View
2
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
d o o r s
GALAXY DOOR
STEEL DOOR & ABS2019 PRODUCT CATALOGUE
Nhà đẹp từ cửa
Nhà đẹp từ cửa
Phù hợp mọi phong cách
Kiến trúc là một trong bảy môn nghệ thuật và mọi công trình kiến trúc ra đời đều hướng đến mục đích phục vụ con người. Cho dù kiến trúc hiện đại ngày nay tiến gần tới công nghệ và áp dụng kỹ thuật cao hơn, thì vẫn không thể phủ nhận yếu tố nghệ thuật, thẩm mỹ. Trong đó, hạng mục cửa giữ vai trò quan trọng và là tương tác chính của tòa nhà với môi trường tự nhiên, là sự hòa hợp của tòa nhà với môi trường xây dựng và là liên kết của tòa nhà với môi trường xã hội. Do vậy, hạng mục cửa phải đảm bảo tính hài hoà và đồng nhất với kiến trúc nội thất tổng thể, các vị trí cửa như một dòng năng lượng chảy không ngừng trong toà nhà. Từ vị trí cửa thép căn hộ đề cao tính an toàn, tiện ích và sang trọng; tới các vị trí cửa thông phòng ABS,… tất cả đều hài hoà và có chất liệu phù hợp. Đáp ứng yêu cầu đó, Galaxy Door cung cấp giải pháp tổng thể về cửa trong căn hộ hiện đại với mẫu mã sang trọng, chất liệu thân thiện môi trường, công năng nổi trội, đã và đang được cộng đồng kiến trúc sư, chủ đầu tư, tổng thầu uy tín lựa chọn.
Galaxy Door là đơn vị sản xuất, cung cấp giải pháp tổng thể về cửa và thi công hoàn thiện hàng đầu tại thị trường Việt Nam hơn 10 năm qua; Chúng tôi cam kết với khách hàng với sứ mệnh thương hiệu không thay đổi “Galaxy Door luôn dẫn đầu thị trường, cung cấp giải pháp tổng thể, khả cung vượt trội, chất lượng đồng bộ, thi công hoàn thiện và phù hợp với nhu cầu sử dụng”. Galaxy Door vận hành 01 nhà máy diện tích 2ha, tạo ra năng lực khả cung hơn 350.000 m2 sản phẩm/năm, phục vụ hơn 100 Đại lý và phân phối rộng khắp thị trường Việt Nam, Đông Nam Á. Danh mục sản phẩm của Galaxy Door gồm cửa thép chống cháy, cửa thép vân gỗ, cửa thép an toàn căn hộ, cửa thông phòng ABS, cửa trượt tự động, cửa cuốn nhanh và cửa chuyên dụng,… được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu trên dây chuyền công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2008 được chứng nhận bởi TQCSI (Australia).
GLX STEEL GLX ABS
Chi tiết
VG12 VG13 VG14 VG15 VG16 VG18
GLX-STEEL 103A | VG13Kích thước tiêu chuẩn:850-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX-ABS 325 | M8707Kích thước tiêu chuẩn:850-1000(W) x 2000-2200(H)
GLX-ABS 325 | US201Kích thước tiêu chuẩn:850-1000(W) x 2000-2200(H)
GLX-ABS 325 | MT104Kích thước tiêu chuẩn:850-1000(W) x 2000-2200(H)
0504
Màu cơ bản
Màu sắc trên bản in có thể khác so với thực tế MT104 MM902 MQ808 M8707 FZ805 US201
Màu cơ bản
GLX-STEEL 103A | VG16Kích thước tiêu chuẩn:850-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX STEEL GLX ABS
Chi tiết
GLX-STEEL 108A | VG12Kích thước tiêu chuẩn:850-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX-ABS 326 | US201Kích thước tiêu chuẩn:850-1000(W) x 2000-2200(H)
GLX-ABS 326 | MM902Kích thước tiêu chuẩn:850-1000(W) x 2000-2200(H)
GLX-ABS 327 | MT104Kích thước tiêu chuẩn:850-1000(W) x 2000-2200(H)
0706
Màu cơ bản
Màu sắc trên bản in có thể khác so với thực tế VG12 VG13 VG14 VG15 VG16 VG18 MT104 MM902 MQ808 M8707 FZ805 US201
Màu cơ bản
GLX-STEEL 108A | VG15Kích thước tiêu chuẩn:850-1000(W) x 2000-2300(H)
Màu sắc trên bản in có thể khác so với thực tế
GLX STEEL GLX ABS
Chi tiết
Màu cơ bản
GLX-STEEL 128 | VG16Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX-ABS 208 | US201Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 328 | MM902Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 111 | M8707Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
0908
Màu cơ bản
VG12 VG13 VG14 VG15 VG16 VG18 MT104 MM902 MQ808 M8707 FZ805 US201
GLX-STEEL 128 | VG12Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX STEEL GLX ABS
Chi tiết
Màu cơ bản
GLX-STEEL 501 | VG12Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX-ABS 329 | MM902Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 330 | M8707Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 111 | US201Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
1110
Màu cơ bản
Màu sắc trên bản in có thể khác so với thực tế VG12 VG13 VG14 VG15 VG16 VG18 MT104 MM902 MQ808 M8707 FZ805 US201
GLX-STEEL 501 | VG16Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
Màu sắc trên bản in có thể khác so với thực tế
GLX STEEL GLX ABS
Chi tiết
Màu cơ bản
GLX-STEEL 502 | VG18Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX-ABS 331 | FZ805Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 332 | MM902Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 111 | MQ808Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
1312
Màu cơ bản
VG12 VG13 VG14 VG15 VG16 VG18 MT104 MM902 MQ808 M8707 FZ805 US201
GLX-STEEL 502 | VG12Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX STEEL GLX ABS
Chi tiết
Màu cơ bản
GLX-STEEL 503 | VG13Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX-ABS 333 | MQ808Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 334 | MT104Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 111 | US201Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
1514
Màu cơ bản
Màu sắc trên bản in có thể khác so với thực tế VG12 VG13 VG14 VG15 VG16 VG18 MT104 MM902 MQ808 M8707 FZ805 US201
GLX-STEEL 503 | VG16Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
Màu sắc trên bản in có thể khác so với thực tế
GLX STEEL GLX ABS
Chi tiết
Màu cơ bản
GLX-ABS 335 | FZ805Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 336 | MM902Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 111 | MQ808Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
1716
Màu cơ bản
VG12 VG13 VG14 VG15 VG16 VG18 MT104 MM902 MQ808 M8707 FZ805 US201
GLX-STEEL 504 | VG12Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX-STEEL 504 | VG18Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX STEEL GLX ABS
Chi tiết
Màu cơ bản
GLX-STEEL 505 | VG12Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX-ABS 337 | FZ805Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 338 | US201Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
GLX-ABS 111 | MM902Kích thước tiêu chuẩn:700-1000(W) x 1900-2200(H)
1918
Màu cơ bản
Màu sắc trên bản in có thể khác so với thực tế VG12 VG13 VG14 VG15 VG16 VG18 MT104 MM902 MQ808 M8707 FZ805 US201
GLX-STEEL 505 | VG14Kích thước tiêu chuẩn:800-1000(W) x 2000-2300(H)
GLX FIREPROOF GLX FIREPROOF
Chi tiết
Màu cơ bản (trơn)
Màu sắc trên bản in có thể khác so với thực tế
GLX-STEEL 307 | E270M01-06Kích thước tiêu chuẩn:860-1000(W) x 2000-2160(H)
Kích thước tiêu chuẩn:860-1000(W) x 2000-2160(H)
GLX-STEEL 311 | E150G03-01Kích thước tiêu chuẩn:860-1000(W) x 2000-2160(H)
GLX-STEEL 302 | T530B61-01GLX-STEEL 307 | X440M09-05Kích thước tiêu chuẩn:860-1000(W) x 2000-2160(H)
2120
Màu cơ bản (nhám sần)
X440 M09-05 H116 G01-10 H440 A03-08 T530 B61-01 Y150 B24-67 E150 G03-01 E270 M01-06
GLX-STEEL 320 | H116 G01-10Kích thước tiêu chuẩn:860-1000(W) x 2000-2160(H)
2322 STRUCTURE DEVICES ACCESSORIESSTRUCTURE STEEL DOOR
STRUCTURE ABS DOOR
ELECTRONIC LOCK FOR APARTMENT DOOR
Model GALAXY 9701Mã sốMaterial Al Die castingChất liệu Hợp kim cao cấpUnclocking Mobile app/Fingerprint/Card/Pin and Override KeyMở khóa Ứng dụng di động/Vân tay/ Thẻ từ/Mật mã và Chìa khẩn cấpCapacity 100 Fingerprints + 50 Cards + 5 User (PIN) + 2 Keys Khả dụng 100 vân tay + 50 thẻ từ + 5 mã số + 2 chìa cơSize (mm) 86(W) x 385(H) x 60(D) Kích thướcApplication 38-80mm door thickness for villa, apartment, o�ice...Ứng dụng Biệt thự, căn hộ, văn phòng... với độ dày cửa 38-80mm
Model GALAXY 9001Mã sốMaterial Al Die castingChất liệu Hợp kim cao cấpUnclocking Card and PinMở khóa Thẻ từ và mật mãCapacity 50 Cards + 5 User (PIN) Khả dụng 50 thẻ từ + 5 mã số Size (mm) 160(W) x 90(H) x 50(D)Kích thướcApplication 30-120mm door thickness for villa, apartment, o�ice...Ứng dụng Biệt thự, căn hộ, văn phòng... với độ dày cửa 30-120mm
Model GALAXY 9200Mã sốMaterial Al Die castingChất liệu Hợp kim cao cấpUnclocking Mobile app/Card/Pin and Override KeyMở khóa Ứng dụng di động/Thẻ từ/ Mật khẩu và Chìa khẩn cấpCapacity 50 Cards +5 User (PIN)+ 2 KeysKhả dụng 50 thẻ từ + 5 mã số + 2 chìa cơSize (mm) 86(W) x 385(H) x 60(D)Kích thướcApplication 38-80mm door thickness for villa, apartment, o�ice...Ứng dụng Biệt thự, căn hộ, văn phòng... với độ dày cửa 38-80mm
Model GALAXY 9201Mã sốMaterial Al Die castingChất liệu Hợp kim cao cấpUnclocking Mobile app/Fingerprint/Card/Pin and Override KeyMở khóa Ứng dụng di động/Vân tay/ Thẻ từ/Mật mã và Chìa khẩn cấpCapacity 100 fingerprints + 50 Card + 5 User (PIN) + 2 KeysKhả dụng 100 vân tay + 50 thẻ từ + 5 mã số + 2 chìa cơSize (mm) 86(W) x 385(H) x 60(D) Kích thướcApplication 38-80mm door thickness for villa, apartment, o�ice...Ứng dụng Biệt thự, căn hộ, văn phòng... với độ dày cửa 38-80mm
d o o r s
d o o r s
d o o r s
d o o r s
ACCESSORIES ACCESSORIES 2524
HANDLE LOCK FOR APARTMENT DOOR LOCK FOR FIREPROOF DOOR
LOCK FOR ABS DOOR
Model GALAXY SUSL8088SS-GMã sốDescription Plate handleTên hàng Khóa tay gạt Galaxy 1 đầu chìa/ 2 đầu chìa củ chìa 80mm (Trái- phải)Material/Finish Stainless steel matt(304) Vật liệu/Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
Model GALAXY SUSL8033SS-GMã sốDescription Plate handleTên hàng Khóa tay gạt Galaxy 1 đầu chìa/ 2 đầu chìa củ chìa 80mm (Trái- phải)Material/Finish Stainless steel matt(304) Vật liệu/Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
72260
52
52
125
55.5
125
72260
52
Model GALAXY 33LS-010Mã sốDescription Key and turn button lever lockTên hàng Khóa tay gạt 1 đầu chìa, 1 đầu xoayMaterial/Finish Zinc Alloy, Stainless steel matt(304) Vật liệu/Màu hoàn thiện Hợp kim, Inox mờ (304)
Model GALAXY 33LS-100Mã sốDescription Key and turn button lever lockTên hàng Khóa tay gạt 1 đầu chìa, 1 đầu xoayMaterial/Finish Zinc Alloy, Stainless steel matt(304) Vật liệu/Màu hoàn thiện Hợp kim, Inox mờ (304)
Model GALAXY 1000SSMã sốDescription Push and key knobTên hàng Khóa đấm tròn một đầu chìa - 1 đầu bấmMaterial SS 304Chất liệu Inox 304Appliance BedroomỨng dụng Cửa phòng ngủ
65/75
40/433/8
51/54
7041
128
137
5370
Model GALAXY CM5019SS-GMã sốDescription Plate handleTên hàng Khóa tay gạt Galaxy 1 đầu chìa/ 2 đầu chìa củ chìa 80mm (Trái- phải)Material Zinc AlloyChất liệu Hợp kim
Model GALAXY SUS T20 103SS-GMã sốDescription Lever handleTên hàng Khóa tay cong Galaxy 1 đầu chìa/ 2 đầu chìa củ chìa 80mm (Trái- phải)Material/ Finish Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
Model GALAXY 55ZCMã sốDescription Lever handleTên hàng Khóa tay ngang không có ổ chìaMaterial/ Finish Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)Appliance Exit doorỨng dụng Cửa thoát hiểm
Model GALAXY 90LS-010Mã sốDescription Lever handleTên hàng Khóa tay gạt hai đầu chìaMaterial/ Finish Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)Appliance Technical door, fireproof doorỨng dụng Cửa kỹ thuật, cửa chống cháy
Model GALAXY 70STS-ENTMã sốDescription Lever handleTên hàng Khóa móc âmMaterial/ Finish Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)Appliance Technical doorỨng dụng Cửa kỹ thuật
Model GALAXY 006Z/ 006SMã sốDescription Lever trim for exit doorTên hàng Khóa cửa thoát hiểmMaterial Zinc Alloy/ SS 304Chất liệu Hợp kim/ Inox 304Appliance Exit doorỨng dụng Cửa thoát hiểm
58200
50
52
125
7878
131
8538
132
2726 ACCESSORIES ACCESSORIESPANIC EXIT DEVICE
DOOR CLOSER
PULL HANDLE SET LEVER HANDLE
PUSH AND PULL PLATE
HARDWERE FITTING
OTHER ACCESSORIES
Model GALAXY 500P/ 500SMã sốDescription Panic exit deviceTên hàng Thanh thoát hiểm đơn, không có ổ chìaMaterial SS 304/ Steel powder coatingChất liệu Inox 304/ Thép sơn tĩnh điệnLength 900mmĐộ dài Door thickness 35-50mmĐộ dày cửa
Model GALAXY 560P/ 560SMã sốDescription Panic exit deviceTên hàng Thanh thoát hiểm đôiMaterial SS 304/ Steel powder coatingChất liệu Inox 304/ Thép sơn tĩnh điệnLength 900mmĐộ dài Door thickness 35-50mmĐộ dày cửa
Model GALAXY S8803/ 8803Mã sốDescription Standard door closerTên hàng Tay co thủy lực có điểm dừng, lực đẩy ≤ 65kgMaterial AluminiumChất liệu NhômDurability 500.000 cyclesĐộ bền 500.000 vòngMin door width 900mmRộng cửa tối thiểu
Description Pull handle setTên hàng Tay nắm kéo tiêu chuẩnMaterial SS 304/ SS 201Chất liệu Inox 304/ Inox 201Size Ø32x1.0mmKích thước Length 350mm/ 600mm/ 800mm/ 1000mm/ 1200mmChiều dài Finish Satin/ PolishBề mặt Mờ/ Bóng
Description Pull handleTên hàng Tay nắm kéo tiêu chuẩnMaterial SS 201Chất liệu Inox 201Size Ø25x1.0mmKích thước Length 250mmChiều dài Finish Satin/ PolishBề mặt Mờ/ Bóng
154
50
41
154
1133
120
1000
50
41
29
250 Ø20
Description GALAXY Push and Pull plateTên hàng Bảng “Kéo/ Đẩy”Size Ø19, 300x100mmKích thước Length 300mmChiều dài Material/ Finish Stainless steel polished (304)Vật liệu/Màu hoàn thiện Inox bóng (304)
32
350-
1200
45
61
240
166182
41 19
PULL
PUSH
300
100
BUTT FOR STEEL DOOR
BUTT FOR ABS DOOR
Model 823Mã sốDescription Door guardTên hàng Chốt an toànDimension 98x68mmKích thước Material Zinc AlloyChất liệu Hợp kim kẽmFinish SatinBề mặt Mờ
Model GALAXY 304/ 201Mã sốDescription HingeTên hàng Bản lề thẳngDimension 114x76x3mmKích thước Material/ Stainless steel Finish matt (304) Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
Model GALAXY ABSMã sốDescription HingeTên hàng Bản lề âm dươngDimension 102x76x3mmKích thước Material/ Stainless steel Finish matt (304) Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
Description Door stopTên hàng Chặn cửa gắn tườngDimension 38x74mmKích thước Material Zinc AlloyChất liệu Hợp kim kẽmFinish SatinBề mặt Mờ
Description GALAXY 938Tên hàng Chốt bật nhanhMaterial/ Stainless steel Finish polished (304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox bóng(304)
Description Door stopTên hàng Chặn cửa bán nguyệtDimension 46x28mmKích thước Material/ Stainless steel Finish matt (304) Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
Description Door viewerTên hàng Mắt quan sátDimension 30x16x28mmKích thước Material Zinc AlloyChất liệu Hợp kim kẽmFinisged Antique CopperBề mặt Đồng cổ
Description Fire resisting glass EITên hàng Kính chống cháy EIThickness 15-45mmĐộ dày Safety 60-150 minuteMức độ an toàn 60-150 phút
Description Fire resisting glass ETên hàng Kính chống cháy EThickness 8mm -12mmĐộ dày Safety 60 - 120 minuteMức độ an toàn 60 - 120 phút
Description Lead glassTên hàng Kính chìThickness 10mm/ 12mm/ 15mmĐộ dày
Model 150/ 300Mã sốDescription Door latchTên hàng Chốt âmDimension 25x200mmKích thước Material/ Stainless steel Finish matt (304) Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
SECURITYDOOR GUARD
DOOR STOPS
DOOR GUARD
FLOOR MOUNTEDDOOR STOP
DOOR VIEWER
FIRE RESISTING GLASS
LEVER ACTIONFLUSH BOLT
HONNEYCOMBPAPER
ROCKWOOL
DOOR SILL SS 201/304
SHUTTER DOOR ENGINE
Galaxy doorVăn phòng Hà Nội: Tầng 5, Toà Nhà Hội nhà báo VN, Lô E2, Dương Đình Nghệ, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, Hà Nội;
Văn phòng HCM: Tầng 2, Toà nhà Dream Plex, Số 195 Điện Biên Phủ, P. 15, Q. Bình Thạnh, Tp HCM;
Nhà máy: Lô 2, KCN Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Website: www.galaxyvietnam.vn--------------------------------------------------------------------------------
Name Card
Recommended