28
Thi t ế k và th c hi n các th nghi m ế Thi t k và th c hi n th nghi m ki m soát: ế ế Th nghi m ki m soát 1: Ch n ng u nhiên kho n 10 đ n đ t hàng đ ki m tra vi c xét duy t h n ơ m c tín d ng, ki m tra vi c l p l nh bán hàng sau khi đ n đ t hàng đã đ c ơ ượ duy t. K t qu : ế Công ty ki m toán: Ng i th c hi n ườ s: A01 Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ng Ngày th c hi n: Trang: N i dung: Ph i thu khách hàng Ng i ki m tra: ườ Năm k t thúc: 31/12/2008 ế Ngày ki m tra: BIÊN B N KI M TRA Đ N Đ T HÀNG Ơ Th i gian: Ngày 25/11 /2009 T i: Phòng k toán công ty c ph n cao su Đà N ng ế Ki m toán viên: Công vi c: Ki m tra vi c xét duy t h n m c tín d ng trên đ n đ t hàng. ơ K t qu : ế Đn v tính: ơ đ ng STT Ch ng t Di n gi i S ti n Khách hàng Ghi chú 1 ĐĐH003/08 Bán hàng 51.981.000 DNTN Thanh Thúy *# 2 ĐĐH004/08 Bán hàng 39.707.000 DNTN Kim Anh *^ 3 ĐĐH015/08 Bán hàng 75.000.000 Cty TNHH TM & DV Phúc Ph ng ươ *^ 4 ĐĐH019/08 Bán hàng 110.120.000 Cty TNHH Chân Chính *^# 5 ĐĐH040/08 Bán hàng 98.900.000 DNTN TM L u Thông ư *^ 6 ĐĐH065/08 Bán hàng 66.819.000 DNTN Ng c Phú *^ 7 ĐĐH080/08 Bán hàng 84.444.000 DNTN Hoàng Phúc *^# 8 ĐĐH102/08 Bán hàng 220.000.000 Cty TNHH TM Qu c Anh *^@ 9 ĐĐH137/08 Bán hàng 135.500.000 Cty TNHH M c Nguyên *^ 10 ĐĐH205/08 Bán hàng 320.491.000 Cty CP TM & XNK Châu S n ơ *^ 11 ĐĐH/222/08 Bán hàng 78.000.000 DNTN TM Mai Thanh *^ 12 ĐĐH/235/08 Bán hàng 54.320.000 DNTN Tr n S n ơ *^ 13 ĐĐH/321/08 Bán hàng 145.000.000 Cty CPTB Mai Ph ng ươ *# 14 ĐĐH/390/08 Bán hàng 53.000.000 Cty TNHH S n Phú ơ *^#

Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

Thi tế k và th c hi n các th nghi mế ự ệ ử ệThi t k và th c hi n th nghi m ki m soát:ế ế ự ệ ử ệ ểTh nghi m ki m soát 1:ử ệ ể

Ch n ng u nhiên kho n 10 đ n đ t hàng đ ki m tra vi c xét duy t h nọ ẫ ả ơ ặ ể ể ệ ệ ạ m c tín d ng, ki m tra vi c l p l nh bán hàng sau khi đ n đ t hàng đã đ cứ ụ ể ệ ậ ệ ơ ặ ượ duy t.ệ

K t qu : ế ả

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s :ố A01Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

BIÊN B N KI M TRA Đ N Đ T HÀNGẢ Ể Ơ Ặ

Th i gian: Ngày 25/11ờ /2009T i: Phòng k toán công ty c ph n cao su Đà N ngạ ế ổ ầ ẵKi m toán viên:ểCông vi c: Ki m tra vi c xét duy t h n m c tín d ng trên đ n đ t hàng.ệ ể ệ ệ ạ ứ ụ ơ ặK t qu :ế ả

Đ n v tính:ơ ị đ ngồ

STT Ch ng tứ ừ Di nễ gi iả S ti nố ề Khách hàng

Ghi chú

1 ĐĐH003/08 Bán hàng 51.981.000 DNTN Thanh Thúy *#2 ĐĐH004/08 Bán hàng 39.707.000 DNTN Kim Anh *^

3 ĐĐH015/08 Bán hàng 75.000.000Cty TNHH TM & DVPhúc Ph ngươ *^

4 ĐĐH019/08 Bán hàng 110.120.000 Cty TNHH Chân Chính *^#5 ĐĐH040/08 Bán hàng 98.900.000 DNTN TM L u Thôngư *^6 ĐĐH065/08 Bán hàng 66.819.000 DNTN Ng c Phúọ *^7 ĐĐH080/08 Bán hàng 84.444.000 DNTN Hoàng Phúc *^#

8 ĐĐH102/08 Bán hàng 220.000.000Cty TNHH TM Qu cố Anh

*^@

9 ĐĐH137/08 Bán hàng 135.500.000 Cty TNHH M c Nguyênộ *^

10 ĐĐH205/08 Bán hàng 320.491.000Cty CP TM & XNKChâu S nơ *^

11 ĐĐH/222/08 Bán hàng 78.000.000 DNTN TM Mai Thanh *^12 ĐĐH/235/08 Bán hàng 54.320.000 DNTN Tr n S nầ ơ *^13 ĐĐH/321/08 Bán hàng 145.000.000 Cty CPTB Mai Ph ngươ *#14 ĐĐH/390/08 Bán hàng 53.000.000 Cty TNHH S n Phúơ *^#

Page 2: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

15 ĐĐH/432/08 Bán hàng 60.000.000 DNTN TM Hòa Bình *^

Ghi chú:*: Đã ki m tra có ch ký xét duy t theo h n m c tín d ng.ể ữ ệ ạ ứ ụ^: Đã ki m tra có l p l nh bán hàng sau khi đ n đ t hàng đã đ c duy t.ể ậ ệ ơ ặ ượ ệ#: Đ t hàng qua đi n tho i có xác nh n l i b ng văn b n.ặ ệ ạ ậ ạ ằ ả@: Khách hàng m i, công ty đã ki m tra và tìm hi u năng l c tài chính c aớ ể ể ự ủ khách hàngK t lu n:ế ậ

Công ty th c hi n t t vi c xét duy t h n m c tín d ng và l p l nh bánự ệ ố ệ ệ ạ ứ ụ ậ ệ hàng cho đ n đ t hàng đã đ c duy t, và có xác nh n l i b ng văn b n cácơ ặ ượ ệ ậ ạ ằ ả tr ng h p đ t hàng qua đi n tho i, faườ ợ ặ ệ ạ x ….Th nghi m ki m soát 2:ử ệ ể

Ch n kho n 5 phi u xu t kho và hóa đ n t ng ng đ ki m tra vi cọ ả ế ấ ơ ươ ứ ể ể ệ đánh s liên t c trên các ch ng t này, ki m tra xem phi u xu t kho có đ yố ụ ứ ừ ể ế ấ ầ đ ch ký c a th kho, b ph n bán hàng và ng i nh n hàng.ủ ữ ủ ủ ộ ậ ườ ậK t qu : ế ả

Công ty ki m toể án: Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s :ố A02Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

BIÊN B N KI M TRA PHI U XU T KHO VÀ HÓA Đ NẢ Ể Ế Ấ Ơ

Th i gian: 2ờ 5/11/2009T i: Phòng k toán công ty c ph n cao su Đà N ngạ ế ổ ầ ẵKi m toán viên:ểCông vi c: Ki m tra vi c đánh s liên t c trên các phi u xu t kho và hóa đ n.ệ ể ệ ố ụ ế ấ ơK t qu :ế ả

Đ n v tính:ơ ị đ ngồ

STT S phi u xu t khoố ế ấ S hóa đ nố ơ S ti nố ề Ghi chú1 PXK001/08 # HĐ001/08 ^ 68.100.000 *2 PXK002/08 # HĐ002/08 ^ 45.000.000 *3 PXK009/08 # HĐ009/08 ^ 103.250.000 *4 PXK010/08 # HĐ010/08 ^ 205.790.000 *5 PXK029/08 # HĐ029/08 ^ 87.436.000 *6 PXK030/08 # HĐ030/08 ^ 120.450.000 *7 PXK120/08 # HĐ120/08 ^ 53.400.000 *

Page 3: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

8 PXK121/08 # HĐ121/08 ^ 65.000.000 *9 PXK148/08 # HĐ148/08 ^ 76.000.000 *10 PXK149/08 # HĐ149/08 ^ 105.000.000 *

Ghi chú:*: Đã đ i chi u gi a phi u xu t kho và hóa đ n t ng ng.ố ế ữ ế ấ ơ ươ ứ^: Đã đ i chi u hóa đ n v i b ng giá đ c phê duy t.ố ế ơ ớ ả ượ ệ#: Đã ki m tra ch ký c a th kho, b ph n bán hàng và b ph n nh n hàngể ữ ủ ủ ộ ậ ộ ậ ậ c a khách hàng.ủK t lu n:ế ậ

Công ty đã th c hi n t t vi c đánh s liên t c trên các phi u xu t kho vàự ệ ố ệ ố ụ ế ấ hóa đ n t ng ng. Phi u xu t khơ ươ ứ ế ấ o có đ y đ ch ký xét duy t. Hóa đ nầ ủ ữ ệ ơ đ c l p có d a vào b ng giá đ c phê duy t.ượ ậ ự ả ượ ệTh nghi m ki m soát 3:ử ệ ể

Thu th p b ng kê đ i chi u vào cu i m i tháng đ ki m tra vi c th cậ ả ố ế ố ỗ ể ể ệ ự hi n đ i chi u đ nh kỳ gi a b ph n xu t hàng v i b ph n l p hóa đ n, đ iệ ố ế ị ữ ộ ậ ấ ớ ộ ậ ậ ơ ố chi u đ nh kỳ gi a phi u xu t kho và l nh bán hàng.ế ị ữ ế ấ ệK t qu :ế ả

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s :ố A03Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

BIÊN B N KI M TRA Đ I CHI U GI A CÁC B PH NẢ Ể Ố Ế Ữ Ộ Ậ

Th i gian: ờ 25/11/2009T i: Phòng k toán công ty c ph n cao su Đà N ngạ ế ổ ầ ẵK toán viên:ếCông vi c: Ki m tra các b n kê đ i chi u gi a b ph n xu t hàng và bệ ể ả ố ế ữ ộ ậ ấ ộ ph n l p hóa đ n, b ng kê đ i chi u gi a phi u xu t kho và l nh bán hàng.ậ ậ ơ ả ố ế ữ ế ấ ệ

STTB ng kê đ i chi u gi a bả ố ề ữ ộ ph n bán hàng và b ph nậ ộ ậ

l p hóa đ nậ ơ

B ng kê đ i chi u gi aả ố ế ữ phi u xu t kh u và l nhế ấ ẩ ệ

bán hàngGhi chú

1 B ng kê 1 #ả B ng kê 1 ^ả *2 B ng kê 2 #ả B ng kê 2 ^ả *3 B ng kê 3 #ả B ng kê 3 ^ả *4 B ng kê 4 #ả B ng kê 4 ^ả *5 B ng kê 5 #ả B ng kê 5 ^ả *6 B ng kê 6 #ả B ng kê 6 ^ả *

Ghi chú:

Page 4: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

*: Đã ki m tra các b ng kê đ i chi u đ nh kỳ.ể ả ố ế ị^: B ng kê có ch ký c a b ph n đ i chi u.ả ữ ủ ộ ậ ố ế#: B ng kê có ch ký c a b ph n xu t hàng và b ph n l p hóa đ n.ả ữ ủ ộ ậ ấ ộ ậ ậ ơK t lu n:ế ậHàng tháng công ty có th c hi n vi c đ i chi u gi a b ph n bán hàng và bự ệ ệ ố ế ữ ộ ậ ộ ph n l p hóa đ n, đ i chi u gi a phi u xu t kho và l nh bán hàng.ậ ậ ơ ố ế ữ ế ấ ệ

Th nghi m ki m soát 4:ử ệ ểKi m tra biên b n h p c a H i đ ng Qu n tr v vi c xóa s n ph i thuể ả ợ ủ ộ ồ ả ị ề ệ ổ ợ ả

khó đòi và l p d phòng n ph i thu.ậ ự ợ ảTrong năm công ty t ch c h p h i đ ng Qu n tr 4 l n, ki m toán viênổ ứ ọ ộ ồ ả ị ầ ể

ti n hành ki m tra biên b n h p c a H i đ ng Qu n tr .ế ể ả ọ ủ ộ ồ ả ị

K t qu :ế ả

STT S hi u biên b nố ệ ả Ghi chú1 HĐQT01/08 *^2 HĐQT02/08 *^3 HĐQT03/08 *^4 HĐQT04/08 *^

Ghi chú:*: Đã ki m tra biên b n h p h i đ ng Qu n tr .ể ả ọ ộ ồ ả ị^: Biên b n h p có ch ký c a th ký và ch t ch H i đ ng Qu n tr .ả ọ ữ ủ ư ủ ị ộ ồ ả ị

K t lu n:ế ậVi c l p d phòng n ph i thu khó đòi và xóa s n ph i thu khó đòi có sệ ậ ự ợ ả ổ ợ ả ự

xét duy t c a H i đ ng Qu n tr .ệ ủ ộ ồ ả ị

Th nghi m ki m soát 5:ử ệ ểCh n 5 nghi p v hàng bán b tr l i đ ki m tra quá trình nh n hàng bọ ệ ụ ị ả ạ ể ể ậ ị

tr l i c a công ty.ả ạ ủK t qu :ế ả

Page 5: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s :ố A04Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

BIÊN B N KI M TRA CH NG T QUÁ TRÌNHẢ Ể Ứ ỪNH N HÀNG TR L IẬ Ả Ạ

Th i gian: 25/11/2009ờT i: Phòng k toán công ty c ph n cao su Đà N ngạ ế ổ ầ ẵKi m toán viên:ểCông vi c: Ki m tra ch ng t quá trình nh n hàng b tr l i c a công ty.ệ ể ứ ừ ậ ị ả ạ ủK t qu :ế ả

Đ n v tính:ơ ị đ ngồ

STT Ngày Ch ng tứ ừ S ti nố ề Lí do hàng bịtr l iả ạ

Ghi chú

1 20/01/2008 HĐ008/08 10.712.000Hàng kém ch tấ l ngượ *

2 05/04/2008 HĐ067/08 7.189.000 Hàng sai quy cách *3 16/08/2008 HĐ100/08 5.964.000 Hàng sai quy cách *

4 20/20/2008 HĐ246/08 3.400.000Hàng kém ch tấ l ngượ *

5 26/12/2008 HĐ379/08 4.110.000Hàng kém ch tấ l ngượ *

Ghi chú:*: Đã ki m tra khi nh n hàng b tr l i có l p biên b n và biên b n có ch kýể ậ ị ả ạ ậ ả ả ữ c a th kho và ng i tr hàng.ủ ủ ườ ảK t lu n:ế ậ

Công ty đã th c hi n vi c l p biên b n khi nh n hàng b tr l i, trên biênự ệ ệ ậ ả ậ ị ả ạ b n đ u có ch ký c a th kho và ng i tr hàng.ả ề ữ ủ ủ ườ ả Đánh giá l i r i ro ki m soát:ạ ủ ể

Page 6: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

Qua vi c th c hi n các th nghi m ki m soát, nh ng v n đ công tyệ ự ệ ử ệ ể ữ ấ ề có qui đ nh công ty đ u có th c hi n trong th c t . Vì v y, r i ro ki mị ề ự ệ ự ế ậ ủ ể soát đ c ượ đánh giá l i v n là 27%.ạ ẫ c tính r i ro ti m tàng:Ướ ủ ề

R i ro ti m tàng đ c đánh giá d a vào đ c đi m ho t đ ng kinh doanhủ ề ượ ự ặ ể ạ ộ c a công ty và tính ch t c a kho n m c mà ki m toán viên c n ki m toán.ủ ấ ủ ả ụ ể ầ ể Xác đ nh r i ro phát hi n:ị ủ ệThi t k và th c hi n th nghi m c b n:ế ế ự ệ ử ệ ơ ảPhân b m c tr ng y u:ổ ứ ọ ế

Tiêu chí phân b chính là l i nhu n tr c thu vì:ổ ợ ậ ướ ếĐây là công ty c ph n, các thành viên và các c đông quan tâm nhi u đ nổ ầ ổ ề ế

k t qu ho t đ ng kinh doanh công ty, kho n m c nh h ng nhi u đ nế ả ạ ộ ả ụ ả ưở ề ế quy t đ nh c a các c đông là l i nhu n.ế ị ủ ổ ợ ậ

L i nhu n tr c thu s là ch tiêu đánh giá chính xác tình hình ho t đ ngợ ậ ướ ế ẽ ỉ ạ ộ c a công ty vì l i nhu n sau thu còn ph thu c nhi u vào chính sách thuủ ợ ậ ế ụ ộ ề ế c a m i qu c gia.ủ ỗ ốM c tr ng y u cho Báo cáo tài chính:ứ ọ ếPM = 5% x L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế = 5% x 46.481.188.876 = 2.324.059.444 đM c tr ng y u phân b cho kho n m c ph i thu:ứ ọ ế ổ ả ụ ảTE = 50% x PM = 50% x 2.324.059.444 = 1.162.029.722 đTh c hi n th nghi m c b n:ự ệ ử ệ ơ ả

Ki m toán viên ti n hành th c hi n th t c phân tích và th nghi m chiể ế ự ệ ủ ụ ử ệ ti t trên kho n m c n ph i thu khách hàng đ đ t m c tiêu ki m toán.ế ả ụ ợ ả ể ạ ụ ể

M c tiêuụA. Th t c phân tíchủ ụ

1. Tính và so sánh các ch s ỉ ố- N ph i thu khách hàng/ Doanh thuợ ả- Vòng quay n ph i thuợ ả

2. So sánh các kho n ph i thu c a năm nay và năm tr c,ả ả ủ ướ gi i thích các bi n đ ng và đi u tra làm rõ các m i quan hả ế ộ ề ố ệ b t th ng.ấ ườ

Đ y đ , đánhầ ủ giá, chính xác

B. Th t c ki m tra chi ti tủ ụ ể ế 1. Thi t k b ng s d chi ti t theo tu i nế ế ả ố ư ế ổ ợ Đánh giá

2. Ki m tra đ i chi uể ố ế- Đ i chi u s d đ u năm c a các kho n ph i thuố ế ố ư ầ ủ ả ả

và d phòng n ph i thu khó đòi v i s d cu i nămự ợ ả ớ ố ư ố

Ghi chép chính xác

Page 7: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

tr c.ướ- Ki m tra s t ng c ng trên b ng s d chi ti t nể ố ổ ộ ả ố ư ế ợ

ph i thu và đ i chi u v i s cái c a tài kho n ph iả ố ế ớ ổ ủ ả ả thu.

3. G i th xác nh n đ n khách hàngử ư ậ ếCh n ra m t s khách hàng có s d l n ho c b t th ngọ ộ ố ố ư ớ ặ ấ ườ

đ ể g i th xác nh n n .ử ư ậ ợ 3.1 Tr ng h p có s khác bi t gi a s li u xác nh n vàườ ợ ự ệ ữ ố ệ ậ s li u trên s sách c a đ n v đ ngh làm rõ, gi i thích vàố ệ ổ ủ ơ ị ề ị ả l p b ng đi u gi i n u c n.ậ ả ề ả ế ầ 3.2 Th xác nh n không đ c tr l iư ậ ượ ả ờ - Ki m tra s ti n thu đ c sau ngày k t thúc niên để ố ề ượ ế ộ đ i v i s d chi ti t c a khách hàngố ớ ố ư ế ủ - Ki m tra các ch ng t kèm theo ch ng minh cho cácể ứ ừ ứ kho n n c a khách hàng là hi n h u nh : hóa đ n, l nh bánả ợ ủ ệ ữ ư ơ ệ hàng, h p đ ng kinh t , …ợ ồ ế

Hi n h u,ệ ữ phát sinh

4. Xem xét vi c tính toán chính xác v s h c trên hóa đ n,ệ ề ố ọ ơ l nh bán hàng, … và đ i chi u lên s chi ti t các kho n ph iệ ố ế ổ ế ả ả thu.

Ghi chép chính xác,

đ y đầ ủ 5. Ki m tra m u m t s nghi p v bán hàng trên s sáchể ẫ ộ ố ệ ụ ổ xem có ch ng t hay không?ứ ừ

Hi n h u,ệ ữ phát sinh

6. Ki m tra vi c khóa s đ i v i các kho n ph i thuể ệ ổ ố ớ ả ả Đ y đầ ủ 7. Ki m tra vi c l p d phòng ph i thu khó đòiể ệ ậ ự ả Đánh giá 8. Xem xét các kho n ph i thu có b c m c th ch p hayả ả ị ầ ố ế ấ không?

Quy n sề ở h uữ

9. Đánh giá chung v s trình bày và công b các kho n nề ự ố ả ợ ph i thuả

Trình bày và công bố

K t qu ki m toán:ế ả ể

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s :ố B01Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

BI U CH Đ OỂ Ỉ Ạ

Đ n v tính:ơ ị đ ngồ

Số TK

Tên tài kho nả

Mã số

S li u ch aố ệ ư ki m toánể 31/12/2008

Đi uề ch nhỉ

S li u đãố ệ ki m toánể 31/12/2008

S li u ki mố ệ ể toán 31/12/2007

Page 8: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

131

Ph iả thu c aủ khách hàng

120.871.563.847 120.871.563.847 151.669.643.976

139

Dự phòng

các kho nả ph iả

thu khó đòi

0 0 0

K t lu n:ế ậS d kho n m c Ph i thu khách hàng đ n ngày 31/12/2008 là trung th cố ư ả ụ ả ế ự

và h p lý.ợ

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s :ố B02Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

B NG T NG H P L IẢ Ổ Ợ Ỗ

Đ n v tính:ơ ị đ ngồ

S gi yố ấ tham chi uế

Di n gi iễ ảBáo cáo K t qu ho tế ả ạ

đ ng kinh doanhộ B ng cân đ i k toánả ố ế

Nợ Có Nợ Có

K t lu n:ế ậKhông phát hi n l i tr ng y u.ệ ỗ ọ ế

Page 9: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s :ố B03Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

CH NG TRÌNH KI M TOÁNƯƠ Ể

M c tiêuụKý hiệu

Ki mể toán viên

A. Th t c phân tíchủ ụ 1. Tính và so sánh các ch sỉ ố - N ph i thu khách hàng/ Doanh thuợ ả - Vòng quay n ph i thuợ ả 2. So sánh các kho n ph i thu năm nay vàả ả năm tr c, gi i thích các bi n đ ng và đi uướ ả ế ộ ề tra làm rõ các m i quan h b t th ngố ệ ấ ườ

Đ y đ ,ầ ủ đánh giá, chính xác

B04

B.Th t c ki m tra chi ti tủ ụ ể ế 1. Thi t k b ng phân tích s d chi ti tế ế ả ố ư ế theo tu i nổ ợ

Đánh giá B05

2. Ki m tra đ i chi uể ố ế - Đ i chi u s d đ u năm c a cácố ế ố ư ầ ủ kho n ph i thu và d phòng n ph i thu khóả ả ự ợ ả đòi v i s d cu i năm tr c.ớ ố ư ố ướ - Ki m tra s t ng c ng trên b ng s dể ố ổ ộ ả ố ư chi ti t n ph i thu và đ i chi u v i s cáiế ợ ả ố ế ớ ổ tài kho n ph i thu.ả ả - Ki m tra m u m t s nghi p v bánể ẫ ộ ố ệ ụ hàng trên s sách xem có ch ng t hayổ ứ ừ không. - Xem xét vi c tính toán chính xác v sệ ề ố h c trên hóa đ n, l nh bán hàng, … và đ iọ ơ ệ ố chi u lên s chi ti t các kho n ph i thu.ế ổ ế ả ả

Ghi chép chính xác,

đ y đ , hi nầ ủ ệ h u phát sinhữ

B06

3. G i th xác nh n đ n khách hàngử ư ậ ế Hi n h u,ệ ữ quy n sề ở

h uữB07

4. Ki m tra vi c khóa s đ i v i cácể ệ ổ ố ớ kho n ph i thuả ả Đ y đầ ủ B08

5. Ki m tra vi c l p d phòng ph i thuể ệ ậ ự ả khó đòi

Đánh giá B09

6. Xem xét các kho n ph i thu có b c mả ả ị ầ c th ch p hay khôngố ế ấ

Quy n sề ở h uữ B10

Page 10: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

7. Đánh giá chung v s trình bày và côngề ự b các kho n n ph i thuố ả ợ ả

Trình bày, công bố B11

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s :ố B04Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

TH T C PHÂN TÍCHỦ Ụ

N ph i thu khách hàng/Doanh thuợ ả

Năm 2007:

151.669.643.9761.169.780.663.174

Năm 2008:

120.871.563.8471.290.517.642.994

S d đ u kỳ + S d cu i kỳố ư ầ ố ư ố2

Năm 2007:101.868.325.656+151.669.643.976

2

Năm 2008:151.669.643.976 + 120.871.563.847

2

Doanh thuN ph i thu bình quânợ ả

Năm 2007:1.169.780.663.174126.768.984.800

Năm 2008:

= 0,13

= 0,09

Vòng quay n ph i thu = ợ ả

N ph i thu bình quân ợ ả =

= 126.768.984.800 đ

= 136.270.603.900 đ

= 9,23

Page 11: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

1.290.517.642.994136.270.603.900

K t lu n:ế ậT các s li u trên cho th y doanh thu năm 2008 cao h n doanh thu nămừ ố ệ ấ ơ

2007 và n ph i thu năm 2008 ợ ả th p h n n ph i thu năm 2007. Đ ng th i,ấ ơ ợ ả ồ ờ vòng quay n ph i thu năm 2008 cao h n năm 2007. Đi u này ch ng t khợ ả ơ ề ứ ỏ ả năng thu h i n c a công ty năm 2008 t t h n so v i năm 2007. ồ ợ ủ ố ơ ớ

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s :ố B05Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

B NG PHÂN TÍCH S D THEO TU I NẢ Ố Ư Ổ Ợ

Đ n v tính:ơ ị đ ngồ

STT

Khách hàng

S d nố ư ợ Trong h nạ T 3 tháng –ừ d i 1 nămướ

T 1- 2ừ năm

T 2- 3ừ năm

Trên 3

năm

1DNTN Kim Anh

194.500.000 95.800.800 32.700.500 65.998.700

2

Cty TNHH Chân Chính

1.367.900.000 1.367.900.000

3

Cty TNHH TM Qu cố Anh

637.840.000 637.840.000

4DNTN Thanh Thúy

268.653.500 135.800.000 132.853.500

5

Cty TNHH M cộ Nguyên

1.510.978.600 1.240.500.000 175.489.500 94.989.100

6DNTN TM L uư Thông

257.400.000 257.400.400

7

Cty CP TM & XNK Châu S nơ

1.056.790.600 1.056.790.600

8Chi nhánh mi n B cề ắ 20.570.850.547 15.670.543.000 4.900.307.540

= 9,47

Page 12: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

9

Cty TNHH TM Quang Vinh

978.650.300 987.650.300

10DNTN Hoàng Phúc

546.790.000 546.790.000

11Cty CPTB Mai Ph ngươ

2.250.000.000 2.086.532.900 163.467.100

12DNTN TM Hòa Bình

315.980.700 175.689.500 120.500.430 19.790.770

13H KDộ ông Lê S nơ

80.980.750 80.980.750

14

Cty TNHH TM & DVPhúc Ph ngươ

1.287.650.000 508.329.545 779.320.455

15Chi nhánh mi nề Trung

16.340.560.600 9.987.546.860 6.285.400.000 67.613.740

16DNTN Tr n S nầ ơ 697.865.000 697.865.000

17DNTN Thanh Phong

387.298.000 387.298.000

18Cty CPTM Nam Anh

3.500.890.000 3.500.890.000

19

H KDộ ông Tr nầ Thanh Bình

110.500.000 75.790.800 34.709.200

20Cty TNHH Hòa Phát

831.478.800 546.587.600 284.891.200

21Cty TNHH S n Phúơ

929.000.000 929.000.000

22DNTN TM Mai Thanh

235.498.500 120.875.400 90.600.000 24.023.100

23DNTN Ng c Phúọ 369.800.000 369.800.000

24Chi nhánh mi nề Nam

21.865.100.000 21.865.100.000

25 Cty CP 10.865.500.500 7.890.872.400 2.907.890.000 66.738.100

Page 13: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

TM & XNK An Bình

26DNTN Thái Hòa

267.430.000 195.764.387 60.650.000 11.015.613

27

H KD bàộ Mai Thanh Hoa

105.670.000 105.670.000

28DNTN TM Phát Đ tạ

486.900.000 286.500.000 200.400.00

29DNTN Duy Ph ngươ

217.500.000 217.500.000

30DNTN Anh Khoa

643.200.100 643.200.100

31Cty CP TM Hoa Nam

9.754.500.607 6.632.980.000 2.854.800.000 266.720.607

32H KD bàộ Tr n Thầ ị H ngồ

57.870.800 57.870.800

33DNTN Phú Thành

524.579.210 524.579.210

34

DNTN TM Khang Th nhị

845.321.900 845.321.900

35

Cty TNHH Thanh Mai

6.580.690.700 6.500.000.000 50.690.700 30.000.000

36Cty v nậ t i Th nhả ị Phát

101.200.400 100.200.400 1.000.000

37H KDộ ông Sáu

74.500.600 74.500.600

38H KD bàộ Nga

61.239.000 50.239.000 11.000.000

39Cty CP Sang Hòa

10.600.798.000 10.500.000.000 100.798.000

40Cty TNHH Ánh Sáng

3.091.706.1333.091.706.133

Page 14: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s :ố B06Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

KI M TRA Đ I CHI UỂ Ố Ế

I. M c tiêu:ụ Đ m b o các kho n ph i thu đ c ghi chép chính xác, đ y đ , hi n h uả ả ả ả ượ ầ ủ ệ ữ

phát sinh.II. Công vi c:ệ

Đ i chi u s d đ u năm c a tài kho n n ph i thu v i s d cu i nămố ế ố ư ầ ủ ả ợ ả ớ ố ư ố tr c.ướ

Ki m tra s t ng c ng trên b ng s d chi ti t n ph i thu và đ i chi uể ố ổ ộ ả ố ư ế ợ ả ố ế v i s chi ti t và s cái c a tài kho n n ph i thu.ớ ổ ế ổ ủ ả ợ ả

Ch n m u kho n 10 hóa đ n và l nh bán hàng kèm theo đ ki m tra vàọ ẫ ả ơ ệ ể ể đ i chi u trên s chi ti t và s cái.ố ế ổ ế ổ

Ki m tra m u m t s nghi p v bán hàng trên s sách xem có ch ng tể ẫ ộ ố ệ ụ ổ ứ ừ hay không.

Xem xét vi c tính toán chính xác v s h c trên hóa đ n, l nh bán hàng, …ệ ề ố ọ ơ ệ và đ i chi u lên s chi ti t các kho n ph i thu.ố ế ổ ế ả ảIII. K t qu :ế ả

B ng B06a, B06b, B06cảIV. K t lu n:ế ậ

Các kho n n ph i thu đ c ghi chép chính xác, đ y đ . Hóa đ n và l nhả ợ ả ượ ầ ủ ơ ệ bán hàng đ c ghi chép đúng trên s chi ti t và s cái. Các nghi p v có phátượ ổ ế ổ ệ ụ sinh và hi n h u.ệ ữ

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s : B06aốKhách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

Đ I CHI U S DỐ Ế Ố Ư

Đ n v tính:ơ ị đ ngồ

S hi uố ệ tài kho nả Tên tài kho nả Cu i năm 2007ố Đ u năm 2008ầ

TK 131 Ph i thu c a khách hàngả ủ 151.669.643.976* 151.669.643.976^

TK 139D phòng ph i thu khóự ả

đòi

Page 15: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

Ghi chú:*, ^: Đã ki m tra đ i chi u trên s cái và B ng cân đ i k toán năm 2007, nămể ố ế ổ ả ố ế 2008.K t lu n:ế ậ

S d c a tài kho n kho n ph i thu ghi chép chính xác trên s cái, s chiố ư ủ ả ả ả ổ ổ ti t và B ng cân đ i k toán.ế ả ố ế

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s : B06bốKhách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

KI M TRA M U M T S NGHI P V CH NG T LÊN SỂ Ẫ Ộ Ố Ệ Ụ Ứ Ừ Ổ

Ch n ng u nhiên 10 hóa đ n và l nh bán hàng kèm theo đ ki m tra và đ iọ ẫ ơ ệ ể ể ố chi u trên s chi ti t và s cái.ế ổ ế ổ

Đ n v tính:ơ ị đ ngồ

STT Khách hàng Ch ng tứ ừ S ti nố ề Ghi chú1 Cty TNHH SXTM Vi t Hùngệ HĐ007/08 78.692.000 *^2 DNTN Phú H ngư HĐ060/08 39.715.000 *^3 Cty TNHH TM L c Xuânộ HĐ110/08 152.436.500 *^4 DNTN B ng H nhằ ạ HĐ234/08 86.578.000 *^5 Cty TNHH Vũ Qu c B oố ả HĐ360/08 114.380.700 *^6 DNTN Sao Nam HĐ462/08 57.000.800 *^7 Cty CP TMDV T n Phátấ HĐ580/08 197.675.400 *^8 DNTN Thành Công HĐ653/08 43.760.900 *^9 Cty TNHH Phan Thành Công HĐ721/08 35.870.000 *^10 Cty CP XNK Tu n Túấ HĐ800/08 96.679.000 *^

Ghi chú:*: Đã ki m tra s ti n t hóa đ n lên s chi ti t các nghi p v bán hàng, vàể ố ề ừ ơ ổ ế ệ ụ ki m tra tính toán s h c.ể ố ọ^: Đã ki m tra t s chi ti t lên s cái.ể ừ ổ ế ổK t lu n:ế ậ

Các ch ng t đ u đ c ghi chép chính xác lên s chi ti t.ứ ừ ề ượ ổ ế

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s : B06cốKhách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

Page 16: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

KI M TRA TRÊN S CHI TI T XEM CÓ CH NG T HAY KHÔNGỂ Ổ Ế Ứ Ừ

Ki m tra 10 nghi p v bán hàng trên s chi ti t xem có ch ng t hayể ệ ụ ổ ế ứ ừ không. Đ ng th i ki m tra vi c tính toán trên các ch ng t .ồ ờ ể ệ ứ ừ

Đ n v tính:ơ ị đ ngồ

STT Ngày S ti nố ề Hóa đ nơ Phi u xu tế ấ kho

Ghi chú

1 10/01/2008 3.270.000 HĐ005/08 # PXK005/08 *2 25/03/2008 10.450.000 HĐ032/08 # PXK032/08 *3 12/04/2008 38.659.000 HĐ131/08 # PXK131/08 *4 05/05/2008 12.650.980 HĐ265/08 # PXK265/08 *5 24/07/2008 17.841.900 HĐ387/08 # PXK387/08 *6 16/08/2008 62.374.000 HĐ576/08 # PXK576/08 *7 09/09/2008 21.500.000 HĐ600/08 # PXK600/08 *8 01/10/2008 19.543.000 HĐ749/08 # PXK749/08 *9 28/11/2008 87.569.000 HĐ875/08 # PXK875/08 *10 26/12/2008 112.543.900 HĐ910/08 # PXK910/08 *

Ghi chú:#: Đã ki m tra vi c tính toán trên hóa đ n.ể ệ ơ*: Đã ki m tra các nghi p v trên s chi ti t đ u có hóa đ n và phi u xu tể ệ ụ ổ ế ề ơ ế ấ kho t ng ng.ươ ứK t lu n:ế ậ

Các nghi p v ghi trên s chi ti t đ u có ch ng t và đ c tính toán chínhệ ụ ổ ế ề ứ ừ ượ xác, có phát sinh và hi n h u.ệ ữ

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s :ố B07Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

G I TH XÁC NH NỬ Ư Ậ

I. M c tiêu:ụ Đ m b o s d các kho n ph i thu đ n ngày 31/12/2008 là có th c. Đápả ả ố ư ả ả ế ự

ng m c tiêu hi n h u và quy n s h u.ứ ụ ệ ữ ề ở ữII. Công vi c:ệ

- Thu th p b ng kê chi ti t s d các kho n ph i thu c a khách hàng.ậ ả ế ố ư ả ả ủ

Page 17: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

- G i th xác nh n n cho 5 khách hàng.ử ư ậ ợ- Theo dõi, nh n th xác nh n n .ậ ư ậ ợ- L p b ng t ng h p k t qu xác nh n n ( L p b ng ch nh h p n u c nậ ả ổ ợ ế ả ậ ợ ậ ả ỉ ợ ế ầ

thi t).ế- Ki m tra thu ti n sau niên đ đ i v i các kho n ph i thu không đ c trể ề ộ ố ớ ả ả ượ ả

l i.ờIII. K t qu :ế ả

B ng Bả 07aIV. K t lu n:ế ậ

S d tài kho n n ph i thu đ n ngày 31/12/2008 là ố ư ả ợ ả ế 120.871.563.847 đ ngồ là trung th c và h p lí.ự ợ

Page 18: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s : B07aốKhách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

B NG T NG H P K T QU G I TH XÁC NH NẢ Ổ Ợ Ế Ả Ử Ư ẬĐ n v tính: đ ngơ ị ồ

Xác nh n ph i thuậ ả Ngày g iử xác nh nậ

Ngày nh nậ th xácư nh nậ

Tham chi uế

Theo s sáchổ (đ ng)ồ

Theo xác nh nậ (đ ng)ồ

Chênh l chệ (đ ng)ồ

Xem xét thanh toán sau niên độ

STT Tên khách hàng

Đ aị chỉ

Ngày Ch ngứ từ

Số ti nề

Ghi chú

1 DNTN Kim Anh

11/05/2009 20/05/2009 B07b 194.500.000 194.500.000

2 Cty TNHH Chân Chính

11/05/2009 23/05/2009 B07c 1.367.900.000 1.367.900.000

3 Cty TNHH TM Qu cố Anh

11/05/2009 21/05/2009 B07d 637.840.000 637.840.000

4 DNTN Thanh Thúy

11/05/2009 15/05/2009 B07e 268.653.500 268.653.500

5 Cty TNHH M cộ Nguyên

11/05/2009 18/05/2009 B07f 1.510.978.600 1.510.978.600

Page 19: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

B07bCông ty CP cao su Đà N ngẵ C ng Hòa Xã H i Ch Nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệQ.Ngũ Hành S n - Đà N ngơ ẵ Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Ngày 11 tháng 05 năm 2009

TH XÁC NH NƯ Ậ

Kính g i:ử Doanh nghi p t nhân Kim Anhệ ưTrích y u:ế V/v xác nh n s li u cho m c đích ki m toán.ậ ố ệ ụ ểCông ty ki m toán đang th c hi n ki m toán Báo cáo tài chính c a chúngể ự ệ ể ủ

tôi. Đ ph c v cho vi c ki m toán, đ ngh quý công ty xác nh n vào ph nể ụ ụ ệ ể ề ị ậ ầ d i c a th này v s d n vào ngày 31/12/2008. Theo s sách c a chúngướ ủ ư ề ố ư ợ ổ ủ tôi s d n c a quý công ty là ố ư ợ ủ 194.500.000 đ ng. ồ

Xin quý công ty vui lòng xác nh n v s d n này và g i v cho:ậ ề ố ư ợ ử ềKi m toán viên:ểCông ty ki m toán:ểĐ a ch :ị ỉNgoài ra, n u có chênh l ch xin quý công ty vui lòng đi n vào và cùng g iế ệ ề ử

b ng kê chi ti t đính kèm. Chúng tôi có kèm theo đây m t phong bì trong đó cóả ế ộ dán tem và ghi sãn đ a ch đ quý công ty ti n s d ng.ị ỉ ể ệ ử ụ

Xin thành th t c m n.ậ ả ơGiám đ c Công ty CP cao su Đà N ng.ố ẵ

Ph n xác nh n:ầ ậKính g i:ử …………….., ki m toán viên Công ty ki m toán …………ể ểS d n 194.500.000 đ ng vào ngày 31/12/2008 là đúng v i s sách c aố ư ợ ồ ớ ổ ủ

chúng tôi, ngo i tr tr ng h p đ c bi t đ c thuy t minh theo b ng kê chiạ ừ ườ ợ ặ ệ ượ ế ả ti t đính kèm sau đây:ế................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

DNTN Kim Anh

Page 20: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

B07cCông ty CP cao su Đà N ngẵ C ng Hòa Xã H i Ch Nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệQ.Ngũ Hành S n - Đà N ngơ ẵ Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Ngày 11 tháng 05 năm 2009

TH XÁC NH NƯ Ậ

Kính g i:ử Cty TNHH Chân ChínhTrích y u:ế V/v xác nh n s li u cho m c đích ki m toán.ậ ố ệ ụ ể

Công ty ki m toán đang th c hi n ki m toán Báo cáo tài chính c a chúngể ự ệ ể ủ tôi. Đ ph c v cho vi c ki m toán, đ ngh quý công ty xác nh n vào ph nể ụ ụ ệ ể ề ị ậ ầ d i c a th này v s d n vào ngày 31/12/2008. Theo s sách c a chúngướ ủ ư ề ố ư ợ ổ ủ tôi s d n c a quý công ty là ố ư ợ ủ 1.367.900.000 đ ng. ồ

Xin quý công ty vui lòng xác nh n v s d n này và g i v cho:ậ ề ố ư ợ ử ềKi m toán viên:ểCông ty ki m toán:ểĐ a ch :ị ỉNgoài ra, n u có chênh l ch xin quý công ty vui lòng đi n vào và cùng g iế ệ ề ử

b ng kê chi ti t đính kèm. Chúng tôi có kèm theo đây m t phong bì trong đó cóả ế ộ dán tem và ghi sãn đ a ch đ quý công ty ti n s d ng.ị ỉ ể ệ ử ụ

Xin thành th t c m n.ậ ả ơGiám đ c Công ty CP cao su Đà N ng.ố ẵ

Ph n xác nh nầ ậ :Kính g iử : …………….., ki m toán viên Công ty ki m toán …………ể ểS d n 1.367.900.000 đ ng vào ngày 31/12/2008 là đúng v i s sách c aố ư ợ ồ ớ ổ ủ

chúng tôi, ngo i tr tr ng h p đ c bi t đ c thuy t minh theo b ng kê chiạ ừ ườ ợ ặ ệ ượ ế ả ti t đính kèm sau đây:ế................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

Cty TNHH Chân Chính

Page 21: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

B07dCông ty CP cao su Đà N ngẵ C ng Hòa Xã H i Ch Nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệQ.Ngũ Hành S n - Đà N ngơ ẵ Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Ngày 11 tháng 05 năm 2009

TH XÁC NH NƯ Ậ

Kính g i:ử Cty TNHH TM Qu c AnhốTrích y u:ế V/v xác nh n s li u cho m c đích ki m toán.ậ ố ệ ụ ể

Công ty ki m toán đang th c hi n ki m toán Báo cáo tài chính c a chúngể ự ệ ể ủ tôi. Đ ph c v cho vi c ki m toán, đ ngh quý công ty xác nh n vào ph nể ụ ụ ệ ể ề ị ậ ầ d i c a th này v s d n vào ngày 31/12/2008. Theo s sách c a chúngướ ủ ư ề ố ư ợ ổ ủ tôi s d n c a quý công ty là ố ư ợ ủ 637.840.000 đ ng. ồ

Xin quý công ty vui lòng xác nh n v s d n này và g i v cho:ậ ề ố ư ợ ử ềKi m toán viên:ểCông ty ki m toán:ểĐ a ch :ị ỉNgoài ra, n u có chênh l ch xin quý công ty vui lòng đi n vào và cùng g iế ệ ề ử

b ng kê chi ti t đính kèm. Chúng tôi có kèm theo đây m t phong bì trong đó cóả ế ộ dán tem và ghi sãn đ a ch đ quý công ty ti n s d ng.ị ỉ ể ệ ử ụ

Xin thành th t c m n.ậ ả ơGiám đ c Công ty CP cao su Đà N ng.ố ẵ

Ph n xác nh n:ầ ậKính g i:ử …………….., ki m toán viên Công ty ki m toán …………ể ểS d n 637.840.000 đ ng vào ngày 31/12/2008 là đúng v i s sách c aố ư ợ ồ ớ ổ ủ

chúng tôi, ngo i tr tr ng h p đ c bi t đ c thuy t minh theo b ng kê chiạ ừ ườ ợ ặ ệ ượ ế ả ti t đính kèm sau đây:ế................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

Cty TNHH TM Qu c Anhố

Page 22: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

B07eCông ty CP cao su Đà N ngẵ C ng Hòa Xã H i Ch Nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệQ.Ngũ Hành S n - Đà N ngơ ẵ Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Ngày 11 tháng 05 năm 2009

TH XÁC NH NƯ Ậ

Kính g i:ử DNTN Thanh ThúyTrích y u:ế V/v xác nh n s li u cho m c đích ki m toán.ậ ố ệ ụ ể

Công ty ki m toán đang th c hi n ki m toán Báo cáo tài chính c a chúngể ự ệ ể ủ tôi. Đ ph c v cho vi c ki m toán, đ ngh quý công ty xác nh n vào ph nể ụ ụ ệ ể ề ị ậ ầ d i c a th này v s d n vào ngày 31/12/2008. Theo s sách c a chúngướ ủ ư ề ố ư ợ ổ ủ tôi s d n c a quý công ty là ố ư ợ ủ 268.653.500 đ ng. ồ

Xin quý công ty vui lòng xác nh n v s d n này và g i v cho:ậ ề ố ư ợ ử ềKi m toán viên:ểCông ty ki m toán:ểĐ a ch :ị ỉNgoài ra, n u có chênh l ch xin quý công ty vui lòng đi n vào và cùng g iế ệ ề ử

b ng kê chi ti t đính kèm. Chúng tôi có kèm theo đây m t phong bì trong đó cóả ế ộ dán tem và ghi sãn đ a ch đ quý công ty ti n s d ng.ị ỉ ể ệ ử ụ

Xin thành th t c m n.ậ ả ơGiám đ c Công ty CP cao su Đà N ng.ố ẵ

Ph n xác nh n:ầ ậKính g i:ử …………….., ki m toán viên Công ty ki m toán …………ể ểS d n 268.653.500 đ ng vào ngày 31/12/2008 là đúng v i s sách c aố ư ợ ồ ớ ổ ủ

chúng tôi, ngo i tr tr ng h p đ c bi t đ c thuy t minh theo b ng kê chiạ ừ ườ ợ ặ ệ ượ ế ả ti t đính kèm sau đây:ế................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

DNTN Thanh Thúy

Page 23: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

B07fCông ty CP cao su Đà N ngẵ C ng Hòa Xã H i Ch Nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệQ.Ngũ Hành S n - Đà N ngơ ẵ Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Ngày 11 tháng 05 năm 2009

TH XÁC NH NƯ Ậ

Kính g i:ử Cty TNHH M c NguyênộTrích y u:ế V/v xác nh n s li u cho m c đích ki m toán.ậ ố ệ ụ ể

Công ty ki m toán đang th c hi n ki m toán Báo cáo tài chính c a chúngể ự ệ ể ủ tôi. Đ ph c v cho vi c ki m toán, đ ngh quý công ty xác nh n vào ph nể ụ ụ ệ ể ề ị ậ ầ d i c a th này v s d n vào ngày 31/12/2008. Theo s sách c a chúngướ ủ ư ề ố ư ợ ổ ủ tôi s d n c a quý công ty là ố ư ợ ủ 1.510.978.600 đ ng. ồ

Xin quý công ty vui lòng xác nh n v s d n này và g i v cho:ậ ề ố ư ợ ử ềKi m toán viên:ểCông ty ki m toán:ểĐ a ch :ị ỉNgoài ra, n u có chênh l ch xin quý công ty vui lòng đi n vào và cùng g iế ệ ề ử

b ng kê chi ti t đính kèm. Chúng tôi có kèm theo đây m t phong bì trong đó cóả ế ộ dán tem và ghi sãn đ a ch đ quý công ty ti n s d ng.ị ỉ ể ệ ử ụ

Xin thành th t c m n.ậ ả ơGiám đ c Công ty CP cao su Đà N ng.ố ẵ

Ph n xác nh n:ầ ậKính g i:ử …………….., ki m toán viên Công ty ki m toán …………ể ểS d n 1.510.978.600 đ ng vào ngày 31/12/2008 là đúng v i s sách c aố ư ợ ồ ớ ổ ủ

chúng tôi, ngo i tr tr ng h p đ c bi t đ c thuy t minh theo b ng kê chiạ ừ ườ ợ ặ ệ ượ ế ả ti t đính kèm sau đây:ế................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

Cty TNHH M cộ Nguyên

Page 24: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s : B0ố 8Khách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

TH T C CUT – OFFỦ Ụ

I. M c tiêu:ụ Đ m b o vi c khóa s các kho n ph i thu là chính xác, đ y đ và ghi chépả ả ệ ổ ả ả ầ ủ

đúng niên đ .ộII. Công vi c:ệ

Ki m tra t t c các nghi p v phát sinh liên quan đ n các kho n ph i thuể ấ ả ệ ụ ế ả ả t ngày 27/12/2008 đ n ngày 03/01/2009.ừ ếIII. K t qu :ế ả

B ng B08aảIV. K t lu n:ế ậ

Các nghi p v phát sinh g n ngày k t thúc niên đ và các nghi p v phátệ ụ ầ ế ộ ệ ụ sinh sau ngày k t thúc niên đ đ u đ c ghi chép chính xác và đúng niên đ .ế ộ ề ượ ộ

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s : B08aốKhách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

KI M TRA CÁC NGHI P V PHÁT SINH LIÊN QUAN Đ N CÁCỂ Ệ Ụ Ế KHO N PH I THU TR C VÀ SAU NGÀY 31/12/2008Ả Ả ƯỚ

Đ n v tính:ơ ị đ ngồ

NgàyS ch ngố ứ

từ N i dungộ S ti nố ề Ghi chú

27/12/2008 HĐ912/08Bán hàng cho Cty TNHH TM Qu c Anhố 205.500.000 *

28/12/2008 HĐ920/08Bán hàng cho DNTN B ngằ H nhạ 39.760.000 *

29/12/2008 PT630/08Thu ti n bán hàng c aề ủ DNTN Thanh Thúy

47.357.000 *

31/12/2008 HĐ930/08Bán hàng cho Cty TNHH TM L c Xuânộ 150.000.000 *

01/01/2009 PT001/09Thu ti n bán hàng c aề ủ DNTN Hoàng Phúc

65.120.000 *

Page 25: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

03/01/2009 HĐ001/09Bán hàng cho Cty TNHH SX TM Vi t Hùngệ 72.000.000 *

Ghi chú:*: Đã ki m tra vi c ghi chép trên s chi ti t và s cái c a năm k t thúc niênể ệ ổ ế ổ ủ ế đ và năm sau.ộK t lu n:ế ậ

Các nghi p v phát sinh liên quan đ n các kho n ph i thu tr c và sauệ ụ ế ả ả ướ ngày k t thúc niên đ đ u trung th c, h p lí và ghi chép đúng niên đ .ế ộ ề ự ợ ộ

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s : B09ốKhách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

KI M TRA VI C L P D PHÒNG PH I THU KHÓ ĐÒIỂ Ệ Ậ Ự Ả

I. M c tiêu:ụ Đ m b o vi c l p d phòng ph i thu khó đòi c a công ty trên B ng cânả ả ệ ậ ự ả ủ ả

đ i k toán đ n ngày 31/12/2008 là chính xác, nh m đáp ng m c tiêu đánhố ế ế ằ ứ ụ giá.II. Công vi c:ệ

c tính kho n d phòng n ph i thu khó đòi d a vào b ng phân tích sƯớ ả ự ợ ả ự ả ố d chi ti t theo tu i n .ư ế ổ ợIII. K t qu :ế ả IV. K t lu n:ế ậ

Không có kho n d phòng ph i thu khó đòi trên B ng cân đ i k toán c aả ự ả ả ố ế ủ công ty.

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s : B10ốKhách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

KI M TRA CÁC KỂ HO N PH I THU B C M C TH CH PẢ Ả Ị Ầ Ố Ế Ấ

I. M c tiêu:ụ Đ m b o các kho n ph i thu đ n ngày 31/12/2008 có thu c quy n s h uả ả ả ả ế ộ ề ở ữ

c a đ n v .ủ ơ ịII. Công vi c:ệ

Xem xét các văn b n h p ban Giám Đ c đi u hành năm 2008.ả ọ ố ềKi m tra các h p đ ng vay ng n h n c a ngân hàng.ể ợ ồ ắ ạ ủ

Page 26: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

III. K t qu :ế ả B ng B10aả

IV. K t lu n:ế ậ Không có kho n ph i thu nào b đem đi c m c ho c th ch p. Các kho nả ả ị ầ ố ặ ế ấ ả

ph i thu đ n ngày 31/12/2008 thu c quy n s h u c a đ n v .ả ế ộ ề ở ữ ủ ơ ị

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s : B10aốKhách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

KI M TRA BIÊN B N H P H I Đ NG QU N TRỂ Ả Ọ Ộ Ồ Ả Ị

Trong năm, công ty t ch c 4 cu c h p H i đ ng qu n tr , ki m toán viênổ ứ ộ ọ ộ ồ ả ị ể ti n hành ki m tra các biên b n h p này.ế ể ả ọ

STT S hi u biên b nố ệ ả Ghi chú1 HĐQT01/08 *2 HĐQT02/08 *3 HĐQT03/08 *4 HĐQT04/08 *

Ghi chú:*: Đã ki m tra n i dung biên b n h p.ể ộ ả ọ

B NG KÊ KI M TRA H P Đ NG VAY NG N H NẢ Ể Ợ Ồ Ắ Ạ

Trong năm Công ty đã ký h p đ ng vay ng n h n 6 l n, ki m toán viênợ ồ ắ ạ ầ ể ti n hành ki m tra các h p đ ng này.ế ể ợ ồ

STTS hi u h p đ ngố ệ ợ ồ

vayng n h nắ ạ

Ghi chú

1 HĐVNH01/08 ^2 HĐVNH02/08 ^3 HĐVNH03/08 ^4 HĐVNH04/08 ^5 HĐVNH05/08 ^6 HĐVNH06/08 ^

Ghi chú:

Page 27: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

^: Đã ki m tra n i dung h p đ ng vay ng n h n.ể ộ ợ ồ ắ ạ

K t lu n:ế ậKhông có kho n ph i thu nào b dem c m c ho c th ch p, các kho n ph iả ả ị ầ ố ặ ế ấ ả ả thu đ n ngày 31/12/2008 là thu c quy n s h u c a công ty.ế ộ ề ở ữ ủ

Công ty ki m toán:ể Ng i th c hi nườ ự ệ Mã s : B11ốKhách hàng: Cty CP cao su Đà N ngẵ Ngày th c hi n:ự ệ Trang:N i dung: Ph i thu khách hàngộ ả Ng i ki m tra:ườ ểNăm k t thúc: 31/12/2008ế Ngày ki m tra:ể

KI M TRA VI C TRÌNH BÀY VÀ CÔNG BỂ Ệ ỐC A CÁC KHO N PH I THUỦ Ả Ả

I. M c tiêu:ụ Th a mãn m c tiêu các kho n ph i thu đ c trình bày và công b theoỏ ụ ả ả ượ ố

đúng qui đ nh c a các chu n m c k toán hi n hành.ị ủ ẩ ự ế ệII. Công vi c:ệ

Xem xét s trình bày và công b các kho n ph i thu có phù h p v i cácự ố ả ả ợ ớ chu n m c k toán hi n hành không.ẩ ự ế ệIII. K t qu :ế ả

Các kho n ph i thu đ c trình bày và công b đúng.ả ả ượ ốB ng B05ả

IV. K t lu n:ế ậ Vi c trình bày và công b c a các kho n ph i thu phù h p v i các chu nệ ố ủ ả ả ợ ớ ẩ

m c k toán hi n hành.ự ế ệ

BÁO CÁO KI M TOÁNỂ

Kính g iử : H i đ ng qu n tr và Ban T ng Giám đ c Công ty Cộ ồ ả ị ổ ố ổ ph n Cao su Đà N ng.ầ ẵ

Chúng tôi, Công ty TNHH Ki m toán và K toán AAC đã ki m toán cácể ế ể Báo cáo tài chính cho năm 2008 g m: B ng cân đ i k toán t i ngàyồ ả ố ế ạ 31/12/2008, Báo cáo k t qu kinh doanh, Báo cáo l u chuy n ti n t vàế ả ư ể ề ệ Thuy t minh báo cáo tài chính đ c l p ngày 18/02/2009 c a Công ty Cế ượ ậ ủ ổ ph n Cao su Đà N ng (sau đây g i t t là “Công ty”). Các Báo cáo tài chính nàyầ ẵ ọ ắ đ c l p theo Ch đ k toán Vi t Nam.ượ ậ ế ộ ế ệ

Trách nhi m c a Ban T ngệ ủ ổ Giám đ c và c a Ki m toán viênố ủ ểVi c l p các Báo cáo tài chính này là trách nhi m c a Ban T ng Giám đ cệ ậ ệ ủ ổ ố

Công ty. Trách nhi m c a Ki m toán viên là d a trên các b ng ch ng ki mệ ủ ể ự ằ ứ ể toán đ đ a ra ý ki n đ c l p c a mình v tính trung th c và h p lý c a cácể ư ế ộ ậ ủ ề ự ợ ủ Báo cáo tài chính đã đ c ki m toán. ượ ể

C s đ a ra ý ki nơ ở ư ế

Page 28: Thu Nghiem Kiem Soat, TN Co Ban No Phai Thu

Chúng tôi đã ti n hành công vi c ki m toán theo các Chu n m c Ki mế ệ ể ẩ ự ể toán Vi t Nam. Theo đó, chúng tôi đã th c hi n vi c ki m tra theo ph ngệ ự ệ ệ ể ươ pháp ch n m u và áp d ng các th nghi m c n thi t, các b ng ch ng xácọ ẫ ụ ử ệ ầ ế ằ ứ minh nh ng thông tin trong Báo cáo tài chính; đánh giá vi c tuân th cácữ ệ ủ Chu n m c và Ch đ k toán Vi t Nam hi n hành, các nguyên t c vàẩ ự ế ộ ế ệ ệ ắ ph ng pháp k toán đ c áp d ng, các c tính và xét đoán quan tr ng c aươ ế ượ ụ ướ ọ ủ Ban T ng Giám đ c Công ty cũng nh cách trình bày t ng quát các Báo cáo tàiổ ố ư ổ chính. Chúng tôi tin r ng công vi c ki m toán c a chúng tôi đã đ a ra nh ngằ ệ ể ủ ư ữ c s h p lý đ làm căn c cho ý ki n c a mình.ơ ở ợ ể ứ ế ủ

Ý ki n c a ki m toán viênế ủ ểTheo ý ki n chúng tôi, xét trên m i khía c nh tr ng y uế ọ ạ ọ ế thì các Báo cáo tài

chính đã ph n ánh trung th c và h p lý v tình hình tài chính c a Công ty t iả ự ợ ề ủ ạ th i đi m 31/12/200ờ ể 8 và k t qu ho t đ ng kinh doanh ế ả ạ ộ cũng nh tình hìnhư l u chuy n ti n t ư ể ề ệ trong năm tài chính k t thúc ngày 31/12/200ế 8, phù h p v iợ ớ Chu n m c và Ch đ k toán Vi t Nam hi n hành.ẩ ự ế ộ ế ệ ệ

T ng giám đ cổ ố Ki mể toán viên(Đã ký) ( Đã ký)