View
1
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
C¤NG TY Cæ PHÇN NéI THÊT HßA PH¸T B¶ng gi¸ b¸n bu«n MiÒn Nam
https://hoaphatmiennam.vn - 0916 084 085 - 0901 689 678 - (028)3511.8666 - (028)3511.9666 1
BÀN GHẾ HOC SINH HÒA PHÁT I. BÀN GHẾ MẪU GIÁO
TT MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA
W D H1 H
1
GMG101A-1 130.000 350 320 270 510
Ghế tĩnh, khung thép sơn tĩnh điện
đệm tựa gỗ sơn PU.
BMG101+GMG 101-1
BMG101+GMG 101-2
GMG101A-2 140.000
GMG101B-1 140.000 350 320 300 540
GMG101B-2 150.000
2
BMG101A-1 330.000 900 450 460
Bàn gấp, khung thép sơn tĩnh điện
mặt bàn gỗ sơn PU.
BMG101A-2 360.000
BMG101B-1 350.000 900 450 500
BMG101B-2 380.000
3
GMG102A-1 130.000 320 340 270 510
Ghế tĩnh, khung thép sơn tĩnh điện
đệm tựa gỗ sơn PU.
BMG102+GMG 102-1
BMG102+GMG 102-2
GMG102A-2 140.000
GMG102B-1 140.000 330 340 300 540
GMG102B-2 150.000
4
BMG102A-1 310.000 900 450 460
Bàn tĩnh, khung thép sơn tĩnh điện
mặt bàn gỗ sơn PU.
BMG102A-2 340.000
BMG102B-1 350.000 900 450 500
BMG102B-2 380.000
5
GMG104A-1 130.000 350 360 270 510
Ghế tĩnh, khung thép sơn tĩnh điện
đệm tựa gỗ sơn PU.
BMG104+GMG 104-1
BMG104+GMG 104-2
GMG104A-2 140.000
GMG104B-1 140.000 350 365 300 540
GMG104B-2 150.000
6
BMG104A-1 420.000 900 450 460
Bàn gấp, khung thép sơn tĩnh điện
mặt bàn gỗ sơn PU. BMG104A-2 450.000
BMG104B-1 440.000 900 450 500
BMG104B-2 460.000
7
BMG01-1 150.000
585 405 200 Bàn gấp, khung thép mạ kẽm, mặt
bàn gỗ Melamine.
BMG 01-1
BMG 01-3
BMG01-3 170.000
8 GMG 105 190.000 355 430 600 Ghế mẫu giáo khung sơn tĩnh điện,
ghế có thể gấp gọn, đệm tựa nhựa.
9 GMG106 140.000 340 385 565
Ghế mẫu giáo khung sơn tĩnh điện
đệm tựa nhựa, ghế có thể xếp
chồng.
Giải thích ký hiệu:
Ký hiệu A: Bàn ghế dành cho 2 ÷ 3 tuổi Ký hiệu -1: Đệm, tựa, mặt bàn không có con giống
Ký hiệu B: Bàn ghế dành cho 4 ÷ 5 tuổi Ký hiệu -2 và -3: Đệm, tựa, mặt bàn có con giống
H1: Chiều cao từ mặt đất lên đệm ghế H: Chiều cao tổng thể W: Chiều rộng D: Chiều sâu
- Toàn bộ sản phẩm bàn ghế mẫu giáo là hàng đặt.
C¤NG TY Cæ PHÇN NéI THÊT HßA PH¸T B¶ng gi¸ b¸n bu«n MiÒn Nam
https://hoaphatmiennam.vn - 0916 084 085 - 0901 689 678 - (028)3511.8666 - (028)3511.9666 2
II. BÀN GHẾ HỌC SINH CẤP 1, 2 DÙNG TRONG GIA ĐÌNH
TT MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA
W D H1 H
1
BHS03-1 680.000
700
450
650
÷
730
Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn gỗ
Melamine, đệm tựa ghế mút bọc
PVC
GHS03-1 220.000 360 420
390
÷
470
630
÷
800
Giá chỉ tính riêng cho ghế
2
BHS20-1 890.000
800 500
590
÷
740
Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ Melamine.
BHS20-2 1.080.000 Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ sơn PU con giống.
BHS20-3 980.000 Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ Melamine con giống.
BHS20-4 1.540.000 Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ tự nhiên.
GHS20-1 340.000 360 460
350
÷
470
700
÷
820
Ghế khung thép, đệm tựa gỗ
Melamine.
Giá chỉ tính riêng cho ghế
3 BHS26 2.810.000 1100 628
580
÷
830
980
÷
1230
Bàn học sinh cao cấp khung thép sơn
tĩnh điện, phần gỗ sử dụng chất liệu
Melamine.
Bàn có khả năng điểu chỉnh độ cao,
thấp của mặt bàn bằng cơ cấu tay
quay rất thuận tiện khi sử dụng.
Mặt bàn có thể điều chỉnh độ
nghiêng để thuận tiện khi viết, đọc, vẽ.
3
BHS28-1 630.000
700 450
530
÷
680
Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ Melamine.
BHS28-2 700.000 Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ sơn PU con giống.
BHS28-3 700.000 Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ Melamine con giống
BHS28C-3 1.000.000 800 500
835
÷
985 Bộ bàn ghế học sinh khung thép sơn
tĩnh điện có giá để đồ trên mặt bàn,
trong đó mặt bàn, đệm tựa ghế sử
dụng gỗ Melamine con giống.
GHS28 340 400
310
÷
390
620
÷
710
4
BHS29A-1 890.000
700 450
540
÷
740
Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ Melamine.
BHS29A-2 1.040.000 Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ sơn PU con giống.
BHS29A-3 950.000 Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ Melamine con giống.
BHS29B-1 890.000
800 500
540
÷
740
Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn, đệm tựa ghế gỗ Melamine.
BHS29B-2 1.090.000 Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ sơn PU con giống.
BHS29B-3 980.000 Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ Melamine con giống.
BHS29B-4 1.540.000 Bộ bàn ghế khung thép, mặt bàn,
đệm tựa ghế gỗ tự nhiên.
BHS29C-3 1.170.000 800 500
805
÷
1005 Bộ bàn ghế học sinh khung thép sơn
tĩnh điện có giá để đồ trên mặt bàn,
trong đó mặt bàn, đệm tựa ghế sử
dụng gỗ Melamine con giống.
GHS29 340 400
630
÷
740
C¤NG TY Cæ PHÇN NéI THÊT HßA PH¸T B¶ng gi¸ b¸n bu«n MiÒn Nam
https://hoaphatmiennam.vn - 0916 084 085 - 0901 689 678 - (028)3511.8666 - (028)3511.9666 3
TT MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA
W D H1 H
5 BHS09-1 520.000 950 480 735
Bàn không điều chỉnh độ cao, khung
sơn tĩnh điện mặt bàn gỗ melamine.
Bàn có khả năng điều chỉnh độ
ngiêng mặt bàn
Giải thích ký hiệu:
H1: Chiều cao từ mặt đất lên đệm ghế H: Chiều cao tổng thể W: Chiều rộng D: Chiều sâu
III. BÀN GHẾ HỌC SINH CẤP 1, 2 DÙNG TRONG TRƯỜNG HỌC
TT MÃ SẢN
PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA W D H1 H2 H
1
BHS101A 500.000 1000 400 550
Bộ bàn ghế 2 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép sơn tĩnh điện, gỗ Melamine.
BHS101B 510.000 1000 400 610
GHS101A 130.000 320 375 330 610
GHS101B 140.000 320 375 380 660
2
BHS102A 500.000 1000 400 550
Bộ bàn ghế 2 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép sơn tĩnh
điện, gỗ Melamine.
BHS102B 510.000 1000 400 610
GHS102A 140.000 360 350 330 610
GHS102B 140.000 360 350 380 660
3
BHS103A 700.000 1000 805 330 550 610
Bàn liền ghế, khung thép sơn
tĩnh điện, gỗ Melamine.
BHS103B 710.000 1000 815 380 610 660
BHS103C 960.000 1200 870 440 690 770
4
BHS104A 790.000 1000 815 330 550 610
Bàn liền ghế, khung thép sơn
tĩnh điện, gỗ Melamine.
BHS104B 800.000 1000 825 380 610 665
BHS104C 990.000 1200 885 440 690 770
Bàn dùng cho học sinh lớp 1÷2 - Lớp bán trú: Chiều cao tổng thể tính cả phần mặt bàn gập lên trong giờ học
5
BBT101A 850.000 1100 803 330 550 550 Bàn bán trú liền ghế. Khung
thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
BBT101B 920.000 1200 803 380 610 610
BBT101C 1.210.000 1200 803 400 660 660
Bàn bán trú liền ghế. Khung
thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
6
BBT102A 960.000 1100 803 330 550 550 Bàn bán trú liền ghế. Khung
thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
BBT102B 1.020.000 1200 803 380 610 610
BBT102C 1.270.000 1200 803 400 660 660
Bàn bán trú liền ghế. Khung
thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
Lưu ý:
- Đối với BBT 101A, BBT 101B nếu thay thêm yếm như BBT 101C cộng thêm 80.000 đ/sp.
- Đối với BBT 102A, BBT 102B nếu thay đổi kiểu yếm như BBT 102C cộng thêm 75.000 đ/sp.
C¤NG TY Cæ PHÇN NéI THÊT HßA PH¸T B¶ng gi¸ b¸n bu«n MiÒn Nam
https://hoaphatmiennam.vn - 0916 084 085 - 0901 689 678 - (028)3511.8666 - (028)3511.9666 4
Giải thích ký hiệu:
A: Lớp 1÷2 B: Lớp 3÷5 C: Lớp Trung học cơ sở
H1: Chiều cao từ mặt đất lên đệm ghế H2: Chiều cao từ mặt đất lên mặt bàn H: Chiều cao tổng thể
W: Chiều rộng D: Chiều sâu
Khuyến cáo: Kích thước sản phẩm quy chiếu theo Quy định số 1221/2000/QĐ/BYT về Vệ sinh trường học, tuy nhiên tùy từng
khu vực, vùng miền và từng giai đoạn, sự phát triển của các cháu học sinh có sự khác nhau, vì vậy Quý Đại lý cần tư vấn cho
khách hàng khảo sát lại thực tế đối tượng sử dụng trước khi đặt hàng.
IV. BÀN GHẾ DÙNG TRONG TRƯỜNG PTTH, ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG, THCN.
TT MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA
W D H1 H2 H
1 BSV101 560.000 1200 400 750
Bàn sinh viên 2 chỗ ngồi sử
dụng khung thép sơn tĩnh điện, mặt gỗ melamine.
2 GSV101 320.000 1200 220 450
Ghế sinh viên 2 chỗ ngồi
không tựa. Ghế sử dụng khung thép sơn tĩnh điện, mặt
gỗ melamine.
3 GSV101T 460.000 1200 310 450 750
Ghế sinh viên 2 chỗ ngồi có
tựa. Ghế sử dụng khung thép
sơn tĩnh điện, mặt gỗ
melamine.
4 BSV102 770.000 1200 800 450 750 750 Bàn liền ghế không tựa. Khung thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
5 BSV102T 880.000 1200 890 450 750 750
Bàn liền ghế có tựa. Khung
thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
6 BSV103 840.000 1200 800 450 750 750
Bàn liền ghế không tựa.
Khung thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
7 BSV103T 970.000 1200 940 450 750 840
Bàn liền ghế có tựa. Khung
thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
8 BSV104 590.000 1200 400 750
Bàn sinh viên 2 chỗ ngồi sử
dụng khung thép sơn tĩnh
điện, mặt gỗ melamine.
9 GSV104 300.000 1200 220 450
Ghế sinh viên 2 chỗ ngồi
không tựa. Ghế sử dụng
khung thép sơn tĩnh điện, mặt
gỗ melamine.
10 GSV104T 440.000 1200 362 450 820
Ghế sinh viên 2 chỗ ngồi có
tựa. Ghế sử dụng khung thép
sơn tĩnh điện, mặt gỗ
melamine.
11 BSV105 730.000 1200 800 450 750 750
Bàn liền ghế không tựa.
Khung thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
C¤NG TY Cæ PHÇN NéI THÊT HßA PH¸T B¶ng gi¸ b¸n bu«n MiÒn Nam
https://hoaphatmiennam.vn - 0916 084 085 - 0901 689 678 - (028)3511.8666 - (028)3511.9666 5
TT MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA
W D H1 H2 H
12 BSV105T 870.000 1200 890 450 750 750
Bàn liền ghế có tựa. Khung
thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
13 BSV107 760.000 1200 800 450 750 750
Bàn liền ghế không tựa.
Khung thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
14 BSV 107T 920.000 1200 940 450 750 820
Bàn liền ghế có tựa. Khung
thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
15 BSV108 710.000 1200 800 450 750 750
Bàn liền ghế không tựa.
Khung thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
16 BSV108T 840.000 1200 880 450 750 750
Bàn liền ghế có tựa. Khung
thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
17 BSV240 1.710.000 2400 920 450 750 800
Bàn liền ghế có tựa. Khung
thép sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
Giải thích ký hiệu:
H1: Chiều cao từ mặt đất lên đệm ghế H2: Chiều cao từ mặt đất lên mặt bàn H: Chiều cao tổng thể.
W: Chiều rộng D: Chiều sâu
Khuyến cáo: Kích thước sản phẩm quy chiếu theo Quy định số 1221/2000/QĐ/BYT về Vệ sinh trường học, tuy nhiên tùy từng
khu vực, vùng miền và từng giai đoạn, sự phát triển của các cháu học sinh có sự khác nhau, vì vậy Quý Đại lý cần tư vấn cho
khách hàng khảo sát lại thực tế đối tượng sử dụng trước khi đặt hàng.
V. BÀN GHẾ HỌC SINH, PTTH, ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG, THCN THEO THÔNG TƯ A. KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM THEO THÔNG TƯ SỐ 26/2011/TTLT-BGDĐT-BKHCN-BYT
TT MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
MÔ TẢ
ẢNH MINH HỌA W1 W D1 D H1 H
Bộ bàn ghế BHS106
1 BHS106-3 440.000 600
450 510
Bàn 1 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép
sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
2 BHS106-4 450.000 600
500 570
3 BHS106-5 460.000 600
500 630
4 BHS106-6 480.000 600
500 690
5 GHS106-3 210.000 270 270 290 390 300 540
6 GHS106-4 240.000 310 310 330 390 340 600
7 GHS106-5 260.000 340 340 360 410 370 660
8 GHS106-6 280.000 360 360 400 455 410 720
C¤NG TY Cæ PHÇN NéI THÊT HßA PH¸T B¶ng gi¸ b¸n bu«n MiÒn Nam
https://hoaphatmiennam.vn - 0916 084 085 - 0901 689 678 - (028)3511.8666 - (028)3511.9666 6
TT MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
MÔ TẢ
ẢNH MINH HỌA W1 W D1 D H1 H
Bộ bàn ghế BHS107
1 BHS107-3 310.000 600 450 510
Bàn 1 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép
sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
2 BHS107-4 320.000 600 500 570
3 BHS107-5 330.000 600 500 630
4 BHS107-6 330.000 600 500 690
5 GHS107-3 130.000 270 270 290 350 300 540
6 GHS107-4 150.000 310 310 330 390 340 600
7 GHS107-5 160.000 340 340 360 420 370 660
8 GHS107-6 190.000 360 360 400 460 410 720
Bộ bàn ghế BHS 108
1 BHS108-3 540.000 1200 450 510
Bàn 2 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép
sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
2 BHS108-4 590.000 1200 500 570
3 BHS108-5 610.000 1200 500 630
4 BHS108-6 620.000 1200 500 690
5 GHS108-3 140.000 270 270 290 340 300 540
6 GHS108-4 160.000 310 310 330 380 340 600
7 GHS108-5 170.000 340 340 360 410 370 660
8 GHS108-6 210.000 360 360 400 460 410 720
Bộ bàn ghế BHS109
1 BHS109-3 540.000 1200 450 510
Bàn 2 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép
sơn tĩnh điện, gỗ Melamine.
Cỡ 3 bàn không có
giằng chân ngang.
2 BHS109-4 590.000 1200 500 570
3 BHS109-5 610.000 1200 500 630
4 BHS109-6 620.000 1200 500 690
5 GHS109-3 140.000 270 320 290 340 300 540
6 GHS109-4 160.000 310 350 330 380 340 600
7 GHS109-5 170.000 340 370 360 410 370 660
8 GHS109-6 210.000 360 380 400 460 410 720
Bộ bàn ghế BHS110
1 BHS110-3 500.000 1200 450 510
Bàn 2 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép
sơn tĩnh điện, gỗ Melamine.
2 BHS110-4 560.000 1200 500 570
3 BHS110-5 580.000 1200 500 630
4 BHS110-6 590.000 1200 500 690
5 GHS110-3 160.000 270 270 290 340 300 540
6 GHS110-4 190.000 310 310 330 380 340 600
7 GHS110-5 220.000 340 340 360 415 370 660
8 GHS110-6 230.000 360 360 400 455 410 720
Bộ bàn ghế BBT 103
1 BBT103-3 870.000 1200 450 900 510
Bàn bán trú 2 chỗ
ngồi, bàn rời ghế,
Khung thép sơn tĩnh
điện, gỗ Melamine.
2 BBT103-4 920.000 1200 500 1000 570
3 BBT103-5 950.000 1200 500 1000 630
4 BBT103-6 960.000 1200 500 1000 690
5 GBT103-3 140.000 270 270 290 335 300 470
6 GBT103-4 170.000 310 310 330 375 340 530
7 GBT103-5 190.000 340 340 360 400 370 590
8 GBT103-6 210.000 360 360 400 440 410 650
C¤NG TY Cæ PHÇN NéI THÊT HßA PH¸T B¶ng gi¸ b¸n bu«n MiÒn Nam
https://hoaphatmiennam.vn - 0916 084 085 - 0901 689 678 - (028)3511.8666 - (028)3511.9666 7
B. SẢN PHẨM THEO KÍCH THƯỚC THAM KHẢO – NỘI THẤT HÒA PHÁT
- Thông số bàn ghế ghi trong cột kích thước tham khảo là sản phẩm của Nội thất Hòa Phát đưa ra dựa trên các tiêu chuẩn trường
học và nghiên cứu thực tế sử dụng đúc rút kinh nghiệm trong nhiều năm liền sản xuất và trang bị cho các trường học …
- Các loại Ghế theo cỡ III đến cỡ VI: quy cách, kích thước sản phẩm được dùng như tiêu chuẩn của Thông tư 26/2011. Riêng đối
với Ghế đi cùng bàn Bán trú thì kích thước của Hòa Phát và Thông tư 26/2011 là khác nhau.
Quý khách lưu ý: Sản phẩm bàn ghế sử dụng mặt Gỗ tự nhiên, công ty nhận đặt hàng theo từng đơn hàng và yêu cầu cụ thể.
TT MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA
W1 W D1 D H1 H
Bộ bàn ghế BHS 106
1 BHS106HP3 440.000 600 400 540
Bàn 1 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép
sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
2 BHS106HP4 450.000 600 400 590
3 BHS106HP5 460.000 650 450 640
4 BHS106HP6 470.000 650 450 690
5 BHS106HP7 480.000 650 450 750
6 GHS106-3 210.000 270 270 290 390 300 540
7 GHS106-4 240.000 310 310 330 390 340 600
8 GHS106-5 260.000 340 340 360 410 370 660
9 GHS106-6 280.000 360 360 400 455 410 720
10 GHS106HP7 280.000 360 360 400 455 450 760
Bộ bàn ghế BHS 107
1 BHS107HP3 310.000 600 400 540
Bàn 1 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép
sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
2 BHS107HP4 320.000 600 400 590
3 BHS107HP5 330.000 650 450 640
4 BHS107HP6 330.000 650 450 690
5 BHS107HP7 340.000 650 450 750
6 GHS107-3 130.000 270 270 290 350 300 540
7 GHS107-4 150.000 310 310 330 390 340 600
8 GHS107-5 160.000 340 340 360 420 370 660
9 GHS107-6 190.000 360 360 400 460 410 720
10 GHS107HP7 200.000 360 360 400 460 450 760
Bộ bàn ghế BHS 108
1 BHS108HP3 540.000 1200 400 540
Bàn 2 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép
sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
2 BHS108HP4 590.000 1200 400 590
3 BHS108HP5 610.000 1200 400 640
4 BHS108HP6 620.000 1200 400 690
5 BHS108HP7 640.000 1200 400 750
6 GHS108-3 140.000 270 270 290 340 300 540
7 GHS108-4 160.000 310 310 330 380 340 600
8 GHS108-5 170.000 340 340 360 410 370 660
9 GHS108-6 210.000 360 360 400 460 410 720
10 GHS108HP7 220.000 360 360 400 460 450 760
Bộ bàn ghế BHS 109
1 BHS109HP3 560.000 1200 400 540
Bàn 2 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép
sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine.
Cỡ 3 bàn không có
giằng chân ngang.
2 BHS109HP4 610.000 1200 400 590
3 BHS109HP5 620.000 1200 400 640
4 BHS109HP6 640.000 1200 400 690
5 BHS109HP7 650.000 1200 400 750
6 GHS109-3 140.000 270 320 290 340 300 540
7 GHS109-4 160.000 310 350 330 380 340 600
8 GHS109-5 170.000 340 370 360 410 370 660
9 GHS109-6 210.000 360 380 400 460 410 720
10 GHS109HP7 220.000 360 380 400 460 450 760
C¤NG TY Cæ PHÇN NéI THÊT HßA PH¸T B¶ng gi¸ b¸n bu«n MiÒn Nam
https://hoaphatmiennam.vn - 0916 084 085 - 0901 689 678 - (028)3511.8666 - (028)3511.9666 8
TT MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA
W1 W D1 D H1 H
Bộ bàn ghế BHS 110
1 BHS110HP3 500.000
1200 400 540
Bàn 2 chỗ ngồi, bàn
rời ghế. Khung thép
sơn tĩnh điện, gỗ
Melamine
2 BHS110HP4 560.000
1200 400 590
3 BHS110HP5 580.000
1200 400 640
4 BHS110HP6 590.000
1200 400 690
5 BHS110HP7 610.000
1200 400 750
6 GHS110-3 160.000 270 270 290 340 300 540
7 GHS110-4 190.000 310 310 330 380 340 600
8 GHS110-5 220.000 340 340 360 415 370 660
9 GHS110-6 230.000 360 360 400 455 410 720
10 GHS110HP7 250.000 360 360 400 455 450 760
Bộ bàn ghế bán trú BBT 103
1 BBT103HP3 820.000
1200 400 800 540
Bàn bán trú 2 chỗ ngồi, bàn rời ghế,
Khung thép sơn tĩnh
điện, gỗ Melamine.
2 BBT103HP4 830.000
1200 400 800 590
3 BBT103HP5 850.000
1200 400 800 640
4 BBT103HP6 870.000
1200 400 800 690
5 GBT103HP3 160.000 310 310 330 375 300 500
6 GBT103HP4 170.000 310 310 330 375 340 550
7 GBT103HP5 190.000 340 340 360 400 370 600
8 GBT103HP6 210.000 360 360 400 440 410 650
Giải thích ký hiệu:
W1: Chiều rộng
đệm Ghế
W: Chiều rộng
tổng thể sản phẩm
D1: Chiều sâu mặt trước
đệm ghế đến trước tựa ghế
D: Chiều rộng
tổng thể sản phẩm
H1: Chiều cao
đệm ghế
H: Chiều cao tổng
thể sản phẩm
Recommended