân An Tân An 2 4 115 0.115 2011 0.115 0.000 0.000 0.115 0.000 0.000
8 Khu cổng ông Tào Còn Phú Bến Phú Bến 5 12 0.017 2011 0.017 0.000 0.017 0.000 0.0009 Khu cổng ông Tiến Phú Bến Phú Bến 5 216 0.016 2011 0.016 0.000 0.016 0.000 0.00010 Khu cạnh Tào Mạnh Phú Bến, đường QH Phú Bến 5 37 0.269 2011 0.269 0.000 0.269 0.000 0.00011 Khu bà Thủ, ông Chiến Phú Bến Phú Bến 5 37 0.176 2011 0.176 0.000 0.176 0.000 0.000
12 Khu biến thế điện Phú Bến Phú Bến 5 167 0.066 2011 0.066 0.000 0.000 0.066 0.000 0.000
Tờ số
Thửa số
Diện tích(ha)
Năm thực hiện
Đất nông
nghiêp
Đất chuyên trồng lúa
nước
Đất trồng cây
hàng năm khác
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất phi
nông nghiệp
Đất giáo dục
Đất mặt nước
chuyên dùng
Khu ngã 3 Trung Tiến(cạnh ông Đặng Xiêm)
STT Công trình quy hoạch Địa điểm
Lấy từ loại đất
NNP LUC BHK TSN PNN DGD MNC
Tờ số
Thửa số
Diện tích(ha)
Năm thực hiện
Đất nông
nghiêp
Đất chuyên trồng lúa
nước
Đất trồng cây
hàng năm khác
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất phi
nông nghiệp
Đất giáo dục
Đất mặt nước
chuyên dùng
13 Khu cạnh Ao tưới Phúc Cầu Phúc Cầu 6 55B 0.072 2011 0.072 0.000 0.072 0.000 0.000 0.000
14 Các khu vực đất 5% ven làng sang đất ở 0 0 0 6.00 2011 6.00 6.00 0.000 0.000 0.000 0.000
15 Khu trường học Hoa Sơn Chúc Đồng 1 1 62B 0.091 2011 0.000 0.000 0.000 0.000 0.091 0.091
16 Khu nhà họp Trung Tiến Trung Tiến 3 52 0.008 2011 0.000 0.000 0.000 0.000 0.008 0.008
17 Khu nhà trẻ Trung Tiến, đường QH Trung Tiến 3 238 0.046 2011 0.000 0.000 0.000 0.000 0.046 0.0460 0 0 0 0 7.30 0.00 6.00 0.69 0.47 0.15 0.15
II 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
A Đất cụm công nghiệp làng nghề(SKC) 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1 Phú Bến, Phúc Cầu 2 63,13 2.60 2012 2.60 2.60 0.00 0.00 0.00 0.00
2 Khu Đám mạ đầm Trung Tiến Trung Tiến 2 94A,B 3.30 2013 3.30 3.30 0.00 0.00 0.00 0.00
3 1.93 2014 1.93 1.93 0.00 0.00 0.00
4 Khu đám mạ Tân Mỹ cạnh Lăng Tân Mỹ 3 1 0.50 2013 0.50 0.50 0.00 0.00 0.00 0.00
5 Khu chéo ben Chúc Đồng 2 Chúc Đồng 2 1 53,54 0.55 2013 0.55 0.55 0.00 0.00 0.00 0.00
6 Khu biến thế điện Phú Bến Phú Bến 3 30 1.12 2011 1.12 0.00 1.12 0.00 0.00 0.00
Tổng 10.00 10.00 8.88 1.12 0.00 0.00 0.00
III Đất Quốc phòng
Quy hoạch ban chỉ huy quân sự xã thôn Phúc cầu 0.05 2013 0.05
IV Đất bãi rác 5 59 0.30 2011 0.30 0.00 0.00 0.30 0.00 0.00
0 0 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
V Đất cơ sở văn hóa 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1 Mở rộng nhà văn hóa thôn Chúc Đồng 1 0.15 2016 0.15
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
khu ao đầm trạm xá, Khu Đồng Đầm Phú Bến, Phúc Cầu
khu chỉ bộ thôn Trung Tiến, khu Quai xanh thôn Tân Mỹ, khu Cống ngang thôn Chúc Đồng
Trung Tiến, Quai Xanh, Chúc Đồng
Khu Ao Ngọn thôn Phú Bến
STT Công trình quy hoạch Địa điểm
Lấy từ loại đất
NNP LUC BHK TSN PNN DGD MNC
Tờ số
Thửa số
Diện tích(ha)
Năm thực hiện
Đất nông
nghiêp
Đất chuyên trồng lúa
nước
Đất trồng cây
hàng năm khác
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất phi
nông nghiệp
Đất giáo dục
Đất mặt nước
chuyên dùng
2 Mở rộng nhà văn hóa thôn Chúc Đồng 2 0.15 2016 0.15
3 Mở rộng nhà văn hóa thôn Phú Bến 0.24 2016 0.24
4 Mở rộng nhà văn hóa thôn Tân An 0.15 2016 0.15
5 Mở rộng nhà văn hóa thôn Tân Mỹ 0.16 2016 0.16
6 Mở rộng nhà văn hóa thôn Phúc Cầu 0.16 2016 0.16
7 Nhà văn hóa thôn Trung Tiến Khu giếng chăn nuôi cũ 4 55 0.28 2012 0.00 0.21 0.07 0.00 0.008 Trung tâm văn hóa xã khu sân vận động 0 0 2.00 2016 0.00 0.00 2.00 0.00 0.00 0.00
Tổng 3.29 0.00 0.00 3.22 0.07 0.00 0.00 0.00
VI Đất chợ 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0 Mở rộng chợ Trung Tiến 4 27 0.12 2011 0.12 0.00 0.12 0.00 0.00 0.00
0 0 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VII Đất giao thông 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1 0 0 0 1.20 2011 1.20 1.20 0.00 0.00 0.00 0.00
2 0 0 0 0.63 2015 0.63 0.00 0.63 0.00 0.00 0.00
VIII Đất thủy lợiQuy hoạch mới trạm bơm khu Bờ Sa 0.05 2011 0.05
IX Đất công trình bưu chính viễn thông 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00Quy hoạch 1 trạm thu phát sóng khu K25 0.02 2016 0.02Quy hoạch 4 trạm thu phát khu dọc tuyến bờ sông 0.08 2016 0.08
X Quy hoạch đất nông nghiệp 0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.001 Khu trồng hoa, cây cảnh (BHK) 0 0 10.00 2011 10.00 10.00 0.00 0.00 0.00 0.002 Khu chăn nuôi tập trung (NKH) Phú Bến, Tân An, Tân Mỹ 15.6 2011 15.6 15.6
3 Đất trồng cây ăn quả (LNQ) 0 0 15.00 2011 15.00 0.00 15.00 0.00 0.00 0.00
Tổng 40.60 40.60 25.60 15.00 0.00
Mở rộng đường từ cống K25 đến giáp xã Lam Điền từ 4m lên 10m x 2km
Đường từ gốc đa Phú Bến đến giáp huyện Thanh Oai 7m x 0,9km
Phú Bến, Tân An, Tân Mỹ
Trại tằm Cửa Đình - Phú Bến
STT Công trình quy hoạch Địa điểm
Lấy từ loại đất
NNP LUC BHK TSN PNN DGD MNC
Tờ số
Thửa số
Diện tích(ha)
Năm thực hiện
Đất nông
nghiêp
Đất chuyên trồng lúa
nước
Đất trồng cây
hàng năm khác
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất phi
nông nghiệp
Đất giáo dục
Đất mặt nước
chuyên dùng
XI 20 2012 20 12 8Quy hoạch Khu trung tâm kinh tế Chăm sóc cộng đồng (
Phú Bến, Phúc Cầu, hồ Trung Tiến
Biểu 01/PB-HTHIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2010 CỦA XÃ THỤY HƯƠNG
Thứ tự Chỉ tiêu Mã Diện tích (ha)(1) (2) (3) (4) (5)
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN 519.48 100.001 ĐẤT NÔNG NGHIỆP NNP 390.86 75.461.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 373.36 72.131.1.1 Đất trồng cây hàng năm CHN 339.77 65.661.1.1.1 Đất trồng lúa LUA 211.04 40.821.1.1.1.1 Đất chuyên trồng lúa nước LUC 184.44 35.581.1.1.1.2 Đất trồng lúa nước còn lại LUK 26.60 5.241.1.1.1.3 Đất trồng lúa nương LUN 0.00 0.001.1.1.2 Đất cỏ dùng vào chăn nuôi COC 0.00 0.001.1.1.3 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 128.73 24.851.1.2 Đất trồng cây lâu năm CLN 33.59 6.471.2 Đất lâm nghiệp LNP 0.00 0.001.3 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 9.00 1.731.4 Đất làm muối LMU 0.00 0.001.5 Đất nông nghiệp khác NKH 8.50 1.602 ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP PNN 128.62 24.542.1 Đất ở OTC 38.67 7.422.1.1 Đất ở tại nông thôn ONT 38.67 7.422.1.2 Đất ở tại đô thị ODT 0.00 0.002.2 Đất chuyên dùng CDG 72.32 13.762.2.1 Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp CTS 0.40 0.082.2.2 Đất quốc phòng CQP 0.00 0.002.2.3 Đất an ninh CAN 0.00 0.002.2.4 Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp CSK 0.77 0.072.2.4.1 Đất khu công nghiệp SKK 0.00 0.002.2.4.2 Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh SKC 0.42 0.002.2.4.3 Đất cho hoạt động khoáng sản SKS 0.00 0.002.2.4.4 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ SKX 0.35 0.072.2.5 Đất có mục đích công cộng CCC 71.15 13.622.2.5.1 Đất giao thông DGT 22.45 4.322.2.5.2 Đất thuỷ lợi DTL 43.06 8.302.2.5.3 Đất công trình năng lượng DNL 0.12 0.022.2.5.4 Đất công trình bưu chính viễn thông DBV 0.02 0.002.2.5.5 Đất cơ sở văn hoá DVH 0.55 0.022.2.5.6 Đất cơ sở y tế DYT 0.16 0.032.2.5.7 Đất cơ sở giáo dục - đào tạo DGD 3.04 0.592.2.5.8 Đất cơ sở thể dục - thể thao DTT 1.40 0.272.2.5.9 Đất cơ sở nghiên cứu khoa học DKH 0.00 0.002.2.5.10 Đất cơ sở dịch vụ về xã hội DXH 0.00 0.002.2.5.11 Đất chợ DCH 0.35 0.072.2.5.12 Đất có di tích, danh thắng DDT 0.00 0.002.2.5.13 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 0.00 0.002.3 Đất tôn giáo, tín ngưỡng TTN 1.65 0.322.4 Đất nghĩa trang, nghĩa địa NTD 5.70 1.092.5 Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng SMN 10.28 1.962.6 Đất phi nông nghiệp khác PNK 0.00 0.003 ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG CSD 0.00 0.003.1 Đất bằng chưa sử dụng BCS 0.00 0.003.2 Đất đồi núi chưa sử dụng DCS 0.00 0.003.3 Núi đá không có rừng cây NCS 0.00 0.00
Cơ cấu (%)
Recommended