SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO II 8-2019 QUẢNG NAM Môn: …...Trang 1/3 – Mã đề thi 101...

Preview:

Citation preview

Trang 1/3 – Mã đề thi 101

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC

(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12 Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 101

Họ và tên thí sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn

2

1

( )d 3 f x x . Tính tích phân

2

1

2 ( )d I f x x .

A. 1.I B. 2.I C. 5.I D. 6.I

Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số 2( ) 2 f x x là

A. 2x . B. 3

23

xx C . C.

3

3

xC . D. 3 2 x x C .

Câu 3: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm (3;2;5)M trên trục Oy có tọa độ là

A. 0;2;0 . B. 3;0;5 . C. 3; 2;5 . D. 3;2; 5 .

Câu 4: Số phức liên hợp của số phức 3 2 z i là

A. 3 2 . z i B. 3 2 . z i C. 3 2 . z i D. 2 3 . z i

Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) sin 3f x x là

A. 1

cos33

x C . B. 1

cos33

x C . C. 3cos3 x C . D. 3cos3 x C .

Câu 6: Với mọi hàm số ( )f x liên tục trên , ta có

A.

3 0

0 3

( )d ( )d f x x f x x . B.

3 0

0 3

( )d ( )d

f x x f x x .

C.

3 0

0 3

( )d ( )d f x x f x x . D.

3 0

0 3

( )d ( )d

f x x f x x .

Câu 7: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn ( 1) 4 f , (1) 1f . Tính

tích phân

1

1

( )d

I f x x .

A. 3I . B. 3 I . C. 5 I . D. 5I .

Câu 8: Môđun của số phức 1 2 z i bằng

A. 5. B. 5. C. 1. D. 2.

Câu 9: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức 2 7 z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 7;2).M B. ( 2;7).N C. (2;7).P D. (2; 7).Q

Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2; 1; 7 , 6; 5;3 A B . Tọa độ trung điểm của đoạn

thẳng AB là

A. 2;2; 5 . B. 4; 3; 2 . C. 2; 2;5 . D. 4; 4;10 .

Câu 11: Trong không gian Oxyz , đường thẳng

3 2

: 4

2

x t

d y

z t

có một vectơ chỉ phương là

A. 1 3;4;2 .u B. 2 2;4; 1 . u C. 3 2;0; 1 . u D. 4 3;0;2 .u

Trang 2/3 – Mã đề thi 101

Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ 3; 1;2 a và 2;3; 4 b . Vectơ 2 u a b có

tọa độ là

A. 10;4; 4 . B. 4; 5;8 . C. 7;5; 6 . D. 8;1;0 .

Câu 13: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm 2; 4;3A và có vectơ pháp

tuyến 3;1; 2 n là

A. 3 2 4 0. x y z B. 3 2 4 0. x y z C. 2 4 3 4 0. x y z D. 2 4 3 4 0. x y z

Câu 14: Cho ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 2

1( ) f x

x thỏa mãn

3(2)

2F . Tính (1)F .

A. 3

(1) 2ln 22

F . B. 1

(1)4

F . C. (1) 2F . D. (1) 1F .

Câu 15: Cho

3

22

1d ln 2 ln 3 ln 5

2

x a b c

x x với , ,a b c là các số hữu tỉ. Giá trị của 2 a b c bằng

A. 1 . B. 0 . C. 4 . D. 4 .

Câu 16: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 1 2

:2 3 1

x y zd song song với mặt phẳng nào dưới

đây ?

A. 1 : 2 3 9 0. P x y z B. 2 : 2 3 9 0. P x y z

C. 3 : 2 4 9 0. P x y z D. 4 : 2 4 9 0. P x y z

Câu 17: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đường cong 2 1 y x , trục hoành và hai đường thẳng

0, 1 x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng H xung quanh trục hoành bằng

A. 4

3

. B.

4

3. C.

3

. D.

1

3.

Câu 18: Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 2 4 0 z z . Tính 1 2 .z z

A. 1 2 2. z z B. 1 2 3. z z C. 1 2 2 3. z z D. 1 2 4. z z

Câu 19: Cho sin d cos sin x x x ax x b x C với ,a b là các số nguyên. Giá trị của 2b a bằng

A. 3 . B. 3 . C. 1 . D. 1 .

Câu 20: Cho số phức z thỏa mãn 2 3 2 z z i . Phần thực của số phức z bằng

A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.

Câu 21: Trong không gian Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm (1; 2;1)A và

( 1;4;3)B là

A. 1 4 3

.1 3 1

x y z B.

1 2 1.

1 3 1

x y z C.

1 2 1.

1 4 3

x y z D.

1 2 1.

1 4 3

x y z

Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng 11

:1 2 2

x y zd , 2

2

: 1

1

x t

d y

z t

. Gọi là góc

giữa hai đường thẳng 1 2,d d . Tính cos .

A. 6

cos .9

B. 6

cos .9

C. 4 5

cos .15

D. 4 5

cos .15

Câu 23: Trong không gian Oxyz , gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm 1; 1;0A , 0 ;1;2B và vuông

góc với mặt phẳng :3 2 1 0 P x y . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) là

A. 1 2;3; 2 . n B. 2 2; 3; 2 . n C. 3 6;7; 4 . n D. 4 6; 7; 4 . n

Trang 3/3 – Mã đề thi 101

Câu 24: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , 1 3

2 2 y x và trục hoành.

A. 7

4S . B. 2S . C.

5

3S . D.

4

3S .

Câu 25: Cho số phức z thỏa mãn 2 z i z và có môđun nhỏ nhất . Tính .z z .

A. 5

. .2

z z B. 3 5

. .10

z z C. 5

. .4

z z D. 9

. .20

z z

Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng

1 2

: 3

x t

d y t

z t

. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp

xúc với trục Oz tại 0;0;2H . Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?

A. 2;2; 2 .M B. 2;1; 1 . N C. 2;2;2 .P D. 2; 1;1 .Q

Câu 27: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn

1

1

( )d 6

f x x . Tính tích phân

1

0

(2 1)d I f x x .

A. 12I . B. 3I . C. 3 I . D. 12 I .

Câu 28: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng : 1 0 d x y và

2 5 w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng

A. 2. B. 3. C. 4. D. 2.

Câu 29: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu 2 2 2: ( 2) ( 1) 12 S x y z và mặt phẳng

: 2 2 1 0 P x y z . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn C . Gọi

I là tâm của mặt cầu S , gọi N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là C . Diện tích xung

quanh của hình nón N bằng

A. 4 69

.3

B.

8 69.

3

C. 4 6 . D. 8 6 .

Câu 30: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2 , thỏa mãn (2) 1f ,

2

0

3( ) ln( 1)d 1 ln3

2 f x x x và

ln3

0

1( 1) ( 1)d ln 3

2

x xe f e x . Tính tích phân

2

0

( )d I f x x .

A. 1 3ln3 I . B. 1 2ln3 I . C. 1.I D. 2I .

Câu 31: Cho hai số phức 1 2,z z có 1 2 2 z z . Gọi ,A B lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức

1 2,z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Biết o120AOB , giá trị của 1 2z z bằng

A. 2. B. 2 2. C. 6. D. 6.

Câu 32: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (0;2;0)A , (1;0;4)B và đường thẳng

1 2 1:

2 1 2

x y zd . Điểm ; ;M M MM x y z thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi

nhỏ nhất. Biết 2

Ma b

xc

với ,a b là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng

A. 8. B. 14. C. 5. D. 5.

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề thi 102

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC

(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12 Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 102

Họ và tên thí sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 1 f x x là

A. 23 x C . B. 4 x x C . C. 4

4

xC . D.

4

4

xx C .

Câu 2: Số phức liên hợp của số phức 4 3 z i là

A. 4 3 . z i B. 4 3 . z i C. 4 3 . z i D. 3 4 . z i

Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) cos 2f x x là

A. 1

sin 22

x C . B. 1

sin 22

x C . C. 2sin2 x C . D. 2sin2 x C .

Câu 4: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn ( 1) 1 f , (1) 4f . Tính

tích phân

1

1

'( )d

I f x x .

A. 3I . B. 3 I . C. 5 I . D. 5I .

Câu 5: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức 5 2 z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;5).M B. (5; 2).N C. ( 5;2).P D. ( 5; 2). Q

Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2;1;7 , 6; 5;3 A B . Tọa độ trung điểm của đoạn

thẳng AB là

A. 4;3;2 . B. 4; 3; 2 . C. 2; 2;5 . D. 8; 6; 4 .

Câu 7: Với mọi hàm số ( )f x liên tục trên , ta có

A.

2 0

0 2

( )d ( )d f x x f x x . B.

2 0

0 2

( )d ( )d

f x x f x x .

C.

2 0

0 2

( )d ( )d f x x f x x . D.

2 0

0 2

( )d ( )d

f x x f x x .

Câu 8: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn

2

1

( )d 2 f x x . Tính tích phân

2

1

4 ( )d I f x x .

A. 2.I B. 8.I C. 4I D. 6.I

Câu 9: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm (3;2;5)M trên trục Oz có tọa độ là

A. 3;2;0 . B. 0;0;5 . C. 3;2; 5 . D. 3; 2;5 .

Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ 2;3; 4 a và 3; 1;2 b . Vectơ 2 u a b có

tọa độ là

A. 7;5; 6 . B. 10;4; 4 . C. 1;7; 10 . D. 8;1;0 .

Câu 11: Trong không gian Oxyz , đường thẳng

3

: 4 2

1 5

x

d y t

z t

có một vectơ chỉ phương là

A. 1 3;4;1 .u B. 2 0;4;1 .u C. 3 3; 2;5 . u D. 4 0; 2;5 . u

Trang 2/3 – Mã đề thi 102

Câu 12: Môđun của số phức 2 3 z i bằng

A. 3. B. 1. C. 13. D. 13.

Câu 13: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm 2;4; 3 A và có vectơ pháp

tuyến 3;1; 2 n là

A. 3 2 4 0. x y z B. 3 2 4 0. x y z C. 2 4 3 4 0. x y z D. 2 4 3 4 0. x y z

Câu 14: Cho ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 2

1( ) f x

x thỏa mãn (1) 3F . Tính (2)F .

A. (2) 3 2ln 2 F . B.15

(2)4

F . C. 5

(2)2

F . D. 7

(2)2

F .

Câu 15: Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 2 6 0 z z . Tính 1 2 .z z

A. 1 2 2 5. z z B. 1 2 5. z z C. 1 2 2. z z D. 1 2 6. z z

Câu 16: Cho

3

22

1d ln 2 ln 3 ln 5

2

x a b c

x x với , ,a b c là các số hữu tỉ. Giá trị của 2 a b c bằng

A. 1 . B. 0 . C. 4 . D. 2 .

Câu 17: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đường cong 2 1 y x , trục hoành và hai đường thẳng

0, 2 x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng H xung quanh trục hoành bằng

A. 8

3

. B.

14

3. C.

14

3

. D.

8

3.

Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn 2 6 3 z z i . Phần ảo của số phức z bằng

A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.

Câu 19: Trong không gian Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm ( 1;1;3)A và

(1; 1;5)B là

A. 1 1 3

.1 1 5

x y z B.

1 1 3.

1 1 5

x y z C.

1 1 5.

1 1 1

x y z D.

1 1 3.

1 1 1

x y z

Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng 11

:1 2 2

x y zd , 2 : 1

1 2

x t

d y

z t

. Gọi là góc

giữa hai đường thẳng 1 2,d d . Tính cos .

A. 5

cos .3

B. 5

cos .3

C. 5

cos .5

D. 5

cos .5

Câu 21: Cho cos d sin cos x x x ax x b x C với ,a b là các số nguyên. Giá trị của 2 a b bằng

A. 1 . B. 3 . C. 1 . D.3 .

Câu 22: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 3 1

:1 2 4

x y zd song song với mặt phẳng nào dưới

đây ?

A. 1 : 2 3 9 0. P x y z B. 2 : 2 3 9 0. P x y z

C. 3 : 2 4 9 0. P x y z D. 4 : 2 4 9 0. P x y z

Câu 23: Trong không gian Oxyz , gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm 1; 1;0A , 0 ;1;2B và vuông

góc với mặt phẳng : 3 2 1 0 P x z . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) là

A. 1 6;7; 4 . n B. 2 6; 7; 4 . n C. 3 2;2;3 .n D. 4 2; 2;3 . n

Trang 3/3 – Mã đề thi 102

Câu 24: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 2;1 và thỏa mãn

1

2

( )d 12

f x x . Tính tích phân

0

1

(3 1)d

I f x x .

A. 4I . B. 36I . C. 4 I . D. 36 I .

Câu 25: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , 1 3

2 2 y x và trục hoành.

A. 7

4S . B. 2S . C.

5

3S . D.

4

3S .

Câu 26: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng : 1 0 d x y và

2 7 w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng

A. 4. B. 5. C. 3. D. 3.

Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng

1 2

:

3

x t

d y t

z t

. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp

xúc với trục Oy tại 0;2;0H . Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?

A. 2; 2;2 .M B. 2;2;2 .N C. 2; 1;1 . P D. 2;1; 1 .Q

Câu 28: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu 2 2 2: ( 3) ( 1) 18 S x y z và mặt phẳng

: 1 0 P x y z . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn C . Gọi I

là tâm của mặt cầu S , gọi N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là C . Diện tích xung quanh

của hình nón N bằng

A. 174 . B. 2 174 . C. 3 30 . D. 6 30 .

Câu 29: Cho số phức z thỏa mãn 2 1 z i z và có môđun nhỏ nhất . Tính .z z .

A. 5

. .4

z z B. 9

. .20

z z C. 5

. .2

z z D. 3 5

. .10

z z

Câu 30: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 , thỏa mãn (1) 4f ,

1

0

3( ) ln( 1)d 4ln 2

2 f x x x và

ln 2

0

5( 1) ( 1)d

6

x xe f e x . Tính tích phân

1

0

( )d I f x x .

A. 7

8ln 23

I . B. 2

4ln 23

I . C. 1.I D. 7

3I .

Câu 31: Cho hai số phức 1 2,z z có 1 2 2 z z . Gọi ,A B lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức

1 2,z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Biết o120AOB , giá trị của 1 2z z bằng

A. 2. B. 2 3. C. 4. D. 12.

Câu 32: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (0;2;0)A , (1;0;4)B và đường thẳng

1 2 1:

2 1 2

x y zd . Điểm ; ;M M MM x y z thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi

nhỏ nhất. Biết 2

Ma b

yc

với ,a b là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng

A. 8. B. 8. C. 5. D. 14.

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề thi 103

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC

(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12 Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 103

Họ và tên thí sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số 2( ) 1 f x x là

A. 3

3

xC . B.

3

3

xx C . C. 2x . D. 3 x x C .

Câu 2: Môđun của số phức 1 4 z i bằng

A. 4. B. 17. C. 17. D. 3.

Câu 3: Trong không gian Oxyz , đường thẳng

1 3

: 2

6

x t

d y t

z

có một vectơ chỉ phương là

A. 1 3;1;0 . u B. 2 1;2;6 .u C. 3 1;2;0 .u D. 4 3;1;6 . u

Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) sin 2f x x là

A. 2cos2 x C . B. 1

cos 22

x C . C. 2cos2 x C . D. 1

cos 22

x C .

Câu 5: Với mọi hàm số ( )f x liên tục trên , ta có

A.

3 0

0 3

( )d ( )d f x x f x x . B.

3 0

0 3

( )d ( )d

f x x f x x .

C.

3 0

0 3

( )d ( )d f x x f x x . D.

3 0

0 3

( )d ( )d

f x x f x x .

Câu 6: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn

2

1

( )d 5 f x x . Tính tích phân

2

1

2 ( )d I f x x .

A. 3.I B. 2.I C. 10I . D. 7.I

Câu 7: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn ( 1) 4 f , (1) 1 f . Tính

tích phân

1

1

( )d

I f x x .

A. 3I . B. 3 I . C. 5 I . D. 5I .

Câu 8: Số phức liên hợp của số phức 2 5 z i là

A. 5 2 . z i B. 2 5 . z i C. 2 5 . z i D. 2 5 . z i

Câu 9: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức 4 3 z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. (4; 3).M B. ( 3;4).N C. (4;3).P D. ( 4;3).Q

Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2;1;7 , 6;5; 3 A B . Tọa độ trung điểm của đoạn

thẳng AB là

A. 4;3;2 . B. 2;2; 5 . C. 2; 2;5 . D. 4;4; 10 .

Câu 11: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm (3;2;5)M trên trục Ox có tọa độ là

A. 0;2;5 . B. 3;2;5 . C. 3; 2; 5 . D. 3;0;0 .

Trang 2/3 – Mã đề thi 103

Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ 4;1; 2 a và 2; 3;1 b . Vectơ 2 u a b có

tọa độ là

A. 12; 4; 2 . B. 6;5; 5 . C. 10; 1; 3 . D. 8; 5;0 .

Câu 13: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm 3;1; 2A và có vectơ pháp

tuyến 2; 4;3 n là

A. 3 2 4 0. x y z B. 3 2 4 0. x y z C. 2 4 3 4 0. x y z D. 2 4 3 4 0. x y z

Câu 14: Cho ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 2

1( ) f x

x thỏa mãn (2) 1 F . Tính (1)F .

A. 3

(1)2

F . B. 1

(1)2

F . C. 11

(1)4

F . D. (1) 1 2ln 2 F .

Câu 15: Cho

3

22

1d ln 2 ln 3 ln 5

2

x a b c

x x với , ,a b c là các số hữu tỉ. Giá trị của 2 a b c bằng

A. 1 . B. 1 . C. 6 . D. 5 .

Câu 16: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đường cong 2 2 y x , trục hoành và hai đường thẳng

0, 1 x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng H xung quanh trục hoành bằng

A. 7

3

. B. 2 . C. 2 . D.

7

3.

Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn 2 3 12 z z i . Phần thực của số phức z bằng

A. 3. B. 3. C. 4. D. 4.

Câu 18: Trong không gian Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm ( 1;2;3)A và

(1; 2;7)B là

A. 1 2 3

.1 2 2

x y z B.

1 2 7.

1 2 2

x y z C.

1 2 3.

1 2 7

x y z D.

1 2 3.

1 2 7

x y z

Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng 11

:2 1 2

x y zd , 2 : 1

1 2

x t

d y

z t

. Gọi là góc

giữa hai đường thẳng 1 2,d d . Tính cos .

A. 5

cos .3

B. 5

cos .3

C. 2 5

cos .5

D. 2 5

cos .5

Câu 20: Cho cos d sin cos x x x ax x b x C với ,a b là các số nguyên. Giá trị của 2 a b bằng

A. 1 . B. 3 . C. 1 . D.3 .

Câu 21: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 3 1

:1 2 4

x y zd song song với mặt phẳng nào dưới

đây ?

A. 1 : 2 3 9 0. P x y z B. 2 : 2 3 9 0. P x y z

C. 3 : 2 4 9 0. P x y z D. 4 : 2 4 9 0. P x y z

Câu 22: Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 4 6 0 z z . Tính 1 2 .z z

A. 1 2 6. z z B. 1 2 4. z z C. 1 2 2 2. z z D. 1 2 2. z z

Câu 23: Trong không gian Oxyz , gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm 1; 1;0A , 0 ;1;2B và vuông

góc với mặt phẳng :3 2 1 0 P y z . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) là

A. 1 6;7; 4 . n B. 2 6; 7; 4 . n C. 3 10;2;3 .n D. 4 10; 2;3 . n

Trang 3/3 – Mã đề thi 103

Câu 24: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn

2

1

( )d 4 f x x . Tính tích phân

2

0

11 d

2

I f x x .

A. 8 I . B. 2I . C. 2 I . D. 8I .

Câu 25: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , 1 3

2 2 y x và trục hoành.

A. 7

4S . B. 2S . C.

5

3S . D.

4

3S .

Câu 26: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu 2 2 2: ( 3) ( 1) 18 S x y z và mặt phẳng

: 1 0 P x y z . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn C . Gọi I

là tâm của mặt cầu S , gọi N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là C . Diện tích xung quanh

của hình nón N bằng

A. 6 30 . B. 3 30 . C. 2 174 . D. 174 .

Câu 27: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng : 1 0 d x y và

2 9 w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng

A. 5. B. 4. C. 6. D. 4.

Câu 28: Cho số phức z thỏa mãn 3 z i z và có môđun nhỏ nhất. Tính .z z .

A. 8

. .5

z z B. 5

. .2

z z C. 2 10

. .5

z z D. 10

. .2

z z

Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : 1 2

3

x t

d y t

z t

. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp

xúc với trục Ox tại 2;0;0H . Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?

A. 2; 2;2 .M B. 2;2;2 .N C. 1;2; 1 .P D. 1; 2;1 . Q

Câu 30: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2 , thỏa mãn (2) 6f ,

2

0

( ) ln( 1)d 2 6ln3 f x x x và

ln3

0

8( 1) ( 1)d

3

x xe f e x . Tính tích phân

2

0

( )d I f x x .

A. 14

12ln 33

I . B. 14

3I . C.

26ln 3.

3 I D. 5I .

Câu 31: Cho hai số phức 1 2,z z có 1 2 3 z z . Gọi ,A B lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức

1 2,z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Biết o120AOB , giá trị của 1 2z z bằng

A. 9. B. 2 3. C. 4. D. 3.

Câu 32: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (0;2;0)A , (1;0;4)B và đường thẳng

1 2 1:

2 1 2

x y zd . Điểm ; ;M M MM x y z thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi

nhỏ nhất. Biết 2

Ma b

zc

với ,a b là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng

A. 8. B. 14. C. 5. D. 5.

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề thi 104

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC

(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12 Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 104

Họ và tên thí sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức 2 7 z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 7;2).M B. ( 2;7).N C. (2;7).P D. (2; 7).Q

Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2; 1; 7 , 6; 5;3 A B . Tọa độ trung điểm của đoạn

thẳng AB là

A. 2;2; 5 . B. 4; 3; 2 . C. 2; 2;5 . D. 4; 4;10 .

Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số 2( ) 2 f x x là

A. 2x . B. 3

23

xx C . C.

3

3

xC . D. 3 2 x x C .

Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) sin 3f x x là

A. 1

cos33

x C . B. 1

cos33

x C . C. 3cos3 x C . D. 3cos3 x C .

Câu 5: Với mọi hàm số ( )f x liên tục trên , ta có

A.

3 0

0 3

( )d ( )d f x x f x x . B.

3 0

0 3

( )d ( )d

f x x f x x .

C.

3 0

0 3

( )d ( )d f x x f x x . D.

3 0

0 3

( )d ( )d

f x x f x x .

Câu 6: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn

2

1

( )d 3 f x x . Tính tích phân

2

1

2 ( )d I f x x .

A. 1.I B. 2.I C. 5.I D. 6.I

Câu 7: Trong không gian Oxyz , đường thẳng

3 2

: 4

2

x t

d y

z t

có một vectơ chỉ phương là

A. 1 3;4;2 .u B. 2 2;4; 1 . u C. 3 2;0; 1 . u D. 4 3;0;2 .u

Câu 8: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn ( 1) 4 f , (1) 1f . Tính

tích phân

1

1

( )d

I f x x .

A. 3I . B. 3 I . C. 5 I . D. 5I .

Câu 9: Môđun của số phức 1 2 z i bằng

A. 5. B. 5. C. 1. D. 2.

Câu 10: Số phức liên hợp của số phức 3 2 z i là

A. 3 2 . z i B. 3 2 . z i C. 3 2 . z i D. 2 3 . z i

Câu 11: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm (3;2;5)M trên trục Oy có tọa độ là

A. 0;2;0 . B. 3;0;5 . C. 3; 2;5 . D. 3;2; 5 .

Trang 2/3 – Mã đề thi 104

Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ 3; 1;2 a và 2;3; 4 b . Vectơ 2 u a b có

tọa độ là

A. 10;4; 4 . B. 4; 5;8 . C. 7;5; 6 . D. 8;1;0 .

Câu 13: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm 2; 4;3A và có vectơ pháp

tuyến 3;1; 2 n là

A. 3 2 4 0. x y z B. 3 2 4 0. x y z C. 2 4 3 4 0. x y z D. 2 4 3 4 0. x y z

Câu 14: Cho ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 2

1( ) f x

x thỏa mãn

3(2)

2F . Tính (1)F .

A. 3

(1) 2ln 22

F . B. 1

(1)4

F . C. (1) 2F . D. (1) 1F .

Câu 15: Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 2 4 0 z z . Tính 1 2 .z z

A. 1 2 2. z z B. 1 2 3. z z C. 1 2 2 3. z z D. 1 2 4. z z

Câu 16: Cho số phức z thỏa mãn 2 3 2 z z i . Phần thực của số phức z bằng

A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.

Câu 17: Trong không gian Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm (1; 2;1)A và

( 1;4;3)B là

A. 1 4 3

.1 3 1

x y z B.

1 2 1.

1 3 1

x y z C.

1 2 1.

1 4 3

x y z D.

1 2 1.

1 4 3

x y z

Câu 18: Cho sin d cos sin x x x ax x b x C với ,a b là các số nguyên. Giá trị của 2b a bằng

A. 3 . B. 3 . C. 1 . D. 1 .

Câu 19: Cho

3

22

1d ln 2 ln 3 ln 5

2

x a b c

x x với , ,a b c là các số hữu tỉ. Giá trị của 2 a b c bằng

A. 1 . B. 0 . C. 4 . D. 4 .

Câu 20: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đường cong 2 1 y x , trục hoành và hai đường thẳng

0, 1 x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng H xung quanh trục hoành bằng

A. 4

3

. B.

4

3. C.

3

. D.

1

3.

Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng 11

:1 2 2

x y zd , 2

2

: 1

1

x t

d y

z t

. Gọi là góc

giữa hai đường thẳng 1 2,d d . Tính cos .

A. 6

cos .9

B. 6

cos .9

C. 4 5

cos .15

D. 4 5

cos .15

Câu 22: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 1 2

:2 3 1

x y zd song song với mặt phẳng nào dưới

đây ?

A. 1 : 2 3 9 0. P x y z B. 2 : 2 3 9 0. P x y z

C. 3 : 2 4 9 0. P x y z D. 4 : 2 4 9 0. P x y z

Câu 23: Trong không gian Oxyz , gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm 1; 1;0A , 0 ;1;2B và vuông

góc với mặt phẳng :3 2 1 0 P x y . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) là

A. 1 2;3; 2 . n B. 2 2; 3; 2 . n C. 3 6;7; 4 . n D. 4 6; 7; 4 . n

Trang 3/3 – Mã đề thi 104

Câu 24: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng : 1 0 d x y và

2 5 w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng

A. 2. B. 3. C. 4. D. 2.

Câu 25: Cho số phức z thỏa mãn 2 z i z và có môđun nhỏ nhất . Tính .z z .

A. 5

. .2

z z B. 3 5

. .10

z z C. 5

. .4

z z D. 9

. .20

z z

Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng

1 2

: 3

x t

d y t

z t

. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp

xúc với trục Oz tại 0;0;2H . Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?

A. 2;2; 2 .M B. 2;1; 1 . N C. 2;2;2 .P D. 2; 1;1 .Q

Câu 27: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn

1

1

( )d 6

f x x . Tính tích phân

1

0

(2 1)d I f x x .

A. 12I . B. 3I . C. 3 I . D. 12 I .

Câu 28: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , 1 3

2 2 y x và trục hoành.

A. 7

4S . B. 2S . C.

5

3S . D.

4

3S .

Câu 29: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu 2 2 2: ( 2) ( 1) 12 S x y z và mặt phẳng

: 2 2 1 0 P x y z . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn C . Gọi

I là tâm của mặt cầu S , gọi N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là C . Diện tích xung

quanh của hình nón N bằng

A. 4 69

.3

B.

8 69.

3

C. 4 6 . D. 8 6 .

Câu 30: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2 , thỏa mãn (2) 1f ,

2

0

3( ) ln( 1)d 1 ln3

2 f x x x và

ln3

0

1( 1) ( 1)d ln 3

2

x xe f e x . Tính tích phân

2

0

( )d I f x x .

A. 1 3ln3 I . B. 1 2ln3 I . C. 1.I D. 2I .

Câu 31: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (0;2;0)A , (1;0;4)B và đường thẳng

1 2 1:

2 1 2

x y zd . Điểm ; ;M M MM x y z thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi

nhỏ nhất. Biết 2

Ma b

xc

với ,a b là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng

A. 8. B. 14. C. 5. D. 5.

Câu 32: Cho hai số phức 1 2,z z có 1 2 2 z z . Gọi ,A B lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức

1 2,z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Biết o120AOB , giá trị của 1 2z z bằng

A. 2. B. 2 2. C. 6. D. 6.

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề thi 105

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC

(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12 Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 105

Họ và tên thí sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức 5 2 z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;5).M B. (5; 2).N C. ( 5;2).P D. ( 5; 2). Q

Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 1 f x x là

A. 23 x C . B. 4 x x C . C. 4

4

xC . D.

4

4

xx C .

Câu 3: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm (3;2;5)M trên trục Oz có tọa độ là

A. 3;2;0 . B. 0;0;5 . C. 3;2; 5 . D. 3; 2;5 .

Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) cos 2f x x là

A. 1

sin 22

x C . B. 1

sin 22

x C . C. 2sin2 x C . D. 2sin2 x C .

Câu 5: Với mọi hàm số ( )f x liên tục trên , ta có

A.

2 0

0 2

( )d ( )d f x x f x x . B.

2 0

0 2

( )d ( )d

f x x f x x .

C.

2 0

0 2

( )d ( )d f x x f x x . D.

2 0

0 2

( )d ( )d

f x x f x x .

Câu 6: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn

2

1

( )d 2 f x x . Tính tích phân

2

1

4 ( )d I f x x .

A. 2.I B. 8.I C. 4I D. 6.I

Câu 7: Môđun của số phức 2 3 z i bằng

A. 3. B. 1. C. 13. D. 13.

Câu 8: Số phức liên hợp của số phức 4 3 z i là

A. 4 3 . z i B. 4 3 . z i C. 4 3 . z i D. 3 4 . z i

Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2;1;7 , 6; 5;3 A B . Tọa độ trung điểm của đoạn

thẳng AB là

A. 4;3;2 . B. 4; 3; 2 . C. 2; 2;5 . D. 8; 6; 4 .

Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ 2;3; 4 a và 3; 1;2 b . Vectơ 2 u a b có

tọa độ là

A. 7;5; 6 . B. 10;4; 4 . C. 1;7; 10 . D. 8;1;0 .

Câu 11: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn ( 1) 1 f , (1) 4f . Tính

tích phân

1

1

'( )d

I f x x .

A. 3I . B. 3 I . C. 5 I . D. 5I .

Trang 2/3 – Mã đề thi 105

Câu 12: Trong không gian Oxyz , đường thẳng

3

: 4 2

1 5

x

d y t

z t

có một vectơ chỉ phương là

A. 1 3;4;1 .u B. 2 0;4;1 .u C. 3 3; 2;5 . u D. 4 0; 2;5 . u

Câu 13: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm 2;4; 3 A và có vectơ pháp

tuyến 3;1; 2 n là

A. 3 2 4 0. x y z B. 3 2 4 0. x y z C. 2 4 3 4 0. x y z D. 2 4 3 4 0. x y z

Câu 14: Cho cos d sin cos x x x ax x b x C với ,a b là các số nguyên. Giá trị của 2 a b bằng

A. 1 . B. 3 . C. 1 . D.3 .

Câu 15: Cho

3

22

1d ln 2 ln 3 ln 5

2

x a b c

x x với , ,a b c là các số hữu tỉ. Giá trị của 2 a b c bằng

A. 1 . B. 0 . C. 4 . D. 2 .

Câu 16: Trong không gian Oxyz , gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm 1; 1;0A , 0 ;1;2B và vuông

góc với mặt phẳng : 3 2 1 0 P x z . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) là

A. 1 6;7; 4 . n B. 2 6; 7; 4 . n C. 3 2;2;3 .n D. 4 2; 2;3 . n

Câu 17: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đường cong 2 1 y x , trục hoành và hai đường thẳng

0, 2 x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng H xung quanh trục hoành bằng

A. 8

3

. B.

14

3. C.

14

3

. D.

8

3.

Câu 18: Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 2 6 0 z z . Tính 1 2 .z z

A. 1 2 2 5. z z B. 1 2 5. z z C. 1 2 2. z z D. 1 2 6. z z

Câu 19: Cho ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 2

1( ) f x

x thỏa mãn (1) 3F . Tính (2)F .

A. (2) 3 2ln 2 F . B.15

(2)4

F . C. 5

(2)2

F . D. 7

(2)2

F .

Câu 20: Cho số phức z thỏa mãn 2 6 3 z z i . Phần ảo của số phức z bằng

A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.

Câu 21: Trong không gian Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm ( 1;1;3)A và

(1; 1;5)B là

A. 1 1 3

.1 1 5

x y z B.

1 1 3.

1 1 5

x y z C.

1 1 5.

1 1 1

x y z D.

1 1 3.

1 1 1

x y z

Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng 11

:1 2 2

x y zd , 2 : 1

1 2

x t

d y

z t

. Gọi là góc

giữa hai đường thẳng 1 2,d d . Tính cos .

A. 5

cos .3

B. 5

cos .3

C. 5

cos .5

D. 5

cos .5

Câu 23: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 3 1

:1 2 4

x y zd song song với mặt phẳng nào dưới

đây ?

A. 1 : 2 3 9 0. P x y z B. 2 : 2 3 9 0. P x y z

C. 3 : 2 4 9 0. P x y z D. 4 : 2 4 9 0. P x y z

Trang 3/3 – Mã đề thi 105

Câu 24: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 2;1 và thỏa mãn

1

2

( )d 12

f x x . Tính tích phân

0

1

(3 1)d

I f x x .

A. 4I . B. 36I . C. 4 I . D. 36 I .

Câu 25: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng : 1 0 d x y và

2 7 w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng

A. 4. B. 5. C. 3. D. 3.

Câu 26: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , 1 3

2 2 y x và trục hoành.

A. 7

4S . B. 2S . C.

5

3S . D.

4

3S .

Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn 2 1 z i z và có môđun nhỏ nhất . Tính .z z .

A. 5

. .4

z z B. 9

. .20

z z C. 5

. .2

z z D. 3 5

. .10

z z

Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng

1 2

:

3

x t

d y t

z t

. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp

xúc với trục Oy tại 0;2;0H . Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?

A. 2; 2;2 .M B. 2;2;2 .N C. 2; 1;1 . P D. 2;1; 1 .Q

Câu 29: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu 2 2 2: ( 3) ( 1) 18 S x y z và mặt phẳng

: 1 0 P x y z . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn C . Gọi I

là tâm của mặt cầu S , gọi N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là C . Diện tích xung quanh

của hình nón N bằng

A. 174 . B. 2 174 . C. 3 30 . D. 6 30 .

Câu 30: Cho hai số phức 1 2,z z có 1 2 2 z z . Gọi ,A B lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức

1 2,z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Biết o120AOB , giá trị của 1 2z z bằng

A. 2. B. 2 3. C. 4. D. 12.

Câu 31: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (0;2;0)A , (1;0;4)B và đường thẳng

1 2 1:

2 1 2

x y zd . Điểm ; ;M M MM x y z thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi

nhỏ nhất. Biết 2

Ma b

yc

với ,a b là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng

A. 8. B. 8. C. 5. D. 14.

Câu 32: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 , thỏa mãn (1) 4f ,

1

0

3( ) ln( 1)d 4ln 2

2 f x x x và

ln 2

0

5( 1) ( 1)d

6

x xe f e x . Tính tích phân

1

0

( )d I f x x .

A. 7

8ln 23

I . B. 2

4ln 23

I . C. 1.I D. 7

3I .

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề thi 106

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC

(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12 Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 106

Họ và tên thí sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1: Số phức liên hợp của số phức 2 5 z i là

A. 5 2 . z i B. 2 5 . z i C. 2 5 . z i D. 2 5 . z i

Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) sin 2f x x là

A. 2cos2 x C . B. 1

cos 22

x C . C. 2cos2 x C . D. 1

cos 22

x C .

Câu 3: Với mọi hàm số ( )f x liên tục trên , ta có

A.

3 0

0 3

( )d ( )d f x x f x x . B.

3 0

0 3

( )d ( )d

f x x f x x .

C.

3 0

0 3

( )d ( )d f x x f x x . D.

3 0

0 3

( )d ( )d

f x x f x x .

Câu 4: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn

2

1

( )d 5 f x x . Tính tích phân

2

1

2 ( )d I f x x .

A. 3.I B. 2.I C. 10I . D. 7.I

Câu 5: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn ( 1) 4 f , (1) 1 f . Tính

tích phân

1

1

( )d

I f x x .

A. 3I . B. 3 I . C. 5 I . D. 5I .

Câu 6: Môđun của số phức 1 4 z i bằng

A. 4. B. 17. C. 17. D. 3.

Câu 7: Họ nguyên hàm của hàm số 2( ) 1 f x x là

A. 3

3

xC . B.

3

3

xx C . C. 2x . D. 3 x x C .

Câu 8: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức 4 3 z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. (4; 3).M B. ( 3;4).N C. (4;3).P D. ( 4;3).Q

Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ 4;1; 2 a và 2; 3;1 b . Vectơ 2 u a b có

tọa độ là

A. 12; 4; 2 . B. 6;5; 5 . C. 10; 1; 3 . D. 8; 5;0 .

Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2;1;7 , 6;5; 3 A B . Tọa độ trung điểm của đoạn

thẳng AB là

A. 4;3;2 . B. 2;2; 5 . C. 2; 2;5 . D. 4;4; 10 .

Câu 11: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm 3;1; 2A và có vectơ pháp

tuyến 2; 4;3 n là

A. 3 2 4 0. x y z B. 3 2 4 0. x y z C. 2 4 3 4 0. x y z D. 2 4 3 4 0. x y z

Trang 2/3 – Mã đề thi 106

Câu 12: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm (3;2;5)M trên trục Ox có tọa độ là

A. 0;2;5 . B. 3;2;5 . C. 3; 2; 5 . D. 3;0;0 .

Câu 13: Trong không gian Oxyz , đường thẳng

1 3

: 2

6

x t

d y t

z

có một vectơ chỉ phương là

A. 1 3;1;0 . u B. 2 1;2;6 .u C. 3 1;2;0 .u D. 4 3;1;6 . u

Câu 14: Cho

3

22

1d ln 2 ln 3 ln 5

2

x a b c

x x với , ,a b c là các số hữu tỉ. Giá trị của 2 a b c bằng

A. 1 . B. 1 . C. 6 . D. 5 .

Câu 15: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đường cong 2 2 y x , trục hoành và hai đường thẳng

0, 1 x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng H xung quanh trục hoành bằng

A. 7

3

. B. 2 . C. 2 . D.

7

3.

Câu 16: Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 4 6 0 z z . Tính 1 2 .z z

A. 1 2 6. z z B. 1 2 4. z z C. 1 2 2 2. z z D. 1 2 2. z z

Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn 2 3 12 z z i . Phần thực của số phức z bằng

A. 3. B. 3. C. 4. D. 4.

Câu 18: Trong không gian Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm ( 1;2;3)A và

(1; 2;7)B là

A. 1 2 3

.1 2 2

x y z B.

1 2 7.

1 2 2

x y z C.

1 2 3.

1 2 7

x y z D.

1 2 3.

1 2 7

x y z

Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng 11

:2 1 2

x y zd , 2 : 1

1 2

x t

d y

z t

. Gọi là góc

giữa hai đường thẳng 1 2,d d . Tính cos .

A. 5

cos .3

B. 5

cos .3

C. 2 5

cos .5

D. 2 5

cos .5

Câu 20: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 3 1

:1 2 4

x y zd song song với mặt phẳng nào dưới

đây ?

A. 1 : 2 3 9 0. P x y z B. 2 : 2 3 9 0. P x y z

C. 3 : 2 4 9 0. P x y z D. 4 : 2 4 9 0. P x y z

Câu 21: Trong không gian Oxyz , gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm 1; 1;0A , 0 ;1;2B và vuông

góc với mặt phẳng :3 2 1 0 P y z . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) là

A. 1 6;7; 4 . n B. 2 6; 7; 4 . n C. 3 10;2;3 .n D. 4 10; 2;3 . n

Câu 22: Cho ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 2

1( ) f x

x thỏa mãn (2) 1 F . Tính (1)F .

A. 3

(1)2

F . B. 1

(1)2

F . C. 11

(1)4

F . D. (1) 1 2ln 2 F .

Câu 23: Cho cos d sin cos x x x ax x b x C với ,a b là các số nguyên. Giá trị của 2 a b bằng

A. 1 . B. 3 . C. 1 . D.3 .

Trang 3/3 – Mã đề thi 106

Câu 24: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , 1 3

2 2 y x và trục hoành.

A. 7

4S . B. 2S . C.

5

3S . D.

4

3S .

Câu 25: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng : 1 0 d x y và

2 9 w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng

A. 5. B. 4. C. 6. D. 4.

Câu 26: Cho số phức z thỏa mãn 3 z i z và có môđun nhỏ nhất. Tính .z z .

A. 8

. .5

z z B. 5

. .2

z z C. 2 10

. .5

z z D. 10

. .2

z z

Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : 1 2

3

x t

d y t

z t

. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp

xúc với trục Ox tại 2;0;0H . Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?

A. 2; 2;2 .M B. 2;2;2 .N C. 1;2; 1 .P D. 1; 2;1 . Q

Câu 28: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn

2

1

( )d 4 f x x . Tính tích phân

2

0

11 d

2

I f x x .

A. 8 I . B. 2I . C. 2 I . D. 8I .

Câu 29: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu 2 2 2: ( 3) ( 1) 18 S x y z và mặt phẳng

: 1 0 P x y z . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn C . Gọi I

là tâm của mặt cầu S , gọi N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là C . Diện tích xung quanh

của hình nón N bằng

A. 6 30 . B. 3 30 . C. 2 174 . D. 174 .

Câu 30: Cho hai số phức 1 2,z z có 1 2 3 z z . Gọi ,A B lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức

1 2,z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Biết o120AOB , giá trị của 1 2z z bằng

A. 9. B. 2 3. C. 4. D. 3.

Câu 31: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (0;2;0)A , (1;0;4)B và đường thẳng

1 2 1:

2 1 2

x y zd . Điểm ; ;M M MM x y z thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi

nhỏ nhất. Biết 2

Ma b

zc

với ,a b là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng

A. 8. B. 14. C. 5. D. 5.

Câu 32: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2 , thỏa mãn (2) 6f ,

2

0

( ) ln( 1)d 2 6ln3 f x x x và

ln3

0

8( 1) ( 1)d

3

x xe f e x . Tính tích phân

2

0

( )d I f x x .

A. 14

12ln 33

I . B. 14

3I . C.

26ln 3.

3 I D. 5I .

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề thi 107

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC

(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12 Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 107

Họ và tên thí sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1: Với mọi hàm số ( )f x liên tục trên , ta có

A.

3 0

0 3

( )d ( )d f x x f x x . B.

3 0

0 3

( )d ( )d

f x x f x x .

C.

3 0

0 3

( )d ( )d f x x f x x . D.

3 0

0 3

( )d ( )d

f x x f x x .

Câu 2: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn

2

1

( )d 3 f x x . Tính tích phân

2

1

2 ( )d I f x x .

A. 1.I B. 2.I C. 5.I D. 6.I

Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số 2( ) 2 f x x là

A. 2x . B. 3

23

xx C . C.

3

3

xC . D. 3 2 x x C .

Câu 4: Số phức liên hợp của số phức 3 2 z i là

A. 3 2 . z i B. 3 2 . z i C. 3 2 . z i D. 2 3 . z i

Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) sin 3f x x là

A. 1

cos33

x C . B. 1

cos33

x C . C. 3cos3 x C . D. 3cos3 x C .

Câu 6: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn ( 1) 4 f , (1) 1f . Tính

tích phân

1

1

( )d

I f x x .

A. 3I . B. 3 I . C. 5 I . D. 5I .

Câu 7: Môđun của số phức 1 2 z i bằng

A. 5. B. 5. C. 1. D. 2.

Câu 8: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức 2 7 z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 7;2).M B. ( 2;7).N C. (2;7).P D. (2; 7).Q

Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2; 1; 7 , 6; 5;3 A B . Tọa độ trung điểm của đoạn

thẳng AB là

A. 2;2; 5 . B. 4; 3; 2 . C. 2; 2;5 . D. 4; 4;10 .

Câu 10: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm (3;2;5)M trên trục Oy có tọa độ là

A. 0;2;0 . B. 3;0;5 . C. 3; 2;5 . D. 3;2; 5 .

Câu 11: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm 2; 4;3A và có vectơ pháp

tuyến 3;1; 2 n là

A. 3 2 4 0. x y z B. 3 2 4 0. x y z C. 2 4 3 4 0. x y z D. 2 4 3 4 0. x y z

Trang 2/3 – Mã đề thi 107

Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ 3; 1;2 a và 2;3; 4 b . Vectơ 2 u a b có

tọa độ là

A. 10;4; 4 . B. 4; 5;8 . C. 7;5; 6 . D. 8;1;0 .

Câu 13: Trong không gian Oxyz , đường thẳng

3 2

: 4

2

x t

d y

z t

có một vectơ chỉ phương là

A. 1 3;4;2 .u B. 2 2;4; 1 . u C. 3 2;0; 1 . u D. 4 3;0;2 .u

Câu 14: Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 2 4 0 z z . Tính 1 2 .z z

A. 1 2 2. z z B. 1 2 3. z z C. 1 2 2 3. z z D. 1 2 4. z z

Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng 11

:1 2 2

x y zd , 2

2

: 1

1

x t

d y

z t

. Gọi là góc

giữa hai đường thẳng 1 2,d d . Tính cos .

A. 6

cos .9

B. 6

cos .9

C. 4 5

cos .15

D. 4 5

cos .15

Câu 16: Cho ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 2

1( ) f x

x thỏa mãn

3(2)

2F . Tính (1)F .

A. 3

(1) 2ln 22

F . B. 1

(1)4

F . C. (1) 2F . D. (1) 1F .

Câu 17: Cho sin d cos sin x x x ax x b x C với ,a b là các số nguyên. Giá trị của 2b a bằng

A. 3 . B. 3 . C. 1 . D. 1 .

Câu 18: Cho

3

22

1d ln 2 ln 3 ln 5

2

x a b c

x x với , ,a b c là các số hữu tỉ. Giá trị của 2 a b c bằng

A. 1 . B. 0 . C. 4 . D. 4 .

Câu 19: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đường cong 2 1 y x , trục hoành và hai đường thẳng

0, 1 x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng H xung quanh trục hoành bằng

A. 4

3

. B.

4

3. C.

3

. D.

1

3.

Câu 20: Cho số phức z thỏa mãn 2 3 2 z z i . Phần thực của số phức z bằng

A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.

Câu 21: Trong không gian Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm (1; 2;1)A và

( 1;4;3)B là

A. 1 4 3

.1 3 1

x y z B.

1 2 1.

1 3 1

x y z C.

1 2 1.

1 4 3

x y z D.

1 2 1.

1 4 3

x y z

Câu 22: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 1 2

:2 3 1

x y zd song song với mặt phẳng nào dưới

đây ?

A. 1 : 2 3 9 0. P x y z B. 2 : 2 3 9 0. P x y z

C. 3 : 2 4 9 0. P x y z D. 4 : 2 4 9 0. P x y z

Câu 23: Trong không gian Oxyz , gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm 1; 1;0A , 0 ;1;2B và vuông

góc với mặt phẳng :3 2 1 0 P x y . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) là

A. 1 2;3; 2 . n B. 2 2; 3; 2 . n C. 3 6;7; 4 . n D. 4 6; 7; 4 . n

Trang 3/3 – Mã đề thi 107

Câu 24: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn

1

1

( )d 6

f x x . Tính tích phân

1

0

(2 1)d I f x x .

A. 12I . B. 3I . C. 3 I . D. 12 I .

Câu 25: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , 1 3

2 2 y x và trục hoành.

A. 7

4S . B. 2S . C.

5

3S . D.

4

3S .

Câu 26: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng : 1 0 d x y và

2 5 w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng

A. 2. B. 3. C. 4. D. 2.

Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng

1 2

: 3

x t

d y t

z t

. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp

xúc với trục Oz tại 0;0;2H . Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?

A. 2;2; 2 .M B. 2;1; 1 . N C. 2;2;2 .P D. 2; 1;1 .Q

Câu 28: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (0;2;0)A , (1;0;4)B và đường thẳng

1 2 1:

2 1 2

x y zd . Điểm ; ;M M MM x y z thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi

nhỏ nhất. Biết 2

Ma b

xc

với ,a b là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng

A. 8. B. 14. C. 5. D. 5.

Câu 29: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu 2 2 2: ( 2) ( 1) 12 S x y z và mặt phẳng

: 2 2 1 0 P x y z . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn C . Gọi

I là tâm của mặt cầu S , gọi N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là C . Diện tích xung

quanh của hình nón N bằng

A. 4 69

.3

B.

8 69.

3

C. 4 6 . D. 8 6 .

Câu 30: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2 , thỏa mãn (2) 1f ,

2

0

3( ) ln( 1)d 1 ln3

2 f x x x và

ln3

0

1( 1) ( 1)d ln 3

2

x xe f e x . Tính tích phân

2

0

( )d I f x x .

A. 1 3ln3 I . B. 1 2ln3 I . C. 1.I D. 2I .

Câu 31: Cho hai số phức 1 2,z z có 1 2 2 z z . Gọi ,A B lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức

1 2,z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Biết o120AOB , giá trị của 1 2z z bằng

A. 2. B. 2 2. C. 6. D. 6.

Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn 2 z i z và có môđun nhỏ nhất . Tính .z z .

A. 5

. .2

z z B. 3 5

. .10

z z C. 5

. .4

z z D. 9

. .20

z z

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề thi 108

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC

(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12 Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 108

Họ và tên thí sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1: Với mọi hàm số ( )f x liên tục trên , ta có

A.

2 0

0 2

( )d ( )d f x x f x x . B.

2 0

0 2

( )d ( )d

f x x f x x .

C.

2 0

0 2

( )d ( )d f x x f x x . D.

2 0

0 2

( )d ( )d

f x x f x x .

Câu 2: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn

2

1

( )d 2 f x x . Tính tích phân

2

1

4 ( )d I f x x .

A. 2.I B. 8.I C. 4I D. 6.I

Câu 3: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;1 và thỏa mãn ( 1) 1 f , (1) 4f . Tính

tích phân

1

1

'( )d

I f x x .

A. 3I . B. 3 I . C. 5 I . D. 5I .

Câu 4: Môđun của số phức 2 3 z i bằng

A. 3. B. 1. C. 13. D. 13.

Câu 5: Số phức liên hợp của số phức 4 3 z i là

A. 4 3 . z i B. 4 3 . z i C. 4 3 . z i D. 3 4 . z i

Câu 6: Họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 1 f x x là

A. 23 x C . B. 4 x x C . C. 4

4

xC . D.

4

4

xx C .

Câu 7: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) cos 2f x x là

A. 1

sin 22

x C . B. 1

sin 22

x C . C. 2sin2 x C . D. 2sin2 x C .

Câu 8: Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức 5 2 z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;5).M B. (5; 2).N C. ( 5;2).P D. ( 5; 2). Q

Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2;1;7 , 6; 5;3 A B . Tọa độ trung điểm của đoạn

thẳng AB là

A. 4;3;2 . B. 4; 3; 2 . C. 2; 2;5 . D. 8; 6; 4 .

Câu 10: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm (3;2;5)M trên trục Oz có tọa độ là

A. 3;2;0 . B. 0;0;5 . C. 3;2; 5 . D. 3; 2;5 .

Câu 11: Trong không gian Oxyz , đường thẳng

3

: 4 2

1 5

x

d y t

z t

có một vectơ chỉ phương là

A. 1 3;4;1 .u B. 2 0;4;1 .u C. 3 3; 2;5 . u D. 4 0; 2;5 . u

Trang 2/3 – Mã đề thi 108

Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ 2;3; 4 a và 3; 1;2 b . Vectơ 2 u a b có

tọa độ là

A. 7;5; 6 . B. 10;4; 4 . C. 1;7; 10 . D. 8;1;0 .

Câu 13: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm 2;4; 3 A và có vectơ pháp

tuyến 3;1; 2 n là

A. 3 2 4 0. x y z B. 3 2 4 0. x y z C. 2 4 3 4 0. x y z D. 2 4 3 4 0. x y z

Câu 14: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đường cong 2 1 y x , trục hoành và hai đường thẳng

0, 2 x x . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng H xung quanh trục hoành bằng

A. 8

3

. B.

14

3. C.

14

3

. D.

8

3.

Câu 15: Cho ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 2

1( ) f x

x thỏa mãn (1) 3F . Tính (2)F .

A. (2) 3 2ln 2 F . B.15

(2)4

F . C. 5

(2)2

F . D. 7

(2)2

F .

Câu 16: Cho số phức z thỏa mãn 2 6 3 z z i . Phần ảo của số phức z bằng

A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.

Câu 17: Trong không gian Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm ( 1;1;3)A và

(1; 1;5)B là

A. 1 1 3

.1 1 5

x y z B.

1 1 3.

1 1 5

x y z C.

1 1 5.

1 1 1

x y z D.

1 1 3.

1 1 1

x y z

Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng 11

:1 2 2

x y zd , 2 : 1

1 2

x t

d y

z t

. Gọi là góc

giữa hai đường thẳng 1 2,d d . Tính cos .

A. 5

cos .3

B. 5

cos .3

C. 5

cos .5

D. 5

cos .5

Câu 19: Cho cos d sin cos x x x ax x b x C với ,a b là các số nguyên. Giá trị của 2 a b bằng

A. 1 . B. 3 . C. 1 . D.3 .

Câu 20: Cho

3

22

1d ln 2 ln 3 ln 5

2

x a b c

x x với , ,a b c là các số hữu tỉ. Giá trị của 2 a b c bằng

A. 1 . B. 0 . C. 4 . D. 2 .

Câu 21: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 3 1

:1 2 4

x y zd song song với mặt phẳng nào dưới

đây ?

A. 1 : 2 3 9 0. P x y z B. 2 : 2 3 9 0. P x y z

C. 3 : 2 4 9 0. P x y z D. 4 : 2 4 9 0. P x y z

Câu 22: Trong không gian Oxyz , gọi ( ) là mặt phẳng đi qua hai điểm 1; 1;0A , 0 ;1;2B và vuông

góc với mặt phẳng : 3 2 1 0 P x z . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) là

A. 1 6;7; 4 . n B. 2 6; 7; 4 . n C. 3 2;2;3 .n D. 4 2; 2;3 . n

Câu 23: Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 2 6 0 z z . Tính 1 2 .z z

A. 1 2 2 5. z z B. 1 2 5. z z C. 1 2 2. z z D. 1 2 6. z z

Trang 3/3 – Mã đề thi 108

Câu 24: Cho hàm số ( )f x liên tục trên đoạn 2;1 và thỏa mãn

1

2

( )d 12

f x x . Tính tích phân

0

1

(3 1)d

I f x x .

A. 4I . B. 36I . C. 4 I . D. 36 I .

Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng

1 2

:

3

x t

d y t

z t

. Mặt cầu ( )S có tâm thuộc d và tiếp

xúc với trục Oy tại 0;2;0H . Điểm nào dưới đây thuộc mặt cầu ( )S ?

A. 2; 2;2 .M B. 2;2;2 .N C. 2; 1;1 . P D. 2;1; 1 .Q

Câu 26: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu 2 2 2: ( 3) ( 1) 18 S x y z và mặt phẳng

: 1 0 P x y z . Biết rằng mặt phẳng P cắt mặt cầu S theo giao tuyến là đường tròn C . Gọi I

là tâm của mặt cầu S , gọi N là hình nón có đỉnh I và đường tròn đáy là C . Diện tích xung quanh

của hình nón N bằng

A. 174 . B. 2 174 . C. 3 30 . D. 6 30 .

Câu 27: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , 1 3

2 2 y x và trục hoành.

A. 7

4S . B. 2S . C.

5

3S . D.

4

3S .

Câu 28: Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường thẳng : 1 0 d x y và

2 7 w z là số thuần ảo. Phần thực của số phức z bằng

A. 4. B. 5. C. 3. D. 3.

Câu 29: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 , thỏa mãn (1) 4f ,

1

0

3( ) ln( 1)d 4ln 2

2 f x x x và

ln 2

0

5( 1) ( 1)d

6

x xe f e x . Tính tích phân

1

0

( )d I f x x .

A. 7

8ln 23

I . B. 2

4ln 23

I . C. 1.I D. 7

3I .

Câu 30: Cho hai số phức 1 2,z z có 1 2 2 z z . Gọi ,A B lần lượt là hai điểm biểu diễn hai số phức

1 2,z z trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Biết o120AOB , giá trị của 1 2z z bằng

A. 2. B. 2 3. C. 4. D. 12.

Câu 31: Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (0;2;0)A , (1;0;4)B và đường thẳng

1 2 1:

2 1 2

x y zd . Điểm ; ;M M MM x y z thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB có chu vi

nhỏ nhất. Biết 2

Ma b

yc

với ,a b là các số nguyên và c là số nguyên tố, giá trị của a b c bằng

A. 8. B. 8. C. 5. D. 14.

Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn 2 1 z i z và có môđun nhỏ nhất . Tính .z z .

A. 5

. .4

z z B. 9

. .20

z z C. 5

. .2

z z D. 3 5

. .10

z z

--------------- HẾT ---------------

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112

1 D D B D B D C C C B B C

2 B A B B D D D B B C D B

3 A B A B B C B A A A A D

4 C A D A B C C D A D D C

5 A B C C C C A A D B B B

6 C C C D B B B D C C B D

7 B C C C D B A B D A A A

8 A B D B A A D B C D A A

9 D B A A C C B C B B B D

10 B A A C A A A B A A C C

11 C D D A A D B D D B D A

12 D D C D D D D A D D A D

13 B A D B A A C A C C C C

14 D D A D C B C C A D D A

15 B A B C D A C D D A C A

16 D D A B D C D D B C D D

17 A C B A C B A C A D D B

18 C D B A A B B A C B C B

19 A C D B D D A C C A D C

20 B A D A D B B D B C C B

21 A C B C C C A A B B A B

22 C A C D A A D D D A A C

23 A D C A A D A A B A A D

24 C A D A A C B A B A A D

25 D C C D C B C C D B C D

26 B C B B C A A A C C C C

27 B C B B B D B C A D C B

28 A A A C C D A C D D B B

29 C B D C A B C D B B A D

30 C D B C B D C B B C D B

31 D B D A C B D C B C B A

32 A C B D D B D B D A C B

ĐÁP ÁN

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12QUẢNG NAM

CâuMã đề

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124

1 B B D D A B B C D C D B

2 D C B B D D B A B B A D

3 B B D A B C A D C A B A

4 A A B D D C C D B C C A

5 C D C B B B D B D D B D

6 C D C A B D B C A B B C

7 B A A C A A C B C A A C

8 D C C D D A A B A B D A

9 B D A B C D D A C C A D

10 A B D C B C D D D D C B

11 D A C A C A C A A B B D

12 A B A C A D A B C A D A

13 C A D B D C B A D D A C

14 C D C D A B A C A B D C

15 B D B A C C C A C A C D

16 A D B D A B B D B D A B

17 D A D A C A A C B A D C

18 A C A B A C D D A A D D

19 B A B A D B A A B C C B

20 A D D C C B A D D C A A

21 C C B B D A B C B D D C

22 D A A A A D C D C A C B

23 A C C C D D D A D B A B

24 A A B C C D A C D B C B

25 B C D A C D B A D C C D

26 C C C B A B B B C A C C

27 D D D D C A C C B B B B

28 B C D B A B D B A C A A

29 C A B A B D A C D D A B

30 D B A C C C C A B A B D

31 A C B C B B C D B D C D

32 C B B D D B D C B C D B

CâuMã đề

ĐÁP ÁN

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2018-2019

Môn: TOÁN – Lớp 12QUẢNG NAM

Recommended