View
376
Download
5
Category
Preview:
Citation preview
http://blogviet.99k.org
1
Bài mở đầu
始はじ
めましょう : chúng ta bắt đầu
終お
わりましょう : kết thúc nhé
休やす
みましょう : nghỉ nha わかりますか。 : hiểu không ? はい、わかります。 : vâng, hiểu ạ.
もう 一度いちど
: mộtm ộ
lần nữa けっこうです : tốt だめです : không tốt, không đúng
名前なまえ
: tên
試験しけん
: kỳ thi
宿 題しゅくだい
: bài tập
質問しつもん
: câu hỏi
答こた
え : câu trả lời
例れい
: ví dụ Lời chào hằng ngày
おはようございます : chào buổi sáng こんにちは : chào buổi trưa こんばんは : chào buổi chiều おやすみなさい : chúc ngủ ngon さようなら : tạm biệt ありがとう ございます : cám ơn rất nhiều すみません : xin lỗi
お願ねが
いします : làm ơn Bài 1:
私わたし
: tôi
私 達わたしたち
: chúng ta, chúng tôi あなた : bạn
あの人ひと
: người kia
あの方かた
: vị kia
http://blogviet.99k.org
2
みなさん : các bạn, các anh, các chị, mọi người ~さん : anh ~, chị ~ ~ちゃん : bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ) ~くん : bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật ~じん : người nước ~
~人ひと
: người
先生せんせい
: giáo viên
教師きょうし
: giáo viên , giáo sư (dùng để nói đến nghề nghiệp)
学生がくせい
: học sinh, sinh viên
会社員かいしゃいん
: nhân viên công ty
~社員しゃいん
: nhân viên công ty ~
銀行員ぎんこういん
: nhân viên ngân hàng
医者いしゃ
: bác sĩ
研 究 者けんきゅうしゃ
: nghiên cứu sinh エンジニア : kỹ sư
大学だいがく
: trường đại học
病 院びょういん
: bệnh viện
電気でんき
: điện だれ : ai (hỏi người nào đó) どなた : ngài nào, vị nào (cùng nghĩa trên nhưng lịch sự hơn) ~さい : ~tuổi
何歳なんさい
: mấy tuổi おいくつ : mấy tuổi (lịch sự hơn) はい : vâng いいえ : không しつれいですが : xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó)
お名前なまえ
は? : bạn tên gì? はじめまして : chào lần đầu gặp nhau
どうぞ よろしく お願ねが
いします : rất hân hạnh được làm quen こちらは ~さんです : đây là ngài ~
~から 来き
ました : đến từ ~ アメリカ : Mỹ
http://blogviet.99k.org
3
イギリス : Anh インド : Ấn Độ インドネシア : Indonesia
韓国かんこく
: Hàn quốc タイ : Thái Lan
中 国ちゅうごく
: Trung Quốc ドイツ : Đức
日本にほん
: Nhật フランス : Pháp ブラジル : Brazil さくらだいがく : Trường ĐH Sakura ふじだいがく : Trường ĐH Phú Sĩ IMC : tên công ty パワーでんき : tên công ty điện khí Power ブラジルエア : hàng không Brazil AKC : tên công ty
田舎いなか
: quê
出 身しゅっしん
: xuất thân Bài 2:
これ : đây それ : đó あれ : kia この~ : ~này その~ : ~đó あの~ : ~kia
本ほん
: sách
辞書じしょ
: từ điển
雑誌ざっし
: tạp chí
新聞しんぶん
: báo ノート : tập
手帳てちょう
: sổ tay
名刺めいし
: danh thiếp カード : tấm thiệp テレホンカード : thẻ điện thoại
http://blogviet.99k.org
4
鉛筆えんぴつ
: bút chì ポールペン : bút bi シャープペンシル : bút chì bấm
鍵かぎ
: chì khoá
時計とけい
: đồng hồ
傘かさ
: cái dù
鞄かばん
: cái cặp <カセット>テープ : băng ( casset) テープレコーダー : máy casset テレビ : tivi ラジオ : radio カメラ : máy chụp hình コンピューター : máy vi tính
自動車じどうしゃ
: xe hơi
机つくえ
: cái bàn
椅子い す
: cái ghế チョコレート : kẹo sôcôla コーヒー : cà phê
英語えいご
: tiếng Anh
日本語にほんご
: tiếng Nhật
~語ご
: tiếng ~
何なん
: cái gì そうです : đúng vậy ちがいます : sai rồi そうですか。 : thế à? あのう : à…..ờ ( ngập ngừng khi đề nghị hoặc suy nghĩ 1 vấn đề) ほんのきもちです。 : đây là chút lòng thành どうぞ : xin mời どうも : cám ơn どうも ありがとう ございます : xin chân thành cảm ơn
これから お世話せ わ
に なります : từ nay mong được giúp đỡ こちらこそよろしく。 : chính tôi mới là người mong được giúp đỡ. Bài 3:
http://blogviet.99k.org
5
ここ : ở đây そこ : ở đó あそこ : ở kia どこ : (nghi vấn từ) ở đâu こちら : (lịch sự) ở đây そちら : (//) ở đó あちら : (//) ở kia どちら : (//)(nghi vấn từ) ở đâu, ở hướng nào
教 室きょうしつ
: phòng học
埴土しょくど
: nhà ăn, căn tin
事務所じむじょ
: văn phòng
会議室かいぎしつ
: phòng họp
受付うけつけ
: quầy tiếp tân ロビー : đại sảnh (LOBBY)
部屋へ や
: căn phòng
トイレ(お手洗てあら
い) : toilet
階段かいだん
: cầu thang エレベーター : thang máy エスカレーター : thang cuốn
お国くに
: quốc gia ( nước)
会社かいしゃ
: công ty
家いえ
: nhà
電話でんわ
: điện thoại
靴ぐつ
: giầy ネクタイ : cravat ( neck tie) ワイン : rượu tây (wine)
煙草たばこ
: thuốc lá
売う
り場ば
: cửa hàng
店員てんいん
: người bán hàng
地下ち か
: tầng hầm ~かい : tầng ~
何階なんかい
: (nghi vấn từ) tầng mấy
~閻えん
: ~ yên ( tiền tệ Nhật bản)
http://blogviet.99k.org
6
いくら : (nghi vấn từ) bao nhiêu ( hỏi giá cả)
百ひゃく
: trăm
千せん
: ngàn 万 (まん) : vạn ( 10 ngàn) すみません : xin lỗi
(を)見み
せて ください。 : xin cho xem ~ じゃ(~を)ください。 : vậy thì, xin cho tôi (tôi lấy) cái ~ しんおおさか : tên địa danh ở Nhật イタリア : Ý スイス : Thuỵ Sỹ Bài 4:
起お
きます : thức dậy
寝ね
ます : ngủ
働はたら
きます : làm việc
休やす
みます : nghỉ ngơi
勉 強べんきょう
します : học tập
終おわ
ります : kết thúc デパート : cửa hàng bách hóa
銀行ぎんこう
: ngân hàng
郵 便 局ゆうびんきょく
: bưu điện
図書館としょかん
: thư viện
美術館びじゅつかん
: viện bảo tàng
電話番号でんわばんごう
: số điện thoại
何番なんばん
: số mấy
今いま
: bây giờ
~時じ
: ~giờ
~分ぶん
: ~phút
半はん
: phân nửa
何時なんじ
: mấy giờ
何分なにぶん
: mấy phút
http://blogviet.99k.org
7
午前ごぜん
: sáng (AM: trước 12 giờ)
午後ご ご
: chiều (PM: sau 12 giờ)
朝あさ
: sáng
昼ひる
: trưa
晩ばん
: chiều
夜よる
: tối
一昨日おととい
: ngày hôm kia
昨日きのう
: ngày hôm qua
今日きょう
: hôm nay
明日あした
: ngày mai
明後日あさって
: ngày mốt
今朝け さ
: sáng nay
今晩こんばん
: tối nay
昨夜ゆうべ
: tối hôm qua
日曜日にちようび
: chủ nhật
月曜日げつようび
: thứ hai
火曜日かようび
: thứ ba
水曜日すいようび
: thứ tư
木曜日もくようび
: thứ năm
金曜日きんようび
: thứ 6
土曜日どようび
: thứ 7
何曜日なんようび
: thứ mấy
休やす
み : nghỉ ngơi (danh từ)
昼休ひるやす
み : nghỉ trưa
毎朝まいあさ
: mỗi sáng
毎晩まいばん
: mỗi tối
毎日まいにち
: mỗi ngày ペキン : Bắc Kinh バンコク : Bangkok
http://blogviet.99k.org
8
ロンドン : Luân Đôn ロサンゼルス : Los Angeles
大変たいへん
ですね : vất vả nhỉ ばんごうあんない : dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại) おといあわせ : (số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là ~を おねがいします : làm ơn~ かしこまりました : hiểu rồi Bài 5:
行い
きます : đi
来き
ます : đến
帰かえ
ります : về
学校がっこう
: trường học スーパー : siêu thị
駅えき
: nhà ga
飛行機ひこうき
: máy bay
船ふね
: thuyền
電車でんしゃ
: xe điện
地下鉄ちかてつ
: xe điện ngầm
新幹線しんかんせん
: tàu cao tốc バス : xe buýt タクシー : taxi
自転車じてんしゃ
: xe đạp
歩ある
いて行い
きます : đi bộ
人ひと
: người
友達ともだち
: bạn
彼かれ
: anh ấy
彼女かのじょ
: cô ấy
家族かぞく
: gia đình
一人ひとり
で : một mình
先 週せんしゅう
: tuần trước
http://blogviet.99k.org
9
今 週こんしゅう
: tuần này
来 週らいしゅう
: tuần tới
先月せんげつ
: tháng trước
今月こんげつ
: tháng này
来月らいげつ
: tháng tới
去年きょねん
: năm trước
今年ことし
: năm nay
来年らいねん
: năm sau
~月がつ
: tháng
何月なんがつ
: tháng mấy
一日ついたち
: ngày 1
二日ふつか
: ngày 2
三日みっか
: ngày 3
四日よっか
: ngày 4
五日いつか
: ngày 5
六日むいか
: ngày 6
七日なのか
: ngày 7
八日ようか
: ngày 8
九日ここのか
: ngày 9
十日とおか
: ngày 10
十四日じゅうよっか
: ngày 14
二十日は つ か
: ngày 20
二十四日にじゅうよっか
: ngày 24
~日にち
: một ngày
何日なんにち
: ngày nào いつ : khi nào
誕生日たんじょうび
: ngày sinh nhật
普通ふつう
: bình thường
急 行きゅうこう
: tốc hành
http://blogviet.99k.org
10
特 急とっきゅう
: cao tốc
次つぎ
の : kế tiếp ありがとう ございました : cám ơn どう いたしまして : không có chi
~番線ばんせん
: tuyến xe thứ Bài 6:
食た
べます : ăn
飲の
みます : uống
吸す
います : hút
タバコた ば こ
を 吸す
います : hút thuốc
見み
ます : nhìn
聞き
きます : nghe
読よ
みます : đọc
書か
きます : viết
買か
います : mua
撮と
ります : chụp ảnh
写真しゃしん
を 撮と
ります します : làm
会あ
います : gặp
友達ともだち
に 会あ
います : gặp bạn
ご飯はん
: cơm
朝あさ
ごはん : ăn sáng
昼ひる
ごはん : ăn trưa
晩ばん
ごはん : ăn chiều パン : bánh mì
卵たまご
: trứng
肉にく
: thịt
魚さかな
: cá
野菜やさい
: rau
http://blogviet.99k.org
11
果物くだもの
: trái cây
水みず
: nước
お茶ちゃ
: trà xanh
紅茶こうちゃ
: trà đen
牛 乳ぎゅうにゅう
: sữa ミルク : sữa ジュース : nước trái cây ビール : bia
お酒さけ
: rượu サッカー : đá banh テニス : tennis CD ビデオ : băng video
何なに
: cái gì それから : sau đó ちょっと : một chút
店みせ
: tiệm レストラン : nhà hàng/ quán ăn
庭にわ
: vườn
手紙てがみ
: lá thư レポート : báo cáo
時々ときどき
: thỉnh thoảng いつも : lúc nào cũng
一緒いっしょ
に : cùng nhau いいですね : tốt nhỉ ええ : vâng
公園こうえん
: công viên
何なに
ですか : cái gì vậy
お花見はなみ
: lễ hội ngắm hoa
大 阪 城おおさかじょう
: thành Osaka
分わ
かりました : hiểu rồi じゃ、また (あした) : hẹn gặp lại
http://blogviet.99k.org
12
Bài 7
切き
ります : cắt
送おく
ります : gửi あげます : đưa, tặng もらいます : nhận
貸か
します : cho muợn
借か
ります : mượn
教おし
えます : dạy
習なら
います : học かけます : nói chuyện (qua điện thoại)
電話でんわ
を かけます
手て
: tay
箸はし
: đũa スプーン : muỗng ナイフ : dao フォーク : nĩa はさみ : kéo ファックス : máy fax ワープロ : máy đánh chữ パソコン : máy vi tính パンチ : đồ bấm lô ホッチキス : đồ bấm セロテープ : băng keo
消け
しゴムご む
: gôm tẩy
紙かみ
: giấy
花はな
: hoa サッツ : áo sơ mi プレゼント : quà tặng
荷物にもつ
: hành lý
お金かね
: tiền
切符きっぷ
: vé クリスマス : lễ Noel
父ちち
: cha
母はは
: mẹ
http://blogviet.99k.org
13
お父とお
さん : cha bạn
お母かあ
さん : mẹ bạn もう : nữa まだ : chưa これから : từ bây giờ すてきですね : tuyệt vời ごめん ください : xin lỗi có ai ở nhà không いらっしゃい : anh chị đến nhà chơi どうぞ : xin mời
お上あ
がりください : xin mời anh chị lên nhà
失礼しつれい
します : xin thất lễ いかがですか : ~có được không いただきます : xin mời
旅行りょこう
: du lịch
お土産みやげ
: quà đặc sản ヨーロッパ : châu Âu Bài 8
ハンサムな : đẹp trai きれいな : sạch, đẹp
静しず
かな : yên tĩnh にぎやかな : nhộn nhịp
有名ゆうめい
な : nổi tiếng
親切しんせつ
な : tử tế
元気げんき
な : khỏe mạnh
便利べんり
な : tiện lợi
素敵すてき
な : tuyệt vời
大おお
きい : to lớn
小ちい
さい : nhỏ bé
新あたら
しい : mới
古ふる
い : cũ いい : tốt
悪わる
い : xấu
http://blogviet.99k.org
14
熱あつ
い : (đồ ăn uống) nóng
暑あつ
い : (nhiệt độ) nóng
寒さむ
い : (nhiệt độ) lạnh
冷つめ
たい : (đồ ăn uống (lạnh)
難むずか
しい : khó
易やさ
しい : dễ
高たか
い : cao/ đắt
安やす
い : rẻ
低ひく
い : thấp
面白おもしろ
い : thú vị おいしい : ngon
忙いそが
しい : bận rộn
楽たの
しい : vui vẻ
白しろ
い : trắng
黒くろ
い : đen
赤あか
い : đỏ
青あお
い : xanh
桜さくら
: hoa anh đào
山やま
: núi
町まち
: thành phố
食た
べ物もの
: thức ăn
所ところ
: nơi chốn
寮りょう
: kí túc xá
勉 強べんきょう
: học tập
生活せいかつ
: cuộc sống
仕事しごと
: công việc どう : như thế nào どんな : ~nào どれ : cái nào とても : rất
http://blogviet.99k.org
15
あまり~ ません : không ~lắm そして : và ~が、 : ~nhưng~
お元気げんき
ですか : có khoẻ không そうですね : ừ nhỉ
富士山ふじさん
: núi Phú Sĩ
琵琶湖び わ こ
: hồ Biwa
上 海しゃんはい
: Thượng Hải
七人しちにん
の 侍さむらい
: 7 Võ Sĩ Đạo
金閣寺きんかくじ
: chùa Kinkaku
慣な
れます : quen
日本にほん
の 生活せいかつ
に 慣な
れますか : đã quen với cuộc sống ở Nhật chưa もういっぱい いかがですか : thêm 1 ly nữa nhé
いいえ、結構けっこう
です。 : thôi, đủ rồi
そろそろ 失礼しつれい
します : đến lúc tôi phải về また いらっしゃって ください : lần sau lại đến chơi nhá Bài 9:
分わ
かります : hiểu rồi あります : có (đồ vật)
好す
きな : thích
嫌きら
いな : ghét
上手じょうず
な : giỏi
下手へ た
な : dở
料理りょうり
: thức ăn
飲の
み物もの
: nước uống スポーツ : thể thao
野球やきゅう
: bóng chày ダンス : khiêu vũ
音楽おんがく
: âm nhạc
歌うた
: bài hát クラシック : nhạc cổ điễn
http://blogviet.99k.org
16
ジャズ : jazz コンサート : hoà nhạc カラオケ : karaoke
歌舞伎か ぶ き
: kịch kabuki
絵え
: tranh
字じ
: chữ
漢字かんじ
: chữ Hán ひらがな カタカナ
ローマ字じ
細こま
かいお金かね
: tiền lẻ チケット : vé
時間じかん
: thời gian
用事ようじ
: công việc
約束やくそく
: hứa, hẹn
ご主人しゅじん
: chồng
夫おっと
: chồng
妻つま
、家内かない
: vợ
子こ
ども : con cái よく : thường
大学だいがく
: đại học たくさん : nhiều
少すこ
し : ít
全然ぜんぜん
~ません : hoàn toàn không
大体だいたい
: đại khái
早はや
く : sớm
速はや
く : nhanh ~から : từ どうして : tại sao
残念ざんねん
ですね : tiếc quá nhỉ もしもし : alô
一緒いっしょ
に~いかがですか
http://blogviet.99k.org
17
ちょっと : 1 chút だめです : không được
また今度こんど
お願ねが
いします : hẹn lần sau Bài 10
います : có (người) あります : có (vật)
色々いろいろ
な : nhiều loại
男おとこ
の人ひと
: đàn ông
女おんな
の人ひと
: phụ nữ
犬いぬ
: chó
猫ねこ
: mèo
木き
: cây
物もの
: vật フィルム : phim
電池でんち
: pin
箱はこ
: hộp スイッチ : công tắc điện
冷蔵庫れいぞうこ
: tủ lạnh テープル : cái bàn ベッド : cái giường
棚だな
: cái tủ ドア : cái cửa
窓まど
: cửa sổ ポスト : thùng thư ビル : nhà cao tầng
公園こうえん
: công viên
喫茶店きっさてん
: quán nước
本屋ほんや
: nhà sách
~屋や
: quán ~
乗の
り場ば
: bến xe
県けん
: huyện
http://blogviet.99k.org
18
上うえ
: trên
下した
: dưới
前まえ
: trước
後うし
ろ : sau
右みぎ
: bên phải
左ひだり
: bên trái
中なか
: ở giữa
外そと
: ở ngoài
隣となり
: bên cạnh
近ちか
く : gần
~と~の 間あいだ
: giữa ~や~(など) : (chẳng hạn) ~ và ~
一番いちばん
~ : nhất
~段目だんめ
: ngăn số mấy どうもすみません : xin lỗi
奥おく
: phía trong チリソース : tương ớt スパイスコーナ : ngăn để gia vị Bài 11
います : có (động vật) にほんにいます : ở Nhật Bản かかります : mất, tốn
休やす
みます : nghỉ ngơi
一ひと
つ : 1 cái (đồ vật)
二ふた
つ : 2 cái
三みっ
つ : 3 cái
四よっ
つ : 4 cái
五いつ
つ : 5 cái
六むっ
つ : 6 cái
七なな
つ : 7 cái
http://blogviet.99k.org
19
八やっ
つ : 8 cái
九ここの
つ : 9 cái 十 (とう) : 10 cái いくつ : bao nhiêu cái
一人ひとり
: 1 người
二人ふたり
: 2 người
~人にん
: ~người
~台だい
: ~cái, chiếc (máy móc)
~枚まい
: ~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy...)
~回かい
: ~lần, tầng lầu りんご : quả táo みかん : quýt サンドイッチ : sandwich カレー(ライス) : (cơm) cà ri アイスクリーム : kem
切手きって
: tem
葉書はがき
: bưu thiếp
封筒ふうとう
: phong bì
速達そくたつ
: chuyển phát nhanh
書留かきとめ
: gửi bảo đảm
エアメえ あ め
ールる
(空港便くうこうびん
) : (gửi bằng) đường hàng không
船便ふなびん
: gửi bằng đường tàu
両 親りょうしん
: bố mẹ
兄 弟きょうだい
: anh em
兄あに
: anh trai (tôi) おにいさん : anh trai (bạn)
姉あね
: chị gái (tôi) おねえさん : chị gái (bạn)
弟おとうと
: em trai (tôi)
弟おとうと
さん : em trai (bạn)
妹いもうと
: em gái (tôi)
http://blogviet.99k.org
20
妹いもうと
さん : em gái (bạn)
外国がいこく
: nước ngoài
~時間じかん
: ~tiếng, ~giờ đồng hồ
~ 週 間しゅうかん
: ~tuần
~か月げつ
: ~tháng
~年ねん
: ~năm ~ぐらい : khoảng~ どのくらい : bao lâu
全部ぜんぶ
で : tất cả, toàn bộ みんな : mọi người ~だけ : ~chỉ いらっしゃいませ : xin mời qúy khách
いい (お)天気てんき
ですね : trời đẹp quá nhỉ !
お出で
かけですか : đi ra ngoài đấy hả ? ちょっと ~まで : đến~một chút 行って いらっしゃい : (anh) đi nhé (lịch sự hơn) 行って らっしゃい : (anh) đi nhé 行って まいります : (tôi) đi đây (lịch sự hơn) 行って きます : (tôi) đi đây それから : sau đó オーストラリア : nước Úc Bài 12
簡単かんたん
な : đơn giản
近ちか
い : gần
遠とお
い : xa
速はや
い : nhanh, sớm
遅おそ
い : trễ
~多おお
い : nhiều
少すく
ない : ít
暖あたた
かい : ấm áp (khí hậu)
温あたた
かい : ấm (thức ăn)
http://blogviet.99k.org
21
涼すず
しい : mát mẻ
甘あま
い : ngọt
辛からい
い : cay
重おも
い : nặng
軽かる
い : nhẹ いい : tốt
季節きせつ
: mùa
春はる
: mùa xuân
秋あき
: mùa thu
夏なつ
: mùa hè
冬ふゆ
: mùa đông
天気てんき
: thời tiết
雨あめ
: mưa
雪ゆき
: tuyết
曇くも
り : mây ホテル : khách sạn
空港くうこう
: sân bay
海うみ
: biển
世界せかい
: thế giới パーテイー : buổi tiệc
お祭まつ
り : lễ hội
試験しけん
: bài thi
すき焼や
き : món ăn sukiyaki 刺身 : món ăn sashimi おすし : món ăn osushi てんぷら : món ăn tenpura
生い
け花ばな
: nghệ thuật cắm hoa ikebana
紅葉こうよう
: lá momiji どちら : cái nào ずっと : suốt はじめて : ban đầu
http://blogviet.99k.org
22
ホンコン : Hồng Kông シンガポール : Singapore ただいま : tôi đã về おかえりなさい : mừng đã trở về すごいですね : hay quá nhỉ でも : nhưng つかれました : mệt
ぎおん祭さい
: lễ hội gion Bài 13
遊あそ
びます : chơi
泳およ
ぎます : bơi
迎むか
えます : đón
疲つか
れます : mệt
出だ
します : đưa ra ,cho ra
(手紙てがみ
を 出だ
します) : gửi
入はい
ります : đi vào
出で
ます : đi ra
結婚けっこん
します : kết hôn
買か
い物もの
します : mua sắm
食事しょくじ
します : dùng bữa
散歩さんぽ
します : đi dạo
大変たいへん
な : rất, quá
欲ほ
しい : muốn
寂さび
しい : buồn
広ひろ
い : rộng
狭せま
い : hẹp
市役所しやくしょ
: ủy ban nhân dân プール : hồ bơi
川かわ
: sông
経済けいざい
: kinh tế
http://blogviet.99k.org
23
美術びじゅつ
: mỹ thuật
釣つ
り : câu cá スキー : trượt tuyết
会議かいぎ
: hội nghị
登録とうろく
: đăng ký hộ tịch
週 末しゅうまつ
: cuối tuần ~ごろ : khoảng なにか : cái gì đó どこか : đâu đó
お腹なか
が すきました : đói bụng
お腹なか
が いっぱいです。 : no
のどが 渇かわ
きました。 : khát nước そうですね : vậy à そうしましょう : làm như vậy đi hén ロシア : nước Nga ごちゅうもんは : quý khách chọn món gì
定 職ていしょく
: cơm phần
牛ぎゅう
丼どん
: tên món ăn
少 々しょうしょう
: 1 chút
少 々しょうしょう
お待ま
ち ください : chờ 1 chút
別々べつべつ
に : tính riêng Bài 14
点つ
けます : bật
電気でんき
を 点つ
けます
消け
します : tắt
開あけ
けます : mở
ドアを 開あ
けます
閉し
めます : đóng
急いそ
ぎます : vội vàng
待ま
ちます : chờ
http://blogviet.99k.org
24
友達ともだち
を 待ま
ちます
止や
めます : dừng/đậu
曲ま
がります : quẹo
右みぎ
へ曲ま
がります
持も
ちます : cầm, có, mang
取と
ります : lấy
手伝てつだ
います : giúp đỡ
呼よ
びます : gọi タクシーを よんで ください
話はな
します : nói chuyện
見み
せます : cho xem
教おし
えます : chỉ bảo
始はじ
めます : bắt đầu
授 業じゅぎょう
を 始はじ
めます
降お
ります : rơi (mưa, tuyết)
雨あめ
が 降お
ります コピーします : copy エアコン : máy điều hòa パスポート : hộ chiếu
住 所じゅうしょ
: địa chỉ
地図ち ず
: bản đồ
塩しお
: muối
砂糖さとう
: đường
読よ
み方かた
: cách đọc
~方かた
: cách ゆつくり : từ tốn すぐ : lập tức また : lại
後あと
で : sau đó もうすこし : thêm chút nữa いいですよ : được đấy さあ : đúng rồi
http://blogviet.99k.org
25
信号しんごう
を 右みぎ
へ 曲ま
がります : quẹo phải ở đèn giao thông
まっすぐ 行い
きます : đi thẳng これで おねがします : vui lòng trả bằng cái này おつり : tiền thối lại Bài 15
立た
ちます : đứng
座すわ
ります : ngồi
使つか
います : sử dụng
置お
きます : đặt
作つく
ります : chế tạo
造つく
ります : làm (xây dựng)
売う
ります : bán
知し
ります : biết
知し
っています : (khẳng định) biết
出羽番号でわばんごう
を しっています
住す
みます : ở
住す
んでいます
おおさかに 住す
んで います
研 究けんきゅう
します : nghiên cứu
資料しりょう
: tài liệu カタログ : catalog
時刻病じこくびょう
: lịch trình
服ふく
: trang phục
製品せいひん
: sản phẩm ソフト : phần mềm
専門せんもん
: chuyên môn
歯医者はいしゃ
: nha sĩ
床屋とこや
: tiệm hớt tóc プレイガイド : nơi bán vé
http://blogviet.99k.org
26
独身どくしん
: độc thân
特とく
に : đặc biệt
思おも
い出だ
します : nhớ
ご家族かぞく
: gia đình
高校こうこう
: trường cấp 3 Bài 16
乗の
ります : bước lên ( tàu/xe)
電車でんしゃ
に 乗の
ります
降お
ります : bước xuống ( tàu/xe)
電車でんしゃ
を 降お
ります
乗の
り換か
えます : chuyển xe/ sang xe
浴あ
びます : tắm
シャワし ゃ わ
ーを 浴あ
びます
入い
れます : bỏ vào
出だ
します : rút tiền
銀行ぎんこう
で お金かね
を 出だ
します
入はい
ります : vào
大学だいがく
に 入はい
ります
出で
ます : ra
大学だいがく
を 出で
ます
辞や
めます : nghỉ/ bỏ
会社かいしゃ
を 辞や
めます
押お
します : nhấn/ đẩy
若わか
い : trẻ trung
長なが
い : dài
短みじか
い : ngắn
明あか
るい : sáng
暗くら
い : tối
http://blogviet.99k.org
27
背せ
が高たか
い : cao (người)
頭あたま
がいい : thông minh
体からだ
: cơ thể
頭あたま
: đầu
髪かみ
: tóc
顔かお
: mặt
目め
: mắt
耳みみ
: tai
口くち
: miệng
歯は
: răng
お腹なか
: bụng
足あし
: chân サービス : sự phục vụ ジョギング : việc chạy bộ シャワー : vòi hoa sen
緑みどり
: cây xanh/ màu xanh lá
お寺てら
: chùa
神社じんじゃ
: đền thờ thần
留 学 生りゅうがくせい
: du học sinh
一番いちばん
: nhất どうやって : làm thế nào どの : nào どのひと : người nào いいえ まだまだです : vẫn chưa アシア : châu Á
お引ひ
きだしですか : anh rút tiền phải không ? ボタン : nút bấm キャッシュカード : thẻ tín dụng まず : trước tiên
暗 証 番 号あんしょうばんごう
: pin
次つぎ
に : kế tiếp
確認かくにん
: xác nhận
http://blogviet.99k.org
28
金額きんがく
: số tiền Bài 17
覚おぼ
えます : nhớ/ thuộc
忘わす
れます : quên
無な
くします : đánh mất
出だ
します : nộp/ đưa
レポートを 出だ
します
飲の
みます : uống
薬くすり
を 飲の
みます
払はら
います : trả tiền
返かえ
します : trả lại
出で
かけます : đi ra ngoài
脱ぬ
ぎます : cởi
持も
って行い
きます : mang theo
持も
って来ます : mang đến
心配しんぱい
します : lo lắng
残 業ざんぎょう
します : làm thêm
出 張しゅっちょう
します : đi công tác
飲の
みます ( 薬くすり
を 飲の
みます) : uống
入はい
ります : đi vào
おふろに 入はい
ります
大切たいせつ
な : quan trọng
大丈夫だいじょうぶ
な : không sao
危あぶ
ない : nguy hiểm
問題もんだい
: vấn đề
答こた
え : trả lời
禁煙きんえん
: cấm hút thuốc
健康保険証けんこうほけんしょう
: thẻ bảo hiểm y tế
http://blogviet.99k.org
29
風邪か ぜ
: bị cảm
風邪か ぜ
が 引ひ
きます
熱ねつ
: nhiệt độ
熱ねつ
が あります : bị sốt
病気びょうき
: bệnh
薬くすり
: thuốc
お風呂ふ ろ
: bồn tắm
上着うわぎ
: áo khoác
下着したぎ
: đồ lót
2,3日か
~までに : trước ですから : vì vậy どうしましたか : bị sao vậy が いたいです : đau~ おだいじに : chúc mau lành bệnh Bài 18
できます : có thể
洗あら
います : rửa
弾ひ
きます : chơi đàn
ピアノを 弾ひ
きます
歌うた
います : hát/ca
集あつ
めます : tập hợp
捨す
てます : vứt bỏ
換か
えます : đổi
運転うんてん
します : lái xe
予約よやく
します : hẹn trước/ đặt trước
見学けんがく
します : đi tham quan học hỏi ~メートル : ~mét
国際こくさい
: quốc tế
国際電話こくさいでんわ
: điện thoại quốc tế
http://blogviet.99k.org
30
現金げんきん
: tiền mặt
趣味しゅみ
: sở thích
日記にっき
: nhật ký
お祈いの
り : cầu nguyện
課長かちょう
: trưởng ban
部長ぶちょう
: trưởng phòng
社 長しゃちょう
: giám đốc ピアノ : piano ビートルズ : ban nhạc Beatles
動物どうぶつ
: động vật
馬うま
: ngựa へえ : thật vậy à
これ は 面白おもしろ
い ですね : thật thú vị なかなか ~ません : mãi mà không~
牧 場ぼくじょう
: bãi chăn nuôi
本当ほんとう
ですか : thật sao ぜひ : nhất định ふくしゅう : ôn lại ぶんぽう : ngữ pháp Bài 19
登のぼ
ります : leo
山やま
に 登のぼ
ります
泊と
まります : trọ lại
ホテルに 泊と
まります
掃除そうじ
します : lau chùi
洗濯せんたく
します : giặt giũ
練 習れんしゅう
します : luyện tập なります : trở nên
眠ねむ
い : buồn ngủ
強つよ
い : mạnh
http://blogviet.99k.org
31
弱よわ
い : yếu
調子ちょうし
: tình trạng
調子ちょうし
が 悪わる
い : tình trạng yếu
調子ちょうし
が いい : tình trạng tốt
日ひ
: ngày ゴルフ : golf
相撲すもう
: sumo パチンコ : pachinko (pinball)
お茶ちゃ
: trà
一度いちど
: 1 lần
一度いちど
も~ません : 1 lần cũng không
段々だんだん
: dần dần もうすぐ : sắp sửa
お蔭様かげさま
で : nhờ
乾杯かんぱい
: cạn ly
実じつ
は : thật ra là ダイエット : ăn kiêng
何回なんかい
も : nhiều lần しかし : tuy nhiên
無理む り
な : quá mức
体からだ
にいい : tốt cho cơ thể
体からだ
に悪わる
い : có hại cho cơ thể ケーキ : bánh ngọt Bài 20
要い
ります : cần
ビザび ざ
が 要い
ります
調しら
べます : tra cứu
直なお
します : sửa chữa
修理しゅうり
します : sửa chữa (máy móc)
http://blogviet.99k.org
32
電話でんわ
します : điện thoại
僕ぼく
: anh, tớ
君きみ
: em うん : vâng ううん : không サラリーマン : nhân viên văn phòng
言葉ことば
: từ ngữ
物価ぶっか
: giá
着物きもの
: kimono
始はじ
め : sự bắt đầu ビザ : visa
今月こんげつ
の初はじ
め
終おわ
り : kết thúc
今月こんげつ
の終おわ
り こっち そっち あっち どっち
この間かん
: dạo này みんなで : tất cả mọi người ~けど : tuy nhiên くにへ かえるの : về nước hả どうするの : làm thế nào どうしようかな : không biết làm sao đây よかったら : nếu được thì いろいろ : nhiều loại Bài 21
思おも
います : nghĩ
言い
います : nói
足た
ります : đầy đủ
勝か
ちます : thắng
負ま
けます : mất, thua
http://blogviet.99k.org
33
おまつりが あります : lễ hội được tổ chức
役やく
に立た
ちます : có ích
無駄む だ
: lãng phí
不便ふべん
: bất tiện
同おな
じ : giống すごい : tuyệt vời ニュース : tin tức スピーチ : buổi nói chuyện
試合しあい
: trận đấu アルバイト : làm việc bán thời gian
意見いけん
: ý kiến
話はな
し (をします) : nói ユーモア : nổi tiếng むだ : lãng phí デザイン : thiết kế
交通こうつう
: giao thông ラッシュ : giờ cao điểm
最近さいきん
: gần đây
多分たぶん
: có lẽ きっと : chắc là
本当ほんとう
に : thật vậy à そんなに : không nhiều lắm ~について : về ~
仕方しかた
があります。 : không có chọn lựa, không thể giúp được しばらくですね。 : lâu quá hông gặp
~でも飲の
みませんか。 : uống gìchứ ?
見み
ないと。。。 : có thấy もちろん : tất nhiên Bài 22
着き
ます : mặc (áo)
履は
きます : mặc (quần), mang (giầy) (ぼうしを) がぶります : đội (nón)
http://blogviet.99k.org
34
(めがねを) かけます : đeo kính
生う
まれます : sinh コート : áo choàng スーツ : trang phục, áo vét セーター : áo len
帽子ぼうし
: nón
眼鏡めがね
: kính よく : thường xuyên おめでとう ごさいます。 : chúc mừng こちら : cái này (lịch sự hơn これ)
家賃やちん
: thuê nhà うーん : hiểu ダイニングキッチン : đãi tiệc nhà bếp
和室わしつ
: phòng kiểu Nhật
押入おしい
れ : phòng riêng kiểu Nhật
布団ふとん
: phòng ngủ kiểu Nhật アパート : căn phòng Bài 23
(せんせいに) 聞き
きます : hỏi (giáo viên)
回まわ
します : quẹo
引ひ
きます : kéo
変か
えます : đổi
(ドアど あ
に) 触さわ
ります : đụng, chạm
(おつりが) 出で
ます : (thay đổi) ra ngoài
動うご
きます : di chuyển, hoạt động, thay đổi
(みちを) 歩ある
きます : đi dọc theo con đường
(はしを) 渡わた
ります : băng qua (cầu)
気き
を つけます : theo dõi, cẩn thận, chú ý
引越ひっこ
しします : chuyển (nhà)
電気屋でんきや
: cửa hàng điện
~屋や
: tiệm
http://blogviet.99k.org
35
サイズ : kích cỡ
音おと
: âm thanh
機械きかい
: máy つまみ : nút
故障こしょう
(~します) : hỏng
道みち
: đường
交差点こうさてん
: giao nhau
信号しんごう
: đèn giao thông
角かど
: góc
橋はし
: cầu
駐 車 場ちゅうしゃじょう
: bãi đậu xe hơi
―ー
目め
: chỉ thứ tự
(お) 正 月しょうがつ
: ngày Tết ごちそうさま「でした」。 : thật là ngon (sau khi ăn)
建物たてもの
: toà nhà
外 国 人 登 録 証がいこくじんとうろくしょう
: thẻ đăng ký người nước ngoài Bài 24
くれます : cho/ tặng
連つ
れて行い
きます : dẫn (ai đó)
連つ
れて来き
ます : mang (ai đó)
(ひとを) 送おく
ります : dẫn đường (ai đó), đi với
紹 介しょうかい
します : giới thiệu
案内あんない
します : hướng dẫn
説明せつめい
します : giải thích (コーヒーを) いれます : làm cafe おじいさん/おじいちゃん : ông, cụ ông おばあさん/おばあちゃん : bà, cụ bà
準備じゅんび
: chuẩn bị
意味い み
: nghĩa là
お菓子か し
: bánh ngọt
http://blogviet.99k.org
36
全部ぜんぶ
: tất cả, toàn bộ
自分じぶん
で : bản thân
他ほか
に : bên cạnh
ワゴンわ ご ん
車しゃ
: trạm xe ngựa
お弁当べんとう
: hộp cơm trưa Bài 25
考かんが
えます : nghĩ, dự định
(えきに) 着つ
きます : đến (nhà ga)
留 学りゅうがく
します : đi du học
(としを) 取と
ります : trở nên già (có tuổi)
田舎いなか
: quê
大使館たいしかん
: đại sứ quán グループ : nhóm チャンス : cơ hội
億おく
: trăm triệu もし (~たち) : nếu ~ いくら [でも] : tuy nhiên, thậm chí nếu, mặc dù
転勤てんきん
: sự di chuyển, sự truyền こと (~のこと) : thứ, vấn đề (nghĩ về ~)
一杯飲いっぱいの
みましょう : chúng ta cùng uống nhé
いろいろ お世話せ わ
に なりました : cám ơn mọi thứ bạn đã làm cho tôi
頑張がんば
ります : cố gắng
どうぞお元気げんき
で : hi vọng bạn sẽ tốt
Recommended