STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
1 650358 Kiểm nghiệm 01 CA19D 12
2 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 CA19D 12
3 650619 Dược lâm sàng 01 CA19D 12
4 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 01 CA19D 12
5 650748 Bào chế 01 CA19D 12
6 650954 Truyền thông giáo dục sức khoẻ 01 CA19D 12
7 220225 Khóa luận tốt nghiệp 01 CA19KD 3
8 240058 Đồ án môn học 2 (KD) 01 CA19KD 4
9 470309 Thực tập cuối khóa 02 CA19KD 3
10 620070 Khoá luận tốt nghiệp (MN) 01 CA19MN 1
11 620124 Giáo dục hòa nhập ở trường mầm non 01 CA19MN 13
12 630043 Thực tập sư phạm 2 01 CA19MN 13
13 620060 PP dạy múa ở trường mầm non 02CA19MN,
DA18MN46
14 620123 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non 01 CA19MN,DA19MN 40
15 620096 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 01 CA20MN 13
16 620100 Nghề giáo viên mầm non 01 CA20MN 13
17 620126 Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non 01 CA20MN 13
18 640020 Âm nhạc và múa 01 CA20MN 13
19 640023 Tổ chức HĐ vui chơi cho trẻ 01 CA20MN 13
20 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 01CA20MN,DA19CK,DA19C
NOTA,DA19CNOTB117
21 620109 Đánh giá trong giáo dục mầm non 03 CA20MN,DA19MN 40
22 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 01CA20MN,DA19QTKS,
DA19QTNH72
23 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 01 CA20MN,DA20CNOTA 19
24 620001 Giáo dục học mầm non 02 CA20MN,DA20MNA 46
25 410293 Anh văn không chuyên 3 01_52 CA20MN,DA20QLNN 32
26 650803 Nhổ răng 3 01 DA16RHM 29
27 650814 Bệnh học miệng và hàm mặt 4 01 DA16RHM 30
28 650819 Phục hình tháo lắp 4 01 DA16RHM 30
29 650820 Phục hình cố định 4 01 DA16RHM 30
30 650822 Nha khoa công cộng 1 01 DA16RHM 30
31 650831 Nha khoa trẻ em 3 01 DA16RHM 30
32 650833 Nha khoa dự phòng 01 DA16RHM 30
33 650834 Lão nha 01 DA16RHM 30
34 651057 Chỉnh hình răng mặt 2 01 DA16RHM 30
35 651067 Cấy ghép nha khoa 01 DA16RHM 30
36 651068 Điều trị nha chu 2 01 DA16RHM 30
37 650163 Nội bệnh lý 4 01 DA16YDKA 41
38 650164 Ngoại bệnh lý 3 01 DA16YDKA 41
39 650165 Phụ sản 3 01 DA16YDKA 41
40 650166 Nhi 3 01 DA16YDKA 41
41 650163 Nội bệnh lý 4 02 DA16YDKB 26
42 650164 Ngoại bệnh lý 3 02 DA16YDKB 26
43 650165 Phụ sản 3 02 DA16YDKB 26
44 650166 Nhi 3 02 DA16YDKB 26
45 650540 Thực phẩm chức năng - Mỹ phẩm - Thuốc từ dược liệu 01 DA17DA 43
46 650734 Anh văn chuyên ngành dược 01 DA17DA 43
47 650735 Dược bệnh viện 01 DA17DA 43
48 650736 Thực hành Dược bệnh viện 01 DA17DA 43
49 650739 Sử dụng thuốc trong điều trị 01 01 DA17DA 26
50 650740 Kinh tế dược 01 DA17DA 43
51 650739 Sử dụng thuốc trong điều trị 01 03 DA17DA,DA17DB 28
DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC
MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022
(Đính kèm thông báo số 09/TB-PĐT, ngày 11 tháng 8 năm 2021)
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
52 650739 Sử dụng thuốc trong điều trị 01 DA17DA,DA17DB 81
53 650741 Dược động học ứng dụng 01 DA17DA,DA17DB 82
54 650540 Thực phẩm chức năng - Mỹ phẩm - Thuốc từ dược liệu 02 DA17DB 39
55 650734 Anh văn chuyên ngành dược 02 DA17DB 39
56 650735 Dược bệnh viện 02 DA17DB 39
57 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA17DB 39
58 650739 Sử dụng thuốc trong điều trị 01 02 DA17DB 27
59 650740 Kinh tế dược 02 DA17DB 39
60 000002 Đồ án tốt nghiệp 01 DA17DCN 20
61 000002 Đồ án tốt nghiệp 02 DA17KDHT 13
62 200211 Thực tập tốt nghiệp (VH) 01 DA17NCT 2
63 200324 Biểu diễn tốt nghiệp 01 DA17NCT 2
64 650801 Chữa răng 2 01 DA17RHM 38
65 650807 Điều trị nha chu 1 01 DA17RHM 38
66 650934 Nhổ răng 2 01 DA17RHM 38
67 650939 Nha khoa trẻ em 1 01 DA17RHM 38
68 651059 Chẩn đoán hình ảnh Răng Hàm Mặt 2 01 DA17RHM 38
69 651060 Bệnh học miệng và hàm mặt 2 01 DA17RHM 38
70 651062 Phục hình cố định 2 01 DA17RHM 38
71 651063 Nội nha 1 01 DA17RHM 38
72 651079 Phẫu thuật hàm mặt 2 01 DA17RHM 38
73 000002 Đồ án tốt nghiệp 03 DA17TYA 16
74 160038 Thực tập cuối khóa 03 DA17TYA 46
75 330171 Dược lý thú y nâng cao 01 DA17TYA 32
76 330175 Tiểu luận tốt nghiệp 01 DA17TYA 32
77 330239 Quản lý dịch bệnh 02 DA17TYA 32
78 000002 Đồ án tốt nghiệp 04 DA17TYB 59
79 650124 Dịch tễ học 01 DA17YDK 89
80 650536 Da liễu 01 DA17YDK 88
81 650537 Thần kinh 01 DA17YDK 88
82 650538 Y học cổ truyền 01 DA17YDK 88
83 650765 Phục hồi chức năng 01 DA17YDK 88
84 650880 Lao 01 DA17YDK 88
85 650881 Truyền nhiễm 01 DA17YDK 88
86 650882 Y học gia đình 01 DA17YDK 88
87 650883 Thực tập cộng đồng 2 01 DA17YDK 88
88 000004 Khóa luận tốt nghiệp 03 DA18ANH 1
89 160038 Thực tập cuối khóa 04 DA18ANH 1
90 210071 Đồ án công nghệ chế tạo máy 01 DA18CKC 12
91 210188 Lập trình PLC 01 DA18CKC 12
92 210193 Thực hành CNC 01 DA18CKC 12
93 210293 Thiết kế sản phẩm công nghiệp 01 DA18CKC 12
94 210327 Phương pháp gia công đặc biệt 01 DA18CKC 12
95 210328 Máy chế biến lương thực 01 DA18CKC 12
96 210329 Công nghệ và thiết bị sấy 01 DA18CKC 12
97 210330 Bảo trì công nghiệp 01 DA18CKC 12
98 210213 Ô tô và môi trường 01 DA18CNOT 39
99 210256 Hệ thống điện thân xe 01 01 DA18CNOT 22
100 210256 Hệ thống điện thân xe 01 02 DA18CNOT 18
101 210256 Hệ thống điện thân xe 01 DA18CNOT 40
102 210260 Ô tô điện 01 DA18CNOT 39
103 210262 Hệ thống điều hòa không khí trên ô tô 02 DA18CNOT 18
104 210262 Hệ thống điều hòa không khí trên ô tô 01 DA18CNOT 22
105 210264 Đồ án chuyên ngành ô tô 01 DA18CNOT 1
106 210266 Kỹ thuật mô tô xe máy 02 DA18CNOT 7
107 210266 Kỹ thuật mô tô xe máy 01 DA18CNOT 32
108 210267 Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô 01 01 DA18CNOT 19
109 210267 Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô 01 02 DA18CNOT 20
110 210267 Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô 01 DA18CNOT 39
111 210334 Ô tô sử dụng năng lượng thay thế 01 DA18CNOT 39
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
112 340196 Thực tập cơ sở 01 DA18CNSH 7
113 460238 Nuôi cấy mô và tế bào thực vật 01 DA18CNSH 7
114 460239 Công nghệ sản xuất sinh phẩm 01 DA18CNSH 7
115 460240 Nấm học 01 DA18CNSH 7
116 460241 Tin Sinh học 01 DA18CNSH 7
117 350190 Khởi nghiệp 01 DA18CNTP 19
118 460038 Hệ thống quản lý chất lượng 01 DA18CNTP 19
119 460162 Phát triển sản phẩm 01 DA18CNTP 19
120 460164 Anh văn chuyên ngành (STH) 01 DA18CNTP 19
121 460184 Thực tập thực tế (STH) 01 DA18CNTP 1
122 460206 Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu 01 DA18CNTP 19
123 460207 Đồ án môn học 01 DA18CNTP 19
124 460214 Thực tập thực tế 02 DA18CNTP 18
125 460244 Thực tập cuối khóa 01 DA18CNTP 19
126 180033 Địa chính trị 01 DA18CTH 9
127 180034 Niên luận chính trị học 01 DA18CTH 9
128 180035 Đảng chính trị 01 DA18CTH 9
129 180036 Chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta hiện nay 01 DA18CTH 9
130 180037 Quan hệ chính trị quốc tế 01 DA18CTH 9
131 180039 Thể chế chính trị thế giới đương đại 01 DA18CTH 9
132 000004 Khóa luận tốt nghiệp 04 DA18CXH 6
133 190070 Thực tập cuối khóa 01 DA18CXH 6
134 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 01 DA18DA 54
135 650216 Độc chất học 01 DA18DA 54
136 650726 Dược lý 2 01 01 DA18DA 27
137 650726 Dược lý 2 01 02 DA18DA 27
138 650726 Dược lý 2 01 DA18DA 54
139 650727 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Dược học 01 DA18DA 55
140 650953 Đảm bảo chất lượng thuốc đại cương 01 DA18DA 54
141 650725 Bệnh học nội khoa 01DA18DA,DA18DB,
DA18DC153
142 650549 Dược lâm sàng 1 01 DA18DA,DA18DC 96
143 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 02 DA18DB 57
144 650216 Độc chất học 02 DA18DB 57
145 650549 Dược lâm sàng 1 02 DA18DB 57
146 650726 Dược lý 2 02 01 DA18DB 28
147 650726 Dược lý 2 02 02 DA18DB 29
148 650726 Dược lý 2 02 DA18DB 57
149 650727 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Dược học 02 DA18DB 57
150 650953 Đảm bảo chất lượng thuốc đại cương 02 DA18DB 57
151 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 03 DA18DC 42
152 650216 Độc chất học 03 DA18DC 42
153 650726 Dược lý 2 03 01 DA18DC 20
154 650726 Dược lý 2 03 02 DA18DC 22
155 650726 Dược lý 2 03 DA18DC 42
156 650727 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Dược học 03 DA18DC 40
157 650953 Đảm bảo chất lượng thuốc đại cương 03 DA18DC 42
158 230147 Thực tập cuối khóa 01 DA18DCN 42
159 240034 Truyền động điện 01 DA18DCN 44
160 240061 Thực hành điện lạnh 03 DA18DCN 20
161 240061 Thực hành điện lạnh 02 DA18DCN 22
162 240096 Robot công nghiệp 01 DA18DCN 42
163 240155 CAD trong điện công nghiệp 04 DA18DCN 21
164 240155 CAD trong điện công nghiệp 01 DA18DCN 22
165 240186 Thực hành điều khiển động cơ bằng biến tần 01 DA18DCN 21
166 240186 Thực hành điều khiển động cơ bằng biến tần 02 DA18DCN 22
167 240199 Thực hành PLC nâng cao - HMI 03 DA18DCN 20
168 240199 Thực hành PLC nâng cao - HMI 04 DA18DCN 22
169 460214 Thực tập thực tế 01 DA18DCN,DA18KDHT 57
170 650349 Anh văn chuyên ngành Điều dưỡng 01 DA18DDA 50
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
171 650580 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 2 01 DA18DDA 50
172 650581 Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 2 01 DA18DDA 50
173 650583Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa
201 DA18DDA 50
174 650586 Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực 01 DA18DDA 50
175 650587Thực hành chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc
tích cực01 DA18DDA 50
176 650653Y học cổ truyền - Chăm sóc người bệnh cần được phục
hồi chức năng01 DA18DDA 50
177 650654Thực hành Y học cổ truyền - Chăm sóc người bệnh cần
được phục hồi chức năng01 DA18DDA 50
178 650582 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa 2 01 DA18DDA,DA18DDB 90
179 650349 Anh văn chuyên ngành Điều dưỡng 02 DA18DDB 40
180 650580 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 2 02 DA18DDB 40
181 650581 Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 2 02 DA18DDB 40
182 650583Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa
202 DA18DDB 41
183 650586 Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực 02 DA18DDB 40
184 650587Thực hành chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc
tích cực02 DA18DDB 41
185 650653Y học cổ truyền - Chăm sóc người bệnh cần được phục
hồi chức năng02 DA18DDB 40
186 650654Thực hành Y học cổ truyền - Chăm sóc người bệnh cần
được phục hồi chức năng02 DA18DDB 41
187 230129 Thực tập thực tế 01 DA18DT 9
188 230132 Đồ án thiết kế hệ thống tự động 01 DA18DT 9
189 230136 Hệ thống điều khiển phân tán 01 DA18DT 9
190 230139 Mạng Nơron 01 DA18DT 9
191 230146 Lập trình điều khiển giao tiếp máy tính 01 DA18DT 9
192 230147 Thực tập cuối khóa 02 DA18DT 9
193 240096 Robot công nghiệp 02 DA18DT 9
194 240199 Thực hành PLC nâng cao - HMI 02 DA18DT 9
195 290000 Phương pháp NC khoa học 01 DA18HH 6
196 320091 Quản lý chất lượng (HH) 01 DA18HH 6
197 320098 Ứng dụng tin học trong CNHH 01 DA18HH 6
198 320313 Các phương pháp phân tích thực phẩm 01 DA18HH 6
199 320314 Hóa học xanh 01 DA18HH 6
200 320319 Bao bì 01 DA18HH 6
201 320038 Kỹ thuật điện 01 DA18HH,DA20CNSH 12
202 000004 Khóa luận tốt nghiệp 05 DA18K 15
203 160038 Thực tập cuối khóa 05 DA18K 15
204 470029 Quản trị doanh nghiệp 01DA18K,DA18QKDTHA,
DA18QKDTHB57
205 470248 Quản trị thương hiệu 02DA18K,DA18QKDTHA,
DA18QKDTHB57
206 230147 Thực tập cuối khóa 03 DA18KDHT 14
207 240079 Bảo vệ rơ le trong HT điện 01 DA18KDHT 14
208 240083 Thực hành vận hành hệ thống điện 01 DA18KDHT 14
209 240084 Ổn định trong hệ thống điện 01 DA18KDHT 14
210 240093 Thực hành cảm biến 01 DA18KDHT 14
211 240108 CAD trong hệ thống điện 01 DA18KDHT 14
212 000004 Khóa luận tốt nghiệp 06 DA18KTA 25
213 470295 Thực tập cuối khóa 01 DA18KTA 44
214 470210 Kế toán thương mại dịch vụ 02 DA18KTA,DA18KTB 23
215 470211 Kiểm toán nâng cao 02 DA18KTA,DA18KTB 23
216 000004 Khóa luận tốt nghiệp 07 DA18KTB 34
217 470295 Thực tập cuối khóa 02 DA18KTB 38
218 000004 Khóa luận tốt nghiệp 08 DA18LDS 7
219 450172 Thực tập tốt nghiệp 01 DA18LDS 29
220 450180 Pháp luật về tài sản của vợ chồng 01 DA18LDS 22
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
221 450260 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ dân sự 01 DA18LDS 22
222 470120 Tiểu luận tốt nghiệp 01 DA18LDS 22
223 000004 Khóa luận tốt nghiệp 09 DA18LH 11
224 160038 Thực tập cuối khóa 06 DA18LH 26
225 450173 Xã hội học pháp luật 01 DA18LH 15
226 450174 Quyền công dân - quyền con người 01 DA18LH 15
227 470120 Tiểu luận tốt nghiệp 02 DA18LH 15
228 000004 Khóa luận tốt nghiệp 10 DA18LHS 3
229 450172 Thực tập tốt nghiệp 02 DA18LHS 13
230 450207 Luật thi hành án hình sự 01 DA18LHS 10
231 450229 Lý luận định tội danh 02 DA18LHS 10
232 470120 Tiểu luận tốt nghiệp 03 DA18LHS 10
233 000004 Khóa luận tốt nghiệp 11 DA18LTM 15
234 450172 Thực tập tốt nghiệp 03 DA18LTM 18
235 470120 Tiểu luận tốt nghiệp 04 DA18LTM 3
236 000004 Khóa luận tốt nghiệp 12 DA18MN 32
237 620064 Giáo dục môi trường trong trường mầm non 01 DA18MN 32
238 620065 Trò chơi dân gian cho trẻ 02 DA18MN 32
239 630043 Thực tập sư phạm 2 02 DA18MN 32
240 200175 Phương pháp sư phạm chuyên ngành 01 DA18NCT 2
241 200308 Thực tế II 01 DA18NCT 2
242 200379 Hòa tấu nhạc cưới Khmer3 01 DA18NCT 2
243 200380 Phân tích âm nhạc Khmer 2 01 DA18NCT 2
244 200381 Hòa tấu nhạc ngũ âm 4 01 DA18NCT 2
245 200411 Trống Chay Dăm 01 DA18NCT 2
246 200412 Dân ca Khmer 2 01 DA18NCT 2
247 340052 Cỏ dại 01 DA18NN 26
248 340133 Quản lý dịch hại tổng hợp(IPM) 01 DA18NN 26
249 340136 Nuôi cấy mô thực vật 01 DA18NN 26
250 340137 Xử lý ra hoa 02 DA18NN 26
251 350210 Co-op 5 (KTHP) 02 DA18NN 25
252 350211 Co-op 6 (KTHP) 02 DA18NN 26
253 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 01 DA18NNAA 31
254 410254Phương pháp GD Tiếng Anh 2 (English Teaching
Methodology 2)01 DA18NNAA 33
255 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 01 DA18NNAA 8
256 410264 Phương pháp nghiên cứu KH (Research Methodology) 01 DA18NNAA 31
257 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 02 DA18NNAB 20
258 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 02 DA18NNAB 26
259 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 02 DA18NNAB 26
260 410254Phương pháp GD Tiếng Anh 2 (English Teaching
Methodology 2)02 DA18NNAB 30
261 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 02 DA18NNAB 25
262 410264 Phương pháp nghiên cứu KH (Research Methodology) 02 DA18NNAB 17
263 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 03 DA18NNAC 29
264 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 03 DA18NNAC 30
265 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 03 DA18NNAC 22
266 410254Phương pháp GD Tiếng Anh 2 (English Teaching
Methodology 2)03 DA18NNAC 30
267 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 03 DA18NNAC 18
268 410264 Phương pháp nghiên cứu KH (Research Methodology) 03 DA18NNAC 27
269 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 04 DA18NNAD 29
270 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 04 DA18NNAD 29
271 410233 Phân tích số liệu khoa học xã hội (SPSS) 04 DA18NNAD 30
272 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 04 DA18NNAD 30
273 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 04 DA18NNAD 30
274 410264 Phương pháp nghiên cứu KH (Research Methodology) 04 DA18NNAD 30
275 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 05 DA18NNAE 28
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
276 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 05 DA18NNAE 28
277 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 05 DA18NNAE 28
278 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 05 DA18NNAE 23
279 410264 Phương pháp nghiên cứu KH (Research Methodology) 05 DA18NNAE 28
280 000004 Khóa luận tốt nghiệp 13 DA18NNK 36
281 160038 Thực tập cuối khóa 07 DA18NNK 36
282 650910Thực tập lâm sàng Vật lý trị liệu Da - Tiết niệu - Nội tiết -
Sinh dục01 DA18PHCN 60
283 650911 Lâm sàng Phục hồi chức năng khớp học chuyên biệt 01 DA18PHCN 60
284 650912 Lâm sàng Phục hồi chức năng thần kinh chuyên biệt 01 DA18PHCN 60
285 650913Lâm sàng Phục hồi chức năng bệnh lý hô hấp - Tim mạch
lão khoa chuyên biệt01 DA18PHCN 60
286 650914 Lâm sàng Phục hồi chức năng người bệnh lý nội tiết 01 DA18PHCN 60
287 000004 Khóa luận tốt nghiệp 14 DA18QDL 25
288 190070 Thực tập cuối khóa 03 DA18QDL 41
289 660053 Thực tế 2 01 DA18QDL 13
290 000004 Khóa luận tốt nghiệp 15 DA18QKDTHA 10
291 160038 Thực tập cuối khóa 08 DA18QKDTHA 48
292 470372 Quản trị Kinh doanh quốc tế 01DA18QKDTHA,
DA18QKDTHB57
293 000004 Khóa luận tốt nghiệp 16 DA18QKDTHB 16
294 160038 Thực tập cuối khóa 09 DA18QKDTHB 35
295 000004 Khóa luận tốt nghiệp 17 DA18QLNN 7
296 160038 Thực tập cuối khóa 10 DA18QLNN 7
297 000004 Khóa luận tốt nghiệp 18 DA18QLTD 10
298 190070 Thực tập cuối khóa 02 DA18QLTD 10
299 190071 Lý luận và phương pháp thể thao trường học 01 DA18QLTD 11
300 190072 Tài chính thể thao 01 DA18QLTD 10
301 000004 Khóa luận tốt nghiệp 19 DA18QV 24
302 160038 Thực tập cuối khóa 11 DA18QV 51
303 420248 Quản trị nhân lực 01 DA18QV 51
304 420294 Chuyên đề huấn luyện thực hiện nghiệp vụ văn phòng 01 DA18QV 29
305 420295Chuyên đề ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác
văn phòng01 DA18QV 28
306 420296Chuyên đề xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề trong lĩnh
vực văn phòng01 DA18QV 28
307 470078 Tổ chức sự kiện 01 DA18QV 51
308 650402 Mô phôi răng miệng 01 DA18RHMA,DA18RHMB 97
309 650404 Bệnh học răng 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100
310 650406 Vật liệu - thiết bị nha khoa 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100
311 650680 Cắn khớp 1 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100
312 650918 Bệnh học miệng và hàm mặt 1 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100
313 650920 Bệnh học nha chu 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100
314 650967 Kiểm soát lây nhiễm Răng Hàm Mặt 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100
315 650968 Chẩn đoán hình ảnh Răng Hàm Mặt 1 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100
316 650971 Phẫu thuật hàm mặt 1 01 DA18RHMA,DA18RHMB 101
317 651071 Cấp cứu Răng Hàm Mặt 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100
318 651072 Mô phỏng lâm sàng nha khoa 01 DA18RHMA,DA18RHMB 99
319 651078 Giải phẫu ứng dụng Răng Hàm Mặt 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100
320 000004 Khóa luận tốt nghiệp 20 DA18SNV 4
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
321 200404 Thực tập sư phạm 2 01 DA18SNV 4
322 000004 Khóa luận tốt nghiệp 21 DA18TCNH 27
323 160038 Thực tập cuối khóa 12 DA18TCNH 28
324 000004 Khóa luận tốt nghiệp 22 DA18TH 22
325 630146 Thực tập cuối khóa 01 DA18TH 22
326 350064 Khuyến ngư 01 01 DA18TS 20
327 350064 Khuyến ngư 01 02 DA18TS 19
328 350064 Khuyến ngư 01 DA18TS 39
329 350186 Quản lý sức khỏe động vật thủy sản 01 DA18TS 39
330 350187 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cua biển 01 01 DA18TS 21
331 350187 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cua biển 01 02 DA18TS 18
332 350187 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cua biển 01 DA18TS 39
333 350188 Kỹ thuật sản xuất giống tôm 01 01 DA18TS 21
334 350188 Kỹ thuật sản xuất giống tôm 01 02 DA18TS 18
335 350188 Kỹ thuật sản xuất giống tôm 01 DA18TS 39
336 350189 Quản lý kinh tế trong thủy sản 01 DA18TS 38
337 350190 Khởi nghiệp 02 DA18TS 39
338 350191 Marketing trong thủy sản 01 DA18TS 39
339 350210 Co-op 5 (KTHP) 03 DA18TS 39
340 350211 Co-op 6 (KTHP) 03 DA18TS 39
341 160038 Thực tập cuối khóa 13 DA18TTA 29
342 220115 Khoá luận tốt nghiệp (CNTT) 01 DA18TTA 13
343 220083 Phát triển hệ thống thông tin 01 DA18TTA,DA18TTB 34
344 220230 Chuyên đề lập trình ứng dụng phân tán đối tượng 01 DA18TTA,DA18TTB 33
345 160038 Thực tập cuối khóa 14 DA18TTB 28
346 220115 Khoá luận tốt nghiệp (CNTT) 02 DA18TTB 12
347 330056 Thống kê ứng dụng 01 DA18TYA 41
348 330073 Bệnh chó, mèo 01 DA18TYA 38
349 330100 Độc chất học thú y 01 DA18TYA 38
350 330189 Bệnh truyền nhiễm thú y 01 DA18TYA 38
351 330191 Pháp luật chuyên ngành (TY) 01 DA18TYA 38
352 330237 An toàn vệ sinh thực phẩm 01 DA18TYA 38
353 330238 Bệnh truyền lây từ động vật sang người 01 DA18TYA 39
354 330247 Co-op 3 (KTHP) 01 DA18TYA 38
355 330056 Thống kê ứng dụng 02 DA18TYB 30
356 330073 Bệnh chó, mèo 02 DA18TYB 30
357 330100 Độc chất học thú y 02 DA18TYB 28
358 330189 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 DA18TYB 29
359 330191 Pháp luật chuyên ngành (TY) 02 DA18TYB 29
360 330237 An toàn vệ sinh thực phẩm 02 DA18TYB 20
361 330238 Bệnh truyền lây từ động vật sang người 02 DA18TYB 29
362 330247 Co-op 3 (KTHP) 02 DA18TYB 29
363 280043 Đồ án kết cấu thép 01 DA18XD 22
364 280048 Thí nghiệm kết cấu công trình 01 DA18XD 23
365 280051 Giải pháp nền móng hợp lý 01 DA18XD 23
366 280053 Bê tông dự ứng lực 01 DA18XD 23
367 280096 Dự toán công trình 01 DA18XD 23
368 280098 Tổ chức thi công 01 DA18XD 23
369 280172 Đồ án tổ chức thi công 01 DA18XD 23
370 280173 Kết cấu thép 2 01 DA18XD 23
371 280174 Kết cấu bê tông cốt thép 3 01 DA18XD 23
372 280175 Kết cấu nhà cao tầng 01 DA18XD 23
373 280190 Kiến trúc nhà cao tầng 01 DA18XD 23
374 280011 An toàn lao động 01 DA18XDGT 9
375 280106 Cơ lưu chất 01 DA18XDGT 9
376 280151 Thi công Đường 01 DA18XDGT 9
377 280152 Đồ án Thi công Cầu 01 DA18XDGT 9
378 280153 Đồ án Thi công Đường 01 DA18XDGT 9
379 280160 Thiết kế nút giao thông 01 DA18XDGT 9
380 280163 Tổ chức thi công 01 DA18XDGT 9
381 280172 Đồ án tổ chức thi công 02 DA18XDGT 9
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
382 280183 Thi công cầu 01 DA18XDGT 9
383 280184 Quản lý, khai thác, sửa chữa công trình cầu - đường 01 DA18XDGT 9
384 280195 Dự toán công trình (CTGT) 01 DA18XDGT 9
385 280196 Nền móng công trình (CTGT) 01 DA18XDGT 9
386 280197 Đồ án nền móng công trình (CTGT) 01 DA18XDGT 9
387 650475 Y sinh học phân tử 04 DA18XYH 51
388 650605 Ký sinh trùng 4 01 DA18XYH 51
389 650608 Chuyên đề bệnh lý huyết học 04 DA18XYH 51
390 650609 Hóa sinh 5 04 DA18XYH 51
391 650610 Thực hành bệnh viện vi sinh - Ký sinh trùng 04 DA18XYH 51
392 650611 Thực hành bệnh viện xét nghiệm tế bào 04 DA18XYH 51
393 650708Chuyên đề kỹ thuật xét nghiệm vi sinh vật gây bệnh
truyền nhiễm01 DA18XYH 51
394 650709Chuyên đề kỹ thuật xét nghiệm trong vệ sinh an toàn thực
phẩm01 DA18XYH 51
395 650743Chuyên đề đảm bảo an toàn sinh học trong phòng xét
nghiệm01 DA18XYH 51
396 650058 Xác suất - Thống kê y học 01 DA18YKA 65
397 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 01 01 DA18YKA 32
398 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 01 02 DA18YKA 34
399 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 01 DA18YKA 66
400 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 01 DA18YKA 22
401 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 02 DA18YKA 22
402 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 03 DA18YKA 22
403 650870 Dược lý lâm sàng 01 DA18YKA 67
404 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 02 03 DA18YKA,DA18YKB 10
405 650871 Phụ sản 1 01 DA18YKA,DA18YKB 129
406 650872 Nhi khoa 1 01 DA18YKA,DA18YKB 129
407 650873 Ngoại bệnh lý 2 01 DA18YKA,DA18YKB 129
408 650058 Xác suất - Thống kê y học 02 DA18YKB 64
409 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 02 01 DA18YKB 27
410 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 02 02 DA18YKB 27
411 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 02 DA18YKB 64
412 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 04 DA18YKB 20
413 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 05 DA18YKB 22
414 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 06 DA18YKB 22
415 650870 Dược lý lâm sàng 02 DA18YKB 65
416 650058 Xác suất - Thống kê y học 03 DA18YKC 63
417 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 03 01 DA18YKC 28
418 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 03 02 DA18YKC 33
419 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 03 DA18YKC 61
420 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 07 DA18YKC 21
421 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 013 DA18YKC 22
422 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 09 DA18YKC 22
423 650870 Dược lý lâm sàng 03 DA18YKC 62
424 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 04 03 DA18YKC,DA18YKD 20
425 650871 Phụ sản 1 02 DA18YKC,DA18YKD 129
426 650872 Nhi khoa 1 02 DA18YKC,DA18YKD 129
427 650873 Ngoại bệnh lý 2 02 DA18YKC,DA18YKD 129
428 650058 Xác suất - Thống kê y học 04 DA18YKD 66
429 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 04 01 DA18YKD 30
430 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 04 02 DA18YKD 20
431 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 04 DA18YKD 70
432 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 011 DA18YKD 22
433 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 014 DA18YKD 22
434 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 015 DA18YKD 22
435 650870 Dược lý lâm sàng 04 DA18YKD 66
436 210106 Dao động trong kỹ thuật 01 DA19CK 23
437 210113 Kỹ thuật máy nâng vận chuyển 01 DA19CK 23
438 210126 Cơ sở Công nghệ chế tạo máy 01 DA19CK 23
439 210279 Cơ học lưu chất (cơ khí) 01 DA19CK 27
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
440 210288 Điều khiển tự động 01 DA19CK 24
441 210292 Tự động hóa quá trình sản xuất 01 DA19CK 23
442 210326 Anh văn kỹ thuật 01 DA19CK 25
443 210337 Đo lường và cảm biến 01 DA19CK 23
444 450015 Pháp luật đại cương 03DA19CK,DA20NNTQ,
DA20TYA,DA20TYB130
445 210332 Kết cấu và tính toán ô tô 01 DA19CNOTA 34
446 210344 Tổ chức quản lý sản xuất 01 DA19CNOTA 32
447 210345 Tư duy sáng tạo 01 DA19CNOTA 32
448 210347 Thực hành hệ thống điện động cơ 03 DA19CNOTA 16
449 210347 Thực hành hệ thống điện động cơ 04 DA19CNOTA 16
450 210373 Thực hành hệ thống vận hành và ổn định ô tô 03 DA19CNOTA 16
451 210373 Thực hành hệ thống vận hành và ổn định ô tô 04 DA19CNOTA 16
452 420033 Marketing căn bản 01 DA19CNOTA 34
453 470247 Quản trị doanh nghiệp 01DA19CNOTA,
DA19CNOTB39
454 210332 Kết cấu và tính toán ô tô 02 DA19CNOTB 22
455 210344 Tổ chức quản lý sản xuất 02 DA19CNOTB 22
456 210345 Tư duy sáng tạo 02 DA19CNOTB 22
457 210347 Thực hành hệ thống điện động cơ 02 DA19CNOTB 21
458 210373 Thực hành hệ thống vận hành và ổn định ô tô 02 DA19CNOTB 21
459 420033 Marketing căn bản 004_60 DA19CNOTB 22
460 210363 Dự án cộng đồng 02 DA19CNSH 7
461 290000 Phương pháp NC khoa học 02 DA19CNSH 7
462 320034 Vẽ kỹ thuật 01 DA19CNSH 6
463 460224 Di truyền học 01 DA19CNSH 6
464 460225 Công nghệ Protein-enzyme 01 DA19CNSH 6
465 460226 Thống kê sinh học 01 DA19CNSH 6
466 460227 Sinh lý người và động vật 01 DA19CNSH 7
467 460228 Công nghệ tế bào gốc 01 DA19CNSH 6
468 460229 Vi sinh công nghiệp 01 DA19CNSH 6
469 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 017
DA19CNSH,DA19CNTP,
DA19CXH,DA19DA,
DA19DB
99
470 290000 Phương pháp NC khoa học 011 DA19CNTP 20
471 460123 Công nghệ BQ & CB lương thực 01 DA19CNTP 19
472 460125 Công nghệ BQ & CB sữa trứng 01 DA19CNTP 19
473 460136 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 DA19CNTP 19
474 460141 Bao bì thực phẩm 01 DA19CNTP 19
475 460161 Máy chế biến 01 DA19CNTP 19
476 460168 Xử lý nước cấp,nước thải TCNTP 01 DA19CNTP 19
477 460172 Nguyên lý bảo quản và CBTP 01 DA19CNTP 19
478 460173 Phụ gia thực phẩm 01 DA19CNTP 19
479 460175 Kiểm nghiệm hoá học thực phẩm 01 DA19CNTP 19
480 160004 Phân tích dữ liệu nghiên cứu 01 DA19CXH 5
481 160009 Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc thiểu số 01 DA19CXH 5
482 160010 Công tác xã hội trong gia đình và trẻ em 01 DA19CXH 5
483 160011 Công tác xã hội nhóm 01 DA19CXH 5
484 160025 Truyền thông và vận động xã hội 01 DA19CXH 5
485 160030 Công tác xã hội với trẻ em cần sự bảo vệ đặc biệt 01 DA19CXH 5
486 160041 Thực hành công tác xã hội (cá nhân và nhóm) 01 DA19CXH 5
487 200149 Công tác xã hội nông thôn 01 DA19CXH 5
488 620110 Tâm lý học xã hội 01 DA19CXH 5
489 650231 Pháp chế dược 01 DA19DA 35
490 650716 Dược liệu 2 01 01 DA19DA 16
491 650716 Dược liệu 2 01 02 DA19DA 19
492 650716 Dược liệu 2 01 DA19DA 35
493 650717 Hóa dược 2 01 01 DA19DA 16
494 650717 Hóa dược 2 01 02 DA19DA 19
495 650717 Hóa dược 2 01 DA19DA 35
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
496 650718 Hóa phân tích 2 01 01 DA19DA 17
497 650718 Hóa phân tích 2 01 02 DA19DA 19
498 650718 Hóa phân tích 2 01 DA19DA 36
499 650719 Dược động học 01 DA19DA 35
500 650720 Bào chế và Sinh dược học 1 01 DA19DA 35
501 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 DA19DA,DA19DB 72
502 650231 Pháp chế dược 02 DA19DB 37
503 650716 Dược liệu 2 03 01 DA19DB 19
504 650716 Dược liệu 2 03 02 DA19DB 18
505 650716 Dược liệu 2 03 DA19DB 37
506 650717 Hóa dược 2 02 01 DA19DB 19
507 650717 Hóa dược 2 02 02 DA19DB 18
508 650717 Hóa dược 2 02 DA19DB 37
509 650718 Hóa phân tích 2 02 01 DA19DB 19
510 650718 Hóa phân tích 2 02 02 DA19DB 18
511 650718 Hóa phân tích 2 02 DA19DB 37
512 650719 Dược động học 02 DA19DB 36
513 650720 Bào chế và Sinh dược học 1 02 DA19DB 36
514 240028 Điện tử công suất 03 DA19DCN 44
515 240046 Đồ án máy điện 02 DA19DCN 44
516 240051 Đồ án mạng cung cấp điện 02 DA19DCN 44
517 240055 Mạng cung cấp điện 02 DA19DCN 44
518 240085 Thực hành điện tử công suất 04 DA19DCN 20
519 240085 Thực hành điện tử công suất 05 DA19DCN 24
520 240109 Năng lượng tái tạo 03 DA19DCN 44
521 240112 Vi điều khiển 02 DA19DCN 44
522 240121 Thực hành vi điều khiển 02 DA19DCN 21
523 240121 Thực hành vi điều khiển 03 DA19DCN 24
524 240179 Máy điện 2 02 DA19DCN 44
525 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 25
DA19DCN,DA19DT,
DA19KDHT,DA19KTA,
DA19KTB
120
526 650085 Quản lý điều dưỡng 01 DA19DDA 47
527 650458 Tổ chức và quản lý y tế 01 DA19DDA 47
528 650584 Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm 01 DA19DDA 47
529 650585 Thực hành chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm 01 DA19DDA 47
530 650588 Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 01 DA19DDA 47
531 650589 Thực hành chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 01 DA19DDA 47
532 650590 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 01 DA19DDA 47
533 650591 Thực hành chăm sóc sức khỏe tâm thần 01 DA19DDA 47
534 650645 Chăm sóc sức khỏe cộng đồng 01 DA19DDA 47
535 650646 Thực hành chăm sóc sức khỏe cộng đồng 01 DA19DDA 47
536 650647Sức khỏe môi trường - Nâng cao sức khỏe, hành vi con
người01 DA19DDA 47
537 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22DA19DDA,DA19DDB,
DA19KNT120
538 650085 Quản lý điều dưỡng 02 DA19DDB 49
539 650458 Tổ chức và quản lý y tế 02 DA19DDB 49
540 650584 Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm 02 DA19DDB 49
541 650585 Thực hành chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm 02 DA19DDB 49
542 650588 Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 02 DA19DDB 49
543 650589 Thực hành chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 02 DA19DDB 49
544 650590 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 02 DA19DDB 49
545 650591 Thực hành chăm sóc sức khỏe tâm thần 02 DA19DDB 49
546 650645 Chăm sóc sức khỏe cộng đồng 02 DA19DDB 49
547 650646 Thực hành chăm sóc sức khỏe cộng đồng 02 DA19DDB 49
548 650647Sức khỏe môi trường - Nâng cao sức khỏe, hành vi con
người02 DA19DDB 49
549 230123 Đồ án thiết kế mạch Điện - Điện tử 01 DA19DT 12
550 230143 Điều khiển tự động nâng cao 01 DA19DT 12
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
551 230144 Thực hành công nghệ vi điện tử 01 DA19DT 12
552 240028 Điện tử công suất 01 DA19DT 12
553 240085 Thực hành điện tử công suất 01 DA19DT 12
554 240098 Tự động hóa quá trình sản xuất 01 DA19DT 12
555 240112 Vi điều khiển 01 DA19DT 14
556 240121 Thực hành vi điều khiển 01 DA19DT 12
557 240175 Trang bị điện 01 DA19DT 12
558 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 071 DA19HH 99
559 320094 Hoá lý 2 01 DA19HH 8
560 320095 Thực hành hoá lý 2 01 DA19HH 8
561 320166 Hóa học hữu cơ 2 01 DA19HH 8
562 320167 Thực hành Hóa học hữu cơ 2 01 DA19HH 8
563 320196 Hóa phân tích 01 DA19HH 8
564 320197 Thực hành hóa phân tích 01 DA19HH 8
565 320199 Quá trình thiết bị 2 01 DA19HH 8
566 320325 Chuyên đề đặc biệt 01 DA19HH 8
567 410123 Co-op 3 01 DA19HH 8
568 410124 Co-op 4 01 DA19HH 8
569 240028 Điện tử công suất 02 DA19KDHT 13
570 240046 Đồ án máy điện 01 DA19KDHT 17
571 240051 Đồ án mạng cung cấp điện 01 DA19KDHT 15
572 240052 Kỹ thuật cao áp 01 DA19KDHT 12
573 240055 Mạng cung cấp điện 01 DA19KDHT 12
574 240085 Thực hành điện tử công suất 06 DA19KDHT 12
575 240109 Năng lượng tái tạo 02 DA19KDHT 24
576 240179 Máy điện 2 01 DA19KDHT 12
577 240206 Nhà máy điện và trạm biến áp 01 DA19KDHT 12
578 170143 Văn hóa quốc tế 01 DA19KNT 22
579 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 01 DA19KNT 22
580 470068 Thương mại điện tử 01 DA19KNT 23
581 470257 Bảo hiểm vận tải quốc tế 01 DA19KNT 22
582 470344 Anh văn chuyên ngành 2 01 DA19KNT 23
583 470345 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương 01 DA19KNT 23
584 470346 Quản trị Logistic 01 DA19KNT 22
585 470347 Thực hành nghiệp vụ ngoại thương 1 01 DA19KNT 23
586 470135 Kinh doanh quốc tế 03 DA19KNT,DA20K 60
587 440000 Quản trị doanh nghiệp 01 DA19KTA 34
588 470274 Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn vị chủ đầu tư 01 DA19KTA 34
589 470276 Anh văn chuyên ngành (KT) 01 DA19KTA 34
590 470283 Kế toán quản trị 02 DA19KTA 36
591 470288 Thực hành phần mềm kế toán 01 DA19KTA 34
592 470299 Thực hành ghi sổ kế toán 03 DA19KTA 34
593 470318 Kế toán tài chính 3 02 DA19KTA 34
594 440000 Quản trị doanh nghiệp 02 DA19KTB 28
595 470274 Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn vị chủ đầu tư 02 DA19KTB 28
596 470276 Anh văn chuyên ngành (KT) 02 DA19KTB 28
597 470283 Kế toán quản trị 03 DA19KTB 28
598 470288 Thực hành phần mềm kế toán 02 DA19KTB 28
599 470299 Thực hành ghi sổ kế toán 04 DA19KTB 28
600 470318 Kế toán tài chính 3 03 DA19KTB 28
601 650859 Anh văn chuyên ngành 01 DA19KTHY 16
602 651015 Kỹ thuật chụp X - quang đặc biệt 1 01 DA19KTHY 16
603 651016 Kỹ thuật chụp X - quang đặc biệt 2 01 DA19KTHY 16
604 651017 Triệu chứng học hình ảnh X - quang 01 DA19KTHY 16
605 651018 Thực hành bệnh viện 1 01 DA19KTHY 16
606 651093 Bệnh học 1 (Nội - Nhi) 01 DA19KTHY 16
607 651094 Bệnh học 2 (Ngoại - Sản) 01 DA19KTHY 16
608 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 30
DA19KTHY,DA19KTMT,D
A19LDS,DA19LH,
DA19MN,DA19NCT,
DA19NN,DA19NNAA
109
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
609 350152 Độc học và sức khỏe môi trường 01 DA19KTMT 5
610 350153 Xử lý môi trường bằng công nghệ vi sinh 01 DA19KTMT 5
611 350154 Ô nhiễm đất và kỹ thuật phục hồi 01 DA19KTMT 5
612 350155 Đồ án xử lý nước cấp – nước thải 01 DA19KTMT 5
613 350156 Toán ứng dụng trong kỹ thuật môi trường 01 DA19KTMT 5
614 350159 Thủy lực kỹ thuật môi trường 01 DA19KTMT 5
615 350161 Vật liệu môi trường 01 DA19KTMT 5
616 460260 Hóa lý - Hóa keo 01 DA19KTMT 5
617 460263 Thống kê phép thí nghiệm 01 DA19KTMT 5
618 420059 Luật hành chính 02 DA19LDS 15
619 450054 Luật sở hữu trí tuệ 02 DA19LDS 15
620 450093 Công pháp quốc tế 02 DA19LDS 15
621 450127 Pháp luật về quản lý hộ tịch 01 DA19LDS 15
622 450174 Quyền công dân - quyền con người 03 DA19LDS 15
623 450177 Quyền nhân thân theo quy định pháp luật dân sự 01 DA19LDS 15
624 450178 Luật Tố tụng hình sự 01 DA19LDS 15
625 450232 Phương pháp nghiên cứu khoa học luật 016 DA19LDS 15
626 450254 Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng 01 DA19LDS 15
627 450255 Trình tự thủ tục tố tụng dân sự 01 DA19LDS 15
628 450256 Án lệ trong hệ thống pháp luật Việt Nam 01 DA19LDS 15
629 450226 Soạn thảo văn bản pháp luật 02 DA19LDS,DA19LH 40
630 450029 Luật đất đai 02 DA19LH 27
631 450031 Luật lao động 02 DA19LH 26
632 450073 Luật tố tụng hình sự 1 013 DA19LH 25
633 450086 Luật ngân hàng 02 DA19LH 25
634 450131 Luật tố tụng dân sự 1 02 DA19LH 25
635 450138 Tội phạm học 02 DA19LH 25
636 450162 Kỹ năng đàm phán hợp đồng 02 DA19LH 25
637 450168 Luật đầu tư 02 DA19LH 27
638 450227 Tư pháp quốc tế 02 DA19LH 25
639 620100 Nghề giáo viên mầm non 02 DA19MN 28
640 620131Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc cho
trẻ mầm non01 DA19MN 28
641 620132 Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học 03 DA19MN 27
642 620137Lý luận và phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm
non01 DA19MN 27
643 640027 LL và PP HD trẻ LQ với MTXQ 01 DA19MN 28
644 200300 Ca hát truyền thống 01 DA19NCT 2
645 200371 Hòa tấu nhạc ngũ âm 3 01 DA19NCT 1
646 200372 Hòa tấu nhạc cưới Khmer 1 01 DA19NCT 2
647 200373 Biểu diễn 01 DA19NCT 2
648 200374 Kèn Sro lay 01 DA19NCT 2
649 660046 Dân ca Khmer 01 DA19NCT 2
650 290000 Phương pháp NC khoa học 10 DA19NCT,DA20NNK 21
651 330179 Thống kê ứng dụng 01 DA19NN 19
652 340077 Phân tích chuỗi giá trị 02 DA19NN 19
653 340085 Phân bón 01 DA19NN 19
654 340093 Chọn giống cây trồng 01 DA19NN 0
655 340183 Bệnh hại cây trồng 01 DA19NN 0
656 340087 Biến đổi khí hậu và khả năng ứng phó 01 DA19NN 19
657 340159 Quản lý đất 01 DA19NN 19
658 340163 Anh văn chuyên ngành 01 DA19NN 19
659 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 01 DA19NNAA 25
660 410245 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and Speaking 5) 01 DA19NNAA 26
661 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 01 DA19NNAA 24
662 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 01 DA19NNAA 27
663 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 01 DA19NNAA 27
664 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 01 DA19NNAA 27
665 410328Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 - tiếng Trung (Foreign Language
2 – Basic 4 - Chinese)01 DA19NNAA 30
666 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 02 DA19NNAB 28
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
667 410245 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and Speaking 5) 02 DA19NNAB 28
668 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 02 DA19NNAB 28
669 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 02 DA19NNAB 28
670 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 02 DA19NNAB 22
671 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 02 DA19NNAB 24
672 410328Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 - tiếng Trung (Foreign Language
2 – Basic 4 - Chinese)02 DA19NNAB 30
673 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 38
DA19NNAB,DA19NNAC,
DA19NNAD,DA19NNAE,
DA19NNK
120
674 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 03 DA19NNAC 14
675 410245 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and Speaking 5) 03 DA19NNAC 14
676 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 03 DA19NNAC 20
677 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 03 DA19NNAC 21
678 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 03 DA19NNAC 24
679 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 03 DA19NNAC 20
680 410332Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 - tiếng Pháp (Foreign Language 2
– Basic 4 - French)01 DA19NNAC 35
681 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 04 DA19NNAD 23
682 410245 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and Speaking 5) 04 DA19NNAD 23
683 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 04 DA19NNAD 25
684 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 04 DA19NNAD 26
685 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 04 DA19NNAD 25
686 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 04 DA19NNAD 23
687 170103 Viết Khmer 1 01 DA19NNK 26
688 170105 Từ pháp học tiếng Khmer 01 DA19NNK 27
689 170114 Ngôn ngữ báo chí 01 DA19NNK 26
690 170120 Điền dã ngôn ngữ học 01 DA19NNK 26
691 200083 Từ vựng học tiếng Khmer 01 DA19NNK 26
692 200121 Ngữ nghĩa học tiếng Khmer 01 DA19NNK 26
693 200220 Thực hành dịch 2 (VH) 01 DA19NNK 26
694 200334 Tiếng Khmer nâng cao 2 01 DA19NNK 26
695 650903Chứng chỉ chuyên ngành IV Bệnh lý nội khoa và Vật lý
trị liệu - Phục hồi chức năng01 DA19PHCN 37
696 650907 Thực tập lâm sàng Vật lý trị liệu Thần kinh - cơ 01 DA19PHCN 37
697 650908 Thực tập lâm sàng Vật lý trị liệu Tim mạch - hô hấp 01 DA19PHCN 37
698 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 43
DA19PHCN,DA19QDL,
DA19QKDTH,
DA19QTMKT
119
699 420022 Thực tập nhận thức 01 DA19QDL 23
700 420040 Marketing du lịch 01 DA19QDL 21
701 420093 Du lịch sinh thái 01 DA19QDL 21
702 420308 Anh văn chuyên ngành NH KS 01 DA19QDL 21
703 420309 Phương pháp nghiên cứu KH trong DL 01 DA19QDL 23
704 420316 Quản trị lữ hành 01 DA19QDL 22
705 420195 Lễ tân ngoại giao 01 DA19QDL,DA19QTKS 40
706 420049 Quản trị nguồn nhân lực 01 DA19QKDTH 46
707 470034 Quản trị sản xuất 01 DA19QKDTH 47
708 470036 Quản trị Marketing 01 DA19QKDTH 47
709 470056 Hành vi khách hàng 01 DA19QKDTH 46
710 470066 Quản trị chiến lược 01 DA19QKDTH 47
711 470085 Nghiên cứu Marketing 02 01 DA19QKDTH 24
712 470085 Nghiên cứu Marketing 02 02 DA19QKDTH 23
713 470085 Nghiên cứu Marketing 02 DA19QKDTH 47
714 470145 Quản trị rủi ro 01 DA19QKDTH 47
715 470264 Anh văn chuyên ngành 01 DA19QKDTH 47
716 420268 Hiến pháp và các Luật Tổ chức bộ máy Nhà nước 01 DA19QLNN 7
717 420269 Tổ chức điều hành và quản trị công sở 01 DA19QLNN 7
718 420270 Quản lý nhà nước về văn hóa giáo dục, y tế 01 DA19QLNN 7
719 420271 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 01 DA19QLNN 7
720 420272 Lý luận chung quản lý nhà nước về xã hội 01 DA19QLNN 7
721 420273 Quản lý nhà nước dân tộc, tôn giáo 01 DA19QLNN 7
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
722 420274 Quản lý nhà nước về đô thị và nông thôn 01 DA19QLNN 7
723 420275 Tổ chức bộ máy hành chính Nhà nước 01 DA19QLNN 7
724 450042 Luật hành chính 01 DA19QLNN 7
725 470059 Thực hành ngôn ngữ văn bản 01 DA19QLNN 7
726 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 47
DA19QLNN,DA19QLTD,D
A19QV,DA19RHM,
DA19SNV,DA19SPTK
112
727 190038 Quản lý thể thao thành tích cao 01 DA19QLTD 2
728 190049 Kinh tế thể dục thể thao 01 DA19QLTD 7
729 190050 Taekwondo 01 DA19QLTD 7
730 190051 Y học - Thể dục thể thao 01 DA19QLTD 1
731 190057 Truyền thông - marketing thể thao 1 01 DA19QLTD 7
732 190079 Bóng rổ 01 DA19QLTD 7
733 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 01 DA19QLTD,DA19QV 34
734 170003 Cơ sở văn hóa Việt Nam 01 DA19QLTD,DA21QDL 8
735 420338 Quản trị bán hàng 01 DA19QTKS 19
736 420339 Anh văn chuyên ngành khách sạn 1 01 DA19QTKS 19
737 420340 Nghiệp vụ lễ tân 01 DA19QTKS 19
738 420342 Nghiệp vụ buồng 01 DA19QTKS 19
739 420344 Nghiệp vụ nhà hàng 01 DA19QTKS 19
740 420341 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong du lịch 01 DA19QTKS,DA19QTNH 35
741 470056 Hành vi khách hàng 02 DA19QTMKT 29
742 470066 Quản trị chiến lược 02 DA19QTMKT 29
743 470085 Nghiên cứu Marketing 01 DA19QTMKT 29
744 470091 Quản trị dự án 01 DA19QTMKT 29
745 470145 Quản trị rủi ro 02 DA19QTMKT 29
746 470397 Anh văn chuyên ngành Quản trị Marketing 01 DA19QTMKT 29
747 470398 Marketing điện tử 01 DA19QTMKT 28
748 470399 Marketing dịch vụ 01 DA19QTMKT 28
749 470370 Quản trị bán hàng 01DA19QTMKT,
DA19TMDT35
750 420362 Văn hóa ẩm thực Việt Nam 01 DA19QTNH 16
751 420363 Anh văn chuyên ngành Nhà hàng 1 01 DA19QTNH 16
752 420364 Nghiệp vụ chế biến món ăn Á 01 DA19QTNH 16
753 420365 Nghiệp vụ chế biến món ăn Âu 01 DA19QTNH 16
754 420367 Thực hành showmanship 01 DA19QTNH 16
755 420368 Kỹ thuật trang trí món ăn và nghệ thuật cắt tỉa rau, củ, quả 01 DA19QTNH 16
756 420001 Quản trị văn phòng 01 DA19QV 31
757 420082 Hành chính học 01 DA19QV 26
758 420083 Văn hóa công sở và đạo đức CV 01 DA19QV 26
759 420085 Kỹ thuật TC và ĐH công sở 01 DA19QV 26
760 420116 Thực hành ngôn ngữ văn bản 01 DA19QV 27
761 420245 Ứng dụng 5S trong công tác văn phòng 01 DA19QV 25
762 440000 Quản trị doanh nghiệp 03 DA19QV 26
763 450024 Luật lao động 03 DA19QV 25
764 470061 Đàm phán trong kinh doanh 01 DA19QV 26
765 650112 Giải phẫu bệnh 01 DA19RHM 62
766 650181 Dược lý 01 DA19RHM 60
767 650528 Nội cơ sở 01 DA19RHM 61
768 650529 Bệnh học nội khoa 01 DA19RHM 61
769 650530 Ngoại cơ sở 01 DA19RHM 61
770 650531 Bệnh học ngoại khoa 01 DA19RHM 62
771 651069 Điều dưỡng cơ bản 01 01 DA19RHM 15
772 651069 Điều dưỡng cơ bản 01 02 DA19RHM 16
773 651069 Điều dưỡng cơ bản 01 03 DA19RHM 14
774 651069 Điều dưỡng cơ bản 01 04 DA19RHM 16
775 651069 Điều dưỡng cơ bản 01 DA19RHM 61
776 200436 Phương pháp dạy học Ngữ văn 01 DA19SNV 4
777 200437 Văn học hiện đại Việt Nam 2 01 DA19SNV 4
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
778 200438 Văn học Trung quốc 01 DA19SNV 4
779 200439 Văn học Nga 01 DA19SNV 4
780 200440 Kĩ năng xây dựng câu hỏi trong dạy học Ngữ văn 01 DA19SNV 4
781 630147Quản lý hành chính nhà nước và Quản lý giáo dục và Đào
tạo01 DA19SNV,DA19SPTK 9
782 640021 Thực hành sư phạm 01 DA19SNV,DA19SPTK 9
783 200435 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Ngữ văn 02 DA19SNV,DF20SNV11 4
784 200256 Kỹ năng xây dựng câu hỏi trong dạy học Tiếng Khmer 01 DA19SPTK 5
785 200394Phương pháp dạy học tiếp nhận và tạo lập văn bản tiếng
Khmer01 DA19SPTK 5
786 200395 Từ vựng Khmer 2 01 DA19SPTK 5
787 200396 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập môn tiếng Khmer 01 DA19SPTK 5
788 200402 Phân tích và PT chương trình tiếng Khmer 01 DA19SPTK 5
789 200410 Ngữ pháp Khmer 1 01 DA19SPTK 5
790 200414Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong dạy
học Tiếng Khmer01 DA19SPTK 5
791 470103 Thiết lập & thẩm định dự án ĐT 02 DA19TCNH 32
792 470107 Tài chính doanh nghiệp 01 DA19TCNH 33
793 470162 Thị trường chứng khoán 02 DA19TCNH 32
794 470177 Anh văn chuyên ngành (TCNH) 01 DA19TCNH 33
795 470263 Thẩm định tín dụng 01 DA19TCNH 33
796 470266 Tài chính công 01 DA19TCNH 32
797 470271 Tài chính vi mô 01 DA19TCNH 33
798 470336 Thực hành nghiệp vụ ngân hàng 01 DA19TCNH 32
799 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 52
DA19TCNH,DA19TH,
DA19TMDT,DA19TS,
DA19TTA
120
800 630015 Đạo đức và PP GDĐĐ ở tiểu học 01 DA19TH 35
801 630034 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 3 01 DA19TH 35
802 630125 Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 1 02 DA19TH 35
803 630126 Lý luận và phương pháp dạy học toán ở tiểu học 1 02 DA19TH 35
804 630128 Tổ chức các hoạt động theo hướng tích hợp ở tiểu học 01 DA19TH 35
805 630129 Văn học 2 01 DA19TH 35
806 630132 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 02 DA19TH 35
807 630134 Phương pháp dạy học thủ công - kỹ thuật 01 DA19TH 35
808 630147Quản lý hành chính nhà nước và Quản lý giáo dục và Đào
tạo03 DA19TH 35
809 470024 Thanh toán quốc tế 01 DA19TMDT 6
810 470041 Quản trị chiến lược 01 DA19TMDT 6
811 470377 Tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử 01 DA19TMDT 6
812 470378 Phân tích và thiết kế hệ thống thương mại điện tử 01 DA19TMDT 6
813 470379 Marketing thương mại điện tử 01 DA19TMDT 6
814 470380 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 01 DA19TMDT 6
815 470381 Phân tích dữ liệu cho Marketing điện tử 01 DA19TMDT 6
816 350001 Bệnh tôm 01 01 DA19TS 16
817 350001 Bệnh tôm 01 02 DA19TS 19
818 350001 Bệnh tôm 01 DA19TS 35
819 350002 Bệnh cá 01 01 DA19TS 17
820 350002 Bệnh cá 01 02 DA19TS 19
821 350002 Bệnh cá 01 DA19TS 36
822 350046 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 01 01 DA19TS 18
823 350046 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 01 02 DA19TS 18
824 350046 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 01 DA19TS 36
825 350078 Anh văn chuyên ngành (TS) 01 DA19TS 36
826 350094 Miễn dịch thuỷ sản 01 01 DA19TS 17
827 350094 Miễn dịch thuỷ sản 01 02 DA19TS 19
828 350094 Miễn dịch thuỷ sản 01 DA19TS 36
829 350127 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống thủy đặc sản 01 01 DA19TS 17
830 350127 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống thủy đặc sản 01 02 DA19TS 19
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
831 350127 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống thủy đặc sản 01 DA19TS 36
832 350183 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 01 DA19TS 18
833 350183 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 02 DA19TS 18
834 350183 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 DA19TS 36
835 220057 Xử lý ảnh 01 DA19TTA 33
836 220059 Trí tuệ nhân tạo 02 DA19TTA 33
837 220065 Thương mại điện tử 02 DA19TTA 33
838 220094 Thiết kế và lập trình web 03 DA19TTA 33
839 220105 Chuyên đề T.thông & mạng KD 01 DA19TTA 33
840 220109 Khai khoáng dữ liệu 02 DA19TTA 33
841 220120 Xây dựng phần mềm hướng ĐT 03 DA19TTA 33
842 220124 Lập trình Web nâng cao 01 DA19TTA 33
843 220059 Trí tuệ nhân tạo 03 DA19TTB 28
844 220065 Thương mại điện tử 03 DA19TTB 30
845 220094 Thiết kế và lập trình web 04 DA19TTB 30
846 220105 Chuyên đề T.thông & mạng KD 02 DA19TTB 30
847 220109 Khai khoáng dữ liệu 03 DA19TTB 27
848 220120 Xây dựng phần mềm hướng ĐT 04 DA19TTB 30
849 220124 Lập trình Web nâng cao 02 DA19TTB 27
850 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 58
DA19TTB,DA19TY,
DA19TY(CO-OP),
DA19XD,DA19XDGT
113
851 330151 Vi sinh thú y 03 DA19TY 23
852 330166 Dược lý thú y 01 DA19TY 26
853 330194 Ngoại khoa thú y 01 DA19TY 22
854 330200 Bệnh nội khoa thú y 01 DA19TY 22
855 330232 Giải phẫu bệnh lý 01 DA19TY 24
856 330240 Sinh lý bệnh 01 DA19TY 22
857 330241 Chăn nuôi động vật thí nghiệm 01 DA19TY 24
858 330151 Vi sinh thú y 01 01 DA19TY(CO-OP) 21
859 330151 Vi sinh thú y 01 02 DA19TY(CO-OP) 19
860 330151 Vi sinh thú y 01 DA19TY(CO-OP) 40
861 330166 Dược lý thú y 02 01 DA19TY(CO-OP) 18
862 330166 Dược lý thú y 02 02 DA19TY(CO-OP) 22
863 330166 Dược lý thú y 02 DA19TY(CO-OP) 40
864 330194 Ngoại khoa thú y 02 01 DA19TY(CO-OP) 18
865 330194 Ngoại khoa thú y 02 02 DA19TY(CO-OP) 22
866 330194 Ngoại khoa thú y 02 DA19TY(CO-OP) 40
867 330195 Tổ chức và phôi thai học 01 01 DA19TY(CO-OP) 18
868 330195 Tổ chức và phôi thai học 01 02 DA19TY(CO-OP) 22
869 330195 Tổ chức và phôi thai học 01 DA19TY(CO-OP) 41
870 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 01 DA19TY(CO-OP) 22
871 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 02 DA19TY(CO-OP) 18
872 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 DA19TY(CO-OP) 40
873 330232 Giải phẫu bệnh lý 02 01 DA19TY(CO-OP) 21
874 330232 Giải phẫu bệnh lý 02 02 DA19TY(CO-OP) 20
875 330232 Giải phẫu bệnh lý 02 DA19TY(CO-OP) 41
876 330246 Co-op 2 (KTHP) 01 DA19TY(CO-OP) 40
877 460252 Chuyên đề đặc biệt 04 DA19TY(CO-OP) 40
878 280001 Địa chất công trình 01 DA19XD 12
879 280019 Cơ học đất 01 DA19XD 12
880 280046 Đánh giá chất lượng và gia cố công trình 01 DA19XD 12
881 280055 Luật xây dựng 01 DA19XD 12
882 280061 Đồ án kiến trúc công trình 01 DA19XD 13
883 280062 Kết cấu bê tông cốt thép 2 01 DA19XD 12
884 280063 Đồ án Kết cấu bê tông CT 2 01 DA19XD 13
885 280101 Quản lý dự án xây dựng 01 DA19XD 12
886 280104 Kiến trúc công trình 01 DA19XD 12
887 280169 Thí nghiệm địa chất và cơ học đất 01 DA19XD 12
888 280191 Điện công trình 01 DA19XD 12
889 280036 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 01 DA19XDGT 8
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
890 280055 Luật xây dựng 02 DA19XDGT 8
891 280114 Cơ học kết cấu 2 01 DA19XDGT 8
892 280139 Thiết kế đường ôtô 01 DA19XDGT 8
893 280141 Đồ án thiết kế đường ôtô 01 DA19XDGT 8
894 280154 Thí nghiệm đường ôtô 01 DA19XDGT 8
895 280164 Tin học ứng dụng 2 (CIVIL) 01 DA19XDGT 8
896 280179 Mố trụ cầu 01 DA19XDGT 8
897 280180 Đồ án mố trụ cầu 01 DA19XDGT 8
898 280181 Kết cấu bêtông cốt thép 01 DA19XDGT 8
899 280192 Tin học ứng dụng 1 (Autocad) 01 DA19XDGT,DA20XDGT 15
900 650178 Anh văn chuyên ngành Xét nghiệm 02 DA19XYHA 28
901 650190 Ký sinh trùng 2 01 01 DA19XYHA 20
902 650195 Huyết học truyền máu 02 01 DA19XYHA 20
903 650197 Huyết học đông máu 02 01 DA19XYHA 20
904 650201 Xét nghiệm tế bào 2 02 DA19XYHA 28
905 650370 Vi sinh 3 01 01 DA19XYHA 20
906 650370 Vi sinh 3 01 DA19XYHA 35
907 650371 Hóa sinh 3 01 DA19XYHA 28
908 650443 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học 01 DA19XYHA 28
909 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 01 01 DA19XYHA 14
910 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 01 02 DA19XYHA 14
911 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 01 DA19XYHA 28
912 650190 Ký sinh trùng 2 01 03 DA19XYHA,DA19XYHB 15
913 650190 Ký sinh trùng 2 01 DA19XYHA,DA19XYHB 59
914 650195 Huyết học truyền máu 02 03 DA19XYHA,DA19XYHB 15
915 650195 Huyết học truyền máu 02 DA19XYHA,DA19XYHB 59
916 650197 Huyết học đông máu 02 03 DA19XYHA,DA19XYHB 15
917 650197 Huyết học đông máu 02 DA19XYHA,DA19XYHB 59
918 650370 Vi sinh 3 01 02 DA19XYHA,DA19XYHB 15
919 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 63DA19XYHA,DA19XYHB,
DA19YHDP120
920 650178 Anh văn chuyên ngành Xét nghiệm 03 DA19XYHB 31
921 650190 Ký sinh trùng 2 01 02 DA19XYHB 24
922 650195 Huyết học truyền máu 02 02 DA19XYHB 24
923 650197 Huyết học đông máu 02 02 DA19XYHB 24
924 650201 Xét nghiệm tế bào 2 03 DA19XYHB 31
925 650370 Vi sinh 3 02 01 DA19XYHB 24
926 650370 Vi sinh 3 02 DA19XYHB 24
927 650371 Hóa sinh 3 02 DA19XYHB 31
928 650443 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học 02 DA19XYHB 31
929 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 02 01 DA19XYHB 17
930 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 02 02 DA19XYHB 14
931 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 02 DA19XYHB 31
932 650467 Giải phẫu bệnh 01 DA19YHDP 91
933 650624 Tin học ứng dụng chuyên ngành 01 01 DA19YHDP 33
934 650624 Tin học ứng dụng chuyên ngành 01 02 DA19YHDP 21
935 650624 Tin học ứng dụng chuyên ngành 01 DA19YHDP 54
936 650632 Giáo dục và nâng cao sức khỏe 01 DA19YHDP 54
937 650859 Anh văn chuyên ngành 02 DA19YHDP 62
938 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 DA19YHDP 54
939 650862 Ngoại cơ sở 2 01DA19YHDP,DA19YKA,
DA19YKB165
940 650861 Nội cơ sở 2 04 DA19YHDP,DA19YKE 107
941 650130 Hóa sinh lâm sàng 01 DA19YKA 55
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
942 650859 Anh văn chuyên ngành 03 DA19YKA 53
943 650860 Chẩn đoán hình ảnh 02 DA19YKA 54
944 650902 Y học hạt nhân 01 DA19YKA 56
945 650861 Nội cơ sở 2 02 DA19YKA,DA19YKB 110
946 650863Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm - Sức khỏe môi
trường và Sức khỏe nghề nghiệp01 DA19YKA,DA19YKB 107
947 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 66DA19YKA,DA19YKB,
DE19YK120
948 650130 Hóa sinh lâm sàng 02 DA19YKB 56
949 650859 Anh văn chuyên ngành 04 DA19YKB 55
950 650860 Chẩn đoán hình ảnh 03 DA19YKB 54
951 650902 Y học hạt nhân 02 DA19YKB 56
952 650130 Hóa sinh lâm sàng 03 DA19YKC 53
953 650859 Anh văn chuyên ngành 05 DA19YKC 52
954 650860 Chẩn đoán hình ảnh 04 DA19YKC 52
955 650902 Y học hạt nhân 03 DA19YKC 53
956 650861 Nội cơ sở 2 03 DA19YKC,DA19YKD 104
957 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 68DA19YKC,DA19YKD,
DA19YKE120
958 650862 Ngoại cơ sở 2 02DA19YKC,DA19YKD,
DA19YKE155
959 650863Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm - Sức khỏe môi
trường và Sức khỏe nghề nghiệp03
DA19YKC,DA19YKD,
DA19YKE158
960 650130 Hóa sinh lâm sàng 04 DA19YKD 53
961 650859 Anh văn chuyên ngành 06 DA19YKD 52
962 650860 Chẩn đoán hình ảnh 05 DA19YKD 52
963 650902 Y học hạt nhân 04 DA19YKD 53
964 650130 Hóa sinh lâm sàng 05 DA19YKE 54
965 650859 Anh văn chuyên ngành 07 DA19YKE 54
966 650860 Chẩn đoán hình ảnh 06 DA19YKE 54
967 650902 Y học hạt nhân 05 DA19YKE 54
968 660008 Organ 1 01 DA20ANH 2
969 660012 Hòa tấu nhạc cụ truyền thống Khmer 1 01 DA20ANH 2
970 660036 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 01 DA20ANH 2
971 660037 Thanh nhạc 1 01 DA20ANH 2
972 660038 Phương pháp sử dụng phần mềm âm nhạc 01 DA20ANH 2
973 660039 Âm nhạc và múa Khmer Nam Bộ 01 DA20ANH 2
974 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 53DA20ANH,DA20CK,
DA20SNV32
975 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 05
DA20ANH,DA20CNSH,
DA20CNTP,DA20DA,
DA20DB
93
976 200266Đường lối văn hóa, văn nghệ của Đảng Cộng sản Việt
Nam02 DA20ANH,DA20NCT 11
977 410293 Anh văn không chuyên 3 01_57DA20ANH,DA20NCT,
DA20NN34
978 210003 Thực hành hàn 01 DA20CK 6
979 210003 Thực hành hàn 02 DA20CK 11
980 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 DA20CK 23
981 210110 Công nghệ kim loại 01 DA20CK 17
982 210126 Cơ sở Công nghệ chế tạo máy 02 DA20CK 17
983 210227 Sức bền vật liệu 01 DA20CK 21
984 210375 Máy cắt kim loại 01 DA20CK 17
985 210376 Thực hành cắt gọt 1 02 DA20CK 6
986 210376 Thực hành cắt gọt 1 01 DA20CK 11
987 180051 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 01DA20CK,DA20QTKS,
DA20QTNH120
988 110006 Xác suất thống kê 02 DA20CNOTA 49
989 120023 Kỹ thuật điện tử 01 DA20CNOTA 48
990 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 43 DA20CNOTA 33
991 210120 Thực hành cơ khí cơ bản 09 DA20CNOTA 21
992 210120 Thực hành cơ khí cơ bản 08 DA20CNOTA 27
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
993 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 01 01 DA20CNOTA 25
994 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 01 02 DA20CNOTA 25
995 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 01 DA20CNOTA 50
996 210227 Sức bền vật liệu 02 DA20CNOTA 47
997 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 05 DA20CNOTA 17
998 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 04 DA20CNOTA 27
999 210377 Điện kỹ thuật 02 DA20CNOTA 49
1000 410293 Anh văn không chuyên 3 04 DA20CNOTA 35
1001 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 61_1
DA20CNOTA,
DA20CNOTB,DA20YKF,
DA20YKG
113
1002 110006 Xác suất thống kê 03 DA20CNOTB 37
1003 120023 Kỹ thuật điện tử 02 DA20CNOTB 36
1004 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 018 DA20CNOTB 25
1005 210120 Thực hành cơ khí cơ bản 10 DA20CNOTB 18
1006 210120 Thực hành cơ khí cơ bản 011 DA20CNOTB 20
1007 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 02 01 DA20CNOTB 21
1008 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 02 02 DA20CNOTB 15
1009 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 02 DA20CNOTB 36
1010 210227 Sức bền vật liệu 03 DA20CNOTB 37
1011 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 06 DA20CNOTB 16
1012 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 07 DA20CNOTB 22
1013 210377 Điện kỹ thuật 01 DA20CNOTB 34
1014 410293 Anh văn không chuyên 3 05 DA20CNOTB 31
1015 110039 Xác suất - Thống kê 01 DA20CNSH 6
1016 130016 Hóa hữu cơ 01 DA20CNSH 6
1017 130024 Hóa phân tích 01 DA20CNSH 6
1018 330091 Tham quan thực tế 01 DA20CNSH 6
1019 330228 Sinh học phân tử 01 DA20CNSH 6
1020 460003 Vi sinh đại cương 01 DA20CNSH 6
1021 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 54DA20CNSH,DA20DID,
DA20QLNN33
1022 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 10 DA20CNTP 33
1023 280106 Cơ lưu chất 02 DA20CNTP 20
1024 410293 Anh văn không chuyên 3 07 DA20CNTP 29
1025 460011 Thực tập định hướng nghề 01 DA20CNTP 20
1026 460118 Hóa keo thực phẩm 01 DA20CNTP 20
1027 460169 Cân bằng vật chất năng lượng 01 DA20CNTP 20
1028 460197 Sinh hóa 01 DA20CNTP 19
1029 460201 Nhiệt kỹ thuật 01 DA20CNTP 21
1030 460251 Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm 01 DA20CNTP 20
1031 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 073 DA20DA 27
1032 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 072 DA20DA 30
1033 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 01 DA20DA 9
1034 650110 Vi sinh 01 01 DA20DA 20
1035 650110 Vi sinh 01 DA20DA 20
1036 650710 Hóa hữu cơ 01 01 DA20DA 20
1037 650710 Hóa hữu cơ 01 DA20DA 20
1038 650711 Hóa lý dược 01 01 DA20DA 21
1039 650711 Hóa lý dược 01 DA20DA 21
1040 650712 Thực vật dược 01 01 DA20DA 20
1041 650712 Thực vật dược 01 DA20DA 20
1042 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 02 DA20DA,DA20DB 35
1043 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 074 DA20DB 30
1044 650110 Vi sinh 06 01 DA20DB 24
1045 650110 Vi sinh 06 02 DA20DB 24
1046 650110 Vi sinh 06 DA20DB 48
1047 650710 Hóa hữu cơ 02 01 DA20DB 24
1048 650710 Hóa hữu cơ 02 02 DA20DB 24
1049 650710 Hóa hữu cơ 02 DA20DB 48
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
1050 650711 Hóa lý dược 02 01 DA20DB 24
1051 650711 Hóa lý dược 02 02 DA20DB 24
1052 650711 Hóa lý dược 02 DA20DB 48
1053 650712 Thực vật dược 02 01 DA20DB 24
1054 650712 Thực vật dược 02 02 DA20DB 24
1055 650712 Thực vật dược 02 DA20DB 48
1056 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 37 DA20DC 33
1057 650110 Vi sinh 07 01 DA20DC 21
1058 650110 Vi sinh 07 02 DA20DC 20
1059 650110 Vi sinh 07 DA20DC 41
1060 650710 Hóa hữu cơ 03 01 DA20DC 21
1061 650710 Hóa hữu cơ 03 02 DA20DC 19
1062 650710 Hóa hữu cơ 03 DA20DC 40
1063 650711 Hóa lý dược 03 01 DA20DC 21
1064 650711 Hóa lý dược 03 02 DA20DC 19
1065 650711 Hóa lý dược 03 DA20DC 40
1066 650712 Thực vật dược 03 01 DA20DC 20
1067 650712 Thực vật dược 03 02 DA20DC 20
1068 650712 Thực vật dược 03 DA20DC 40
1069 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 10DA20DC,DA20DDA,
DA20DDB,DA20DID115
1070 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 03 DA20DC,DA20YKI 35
1071 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 38 DA20DDA 31
1072 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 39 DA20DDA 31
1073 650123 Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm 01 DA20DDA 49
1074 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 01 DA20DDA 11
1075 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 02 DA20DDA 10
1076 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 03 DA20DDA 14
1077 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 04 DA20DDA 14
1078 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 DA20DDA 49
1079 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 01 01 DA20DDA 9
1080 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 01 02 DA20DDA 12
1081 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 01 03 DA20DDA 13
1082 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 01 04 DA20DDA 12
1083 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 01 DA20DDA 46
1084 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 02 DA20DDA 46
1085 650648Giao tiếp - Giáo dục sức khỏe trong Thực hành Điều
dưỡng01 DA20DDA 46
1086 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 04 DA20DDA,DA20DDB 34
1087 650181 Dược lý 02DA20DDA,DA20DDB,
DA20DID83
1088 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 03DA20DDA,DA20DDB,
DA20DID86
1089 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 36 DA20DDB 33
1090 650123 Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm 02 DA20DDB 31
1091 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 01 DA20DDB 14
1092 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 02 DA20DDB 17
1093 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 DA20DDB 31
1094 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 02 01 DA20DDB 17
1095 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 02 02 DA20DDB 17
1096 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 02 DA20DDB 34
1097 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 03 DA20DDB 31
1098 650648Giao tiếp - Giáo dục sức khỏe trong Thực hành Điều
dưỡng02 DA20DDB 34
1099 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 05DA20DDB,DA20DID,
DA20KTHY,DA20PHCN20
1100 460200 Hóa phân tích 01 DA20DID 3
1101 651081 Bệnh học 1 (Nội - Nhi) 01 DA20DID 3
1102 650558 Hóa sinh 02 DA20DID,DA20KTHY 18
1103 650180 Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban đầu 02 01 DA20DID,DA20PHCN 20
1104 650180 Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban đầu 02 02 DA20DID,DA20PHCN 17
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
1105 650180 Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban đầu 02 DA20DID,DA20PHCN 37
1106 193.18 Giáo dục thể chất 3 (Bi sắt) 07 DA20K 33
1107 410293 Anh văn không chuyên 3 08 DA20K 35
1108 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 02 DA20K 40
1109 470252 Anh văn thương mại 1 01 DA20K 40
1110 470395 Kỹ năng sales trong Logistics 01 DA20K 40
1111 470403 Tổng quan kho CFS, kho phân phối và kho ngoại quan 01 DA20K 40
1112 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 14DA20K,DA20KDA,
DA20KDB,DA20KTA105
1113 470133 Pháp luật kinh tế 04 DA20K,DA20TCNH 80
1114 230141 Hàm phức và toán tử Laplace 01 DA20KDA 39
1115 230142 Xử lý tín hiệu số 01 DA20KDA 35
1116 240000 Điện tử cơ bản 01 DA20KDA 39
1117 240024 Thực hành điện tử cơ bản 03 DA20KDA 20
1118 240024 Thực hành điện tử cơ bản 04 DA20KDA 20
1119 240031 Thực hành đo lường điện 04 DA20KDA 20
1120 240031 Thực hành đo lường điện 03 DA20KDA 21
1121 240105 An toàn điện 01 DA20KDA 40
1122 240116 Mạch điện 2 01 DA20KDA 41
1123 410293 Anh văn không chuyên 3 09 DA20KDA 35
1124 193.13 Giáo dục thể chất 3 (Cờ tướng) 03 DA20KDB 31
1125 230141 Hàm phức và toán tử Laplace 02 DA20KDB 39
1126 230142 Xử lý tín hiệu số 02 DA20KDB 39
1127 240000 Điện tử cơ bản 02 DA20KDB 39
1128 240024 Thực hành điện tử cơ bản 05 DA20KDB 17
1129 240024 Thực hành điện tử cơ bản 06 DA20KDB 22
1130 240031 Thực hành đo lường điện 06 DA20KDB 15
1131 240031 Thực hành đo lường điện 05 DA20KDB 22
1132 240105 An toàn điện 02 DA20KDB 38
1133 240116 Mạch điện 2 02 DA20KDB 38
1134 410293 Anh văn không chuyên 3 10 DA20KDB 35
1135 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 013 DA20KTA 25
1136 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 012 DA20KTA 26
1137 410293 Anh văn không chuyên 3 11 DA20KTA 35
1138 470008 Kế toán tài chính 1 01 DA20KTA 54
1139 470068 Thương mại điện tử 02 01 DA20KTA 30
1140 470068 Thương mại điện tử 02 02 DA20KTA 24
1141 470068 Thương mại điện tử 02 DA20KTA 54
1142 470162 Thị trường chứng khoán 03 DA20KTA 54
1143 470273 Hệ thống thông tin kế toán 01 DA20KTA 54
1144 470313 Kế toán công 01 DA20KTA 54
1145 193.18 Giáo dục thể chất 3 (Bi sắt) 08 DA20KTB 31
1146 410293 Anh văn không chuyên 3 12 DA20KTB 33
1147 470008 Kế toán tài chính 1 02 DA20KTB 36
1148 470068 Thương mại điện tử 03 DA20KTB 36
1149 470162 Thị trường chứng khoán 04 DA20KTB 36
1150 470273 Hệ thống thông tin kế toán 02 DA20KTB 36
1151 470313 Kế toán công 02 DA20KTB 36
1152 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 18
DA20KTB,DA20KTHY,
DA20LDS,DA20LH,
DA20LHS,DA20LTM
119
1153 193.18 Giáo dục thể chất 3 (Bi sắt) 05 DA20KTHY 33
1154 650011 Ký sinh trùng 01 DA20KTHY 18
1155 650124 Dịch tễ học 02 DA20KTHY 19
1156 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 06 DA20KTHY 18
1157 650622 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học 10 DA20KTHY 16
1158 651002 Vi sinh học 01 DA20KTHY 16
1159 651003 Dược lý 01 DA20KTHY 16
1160 651004 Nguyên lý các phương pháp tạo hình ảnh y học 01 DA20KTHY 16
1161 450233 Những quy định chung về luật Dân sự 01 DA20LDS 18
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
1162 450153 Luật Thương mại 1 01DA20LDS,DA20LH,
DA20LHS61
1163 410293 Anh văn không chuyên 3 13DA20LDS,DA20LH,
DA20LHS,DA20LTM35
1164 450022 Luật hiến pháp 01DA20LDS,DA20LH,
DA20LHS,DA20LTM67
1165 450164 Pháp luật về An sinh xã hội 01DA20LDS,DA20LH,
DA20LHS,DA20LTM67
1166 450221 Pháp luật về thanh tra 01DA20LDS,DA20LH,
DA20LHS,DA20LTM67
1167 450220 Luật hình sự phần chung 01DA20LDS,DA20LH,
DA20LTM51
1168 450155 Luật học so sánh 05 DA20LDS,DA20LHS 34
1169 450152 Luật Dân sự 1 01DA20LH,DA20LHS,
DA20LTM50
1170 470075 Kinh tế học 01 DA20LH,DA20LTM 33
1171 450148 Luật hình sự 1 01 DA20LHS 16
1172 450235 Pháp luật về chủ thể kinh doanh 01 DA20LTM 6
1173 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 11 DA20MNA 31
1174 410293 Anh văn không chuyên 3 14 DA20MNA 33
1175 620004 Âm nhạc và múa 01 DA20MNA 39
1176 620014 Mỹ thuật 01 DA20MNA 39
1177 620033 Dinh dưỡng trẻ em 01 DA20MNA 40
1178 620110 Tâm lý học xã hội 02 DA20MNA 40
1179 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21
DA20MNA,DA20MNB,
DA20NCT,DA20NN,
DA20NNK
100
1180 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 12 DA20MNB 32
1181 410293 Anh văn không chuyên 3 15 DA20MNB 35
1182 620001 Giáo dục học mầm non 03 DA20MNB 40
1183 620004 Âm nhạc và múa 02 DA20MNB 40
1184 620014 Mỹ thuật 02 DA20MNB 39
1185 620033 Dinh dưỡng trẻ em 02 DA20MNB 40
1186 620110 Tâm lý học xã hội 03 DA20MNB 39
1187 200366 Dàn nhạc ngũ âm 01 DA20NCT 11
1188 200367 Hòa tấu nhạc ngũ âm 1 01 DA20NCT 11
1189 660039 Âm nhạc và múa Khmer Nam Bộ 02 DA20NCT 11
1190 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 08 DA20NCT,DA20NNK 28
1191 200105 Âm nhạc học đại cương 01 DA20NCT,DA21ANH 11
1192 330089 Khuyến nông 01 DA20NN 10
1193 340088 Cây rau màu 01 DA20NN 10
1194 340159 Quản lý đất 02 DA20NN 10
1195 340208 Cảm biến và điều khiển ứng dụng trong nông nghiệp 01 DA20NN 10
1196 340218 Thực tập định hướng 01 DA20NN 10
1197 340219 Vi sinh vật trong nông nghiệp 01 DA20NN 10
1198 350190 Khởi nghiệp 05 DA20NN 10
1199 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 13 DA20NN,DA20RHMB 31
1200 410239 Nhập môn Ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) 01 DA20NNAA 34
1201 410269 Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3) 01 DA20NNAA 20
1202 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 01 DA20NNAA 34
1203 410278 Phát âm (Pronunciation) 01 DA20NNAA 12
1204 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 01 DA20NNAA 34
1205 410326Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 - tiếng Trung (Foreign Language
2 – Basic 2 - Chinese)01 DA20NNAA 30
1206 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 26DA20NNAA,DA20NNAB,
DA20NNAC,DA20NNAD67
1207 410239 Nhập môn Ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) 02 DA20NNAB 30
1208 410269 Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3) 02 DA20NNAB 24
1209 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 02 DA20NNAB 24
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
1210 410278 Phát âm (Pronunciation) 02 DA20NNAB 30
1211 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 02 DA20NNAB 24
1212 410326Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 - tiếng Trung (Foreign Language
2 – Basic 2 - Chinese)02 DA20NNAB 23
1213 410239 Nhập môn Ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) 03 DA20NNAC 25
1214 410269 Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3) 03 DA20NNAC 30
1215 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 03 DA20NNAC 16
1216 410278 Phát âm (Pronunciation) 03 DA20NNAC 30
1217 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 03 DA20NNAC 23
1218 410330Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 - tiếng Pháp (Foreign Language 2
– Basic 2 - French)01 DA20NNAC 24
1219 410239 Nhập môn Ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) 04 DA20NNAD 18
1220 410269 Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3) 04 DA20NNAD 19
1221 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 04 DA20NNAD 28
1222 410278 Phát âm (Pronunciation) 04 DA20NNAD 28
1223 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 04 DA20NNAD 19
1224 410330Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 - tiếng Pháp (Foreign Language 2
– Basic 2 - French)02 DA20NNAD 18
1225 170095 Xử lý văn bản tiếng Khmer TMT 01 DA20NNK 17
1226 200079 Ngữ âm học tiếng Khmer 01 DA20NNK 17
1227 200214 Lý thuyết dịch (VH) 01 DA20NNK 17
1228 200328 Tiếng Khmer cơ bản 3 01 DA20NNK 17
1229 200329 Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam 01 DA20NNK 18
1230 410293 Anh văn không chuyên 3 01_58 DA20NNK 31
1231 193.18 Giáo dục thể chất 3 (Bi sắt) 04 DA20NNTQ 32
1232 410338 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 01 DA20NNTQ 29
1233 410339 Nghe nói tiếng Trung Quốc 3 01 DA20NNTQ 29
1234 410340 Đọc viết tiếng Trung Quốc 1 01 DA20NNTQ 29
1235 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30
DA20NNTQ,DA20PHCN,D
A20QDL,DA20QLNN,
DA20QLTD
33
1236 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 49 DA20PHCN 27
1237 650181 Dược lý 05 DA20PHCN 34
1238 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 04 DA20PHCN 37
1239 650858 Sinh lý bệnh và Miễn dịch 01 DA20PHCN 34
1240 410147 Y tế du lịch 01 01 DA20QDL 16
1241 410147 Y tế du lịch 01 DA20QDL 16
1242 410293 Anh văn không chuyên 3 20 DA20QDL 16
1243 420080 Việt Nam và các vùng du lịch 01 DA20QDL 16
1244 420090 Tâm lý du khách và giao tiếp trong kinh doanh du lịch 01 DA20QDL 17
1245 420160 Các loại hình nghệ thuật Việt Nam 01 DA20QDL 16
1246 420289 Thực tế 1 01 DA20QDL 7
1247 420301 Quy trình phục vụ nhà hàng - khách sạn 01 DA20QDL 16
1248 420302 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh 01 DA20QDL 16
1249 420305 Văn hóa doanh nghiệp 01 DA20QDL 16
1250 410293 Anh văn không chuyên 3 21 DA20QKDA 34
1251 420056 Marketing căn bản 01 DA20QKDA 46
1252 450006 Tâm lý học đại cương 03 DA20QKDA 47
1253 470002 Quản trị học 01 DA20QKDA 54
1254 470063 Tài chính - Tiền tệ 04 DA20QKDA 48
1255 470236 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 04 DA20QKDA 41
1256 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 33 DA20QKDA,DA20QKDB 16
1257 470133 Pháp luật kinh tế 02 DA20QKDA,DA20QKDB 80
1258 410293 Anh văn không chuyên 3 22 DA20QKDB 35
1259 420056 Marketing căn bản 02 DA20QKDB 59
1260 450006 Tâm lý học đại cương 04 DA20QKDB 62
1261 470002 Quản trị học 02 DA20QKDB 51
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
1262 470063 Tài chính - Tiền tệ 05 DA20QKDB 58
1263 470236 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 05 DA20QKDB 64
1264 420022 Thực tập nhận thức 02 DA20QLNN 5
1265 420056 Marketing căn bản 03 DA20QLNN 6
1266 420263 Kỹ thuật xây dựng văn bản 01 DA20QLNN 5
1267 420264 Lý luận hành chính nhà nước 01 DA20QLNN 5
1268 470037 Hành vi tổ chức 03 DA20QLNN 5
1269 290000 Phương pháp NC khoa học 07 DA20QLNN,DA20QV 48
1270 420117 Khoa học quản lý 01 DA20QLNN,DA20QV 48
1271 420106 Anh văn giao tiếp 01 DA20QLNN,DF20QV11 6
1272 190035 Cờ vua 002 DA20QLTD 10
1273 190039 Quản lý công trình thể thao 01 DA20QLTD 10
1274 190040 Quản lý báo chí và truyền thông thể thao 01 DA20QLTD 10
1275 190048 Quản lý thể dục thể thao quần chúng 01 DA20QLTD 10
1276 190075 Bóng đá 01 DA20QLTD 10
1277 420299 Hành chính văn thư lưu trữ 01 DA20QLTD 10
1278 410293 Anh văn không chuyên 3 24DA20QLTD,DA20QTNH,D
A20XD33
1279 420002 Kỹ năng giao tiếp 01 DA20QLTD,DA21CNTP 10
1280 420327 Kiến tập resort 01 DA20QTKS 21
1281 420328 Văn hóa ASEAN 01 DA20QTKS 21
1282 420329 Y tế trong du lịch 01 DA20QTKS 21
1283 420324 Quản trị marketing du lịch 01 DA20QTKS,DA20QTNH 39
1284 420325 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 01 DA20QTKS,DA20QTNH 39
1285 420326 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp trong du lịch 01 DA20QTKS,DA20QTNH 39
1286 420355 Nghiệp vụ bàn 01 DA20QTNH 18
1287 420356 Kiến tập Nhà hàng - Khách sạn 2 01 DA20QTNH 18
1288 420357 Quản trị tài chính du lịch 01 DA20QTNH 18
1289 193.18 Giáo dục thể chất 3 (Bi sắt) 03 DA20QV 33
1290 220227 Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản 01 DA20QV 47
1291 410293 Anh văn không chuyên 3 27 DA20QV 21
1292 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 01 DA20QV 43
1293 420113 Công tác văn thư 01 DA20QV 43
1294 420292 Lưu trữ học đại cương 01 DA20QV 43
1295 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 01 DA20QV 48
1296 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 37DA20QV,DA20RHMA,
DA20RHMB120
1297 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 014 DA20RHMA 11
1298 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 01 DA20RHMA 51
1299 650575 Sinh lý 1 01 01 DA20RHMA 25
1300 650790 Dân số học 01 DA20RHMA 51
1301 650791 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 01 DA20RHMA 51
1302 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 01 DA20RHMA 25
1303 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 02 DA20RHMA 26
1304 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 10 DA20RHMA,DA20RHMB 28
1305 650575 Sinh lý 1 01 03 DA20RHMA,DA20RHMB 26
1306 650575 Sinh lý 1 01 DA20RHMA,DA20RHMB 70
1307 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 DA20RHMA,DA20RHMB 71
1308 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 03 DA20RHMB 19
1309 650575 Sinh lý 1 01 02 DA20RHMB 19
1310 650790 Dân số học 02 DA20RHMB 23
1311 650791 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 02 DA20RHMB 21
1312 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 03 DA20RHMB 20
1313 200091 Dân tộc học đại cương 02 DA20SNV 19
1314 200422 Lí luận văn học 01 DA20SNV 19
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
1315 200423 Từ vựng – Ngữ nghĩa học Tiếng Việt 01 DA20SNV 19
1316 200424 Hán Nôm 2 01 DA20SNV 19
1317 200425 Văn học trung đại Việt Nam 1 01 DA20SNV 19
1318 200426 Thi pháp học 01 DA20SNV 19
1319 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 40DA20SNV,DA20SPTK,
DA20TCNH,DA20THA103
1320 410293 Anh văn không chuyên 3 28DA20SNV,DA20SPTK,
DA20VH,DA20XDGT18
1321 200091 Dân tộc học đại cương 01 DA20SPTK 10
1322 200408 Ngữ âm Khmer 01 DA20SPTK 10
1323 200409 Tâm lý học giáo dục 01 DA20SPTK 10
1324 193.13 Giáo dục thể chất 3 (Cờ tướng) 02 DA20SPTK,DA20VH 33
1325 170013 Tiếng Việt thực hành 02 DA20SPTK,DA21QLNN 11
1326 200351 Dẫn luận ngôn ngữ học 02 DA20SPTK,DA21SNV 10
1327 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 60 DA20TCNH 5
1328 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 19 DA20TCNH 33
1329 410293 Anh văn không chuyên 3 30 DA20TCNH 35
1330 470015 Thị trường tài chính 04 DA20TCNH 52
1331 470067 Kinh tế lượng 02 DA20TCNH 49
1332 470246 Kế toán tài chính 01 DA20TCNH 50
1333 470251 Kế toán nhà nước 01 DA20TCNH 50
1334 470331 Luật ngân hàng và luật các tổ chức tín dụng 01 DA20TCNH 49
1335 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 017 DA20THA 29
1336 410293 Anh văn không chuyên 3 31 DA20THA 35
1337 630109 Sinh lý học lứa tuổi tiểu học 01 DA20THA 44
1338 630113 Toán 2 01 DA20THA 44
1339 630114 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 01 DA20THA 44
1340 630115 Tiếng Việt 2 01 DA20THA 44
1341 630117 Mỹ thuật 1 02 DA20THA 44
1342 630119 Văn học 1 01 DA20THA 44
1343 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 57 DA20THB 31
1344 410293 Anh văn không chuyên 3 32 DA20THB 33
1345 630109 Sinh lý học lứa tuổi tiểu học 02 DA20THB 43
1346 630113 Toán 2 02 DA20THB 43
1347 630114 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 02 DA20THB 43
1348 630115 Tiếng Việt 2 02 DA20THB 43
1349 630117 Mỹ thuật 1 03 DA20THB 43
1350 630119 Văn học 1 02 DA20THB 43
1351 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 44DA20THB,DA20TS,
DA20TTA110
1352 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 14 DA20TS 37
1353 350113 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản 01 01 DA20TS 24
1354 350113 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản 01 02 DA20TS 18
1355 350113 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản 01 DA20TS 42
1356 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 01 DA20TS 19
1357 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 02 DA20TS 23
1358 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 DA20TS 42
1359 350118 Sinh vật chỉ thị 01 01 DA20TS 19
1360 350118 Sinh vật chỉ thị 01 02 DA20TS 23
1361 350118 Sinh vật chỉ thị 01 DA20TS 42
1362 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 01 01 DA20TS 18
1363 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 01 02 DA20TS 24
1364 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 01 DA20TS 42
1365 410293 Anh văn không chuyên 3 33 DA20TS 34
1366 460006 Vi sinh thủy sản 01 01 DA20TS 18
1367 460006 Vi sinh thủy sản 01 02 DA20TS 24
1368 460006 Vi sinh thủy sản 01 DA20TS 42
1369 110002 Vi tích phân A2 01 DA20TTA 34
1370 110079 Kiến trúc máy tính 01 DA20TTA 32
1371 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 58 DA20TTA 33
1372 220096 Cơ sở dữ liệu 01 DA20TTA 29
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
1373 220099 Lập trình hướng đối tượng 01 DA20TTA 32
1374 220100 Lý thuyết đồ thị 01 DA20TTA 40
1375 410293 Anh văn không chuyên 3 34 DA20TTA 35
1376 110002 Vi tích phân A2 02 DA20TTB 40
1377 110079 Kiến trúc máy tính 02 01 DA20TTB 32
1378 110079 Kiến trúc máy tính 02 02 DA20TTB 20
1379 110079 Kiến trúc máy tính 02 DA20TTB 52
1380 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 59 DA20TTB 33
1381 220096 Cơ sở dữ liệu 02 01 DA20TTB 30
1382 220096 Cơ sở dữ liệu 02 02 DA20TTB 20
1383 220096 Cơ sở dữ liệu 02 DA20TTB 50
1384 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 01 DA20TTB 32
1385 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 02 DA20TTB 15
1386 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 DA20TTB 47
1387 220100 Lý thuyết đồ thị 02 DA20TTB 47
1388 410293 Anh văn không chuyên 3 35 DA20TTB 35
1389 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 47 DA20TTB,DA20TYA 107
1390 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 15 DA20TYA 32
1391 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 16 DA20TYA 33
1392 330068 Chăn nuôi heo 01 01 DA20TYA 28
1393 330068 Chăn nuôi heo 01 02 DA20TYA 26
1394 330068 Chăn nuôi heo 01 DA20TYA 54
1395 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 01 DA20TYA 27
1396 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 02 DA20TYA 28
1397 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 DA20TYA 55
1398 330077 Cơ thể học 01 01 DA20TYA 26
1399 330077 Cơ thể học 01 02 DA20TYA 28
1400 330077 Cơ thể học 01 DA20TYA 54
1401 330274 Field trip: Tham quan và định hướng nghề nghiệp 01 DA20TYA 54
1402 330282 Chuyên đề về gia súc độc vị 02 DA20TYA 54
1403 410293 Anh văn không chuyên 3 36 DA20TYA 34
1404 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 17 DA20TYB 33
1405 330068 Chăn nuôi heo 02 DA20TYB 27
1406 330069 Chăn nuôi gia cầm 02 DA20TYB 26
1407 330077 Cơ thể học 02 DA20TYB 25
1408 330274 Field trip: Tham quan và định hướng nghề nghiệp 02 DA20TYB 26
1409 330275 Co-op 1: Định hướng nghề nghiệp thú y 01 DA20TYB 26
1410 410293 Anh văn không chuyên 3 37 DA20TYB 31
1411 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 49
DA20TYB,DA20VH,
DA20XD,DA20XDGT,
DA20XYHA,DA20XYHB
103
1412 170181 Văn hóa học đại cương 01 DA20VH 3
1413 170182 Thực hành văn bản tiếng Việt 01 DA20VH 4
1414 170183 Nhân học văn hóa 01 DA20VH 4
1415 170184 Văn hoá Trung Hoa 01 DA20VH 4
1416 200017 Lịch sử văn minh thế giới 01 DA20VH,DA21TGH 4
1417 280011 An toàn lao động 02 DA20XD 16
1418 280014 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 DA20XD 16
1419 280023 Cấp thoát nước 01 DA20XD 16
1420 280025 Sức bền vật liệu 2 01 DA20XD 16
1421 280028 Thí nghiệm sức bền vật liệu 01 DA20XD 16
1422 280114 Cơ học kết cấu 2 02 DA20XD 16
1423 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 61 DA20XD,DA20XDGT 33
1424 280001 Địa chất công trình 02 DA20XDGT 7
1425 280014 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 DA20XDGT 7
1426 280025 Sức bền vật liệu 2 02 DA20XDGT 7
1427 280041 Thực tập địa chất công trình 01 DA20XDGT 7
1428 280106 Cơ lưu chất 03 DA20XDGT 7
1429 280109 Thực hành trắc địa đại cương 01 DA20XDGT 7
1430 280213 Trắc địa đại cương 01 DA20XDGT 7
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
1431 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 41 DA20XYHA 30
1432 650173 Hóa sinh 1 01 01 DA20XYHA 23
1433 650173 Hóa sinh 1 01 02 DA20XYHA 24
1434 650175 Vi sinh 1 01 01 DA20XYHA 23
1435 650175 Vi sinh 1 01 02 DA20XYHA 24
1436 650176 Ký sinh trùng 1 01 01 DA20XYHA 23
1437 650176 Ký sinh trùng 1 01 02 DA20XYHA 23
1438 650181 Dược lý 06 DA20XYHA 47
1439 650616 Huyết học cơ sở 01 01 DA20XYHA 23
1440 650616 Huyết học cơ sở 01 02 DA20XYHA 24
1441 650655Tổ chức y tế - Chương trình y tế quốc gia - Giáo dục sức
khỏe01 DA20XYHA 47
1442 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 11 DA20XYHA,DA20XYHB 39
1443 650173 Hóa sinh 1 01 DA20XYHA,DA20XYHB 88
1444 650175 Vi sinh 1 01 DA20XYHA,DA20XYHB 88
1445 650176 Ký sinh trùng 1 01 DA20XYHA,DA20XYHB 87
1446 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 07 DA20XYHA,DA20XYHB 88
1447 650616 Huyết học cơ sở 01 DA20XYHA,DA20XYHB 89
1448 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 42 DA20XYHB 25
1449 650173 Hóa sinh 1 01 03 DA20XYHB 17
1450 650173 Hóa sinh 1 01 04 DA20XYHB 24
1451 650175 Vi sinh 1 01 03 DA20XYHB 17
1452 650175 Vi sinh 1 01 04 DA20XYHB 24
1453 650176 Ký sinh trùng 1 01 03 DA20XYHB 17
1454 650176 Ký sinh trùng 1 01 04 DA20XYHB 24
1455 650181 Dược lý 07 DA20XYHB 41
1456 650616 Huyết học cơ sở 01 03 DA20XYHB 18
1457 650616 Huyết học cơ sở 01 04 DA20XYHB 24
1458 650655Tổ chức y tế - Chương trình y tế quốc gia - Giáo dục sức
khỏe02 DA20XYHB 40
1459 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 51 DA20YHDP 31
1460 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 016 DA20YHDP 33
1461 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 022 DA20YHDP 13
1462 650109 Sinh lý 2 01 03 DA20YHDP 26
1463 650109 Sinh lý 2 01 04 DA20YHDP 27
1464 650109 Sinh lý 2 01 05 DA20YHDP 18
1465 650110 Vi sinh 05 19 DA20YHDP 25
1466 650110 Vi sinh 05 20 DA20YHDP 27
1467 650110 Vi sinh 05 21 DA20YHDP 20
1468 650215 Hóa sinh 01 01 DA20YHDP 25
1469 650215 Hóa sinh 01 02 DA20YHDP 26
1470 650215 Hóa sinh 01 03 DA20YHDP 20
1471 650215 Hóa sinh 01 DA20YHDP 71
1472 650466 Ký sinh trùng 01 01 DA20YHDP 26
1473 650466 Ký sinh trùng 01 02 DA20YHDP 27
1474 650466 Ký sinh trùng 01 03 DA20YHDP 18
1475 650466 Ký sinh trùng 01 DA20YHDP 71
1476 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 01 DA20YHDP 19
1477 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 02 DA20YHDP 20
1478 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 03 DA20YHDP 17
1479 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 04 DA20YHDP 15
1480 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 DA20YHDP 71
1481 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 55DA20YHDP,DA20YKA,
DA20YKB123
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
1482 650110 Vi sinh 05
DA20YHDP,DA20YKA,
DA20YKB,DA20YKC,
DA20YKD,DA20YKE,
DA20YKF,DA20YKG,
DA20YKH,DA20YKI
588
1483 650109 Sinh lý 2 01 DA20YHDP,DA20YKI 113
1484 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 63 DA20YKA 31
1485 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 66 DA20YKA 33
1486 650109 Sinh lý 2 02 01 DA20YKA 33
1487 650109 Sinh lý 2 02 02 DA20YKA 31
1488 650110 Vi sinh 05 01 DA20YKA 26
1489 650110 Vi sinh 05 02 DA20YKA 31
1490 650215 Hóa sinh 02 01 DA20YKA 25
1491 650215 Hóa sinh 02 02 DA20YKA 31
1492 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 01 DA20YKA 33
1493 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 DA20YKA 33
1494 650109 Sinh lý 2 02 DA20YKA,DA20YKB 126
1495 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 14DA20YKA,DA20YKB,
DA20YKC35
1496 650215 Hóa sinh 02DA20YKA,DA20YKB,
DA20YKC,DA20YKD236
1497 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 67 DA20YKB 14
1498 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 64 DA20YKB 24
1499 650109 Sinh lý 2 02 03 DA20YKB 33
1500 650109 Sinh lý 2 02 04 DA20YKB 29
1501 650110 Vi sinh 05 03 DA20YKB 33
1502 650110 Vi sinh 05 04 DA20YKB 28
1503 650215 Hóa sinh 02 03 DA20YKB 33
1504 650215 Hóa sinh 02 04 DA20YKB 27
1505 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 02 DA20YKB 35
1506 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 DA20YKB 35
1507 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 68 DA20YKC 30
1508 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 65 DA20YKC 31
1509 650109 Sinh lý 2 03 01 DA20YKC 34
1510 650109 Sinh lý 2 03 02 DA20YKC 25
1511 650110 Vi sinh 05 05 DA20YKC 32
1512 650110 Vi sinh 05 06 DA20YKC 27
1513 650215 Hóa sinh 02 05 DA20YKC 34
1514 650215 Hóa sinh 02 06 DA20YKC 25
1515 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 01 DA20YKC 33
1516 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 DA20YKC 33
1517 650109 Sinh lý 2 03 DA20YKC,DA20YKD 119
1518 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 57DA20YKC,DA20YKD,
DA20YKE92
1519 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 40 DA20YKD 28
1520 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 35 DA20YKD 32
1521 650109 Sinh lý 2 03 03 DA20YKD 31
1522 650109 Sinh lý 2 03 04 DA20YKD 29
1523 650110 Vi sinh 05 07 DA20YKD 32
1524 650110 Vi sinh 05 08 DA20YKD 30
1525 650215 Hóa sinh 02 07 DA20YKD 31
1526 650215 Hóa sinh 02 08 DA20YKD 30
1527 650851 Điều dưỡng cơ bản 05 01 DA20YKD 31
1528 650851 Điều dưỡng cơ bản 05 DA20YKD 31
1529 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 16 DA20YKD,DA20YKE 36
1530 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 44 DA20YKE 35
1531 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 45 DA20YKE 35
1532 650109 Sinh lý 2 04 01 DA20YKE 31
1533 650109 Sinh lý 2 04 02 DA20YKE 22
1534 650110 Vi sinh 05 09 DA20YKE 31
1535 650110 Vi sinh 05 10 DA20YKE 23
1536 650215 Hóa sinh 09 01 DA20YKE 36
STT Mã MH Tên môn họcNhóm/
tổ
Tổ
THMã lớp Số ĐK Ghi chú
1537 650215 Hóa sinh 09 02 DA20YKE 26
1538 650851 Điều dưỡng cơ bản 06 02 DA20YKE 31
1539 650851 Điều dưỡng cơ bản 06 DA20YKE 31
1540 650109 Sinh lý 2 04 DA20YKE,DA20YKF 106
1541 650215 Hóa sinh 09
DA20YKE,DA20YKF,
DA20YKG,DA20YKH,
DA20YKI
283
1542 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 46 DA20YKF 34
1543 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 47 DA20YKF 35
1544 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 021 DA20YKF 17
1545 650109 Sinh lý 2 04 03 DA20YKF 24
1546 650109 Sinh lý 2 04 04 DA20YKF 29
1547 650110 Vi sinh 05 11 DA20YKF 24
1548 650110 Vi sinh 05 12 DA20YKF 27
1549 650215 Hóa sinh 09 03 DA20YKF 24
1550 650215 Hóa sinh 09 04 DA20YKF 27
1551 650851 Điều dưỡng cơ bản 07 01 DA20YKF 26
1552 650851 Điều dưỡng cơ bản 07 DA20YKF 26
1553 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 69 DA20YKG 30
1554 650109 Sinh lý 2 05 01 DA20YKG 25
1555 650109 Sinh lý 2 05 02 DA20YKG 34
1556 650110 Vi sinh 05 13 DA20YKG 25
1557 650110 Vi sinh 05 14 DA20YKG 33
1558 650215 Hóa sinh 09 05 DA20YKG 25
1559 650215 Hóa sinh 09 06 DA20YKG 33
1560 650851 Điều dưỡng cơ bản 08 01 DA20YKG 26
1561 650851 Điều dưỡng cơ bản 08 DA20YKG 26
1562 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 20 DA20YKG,DA20YKH 29
1563 650109 Sinh lý 2 05 DA20YKG,DA20YKH 120
1564 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 50 DA20YKH 33
1565 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 70 DA20YKH 33
1566 650109 Sinh lý 2 05 03 DA20YKH 25
1567 650109 Sinh lý 2 05 04 DA20YKH 36
1568 650110 Vi sinh 05 15 DA20YKH 24
1569 650110 Vi sinh 05 16 DA20YKH 36
1570 650215 Hóa sinh 09 07 DA20YKH 24
1571 650215 Hóa sinh 09 08 DA20YKH 37
1572 650851 Điều dưỡng cơ bản 09 01 DA20YKH 12
1573 650851 Điều dưỡng cơ bản 09 02 DA20YKH 13
1574 650851 Điều dưỡng cơ bản 09 DA20YKH 25
1575 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 61_3 DA20YKH,DA20YKI 109
1576 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 52 DA20YKI 33
1577 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 71 DA20YKI 33
1578 650109 Sinh lý 2 01 01 DA20YKI 21
1579 650109 Sinh lý 2 01 02 DA20YKI 21
1580 650110 Vi sinh 05 17 DA20YKI 21
1581 650110 Vi sinh 05 18 DA20YKI 33
1582 650215 Hóa sinh 09 09 DA20YKI 21
1583 650215 Hóa sinh 09 10 DA20YKI 30
1584 650851 Điều dưỡng cơ bản 10 01 DA20YKI 11
1585 650851 Điều dưỡng cơ bản 10 02 DA20YKI 11
1586 650851 Điều dưỡng cơ bản 10 DA20YKI 22
Phạm Trung Yên Lâm Ngọc Dung
Trà Vinh, ngày 11 tháng 8 năm 2021
PHÒNG ĐÀO TẠO Lập bảng