Love garden catalogue

Preview:

Citation preview

1

Chuyên cung cấp thực phẩm cao cấp cho người tiêu dùng

2

T I SAO NÊN ẠS D NG Ử Ụ

RAU H U C ?Ữ ƠDINH D NGƯỠ

• Rau h u c giàu ch t dinh ữ ơ ấd ng vì đ c tr ng trong môi ưỡ ượ ồtr ng hoàn toàn t nhiên, ườ ựđ m b o v ngu n n c và ả ả ề ồ ướth i gian thu ho chờ ạ

AN TOÀN

• Rau h u c giàu ch t dinh ữ ơ ấd ng vì d l ng th p c a ưỡ ư ượ ấ ủkim lo i n ng và hàm l ng ạ ặ ượnitrat m c th p nh tở ứ ấ ấ

3

LOVE GARDEN QUY TRÌNH S N XU T RAU H U CẢ Ấ Ữ Ơ

CH N KHU V C Ọ ỰS N XU TẢ Ấ

B C 1ƯỚ

T O VÙNG Đ M Ạ ỆCÁCH LY

B C 2ƯỚ

LÀM PHÂN VÀ C I ẢT O Đ TẠ Ấ

B C 3ƯỚ

TR NG VÀ CHĂM ỒSÓC

B C 4ƯỚ

QU N LÝ, THU ẢHO CH VÀ S Ạ Ơ

CHẾ

B C 5ƯỚ

4

LOVE GARDEN QUY TRÌNH S N ẢXU T RAU H U CẤ Ữ Ơ

Isolated plant area, far away from crowded cities

Clean land and water source (analyzed)

Vegetable planted in net house, using organic fertilization

No growth stimulant

Adequate growing days, harvested on time

5

RAU ĂN LÁLOVE GARDEN CATALOGUE

Rau Xà lách (Watercress)

Rau bắp cải (Chinese cabbage)

Rau ngót (Sauropus)

Rau dền (Amaranth)

Mùng tơi (Ceylon spinach)

Rau Ngót nhật Ngọn su su Rau muống (Convolvulus)

Cải bó xôi (field cabbage)

Rau đay (Jute plant)

Rau má (Centella)

Súp lơ xanh (Broccoli)

Và còn nhi u s n ph m khác...ề ả ẩ

6

C QU & TRÁI CÂYỦ ẢLOVE GARDEN CATALOGUE

Cà chua (Tomato) Bí đao (Winter melon) Quả su su (Chayote) Củ cải trắng (Turnip)

Củ su hào (Kohlrabi)

Mướp đắng (Bitter melon) Dưa chuột (Cucumber)

Đậu cô ve (Peas)

Củ cà rốt (carrot)

Củ khoai lang (Yam)

Ngô Bao tử (Corn)

Khoai tây (Potato)Và còn nhi u s n ph m khác...ề ả ẩ

7

CÁC MÓN ĂN T RAU H U CỪ Ữ ƠLOVE GARDEN

Clear soup, sweet

BOILED CONVOLVULUS

Dark green,

sweet and brittle

FIRED PUMPKIN BUDS

Little hard cover,

sweet and brittle

JAPANESE CUCUMBER

Sweet

BOILED CHINESE PEA

8

CHÚNG TÔI LUÔN CUNG C P CHO ẤB N D CH Ạ ỊV T T Ụ ỐNH T!ẤLOVE GARDEN MEMBERSHIP CARD

9

CAPHELINK NEWCÀ PHÊ S C KH E Đ U Ứ Ỏ ẦTIÊN T I VI T NAM THU C Ạ Ệ ỘĐ TÀI C P NHÀ N CỀ Ấ ƯỚ

Thành ph n:ầ

- B t cà phê chuyên ch t: 13gộ ấ- IMC DeltaImmune Tăng mi n d ch: 150gễ ị- Cao lá chay: 100g- Cao hoàng Kỳ: 100g- Selen: ngăn ng a g c t do: 15gừ ố ự- Ph li u: 16gụ ệ

Công d ng:ụ

-Tăng C ng kh năng mi n d chườ ả ễ ị- Tăng c ng s c đ kháng, tăng t nh táo, ườ ứ ề ỉminh m n khi làm vi cẫ ệ- Mùi v c c kỳ th m ngonị ự ơ

10

SÂM HÀN QU CỐ

N M LINH CHI ẤĐ HÀN QU CỎ Ố

11

THANK YOU