Huong Dan Dac Ta Phan TIch THiet Ke Phan Mem HDT

Preview:

Citation preview

H c vi n công ngh b u chính vi n thôngọ ệ ệ ư ễ

Khoa công ngh thông tin 1ệ

----------

Tài li u phân tích – thi t kệ ế ế

B môn: Phát tri n ph n m m h ng đ i t ngộ ể ầ ề ướ ố ượ

Đ c t chi ti t l p và thi t k giao di nặ ả ế ớ ế ế ệ

Cho h th ng qu n lý rút ti n ATMệ ố ả ề(Đ tài c a Nhóm 2)ề ủ

Gi ng viên:ả NGUY N ĐÌNH HI NỄ Ế

Sinh viên: Lê Sỹ Tu nấ

L p:ớ D08CNPM3

M c l cụ ụ1 Đặc tả chi tiết lớp (C#)............................................................................................................3

1.1 Class Tienrut....................................................................................................................3

1.2 Class The..........................................................................................................................4

1.3 Class BienLai....................................................................................................................4

2 Đặc tả chi tiết hàm thành phần (chưa cập nhật hết hàm thành phần)...................................5

2.1 RutTien()..........................................................................................................................5

2.2 KiemTraTienRut()............................................................................................................ 5

2.3 NhapTienRut().................................................................................................................6

2.4 XemSoDu()...................................................................................................................... 6

2.5 TruTien()..........................................................................................................................7

2.6 InBienLai()....................................................................................................................... 7

3 Xây dựng giao diện mô phỏng (một số phương thức và thuộc tính sẽ được thêm vào đặc tả chi tiết lớp sau)..............................................................................................................................8

3.1 Xem số dư....................................................................................................................... 8

3.2 Rút tiền............................................................................................................................9

3.3 Nhập tiền rút.................................................................................................................10

3.4 In biên lai.......................................................................................................................12

1 Đ c t chi ti t l p (C#)ặ ả ế ớ

(*)Nhóm b n thi t k l p không đúng chu n, tên bi n không đúng chu n, thi u ph ng ạ ế ế ớ ẩ ế ẩ ế ươth c. Đ xu t xây d ng thêm ph ng th c nh bên d iứ ề ấ ự ươ ứ ư ướ

(*)Tài li u phân tích c a nhóm 2 đ a ch có bi u đ l p nên r t khó cho vi c xây d ng giao ệ ủ ư ỉ ể ồ ớ ấ ệ ựdi n mô ph ngệ ỏ

1.1 Class Tienrut 1. Class name: Tienrut2. Date: 30/03/20123. Version: 1.04. Base class (l p cha): Không cóớ5. Author: Nhóm 116. Block name: Ruttien7. Analysis object: The8. Class purpose/ Description: Ruttien9. Data numbers

Visibility Type Name DescriptionPrivate Double TienRut Thu c tính ti n rútộ ề

10. Member function

Visibility Name DescriptionPublic RutTien() Rút ti n trong thề ẻPublic KiemTraTienRut() Ki m tra ti n rútể ềPublic NhapTienRut() Điêm xuât phát

1.2 Class The11. Class name: The12. Date: 30/03/201213. Version: 1.014. Base class (l p cha): Không cóớ15. Author: Nhóm 1116. Block name: Ruttien17. Analysis object: The18. Class purpose/ Description: Ruttien19. Data numbers

Visibility Type Name DescriptionPrivate String TenChuThe Tên ch th rútủ ẻPrivate String SoThe S th rútố ẻPrivate Double SoDu S d c a th rútố ư ủ ẻPrivate Long SoTaiKhoan S tài kho n c a thố ả ủ ẻ

rút20. Member function

Visibility Name DescriptionPublic XemSoDu() Th c hi n xem s d c a thự ệ ố ư ủ ẻPublic TruTien() Th c hi n tr ti n trong thự ệ ừ ề ẻ

1.3 Class BienLai21. Class name: BienLai22. Date: 30/03/201223. Version: 1.024. Base class (l p cha): Không cóớ25. Author: Nhóm 1126. Block name: Ruttien27. Analysis object: The28. Class purpose/ Description: Ruttien29. Data numbers

Visibility Type Name DescriptionPrivate String ThoiGian Th i gian rút ti nờ ềPrivate Long SoThe S th c a kháchố ẻ ủPrivate Long SoTaiKhoan S tài kho n c a ố ả ủ

kháchPrivate Double SoTienRut S ti n rútố ềPrivate Double SoDu S dố ưPrivate Double Thue Thu ph i ch uế ả ị

30. Member function

Visibility Name DescriptionPublic InBienLai() Hàm in biên lai

2 Đ c t chi ti t hàm thành ph n (ch a c p nh t h t hàm thành ph n)ặ ả ế ầ ư ậ ậ ế ầ

2.1 RutTien()1. Function name:RutTien2. Class: TienRut3. Purpose: Th c hi n rút ti n trong Theự ệ ề4. Return Data: Double

Type PurposePublic Th c hi n rút ti n trong Thự ệ ề ẻ

5. Parameters

In/ Out Type Name Default PurposeIn Double pTienRut 0 Đ i nh p cho ố ậ

TienRutOut Double pTien 0 Đ i xu t cho ố ấ

Tien6. Description/ Specification:

Tr v giá tr là các thông tin v Theả ề ị ềTienRut=pTienRutTien=pTien

2.2 KiemTraTienRut()1. Function name: KiemTraTienRut2. Class: TienRut3. Purpose: Th c hi n ki m tra ti n rút trong thự ệ ể ề ẻ4. Return Data: Double

Type PurposePublic Tr v thông tin v Tien và TienRutả ề ề

5. Parameters

In/ Out Type Name Default PurposeOut Double pTien 0 Đ i xu t cho ố ấ

Tien6. Description/ Specification:

Tien=pTien

2.3 NhapTienRut()1. Function name: NhapTienRut2. Class: TienRut3. Purpose: Th c hi n thao tác nh p s ti n c n rútự ệ ậ ố ề ầ4. Return Data: TienRut

Type PurposePublic Tr v thông tin s ti n còn l i tong ả ề ố ề ạ

thẻ5. Parameters

In/ Out Type Name Default PurposeIn Double pTienRut 0 Đ i nh p cho ố ậ

TienRutOut Double pTien 0 Đ i xu t cho ố ấ

Tien6. Description/ Specification:

Tr v giá tr là các thông tin v Theả ề ị ềTienRut=pTienRutTien=pTien

2.4 XemSoDu()1. Function name: XemSoDu2. Class: The3. Purpose: Th c hi n l y s d c a Theự ệ ấ ố ư ủ4. Return Data: Double

Type PurposePublic Tr v s d c a Theả ề ố ư ủ

5. Parameters

In/ Out Type Name Default PurposeOut Double pSoDu 0 Đ i xu t cho ố ấ

SoDu6. Description/ Specification:

SoDu=pSoDu

2.5 TruTien()1. Function name: TruTien2. Class: The3. Purpose: Th c hi n tr ti n trong Theự ệ ừ ề4. Return Data: SoDu

Type PurposePublic Tr SoDuừ

5. Parameters

In/ Out Type Name Default PurposeOut Double pSoDu 0 Đ i xu t cho ố ấ

SoDu6. Description/ Specification:

SoDu=pSoDuTr v giá tr là các thông tin v SoDuả ề ị ề

2.6 InBienLai()1. Function name: InBienLai2. Class: BienLai3. Purpose: In ra biên lai rút ti nề4. Return Data: SoDu

Type PurposePublic Th c hi n in biên lai rút ti nự ệ ề

5. Parameters

In/ Out Type Name Default PurposeOut Double pSoDu 0 Đ i xu t cho ố ấ

SoDu6. Description/ Specification:

SoDu=pSoDu

3 Xây d ng giao di n mô ph ng (m t s ph ng th c và thu c tính sẽ ự ệ ỏ ộ ố ươ ứ ộđ c thêm vào đ c t chi ti t l p sau)ượ ặ ả ế ớ

3.1 Xem s dố ư

Giao di n xem s dệ ố ư

Chú gi i:ả

1: Button: rutTien()

2: Button: xemSoDu()

3: Button: xemThongTinTaiKhoan()

4: Button: thoat()

5: Button: unspecified

6: Button: quayLai()

7: Label (Double): soDu

8: Label (Long): soThe

9: Label (String): tenChuThe

3.2 Rút ti nề

Giao di n chính rút ti nệ ề

Chú gi i:ả

1: Button: rutTien()

2: Button: xemSoDu()

3: Button: xemThongTinTaiKhoan()

4: Button: thoat()

5: Button: unspecified

6: Button: nhapTienRut()

7: Button: thoat()

8: Label (String): tenChuThe

8: Label (Long): soThe

3.3 Nh p ti n rútậ ề

Giao di n nh p ti n rútệ ậ ề

Chú gi i:ả

1: Button: rutTien()

2: Button: xemSoDu()

3: Button: xemThongTinTaiKhoan()

4: Button: thoat()

5: Button: rutTien()

6: Button: quayLai()

7: Button: rutNhanh1()

8: Button: rutNhanh2()

9: Button: rutNhanh3()

10: Button: rutNhanh4()

11: Button: rutNhanh5()

12: Label (Double): soDu

13: Textfield: (Double) : tienRut

14: Label (String): tenChuThe

3.4 In biên lai

Giao di n in biên laiệ

Chú gi i:ả

1: Button: rutTien()

2: Button: xemSoDu()

3: Button: xemThongTinTaiKhoan()

4: Button: thoat()

5: Button: inBienLai()

6: Button: quayLai()

7: Label (String): tenChuThe

8: Label (String): tenChuThe

9: TextArea: reportBienLai

(sẽ chú thích chi ti t sau)ế