View
11
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 112.2018/QĐ -VPCNCL ngày 07 tháng 3 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/18
Tên phòng thí nghiệm: Viện Năng suất Chất lượng Deming
Laboratory: Deming Productivity Quality Institute
Cơ quan chủ quản: Viện Năng suất Chất lượng Deming
Organization: Deming Productivity Quality Institute
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Cơ
Field of testing: Chemical, Biological, Mechanical
Người phụ trách/
Representative:
Phạm Thị Ngọc Dung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Trọng Nhân
Các phép thử Hoá được công nhận/
Accredited Chemical tests
2. Hồ Nguyên Vũ
Các phép thử Cơ được công nhận/
Accredited Mechanical tests
3. Nguyễn Văn Trung
Các phép thử Sinh được công nhận/
Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 953
Hiệu lực công nhận/Period of validation: 03/10/2019.
Địa chỉ/ Address: 28 An Xuân, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location: Lô 21-22 B1.6, KDC Quang Thành 3B, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel: 84 23 6361 7519 Fax: 84 23 6361 7519
E-mail: info@deming.vn Website: http:/deming.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1. Phân Urê
Urea fertilizer
Xác định độ ẩm (đối với dạng rắn) Determination of moisture (for solid)
0,05% TCVN 2620:2014
2.
Phân lân nung chảy
Calcium magnesium phosphate fertilizer
0,05% TCVN 1078:1999
3.
Phân supe phosphat đơn Single super phosphate
0,05% TCVN 4440:2004
4.
Phân bón DAP Diammonium
phosphate fertilizer (DAP)
0,05% TCVN 8856:2012
5.
Phân hỗn hợp NPK
Mixed fertilizer NPK
0,05% TCVN 5815:2001
6. Các loại phân
bón Fertilizers
0,05% TCVN 9297:2012
7. Phân Urê
Urea fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content
0,2% TCVN 2620:2014
8.
Phân bón DAP Diammonium
phosphate fertilizer (DAP)
0,2% TCVN 8856:2012
9.
Phân hỗn hợp NPK
Mixed fertilizer NPK
0,2% TCVN 5815:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
10.
Phân lân nung chảy
Calcium magnesium phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available Phosphorus (P2O5 ) content
0,2% TCVN 1078:1999
11.
Phân supe phosphat đơn Single super phosphate
0,2% TCVN 4440:2004
12.
Phân bón DAP Diammonium
phosphate fertilizer (DAP)
0,2% TCVN 8856:2012
13.
Phân hỗn hợp NPK
Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available Phosphorus (P2O5 ) content
0,2%
TCVN 5815:2001
14. Xác định hàm lượng K2O hòa tan Determination of dissolved Potassium (K2O)content
0,02%
15. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content
0,2% TCVN 5815:2001
16. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 0,2%
17.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Determination of available Potassium (K2O) content
0,02% TCVN 8560:2010
18. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content
0,2% TCVN 8557:2010
19. Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content
0,65% TCVN 10682:2015
20.
Xác định hàm lượng Ca Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (AAS-F) Determination of Calcium content Flame AAS method
9,0 mg/kg TCVN 9284:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
21.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng Mg Phương pháp AAS-F Determination of Magnesium content Flame AAS method
4,0 mg/kg TCVN 9285:2012
22. Xác định hàm lượng S Determination of Sulfur content 0,3% TCVN 9296:2012
23. Xác định hàm lượng SiO2
Determination of Silicon dioxit content 0,5% TCVN 5815:2001
24. Xác định hàm lượng B Determination of Boron content 5,0 mg/kg AOAC 982.01
25. Xác định hàm lượng B hòa tan trong axít Determination of acid - soluble boron content
5,0 mg/kg TCVN 10679:2015
26.
Xác định hàm lượng B hòa tan trong nước Determination of water - soluble boron content
5,0 mg/kg TCVN 10680:2015
27.
Xác định hàm lượng Mo, Fe Phương pháp AAS-F Determination of Molybdenum, Iron content Flame AAS method
Fe: 5,0 mg/kg Mo: 12,7
mg/kg TCVN 9283:2012
28.
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp AAS-F Determination of Copper content Flame AAS method
2,0 mg/kg TCVN 9286:2012
29.
Xác định hàm lượng Co Phương pháp AAS-F Determination of Cobalt content Flame AAS method
2,0 mg/kg TCVN 9287:2012
30.
Xác định hàm lượng Mn Phương pháp AAS-F Determination of Manganese content Flame AAS method
2,0 mg/kg TCVN 9288:2012
31.
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp AAS-F Determination of Zinc content Flame AAS method
2,0 mg/kg TCVN 9289:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
32.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng axít Humic và axít Fulvic Determination of Humic acid and Fulvic acid content
0,1% TCVN 8561:2010
33. Xác định hàm lượng clorua hòa tan Determination of dissolved clorua content 0,1% TCVN 8558:2010
34.
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite (AAS-GF) Determination of Lead content Graphite furnace AAS method
1,0 mg/kg TCVN 9290:2012
35.
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp AAS-GF Determination of Cadmium content Graphite furnace AAS method
0,2 mg/kg TCVN 9291:2012
36.
Xác định hàm lượng Cr Phương pháp AAS-F Determination of Chromium content Flame AAS method
Cr: 12,0 mg/kg TCVN 6496:1999
37.
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp AAS-F Determination of Nickel content Flame AAS method
Ni: 18,3 mg/kg TCVN 10675:2015
38.
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (AAS-CV) Determination of Mercury content Cold vapour AAS method
0,1 mg/kg AOAC 971.21
39.
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp AAS-CV Determination of Mercury content Cold vapour AAS method
0,1 mg/kg TCVN 10676:2015
40. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available Phosphorus pentoxide content
0,2% TCVN 8559:2010
41.
Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử hydrua hóa (AAS-GH) Determination of Arsenic content Hydride generation AAS method
0,1 mg/kg TCVN 8467:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
42. Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Determination of total organic carbon content
0,5% TCVN 9294:2012
43.
Phân supe phosphat đơn Single super phosphate
Xác định hàm lượng axit tự do Determination of free acid content
0,1% TCVN 4440:2004
44. Các loại phân bón
Fertilizers 0,1% TCVN 9292:2012
45. Phân urê
Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014
46. Phân bón dạng
lỏng LiquidFertilizers Xác định pH
Determination of pH
- TCVN 6492:2011
47. Phân bón dạng
rắn Solidfertilizers
- AOAC 973.04
48. Phân bón dạng
lỏng LiquidFertilizers
Xác định tỷ trọng Determination of density - TCVN 3731:2007
49. Phân Ure
Urea fertilizer Dạng bên ngoài (ngoại quan) Determination of appearance - TCVN 2619:2014
50.
Phân supe phosphat đơn Single super phosphate
Dạng bên ngoài (ngoại quan) Determination of appearance - TCVN 4440:2004
51. Phân Urê
Urea fertilizer
Cỡ hạt (độ hạt, độ mịn) Determination of grain size
- TCVN 2620:2014
52.
Phân lân nung chảy
Calcium magnesium phosphate fertilizer
- TCVN 1078:1999
53. Vật liệu dệt
Textiles
Xác định hàm lượng formaldehyt Phần 1: f formaldehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước) Determination of formaldehyde Part 1: Free and hydrolysed formaldehyde (water extraction method)
16,0 mg/kg TCVN 7421-1:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
54.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định độ pH/ độ axit/ độ bazơ Determination of pH/ acidity/ alkalinity
- TCVN 4543:1988 TCVN 2739:1986
55. Xác định đồ bền nhũ tương Determination of emulsion stability
- TCVN 8382:2010
56. Xác định độ mịn Determination of particulate
- TCVN 8050:2016
57. Xác định độ thấm ướt Determination of wet tability
- TCVN 8050:2016
58. Xác định độ tạo bọt Determination of persistent foam
- TCVN 8050:2016
59. Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of floating rate
- TCVN 8050:2016
60. Xác định độ phân tán Determination of degree of dispersion
- TCVN 8750 : 2014
61. Xác định hàm lượng nước Determination of water content
0,05% TCVN 2744 : 1986
62. Xác định khối lượng riêng Determination of density
- TCVN 8050 : 2016
63. Độ bền pha loãng Reliability diluted
- TCVN 9476 : 2012
64. Độ hòa tan và độ bền dung dịch Degree of dissolution and solution stability
- TCVN 8050 : 2016
65.
Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin Phương pháp sắc ký lỏng (HPLC) Determination of active ingredient Abamectin High performance liquid chromatography (HPLC) method
0,1% TCVN 9475:2012
66.
Xác định hàm lượng hoạt chất Acetamiprid Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Acetamiprid HPLC method
0,1% TC 07/2001-CL/HPLC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
67.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất alpha Cypermethrin Phương pháp sắc ký khí (GC) Determination of active ingredient alpha Cypermethrin Gas chromatography (GC) method
0,1% TCVN 8752-2014
68.
Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine Phương pháp GC Determination of active ingredient Atrazine Gas chromatography method
0,1% TCVN 10161:2013
69.
Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezin Phương pháp GC Determination of active ingredient Buprofezin Gas chromatography method
0,1% TCVN 9477:2012
70.
Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp GC Determination of active ingredient Butachlor Gas chromatography method
0,1% TC 08/CL:2006/GC
71.
Xác định hàm lượng hoạt chất Carbendazim Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Carbendazim HPLC method
0,1% TC 10/CL:2007/HPLC
72.
Xác định hàm lượng hoạt chất Carbofuran Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Carbofuran HPLC method
0,1% TCCS 290:2015
73.
Xác định hàm lượng hoạt chất Clothianidin Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Clothianidin HPLC method
0,1% TC 10/CL:2006/HPLC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
74.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos-methyl Phương pháp GC Determination of active ingredient Chlorpyrifos-methyl Gas chromatography method
0,1% TCCS 295:2015
75.
Xác định hàm lượng hoạt chất Diazinon Phương pháp GC Determination of active ingredient Diazinon Gas chromatography method
0,1% TCVN 9483:2012
76.
Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethoate Phương pháp GC Determination of active ingredient Dimethoate Gas chromatography method
0,1% TCVN 8382:2010
77.
Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Emamectin benzoate HPLC method
0,1% TCCS 66:2013
78.
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenbuconazole Phương pháp GC Determination of active ingredient Fenbuconazole Gas chromatography method
0,1% TCCS 11:2010
79.
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxanil Phương pháp GC Determination of active ingredient Fenoxanil Gas chromatography method
0,1% TCCS 3:2009
80.
Xác định hàm lượng hoạt chất Fipronil- Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Fipronil HPLC method
0,1% TC 05/2002 – CL/HPLC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
81.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất Gibberellic acid Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Gibberellic acid HPLC method
0,1% TC 10/2002-CL/HPLC
82.
Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Hexaconazole HPLC method
0,1% TCVN 8381:2010
83.
Xác định hàm lượng hoạt chất Imidacloprid Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Imidacloprid HPLC method
0,1% TC 07/CL:2006/HPLC
84.
Xác định hàm lượng hoạt chất Indoxacarb Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Indoxacarb HPLC method
0,1% TC 03/CL:2005/HPLC
85.
Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil- Phương pháp GC Determination of active ingredient Propanil Gas chromatography method
0,1% TCVN 10162:2013
86.
Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin Phương pháp GC Determination of active ingredient Permethrin Gas chromatography method
0,1% TCCS 31: 2011
87.
Xác định hàm lượng hoạt chất Pencycuron Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Pencycuron HPLC method
0,1% TCVN 9481:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
88.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất Fosetyl aluminium Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Fosetyl aluminium Volumetric titration method
0,1% TC 05/2004-CL
89.
Xác định hàm lượng hoạt chất Bismerthiazol Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient ismerthiazol Volumetric titration method
0,1% TCCS 37: 2012
90.
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper hydrocide Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Copper hydrocide Volumetric titration method
0,1% TCVN 10157:2013
91.
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper oxychloride Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Copper oxychloride Volumetric titration method
0,1% TCVN 10158:2013
92.
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper sulfate Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredientCopper sulfate Volumetric titration method
>0,1% TCVN 10159:2013
93.
Xác định hàm lượng hoạt chất Cuprous oxide (Copper oxide) Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Cuprous oxide (Copper oxide) Volumetric titration method
0,1% TCVN 10160:2013
94.
Xác định hàm lượng hoạt chất Mancozeb Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Mancozeb Volumetric titration method
0,1% TCCS 2:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
95.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất Naled Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Naled Volumetric titration method
0,1% TCCS 209:2014
96.
Xác định hàm lượng hoạt chất Metiram complex Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Metiram complex Volumetric titration method
0,1% TC 04/2003-CL
97.
Xác định hàm lượng hoạt chất Propineb Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Propineb Volumetric titration method
0,1% TCVN 9480:2012
98.
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodiazole copper Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Thiodiazole copper Volumetric titration method
0,1% TCCS 5:2008
99.
Xác định hàm lượng hoạt chất Zineb Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Zineb Volumetric titration method
0,1% TCVN 9478:2012
100.
Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfur Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Sulfur Volumetric titration method
0,1% TCVN 8984:2011
101.
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop-butyl Phương pháp GC Determination of active ingredient Cyhalofop-butyl Gas chromatography method
0,1% TC 01/CL:2004/GC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
102.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất Esfenvalerate Phương pháp GC Determination of active ingredient Esfenvalerate Gas chromatography method
0,1% TC 01/CL:2008/GC
103.
Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp GC Determination of active ingredient Isoprothiolane Gas chromatography method
0,1% TCVN 8749:2011
104.
Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap hydrochloride Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Cartap hydrochloride Titration method
0,1% TCVN 8380:2010
105.
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyromazine Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Cyromazine HPLC method
0,1% TC 08/2001-CL/HPLC
106.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp AAS-GF Determination of Lead content AAS-GF method
0,047 mg/kg AOAC 999.11, TCVN 7602:2007
107.
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp AAS-GF Determination of Cadmium content AAS-GF method
0,014 mg/kg AOAC 999.11
TCVN 7603:2007 (AOAC 973.34)
108.
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp AAS-CV Determination of Mercury content Cold vapour AAS method
0,042 mg/kg TCVN 7604:2007
AOAC 971.21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
109.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng As Phương pháp AAS-GH Determination of Arsenic content Hydride generation AAS method
0,038 mg/kg AOAC 986.15 AOAC 957.22
110.
Xác định hàm lượng clorua hoà tan trong nước Determination of water-soluble chlorides acid content
0,05% TCVN 4806:2007
111.
Xác định hàm lượng độ ẩm và chất bay hơi khác ở 1030C Determination of moisture and other volatile matter content at 1030C
0,1% TCVN 4326:2001
112. Xác định hàm lượng Xơ thô Determination of crude fibre content
0,2% TCVN 4329:2007
113. Xác định hàm lượng Phốt pho tổng số Determination of phosphorus content
0,1% TCVN 1525:2001
114. Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash content
0,1% TCVN 4327:2007
115.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,1% ISO 5985:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1.
Phân bón Fertilizers
Định lượng tổng vi sinh vật cố định nitơ Enumeration of total nitrogen-fixing microorganism
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6166 : 2002
2.
Định lượng tổng vi sinh vật phân giải phốt pho khó tan Enumeration of total phosphate-degrading microorganisms
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6167 : 1996
3.
Định lượng tổng vi sinh vật phân giải cellulose Enumeration of total cellulose-degrading microorganism
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6168 : 2002
4.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Detection and Enumeration of presumtive Escherichia coli
0,3 MPN/g 0,03 MPN/mL
TCVN 6846 : 2007 (ISO 7251 : 2005)
5. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ Detective CFU/ 25g
TCVN 4829 : 2005 sửa đổi 1 : 2008
(ISO 6579 : 2002/ Amd. 1 : 2007)
6.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4884 -1 : 2015
(ISO 4833-1 : 2013)
7.
TCVN 4884 - 2 : 2015
(ISO 4833 - 2 : 2013/
Cor 1 : 2014)
8. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6848 : 2007 (ISO 4832 : 2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
9.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-Glucuronidaza Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-Indolyl - ß D-Glucuronid Enumeration of β-glucuronidase - positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 7924-2 : 2008
(ISO 16649-2:2001)
10.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phần 1- Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Bair Parker Enumeration of coagulase –positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Part 1: Technique using Baird – Parker agar medium
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4830 - 1 : 2005
(ISO 6888 - 1 : 1999 / Amd 1 : 2003)
11. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ Detective CFU/ 25g
TCVN 4829 : 2005 (ISO 6579 : 2002)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of Testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1.
Thép cacbon và hợp kim
thấp
Carbon and Low - Alloy
Stell
Xác định thành phần hóa học
Determination of chemical composition
C: (0,02 ~ 1,1) %
Si: (0,02 ~ 1,54) %
Mn: (0,03 ~ 2,0) %
P: (0,006 ~ 0,085) %
S: (0,001 ~ 0,055) %
Cr: (0,007 ~ 8,14) %
Ni: (0,006 ~ 5,0) %
ASTM E415-15
2. Thép không gỉ
Stainless steel
Cr : (17 ~ 23) %
Ni : (7,5 ~ 13) %
Mo : (0,01 ~ 3) %
Mn : (0,01 ~ 2) %
Si : (0,01 ~ 0,9) %
Cu : (0,01 ~ 0,3) %
C : (0,005 ~ 0,25) %
P : (0,003 ~ 0,15) %
S : (0,003 ~ 0,065) %
ASTM E1086-14
3. Vật liệu kim loại
Metallic materials bar
Thử kéo
Tensile test Max 1000 kN
TCVN 197-1:2014
ASTM A370-17a
JIS Z2241:2011
4. Thử uốn
Bend test Max 1800
TCVN 198:2008
JIS Z 2248:2006
ASTM A 370-17
5. Thép làm cốt bê tông
Concrete reinforcing
steel
Thử kéo
Tensile test Max 1000 kN
TCVN 7937-1:2013
TCVN 1651-1:2008
TCVN 1651-2:2008
6. Thử uốn
Bend test Max 1800
TCVN 7937-1:2013
TCVN 1651-1:2008
TCVN 1651-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 953
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
7.
Vật liệu không có từ tính trên
nền sắt
Nonmagnetic Coatings
Applied to Steel
Đo chiều dày lớp phủ
Coating thickness measurement
đến/to: 1000 µm ASTM D7091:2013
Recommended