61
STT Môn SBD HTên Trường PGD Gii 1 Công ngh5.13.0015 Thch Gia Bo THCS Diên Hng Phòng GD-ĐT Qun 10 1 2 Công ngh5.13.0208 Phan Minh Toàn THCS Sương Nguyt Anh Phòng GD-ĐT Qun 8 1 3 Công ngh5.13.0060 Hunh Lý Tn Huy THCS Tăng Nhơn Phú B Phòng GD-ĐT Qun 9 1 4 Công ngh5.13.0150 Võ Hoàng Quân THCS Phan Tây HPhòng GD-ĐT Qun Gò Vp 1 5 Công ngh5.13.0100 Phm Hòang Minh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Qun 3 1 6 Công ngh5.13.0110 Vũ Hoàng Phương Nam THCS Nguyn Văn Tri Phòng GD-ĐT Qun Gò Vp 1 7 Công ngh5.13.0101 Trn Tho Minh THCS Trn Quc Ton Phòng GD-ĐT Qun 9 1 8 Công ngh5.13.0234 Nguyn Tun Vũ THCS Lý TTrng Phòng GD-ĐT Qun Gò Vp 1 9 Công ngh5.13.0176 Nguyn Lê Huy Thng THCS Đồng Khi Phòng GD-ĐT Qun Tân Phú 1 10 Công ngh5.13.0135 Tô Thanh Phong THCS Nguyn Văn Tri Phòng GD-ĐT Qun Gò Vp 1 11 Công ngh5.13.0148 Phm Hoàng Ngc Quân THCS Nguyn Bnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyn Nhà Bè 1 12 Công ngh5.13.0017 NGUYN NGC CNH THCS Phm Văn Hai Phòng GD-ĐT Huyn Bình Chánh 1 13 Công ngh5.13.0219 Phm Hoàng Minh Triết THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Qun 11 1 14 Công ngh5.13.0104 Nguyn Đại Hoàng MTHCS Nguyn Bnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyn Nhà Bè 1 15 Công ngh5.13.0193 Đinh Nguyn Trang Thơ THCS Diên Hng Phòng GD-ĐT Qun 10 1 16 Công ngh5.13.0204 Nguyn Minh Tiến THCS Nguyn Văn QuPhòng GD-ĐT Huyn Nhà Bè 1 17 Công ngh5.13.0102 Trình Nguyn Hoàng Minh THCS An Nhơn Phòng GD-ĐT Qun Gò Vp 1 18 Công ngh5.13.0216 HTrn Minh Trí THCS Trương Công Định Phòng GD-ĐT Qun Bình Thnh 1 19 Công ngh5.13.0024 HThế Dân THCS Hòa Phú Phòng GD-ĐT Huyn CChi 1 20 Công ngh5.13.0097 Trn Hu Lc THCS Lê Li Phòng GD-ĐT Qun Tân Phú 1 21 Công ngh5.13.0049 Nguyn Hoàng THCS Phan Tây HPhòng GD-ĐT Qun Gò Vp 1 22 Công ngh5.13.0158 Nguyn Duy Sơn THCS Lý TTrng Phòng GD-ĐT Qun Gò Vp 1 23 Công ngh5.13.0057 Phan Hiếu Hng THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Qun 11 1 24 Công ngh5.13.0185 Trương Tun Thnh THCS Hu Giang Phòng GD-ĐT Qun 11 2 25 Công ngh5.13.0222 NGUYN VIT TRUNG THCS Vĩnh Lc A Phòng GD-ĐT Huyn Bình Chánh 2 26 Công ngh5.13.0152 Nguyn Phú Quc THCS Lê Li Phòng GD-ĐT Qun Tân Phú 2 27 Công ngh5.13.0194 Võ Thanh Thúy THCS Phước Lc Phòng GD-ĐT Huyn Nhà Bè 2 28 Công ngh5.13.0233 Trn Quc Vit THCS Phan Bi Châu Phòng GD-ĐT Qun Tân Phú 2 29 Công ngh5.13.0055 Trn Phước Hi THCS Hunh Văn NghPhòng GD-ĐT Qun Bình Tân 2 30 Công ngh5.13.0182 Nguyn Hoàng Thnh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Qun ThĐức 2 KT QUKTHI HC SINH GII LP 9 THCS TPHCM NĂM HC 2015-2016

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

  • Upload
    others

  • View
    15

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

1 Công nghệ 5.13.0015 Thạch Gia Bảo THCS Diên Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 12 Công nghệ 5.13.0208 Phan Minh Toàn THCS Sương Nguyệt Anh Phòng GD-ĐT Quận 8 13 Công nghệ 5.13.0060 Huỳnh Lý Tấn Huy THCS Tăng Nhơn Phú B Phòng GD-ĐT Quận 9 14 Công nghệ 5.13.0150 Võ Hoàng Quân THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 15 Công nghệ 5.13.0100 Phạm Hòang Minh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 16 Công nghệ 5.13.0110 Vũ Hoàng Phương Nam THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 17 Công nghệ 5.13.0101 Trần Thảo Minh THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 18 Công nghệ 5.13.0234 Nguyễn Tuấn Vũ THCS Lý Tự Trọng Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 19 Công nghệ 5.13.0176 Nguyễn Lê Huy Thắng THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 1

10 Công nghệ 5.13.0135 Tô Thanh Phong THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 111 Công nghệ 5.13.0148 Phạm Hoàng Ngọc Quân THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 112 Công nghệ 5.13.0017 NGUYỄN NGỌC CẢNH THCS Phạm Văn Hai Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 113 Công nghệ 5.13.0219 Phạm Hoàng Minh Triết THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 114 Công nghệ 5.13.0104 Nguyễn Đại Hoàng Mỹ THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 115 Công nghệ 5.13.0193 Đinh Nguyễn Trang Thơ THCS Diên Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 116 Công nghệ 5.13.0204 Nguyễn Minh Tiến THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 117 Công nghệ 5.13.0102 Trình Nguyễn Hoàng Minh THCS An Nhơn Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 118 Công nghệ 5.13.0216 Hồ Trần Minh Trí THCS Trương Công Định Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 119 Công nghệ 5.13.0024 Hồ Thế Dân THCS Hòa Phú Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 120 Công nghệ 5.13.0097 Trần Hữu Lộc THCS Lê Lợi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 121 Công nghệ 5.13.0049 Nguyễn Hoàng THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 122 Công nghệ 5.13.0158 Nguyễn Duy Sơn THCS Lý Tự Trọng Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 123 Công nghệ 5.13.0057 Phan Hiếu Hồng THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 124 Công nghệ 5.13.0185 Trương Tuấn Thịnh THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 11 225 Công nghệ 5.13.0222 NGUYỄN VIẾT TRUNG THCS Vĩnh Lộc A Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 226 Công nghệ 5.13.0152 Nguyễn Phú Quốc THCS Lê Lợi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 227 Công nghệ 5.13.0194 Võ Thanh Thúy THCS Phước Lộc Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 228 Công nghệ 5.13.0233 Trần Quốc Việt THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 229 Công nghệ 5.13.0055 Trần Phước Hội THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 230 Công nghệ 5.13.0182 Nguyễn Hoàng Thịnh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 2

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC 2015-2016

Page 2: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

31 Công nghệ 5.13.0054 Võ Phước Hoàng THCS Lê Lợi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 232 Công nghệ 5.13.0069 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN THCS Phạm Văn Hai Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 233 Công nghệ 5.13.0107 Trần Thị Phương Nam THCS Tân Phú Phòng GD-ĐT Quận 9 234 Công nghệ 5.13.0142 Lê Nguyễn Đình Phương THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 235 Công nghệ 5.13.0232 Phạm Cao Hoàng Việt THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 236 Công nghệ 5.13.0002 Trần Kiến An THCS Tân Thới Hòa Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 237 Công nghệ 5.13.0109 Trịnh Hoài Nam THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 238 Công nghệ 5.13.0125 Nguyễn Hoàng Minh Nhật THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 239 Công nghệ 5.13.0065 Nguyễn Quốc Huy THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 240 Công nghệ 5.13.0189 Phạm Duy Thọ THCS Văn Lang Phòng GD-ĐT Quận 1 241 Công nghệ 5.13.0117 Vũ Thị Hoài Ngọc THCS Bình Trị Đông A Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 242 Công nghệ 5.13.0169 NGUYỄN BÁ THÁI THCS Tân Tạo Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 243 Công nghệ 5.13.0154 Nguyễn Văn Quyền THCS Lý Thường Kiệt Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 244 Công nghệ 5.13.0164 Trương Minh Tài THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 245 Công nghệ 5.13.0212 Dương Thị Quỳnh Trang THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 246 Công nghệ 5.13.0007 Nguyễn Xuân Anh THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 247 Công nghệ 5.13.0196 Phạm Anh Thư THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 248 Công nghệ 5.13.0106 Phan Nhật Nam THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 249 Công nghệ 5.13.0094 HỒ HỮU LỘC THCS Nguyễn Đức Cảnh Phòng GD-ĐT Quận 6 250 Công nghệ 5.13.0159 Nguyễn Đình Trường Sơn THCS An Lạc Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 251 Công nghệ 5.13.0138 Lâm Thiên Phú THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 252 Công nghệ 5.13.0020 Hoàng Đỗ Linh Chi THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 253 Công nghệ 5.13.0032 Hồ Minh Dương THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 254 Công nghệ 5.13.0115 Nguyễn Vũ Trung Nghĩa THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 255 Công nghệ 5.13.0183 NGUYỄN THÀNH PHÚC THỊNH THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 256 Công nghệ 5.13.0046 TRẦN PHONG HÀO THCS Vĩnh Lộc B Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 257 Công nghệ 5.13.0198 Lương Nguyễn Song Thương THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 258 Công nghệ 5.13.0006 Nguyễn Ngọc Vàng Anh THCS Đức Trí Phòng GD-ĐT Quận 1 259 Công nghệ 5.13.0127 TRƯƠNG MINH NHỰT THCS Phạm Văn Hai Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 260 Công nghệ 5.13.0223 PHẠM NGỌC TRUNG THCS Phạm Văn Hai Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 261 Công nghệ 5.13.0200 Dương Minh Thy THCS Nguyễn Tri Phương Phòng GD-ĐT Quận 10 2

Page 3: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

62 Công nghệ 5.13.0043 Nguyễn Anh Đức THCS Lý Tự Trọng Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 263 Công nghệ 5.13.0173 Nguyễn Lê Ngọc Thảo THCS Phước Lộc Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 264 Công nghệ 5.13.0078 Nguyễn Vũ Đăng Khoa THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 265 Công nghệ 5.13.0035 Trần Minh Đang THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 266 Công nghệ 5.13.0168 VŨ NGỌC TÂN THCS Vĩnh Lộc A Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 267 Công nghệ 5.13.0019 Châu Quế Chi THCS An Lạc Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 268 Công nghệ 5.13.0014 Phan Hoài Bảo THCS Sương Nguyệt Anh Phòng GD-ĐT Quận 8 269 Công nghệ 5.13.0175 Lại Minh Thắng THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 270 Công nghệ 5.13.0041 Trần Hoàng Đăng THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 271 Công nghệ 5.13.0206 Trần Trung Tiến THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 11 372 Công nghệ 5.13.0037 ĐOÀN TẤN ĐẠT THCS Nguyễn Đức Cảnh Phòng GD-ĐT Quận 6 373 Công nghệ 5.13.0062 Lê Minh Huy THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 374 Công nghệ 5.13.0012 Phạm Lê Gia Bảo THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận 2 375 Công nghệ 5.13.0160 Nguyễn Huỳnh Sơn THCS Hiệp Phước Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 376 Công nghệ 5.13.0018 HUỲNH LÊ BẢO CHÂU THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 377 Công nghệ 5.13.0051 Trần Huy Hoàng THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 378 Công nghệ 5.13.0172 Nguyễn Tấn Thành THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 379 Công nghệ 5.13.0059 Bùi Minh Huy THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 380 Công nghệ 5.13.0218 LÊ NGUYỄN MINH TRÍ THCS Vĩnh Lộc A Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 381 Công nghệ 5.13.0133 Trương Kiếm Phi THCS Nguyễn Văn Nghi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 382 Công nghệ 5.13.0197 Trần Ngọc Anh Thư THCS Rạng Đông Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 383 Công nghệ 5.13.0130 Lê Minh Phát THCS Long Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 384 Công nghệ 5.13.0180 Hoàng Vĩnh Thịnh THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 385 Công nghệ 5.13.0108 Trịnh Hoài Nam THCS Lê Qúy Đôn Phòng GD-ĐT Quận 11 386 Công nghệ 5.13.0052 Trần Nhân Hoàng THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 387 Công nghệ 5.13.0048 Phan Trần Minh Hiếu THCS Tân Phú Phòng GD-ĐT Quận 9 388 Công nghệ 5.13.0013 Phạm Quốc Bảo THCS Kiến Thiết Phòng GD-ĐT Quận 3 389 Công nghệ 5.13.0105 Nguyễn Phương Nam THCS Bình Hưng Hòa Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 390 Công nghệ 5.13.0213 Vương Tố Trang THCS Vạn Hạnh Phòng GD-ĐT Quận 10 391 Công nghệ 5.13.0170 Gịp Thụy Minh Thanh THCS Văn Thân Phòng GD-ĐT Quận 6 392 Công nghệ 5.13.0029 Phạm Hùng Dũng THCS Lý Thường Kiệt Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

Page 4: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

93 Công nghệ 5.13.0025 Phạm Thị Ngọc Diễm THCS An Phú Phòng GD-ĐT Quận 2 394 Công nghệ 5.13.0171 Dương Ngọc Thành THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 395 Công nghệ 5.13.0116 Lê Thị Bích Ngọc THCS BC Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 7 396 Công nghệ 5.13.0030 Hồ Ngọc Phương Duy THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận 2 397 Công nghệ 5.13.0070 Nguyễn Nhật Kha THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 398 Công nghệ 5.13.0225 Trần Tiến Trung THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 399 Công nghệ 5.13.0111 LÊ THANH NGÂN THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3

100 Công nghệ 5.13.0139 Châu Hòang Phúc THCS Lý Thường Kiệt Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3101 Công nghệ 5.13.0044 Nguyễn Minh Đức THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3102 Công nghệ 5.13.0113 Lê Trung Nghị THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3103 Công nghệ 5.13.0119 Lê Nguyễn Bình Nguyên THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3104 Công nghệ 5.13.0077 Nguyễn Huy Khoa THCS Phan Công Hớn Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3105 Công nghệ 5.13.0178 Phạm Hữu Thiên THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3106 Công nghệ 5.13.0028 Nguyễn Trung Dũng THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3107 Công nghệ 5.13.0187 Chung Thế Thọ THCS Lý Thường Kiệt Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3108 Công nghệ 5.13.0076 Khưu Ngọc Xuân Khoa THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3109 Công nghệ 5.13.0167 Nguyễn Hữu Minh Tân THCS An Phú Phòng GD-ĐT Quận 2 3110 Công nghệ 5.13.0236 Lê Ngọc Đan Vy THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 3111 Công nghệ 5.13.0023 Bùi Công Danh THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3112 Công nghệ 5.13.0098 Ngô Thị Ngọc Mai THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3113 Công nghệ 5.13.0031 Trương Hồ Tuấn Duy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3114 Công nghệ 5.13.0040 Hoàng Hải Đăng THCS Kiến Thiết Phòng GD-ĐT Quận 3 3115 Công nghệ 5.13.0205 ÔNG NHỰT TIẾN THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 3116 Công nghệ 5.13.0027 Nguyễn Ngô Hùng Dũng THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 3117 Công nghệ 5.13.0082 Phạm Minh Khôi THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3118 Công nghệ 5.13.0096 Nguyễn Tấn Lộc THCS Sương Nguyệt Anh Phòng GD-ĐT Quận 8 3119 Công nghệ 5.13.0229 Trần Thị Tuyến THCS Hòa Phú Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3120 Công nghệ 5.13.0003 Trương Công Vĩnh An THCS Tân Phú Phòng GD-ĐT Quận 9 3121 Công nghệ 5.13.0124 Võ Trung Nhân THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3122 Công nghệ 5.13.0026 Vũ Thị Huyền Diệu THCS Trương Công Định Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3123 Công nghệ 5.13.0162 Lê Xuân Tài THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 3

Page 5: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

124 Công nghệ 5.13.0210 Trần Văn Trà THCS Đông Thạnh Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3125 Công nghệ 5.13.0118 Lê Khôi Nguyên THCS Trường Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3126 Công nghệ 5.13.0126 Thân Thị Yến Nhi THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3127 Công nghệ 5.13.0039 Vũ Thành Đạt THCS Cửu Long Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3128 Công nghệ 5.13.0083 Trương Hoàng Khôi THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3129 Công nghệ 5.13.0144 Chu Thị Kim Phượng THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3130 Công nghệ 5.13.0086 Đặng Nguyễn Bảo Lâm THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3131 Công nghệ 5.13.0137 Hoàng Xuân Phú THCS Bình An Phòng GD-ĐT Quận 8 3132 Công nghệ 5.13.0122 Lê Hải Nhân THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3133 Công nghệ 5.13.0075 LÝ VÂN KHÁNH THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3134 Công nghệ 5.13.0038 PHẠM ANH ĐẠT THCS Tân Xuân Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3135 Công nghệ 5.13.0042 Lê Minh Đức THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận 12 3136 Công nghệ 5.13.0215 Trần Hoàng Hải Trân THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3137 Công nghệ 5.13.0207 Nguyễn Chánh Tính THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3138 Công nghệ 5.13.0143 Nguyễn Trúc Phương THCS Hòa Phú Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3139 Công nghệ 5.13.0131 Phan Minh Phát THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3140 Công nghệ 5.13.0149 Thái Minh Quân THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3141 Công nghệ 5.13.0093 Đổ Thành Lộc THCS BC Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 7 3

1 Địa lý 3.08.0115 Trương Đức Kiên THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 12 Địa lý 3.08.0264 PHÙNG THỊ THANH THUÝ THCS Vĩnh Lộc A Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 13 Địa lý 3.08.0029 Nguyễn Quốc Bảo THCS Trần Hưng Đạo Phòng GD-ĐT Quận 12 14 Địa lý 3.08.0001 Hồ Châu Thanh An THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 15 Địa lý 3.08.0026 Cao Xuân Bách THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 16 Địa lý 3.08.0298 Trịnh Quế Trân THCS Lê Lai Phòng GD-ĐT Quận 8 17 Địa lý 3.08.0306 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 18 Địa lý 3.08.0089 Phan Duy Hoàng THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 19 Địa lý 3.08.0019 Trần Nguyễn Trâm Anh THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 1

10 Địa lý 3.08.0064 Nguyễn Thị Hồng Hạnh THCS Tân Túc Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 111 Địa lý 3.08.0143 Lương Thùy Mai THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 112 Địa lý 3.08.0100 Lý Thị Hương THCS Duy Tân Phòng GD-ĐT Quận 10 113 Địa lý 3.08.0187 Tăng Ngọc Nhung THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 1

Page 6: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

14 Địa lý 3.08.0005 Lâm Nguyễn Phương Anh THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 115 Địa lý 3.08.0066 Huỳnh Gia Hào THCS Nguyễn Thái Bình Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 116 Địa lý 3.08.0197 Trần Gia Quỳnh Như THCS Phạm Hữu Lầu Phòng GD-ĐT Quận 7 117 Địa lý 3.08.0238 Nguyễn Hoàng Sơn THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 118 Địa lý 3.08.0268 Huỳnh Anh Thư THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 119 Địa lý 3.08.0308 Hoàng Chí Trung THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 120 Địa lý 3.08.0323 Hồ Thụy Bích Vân THCS Bạch Đằng Phòng GD-ĐT Quận 3 121 Địa lý 3.08.0012 Nguyễn Thị Lan Anh THCS Long Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 122 Địa lý 3.08.0035 Vũ Thị Ngọc Chinh THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 123 Địa lý 3.08.0051 Nguyễn Vũ Hoàng Dương THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 124 Địa lý 3.08.0067 NGUYỄN NHƯ HẢO THCS Hưng Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 125 Địa lý 3.08.0076 Trần Ngọc Gia Hân THCS Bàn Cờ Phòng GD-ĐT Quận 3 126 Địa lý 3.08.0137 Nguyễn Thị Thuỳ Loan THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 127 Địa lý 3.08.0139 Nguyễn Lương Minh Long THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 128 Địa lý 3.08.0162 Lương Thúy Ngọc THCS Bình Chánh Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 129 Địa lý 3.08.0044 TẠ QUANG DUY THCS Linh Trung Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 230 Địa lý 3.08.0108 Nguyễn Vân Khanh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 231 Địa lý 3.08.0140 Phạm Viết Long THCS Long Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 232 Địa lý 3.08.0167 Nguyễn Thị Kim Ngọc THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 233 Địa lý 3.08.0252 Trần Ngọc Thảo THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 234 Địa lý 3.08.0302 Phạm Khương Uyển Trinh THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 235 Địa lý 3.08.0318 Vũ Thanh Phương Tuyền THCS Bàn Cờ Phòng GD-ĐT Quận 3 236 Địa lý 3.08.0331 Trần Lê Vy THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 237 Địa lý 3.08.0335 Nguyễn Sơn Tùng Yến THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 238 Địa lý 3.08.0050 Nguyễn Ngọc Thùy Dương THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 239 Địa lý 3.08.0070 Ngô Gia Hân THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 240 Địa lý 3.08.0191 Hồ Tâm Như THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 241 Địa lý 3.08.0253 TRẦN THỊ THẢO THCS Sương Nguyệt Ánh Phòng GD-ĐT Quận 10 242 Địa lý 3.08.0255 Đặng Đình Thi THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 243 Địa lý 3.08.0263 Trịnh Mỹ Thuận THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 244 Địa lý 3.08.0309 Hoàng Phạm Trung THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 2

Page 7: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

45 Địa lý 3.08.0160 Hà Mỹ Ngọc THCS Tân Túc Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 246 Địa lý 3.08.0175 Châu Bảo Nhân THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 247 Địa lý 3.08.0215 Nguyễn Thị Mỹ Phụng THCS Bình Trị Đông A Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 248 Địa lý 3.08.0233 Lý Mai Quỳnh THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 249 Địa lý 3.08.0235 Phạm Thị Thu Quỳnh THCS Hồ Văn Long Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 250 Địa lý 3.08.0285 Nguyễn Thị Thảo Trang THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 251 Địa lý 3.08.0286 Nguyễn Thị Thiên Trang THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 252 Địa lý 3.08.0324 Trần Thụy Yến Vi THCS Huỳnh Tấn Phát Phòng GD-ĐT Quận 7 253 Địa lý 3.08.0032 NGUYỄN HỒNG CHÂU THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 254 Địa lý 3.08.0095 Trần Nhật Thanh Huy THCS Gò Vấp Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 255 Địa lý 3.08.0105 Phạm Phúc Khang THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 256 Địa lý 3.08.0107 LÊ NGUYỄN CHÂM KHANH THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 257 Địa lý 3.08.0181 Nguyễn Tuyết Nhi THCS Tân Túc Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 258 Địa lý 3.08.0199 Trần Phương Như THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 259 Địa lý 3.08.0239 Nguyễn Lê Ngọc Sơn THCS An Phú Đông Phòng GD-ĐT Quận 12 260 Địa lý 3.08.0259 Dương Tiến Thịnh THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 261 Địa lý 3.08.0267 Dương Thị Bích Thuyền THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 262 Địa lý 3.08.0297 Trần Nguyễn Huyền Trân THCS Lê lợi Phòng GD-ĐT Quận 3 263 Địa lý 3.08.0313 Tôn Nữ Khả Tú THCS Bình An Phòng GD-ĐT Quận 8 264 Địa lý 3.08.0014 Phạm Lê Phương Anh THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 265 Địa lý 3.08.0017 Trần Hải Diệu Anh THCS Long Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 266 Địa lý 3.08.0021 Trương Huỳnh Thảo Anh THCS Phước Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 267 Địa lý 3.08.0025 Trần Nguyễn Hồng Ân THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 268 Địa lý 3.08.0046 Nguyễn Thị Duyên THCS Hồ Văn Long Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 269 Địa lý 3.08.0182 Trần Phạm Tuyết Nhi THCS Bình Trị Đông A Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 270 Địa lý 3.08.0221 Lưu Hồng Nam Phương THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 271 Địa lý 3.08.0222 Nguyễn Thị Trúc Phương THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 272 Địa lý 3.08.0273 Trần Anh Thy THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 273 Địa lý 3.08.0280 Nguyễn Quốc Toàn THCS Huỳnh Tấn Phát Phòng GD-ĐT Quận 7 274 Địa lý 3.08.0291 Dương Vũ Ngọc Trâm THCS Lương Thế Vinh Phòng GD-ĐT Quận 1 275 Địa lý 3.08.0304 Đặng Nguyễn Thanh Trúc THCS Trần Phú Phòng GD-ĐT Quận 10 2

Page 8: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

76 Địa lý 3.08.0022 Vũ Ngọc Quỳnh Anh THCS Long Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 377 Địa lý 3.08.0023 Võ Thị Ngọc Ánh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 378 Địa lý 3.08.0034 Nguyễn Thị Kim Chi THCS Đặng Tấn Tài Phòng GD-ĐT Quận 9 379 Địa lý 3.08.0084 HOÀNG THỊ PHƯƠNG HOA THCS Hưng Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 380 Địa lý 3.08.0128 Nguyễn Gia Linh THCS Nguyễn Tri Phương Phòng GD-ĐT Quận 10 381 Địa lý 3.08.0153 Phan Lê Thị Tuyết Ngân THCS Tân Túc Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 382 Địa lý 3.08.0158 Nguyễn Bình Phương Nghi THCS Bình Quới Tây Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 383 Địa lý 3.08.0168 Nguyễn Thị Kim Ngọc THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 384 Địa lý 3.08.0208 Chung Đông Phong THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 385 Địa lý 3.08.0244 Trần Thanh Tâm THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 386 Địa lý 3.08.0276 Mai Trung Tiến THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 387 Địa lý 3.08.0320 Nguyễn Huỳnh Tố Uyên THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 388 Địa lý 3.08.0028 Nguyễn Ngọc Gia Bảo THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 389 Địa lý 3.08.0047 Đặng Thùy Dương THCS Nguyễn Thái Bình Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 390 Địa lý 3.08.0078 Trần Thị Diệu Hiền THCS Tân Thạnh Đông Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 391 Địa lý 3.08.0106 Huỳnh Dương Kiều Khanh THCS Trường Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 392 Địa lý 3.08.0138 Hà Nguyễn Tiến Long THCS Bàn Cờ Phòng GD-ĐT Quận 3 393 Địa lý 3.08.0149 Nguyễn Nhật Nam THCS Lương Định Của Phòng GD-ĐT Quận 2 394 Địa lý 3.08.0155 Vũ Phương Ngân THCS Trần Hưng Đạo Phòng GD-ĐT Quận 12 395 Địa lý 3.08.0212 Dương Hoàn Phụng THCS Lê Qúy Đôn Phòng GD-ĐT Quận 11 396 Địa lý 3.08.0229 Võ Đình Quý THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 397 Địa lý 3.08.0245 Trần Quốc Tân THCS Âu Lạc Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 398 Địa lý 3.08.0256 HOÀNG ANH THI THCS Hưng Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 399 Địa lý 3.08.0283 Nguyễn Bùi Thùy Trang THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3

100 Địa lý 3.08.0321 Nguyễn Thục Uyên THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3101 Địa lý 3.08.0334 Nguyễn Hoàng Yến THCS Trần Hưng Đạo Phòng GD-ĐT Quận 12 3102 Địa lý 3.08.0045 LẠI THỊ MỸ DUYÊN THCS Vĩnh Lộc B Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3103 Địa lý 3.08.0048 Đỗ Thùy Dương THCS Lê Qúy Đôn Phòng GD-ĐT Quận 11 3104 Địa lý 3.08.0052 Trần Ngọc Phương Đài THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3105 Địa lý 3.08.0152 Nguyễn Lê Kim Ngân THCS Hồ Văn Long Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3106 Địa lý 3.08.0183 Trương Thị Nhi THCS Tân Thông Hội Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3

Page 9: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

107 Địa lý 3.08.0193 Nguyễn Huỳnh Như THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3108 Địa lý 3.08.0220 Lê Thị Thu Phương THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3109 Địa lý 3.08.0225 Phạm Quyền Quang THCS Âu Lạc Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3110 Địa lý 3.08.0234 Nguyễn Thị Như Quỳnh THCS Phan Công Hớn Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3111 Địa lý 3.08.0242 Đào Thị Thu Tâm THCS Phạm Hữu Lầu Phòng GD-ĐT Quận 7 3112 Địa lý 3.08.0296 Nguyễn Thị Huyền Trân THCS Tân Túc Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3113 Địa lý 3.08.0011 Nguyễn Thị Hải Anh THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3114 Địa lý 3.08.0013 Nguyễn Vân Anh THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận 12 3115 Địa lý 3.08.0060 Nguyễn Lê Thị Tuyết Giang THCS Tân Túc Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3116 Địa lý 3.08.0096 Nguyễn Huỳnh Mỹ Huyền THCS Mạch Kiếm Hùng Phòng GD-ĐT Quận 5 3117 Địa lý 3.08.0101 Nguyễn Thị Thanh Hương THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 3118 Địa lý 3.08.0116 Bùi Thế Kiệt THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3119 Địa lý 3.08.0146 Nguyễn Phước Nguyệt Minh THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3120 Địa lý 3.08.0178 Nguyễn Mai Hạnh Nhi THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3121 Địa lý 3.08.0196 Trần Gia Như THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3122 Địa lý 3.08.0218 Giang Thị Kim Phương THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3123 Địa lý 3.08.0243 Đỗ Thị Huệ Tâm THCS Phạm Hữu Lầu Phòng GD-ĐT Quận 7 3124 Địa lý 3.08.0266 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3125 Địa lý 3.08.0038 Trần Công Danh THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3126 Địa lý 3.08.0039 Lê Ngọc Dung THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3127 Địa lý 3.08.0054 Lý Ngọc Đình THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3128 Địa lý 3.08.0081 Nguyễn Mạnh Hiếu THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 3129 Địa lý 3.08.0085 Nguyễn Thị Hoà THCS Phạm Văn Cội Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3130 Địa lý 3.08.0097 Trần Thị Thu Huyền THCS Bình Trị Đông Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3131 Địa lý 3.08.0112 Ngô Tuấn Khoa THCS Âu Lạc Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3132 Địa lý 3.08.0148 Trần Thị Trà My THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3133 Địa lý 3.08.0151 Nguyễn Bảo Ngân THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 3134 Địa lý 3.08.0165 Nguyễn Như Ngọc THCS Trần Hưng Đạo Phòng GD-ĐT Quận 12 3135 Địa lý 3.08.0173 Trần Ngọc Thảo Nguyên THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3136 Địa lý 3.08.0194 Nguyễn Kim Thanh Như THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3137 Địa lý 3.08.0203 Võ Hồ Tuyết Như THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 3

Page 10: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

138 Địa lý 3.08.0223 Trương Ngọc Uyên Phương THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3139 Địa lý 3.08.0231 Lương Ngọc Quyễn THCS Duy Tân Phòng GD-ĐT Quận 10 3140 Địa lý 3.08.0295 Nguyễn Đào Bảo Trân THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3141 Địa lý 3.08.0305 HOÀNG THANH TRÚC THCS Thạnh Mỹ Lợi Phòng GD-ĐT Quận 2 3142 Địa lý 3.08.0002 TĂNG THIỆN AN THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 3143 Địa lý 3.08.0003 CAO NGỌC LAN ANH THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3144 Địa lý 3.08.0015 Tạ Tuấn Anh THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 3145 Địa lý 3.08.0061 Phan Vũ Quỳnh Giang THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 3146 Địa lý 3.08.0077 VŨ TRẦN NGỌC HÂN THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3147 Địa lý 3.08.0103 Lưu Trương Quang Khải THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 3148 Địa lý 3.08.0117 Nguyễn Thúy Kiều THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận 12 3149 Địa lý 3.08.0124 Lê Lâm THCS Long Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 3150 Địa lý 3.08.0202 Trương Vũ Huỳnh Như THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3151 Địa lý 3.08.0209 Nguyễn Hoàng Phúc THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3152 Địa lý 3.08.0230 Trần Lý Hoàng Quyên THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3153 Địa lý 3.08.0258 Đào Nguyên Thiện THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 3154 Địa lý 3.08.0277 Trịnh Nhật Tiến THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 3155 Địa lý 3.08.0278 KIỀU TRUNG TÍN THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3156 Địa lý 3.08.0294 Đặng Bảo Trân THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3157 Địa lý 3.08.0316 Trần Kim Tuyền THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3158 Địa lý 3.08.0319 Lâm Nhã Uyên THCS Thị Trấn Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3

1 Lịch sử 3.07.0025 Hà Thị Kim Chi THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 12 Lịch sử 3.07.0304 Phạm Trương Ái Vy THCS Lê lợi Phòng GD-ĐT Quận 3 13 Lịch sử 3.07.0022 Tô Nguyễn Âu Thanh Bình THCS Gò Vấp Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 14 Lịch sử 3.07.0223 Huỳnh Thanh Thùy THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 15 Lịch sử 3.07.0313 Nguyễn Ngọc Hải Yến THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 16 Lịch sử 3.07.0004 Võ Ngọc Hoài An THCS Trần Quốc Tuấn Phòng GD-ĐT Quận 7 17 Lịch sử 3.07.0062 Phạm Trung Hiếu THCS Tăng Nhơn Phú B Phòng GD-ĐT Quận 9 18 Lịch sử 3.07.0106 Huỳnh Lệ Linh THCS Phú Thọ Phòng GD-ĐT Quận 11 19 Lịch sử 3.07.0227 Lư Thị Minh Thư THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 1

10 Lịch sử 3.07.0288 Nguyễn Hoàng Thuý Vi THCS Trương Công Định Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 1

Page 11: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

11 Lịch sử 3.07.0310 Vũ Nguyễn Trúc Vy THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 112 Lịch sử 3.07.0045 Nguyễn Thị Trường Giang THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 113 Lịch sử 3.07.0059 Nguyễn Thị Kim Hậu THCS Nguyễn Thị Thập Phòng GD-ĐT Quận 7 114 Lịch sử 3.07.0064 Nguyễn Thị Hồng Hoa THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 115 Lịch sử 3.07.0127 Phạm Thế Minh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 116 Lịch sử 3.07.0160 Hồ Yến Nhi THCS Bình Hưng Hòa Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 117 Lịch sử 3.07.0211 Nguyễn Lưu Anh Thi THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 118 Lịch sử 3.07.0292 LƯ HOÀNG VŨ THCS Nguyễn Đức Cảnh Phòng GD-ĐT Quận 6 119 Lịch sử 3.07.0041 Hoàng Anh Đức THCS Trường Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 120 Lịch sử 3.07.0171 Phạm Lê Hồng Như THCS Bình Quới Tây Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 121 Lịch sử 3.07.0180 Đặng Phúc Đình Phụng THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 122 Lịch sử 3.07.0203 Trần Châu ThanhNhi THCS BC Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 7 123 Lịch sử 3.07.0231 Nguyễn Lê Ngọc Thy THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 124 Lịch sử 3.07.0031 Phan Vũ Dũng THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 225 Lịch sử 3.07.0102 Nguyễn Thị Mỹ Lệ THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 226 Lịch sử 3.07.0215 Trần Hồng Chí Thiện THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 227 Lịch sử 3.07.0233 Nguyễn Bùi Thủy Tiên THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 228 Lịch sử 3.07.0240 Nguyễn Thị Duy Trang THCS Trần Quốc Tuấn Phòng GD-ĐT Quận 7 229 Lịch sử 3.07.0252 Tô Gia Trân THCS Sương Nguyệt Anh Phòng GD-ĐT Quận 8 230 Lịch sử 3.07.0272 Phạm Duy Tùng THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 231 Lịch sử 3.07.0295 Bùi Khánh Vy THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 232 Lịch sử 3.07.0039 Trần Thị Thùy Dương THCS Nguyễn Thị Thập Phòng GD-ĐT Quận 7 233 Lịch sử 3.07.0049 Nguyễn Thị Hồng Hạnh THCS Hồ Văn Long Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 234 Lịch sử 3.07.0110 Nguyễn Thúy Linh THCS Lý Phong Phòng GD-ĐT Quận 5 235 Lịch sử 3.07.0118 Lê Thị Tuyết Anh THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 236 Lịch sử 3.07.0122 Diệp Huệ Mẫn THCS Phú Thọ Phòng GD-ĐT Quận 11 237 Lịch sử 3.07.0132 Phạm Thụy Khánh My THCS Tăng Nhơn Phú B Phòng GD-ĐT Quận 9 238 Lịch sử 3.07.0135 Bùi Thị Diệu Nga THCS Tam Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 239 Lịch sử 3.07.0141 Trịnh Thị Phụng Ngân THCS Tân An Hội Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 240 Lịch sử 3.07.0169 Trần Thị Hồng Nhung THCS Phú Mỹ Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 241 Lịch sử 3.07.0187 Lý Đức Quang THCS Văn Lang Phòng GD-ĐT Quận 1 2

Page 12: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

42 Lịch sử 3.07.0206 Phạm Phương Thảo THCS Đức Trí Phòng GD-ĐT Quận 1 243 Lịch sử 3.07.0214 Phạm Trương Ngọc Thiện THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 244 Lịch sử 3.07.0239 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRANG THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 245 Lịch sử 3.07.0260 Thân Thanh Trúc THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 246 Lịch sử 3.07.0287 Đỗ Ngọc Khánh Vi THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 247 Lịch sử 3.07.0029 Lê Thị Mỹ Dung THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 248 Lịch sử 3.07.0098 Phan Trần Thanh Lâm THCS Bình Chánh Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 249 Lịch sử 3.07.0107 Huỳnh Ngọc Phương Linh THCS Cửu Long Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 250 Lịch sử 3.07.0116 Diệp Hoàng Luân THCS Lê lợi Phòng GD-ĐT Quận 3 251 Lịch sử 3.07.0125 Lý Kiến Minh THCS Nguyễn Tri Phương Phòng GD-ĐT Quận 10 252 Lịch sử 3.07.0155 Nguyễn Lê Quan Nhã THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 253 Lịch sử 3.07.0175 Trần Thị Thu Oanh THCS Nhuận Đức Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 254 Lịch sử 3.07.0192 Nguyễn Võ Phương Quỳnh THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 255 Lịch sử 3.07.0204 Hùynh Thị Minh Thảo THCS Hồ Văn Long Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 256 Lịch sử 3.07.0242 Nguyễn Thị Thu Trang THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 257 Lịch sử 3.07.0074 Đỗ Đặng Nhật Huy THCS Đoàn Thị Điểm Phòng GD-ĐT Quận 3 258 Lịch sử 3.07.0077 Đỗ Thị Kim Huyền THCS Cù Chính Lan Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 259 Lịch sử 3.07.0079 NGUYỄN LÊ NGỌC HUYỀN THCS Khánh Bình Phòng GD-ĐT Quận 8 260 Lịch sử 3.07.0085 Trần Tuấn Hưng THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận 11 261 Lịch sử 3.07.0113 Võ Ngọc Minh Long THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 262 Lịch sử 3.07.0114 Huỳnh Ngọc Hữu Lộc THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 263 Lịch sử 3.07.0138 Nguyễn Thị Thanh Ngân THCS Ngô Chí Quốc Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 264 Lịch sử 3.07.0182 Nguyễn Ngọc Phương THCS Tăng Nhơn Phú B Phòng GD-ĐT Quận 9 265 Lịch sử 3.07.0228 Nguyễn Minh Thư THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 266 Lịch sử 3.07.0232 Lưu Thảo Tiên THCS Cù Chính Lan Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 267 Lịch sử 3.07.0245 Trương Nguyễn Ngọc Trang THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 268 Lịch sử 3.07.0032 Đào Anh Duy THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 369 Lịch sử 3.07.0042 Hoàng Hữu Đức THCS Tân Thông Hội Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 370 Lịch sử 3.07.0053 Cung Thị Thúy Hằng THCS Hồ Văn Long Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 371 Lịch sử 3.07.0057 Trần Ngọc Hân THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 372 Lịch sử 3.07.0087 Hứa Bảo Khang THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 1 3

Page 13: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

73 Lịch sử 3.07.0090 Trương Ngọc Mai Khanh THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 374 Lịch sử 3.07.0091 Nguyễn Gia Khánh THCS Nguyễn Thái Bình Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 375 Lịch sử 3.07.0105 Đường Hoàng Khánh Linh THCS Phạm Hữu Lầu Phòng GD-ĐT Quận 7 376 Lịch sử 3.07.0130 Nguyễn Thị Trúc Mơ THCS Bình Hưng Hòa Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 377 Lịch sử 3.07.0156 TRẦN THỊ THANH NHÃ THCS Sương Nguyệt Ánh Phòng GD-ĐT Quận 10 378 Lịch sử 3.07.0161 Huỳnh Dương Ánh Nhi THCS Phú Hòa Đông Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 379 Lịch sử 3.07.0183 Nguyễn Phi Yến Phương THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 380 Lịch sử 3.07.0244 Trần Thiên Trang THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 381 Lịch sử 3.07.0254 Trần Lê Bảo Trân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 382 Lịch sử 3.07.0255 Trần Minh Triết THCS Lê Qúy Đôn Phòng GD-ĐT Quận 11 383 Lịch sử 3.07.0278 Vân Ngọc Tuyền THCS Đỗ Văn Dậy Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 384 Lịch sử 3.07.0289 Nguyễn Trần Tường Vi THCS Văn Lang Phòng GD-ĐT Quận 1 385 Lịch sử 3.07.0312 Lưu Thị Yến THCS Tô Ký Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 386 Lịch sử 3.07.0020 Vũ Thị Ngọc Bích THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 387 Lịch sử 3.07.0038 Nguyễn Ngọc Thùy Dương THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 1 388 Lịch sử 3.07.0226 Lê Nhật Anh Thư THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 389 Lịch sử 3.07.0257 Võ Lan Trinh THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 390 Lịch sử 3.07.0270 Mai Đỗ Anh Tuấn THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 391 Lịch sử 3.07.0008 Phạm Hoàng Lan Anh THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 392 Lịch sử 3.07.0011 Quách Hoàng Nam Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 393 Lịch sử 3.07.0052 Peng Pey Harn THCS Phan Công Hớn Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 394 Lịch sử 3.07.0072 Lê Kim Huệ THCS Nguyễn Huệ Phòng GD-ĐT Quận 12 395 Lịch sử 3.07.0101 Nguyễn Nhật Lệ THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 396 Lịch sử 3.07.0147 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 397 Lịch sử 3.07.0246 Dương Ngọc Trâm THCS Trần Quốc Tuấn Phòng GD-ĐT Quận 7 398 Lịch sử 3.07.0285 Trần Thị Thanh Vân THCS Tô Ký Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 399 Lịch sử 3.07.0021 Nguyễn Thái Bình THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3

100 Lịch sử 3.07.0028 Nguyễn Thị Kim Diệu THCS Tân Tiến Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3101 Lịch sử 3.07.0040 Tôn Thất Minh Đăng THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 3102 Lịch sử 3.07.0047 Nguyễn Võ Nhật Hà THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3103 Lịch sử 3.07.0055 Lưu Nguyễn Ngọc Hân THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3

Page 14: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

104 Lịch sử 3.07.0089 Nguyễn Trương Huy Khang THCS Mạch Kiếm Hùng Phòng GD-ĐT Quận 5 3105 Lịch sử 3.07.0133 Nguyễn Đức Nam THCS Lữ Gia Phòng GD-ĐT Quận 11 3106 Lịch sử 3.07.0154 Trần Thị Thanh Nguyên THCS Phạm Ngọc Thạch Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3107 Lịch sử 3.07.0163 Lê Thị Yến Nhi THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3108 Lịch sử 3.07.0207 Phạm Phương Thảo THCS Tam Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3109 Lịch sử 3.07.0238 NGUYỄN HUỲNH TRANG THCS Long Hoà Phòng GD-ĐT Huyện Cần Giờ 3110 Lịch sử 3.07.0250 Nguyễn Duy Huyền Trân THCS Nguyễn Văn Bé Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3111 Lịch sử 3.07.0251 Phạm Lê Tú Trân THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 1 3112 Lịch sử 3.07.0015 Trần Hồng Ân THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3113 Lịch sử 3.07.0016 Đặng Quốc Bảo THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3114 Lịch sử 3.07.0046 Trần Nguyễn Hương Giang THCS Hiệp Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3115 Lịch sử 3.07.0066 Nguyễn Thị Hoài THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 3116 Lịch sử 3.07.0067 Nguyễn Minh Hoàng THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận 11 3117 Lịch sử 3.07.0070 Trần Thị Tuyết Hồng THCS Dương Bá Trạc Phòng GD-ĐT Quận 8 3118 Lịch sử 3.07.0120 Trương Thị Thanh Mai THCS Trần Quốc Tuấn Phòng GD-ĐT Quận 7 3119 Lịch sử 3.07.0126 Nguyễn Nhật Minh THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 3120 Lịch sử 3.07.0140 Trần Kim Ngân THCS Trương Công Định Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3121 Lịch sử 3.07.0159 Bạch Yến Nhi THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 3122 Lịch sử 3.07.0166 Trần Nguyễn Phương Nhi THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3123 Lịch sử 3.07.0210 Nguyễn Huỳnh Trang Thi THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 3124 Lịch sử 3.07.0218 Nguyễn Kim Thoa THCS Ngô Chí Quốc Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3125 Lịch sử 3.07.0243 Phạm Thị Thanh Trang THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3126 Lịch sử 3.07.0258 Lượng Thị Thanh Trúc THCS Tân Thạnh Đông Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3127 Lịch sử 3.07.0263 Nguyễn Bá Trung THCS Cửu Long Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3128 Lịch sử 3.07.0302 Nguyễn Ngọc Phương Vy THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3129 Lịch sử 3.07.0007 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3130 Lịch sử 3.07.0030 Thiều Thụy Hoàng Dung THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3131 Lịch sử 3.07.0109 Nguyễn Thị Yến Linh THCS Tân An Hội Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3132 Lịch sử 3.07.0150 Phạm Hồng Ngọc THCS Bình Đông Phòng GD-ĐT Quận 8 3133 Lịch sử 3.07.0157 Phan Thị Thanh Nhàn THCS An Phú Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3134 Lịch sử 3.07.0173 So Qua Ni THCS An Lạc Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3

Page 15: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

135 Lịch sử 3.07.0185 TRẦN HẢI PHƯỢNG THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 3136 Lịch sử 3.07.0188 Trần Huỳnh Minh Quốc THCS Trần Hưng Đạo Phòng GD-ĐT Quận 12 3137 Lịch sử 3.07.0213 Nguyễn Ngọc Thiện THCS Phước Vĩnh An Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3138 Lịch sử 3.07.0261 Dương Quốc Trung THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3139 Lịch sử 3.07.0274 Hà Thị Kim Tuyền THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3140 Lịch sử 3.07.0303 Nguyễn Ngọc Thúy Vy THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3

1 KTTH TT 1.14.0035 Đỗ Đình Cường THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 1

2 KTTH TT 1.14.0143 Đặng Nguyễn Song Ngọc THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 1

3 KTTH TT 1.14.0119 HUỲNH QUANG MINH THCS Việt Úc Phòng GD-ĐT Quận 1 1

4 KTTH TT 1.14.0070 Trần Đình Gia Hải THCS Hiệp Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 1

5 KTTH TT 1.14.0067 Vũ Ngọc Hải Hà THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 1

6 KTTH TT 1.14.0161 Nguyễn Thị Yến Nhi THCS Nguyễn Văn Linh Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 1

7 KTTH TT 1.14.0172 Nguyễn Thanh Bảo Phúc THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 1

8 KTTH TT 1.14.0073 Đinh Gia Hân THCS Phạm Văn Chiêu Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 1

9 KTTH TT 1.14.0214 Dương Ngọc Anh Thy THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 1

10 KTTH TT 1.14.0217 Nguyễn Minh Tiến THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 1

11 KTTH TT 1.14.0190 Đinh Võ Phương Thanh THCS Thoại Ngọc Hầu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 1

12 KTTH TT 1.14.0256 ĐOÀN LÊ THÚY VY THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 1

13 KTTH TT 1.14.0040 Nguyễn Bảo Du THCS Nguyễn Tri Phương Phòng GD-ĐT Quận 10 1

14 KTTH TT 1.14.0049 Nguyễn Thị Hồng Duyên THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 1

15 KTTH TT 1.14.0137 Trần Đoàn Hải Ngân THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 1

16 KTTH TT 1.14.0033 Nguyễn Văn Chính THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 1

17 KTTH TT 1.14.0095 Phan Ngọc Lan Khanh THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 1

18 KTTH TT 1.14.0100 Dương Minh Khôi THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 1

19 KTTH TT 1.14.0134 Nguyễn Thị Thúy Ngân THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 1

20 KTTH TT 1.14.0170 Huỳnh Thị Hồng Phúc THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 1

Page 16: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

21 KTTH TT 1.14.0184 Trần Vũ San THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 1

22 KTTH TT 1.14.0027 Trần Thụy Nguyên Châu THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 2

23 KTTH TT 1.14.0047 NGUYỄN THẾ DUY THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 2

24 KTTH TT 1.14.0077 Mai Trung Hiếu THCS Lê Lợi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 2

25 KTTH TT 1.14.0088 Võ Đức Huy THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 2

26 KTTH TT 1.14.0155 Ngô Minh Nhật THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2

27 KTTH TT 1.14.0048 Đặng Vũ Hạnh Duyên THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 2

28 KTTH TT 1.14.0091 Lý Thế Khải THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 2

29 KTTH TT 1.14.0123 Bùi Thị Trà My THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 2

30 KTTH TT 1.14.0138 Lê Ngọc Phương Nghi THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận 4 2

31 KTTH TT 1.14.0166 Diệp Huệ Oanh THCS Kim Đồng Phòng GD-ĐT Quận 5 2

32 KTTH TT 1.14.0251 Trương Diệu Khánh Vân THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 2

33 KTTH TT 1.14.0002 ĐÀO DĨ AN THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 2

34 KTTH TT 1.14.0028 Trương Băng Châu THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 2

35 KTTH TT 1.14.0094 NGUYỄN NGUYÊN KHANG THCS Vĩnh Lộc B Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 2

36 KTTH TT 1.14.0115 Lê Hoàng Long THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 2

37 KTTH TT 1.14.0152 Phạm Minh Nguyên THCS Hoàng Lê Kha Phòng GD-ĐT Quận 6 2

38 KTTH TT 1.14.0268 Tô Hải Yến THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 2

39 KTTH TT 1.14.0029 Vũ Thị Minh Châu THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 2

40 KTTH TT 1.14.0084 Nguyễn Trần Liên Hoa THCS Tân Bình Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2

41 KTTH TT 1.14.0110 Nguyễn Ngọc Thùy Linh THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 2

42 KTTH TT 1.14.0114 Trầm Ngọc Loan THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 2

43 KTTH TT 1.14.0178 Lê Hoàng Quân THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 2

44 KTTH TT 1.14.0228 Nguyễn Ngọc Minh Trí THCS Trung Mỹ Tây 1 Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 2

Page 17: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

45 KTTH TT 1.14.0059 Văn Lê Bá Đạt THCS Mạch Kiếm Hùng Phòng GD-ĐT Quận 5 2

46 KTTH TT 1.14.0186 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận 1 2

47 KTTH TT 1.14.0237 Phạm Trần Tấn Trường THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 2

48 KTTH TT 1.14.0099 Trương Võ Đăng Khoa THCS Ba Đình Phòng GD-ĐT Quận 5 2

49 KTTH TT 1.14.0107 Khổng Triều Linh THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 2

50 KTTH TT 1.14.0150 Bùi Hoàng Khôi Nguyên THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 2

51 KTTH TT 1.14.0265 Nguyễn Thị Lâm Vy THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 2

52 KTTH TT 1.14.0010 Nguyễn Hoàng Anh THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 2

53 KTTH TT 1.14.0016 VÕ HOÀNG VÂN ANH THCS Phạm Văn Hai Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 2

54 KTTH TT 1.14.0020 Trần Kiến Bách THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 2

55 KTTH TT 1.14.0079 Nguyễn Hoàng Hiếu THCS Nguyễn Thị Thập Phòng GD-ĐT Quận 7 2

56 KTTH TT 1.14.0096 Đinh Ngọc Khánh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 2

57 KTTH TT 1.14.0136 Phạm Tuyết Ngân THCS Nguyễn Văn Bé Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 2

58 KTTH TT 1.14.0006 Lê Thảo Quỳnh Anh THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 2

59 KTTH TT 1.14.0025 Nguyễn Hoàng Thái Bình THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 2

60 KTTH TT 1.14.0253 Lê Quang Vinh THCS Tô Ký Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 2

61 KTTH TT 1.14.0054 Phạm Huỳnh Thùy Dương THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3

62 KTTH TT 1.14.0066 Lê Phan Việt Hà THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3

63 KTTH TT 1.14.0108 LÊ NGỌC KHÁNH LINH THCS Vĩnh Lộc B Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3

64 KTTH TT 1.14.0131 Lâm Thị Bảo Ngân THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3

65 KTTH TT 1.14.0141 Nguyễn Trần Phương Nghi THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3

66 KTTH TT 1.14.0163 Nguyễn Thị Hoàng Như THCS Tam Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3

67 KTTH TT 1.14.0206 Huỳnh Anh Thư THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3

68 KTTH TT 1.14.0246 Phan Đặng Diễm Uyên THCS Lý Thánh Tông Phòng GD-ĐT Quận 8 3

Page 18: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

69 KTTH TT 1.14.0026 Quách Như Cát THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3

70 KTTH TT 1.14.0030 Nguyễn Ngọc Lan Chi THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

71 KTTH TT 1.14.0032 Ngô Phú Chiến THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 3

72 KTTH TT 1.14.0043 Cao Hà An Duy THCS Lê Qúy Đôn Phòng GD-ĐT Quận 11 3

73 KTTH TT 1.14.0056 DƯƠNG THÀNH ĐẠT THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 3

74 KTTH TT 1.14.0189 Đặng Minh Thanh THCS Lê Lợi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3

75 KTTH TT 1.14.0220 Võ Minh Toàn THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3

76 KTTH TT 1.14.0034 Lâm Thành Công THCS Trần Hữu Trang Phòng GD-ĐT Quận 5 3

77 KTTH TT 1.14.0090 Phạm Huỳnh Hương THCS Kim Đồng Phòng GD-ĐT Quận 5 3

78 KTTH TT 1.14.0113 Vũ Thị Kỳ Linh THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3

79 KTTH TT 1.14.0198 Nguyễn Thanh Thảo THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3

80 KTTH TT 1.14.0202 Lê Viết Thoại THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3

81 KTTH TT 1.14.0038 Nguyễn Huy Cường THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3

82 KTTH TT 1.14.0072 Nguyễn Thanh Hằng THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3

83 KTTH TT 1.14.0124 Đỗ Thị Hà My THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận 12 3

84 KTTH TT 1.14.0185 LÊ HUỲNH MAI TÂM THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 3

85 KTTH TT 1.14.0188 Phạm Anh Thái THCS Đặng Tấn Tài Phòng GD-ĐT Quận 9 3

86 KTTH TT 1.14.0055 Hình Thị Anh Đào THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3

87 KTTH TT 1.14.0089 Lường Thu Hương THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3

88 KTTH TT 1.14.0116 Nguyễn Như Long THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3

89 KTTH TT 1.14.0117 Phan Vĩnh Lộc THCS Trường Sơn Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3

90 KTTH TT 1.14.0158 Nguyễn Ngọc Quý Nhi THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

91 KTTH TT 1.14.0175 Ca Trần Linh Phương THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3

92 KTTH TT 1.14.0211 Phạm Hồng Anh Thư THCS Bạch Đằng Phòng GD-ĐT Quận 3 3

Page 19: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

93 KTTH TT 1.14.0018 Vũ Nguyễn Phương Anh THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

94 KTTH TT 1.14.0068 Phó Ngọc Song Hạ THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3

95 KTTH TT 1.14.0078 Nguyễn Danh Hiếu THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận 1 3

96 KTTH TT 1.14.0086 Phạm Vũ Hoàng THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 3

97 KTTH TT 1.14.0093 Diệp Trấn Khang THCS Lý Phong Phòng GD-ĐT Quận 5 3

98 KTTH TT 1.14.0226 Nguyễn Hoàng Bảo Trân THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3

99 KTTH TT 1.14.0041 Lê Duy Dũng THCS Nguyễn Thái Bình Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3

100 KTTH TT 1.14.0061 Trần Trí Đức THCS Linh Đông Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3

101 KTTH TT 1.14.0148 Nguyễn Thị Thảo Ngọc THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3

102 KTTH TT 1.14.0173 Thơ Mỹ Phụng THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 3

103 KTTH TT 1.14.0227 Phương Bảo Trân THCS Tân Thới Hòa Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3

104 KTTH TT 1.14.0236 Thiều Quang Trung THCS Phạm Ngọc Thạch Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

105 KTTH TT 1.14.0240 Lê Xuân Tuấn THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Phòng GD-ĐT Quận 12 3

106 KTTH TT 1.14.0250 Nguyễn Quang Vân THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

107 KTTH TT 1.14.0069 Tôn Nữ Nhật Hạc THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

108 KTTH TT 1.14.0205 Nguyễn Hồng Thủy THCS Khánh Hội A Phòng GD-ĐT Quận 4 3

109 KTTH TT 1.14.0208 Nguyễn Phạm Anh Thư THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận 12 3

110 KTTH TT 1.14.0258 Huỳnh Quốc Bảo Vy THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3

111 KTTH TT 1.14.0011 Nguyễn Lan Anh THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

112 KTTH TT 1.14.0051 Từ Thị Mỹ Duyên THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3

113 KTTH TT 1.14.0112 TRẦN THỊ MỸ LINH THCS Nguyễn Đức Cảnh Phòng GD-ĐT Quận 6 3

114 KTTH TT 1.14.0144 NGÔ MỸ NGỌC THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 3

115 KTTH TT 1.14.0149 Trần Hồng Ngọc THCS Võ Văn Tần Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

116 KTTH TT 1.14.0151 Nguyễn Phạm Vĩnh Nguyên THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3

Page 20: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

117 KTTH TT 1.14.0169 Hà Lê Thiên Phú THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3

118 KTTH TT 1.14.0177 Hà Thị Mỹ Phượng THCS Long Phước Phòng GD-ĐT Quận 9 3

119 KTTH TT 1.14.0197 Lương Nguyễn Như Thảo THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 3

120 KTTH TT 1.14.0255 Đặng Thị Thuận Vy THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3

121 KTTH TT 1.14.0004 Nguyễn Trần Thu An THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3

122 KTTH TT 1.14.0092 NGUYỄN HOÀNG KHẢI THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3

123 KTTH TT 1.14.0118 Tống Lương Quỳnh Mai THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3

124 KTTH TT 1.14.0120 NGUYỄN HOÀNG MINH THCS Việt Úc Phòng GD-ĐT Quận 7 3

125 KTTH TT 1.14.0121 Nguyễn Trần Nhật Minh THCS Nguyễn Văn Bá Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3

126 KTTH TT 1.14.0194 ĐẶNG PHƯƠNG THẢO THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3

127 KTTH TT 1.14.0259 Huỳnh Thảo Vy THCS Phước Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 3

128 KTTH TT 1.14.0263 Nguyễn Nhật Uyển Vy THCS Trung Mỹ Tây 1 Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 31 Sinh học 2.04.0337 Đỗ Tố Uyên THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 12 Sinh học 2.04.0218 Quách Bội Như THCS Mùa Xuân Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 13 Sinh học 2.04.0276 Lê Ngọc Thiện THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 14 Sinh học 2.04.0160 Vũ Lê Nam THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 15 Sinh học 2.04.0256 NGUYỄN NGỌC THANH THANH THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 16 Sinh học 2.04.0020 Vũ Ngọc Anh THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 17 Sinh học 2.04.0027 Trần Đức Thiên Bảo THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 18 Sinh học 1.01.0347 Trần Mai Thanh Trúc THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 19 Sinh học 2.04.0036 Đỗ Ngọc Diệp THCS Tô Ký Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 1

10 Sinh học 2.04.0208 Nguyễn Gia Nhi THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 111 Sinh học 2.04.0283 Nguyễn Kim Thoa THCS Kim Đồng Phòng GD-ĐT Quận 5 112 Sinh học 2.04.0074 LÊ NGUYỄN THIÊN HÂN THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 113 Sinh học 2.04.0088 Huỳnh Thị Bích Hồng THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 114 Sinh học 2.04.0265 Lương Minh Thảo THCS Nguyễn Tri Phương Phòng GD-ĐT Quận 10 115 Sinh học 2.04.0274 Trần Vân Thi THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 116 Sinh học 2.04.0332 Mai Đặng Khánh Tuyền THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 117 Sinh học 2.04.0365 Vũ Thị Thanh Xuân THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 118 Sinh học 2.04.0045 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN THCS Tân Tạo Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 119 Sinh học 2.04.0056 Nguyễn Quỳnh Giang THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 1

Page 21: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải20 Sinh học 2.04.0141 Đậu Hoàng Thanh Luy THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 121 Sinh học 2.04.0153 Tạ Gia Minh THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 122 Sinh học 2.04.0201 Đỗ Lê Vân Nhi THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 123 Sinh học 2.04.0209 Nguyễn Lê Thùy Nhi THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 124 Sinh học 2.04.0225 Nguyễn Đông Phúc THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 125 Sinh học 2.04.0322 NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH THCS Tân Xuân Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 126 Sinh học 2.04.0325 Nguyễn Thanh Trúc THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 127 Sinh học 2.04.0350 Phùng Thọ Thiên Vũ THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 128 Sinh học 2.04.0352 Hoàng Trúc Vy THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 129 Sinh học 2.04.0356 Nguyễn Ngọc Đan Vy THCS Nguyễn Thị Thập Phòng GD-ĐT Quận 7 130 Sinh học 2.04.0131 Lê Thị Ái Linh THCS Nguyễn Thị Thập Phòng GD-ĐT Quận 7 131 Sinh học 2.04.0200 Quách Minh Nhật THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 132 Sinh học 2.04.0338 Nguyễn Võ Phương Uyên THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 133 Sinh học 2.04.0042 Ngô Nhật Duy THCS Đông Thạnh Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 134 Sinh học 2.04.0110 Tạ Hoài Phương Khanh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 135 Sinh học 2.04.0175 Đặng Ngọc Minh Nghi THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 136 Sinh học 2.04.0236 Nguyễn Hữu Quang THCS Trung Mỹ Tây 1 Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 137 Sinh học 2.04.0285 Trần Võ Anh Thơ THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 138 Sinh học 2.04.0071 Nguyễn Thúy Hằng THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 239 Sinh học 2.04.0107 Đào Ngọc Khanh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 240 Sinh học 2.04.0132 Nguyễn Hồng Linh THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 241 Sinh học 2.04.0137 Phan Thị Ngọc Linh THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 242 Sinh học 2.04.0144 Nguyễn Thị Tiểu Mẫn THCS Đỗ Văn Dậy Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 243 Sinh học 2.04.0270 Ngô Đức Thắng THCS Ba Đình Phòng GD-ĐT Quận 5 244 Sinh học 2.04.0339 Trần Mỹ Uyên THCS Nguyễn Văn Linh Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 245 Sinh học 2.04.0039 Lê Quế Dung THCS Phạm Đình Hổ Phòng GD-ĐT Quận 6 246 Sinh học 2.04.0120 Ngô Tuấn Kiệt THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 247 Sinh học 2.04.0157 Trịnh Gia Mỹ THCS Hermann Gmeiner Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 248 Sinh học 2.04.0272 Nguyễn Trần Đức Thắng THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 249 Sinh học 2.04.0301 Lê Thị Hương Trà THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 250 Sinh học 2.04.0335 Trần Minh Tuyền THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 251 Sinh học 2.04.0351 Trần Nguyên Vũ THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 252 Sinh học 2.04.0006 Bùi Tường Thục Anh THCS Nam Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 7 253 Sinh học 2.04.0030 Huỳnh Phước Châu THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 254 Sinh học 2.04.0041 Nguyễn Tiến Dũng THCS Huỳnh Tấn Phát Phòng GD-ĐT Quận 7 255 Sinh học 2.04.0093 Phạm Gia Huy THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 256 Sinh học 2.04.0106 Chung Đức Khang THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 2

Page 22: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải57 Sinh học 2.04.0114 Nguyễn Dư Quốc Khánh THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 258 Sinh học 2.04.0204 Lê Nguyễn Ái Nhi THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 259 Sinh học 2.04.0246 Phạm Thúy Quỳnh THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 260 Sinh học 2.04.0251 NGUYỄN PHÚ NGỌC TÀI THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 261 Sinh học 2.04.0290 Nguyễn Quốc Thiên Thư THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 262 Sinh học 2.04.0300 Lê Trung Tín THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 263 Sinh học 2.04.0304 Nguyễn Thị Trang THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 264 Sinh học 2.04.0326 Trịnh Thanh Trúc THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 265 Sinh học 2.04.0040 Nguyễn Hoàng Dung THCS Nguyễn Văn Bé Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 266 Sinh học 2.04.0078 Nguyễn Trần Quý Hân THCS Kim Đồng Phòng GD-ĐT Quận 5 267 Sinh học 2.04.0117 Trần Anh Khoa THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 268 Sinh học 2.04.0148 Nguyễn Lê Ngọc Minh THCS Đỗ Văn Dậy Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 269 Sinh học 2.04.0171 Phạm Nguyễn Khánh Ngân THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 270 Sinh học 2.04.0192 Đặng Minh Nhã THCS Tân Bình Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 271 Sinh học 2.04.0237 Lê Nhật Quân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 272 Sinh học 2.04.0318 Phạm Ngọc Trân Trân THCS Thoại Ngọc Hầu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 273 Sinh học 2.04.0009 Lê Triều Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 274 Sinh học 2.04.0073 Hoàng Gia Hân THCS Bạch Đằng Phòng GD-ĐT Quận 3 275 Sinh học 2.04.0092 Lê Đức Gia Huy THCS Hoàng Quốc Việt Phòng GD-ĐT Quận 7 276 Sinh học 2.04.0122 Hồ Thị Thanh Lam THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 277 Sinh học 2.04.0135 Nguyễn Thanh Ánh Linh THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 278 Sinh học 2.04.0220 Lương Thị Nị THCS Võ Thành Trang Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 279 Sinh học 2.04.0231 Nguyễn Ngọc Phước THCS Bình Trị Đông Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 280 Sinh học 2.04.0263 Lê Hoàng Thu Thảo THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 281 Sinh học 2.04.0026 Nguyễn Quốc Ấn Gia Bảo THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 282 Sinh học 2.04.0029 Đoàn Kiều Bảo Châu THCS Nguyễn Văn Linh Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 283 Sinh học 2.04.0094 Trần Tuấn Huy THCS Nguyễn Văn Linh Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 284 Sinh học 2.04.0105 Bảo Khang THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 285 Sinh học 2.04.0149 Nguyễn Phương Minh THCS Lương Định Của Phòng GD-ĐT Quận 2 286 Sinh học 2.04.0150 Nguyễn Thu Minh THCS Lý Thường Kiệt Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 287 Sinh học 2.04.0169 Nguyễn Bảo Ngân THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 288 Sinh học 2.04.0308 Võ Thị Thùy Trang THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận 11 289 Sinh học 2.04.0316 NGUYỄN THỊ KIM TRÂN THCS Qui Đức Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 290 Sinh học 2.04.0024 Nguyễn Ngọc Thái Bảo THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 291 Sinh học 2.04.0031 Lê Nguyễn Đan Châu THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 292 Sinh học 2.04.0038 Hoàng Nhật Dĩnh THCS Lữ Gia Phòng GD-ĐT Quận 11 293 Sinh học 2.04.0085 Vương Lê Trung Hiếu THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 2

Page 23: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải94 Sinh học 2.04.0147 Lê Nguyễn Uyên Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 295 Sinh học 2.04.0163 Đinh Kim Ngân THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 296 Sinh học 2.04.0165 Hoàng Thụy Kim Ngân THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 297 Sinh học 2.04.0191 VŨ THẢO NGUYÊN THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 298 Sinh học 2.04.0268 Nguyễn Lê Thanh Thảo THCS Phú Mỹ Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 299 Sinh học 2.04.0279 Lê Tiến Thịnh THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 2

100 Sinh học 2.04.0293 Trần Lê Thị Anh Thư THCS Linh Đông Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 2101 Sinh học 2.04.0340 Trẩn Thảo Uyên THCS Nguyễn Văn Linh Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 2102 Sinh học 2.04.0002 Hoàng Thụy An THCS Võ Văn Tần Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2103 Sinh học 2.04.0070 Nguyễn Ngọc Hằng THCS Linh Đông Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 2104 Sinh học 2.04.0103 Lê Hữu Nam Kha THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 2105 Sinh học 2.04.0146 Đoàn Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 2106 Sinh học 2.04.0154 Trần Quang Minh THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 2107 Sinh học 2.04.0188 Nguyễn Mai Nguyên THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 2108 Sinh học 2.04.0224 Bùi Phạm Minh Phúc THCS Bình An Phòng GD-ĐT Quận 8 2109 Sinh học 2.04.0240 Kiên Hạnh Quyên THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 2110 Sinh học 2.04.0346 Đinh Thị Tường Vi THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2111 Sinh học 2.04.0059 Vũ Hương Giang THCS Nam Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 7 3112 Sinh học 2.04.0076 Nguyễn Thị Ngọc Hân THCS Hưng Long Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3113 Sinh học 2.04.0083 Phạm Đình Hiếu THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3114 Sinh học 2.04.0123 Võ Ngọc Thanh Lam THCS Hiệp Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3115 Sinh học 2.04.0152 QUÁCH HẢI MINH THCS Tân Tạo Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3116 Sinh học 2.04.0249 Đào Thị Thu Sương THCS Tân Túc Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3117 Sinh học 2.04.0295 Hoàng Nhã Thy THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3118 Sinh học 2.04.0007 Đỗ Thị Huyền Anh THCS Bình Lợi Trung Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3119 Sinh học 2.04.0034 Nguyễn Thế Cường THCS Bình Trị Đông Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3120 Sinh học 2.04.0035 Dương Ngọc Diệp THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3121 Sinh học 2.04.0052 Nguyễn Hữu Điền THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3122 Sinh học 2.04.0095 Nguyễn Đặng Khánh Huyền THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3123 Sinh học 2.04.0109 Mai Lê Bảo Khanh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3124 Sinh học 2.04.0118 Trương Hoàng Nhã Khuyên THCS Lý Thường Kiệt Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3125 Sinh học 2.04.0121 Văn Hồ Hoàng Kim THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3126 Sinh học 2.04.0199 Ngô Thanh Nhật THCS Sương Nguyệt Anh Phòng GD-ĐT Quận 8 3127 Sinh học 2.04.0216 Nguyễn Huy Quỳnh Như THCS Phước Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 3128 Sinh học 2.04.0245 Nguyễn Thị Như Quỳnh THCS Hưng Long Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3129 Sinh học 2.04.0260 Đinh Thị Bích Thảo THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3130 Sinh học 2.04.0269 Trương Thanh Thảo THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3

Page 24: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải131 Sinh học 2.04.0312 Phạm Tô Thùy Trâm THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3132 Sinh học 2.04.0320 Đoàn Trần Xuân Trinh THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3133 Sinh học 2.04.0345 Phan Tú Vân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3134 Sinh học 2.04.0364 Nguyễn Thị Mộng Xuân THCS Phan Công Hớn Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3135 Sinh học 2.04.0366 Lê Hoàng Như Ý THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3136 Sinh học 2.04.0012 Nguyễn Huỳnh Minh Anh THCS Nguyễn Thị Thập Phòng GD-ĐT Quận 7 3137 Sinh học 2.04.0022 Phan Ngọc Ánh THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận 11 3138 Sinh học 2.04.0079 Phạm Bảo Hân THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3139 Sinh học 2.04.0086 Phạm Minh Hoàn THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 3140 Sinh học 2.04.0179 LÊ HOÀI MINH NGỌC THCS Tân Xuân Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3141 Sinh học 2.04.0190 Võ Quang Hoàng Nguyên THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 3142 Sinh học 2.04.0193 Nguyễn Thị Thanh Nhàn THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3143 Sinh học 2.04.0210 Nguyễn Thị Yến Nhi THCS Hưng Long Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3144 Sinh học 2.04.0212 Trần Ngọc Phương Nhi THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3145 Sinh học 2.04.0235 Trịnh Thị Thu Phương THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3146 Sinh học 2.04.0259 ÂU DƯƠNG THÀNH THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 3147 Sinh học 2.04.0302 Bùi Thị Thùy Trang THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3148 Sinh học 2.04.0004 Nguyễn Thị Trường An THCS Tô Ký Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3149 Sinh học 2.04.0016 Nguyễn Tuấn Anh THCS Phan Công Hớn Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3150 Sinh học 2.04.0017 Phạm Hồng Tuyết Anh THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3151 Sinh học 2.04.0048 Nguyễn Thị Trúc Đan THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3152 Sinh học 2.04.0050 Lạc Thành Đăng THCS Bình Trị Đông Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3153 Sinh học 2.04.0055 Huỳnh Trí Đức THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3154 Sinh học 2.04.0061 Phan Ngọc Bảo Gy THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3155 Sinh học 2.04.0066 Trần Vũ Hạ THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3156 Sinh học 2.04.0111 Huỳnh Minh Khánh THCS Lương Định Của Phòng GD-ĐT Quận 2 3157 Sinh học 2.04.0138 Trương Nguyễn Hoàng Linh THCS Nguyễn Thị Thập Phòng GD-ĐT Quận 7 3158 Sinh học 2.04.0229 LÊ NGỌC PHỤNG THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 3159 Sinh học 2.04.0239 Đỗ Minh Thanh Quyên THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3160 Sinh học 2.04.0252 Võ Đức Tài THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3161 Sinh học 2.04.0266 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3162 Sinh học 2.04.0292 TĂNG HOÀNG TỐ THƯ THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 3163 Sinh học 2.04.0296 Nguyễn Mai Kiều Thy THCS Tân Thới Hòa Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3164 Sinh học 2.04.0313 Phan Thị Thùy Trâm THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3165 Sinh học 2.04.0334 Phạm Thị Thanh Tuyền THCS Hiệp Phước Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3166 Sinh học 2.04.0010 Lương Quế Anh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3167 Sinh học 2.04.0021 Doãn Phạm Ngọc Ánh THCS Tân Thới Hòa Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3

Page 25: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải168 Sinh học 2.04.0032 Trương Ngọc Bảo Châu THCS Nguyễn Tri Phương Phòng GD-ĐT Quận 10 3169 Sinh học 2.04.0043 Phạm Viết Nguyễn Duy THCS Bình Trị Đông Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3170 Sinh học 2.04.0057 Phan Thị Trà Giang THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3171 Sinh học 2.04.0062 Đặng Ngọc Hà THCS Bạch Đằng Phòng GD-ĐT Quận 3 3172 Sinh học 2.04.0089 La Nhật Hồng THCS Nguyễn Văn Linh Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3173 Sinh học 2.04.0124 TRẦN NGUYỄN THANH LAN THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3174 Sinh học 2.04.0155 Trương Vũ Công Minh THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận 12 3175 Sinh học 2.04.0161 Liêu Phương Nga THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận 4 3176 Sinh học 2.04.0180 Lê Thị Ngọc Ngọc THCS Lê Tấn Bê Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3177 Sinh học 2.04.0195 Nguyễn Trọng Nhân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3178 Sinh học 2.04.0217 Nguyễn Mai Minh Như THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3179 Sinh học 2.04.0221 Lý Hồng Oanh THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận 11 3180 Sinh học 2.04.0223 Vương Tuấn Phú THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận 11 3181 Sinh học 2.04.0264 Lê Nguyễn Thanh Thảo THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3182 Sinh học 2.04.0306 Phạm Thị Trang THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3183 Sinh học 2.04.0025 NGUYỄN QUỐC BẢO THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 3184 Sinh học 2.04.0108 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG KHANH THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 3185 Sinh học 2.04.0129 Lê Thị Thu Liểu THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3186 Sinh học 2.04.0145 Quách Tú Mi THCS Phú Mỹ Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3187 Sinh học 2.04.0170 Nguyễn Thị Thúy Ngân THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3188 Sinh học 2.04.0186 Cái Nguyễn Thảo Nguyên THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3189 Sinh học 2.04.0189 Nguyễn Thị Minh Nguyên THCS Yên Thế Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3190 Sinh học 2.04.0194 Nguyễn Trần Thảo Nhân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3191 Sinh học 2.04.0203 Lâm Ngọc Nhi THCS Kim Đồng Phòng GD-ĐT Quận 5 3192 Sinh học 2.04.0226 Nguyễn Hữu Phúc THCS Nguyễn Tri Phương Phòng GD-ĐT Quận 10 3193 Sinh học 2.04.0310 Nguyễn Bích Trâm THCS Trần Quốc Tuấn Phòng GD-ĐT Quận 7 3194 Sinh học 2.04.0331 Nguyễn Minh Tuệ THCS Tân Phú Phòng GD-ĐT Quận 9 3195 Sinh học 2.04.0336 Châu Phương Uyên THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 3196 Sinh học 2.04.0349 Hoàng Quốc Vinh THCS Bình An Phòng GD-ĐT Quận 8 3197 Sinh học 2.04.0013 Nguyễn Ngọc Hải Anh THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3198 Sinh học 2.04.0019 Võ Thị Quế Anh THCS Hiệp Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3199 Sinh học 2.04.0058 Trần Lê Hương Giang THCS Tam Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3200 Sinh học 2.04.0197 Vũ Lê Thảo Nhân THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 3201 Sinh học 2.04.0198 Đỗ Lan Nhật THCS Nguyễn Văn Bé Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3202 Sinh học 2.04.0286 Phạm Minh Thuận THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3203 Sinh học 2.04.0315 Lộ Quế Trân THCS Trường Thạnh Phòng GD-ĐT Quận 9 3204 Sinh học 2.04.0344 Nguyễn Ngọc Tường Vân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3

Page 26: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải205 Sinh học 2.04.0354 Ngô Thị Phượng Vy THCS Lê lợi Phòng GD-ĐT Quận 3 3206 Sinh học 2.04.0001 Dương Nguyễn Thu An THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3207 Sinh học 2.04.0063 Đỗ Nhật Hà THCS Tân Thới Hòa Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3208 Sinh học 2.04.0068 ĐINH NGỌC HẠNH THCS Tân Tạo Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3209 Sinh học 2.04.0126 Lâm Song Lê THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3210 Sinh học 2.04.0168 Ngô Ngọc Ngân THCS Hưng Long Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3211 Sinh học 2.04.0182 Nguyễn Bích Ngọc THCS Phan Công Hớn Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3212 Sinh học 2.04.0184 Trần Mộng Ngọc THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3213 Sinh học 2.04.0187 ĐỖ TRẦN MỸ NGUYÊN THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 3214 Sinh học 2.04.0206 Lê Trần Yến Nhi THCS Long Phước Phòng GD-ĐT Quận 9 3215 Sinh học 2.04.0243 Ngô Phan Hoàng Quỳnh THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3216 Sinh học 2.04.0250 Lê Phát Tài THCS Tân Phú Phòng GD-ĐT Quận 9 3217 Sinh học 2.04.0281 Nguyễn Tiến Thịnh THCS Tăng Nhơn Phú B Phòng GD-ĐT Quận 9 3218 Sinh học 2.04.0291 Phan Nguyễn Anh Thư THCS Bạch Đằng Phòng GD-ĐT Quận 3 3219 Sinh học 2.04.0294 Trần Phạm Anh Thư THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3220 Sinh học 2.04.0314 Dương Ngọc Bảo Trân THCS Kim Đồng Phòng GD-ĐT Quận 5 3221 Sinh học 2.04.0319 Trần Minh Triết THCS Bình Trị Đông A Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3

1 Tiếng Anh 3.09.0056 Nguyễn Lê Duy THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 12 Tiếng Anh 3.09.0327 Trần Minh Trung THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 13 Tiếng Anh 3.09.0098 Lê Quang Huy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 14 Tiếng Anh 3.09.0255 Võ Minh Quang THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 15 Tiếng Anh 3.09.0002 Nguyễn Hà An THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 16 Tiếng Anh 3.09.0129 Nguyễn Thị Phương Khanh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 17 Tiếng Anh 3.09.0195 Lê Trọng Nghĩa THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 18 Tiếng Anh 3.09.0026 Trần Kiều Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 19 Tiếng Anh 3.09.0145 Trần Thị Hoàng Lan THCS Nguyễn Tri Phương Phòng GD-ĐT Quận 10 1

10 Tiếng Anh 3.09.0167 Lê Thái Phương Mai THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 111 Tiếng Anh 3.09.0172 Đỗ Tú Minh THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 112 Tiếng Anh 3.09.0228 Nguyễn Phương Nhi THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 113 Tiếng Anh 3.09.0348 Đinh Hùng Việt THCS Nguyễn Thị Thập Phòng GD-ĐT Quận 7 114 Tiếng Anh 3.09.0047 Vũ Huy Cường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 115 Tiếng Anh 3.09.0090 Phạm Sơn Hoàng THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 116 Tiếng Anh 3.09.0122 Nguyễn Minh Khang THCS Đinh Thiện Lý Phòng GD-ĐT Quận 7 117 Tiếng Anh 3.09.0142 Nguyễn Minh Khuê THCS Hà Huy Tập Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 118 Tiếng Anh 3.09.0165 Đặng Hoàng Long THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 119 Tiếng Anh 3.09.0196 Bùi Phan Ánh Ngọc THCS Lương Thế Vinh Phòng GD-ĐT Quận 1 120 Tiếng Anh 3.09.0245 Trần Lương Điền Phúc THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 1

Page 27: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải21 Tiếng Anh 3.09.0059 TRẦN HOÀNG DUY THCS Song ngữ Quốc tế Horizon Phòng GD-ĐT Quận 2 122 Tiếng Anh 3.09.0064 Phan Nguyễn Thụy Đan THCS Đoàn Thị Điểm Phòng GD-ĐT Quận 3 123 Tiếng Anh 3.09.0067 Nguyễn Minh Đăng THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 124 Tiếng Anh 3.09.0092 Trần Việt Hoàng THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 125 Tiếng Anh 3.09.0126 Trần Mẫn Khang THCS Huỳnh Tấn Phát Phòng GD-ĐT Quận 7 126 Tiếng Anh 3.09.0222 Trần Thiện Nhân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 127 Tiếng Anh 3.09.0244 Nguyễn Minh Phúc THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 128 Tiếng Anh 3.09.0275 Đào Lê Nhật Tân THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 129 Tiếng Anh 3.09.0075 Ung Thu Hà THCS Bàn Cờ Phòng GD-ĐT Quận 3 130 Tiếng Anh 3.09.0091 Trần Minh Hoàng THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 131 Tiếng Anh 3.09.0141 Trương Minh Khôi THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 132 Tiếng Anh 3.09.0156 Nguyễn Lê Vân Linh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 133 Tiếng Anh 3.09.0181 Huỳnh Uyển My THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 134 Tiếng Anh 3.09.0258 Võ Văn Tường Quang THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 135 Tiếng Anh 3.09.0273 Nguyễn Ngọc Băng Tâm THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 136 Tiếng Anh 3.09.0282 Nguyễn Hiếu Thành THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 137 Tiếng Anh 3.09.0284 Điền Ngọc Phương Thảo THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 138 Tiếng Anh 3.09.0299 Nguyễn Bùi Minh Thư THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 139 Tiếng Anh 3.09.0010 Lê Nhật Anh THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 240 Tiếng Anh 3.09.0041 Trần Bác Chương THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 241 Tiếng Anh 3.09.0120 Nguyễn Bửu Khang THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 242 Tiếng Anh 3.09.0173 Lê Minh THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 243 Tiếng Anh 3.09.0179 Trần Đức Minh THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 244 Tiếng Anh 3.09.0224 Hoàng Hạnh Nhi THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 245 Tiếng Anh 3.09.0294 Đặng Nguyễn Đan Thùy THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 246 Tiếng Anh 3.09.0301 Trà Lý Hương Thư THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 247 Tiếng Anh 3.09.0303 Lý Anh Thy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 248 Tiếng Anh 3.09.0311 Nguyễn Hà Trang THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 249 Tiếng Anh 3.09.0320 HÀ LÊ XUÂN TRÚC THCS Việt Úc Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 250 Tiếng Anh 3.09.0337 Trình Gia Tường THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 251 Tiếng Anh 3.09.0349 VÕ NGUYỄN ANH VINH THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 252 Tiếng Anh 3.09.0171 ĐINH HÙNG ĐỨC MINH THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 253 Tiếng Anh 3.09.0247 LÊ HIỀN PHƯƠNG THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 254 Tiếng Anh 3.09.0290 Tạ Ngọc Thiện THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 255 Tiếng Anh 3.09.0296 CHU NGỌC MINH THƯ THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 256 Tiếng Anh 3.09.0328 Trần Minh Trung Quốc Tế Á Châu Phòng GD-ĐT Quận 3 257 Tiếng Anh 3.09.0011 LÊ QUỲNH ANH THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 2

Page 28: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải58 Tiếng Anh 3.09.0031 Hà Duy Thiên Bảo THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 259 Tiếng Anh 3.09.0060 Nguyễn Thùy Mỹ Duyên THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 260 Tiếng Anh 3.09.0066 Trần Tiến Đạt THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 261 Tiếng Anh 3.09.0108 Đỗ Nguyên Hưng THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 262 Tiếng Anh 3.09.0128 NGUYỄN PHƯƠNG KHANH THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 263 Tiếng Anh 3.09.0143 Bùi Thị Xuân Lan THCS Phạm Văn Chiêu Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 264 Tiếng Anh 3.09.0207 Hà An Nguyên THCS Nam Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 7 265 Tiếng Anh 3.09.0215 Mai Thanh Nhã THCS Lê lợi Phòng GD-ĐT Quận 3 266 Tiếng Anh 3.09.0221 Nguyễn Thành Nhân THCS Lê Lợi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 267 Tiếng Anh 3.09.0269 Lê Nam Thái Sơn THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 268 Tiếng Anh 3.09.0344 Nguyễn Hoàng Du Vân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 269 Tiếng Anh 3.09.0097 Đào Đức Huy THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 270 Tiếng Anh 3.09.0116 Nguyễn Lý Chánh Hy THCS Nguyễn Tri Phương Phòng GD-ĐT Quận 10 271 Tiếng Anh 3.09.0157 NGUYỄN PHƯƠNG LINH THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 272 Tiếng Anh 3.09.0223 Vũ Trí Nhân THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 273 Tiếng Anh 3.09.0234 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 274 Tiếng Anh 3.09.0263 Hồ Tường Quyên THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 275 Tiếng Anh 3.09.0319 Hà Bảo Vân Trinh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 276 Tiếng Anh 3.09.0347 Đoàn Võ Nhật Vi THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 277 Tiếng Anh 3.09.0025 Phan Hoàng Nhật Anh THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 278 Tiếng Anh 3.09.0034 Ngô Hà Ngọc Bích THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 279 Tiếng Anh 3.09.0040 Tạ Yến Chi THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 280 Tiếng Anh 3.09.0054 Đinh Bảo Duy THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 281 Tiếng Anh 3.09.0055 Nguyễn Khánh Duy THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 282 Tiếng Anh 3.09.0070 Trần Việt Đức THCS Bạch Đằng Phòng GD-ĐT Quận 3 283 Tiếng Anh 3.09.0101 Nguyễn Anh Huy THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 284 Tiếng Anh 3.09.0212 Phạm Thảo Nguyên THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 285 Tiếng Anh 3.09.0213 Thạch Đỗ Khôi Nguyên THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 286 Tiếng Anh 3.09.0251 Thái Hồ Duy Phương THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 287 Tiếng Anh 3.09.0283 Trần Bá Thành THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 288 Tiếng Anh 3.09.0286 Nguyễn Thu Thảo THCS Đinh Thiện Lý Phòng GD-ĐT Quận 7 289 Tiếng Anh 3.09.0293 Phạm Phú Thông THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 290 Tiếng Anh 3.09.0338 Lê Song Mỹ Uyên THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 291 Tiếng Anh 3.09.0352 Nguyễn Lê Vy THCS Hà Huy Tập Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 292 Tiếng Anh 3.09.0007 Đặng Ngọc Xuân Anh THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 293 Tiếng Anh 3.09.0027 Trần Quang Anh THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 294 Tiếng Anh 3.09.0062 Lâm Thế Dương THCS Quốc tế Á Châu Phòng GD-ĐT Quận 10 2

Page 29: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải95 Tiếng Anh 3.09.0103 Nguyễn Lê Huy THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 296 Tiếng Anh 3.09.0133 Phạm Gia Khiêm THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 297 Tiếng Anh 3.09.0138 Nguyễn Lê Minh Khôi THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 298 Tiếng Anh 3.09.0146 Đoàn Hoàng Lâm THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 299 Tiếng Anh 3.09.0201 Nguyễn Gia Bảo Ngọc THCS Đinh Thiện Lý Phòng GD-ĐT Quận 7 2

100 Tiếng Anh 3.09.0333 Nguyễn Anh Tuấn Quốc Tế Á Châu Phòng GD-ĐT Quận 3 2101 Tiếng Anh 3.09.0001 Nguyễn Thúy Ái THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3102 Tiếng Anh 3.09.0035 Nguyễn Vĩnh Bình THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3103 Tiếng Anh 3.09.0057 Nguyễn Võ Đức Duy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3104 Tiếng Anh 3.09.0079 Lê Ngọc Hằng THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3105 Tiếng Anh 3.09.0094 Phạm Bùi Minh Huân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3106 Tiếng Anh 3.09.0104 Nguyễn Minh Huy THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3107 Tiếng Anh 3.09.0149 Nguyễn Tường Lân THCS Phước Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 3108 Tiếng Anh 3.09.0235 Trần Thiện Quỳnh Như THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3109 Tiếng Anh 3.09.0272 LÊ MINH TÂM THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3110 Tiếng Anh 3.09.0279 TỐNG HỒNG THANH THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 3111 Tiếng Anh 3.09.0310 Lê Thị Thiên Trang THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3112 Tiếng Anh 3.09.0321 Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3113 Tiếng Anh 3.09.0334 Nguyễn Quang Tuấn THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3114 Tiếng Anh 3.09.0342 Vũ Ngọc Bảo Uyên THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3115 Tiếng Anh 3.09.0346 Đinh Quỳnh Vi THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3116 Tiếng Anh 3.09.0362 TRƯƠNG HẢI YẾN THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3117 Tiếng Anh 3.09.0004 Bùi Nguyễn Bảo Anh THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 3118 Tiếng Anh 3.09.0036 Lê Mỹ Bảo Châu THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3119 Tiếng Anh 3.09.0111 Đặng Nguyễn Thảo Hương THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3120 Tiếng Anh 3.09.0159 TRẦN MỸ LINH THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 3121 Tiếng Anh 3.09.0175 Lưu Quang Đăng Minh THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3122 Tiếng Anh 3.09.0219 Nguyễn Đoàn Hiển Nhân THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 3123 Tiếng Anh 3.09.0220 Nguyễn Đoàn Trực Nhân THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3124 Tiếng Anh 3.09.0226 Lại Huỳnh Yến Nhi THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3125 Tiếng Anh 3.09.0252 Trần Ngọc Trúc Phương THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3126 Tiếng Anh 3.09.0256 Võ Nhật Quang THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3127 Tiếng Anh 3.09.0262 Hồ Tú Quyên THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3128 Tiếng Anh 3.09.0267 Đoàn Thúy Quỳnh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3129 Tiếng Anh 3.09.0292 Châu Nguyễn Vĩnh Thông THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3130 Tiếng Anh 3.09.0335 Nguyễn Quốc Khánh Tuyên THCS Quốc tế Á Châu Phòng GD-ĐT Quận 10 3131 Tiếng Anh 3.09.0020 Nguyễn Phương Quỳnh Anh THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3

Page 30: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải132 Tiếng Anh 3.09.0039 Võ Đỗ Minh Châu THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3133 Tiếng Anh 3.09.0049 Trần Công Danh THCS DL Ngôi Sao Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3134 Tiếng Anh 3.09.0096 Võ Thế Hùng THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 3135 Tiếng Anh 3.09.0109 Thái Thủy Kiến Hưng THCSTrương Vĩnh Ký Phòng GD-ĐT Quận 11 3136 Tiếng Anh 3.09.0121 Nguyễn Gia Khang THCS BC Châu Văn Liêm Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3137 Tiếng Anh 3.09.0150 Hồng Lê THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3138 Tiếng Anh 3.09.0166 Huỳnh Bá Lộc THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3139 Tiếng Anh 3.09.0174 Lê Minh Quốc Tế Á Châu Phòng GD-ĐT Quận 3 3140 Tiếng Anh 3.09.0177 Nguyễn Thu Minh THCS Nam Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 7 3141 Tiếng Anh 3.09.0178 NGUYỄN VŨ MINH THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3142 Tiếng Anh 3.09.0182 Lê Hồ Huyền My THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3143 Tiếng Anh 3.09.0183 PHẠM ĐOÀN THẢO MY THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 3144 Tiếng Anh 3.09.0188 Nguyễn Minh Ngân THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3145 Tiếng Anh 3.09.0214 Vương Sở Nguyên THCS Nguyễn Văn Phú Phòng GD-ĐT Quận 11 3146 Tiếng Anh 3.09.0216 Nguyễn Quang Minh Nhã THCS Đinh Thiện Lý Phòng GD-ĐT Quận 7 3147 Tiếng Anh 3.09.0230 Võ Hoàng Phương Nhi THCS Kim Đồng Phòng GD-ĐT Quận 5 3148 Tiếng Anh 3.09.0231 Đồng Hà Nhuận THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3149 Tiếng Anh 3.09.0239 TỪ TẤN PHÁT THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3150 Tiếng Anh 3.09.0265 Bùi Diễm Quỳnh THCS Đinh Thiện Lý Phòng GD-ĐT Quận 7 3151 Tiếng Anh 3.09.0266 Đặng Trần Nhật Quỳnh THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3152 Tiếng Anh 3.09.0276 Nguyễn Duy Tân THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 3153 Tiếng Anh 3.09.0012 Lê Thị Minh Anh THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3154 Tiếng Anh 3.09.0038 Trần Hoàng Minh Châu THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3155 Tiếng Anh 3.09.0042 VÕ NGUYÊN CHƯƠNG THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 3156 Tiếng Anh 3.09.0100 Lương Gia Huy THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Phòng GD-ĐT Quận 12 3157 Tiếng Anh 3.09.0140 Trịnh Minh Khôi THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3158 Tiếng Anh 3.09.0253 Trần Thị Lan Phương THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 3159 Tiếng Anh 3.09.0260 Phạm Tấn Quý THCSTrương Vĩnh Ký Phòng GD-ĐT Quận 11 3160 Tiếng Anh 3.09.0278 PHAN CHÂU THANH THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 3161 Tiếng Anh 3.09.0323 Hùynh Duy Trung THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3162 Tiếng Anh 3.09.0325 Lê Trần Quốc Trung THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 3163 Tiếng Anh 3.09.0336 Nguyễn Văn Vũ Tường THCS Lữ Gia Phòng GD-ĐT Quận 11 3164 Tiếng Anh 3.09.0113 Lê Quỳnh Hương THCS Đinh Thiện Lý Phòng GD-ĐT Quận 7 3165 Tiếng Anh 3.09.0117 Phạm Đình Hy THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 3166 Tiếng Anh 3.09.0132 Phạm Nguyễn Vân Khánh THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 3167 Tiếng Anh 3.09.0204 Nguyễn Thị Hồng Ngọc THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3168 Tiếng Anh 3.09.0217 Châu Thị Thanh Nhàn THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận 12 3

Page 31: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải169 Tiếng Anh 3.09.0268 Phan Như Quỳnh THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 3170 Tiếng Anh 3.09.0354 Trần Yến Vy THCS Nguyễn Văn Bé Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3171 Tiếng Anh 3.09.0361 Trần Hoàng Kim Yến THCS Ba Đình Phòng GD-ĐT Quận 5 3172 Tiếng Anh 3.09.0030 Vũ Thị Phương Anh THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3173 Tiếng Anh 3.09.0048 Đoàn Nguyễn Phương Danh THCS Lê lợi Phòng GD-ĐT Quận 3 3174 Tiếng Anh 3.09.0078 Đinh Thu Hằng THCS Võ Thành Trang Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3175 Tiếng Anh 3.09.0210 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3176 Tiếng Anh 3.09.0317 Trần Minh Trí Quốc Tế Á Châu Phòng GD-ĐT Quận 3 3177 Tiếng Anh 3.09.0322 Đỗ Minh Trung THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3178 Tiếng Anh 3.09.0046 Khoan Huy Cường THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3179 Tiếng Anh 3.09.0073 Ngô Huỳnh Châu Giang THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3180 Tiếng Anh 3.09.0197 Đào Gia Bảo Ngọc THCS Nguyễn Văn Bé Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3181 Tiếng Anh 3.09.0237 TRẦN CHÂU KIỀU OANH THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 3182 Tiếng Anh 3.09.0295 Cao Hoàng Minh Thư THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3183 Tiếng Anh 3.09.0304 Phan Đặng Uyên Thy THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 3184 Tiếng Anh 3.09.0343 Lâm Uyển Vân THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3185 Tiếng Anh 3.09.0017 Nguyễn Kiều Anh THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3186 Tiếng Anh 3.09.0050 Phạm Minh Diễm THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3187 Tiếng Anh 3.09.0102 Nguyễn Cung Hoàng Huy THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3188 Tiếng Anh 3.09.0125 PHAN AN KHANG THCS Bình Tân Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3189 Tiếng Anh 3.09.0130 Lê Minh Bảo Khánh THCSTrương Vĩnh Ký Phòng GD-ĐT Quận 11 3190 Tiếng Anh 3.09.0136 Trần Nguyễn Anh Khoa THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3191 Tiếng Anh 3.09.0153 Khưu Thùy Linh THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 3192 Tiếng Anh 3.09.0155 Lê Phạm Phương Linh THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3193 Tiếng Anh 3.09.0185 Lê Bảo Ngân THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3194 Tiếng Anh 3.09.0193 Phạm Lê Phương Nghi THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3195 Tiếng Anh 3.09.0209 Lê Công Khôi Nguyên THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 3196 Tiếng Anh 3.09.0227 Nguyễn Ngọc Yến Nhi THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3197 Tiếng Anh 3.09.0238 Nguyễn Lê Tiến Phát THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3198 Tiếng Anh 3.09.0306 Nguyễn Thị Thủy Tiên THCS Quốc tế Á Châu Phòng GD-ĐT Quận 10 3199 Tiếng Anh 3.09.0324 Kiều Minh Trung THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3200 Tiếng Anh 3.09.0329 Nguyễn Huỳnh Anh Tú THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3201 Tiếng Anh 3.09.0332 Đỗ Thái Tuấn THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 3202 Tiếng Anh 3.09.0359 Lê Bùi Hải Yến THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 3203 Tiếng Anh 3.09.0028 Trương Thị Minh Anh THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3204 Tiếng Anh 3.09.0029 Võ Nguyễn Trâm Anh THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3205 Tiếng Anh 3.09.0085 Nguyễn Đình Hiệu THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 3

Page 32: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải206 Tiếng Anh 3.09.0106 Phan Đình Huy THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3207 Tiếng Anh 3.09.0115 HOÀNG TRỌNG GIA HY THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 3208 Tiếng Anh 3.09.0139 Trần Ngọc Mai Khôi THCS Lương Định Của Phòng GD-ĐT Quận 2 3209 Tiếng Anh 3.09.0152 Chu Huệ Linh THCS Đức Trí Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3210 Tiếng Anh 3.09.0158 Nguyễn Phương Linh THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3211 Tiếng Anh 3.09.0162 Võ Ánh Linh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3212 Tiếng Anh 3.09.0184 TRẦN PHÚ MỸ THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3213 Tiếng Anh 3.09.0189 Nguyễn Thái Thanh Ngân THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3214 Tiếng Anh 3.09.0202 Nguyễn Huỳnh Như Ngọc THCS Bình Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3215 Tiếng Anh 3.09.0233 Ngô Thị Hồng Như THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3216 Tiếng Anh 3.09.0249 Lương Ngọc Anh Phương THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 3217 Tiếng Anh 3.09.0353 Nguyễn Lê Thảo Vy THCS Nguyễn Huệ Phòng GD-ĐT Quận 12 3

1 Hóa học 2.03.0190 Nguyễn Kim Ngân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 12 Hóa học 2.03.0076 Nguyễn Lê Ngọc Đức THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 13 Hóa học 2.03.0148 Nguyễn Thị Hoàng Kim THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 14 Hóa học 2.03.0196 Hồ Thị Nhật Nghi THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 15 Hóa học 2.03.0237 Trần Ngọc Quỳnh Như THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 16 Hóa học 2.03.0035 Lê Tuyết Minh Châu THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 17 Hóa học 2.03.0048 Nguyễn Bùi Phương Dung THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 18 Hóa học 2.03.0098 Đinh Trung Hiếu THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 19 Hóa học 2.03.0153 Nguyễn Ngọc Khánh Linh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 1

10 Hóa học 2.03.0211 Hồ Thảo Nguyên THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 111 Hóa học 2.03.0350 ĐẶNG THANH TRÍ THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 112 Hóa học 2.03.0028 Lương Ngọc Băng THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 113 Hóa học 2.03.0338 Trần Uyễn Thiên Trang THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 114 Hóa học 2.03.0022 Lê Quang Gia Bảo THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 115 Hóa học 2.03.0142 Dương Đăng Khôi THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 116 Hóa học 2.03.0393 Nguyễn Phan Phương Vy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 117 Hóa học 2.03.0119 Lê Minh Liên Hương THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 118 Hóa học 2.03.0209 Phạm Bảo Ngọc THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 119 Hóa học 2.03.0396 Hoàng Trương Thanh Xuân THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 120 Hóa học 2.03.0177 Võ Lê Duy Minh THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 121 Hóa học 2.03.0264 Ngô Trung Quốc THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 122 Hóa học 2.03.0374 Lê Trần Phương Uyên THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 123 Hóa học 2.03.0004 Võ Ngọc Hải An THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 124 Hóa học 2.03.0116 Ngô Võ Hồng Huyên THCS Lê Lợi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 125 Hóa học 2.03.0062 Huỳnh Thị Mỹ Duyên THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 1

Page 33: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải26 Hóa học 2.03.0080 Lê Thanh Châu Giang THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 127 Hóa học 2.03.0089 Võ Ngọc Bảo Hân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 128 Hóa học 2.03.0140 Nguyễn Đăng Khoa THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 129 Hóa học 2.03.0173 Hoàng Duy Minh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 130 Hóa học 2.03.0239 Đào Quang Minh Nhựt THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 131 Hóa học 2.03.0242 Nguyễn Đình Phan THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 132 Hóa học 2.03.0284 Nguyễn Thị Minh Tâm THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 133 Hóa học 2.03.0016 Phùng Tiến Anh THCS Bình Quới Tây Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 134 Hóa học 2.03.0251 Trần Viết Thiên Phúc THCS Mạch Kiếm Hùng Phòng GD-ĐT Quận 5 135 Hóa học 2.03.0279 Ngô Ngọc Sơn THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 136 Hóa học 2.03.0304 Ngô Quang Thiên THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 137 Hóa học 2.03.0012 Nguyễn Hà Quỳnh Anh THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 238 Hóa học 2.03.0045 Nguyễn Hoàng Phương Danh THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 239 Hóa học 2.03.0105 Phạm Duy Hùng THCS Thái Văn Lung Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 240 Hóa học 2.03.0218 Phạm Thanh Nhân THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 241 Hóa học 2.03.0219 Nguyễn Lê Uyển Nhi THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 242 Hóa học 2.03.0294 Nguyễn Công Thành THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 243 Hóa học 2.03.0026 Nguyễn Thái Huy Bảo THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 244 Hóa học 2.03.0027 Võ Ngô Gia Bảo THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 245 Hóa học 2.03.0085 Trương Nguyễn Kim Hạnh THCS Đa Phước Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 246 Hóa học 2.03.0125 Trịnh Minh Kha THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 247 Hóa học 2.03.0161 Trần Vương Long THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 248 Hóa học 2.03.0221 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 249 Hóa học 2.03.0041 Phạm Linh Chi THCS Hà Huy Tập Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 250 Hóa học 2.03.0095 CAO CƠ HIỆP THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 251 Hóa học 2.03.0128 NGUYỄN QUỐC KHANG THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 252 Hóa học 2.03.0320 Phạm Thị Minh Thư THCS Bình Quới Tây Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 253 Hóa học 2.03.0068 Đới Lê Quốc Đạt THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 254 Hóa học 2.03.0159 Nguyễn Tất Hoàng Long THCS Tô Ký Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 255 Hóa học 2.03.0220 Nguyễn Ngọc Nhi THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 256 Hóa học 2.03.0308 Phan Đoàn Phước Thịnh THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 257 Hóa học 2.03.0020 Dương Hoàng Ngọc Ẩn THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 258 Hóa học 2.03.0103 Nguyễn Huy Hoàng THCS Bình Trị Đông A Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 259 Hóa học 2.03.0230 Phạm Thùy Nhung THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 260 Hóa học 2.03.0288 Phạm Đức Tân THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 261 Hóa học 2.03.0372 Dương Thành Tựu THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 262 Hóa học 2.03.0031 Nguyễn Công Bình THCS Lương Thế Vinh Phòng GD-ĐT Quận 1 2

Page 34: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải63 Hóa học 2.03.0120 Phạm Ngọc Lan Hương THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 264 Hóa học 2.03.0194 Dương Triều Nghi THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 265 Hóa học 2.03.0197 Mai Hải Nghi THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 266 Hóa học 2.03.0344 Trần Thị Ngọc Trâm THCS Thanh Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 267 Hóa học 2.03.0356 ĐẶNG THANH TRÚC THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 268 Hóa học 2.03.0205 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 269 Hóa học 2.03.0361 Đoàn Đức Trung THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 270 Hóa học 2.03.0380 Phan Thùy Vân THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 271 Hóa học 2.03.0383 Trần Văn Việt THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 272 Hóa học 2.03.0397 Chương Nguyễn Kim Yến THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 273 Hóa học 2.03.0017 Vũ Nguyễn Vân Anh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 274 Hóa học 2.03.0021 Hồ Xuân Bách THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 275 Hóa học 2.03.0023 Lê Quốc Bảo THCS Lê Lai Phòng GD-ĐT Quận 8 276 Hóa học 2.03.0096 Thái Quang Hiệp THCS Tân Quý Tây Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 277 Hóa học 2.03.0143 Lê Minh Khôi THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 278 Hóa học 2.03.0145 Trần Đắc Khôi THCS Bình Trị Đông Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 279 Hóa học 2.03.0147 Nguyễn Trung Kiên THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 280 Hóa học 2.03.0217 Nguyễn Thị Thy Nhân THCS Lê lợi Phòng GD-ĐT Quận 3 281 Hóa học 2.03.0240 Nguyễn Ngọc Phương Oanh THCS Trường Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 282 Hóa học 2.03.0241 Từ Kim Pha THCS Ba Đình Phòng GD-ĐT Quận 5 283 Hóa học 2.03.0277 PHẠM PHƯỚC SANG THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 284 Hóa học 2.03.0303 Lê Quang Bảo Thiên THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 285 Hóa học 2.03.0322 Trần Anh Thư THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 286 Hóa học 2.03.0040 Nguyễn Phạm Mai Chi THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 287 Hóa học 2.03.0043 Khúc Chí Chung THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 288 Hóa học 2.03.0060 Trương Nguyễn Minh Duy THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 289 Hóa học 2.03.0158 Vương Nguyễn Ngọc Linh THCS Phạm Hữu Lầu Phòng GD-ĐT Quận 7 290 Hóa học 2.03.0187 Hồ Ngọc Ngà THCS Trường Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 291 Hóa học 2.03.0200 Trần Lê Trọng Nghĩa THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 292 Hóa học 2.03.0225 Trần Ngọc Sao Nhi THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 293 Hóa học 2.03.0244 TRẦN HÒANG PHÁT THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 294 Hóa học 2.03.0290 Nguyễn Hoàn Thạch THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 295 Hóa học 2.03.0162 Trịnh Quách Long THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 296 Hóa học 2.03.0268 Lê Phước Quyền THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 297 Hóa học 2.03.0300 Huỳnh Nguyễn Quốc Thắng THCS Bình Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 298 Hóa học 2.03.0305 Bùi Hữu Quốc Thịnh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 299 Hóa học 2.03.0307 Phạm Hưng Thịnh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 2

Page 35: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải100 Hóa học 2.03.0316 Lê Ngọc Minh Thư THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 2101 Hóa học 2.03.0387 Đào Lương Vũ THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 2102 Hóa học 2.03.0009 Huỳnh Thiệu Anh THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 2103 Hóa học 2.03.0018 Phạm Thị Ngọc Ánh THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 2104 Hóa học 2.03.0047 Tạ Tiến Duật THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 2105 Hóa học 2.03.0109 Hồ Quang Huy THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 2106 Hóa học 2.03.0319 Nguyễn Anh Minh Thư THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2107 Hóa học 2.03.0333 Bùi Minh Toàn THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 2108 Hóa học 2.03.0049 Nguyễn Minh Dung THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 2109 Hóa học 2.03.0176 Nguyễn Bá Minh THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2110 Hóa học 2.03.0351 Lê Minh Trí THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2111 Hóa học 2.03.0006 Đỗ Nguyễn Diệu Anh THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3112 Hóa học 2.03.0050 NGUYỄN NGỌC KHÁNH DUNG THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 3113 Hóa học 2.03.0077 Nguyễn Văn Đức THCS Bình Trị Đông Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3114 Hóa học 2.03.0186 Nguyễn Thị Quỳnh Nga THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 3115 Hóa học 2.03.0238 Vũ Dương Ngọc Như THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3116 Hóa học 2.03.0246 Nguyễn Đắc Phú THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3117 Hóa học 2.03.0309 Võ Thị Kim Thoa THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3118 Hóa học 2.03.0340 Hồ Thị Thanh Trâm THCS Ngô Chí Quốc Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3119 Hóa học 2.03.0348 Phùng Nguyễn Thảo Trân THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3120 Hóa học 2.03.0390 Huỳnh Nhật Vy THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 3121 Hóa học 2.03.0011 Nguyễn Bình Duy Anh THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 3122 Hóa học 2.03.0083 Nguyễn Duy Hải THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3123 Hóa học 2.03.0183 Vi Thảo My THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3124 Hóa học 2.03.0189 Lê Quỳnh Minh Ngân THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3125 Hóa học 2.03.0243 Nguyễn Anh Phát THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 3126 Hóa học 2.03.0261 Vũ Ngô Uyên Phương THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3127 Hóa học 2.03.0271 Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3128 Hóa học 2.03.0337 Nguyễn Thị Phương Trang THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3129 Hóa học 2.03.0355 Trịnh Nữ Phương Trinh THCS Lê Lợi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3130 Hóa học 2.03.0367 Lưu Khánh Anh Tuệ THCS Tân Phú Phòng GD-ĐT Quận 9 3131 Hóa học 2.03.0003 Trần Lê Thái An THCS Bình Quới Tây Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3132 Hóa học 2.03.0032 Nguyễn Phú Bình THCS Mạch Kiếm Hùng Phòng GD-ĐT Quận 5 3133 Hóa học 2.03.0058 Trần Huỳnh Bảo Duy THCS Thoại Ngọc Hầu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3134 Hóa học 2.03.0072 Phan Quang Đạt THCS Tăng Nhơn Phú B Phòng GD-ĐT Quận 9 3135 Hóa học 2.03.0088 LÊ HOÀNG NGỌC HÂN THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 3136 Hóa học 2.03.0102 Nguyễn Diệu Hoàng THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3

Page 36: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải137 Hóa học 2.03.0121 Vương Quế Hương THCS An Lạc Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3138 Hóa học 2.03.0134 Lê Hữu Khiêm THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3139 Hóa học 2.03.0146 Nguyễn Thụy Khuê THCS Phạm Văn Chiêu Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3140 Hóa học 2.03.0015 Nguyễn Thị Vân Anh THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3141 Hóa học 2.03.0114 Phan Quốc Huy THCS Tân Quý Tây Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3142 Hóa học 2.03.0210 Trần Thị Bích Ngọc THCS Nguyễn Ảnh Thủ Phòng GD-ĐT Quận 12 3143 Hóa học 2.03.0245 Quan Nam Phong THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 3144 Hóa học 2.03.0293 Nguyễn Chí Thành THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3145 Hóa học 2.03.0357 Hồ Thị Cẩm Trúc THCS Tân Phú Trung Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3146 Hóa học 2.03.0362 Huỳnh Quang Trung THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3147 Hóa học 2.03.0019 Ngô Thiên Ân THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 3148 Hóa học 2.03.0033 Phạm Bình THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3149 Hóa học 2.03.0039 VÕ NGỌC KIM CHÂU THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 3150 Hóa học 2.03.0044 Đào Thành Danh THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3151 Hóa học 2.03.0074 Đỗ Nguyễn Minh Đăng THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3152 Hóa học 2.03.0117 Nguyễn Lê Trúc Huyền THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3153 Hóa học 2.03.0278 VÕ THÁI PHI SANG THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 3154 Hóa học 2.03.0311 Tạ Đức Thuận THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3155 Hóa học 2.03.0330 Lê Hàn Tín THCS Bàn Cờ Phòng GD-ĐT Quận 3 3156 Hóa học 2.03.0376 Nguyễn Huỳnh Trúc Uyên THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3157 Hóa học 2.03.0036 Nguyễn Lê Minh Châu THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3158 Hóa học 2.03.0079 Vũ Mạnh Đức THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3159 Hóa học 2.03.0086 Đinh Quang Hào THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3160 Hóa học 2.03.0167 Phan Thảo Ly THCS Phạm Hữu Lầu Phòng GD-ĐT Quận 7 3161 Hóa học 2.03.0168 Đỗ Minh Mai THCS Lê lợi Phòng GD-ĐT Quận 3 3162 Hóa học 2.03.0174 Hoàng Văn Minh THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3163 Hóa học 2.03.0234 Nguyễn Thị Quỳnh Như THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3164 Hóa học 2.03.0262 Nguyễn Trương Đăng Quang THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3165 Hóa học 2.03.0289 Trần Trung Tân THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3166 Hóa học 2.03.0057 Phan Nhật Duy THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3167 Hóa học 2.03.0064 Trần Bảo Đại Dương THCS Lê Lợi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3168 Hóa học 2.03.0069 Nguyễn Tấn Đạt THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 3169 Hóa học 2.03.0070 NGUYỄN TRẦN TIẾN ĐẠT THCS Bình Tân Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3170 Hóa học 2.03.0107 Âu Nhật Huy THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3171 Hóa học 2.03.0163 Huỳnh Gia Lộc THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3172 Hóa học 2.03.0214 Phạm Phước Nguyên THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3173 Hóa học 2.03.0269 Lê Ngọc Quỳnh THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3

Page 37: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải174 Hóa học 2.03.0386 Vương Phong Vinh THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 3175 Hóa học 2.03.0084 Nguyễn Hữu Hải THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3176 Hóa học 2.03.0099 Nguyễn Minh Hiếu THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3177 Hóa học 2.03.0100 Nguyễn Trung Hiếu THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3178 Hóa học 2.03.0172 Đặng Minh Mẫn THCS Hồ Văn Long Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3179 Hóa học 2.03.0188 Dương Thanh Ngân THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3180 Hóa học 2.03.0207 Nguyễn Võ Hồng Ngọc THCS Nguyễn Văn Linh Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3181 Hóa học 2.03.0226 Võ Hoài Nhi THCS Ngô Chí Quốc Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3182 Hóa học 2.03.0263 Trương Minh Quân THCS Thanh Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3183 Hóa học 2.03.0276 Trương Nguyễn Nhật Quỳnh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3184 Hóa học 2.03.0382 Phạm Hoàng Việt THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3185 Hóa học 2.03.0157 Trần Nguyễn Phương Linh THCS Đoàn Thị Điểm Phòng GD-ĐT Quận 3 3186 Hóa học 2.03.0204 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 3187 Hóa học 2.03.0257 Nguyễn Nguyên Phương THCS Ba Đình Phòng GD-ĐT Quận 5 3188 Hóa học 2.03.0258 Tằng Mỹ Phương THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3189 Hóa học 2.03.0265 Nguyễn Đỗ Quyên THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3190 Hóa học 2.03.0274 Trương Diễm Quỳnh THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3191 Hóa học 2.03.0038 Trương Đỗ Kim Châu THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3192 Hóa học 2.03.0165 Trần Chí Luân THCS Văn Thân Phòng GD-ĐT Quận 6 3193 Hóa học 2.03.0227 Nguyễn Thị Bích Nhị THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3194 Hóa học 2.03.0253 Nguyễn Đào Thiên Phước THCS Đinh Thiện Lý Phòng GD-ĐT Quận 7 3195 Hóa học 2.03.0110 Lê Hồ Quang Huy THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3196 Hóa học 2.03.0130 Bùi Thị Vân Khanh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3197 Hóa học 2.03.0149 Lê Tuấn Lâm THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3198 Hóa học 2.03.0150 Hoàng Thị Phương Linh THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3199 Hóa học 2.03.0170 LÊ KHÔI MAI THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 3200 Hóa học 2.03.0199 Phan Ngọc Chính Nghĩa THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3201 Hóa học 2.03.0250 Nguyễn Tấn Phúc THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3202 Hóa học 2.03.0252 Điêu Kim Phụng THCS Tân Phú Trung Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3203 Hóa học 2.03.0292 Hoàng Như Thanh THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3204 Hóa học 2.03.0005 Đoàn Vân Anh THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3205 Hóa học 2.03.0067 Đỗ Đạt THCS Tân Tiến Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3206 Hóa học 2.03.0075 Huỳnh Ngọc Khánh Đoan THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3207 Hóa học 2.03.0101 Trần Gia Hòa THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3208 Hóa học 2.03.0118 NGUYỄN HUỲNH THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 3209 Hóa học 2.03.0139 Nguyễn Anh Đăng Khoa THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3210 Hóa học 2.03.0195 Đoàn Nguyễn Bảo Nghi THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 3

Page 38: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải211 Hóa học 2.03.0287 Phạm Duy Tân THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 3212 Hóa học 2.03.0332 Phạm Trung Tín THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 3213 Hóa học 2.03.0335 MAI VIẾT THANH TRANG THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 3214 Hóa học 2.03.0368 Hồ Lê Viết Tùng THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3215 Hóa học 2.03.0097 Cao Minh Hiếu THCS Lương Định Của Phòng GD-ĐT Quận 2 3216 Hóa học 2.03.0104 Nguyễn Minh Quốc Hoàng THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3217 Hóa học 2.03.0144 Lê Minh Khôi THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 3218 Hóa học 2.03.0228 Huỳnh Diễm Nhung THCS Nguyễn Ảnh Thủ Phòng GD-ĐT Quận 12 3219 Hóa học 2.03.0334 Đặng Thị Huyền Trang THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3220 Hóa học 2.03.0347 Phạm Đặng Bảo Trân THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3221 Hóa học 2.03.0352 Nguyễn Danh Trí THCS Lê Lợi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3222 Hóa học 2.03.0369 Nguyễn Minh Tùng THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 3223 Hóa học 2.03.0001 Hồ Ngọc Thúy Ái THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3224 Hóa học 2.03.0051 Nguyễn Thị Mỹ Dung THCS Hoàng Quốc Việt Phòng GD-ĐT Quận 7 3225 Hóa học 2.03.0136 Huỳnh Đăng Khoa THCS Tân Tiến Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3226 Hóa học 2.03.0254 Hồ Nam Phương THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3227 Hóa học 2.03.0275 Trương Lam Quỳnh THCS Sương Nguyệt Anh Phòng GD-ĐT Quận 8 3228 Hóa học 2.03.0283 Nguyễn Đức Tài THCS Thanh Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3229 Hóa học 2.03.0312 Lâm Thị Ngọc Thủy THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3230 Hóa học 2.03.0384 Lê Quang Vinh THCS Tân Phú Trung Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3

1 Tiếng Nhật 3.11.0003 Huỳnh Thục Minh Anh THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 1

2 Tiếng Nhật 3.11.0012 Võ Ngọc Thảo My THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 1

3 Tiếng Nhật 3.11.0021 Trần Thuý Yoko THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 2

4 Tiếng Nhật 3.11.0013 Minami Nakada THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 2

5 Tiếng Nhật 3.11.0020 Nguyễn Ái Vân THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 2

6 Tiếng Nhật 3.11.0017 Trần Lê Minh Thư THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 2

7 Tiếng Nhật 3.11.0002 Đặng Phương Anh THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3

8 Tiếng Nhật 3.11.0006 Lã Quý Bách THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3

9 Tiếng Nhật 3.11.0016 Nguyễn Hoàng Thành Thái THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3

10 Tiếng Nhật 3.11.0011 Trần Liên Hương THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3

Page 39: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

11 Tiếng Nhật 3.11.0019 Nguyễn Hoàng Bảo Trân THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3

12 Tiếng Nhật 3.11.0010 Từ Tố Hằng THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3

1 Tiếng Pháp 3.10.0022 QUÁCH MỸ QUÂN THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 1

2 Tiếng Pháp 3.10.0034 Trần Đậu Yến Vy THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 1

3 Tiếng Pháp 3.10.0020 Nguyễn Tâm Như THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 1

4 Tiếng Pháp 3.10.0008 Vũ Nguyễn Ngọc Hân THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 2

5 Tiếng Pháp 3.10.0017 Nguyễn Khánh Ngân THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2

6 Tiếng Pháp 3.10.0025 Nguyễn Lâm Hồng Thịnh THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 2

7 Tiếng Pháp 3.10.0015 Nguyễn Tuyết My THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 2

8 Tiếng Pháp 3.10.0016 Nguyễn Hồng Bảo Ngân THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 2

9 Tiếng Pháp 3.10.0021 PHẠM HOÀNG PHÚC THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 2

10 Tiếng Pháp 3.10.0005 Ngô Thế Đăng THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 3

11 Tiếng Pháp 3.10.0007 Nguyễn Thùy Như Hạ THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3

12 Tiếng Pháp 3.10.0027 NGUYỄN ĐẶNG BẢO THƯ THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 3

13 Tiếng Pháp 3.10.0014 Vũ Hiền Mai THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

14 Tiếng Pháp 3.10.0004 Nguyễn Đức Minh Duy THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3

15 Tiếng Pháp 3.10.0002 HUỲNH LINH CHI THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3

16 Tiếng Pháp 3.10.0011 Võ Ngọc Phương Khanh THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 3

17 Tiếng Pháp 3.10.0028 Nguyễn Đặng Bảo Thư THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

18 Tiếng Pháp 3.10.0030 Hà Minh Trâm THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3

19 Tiếng Pháp 3.10.0009 Nguyễn Minh Hiền THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3

1 Tiếng Trung

3.12.0020 HUỲNH TUẤN LỰC THCS Văn Lang Phòng GD-ĐT Quận 5 1

2 Tiếng Trung

3.12.0045 Hà Tú Văn THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 1

Page 40: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

3 Tiếng Trung

3.12.0039 Châu Mỹ Quyên THCS Phạm Đình Hổ Phòng GD-ĐT Quận 6 1

4 Tiếng Trung

3.12.0017 La Bích Liên THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 1

5 Tiếng Trung

3.12.0032 Lâm Tâm Như THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 1

6 Tiếng Trung

3.12.0042 Yang Nguyên Thụy THCS Phạm Đình Hổ Phòng GD-ĐT Quận 6 2

7 Tiếng Trung

3.12.0014 Giang Tuấn Huy THCS Mạch Kiếm Hùng Phòng GD-ĐT Quận 5 2

8 Tiếng Trung

3.12.0018 Tô Tuyết Linh THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 11 2

9 Tiếng Trung

3.12.0004 Từ Hỷ Di THCS Mạch Kiếm Hùng Phòng GD-ĐT Quận 5 2

10 Tiếng Trung

3.12.0030 Đàm Nhã Nhiên THCS Mạch Kiếm Hùng Phòng GD-ĐT Quận 5 2

11 Tiếng Trung

3.12.0041 Châu Kiến Thành THCS Phạm Đình Hổ Phòng GD-ĐT Quận 6 2

12 Tiếng Trung

3.12.0026 LIEOU TÚ NHÀN THCS Văn Lang Phòng GD-ĐT Quận 5 2

13 Tiếng Trung

3.12.0008 TRẦN KHA HUỆ ĐÌNH THCS Văn Lang Phòng GD-ĐT Quận 5 2

14 Tiếng Trung

3.12.0044 GIANG QUẾ TRINH THCS Văn Lang Phòng GD-ĐT Quận 5 2

15 Tiếng Trung

3.12.0003 Lục Vĩnh Cường THCS Mạch Kiếm Hùng Phòng GD-ĐT Quận 5 3

16 Tiếng Trung

3.12.0043 Phạm Nhã Thy THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 3

17 Tiếng Trung

3.12.0033 Loạc Thế Phương Như THCS Phạm Ngọc Thạch Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

18 Tiếng Trung

3.12.0005 Tiêu Uyển Du THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 3

19 Tiếng Trung

3.12.0040 Vương Ngọc Sang THCS Phạm Ngọc Thạch Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3

20 Tiếng Trung

3.12.0024 Nguyễn Diệp Gia Minh THCS Mạch Kiếm Hùng Phòng GD-ĐT Quận 5 3

21 Tiếng Trung

3.12.0037 Châu Quý Phương THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 11 3

22 Tiếng Trung

3.12.0027 Lê Thuý Nhi THCS Mạch Kiếm Hùng Phòng GD-ĐT Quận 5 3

23 Tiếng Trung

3.12.0036 Phùng Tấn Phát THCS Phạm Đình Hổ Phòng GD-ĐT Quận 6 3

24 Tiếng Trung

3.12.0046 Lương Kiết Văn THCS Phạm Đình Hổ Phòng GD-ĐT Quận 6 3

25 Tiếng Trung

3.12.0010 BÀNH THẾ HẠO THCS Văn Lang Phòng GD-ĐT Quận 5 3

Page 41: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải

26 Tiếng Trung

3.12.0013 Đặng Gia Huệ THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 11 3

27 Tiếng Trung

3.12.0007 Tô Nhã Đình THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 3

28 Tiếng Trung

3.12.0034 Lu Bảo Như THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 11 3

29 Tiếng Trung

3.12.0038 Ngô Bội Quân THCS Phạm Đình Hổ Phòng GD-ĐT Quận 6 3

30 Tiếng Trung

3.12.0035 Lưu Tâm Như THCS Phạm Ngọc Thạch Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 31 Vật lý 2.02.0076 Bùi Trung Hiếu THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 12 Vật lý 2.02.0219 Đỗ Minh Nhựt THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 13 Vật lý 2.02.0063 Nguyễn Hải Hà THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 14 Vật lý 2.02.0181 Nguyễn Cường Nam THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 15 Vật lý 2.02.0206 Nguyễn Bá Vân Nhi THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 16 Vật lý 2.02.0208 Trần Thụy Phương Nhi THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 17 Vật lý 2.02.0326 Vũ Minh Trí THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 18 Vật lý 2.02.0192 Trương Minh Nghĩa THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 19 Vật lý 2.02.0134 Dương Văn Tuấn Kiệt THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 1

10 Vật lý 2.02.0195 Huỳnh Khang Nguyên THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 111 Vật lý 2.02.0173 Phạm Nguyễn Tâm Minh THCS Phạm Văn Chiêu Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 112 Vật lý 2.02.0207 Phạm Thị Yến Nhi THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 113 Vật lý 2.02.0318 Nguyễn Trần Bảo Trân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 114 Vật lý 2.02.0370 Đặng Quốc Việt THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 115 Vật lý 2.02.0171 Nguyễn Thế Minh THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 116 Vật lý 2.02.0260 Lâm Chí Tài THCS Võ Thành Trang Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 117 Vật lý 2.02.0273 Văn Thị Phương Thảo THCS Võ Thành Trang Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 118 Vật lý 2.02.0335 Nguyễn Thành Trung THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 119 Vật lý 2.02.0018 Huỳnh Quốc Bảo THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 120 Vật lý 2.02.0100 Tô Quang Huy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 121 Vật lý 2.02.0125 NGUYỄN HẢI ĐĂNG KHOA THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 122 Vật lý 2.02.0198 Lương Thảo Nguyên THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 123 Vật lý 2.02.0351 Trần Thanh Tùng THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 124 Vật lý 2.02.0129 Huỳnh Minh Khôi THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 125 Vật lý 2.02.0294 Nguyễn Phan Thanh Thư THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 126 Vật lý 2.02.0312 Lê Kim Bảo Trâm THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 127 Vật lý 2.02.0364 Trần Trọng Văn THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 128 Vật lý 2.02.0034 Trương Khải Doanh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 129 Vật lý 2.02.0047 Lương Quốc Đạt THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 1

Page 42: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải30 Vật lý 2.02.0309 Nguyễn Hoàng Thùy Trang THCS Tân Bình Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 131 Vật lý 2.02.0049 Nguyễn Tiến Đạt THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 132 Vật lý 2.02.0058 Nguyễn Mạnh Đức THCS Lý Phong Phòng GD-ĐT Quận 5 133 Vật lý 2.02.0201 Hồ Thiện Nhân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 134 Vật lý 2.02.0230 Bùi Trọng Gia Phúc THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 135 Vật lý 2.02.0259 Nguyễn Đoàn Cẩm Sương THCS Thoại Ngọc Hầu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 136 Vật lý 2.02.0023 Trần Công Bình THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 237 Vật lý 2.02.0104 TRẦN LÊ QUANG HƯNG THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 238 Vật lý 2.02.0261 Nguyễn Đình Đức Tài THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 239 Vật lý 2.02.0334 Nguyễn Thành Trung THCS Lý Tự Trọng Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 240 Vật lý 2.02.0342 Nguyễn Lê Anh Tuấn THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 241 Vật lý 2.02.0381 Võ Thị Tường Vy THCS Tân Phú Phòng GD-ĐT Quận 9 242 Vật lý 2.02.0111 Huỳnh Võ Khang THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 243 Vật lý 2.02.0189 NGUYỄN HOÀNG TUYẾT NGHI THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 244 Vật lý 2.02.0330 Âu Thành Trúc THCS Nguyễn Văn Phú Phòng GD-ĐT Quận 11 245 Vật lý 2.02.0030 Nguyễn Lan Chi THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 246 Vật lý 2.02.0036 Lâm Bá Duy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 247 Vật lý 2.02.0086 Nguyễn Hứa Hùng Trung học cơ sở Phan Đăng Lưu Phòng GD-ĐT Quận 8 248 Vật lý 2.02.0229 Tsoi Nhất Phú THCS Lê Qúy Đôn Phòng GD-ĐT Quận 11 249 Vật lý 2.02.0310 Phạm Thị Thu Trang THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 250 Vật lý 2.02.0327 Nguyễn Hữu Minh Triết THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 251 Vật lý 2.02.0352 TRỊNH MINH TÙNG THCS Nguyễn Đức Cảnh Phòng GD-ĐT Quận 6 252 Vật lý 2.02.0375 Lê Hồ Tường Vy THCS Trần Quốc Tuấn Phòng GD-ĐT Quận 7 253 Vật lý 2.02.0051 Phạm Thông Đạt THCS Hà Huy Tập Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 254 Vật lý 2.02.0053 Đào Minh Đức THCS Tân Phú Phòng GD-ĐT Quận 9 255 Vật lý 2.02.0060 Lâm Chiếu Gia THCS Nguyễn Văn Phú Phòng GD-ĐT Quận 11 256 Vật lý 2.02.0083 Nguyễn Lê Phúc Phượng Hoàng THCS Ba Đình Phòng GD-ĐT Quận 5 257 Vật lý 2.02.0246 Phạm Trương Mỹ Quân THCS Trường Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 258 Vật lý 2.02.0268 Lê Ngọc Thảo THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 259 Vật lý 2.02.0344 Phạm Anh Tuấn THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 260 Vật lý 2.02.0003 Ngô Tuấn Anh THCS Lương Thế Vinh Phòng GD-ĐT Quận 1 261 Vật lý 2.02.0041 Trương Hoàng Duy THCS Võ Thành Trang Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 262 Vật lý 2.02.0067 Lâm Thạnh Hào THCSTrương Vĩnh Ký Phòng GD-ĐT Quận 11 263 Vật lý 2.02.0170 Nguyễn Lương Minh THCS Phạm Văn Chiêu Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 264 Vật lý 2.02.0240 Nguyễn Nhật Quang THCS Tân Thới Hòa Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 265 Vật lý 2.02.0280 Lâm Quang Thịnh THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 266 Vật lý 2.02.0291 Trần Thị Thanh Thủy THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 2

Page 43: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải67 Vật lý 2.02.0007 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 268 Vật lý 2.02.0101 Trịnh Gia Huy THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 269 Vật lý 2.02.0103 Trần Duy Hưng THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 270 Vật lý 2.02.0179 Nguyễn Thị Trà My THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 271 Vật lý 2.02.0187 Nguyễn Ngọc Kim Ngân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 272 Vật lý 2.02.0262 Nguyễn Văn Tân THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 273 Vật lý 2.02.0276 LÊ DUY THẮNG THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 274 Vật lý 2.02.0319 TRẦN QUẾ TRÂN THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 275 Vật lý 2.02.0322 Nguyễn Dân Trí THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 276 Vật lý 2.02.0130 Lê Minh Khôi THCS Nam Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 7 277 Vật lý 2.02.0200 Đặng Hữu Nhân THCS Phạm Ngọc Thạch Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 278 Vật lý 2.02.0384 Hồ Kim Yến THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 279 Vật lý 2.02.0113 Nguyễn Bảo Khang THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 280 Vật lý 2.02.0124 Nguyễn Cao Đăng Khoa THCS Trường Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 281 Vật lý 2.02.0182 Trần Nguyễn Nam THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 282 Vật lý 2.02.0212 NGÔ NGỌC NHƯ THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 283 Vật lý 2.02.0324 Nguyễn Đức Trí THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 284 Vật lý 2.02.0002 Hà Nguyễn Tiến Anh THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 285 Vật lý 2.02.0015 Trương Hoài Ân THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 286 Vật lý 2.02.0052 Nguyễn Hải Đăng THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 287 Vật lý 2.02.0080 Nguyễn Ngọc Khải Hoàn THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 288 Vật lý 2.02.0106 Vũ Hữu Hưng THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 289 Vật lý 2.02.0175 Trương Đức Minh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 290 Vật lý 2.02.0279 Đoàn Phước Thiện THCS Nguyễn Văn Nghi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 291 Vật lý 2.02.0287 NGUYỄN TRƯƠNG MINH THÔNG THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 292 Vật lý 2.02.0321 Cao Minh Trí THCS Lương Thế Vinh Phòng GD-ĐT Quận 1 293 Vật lý 2.02.0325 Trần Hữu Trí THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 294 Vật lý 2.02.0339 Thôi Anh Tú THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 295 Vật lý 2.02.0356 Nguyễn Thị Ánh Tuyết THCS Phạm Hữu Lầu Phòng GD-ĐT Quận 7 296 Vật lý 2.02.0054 Lê Đức THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 297 Vật lý 2.02.0139 TRẦN ĐẮC NGUYÊN KIM THCS Việt Úc Phòng GD-ĐT Quận 7 298 Vật lý 2.02.0152 Nguyễn Đoàn Phương Linh THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 299 Vật lý 2.02.0271 Nguyễn Ngọc Thảo THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 2

100 Vật lý 2.02.0082 Nguyễn Khánh Hoàng THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 2101 Vật lý 2.02.0097 Nguyễn Thanh Huy THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 2102 Vật lý 2.02.0118 Lê Ngọc Khánh THCS Lý Phong Phòng GD-ĐT Quận 5 2103 Vật lý 2.02.0121 HUỲNH ĐINH ĐĂNG KHOA THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 2

Page 44: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải104 Vật lý 2.02.0148 Phạm Thị Kim Liên THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2105 Vật lý 2.02.0248 Trần Mẫn Quân THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 2106 Vật lý 2.02.0298 Hồng Minh Tiến THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 2107 Vật lý 2.02.0072 Phạm Nhựt Hân THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3108 Vật lý 2.02.0117 Lê Vân Yên Khanh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3109 Vật lý 2.02.0136 Nguyễn Anh Kiệt THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3110 Vật lý 2.02.0158 Hồ Nguyễn Bảo Long THCS Lê lợi Phòng GD-ĐT Quận 3 3111 Vật lý 2.02.0228 PHẠM NGUYỄN THANH PHÚ THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3112 Vật lý 2.02.0263 Nguyễn Sỹ Tấn THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 3113 Vật lý 2.02.0001 Lưu Trương Hoài An THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3114 Vật lý 2.02.0068 Nguyễn Lê Thanh Hào THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 3115 Vật lý 2.02.0126 Nguyễn Xuân Khoa THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3116 Vật lý 2.02.0155 Nguyễn Phú Hồng Loan THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 3117 Vật lý 2.02.0227 Trềnh Như Phong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3118 Vật lý 2.02.0338 Phạm Anh Tú THCS Lý Tự Trọng Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3119 Vật lý 2.02.0069 Trần Nhựt Hào THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3120 Vật lý 2.02.0105 Trần Quốc Hưng THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 3121 Vật lý 2.02.0115 Đào Vũ Minh Khanh THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 3122 Vật lý 2.02.0165 Phạm Đức Lợi THCS Phạm Ngọc Thạch Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3123 Vật lý 2.02.0184 Dương Nguyên Thúy Ngân THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3124 Vật lý 2.02.0222 Bùi Lê Châu Thái Phát THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 3125 Vật lý 2.02.0305 Tô Nguyễn Trường Toàn THCS Ba Đình Phòng GD-ĐT Quận 5 3126 Vật lý 2.02.0348 Hồ Mạnh Tùng THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3127 Vật lý 2.02.0011 Phan Trung Anh THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận 12 3128 Vật lý 2.02.0038 Phạm Hoàng Bảo Duy THCS Thoại Ngọc Hầu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3129 Vật lý 2.02.0045 Nguyễn Ánh Dương THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3130 Vật lý 2.02.0066 Trương Ái Hạnh THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3131 Vật lý 2.02.0140 Trần Thiên Kim THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3132 Vật lý 2.02.0169 Đinh Ngọc Minh THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 3133 Vật lý 2.02.0243 Lâm Mỹ Quân THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3134 Vật lý 2.02.0244 Lê Huỳnh Hiếu Quân Quốc Tế Á Châu Phòng GD-ĐT Quận 3 3135 Vật lý 2.02.0307 Nguyễn Đặng Hương Trà THCS Phú Mỹ Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3136 Vật lý 2.02.0010 Phạm Xuân Tuấn Anh THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3137 Vật lý 2.02.0095 Nguyễn Ngọc Tuấn Huy THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 3138 Vật lý 2.02.0176 TRƯƠNG HÒANG MINH THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3139 Vật lý 2.02.0199 Đỗ Nguyễn Minh Nguyệt THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3140 Vật lý 2.02.0225 Trần Hoàng Phi THCS Ba Đình Phòng GD-ĐT Quận 5 3

Page 45: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải141 Vật lý 2.02.0332 Huỳnh Thị Thanh Trúc THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 3142 Vật lý 2.02.0347 Hoàng Thanh Tùng THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3143 Vật lý 2.02.0040 Tô Quang Duy THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3144 Vật lý 2.02.0057 Nguyễn Lê Ngọc Đức THCS Nguyễn Văn Nghi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3145 Vật lý 2.02.0120 Nguyễn Khiêm THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 3146 Vật lý 2.02.0135 LÊ TUẤN KIỆT THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 3147 Vật lý 2.02.0289 Hà Như Thuần THCS Lê Lợi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3148 Vật lý 2.02.0337 Nguyễn Thanh Tú THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3149 Vật lý 2.02.0349 Nguyễn Sơn Tùng THCS Cách Mạng Tháng Tám Phòng GD-ĐT Quận 10 3150 Vật lý 2.02.0005 Nguyễn Hoàng Anh THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3151 Vật lý 2.02.0017 Hồ Quốc Bảo THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3152 Vật lý 2.02.0085 Phan Huy Hoàng THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3153 Vật lý 2.02.0255 Ngô Tấn Sang THCS Thái Văn Lung Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3154 Vật lý 2.02.0290 LÊ PHƯƠNG THÙY THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3155 Vật lý 2.02.0380 Trương Cát Vy THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3156 Vật lý 2.02.0145 Nguyễn Phạm Tùng Lâm THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3157 Vật lý 2.02.0194 Phạm Thị Hồng Ngọc THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 3158 Vật lý 2.02.0213 Nguyễn Huỳnh Tâm Như THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3159 Vật lý 2.02.0281 Lê Hòang Thịnh THCS Hoàng Văn Thụ Phòng GD-ĐT Quận 10 3160 Vật lý 2.02.0376 Nguyễn Như Ý Vy THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3161 Vật lý 2.02.0020 Trần Nguyễn Tuyết Băng THCS Trần Hưng Đạo Phòng GD-ĐT Quận 12 3162 Vật lý 2.02.0043 Nguyễn Ngọc Bảo Duyên THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3163 Vật lý 2.02.0119 Nguyễn Gia Khánh THCS DL Ngôi Sao Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3164 Vật lý 2.02.0146 Nguyễn Tự Hòang Liêm THCS Thái Văn Lung Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3165 Vật lý 2.02.0147 LƯU KIM LIÊN THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 3166 Vật lý 2.02.0154 Phạm Ngọc Ánh Linh THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3167 Vật lý 2.02.0223 Phan Nguyễn Hồng Phát THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3168 Vật lý 2.02.0241 Nguyễn Thiệu Minh Quang THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3169 Vật lý 2.02.0251 Phạm Hồng Quyết THCS Võ Thành Trang Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3170 Vật lý 2.02.0303 Dương Thế Toàn THCS Tân Quý Tây Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3171 Vật lý 2.02.0328 Võ Kiều Trinh THCS Bình Trị Đông A Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3172 Vật lý 2.02.0363 Vy Thu Nhã Uyên THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3173 Vật lý 2.02.0019 Nguyễn Đình Bảo THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3174 Vật lý 2.02.0112 Lê Duy Khang THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3175 Vật lý 2.02.0122 Lê Anh Khoa THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3176 Vật lý 2.02.0163 Nguyễn Lê Thanh Lộc THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 3177 Vật lý 2.02.0174 Trần Nguyễn Bình Minh THCS Nguyễn Thị Thập Phòng GD-ĐT Quận 7 3

Page 46: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải178 Vật lý 2.02.0220 Trương Trần Hải Ninh THCS An Phú Phòng GD-ĐT Quận 2 3179 Vật lý 2.02.0247 Tạ Bỉnh Quân THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 3180 Vật lý 2.02.0278 Châu Chấn Thiên THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3181 Vật lý 2.02.0343 Nguyễn Mạnh Tuấn THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận 12 3182 Vật lý 2.02.0350 Phạm Thanh Tùng THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3183 Vật lý 2.02.0357 Hoàng Thế Tường THCS Lạc Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 3184 Vật lý 2.02.0359 Nguyễn Hồng Tỷ THCS Lương Định Của Phòng GD-ĐT Quận 2 3185 Vật lý 2.02.0362 Trần Lê Mỹ Uyên THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3186 Vật lý 2.02.0016 Bao Gia Bảo THCS Nguyễn Huệ Phòng GD-ĐT Quận 12 3187 Vật lý 2.02.0048 Nguyễn Công Đạt THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3188 Vật lý 2.02.0073 Quách Ngọc Hân THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3189 Vật lý 2.02.0081 Nguyễn Hoàng THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3190 Vật lý 2.02.0091 Lê Quang Huy THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3191 Vật lý 2.02.0232 Võ Hoàng Phước THCS Trương Công Định Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3192 Vật lý 2.02.0299 Tô Hoàng Tiến THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3193 Vật lý 2.02.0313 NGUYỄN PHẠM BẢO TRÂM THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3194 Vật lý 2.02.0323 Nguyễn Đức Trí THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận 4 3195 Vật lý 2.02.0346 Trần Quốc Tuấn THCS Long Phước Phòng GD-ĐT Quận 9 3196 Vật lý 2.02.0368 Nguyễn Ngọc Hoàng Vi THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3197 Vật lý 2.02.0378 Phạm Ngọc Thúy Vy THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3198 Vật lý 2.02.0039 Phạm Minh Duy THCS Võ Thành Trang Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3199 Vật lý 2.02.0084 Nguyễn Minh Hoàng THCS Bình Đông Phòng GD-ĐT Quận 8 3200 Vật lý 2.02.0098 Phạm Minh Huy THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3201 Vật lý 2.02.0162 Trịnh Quốc Huy Long THCS Lê Tấn Bê Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3202 Vật lý 2.02.0197 Lê Nhật Nguyên THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3203 Vật lý 2.02.0257 Nguyễn Vũ Ánh Sáng THCS Tân Phú Phòng GD-ĐT Quận 9 3204 Vật lý 2.02.0354 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3205 Vật lý 2.02.0385 Nguyễn Thái Khang THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3

1 Ngữ văn 1.06.0044 Kim Bùi Vân Chi THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 12 Ngữ văn 1.06.0232 Phó Đỗ Quyên THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 13 Ngữ văn 1.06.0173 Trần Thanh Nhàn THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 14 Ngữ văn 1.06.0369 Trần Khánh Vy THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 15 Ngữ văn 1.06.0016 Nguyễn Cao Nam Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 16 Ngữ văn 1.06.0271 Lê Nguyễn Thanh Thư THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 17 Ngữ văn 1.06.0304 Phạm Trần Ngọc Trâm THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 18 Ngữ văn 1.06.0027 Trần Thị Minh Anh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 19 Ngữ văn 1.06.0035 Đặng Hồng Ân THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 1

Page 47: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải10 Ngữ văn 1.06.0036 Trần Quốc Bảo THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 111 Ngữ văn 1.06.0057 Trần Hoàng Ái Duyên THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận 12 112 Ngữ văn 1.06.0370 Trần Nguyễn Thảo Vy THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 113 Ngữ văn 1.06.0059 Nguyễn Thị Thùy Dương THCS Đỗ Văn Dậy Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 114 Ngữ văn 1.06.0063 Thái Thị Hoa Đăng THCS Tân Nhựt Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 115 Ngữ văn 1.06.0211 Đặng Hồ Bảo Phương THCS Sương Nguyệt Anh Phòng GD-ĐT Quận 8 116 Ngữ văn 1.06.0228 Lê Thị Ngọc Quý THCS Dương Bá Trạc Phòng GD-ĐT Quận 8 117 Ngữ văn 1.06.0234 Trần Mỹ Nhã Quyên THCS Lương Định Của Phòng GD-ĐT Quận 2 118 Ngữ văn 1.06.0247 Trần Hoàng Phương Thanh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 119 Ngữ văn 1.06.0262 Lê Thị Thu THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 120 Ngữ văn 1.06.0311 Nguyễn Ngọc Bảo Trân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 121 Ngữ văn 1.06.0347 ĐOÀN THỤY PHI VÂN THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 122 Ngữ văn 1.06.0070 Lê Thị Trúc Hà THCS Bình Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 123 Ngữ văn 1.06.0001 Dương Phương An THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 124 Ngữ văn 1.06.0008 Đỗ Thị Ngọc Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 125 Ngữ văn 1.06.0011 Lâm Quang Quỳnh Anh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 126 Ngữ văn 1.06.0017 Nguyễn Hà Anh THCS Lương Thế Vinh Phòng GD-ĐT Quận 1 127 Ngữ văn 1.06.0048 Nguyễn Phong Doanh THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 128 Ngữ văn 1.06.0050 Hoàng Thị Thùy Dung THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 129 Ngữ văn 1.06.0109 Hoàng Thùy Linh THCS Nguyễn Văn Bá Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 130 Ngữ văn 1.06.0213 Lại Nguyễn Hà Phương THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 131 Ngữ văn 1.06.0216 Lê Thị Phương THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 132 Ngữ văn 1.06.0233 Tiền Cẩm Tú Quyên THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 133 Ngữ văn 1.06.0242 Lê Thị Thu Sương THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 134 Ngữ văn 1.06.0261 Nguyễn Thị Anh Thơ THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 135 Ngữ văn 1.06.0289 TRẦN BẢO THY THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 136 Ngữ văn 1.06.0291 Phạm Lê Mỹ Tiên THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 137 Ngữ văn 1.06.0342 Triệu Gia Uyên THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 138 Ngữ văn 1.06.0376 LÊ NGỌC XUYẾN THCS Tân Xuân Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 139 Ngữ văn 1.06.0010 Lâm Đào Quế Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 240 Ngữ văn 1.06.0178 NGUYỄN LÂM NHI THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 241 Ngữ văn 1.06.0038 Lê Phùng Đức Bình THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 242 Ngữ văn 1.06.0054 Huỳnh Nhật Phương Duyên THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận 12 243 Ngữ văn 1.06.0074 Nguyễn Huỳnh Như Hảo THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 244 Ngữ văn 1.06.0140 Hồ Thị Kim Ngân THCS Phạm Văn Hai Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 245 Ngữ văn 1.06.0158 Nguyễn Bảo Ngọc THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 246 Ngữ văn 1.06.0169 Lê Trần Thảo Nguyên THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 2

Page 48: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải47 Ngữ văn 1.06.0175 Bùi Xuân Nhi THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 248 Ngữ văn 1.06.0195 Nguyễn Quỳnh Như THCS BC Châu Văn Liêm Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 249 Ngữ văn 1.06.0220 Vũ Minh Phương THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 250 Ngữ văn 1.06.0231 Nguyễn Ngọc Tú Quyên THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 251 Ngữ văn 1.06.0240 Trần Xuân Quỳnh THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 252 Ngữ văn 1.06.0301 Hùynh Ngọc Bích Trâm THCS Lê Lai Phòng GD-ĐT Quận 8 253 Ngữ văn 1.06.0313 Phạm Đỗ Bảo Trân THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 254 Ngữ văn 1.06.0339 ĐINH PHAN HOÀNG UYÊN THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 255 Ngữ văn 1.06.0350 Lê Thị Thu Vân THCS Tân Nhựt Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 256 Ngữ văn 1.06.0365 Nguyễn Thúy Vy THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 257 Ngữ văn 1.06.0066 Bùi Thị Hoàng Giang THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận 4 258 Ngữ văn 1.06.0163 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 259 Ngữ văn 1.06.0002 Đỗ Trần Thái An THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 260 Ngữ văn 1.06.0015 Ngô Hoàng Anh THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 261 Ngữ văn 1.06.0024 Phạm Ngọc Minh Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 262 Ngữ văn 1.06.0065 Lê Huỳnh Đức THCS Tân Thạnh Tây Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 263 Ngữ văn 1.06.0075 Đoàn Diệu Hân THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 264 Ngữ văn 1.06.0096 Trần Nguyễn Bảo Khanh THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 265 Ngữ văn 1.06.0134 Trần Gia My THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 266 Ngữ văn 1.06.0147 Nguyễn Thị Thanh Ngân THCS Sương Nguyệt Anh Phòng GD-ĐT Quận 8 267 Ngữ văn 1.06.0157 Nguyễn Bảo Ngọc THCS Lương Thế Vinh Phòng GD-ĐT Quận 1 268 Ngữ văn 1.06.0159 Nguyễn Bảo Ngọc THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 269 Ngữ văn 1.06.0170 Nguyễn Tú Nguyên THCS Huỳnh Tấn Phát Phòng GD-ĐT Quận 7 270 Ngữ văn 1.06.0192 LÝ TÂM NHƯ THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 271 Ngữ văn 1.06.0222 Nguyễn Lâm Thúy Phượng THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 272 Ngữ văn 1.06.0224 Phan Ngọc Mỹ Phượng THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận 12 273 Ngữ văn 1.06.0246 Tô Ngọc Thanh Thanh THCS Lý Thánh Tông Phòng GD-ĐT Quận 8 274 Ngữ văn 1.06.0248 Trần Như Mỹ Thanh THCS Lý Thánh Tông Phòng GD-ĐT Quận 8 275 Ngữ văn 1.06.0254 Nguyễn Phạm Phương Thảo THCS Lê lợi Phòng GD-ĐT Quận 3 276 Ngữ văn 1.06.0258 Nguyễn Ngọc Nhã Thi THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 277 Ngữ văn 1.06.0285 NGUYỄN MINH THY THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 278 Ngữ văn 1.06.0286 Nguyễn Ngọc Phương Thy THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 279 Ngữ văn 1.06.0305 TẠ HOÀNG BẢO TRÂM THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 280 Ngữ văn 1.06.0309 LÊ NGUYỄN BẢO TRÂN THCS Vĩnh Lộc A Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 281 Ngữ văn 1.06.0312 Nguyễn Trần Bảo Trân THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 282 Ngữ văn 1.06.0373 Võ Trúc Vy THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 283 Ngữ văn 1.06.0004 Vũ Thiên An THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2

Page 49: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải84 Ngữ văn 1.06.0072 A Thị Hồng Hạnh THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 285 Ngữ văn 1.06.0076 Huỳnh Ngọc Bảo Hân THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 286 Ngữ văn 1.06.0116 Trương Thị Mai Linh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 287 Ngữ văn 1.06.0165 Nguyễn Vũ Hồng Ngọc THCS An Phú Phòng GD-ĐT Quận 2 288 Ngữ văn 1.06.0225 Tăng Mỹ Phượng THCS Độc Lập Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 289 Ngữ văn 1.06.0321 Nguyễn Quang Anh Trúc THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 290 Ngữ văn 1.06.0368 TRẦN KHÁNH VY THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 291 Ngữ văn 1.06.0014 Mai Trần Quế Anh THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 392 Ngữ văn 1.06.0032 Hoàng Thị Ngọc Ánh THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận 12 393 Ngữ văn 1.06.0034 Nguyễn Trần Hồng Ánh THCS Lê lợi Phòng GD-ĐT Quận 3 394 Ngữ văn 1.06.0058 Nguyễn Nhật Thùy Dương THCS Độc Lập Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 395 Ngữ văn 1.06.0068 Nguyễn Thị Ngọc Giàu THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 396 Ngữ văn 1.06.0069 Lê Ngọc Thanh Hà THCS Tân Thới Hòa Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 397 Ngữ văn 1.06.0077 Lê Ngọc Mỹ Hân THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 398 Ngữ văn 1.06.0084 Huỳnh Đại Hoa THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 399 Ngữ văn 1.06.0085 Nguyễn Thị Bích Hoàn THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3

100 Ngữ văn 1.06.0098 Lê Ngọc Kim Khánh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3101 Ngữ văn 1.06.0102 Thân Ngọc Minh Khuê THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3102 Ngữ văn 1.06.0106 HÀ GIA LỆ THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 3103 Ngữ văn 1.06.0107 CHÂU YẾN LINH THCS Long Hoà Phòng GD-ĐT Huyện Cần Giờ 3104 Ngữ văn 1.06.0112 Nguyễn Thị Mỹ Linh THCS Tân Thạnh Tây Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3105 Ngữ văn 1.06.0120 Đặng Thị Cẩm Ly THCS Trung An Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3106 Ngữ văn 1.06.0123 Đinh Hoàng Mai THCS Đức Trí Phòng GD-ĐT Quận 1 3107 Ngữ văn 1.06.0125 Trần Nguyễn Ngọc Mai THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3108 Ngữ văn 1.06.0130 Nguyễn Lâm Tường Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3109 Ngữ văn 1.06.0142 Huỳnh Thị Ngọc Ngân THCS Sương Nguyệt Anh Phòng GD-ĐT Quận 8 3110 Ngữ văn 1.06.0149 Nguyễn Vũ Thảo Ngân THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3111 Ngữ văn 1.06.0156 Mai Hồng Ngọc THCS Lương Định Của Phòng GD-ĐT Quận 2 3112 Ngữ văn 1.06.0168 Trương Lê Hoài Ngọc THCS Lý Thánh Tông Phòng GD-ĐT Quận 8 3113 Ngữ văn 1.06.0180 Nguyễn Thị Ngọc Nhi THCS Phạm Văn Hai Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3114 Ngữ văn 1.06.0183 Trần Thị Ánh Nhi THCS Lý Thường Kiệt Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3115 Ngữ văn 1.06.0185 Nguyễn Ngọc Nhiên Quốc Tế Á Châu Phòng GD-ĐT Quận 3 3116 Ngữ văn 1.06.0187 Mai Vũ Cẩm Nhung THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3117 Ngữ văn 1.06.0189 Chung Ngọc Gia Như THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 3118 Ngữ văn 1.06.0191 Lê Quỳnh Như THCS Phan Công Hớn Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3119 Ngữ văn 1.06.0197 Nguyễn Trần Khánh Như THCS Trần Văn Ơn Phòng GD-ĐT Quận 1 3120 Ngữ văn 1.06.0198 Phạm Trúc Uyên Như THCS Hiệp Phước Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3

Page 50: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải121 Ngữ văn 1.06.0200 TRỊNH HUỲNH NHƯ THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 3122 Ngữ văn 1.06.0201 Yang Vân Như* THCS Hoàng Văn Thụ Phòng GD-ĐT Quận 10 3123 Ngữ văn 1.06.0215 Lê Loan Phương THCS Lê Tấn Bê Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3124 Ngữ văn 1.06.0218 Nguyễn Thanh Phương THCS Hoàng Quốc Việt Phòng GD-ĐT Quận 7 3125 Ngữ văn 1.06.0237 Ngô Ngọc Cát Quỳnh THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3126 Ngữ văn 1.06.0249 Bùi Thị Phương Thảo THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 3127 Ngữ văn 1.06.0253 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO THCS Thạnh Mỹ Lợi Phòng GD-ĐT Quận 2 3128 Ngữ văn 1.06.0263 Nguyễn Như Diệu Thuỳ THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3129 Ngữ văn 1.06.0269 Hồ Võ Anh Thư THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3130 Ngữ văn 1.06.0270 Lê Minh Thư THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3131 Ngữ văn 1.06.0275 Phạm Lê Anh Thư THCS Phước Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 3132 Ngữ văn 1.06.0278 Trần Lâm Nhật Thư THCS BC Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 7 3133 Ngữ văn 1.06.0280 Phạm Thị Ngọc Thương THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3134 Ngữ văn 1.06.0283 Nguyễn Hà Bảo Thy THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 3135 Ngữ văn 1.06.0300 DIỆP NGUYỄN QuẾ TRÂM THCS Cần Thạnh Phòng GD-ĐT Huyện Cần Giờ 3136 Ngữ văn 1.06.0306 Võ Bích Trâm THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3137 Ngữ văn 1.06.0310 Nguyễn Hoàng Bảo Trân THCS Nguyễn Huệ Phòng GD-ĐT Quận 12 3138 Ngữ văn 1.06.0317 Phan Ngọc Phương Trinh THCS Lương Thế Vinh Phòng GD-ĐT Quận 1 3139 Ngữ văn 1.06.0323 Nguyễn Thanh Trúc THCS Lê Lai Phòng GD-ĐT Quận 8 3140 Ngữ văn 1.06.0334 Trần Phương Tuyền THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3141 Ngữ văn 1.06.0336 Nguyễn Thị Thu Tuyết THCS Nguyễn Tri Phương Phòng GD-ĐT Quận 10 3142 Ngữ văn 1.06.0340 Nguyễn Cao Phương Uyên THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3143 Ngữ văn 1.06.0345 Bùi Khánh Vân THCS Cửu Long Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3144 Ngữ văn 1.06.0346 Đặng Thị Thảo Vân THCS Nguyễn Huệ Phòng GD-ĐT Quận 12 3145 Ngữ văn 1.06.0348 LÂM THÚY VÂN THCS Tân Tạo Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3146 Ngữ văn 1.06.0349 Lê Hoàng Thụy Vân THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3147 Ngữ văn 1.06.0352 Trịnh Phan Mỹ Vân THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3148 Ngữ văn 1.06.0357 Lê Thanh Vy THCS Hiệp Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3149 Ngữ văn 1.06.0378 Huỳnh Phi Yến THCS Nguyễn Văn Linh Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3150 Ngữ văn 1.06.0379 Nguyễn Thị Hải Yến THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3151 Ngữ văn 1.06.0361 Nguyễn Ngọc Thụy Vy THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 3152 Ngữ văn 1.06.0366 Nguyễn Yến Vy THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3153 Ngữ văn 1.06.0367 Thới Nguyễn Tường Vy THCS Cách Mạng Tháng Tám Phòng GD-ĐT Quận 10 3154 Ngữ văn 1.06.0007 Đặng Trâm Anh THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3155 Ngữ văn 1.06.0019 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH THCS Qui Đức Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3156 Ngữ văn 1.06.0127 TRẤN PHƯƠNG MAI THCS Nguyễn Đức Cảnh Phòng GD-ĐT Quận 6 3157 Ngữ văn 1.06.0136 KƠSĂK" MỸ THCS Khánh Bình Phòng GD-ĐT Quận 8 3

Page 51: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải158 Ngữ văn 1.06.0148 Nguyễn Thị Tuyết Ngân THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 3159 Ngữ văn 1.06.0160 Nguyễn Hồng Ngọc THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3160 Ngữ văn 1.06.0205 Huỳnh Gia Phú THCS Trần Quốc Tuấn Phòng GD-ĐT Quận 7 3161 Ngữ văn 1.06.0208 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 3162 Ngữ văn 1.06.0212 Hồng Kim Phương THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 3163 Ngữ văn 1.06.0217 Nguyễn Hà Phương THCS Trường Sơn Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3164 Ngữ văn 1.06.0219 Phạm Lê Minh Phương THCS An Phú Phòng GD-ĐT Quận 2 3165 Ngữ văn 1.06.0277 Phạm Lê Minh Thư THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 3166 Ngữ văn 1.06.0303 Nguyễn Bảo Trâm THCS Tam Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3167 Ngữ văn 1.06.0315 Huỳnh Kiều Trinh THCS Tân Nhựt Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3168 Ngữ văn 1.06.0327 Bùi Cẩm Tú THCS Bình Tây Phòng GD-ĐT Quận 6 3169 Ngữ văn 1.06.0343 Võ Đoàn Phương Uyên THCS Kim Đồng Phòng GD-ĐT Quận 5 3170 Ngữ văn 1.06.0360 Nguyễn Lê Bích Vy THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3171 Ngữ văn 1.06.0374 Dương Thanh Xuân THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 3172 Ngữ văn 1.06.0018 Nguyễn Ngọc Trâm Anh THCS Nguyễn Văn Bé Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3173 Ngữ văn 1.06.0064 LÊ KHÁNH ĐOAN THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 3174 Ngữ văn 1.06.0080 PHẠM THỊ NGỌC HÂN THCS Cần Thạnh Phòng GD-ĐT Huyện Cần Giờ 3175 Ngữ văn 1.06.0119 Nguyễn Thị Phương Lợi THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3176 Ngữ văn 1.06.0143 LÊ HOÀNG NGÂN THCS Linh Trung Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3177 Ngữ văn 1.06.0144 Nguyễn Hoàng Kim Ngân THCS Phú Mỹ Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3178 Ngữ văn 1.06.0162 Nguyễn Thị Ánh Ngọc THCS Huỳnh Tấn Phát Phòng GD-ĐT Quận 7 3179 Ngữ văn 1.06.0239 Phan Như Quỳnh THCS Võ Văn Tần Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3180 Ngữ văn 1.06.0307 Huỳnh Ngọc Bảo Trân THCS Thị Trấn 2 Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3181 Ngữ văn 1.06.0325 Nguyễn Thiên Trúc THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 3182 Ngữ văn 1.06.0356 Đào Ngọc Vũ THCS Tân Thông Hội Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3183 Ngữ văn 1.06.0362 Nguyễn Ngô Thanh Vy THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3184 Ngữ văn 1.06.0006 Đặng Nhật Anh THCS Huỳnh Tấn Phát Phòng GD-ĐT Quận 7 3185 Ngữ văn 1.06.0023 Phạm Lê Trâm Anh THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3186 Ngữ văn 1.06.0041 Trần Ngọc Châu THCS Đông Thạnh Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3187 Ngữ văn 1.06.0047 Dương Thị Thanh Danh THCS Lương Định Của Phòng GD-ĐT Quận 2 3188 Ngữ văn 1.06.0071 Lê Tuyết Hà THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 3189 Ngữ văn 1.06.0088 Hoàng Thị Huệ THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3190 Ngữ văn 1.06.0099 Nguyễn Thiên Bảo Khánh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3191 Ngữ văn 1.06.0108 Đỗ Diệu Linh THCS BC Châu Văn Liêm Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3192 Ngữ văn 1.06.0111 Nguyễn Thị Ánh Linh THCS Sương Nguyệt Anh Phòng GD-ĐT Quận 8 3193 Ngữ văn 1.06.0118 Ngô Phúc Loan THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3194 Ngữ văn 1.06.0128 Trang Ngô Mẫn THCS Nguyễn Tri Phương Phòng GD-ĐT Quận 10 3

Page 52: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải195 Ngữ văn 1.06.0137 Đào Linh Nga THCS Diên Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 3196 Ngữ văn 1.06.0141 Huỳnh Thị Diễm Ngân THCS Trần Quốc Tuấn Phòng GD-ĐT Quận 7 3197 Ngữ văn 1.06.0153 HÀNG NGỌC ĐÔNG NGHI THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3198 Ngữ văn 1.06.0155 Lê Uyên Bảo Ngọc THCS Lương Thế Vinh Phòng GD-ĐT Quận 1 3199 Ngữ văn 1.06.0171 Nguyễn Bình Phương Nguyễn THCS Tăng Bạt Hổ A Phòng GD-ĐT Quận 4 3200 Ngữ văn 1.06.0176 Hồ Khánh Tú Nhi THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3201 Ngữ văn 1.06.0177 Lâm Tuyết Nhi THCS Diên Hồng Phòng GD-ĐT Quận 10 3202 Ngữ văn 1.06.0179 NGUYỄN NGỌC TUYẾT NHI THCS Qui Đức Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3203 Ngữ văn 1.06.0182 Phan Thị Lan Nhi THCS Phan Công Hớn Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3204 Ngữ văn 1.06.0196 Nguyễn Thị Quỳnh Như THCS Phan Sào Nam Phòng GD-ĐT Quận 3 3205 Ngữ văn 1.06.0199 Phùng Ngọc Huỳnh Như THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3206 Ngữ văn 1.06.0204 Lâm Phối Phối THCS Lữ Gia Phòng GD-ĐT Quận 11 3207 Ngữ văn 1.06.0210 Nguyễn Kim Phụng THCS Bình Trị Đông A Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3208 Ngữ văn 1.06.0227 Ngô Trúc Quân THCS Trung Mỹ Tây 1 Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3209 Ngữ văn 1.06.0229 Ngô Vũ Thảo Quyên THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3210 Ngữ văn 1.06.0238 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh THCS Bình Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3211 Ngữ văn 1.06.0256 TRỊNH PHƯƠNG THẢO THCS Vĩnh Lộc A Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3212 Ngữ văn 1.06.0257 Nguyễn Thị Hồng Thắm THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3213 Ngữ văn 1.06.0268 Hà Ngọc Anh Thư THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3214 Ngữ văn 1.06.0274 Nguyễn Ngọc Anh Thư THCS Huỳnh Tấn Phát Phòng GD-ĐT Quận 7 3215 Ngữ văn 1.06.0282 Lê Nguyễn Thanh Thy THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3216 Ngữ văn 1.06.0287 Nguyễn Vân Thy THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3217 Ngữ văn 1.06.0296 Nguyễn Hà Đoan Trang THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3218 Ngữ văn 1.06.0302 Lê Nguyễn Thùy Trâm THCS Phan Công Hớn Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3219 Ngữ văn 1.06.0329 Bùi Thanh Tuấn THCS Phong Phú Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3220 Ngữ văn 1.06.0344 Võ Thụy Bảo Uyên THCS Phong Phú Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3221 Ngữ văn 1.06.0355 Trần Ngọc Thảo Vi THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3222 Ngữ văn 1.06.0363 Nguyễn Phan Tường Vy THCS Phước Bình Phòng GD-ĐT Quận 9 3223 Ngữ văn 1.06.0375 Nguyễn Thị Ái Xuân THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3

1 Tin học 4.05.0019 NGUYỄN NGỌC CƯỜNG THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 12 Tin học 4.05.0031 HÙYNH LÂM HẢI ĐĂNG THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 13 Tin học 4.05.0068 Đoàn Lê Nhật Nam THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 14 Tin học 4.05.0151 Nguyễn Mạnh Vũ THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 15 Tin học 4.05.0060 Trần Hoàng Long THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 16 Tin học 4.05.0066 Khấu Đặng Nhật Minh THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 17 Tin học 4.05.0067 Phùng Anh Minh THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 18 Tin học 4.05.0073 Lưu Nghiệp Nghĩa THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 1

Page 53: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải9 Tin học 4.05.0085 Phạm Thiều Phương Nhi THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 1

10 Tin học 4.05.0091 Trần Quang Phú THCS Gò Vấp Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 111 Tin học 4.05.0118 Đinh Huy Thiện THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 112 Tin học 4.05.0018 Lê Đình Chương THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 113 Tin học 4.05.0111 Lê Trần Bá Tân THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 114 Tin học 4.05.0056 Nguyễn Trương Lâm THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận 12 115 Tin học 4.05.0070 Phạm Sơn Nam THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận 12 116 Tin học 4.05.0102 Đinh Lương Quyền THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 117 Tin học 4.05.0002 Đặng Sơn An THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 218 Tin học 4.05.0030 Lương Vỹ Đạt THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 219 Tin học 4.05.0041 Lưu Bá Hoàng THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 220 Tin học 4.05.0050 Bùi Đăng Khoa THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 221 Tin học 4.05.0051 Đỗ Đăng Khoa THCS Hai Bà Trưng Phòng GD-ĐT Quận 3 222 Tin học 4.05.0057 Phạm Tấn Lâm THCS Nguyễn Văn Nghi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 223 Tin học 4.05.0059 Nguyễn Hoàng Long THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 224 Tin học 4.05.0062 Trương Hoàng Long THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 225 Tin học 4.05.0078 Đào Thị Thanh Nhàn THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 226 Tin học 4.05.0086 Tô Nguyễn Minh Nhựt THCS Nguyễn An Ninh Phòng GD-ĐT Quận 12 227 Tin học 4.05.0106 Lê Minh Sĩ THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 228 Tin học 4.05.0110 Lưu Đỗ Thanh Tâm THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 229 Tin học 4.05.0117 Lê Hoàng Dạ Thi THCS Ngô Chí Quốc Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 230 Tin học 4.05.0130 Trần Nguyễn Phương Trang THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 231 Tin học 4.05.0150 Bùi Khánh Linh Vũ THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 232 Tin học 4.05.0015 Vũ Bảo THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Phòng GD-ĐT Quận 12 233 Tin học 4.05.0016 Trương Ngọc Minh Châu THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 234 Tin học 4.05.0049 Bành Đăng Khoa THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 235 Tin học 4.05.0055 Lê Trần Hoàng Lam THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 236 Tin học 4.05.0079 PHẠM THANH NHÂN THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 237 Tin học 4.05.0101 Nguyễn Đức Quang Quý THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 238 Tin học 4.05.0114 Vũ Công Thành THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 239 Tin học 4.05.0123 Hồ Thị Nhật Thư THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Phòng GD-ĐT Quận 12 240 Tin học 4.05.0126 Nguyễn Mạnh Tiến THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 241 Tin học 4.05.0133 Nguyễn Vĩnh Trí THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 242 Tin học 4.05.0144 Phạm Ngọc Phương Uyên THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 243 Tin học 4.05.0149 Phạm Hòa Vịnh THCS Thoại Ngọc Hầu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 244 Tin học 4.05.0008 Nguyễn Hùng Anh THCS An Phú Đông Phòng GD-ĐT Quận 12 345 Tin học 4.05.0010 Nguyễn Ngọc Phương Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 3

Page 54: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải46 Tin học 4.05.0020 Phí Thành Danh THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 347 Tin học 4.05.0024 Phạm Ngọc Khánh Dung THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 348 Tin học 4.05.0025 Bùi Trí Dũng THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 349 Tin học 4.05.0053 Bùi Anh Khôi THCS Gò Vấp Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 350 Tin học 4.05.0064 Bùi Quang Minh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 351 Tin học 4.05.0075 Nguyễn Văn Thanh Ngọc THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 352 Tin học 4.05.0076 Lục Niệm Nguyên THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 353 Tin học 4.05.0084 Chu Uyên Nhi THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 354 Tin học 4.05.0090 Ngô Văn Phóng THCS Hà Huy Tập Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 355 Tin học 4.05.0098 Nguyễn Hà Minh Quang THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 356 Tin học 4.05.0099 Nguyễn Quí Vinh Quang THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 357 Tin học 4.05.0105 Bùi Thế Sáng THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 358 Tin học 4.05.0112 Phạm Đức Tân THCS Đống Đa Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 359 Tin học 4.05.0113 ĐẶNG CÔNG THÀNH THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 360 Tin học 4.05.0121 Nguyễn Duy Minh Thông THCS Nguyễn Huệ Phòng GD-ĐT Quận 12 361 Tin học 4.05.0135 Phạm Nguyễn Cao Triết THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 362 Tin học 4.05.0139 Đỗ Tiến Trung THCS Phan Bội Châu Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 363 Tin học 4.05.0145 Lục Tú Văn THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 364 Tin học 4.05.0152 Nguyễn Hoàng Ái Vy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 365 Tin học 4.05.0155 Phạm Hoàng Yến THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 366 Tin học 4.05.0039 Trần Trung Hiếu THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 367 Tin học 4.05.0040 Trần Trung Hiếu THCS Lê Văn Hưu Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 368 Tin học 4.05.0044 Trần Thanh Huy THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 369 Tin học 4.05.0048 Chung Kim Khánh THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 370 Tin học 4.05.0071 Nguyễn Minh Ngân THCS Ngô Chí Quốc Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 371 Tin học 4.05.0072 Trần Hoàng Thảo Ngân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 372 Tin học 4.05.0096 Cao Hoàng Phượng THCS Võ Thành Trang Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 373 Tin học 4.05.0097 LÊ CHÂU NHẬT QUANG THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 374 Tin học 4.05.0107 Lê Nguyễn Hồng Sơn THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 375 Tin học 4.05.0109 Lê Nguyên Khánh Tâm THCS Nguyễn Văn Bé Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 376 Tin học 4.05.0134 Đặng Duệ Triết THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 377 Tin học 4.05.0138 Nguyễn Đỗ Thanh Trúc THCS Trường Chinh Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 378 Tin học 4.05.0142 Nguyễn Lâm Tường THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 379 Tin học 4.05.0001 Nguyễn Đức Thắng A THCS Ngô Chí Quốc Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 380 Tin học 4.05.0042 Trần Quang Huy Hoàng THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 381 Tin học 4.05.0046 Dương Lý Kế THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 382 Tin học 4.05.0140 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trung THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3

Page 55: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải83 Tin học 4.05.0017 Mã Thị Chi THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 384 Tin học 4.05.0021 Lê Thy Kiều Diễm THCS Tân Bình Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 385 Tin học 4.05.0083 Phan Minh Nhật THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 386 Tin học 4.05.0087 LÊ TRẦN TRÚC OANH THCS Linh Trung Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 387 Tin học 4.05.0089 NGUYỄN PHƯƠNG PHI THCS Linh Trung Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 388 Tin học 4.05.0093 Hứa Hoàng Thiên Phúc THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 389 Tin học 4.05.0131 Hồ Thị Ngọc Trâm THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 390 Tin học 4.05.0143 Phan Khắc Tường THCS Hiệp Phước Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 31 Toán 1.01.0348 Đặng Đoàn Đức Trung THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 12 Toán 1.01.0057 Cao Hoàng Đức THCS Nguyễn Văn Bé Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 13 Toán 1.01.0087 Đỗ Nhật Hoàng THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 14 Toán 1.01.0131 Lê Quý Khôi THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 15 Toán 1.01.0235 Trần Gia Phong THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 16 Toán 1.01.0276 Lê Ngọc Như Quỳnh THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 17 Toán 1.01.0339 Trương Trần Minh Trí THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 18 Toán 1.01.0053 Trần Quốc Đạt THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 19 Toán 1.01.0090 Nguyễn Tiến Hoàng THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 1

10 Toán 1.01.0147 Lưu Trịnh Lâm THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 111 Toán 1.01.0010 Nguyễn Mai Kiều Anh THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 112 Toán 1.01.0306 Nguyễn Sơn Thiện THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 113 Toán 1.01.0037 Nguyễn Hoàng Danh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 114 Toán 1.01.0055 Nguyễn Ngọc Đăng THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 115 Toán 1.01.0060 Phan Nguyễn Minh Đức THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 116 Toán 1.01.0098 Nguyễn Trọng Huy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 117 Toán 1.01.0099 Phan Nguyễn Gia Huy THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 118 Toán 1.01.0102 Từ Đăng Huy THCS Hà Huy Tập Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 119 Toán 1.01.0113 Trần Xuân Thiên Hương THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 120 Toán 1.01.0142 VŨ CAO KỲ THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 121 Toán 1.01.0314 Trà Quang Minh Thông THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 122 Toán 1.01.0338 Nguyễn Thiên Trí THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 123 Toán 1.01.0358 Phạm Anh Tuấn THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 124 Toán 1.01.0041 PHẠM HUỲNH KHÁNH DUY THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 125 Toán 1.01.0068 Đoàn Nam Hải THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 126 Toán 1.01.0072 Hoàng Lê Thu Hằng THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 127 Toán 1.01.0074 Trần Mỹ Hân THCS Nguyễn Huệ Phòng GD-ĐT Quận 12 128 Toán 1.01.0135 Nguyễn Minh Khuê THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 129 Toán 1.01.0138 Trần Trung Kiên THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 1

Page 56: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải30 Toán 1.01.0200 Nguyễn Phú Nghĩa THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 131 Toán 1.01.0356 Lê Anh Tuấn THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 132 Toán 1.01.0326 Nguyễn Trung Tín THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 133 Toán 1.01.0011 Nguyễn Ngọc Lan Anh THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 134 Toán 1.01.0181 Mai Hoàng My THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 135 Toán 1.01.0219 Khổng Vân Nhi THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 11 136 Toán 1.01.0304 Lê Thanh Thiên THCS Võ Thành Trang Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 137 Toán 1.01.0020 Phạm Đỗ Thiên Ấn THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 238 Toán 1.01.0035 TRẦN QUỐC CƯỜNG THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 239 Toán 1.01.0042 Vũ Đức Duy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 240 Toán 1.01.0062 Đặng Châu Giang THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 241 Toán 1.01.0088 Nguyễn Khánh Hoàng THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 242 Toán 1.01.0210 Nguyễn Trần Đình Nguyên THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 243 Toán 1.01.0217 Nguyễn Thiện Nhân THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 244 Toán 1.01.0290 Nguyễn Kim Thanh THCS Quang Trung Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 245 Toán 1.01.0312 Nguyễn Phúc Thịnh THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 246 Toán 1.01.0015 Võ Nguyễn Phương Anh THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 247 Toán 1.01.0075 Trần Phúc Hân THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 248 Toán 1.01.0120 Đặng Ngọc Khánh THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 249 Toán 1.01.0130 Trần Đăng Khoa THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 250 Toán 1.01.0161 Quách Bình Long THCS Hoàng Văn Thụ Phòng GD-ĐT Quận 10 251 Toán 1.01.0172 Ngô Quang Minh THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 252 Toán 1.01.0237 Nguyễn Nam Phú THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 253 Toán 1.01.0295 Lê Mai Nguyên Thảo THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 254 Toán 1.01.0321 Huỳnh Trần Mai Thy THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 255 Toán 1.01.0340 Nguyễn Minh Triết THCS Thái Văn Lung Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 256 Toán 1.01.0025 Nguyễn Ngọc Gia Bảo THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 257 Toán 1.01.0027 Phạm Đặng Tiểu Bình THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 258 Toán 1.01.0185 Nguyễn Thị Bích Nga THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 259 Toán 1.01.0212 Tư Đô Nguyên THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 260 Toán 1.01.0288 Bùi Duy Thái THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 261 Toán 1.01.0006 LÊ HOÀNG MAI ANH THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 262 Toán 1.01.0016 Nguyễn Thị Ngọc Ánh THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 263 Toán 1.01.0021 Nguyễn Xuân Bách THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 264 Toán 1.01.0039 Nguyễn Khánh Duy THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 265 Toán 1.01.0069 Lương Ngọc Hải THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 266 Toán 1.01.0124 BÙI LÊ ĐĂNG KHOA THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 2

Page 57: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải67 Toán 1.01.0158 Nguyễn Địch Long THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 268 Toán 1.01.0193 NGUYỄN THANH NGÂN THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 269 Toán 1.01.0208 Huỳnh Khôi Nguyên THCS Hà Huy Tập Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 270 Toán 1.01.0214 Đinh Trọng Nhân THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 271 Toán 1.01.0275 Mai Văn Quyền THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 272 Toán 1.01.0315 Lê Hiếu Thuận THCS Nguyễn Văn Luông Phòng GD-ĐT Quận 6 273 Toán 1.01.0350 Phạm Nguyễn Tấn Trung THCS Giồng Ông Tố Phòng GD-ĐT Quận 2 274 Toán 1.01.0085 Nguyễn Thị Thu Hoài THCS Bình Trị Đông Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 275 Toán 1.01.0024 Nguyễn Cao Quốc Bảo THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 276 Toán 1.01.0054 Nguyễn Hải Đăng THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 277 Toán 1.01.0077 Phan Thế Hậu THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 278 Toán 1.01.0129 Nguyễn Trần Đăng Khoa THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 279 Toán 1.01.0174 NGUYỄN ĐÌNH MINH THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 280 Toán 1.01.0177 Phạm Lê Hoàng Minh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 281 Toán 1.01.0183 Nguyễn Đình Nam THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 282 Toán 1.01.0221 Nguyễn Đức Tường Nhi THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 283 Toán 1.01.0224 Võ Ngọc Quỳnh Nhi THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 284 Toán 1.01.0230 TRẦN PHẠM MINH NHỰT THCS Tân Tạo Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 285 Toán 1.01.0265 Lý Hoàng Minh Quân THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 286 Toán 1.01.0289 Võ Quang Thái THCS Nguyễn Gia Thiều Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 287 Toán 1.01.0300 Võ Ngọc Thảo THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 288 Toán 1.01.0332 HUỲNH HỒNG PHƯƠNG TRÂM THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 289 Toán 1.01.0365 Trương Tú Vân THCS Đức Trí Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 290 Toán 1.01.0367 Vũ Thế Việt THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Phòng GD-ĐT Quận 1 291 Toán 1.01.0023 Ngô Nguyễn Quốc Bảo THCS Tăng Bạt Hổ A Phòng GD-ĐT Quận 4 292 Toán 1.01.0026 Nguyễn Thị Duyên Bằng THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 293 Toán 1.01.0082 Trần Thanh Hiếu THCS Phú Mỹ Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 294 Toán 1.01.0137 NGUYỄN VIẾT KIÊN THCS Tân Xuân Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 295 Toán 1.01.0157 Nguyễn Duy Long THCS Tân Thới Hòa Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 296 Toán 1.01.0198 Phạm Đắc Nghỉa THCS Nguyễn Văn Quỳ Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 297 Toán 1.01.0274 HỒ VIỆT QUỐC THCS Tân Tạo Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 298 Toán 1.01.0285 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm THCS Nam Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 7 299 Toán 1.01.0309 Hồ Tào Xuân Thịnh THCS Ngô Quyền Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2

100 Toán 1.01.0345 Dương Minh Trúc THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 2101 Toán 1.01.0364 Phạm Thị Kim Vân THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 2102 Toán 1.01.0372 Hồ Dương Khánh Vy THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 2103 Toán 1.01.0175 Nguyễn Lượng Nhật Minh THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 2

Page 58: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải104 Toán 1.01.0240 ĐỖ HOÀNG PHÚC THCS Tân Tạo Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 2105 Toán 1.01.0310 Lý Hưng Thịnh THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2106 Toán 1.01.0311 NGUYỄN ĐẠT THỊNH THCS Tân Tạo Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 2107 Toán 1.01.0008 NGÔ DUY ANH THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 2108 Toán 1.01.0111 Vũ Khánh Hưng THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 2109 Toán 1.01.0209 Nguyễn Đắc Khôi Nguyên THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 2110 Toán 1.01.0259 Lê Nguyễn Minh Quang THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận 6 2111 Toán 1.01.0308 Đỗ Hữu Đức Thịnh THCS Tân Bình Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 2112 Toán 1.01.0319 Nguyễn Thị Anh Thư THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 2113 Toán 1.01.0336 ĐẶNG ĐĂNG TRÍ THCS Bình Tân Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3114 Toán 1.01.0355 Lê Anh Tuấn THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3115 Toán 1.01.0032 Đặng Cao Cường THCS Võ Trường Toản Phòng GD-ĐT Quận 1 3116 Toán 1.01.0059 Nguyễn Trí Đức THCS Trung Mỹ Tây 1 Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3117 Toán 1.01.0063 Trần Đoàn Hương Giang THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 3118 Toán 1.01.0122 Nguyễn Bách Khiêm THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3119 Toán 1.01.0125 Đào Trọng Khoa THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3120 Toán 1.01.0149 Nguyễn Ngọc Lâm THCS Trường Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3121 Toán 1.01.0160 Phạm Hải Long THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3122 Toán 1.01.0191 NGUYỄN HÀ KIM NGÂN THCS Trung học thực hành Sài Gòn Phòng GD-ĐT Quận 5 3123 Toán 1.01.0192 Nguyễn Phương Thảo Ngân THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3124 Toán 1.01.0194 Nguyễn Thu Ngân THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3125 Toán 1.01.0204 Nguyễn Bảo Ngọc THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3126 Toán 1.01.0218 HUỲNH MINH NHẬT THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3127 Toán 1.01.0222 Nguyễn Ngọc Thoại Nhi THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3128 Toán 1.01.0284 Nguyễn Đức Tâm THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3129 Toán 1.01.0324 Nguyễn Trí Tín THCS Minh Đức Phòng GD-ĐT Quận 1 3130 Toán 1.01.0328 Đặng Thị Thùy Trang THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3131 Toán 1.01.0349 Nguyễn Quốc Trung THCS Tăng Nhơn Phú B Phòng GD-ĐT Quận 9 3132 Toán 1.01.0083 Vũ Trung Hiếu THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3133 Toán 1.01.0007 Lê Quang Anh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3134 Toán 1.01.0017 Vương Thị Ngọc Ánh THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3135 Toán 1.01.0018 Nguyễn Thiên Ân THCS Ngô Tất Tố Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3136 Toán 1.01.0052 Trần Huỳnh Quốc Đạt THCS Huỳnh Văn Nghệ Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3137 Toán 1.01.0079 Nguyễn Thị Thu Hiền THCS Đức Trí Phòng GD-ĐT Quận 7 3138 Toán 1.01.0081 Trần Minh Hiếu THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3139 Toán 1.01.0091 Phạm Kim Hoàng THCS Bình Chiểu Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3140 Toán 1.01.0092 Nguyễn Thanh Hùng THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3

Page 59: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải141 Toán 1.01.0133 Nguyễn Luật Gia Khôi THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3142 Toán 1.01.0164 Huỳnh Quốc Lượng THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 3143 Toán 1.01.0176 Nguyễn Quang Minh THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3144 Toán 1.01.0179 Võ Văn Minh THCS Trần Bội Cơ Phòng GD-ĐT Quận 5 3145 Toán 1.01.0184 Nguyễn Phương Nam THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 3146 Toán 1.01.0186 Đào Bảo Ngân THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3147 Toán 1.01.0201 Nguyễn Trọng Nghĩa THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 3148 Toán 1.01.0211 Phạm Thảo Nguyên THCS Bình Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3149 Toán 1.01.0248 Trang Yến Phụng THCS Phú Mỹ Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3150 Toán 1.01.0263 Trương Nguyễn Thiên Quang THCS Thông Tây Hội Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3151 Toán 1.01.0270 TÔN NGỌC MINH QUÂN THCS Thạnh Mỹ Lợi Phòng GD-ĐT Quận 2 3152 Toán 1.01.0279 Trần Ngọc Minh Song THCS Tùng Thiện Vương Phòng GD-ĐT Quận 8 3153 Toán 1.01.0334 Võ Ngọc Bảo Trân THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3154 Toán 1.01.0141 Nguyễn Đình Kỳ THCS Đức Trí Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3155 Toán 1.01.0028 Trương Đỗ Quốc Bình THCS Ngô Sĩ Liên Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3156 Toán 1.01.0046 Lưu Đức Dương THCS Hoàng Hoa Thám Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình 3157 Toán 1.01.0048 Nguyễn Phát Đạt THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3158 Toán 1.01.0103 VI HOÀI QUANG HUY THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 3159 Toán 1.01.0109 LƯU CHẤN HƯNG THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 3160 Toán 1.01.0110 Nguyễn Hữu Hưng THCS Nguyễn Văn Trỗi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3161 Toán 1.01.0143 Bùi Tú Lan THCS Nguyễn Huệ Phòng GD-ĐT Quận 12 3162 Toán 1.01.0144 Lý Thị Ngọc Lan THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 3163 Toán 1.01.0150 TÀI THÀNH THANH LÂM THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3164 Toán 1.01.0225 HUỲNH THẢO MINH NHIÊN THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 3165 Toán 1.01.0228 Lưu Tâm Như THCS Dương Bá Trạc Phòng GD-ĐT Quận 8 3166 Toán 1.01.0242 Lâm Hoàng Phúc THCS Bạch Đằng Phòng GD-ĐT Quận 3 3167 Toán 1.01.0269 Phan Minh Quân THCS Tân Túc Phòng GD-ĐT Huyện Bình Chánh 3168 Toán 1.01.0282 Lưu Thế Sơn THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3169 Toán 1.01.0292 Nguyễn Duy Thành THCS Lương Thế Vinh Phòng GD-ĐT Quận 1 3170 Toán 1.01.0320 PHẠM HOÀNG MINH THƯ THCS Nguyễn Đức Cảnh Phòng GD-ĐT Quận 6 3171 Toán 1.01.0331 Hồ Bảo Trâm THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3172 Toán 1.01.0344 HỒ HỮU TRỌNG THCS Phú Định Phòng GD-ĐT Quận 6 3173 Toán 1.01.0353 Lê Minh Trường THCS Hoàng Quốc Việt Phòng GD-ĐT Quận 7 3174 Toán 1.01.0096 Hoàng Minh Huy THCS Lam Sơn Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3175 Toán 1.01.0108 ĐỖ BẢO ANH HUYNH THCS Hậu Giang Phòng GD-ĐT Quận 6 3176 Toán 1.01.0152 Hồng Đức Linh THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3177 Toán 1.01.0271 Trần Minh Quân THCS Nguyễn Hữu Thọ Phòng GD-ĐT Quận 7 3

Page 60: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải178 Toán 1.01.0056 LÊ VIẾT KHẢI ĐỊNH THCS Linh Trung Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3179 Toán 1.01.0162 Phan Văn Lộc THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 3180 Toán 1.01.0205 Nguyễn Thủy Ngọc THCS Chu Văn An Phòng GD-ĐT Quận 11 3181 Toán 1.01.0264 Đỗ Trí Quân THCS Lê Anh Xuân Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3182 Toán 1.01.0337 Nguyễn Minh Trí THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 3183 Toán 1.01.0371 ĐOÀN KHÁNH VY THCS Chánh Hưng Phòng GD-ĐT Quận 8 3184 Toán 1.01.0379 Trần Hoàng Hải Yến THCS Đồng Khởi Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3185 Toán 1.01.0317 DƯƠNG ANH THƯ THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3186 Toán 1.01.0009 Nguyễn Kim Ngọc Anh THCS Kiến Thiết Phòng GD-ĐT Quận 3 3187 Toán 1.01.0040 Nguyễn Khánh Duy THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3188 Toán 1.01.0064 Đỗ Thái Thanh Hà THCS Lê Qúy Đôn Phòng GD-ĐT Quận 11 3189 Toán 1.01.0065 Lê Văn Thiên Hà THCS Nguyễn Trãi Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3190 Toán 1.01.0066 Nguyễn Thị Thu Hà THCS Trần Quang Khải Phòng GD-ĐT Quận 12 3191 Toán 1.01.0076 Văn Bội Hân THCS Lê Quý Đôn Phòng GD-ĐT Quận 3 3192 Toán 1.01.0080 Phạm Lê Minh Hiền THCS Phan Công Hớn Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3193 Toán 1.01.0206 Trần Thị Thanh Ngọc THCS Tam Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3194 Toán 1.01.0226 Đinh Phan Quỳnh Nhung THCS Colette Phòng GD-ĐT Quận 3 3195 Toán 1.01.0247 Lê Minh Phục THCS An Nhơn Tây Phòng GD-ĐT Huyện Củ Chi 3196 Toán 1.01.0281 LÊ ĐẠI SƠN THCS Nguyễn Văn Tố Phòng GD-ĐT Quận 10 3197 Toán 1.01.0293 TÔ HOÀNG THÀNH THCS Bình Tân Phòng GD-ĐT Quận Bình Tân 3198 Toán 1.01.0299 Phạm Phương Thảo THCS Bình Thọ Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3199 Toán 1.01.0301 Nguyễn Thị Hồng Thắm THCS Nguyễn Hiền Phòng GD-ĐT Quận 12 3200 Toán 1.01.0305 Nguyễn Trần Bảo Thiên THCS Cầu Kiệu Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3201 Toán 1.01.0346 Huỳnh Thanh Trúc THCS Tam Bình Phòng GD-ĐT Quận Thủ Đức 3202 Toán 1.01.0352 Hồ Đăng Trường THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3203 Toán 1.01.0359 HỒ NGỌC PHƯƠNG UYÊN THCS Vân Đồn Phòng GD-ĐT Quận 4 3204 Toán 1.01.0012 Nguyễn Quỳnh Anh THCS Lê Văn Tám Phòng GD-ĐT Quận Bình Thạnh 3205 Toán 1.01.0019 Trần Đức Trọng Ân THCS Phan Tây Hồ Phòng GD-ĐT Quận Gò Vấp 3206 Toán 1.01.0044 Trần Bội Dư THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 3207 Toán 1.01.0050 Nguyễn Văn Đạt THCS Hoa Lư Phòng GD-ĐT Quận 9 3208 Toán 1.01.0086 Dương Phan Trí Hoàng THCS Độc Lập Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3209 Toán 1.01.0094 Trần Hải Chí Hùng THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3210 Toán 1.01.0116 Phan Tuấn Khải THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Phòng GD-ĐT Huyện Nhà Bè 3211 Toán 1.01.0155 Nguyễn Thụy Khánh Linh THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 3212 Toán 1.01.0232 Huỳnh Kim Phát THCS Đức Trí Phòng GD-ĐT Quận Phú Nhuận 3213 Toán 1.01.0261 Sử Minh Quang THCS Trần Quốc Toản Phòng GD-ĐT Quận 9 3214 Toán 1.01.0302 Nguyễn Việt Thắng THCS Nguyễn An Khương Phòng GD-ĐT Huyện Hóc Môn 3

Page 61: KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS …thangtienthanglong.edu.vn/image/data/HS GIOI/Ket qua HSG9...KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS TPHCM NĂM HỌC

STT Môn SBD Họ Tên Trường PGD Giải215 Toán 1.01.0313 Hồ Nguyễn Minh Thông THCS Hồng Bàng Phòng GD-ĐT Quận 5 3216 Toán 1.01.0316 Đinh Xuân Thuỳ THCS Đặng Trần Côn Phòng GD-ĐT Quận Tân Phú 3217 Toán 1.01.0329 Khổng Ngọc Thanh Trang THCS Nguyễn Du Phòng GD-ĐT Quận 1 3

Kết quả có 2031 thí sinh đạt giải Ngày 25 tháng 3 năm 2016KT. GIÁM ĐỐCPHÓ GIÁM ĐỐC

(đã ký)

Nguyễn Văn Hiếu