Transcript
Page 1: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

1 650358 Kiểm nghiệm 01 CA19D 12

2 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 CA19D 12

3 650619 Dược lâm sàng 01 CA19D 12

4 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 01 CA19D 12

5 650748 Bào chế 01 CA19D 12

6 650954 Truyền thông giáo dục sức khoẻ 01 CA19D 12

7 220225 Khóa luận tốt nghiệp 01 CA19KD 3

8 240058 Đồ án môn học 2 (KD) 01 CA19KD 4

9 470309 Thực tập cuối khóa 02 CA19KD 3

10 620070 Khoá luận tốt nghiệp (MN) 01 CA19MN 1

11 620124 Giáo dục hòa nhập ở trường mầm non 01 CA19MN 13

12 630043 Thực tập sư phạm 2 01 CA19MN 13

13 620060 PP dạy múa ở trường mầm non 02CA19MN,

DA18MN46

14 620123 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non 01 CA19MN,DA19MN 40

15 620096 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 01 CA20MN 13

16 620100 Nghề giáo viên mầm non 01 CA20MN 13

17 620126 Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non 01 CA20MN 13

18 640020 Âm nhạc và múa 01 CA20MN 13

19 640023 Tổ chức HĐ vui chơi cho trẻ 01 CA20MN 13

20 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 01CA20MN,DA19CK,DA19C

NOTA,DA19CNOTB117

21 620109 Đánh giá trong giáo dục mầm non 03 CA20MN,DA19MN 40

22 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 01CA20MN,DA19QTKS,

DA19QTNH72

23 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 01 CA20MN,DA20CNOTA 19

24 620001 Giáo dục học mầm non 02 CA20MN,DA20MNA 46

25 410293 Anh văn không chuyên 3 01_52 CA20MN,DA20QLNN 32

26 650803 Nhổ răng 3 01 DA16RHM 29

27 650814 Bệnh học miệng và hàm mặt 4 01 DA16RHM 30

28 650819 Phục hình tháo lắp 4 01 DA16RHM 30

29 650820 Phục hình cố định 4 01 DA16RHM 30

30 650822 Nha khoa công cộng 1 01 DA16RHM 30

31 650831 Nha khoa trẻ em 3 01 DA16RHM 30

32 650833 Nha khoa dự phòng 01 DA16RHM 30

33 650834 Lão nha 01 DA16RHM 30

34 651057 Chỉnh hình răng mặt 2 01 DA16RHM 30

35 651067 Cấy ghép nha khoa 01 DA16RHM 30

36 651068 Điều trị nha chu 2 01 DA16RHM 30

37 650163 Nội bệnh lý 4 01 DA16YDKA 41

38 650164 Ngoại bệnh lý 3 01 DA16YDKA 41

39 650165 Phụ sản 3 01 DA16YDKA 41

40 650166 Nhi 3 01 DA16YDKA 41

41 650163 Nội bệnh lý 4 02 DA16YDKB 26

42 650164 Ngoại bệnh lý 3 02 DA16YDKB 26

43 650165 Phụ sản 3 02 DA16YDKB 26

44 650166 Nhi 3 02 DA16YDKB 26

45 650540 Thực phẩm chức năng - Mỹ phẩm - Thuốc từ dược liệu 01 DA17DA 43

46 650734 Anh văn chuyên ngành dược 01 DA17DA 43

47 650735 Dược bệnh viện 01 DA17DA 43

48 650736 Thực hành Dược bệnh viện 01 DA17DA 43

49 650739 Sử dụng thuốc trong điều trị 01 01 DA17DA 26

50 650740 Kinh tế dược 01 DA17DA 43

51 650739 Sử dụng thuốc trong điều trị 01 03 DA17DA,DA17DB 28

DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC

MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022

(Đính kèm thông báo số 09/TB-PĐT, ngày 11 tháng 8 năm 2021)

Page 2: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

52 650739 Sử dụng thuốc trong điều trị 01 DA17DA,DA17DB 81

53 650741 Dược động học ứng dụng 01 DA17DA,DA17DB 82

54 650540 Thực phẩm chức năng - Mỹ phẩm - Thuốc từ dược liệu 02 DA17DB 39

55 650734 Anh văn chuyên ngành dược 02 DA17DB 39

56 650735 Dược bệnh viện 02 DA17DB 39

57 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA17DB 39

58 650739 Sử dụng thuốc trong điều trị 01 02 DA17DB 27

59 650740 Kinh tế dược 02 DA17DB 39

60 000002 Đồ án tốt nghiệp 01 DA17DCN 20

61 000002 Đồ án tốt nghiệp 02 DA17KDHT 13

62 200211 Thực tập tốt nghiệp (VH) 01 DA17NCT 2

63 200324 Biểu diễn tốt nghiệp 01 DA17NCT 2

64 650801 Chữa răng 2 01 DA17RHM 38

65 650807 Điều trị nha chu 1 01 DA17RHM 38

66 650934 Nhổ răng 2 01 DA17RHM 38

67 650939 Nha khoa trẻ em 1 01 DA17RHM 38

68 651059 Chẩn đoán hình ảnh Răng Hàm Mặt 2 01 DA17RHM 38

69 651060 Bệnh học miệng và hàm mặt 2 01 DA17RHM 38

70 651062 Phục hình cố định 2 01 DA17RHM 38

71 651063 Nội nha 1 01 DA17RHM 38

72 651079 Phẫu thuật hàm mặt 2 01 DA17RHM 38

73 000002 Đồ án tốt nghiệp 03 DA17TYA 16

74 160038 Thực tập cuối khóa 03 DA17TYA 46

75 330171 Dược lý thú y nâng cao 01 DA17TYA 32

76 330175 Tiểu luận tốt nghiệp 01 DA17TYA 32

77 330239 Quản lý dịch bệnh 02 DA17TYA 32

78 000002 Đồ án tốt nghiệp 04 DA17TYB 59

79 650124 Dịch tễ học 01 DA17YDK 89

80 650536 Da liễu 01 DA17YDK 88

81 650537 Thần kinh 01 DA17YDK 88

82 650538 Y học cổ truyền 01 DA17YDK 88

83 650765 Phục hồi chức năng 01 DA17YDK 88

84 650880 Lao 01 DA17YDK 88

85 650881 Truyền nhiễm 01 DA17YDK 88

86 650882 Y học gia đình 01 DA17YDK 88

87 650883 Thực tập cộng đồng 2 01 DA17YDK 88

88 000004 Khóa luận tốt nghiệp 03 DA18ANH 1

89 160038 Thực tập cuối khóa 04 DA18ANH 1

90 210071 Đồ án công nghệ chế tạo máy 01 DA18CKC 12

91 210188 Lập trình PLC 01 DA18CKC 12

92 210193 Thực hành CNC 01 DA18CKC 12

93 210293 Thiết kế sản phẩm công nghiệp 01 DA18CKC 12

94 210327 Phương pháp gia công đặc biệt 01 DA18CKC 12

95 210328 Máy chế biến lương thực 01 DA18CKC 12

96 210329 Công nghệ và thiết bị sấy 01 DA18CKC 12

97 210330 Bảo trì công nghiệp 01 DA18CKC 12

98 210213 Ô tô và môi trường 01 DA18CNOT 39

99 210256 Hệ thống điện thân xe 01 01 DA18CNOT 22

100 210256 Hệ thống điện thân xe 01 02 DA18CNOT 18

101 210256 Hệ thống điện thân xe 01 DA18CNOT 40

102 210260 Ô tô điện 01 DA18CNOT 39

103 210262 Hệ thống điều hòa không khí trên ô tô 02 DA18CNOT 18

104 210262 Hệ thống điều hòa không khí trên ô tô 01 DA18CNOT 22

105 210264 Đồ án chuyên ngành ô tô 01 DA18CNOT 1

106 210266 Kỹ thuật mô tô xe máy 02 DA18CNOT 7

107 210266 Kỹ thuật mô tô xe máy 01 DA18CNOT 32

108 210267 Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô 01 01 DA18CNOT 19

109 210267 Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô 01 02 DA18CNOT 20

110 210267 Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô 01 DA18CNOT 39

111 210334 Ô tô sử dụng năng lượng thay thế 01 DA18CNOT 39

Page 3: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

112 340196 Thực tập cơ sở 01 DA18CNSH 7

113 460238 Nuôi cấy mô và tế bào thực vật 01 DA18CNSH 7

114 460239 Công nghệ sản xuất sinh phẩm 01 DA18CNSH 7

115 460240 Nấm học 01 DA18CNSH 7

116 460241 Tin Sinh học 01 DA18CNSH 7

117 350190 Khởi nghiệp 01 DA18CNTP 19

118 460038 Hệ thống quản lý chất lượng 01 DA18CNTP 19

119 460162 Phát triển sản phẩm 01 DA18CNTP 19

120 460164 Anh văn chuyên ngành (STH) 01 DA18CNTP 19

121 460184 Thực tập thực tế (STH) 01 DA18CNTP 1

122 460206 Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu 01 DA18CNTP 19

123 460207 Đồ án môn học 01 DA18CNTP 19

124 460214 Thực tập thực tế 02 DA18CNTP 18

125 460244 Thực tập cuối khóa 01 DA18CNTP 19

126 180033 Địa chính trị 01 DA18CTH 9

127 180034 Niên luận chính trị học 01 DA18CTH 9

128 180035 Đảng chính trị 01 DA18CTH 9

129 180036 Chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta hiện nay 01 DA18CTH 9

130 180037 Quan hệ chính trị quốc tế 01 DA18CTH 9

131 180039 Thể chế chính trị thế giới đương đại 01 DA18CTH 9

132 000004 Khóa luận tốt nghiệp 04 DA18CXH 6

133 190070 Thực tập cuối khóa 01 DA18CXH 6

134 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 01 DA18DA 54

135 650216 Độc chất học 01 DA18DA 54

136 650726 Dược lý 2 01 01 DA18DA 27

137 650726 Dược lý 2 01 02 DA18DA 27

138 650726 Dược lý 2 01 DA18DA 54

139 650727 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Dược học 01 DA18DA 55

140 650953 Đảm bảo chất lượng thuốc đại cương 01 DA18DA 54

141 650725 Bệnh học nội khoa 01DA18DA,DA18DB,

DA18DC153

142 650549 Dược lâm sàng 1 01 DA18DA,DA18DC 96

143 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 02 DA18DB 57

144 650216 Độc chất học 02 DA18DB 57

145 650549 Dược lâm sàng 1 02 DA18DB 57

146 650726 Dược lý 2 02 01 DA18DB 28

147 650726 Dược lý 2 02 02 DA18DB 29

148 650726 Dược lý 2 02 DA18DB 57

149 650727 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Dược học 02 DA18DB 57

150 650953 Đảm bảo chất lượng thuốc đại cương 02 DA18DB 57

151 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 03 DA18DC 42

152 650216 Độc chất học 03 DA18DC 42

153 650726 Dược lý 2 03 01 DA18DC 20

154 650726 Dược lý 2 03 02 DA18DC 22

155 650726 Dược lý 2 03 DA18DC 42

156 650727 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Dược học 03 DA18DC 40

157 650953 Đảm bảo chất lượng thuốc đại cương 03 DA18DC 42

158 230147 Thực tập cuối khóa 01 DA18DCN 42

159 240034 Truyền động điện 01 DA18DCN 44

160 240061 Thực hành điện lạnh 03 DA18DCN 20

161 240061 Thực hành điện lạnh 02 DA18DCN 22

162 240096 Robot công nghiệp 01 DA18DCN 42

163 240155 CAD trong điện công nghiệp 04 DA18DCN 21

164 240155 CAD trong điện công nghiệp 01 DA18DCN 22

165 240186 Thực hành điều khiển động cơ bằng biến tần 01 DA18DCN 21

166 240186 Thực hành điều khiển động cơ bằng biến tần 02 DA18DCN 22

167 240199 Thực hành PLC nâng cao - HMI 03 DA18DCN 20

168 240199 Thực hành PLC nâng cao - HMI 04 DA18DCN 22

169 460214 Thực tập thực tế 01 DA18DCN,DA18KDHT 57

170 650349 Anh văn chuyên ngành Điều dưỡng 01 DA18DDA 50

Page 4: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

171 650580 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 2 01 DA18DDA 50

172 650581 Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 2 01 DA18DDA 50

173 650583Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa

201 DA18DDA 50

174 650586 Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực 01 DA18DDA 50

175 650587Thực hành chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc

tích cực01 DA18DDA 50

176 650653Y học cổ truyền - Chăm sóc người bệnh cần được phục

hồi chức năng01 DA18DDA 50

177 650654Thực hành Y học cổ truyền - Chăm sóc người bệnh cần

được phục hồi chức năng01 DA18DDA 50

178 650582 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa 2 01 DA18DDA,DA18DDB 90

179 650349 Anh văn chuyên ngành Điều dưỡng 02 DA18DDB 40

180 650580 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 2 02 DA18DDB 40

181 650581 Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 2 02 DA18DDB 40

182 650583Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa

202 DA18DDB 41

183 650586 Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực 02 DA18DDB 40

184 650587Thực hành chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc

tích cực02 DA18DDB 41

185 650653Y học cổ truyền - Chăm sóc người bệnh cần được phục

hồi chức năng02 DA18DDB 40

186 650654Thực hành Y học cổ truyền - Chăm sóc người bệnh cần

được phục hồi chức năng02 DA18DDB 41

187 230129 Thực tập thực tế 01 DA18DT 9

188 230132 Đồ án thiết kế hệ thống tự động 01 DA18DT 9

189 230136 Hệ thống điều khiển phân tán 01 DA18DT 9

190 230139 Mạng Nơron 01 DA18DT 9

191 230146 Lập trình điều khiển giao tiếp máy tính 01 DA18DT 9

192 230147 Thực tập cuối khóa 02 DA18DT 9

193 240096 Robot công nghiệp 02 DA18DT 9

194 240199 Thực hành PLC nâng cao - HMI 02 DA18DT 9

195 290000 Phương pháp NC khoa học 01 DA18HH 6

196 320091 Quản lý chất lượng (HH) 01 DA18HH 6

197 320098 Ứng dụng tin học trong CNHH 01 DA18HH 6

198 320313 Các phương pháp phân tích thực phẩm 01 DA18HH 6

199 320314 Hóa học xanh 01 DA18HH 6

200 320319 Bao bì 01 DA18HH 6

201 320038 Kỹ thuật điện 01 DA18HH,DA20CNSH 12

202 000004 Khóa luận tốt nghiệp 05 DA18K 15

203 160038 Thực tập cuối khóa 05 DA18K 15

204 470029 Quản trị doanh nghiệp 01DA18K,DA18QKDTHA,

DA18QKDTHB57

205 470248 Quản trị thương hiệu 02DA18K,DA18QKDTHA,

DA18QKDTHB57

206 230147 Thực tập cuối khóa 03 DA18KDHT 14

207 240079 Bảo vệ rơ le trong HT điện 01 DA18KDHT 14

208 240083 Thực hành vận hành hệ thống điện 01 DA18KDHT 14

209 240084 Ổn định trong hệ thống điện 01 DA18KDHT 14

210 240093 Thực hành cảm biến 01 DA18KDHT 14

211 240108 CAD trong hệ thống điện 01 DA18KDHT 14

212 000004 Khóa luận tốt nghiệp 06 DA18KTA 25

213 470295 Thực tập cuối khóa 01 DA18KTA 44

214 470210 Kế toán thương mại dịch vụ 02 DA18KTA,DA18KTB 23

215 470211 Kiểm toán nâng cao 02 DA18KTA,DA18KTB 23

216 000004 Khóa luận tốt nghiệp 07 DA18KTB 34

217 470295 Thực tập cuối khóa 02 DA18KTB 38

218 000004 Khóa luận tốt nghiệp 08 DA18LDS 7

219 450172 Thực tập tốt nghiệp 01 DA18LDS 29

220 450180 Pháp luật về tài sản của vợ chồng 01 DA18LDS 22

Page 5: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

221 450260 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ dân sự 01 DA18LDS 22

222 470120 Tiểu luận tốt nghiệp 01 DA18LDS 22

223 000004 Khóa luận tốt nghiệp 09 DA18LH 11

224 160038 Thực tập cuối khóa 06 DA18LH 26

225 450173 Xã hội học pháp luật 01 DA18LH 15

226 450174 Quyền công dân - quyền con người 01 DA18LH 15

227 470120 Tiểu luận tốt nghiệp 02 DA18LH 15

228 000004 Khóa luận tốt nghiệp 10 DA18LHS 3

229 450172 Thực tập tốt nghiệp 02 DA18LHS 13

230 450207 Luật thi hành án hình sự 01 DA18LHS 10

231 450229 Lý luận định tội danh 02 DA18LHS 10

232 470120 Tiểu luận tốt nghiệp 03 DA18LHS 10

233 000004 Khóa luận tốt nghiệp 11 DA18LTM 15

234 450172 Thực tập tốt nghiệp 03 DA18LTM 18

235 470120 Tiểu luận tốt nghiệp 04 DA18LTM 3

236 000004 Khóa luận tốt nghiệp 12 DA18MN 32

237 620064 Giáo dục môi trường trong trường mầm non 01 DA18MN 32

238 620065 Trò chơi dân gian cho trẻ 02 DA18MN 32

239 630043 Thực tập sư phạm 2 02 DA18MN 32

240 200175 Phương pháp sư phạm chuyên ngành 01 DA18NCT 2

241 200308 Thực tế II 01 DA18NCT 2

242 200379 Hòa tấu nhạc cưới Khmer3 01 DA18NCT 2

243 200380 Phân tích âm nhạc Khmer 2 01 DA18NCT 2

244 200381 Hòa tấu nhạc ngũ âm 4 01 DA18NCT 2

245 200411 Trống Chay Dăm 01 DA18NCT 2

246 200412 Dân ca Khmer 2 01 DA18NCT 2

247 340052 Cỏ dại 01 DA18NN 26

248 340133 Quản lý dịch hại tổng hợp(IPM) 01 DA18NN 26

249 340136 Nuôi cấy mô thực vật 01 DA18NN 26

250 340137 Xử lý ra hoa 02 DA18NN 26

251 350210 Co-op 5 (KTHP) 02 DA18NN 25

252 350211 Co-op 6 (KTHP) 02 DA18NN 26

253 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 01 DA18NNAA 31

254 410254Phương pháp GD Tiếng Anh 2 (English Teaching

Methodology 2)01 DA18NNAA 33

255 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 01 DA18NNAA 8

256 410264 Phương pháp nghiên cứu KH (Research Methodology) 01 DA18NNAA 31

257 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 02 DA18NNAB 20

258 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 02 DA18NNAB 26

259 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 02 DA18NNAB 26

260 410254Phương pháp GD Tiếng Anh 2 (English Teaching

Methodology 2)02 DA18NNAB 30

261 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 02 DA18NNAB 25

262 410264 Phương pháp nghiên cứu KH (Research Methodology) 02 DA18NNAB 17

263 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 03 DA18NNAC 29

264 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 03 DA18NNAC 30

265 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 03 DA18NNAC 22

266 410254Phương pháp GD Tiếng Anh 2 (English Teaching

Methodology 2)03 DA18NNAC 30

267 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 03 DA18NNAC 18

268 410264 Phương pháp nghiên cứu KH (Research Methodology) 03 DA18NNAC 27

269 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 04 DA18NNAD 29

270 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 04 DA18NNAD 29

271 410233 Phân tích số liệu khoa học xã hội (SPSS) 04 DA18NNAD 30

272 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 04 DA18NNAD 30

273 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 04 DA18NNAD 30

274 410264 Phương pháp nghiên cứu KH (Research Methodology) 04 DA18NNAD 30

275 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 05 DA18NNAE 28

Page 6: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

276 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 05 DA18NNAE 28

277 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 05 DA18NNAE 28

278 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 05 DA18NNAE 23

279 410264 Phương pháp nghiên cứu KH (Research Methodology) 05 DA18NNAE 28

280 000004 Khóa luận tốt nghiệp 13 DA18NNK 36

281 160038 Thực tập cuối khóa 07 DA18NNK 36

282 650910Thực tập lâm sàng Vật lý trị liệu Da - Tiết niệu - Nội tiết -

Sinh dục01 DA18PHCN 60

283 650911 Lâm sàng Phục hồi chức năng khớp học chuyên biệt 01 DA18PHCN 60

284 650912 Lâm sàng Phục hồi chức năng thần kinh chuyên biệt 01 DA18PHCN 60

285 650913Lâm sàng Phục hồi chức năng bệnh lý hô hấp - Tim mạch

lão khoa chuyên biệt01 DA18PHCN 60

286 650914 Lâm sàng Phục hồi chức năng người bệnh lý nội tiết 01 DA18PHCN 60

287 000004 Khóa luận tốt nghiệp 14 DA18QDL 25

288 190070 Thực tập cuối khóa 03 DA18QDL 41

289 660053 Thực tế 2 01 DA18QDL 13

290 000004 Khóa luận tốt nghiệp 15 DA18QKDTHA 10

291 160038 Thực tập cuối khóa 08 DA18QKDTHA 48

292 470372 Quản trị Kinh doanh quốc tế 01DA18QKDTHA,

DA18QKDTHB57

293 000004 Khóa luận tốt nghiệp 16 DA18QKDTHB 16

294 160038 Thực tập cuối khóa 09 DA18QKDTHB 35

295 000004 Khóa luận tốt nghiệp 17 DA18QLNN 7

296 160038 Thực tập cuối khóa 10 DA18QLNN 7

297 000004 Khóa luận tốt nghiệp 18 DA18QLTD 10

298 190070 Thực tập cuối khóa 02 DA18QLTD 10

299 190071 Lý luận và phương pháp thể thao trường học 01 DA18QLTD 11

300 190072 Tài chính thể thao 01 DA18QLTD 10

301 000004 Khóa luận tốt nghiệp 19 DA18QV 24

302 160038 Thực tập cuối khóa 11 DA18QV 51

303 420248 Quản trị nhân lực 01 DA18QV 51

304 420294 Chuyên đề huấn luyện thực hiện nghiệp vụ văn phòng 01 DA18QV 29

305 420295Chuyên đề ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác

văn phòng01 DA18QV 28

306 420296Chuyên đề xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề trong lĩnh

vực văn phòng01 DA18QV 28

307 470078 Tổ chức sự kiện 01 DA18QV 51

308 650402 Mô phôi răng miệng 01 DA18RHMA,DA18RHMB 97

309 650404 Bệnh học răng 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100

310 650406 Vật liệu - thiết bị nha khoa 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100

311 650680 Cắn khớp 1 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100

312 650918 Bệnh học miệng và hàm mặt 1 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100

313 650920 Bệnh học nha chu 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100

314 650967 Kiểm soát lây nhiễm Răng Hàm Mặt 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100

315 650968 Chẩn đoán hình ảnh Răng Hàm Mặt 1 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100

316 650971 Phẫu thuật hàm mặt 1 01 DA18RHMA,DA18RHMB 101

317 651071 Cấp cứu Răng Hàm Mặt 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100

318 651072 Mô phỏng lâm sàng nha khoa 01 DA18RHMA,DA18RHMB 99

319 651078 Giải phẫu ứng dụng Răng Hàm Mặt 01 DA18RHMA,DA18RHMB 100

320 000004 Khóa luận tốt nghiệp 20 DA18SNV 4

Page 7: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

321 200404 Thực tập sư phạm 2 01 DA18SNV 4

322 000004 Khóa luận tốt nghiệp 21 DA18TCNH 27

323 160038 Thực tập cuối khóa 12 DA18TCNH 28

324 000004 Khóa luận tốt nghiệp 22 DA18TH 22

325 630146 Thực tập cuối khóa 01 DA18TH 22

326 350064 Khuyến ngư 01 01 DA18TS 20

327 350064 Khuyến ngư 01 02 DA18TS 19

328 350064 Khuyến ngư 01 DA18TS 39

329 350186 Quản lý sức khỏe động vật thủy sản 01 DA18TS 39

330 350187 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cua biển 01 01 DA18TS 21

331 350187 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cua biển 01 02 DA18TS 18

332 350187 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cua biển 01 DA18TS 39

333 350188 Kỹ thuật sản xuất giống tôm 01 01 DA18TS 21

334 350188 Kỹ thuật sản xuất giống tôm 01 02 DA18TS 18

335 350188 Kỹ thuật sản xuất giống tôm 01 DA18TS 39

336 350189 Quản lý kinh tế trong thủy sản 01 DA18TS 38

337 350190 Khởi nghiệp 02 DA18TS 39

338 350191 Marketing trong thủy sản 01 DA18TS 39

339 350210 Co-op 5 (KTHP) 03 DA18TS 39

340 350211 Co-op 6 (KTHP) 03 DA18TS 39

341 160038 Thực tập cuối khóa 13 DA18TTA 29

342 220115 Khoá luận tốt nghiệp (CNTT) 01 DA18TTA 13

343 220083 Phát triển hệ thống thông tin 01 DA18TTA,DA18TTB 34

344 220230 Chuyên đề lập trình ứng dụng phân tán đối tượng 01 DA18TTA,DA18TTB 33

345 160038 Thực tập cuối khóa 14 DA18TTB 28

346 220115 Khoá luận tốt nghiệp (CNTT) 02 DA18TTB 12

347 330056 Thống kê ứng dụng 01 DA18TYA 41

348 330073 Bệnh chó, mèo 01 DA18TYA 38

349 330100 Độc chất học thú y 01 DA18TYA 38

350 330189 Bệnh truyền nhiễm thú y 01 DA18TYA 38

351 330191 Pháp luật chuyên ngành (TY) 01 DA18TYA 38

352 330237 An toàn vệ sinh thực phẩm 01 DA18TYA 38

353 330238 Bệnh truyền lây từ động vật sang người 01 DA18TYA 39

354 330247 Co-op 3 (KTHP) 01 DA18TYA 38

355 330056 Thống kê ứng dụng 02 DA18TYB 30

356 330073 Bệnh chó, mèo 02 DA18TYB 30

357 330100 Độc chất học thú y 02 DA18TYB 28

358 330189 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 DA18TYB 29

359 330191 Pháp luật chuyên ngành (TY) 02 DA18TYB 29

360 330237 An toàn vệ sinh thực phẩm 02 DA18TYB 20

361 330238 Bệnh truyền lây từ động vật sang người 02 DA18TYB 29

362 330247 Co-op 3 (KTHP) 02 DA18TYB 29

363 280043 Đồ án kết cấu thép 01 DA18XD 22

364 280048 Thí nghiệm kết cấu công trình 01 DA18XD 23

365 280051 Giải pháp nền móng hợp lý 01 DA18XD 23

366 280053 Bê tông dự ứng lực 01 DA18XD 23

367 280096 Dự toán công trình 01 DA18XD 23

368 280098 Tổ chức thi công 01 DA18XD 23

369 280172 Đồ án tổ chức thi công 01 DA18XD 23

370 280173 Kết cấu thép 2 01 DA18XD 23

371 280174 Kết cấu bê tông cốt thép 3 01 DA18XD 23

372 280175 Kết cấu nhà cao tầng 01 DA18XD 23

373 280190 Kiến trúc nhà cao tầng 01 DA18XD 23

374 280011 An toàn lao động 01 DA18XDGT 9

375 280106 Cơ lưu chất 01 DA18XDGT 9

376 280151 Thi công Đường 01 DA18XDGT 9

377 280152 Đồ án Thi công Cầu 01 DA18XDGT 9

378 280153 Đồ án Thi công Đường 01 DA18XDGT 9

379 280160 Thiết kế nút giao thông 01 DA18XDGT 9

380 280163 Tổ chức thi công 01 DA18XDGT 9

381 280172 Đồ án tổ chức thi công 02 DA18XDGT 9

Page 8: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

382 280183 Thi công cầu 01 DA18XDGT 9

383 280184 Quản lý, khai thác, sửa chữa công trình cầu - đường 01 DA18XDGT 9

384 280195 Dự toán công trình (CTGT) 01 DA18XDGT 9

385 280196 Nền móng công trình (CTGT) 01 DA18XDGT 9

386 280197 Đồ án nền móng công trình (CTGT) 01 DA18XDGT 9

387 650475 Y sinh học phân tử 04 DA18XYH 51

388 650605 Ký sinh trùng 4 01 DA18XYH 51

389 650608 Chuyên đề bệnh lý huyết học 04 DA18XYH 51

390 650609 Hóa sinh 5 04 DA18XYH 51

391 650610 Thực hành bệnh viện vi sinh - Ký sinh trùng 04 DA18XYH 51

392 650611 Thực hành bệnh viện xét nghiệm tế bào 04 DA18XYH 51

393 650708Chuyên đề kỹ thuật xét nghiệm vi sinh vật gây bệnh

truyền nhiễm01 DA18XYH 51

394 650709Chuyên đề kỹ thuật xét nghiệm trong vệ sinh an toàn thực

phẩm01 DA18XYH 51

395 650743Chuyên đề đảm bảo an toàn sinh học trong phòng xét

nghiệm01 DA18XYH 51

396 650058 Xác suất - Thống kê y học 01 DA18YKA 65

397 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 01 01 DA18YKA 32

398 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 01 02 DA18YKA 34

399 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 01 DA18YKA 66

400 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 01 DA18YKA 22

401 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 02 DA18YKA 22

402 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 03 DA18YKA 22

403 650870 Dược lý lâm sàng 01 DA18YKA 67

404 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 02 03 DA18YKA,DA18YKB 10

405 650871 Phụ sản 1 01 DA18YKA,DA18YKB 129

406 650872 Nhi khoa 1 01 DA18YKA,DA18YKB 129

407 650873 Ngoại bệnh lý 2 01 DA18YKA,DA18YKB 129

408 650058 Xác suất - Thống kê y học 02 DA18YKB 64

409 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 02 01 DA18YKB 27

410 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 02 02 DA18YKB 27

411 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 02 DA18YKB 64

412 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 04 DA18YKB 20

413 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 05 DA18YKB 22

414 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 06 DA18YKB 22

415 650870 Dược lý lâm sàng 02 DA18YKB 65

416 650058 Xác suất - Thống kê y học 03 DA18YKC 63

417 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 03 01 DA18YKC 28

418 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 03 02 DA18YKC 33

419 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 03 DA18YKC 61

420 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 07 DA18YKC 21

421 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 013 DA18YKC 22

422 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 09 DA18YKC 22

423 650870 Dược lý lâm sàng 03 DA18YKC 62

424 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 04 03 DA18YKC,DA18YKD 20

425 650871 Phụ sản 1 02 DA18YKC,DA18YKD 129

426 650872 Nhi khoa 1 02 DA18YKC,DA18YKD 129

427 650873 Ngoại bệnh lý 2 02 DA18YKC,DA18YKD 129

428 650058 Xác suất - Thống kê y học 04 DA18YKD 66

429 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 04 01 DA18YKD 30

430 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 04 02 DA18YKD 20

431 650868 Tin học ứng dụng trong y khoa 04 DA18YKD 70

432 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 011 DA18YKD 22

433 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 014 DA18YKD 22

434 650869 Huấn luyện kỹ năng 3 015 DA18YKD 22

435 650870 Dược lý lâm sàng 04 DA18YKD 66

436 210106 Dao động trong kỹ thuật 01 DA19CK 23

437 210113 Kỹ thuật máy nâng vận chuyển 01 DA19CK 23

438 210126 Cơ sở Công nghệ chế tạo máy 01 DA19CK 23

439 210279 Cơ học lưu chất (cơ khí) 01 DA19CK 27

Page 9: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

440 210288 Điều khiển tự động 01 DA19CK 24

441 210292 Tự động hóa quá trình sản xuất 01 DA19CK 23

442 210326 Anh văn kỹ thuật 01 DA19CK 25

443 210337 Đo lường và cảm biến 01 DA19CK 23

444 450015 Pháp luật đại cương 03DA19CK,DA20NNTQ,

DA20TYA,DA20TYB130

445 210332 Kết cấu và tính toán ô tô 01 DA19CNOTA 34

446 210344 Tổ chức quản lý sản xuất 01 DA19CNOTA 32

447 210345 Tư duy sáng tạo 01 DA19CNOTA 32

448 210347 Thực hành hệ thống điện động cơ 03 DA19CNOTA 16

449 210347 Thực hành hệ thống điện động cơ 04 DA19CNOTA 16

450 210373 Thực hành hệ thống vận hành và ổn định ô tô 03 DA19CNOTA 16

451 210373 Thực hành hệ thống vận hành và ổn định ô tô 04 DA19CNOTA 16

452 420033 Marketing căn bản 01 DA19CNOTA 34

453 470247 Quản trị doanh nghiệp 01DA19CNOTA,

DA19CNOTB39

454 210332 Kết cấu và tính toán ô tô 02 DA19CNOTB 22

455 210344 Tổ chức quản lý sản xuất 02 DA19CNOTB 22

456 210345 Tư duy sáng tạo 02 DA19CNOTB 22

457 210347 Thực hành hệ thống điện động cơ 02 DA19CNOTB 21

458 210373 Thực hành hệ thống vận hành và ổn định ô tô 02 DA19CNOTB 21

459 420033 Marketing căn bản 004_60 DA19CNOTB 22

460 210363 Dự án cộng đồng 02 DA19CNSH 7

461 290000 Phương pháp NC khoa học 02 DA19CNSH 7

462 320034 Vẽ kỹ thuật 01 DA19CNSH 6

463 460224 Di truyền học 01 DA19CNSH 6

464 460225 Công nghệ Protein-enzyme 01 DA19CNSH 6

465 460226 Thống kê sinh học 01 DA19CNSH 6

466 460227 Sinh lý người và động vật 01 DA19CNSH 7

467 460228 Công nghệ tế bào gốc 01 DA19CNSH 6

468 460229 Vi sinh công nghiệp 01 DA19CNSH 6

469 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 017

DA19CNSH,DA19CNTP,

DA19CXH,DA19DA,

DA19DB

99

470 290000 Phương pháp NC khoa học 011 DA19CNTP 20

471 460123 Công nghệ BQ & CB lương thực 01 DA19CNTP 19

472 460125 Công nghệ BQ & CB sữa trứng 01 DA19CNTP 19

473 460136 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 DA19CNTP 19

474 460141 Bao bì thực phẩm 01 DA19CNTP 19

475 460161 Máy chế biến 01 DA19CNTP 19

476 460168 Xử lý nước cấp,nước thải TCNTP 01 DA19CNTP 19

477 460172 Nguyên lý bảo quản và CBTP 01 DA19CNTP 19

478 460173 Phụ gia thực phẩm 01 DA19CNTP 19

479 460175 Kiểm nghiệm hoá học thực phẩm 01 DA19CNTP 19

480 160004 Phân tích dữ liệu nghiên cứu 01 DA19CXH 5

481 160009 Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc thiểu số 01 DA19CXH 5

482 160010 Công tác xã hội trong gia đình và trẻ em 01 DA19CXH 5

483 160011 Công tác xã hội nhóm 01 DA19CXH 5

484 160025 Truyền thông và vận động xã hội 01 DA19CXH 5

485 160030 Công tác xã hội với trẻ em cần sự bảo vệ đặc biệt 01 DA19CXH 5

486 160041 Thực hành công tác xã hội (cá nhân và nhóm) 01 DA19CXH 5

487 200149 Công tác xã hội nông thôn 01 DA19CXH 5

488 620110 Tâm lý học xã hội 01 DA19CXH 5

489 650231 Pháp chế dược 01 DA19DA 35

490 650716 Dược liệu 2 01 01 DA19DA 16

491 650716 Dược liệu 2 01 02 DA19DA 19

492 650716 Dược liệu 2 01 DA19DA 35

493 650717 Hóa dược 2 01 01 DA19DA 16

494 650717 Hóa dược 2 01 02 DA19DA 19

495 650717 Hóa dược 2 01 DA19DA 35

Page 10: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

496 650718 Hóa phân tích 2 01 01 DA19DA 17

497 650718 Hóa phân tích 2 01 02 DA19DA 19

498 650718 Hóa phân tích 2 01 DA19DA 36

499 650719 Dược động học 01 DA19DA 35

500 650720 Bào chế và Sinh dược học 1 01 DA19DA 35

501 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 DA19DA,DA19DB 72

502 650231 Pháp chế dược 02 DA19DB 37

503 650716 Dược liệu 2 03 01 DA19DB 19

504 650716 Dược liệu 2 03 02 DA19DB 18

505 650716 Dược liệu 2 03 DA19DB 37

506 650717 Hóa dược 2 02 01 DA19DB 19

507 650717 Hóa dược 2 02 02 DA19DB 18

508 650717 Hóa dược 2 02 DA19DB 37

509 650718 Hóa phân tích 2 02 01 DA19DB 19

510 650718 Hóa phân tích 2 02 02 DA19DB 18

511 650718 Hóa phân tích 2 02 DA19DB 37

512 650719 Dược động học 02 DA19DB 36

513 650720 Bào chế và Sinh dược học 1 02 DA19DB 36

514 240028 Điện tử công suất 03 DA19DCN 44

515 240046 Đồ án máy điện 02 DA19DCN 44

516 240051 Đồ án mạng cung cấp điện 02 DA19DCN 44

517 240055 Mạng cung cấp điện 02 DA19DCN 44

518 240085 Thực hành điện tử công suất 04 DA19DCN 20

519 240085 Thực hành điện tử công suất 05 DA19DCN 24

520 240109 Năng lượng tái tạo 03 DA19DCN 44

521 240112 Vi điều khiển 02 DA19DCN 44

522 240121 Thực hành vi điều khiển 02 DA19DCN 21

523 240121 Thực hành vi điều khiển 03 DA19DCN 24

524 240179 Máy điện 2 02 DA19DCN 44

525 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 25

DA19DCN,DA19DT,

DA19KDHT,DA19KTA,

DA19KTB

120

526 650085 Quản lý điều dưỡng 01 DA19DDA 47

527 650458 Tổ chức và quản lý y tế 01 DA19DDA 47

528 650584 Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm 01 DA19DDA 47

529 650585 Thực hành chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm 01 DA19DDA 47

530 650588 Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 01 DA19DDA 47

531 650589 Thực hành chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 01 DA19DDA 47

532 650590 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 01 DA19DDA 47

533 650591 Thực hành chăm sóc sức khỏe tâm thần 01 DA19DDA 47

534 650645 Chăm sóc sức khỏe cộng đồng 01 DA19DDA 47

535 650646 Thực hành chăm sóc sức khỏe cộng đồng 01 DA19DDA 47

536 650647Sức khỏe môi trường - Nâng cao sức khỏe, hành vi con

người01 DA19DDA 47

537 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 22DA19DDA,DA19DDB,

DA19KNT120

538 650085 Quản lý điều dưỡng 02 DA19DDB 49

539 650458 Tổ chức và quản lý y tế 02 DA19DDB 49

540 650584 Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm 02 DA19DDB 49

541 650585 Thực hành chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm 02 DA19DDB 49

542 650588 Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 02 DA19DDB 49

543 650589 Thực hành chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 02 DA19DDB 49

544 650590 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 02 DA19DDB 49

545 650591 Thực hành chăm sóc sức khỏe tâm thần 02 DA19DDB 49

546 650645 Chăm sóc sức khỏe cộng đồng 02 DA19DDB 49

547 650646 Thực hành chăm sóc sức khỏe cộng đồng 02 DA19DDB 49

548 650647Sức khỏe môi trường - Nâng cao sức khỏe, hành vi con

người02 DA19DDB 49

549 230123 Đồ án thiết kế mạch Điện - Điện tử 01 DA19DT 12

550 230143 Điều khiển tự động nâng cao 01 DA19DT 12

Page 11: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

551 230144 Thực hành công nghệ vi điện tử 01 DA19DT 12

552 240028 Điện tử công suất 01 DA19DT 12

553 240085 Thực hành điện tử công suất 01 DA19DT 12

554 240098 Tự động hóa quá trình sản xuất 01 DA19DT 12

555 240112 Vi điều khiển 01 DA19DT 14

556 240121 Thực hành vi điều khiển 01 DA19DT 12

557 240175 Trang bị điện 01 DA19DT 12

558 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 071 DA19HH 99

559 320094 Hoá lý 2 01 DA19HH 8

560 320095 Thực hành hoá lý 2 01 DA19HH 8

561 320166 Hóa học hữu cơ 2 01 DA19HH 8

562 320167 Thực hành Hóa học hữu cơ 2 01 DA19HH 8

563 320196 Hóa phân tích 01 DA19HH 8

564 320197 Thực hành hóa phân tích 01 DA19HH 8

565 320199 Quá trình thiết bị 2 01 DA19HH 8

566 320325 Chuyên đề đặc biệt 01 DA19HH 8

567 410123 Co-op 3 01 DA19HH 8

568 410124 Co-op 4 01 DA19HH 8

569 240028 Điện tử công suất 02 DA19KDHT 13

570 240046 Đồ án máy điện 01 DA19KDHT 17

571 240051 Đồ án mạng cung cấp điện 01 DA19KDHT 15

572 240052 Kỹ thuật cao áp 01 DA19KDHT 12

573 240055 Mạng cung cấp điện 01 DA19KDHT 12

574 240085 Thực hành điện tử công suất 06 DA19KDHT 12

575 240109 Năng lượng tái tạo 02 DA19KDHT 24

576 240179 Máy điện 2 01 DA19KDHT 12

577 240206 Nhà máy điện và trạm biến áp 01 DA19KDHT 12

578 170143 Văn hóa quốc tế 01 DA19KNT 22

579 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 01 DA19KNT 22

580 470068 Thương mại điện tử 01 DA19KNT 23

581 470257 Bảo hiểm vận tải quốc tế 01 DA19KNT 22

582 470344 Anh văn chuyên ngành 2 01 DA19KNT 23

583 470345 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương 01 DA19KNT 23

584 470346 Quản trị Logistic 01 DA19KNT 22

585 470347 Thực hành nghiệp vụ ngoại thương 1 01 DA19KNT 23

586 470135 Kinh doanh quốc tế 03 DA19KNT,DA20K 60

587 440000 Quản trị doanh nghiệp 01 DA19KTA 34

588 470274 Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn vị chủ đầu tư 01 DA19KTA 34

589 470276 Anh văn chuyên ngành (KT) 01 DA19KTA 34

590 470283 Kế toán quản trị 02 DA19KTA 36

591 470288 Thực hành phần mềm kế toán 01 DA19KTA 34

592 470299 Thực hành ghi sổ kế toán 03 DA19KTA 34

593 470318 Kế toán tài chính 3 02 DA19KTA 34

594 440000 Quản trị doanh nghiệp 02 DA19KTB 28

595 470274 Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn vị chủ đầu tư 02 DA19KTB 28

596 470276 Anh văn chuyên ngành (KT) 02 DA19KTB 28

597 470283 Kế toán quản trị 03 DA19KTB 28

598 470288 Thực hành phần mềm kế toán 02 DA19KTB 28

599 470299 Thực hành ghi sổ kế toán 04 DA19KTB 28

600 470318 Kế toán tài chính 3 03 DA19KTB 28

601 650859 Anh văn chuyên ngành 01 DA19KTHY 16

602 651015 Kỹ thuật chụp X - quang đặc biệt 1 01 DA19KTHY 16

603 651016 Kỹ thuật chụp X - quang đặc biệt 2 01 DA19KTHY 16

604 651017 Triệu chứng học hình ảnh X - quang 01 DA19KTHY 16

605 651018 Thực hành bệnh viện 1 01 DA19KTHY 16

606 651093 Bệnh học 1 (Nội - Nhi) 01 DA19KTHY 16

607 651094 Bệnh học 2 (Ngoại - Sản) 01 DA19KTHY 16

608 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 30

DA19KTHY,DA19KTMT,D

A19LDS,DA19LH,

DA19MN,DA19NCT,

DA19NN,DA19NNAA

109

Page 12: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

609 350152 Độc học và sức khỏe môi trường 01 DA19KTMT 5

610 350153 Xử lý môi trường bằng công nghệ vi sinh 01 DA19KTMT 5

611 350154 Ô nhiễm đất và kỹ thuật phục hồi 01 DA19KTMT 5

612 350155 Đồ án xử lý nước cấp – nước thải 01 DA19KTMT 5

613 350156 Toán ứng dụng trong kỹ thuật môi trường 01 DA19KTMT 5

614 350159 Thủy lực kỹ thuật môi trường 01 DA19KTMT 5

615 350161 Vật liệu môi trường 01 DA19KTMT 5

616 460260 Hóa lý - Hóa keo 01 DA19KTMT 5

617 460263 Thống kê phép thí nghiệm 01 DA19KTMT 5

618 420059 Luật hành chính 02 DA19LDS 15

619 450054 Luật sở hữu trí tuệ 02 DA19LDS 15

620 450093 Công pháp quốc tế 02 DA19LDS 15

621 450127 Pháp luật về quản lý hộ tịch 01 DA19LDS 15

622 450174 Quyền công dân - quyền con người 03 DA19LDS 15

623 450177 Quyền nhân thân theo quy định pháp luật dân sự 01 DA19LDS 15

624 450178 Luật Tố tụng hình sự 01 DA19LDS 15

625 450232 Phương pháp nghiên cứu khoa học luật 016 DA19LDS 15

626 450254 Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng 01 DA19LDS 15

627 450255 Trình tự thủ tục tố tụng dân sự 01 DA19LDS 15

628 450256 Án lệ trong hệ thống pháp luật Việt Nam 01 DA19LDS 15

629 450226 Soạn thảo văn bản pháp luật 02 DA19LDS,DA19LH 40

630 450029 Luật đất đai 02 DA19LH 27

631 450031 Luật lao động 02 DA19LH 26

632 450073 Luật tố tụng hình sự 1 013 DA19LH 25

633 450086 Luật ngân hàng 02 DA19LH 25

634 450131 Luật tố tụng dân sự 1 02 DA19LH 25

635 450138 Tội phạm học 02 DA19LH 25

636 450162 Kỹ năng đàm phán hợp đồng 02 DA19LH 25

637 450168 Luật đầu tư 02 DA19LH 27

638 450227 Tư pháp quốc tế 02 DA19LH 25

639 620100 Nghề giáo viên mầm non 02 DA19MN 28

640 620131Lý luận và phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc cho

trẻ mầm non01 DA19MN 28

641 620132 Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học 03 DA19MN 27

642 620137Lý luận và phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm

non01 DA19MN 27

643 640027 LL và PP HD trẻ LQ với MTXQ 01 DA19MN 28

644 200300 Ca hát truyền thống 01 DA19NCT 2

645 200371 Hòa tấu nhạc ngũ âm 3 01 DA19NCT 1

646 200372 Hòa tấu nhạc cưới Khmer 1 01 DA19NCT 2

647 200373 Biểu diễn 01 DA19NCT 2

648 200374 Kèn Sro lay 01 DA19NCT 2

649 660046 Dân ca Khmer 01 DA19NCT 2

650 290000 Phương pháp NC khoa học 10 DA19NCT,DA20NNK 21

651 330179 Thống kê ứng dụng 01 DA19NN 19

652 340077 Phân tích chuỗi giá trị 02 DA19NN 19

653 340085 Phân bón 01 DA19NN 19

654 340093 Chọn giống cây trồng 01 DA19NN 0

655 340183 Bệnh hại cây trồng 01 DA19NN 0

656 340087 Biến đổi khí hậu và khả năng ứng phó 01 DA19NN 19

657 340159 Quản lý đất 01 DA19NN 19

658 340163 Anh văn chuyên ngành 01 DA19NN 19

659 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 01 DA19NNAA 25

660 410245 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and Speaking 5) 01 DA19NNAA 26

661 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 01 DA19NNAA 24

662 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 01 DA19NNAA 27

663 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 01 DA19NNAA 27

664 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 01 DA19NNAA 27

665 410328Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 - tiếng Trung (Foreign Language

2 – Basic 4 - Chinese)01 DA19NNAA 30

666 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 02 DA19NNAB 28

Page 13: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

667 410245 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and Speaking 5) 02 DA19NNAB 28

668 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 02 DA19NNAB 28

669 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 02 DA19NNAB 28

670 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 02 DA19NNAB 22

671 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 02 DA19NNAB 24

672 410328Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 - tiếng Trung (Foreign Language

2 – Basic 4 - Chinese)02 DA19NNAB 30

673 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 38

DA19NNAB,DA19NNAC,

DA19NNAD,DA19NNAE,

DA19NNK

120

674 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 03 DA19NNAC 14

675 410245 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and Speaking 5) 03 DA19NNAC 14

676 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 03 DA19NNAC 20

677 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 03 DA19NNAC 21

678 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 03 DA19NNAC 24

679 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 03 DA19NNAC 20

680 410332Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 - tiếng Pháp (Foreign Language 2

– Basic 4 - French)01 DA19NNAC 35

681 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 04 DA19NNAD 23

682 410245 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and Speaking 5) 04 DA19NNAD 23

683 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 04 DA19NNAD 25

684 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 04 DA19NNAD 26

685 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 04 DA19NNAD 25

686 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 04 DA19NNAD 23

687 170103 Viết Khmer 1 01 DA19NNK 26

688 170105 Từ pháp học tiếng Khmer 01 DA19NNK 27

689 170114 Ngôn ngữ báo chí 01 DA19NNK 26

690 170120 Điền dã ngôn ngữ học 01 DA19NNK 26

691 200083 Từ vựng học tiếng Khmer 01 DA19NNK 26

692 200121 Ngữ nghĩa học tiếng Khmer 01 DA19NNK 26

693 200220 Thực hành dịch 2 (VH) 01 DA19NNK 26

694 200334 Tiếng Khmer nâng cao 2 01 DA19NNK 26

695 650903Chứng chỉ chuyên ngành IV Bệnh lý nội khoa và Vật lý

trị liệu - Phục hồi chức năng01 DA19PHCN 37

696 650907 Thực tập lâm sàng Vật lý trị liệu Thần kinh - cơ 01 DA19PHCN 37

697 650908 Thực tập lâm sàng Vật lý trị liệu Tim mạch - hô hấp 01 DA19PHCN 37

698 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 43

DA19PHCN,DA19QDL,

DA19QKDTH,

DA19QTMKT

119

699 420022 Thực tập nhận thức 01 DA19QDL 23

700 420040 Marketing du lịch 01 DA19QDL 21

701 420093 Du lịch sinh thái 01 DA19QDL 21

702 420308 Anh văn chuyên ngành NH KS 01 DA19QDL 21

703 420309 Phương pháp nghiên cứu KH trong DL 01 DA19QDL 23

704 420316 Quản trị lữ hành 01 DA19QDL 22

705 420195 Lễ tân ngoại giao 01 DA19QDL,DA19QTKS 40

706 420049 Quản trị nguồn nhân lực 01 DA19QKDTH 46

707 470034 Quản trị sản xuất 01 DA19QKDTH 47

708 470036 Quản trị Marketing 01 DA19QKDTH 47

709 470056 Hành vi khách hàng 01 DA19QKDTH 46

710 470066 Quản trị chiến lược 01 DA19QKDTH 47

711 470085 Nghiên cứu Marketing 02 01 DA19QKDTH 24

712 470085 Nghiên cứu Marketing 02 02 DA19QKDTH 23

713 470085 Nghiên cứu Marketing 02 DA19QKDTH 47

714 470145 Quản trị rủi ro 01 DA19QKDTH 47

715 470264 Anh văn chuyên ngành 01 DA19QKDTH 47

716 420268 Hiến pháp và các Luật Tổ chức bộ máy Nhà nước 01 DA19QLNN 7

717 420269 Tổ chức điều hành và quản trị công sở 01 DA19QLNN 7

718 420270 Quản lý nhà nước về văn hóa giáo dục, y tế 01 DA19QLNN 7

719 420271 Quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường 01 DA19QLNN 7

720 420272 Lý luận chung quản lý nhà nước về xã hội 01 DA19QLNN 7

721 420273 Quản lý nhà nước dân tộc, tôn giáo 01 DA19QLNN 7

Page 14: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

722 420274 Quản lý nhà nước về đô thị và nông thôn 01 DA19QLNN 7

723 420275 Tổ chức bộ máy hành chính Nhà nước 01 DA19QLNN 7

724 450042 Luật hành chính 01 DA19QLNN 7

725 470059 Thực hành ngôn ngữ văn bản 01 DA19QLNN 7

726 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 47

DA19QLNN,DA19QLTD,D

A19QV,DA19RHM,

DA19SNV,DA19SPTK

112

727 190038 Quản lý thể thao thành tích cao 01 DA19QLTD 2

728 190049 Kinh tế thể dục thể thao 01 DA19QLTD 7

729 190050 Taekwondo 01 DA19QLTD 7

730 190051 Y học - Thể dục thể thao 01 DA19QLTD 1

731 190057 Truyền thông - marketing thể thao 1 01 DA19QLTD 7

732 190079 Bóng rổ 01 DA19QLTD 7

733 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 01 DA19QLTD,DA19QV 34

734 170003 Cơ sở văn hóa Việt Nam 01 DA19QLTD,DA21QDL 8

735 420338 Quản trị bán hàng 01 DA19QTKS 19

736 420339 Anh văn chuyên ngành khách sạn 1 01 DA19QTKS 19

737 420340 Nghiệp vụ lễ tân 01 DA19QTKS 19

738 420342 Nghiệp vụ buồng 01 DA19QTKS 19

739 420344 Nghiệp vụ nhà hàng 01 DA19QTKS 19

740 420341 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong du lịch 01 DA19QTKS,DA19QTNH 35

741 470056 Hành vi khách hàng 02 DA19QTMKT 29

742 470066 Quản trị chiến lược 02 DA19QTMKT 29

743 470085 Nghiên cứu Marketing 01 DA19QTMKT 29

744 470091 Quản trị dự án 01 DA19QTMKT 29

745 470145 Quản trị rủi ro 02 DA19QTMKT 29

746 470397 Anh văn chuyên ngành Quản trị Marketing 01 DA19QTMKT 29

747 470398 Marketing điện tử 01 DA19QTMKT 28

748 470399 Marketing dịch vụ 01 DA19QTMKT 28

749 470370 Quản trị bán hàng 01DA19QTMKT,

DA19TMDT35

750 420362 Văn hóa ẩm thực Việt Nam 01 DA19QTNH 16

751 420363 Anh văn chuyên ngành Nhà hàng 1 01 DA19QTNH 16

752 420364 Nghiệp vụ chế biến món ăn Á 01 DA19QTNH 16

753 420365 Nghiệp vụ chế biến món ăn Âu 01 DA19QTNH 16

754 420367 Thực hành showmanship 01 DA19QTNH 16

755 420368 Kỹ thuật trang trí món ăn và nghệ thuật cắt tỉa rau, củ, quả 01 DA19QTNH 16

756 420001 Quản trị văn phòng 01 DA19QV 31

757 420082 Hành chính học 01 DA19QV 26

758 420083 Văn hóa công sở và đạo đức CV 01 DA19QV 26

759 420085 Kỹ thuật TC và ĐH công sở 01 DA19QV 26

760 420116 Thực hành ngôn ngữ văn bản 01 DA19QV 27

761 420245 Ứng dụng 5S trong công tác văn phòng 01 DA19QV 25

762 440000 Quản trị doanh nghiệp 03 DA19QV 26

763 450024 Luật lao động 03 DA19QV 25

764 470061 Đàm phán trong kinh doanh 01 DA19QV 26

765 650112 Giải phẫu bệnh 01 DA19RHM 62

766 650181 Dược lý 01 DA19RHM 60

767 650528 Nội cơ sở 01 DA19RHM 61

768 650529 Bệnh học nội khoa 01 DA19RHM 61

769 650530 Ngoại cơ sở 01 DA19RHM 61

770 650531 Bệnh học ngoại khoa 01 DA19RHM 62

771 651069 Điều dưỡng cơ bản 01 01 DA19RHM 15

772 651069 Điều dưỡng cơ bản 01 02 DA19RHM 16

773 651069 Điều dưỡng cơ bản 01 03 DA19RHM 14

774 651069 Điều dưỡng cơ bản 01 04 DA19RHM 16

775 651069 Điều dưỡng cơ bản 01 DA19RHM 61

776 200436 Phương pháp dạy học Ngữ văn 01 DA19SNV 4

777 200437 Văn học hiện đại Việt Nam 2 01 DA19SNV 4

Page 15: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

778 200438 Văn học Trung quốc 01 DA19SNV 4

779 200439 Văn học Nga 01 DA19SNV 4

780 200440 Kĩ năng xây dựng câu hỏi trong dạy học Ngữ văn 01 DA19SNV 4

781 630147Quản lý hành chính nhà nước và Quản lý giáo dục và Đào

tạo01 DA19SNV,DA19SPTK 9

782 640021 Thực hành sư phạm 01 DA19SNV,DA19SPTK 9

783 200435 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Ngữ văn 02 DA19SNV,DF20SNV11 4

784 200256 Kỹ năng xây dựng câu hỏi trong dạy học Tiếng Khmer 01 DA19SPTK 5

785 200394Phương pháp dạy học tiếp nhận và tạo lập văn bản tiếng

Khmer01 DA19SPTK 5

786 200395 Từ vựng Khmer 2 01 DA19SPTK 5

787 200396 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập môn tiếng Khmer 01 DA19SPTK 5

788 200402 Phân tích và PT chương trình tiếng Khmer 01 DA19SPTK 5

789 200410 Ngữ pháp Khmer 1 01 DA19SPTK 5

790 200414Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong dạy

học Tiếng Khmer01 DA19SPTK 5

791 470103 Thiết lập & thẩm định dự án ĐT 02 DA19TCNH 32

792 470107 Tài chính doanh nghiệp 01 DA19TCNH 33

793 470162 Thị trường chứng khoán 02 DA19TCNH 32

794 470177 Anh văn chuyên ngành (TCNH) 01 DA19TCNH 33

795 470263 Thẩm định tín dụng 01 DA19TCNH 33

796 470266 Tài chính công 01 DA19TCNH 32

797 470271 Tài chính vi mô 01 DA19TCNH 33

798 470336 Thực hành nghiệp vụ ngân hàng 01 DA19TCNH 32

799 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 52

DA19TCNH,DA19TH,

DA19TMDT,DA19TS,

DA19TTA

120

800 630015 Đạo đức và PP GDĐĐ ở tiểu học 01 DA19TH 35

801 630034 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 3 01 DA19TH 35

802 630125 Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 1 02 DA19TH 35

803 630126 Lý luận và phương pháp dạy học toán ở tiểu học 1 02 DA19TH 35

804 630128 Tổ chức các hoạt động theo hướng tích hợp ở tiểu học 01 DA19TH 35

805 630129 Văn học 2 01 DA19TH 35

806 630132 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 02 DA19TH 35

807 630134 Phương pháp dạy học thủ công - kỹ thuật 01 DA19TH 35

808 630147Quản lý hành chính nhà nước và Quản lý giáo dục và Đào

tạo03 DA19TH 35

809 470024 Thanh toán quốc tế 01 DA19TMDT 6

810 470041 Quản trị chiến lược 01 DA19TMDT 6

811 470377 Tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử 01 DA19TMDT 6

812 470378 Phân tích và thiết kế hệ thống thương mại điện tử 01 DA19TMDT 6

813 470379 Marketing thương mại điện tử 01 DA19TMDT 6

814 470380 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 01 DA19TMDT 6

815 470381 Phân tích dữ liệu cho Marketing điện tử 01 DA19TMDT 6

816 350001 Bệnh tôm 01 01 DA19TS 16

817 350001 Bệnh tôm 01 02 DA19TS 19

818 350001 Bệnh tôm 01 DA19TS 35

819 350002 Bệnh cá 01 01 DA19TS 17

820 350002 Bệnh cá 01 02 DA19TS 19

821 350002 Bệnh cá 01 DA19TS 36

822 350046 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 01 01 DA19TS 18

823 350046 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 01 02 DA19TS 18

824 350046 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 01 DA19TS 36

825 350078 Anh văn chuyên ngành (TS) 01 DA19TS 36

826 350094 Miễn dịch thuỷ sản 01 01 DA19TS 17

827 350094 Miễn dịch thuỷ sản 01 02 DA19TS 19

828 350094 Miễn dịch thuỷ sản 01 DA19TS 36

829 350127 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống thủy đặc sản 01 01 DA19TS 17

830 350127 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống thủy đặc sản 01 02 DA19TS 19

Page 16: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

831 350127 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống thủy đặc sản 01 DA19TS 36

832 350183 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 01 DA19TS 18

833 350183 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 02 DA19TS 18

834 350183 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 DA19TS 36

835 220057 Xử lý ảnh 01 DA19TTA 33

836 220059 Trí tuệ nhân tạo 02 DA19TTA 33

837 220065 Thương mại điện tử 02 DA19TTA 33

838 220094 Thiết kế và lập trình web 03 DA19TTA 33

839 220105 Chuyên đề T.thông & mạng KD 01 DA19TTA 33

840 220109 Khai khoáng dữ liệu 02 DA19TTA 33

841 220120 Xây dựng phần mềm hướng ĐT 03 DA19TTA 33

842 220124 Lập trình Web nâng cao 01 DA19TTA 33

843 220059 Trí tuệ nhân tạo 03 DA19TTB 28

844 220065 Thương mại điện tử 03 DA19TTB 30

845 220094 Thiết kế và lập trình web 04 DA19TTB 30

846 220105 Chuyên đề T.thông & mạng KD 02 DA19TTB 30

847 220109 Khai khoáng dữ liệu 03 DA19TTB 27

848 220120 Xây dựng phần mềm hướng ĐT 04 DA19TTB 30

849 220124 Lập trình Web nâng cao 02 DA19TTB 27

850 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 58

DA19TTB,DA19TY,

DA19TY(CO-OP),

DA19XD,DA19XDGT

113

851 330151 Vi sinh thú y 03 DA19TY 23

852 330166 Dược lý thú y 01 DA19TY 26

853 330194 Ngoại khoa thú y 01 DA19TY 22

854 330200 Bệnh nội khoa thú y 01 DA19TY 22

855 330232 Giải phẫu bệnh lý 01 DA19TY 24

856 330240 Sinh lý bệnh 01 DA19TY 22

857 330241 Chăn nuôi động vật thí nghiệm 01 DA19TY 24

858 330151 Vi sinh thú y 01 01 DA19TY(CO-OP) 21

859 330151 Vi sinh thú y 01 02 DA19TY(CO-OP) 19

860 330151 Vi sinh thú y 01 DA19TY(CO-OP) 40

861 330166 Dược lý thú y 02 01 DA19TY(CO-OP) 18

862 330166 Dược lý thú y 02 02 DA19TY(CO-OP) 22

863 330166 Dược lý thú y 02 DA19TY(CO-OP) 40

864 330194 Ngoại khoa thú y 02 01 DA19TY(CO-OP) 18

865 330194 Ngoại khoa thú y 02 02 DA19TY(CO-OP) 22

866 330194 Ngoại khoa thú y 02 DA19TY(CO-OP) 40

867 330195 Tổ chức và phôi thai học 01 01 DA19TY(CO-OP) 18

868 330195 Tổ chức và phôi thai học 01 02 DA19TY(CO-OP) 22

869 330195 Tổ chức và phôi thai học 01 DA19TY(CO-OP) 41

870 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 01 DA19TY(CO-OP) 22

871 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 02 DA19TY(CO-OP) 18

872 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 DA19TY(CO-OP) 40

873 330232 Giải phẫu bệnh lý 02 01 DA19TY(CO-OP) 21

874 330232 Giải phẫu bệnh lý 02 02 DA19TY(CO-OP) 20

875 330232 Giải phẫu bệnh lý 02 DA19TY(CO-OP) 41

876 330246 Co-op 2 (KTHP) 01 DA19TY(CO-OP) 40

877 460252 Chuyên đề đặc biệt 04 DA19TY(CO-OP) 40

878 280001 Địa chất công trình 01 DA19XD 12

879 280019 Cơ học đất 01 DA19XD 12

880 280046 Đánh giá chất lượng và gia cố công trình 01 DA19XD 12

881 280055 Luật xây dựng 01 DA19XD 12

882 280061 Đồ án kiến trúc công trình 01 DA19XD 13

883 280062 Kết cấu bê tông cốt thép 2 01 DA19XD 12

884 280063 Đồ án Kết cấu bê tông CT 2 01 DA19XD 13

885 280101 Quản lý dự án xây dựng 01 DA19XD 12

886 280104 Kiến trúc công trình 01 DA19XD 12

887 280169 Thí nghiệm địa chất và cơ học đất 01 DA19XD 12

888 280191 Điện công trình 01 DA19XD 12

889 280036 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 01 DA19XDGT 8

Page 17: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

890 280055 Luật xây dựng 02 DA19XDGT 8

891 280114 Cơ học kết cấu 2 01 DA19XDGT 8

892 280139 Thiết kế đường ôtô 01 DA19XDGT 8

893 280141 Đồ án thiết kế đường ôtô 01 DA19XDGT 8

894 280154 Thí nghiệm đường ôtô 01 DA19XDGT 8

895 280164 Tin học ứng dụng 2 (CIVIL) 01 DA19XDGT 8

896 280179 Mố trụ cầu 01 DA19XDGT 8

897 280180 Đồ án mố trụ cầu 01 DA19XDGT 8

898 280181 Kết cấu bêtông cốt thép 01 DA19XDGT 8

899 280192 Tin học ứng dụng 1 (Autocad) 01 DA19XDGT,DA20XDGT 15

900 650178 Anh văn chuyên ngành Xét nghiệm 02 DA19XYHA 28

901 650190 Ký sinh trùng 2 01 01 DA19XYHA 20

902 650195 Huyết học truyền máu 02 01 DA19XYHA 20

903 650197 Huyết học đông máu 02 01 DA19XYHA 20

904 650201 Xét nghiệm tế bào 2 02 DA19XYHA 28

905 650370 Vi sinh 3 01 01 DA19XYHA 20

906 650370 Vi sinh 3 01 DA19XYHA 35

907 650371 Hóa sinh 3 01 DA19XYHA 28

908 650443 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học 01 DA19XYHA 28

909 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 01 01 DA19XYHA 14

910 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 01 02 DA19XYHA 14

911 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 01 DA19XYHA 28

912 650190 Ký sinh trùng 2 01 03 DA19XYHA,DA19XYHB 15

913 650190 Ký sinh trùng 2 01 DA19XYHA,DA19XYHB 59

914 650195 Huyết học truyền máu 02 03 DA19XYHA,DA19XYHB 15

915 650195 Huyết học truyền máu 02 DA19XYHA,DA19XYHB 59

916 650197 Huyết học đông máu 02 03 DA19XYHA,DA19XYHB 15

917 650197 Huyết học đông máu 02 DA19XYHA,DA19XYHB 59

918 650370 Vi sinh 3 01 02 DA19XYHA,DA19XYHB 15

919 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 63DA19XYHA,DA19XYHB,

DA19YHDP120

920 650178 Anh văn chuyên ngành Xét nghiệm 03 DA19XYHB 31

921 650190 Ký sinh trùng 2 01 02 DA19XYHB 24

922 650195 Huyết học truyền máu 02 02 DA19XYHB 24

923 650197 Huyết học đông máu 02 02 DA19XYHB 24

924 650201 Xét nghiệm tế bào 2 03 DA19XYHB 31

925 650370 Vi sinh 3 02 01 DA19XYHB 24

926 650370 Vi sinh 3 02 DA19XYHB 24

927 650371 Hóa sinh 3 02 DA19XYHB 31

928 650443 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học 02 DA19XYHB 31

929 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 02 01 DA19XYHB 17

930 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 02 02 DA19XYHB 14

931 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 02 DA19XYHB 31

932 650467 Giải phẫu bệnh 01 DA19YHDP 91

933 650624 Tin học ứng dụng chuyên ngành 01 01 DA19YHDP 33

934 650624 Tin học ứng dụng chuyên ngành 01 02 DA19YHDP 21

935 650624 Tin học ứng dụng chuyên ngành 01 DA19YHDP 54

936 650632 Giáo dục và nâng cao sức khỏe 01 DA19YHDP 54

937 650859 Anh văn chuyên ngành 02 DA19YHDP 62

938 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 DA19YHDP 54

939 650862 Ngoại cơ sở 2 01DA19YHDP,DA19YKA,

DA19YKB165

940 650861 Nội cơ sở 2 04 DA19YHDP,DA19YKE 107

941 650130 Hóa sinh lâm sàng 01 DA19YKA 55

Page 18: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

942 650859 Anh văn chuyên ngành 03 DA19YKA 53

943 650860 Chẩn đoán hình ảnh 02 DA19YKA 54

944 650902 Y học hạt nhân 01 DA19YKA 56

945 650861 Nội cơ sở 2 02 DA19YKA,DA19YKB 110

946 650863Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm - Sức khỏe môi

trường và Sức khỏe nghề nghiệp01 DA19YKA,DA19YKB 107

947 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 66DA19YKA,DA19YKB,

DE19YK120

948 650130 Hóa sinh lâm sàng 02 DA19YKB 56

949 650859 Anh văn chuyên ngành 04 DA19YKB 55

950 650860 Chẩn đoán hình ảnh 03 DA19YKB 54

951 650902 Y học hạt nhân 02 DA19YKB 56

952 650130 Hóa sinh lâm sàng 03 DA19YKC 53

953 650859 Anh văn chuyên ngành 05 DA19YKC 52

954 650860 Chẩn đoán hình ảnh 04 DA19YKC 52

955 650902 Y học hạt nhân 03 DA19YKC 53

956 650861 Nội cơ sở 2 03 DA19YKC,DA19YKD 104

957 180053 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 68DA19YKC,DA19YKD,

DA19YKE120

958 650862 Ngoại cơ sở 2 02DA19YKC,DA19YKD,

DA19YKE155

959 650863Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm - Sức khỏe môi

trường và Sức khỏe nghề nghiệp03

DA19YKC,DA19YKD,

DA19YKE158

960 650130 Hóa sinh lâm sàng 04 DA19YKD 53

961 650859 Anh văn chuyên ngành 06 DA19YKD 52

962 650860 Chẩn đoán hình ảnh 05 DA19YKD 52

963 650902 Y học hạt nhân 04 DA19YKD 53

964 650130 Hóa sinh lâm sàng 05 DA19YKE 54

965 650859 Anh văn chuyên ngành 07 DA19YKE 54

966 650860 Chẩn đoán hình ảnh 06 DA19YKE 54

967 650902 Y học hạt nhân 05 DA19YKE 54

968 660008 Organ 1 01 DA20ANH 2

969 660012 Hòa tấu nhạc cụ truyền thống Khmer 1 01 DA20ANH 2

970 660036 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 01 DA20ANH 2

971 660037 Thanh nhạc 1 01 DA20ANH 2

972 660038 Phương pháp sử dụng phần mềm âm nhạc 01 DA20ANH 2

973 660039 Âm nhạc và múa Khmer Nam Bộ 01 DA20ANH 2

974 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 53DA20ANH,DA20CK,

DA20SNV32

975 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 05

DA20ANH,DA20CNSH,

DA20CNTP,DA20DA,

DA20DB

93

976 200266Đường lối văn hóa, văn nghệ của Đảng Cộng sản Việt

Nam02 DA20ANH,DA20NCT 11

977 410293 Anh văn không chuyên 3 01_57DA20ANH,DA20NCT,

DA20NN34

978 210003 Thực hành hàn 01 DA20CK 6

979 210003 Thực hành hàn 02 DA20CK 11

980 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 DA20CK 23

981 210110 Công nghệ kim loại 01 DA20CK 17

982 210126 Cơ sở Công nghệ chế tạo máy 02 DA20CK 17

983 210227 Sức bền vật liệu 01 DA20CK 21

984 210375 Máy cắt kim loại 01 DA20CK 17

985 210376 Thực hành cắt gọt 1 02 DA20CK 6

986 210376 Thực hành cắt gọt 1 01 DA20CK 11

987 180051 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 01DA20CK,DA20QTKS,

DA20QTNH120

988 110006 Xác suất thống kê 02 DA20CNOTA 49

989 120023 Kỹ thuật điện tử 01 DA20CNOTA 48

990 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 43 DA20CNOTA 33

991 210120 Thực hành cơ khí cơ bản 09 DA20CNOTA 21

992 210120 Thực hành cơ khí cơ bản 08 DA20CNOTA 27

Page 19: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

993 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 01 01 DA20CNOTA 25

994 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 01 02 DA20CNOTA 25

995 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 01 DA20CNOTA 50

996 210227 Sức bền vật liệu 02 DA20CNOTA 47

997 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 05 DA20CNOTA 17

998 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 04 DA20CNOTA 27

999 210377 Điện kỹ thuật 02 DA20CNOTA 49

1000 410293 Anh văn không chuyên 3 04 DA20CNOTA 35

1001 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 61_1

DA20CNOTA,

DA20CNOTB,DA20YKF,

DA20YKG

113

1002 110006 Xác suất thống kê 03 DA20CNOTB 37

1003 120023 Kỹ thuật điện tử 02 DA20CNOTB 36

1004 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 018 DA20CNOTB 25

1005 210120 Thực hành cơ khí cơ bản 10 DA20CNOTB 18

1006 210120 Thực hành cơ khí cơ bản 011 DA20CNOTB 20

1007 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 02 01 DA20CNOTB 21

1008 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 02 02 DA20CNOTB 15

1009 210225 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 02 DA20CNOTB 36

1010 210227 Sức bền vật liệu 03 DA20CNOTB 37

1011 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 06 DA20CNOTB 16

1012 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 07 DA20CNOTB 22

1013 210377 Điện kỹ thuật 01 DA20CNOTB 34

1014 410293 Anh văn không chuyên 3 05 DA20CNOTB 31

1015 110039 Xác suất - Thống kê 01 DA20CNSH 6

1016 130016 Hóa hữu cơ 01 DA20CNSH 6

1017 130024 Hóa phân tích 01 DA20CNSH 6

1018 330091 Tham quan thực tế 01 DA20CNSH 6

1019 330228 Sinh học phân tử 01 DA20CNSH 6

1020 460003 Vi sinh đại cương 01 DA20CNSH 6

1021 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 54DA20CNSH,DA20DID,

DA20QLNN33

1022 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 10 DA20CNTP 33

1023 280106 Cơ lưu chất 02 DA20CNTP 20

1024 410293 Anh văn không chuyên 3 07 DA20CNTP 29

1025 460011 Thực tập định hướng nghề 01 DA20CNTP 20

1026 460118 Hóa keo thực phẩm 01 DA20CNTP 20

1027 460169 Cân bằng vật chất năng lượng 01 DA20CNTP 20

1028 460197 Sinh hóa 01 DA20CNTP 19

1029 460201 Nhiệt kỹ thuật 01 DA20CNTP 21

1030 460251 Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm 01 DA20CNTP 20

1031 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 073 DA20DA 27

1032 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 072 DA20DA 30

1033 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 01 DA20DA 9

1034 650110 Vi sinh 01 01 DA20DA 20

1035 650110 Vi sinh 01 DA20DA 20

1036 650710 Hóa hữu cơ 01 01 DA20DA 20

1037 650710 Hóa hữu cơ 01 DA20DA 20

1038 650711 Hóa lý dược 01 01 DA20DA 21

1039 650711 Hóa lý dược 01 DA20DA 21

1040 650712 Thực vật dược 01 01 DA20DA 20

1041 650712 Thực vật dược 01 DA20DA 20

1042 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 02 DA20DA,DA20DB 35

1043 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 074 DA20DB 30

1044 650110 Vi sinh 06 01 DA20DB 24

1045 650110 Vi sinh 06 02 DA20DB 24

1046 650110 Vi sinh 06 DA20DB 48

1047 650710 Hóa hữu cơ 02 01 DA20DB 24

1048 650710 Hóa hữu cơ 02 02 DA20DB 24

1049 650710 Hóa hữu cơ 02 DA20DB 48

Page 20: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

1050 650711 Hóa lý dược 02 01 DA20DB 24

1051 650711 Hóa lý dược 02 02 DA20DB 24

1052 650711 Hóa lý dược 02 DA20DB 48

1053 650712 Thực vật dược 02 01 DA20DB 24

1054 650712 Thực vật dược 02 02 DA20DB 24

1055 650712 Thực vật dược 02 DA20DB 48

1056 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 37 DA20DC 33

1057 650110 Vi sinh 07 01 DA20DC 21

1058 650110 Vi sinh 07 02 DA20DC 20

1059 650110 Vi sinh 07 DA20DC 41

1060 650710 Hóa hữu cơ 03 01 DA20DC 21

1061 650710 Hóa hữu cơ 03 02 DA20DC 19

1062 650710 Hóa hữu cơ 03 DA20DC 40

1063 650711 Hóa lý dược 03 01 DA20DC 21

1064 650711 Hóa lý dược 03 02 DA20DC 19

1065 650711 Hóa lý dược 03 DA20DC 40

1066 650712 Thực vật dược 03 01 DA20DC 20

1067 650712 Thực vật dược 03 02 DA20DC 20

1068 650712 Thực vật dược 03 DA20DC 40

1069 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 10DA20DC,DA20DDA,

DA20DDB,DA20DID115

1070 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 03 DA20DC,DA20YKI 35

1071 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 38 DA20DDA 31

1072 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 39 DA20DDA 31

1073 650123 Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm 01 DA20DDA 49

1074 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 01 DA20DDA 11

1075 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 02 DA20DDA 10

1076 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 03 DA20DDA 14

1077 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 04 DA20DDA 14

1078 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 DA20DDA 49

1079 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 01 01 DA20DDA 9

1080 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 01 02 DA20DDA 12

1081 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 01 03 DA20DDA 13

1082 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 01 04 DA20DDA 12

1083 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 01 DA20DDA 46

1084 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 02 DA20DDA 46

1085 650648Giao tiếp - Giáo dục sức khỏe trong Thực hành Điều

dưỡng01 DA20DDA 46

1086 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 04 DA20DDA,DA20DDB 34

1087 650181 Dược lý 02DA20DDA,DA20DDB,

DA20DID83

1088 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 03DA20DDA,DA20DDB,

DA20DID86

1089 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 36 DA20DDB 33

1090 650123 Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm 02 DA20DDB 31

1091 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 01 DA20DDB 14

1092 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 02 DA20DDB 17

1093 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 DA20DDB 31

1094 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 02 01 DA20DDB 17

1095 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 02 02 DA20DDB 17

1096 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 02 DA20DDB 34

1097 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 03 DA20DDB 31

1098 650648Giao tiếp - Giáo dục sức khỏe trong Thực hành Điều

dưỡng02 DA20DDB 34

1099 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 05DA20DDB,DA20DID,

DA20KTHY,DA20PHCN20

1100 460200 Hóa phân tích 01 DA20DID 3

1101 651081 Bệnh học 1 (Nội - Nhi) 01 DA20DID 3

1102 650558 Hóa sinh 02 DA20DID,DA20KTHY 18

1103 650180 Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban đầu 02 01 DA20DID,DA20PHCN 20

1104 650180 Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban đầu 02 02 DA20DID,DA20PHCN 17

Page 21: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

1105 650180 Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban đầu 02 DA20DID,DA20PHCN 37

1106 193.18 Giáo dục thể chất 3 (Bi sắt) 07 DA20K 33

1107 410293 Anh văn không chuyên 3 08 DA20K 35

1108 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 02 DA20K 40

1109 470252 Anh văn thương mại 1 01 DA20K 40

1110 470395 Kỹ năng sales trong Logistics 01 DA20K 40

1111 470403 Tổng quan kho CFS, kho phân phối và kho ngoại quan 01 DA20K 40

1112 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 14DA20K,DA20KDA,

DA20KDB,DA20KTA105

1113 470133 Pháp luật kinh tế 04 DA20K,DA20TCNH 80

1114 230141 Hàm phức và toán tử Laplace 01 DA20KDA 39

1115 230142 Xử lý tín hiệu số 01 DA20KDA 35

1116 240000 Điện tử cơ bản 01 DA20KDA 39

1117 240024 Thực hành điện tử cơ bản 03 DA20KDA 20

1118 240024 Thực hành điện tử cơ bản 04 DA20KDA 20

1119 240031 Thực hành đo lường điện 04 DA20KDA 20

1120 240031 Thực hành đo lường điện 03 DA20KDA 21

1121 240105 An toàn điện 01 DA20KDA 40

1122 240116 Mạch điện 2 01 DA20KDA 41

1123 410293 Anh văn không chuyên 3 09 DA20KDA 35

1124 193.13 Giáo dục thể chất 3 (Cờ tướng) 03 DA20KDB 31

1125 230141 Hàm phức và toán tử Laplace 02 DA20KDB 39

1126 230142 Xử lý tín hiệu số 02 DA20KDB 39

1127 240000 Điện tử cơ bản 02 DA20KDB 39

1128 240024 Thực hành điện tử cơ bản 05 DA20KDB 17

1129 240024 Thực hành điện tử cơ bản 06 DA20KDB 22

1130 240031 Thực hành đo lường điện 06 DA20KDB 15

1131 240031 Thực hành đo lường điện 05 DA20KDB 22

1132 240105 An toàn điện 02 DA20KDB 38

1133 240116 Mạch điện 2 02 DA20KDB 38

1134 410293 Anh văn không chuyên 3 10 DA20KDB 35

1135 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 013 DA20KTA 25

1136 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 012 DA20KTA 26

1137 410293 Anh văn không chuyên 3 11 DA20KTA 35

1138 470008 Kế toán tài chính 1 01 DA20KTA 54

1139 470068 Thương mại điện tử 02 01 DA20KTA 30

1140 470068 Thương mại điện tử 02 02 DA20KTA 24

1141 470068 Thương mại điện tử 02 DA20KTA 54

1142 470162 Thị trường chứng khoán 03 DA20KTA 54

1143 470273 Hệ thống thông tin kế toán 01 DA20KTA 54

1144 470313 Kế toán công 01 DA20KTA 54

1145 193.18 Giáo dục thể chất 3 (Bi sắt) 08 DA20KTB 31

1146 410293 Anh văn không chuyên 3 12 DA20KTB 33

1147 470008 Kế toán tài chính 1 02 DA20KTB 36

1148 470068 Thương mại điện tử 03 DA20KTB 36

1149 470162 Thị trường chứng khoán 04 DA20KTB 36

1150 470273 Hệ thống thông tin kế toán 02 DA20KTB 36

1151 470313 Kế toán công 02 DA20KTB 36

1152 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 18

DA20KTB,DA20KTHY,

DA20LDS,DA20LH,

DA20LHS,DA20LTM

119

1153 193.18 Giáo dục thể chất 3 (Bi sắt) 05 DA20KTHY 33

1154 650011 Ký sinh trùng 01 DA20KTHY 18

1155 650124 Dịch tễ học 02 DA20KTHY 19

1156 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 06 DA20KTHY 18

1157 650622 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học 10 DA20KTHY 16

1158 651002 Vi sinh học 01 DA20KTHY 16

1159 651003 Dược lý 01 DA20KTHY 16

1160 651004 Nguyên lý các phương pháp tạo hình ảnh y học 01 DA20KTHY 16

1161 450233 Những quy định chung về luật Dân sự 01 DA20LDS 18

Page 22: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

1162 450153 Luật Thương mại 1 01DA20LDS,DA20LH,

DA20LHS61

1163 410293 Anh văn không chuyên 3 13DA20LDS,DA20LH,

DA20LHS,DA20LTM35

1164 450022 Luật hiến pháp 01DA20LDS,DA20LH,

DA20LHS,DA20LTM67

1165 450164 Pháp luật về An sinh xã hội 01DA20LDS,DA20LH,

DA20LHS,DA20LTM67

1166 450221 Pháp luật về thanh tra 01DA20LDS,DA20LH,

DA20LHS,DA20LTM67

1167 450220 Luật hình sự phần chung 01DA20LDS,DA20LH,

DA20LTM51

1168 450155 Luật học so sánh 05 DA20LDS,DA20LHS 34

1169 450152 Luật Dân sự 1 01DA20LH,DA20LHS,

DA20LTM50

1170 470075 Kinh tế học 01 DA20LH,DA20LTM 33

1171 450148 Luật hình sự 1 01 DA20LHS 16

1172 450235 Pháp luật về chủ thể kinh doanh 01 DA20LTM 6

1173 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 11 DA20MNA 31

1174 410293 Anh văn không chuyên 3 14 DA20MNA 33

1175 620004 Âm nhạc và múa 01 DA20MNA 39

1176 620014 Mỹ thuật 01 DA20MNA 39

1177 620033 Dinh dưỡng trẻ em 01 DA20MNA 40

1178 620110 Tâm lý học xã hội 02 DA20MNA 40

1179 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 21

DA20MNA,DA20MNB,

DA20NCT,DA20NN,

DA20NNK

100

1180 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 12 DA20MNB 32

1181 410293 Anh văn không chuyên 3 15 DA20MNB 35

1182 620001 Giáo dục học mầm non 03 DA20MNB 40

1183 620004 Âm nhạc và múa 02 DA20MNB 40

1184 620014 Mỹ thuật 02 DA20MNB 39

1185 620033 Dinh dưỡng trẻ em 02 DA20MNB 40

1186 620110 Tâm lý học xã hội 03 DA20MNB 39

1187 200366 Dàn nhạc ngũ âm 01 DA20NCT 11

1188 200367 Hòa tấu nhạc ngũ âm 1 01 DA20NCT 11

1189 660039 Âm nhạc và múa Khmer Nam Bộ 02 DA20NCT 11

1190 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 08 DA20NCT,DA20NNK 28

1191 200105 Âm nhạc học đại cương 01 DA20NCT,DA21ANH 11

1192 330089 Khuyến nông 01 DA20NN 10

1193 340088 Cây rau màu 01 DA20NN 10

1194 340159 Quản lý đất 02 DA20NN 10

1195 340208 Cảm biến và điều khiển ứng dụng trong nông nghiệp 01 DA20NN 10

1196 340218 Thực tập định hướng 01 DA20NN 10

1197 340219 Vi sinh vật trong nông nghiệp 01 DA20NN 10

1198 350190 Khởi nghiệp 05 DA20NN 10

1199 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 13 DA20NN,DA20RHMB 31

1200 410239 Nhập môn Ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) 01 DA20NNAA 34

1201 410269 Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3) 01 DA20NNAA 20

1202 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 01 DA20NNAA 34

1203 410278 Phát âm (Pronunciation) 01 DA20NNAA 12

1204 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 01 DA20NNAA 34

1205 410326Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 - tiếng Trung (Foreign Language

2 – Basic 2 - Chinese)01 DA20NNAA 30

1206 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 26DA20NNAA,DA20NNAB,

DA20NNAC,DA20NNAD67

1207 410239 Nhập môn Ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) 02 DA20NNAB 30

1208 410269 Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3) 02 DA20NNAB 24

1209 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 02 DA20NNAB 24

Page 23: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

1210 410278 Phát âm (Pronunciation) 02 DA20NNAB 30

1211 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 02 DA20NNAB 24

1212 410326Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 - tiếng Trung (Foreign Language

2 – Basic 2 - Chinese)02 DA20NNAB 23

1213 410239 Nhập môn Ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) 03 DA20NNAC 25

1214 410269 Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3) 03 DA20NNAC 30

1215 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 03 DA20NNAC 16

1216 410278 Phát âm (Pronunciation) 03 DA20NNAC 30

1217 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 03 DA20NNAC 23

1218 410330Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 - tiếng Pháp (Foreign Language 2

– Basic 2 - French)01 DA20NNAC 24

1219 410239 Nhập môn Ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) 04 DA20NNAD 18

1220 410269 Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3) 04 DA20NNAD 19

1221 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 04 DA20NNAD 28

1222 410278 Phát âm (Pronunciation) 04 DA20NNAD 28

1223 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 04 DA20NNAD 19

1224 410330Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2 - tiếng Pháp (Foreign Language 2

– Basic 2 - French)02 DA20NNAD 18

1225 170095 Xử lý văn bản tiếng Khmer TMT 01 DA20NNK 17

1226 200079 Ngữ âm học tiếng Khmer 01 DA20NNK 17

1227 200214 Lý thuyết dịch (VH) 01 DA20NNK 17

1228 200328 Tiếng Khmer cơ bản 3 01 DA20NNK 17

1229 200329 Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam 01 DA20NNK 18

1230 410293 Anh văn không chuyên 3 01_58 DA20NNK 31

1231 193.18 Giáo dục thể chất 3 (Bi sắt) 04 DA20NNTQ 32

1232 410338 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 01 DA20NNTQ 29

1233 410339 Nghe nói tiếng Trung Quốc 3 01 DA20NNTQ 29

1234 410340 Đọc viết tiếng Trung Quốc 1 01 DA20NNTQ 29

1235 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30

DA20NNTQ,DA20PHCN,D

A20QDL,DA20QLNN,

DA20QLTD

33

1236 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 49 DA20PHCN 27

1237 650181 Dược lý 05 DA20PHCN 34

1238 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 04 DA20PHCN 37

1239 650858 Sinh lý bệnh và Miễn dịch 01 DA20PHCN 34

1240 410147 Y tế du lịch 01 01 DA20QDL 16

1241 410147 Y tế du lịch 01 DA20QDL 16

1242 410293 Anh văn không chuyên 3 20 DA20QDL 16

1243 420080 Việt Nam và các vùng du lịch 01 DA20QDL 16

1244 420090 Tâm lý du khách và giao tiếp trong kinh doanh du lịch 01 DA20QDL 17

1245 420160 Các loại hình nghệ thuật Việt Nam 01 DA20QDL 16

1246 420289 Thực tế 1 01 DA20QDL 7

1247 420301 Quy trình phục vụ nhà hàng - khách sạn 01 DA20QDL 16

1248 420302 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh 01 DA20QDL 16

1249 420305 Văn hóa doanh nghiệp 01 DA20QDL 16

1250 410293 Anh văn không chuyên 3 21 DA20QKDA 34

1251 420056 Marketing căn bản 01 DA20QKDA 46

1252 450006 Tâm lý học đại cương 03 DA20QKDA 47

1253 470002 Quản trị học 01 DA20QKDA 54

1254 470063 Tài chính - Tiền tệ 04 DA20QKDA 48

1255 470236 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 04 DA20QKDA 41

1256 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 33 DA20QKDA,DA20QKDB 16

1257 470133 Pháp luật kinh tế 02 DA20QKDA,DA20QKDB 80

1258 410293 Anh văn không chuyên 3 22 DA20QKDB 35

1259 420056 Marketing căn bản 02 DA20QKDB 59

1260 450006 Tâm lý học đại cương 04 DA20QKDB 62

1261 470002 Quản trị học 02 DA20QKDB 51

Page 24: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

1262 470063 Tài chính - Tiền tệ 05 DA20QKDB 58

1263 470236 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 05 DA20QKDB 64

1264 420022 Thực tập nhận thức 02 DA20QLNN 5

1265 420056 Marketing căn bản 03 DA20QLNN 6

1266 420263 Kỹ thuật xây dựng văn bản 01 DA20QLNN 5

1267 420264 Lý luận hành chính nhà nước 01 DA20QLNN 5

1268 470037 Hành vi tổ chức 03 DA20QLNN 5

1269 290000 Phương pháp NC khoa học 07 DA20QLNN,DA20QV 48

1270 420117 Khoa học quản lý 01 DA20QLNN,DA20QV 48

1271 420106 Anh văn giao tiếp 01 DA20QLNN,DF20QV11 6

1272 190035 Cờ vua 002 DA20QLTD 10

1273 190039 Quản lý công trình thể thao 01 DA20QLTD 10

1274 190040 Quản lý báo chí và truyền thông thể thao 01 DA20QLTD 10

1275 190048 Quản lý thể dục thể thao quần chúng 01 DA20QLTD 10

1276 190075 Bóng đá 01 DA20QLTD 10

1277 420299 Hành chính văn thư lưu trữ 01 DA20QLTD 10

1278 410293 Anh văn không chuyên 3 24DA20QLTD,DA20QTNH,D

A20XD33

1279 420002 Kỹ năng giao tiếp 01 DA20QLTD,DA21CNTP 10

1280 420327 Kiến tập resort 01 DA20QTKS 21

1281 420328 Văn hóa ASEAN 01 DA20QTKS 21

1282 420329 Y tế trong du lịch 01 DA20QTKS 21

1283 420324 Quản trị marketing du lịch 01 DA20QTKS,DA20QTNH 39

1284 420325 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 01 DA20QTKS,DA20QTNH 39

1285 420326 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp trong du lịch 01 DA20QTKS,DA20QTNH 39

1286 420355 Nghiệp vụ bàn 01 DA20QTNH 18

1287 420356 Kiến tập Nhà hàng - Khách sạn 2 01 DA20QTNH 18

1288 420357 Quản trị tài chính du lịch 01 DA20QTNH 18

1289 193.18 Giáo dục thể chất 3 (Bi sắt) 03 DA20QV 33

1290 220227 Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản 01 DA20QV 47

1291 410293 Anh văn không chuyên 3 27 DA20QV 21

1292 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 01 DA20QV 43

1293 420113 Công tác văn thư 01 DA20QV 43

1294 420292 Lưu trữ học đại cương 01 DA20QV 43

1295 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 01 DA20QV 48

1296 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 37DA20QV,DA20RHMA,

DA20RHMB120

1297 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 014 DA20RHMA 11

1298 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 01 DA20RHMA 51

1299 650575 Sinh lý 1 01 01 DA20RHMA 25

1300 650790 Dân số học 01 DA20RHMA 51

1301 650791 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 01 DA20RHMA 51

1302 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 01 DA20RHMA 25

1303 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 02 DA20RHMA 26

1304 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 10 DA20RHMA,DA20RHMB 28

1305 650575 Sinh lý 1 01 03 DA20RHMA,DA20RHMB 26

1306 650575 Sinh lý 1 01 DA20RHMA,DA20RHMB 70

1307 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 DA20RHMA,DA20RHMB 71

1308 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 03 DA20RHMB 19

1309 650575 Sinh lý 1 01 02 DA20RHMB 19

1310 650790 Dân số học 02 DA20RHMB 23

1311 650791 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 02 DA20RHMB 21

1312 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 03 DA20RHMB 20

1313 200091 Dân tộc học đại cương 02 DA20SNV 19

1314 200422 Lí luận văn học 01 DA20SNV 19

Page 25: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

1315 200423 Từ vựng – Ngữ nghĩa học Tiếng Việt 01 DA20SNV 19

1316 200424 Hán Nôm 2 01 DA20SNV 19

1317 200425 Văn học trung đại Việt Nam 1 01 DA20SNV 19

1318 200426 Thi pháp học 01 DA20SNV 19

1319 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 40DA20SNV,DA20SPTK,

DA20TCNH,DA20THA103

1320 410293 Anh văn không chuyên 3 28DA20SNV,DA20SPTK,

DA20VH,DA20XDGT18

1321 200091 Dân tộc học đại cương 01 DA20SPTK 10

1322 200408 Ngữ âm Khmer 01 DA20SPTK 10

1323 200409 Tâm lý học giáo dục 01 DA20SPTK 10

1324 193.13 Giáo dục thể chất 3 (Cờ tướng) 02 DA20SPTK,DA20VH 33

1325 170013 Tiếng Việt thực hành 02 DA20SPTK,DA21QLNN 11

1326 200351 Dẫn luận ngôn ngữ học 02 DA20SPTK,DA21SNV 10

1327 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 60 DA20TCNH 5

1328 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 19 DA20TCNH 33

1329 410293 Anh văn không chuyên 3 30 DA20TCNH 35

1330 470015 Thị trường tài chính 04 DA20TCNH 52

1331 470067 Kinh tế lượng 02 DA20TCNH 49

1332 470246 Kế toán tài chính 01 DA20TCNH 50

1333 470251 Kế toán nhà nước 01 DA20TCNH 50

1334 470331 Luật ngân hàng và luật các tổ chức tín dụng 01 DA20TCNH 49

1335 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 017 DA20THA 29

1336 410293 Anh văn không chuyên 3 31 DA20THA 35

1337 630109 Sinh lý học lứa tuổi tiểu học 01 DA20THA 44

1338 630113 Toán 2 01 DA20THA 44

1339 630114 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 01 DA20THA 44

1340 630115 Tiếng Việt 2 01 DA20THA 44

1341 630117 Mỹ thuật 1 02 DA20THA 44

1342 630119 Văn học 1 01 DA20THA 44

1343 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 57 DA20THB 31

1344 410293 Anh văn không chuyên 3 32 DA20THB 33

1345 630109 Sinh lý học lứa tuổi tiểu học 02 DA20THB 43

1346 630113 Toán 2 02 DA20THB 43

1347 630114 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 02 DA20THB 43

1348 630115 Tiếng Việt 2 02 DA20THB 43

1349 630117 Mỹ thuật 1 03 DA20THB 43

1350 630119 Văn học 1 02 DA20THB 43

1351 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 44DA20THB,DA20TS,

DA20TTA110

1352 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 14 DA20TS 37

1353 350113 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản 01 01 DA20TS 24

1354 350113 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản 01 02 DA20TS 18

1355 350113 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản 01 DA20TS 42

1356 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 01 DA20TS 19

1357 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 02 DA20TS 23

1358 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 DA20TS 42

1359 350118 Sinh vật chỉ thị 01 01 DA20TS 19

1360 350118 Sinh vật chỉ thị 01 02 DA20TS 23

1361 350118 Sinh vật chỉ thị 01 DA20TS 42

1362 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 01 01 DA20TS 18

1363 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 01 02 DA20TS 24

1364 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 01 DA20TS 42

1365 410293 Anh văn không chuyên 3 33 DA20TS 34

1366 460006 Vi sinh thủy sản 01 01 DA20TS 18

1367 460006 Vi sinh thủy sản 01 02 DA20TS 24

1368 460006 Vi sinh thủy sản 01 DA20TS 42

1369 110002 Vi tích phân A2 01 DA20TTA 34

1370 110079 Kiến trúc máy tính 01 DA20TTA 32

1371 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 58 DA20TTA 33

1372 220096 Cơ sở dữ liệu 01 DA20TTA 29

Page 26: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

1373 220099 Lập trình hướng đối tượng 01 DA20TTA 32

1374 220100 Lý thuyết đồ thị 01 DA20TTA 40

1375 410293 Anh văn không chuyên 3 34 DA20TTA 35

1376 110002 Vi tích phân A2 02 DA20TTB 40

1377 110079 Kiến trúc máy tính 02 01 DA20TTB 32

1378 110079 Kiến trúc máy tính 02 02 DA20TTB 20

1379 110079 Kiến trúc máy tính 02 DA20TTB 52

1380 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 59 DA20TTB 33

1381 220096 Cơ sở dữ liệu 02 01 DA20TTB 30

1382 220096 Cơ sở dữ liệu 02 02 DA20TTB 20

1383 220096 Cơ sở dữ liệu 02 DA20TTB 50

1384 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 01 DA20TTB 32

1385 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 02 DA20TTB 15

1386 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 DA20TTB 47

1387 220100 Lý thuyết đồ thị 02 DA20TTB 47

1388 410293 Anh văn không chuyên 3 35 DA20TTB 35

1389 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 47 DA20TTB,DA20TYA 107

1390 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 15 DA20TYA 32

1391 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 16 DA20TYA 33

1392 330068 Chăn nuôi heo 01 01 DA20TYA 28

1393 330068 Chăn nuôi heo 01 02 DA20TYA 26

1394 330068 Chăn nuôi heo 01 DA20TYA 54

1395 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 01 DA20TYA 27

1396 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 02 DA20TYA 28

1397 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 DA20TYA 55

1398 330077 Cơ thể học 01 01 DA20TYA 26

1399 330077 Cơ thể học 01 02 DA20TYA 28

1400 330077 Cơ thể học 01 DA20TYA 54

1401 330274 Field trip: Tham quan và định hướng nghề nghiệp 01 DA20TYA 54

1402 330282 Chuyên đề về gia súc độc vị 02 DA20TYA 54

1403 410293 Anh văn không chuyên 3 36 DA20TYA 34

1404 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 17 DA20TYB 33

1405 330068 Chăn nuôi heo 02 DA20TYB 27

1406 330069 Chăn nuôi gia cầm 02 DA20TYB 26

1407 330077 Cơ thể học 02 DA20TYB 25

1408 330274 Field trip: Tham quan và định hướng nghề nghiệp 02 DA20TYB 26

1409 330275 Co-op 1: Định hướng nghề nghiệp thú y 01 DA20TYB 26

1410 410293 Anh văn không chuyên 3 37 DA20TYB 31

1411 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 49

DA20TYB,DA20VH,

DA20XD,DA20XDGT,

DA20XYHA,DA20XYHB

103

1412 170181 Văn hóa học đại cương 01 DA20VH 3

1413 170182 Thực hành văn bản tiếng Việt 01 DA20VH 4

1414 170183 Nhân học văn hóa 01 DA20VH 4

1415 170184 Văn hoá Trung Hoa 01 DA20VH 4

1416 200017 Lịch sử văn minh thế giới 01 DA20VH,DA21TGH 4

1417 280011 An toàn lao động 02 DA20XD 16

1418 280014 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 DA20XD 16

1419 280023 Cấp thoát nước 01 DA20XD 16

1420 280025 Sức bền vật liệu 2 01 DA20XD 16

1421 280028 Thí nghiệm sức bền vật liệu 01 DA20XD 16

1422 280114 Cơ học kết cấu 2 02 DA20XD 16

1423 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 61 DA20XD,DA20XDGT 33

1424 280001 Địa chất công trình 02 DA20XDGT 7

1425 280014 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 DA20XDGT 7

1426 280025 Sức bền vật liệu 2 02 DA20XDGT 7

1427 280041 Thực tập địa chất công trình 01 DA20XDGT 7

1428 280106 Cơ lưu chất 03 DA20XDGT 7

1429 280109 Thực hành trắc địa đại cương 01 DA20XDGT 7

1430 280213 Trắc địa đại cương 01 DA20XDGT 7

Page 27: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

1431 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 41 DA20XYHA 30

1432 650173 Hóa sinh 1 01 01 DA20XYHA 23

1433 650173 Hóa sinh 1 01 02 DA20XYHA 24

1434 650175 Vi sinh 1 01 01 DA20XYHA 23

1435 650175 Vi sinh 1 01 02 DA20XYHA 24

1436 650176 Ký sinh trùng 1 01 01 DA20XYHA 23

1437 650176 Ký sinh trùng 1 01 02 DA20XYHA 23

1438 650181 Dược lý 06 DA20XYHA 47

1439 650616 Huyết học cơ sở 01 01 DA20XYHA 23

1440 650616 Huyết học cơ sở 01 02 DA20XYHA 24

1441 650655Tổ chức y tế - Chương trình y tế quốc gia - Giáo dục sức

khỏe01 DA20XYHA 47

1442 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 11 DA20XYHA,DA20XYHB 39

1443 650173 Hóa sinh 1 01 DA20XYHA,DA20XYHB 88

1444 650175 Vi sinh 1 01 DA20XYHA,DA20XYHB 88

1445 650176 Ký sinh trùng 1 01 DA20XYHA,DA20XYHB 87

1446 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 07 DA20XYHA,DA20XYHB 88

1447 650616 Huyết học cơ sở 01 DA20XYHA,DA20XYHB 89

1448 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 42 DA20XYHB 25

1449 650173 Hóa sinh 1 01 03 DA20XYHB 17

1450 650173 Hóa sinh 1 01 04 DA20XYHB 24

1451 650175 Vi sinh 1 01 03 DA20XYHB 17

1452 650175 Vi sinh 1 01 04 DA20XYHB 24

1453 650176 Ký sinh trùng 1 01 03 DA20XYHB 17

1454 650176 Ký sinh trùng 1 01 04 DA20XYHB 24

1455 650181 Dược lý 07 DA20XYHB 41

1456 650616 Huyết học cơ sở 01 03 DA20XYHB 18

1457 650616 Huyết học cơ sở 01 04 DA20XYHB 24

1458 650655Tổ chức y tế - Chương trình y tế quốc gia - Giáo dục sức

khỏe02 DA20XYHB 40

1459 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 51 DA20YHDP 31

1460 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 016 DA20YHDP 33

1461 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 022 DA20YHDP 13

1462 650109 Sinh lý 2 01 03 DA20YHDP 26

1463 650109 Sinh lý 2 01 04 DA20YHDP 27

1464 650109 Sinh lý 2 01 05 DA20YHDP 18

1465 650110 Vi sinh 05 19 DA20YHDP 25

1466 650110 Vi sinh 05 20 DA20YHDP 27

1467 650110 Vi sinh 05 21 DA20YHDP 20

1468 650215 Hóa sinh 01 01 DA20YHDP 25

1469 650215 Hóa sinh 01 02 DA20YHDP 26

1470 650215 Hóa sinh 01 03 DA20YHDP 20

1471 650215 Hóa sinh 01 DA20YHDP 71

1472 650466 Ký sinh trùng 01 01 DA20YHDP 26

1473 650466 Ký sinh trùng 01 02 DA20YHDP 27

1474 650466 Ký sinh trùng 01 03 DA20YHDP 18

1475 650466 Ký sinh trùng 01 DA20YHDP 71

1476 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 01 DA20YHDP 19

1477 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 02 DA20YHDP 20

1478 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 03 DA20YHDP 17

1479 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 04 DA20YHDP 15

1480 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 DA20YHDP 71

1481 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 55DA20YHDP,DA20YKA,

DA20YKB123

Page 28: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

1482 650110 Vi sinh 05

DA20YHDP,DA20YKA,

DA20YKB,DA20YKC,

DA20YKD,DA20YKE,

DA20YKF,DA20YKG,

DA20YKH,DA20YKI

588

1483 650109 Sinh lý 2 01 DA20YHDP,DA20YKI 113

1484 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 63 DA20YKA 31

1485 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 66 DA20YKA 33

1486 650109 Sinh lý 2 02 01 DA20YKA 33

1487 650109 Sinh lý 2 02 02 DA20YKA 31

1488 650110 Vi sinh 05 01 DA20YKA 26

1489 650110 Vi sinh 05 02 DA20YKA 31

1490 650215 Hóa sinh 02 01 DA20YKA 25

1491 650215 Hóa sinh 02 02 DA20YKA 31

1492 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 01 DA20YKA 33

1493 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 DA20YKA 33

1494 650109 Sinh lý 2 02 DA20YKA,DA20YKB 126

1495 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 14DA20YKA,DA20YKB,

DA20YKC35

1496 650215 Hóa sinh 02DA20YKA,DA20YKB,

DA20YKC,DA20YKD236

1497 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 67 DA20YKB 14

1498 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 64 DA20YKB 24

1499 650109 Sinh lý 2 02 03 DA20YKB 33

1500 650109 Sinh lý 2 02 04 DA20YKB 29

1501 650110 Vi sinh 05 03 DA20YKB 33

1502 650110 Vi sinh 05 04 DA20YKB 28

1503 650215 Hóa sinh 02 03 DA20YKB 33

1504 650215 Hóa sinh 02 04 DA20YKB 27

1505 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 02 DA20YKB 35

1506 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 DA20YKB 35

1507 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 68 DA20YKC 30

1508 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 65 DA20YKC 31

1509 650109 Sinh lý 2 03 01 DA20YKC 34

1510 650109 Sinh lý 2 03 02 DA20YKC 25

1511 650110 Vi sinh 05 05 DA20YKC 32

1512 650110 Vi sinh 05 06 DA20YKC 27

1513 650215 Hóa sinh 02 05 DA20YKC 34

1514 650215 Hóa sinh 02 06 DA20YKC 25

1515 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 01 DA20YKC 33

1516 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 DA20YKC 33

1517 650109 Sinh lý 2 03 DA20YKC,DA20YKD 119

1518 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 57DA20YKC,DA20YKD,

DA20YKE92

1519 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 40 DA20YKD 28

1520 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 35 DA20YKD 32

1521 650109 Sinh lý 2 03 03 DA20YKD 31

1522 650109 Sinh lý 2 03 04 DA20YKD 29

1523 650110 Vi sinh 05 07 DA20YKD 32

1524 650110 Vi sinh 05 08 DA20YKD 30

1525 650215 Hóa sinh 02 07 DA20YKD 31

1526 650215 Hóa sinh 02 08 DA20YKD 30

1527 650851 Điều dưỡng cơ bản 05 01 DA20YKD 31

1528 650851 Điều dưỡng cơ bản 05 DA20YKD 31

1529 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 16 DA20YKD,DA20YKE 36

1530 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 44 DA20YKE 35

1531 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 45 DA20YKE 35

1532 650109 Sinh lý 2 04 01 DA20YKE 31

1533 650109 Sinh lý 2 04 02 DA20YKE 22

1534 650110 Vi sinh 05 09 DA20YKE 31

1535 650110 Vi sinh 05 10 DA20YKE 23

1536 650215 Hóa sinh 09 01 DA20YKE 36

Page 29: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG …

STT Mã MH Tên môn họcNhóm/

tổ

Tổ

THMã lớp Số ĐK Ghi chú

1537 650215 Hóa sinh 09 02 DA20YKE 26

1538 650851 Điều dưỡng cơ bản 06 02 DA20YKE 31

1539 650851 Điều dưỡng cơ bản 06 DA20YKE 31

1540 650109 Sinh lý 2 04 DA20YKE,DA20YKF 106

1541 650215 Hóa sinh 09

DA20YKE,DA20YKF,

DA20YKG,DA20YKH,

DA20YKI

283

1542 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 46 DA20YKF 34

1543 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 47 DA20YKF 35

1544 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 021 DA20YKF 17

1545 650109 Sinh lý 2 04 03 DA20YKF 24

1546 650109 Sinh lý 2 04 04 DA20YKF 29

1547 650110 Vi sinh 05 11 DA20YKF 24

1548 650110 Vi sinh 05 12 DA20YKF 27

1549 650215 Hóa sinh 09 03 DA20YKF 24

1550 650215 Hóa sinh 09 04 DA20YKF 27

1551 650851 Điều dưỡng cơ bản 07 01 DA20YKF 26

1552 650851 Điều dưỡng cơ bản 07 DA20YKF 26

1553 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 69 DA20YKG 30

1554 650109 Sinh lý 2 05 01 DA20YKG 25

1555 650109 Sinh lý 2 05 02 DA20YKG 34

1556 650110 Vi sinh 05 13 DA20YKG 25

1557 650110 Vi sinh 05 14 DA20YKG 33

1558 650215 Hóa sinh 09 05 DA20YKG 25

1559 650215 Hóa sinh 09 06 DA20YKG 33

1560 650851 Điều dưỡng cơ bản 08 01 DA20YKG 26

1561 650851 Điều dưỡng cơ bản 08 DA20YKG 26

1562 410303 Anh văn không chuyên 3 (Khối ngành sức khỏe) 20 DA20YKG,DA20YKH 29

1563 650109 Sinh lý 2 05 DA20YKG,DA20YKH 120

1564 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 50 DA20YKH 33

1565 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 70 DA20YKH 33

1566 650109 Sinh lý 2 05 03 DA20YKH 25

1567 650109 Sinh lý 2 05 04 DA20YKH 36

1568 650110 Vi sinh 05 15 DA20YKH 24

1569 650110 Vi sinh 05 16 DA20YKH 36

1570 650215 Hóa sinh 09 07 DA20YKH 24

1571 650215 Hóa sinh 09 08 DA20YKH 37

1572 650851 Điều dưỡng cơ bản 09 01 DA20YKH 12

1573 650851 Điều dưỡng cơ bản 09 02 DA20YKH 13

1574 650851 Điều dưỡng cơ bản 09 DA20YKH 25

1575 180052 Chủ nghĩa xã hội khoa học 61_3 DA20YKH,DA20YKI 109

1576 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 52 DA20YKI 33

1577 193.15 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 71 DA20YKI 33

1578 650109 Sinh lý 2 01 01 DA20YKI 21

1579 650109 Sinh lý 2 01 02 DA20YKI 21

1580 650110 Vi sinh 05 17 DA20YKI 21

1581 650110 Vi sinh 05 18 DA20YKI 33

1582 650215 Hóa sinh 09 09 DA20YKI 21

1583 650215 Hóa sinh 09 10 DA20YKI 30

1584 650851 Điều dưỡng cơ bản 10 01 DA20YKI 11

1585 650851 Điều dưỡng cơ bản 10 02 DA20YKI 11

1586 650851 Điều dưỡng cơ bản 10 DA20YKI 22

Phạm Trung Yên Lâm Ngọc Dung

Trà Vinh, ngày 11 tháng 8 năm 2021

PHÒNG ĐÀO TẠO Lập bảng


Recommended