View
6
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
1
1.2. Danh sách giảng viên cơ hữu
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
1. Bùi Đình Trí 04/11/1960 011436280 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Cơ học chất lỏng
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
2. Bùi Đình Tú 30/11/1980 013476971 Việt Nam
Nam 2010 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Vật liệu và Linh kiện Nano
7520406 Kỹ thuật năng lượng
8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
3. Bùi Duy Hiếu 10/01/1988 151669844 Việt Nam
Nam 2010 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Điện tử viễn thông
7520101 Cơ kỹ thuật 8520401 Vật lý kỹ thuật
4. Bùi Hồng Sơn 06/11/1974 001074000241 Việt Nam
Nam 2013 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Cơ khí nông nghiệp
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
5. Bùi Ngọc Thăng 07/09/1981 013544479 Việt Nam
Nam 2010 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
6. Bùi Quang Cường 22/12/1996 187579134 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ Phần mềm
7480201 Công nghệ thông tin
7. Bùi Quang Hưng 04/08/1979 012039067 Việt Nam
Nam 2002 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
8480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
9480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8. Bùi Thanh Tùng 10/06/1981 011962575 Việt Nam
Nam 2004 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7520217 Kỹ thuật Robot 8520203 Kỹ thuật điện tử
9520203 Kỹ thuật điện tử
9. Bùi Thu Hằng 16/06/1987 012457600 Việt Nam
Nữ 2010 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7480106 Kỹ thuật máy tính
10. Bùi Trung Ninh 30/06/1981 013236842 Việt Nam
Nam 2004 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
11. Cấn Duy Cát 14/09/1995 001095005190 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Đại học Khoa học Máy tính
7480101 Khoa học máy tính
12. Chử Đức Trình 27/11/1976 012207516 Việt Nam
Nam 1999 Không xác định thời hạn
Giáo sư
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7519002 Công nghệ nông nghiệp
8520203 Kỹ thuật điện tử
9520203 Kỹ thuật điện tử
13. Chu Thị Phương Dung
30/07/1982 013239946 Việt Nam
Nữ 2006 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Điện tử viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
14. Đặng Anh Việt 01/10/1980 012017743 Việt Nam
Nam 2004 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Điện tử viễn thông
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
15. Đặng Cao Cường 23/03/1982 031145960 Việt Nam
Nam 2018 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
8480205 Quản lý Hệ thống thông tin
16. Đặng Đức Hạnh 12/02/1980 040080000295 Việt Nam
Nam 2010 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
8480103 Kỹ thuật phần mềm
9480103 Kỹ thuật phần mềm
17. Đặng Minh Công 19/03/1993 013056756 Việt Nam
Nam 2015 Có xác định thời hạn
Đại học Mạng và Truyền
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
2
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
thông máy tính
18. Đặng Nam Khánh 09/04/1989 112340257 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7480106 Kỹ thuật máy tính
19. Đặng Thanh Hải 23/03/1982 182456484 Việt Nam
Nam 2013 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Tin sinh học 7480201 Công nghệ thông tin
8480205 Quản lý Hệ thống thông tin
9480104 Hệ thống thông tin
20. Đặng Thế Ba 03/02/1965 011294780 Việt Nam
Nam 1992 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Toán 7520101 Cơ kỹ thuật 8520114 Kỹ thuật cơ điện tử
9520101 Cơ kỹ thuật
21. Đặng Văn Đô 21/02/1995 184198570 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Đại học
Mạng và Truyền thông máy tính
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
22. Đào Minh Thư 21/10/1979 012030630 Việt Nam
Nữ 2003 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
23. Đào Như Mai 04/10/1955 010654103 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Cơ học vật thể rắn
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
24. Đinh Bảo Minh 13/08/1998 017464655 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ kỹ thuật điện tử
7520217 Kỹ thuật Robot
25. Đinh Thị Thái Mai
07/07/1983 046183000014 Việt Nam
Nữ 2006 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử Viễn thông
7520217 Kỹ thuật Robot 8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
26. Đinh Trần Hiệp 20/01/1985 012454128 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Cơ học kỹ thuật
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
27. Đinh Triều Dương
31/05/1977 135116539 Việt Nam
Nam 2000 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7480106 Kỹ thuật máy tính 8520203 Kỹ thuật điện tử
9520203 Kỹ thuật điện tử
28. Đinh Văn Mạnh 11/09/1962 011869206 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Cơ học chất lỏng
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
29. Đỗ Đức Đông 28/09/1981 111539786 Việt Nam
Nam 2016 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
8480205 Quản lý Hệ thống thông tin
9480104 Hệ thống thông tin
30. Đỗ Hải Sơn 28/08/1998 001098005377 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ kỹ thuật điện tử
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
31. Đỗ Hoàng Kiên 07/09/1976 012369540 Việt Nam
Nam 2001 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7520406 Kỹ thuật năng lượng
32. Đỗ Huy Điệp 21/12/1983 012103375 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Cơ học 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
3
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
33. Đỗ Thị Hương Giang
16/10/1979 1179002010 Việt Nam
Nữ 2006 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Khoa học Vật liệu
7520401 Vật lý kỹ thuật 8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
34. Đỗ Thị Như Ngọc 01/01/1991 091573908 Việt Nam
Nữ 2019 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
35. Đỗ Thị Thu Hà 24/07/1996 017469375 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Kỹ thuật hạ tầng
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
36. Đỗ Trần Thắng 01/02/1977 011844490 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Cơ điện tử 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
37. Đoàn Thị Hoài Thu
04/06/1998 036198004125 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
38. Đồng Việt Hoàng 13/05/1998 34098000860 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
39. Dư Phương Hạnh 29/05/1979 011978302 Việt Nam
Nữ 2003 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480104 Hệ thống thông tin
40. Dương Lê Minh 12/01/1982 012279330 Việt Nam
Nam 2007 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
9480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
41. Dương Ngọc Hải 01/08/1956 011480794 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Giáo sư
Tiến sĩ Cơ học kỹ thuật&TĐH
7520101 Cơ kỹ thuật 8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
42. Dương Tuấn Mạnh
24/10/1988 162726123 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Toán học và Cơ học
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
8520101 Cơ kỹ thuật
43. Dương Việt Dũng 21/04/1985 121480626 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Hàng không Vũ trụ
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
44. Hà Đức Văn 22/02/1995 142770387 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
45. Hà Minh Cường 11/09/1981 012321130 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Hàng không Vũ trụ
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
46. Hà Ngọc Hiến 14/08/1959 011466832 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Cơ học chất lỏng
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
47. Hà Quang Thụy 17/08/1952 010212207 Việt Nam
Nam 1972 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Toán 7480104 Hệ thống thông tin 8480104 Hệ thống thông tin
9480104 Hệ thống thông tin
48. Hà Thị Quyến 05/04/1975 024175000225 Việt Nam
Nữ 1997 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Sinh- Kỹ thuật nông nghiệp
7519002 Công nghệ nông nghiệp
8420201 Công nghệ sinh học
49. Hồ Anh Tâm 01/06/1987 194337433 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Vật lý 7520401 Vật lý kỹ thuật
50. Hồ Đắc Phương 18/10/1977 011871987 Việt Nam
Nam 1999 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
4
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
51. Hồ Thị Anh 02/03/1986 131388317 Việt Nam
Nữ 2018 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Vật lý kỹ thuật
7520406 Kỹ thuật năng lượng
52. Hoàng Bảo Anh 04/08/1995 013175204 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ kỹ thuật điện tử
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
53. Hoàng Đăng Kiên 15/08/1997 122263589 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
54. Hoàng Gia Hưng 01/08/1978 001078008491 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử Viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
8520203 Kỹ thuật điện tử
9520203 Kỹ thuật điện tử
55. Hoàng Nam Nhật 29/11/1962 012546348 Việt Nam
Nam 2000 Không xác định thời hạn
Giáo sư
Tiến sĩ Khoa học vật liệu
7520401 Vật lý kỹ thuật 8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
56. Hoàng Thị Điệp 14/06/1984 013083422 Việt Nam
Nữ 2006 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
57. Hoàng Thị Ngọc Trang
18/07/1980 111531239 Việt Nam
Nữ 2004 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính
58. Hoàng Văn Mạnh 08/09/1987 145201094 Việt Nam
Nam 2010 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Cơ học kỹ thuật
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
59. Hoàng Văn Xiêm 20/11/1986 121563049 Việt Nam
Nam 2016 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Kỹ thuật điện và máy tính
7520217 Kỹ thuật Robot 8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
60. Hoàng Xuân Huấn
02/09/1954 011124044 Việt Nam
Nam 1972 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Toán 7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
61. Hoàng Xuân Phương
31/05/1995 017439130 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
62. Hoàng Xuân Tùng
07/03/1977 011887718 Việt Nam
Nam 2011 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
9480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
63. Khương Tuấn Dũng
31/10/1996 163399786 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
64. Kiều Hải Đăng 10/09/1995 017123928 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ PTN Tương tác Người-Máy
7480101 Khoa học máy tính
65. Kiều Thanh Bình 08/06/1988 142289701 Việt Nam
Nam 2014 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7519002 Công nghệ nông nghiệp
66. Lã Đức Việt 04/06/1980 012015908 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Dao động 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
67. Lâm Sinh Công 18/05/1988 162948577 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7520217 Kỹ thuật Robot 8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
68. Lê Công Thương 15/07/1997 034097001400 Việt Nam
Nam 2021 Có xác định thời hạn
Đại học Khoa học Máy tính
7480101 Khoa học máy tính
5
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
69. Lê Đình Anh 24/07/1989 135268779 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Hàng không Vũ trụ
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
70. Lê Đình Thanh 10/03/1982 172256052 Việt Nam
Nam 2010 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8480202 An toàn thông tin
9480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
71. Lê Đức Trọng 08/09/1989 112306866 Việt Nam
Nam 2015 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480104 Hệ thống thông tin
72. Lê Hoàng Quỳnh 05/02/1987 001187008817 Việt Nam
Nữ 2015 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480104 Hệ thống thông tin
73. Lê Hồng Hải 18/04/1981 015081000110 Việt Nam
Nam 2006 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480104 Hệ thống thông tin 8480104 Hệ thống thông tin
74. Lê Huy Hàm 05/08/1957 0011799440 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Giáo sư
Tiến sĩ Khoa Công nghệ nông nghiệp
7519002 Công nghệ nông nghiệp
75. Lê Khánh Trình 20/08/1992 174034463 Việt Nam
Nam 2015 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ Thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
76. Lê Minh Đức 30/04/1992 101056781 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
77. Lê Minh Khôi 19/09/1982 012216778 Việt Nam
Nam 2004 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính
78. Lê Nguyên Khôi 20/11/1982 012105959 Việt Nam
Nam 2011 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Khoa học Máy tính
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
79. Lê Phạm Văn Linh
21/12/1998 033098002861 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính
80. Lê Phê Đô 15/07/1958 012580904 Việt Nam
Nam 2003 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Toán/Xác suất
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
8480205 Quản lý Hệ thống thông tin
9480104 Hệ thống thông tin
81. Lê Quang Hiếu 18/04/1974 011674922 Việt Nam
Nam 1999 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
82. Lê Quốc Anh 11/08/1998 145810005 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ kỹ thuật điện tử
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
83. Lê Sỹ Vinh 29/05/1980 001080006066 Việt Nam
Nam 2008 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Tin học 7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
84. Lê Thanh Hà 10/05/1980 012692592 Việt Nam
Nam 2010 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
85. Lê Thị Hiên 14/11/1982 031124720 Việt Nam
Nữ 2010 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Hóa học 7519002 Công nghệ nông nghiệp
8420201 Công nghệ sinh học
86. Lê Thị Hợi 11/07/1983 162473892 Việt Nam
Nữ 2018 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480104 Hệ thống thông tin 8480202 An toàn thông tin
9480104 Hệ thống thông tin
6
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
87. Lê Trung Thành 10/11/1980 163323409 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Đại học Điện tử viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
88. Lê Văn Tuân 25/10/1983 038083002826 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Xây dựng 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
89. Lê Việt Cường 20/08/1985 012297547 Việt Nam
Nam 2009 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Vật lý kỹ thuật
7520401 Vật lý kỹ thuật 8520401 Vật lý kỹ thuật
90. Lê Vũ Hà 05/04/1971 011539518 Việt Nam
Nam 2004 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Tin học 7520217 Kỹ thuật Robot 8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
91. Lương Việt Nguyên
01/06/1976 013188815 Việt Nam
Nam 2000 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
92. Lưu Mạnh Hà 04/06/1985 142263697 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
8520203 Kỹ thuật điện tử
9520203 Kỹ thuật điện tử
93. Lưu Quang Thắng
27/11/1995 122191992 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480104 Hệ thống thông tin
94. Ma Thị Châu 08/05/1981 013461754 Việt Nam
Nữ 2006 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Tin học 7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
95. Mai Thanh Minh 04/12/1997 038097004416 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
96. Mai Thị Ngọc Ánh
02/11/1995 017167322 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Vật lý 7519002 Công nghệ nông nghiệp
97. Ngô Anh Tuấn 02/05/1997 125728008 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Cơ học kỹ thuật
7520101 Cơ kỹ thuật
98. Ngô Đình Đạt 04/05/1995 145722276 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Kỹ thuật hạ tầng
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
99. Ngô Kiên Tuấn 10/01/1998 125833614 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
100. Ngô Lê Minh 14/11/1972 012005013 Việt Nam
Nữ 1999 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Khoa học Máy tính
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
101. Ngô Minh Hoàng 02/07/1998 174693590 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
102. Ngô Thị Duyên 01/02/1983 036183007349 Việt Nam
Nữ 2018 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
103. Ngô Xuân Trường
24/12/1996 013467302 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480104 Hệ thống thông tin
104. Nguyễn Cao Sơn 31/05/1985 012303607 Việt Nam
Nam 2010 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Cơ học kỹ thuật
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
7
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
105. Nguyễn Đại Thọ 23/09/1973 011671871 Việt Nam
Nam 2004 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Tin học 7480104 Hệ thống thông tin 8480202 An toàn thông tin
9480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
106. Nguyễn Đăng Bảo Long
15/03/1998 013511054 Việt Nam
Nam 2021 Có xác định thời hạn
Đại học
Mạng và Truyền thông máy tính
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
107. Nguyễn Đăng Cơ 01/05/1995 152102087 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Vật lý 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
108. Nguyễn Đình Đức
11/10/1963 012589734 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Giáo sư
Tiến sĩ khoa học
Cơ học vật liệu
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
109. Nguyễn Đình Khoa
15/11/1998 013501483 Việt Nam
Nam 2021 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ Xây dựng - Giao thông
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
110. Nguyễn Đình Lãm
01/02/1977 164045032 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Vật liệu và Linh kiện từ tính nano
7520406 Kỹ thuật năng lượng
8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
111. Nguyễn Đình Tuân
09/08/1997 034097005694 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
112. Nguyễn Đình Việt
26/07/1955 010242462 Việt Nam
Nam 1977 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Vật lý/VL vô tuyến
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
9480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
113. Nguyễn Đông Anh
04/03/1954 011035872 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Giáo sư
Tiến sĩ Cơ học kỹ thuật&TĐH
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
114. Nguyễn Đức Anh 19/10/1993 163249154 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
115. Nguyễn Đức Cường
09/03/1983 030083007173 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Vật lý 7520401 Vật lý kỹ thuật 8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
116. Nguyễn Đức Thiện
27/01/1980 012125211 Việt Nam
Nam 2008 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Tin học 7519002 Công nghệ nông nghiệp
117. Nguyễn Đức Tiến 01/02/1998 036098000005 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ kỹ thuật điện tử
7480106 Kỹ thuật máy tính
118. Nguyễn Duy Anh 07/05/1990 012785608 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Điện tử viễn thông
7480106 Kỹ thuật máy tính
119. Nguyễn Duy Khương
10/04/1986 031447985 Việt Nam
Nam 2015 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính
120. Nguyễn Hải Châu 05/01/1970 011457089 Việt Nam
Nam 2000 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Toán-Tin 7480104 Hệ thống thông tin 8480104 Hệ thống thông tin
9480104 Hệ thống thông tin
8
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
121. Nguyễn Hoài Sơn 09/08/1976 011789252 Việt Nam
Nam 2006 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
9480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
122. Nguyễn Hoàng Quân
03/12/1994 186635599 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
123. Nguyễn Hoàng Quân
05/12/1981 001081013062 Việt Nam
Nam 2011 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Cơ khí và năng lượng
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
8520114 Kỹ thuật cơ điện tử
9520101 Cơ kỹ thuật
124. Nguyễn Hồng Thịnh
11/03/1985 162706948 Việt Nam
Nữ 2018 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7480106 Kỹ thuật máy tính 8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
125. Nguyễn Hữu Đức 15/12/1958 010202014 Việt Nam
Nam 2005 Không xác định thời hạn
Giáo sư
Tiến sĩ Vật lý 7520401 Vật lý kỹ thuật 8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
126. Nguyễn Kiêm Hùng
18/07/1981 145035699 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7480106 Kỹ thuật máy tính 8520203 Kỹ thuật điện tử
9520203 Kỹ thuật điện tử
127. Nguyễn Kiên Cường
09/08/1959 010412847 Việt Nam
Nam 2008 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Vật liệu và Xử lý Bề Mặt
7520406 Kỹ thuật năng lượng
8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
128. Nguyễn Lê Khanh
13/10/1988 001188004268 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Nông nghiệp
7519002 Công nghệ nông nghiệp
129. Nguyễn Linh Trung
08/08/1973 013134585 Việt Nam
Nam 2006 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Kỹ thuật máy tính và điện
7480106 Kỹ thuật máy tính 8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
130. Nguyễn Minh Thuận
25/05/1993 017004725 Việt Nam
Nam 2021 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Khoa học Máy tính
7480101 Khoa học máy tính
131. Nguyễn Minh Trang
21/09/1995 013439276 Việt Nam
Nữ 2017 Có xác định thời hạn
Đại học Khoa học và Kỹ thuật tính toán
7480201 Công nghệ thông tin
132. Nguyễn Minh Tuấn
12/03/1997 135870823 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
133. Nguyễn Nam Hoàng
16/05/1974 011702721 Việt Nam
Nam 2011 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Điện tử Viễn thông
7520217 Kỹ thuật Robot 8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
134. Nguyễn Năng Định
15/08/1950 011236254 Việt Nam
Nam 1974 Không xác định thời hạn
Giáo sư
Tiến sĩ Vật lý/Cấu tạo vật chất
7520401 Vật lý kỹ thuật 8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
135. Nguyễn Ngô Doanh
01/01/1997 013417722 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
136. Nguyễn Ngọc An 31/12/1988 017289191 Việt Nam
Nam 2018 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7520217 Kỹ thuật Robot 8520203 Kỹ thuật điện tử
137. Nguyễn Ngọc Hóa
05/04/1976 013165244 Việt Nam
Nam 2006 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Tin học 7480104 Hệ thống thông tin 8480104 Hệ thống thông tin
9480104 Hệ thống thông tin
138. Nguyễn Ngọc Linh
25/11/1985 012355102 Việt Nam
Nam 2014 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
8520114 Kỹ thuật cơ điện tử
9520101 Cơ kỹ thuật
9
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
139. Nguyễn Ngọc Quỳnh
01/01/1997 0121353620 Việt Nam
Nữ 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
140. Nguyễn Ngọc Tiến
13/01/1998 013511971 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
141. Nguyễn Như Cường
28/07/1996 031096001401 Việt Nam
Nam 2018 Không xác định thời hạn
Đại học Vi cơ điện tử và Vi hệ thống
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
142. Nguyễn Phương Hoài Nam
08/01/1963 011258293 Việt Nam
Nam 1988 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Hoá hữu cơ 7519002 Công nghệ nông nghiệp
8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
143. Nguyễn Phương Thái
20/08/1977 011893698 Việt Nam
Nam 2008 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Tin học 7520406 Kỹ thuật năng lượng
8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
144. Nguyễn Quang Minh
15/04/1997 001097019853 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
145. Nguyễn Quốc Tuấn
18/12/1953 011499066 Việt Nam
Nam 1971 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
146. Nguyễn Thanh Bình
27/09/1998 013521086 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính
147. Nguyễn Thành Sơn
14/07/1997 091876097 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
148. Nguyễn Thanh Thủy
14/08/1960 001060003416 Việt Nam
Nam 1990 Không xác định thời hạn
Giáo sư
Tiến sĩ Toán Máy tính
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
149. Nguyễn Thanh Tùng
09/03/1983 24092000041 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ
Vật liệu và Linh kiện bán dẫn nano
7520406 Kỹ thuật năng lượng
150. Nguyễn Thị Cẩm Lai
02/03/1984 036184000079 Việt Nam
Nữ 2009 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Cơ học kỹ thuật
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
151. Nguyễn Thị Cẩm Vân
07/11/1995 017129910 Việt Nam
Nữ 2017 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Hệ thống Thông tin
7480104 Hệ thống thông tin
152. Nguyễn Thị Dung 13/03/1991 13133548 Việt Nam
Nữ 2018 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ
Kỹ thuật năng lượng và môi trường
7520406 Kỹ thuật năng lượng
153. Nguyễn Thị Hậu 27/07/1983 012992339 Việt Nam
Nữ 2007 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Tin học ứng dụng
7480104 Hệ thống thông tin 8480104 Hệ thống thông tin
9480104 Hệ thống thông tin
154. Nguyễn Thị Huyền
12/04/1998 125863005 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
155. Nguyễn Thị Minh Hồng
31/10/1981 012206572 Việt Nam
Nữ 2018 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Vật lý 7520401 Vật lý kỹ thuật 8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
10
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
156. Nguyễn Thị Ngọc Ánh
17/02/1988 034188001362 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ môi trường
7519002 Công nghệ nông nghiệp
157. Nguyễn Thị Ngọc Diệp
01/01/1988 012694017 Việt Nam
Nữ 2018 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
158. Nguyễn Thị Nhật Thanh
03/02/1980 011927087 Việt Nam
Nữ 2006 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
159. Nguyễn Thị Thanh Vân
29/04/1979 162237456 Việt Nam
Nữ 2007 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7519002 Công nghệ nông nghiệp
8520203 Kỹ thuật điện tử
9520203 Kỹ thuật điện tử
160. Nguyễn Thị Thu Trang
01/02/1997 017279187 Việt Nam
Nữ 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
161. Nguyễn Thị Thu Trang
29/07/1997 001197019206 Việt Nam
Nữ 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
162. Nguyễn Thị Yến Mai
11/09/1985 001185022370 Việt Nam
Nữ 2017 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ Quang tử
7520406 Kỹ thuật năng lượng
8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
163. Nguyễn Thu Hằng
11/02/1997 013382695 Việt Nam
Nữ 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Điện tử Viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
164. Nguyễn Thu Trang
21/08/1994 017189391 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
165. Nguyễn Tiến Dũng
19/09/1978 013506348 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ
Bộ môn Công nghệ Xây dựng - Giao thông
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
166. Nguyễn Trí Thành
01/01/1977 111554118 Việt Nam
Nam 2003 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Hệ thống thông tin
7480104 Hệ thống thông tin 8480104 Hệ thống thông tin
9480104 Hệ thống thông tin
167. Nguyễn Trọng Hiếu
26/11/1976 011739850 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Cơ học 7520101 Cơ kỹ thuật
168. Nguyễn Trường Giang
23/08/1977 011850538 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Cơ học 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
169. Nguyễn Tuấn Anh
23/03/1997 013395098 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
170. Nguyễn Tuấn Cảnh
10/04/1987 111670551 Việt Nam
Nam 2021 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ
Vật liệu và Linh kiện bán dẫn nano
7520401 Vật lý kỹ thuật
171. Nguyễn Văn Hoàn
06/09/1998 125773637 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
172. Nguyễn Văn Phi 03/04/1998 187708874 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính
173. Nguyễn Văn Quang
01/01/1980 012075999 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Khoa Cơ học kỹ thuật
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
11
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
và Tự động hóa
174. Nguyễn Văn Vinh 15/09/1976 111794382 Việt Nam
Nam 2009 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
175. Nguyễn Việt Anh 06/09/1977 090711169 Việt Nam
Nam 2003 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
176. Nguyễn Việt Dũng
23/07/1987 012381979 Việt Nam
Nam 2010 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
8520208 Kỹ thuật viễn thông
177. Nguyễn Việt Hà 12/08/1974 011733040 Việt Nam
Nam 2002 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
8480103 Kỹ thuật phần mềm
9480103 Kỹ thuật phần mềm
178. Nguyễn Việt Hùng
27/05/1996 101320184 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Vật lý Kỹ thuật
7520401 Vật lý kỹ thuật
179. Nguyễn Việt Khoa
08/11/1969 012986981 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Dao động 7520101 Cơ kỹ thuật 8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
180. Nguyễn Việt Tân 08/07/1976 012162479 Việt Nam
Nam 2000 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
181. Nguyễn Xuân Việt Cường
18/04/1998 174859922 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
182. Phạm Anh Tuấn 25/03/1961 010308291 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Cơ điện tử 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
183. Phạm Cẩm Ngọc 07/05/1986 013167986 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480104 Hệ thống thông tin
184. Phạm Đình Nguyện
10/12/1995 122101451 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Đại học Cơ học kỹ thuật
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
185. Phạm Đình Tuân 08/08/1979 151287473 Việt Nam
Nam 2003 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Điện tử viễn thông
7520217 Kỹ thuật Robot
186. Phạm Đức Thắng 28/01/1973 012133756 Việt Nam
Nam 2006 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Vật lý 7520406 Kỹ thuật năng lượng
8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
187. Phạm Duy Hưng 02/10/1980 012054845 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử Viễn thông
7480106 Kỹ thuật máy tính 8520203 Kỹ thuật điện tử
9520203 Kỹ thuật điện tử
188. Phạm Hải Đăng 25/08/1991 112493863 Việt Nam
Nam 2015 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480104 Hệ thống thông tin
189. Phạm Hoàng Quốc Việt
10/10/1998 017359292 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính
190. Phạm Mạnh Linh 03/05/1985 001085025442 Việt Nam
Nam 2018 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính
191. Phạm Mạnh Thắng
24/02/1973 150928694 Việt Nam
Nam 2004 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Kỹ thuật ĐK học
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
8520114 Kỹ thuật cơ điện tử
9520101 Cơ kỹ thuật
12
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
192. Phạm Minh Triển 27/07/1980 125783583 Việt Nam
Nam 2012 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7480106 Kỹ thuật máy tính 8520203 Kỹ thuật điện tử
9520203 Kỹ thuật điện tử
193. Phạm Ngọc Hùng 05/03/1979 183148549 Việt Nam
Nam 2009 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
8480103 Kỹ thuật phần mềm
9480103 Kỹ thuật phần mềm
194. Phạm Ngọc Thảo 13/07/1987 001187024227 Việt Nam
Nữ 2019 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử Viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
195. Phạm Thị Quỳnh Trang
12/01/1995 187540946 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Đại học PTN Công nghệ Tri thức
7480104 Hệ thống thông tin
196. Phạm Tuấn Dũng 20/09/1998 013524187 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính
197. Phạm Văn Hà 24/01/1989 121864626 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Hệ thống Thông tin
7480104 Hệ thống thông tin
198. Phạm Xuân Lộc 26/03/1997 031097004990 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Điện tử Viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
199. Phan Anh 01/11/1995 135820147 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
200. Phan Hoàng Anh 03/11/1996 001096003134 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Đại học Điện tử Viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
201. Phan Xuân Hiếu 01/12/1979 040079000020 Việt Nam
Nam 2012 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480104 Hệ thống thông tin
202. Phùng Chí Dũng 03/02/1981 012056709 Việt Nam
Nam 2007 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
203. Phùng Mạnh Dương
06/06/1983 012408701 Việt Nam
Nam 2006 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
8520203 Kỹ thuật điện tử
9520203 Kỹ thuật điện tử
204. Seung Chul Jung 13/05/1971 M75927136 Hàn Quốc
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Cơ điện tử 7520101 Cơ kỹ thuật
205. Tạ Đức Tuyên 15/10/1986 145229651 Việt Nam
Nam 2008 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
206. Tạ Việt Cường 03/12/1988 87099000008 Việt Nam
Nam 2015 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8480202 An toàn thông tin
207. Tô Văn Khánh 04/03/1982 001082012284 Việt Nam
Nam 2013 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
8480103 Kỹ thuật phần mềm
9480103 Kỹ thuật phần mềm
208. Trần Anh Quân 08/12/1971 011642777 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Chế tạo máy 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
8520114 Kỹ thuật cơ điện tử
209. Trần Cao Quyền 28/03/1976 1076008939 Việt Nam
Nam 2004 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Kỹ thuật Viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
210. Trần Cường Hưng
10/11/1988 038088014838 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Cơ học 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
13
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
211. Trần Đăng Khoa 15/10/1973 011817325 Việt Nam
Nam 2007 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Sinh học; Tiếng Anh
7519002 Công nghệ nông nghiệp
8420201 Công nghệ sinh học
212. Trần Đình Dương 23/08/1997 030096002298 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ Phần mềm
7480106 Kỹ thuật máy tính
213. Trần Dương Trí 04/04/1952 010212206 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Dao động 7520101 Cơ kỹ thuật
214. Trần Lê Hưng 13/11/1991 001091021467 Việt Nam
Nam 2021 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ Xây dựng - Giao thông
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
215. Trần Mai Vũ 25/08/1984 191526246 Việt Nam
Nam 2015 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480104 Hệ thống thông tin
216. Trần Mậu Danh 13/03/1963 012788986 Việt Nam
Nam 1985 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Hoá; QTKD 7520401 Vật lý kỹ thuật 8520401 Vật lý kỹ thuật
9520401 Vật lý kỹ thuật
217. Trần Minh Đức 10/04/1998 036098000124 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Khoa học Máy tính
7480101 Khoa học máy tính
218. Trần Ngọc Hưng 08/03/1963 011660685 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Chế tạo máy 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
219. Trần Như Chí 25/11/1993 122089766 Việt Nam
Nam 2016 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Vi cơ điện tử và Vi hệ thống
7520217 Kỹ thuật Robot
220. Trần Quang Bách 05/06/1998 036098002930 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính
221. Trần Quốc Long 31/10/1980 012166082 Việt Nam
Nam 2006 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ Thông tin
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
222. Trần Thanh Hải 01/01/1977 011891224 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ
Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hóa
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
223. Trần Thanh Hằng 25/09/1998 001198004323 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Công nghệ kỹ thuật điện tử
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
224. Trần Thanh Tùng 03/12/1983 1083014067 Việt Nam
Nam 2017 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Cơ học kỹ thuật
7520101 Cơ kỹ thuật 8520114 Kỹ thuật cơ điện tử
9520101 Cơ kỹ thuật
225. Trần Thị Minh Châu
07/11/1976 001176013873 Việt Nam
Nữ 1999 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
226. Trần Thị Thúy Quỳnh
22/09/1979 012207238 Việt Nam
Nữ 2006 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
227. Trần Thu Hà 22/08/1960 011466560 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Cơ học 7520101 Cơ kỹ thuật 8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
14
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
228. Trần Trọng Hiếu 04/11/1978 012814649 Việt Nam
Nam 2003 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Tin học 7480104 Hệ thống thông tin 8480104 Hệ thống thông tin
9480104 Hệ thống thông tin
229. Trần Trúc Mai 31/05/1977 011952939 Việt Nam
Nam 2010 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử Viễn thông
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
8480202 An toàn thông tin
9480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
230. Trần Tuấn Linh 20/01/1993 012945702 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ
Kỹ thuật năng lượng và môi trường
7520406 Kỹ thuật năng lượng
231. Triệu Hoàng An 10/12/1997 013436535 Việt Nam
Nam 2019 Có xác định thời hạn
Đại học Điện tử Viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
232. Trịnh Anh Vũ 18/11/1956 011030757 Việt Nam
Nam 1975 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Vật lý vô tuyến
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
8520208 Kỹ thuật viễn thông
9520208 Kỹ thuật viễn thông
233. Trương Anh Hoàng
19/08/1973 012898508 Việt Nam
Nam 2007 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Tin học 7480201 Công nghệ thông tin
8480103 Kỹ thuật phần mềm
9480103 Kỹ thuật phần mềm
234. Trương Ninh Thuận
27/10/1977 194065262 Việt Nam
Nam 2006 Không xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Toán -Tin ứng dụng
7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ
8480103 Kỹ thuật phần mềm
9480103 Kỹ thuật phần mềm
235. Võ Đình Hiếu 18/03/1979 194050402 Việt Nam
Nam 2002 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
8480103 Kỹ thuật phần mềm
9480103 Kỹ thuật phần mềm
236. Vũ Bá Duy 18/04/1971 36071000857 Việt Nam
Nam 1997 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Tin học 7480104 Hệ thống thông tin
237. Vũ Đình Quang 25/10/1994 001094013448 Việt Nam
Nam 2018 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Cơ học kỹ thuật
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
238. Vũ Duy Thanh 03/09/1998 036098008624 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Đại học Điện tử Viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
239. Vũ Minh Anh 26/12/1994 034094005078 Việt Nam
Nam 2017 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Cơ học kỹ thuật
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
240. Vũ Ngọc Linh 19/01/1996 001096006698 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Kỹ thuật năng lượng
7520406 Kỹ thuật năng lượng
241. Vũ Nguyên Thức 06/06/1980 060634988 Việt Nam
Nam 2006 Không xác định thời hạn
Thạc sĩ Vật lý 7520401 Vật lý kỹ thuật
242. Vũ Thị Hồng Nhạn
24/10/1979 012636630 Việt Nam
Nữ 2011 Không xác định thời hạn
Tiến sĩ Công nghệ thông tin
7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học máy tính
9480101 Khoa học máy tính
243. Vũ Thị Huyền 27/07/1987 0399092919 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Khoa học năng lượng
7519002 Công nghệ nông nghiệp
244. Vũ Thị Thao 20/12/1988 031188003064 Việt Nam
Nữ 2020 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Hóa học 7520401 Vật lý kỹ thuật 8520401 Vật lý kỹ thuật
245. Vũ Thị Thùy Anh 20/06/1986 034186006115 Việt Nam
Nữ 2018 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Cơ học kỹ thuật
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
8520101 Cơ kỹ thuật 9520101 Cơ kỹ thuật
15
TT Họ và tên Ngày,
tháng, năm sinh
Số CMTND/ CCCD/
hộ chiếu
Quốc tịch
Giới tính
Năm tuyển dụng/ ký HĐ
Thời hạn hợp đồng
Chức danh khoa học
Trình độ
Chuyên môn được
đào tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã Tên ngành Mã Tên ngành Mã Tên ngành
246. Vũ Tuấn Anh 16/02/1984 111760379 Việt Nam
Nam 2016 Có xác định thời hạn
Tiến sĩ Điện tử viễn thông
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
8520203 Kỹ thuật điện tử
9520203 Kỹ thuật điện tử
247. Vũ Văn Tích 15/05/1975 036075008038 Việt Nam
Nam 2020 Có xác định thời hạn
Phó giáo sư
Tiến sĩ Hóa học 7520401 Vật lý kỹ thuật
248. Vương Thị Hải Yến
21/08/1994 017267292 Việt Nam
Nữ 2018 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ Công nghệ thông tin
7480104 Hệ thống thông tin
249. Vương Thị Hồng 23/09/1993 142766286 Việt Nam
Nữ 2016 Có xác định thời hạn
Thạc sĩ PTN Công nghệ Tri thức
7480104 Hệ thống thông tin
(Do đặc thù của ĐHQGHN, các môn chung được giao cho các Trường trong ĐHQGHN giảng dạy. Cách tính nhân lực giảng dạy các môn chung được tính trong phụ lục 5)
Recommended