1. Bài 03: Cấu Hình Router Phần 01
BÀI 03: CẤU HÌNH ROUTER PHẦN 01
Chế độ giao tiếp dòng lệnh CLI:
Hình 3.1: Chế độ giao tiếp dòng lệnh
o User EXEC mode: Chế độ người dùng (Read Only).o Privileged EXEC mode: Chế độ đặc quyền.o Global Configuration mode: Chế độ cấu hình toàn cục (tất cả câu lệnh
làm thay đổi cấu hình router đều xuất phát từ chế độ này).
Câu Lệnh chuyển đổi sang chế độ Global Configuration mode
o Router> enable // Chuyển từ chế độ người dùng sang đặc quyềno Router# Configure terminal // chuyển từ chế độ đặc quyền sang toàn
cụco Router(config)# // Chế độ toàn cục
Hình 3.2: Lệnh chuyển đổi giữa các chế độ
Các lệnh cơ bản thường dùng:
- Lệnh lưu trữ cấu hình của Router
Trong quá trình chúng ta cấu hình, tất cả thông tin đều được lưu trữ trên RAM. Như vậy nếu như chúng ta tắt nguồn hoặc Reset lại Router thì mọi việc chúng ta làm sẽ đỗ sông đỗ biển, do đó sau khi thiết lập và cấu hình xong ta phải lưu dữ liệu từ RAM sang NVRAM
o Router> enableo Router# write oo ispace_R1# copy running startup
- Lệnh đặt tên cho Router:
o Router> enableo Router# Config terminalo Router(config)# hostname ispace_R1
Hình 3.3: Lệnh đổi tên Router
- Lệnh thiết lập mật khẩu cho Router:
Mật khẩu được sử dụng để hạn chế việc truy cập vào router, thông thường ta nên đặt mật khẩu cho đường VTY và console trên router. Ngoài ra mật khẩu còn được sử dụng để kiểm soát sự truy cập vào chế độ Privileged EXEC trên Router.
Lệnh đặt mật khẩu cho đường console:
Hình 3.4: Cổng Console trên router cisco
o ispace_R1> enableo
o ispace_R1# config terminalo ispace_R1(config)# line console 0 // Truy cập vào cổng giao tiếp
console o ispace_R1(config-line)# password 123456 // 123456 là mật khẩuo ispace_R1(config-line)# login
Hình 3.5: Lệnh thiết lập mật khẩu console
Lệnh gỡ bỏ mật khẩu cho đường console:
o ispace_R1> enableoo ispace_R1# config terminaloo ispace_R1(config)# line console 0o ispace_R1(config-line)# no password // gỡ bỏ mật khẩu
Hình 3.6: Gỡ bỏ mật khẩu cho đường Console
Lệnh đặt mật khẩu cho cổng AUX:
o ispace_R1> enableo ispace_R1# config terminalo ispace_R1(config)# line aux 0 // Truy cập vào cổng giao tiếp aux o ispace_R1(config-line)# password aux123 // aux123 là mật khẩuo ispace_R1(config-line)# login
Hình 3.7: Thiết lập mật khẩu cho cổng AUX
Lệnh gỡ bỏ mật khẩu cho cổng AUX:
o ispace_R1> enableoo ispace_R1# config terminaloo ispace_R1(config)# line aux 0 oo ispace_R1(config-line)# no password // gỡ bỏ mật khẩu
Hình 3.8: Lệnh gỡ bỏ mật khẩu cổng giao tiếp Console
Lệnh thiết lập mật khẩu cho giao thức Telnet:
o ispace_R1> enableo ispace_R1# config terminalo ispace_R1(config)# line vty 0 4 // Truy cập vào giao tiếp vtyo ispace_R1(config-line)# password telnetvty // telnetvty là mật khẩuo ispace_R1(config-line)# login
Hình 3.9: Lệnh thiết lập mật khẩu telnet
Lệnh gỡ bỏ mật khẩu cho cổng AUX:
o ispace_R1> enableoo ispace_R1# config terminaloo ispace_R1(config)# line vty 0 4 oo ispace_R1(config-line)# no password // gỡ bỏ mật khẩu
Hình 3.10: Lệnh gỡ bỏ mật khẩu VTY
Lệnh thiết lập mật khẩu cho chế độ Privileged EXEC mode (Không mã hóa):
o ispace_R1> enableo ispace_R1# config terminalo ispace_R1(config)# enable password clear_text // Mật khẩu là
"clear_text"
Hình 3.11: Lệnh Thiết lập mật khẩu chế độ Privileged EXEC (Không mã hóa)
Lệnh gỡ bỏ mật khẩu cho chế độ Privileged EXEC mode (Không mã hóa):
o ispace_R1> enableo ispace_R1# config terminalo ispace_R1(config)# no enable password // gỡ bỏ mật khẩu
Hình 3.12: Lệnh gỡ bỏ mật khẩu chế độ Privileged EXEC (Không mã hóa)
Lệnh thiết lập mật khẩu cho chế độ Privileged EXEC mode (Mã hóa MD5):
o ispace_R1> enableo ispace_R1# config terminalo ispace_R1(config)# enable secret ma_hoa // Mật khẩu là "ma_hoa"
Hình 3.13: Lệnh Thiết lập mật khẩu chế độ Privileged EXEC (Mã hóa MD5)
Lệnh gỡ bỏ mật khẩu cho chế độ Privileged EXEC mode (Mã hóa MD5):
o ispace_R1> enableo ispace_R1# config terminalo ispace_R1(config)# no enable secret // gỡ bỏ mật khẩu
Hình 3.14: Lệnh gỡ bỏ mật khẩu chế độ Privileged EXEC (Mã hóa MD5)