View
3
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
K 2.360
Kiểu dáng nhỏ gọn, linh hoạt, bền bỉ - thiết bị K 2.360 phù hợp với mục đích vệ sinh quanh nhà không thường xuyên. Sản phẩm thiết thực và có tính di động cao. Thích hợp cho việc vệ sinh xe cộ, sân vườn,... Thiết bị có lớp vỏ nhựa có thể tái chế, chịu va đập, giúp ngăn bụi bẩn làm hư hại động cơ và bơm một cách hiệu quả. Van an toàn giúp ngăn áp suất quá tải. Bộ điều khiển rơ-le áp lực giúp bật, tắt động cơ khi nhấn và nhả súng kích hoạt. Thiết bị hiệu suất cao với bơm N-Cor chất lượng cao giúp giảm tiếng ồn. Một số đặc trưng khác của K 2.360 là công tắc bật/tắt lớn, bánh xe vận hành nhẹ nhàng, ngăn phụ kiện ống tiện lợi trên máy và súng kích hoạt được thiết kế giúp vận hành dễ dàng.
K 2.
360,
1.6
01-6
86.0
, 201
7-10
-26
K 2.
360,
1.6
01-6
86.0
, 201
7-10
-26
K 2.360
Mã đặt hàng 1.601-686.0 4039784509863
Áp lực (bar) bar / MPa 120 / 12Lưu lượng (l/h) 360Nhiệt độ nước vào tối đa (°C) max. 40Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) 5,8Kích thước (D x R x C) 328 × 258 × 661Loại dòng điện (Ph.) 220–240 / 50–60Bàn chải Đầu phun tùy chỉnh áp lực Đầu phun xoáy Ống áp lực cao 6Kết nối chất tẩy rửa HútBộ lọc nước tích hợp màng lưới mịn Đầu nối ống tưới vườn A3/4'' Click VPS – Có bao gồm khi giao hàng
K 2.3601.601-686.0
2 3 4 5 6 7, 9 8
10 11 12 13 14 15 16
K 2.
360,
1.6
01-6
86.0
, 201
7-10
-26
Mã đặt hàng
Bàn chải và bọt biển vệ sinh
1 9.760-438.0 WB 150 power brush 2 2.643-237.0
3 2.643-236.0 4 2.643-233.0 5 2.643-234.0 6 2.643-246.0 7 2.642-783.0 8 2.642-786.0
Washing brush rigid 9 6.903-276.0 Que phun
10 2.643-241.0 11 2.643-244.0 12 2.642-706.0 13 2.638-817.0 14 2.643-240.0 15 2.639-722.0 16 2.640-916.0 17 2.642-347.0 18 2.643-253.0
Khác
19 2.641-959.0 20 4.730-059.0 21 2.640-729.0 22 2.642-172.0 23 2.640-732.0 24 2.642-794.0
Máy vệ sinh bề mặt cứng
PS 40 power swab surface cleaner 25 2.643-245.0 26 2.643-252.0 27 2.643-338.0 28 2.643-335.0 29 2.642-194.0 30 2.642-782.0
Bộ dụng cụ thay ống áp lực cao- từ năm 1992
HK 12 high pressure hose set+trigger gun
31 2.643-909.0 32 2.643-910.0
HK 4 high pressure hose set *DE 33 2.643-912.0 34 2.641-828.0 35 2.642-792.0 36 2.642-953.0
Accessory set QC *Basic Line 37 2.643-908.0 Ống áp lực cao nối dài/ Hệ thống đến năm 2007
38 6.390-961.0 39 2.642-789.0 40 6.389-092.0 41 6.390-096.0
Có bao gồm khi giao hàng
K 2.3601.601-686.0
42 43 44 45 46 47 49
50 51 53 55 56 57 58
K 2.
360,
1.6
01-6
86.0
, 201
7-10
-26
Mã đặt hàng
Ứng dụng đặc biệt
42 2.637-729.0 43 2.637-767.0 44 2.640-733.0 45 2.641-630.0
FJ 6 foam nozzle 46 2.643-147.0 47 2.643-143.0 48 2.643-144.0 49 2.642-240.0 50 2.638-792.0 51 2.641-848.0 52 2.642-561.0 53 2.642-790.0 54 2.643-145.0 55 2.643-150.0
Bộ phụ kiện
56 2.643-551.0 57 2.643-553.0 58 2.643-554.0
Có bao gồm khi giao hàng
K 2.3601.601-686.0
1 2 3 4 5 6 7
K 2.
360,
1.6
01-6
86.0
, 201
7-10
-26
Mã đặt hàng
Đầu nối/ Bộ tiếp hợp dạng vòi
Khớp nối van một chiều 1 2.645-192.0 Khớp nối van một chiều Khớp nối 2 2.645-191.0 Khớp nối ống nước Ống dây
Connection Set for high-pressure cleaners
3 2.645-156.0
4 2.645-258.0 PrimoFlex® hose 1/2" – 20 m 5 2.645-138.0 Cáp treo và xe đẩy
Hose Trolley HT 3.420 Kit 5/8" 6 2.645-167.0 Premium Hose Reel HR 7.315 Kit 1/2"
7 2.645-164.0
Có bao gồm khi giao hàng
Recommended