30
CƠ QUAN SINH DỤC NỮ CƠ QUAN SINH DỤC NỮ ThS VOÕ HUYØNH ThS VOÕ HUYØNH TRANG TRANG BOÄ MOÂN GIAÛI PHAÃU Tröôøng Ñaïi Hoïc Y Döôïc Caàn Thô

[Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Giải phẫu

Citation preview

Page 1: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

CƠ QUAN SINH DỤC NỮCƠ QUAN SINH DỤC NỮ

ThS VOÕ HUYØNH ThS VOÕ HUYØNH TRANGTRANG

BOÄ MOÂN GIAÛI PHAÃU

Tröôøng Ñaïi Hoïc Y Döôïc Caàn Thô

Page 2: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

- Cơ quan sinh dục Cơ quan sinh dục trongtrong

- Cơ quan sinh dục Cơ quan sinh dục ngoàingoài

Page 3: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

● Cơ quan sinh dục trong:- Buồng trứng- Vòi trứng- Tử cung- Âm đạo

CƠ QUAN SINH DỤC TRONGCƠ QUAN SINH DỤC TRONG

Âm đạoBuồng trứng

Vòi trứng Tử cung

Page 4: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

BUỒNG TRỨNGBUỒNG TRỨNG

- Hình hạt đậu- Hình hạt đậu

- KT: 1 x 2 x 3 cm- KT: 1 x 2 x 3 cm

- 2 mặt: trong, ngoài- 2 mặt: trong, ngoài

- 2 đầu: vòi, TC- 2 đầu: vòi, TC

- 2 bờ: tự do, mạc treo- 2 bờ: tự do, mạc treo

- ĐM BT và nhánh BT - ĐM BT và nhánh BT của ĐM TCcủa ĐM TC

Page 5: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

BUỒNG TRỨNGBUỒNG TRỨNGPhương tiện giữ BT:Phương tiện giữ BT:

- Mạc treo BT- Mạc treo BT

- D/ch treo BT- D/ch treo BT

- D/ch riêng BT- D/ch riêng BT

- D/ch vòi BT- D/ch vòi BT

Page 6: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

VÒI TRỨNGVÒI TRỨNG

Vòi TC hay vòi FallopeVòi TC hay vòi Fallope

- Dài 10 cm. Dài 10 cm. - Chia 4 đoạn: Chia 4 đoạn:

Phễu vòi: 10 tua, Phễu vòi: 10 tua, - Bóng vòi, Bóng vòi, - Eo vòi, Eo vòi, - Phần TC (đoạn Phần TC (đoạn

kẽ)kẽ)

Đoạn kẽ Eo Bóng

Phễu

Page 7: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

VÒI TRỨNGVÒI TRỨNG

Page 8: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

TỬ CUNGTỬ CUNG

- TC chứa thai & đẩy - TC chứa thai & đẩy thai ra ngoàithai ra ngoài

- KT: 2 x 4 x 6 cm- KT: 2 x 4 x 6 cm

- Hình nón cụt dẹt, - Hình nón cụt dẹt, đáy ở trên, đỉnh đáy ở trên, đỉnh xuống dướixuống dưới

- Gồm: thân, cổ, eo- Gồm: thân, cổ, eo

Page 9: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

TỬ CUNG TỬ CUNG Các d/ch:Các d/ch:

- D/ch rộng - D/ch rộng

- D/ch tròn- D/ch tròn

- D/ch TC - cùng- D/ch TC - cùng

- D/ch ngang cổ TC- D/ch ngang cổ TC

Page 10: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

TỬ CUNGTỬ CUNGTư thế sinh lý:Tư thế sinh lý:

- Gấp ra trước: - Gấp ra trước: trục thân TC trục thân TC hợp với trục hợp với trục cổ TC góc # cổ TC góc # 120120°° quay ra quay ra trướctrước

- Ngã ra trước: - Ngã ra trước: trục thân TC trục thân TC hợp với trục hợp với trục âm đạo góc âm đạo góc # 90# 90°° quay quay ra trướcra trước

120°

90°

Page 11: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

TỬ CUNGTỬ CUNG

120°

90°

Page 12: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

TỬ CUNGTỬ CUNG

Cấu tạo:Cấu tạo:

- Thanh mạc- Thanh mạc

- Lớp cơ:- Lớp cơ:

+ Thân: doc + ít vòng+ Thân: doc + ít vòng

đan (rối)đan (rối)

vòngvòng

+ Cổ: dọc - vòng - dọc+ Cổ: dọc - vòng - dọc

- Niêm mạc- Niêm mạc

Page 13: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

1313

TỬ CUNGTỬ CUNG

Page 14: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass
Page 15: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass
Page 16: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

THAI NGOÀI TỬ CUNGTHAI NGOÀI TỬ CUNG

Page 17: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

TỬ CUNGTỬ CUNG

- ĐM TC: nhánh - ĐM TC: nhánh của ĐM chậu của ĐM chậu trongtrong

Page 18: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

ÂM ĐẠOÂM ĐẠO

- Ống cơ mạc rất - Ống cơ mạc rất đàn hồiđàn hồi

- Dài TB # 8cm- Dài TB # 8cm- 2 thành: trước, 2 thành: trước,

sausau- 2 đầu: trên, 2 đầu: trên,

dướidưới

Page 19: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

ÂM ĐẠOÂM ĐẠO

- Trục AĐ # trục - Trục AĐ # trục chậu hông chậu hông hợp hợp với đường ngang với đường ngang góc 70góc 70° ra sau° ra sau

- Túi cùng TC - TrTr- Túi cùng TC - TrTr- Tam giác ÂĐ - TrTr - Tam giác ÂĐ - TrTr

→ Tr.tâm gân ĐC→ Tr.tâm gân ĐC- Vòm ÂĐ trước, sau- Vòm ÂĐ trước, sau- Lỗ dưới ÂĐ = nếp - Lỗ dưới ÂĐ = nếp

nm thủng ở giữa → nm thủng ở giữa → màng trinh. màng trinh.

- Cơ thắt ÂĐ- Cơ thắt ÂĐ

70°

Page 20: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

ÂM ĐẠOÂM ĐẠO

Page 21: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

ÂM ĐẠOÂM ĐẠOMàng trinh

Page 22: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

ÂM ĐẠOÂM ĐẠO

Cấu tạo:Cấu tạo:

- Nếp ngang do nm - Nếp ngang do nm dày lên dày lên → gờ ÂĐ→ gờ ÂĐ

- Mặt trước & sau - Mặt trước & sau có cột ÂĐcó cột ÂĐ

- Có 2 lớp: cơ, nm- Có 2 lớp: cơ, nm

- Không có tuyến- Không có tuyến

- Tấm dưới niêm có - Tấm dưới niêm có nhiều mm # tạng nhiều mm # tạng cươngcương

Page 23: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

Sa Tử cungSa Tử cung

Page 24: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

Âm hộ:- Gò muGò mu- Môi lớn: 8x2cm, mép môi trước, mép môi sauMôi lớn: 8x2cm, mép môi trước, mép môi sau- Môi bé: 5x0,5cm, rãnh gian môi, mũ âm vật, Môi bé: 5x0,5cm, rãnh gian môi, mũ âm vật,

hãm môi âm hộ.hãm môi âm hộ.- Tiền đình: không gian do môi bé ghTiền đình: không gian do môi bé gh

Âm vật: 2 vật hang, 2 trụ, qui đầu, hãm âm 2 vật hang, 2 trụ, qui đầu, hãm âm vậtvật

Lỗ niệu đạo

CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀICƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI

Page 25: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀICƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI

Gò muGò mu

Lổ niệu đạoLổ niệu đạo

Môi lớnMôi lớn

Môi béMôi bé

Lổ âm đạoLổ âm đạo

Âm vậtÂm vật

Page 26: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

TUYẾN VÚTUYẾN VÚ

- 2 cơ quan chứa tuyến sữa2 cơ quan chứa tuyến sữa- Nữa khối cầu, tròn, lồi hơn Nữa khối cầu, tròn, lồi hơn

phía dưới phía dưới → rãnh dưới vú.→ rãnh dưới vú.

Tuyến quầng vúĐầu vúQuầng vú

Page 27: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass

TUYẾN VÚTUYẾN VÚ

Cấu tạo:Cấu tạo:

- Da- Da

- Mô liên kết dưới - Mô liên kết dưới dada

- Các tuyến sữa- Các tuyến sữa

- Mỡ sau vú- Mỡ sau vú

Xương đòn

Xg. Sườn

Cơ ngựclớnMô mỡ

Túi tuyến

Ống tuyến

Page 28: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass
Page 29: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass
Page 30: [Bài giảng, ngực bụng] cq sd nu, pass