Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: NGUYỄN KHÁNH BĂNG Lớp: 6A1 Tên HS: NGUYỄN THỊ KHÁNH BĂNG Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021001 Ngày sinh: 11/01/2009 Mã HS: 89887132021002 Ngày sinh: 07/10/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 8.0 7.0 8.0 10 9.5 7.5 8.3 TBCM: 8.8 Toán 9.0 10 9.0 9.0 9.5 8.8 9.2 TBCM: 9
Vật lí 9.0 8.0 8.8 8.0 8.4 Học lực: Giỏi Vật lí 9.0 9.0 8.8 8.3 8.6 Học lực: Giỏi
Sinh học 10 9.5 10 9.0 8.0 8.9 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 10 9.0 10 8.3 7.0 8.3 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 10 10 9.0 9.0 10 9.5 9.6 Danh hiệu: HSG Ngữ Văn 8.0 9.0 9.0 8.0 10 9.5 9.2 Danh hiệu: HSG
Lịch sử 10 9.0 9.5 7.5 8.6 Phép: 0 Lịch sử 10 9.0 9.5 10 9.7 Phép: 1
Địa lí 9.0 10 10 9.3 9.6 K.phép: 0 Địa lí 9.0 10 10 9.3 9.6 K.phép: 0
Tiếng Anh 9.0 9.0 10 9.0 9.0 7.0 8.4 Xếp hạng: 7 Tiếng Anh 9.0 8.0 7.0 10 8.8 8.3 8.5 Xếp hạng: 4
GDCD 9.0 8.5 8.5 8.0 8.4 GDCD 10 9.0 9.0 8.5 8.9
Công nghệ 10 8.0 8.0 7.0 9.8 8.7 Công nghệ 9.0 9.0 8.0 7.5 10 8.9
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 10 9.0 10 9.0 8.5 9.1 Tin học 9.0 8.0 10 8.5 10 9.3*HSG: Học sinh giỏi *HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: DƯƠNG KHÁNH DUY Lớp: 6A1 Tên HS: HỒ HOÀNG DUY Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021005 Ngày sinh: 25/02/2009 Mã HS: 89887132021031 Ngày sinh: 29/10/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 10 10 9.0 9.0 9.3 7.3 8.7 TBCM: 9 Toán 8.0 7.0 6.0 6.0 7.0 5.3 6.3 TBCM: 7.7
Vật lí 9.0 9.0 9.8 8.3 8.9 Học lực: Giỏi Vật lí 9.0 9.0 8.3 7.8 8.3 Học lực: Khá
Sinh học 10 9.5 9.0 9.8 10 9.8 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 9.0 8.0 10 6.3 6.5 7.4 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 10 9.0 8.0 10 9.0 8.5 8.9 Danh hiệu: HSG Ngữ Văn 7.0 7.0 6.0 7.0 8.0 6.5 6.9 Danh hiệu: HSTT
Lịch sử 9.0 9.0 9.5 10 9.6 Phép: 0 Lịch sử 9.0 8.0 7.0 9.5 8.5 Phép: 1
Địa lí 9.0 9.0 10 10 9.7 K.phép: 0 Địa lí 9.0 10 9.0 10 9.6 K.phép: 1
Tiếng Anh 9.0 7.0 9.0 10 7.5 9.0 8.6 Xếp hạng: 4 Tiếng Anh 7.0 7.0 8.0 9.0 6.0 4.8 6.4 Xếp hạng: 19
GDCD 9.0 9.5 8.5 8.0 8.5 GDCD 9.0 10 6.5 8.0 8.0
Công nghệ 9.0 7.0 7.0 7.3 10 8.5 Công nghệ 10 8.0 7.0 7.0 7.0 7.5
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 9.0 10 10 10 8.0 9.1 Tin học 9.0 6.0 9.0 7.0 8.5 7.9*HSG: Học sinh giỏi *HSTT: Học sinh tiên tiến
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: LÊ PHAN VŨ DUY Lớp: 6A1 Tên HS: PHẠM THỊ ANH ĐÀO Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021006 Ngày sinh: 20/08/2009 Mã HS: 89887132021003 Ngày sinh: 06/08/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 10 10 9.0 9.0 9.3 7.5 8.8 TBCM: 8.3 Toán 9.0 10 8.0 9.0 9.5 9.3 9.2 TBCM: 8.8
Vật lí 8.0 9.0 9.3 8.3 8.6 Học lực: Giỏi Vật lí 9.0 8.0 8.8 8.3 8.5 Học lực: Giỏi
Sinh học 10 9.5 10 8.0 6.3 8.1 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 10 9.5 10 8.5 7.3 8.6 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.8 Danh hiệu: HSG Ngữ Văn 7.0 9.0 9.0 7.0 9.0 8.5 8.4 Danh hiệu: HSG
Lịch sử 10 8.0 8.0 10 9.1 Phép: 0 Lịch sử 10 9.0 8.5 8.5 8.8 Phép: 0
Địa lí 9.0 9.0 10 7.3 8.6 K.phép: 1 Địa lí 9.0 9.0 10 10 9.7 K.phép: 0
Tiếng Anh 7.0 9.0 8.0 10 6.8 6.0 7.3 Xếp hạng: 11 Tiếng Anh 9.0 8.0 9.0 10 8.8 8.0 8.6 Xếp hạng: 7
GDCD 9.0 9.0 8.0 8.0 8.3 GDCD 9.0 9.0 8.5 8.0 8.4
Công nghệ 8.0 7.0 7.0 6.5 7.8 7.3 Công nghệ 10 10 9.0 7.5 8.3 8.6
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 9.0 9.0 9.0 7.5 9.5 8.8 Tin học 10 9.0 9.0 8.0 10 9.3*HSG: Học sinh giỏi *HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: TRẦN XUÂN ĐÔNG Lớp: 6A1 Tên HS: LÊ THỊ MỸ HẢO Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021004 Ngày sinh: 03/03/2009 Mã HS: 89887132021009 Ngày sinh: 12/01/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 7.0 5.0 4.0 6.0 5.8 5.5 5.6 TBCM: 7.2 Toán 6.0 5.0 6.0 6.0 6.8 5.5 5.9 TBCM: 7.6
Vật lí 8.0 9.0 6.3 8.5 7.9 Học lực: Khá Vật lí 8.0 8.0 7.8 5.5 6.9 Học lực: Khá
Sinh học 10 5.3 10 5.3 5.5 6.6 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 8.0 7.3 8.0 5.0 6.5 6.6 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 9.0 5.0 8.0 8.0 7.0 6.5 7.1 Danh hiệu: HSTT Ngữ Văn 8.0 9.0 9.0 8.0 9.0 7.0 8.1 Danh hiệu: HSTT
Lịch sử 8.0 8.0 9.0 6.5 7.6 Phép: 2 Lịch sử 8.0 10 9.0 8.5 8.8 Phép: 0
Địa lí 8.0 7.0 9.5 8.5 8.5 K.phép: 0 Địa lí 8.0 9.0 10 9.0 9.1 K.phép: 0
Tiếng Anh 7.0 7.0 8.0 8.0 5.8 4.8 6.2 Xếp hạng: 24 Tiếng Anh 9.0 8.0 8.0 7.0 6.5 5.5 6.8 Xếp hạng: 21
GDCD 9.0 7.5 8.0 6.0 7.2 GDCD 9.0 9.5 6.5 6.5 7.3
Công nghệ 9.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.9 Công nghệ 9.0 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 9.0 4.0 8.0 7.5 8.5 7.7 Tin học 9.0 8.0 9.0 8.0 8.5 8.4*HSTT: Học sinh tiên tiến *HSTT: Học sinh tiên tiến
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: PHAN THỊ HẰNG Lớp: 6A1 Tên HS: NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021008 Ngày sinh: 12/12/2009 Mã HS: 89887132021007 Ngày sinh: 07/10/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 9.0 10 9.0 9.0 8.0 7.3 8.3 TBCM: 8.9 Toán 8.0 7.0 7.0 6.0 8.3 5.0 6.6 TBCM: 7.5
Vật lí 10 8.0 8.5 8.5 8.6 Học lực: Giỏi Vật lí 8.0 9.0 8.0 7.0 7.7 Học lực: Khá
Sinh học 10 9.5 10 10 8.5 9.4 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 8.0 9.0 10 6.3 7.3 7.7 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 10 9.0 10 9.0 9.5 9.5 9.5 Danh hiệu: HSG Ngữ Văn 8.0 9.0 9.0 8.0 8.5 6.5 7.8 Danh hiệu: HSTT
Lịch sử 9.0 9.0 7.5 8.5 8.4 Phép: 0 Lịch sử 7.0 8.0 7.0 6.0 6.7 Phép: 2
Địa lí 10 9.0 10 10 9.9 K.phép: 0 Địa lí 10 10 9.0 8.5 9.1 K.phép: 1
Tiếng Anh 9.0 9.0 10 10 8.3 8.0 8.7 Xếp hạng: 6 Tiếng Anh 8.0 5.0 7.0 7.0 5.3 4.5 5.7 Xếp hạng: 22
GDCD 10 9.0 8.5 8.5 8.8 GDCD 9.0 9.0 9.0 7.0 8.1
Công nghệ 9.0 8.0 8.0 6.5 8.3 7.9 Công nghệ 9.0 7.0 8.0 6.5 9.0 8.0
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 9.0 9.0 10 9.0 10 9.5 Tin học 9.0 9.0 9.0 6.0 8.0 7.9*HSG: Học sinh giỏi *HSTT: Học sinh tiên tiến
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: TRƯƠNG THỊ MỸ HOA Lớp: 6A1 Tên HS: LƯƠNG THỊ DIỄM HƯƠNG Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021010 Ngày sinh: 26/11/2009 Mã HS: 89887132021011 Ngày sinh: 28/03/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 9.0 9.0 6.0 7.0 7.3 6.5 7.2 TBCM: 7.7 Toán 9.0 9.0 6.0 7.0 7.8 5.3 6.9 TBCM: 7.5
Vật lí 9.0 8.0 8.8 7.3 8.1 Học lực: Khá Vật lí 9.0 9.0 8.3 7.8 8.3 Học lực: Khá
Sinh học 10 8.0 10 5.3 6.8 7.4 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 10 8.5 10 7.0 5.0 7.2 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 7.0 7.0 8.0 5.0 8.0 5.0 6.4 Danh hiệu: HSTT Ngữ Văn 10 6.0 7.0 6.0 8.0 6.5 7.2 Danh hiệu: HSTT
Lịch sử 7.0 10 7.5 9.5 8.6 Phép: 0 Lịch sử 8.0 8.0 9.0 6.5 7.6 Phép: 0
Địa lí 9.0 9.0 9.0 8.5 8.8 K.phép: 0 Địa lí 9.0 9.0 7.5 8.5 8.4 K.phép: 0
Tiếng Anh 9.0 7.0 7.0 8.0 5.3 5.5 6.5 Xếp hạng: 19 Tiếng Anh 9.0 9.0 8.0 7.0 5.3 4.3 6.3 Xếp hạng: 22
GDCD 9.0 9.5 8.0 8.0 8.4 GDCD 9.0 8.5 8.0 5.5 7.1
Công nghệ 10 8.0 7.0 7.0 5.5 6.9 Công nghệ 10 9.0 8.0 6.5 5.8 7.2
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 8.4 Tin học 9.0 9.0 9.0 8.5 8.5 8.7*HSTT: Học sinh tiên tiến *HSTT: Học sinh tiên tiến
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: PHAN CHÍ KHA Lớp: 6A1 Tên HS: TRẦN TUẤN KIỆT Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021012 Ngày sinh: 27/12/2009 Mã HS: 89887132021013 Ngày sinh: 30/11/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 8.0 7.0 6.0 7.0 7.3 7.0 7.1 TBCM: 8 Toán 10 10 9.0 10 9.8 9.3 9.6 TBCM: 9.1
Vật lí 8.0 8.0 7.8 7.8 7.9 Học lực: Khá Vật lí 9.0 8.0 8.8 8.5 8.6 Học lực: Giỏi
Sinh học 8.0 9.0 9.0 6.5 7.5 7.7 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 10 10 10 9.3 10 9.8 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 10 9.0 7.0 7.0 5.5 5.5 6.7 Danh hiệu: HSTT Ngữ Văn 10 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.4 Danh hiệu: HSG
Lịch sử 10 9.0 9.5 8.5 9.1 Phép: 0 Lịch sử 9.0 10 8.5 9.0 9.0 Phép: 1
Địa lí 9.0 8.0 9.0 9.5 9.1 K.phép: 1 Địa lí 9.0 10 8.5 10 9.4 K.phép: 1
Tiếng Anh 8.0 6.0 7.0 9.0 4.0 6.8 6.5 Xếp hạng: 16 Tiếng Anh 9.0 9.0 10 10 9.5 9.0 9.3 Xếp hạng: 1
GDCD 9.0 8.5 8.0 8.5 8.4 GDCD 9.0 9.5 9.0 8.5 8.9
Công nghệ 9.0 7.0 7.0 6.0 10 8.1 Công nghệ 9.0 9.0 8.0 7.0 9.3 8.5
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 9.0 9.0 10 7.5 9.5 8.9 Tin học 9.0 10 10 9.5 9.5 9.6*HSTT: Học sinh tiên tiến *HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: NGUYỄN THỊ NGỌC LỢI Lớp: 6A1 Tên HS: ĐỒNG VĂN LUÂN Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021032 Ngày sinh: 06/10/2009 Mã HS: 89887132021033 Ngày sinh: 22/05/2008
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 7.0 9.0 6.0 6.0 5.3 4.3 5.7 TBCM: 5.7 Toán 7.0 6.0 4.0 6.0 3.5 2.5 4.2 TBCM: 5.5
Vật lí 8.0 9.0 5.3 4.3 5.8 Học lực: Tb Vật lí 8.0 8.0 6.5 5.0 6.3 Học lực: Yếu
Sinh học 8.0 9.0 10 3.8 4.0 5.8 Hạnh kiểm: Khá Sinh học 10 6.8 10 4.3 5.8 6.6 Hạnh kiểm: Khá
Ngữ Văn 7.0 7.0 5.0 7.0 5.0 3.5 5.2 Danh hiệu: Ngữ Văn 7.0 6.0 6.0 6.0 3.5 4.0 4.9 Danh hiệu:
Lịch sử 7.0 7.0 5.5 3.0 4.9 Phép: 0 Lịch sử 10 5.0 3.0 4.0 4.7 Phép: 12
Địa lí 8.0 6.0 4.0 3.0 4.4 K.phép: 0 Địa lí 9.0 8.0 7.5 5.5 6.9 K.phép: 5
Tiếng Anh 7.0 5.0 6.0 7.0 7.8 3.5 5.7 Xếp hạng: 31 Tiếng Anh 6.0 8.0 5.0 4.0 4.0 2.0 4.1 Xếp hạng: 33
GDCD 8.0 8.0 4.5 6.0 6.1 GDCD 8.0 6.0 4.5 5.0 5.4
Công nghệ 10 8.0 7.0 5.5 6.3 6.9 Công nghệ 9.0 7.0 7.0 5.5 6.0 6.5
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ CĐ Đ Đ
Tin học 8.0 7.0 8.0 8.0 5.5 6.9 Tin học 8.0 7.0 8.0 5.5 3.5 5.6
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Cần rèn thêm năng tự học.Có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Cần rèn thêm năng tự học.Có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: LƯ VŨ LUÂN Lớp: 6A1 Tên HS: TRẦN THỊ KIM NGÂN Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021014 Ngày sinh: 23/01/2009 Mã HS: 89887132021015 Ngày sinh: 15/08/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 10 9.0 8.0 9.0 10 9.3 9.3 TBCM: 9.1 Toán 9.0 10 9.0 8.0 8.8 6.8 8.2 TBCM: 8.4
Vật lí 9.0 8.0 9.3 9.8 9.3 Học lực: Giỏi Vật lí 8.0 8.0 8.3 8.3 8.2 Học lực: Giỏi
Sinh học 10 9.0 10 8.5 9.3 9.2 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 10 9.0 8.0 9.5 8.8 9.1 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 8.0 8.0 9.0 8.0 7.0 7.5 7.7 Danh hiệu: HSG Ngữ Văn 8.0 9.0 7.0 8.0 9.5 7.5 8.2 Danh hiệu: HSG
Lịch sử 10 9.0 9.0 9.5 9.4 Phép: 2 Lịch sử 9.0 8.0 9.5 9.0 9.0 Phép: 2
Địa lí 9.0 10 10 10 9.9 K.phép: 0 Địa lí 10 9.0 10 9.0 9.4 K.phép: 0
Tiếng Anh 9.0 9.0 9.0 10 8.0 9.3 9.0 Xếp hạng: 1 Tiếng Anh 8.0 8.0 9.0 9.0 7.3 6.5 7.6 Xếp hạng: 9
GDCD 9.0 10 8.5 8.5 8.8 GDCD 9.0 9.5 8.5 7.0 8.1
Công nghệ 10 9.0 8.0 6.0 9.8 8.6 Công nghệ 9.0 8.0 7.0 7.0 9.0 8.1
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 9.0 10 9.0 9.5 9.0 9.3 Tin học 9.0 7.0 9.0 7.0 9.5 8.4*HSG: Học sinh giỏi *HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: HUỲNH QUỐC NGỌC Lớp: 6A1 Tên HS: THÁI THỊ NHƯ NGỌC Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021017 Ngày sinh: 12/08/2009 Mã HS: 89887132021016 Ngày sinh: 08/12/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 7.0 8.0 6.0 6.0 6.8 3.0 5.5 TBCM: 6.4 Toán 5.0 6.0 7.0 8.0 5.5 4.5 5.6 TBCM: 7
Vật lí 8.0 8.0 6.0 8.3 7.6 Học lực: Tb Vật lí 8.0 8.0 7.8 7.0 7.5 Học lực: Khá
Sinh học 8.0 6.0 10 4.3 5.3 6.1 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 8.0 8.5 10 5.5 4.8 6.5 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 7.0 7.0 5.0 6.0 5.0 4.0 5.2 Danh hiệu: Ngữ Văn 7.0 5.0 8.0 7.0 7.5 7.5 7.2 Danh hiệu: HSTT
Lịch sử 7.0 8.0 7.5 7.0 7.3 Phép: 0 Lịch sử 7.0 9.0 7.0 7.0 7.3 Phép: 0
Địa lí 8.0 7.0 7.5 5.5 6.6 K.phép: 0 Địa lí 8.0 7.0 8.0 5.8 6.9 K.phép: 0
Tiếng Anh 8.0 6.0 7.0 6.0 2.8 3.0 4.6 Xếp hạng: 27 Tiếng Anh 10 9.0 7.0 7.0 3.5 3.3 5.5 Xếp hạng: 25
GDCD 8.0 8.0 7.0 5.0 6.4 GDCD 9.0 9.0 7.0 8.0 8.0
Công nghệ 9.0 7.0 8.0 7.0 8.5 7.9 Công nghệ 10 9.0 10 6.5 7.5 8.1
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 8.0 4.0 8.0 8.0 6.5 6.9 Tin học 8.0 5.0 8.0 6.0 7.5 6.9*HSTT: Học sinh tiên tiến
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Cần rèn thêm năng tự học.Có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: ĐỖ THỊ NHƯ Lớp: 6A1 Tên HS: LÊ THỊ SƠN NỮ Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021018 Ngày sinh: 04/10/2008 Mã HS: 89887132021019 Ngày sinh: 13/05/2008
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 6.0 4.0 6.0 8.0 4.3 4.3 5.1 TBCM: 6.3 Toán 9.0 10 9.0 9.0 9.0 6.3 8.2 TBCM: 8.3
Vật lí 9.0 9.0 8.8 6.5 7.9 Học lực: Tb Vật lí 9.0 8.0 7.8 8.5 8.3 Học lực: Giỏi
Sinh học 10 8.5 9.0 3.0 5.3 6.2 Hạnh kiểm: Khá Sinh học 9.0 9.5 10 8.3 8.8 8.9 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 7.0 4.0 6.0 6.0 2.0 2.0 3.7 Danh hiệu: Ngữ Văn 10 9.0 8.0 8.0 9.5 8.0 8.7 Danh hiệu: HSG
Lịch sử 7.0 6.0 3.5 7.0 5.9 Phép: 0 Lịch sử 9.0 7.0 7.0 8.0 7.7 Phép: 0
Địa lí 8.0 6.0 8.5 6.0 7.0 K.phép: 0 Địa lí 10 8.0 8.5 8.5 8.6 K.phép: 0
Tiếng Anh 6.0 7.0 6.0 4.0 2.8 3.5 4.3 Xếp hạng: 29 Tiếng Anh 8.0 8.0 9.0 9.0 5.0 5.8 6.8 Xếp hạng: 11
GDCD 9.0 8.0 6.0 6.5 6.9 GDCD 10 9.5 8.5 8.0 8.6
Công nghệ 10 8.0 8.0 7.0 8.5 8.2 Công nghệ 9.0 8.0 7.0 6.5 9.0 8.0
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 9.0 9.0 8.0 8.0 6.0 7.5 Tin học 10 7.0 9.0 9.0 10 9.3*HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Cần rèn thêm năng tự học.Có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: TRẦN AN PHÚ Lớp: 6A1 Tên HS: HỒ TRỌNG PHÚC Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021020 Ngày sinh: 22/07/2009 Mã HS: 89887132021021 Ngày sinh: 29/10/2008
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 9.0 8.0 9.0 8.0 8.5 7.5 8.2 TBCM: 7.9 Toán 6.0 7.0 6.0 4.0 3.8 3.3 4.5 TBCM: 5.6
Vật lí 9.0 8.0 8.5 7.3 8.0 Học lực: Khá Vật lí 8.0 8.0 6.8 4.8 6.3 Học lực: Tb
Sinh học 10 10 8.0 8.0 7.0 8.1 Hạnh kiểm: Khá Sinh học 8.0 5.5 10 4.3 4.3 5.6 Hạnh kiểm: Khá
Ngữ Văn 7.0 8.0 7.0 5.0 8.0 5.0 6.4 Danh hiệu: HSTT Ngữ Văn 7.0 7.0 5.0 6.0 2.0 4.5 4.7 Danh hiệu:
Lịch sử 8.0 10 9.5 9.5 9.4 Phép: 0 Lịch sử 7.0 7.0 3.5 6.0 5.6 Phép: 0
Địa lí 9.0 9.0 8.0 9.5 8.9 K.phép: 0 Địa lí 8.0 7.0 6.0 3.5 5.4 K.phép: 0
Tiếng Anh 8.0 8.0 9.0 9.0 6.5 7.5 7.7 Xếp hạng: 26 Tiếng Anh 7.0 9.0 6.0 6.0 2.5 4.0 5.0 Xếp hạng: 32
GDCD 9.0 9.0 7.5 6.5 7.5 GDCD 8.0 6.5 6.5 5.5 6.3
Công nghệ 8.0 8.0 8.0 6.5 7.8 7.6 Công nghệ 8.0 8.0 7.0 6.5 5.5 6.6
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 8.0 4.0 8.0 6.0 7.5 6.8 Tin học 8.0 7.0 8.0 5.5 4.5 5.9*HSTT: Học sinh tiên tiến
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Cần rèn thêm năng tự học.Có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: ĐÀO THỊ NGỌC QUYÊN Lớp: 6A1 Tên HS: VÕ VĂN QUÝ Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021023 Ngày sinh: 09/11/2009 Mã HS: 89887132021022 Ngày sinh: 01/08/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 9.0 9.0 9.0 8.0 8.8 7.5 8.3 TBCM: 8.9 Toán 7.0 8.0 7.0 6.0 7.8 5.5 6.7 TBCM: 7.8
Vật lí 10 8.0 7.8 9.0 8.7 Học lực: Giỏi Vật lí 9.0 8.0 8.3 6.8 7.7 Học lực: Khá
Sinh học 10 10 10 9.3 8.8 9.4 Hạnh kiểm: Khá Sinh học 10 8.0 9.0 6.8 6.3 7.4 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 10 8.0 9.0 8.0 9.5 8.5 8.8 Danh hiệu: HSTT Ngữ Văn 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 6.5 7.5 Danh hiệu: HSTT
Lịch sử 8.0 10 9.5 9.0 9.1 Phép: 0 Lịch sử 8.0 9.0 7.5 8.5 8.2 Phép: 4
Địa lí 9.0 9.0 9.5 9.0 9.1 K.phép: 0 Địa lí 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 K.phép: 2
Tiếng Anh 10 10 10 10 9.3 8.3 9.3 Xếp hạng: 14 Tiếng Anh 8.0 9.0 8.0 8.0 6.5 5.3 6.9 Xếp hạng: 18
GDCD 10 9.5 9.0 8.5 9.0 GDCD 9.0 9.5 7.5 8.5 8.4
Công nghệ 10 10 8.0 7.0 8.5 8.4 Công nghệ 9.0 8.0 7.0 6.5 9.0 8.0
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ CĐ Đ Đ
Tin học 8.0 9.0 9.0 9.0 10 9.3 Tin học 8.0 6.0 9.0 7.5 9.5 8.3*HSTT: Học sinh tiên tiến *HSTT: Học sinh tiên tiến
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: ĐOÀN VĂN THANH Lớp: 6A1 Tên HS: NGUYỄN TRẦN QUỐC THỊNH Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021024 Ngày sinh: 03/10/2009 Mã HS: 89887132021025 Ngày sinh: 31/10/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 9.0 10 9.0 9.0 8.3 5.8 7.9 TBCM: 8.1 Toán 7.0 9.0 8.0 7.0 8.0 5.0 6.9 TBCM: 8.4
Vật lí 9.0 8.0 9.3 8.3 8.6 Học lực: Khá Vật lí 9.0 9.0 9.3 7.3 8.4 Học lực: Giỏi
Sinh học 10 8.5 10 8.0 8.5 8.8 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 10 9.5 8.0 9.8 8.0 8.9 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 7.0 9.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.8 Danh hiệu: HSTT Ngữ Văn 10 9.0 8.0 10 8.0 9.0 8.9 Danh hiệu: HSG
Lịch sử 8.0 10 8.5 7.0 8.0 Phép: 0 Lịch sử 10 8.0 9.5 9.5 9.4 Phép: 3
Địa lí 10 10 10 8.0 9.1 K.phép: 0 Địa lí 9.0 7.0 9.0 9.0 8.7 K.phép: 0
Tiếng Anh 7.0 7.0 6.0 7.0 6.8 6.5 6.7 Xếp hạng: 15 Tiếng Anh 10 9.0 10 10 5.0 7.0 7.8 Xếp hạng: 9
GDCD 9.0 9.0 8.5 8.0 8.4 GDCD 9.0 9.5 8.0 8.0 8.4
Công nghệ 8.0 7.0 7.0 6.0 6.5 6.7 Công nghệ 9.0 7.0 7.0 7.5 9.0 8.1
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 9.0 7.0 9.0 8.5 9.5 8.8 Tin học 9.0 7.0 9.0 8.5 8.0 8.3*HSTT: Học sinh tiên tiến *HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: NÉANG CHANH THU Lớp: 6A1 Tên HS: VÕ MINH TRỌNG Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021026 Ngày sinh: 21/09/2008 Mã HS: 89887132021027 Ngày sinh: 28/12/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 10 10 8.0 9.0 8.5 7.0 8.3 TBCM: 7.9 Toán 6.0 6.0 7.0 6.0 5.5 3.0 5.0 TBCM: 6.3
Vật lí 9.0 9.0 8.8 8.0 8.5 Học lực: Khá Vật lí 7.0 8.0 3.8 7.8 6.6 Học lực: Tb
Sinh học 8.0 9.0 10 6.0 6.3 7.2 Hạnh kiểm: Tốt Sinh học 8.0 7.5 9.0 4.3 5.5 6.2 Hạnh kiểm: Khá
Ngữ Văn 10 9.0 9.0 8.0 9.0 7.5 8.5 Danh hiệu: HSTT Ngữ Văn 7.0 7.0 6.0 7.0 6.0 4.0 5.7 Danh hiệu:
Lịch sử 9.0 8.0 6.5 7.5 7.5 Phép: 1 Lịch sử 8.0 7.0 7.5 7.0 7.3 Phép: 10
Địa lí 9.0 7.0 10 8.5 8.8 K.phép: 0 Địa lí 9.0 7.0 8.0 8.0 8.0 K.phép: 2
Tiếng Anh 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0 4.0 6.6 Xếp hạng: 17 Tiếng Anh 4.0 9.0 6.0 4.0 3.3 3.0 4.3 Xếp hạng: 29
GDCD 9.0 8.5 8.5 6.0 7.5 GDCD 9.0 8.5 8.0 6.0 7.4
Công nghệ 10 9.0 8.0 6.5 8.0 8.0 Công nghệ 7.0 8.0 8.0 4.0 5.8 6.1
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 9.0 8.0 9.0 8.5 7.0 8.0 Tin học 8.0 3.0 8.0 5.0 7.5 6.4*HSTT: Học sinh tiên tiến
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học khá, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Cần rèn thêm năng tự học.Có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬP PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021 TRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: NGUYỄN TẤN TRUNG Lớp: 6A1 Tên HS: LÊ QUỐC VĨNH Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021028 Ngày sinh: 12/10/2008 Mã HS: 89887132021029 Ngày sinh: 08/04/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ Môn học Điểm, đánh giá
thường xuyên GK CK TBMHK
Kết quảHọc kỳ
Toán 8.0 6.0 6.0 7.0 5.3 4.5 5.7 TBCM: 6.4 Toán 10 8.0 9.0 10 9.5 8.5 9.1 TBCM: 9.1
Vật lí 8.0 8.0 4.8 6.8 6.6 Học lực: Tb Vật lí 10 9.0 9.8 9.3 9.5 Học lực: Giỏi
Sinh học 9.0 5.5 10 5.3 4.3 6.0 Hạnh kiểm: Khá Sinh học 10 10 9.0 9.5 9.3 9.5 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 7.0 7.0 5.0 7.0 3.5 3.5 4.8 Danh hiệu: Ngữ Văn 8.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 Danh hiệu: HSG
Lịch sử 7.0 7.0 6.5 5.5 6.2 Phép: 1 Lịch sử 9.0 10 10 9.5 9.6 Phép: 3
Địa lí 9.0 7.0 8.5 8.0 8.1 K.phép: 3 Địa lí 10 10 10 9.5 9.8 K.phép: 0
Tiếng Anh 9.0 7.0 8.0 7.0 5.8 4.3 6.2 Xếp hạng: 28 Tiếng Anh 9.0 9.0 10 10 9.5 9.3 9.4 Xếp hạng: 1
GDCD 8.0 8.0 5.5 6.5 6.6 GDCD 9.0 9.5 8.5 8.0 8.5
Công nghệ 8.0 7.0 8.0 6.5 5.0 6.4 Công nghệ 10 10 9.0 7.5 9.5 9.1
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 9.0 2.0 8.0 8.0 7.0 7.0 Tin học 10 7.0 10 8.5 10 9.3*HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Cần rèn thêm năng tự học.Có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂU KẾT QUẢ HỌC TẬPTRƯỜNG THCS TÂN THẠNH HỌC KỲ I, 2020-2021
Tên HS: NGUYỄN NGỌC YẾN Lớp: 6A1Mã HS: 89887132021030 Ngày sinh: 22/12/2009
Môn học Điểm, đánh giáthường xuyên GK CK TBM
HKKết quảHọc kỳ
Toán 10 8.0 8.0 9.0 8.5 7.3 8.2 TBCM: 8.1
Vật lí 8.0 9.0 8.3 8.5 8.4 Học lực: Giỏi
Sinh học 10 8.5 9.0 9.5 7.8 8.7 Hạnh kiểm: Tốt
Ngữ Văn 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 5.5 7.2 Danh hiệu: HSG
Lịch sử 8.0 8.0 8.5 7.0 7.7 Phép: 5
Địa lí 8.0 9.0 7.5 9.5 8.6 K.phép: 0
Tiếng Anh 9.0 9.0 9.0 10 5.8 5.3 7.2 Xếp hạng: 13
GDCD 10 9.5 9.0 6.0 7.9
Công nghệ 9.0 8.0 9.0 7.0 7.3 7.7
Thể dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Mĩ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ
Tin học 10 7.0 9.0 9.0 10 9.3*HSG: Học sinh giỏi
Ý kiến của phụ huynh Nhận xét của GVCN………………………………………………………………………………….……………………………………….………………………………………..…………………………………..…………………………………..…………………………………..………
…………………………..
Học giỏi, có khă năng tự học tốt cần phát huyChăm chỉ, có trách nhiệm.Thực hiện tốt nội quy nhà trường.Đoàn kết, biết giúp đỡ bạn.
Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Phương Mai
Đơn vị quản lý PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN CHÂUTên trường TRƯỜNG THCS TÂN THẠNHTiêu đề 1 KẾT QUẢ HỌC TẬPTiêu đề 2 HỌC KỲ I, 2020-2021Hiệu trưởng Hiệu trưởngTiêu đề 3 Thị xã Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2021Tên hiệu trưởng Nguyễn Văn Minh