4
ă ã đến quầ tư vấn dành o gười ước ngoài. [Pòg ướng dn tng hợ tầng 3 Tòa T.P Yao] Tư vấ ng tiếg it Nam Cũng có thhỏi tăm về ni dung trong tp chí này. Tt hai ~ t 9:00 ~ 17:00 ấ tước) i toại:080-2454-9149 [Phòg tư vấ Tng tâm cộg đg ề Yasunaka] Tư vấ ng tiếg it Nam Cũng có thhỏi tăm về ni dung trong tp chí này. Các ngày t hai, t , t ăm v t hàng tun 9:00 ~ 17:00. ấ tước) i toại:072-922-3232 [Ti Trung tâm gio lư ốc tế Thành phYo, tư vấn vđời sng d o gười ước ngoài sinh sng trong T.ph] i ng bng tiếng Nht (Nếu cn thì stư vấn qua thông dch) Tth ba ~ th sáu, chnht hàng tun 8:45 ~ 17:00 i toại:072-924-3331 Tp thông tin đa ngôn ngữ này có đ n nh Thành phYao, (i đn Pp nân ) rung tâm Gia lưu Quốc tế Thành phYao và những ơ quan hành chánh khác. Cũng có th xem trên trang chca Thành phYao. (http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html) 八尾市多言語情報誌 55 Pt n tng 4 発行 2017 4 ập tông tin đa ngôn ngữ n pố a (pt min p) S55 ○困 こま ったことがあれば、外国人 がいこくじん 市民 しみん 相談 そうだん 窓口 まどぐち 【八 やく しょ ほん かん 3階 かい そう ごう あん ない しつ ない ベトナム語 対応 たいおう ※この情報誌 じょうほうし の内容 ないよう についての問合 といあわ せもできます。 毎週 まいしゅう げつ ~金曜 きんよう 午前 9時 ~午後 5時 予約制 よやくせい TEL:080-2454-9149 【八尾市 安中 やすなか 人権 じんけん コミュニティセンター 相談室 そうだんしつ ベトナム語 対応 たいおう ※この情報誌 じょうほうし の内容 ないよう についての問合 といあわ せもできます。 毎週 まいしゅう げつ ・火 ・木 もく ・金 きん 午前 9時 ~午後 5時 予約制 よやくせい TEL:072-922-3232 【八尾市 国際 こくさい 交流 こうりゅう センター での在住 ざいじゅう 外国人 がいこくじん のための生活 せいかつ 相談 そうだん 日本語 対応 たいおう (必要 ひつよう に応 おう じて通訳 つうやく を介 かい します。) 毎週 まいしゅう ~金 きん ・日曜 にちよう 午前 8時 45分 ふん ~午後 5時 TEL072-924-3331 ※この多言語 情報誌 じょうほうし は、八尾市 役所 やくしょ ( こう ざい ) 八尾市 国際 こくさい 交流 こうりゅう センター な ど に あ り ま す 。 インターネット 八尾市 のホームページ でも見 ることができます。 http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html 臨時 りんじ 福祉 ふくし 給付 きゅうふ きん (経済 けいざい 対策分 たいさくぶん ●対象者 たいしょうしゃ 平成 へいせい 28年度 ねんど 臨時 りんじ 福祉 ふくし 給付 きゅうふ きん 3,000えん )の対象者 たいしょうしゃ 平成 へいせい 28 ねん 1月 がつ 1日 にち 現在 げんざい 、八尾市 に住民 じゅうみん 登録 とうろく があり、 平成 へいせい 28年度分 ねんどぶん の市民税 しみんぜい が非課税 の人 ひと (ただし、下記 ひと は除 のぞ く) ・市民税 しみんぜい が課税 かぜい されている人 ひと の扶養 ふよう 親族 しんぞく ・生活 せいかつ 保護 受給者 じゅきゅうしゃ 対象 たいしょう と思 おも われる人 ひと には、4月 がつ 上旬 じょうじゅん に申請書 しんせいしょ などを送 おく ります。 ●支給 しきゅう がく 1人 ひとり につき 15,000えん (1回 かい 限り かぎり ☆申請 しんせい ・問 い合 わせ先 さき 地域 ちいき 福祉 ふくし 政策課 せいさくか (臨時 りんじ 福祉 ふくし 給付 きゅうふ きん 専用 せんよう ダイヤル TEL 0570-080-192(日本語 のみ対応 たいおう Tin trcp Phúc li tm thi ( Phn htrkinh tế ) ●Đối tượng Những đối tượng được trcp Phúc li tm thi (3.000yen) bình thành năm 28 (dương lch 2016 ) Là những người thời đim ngy 1 tng 1 năm 2016, ó đăng ký ư ngụ trong thành phYao mà được min thuế Thdân bình thành năm 28 (Tuy nhiên, trnhững người din dưới đây ) Người thuc phdưỡng gia đìn của người đóng tuế Thdân Những người nhn trcp xã hi Những người thuộ đối tượng sđược gởi đơn xin v đầu tháng 4 Mc trcp Mỗi người15.000 yên ( chmt ln ) Đơn xin – Nơi liên ệ Ban chính sách Phúc li khu vự ( Điện thoi chuyên dng vtin trcp phúc li tm thi) Điện thoi 0570-080-192Chđối ng bng tiếng Nht )

P t n t ng 2017 · [Tại Trung tâm gi o lư ... Cũng có th xem trên trang ch ... bình thành năm 28 (dương lịch 2016 ) Là những người ở thời đi m ng y 1 t ng

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: P t n t ng 2017 · [Tại Trung tâm gi o lư ... Cũng có th xem trên trang ch ... bình thành năm 28 (dương lịch 2016 ) Là những người ở thời đi m ng y 1 t ng

○ ă ã đến quầ tư vấn dành o gười ước ngoài.

[P ò g ướng dẫn tổng hợ tầng 3 Tòa T.P Yao] Tư vấ ng tiế g i t Nam ※Cũng có thể hỏi t ăm về nội dung trong tạp chí này.

Từ t hai ~ t 9:00 ~ 17:00

ấ t ước) i t oại:080-2454-9149

[Phò g tư vấ T ng tâm cộ g đ g ề Yasunaka] Tư vấ ng tiế g i t Nam ※Cũng có thể hỏi t ăm về nội dung trong tạp chí này.

Các ngày t hai, t , t ăm v t hàng tuần

9:00 ~ 17:00. ấ t ước) i t oại:072-922-3232

[Tại Trung tâm gi o lư ốc tế Thành phố Y o, tư vấn về

đời sống d o gười ước ngoài sinh sống trong T.phố]

ối ng b ng tiếng Nhật (Nếu cần thì sẽ tư vấn qua thông dịch) Từ th ba ~ th sáu, chủ nhật hàng tuần 8:45 ~ 17:00 i

t oại:072-924-3331

※Tập thông tin đa ngôn ngữ này có đ ở n nh Thành phố Yao, ( i đ n P p n ân ) rung tâm Gia lưu Quốc tế Thành phố Yao và những ơ quan hành chánh khác. Cũng có th xem trên trang chủ của Thành phố Yao.

(http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html)

八尾市多言語情報誌 55号

P t n t ng 4 発行 2017年 4月

ập t ông tin đa ngôn ngữ n p ố a

(p t mi n p ) Số55

○困こ ま

ったことがあれば、外国人が い こ く じ ん

市民し み ん

相談そ う だ ん

窓口ま ど ぐ ち

【八や

尾お

市し

役や く

所し ょ

本ほん

館かん

3階かい

総そ う

合ご う

案あん

内ない

室しつ

内ない

ベトナム語ご

対応たいお う

※この情報誌じ ょ う ほ う し

の内容な い よ う

についての問合と い あ わ

せもできます。

毎週まいしゅう

月げ つ

~金曜き ん よ う

午前ご ぜ ん

9時じ

~午後ご ご

5時じ

予約制よ や く せ い

TEL:080-2454-9149

【八尾市や お し

安中や す な か

人権じ ん け ん

コミュニティセンターこ み ゅ に て ぃ せ ん た ー

相談室そ う だ ん し つ

ベトナム語ご

対応た い お う

※この情報誌じ ょ う ほ う し

の内容な い よ う

についての問合と い あ わ

せもできます。

毎週まいしゅう

月げ つ

・火か

・木も く

・金き ん

午前ご ぜ ん

9時じ

~午後ご ご

5時じ

予約制よ や く せ い

TEL:072-922-3232

【八尾市や お し

国際こ く さ い

交流こ う り ゅ う

センターせ ん た ー

での在住ざいじゅう

外国人が い こ く じ ん

のための生活せ い か つ

相談そ う だ ん

日本語に ほ ん ご

対応た い お う

(必要ひ つ よ う

に応お う

じて通訳つ う や く

を介か い

します。)

毎週まいしゅう

火か

~金き ん

・日曜に ち よ う

午前ご ぜ ん

8時じ

45分ふ ん

~午後ご ご

5時じ

TEL:072-924-3331

※この多言語た げ ん ご

情報誌じ ょ う ほ う し

は、八尾市や お し

役所や く し ょ

、(公こ う

財ざ い

)八尾市や お し

国際こ く さ い

交流こ う り ゅ う

センターせ ん た ー

な どにあ り ます 。 インターネットい ん た ー ね っ と

八尾市や お し

のホームページほ ー む ぺ ー じ

でも見み

ることができます。

http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html

臨時り ん じ

福祉ふ く し

給付き ゅ う ふ

金きん

(経済けいざい

対策分た い さ く ぶ ん

●対象者たいしょうしゃ

平成へいせい

28年度ね ん ど

臨時り ん じ

福祉ふ く し

給付き ゅ う ふ

金きん

(3,000円えん

)の対象者たいしょうしゃ

平成へいせい

28年ねん

1月がつ

1日にち

現在げんざい

、八尾市や お し

に住民じゅうみん

登録と う ろ く

があり、

平成へいせい

28年度分ね ん ど ぶ ん

の市民税し み ん ぜ い

が非課税ひ か ぜ い

の人ひ と

(ただし、下記か き

人ひ と

は除のぞ

く)

・市民税し み ん ぜ い

が課税か ぜ い

されている人ひ と

の扶養ふ よ う

親族し ん ぞ く

・生活せいかつ

保護ほ ご

受給者じゅきゅうしゃ

対象たいしょう

と思おも

われる人ひ と

には、4月がつ

上旬じょうじゅん

に申請書しんせい し ょ

などを送お く

ります。

●支給し き ゅ う

額が く

1人ひ と り

につき 15,000円えん

(1回かい

限りか ぎ り

☆申請しんせい

・問と

い合あ

わせ先さ き

地域ち い き

福祉ふ く し

政策課せ い さ く か

(臨時り ん じ

福祉ふ く し

給付き ゅ う ふ

金きん

専用せんよ う

ダイヤルだ い や る

TEL 0570-080-192(日本語に ほ ん ご

のみ対応たいお う

Tiền trợ cấp Phúc lợi tạm thời ( Phần hỗ trợ kinh tế ) ●Đối tượng

Những đối tượng được trợ cấp Phúc lợi tạm thời (3.000yen)

bình thành năm 28 (dương lịch 2016 )

Là những người ở thời đi m ng y 1 t ng 1 năm 2016, ó đăng

ký ư ngụ trong thành phố Yao mà được mi n thuế Thị dân bình

thành năm 28 (Tuy nhiên, trừ những người diện dưới đây )

・Người thuộc phụ dưỡng gia đìn của người đóng t uế Thị dân

・Những người nhận trợ cấp xã hội

Những người thuộ đối tượng sẽ được gởi đơn xin v đầu tháng 4

●Mức trợ cấp Mỗi người15.000 yên ( chỉ một lần )

☆Đơn xin – Nơi liên ệ

Ban chính sách Phúc lợi khu vự ( Điện thoại chuyên dụng về tiền

trợ cấp phúc lợi tạm thời)

Điện thoại 0570-080-192(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )

Page 2: P t n t ng 2017 · [Tại Trung tâm gi o lư ... Cũng có th xem trên trang ch ... bình thành năm 28 (dương lịch 2016 ) Là những người ở thời đi m ng y 1 t ng

4月がつ

地域ち い き

包括ほうかつ

支援し え ん

センターせ ん た ー

の数かず

が増ふ

えました!

〜「校区こ う く

高齢者こ うれ い し ゃ

あんしんセンターせ ん た ー

」になります。〜

10→15カ所か し ょ

になります

■は中ちゅう

学校区名が っ こ う く め い

◉基幹型き か ん が た

高齢者こ うれ い し ゃ

あんしんセンターせ ん た ー

(平日へいじつ

午前ご ぜ ん

8時じ

45分ふん

〜午後ご ご

5時じ

15分ふん

地域ち い き

支援室し え ん し つ

(市し

役所や く し ょ

本館ほんかん

1階かい

TEL 072-924-9306(日本語に ほ ん ご

対応たいお う

のみ)

FAX 072-924-3981

ブランチぶ ら ん ち

(社会し ゃ かい

福祉ふ く し

会館かいかん

1階かい

TEL 072-924-8651(日本語に ほ ん ご

対応たいお う

のみ)

FAX 072-924-0974

◉Kikangata (dạng cơ sở )

Trung tâm An tâm dành cho người cao tuổi khu vực trường cấp 2

( Ngày thường sáng từ 8:45 ~ 5:15 chiều )

Phòng hỗ trợ khu vực ( Tầng 1 Tòa hành chánh Thành phố)

TEL 072-924-9306(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )

FAX 072-924-3981

Chi nhánh ( Tầng 1 Hội quán Phúc lợi xã hội )

TEL 072-924-8651(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )

FAX 072-924-0974

Từ tháng 4 ~ Số các trung tâm hỗ trợ toàn diện khu vực đã tăng lên !

~Trở thành “Trung tâm An tâm dành cho người cao

tuổi ở các khu vực trường học”~

Từ 10 →15 địa điểm

Ký hiệu ■ là tên trường cấp 2 trong khu vực

中学校区  名称 

八尾  ①萱振苑 萱振町5 TEL/FAX 072-928−7080(日本語対応のみ)

桂 ②スローライフ北★ 幸町2 TEL 072-924−3344(日本語対応のみ) FAX 072-924−3345

上之島  ③スローライフ八尾  福栄町1 TEL 072-990−1220(日本語対応のみ) FAX 072-990−1219

龍華  ④りゅうげ★ 東太子2 TEL 072-943−0261(日本語対応のみ) FAX 072-943−0267

亀井  ⑤ホーム太子堂  太子堂4 TEL 072-996−0262(日本語対応のみ) FAX 072-996−5867

久宝寺 ⑥久宝寺愛の郷★ 久宝寺3 TEL 072-990−0337(日本語対応のみ) FAX 072-990−0338

志紀 ⑦楽寿★ 神宮寺1 TEL 072-920−3612(日本語対応のみ) FAX 072-943−3606

大正  ⑧あおぞら 太田7 TEL 072-948−8222(日本語対応のみ) FAX 072-948−3566

曙川南 ⑨緑風園 天王寺屋5 TEL 072-949−6670(日本語対応のみ) FAX 072-949−6703

成法  ⑩長生園  光南町1  TEL 072-991−0182(日本語対応のみ) FAX 072-991−1523

曙川  ⑪サポートやお  青山町4 TEL 072-925−1199(日本語対応のみ) FAX 072-925−1223

高美 ⑫成法苑  南本町3 TEL 072-994−8030(日本語対応のみ) FAX 072-994−7901

高安  ⑬寿光園  楽音寺2 TEL 072-940−5505(日本語対応のみ) FAX 072-940−2789

南高安  ⑭信貴の里  服部川5 TEL 072-940−5727(日本語対応のみ) FAX 072-941−9987

東  ⑮中谷★ 桜ヶ丘2 TEL 072-943−0801(日本語対応のみ) FAX 072-993−5860

所在地・連絡先

◉校区高齢者あんしんセンター(24時間365日) ※★印は4月に増えたセンター

Khu vực trường cấp 2 Tên các trung tâm

Yao ① Kayafuri en Kayafuricho 5 Điện thoại / FAX 072-928−7080(Đối ứng bằng tiếng Nhật )

Katsura   ②Sulo- Laifu kita★ Saiwaicho 2 Điện thoại 072-924−3344(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-924−3345

Kaminoshima ③Sulo- Laifu Yao Fukueicho1 Điện thoại 072-990−1220(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-990−1219

Ryuge ④Ryuge★ Higashitaishi 2 Điện thoại 072-943−0261(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-943−0267

Kamei ⑤HomuTaishido Taishido 4 Điện thoại 072-996−0262(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-996−5867

Kyuhoji ⑥ Kyuhoji Ainosato-★ Kyuhoji 3 Điện thoại 072-990−0337(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-990−0338

Shiki ⑦Rakujyu★ Jinguji 1 Điện thoại 072-920−3612(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-943−3606

Taisho ⑧Aozora Ota 7 Điện thoại 072-948−8222(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-948−3566

Akegawa Minami ⑨Ryokufu en Tennojiya 5 Điện thoại 072-949−6670(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-949−6703

Seiho ⑩Chousei en Konacho1 Điện thoại 072-991−0182(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-991−1523

Akegawa ⑪ Sapo-to Yao Aoyamacho4 Điện thoại 072-925−1199(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-925−1223

Takami ⑫Seiho en Minami Honmachi3 Điện thoại 072-994−8030(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-994−7901

Takayasu ⑬Jyukou en Gakuonji2 Điện thoại 072-940−5505(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-940−2789

Minami Takayasu ⑭Shigi no Sato Hattorigawa5 Điện thoại 072-940−5727(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-941−9987

Higashi ⑮Nakatani★ Sakuragaoka 2 Điện thoại 072-943−0801(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-993−5860

◉Trung tâm An tâm dành cho người cao tuổi khu vực trường cấp 2 ( 24/24 giờ trong 365 ngày) ※Những trung tâm có ký hiệu ★ là những trung tâm mới thành lập từ tháng 4 .

Địa chỉ – Liên hệ

Page 3: P t n t ng 2017 · [Tại Trung tâm gi o lư ... Cũng có th xem trên trang ch ... bình thành năm 28 (dương lịch 2016 ) Là những người ở thời đi m ng y 1 t ng

市立し り つ

病院びょういん

ボランティアぼ ら ん て ぃ あ

を募集ぼ し ゅ う

します

■ボランティアぼ ら ん て ぃ あ

月がつ

〜金曜日き ん よ う び

午前ご ぜ ん

9時じ

〜午ご

後ご

4時じ

の間あいだ

活動か つ ど う

時間じ か ん

は相談そ う だ ん

できます。

受付う け つけ

手て

続つづ

きのお手て

伝つだ

いや案内あんない

。障しょう

がい者し ゃ

のお手て

伝つだ

いや

案内あんない

。手話し ゅ わ

・外国語が い こ く ご

の通訳つ う や く

ができる方かた

歓迎かんげい

。長期ち ょ う き

休暇中きゅうかちゅう

の学生が く せい

さんも可か

。※4~5回かい

以上い じ ょ う

参加さ ん か

をお願ねが

いします。

☆申もうし

込こ

み Eメールめ ー る

でも申も う

し込こ

みできます。

[email protected]

☆申もうし

込こ

み・問と い

合あわ

せ いつでも受う け

付つ

けしています。

〒581−0069 龍りゅう

華げ

町ちょう

1−3−1

市立し り つ

病院びょういん

企画き か く

運営課う ん え い か

TEL 072-922-0881(日本語に ほ ん ご

対応たいお う

のみ)

FAX 072-924-4820

詳く わ

しくはホームページほ ー む ぺ ー じ

を見み

てください。

http://www.hospital.yao.osaka.jp/volunteers/

Bệnh viện đa khoa Thành phố chiêu mộ tình nguyện viên

■ Tình nguyện viên

Từ thứ hai ~ thứ sáu Trong thời gian từ 9 giờ ~ 4 giờ chiều

Có thể tư vấn thời gian làm việc tình nguyện.

Hướng dẫn và giúp làm thủ tục tiếp nhận. Hướng dẫn và giúp đỡ

cho người khuyết tật. Hoan nghênh đón những người có thể thông

dịch tiếng nước ngoài – đàm thoại bằng tay. Học sinh cũng nhận

trong các dịp nghỉ dài hạn. ※Xin hãy tham gia 4 〜 5 lần trở lên

☆Đăng ký Có thể đăng ký bằng thư điện tử cũng được .

[email protected]

☆Đăng ký – Liên hệ Tiếp nhận bất cứ lúc nào.

(Địa chỉ) 〒581 – 0069 Ryugecho 1 – 3 – 1

Ban Điều hành kế hoạch bệnh viện đa khoa Thành phố

TEL 072-922-0881(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )

FAX 072-924-4820

Muốn biết thêm chi tiết xin xem trang nhà của bệnh viện

http://www.hospital.yao.osaka.jp/volunteers/

しっかりした体制たいせい

で皆みな

さんをサポートさ ぽ ー と

高齢者こ うれ い し ゃ

の皆みな

さんが 自分じ ぶ ん

の地域ち い き

でずっと安心あんしん

して暮く

らして

いけるようにお手て

伝つだ

いするところです。

高齢者こ うれ い し ゃ

とその家族か ぞ く

のために、主任し ゅ に ん

ケアマネジャーけ あ ま ね じ ゃ ー

(介護か い ご

支援し え ん

専門員せんもんいん

)や保健師ほ け ん し

、社会し ゃ かい

福祉士ふ く し し

が協力きょうりょく

します。

介護か い ご

・福祉ふ く し

・健康け ん こ う

・医療い り ょ う

などいろいろな方面ほうめん

から 今いま

までよ

り、よいサポートさ ぽ ー と

をします。

いろいろな方面ほうめん

から皆みな

さんをサポートさ ぽ ー と

▪総合そ う ご う

相談そ う だ ん

介護か い ご

や支援し え ん

、日常にちじょう

生活せいかつ

の悩なや

みなどについて、専門せんもん

職員しょくいん

相談そ う だ ん

を受う

けます。

▪介護か い ご

予防よ ぼ う

ケアマネジメントけ あ ま ね じ め ん と

健康け ん こ う

についての情報じょうほう

提供ていきょう

や教室きょうしつ

の開催かいさい

など、介護か い ご

予防よ ぼ う

ために取と

り組く

みます。

▪高齢者こ うれ い し ゃ

の権利け ん り

を守ま も

高齢者こ うれ い し ゃ

の人権じんけん

や財産ざいさん

などを守ま も

り、虐待ぎゃくたい

を防ふせ

ぐ事業じ ぎ ょ う

が中心ちゅうしん

です。成年せいねん

後見こ う け ん

制度せ い ど

の活用かつ よ う

、虐待ぎゃくたい

防止ぼ う し

や早期そ う き

発見は っけん

を進すす

ます。

▪包括的ほうかつてき

・継続的けい ぞ く て き

ケアマネジメントけ あ ま ね じ め ん と

行政ぎょうせい

や医療い り ょ う

機関き か ん

、各事か く じ

業者ぎょうしゃ

など、地域ち い き

の関係かんけい

機関き か ん

が協力きょうりょく

して、安定あんてい

したサポートさ ぽ ー と

をするための体制たいせい

をつくります。

Hỗ trợ người cao tuổi bằng một thể chế xác thực !

Là nơi giúp đỡ cho tất cả những người cao tuổi để họ có thể mãi

mãi an tâm sống tại khu vực của mình.

Người phụ trách chăm sóc (chuyên viên điều dưỡng), nhân viên

chăm sóc y tế, nhân viên phúc lợi xã hội sẽ cùng hiệp lực làm việc

vì người cao tuổi và gia đình của họ. Sẽ hỗ trợ tốt hơn nữa về

nhiều phương diện như y liệu, sức khỏe, phúc lợi và điều dưỡng

người cao tuổi.

Hỗ trợ cho người cao tuổi từ nhiều phương diện !

▪Tư vấn tổng hợp

Các chuyên viên nhận tư vấn về điều dưỡng và hỗ trợ, những lo

âu trong sinh hoạt hàng ngày v.v…

▪Điều hành chăm sóc điều dưỡng dự phòng

Tổ chức triển khai các lớp học cũng như cung cấp thông tin về y

tế v.v…cho việc điều dưỡng dự phòng.

▪Bảo vệ quyền lợi người cao tuổi

Chủ yếu là các hoạt động nhằm ngăn ngừa sự ngược đãi, bảo vệ

quyền lợi và tài sản cho người cao tuổi. Khuyến khích vận dụng

chế độ bảo vệ người già có vấn đề về thần kinh không thể nhận

thức đầy đủ, phát hiện sớm và ngăn ngừa ngược đãi.

▪Điều hành chăm sóc mang tính liên tục ▪ toàn diện

Thành lập thể chế nhằm hỗ trợ một cách ổn định với sự hợp tác

của các cơ quan có liên quan trong khu vực như các cơ quan hành

chánh, các bệnh viện và các doanh nghiệp

Page 4: P t n t ng 2017 · [Tại Trung tâm gi o lư ... Cũng có th xem trên trang ch ... bình thành năm 28 (dương lịch 2016 ) Là những người ở thời đi m ng y 1 t ng

Biên tâp:(Pháp nhân tài đoàn) iêp i nhân n hành ph

i h :〒581-0004 YAOSHI HIGASIHONMACHI 3-9-19-312 iê n tho i :072-924-9853 FAX : 072-924-0134 編集 一般財団法人 八尾市人権協会 住所 〒581-0004 八尾市東本町 3-9-19 312号室 TEL 072-924-9853 FAX 072-924-0134

E-mail [email protected]

p th n tin đ n n n hành ph Yao Phát hành hành ph i h :〒581-0003 YAOSHI HONMACHI 1-1-1 (B n văn h tê ,Jinken Bunka Fureai Bu hành ph ) iê n tho i : 072-924-3843 FAX: 072-924-0175 Xuất n H29-16 八尾市多言語情報誌 発行 八尾市人権文化ふれあい部文化国際課 住所 〒581-0003八尾市本町 1-1-1 TEL:072-924-3843

FAX:072-924-0175 刊行物番号 H29-16

犬いぬ

を飼か

っている皆みな

さんへ

飼犬かいいぬ

登録と う ろ く

犬いぬ

の飼か

い主ぬし

は、犬いぬ

を買か

ったりもらったりした日ひ

( 生う

まれて90

日にち

以内い な い

の犬いぬ

は、90日にち

を過す

ぎた日ひ

)から30日にち

以内い な い

に、市し

に犬いぬ

の登録と う ろ く

申請しんせい

をしてください。交付こ う ふ

された鑑札かんさつ

を犬いぬ

につけることが

法律ほ う り つ

で決き

まっています。鑑札かんさつ

は、迷ま よ

い犬いぬ

にならないためにも

必要ひつ よ う

です。登録料と うろ く り ょ う

は3,000円えん

(登録と う ろ く

は1回かい

限かぎ

り)。

狂犬病きょうけんびょう

予防よ ぼ う

注射ちゅうしゃ

狂犬病きょうけんびょう

は、病気び ょ う き

の症状しょうじょう

がでても治なお

すことができません。

犬いぬ

の飼か

い主ぬし

は、狂犬病きょうけんびょう

の予防よ ぼ う

注射ちゅうしゃ

を毎年ま い と し

1回かい

かならず受う

けさせなければいけません。そして、交付こ う ふ

された注射済票ちゅうしゃずみひょう

を犬いぬ

つけることが法律ほ う り つ

で決き

まっています。飼犬かいいぬ

登録と う ろ く

をしている人ひ と

には

「狂犬病きょうけんびょう

予防よ ぼ う

注射ちゅうしゃ

実施じ っ し

通知つ う ち

」を送お く

ります。八尾や お

市内し な い

の動物ど う ぶ つ

病院びょういん

で注射ちゅうしゃ

をするときに持も

っていってください。費用ひ よ う

は3,250円えん

(注射済票代ちゅうしゃずみひょうだい

も入はい

ってます)。

☆問と い

合あわ

せ 保健ほ け ん

センターせ ん た ー

TEL 072-993-8600(日本語に ほ ん ご

対応たいお う

のみ)

FAX 072-996-1598

Thông báo đến những người có nuôi chó ! Việc đăn ký nuôi chó

Xin nh n n ười chủ nuôi h v i lòn làm đơn đăn ký có nuôi

chó cho tòa hành chánh thành ph trong vòng 30 ngày kể từ sau khi

mua chó hoặc nh n nuôi ( i với chó mới đẻ hư á 90 n à thì

đợi sau 90 ngày đ ). Chứng ch được cấp đ định ph i được cài

trên con chó theo pháp lu t. Chứng ch đ ũn ần thiết để không

bị thất lạ h . Phí đăn ký là 3.000 en ( đăn ký ch 1 lần ).

Chích ngừa bệnh chó dại

i với bệnh chó dại, khi đã phát triệu chứn ũn không thể

ch a trị. Nh n n ười nuôi chó nhất định ph i ho h đi hí h

ngừa bệnh chó dại mỗi năm 1 lần. heo định của pháp lu t thì

phiế đã hí h n ừ được cấp ph i được cài trên con chó. Nh ng

n ười đã đăn ký n i h thì sẽ được gởi “Thông báo thực hiện

chích ngừa bệnh chó dại”. Khi đi hí h ngừa tại các bệnh viện thú y

trong thành ph Yao, nhớ đem theo th n áo nà . Chi phí là 3,250

yên ( kể c ti n phiếu đã chích ngừa cài trên con chó).

☆Liên hệ Trung tâm y tế

TEL 072-993-8600(Ch đ i ứng bằng tiếng Nh t )

FAX 072-996-1598

Hỗ trợ việc đi học của học sinh Trung học – Học sinh

tiểu học Sẽ hỗ trợ một phần hi phí ho á i đình ặp kh khăn v mặt

kinh tế trong vấn đ chi tr các chi phí cần thiết cho việc học ở

rường trung họ ơ ở (cấp 2) , trường tiểu học.

※ ơn đăn ký để ở á trường học và ở Ban cung cấp b ăn

trư họ đường lầu 7 Tòa hành chánh Thành ph . Mu n biết

thêm chi tiết thì xin v i lòn đọc “Thông báo chế độ hỗ trợ chi

phí đi học” sẽ được phân phát ở á trường vào gi a tháng 4.

☆ ăn ký – Liên hệ Từ ngày 1 ~ ngày 31 tháng 5 .

Ban cung cấp b ăn trư họ đường

iện thoại 072-924-3872(Ch đ i ứng bằng tiếng Nh t )

FAX 072-924-3952

保育所ほ い く し ょ

等と う

訪問ほう もん

支援し え ん

事業じ ぎ ょ う

保育所ほ い く し ょ

や幼稚園よ う ち え ん

で、集団しゅうだん

での生活せいかつ

がむずかしいなど発達は っ たつ

が心配しんぱい

な児童じ ど う

を対象たいしょう

に、訪問ほう もん

支援し え ん

を行おこな

っています。なにかあ

れば相談そ う だ ん

してください。

☆問と い

合あわ

福祉型ふ く し が た

児童じ ど う

発達は っ たつ

支援し え ん

センターせ ん た ー

「八尾や お

しょうとく園えん

TEL 072-996-0008(日本語に ほ ん ご

のみ対応たいお う

FAX 072-996-0009

Dịch vụ hỗ trợ thăm viếng các nhà trẻ Thực hiện hỗ trợ thăm viến ho đ i tượng trẻ em có lo lắng v

vấn đ phát triển, kh khăn khi inh hoạt tron m i trường t p thể

như nhà trẻ và trường mẫ iáo. Xin hã tư vấn.

☆Liên hệ

Trung tâm phúc lợi hỗ trợ sự phát triễn của trẻ em “Yao Shotoku

En”

iện thoại 072-996-0008(Ch đ i ứng bằng tiếng Nh t )

FAX 072-996-0009

小学生しょうがくせい

・中学生ちゅうがくせい

の就学しゅうがく

を援助え ん じ ょ

します

経済的けいざいてき

な理由り ゆ う

で子こ

どもの小しょう

・中学校ちゅうがっこう

でかかる学用品費が く よ う ひ ん ひ

どの支し

払はら

いが大変たいへん

な家庭か て い

に費用ひ よ う

の一部い ち ぶ

を援助え ん じ ょ

します。

※申しん

請書せい し ょ

は各学校か く が っ こ う

と市し

役所や く し ょ

本館ほんかん

7階かい

学務が く む

給食課きゅうしょくか

にありま

す。詳く わ

しいことは4月がつ

中旬ちゅうじゅん

に各学校か く が っ こ う

が「就学しゅうがく

援助え ん じ ょ

制度せ い ど

お知し

らせ」を配く ば

りますので、そちらを読よ

んでください。

☆申しん

請せい

・問と い

合あわ

せ 5月がつ

1日にち

〜31日にち

学務が く む

給食課きゅうしょくか

TEL 072-924-3872(日本語に ほ ん ご

のみ対応たいお う

FAX 072-924-3952