184
1 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2012 - 2013 BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI MÔN THI: TOÁN STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Trường THPT 1 T028 ĐOÀN DUY ĐỨC 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 2 T113 TRẦN MẠNH 12 T4 Toán Thăng Long 3 T322 LÊ QUANG HUY 12A1 Toán Quốc Oai 4 T267 NGUYỄN HỮU NHÂN 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 5 T291 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 6 T012 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN ANH 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 7 T210 NGUYỄN VĂN ĐẠT 12A1 Toán Mỹ Đức B 8 T257 NGHIÊM ĐÌNH LƯỢNG 12A1 Toán Ứng Hòa B 9 T258 TRẦN MINH LƯỢNG 12A11 Toán Tô Hiệu - Thường Tín 10 T013 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12A1 Toán Nguyễn Thị Minh Khai 11 T116 TRẦN TUẤN MINH 12A1 Toán Liên Hà 12 T147 ĐINH TRỌNG THẮNG 12A9 Toán Phan Đình Phùng 13 T184 NGUYỄN VĂN ĐỖ TUẤN 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 14 T195 VŨ ANH VINH 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 15 T317 VŨ TRUNG HIẾU 12A1 Toán Ngô Quyền- Ba Vì 16 T359 ĐỖ KIÊM TÙNG 12A14 Toán Ngọc Tảo 17 T008 NGUYỄN TÚ ANH 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 18 T110 ĐINH PHẠM QUỲNH MAI 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 19 T123 LƯU NHẬT NAM 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 20 T085 NGUYỄN QUÝ HUY 12A1 Toán Trung Giã 21 T354 KHUẤT THỊ THU TRANG 12A15 Toán Ngọc Tảo 22 T022 VŨ QUÝ ĐĂNG 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 23 T082 NGUYỄN PHÚ HƯNG 12A1 Toán Dương Xá 24 T098 TRẦN HÀ LINH 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 25 T107 NGUYỄN ĐỨC LONG 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 26 T165 NGUYỄN DANH TÍN 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 27 T204 TRẦN VIỆT ANH 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 28 T238 Toán Thanh Oai A 29 T248 LƯU ĐÌNH LẬP 12A2 Toán Nguyễn Du - Thanh Oai PHẠM THU HƯƠNG 12A0

Kết quả thi HSG

Embed Size (px)

DESCRIPTION

dfd

Citation preview

Page 1: Kết quả thi HSG

1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 THÀNH PHỐ

NĂM HỌC 2012 - 2013

BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI

MÔN THI: TOÁN

STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Trường THPT Điểm

1 T028 ĐOÀN DUY ĐỨC 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 20.00

2 T113 TRẦN MẠNH 12 T4 Toán Thăng Long 20.00

3 T322 LÊ QUANG HUY 12A1 Toán Quốc Oai 20.00

4 T267 NGUYỄN HỮU NHÂN 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 19.75

5 T291 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 19.75

6 T012 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN ANH 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 19.50

7 T210 NGUYỄN VĂN ĐẠT 12A1 Toán Mỹ Đức B 19.50

8 T257 NGHIÊM ĐÌNH LƯỢNG 12A1 Toán Ứng Hòa B 19.50

9 T258 TRẦN MINH LƯỢNG 12A11 Toán Tô Hiệu - Thường Tín 19.50

10 T013 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12A1 Toán Nguyễn Thị Minh Khai 19.00

11 T116 TRẦN TUẤN MINH 12A1 Toán Liên Hà 19.00

12 T147 ĐINH TRỌNG THẮNG 12A9 Toán Phan Đình Phùng 19.00

13 T184 NGUYỄN VĂN ĐỖ TUẤN 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 19.00

14 T195 VŨ ANH VINH 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 19.00

15 T317 VŨ TRUNG HIẾU 12A1 Toán Ngô Quyền- Ba Vì 19.00

16 T359 ĐỖ KIÊM TÙNG 12A14 Toán Ngọc Tảo 18.75

17 T008 NGUYỄN TÚ ANH 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 18.50

18 T110 ĐINH PHẠM QUỲNH MAI 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 18.25

19 T123 LƯU NHẬT NAM 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 18.25

20 T085 NGUYỄN QUÝ HUY 12A1 Toán Trung Giã 18.00

21 T354 KHUẤT THỊ THU TRANG 12A15 Toán Ngọc Tảo 18.00

22 T022 VŨ QUÝ ĐĂNG 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 17.50

23 T082 NGUYỄN PHÚ HƯNG 12A1 Toán Dương Xá 17.50

24 T098 TRẦN HÀ LINH 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 17.50

25 T107 NGUYỄN ĐỨC LONG 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 17.50

26 T165 NGUYỄN DANH TÍN 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 17.50

27 T204 TRẦN VIỆT ANH 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 17.50

28 T238 Toán Thanh Oai A 17.50

29 T248 LƯU ĐÌNH LẬP 12A2 Toán Nguyễn Du - Thanh Oai 17.50

 PHẠM THU HƯƠNG  12A0

Page 2: Kết quả thi HSG

2

STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Trường THPT Điểm

30 T289 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 12A1 Toán Thanh Oai B 17.50

31 T103 HOÀNG TUẤN LINH 12A1 Toán Dương Xá 17.25

32 T272 NGUYỄN TÙNG SƠN 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 17.25

33 T074 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 12A1 Toán Liên Hà 17.00

34 T097 PHẠM NGỌC LÂM 12A1 Toán Liên Hà 17.00

35 T135 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 17.00

36 T193 PHAN ĐỨC VIỆT 12 Toán Toán Chu Văn An 17.00

37 T214 PHẠM MINH ĐOÀN 12A3 Toán Mỹ Đức A 17.00

38 T324 NGUYỄN DUY KHÁNH 12a1 Toán Ba Vì 17.00

39 T326 CHU HUY KIÊN 12A1 Toán Phùng Khắc Khoan - TThất 17.00

40 T348 NGUYỄN VĂN SƠN 12A2 Toán Đan Phượng 17.00

41 T213 ĐỖ TIẾN ĐIỆP 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 16.75

42 T023 PHAN ANH ĐÀO 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 16.50

43 T091 THÁI QUỐC KHÁNH 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 16.50

44 T185 TRẦN MINH TUẤN 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 16.50

45 T242 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 16.50

46 T129 TRẦN NGÔ QUANG NGỌC 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 16.25

47 T057 ĐOÀN TRƯỜNG HẢI 12N4 Toán Trí Đức 16.00

48 T087 VƯƠNG ĐÌNH KHÁNH 12A0 Toán Lương Thế Vinh - TX 16.00

49 T092 LÊ TRUNG KHÁNH 12A1 Toán Nguyễn Tất Thành- CG 16.00

50 T176 ĐỖ THÀNH TRUNG 12 T4 Toán Thăng Long 16.00

51 T223 ĐÀO QUANG DUY 12A1 Toán Phú Xuyên A 16.00

52 T240 ĐẶNG ĐÌNH KHÍCH 12A9 Toán Chúc Động 16.00

53 T241 ĐỖ ĐĂNG KHOA 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 16.00

54 T280 NGUYỄN HỮU TIẾN 12A1 Toán Ứng Hòa A 16.00

55 T281 NGUYỄN HỮU TIỀN 12A1 Toán Ứng Hòa A 16.00

56 T313 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 12A2 Toán Đan Phượng 16.00

57 T343 HOÀNG KIM QUÂN 12A2 Toán Hồng Thái 16.00

58 T073 LƯƠNG VIỆT HOÀNG 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 15.75

59 T075 NGUYỄN KIM HUỆ 12A13 Toán Cao Bá Quát - GL 15.50

60 T105 TRẦN TỐ LOAN 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 15.50

61 T146 BÙI MINH THẮNG 12 A4 Toán Thăng Long 15.50

62 T262 NGUYỄN VĂN NAM 12A1 Toán Đồng Quan 15.50

63 T271 Toán Thanh Oai A 15.50

64 T284 NGUYỄN THỊ TRÂM 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 15.50

65 T014 LÊ XUÂN BÁCH 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 15.25

66 T080 GIANG MẠNH HƯNG 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 15.25

 PHẠM TUẤN SƠN  12A0

Page 3: Kết quả thi HSG

3

STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Trường THPT Điểm

67 T202 NGUYỄN ĐỨC AN 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 15.25

68 T001 ĐÀO ĐỨC ANH 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 15.00

69 T058 NGUYỄN MINH HẠNH 12A2 Toán Lê Quý Đôn - Đ Đa 15.00

70 T168 BÙI THỊ QUỲNH TRANG 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 15.00

71 T243 NGUYỄN TRỌNG KHƯƠNG 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 15.00

72 T265 NGUYỄN TUẤN ANH 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 15.00

73 T302 NGUYỄN VIỆT ANH 12A4 Toán Quốc Oai 15.00

74 T307 TRẦN LAN CHI 12 Toán Toán Sơn Tây 15.00

75 T320 HÀ THỊ HƯỞNG 12 Toán Toán Sơn Tây 15.00

76 T212 LẠI TIẾN ĐỆ 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 14.75

77 T066 BẠCH HỒNG HOA 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 14.50

78 T095 ĐỖ VĂN KHÔI 12A1 Toán Trung Giã 14.50

79 T219 TRẦN CHÍ DŨNG 12A2 Toán Mỹ Đức A 14.50

80 T294 ĐÀO DUY TÙNG 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 14.50

81 T340 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 12A1 Toán Tân Lập 14.50

82 T030 LÊ MINH ĐỨC 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 14.00

83 T053 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12A1 Toán Cổ Loa 14.00

84 T071 ĐỖ MINH HOÀNG 12A Toán Newton 14.00

85 T089 BẠCH QUỐC KHÁNH 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 14.00

86 T100 NGUYỄN HOÀNG LINH 12A1 Toán Nguyễn Tất Thành- CG 14.00

87 T179 HOÀNG ANH TÚ 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 14.00

88 T276 NGUYỄN VĂN THINH 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 14.00

89 T358 NGUYỄN KHÁNH TÙNG 12 Toán Toán Sơn Tây 14.00

90 T255 ĐỖ MẠNH LONG 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 13.75

91 T005 NGUYỄN NHẬT ANH 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 13.50

92 T034 PHẠM ĐÌNH DŨNG 11 Toán Toán Chu Văn An 13.50

93 T077 ĐẶNG ĐÌNH HƯNG 12A1 Toán Quang Trung - Đ Đa 13.50

94 T083 CAO VIỆT HƯNG 12A1 Toán Ngọc Hồi 13.50

95 T084 NGUYỄN THU HƯƠNG 12A1 Toán Cổ Loa 13.50

96 T139 VŨ ĐĂNG MINH QUÂN 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 13.50

97 T209 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 13.50

98 T236 NGÔ THU HUẾ 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 13.50

99 T245 ĐỖ XUÂN KIÊN 12A3 Toán Hoài Đức A 13.50

100 T286 VŨ HUYỀN TRANG 12A4 Toán Mỹ Đức A 13.50

101 T050 BÙI HOÀNG HÀ 12 Toán Toán Chu Văn An 13.00

102 T106 BÙI ĐĂNG LONG 12 T5 Toán Thăng Long 13.00

103 T150 VŨ ĐỨC THÀNH 12A10 Toán Cao Bá Quát - GL 13.00

Page 4: Kết quả thi HSG

4

STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Trường THPT Điểm

104 T226 BÙI THANH HẢI 12A1 Toán Thanh Oai B 13.00

105 T252 NGUYỄN ĐỨC LONG 12A1 Toán Thường Tín 13.00

106 T283 BÙI HỮU TOÀN 12A5 Toán Hoài Đức A 13.00

107 T305 PHAN ĐỨC BÌNH 12A1 Toán Ngô Quyền- Ba Vì 13.00

108 T181 NGUYỄN VĂN TÚ 12A1 Toán Bắc Thăng Long 12.75

109 T221 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 12A1 Toán Vạn Xuân - HĐ 12.75

110 T009 NGUYỄN TUẤN ANH 11 Toán Toán Chu Văn An 12.50

111 T152 NGUYỄN NGỌC THÀNH 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 12.50

112 T166 NGUYỄN QUANG TOÀN 12A1 Toán Đông Anh 12.50

113 T186 TRIỆU MINH TUẤN 12A1 Toán Trần Hưng Đạo - TX 12.50

114 T205 VŨ NGỌC BẢO 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 12.50

115 T299 NGUYỄN MAI ANH 12 Toán Toán Sơn Tây 12.50

116 T308 TỐNG VĂN CƯỜNG 12A10 Toán Bất Bạt 12.50

117 T108 NGUYỄN THÀNH LONG 12A7 Toán Đống Đa 12.25

118 T323 NGUYỄN THẾ KHẢI 12A1 Toán Quảng Oai 12.25

119 T002 LÊ THỊ MAI ANH 12A Toán Sóc Sơn 12.00

120 T025 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 12A Toán Đa Phúc 12.00

121 T061 NGUYỄN VĂN HIỂN 12A Toán Kim Anh 12.00

122 T125 NGUYỄN TRUNG NAM 12A3 Toán Nguyễn Tất Thành- CG 12.00

123 T154 ĐOÀN XUÂN THÀNH 12A1 Toán Đông Anh 12.00

124 T201A NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 12A12 Toán Yên Viên 12.00

125 T282 NGUYỄN MẠNH TIẾN 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 12.00

126 T301 HOÀNG VIỆT ANH 12A1 Toán Ngô Quyền- Ba Vì 12.00

127 T334 ĐÀO MẠNH LINH 12 Toán Toán Sơn Tây 12.00

128 T357 NGUYỄN MẠNH TUẤN 12A1 Toán Quốc Oai 12.00

129 T035 NGUYỄN DƯƠNG DŨNG 12A1 Toán Cổ Loa 11.50

130 T048 NGUYỄN THU GIANG 12T1 Toán Yên Hòa 11.50

131 T230 PHÙNG THỊ HẰNG 12A1 Toán Vạn Xuân - HĐ 11.50

132 T292 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÚ 12A1 Toán Nguyễn Trãi -T Tín 11.50

133 T339 KHUẤT HỒNG NHUNG 12 Toán Toán Sơn Tây 11.50

134 T346 DƯƠNG HOÀNG SƠN 12A4 Toán Thạch Thất 11.50

135 T115 TRẦN HOÀNG MINH 11 A1 Toán Chu Văn An 11.00

136 T126 HOÀNG ĐẶNG TÙNG NAM 12A13 Toán Đống Đa 11.00

137 T151 LÊ DUY THANH 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 11.00

138 T156 TRẦN PHƯƠNG THẢO 11 Toán Toán Chu Văn An 11.00

139 T158 ĐỖ THỊ MINH THU 12A1 Toán Xuân Đỉnh 11.00

140 T162 PHÙNG THANH THÚY 12A Toán Đa Phúc 11.00

Page 5: Kết quả thi HSG

5

STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Trường THPT Điểm

141 T217 TRẦN MỸ ĐỨC 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 11.00

142 T263 LÊ THỊ NGA 12A6 Toán Chương Mỹ A 11.00

143 T293 NGUYỄN TIẾN TUẤN 12A12 Toán Trần Đăng Ninh 11.00

144 T170 TRẦN MẠNH TRÍ 12A8 Toán Kim Liên 10.75

145 T006 TRẦN NHẬT ANH 11 A1 Toán Chu Văn An 10.50

146 T062 TRẦN VŨ HIỆP 12A5 Toán Nhân Chính 10.50

147 T072 LÊ VĂN HOÀNG 12A Toán Vân Nội 10.50

148 T159 NGUYỄN ĐỨC THUẦN 12A1 Toán Ngô Thì Nhậm 10.50

149 T199 CHU QUANG XUÂN 12A1 Toán Cầu Giấy 10.50

150 T211 TRỊNH VIẾT ĐẠT 12A10 Toán Xuân Mai 10.50

151 T260 ĐỖ QUỲNH MAI 12A9 Toán Chúc Động 10.50

152 T304 LƯƠNG TUẤN BẢO 12 Toán Toán Sơn Tây 10.50

153 T325 KHUẤT CAO KHUÊ 12 Toán Toán Sơn Tây 10.50

154 T338 CHU THỊ DIỄM MY 12A1 Toán Thạch Thất 10.50

155 T351 LÊ NGỌC ANH 12A1 Toán Tùng Thiện 10.50

156 T177 HÀN THÀNH TRUNG 12A1 Toán Trần Phú - HK 10.25

157 T247 PHẠM THỊ LAN 12A2 Toán Phú Xuyên A 10.25

158 T332 TỐNG KHÁNH LINH 12A10 Toán Bất Bạt 10.25

159 T024 PHẠM QUỐC ĐẠT 12A4 Toán Lê Quý Đôn - Đ Đa 10.00

160 T029 ĐÀO MINH ĐỨC 12N4 Toán Trí Đức 10.00

161 T033 TRẦN VĂN ĐỨC 12T1 Toán Yên Hòa 10.00

162 T044 NGUYỄN DUY 12A01 Toán Mê Linh 10.00

163 T054 NGUYỄN NGỌC HẢI 12A Toán Tây Hồ 10.00

164 T096 NGUYỄN DANH LÂM 12A2 Toán Xuân Đỉnh 10.00

165 T102 TẠ THUỲ LINH 12A2 Toán Nguyễn Gia Thiều 10.00

166 T114 NGUYỄN VĂN MẠNH 12A1 Toán Yên Lãng 10.00

167 T118 TRỊNH VĂN MINH 12A1 Toán Kim Liên 10.00

168 T141 NGUYỄN MINH TÂM 12T1 Toán Yên Hòa 10.00

169 T144 NGUYỄN ĐẮC THẮNG 12A2 Toán Trần Nhân Tông 10.00

170 T182 LƯƠNG ANH TUẤN 11 Toán Toán Chu Văn An 10.00

171 T188 LÊ VĂN DUẨN 12A Toán Sóc Sơn 10.00

172 T191 VŨ MẠNH TÙNG 12B7 Toán Lê Quý Đôn - Đ Đa 10.00

173 T192 NGUYỄN ĐỨC TUYẾN 12A Toán Xuân Giang 10.00

174 T197 NGUYỄN ANH VŨ 12A8 Toán Kim Liên 10.00

175 T231 NGÔ HỒNG HẠNH 12A2 Toán Nguyễn Du - Thanh Oai 10.00

176 T233 NGUYỄN BÁ THỊ HOA 12A3 Toán Hoài Đức A 10.00

177 T246 TRẦN VĂN LÂM 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 10.00

Page 6: Kết quả thi HSG

6

STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Trường THPT Điểm

178 T254 NGUYỄN KHẮC LONG 12A1 Toán Thường Tín 10.00

179 T256 TRƯƠNG VĂN LUÂN 12A11 Toán Hoài Đức B 10.00

180 T264 VŨ THỊ MAI NGÂN 12A1 Toán Nguyễn Trãi -T Tín 10.00

181 T266 NGUYỄN THỊ NGỌC 12A5 Toán Chương Mỹ A 10.00

182 T274 NGUYỄN VĂN SỸ 12A1 Toán Lý Tử Tấn 10.00

183 T288 ĐỖ QUỐC TRÌNH 12A1 Toán Đồng Quan 10.00

184 T290 NGUYỄN THẾ TRUNG 12A1 Toán Lê Quý Đôn - HĐ 10.00

185 T318 CHU THỊ MAI HỒNG 12 Toán Toán Sơn Tây 10.00

186 T336 NGUYỄN DUY MẠNH 12A2 Toán Hồng Thái 10.00

187 T345 ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 12A14 Toán Ngọc Tảo 10.00

188 T353 NGUYỄN THU TRANG 12A1 Toán Tùng Thiện 10.00

189 T046 NGUYỄN ĐẠT DUY 12A2 Toán Kim Liên 9.00

190 T298 NGUYỄN THỊ YẾN 12A1 Toán Lý Tử Tấn 9.00

191 T342 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 12 Toán Toán Sơn Tây 9.00

192 T207 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 12a1 Toán Lưu Hoàng 8.75

193 T027 PHAN QUỐC ĐÔNG 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 8.50

194 T052 HOÀNG THU HÀ 11 Toán Toán Chu Văn An 8.50

195 T127 LÊ TUẤN NGHĨA 12 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 8.50

196 T180 VŨ NGỌC TÚ 12A1 Toán Ngô Thì Nhậm 8.50

197 T215 PHẠM THỊ ĐOAN 12A2 Toán Phú Xuyên A 8.50

198 T278 NGUYỄN THỊ QUỲNH THU 12A1 Toán Mỹ Đức B 8.50

199 T297 HỒ THỊ XUÂN 12A6 Toán Lê Quý Đôn - HĐ 8.50

200 T026 LÊ NGỌC DIỆP 11 Toán Toán Chu Văn An 8.00

201 T161 DƯƠNG THỊ THU THỦY 12H Toán Đào Duy Từ 8.00

202 T200 NGUYỄN THỊ ĐỨC YẾN 12A Toán Đa Phúc 8.00

203 T201 NGUYỄN HÀ YÊN 12A10 Toán Kim Liên 8.00

204 T237 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 12A5 Toán Chương Mỹ A 8.00

205 T244 TÔ TRUNG KIÊN 12A1 Toán Phú Xuyên B 8.00

206 T259 NGUYỄN TRỌNG LƯỢNG 12A5 Toán Xuân Mai 8.00

207 T269 ĐÀO TIẾN PHONG 12A1 Toán Ứng Hòa B 8.00

208 T309 NGUYỄN VĂN ĐẠI 12A2 Toán Phùng Khắc Khoan - TThất 8.00

209 T328 NGUYỄN MINH LÂN 12A7 Toán Quảng Oai 8.00

210 T341 ĐỖ VĂN PHÚC 12A1 Toán Phúc Thọ 8.00

211 T349 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 12 Toán Toán Sơn Tây 8.00

212 T279 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 12a1 Toán Lưu Hoàng 7.75

213 T315 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 12 Toán Toán Sơn Tây 7.75

214 T330 NGUYỄN DIỆU LINH 12A1 Toán Phúc Thọ 7.75

Page 7: Kết quả thi HSG

7

STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Trường THPT Điểm

215 T112 TẠ THANH MAI 12A1 Toán Nguyễn Gia Thiều 7.50

216 T131 TRẦN THANH NHẬT 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 7.50

217 T133 TỐNG HỒNG PHI 12A1 Toán Phan Huy Chú - Đống Đa 7.50

218 T190 PHAN DUY TÙNG 12A1 Toán Nguyễn Gia Thiều 7.50

219 T198 ĐỖ VIỆT VƯƠNG 12A6 Toán Nguyễn Gia Thiều 7.50

220 T220 ĐỖ ĐÌNH DŨNG 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 7.50

221 T261 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 12 Toán Toán Nguyễn Huệ 7.50

222 T335 PHÙNG THẢO LINH 12 Toán Toán Sơn Tây 7.50

223 T347 LÊ QUỐC SƠN 12 Toán Toán Sơn Tây 7.50

224 T203 LÊ ĐỨC ANH 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 7.25

225 T329 NGUYỄN THANH LIÊM 12A10 Toán Bất Bạt 7.25

226 T036 NGUYỄN HỮU DŨNG 12A1 Toán Phan Đình Phùng 7.00

227 T068 LÊ DUY HOÀNG 12A2 Toán Trần Nhân Tông 7.00

228 T201B HOÀNG THỊ YẾN 12A12 Toán Yên Viên 7.00

229 T234 NGUYỄN QUANG HUY HOÀNG 12A12 Toán Hoài Đức B 7.00

230 T187 NINH QUỐC TUẤN 12A Toán Tây Hồ 6.75

231 T224 VƯƠNG THỊ HIỀN GIANG 12A0 Toán Mỹ Đức C 6.75

232 T225 PHẠM THỊ HÀ 12A0 Toán Mỹ Đức C 6.75

233 T003 12A1 Toán Trần Hưng Đạo - TX 6.50

234 T007 NGUYỄN QUANG ANH 12A1 Toán Nguyễn Siêu 6.50

235 T015 NGUYỄN NGỌC BẢO 12A1 Toán Trần Nhân Tông 6.50

236 T078 LÊ KIM HƯNG 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 6.50

237 T111 HOÀNG VŨ QUỲNH MAI 12A2 Toán Phạm Hồng Thái 6.50

238 T117 LƯU VŨ TUẤN MINH 11 Toán Toán Chu Văn An 6.50

239 T194 CHU QUỐC VIỆT 11 Toán Toán Chu Văn An 6.50

240 T285 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG 12A1 Toán Phú Xuyên B 6.50

241 T311 BÙI NGỌC DIỆP 12A3 Toán Quảng Oai 6.50

242 T104 NGUYỄN THỊ LOAN 12A1 Toán Ngô Thì Nhậm 6.25

243 T010 NGUYỄN TUẤN ANH 12A3 Toán Lý Thường Kiệt 6.00

244 T038 LÊ THÙY DUNG 12A Toán Vân Nội 6.00

245 T042 PHẠM HOÀNG DƯƠNG 12A2 Toán Kim Liên 6.00

246 T051 VŨ THỊ HÀ 12A1 Toán Tiến Thịnh 6.00

247 T055 PHẠM NGỌC HẢI 12A1 Toán Cầu Giấy 6.00

248 T063 PHAN NGỌC HIẾU 11 Tin Toán Chu Văn An 6.00

249 T065 PHANTRỌNG HIẾU 12A3 Toán Lý Thường Kiệt 6.00

250 T069 NGUYỄN HẢI HOÀNG 12A1 Toán Việt Nam - BaLan 6.00

251 T136 NGUYỄN NGUYÊN PHƯƠNG 12A2 Toán Phạm Hồng Thái 6.00

 NGUYỄN QUANG NGỌC ANH

Page 8: Kết quả thi HSG

8

STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Trường THPT Điểm

252 T145 PHẠM ĐỨC THẮNG 12 Toán Toán Chu Văn An 6.00

253 T178 ĐẶNG MẠNH TRƯỜNG 12TN Toán Trương Định 6.00

254 T239 NGUYỄN ĐÌNH HUY 12A12 Toán Trần Đăng Ninh 6.00

255 T270 VŨ VĂN SÁNG 12A1 Toán Tân Dân 6.00

256 T273 NGUYỄN VĂN SƠN 12A1 Toán Hợp Thanh 6.00

257 T321 ĐỖ QUANG HUY 12A1 Toán Cao Bá Quát - Quốc Oai 6.00

258 T173 ĐẶNG ĐÌNH TRUNG 12A4 Toán Kim Liên 5.75

259 T303 PHẠM VIỆT ANH 12A3 Toán Xuân Khanh 5.75

260 T017 ĐÀO LINH CHI 12A1 Toán Ngọc Hồi 5.50

261 T019 BÙI THÀNH CÔNG 12A1 Toán Việt Nam - BaLan 5.50

262 T032 VŨ MINH ĐỨC 11 Toán1 Toán Hà Nội- Amsterdam 5.50

263 T037 TRẦN MINH DŨNG 12A1 Toán Quang Trung - Đ Đa 5.50

264 T039 NGUYỄN TIẾN DŨNG 12A01 Toán Mê Linh 5.50

265 T060 NGUYỄN VĂN HIỀN 12A1 Toán Hoàng Văn Thụ 5.50

266 T130 NGUYỄN THỊ NGỌC 12A5 Toán Phan Đình Phùng 5.50

267 T235 NGUYỄN THỊ HỒNG 12A1 Toán Mỹ Đức B 5.50

268 T287 NGUYỄN THỊ TRANG 12A3 Toán Lê Quý Đôn - HĐ 5.50

269 T327 ĐỖ THỊ TÙNG LÂM 12 Toán Toán Sơn Tây 5.50

270 T189 TRẦN ĐỨC TÙNG 12A14 Toán Đống Đa 5.25

271 T045 LÃ VŨ BẢO DUY 12I1 Toán Marie Curie 5.00

272 T059 LẠI QUANG HÀO 12A1 Toán Tiền Phong 5.00

273 T067 NGUYỄN THỊ HOA 12A1 Toán Tiền Phong 5.00

274 T086 NGUYỄN XUÂN HUY 12H Toán Đào Duy Từ 5.00

275 T124 NGUYỄN THÀNH NAM 12A1 Toán Đoàn Kết - HBT 5.00

276 T140 TẠ VĂN SƠN 12A Toán Minh Phú 5.00

277 T251 LÊ ĐÌNH LONG 12A1 Toán TT Bình Minh 5.00

278 T316 NGUYỄN KIM HẢI 12A1 Toán Tân Lập 5.00

279 T331 ĐỖ DUY LINH 12a2 Toán Ba Vì 5.00

280 T109 TRẦN THÀNH LONG 11 Toán Toán Chu Văn An 4.75

281 T142 NGUYỄN HÀ THÁI 12T1 Toán Việt Đức 4.75

282 T337 KIỀU VĂN MINH 12A3 Toán Hai Bà Trưng - TThất 4.75

283 T070 NGUYỄN LƯƠNG HOÀNG 11 Hóa Toán Chu Văn An 4.50

284 T121 PHẠM HOÀI NAM 12T1 Toán Việt Đức 4.50

285 T163 NGUYỄN THỊ THUÝ 12A1 Toán Yên Lãng 4.50

286 T164 LÊ VĂN TIẾN 12A5 Toán Nhân Chính 4.50

287 T222 NGUYỄN QUANG DŨNG 12A1 Toán Hà Đông 4.50

288 T295 NGUYỄN THỌ TUYỂN 12a1 Toán Trần Hưng Đạo - HĐ 4.50

Page 9: Kết quả thi HSG

9

STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Trường THPT Điểm

289 T310 NGUYỄN VĂN ĐẠO 12A1 Toán Cao Bá Quát - Quốc Oai 4.50

290 T016 ĐẶNG TRẦN BÌNH 12A1 Toán Nguyễn Thị Minh Khai 4.00

291 T031 NGUYỄN MINH ĐỨC 12I1 Toán Marie Curie 4.00

292 T043 PHÙNG VŨ DƯƠNG 12a11 Toán Nguyễn Văn Cừ 4.00

293 T076 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 12A1 Toán Tự Lập 4.00

294 T094 NGUYỄN XUÂN HÀ KHOA 11 Toán Toán Chu Văn An 4.00

295 T119 PHẠM CÔNG NAM 12D Toán Newton 4.00

296 T132 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 12V0 Toán Lương Thế Vinh - TX 4.00

297 T137 TRẦN ĐÌNH QUÂN 12A1 Toán Quang Trung - Đ Đa 4.00

298 T148 NGUYỄN ĐỨC THANH 12A Toán Kim Anh 4.00

299 T149 ĐỖ ĐỨC THÀNH 11 Toán Toán Chu Văn An 4.00

300 T155 NGUYỄN BÍCH THẢO 12A1 Toán Trần Nhân Tông 4.00

301 T171 NGUYỄN VĂN TRỌNG 12A1 Toán Ngọc Hồi 4.00

302 T174 HOÀNG DUY TRUNG 12T3 Toán Việt Đức 4.00

303 T319 BÙI THỊ MAI HƯƠNG 12 A2 Toán Minh Khai 4.00

304 T355 TRẦN THỊ THU TRANG 12 A1 Toán Minh Khai 4.00

305 T079 HỮU LONG HƯNG 12A2 Toán Phan Huy Chú - Đống Đa 3.50

306 T169 QUÁCH NGUYỄN THIÊN TRANG 12A1 Toán Phương Nam 3.50

307 T172 NGÔ CHÍ TRUNG 12 T2 Toán Thăng Long 3.50

308 T183 NGUYỄN ANH TUẤN 12A2 Toán Phan Huy Chú - Đống Đa 3.50

309 T228 Toán Quang Trung-HĐ 3.50

310 T356 NGUYỄN ANH TUẤN 12A9 Toán Xuân Khanh 3.50

311 T218 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 11 Toán Toán Nguyễn Huệ 3.25

312 T040 NGUYỄN TRÍ DŨNG 12A6 Toán Trần Phú - HK 3.00

313 T081 TRỊNH PHI HÙNG 11 Toán Toán Chu Văn An 3.00

314 T090 PHAN QUỐC KHÁNH 11 Toán Toán Chu Văn An 3.00

315 T120 NGUYỄN HOÀI NAM 12A Toán Newton 3.00

316 T128 TÔ TUẤN NGHĨA 12 Toán Toán Chu Văn An 3.00

317 T196 TẠ DUY VINH 12V0 Toán Lương Thế Vinh - TX 3.00

318 T201C TRẦN ANH TUẤN 11 TIN Chu Văn An 3.00

319 T250 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12A11 Toán Tô Hiệu - Thường Tín 3.00

320 T314 NGUYỄN THẾ DŨNG 12A1 Toán Vân Cốc 3.00

321 T333 HOÀNG MAI LINH 12A5 Toán Hữu Nghị 80 2.75

322 T018 NGUYỄN XUÂN CHUNG 12A1 Toán Nguyễn Trãi - Ba Đình 2.50

323 T099 TRẦN HẢI LINH 12A2 Toán Đoàn Kết - HBT 2.50

324 T153 CHỬ VĂN THÀNH 12A1 Toán Ngọc Hồi 2.50

325 T160 NGUYỄN XUÂN THUẬN 12A1 Toán Trung Văn 2.50

 NGUYỄN VĂN HẢI  12A1

Page 10: Kết quả thi HSG

10

STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Trường THPT Điểm

326 T167 ĐỖ HUYỀN TRANG 12A1 Toán Tiến Thịnh 2.50

327 T296 NGUYỄN THỊ UYÊN 12A 5 Toán Xuân Mai 2.50

328 T350 TỐNG THỊ TÂM 12A Toán Hữu Nghị T78 2.50

329 T122 VŨ HOÀNG NAM 12A6 Toán Trần Phú - HK 2.25

330 T268 NGUYỄN BÁ PHỔ 12A7 Toán Chương Mỹ B 2.25

331 T277 NGUYỄN THỊ THOA 12A7 Toán Vân Tảo 2.25

332 T004 VŨ THỊ NGỌC ANH 12A1 Toán Nguyễn Trãi - Ba Đình 2.00

333 T011 PHẠM TUẤN ANH 12a11 Toán Nguyễn Văn Cừ 2.00

334 T020 HỒ MẠNH CƯỜNG 11 Toán Toán Chu Văn An 2.00

335 T093 NGUYỄN VĂN KHÁNH 12A1 Toán Nguyễn Trãi - Ba Đình 2.00

336 T101 NGUYỄN NGỌC LINH 11 Toán Toán Chu Văn An 2.00

337 T134 BÙI HÙNG PHONG 12G2 Toán Marie Curie 2.00

338 T138 ĐỖ MẠNH QUÂN 12A2 Toán Trần Nhân Tông 2.00

339 T229 LƯƠNG VĂN HẢI 12A1 Toán Hợp Thanh 2.00

340 T344 BÙI QUỐC QUÂN 12A1 Toán Vân Cốc 2.00

341 T049 NGUYỄN ĐỨC HÀ 12A1 Toán Hoàng Văn Thụ 1.50

342 T088 DOÃN GIA KHÁNH 12A2 Toán Phạm Hồng Thái 1.50

343 T206 TRẦN LONG BIÊN 12VT Toán Vân Tảo 1.50

344 T253 TRẦN ĐỨC LONG 12A1 Toán Đại Cường 1.50

345 T275 NGUYỄN THỌ THỊNH 12a2 Toán Trần Hưng Đạo - HĐ 1.50

346 T312 LÊ ANH ĐỨC 12A Toán Lương Thế Vinh - Ba Vì 1.50

347 T047 NGUYỄN ĐỨC DUY 12D Toán Đông Kinh 1.00

348 T056 TRẦN NGỌC HẢI 12TN Toán Trương Định 1.00

349 T064 CUNG THÀNH HIẾU 12A1 Toán Quang Minh 1.00

350 T175 ĐOÀN QUANG TRUNG 12A3 Toán Đoàn Kết - HBT 1.00

351 T216 Toán Quang Trung-HĐ 1.00

352 T227 HOÀNG THỊ HẢI 12A1 Toán Chương Mỹ B 1.00

353 T232 LÊ HOÀNG PHƯỚC HIỀN 12A1 Toán Chương Mỹ B 1.00

354 T300 NGUYỄN NGUYỆT ÁNH 12A6 Toán Bắc Lương Sơn 1.00

355 T306 PHÙNG VĂN CAO 12A3 Toán Trần Phú - BV 1.00

356 T352 PHÍ THỊ THU 12A1 Toán Hai Bà Trưng - TThất 1.00

357 T021 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 11 Toán Toán Chu Văn An 0.50

358 T143 TRẦN HOÀNG THÁI 12A1 Toán Trung Văn 0.50

359 T157 PHẠM MINH THÔNG 12A1 Toán Phương Nam 0.50

360 T249 CẤN THỊ LINH 12A2 Toán Ngô Sĩ Liên 0.50

361 T041 LƯƠNG VIỆT DŨNG 12 Toán Toán Chu Văn An -1.00

 NGUYỄN ĐÌNH ĐOẠT  12A1

Page 11: Kết quả thi HSG

11

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 THÀNH PHỐ

NĂM HỌC 2012 - 2013

BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THIMÔN THI: VẬT LÝ

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

1 L044 QUÁCH TRÍ DŨNG 2/25/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 20.00

2 L178 BÙI QUANG TÚ 9/17/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 19.50

3 L098 HOÀNG TỐ LOAN 10/3/1996 11 líVật lýChu Văn An 19.00

4 L211 ĐINH THỊ CHI 10/24/1995 12A1Vật lý Đồng Quan 19.00

5 L039 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 9/1/1995 12A10Vật lýCao Bá Quát - GL 18.00

6 L229 NGUYỄN ĐỨC HẢI 10/18/1995 12A1Vật lýMỹ Đức A 18.00

7 L274 ĐẶNG ĐÌNH QUÂN 1/27/1995 12A1Vật lýThường Tín 18.00

8 L060 LÊ TRẦN HIẾU 1/26/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 17.50

9 L089 NGUYỄN ÁI LINH 7/27/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 17.50

10 L090 NGUYỄN HÀ LINH 4/24/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 17.50

11 L095 TÔ NHẬT LINH 8/7/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 17.50

12 L135 NGUYỄN HỮU QUÂN 12/3/1995 12A1Vật lýDương Xá 17.50

13 L046 NGUYỄN MẠNH DƯƠNG 2/23/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 17.00

14 L083 NGUYỄN KHUÊ VĂN KHÔI 14/1/1996 11 líVật lýChu Văn An 17.00

15 L121 NGUYỄN HẢI PHONG 15/1/1996 11 líVật lýChu Văn An 17.00

16 L197 TRẦN MINH VŨ 10/14/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 17.00

17 L217 TRẦN VĂN CƯƠNG 2/2/1995 12A12Vật lýTrần Đăng Ninh 17.00

18 L228 VŨ THỊ THU HÀ 8/11/1996 11 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 17.00

19 L255 LÊ ĐỨC LỘC 5/2/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 17.00

20 L284 NGUYỄN THIỆN TOÀN 3/25/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 17.00

21 L309 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 4/5/1995 12 LýVật lýSơn Tây 17.00

22 L006 LÊ HOÀNG ANH 12/11/1995 12 T2Vật lý Thăng Long 16.50

23 L038 NGUYỄN HOÀNG ĐẠT 12/18/1995 12 T5Vật lý Thăng Long 16.50

24 L132 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 12/19/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 16.50

25 L157 VŨ MINH THÀNH 5/23/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 16.50

26 L167 NGUYỄN THU THỦY 2/5/1995 12HVật lýĐào Duy Từ 16.50

27 L219 Vật lýThanh Oai A 16.50

28 L059 PHẠM MINH HIẾU 4/16/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 16.00

29 L064 HOÀNG ĐỨC HÙNG 2/10/1995 12A1Vật lýTrung Giã 16.00

30 L124 NGUYỄN MINH PHÚ 11/21/1995 12A3Vật lýNguyễn Gia Thiều 16.00

 NGUYỄN THỊ ĐÀO  8/04/1995  12A0

Page 12: Kết quả thi HSG

12

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

31 L176 NGUYỄN ĐỨC TÚ 4/15/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 16.00

32 L189 VŨ THANH TÙNG 6/10/1995 12T1Vật lýYên Hòa 16.00

33 L220 NGUYỄN BÁ ĐẠT 2/22/1996 11 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 16.00

34 L245 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 8/7/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 16.00

35 L315 ĐÀM QUANG HUY 1/15/1995 12 LýVật lýSơn Tây 16.00

36 L317 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN 3/30/1995 12A2Vật lýQuốc Oai 16.00

37 L318 NGUYỄN TRƯỜNG KHANG 8/1/1995 12A4Vật lýThạch Thất 16.00

38 L010 NGUYỄN HUY ANH 5/15/1995 12A3Vật lýNguyễn Tất Thành- CG 15.50

39 L035 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 3/22/1995 12A4Vật lýNguyễn Gia Thiều 15.50

40 L082 NGUYỄN HÀ KHOA 10/19/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 15.50

41 L130 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG 12/25/1995 12HVật lýĐào Duy Từ 15.50

42 L200 TẠ HOÀNG ANH 9/19/1995 12l1NguyêNguyễn Huệ 15.50

43 L295 PHÙNG XUÂN TÙNG 4/1/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 15.50

44 L308 CẤN THỊ TRÀ GIANG 1/2/1995 12A15Vật lýNgọc Tảo 15.50

45 L334 ĐỖ XUÂN THẮNG 07/8/1995 12A1Vật lýNgô Quyền- Ba Vì 15.50

46 L014 ĐINH MINH ANH 7/23/1995 12 T3Vật lý Thăng Long 15.00

47 L018 HOÀNG TRỌNG NAM ANH 10/29/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 15.00

48 L020 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 1/11/1995 12A4Vật lýLê Quý Đôn - Đ Đa 15.00

49 L030 NGUYỄN THẾ CĂN 5/17/1995 12A1Vật lýCổ Loa 15.00

50 L040 NGUYỄN ANH ĐỨC 28/11/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 15.00

51 L045 NGUYỄN VIỆT DUNG 8/25/1995 12A1Vật lýTrần Nhân Tông 15.00

52 L107 NGUYỄN TUẤN MINH 1/8/1995 12A7Vật lýĐống Đa 15.00

53 L111 NGUYỄN NAM 24/03/1995 12A1Vật lýLiên Hà 15.00

54 L118 NGUYỄN ĐẮC NGUYÊN 10/12/1996 11 ToánVật lýChu Văn An 15.00

55 L145 NGUYỄN HOÀNG SƠN 4/28/1995 12A5Vật lýNguyễn Tất Thành- CG 15.00

56 L171 ĐÀM QUANG TRÚC 3/16/1995 12H Vật lýĐào Duy Từ 15.00

57 L177 BÙI HUỲNH TÚ 11/5/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 15.00

58 L186 NGUYỄN PHÚ KHÁNH TÙNG 3/3/1995 12 T2Vật lý Thăng Long 15.00

59 L227 NGÔ THỊ THU HÀ 3/11/1995 12A5Vật lýChương Mỹ A 15.00

60 L266 NGUYỄN VI NGỌC 11/7/1995 12A5Vật lýLê Quý Đôn - HĐ 15.00

61 L267 NHỮ ANH NGUYÊN 10/13/1995 12A1Vật lýThanh Oai B 15.00

62 L287 VŨ THỊ HÀ TRANG 12/5/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 15.00

63 L291 NGUYỄN XUÂN TRUNG 1/27/1996 11 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 15.00

64 L292 HOÀNG MINH TÚ 1/9/1996 11 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 15.00

65 L344 PHÙNG MINH TUẤN 4/1/1995 12 LýVật lýSơn Tây 15.00

66 L007 NGUYỄN HOÀNG ANH 11/1/1995 12A9Vật lýPhan Đình Phùng 14.50

67 L068 VƯƠNG VIỆT HƯNG 3/28/1995 12A4Vật lýKim Liên 14.50

Page 13: Kết quả thi HSG

13

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

68 L085 TRẦN CHÍ KIÊN 10/28/1995 12A1Vật lýTrần Nhân Tông 14.50

69 L109 TRẦN TRÀ MY 19/12/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 14.50

70 L120 NGUYỄN THỊ NỤ 5/19/1995 12A1Vật lýĐông Anh 14.50

71 L160 NGUYỄN ANH THƠ 12/18/1995 12A1Vật lýNhân Chính 14.50

72 L237 NGUYỄN ĐỨC HOÀN 10/25/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 14.50

73 L273 PHÙNG VĂN QUẢ 12/18/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 14.50

74 L278 NGÔ THỊ THUÝ QUYÊN 1/26/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 14.50

75 L348 HOÀNG QUỐC VIỆT 8/31/1995 12A14Vật lýNgọc Tảo 14.50

76 L017 ĐẶNG TRẦN NAM ANH 9/21/1995 12A2Vật lýKim Liên 14.00

77 L033 PHẠM HÙNG CƯỜNG 10/12/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 14.00

78 L055 TRẦN HIỀN 9/8/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 14.00

79 L058 NGUYỄN TIẾN HIỆP 19/10/1995 12A1Vật lýLiên Hà 14.00

80 L073 NGUYỄN KHẮC HUY 27/9/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 14.00

81 L079 TẠ HỒNG KHANG 8/2/1995 12A1Vật lýYên Lãng 14.00

82 L101 TRẦN MỘNG LONG 6/11/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 14.00

83 L150 VŨ HOÀNG THÁI 23/1/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 14.00

84 L153 LÊ CÔNG THẮNG 10/26/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 14.00

85 L156 HOÀNG LÊ THÀNH 2/13/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 14.00

86 L181 PHAN ANH TUẤN 10/25/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 14.00

87 L191 NGÔ THỊ ÚT 5/27/1995 12A1Vật lýNgô Thì Nhậm 14.00

88 L200 NGUYỄN THANH XUÂN 30/09/1995 12A1Vật lýLiên Hà 14.00

89 L225 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 11/6/1995 12A2Vật lýHoài Đức A 14.00

90 L239 TRỊNH LÊ HOÀNG 10/15/1995 12A1Vật lý Đồng Quan 14.00

91 L253 TRẦN KHÁNH LINH 5/3/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 14.00

92 L270 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 9/1/1996 11 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 14.00

93 L280 NGUYỄN TẤT THÀNH 10/12/1995 12A3Vật lýMỹ Đức A 14.00

94 L338 NGUYỄN VĂN TÍN 5/16/1995 12 LýVật lýSơn Tây 14.00

95 L151 NGUYỄN NAM THÁI 3/5/1995 12A1Vật lýCổ Loa 13.50

96 L165 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 12/10/1995 12A1Vật lýDương Xá 13.50

97 L203 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11/22/1995 12A1Vật lýThường Tín 13.50

98 L233 HOÀNG HIỆP 1/8/1996 11 LÝ 2Vật lýNguyễn Huệ 13.50

99 L294 NGUYỄN THANH TÙNG 07.08.1995 12A2Vật lýPhú Xuyên A 13.50

100 L321 NGUYỄN VĂN LÂM 1/25/1995 12A1Vật lý Đan Phượng 13.50

101 L001 PHẠM ĐÀO ĐỨC AN 23/1/1996 11 líVật lýChu Văn An 13.00

102 L003 VŨ THỊ THANH AN 1/1/1995 12A2Vật lýNguyễn Thị Minh Khai 13.00

103 L088 ĐỖ THỊ THẢO LIÊN 11/23/1995 12AVật lýĐa Phúc 13.00

104 L125 NGUYỄN MINH PHÚ 12/28/1995 12A1Vật lýYên Lãng 13.00

Page 14: Kết quả thi HSG

14

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

105 L129 PHẠM QUỲNH PHƯƠNG 7/31/1995 12A1Vật lýNguyễn Thị Minh Khai 13.00

106 L183 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 1/5/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 13.00

107 L242 ĐÀO TRỌNG HỢP 2/10/1995 12A1Vật lýỨng Hòa B 13.00

108 L246 VŨ THỊ THANH HƯƠNG 1/21/1995 12A2Vật lýỨng Hòa B 13.00

109 L247 NGUYỄN THỊ HUYỀN 1/14/1995 12A5Vật lýChương Mỹ A 13.00

110 L260 NGUYỄN VIẾT MẠNH 8/7/1996 11 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 13.00

111 L289 NGUYỄN HỒNG TRUNG 1/9/1995 12A11Vật lýHoài Đức B 13.00

112 L305 TRẦN THUỲ DUNG 1/26/1995 12A1Vật lýVân Cốc 13.00

113 L329 NGUYỄN HOÀNG SĨ 1/8/1995 12A1Vật lýVân Cốc 13.00

114 L331 KHƯƠNG THỊ THANH TÂM 7/2/1995 12A1Vật lýPhùng Khắc Khoan - TThất 13.00

115 L340 NGÔ HUY TRUNG 10/10/1995 12 LýVật lýSơn Tây 13.00

116 L053 NGUYỄN NGÂN HẠNH 11/11/1996 11 líVật lýChu Văn An 12.50

117 L062 NGÔ LÊ HOÀNG 10/28/1995 12B1Vật lýLê Quý Đôn - Đ Đa 12.50

118 L084 NGUYỄN KHUYẾN 4/14/1995 12A1Vật lýTrung Giã 12.50

119 L104 NGUYỄN NHƯ TUẤN MẠNH 10/1/1996 11 líVật lýChu Văn An 12.50

120 L105 NGUYỄN ĐỨC MINH 3/3/1995 12B9Vật lýLê Quý Đôn - Đ Đa 12.50

121 L138 NGUYỄN PHAN QUANG 2/9/1996 11 líVật lýChu Văn An 12.50

122 L144 NGUYỄN ANH SƠN 10/4/1994 12A1Vật lýTiền Phong 12.50

123 L147 TRẦN MINH TÂM 22/9/1995 12 TinVật lýChu Văn An 12.50

124 L152 NGUYỄN CẢNH THẮNG 8/11/1995 12A1Vật lýXuân Đỉnh 12.50

125 L161 NGUYỄN VŨ ANH THƯ 3/5/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 12.50

126 L174 NGUYỄN QUANG TRUNG 2/20/1995 12A3Vật lýCầu Giấy 12.50

127 L223 TẠ ĐỨC DŨNG 6/10/1995 12A1Vật lýỨng Hòa A 12.50

128 L256 NGUYỄN BẢO LONG 4/29/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 12.50

129 L263 PHẠM THỊ KIM NGÂN 8/14/1995 12A2Vật lýNguyễn Du - Thanh Oai 12.50

130 L009 PHẠM HOÀNG ANH 30/10/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 12.00

131 L011 LÊ KIỀU ANH 3/11/1995 12A1Vật lýHoàng Văn Thụ 12.00

132 L034 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 7/17/1995 12A01Vật lýMê Linh 12.00

133 L037 PHẠM QUANG ĐẠO 10/26/1995 12A9Vật lýKim Liên 12.00

134 L042 TRẦN ĐÌNH DŨNG 6/1/1995 12A10Vật lýCao Bá Quát - GL 12.00

135 L054 HOÀNG THỊ HẠNH 2/9/1995 12A01Vật lýMê Linh 12.00

136 L057 ĐINH THỊ THU HIỀN 5/10/1995 12A1Vật lýNgọc Hồi 12.00

137 L070 TRỊNH THANH HƯỜNG 15/10/1996 11 líVật lýChu Văn An 12.00

138 L086 VŨ NGỌC LÂM 4/16/1995 12A1Vật lýNgọc Hồi 12.00

139 L100 NGUYỄN BẢO LONG 8/10/1995 12 A1Vật lýChu Văn An 12.00

140 L102 PHAN THÀNH LONG 5/6/1995 12T2Vật lýViệt Đức 12.00

141 L114 PHAN NHẬT NAM 7/14/1995 12A3Vật lýCầu Giấy 12.00

Page 15: Kết quả thi HSG

15

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

142 L117 PHẠM XUÂN NGỌC 8/19/1995 12A11Vật lýYên Viên 12.00

143 L119 NGUYỄN KHÁNH NINH 18/9/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 12.00

144 L123 CÔNG NGHĨA PHONG 4/6/1995 12AVật lýTây Hồ 12.00

145 L133 CAO ANH QUÂN 22/12/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 12.00

146 L137 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 9/22/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 12.00

147 L143 NGUYỄN TẤT QUYỀN 9/19/1995 12A5Vật lýPhan Đình Phùng 12.00

148 L148 TRẦN ĐỨC TÂN 11/16/1995 12AVật lýĐa Phúc 12.00

149 L164 PHẠM CÔNG THƯỞNG 1/31/1995 12A1Vật lýNguyễn Gia Thiều 12.00

150 L166 ĐINH THU THỦY 8/25/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 12.00

151 L173 ĐINH KIÊN TRUNG 12/2/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 12.00

152 L175 LÊ ANH TÚ 11/22/1995 12A1Vật lýHoàng Văn Thụ 12.00

153 L180 NGUYỄN ANH TUẤN 9/17/1995 12CVật lýSóc Sơn 12.00

154 L184 ĐỖ MINH TUẤN 6/5/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 12.00

155 L198 NGUYỄN HỒNG VƯƠNG 5/1/1995 12AVật lýKim Anh 12.00

156 L201 NGUYỄN MAI ANH 08.02.1995 12A2Vật lýPhú Xuyên A 12.00

157 L202 ĐẶNG NGỌC ANH 5/11/1995 12A1Vật lýỨng Hòa A 12.00

158 L231 TRỊNH THỊ HẰNG 11/24/1995 12A5Vật lýChương Mỹ A 12.00

159 L243 ĐỖ PHÚC HƯNG 9/11/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 12.00

160 L257 TRẦN THỊ LÝ 5/9/1995 12A1Vật lýMỹ Đức B 12.00

161 L261 LƯU THỊ MINH 10/10/1995 12A12Vật lýTrần Đăng Ninh 12.00

162 L262 NGUYỄN THỊ NGA 10/23/1995 12A1Vật lýNguyễn Trãi -T Tín 12.00

163 L264 TRẦN HỮU NGỌC 4/24/1995 12A2Vật lýHoài Đức A 12.00

164 L276 Vật lýThanh Oai A 12.00

165 L279 ĐỖ NHẬT THÀNH 9/2/1995 12 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 12.00

166 L299 PHÙNG NGỌC ANH 4/27/1995 12A1Vật lýTùng Thiện 12.00

167 L326 NGUYỄN ĐÌNH MINH 12/15/1995 12A6Vật lýBắc Lương Sơn 12.00

168 L328 NGUYỄN BẢO NGỌC 2/13/1995 12 LýVật lýSơn Tây 12.00

169 L332 NGUYỄN VĂN TÂN 7/19/1995 12A9Vật lýQuốc Oai 12.00

170 L342 LÃ XUÂN TRƯỜNG 26/3/1995 12A1Vật lýNgô Quyền- Ba Vì 12.00

171 L343 NGUYỄN ANH TUẤN 2/2/1995 12A2Vật lýThạch Thất 12.00

172 L069 VƯƠNG THỊ QUỲNH HƯƠNG 2/5/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 10.50

173 L077 NGUYỄN XUÂN HUY 8/26/1995 12A1Vật lýBắc Thăng Long 10.50

174 L087 NGUYỄN TRƯỜNG LÂM 11/3/1995 12A11Vật lýNguyễn Văn Cừ 10.50

175 L112 NGUYỄN ĐỨC NAM 12/26/1995 12A1Vật lýĐông Anh 10.50

176 L115 DƯƠNG MINH NGHĨA 2/18/1995 12A2Vật lýQuang Trung - Đ Đa 10.50

177 L172 BÙI TRUNG 9/12/1995 12A2Vật lýViệt Đức 10.50

178 L235 VŨ THỊ MINH HÒA 04.08.1995 12A1Vật lýPhú Xuyên A 10.50

 NGUYỄN TIẾN QUÂN  15/4/1995  12A0

Page 16: Kết quả thi HSG

16

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

179 L298 LÊ THỊ LAN ANH 2/22/1995 12A3Vật lýQuảng Oai 10.50

180 L333 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 11/27/1995 12A2Vật lý Đan Phượng 10.50

181 L336 NGUYỄN THỊ THƯ 10/17/1995 12A1Vật lýTùng Thiện 10.50

182 L002 BÙI THÁI AN 9/25/1996 11A1Vật lýLương Văn Can 10.00

183 L027 PHAN THỊ VÂN ANH 6/14/1995 12AVật lýSóc Sơn 10.00

184 L028 PHẠM VIỆT ANH 7/29/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 10.00

185 L041 TRỊNH VIỆT ĐỨC 2/21/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 10.00

186 L110 NGUYỄN THỊ HÀ MY 9/16/1995 12B3Vật lýTrần Phú - HK 10.00

187 L116 ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC 2/27/1995 12A2Vật lýNgô Thì Nhậm 10.00

188 L127 NGUYỄN KIM PHƯỚC 7/17/1995 12 T4Vật lý Thăng Long 10.00

189 L154 NGUYỄN QUANG THẮNG 1/6/1995 12A2Vật lýTrần Hưng Đạo - TX 10.00

190 L168 NGUYỄN VĂN TIẾN 10/5/1995 12AVật lýXuân Giang 10.00

191 L226 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 5/7/1995 12A2Vật lýNguyễn Du - Thanh Oai 10.00

192 L250 NGUYỄN MINH KHANG 6/4/1995 12A6Vật lýLê Quý Đôn - HĐ 10.00

193 L293 PHẠM MINH TUẤN 10/21/1995 12A11Vật lýTô Hiệu - Thường Tín 10.00

194 L301 PHẠM VĂN ĐÀO 7/11/1995 12A1Vật lýHồng Thái 10.00

195 L306 LÊ TRUNG DŨNG 11/11/1995 12A3Vật lýQuảng Oai 10.00

196 L311 NGUYỄN THỊ HOÀN 3/29/1995 12 A1Vật lýMinh Khai 10.00

197 L016 NGUYỄN MINH ÁNH 3/6/1995 12AVật lýVân Nội 9.50

198 L075 VŨ QUANG HUY 7/20/1995 12A11Vật lýNguyễn Văn Cừ 9.50

199 L093 HÀ NGỌC LINH 8/17/1995 12A1Vật lýXuân Đỉnh 9.50

200 L096 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 2/26/1995 12A1Vật lýNgọc Hồi 9.50

201 L099 HOÀNG HOA LỢI 3/1/1995 12L2Vật lýHà Nội- Amsterdam 9.50

202 L108 NGUYỄN VĂN MINH 1/25/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 9.50

203 L163 NGUYỄN KIM THỤC 7/22/1995 12A2Vật lýPhạm Hồng Thái 9.50

204 L265 NGUYỄN NHƯ NGỌC 1/4/1995 12A1Vật lýLý Tử Tấn 9.50

205 L272 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 8/8/1995 12a1Vật lýLưu Hoàng 9.50

206 L300 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 6/18/1995 12A2Vật lýPhúc Thọ 9.50

207 L337 KHUẤT THỦY TIÊN 6/5/1996 11 LýVật lýSơn Tây 9.50

208 L004 ĐỖ ĐỨC ANH 6/21/1995 12L2Vật lýHà Nội- Amsterdam 9.00

210 L022 NGÔ QUANG ANH 1/15/1995 12L2Vật lýHà Nội- Amsterdam 9.00

211 L050 TRẦN MINH HẢI 2/26/1995 12A12Vật lýYên Viên 9.00

212 L081 PHAN ĐĂNG KHOA 9/15/1996 11L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 9.00

214 L106 PHẠM NHẬT MINH 11/17/1995 12A2Vật lýĐoàn Kết - HBT 9.00

216 L169 LƯƠNG XUÂN TIẾN 4/10/1995 12A0Vật lýLương Thế Vinh - TX 9.00

217 L339 NGUYỄN THU TRANG 9/8/1995 12A3Vật lýQuảng Oai 9.00

218 L031 NGUYỄN VŨ THÙY CHI 3/1/1991 12A1Vật lýTrần Hưng Đạo - TX 8.50

Page 17: Kết quả thi HSG

17

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

219 L048 NGUYỄN TIẾN DUY 1/2/1995 12A1Vật lýNhân Chính 8.50

220 L063 LÊ MINH HOÀNG 3/30/1995 12V0Vật lýLương Thế Vinh - TX 8.50

221 L097 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH 11/18/1995 12A2Vật lýPhạm Hồng Thái 8.50

222 L113 PHẠM ĐỨC NAM 2/26/1995 12A2Vật lýQuang Trung - Đ Đa 8.50

223 L131 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG 2/2/1995 12A1Vật lýTrần Nhân Tông 8.50

224 L142 NGÔ THỊ HẢI QUYẾN 11/17/1995 12A1Vật lýQuang Minh 8.50

225 L230 BÙI TUẤN HẢI 3/4/1995 12A12Vật lýLê Quý Đôn - HĐ 8.50

226 L296 NGUYỄN ĐÌNH VĂN 1/12/1995 12A1Vật lýTân Dân 8.50

227 L307 BÙI VĂN DUY 2/14/1995 11A3Vật lýQuốc Oai 8.50

228 L312 NGUYỄN QUANG HOÀNG 12/5/1996 11 LýVật lýSơn Tây 8.50

229 L320 TRẦN NGỌC THÀNH 5/28/1995 12A1Vật lýHồng Thái 8.50

230 L341 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 11/12/1995 12A2Vật lýPhùng Khắc Khoan - TThất 8.50

231 L008 PHẠM HOÀNG ANH 7/8/1995 12V0Vật lýLương Thế Vinh - TX 8.00

232 L026 NGÔ TÚ ANH 10/9/1995 12A4Vật lýPhạm Hồng Thái 8.00

233 L092 TRỊNH MỸ LINH 18/1/1996 11 ToánVật lýChu Văn An 8.00

234 L199 LÊ THỊ MAI XUÂN 8/20/1995 12A6Vật lýTrần Phú - HK 8.00

235 L204 LÊ PHƯƠNG ANH 10/5/1995 12A1Vật lýThanh Oai B 8.00

236 L210 NGUYỄN VĂN BÀNG 12/7/1995 12A1Vật lýPhú Xuyên B 8.00

237 L236 VŨ THỊ HOA 9/22/1995 12A1Vật lýNguyễn Trãi -T Tín 8.00

238 L259 LƯU ĐỨC MẠNH 5/30/1995 12A10Vật lýTô Hiệu - Thường Tín 8.00

239 L323 NGUYỄN THÚY LOAN 10/21/1995 12A10Vật lýBất Bạt 8.00

240 L324 TRẦN VĂN LỢI 2/12/1995 12a2Vật lýBa Vì 8.00

242 L327 ĐÀO THỊ MƠ 1/2/1995 12A1Vật lýHai Bà Trưng - TThất 8.00

243 L330 PHẠM QUANG SƠN 12/29/1995 12A1Vật lýTân Lập 8.00

244 L036 NGUYỄN THẾ CƯỜNG 4/24/1995 12A5Vật lýKim Liên 7.50

245 L080 PHẠM NGỌC DUY KHÁNH 16/10/1996 11 ToánVật lýChu Văn An 7.50

246 L103 NGUYỄN THỊ THANH MAI 8/10/1995 12A1Vật lýTiền Phong 7.50

247 L128 KIỀU MINH PHƯỚC 10/25/1995 12A7Vật lýĐống Đa 7.50

248 L179 HOÀNG THANH TÚ 11/28/1995 12A6Vật lýPhan Đình Phùng 7.50

249 L185 VŨ VIỆT TUẤN 1/14/1995 12A1Vật lýQuang Trung - Đ Đa 7.50

250 L213 PHẠM VĂN CHIẾN 1/8/1995 12A1Vật lýMỹ Đức B 7.50

251 L238 NGUYỄN DUY HOÀN 8/29/1995 12A1Vật lýPhú Xuyên B 7.50

252 L269 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 12/16/1995 12A13Vật lýHoài Đức B 7.50

253 L275 NGUYỄN HỮU QUÂN 7/26/1995 12A1Vật lýHà Đông 7.50

254 L302 PHƯƠNG MINH ĐẠT 10/13/1996 11 LýVật lýSơn Tây 7.50

255 L316 NGUYỄN TIẾN HUY 2/27/1995 12A2Vật lýCao Bá Quát - Quốc Oai 7.50

256 L049 ĐỖ THỊ HÀ 6/20/1995 12A1Vật lýTự Lập 7.00

Page 18: Kết quả thi HSG

18

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

257 L071 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 10/29/1995 12AVật lýVân Nội 7.00

258 L094 NGUYỄN NHẬT LINH 5/6/1995 12A1Vật lýKim Liên 7.00

260 L159 LÊ XUÂN THỊNH 11/3/1996 11 líVật lýChu Văn An 7.00

261 L193 HÀ THỊ VÂN 11/27/1995 12BVật lýKim Anh 7.00

262 L205 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 1/5/1996 11 LÝ 1Vật lýNguyễn Huệ 7.00

263 L224 TRẦN XUÂN DŨNG 6/30/1995 12VTVật lýVân Tảo 7.00

264 L251 HÀ VIẾT KHIÊM 10/21/1994 12A9Vật lýChúc Động 7.00

265 L297 BÙI ĐẮC VƯỢNG 7/3/1995 12A6Vật lýXuân Mai 7.00

266 L310 HÀ THỊ HIỀN 6/4/1995 12A2Vật lýHữu Nghị 80 7.00

267 L313 TỐNG QUANG HÙNG 12A1Vật lýCao Bá Quát - Quốc Oai 7.00

268 L023 NGUYỄN QUANG ANH 4/14/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 6.50

269 L024 HÀ QUỲNH ANH 1/5/1995 12A1Vật lýNguyễn Trãi - Ba Đình 6.50

270 L029 CHU CÔNG VIẾT BẰNG 7/6/1995 12A5Vật lýNguyễn Siêu 6.50

271 L134 TRẦN HỒNG QUÂN 28/7/1995 12 ToánVật lýChu Văn An 6.50

272 L188 LÊ THANH TÙNG 12/29/1995 12A1Vật lýPhan Huy Chú - Đống Đa 6.50

273 L190 NGUYỄN DANH TUYÊN 6/29/1995 12AVật lýMinh Phú 6.50

274 L195 PHẠM THÚY VIỆT 12/29/1995 12A1Vật lýTrần Nhân Tông 6.50

275 L221 LÊ VĂN ĐỖ 2/19/1995 12A1Vật lýĐại Cường 6.50

276 L285 LÊ TÔN TOÁN 12/30/1995 12A1Vật lýMỹ Đức B 6.50

277 L290 NGUYỄN QUANG TRUNG 1/20/1995 12A0Vật lýMỹ Đức C 6.50

278 L304 ĐINH CÔNG DŨNG 10/20/1995 12A1Vật lýDân tộc nội trú 6.50

279 L314 NÔNG THỊ HƯNG 2/5/1995 12AVật lýHữu Nghị T78 6.50

280 L056 TRẦN THỊ HIỀN 10/3/1995 12A1Vật lýPhan Huy Chú - Đống Đa 6.00

281 L091 LÊ HOÀNG LINH 10/29/1995 12T2Vật lýViệt Đức 6.00

282 L141 NGUYỄN VĂN QUANG 2/9/1995 12A1Vật lýCổ Loa 6.00

283 L146 TRẦN HỒNG SƠN 2/4/1996 11 líVật lýChu Văn An 6.00

284 L182 LÊ ĐỨC TUẤN 10/15/1995 12A2Vật lýNguyễn Trãi - Ba Đình 6.00

285 L187 ĐỖ SƠN TÙNG 10/6/1995 12T1Vật lýYên Hòa 6.00

286 L196 NGUYỄN TRỌNG VIỆT 9/8/1995 12A6Vật lýTrần Phú - HK 6.00

288 L222 TRẦN MINH ĐỨC 1/3/1995 12A1 Vật lýLý Tử Tấn 6.00

289 L254 TRẦN THỊ THÙY LINH 12/14/1995 12A1Vật lýVạn Xuân - HĐ 6.00

290 L277 NGUYỄN THỊ QUYÊN 2/6/1995 12A1Vật lýVạn Xuân - HĐ 6.00

291 L047 TRIỆU ĐỨC DUY 16/9/1996 11 líVật lýChu Văn An 5.50

292 L067 ĐINH TIẾN HƯNG 7/4/1995 12A6Vật lýKim Liên 5.50

293 L162 TRƯƠNG ÁNH THUẬN 3/4/1995 12AVật lýTây Hồ 5.50

294 L249 NGUYỄN MẠNH HUỲNH 2/20/1995 12A1Vật lýChương Mỹ B 5.50

295 L303 PHÙNG XUÂN ĐIỆP 4/15/1995 12A3Vật lýHai Bà Trưng - TThất 5.50

12/11/1995 

Page 19: Kết quả thi HSG

19

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

296 L322 BÙI THỊ NHẬT LỆ 7/8/1995 12 A2Vật lýMinh Khai 5.50

297 L021 CÙ QUANG ANH 9/24/1995 12A1Vật lýNguyễn Trãi - Ba Đình 5.00

298 L025 TRÌNH TRUNG ANH 12/29/1995 12A1Vật lýViệt Nam - BaLan 5.00

299 L072 NGUYỄN ĐỨC HUY 7/20/1995 12A1Vật lýTrương Định 5.00

300 L139 DƯ TRÍ QUANG 21/8/1996 11 ToánVật lýChu Văn An 5.00

301 L149 TRẦN VĂN TẤN 11/15/1995 12A1Vật lýTiến Thịnh 5.00

302 L078 NGUYỄN HỒNG HUYNH 11/5/1995 12A1Vật lýNgọc Hồi 4.50

303 L158 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 7/4/1995 12A8Vật lýĐoàn Kết - HBT 4.50

304 L170 NGUYỄN MẬU TRÍ 8/2/1996 11 ToánVật lýChu Văn An 4.50

305 L192 NGUYỄN THỊ HẢ0 VÂN 12/5/1995 12A7Vật lýLý Thường Kiệt 4.50

306 L271 TRỊNH THANH PHƯƠNG 4/13/1995 12A0Vật lýMỹ Đức C 4.50

307 L349 KIỀU THỊ VUI 1/11/1995 12A3Vật lýXuân Khanh 4.50

308 L012 TRẦN LÊ ANH 12/8/1995 12L1Vật lýHà Nội- Amsterdam 4.00

309 L032 NGUYỄN XUÂN THỊ CHUNG 9/22/1995 12A1Vật lýHermann Gmeiner 4.00

310 L052 HOÀNG THỊ HÂN 7/15/1995 12A1Vật lýTiến Thịnh 4.00

311 L194 NGUYỄN THẾ VIỆT 1/11/1995 12P Marie Curie 4.00

312 L288 TỪ VĂN CHIỂN 10/6/1994 12A3Vật lýVân Tảo 4.00

313 L346 NGUYỄN MẠNH TÙNG 15/3/1995 12A4Vật lýNgô Quyền- Ba Vì 4.00

314 L347 NGUYỄN ANH VĂN 7/5/1995 12a2Vật lýBa Vì 4.00

315 L015 PHẠM MINH ANH 11/30/1995 12A1Vật lýViệt Nam - BaLan 3.50

316 L019 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 10/4/1995 12A1Vật lýPhan Huy Chú - Đống Đa 3.50

317 L126 LÊ TRUNG PHÚC 8/19/1995 12I1 Marie Curie 3.50

318 L215 NGUYỄN XUÂN CHUNG 12/31/1995 Vật lýQuang Trung-HĐ 3.50

319 L252 LÊ VĂN KIÊN 6/25/1995 12A1Vật lýMỹ Đức A 3.50

320 L043 ĐỖ MINH DŨNG 4/5/1995 12P Marie Curie 3.00

321 L061 PHẠM ĐỨC HOÀNG 6/30/1995 12A10Vật lýĐống Đa 3.00

322 L122 LÊ NAM PHONG 11/29/1994 12A6 Hoàng Cầu 3.00

323 L218 NGUYỄN HUY ĐĂNG 2/8/1995 12A8Vật lýXuân Mai 3.00

324 L282 BÙI VĂN TIẾN 4/8/1995 12A1Vật lýChương Mỹ B 3.00

325 L335 NGUYỄN TIẾN THANH 4/20/1995 12A10Vật lýBất Bạt 3.00

326 L005 LÊ HÀ HẢI ANH 12A1Vật lýTrung Văn 2.50

327 L065 HỒ MẠNH HƯNG 12A1Vật lýTrung Văn 2.50

328 L076 ĐÀO THÁI HUY 7/22/1995 12A3Vật lýLý Thường Kiệt 2.50

329 L216 LÊ VĂN CÔNG 4/1/1995 12a2Vật lýTrần Hưng Đạo - HĐ 2.50

330 L268 ĐỖ THỊ BÍCH NHUNG 1/19/1994 12A3Vật lýNgô Sĩ Liên 2.50

331 L074 NGUYỄN MINH HUY 11/14/1995 12A1Vật lýTrương Định 2.00

332 L140 VŨ TRÍ QUANG 12/26/1995 12A6Vật lýTrần Phú - HK 2.00

Vật

Vật

 12A6

Vật Vật

 19/6/1995

 29/5/1995

Page 20: Kết quả thi HSG

20

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

333 L206 NGUYỄN TRÍ TRUNG ANH 4/3/1995 12A2Vật lýHoài Đức A 2.00

334 L209 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 1/12/1995 12A8Vật lýXuân Mai 2.00

335 L232 NGUYỄN THỊ HẢO 9/12/1995 12A9Vật lýChúc Động 2.00

336 L281 NGUYỄN VĂN THANH 6/28/1995 12a1Vật lýLưu Hoàng 2.00

337 L283 VŨ QUỐC TOÀN 8/8/1995 12A1Vật lýChương Mỹ B 2.00

338 L244 NGUYỄN LAN HƯƠNG 3/31/1995 Vật lýQuang Trung-HĐ 1.50

339 L319 NGUYỄN DUY LÂM 6/18/1995 12A1Vật lýTân Lập 1.50

340 L013 NGUYỄN THỊ MAI ANH 2/19/1995 12AVật lýĐông Kinh 1.00

341 L155 CHU HOÀNG THÀNH 3/13/1995 12A1Vật lýĐoàn Kết - HBT 1.00

342 L234 NGUYỄN MINH HIẾU 7/22/1995 12A1Vật lýHợp Thanh 1.00

343 L248 PHẠM THỊ HUYỀN 10/1/1995 12A1Vật lýHợp Thanh 1.00

344 L325 NGÔ MẠNH LƯỠNG 10/9/1995 12A2Vật lýXuân Khanh 1.00

345 L345 NGUYỄN KIỀU TÙNG 9/12/1995 12A1Vật lýPhúc Thọ 1.00346 L066 QUÁCH MẠNH HƯNG 3/21/1995 12C1Vật lýPhương Nam 0.50347 L136 ĐÀO VĂN QUÂN 1/10/1995 12C3Vật lýPhương Nam 0.50348 L241 NGUYỄN THỊ HỒNG 7/11/1995 12a3Vật lýTrần Hưng Đạo - HĐ 0.50349 L207 PHẠM CÔNG TUẤN ANH 3/8/1995 12A1Vật lýTT Bình Minh 0.00350 L051 LÊ XUÂN HẢI 8/9/1995 12A2Vật lýTrần Nhân Tông -1.00

 12A1

Page 21: Kết quả thi HSG

21

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 THÀNH PHỐ

NĂM HỌC 2012 - 2013

BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THIMÔN THI: HÓA HỌC

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

1 H095 LÊ XUÂN HÙNG 6/3/1995 12 T2Hóa học Thăng Long 19.25

2 H062 PHẠM NGÂN GIANG 3/25/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 18.50

3 H117 TRẦN KHÁNH LINH 11/18/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 18.50

4 H132 CAO CỰ NHẬT MINH 11/18/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 18.50

5 H154 PHẠM MAI PHƯƠNG 1/24/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 18.25

6 H234 HOÀNG MẠNH ĐỨC 7/17/1996 11 hoáHóa họcNguyễn Huệ 18.00

7 H073 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11/8/1995 12A1Hóa họcLiên Hà 17.75

8 H107 NGUYỄN ĐỨC KHÁNH 9/21/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 17.75

9 H243 DƯƠNG THỊ HẠNH 3/22/1995 12A1Hóa học Đồng Quan 17.75

10 H100 NGUYỄN CÔNG HUY 2/25/1995 12T1Hóa họcYên Hòa 17.50

11 H166 NGUYỄN VĂN SỰ 25/05/1995 12A1Hóa họcLiên Hà 17.50

12 H224 LÊ THANH BÌNH 12/20/1995 12A1Hóa họcThường Tín 17.50

13 H265 NGUYỄN HỮU MIN 7/13/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 17.00

14 H297 NGUYỄN HUY TOÀN 8/24/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 16.75

15 H026 NGUYỄN VŨ BÌNH 1/6/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 16.50

16 H043 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 9/21/1995 12A1Hóa họcĐông Anh 16.50

17 H080 TRẦN LÊ MINH HIẾU 8/8/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 16.50

18 H211 PHẠM MINH TUẤN 3/15/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 16.50

19 H022 ĐÀO VIỆT ANH 7/22/1995 12A2Hóa họcPhan Đình Phùng 16.50

20 H001 NGUYỄN CHÂU ANH 1/12/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 16.25

21 H040 CHU MINH ĐỨC 12/19/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 16.25

22 H291 NGUYỄN TẤN THÀNH 7/10/1996 11 hoáHóa họcNguyễn Huệ 16.25

23 H338 KHUẤT CAO KHẢI 8/20/1996 11 HóaHóa họcSơn Tây 16.25

24 H091 NGUYỄN KHẮC HƯNG 1/16/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 16.00

25 H099 ĐỖ THU HƯƠNG 1/27/1995 12A1Hóa họcNgọc Hồi 16.00

26 H233 NGUYỄN LƯƠNG ĐỨC 9/15/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 16.00

27 H275 NGUYỄN BẢO NGỌC 4/6/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 16.00

28 H035 TRẦN CƯỜNG ĐẠI 9/19/1995 12A3Hóa họcNguyễn Gia Thiều 15.75

29 H087 PHAN HUY HOÀNG 8/27/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 15.75

30 H149 PHẠM TRỌNG NHÂN 9/24/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 15.75

Page 22: Kết quả thi HSG

22

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

31 H205 LÊ TUẤN TRƯỜNG 11/22/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 15.75

32 H249 VŨ THỊ MAI HƯƠNG 3/25/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 15.75

33 H016 HOÀNG TUẤN ANH 7/1/1995 12A1Hóa họcCầu Giấy 15.50

34 H161 HỒ NGỌC QUỲNH 2/18/1995 12A Hóa họcTây Hồ 15.50

35 H177 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 22/12/1995 12A1Hóa họcLiên Hà 15.50

36 H239 ĐỖ NGỌC HÂN 2/21/1995 12A12Hóa họcTrần Đăng Ninh 15.50

37 H033 ĐINH VIỆT CƯỜNG 9/23/1995 12A6Hóa họcPhan Đình Phùng 15.25

38 H055 NGUYỄN TIẾN DUY 3/8/1995 12A1Hóa họcĐông Anh 15.25

39 H172 NGUYỄN ĐẮC THÀNH 10/7/1995 12A4Hóa họcNguyễn Tất Thành- CG 15.25

40 H252 NGUYỄN TRỌNG KIÊN 4/24/1995 12A1Hóa họcThanh Oai B 15.25

41 H282 PHẠM THỊ PHƯỢNG 2/21/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 15.25

42 H023 TRẦN VIỆT ANH 5/13/1995 12T3Hóa họcViệt Đức 15.00

43 H049 VÕ VIẾT DŨNG 3/11/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 15.00

44 H102 ĐỖ THÁI HUY 1/1/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 15.00

45 H114 LÝ TRUNG KIÊN 21/11/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 15.00

46 H148 ĐÀO TRỌNG NHÂN 25/05/1995 12A3Hóa họcChu Văn An 15.00

47 H212 NGUYỄN ANH TÙNG 10/26/1995 12 T5Hóa học Thăng Long 15.00

48 H226 LÊ THÙY CHI 11/18/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 15.00

49 H228 BÙI MẠNH CƯỜNG 06.03.1995 12A2Hóa họcPhú Xuyên A 15.00

50 H014 NGUYỄN THẾ ANH 7/10/1995 12A11Hóa họcNguyễn Văn Cừ 14.75

51 H051 LÊ ĐẠI DƯƠNG 10/14/1995 12N4Hóa họcTrí Đức 14.75

52 H078 ĐÀM DUY HIẾU 5/22/1995 12A10Hóa họcCao Bá Quát - GL 14.75

53 H129 TRẦN PHƯƠNG MAI 10/29/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 14.75

54 H364 NGUYỄN VĂN TOÀN 3/9/1995 12A2Hóa họcHồng Thái 14.75

55 H176 VŨ VĂN THANH 22/12/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 14.50

56 H251 ĐỖ MẠNH KIÊN 7/23/1995 12A1Hóa họcThường Tín 14.50

57 H343 PHƯƠNG KHÁNH LINH 8/7/1996 11 HóaHóa họcSơn Tây 14.50

58 H358 NGUYỄN THỊ THI 2/17/1995 12A1Hóa họcPhúc Thọ 14.50

59 H003 CHỬ ĐỨC ANH 2/12/1995 12A1Hóa họcNgọc Hồi 14.25

60 H028 THÁI HỮU CÔNG 5/5/1995 12A Hóa họcNewton 14.25

61 H103 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 8/24/1995 12A1Hóa họcNgọc Hồi 14.25

62 H151 NGUYỄN ĐẠI PHONG 4/8/1995 12A3Hóa họcChu Văn An 14.25

63 H305 NGUYỄN ĐĂNG TÚ 12/12/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 14.25

64 H334 ĐẶNG QUANG HUY 6/12/1995 12A1Hóa họcVân Cốc 14.25

65 H347 NGUYỄN THỊ NHUNG 25/9/1995 12A1Hóa họcNgô Quyền- Ba Vì 14.25

66 H082 TRẦN TRUNG HIẾU 4/1/1995 12N4Hóa họcTrí Đức 14.00

67 H116 ĐẶNG YẾN LAN 12/8/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 14.00

Page 23: Kết quả thi HSG

23

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

68 H241 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 10.08.1995 12A1Hóa họcPhú Xuyên A 14.00

69 H256 DƯƠNG THỊ KIM LIÊN 11/10/1996 11 hoáHóa họcNguyễn Huệ 14.00

70 H258 TẠ NHẤT LINH 3/16/1996 11 hoáHóa họcNguyễn Huệ 14.00

71 H357 NGUYỄN THỊ THẢO 3/5/1995 12A2Hóa họcQuốc Oai 14.00

72 H065 ĐINH THỊ THU HÀ 20/01/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 13.75

73 H089 NGUYỄN THỊ HUỆ 5/11/1995 12A1Hóa họcNgô Thì Nhậm 13.75

74 H109 LƯƠNG NGỌC KHÁNH 9/9/1995 12 T3Hóa học Thăng Long 13.75

75 H121 LƯƠNG VIẾT LỢI 11/21/1995 12N4Hóa họcTrí Đức 13.75

76 H230 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 8/31/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 13.75

77 H307 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 1/26/1995 12A2Hóa họcNguyễn Du - Thanh Oai 13.75

78 H317 NGUYỄN TÚ ANH 1/16/1995 12 HóaHóa họcSơn Tây 13.75

79 H339 HỨA TRUNG KIÊN 9/25/1996 11 Hóa Hóa họcSơn Tây 13.75

80 H351 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 4/9/1995 12A3Hóa họcQuốc Oai 13.75

81 H004 ĐỖ ĐỨC ANH 7/6/1995 12 T4Hóa học Thăng Long 13.50

82 H039 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 10/3/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 13.50

83 H066 TRẦN TRUNG HÀ 6/16/1995 12A8Hóa họcQuang Trung - Đ Đa 13.50

84 H112 HOÀNG XUÂN KHÔI 8/4/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 13.50

85 H131 TÔ HÀ MINH 28/11/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 13.50

86 H209 PHẠM MINH TUÂN 9/27/1995 12T1Hóa họcYên Hòa 13.50

87 H269 NGUYỄN HÀ MY 4/17/1996 11 hoáHóa họcNguyễn Huệ 13.50

88 H301 ĐÀM THỊ VÂN TRANG 30.11.1995 12A1Hóa họcPhú Xuyên A 13.50

89 H312 NGUYỄN TIẾN VƯỢNG 4/10/1995 12A12Hóa họcTrần Đăng Ninh 13.50

90 H326 CHU ĐỨC DUY 20/9/1995 12A1Hóa họcNgô Quyền- Ba Vì 13.50

91 H372 TRẦN TẠ TUYÊN 11/1/1995 12A14Hóa họcNgọc Tảo 13.50

92 H069 PHAN NGỌC HÂN 18/03/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 13.25

93 H093 NGUYỄN PHÚ HƯNG 4/7/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 13.25

94 H097 VŨ MAI HƯƠNG 1/30/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 13.25

95 H232 TRẦN ĐẠO ĐỨC 1/26/1995 12A4Hóa họcỨng Hòa A 13.25

96 H242 LƯƠNG THỊ HẰNG 9/28/1995 12A11Hóa họcTô Hiệu - Thường Tín 13.25

97 H299 LƯU THU TRANG 8/26/1995 12A2Hóa họcNguyễn Du - Thanh Oai 13.25

98 H314 DOÃN THỊ NGỌC ANH 11/26/1995 12 HóaHóa họcSơn Tây 13.25

99 H366 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 10/11/1995 12A1Hóa họcTân Lập 13.25

100 H056 NGÔ THẾ DUYỆT 8/15/1995 12A Hóa họcKim Anh 13.00

101 H061 PHẠM HƯƠNG GIANG 3/31/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 13.00

102 H098 ĐẶNG THỊ THANH HƯƠNG 7/12/1995 12A2Hóa họcLê Quý Đôn - Đ Đa 13.00

103 H106 ĐỖ KHÁNH 5/2/1995 12A12Hóa họcĐống Đa 13.00

104 H110 ĐỖ QUỐC KHÁNH 9/2/1996 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 13.00

Page 24: Kết quả thi HSG

24

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

105 H178 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 12/3/1995 12A1Hóa họcNgọc Hồi 13.00

106 H244 NGUYỄN THỊ HIỀN 9/24/1995 12A2Hóa họcMỹ Đức A 13.00

107 H257 PHẠM THỊ LIÊN 11/12/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 13.00

108 H300 ĐẶNG THÙY TRANG 7/26/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 13.00

109 H352 QUÁCH TRƯỜNG SƠN 3/23/1995 12A2Hóa học Đan Phượng 13.00

110 H355 TRẦN TIẾN THÀNH 25/9/1995 12A2Hóa họcNgô Quyền- Ba Vì 13.00

111 H356 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 9/9/1996 11 HóaHóa họcSơn Tây 13.00

112 H363 NGUYỄN VĂN TIẾN 9/18/1995 12A14Hóa họcNgọc Tảo 13.00

113 H084 VŨ PHƯƠNG HOA 5/30/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 12.75

114 H120 TRỊNH QUỲNH LINH 1/23/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 12.75

115 H142 PHAN TUẤN NGHĨA 9/3/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 12.75

116 H157 TỪ HỒNG QUÂN 3/28/1995 12A1Hóa họcTrung Giã 12.75

117 H163 LÊ THỊ THUÝ QUỲNH 10/19/1995 12A1Hóa họcTrung Giã 12.75

118 H191 NGUYỄN THU THỦY 10/17/1995 12A Hóa họcSóc Sơn 12.75

119 H196 NGUYỄN HỒNG TRANG 7/21/1995 12B Hóa họcSóc Sơn 12.75

120 H199 PHẠM ĐỨC TRUNG 2/16/1995 12V0Hóa họcLương Thế Vinh - TX 12.75

121 H202 TRẦN SỸ TRUNG 4/28/1995 12A1Hóa họcDương Xá 12.75

122 H218B LÊ THỊ YẾN 12/28/1995 12A1Hóa họcCổ Loa 12.75

123 H323 NGUYỄN MINH DIỆU 4/14/1995 12A1Hóa họcThạch Thất 12.75

124 H340 NGUYỄN THỊ LÂM 3/10/1994 12A5Hóa họcPhùng Khắc Khoan - TThất 12.75

125 H349 PHÙNG KHẮC VIỆT QUANG 12/4/1995 12A1Hóa họcThạch Thất 12.75

126 H031 LÊ DUY CƯƠNG 9/14/1995 12V0Hóa họcLương Thế Vinh - TX 12.50

127 H094 NGUYỄN QUANG HƯNG 9/25/1995 12A1Hóa họcHoàng Văn Thụ 12.50

128 H133 LÊ THẾ MINH 12/2/1995 12A6Hóa họcNguyễn Tất Thành- CG 12.50

129 H183 ĐỖ VĂN THUẬN 11/6/1995 12A12Hóa họcCao Bá Quát - GL 12.50

130 H248 NGUYỄN VĂN HÙNG 6/7/1995 12A2Hóa họcỨng Hòa B 12.50

131 H264 DƯƠNG THỊ HUYỀN MI 8/16/1995 12A2Hóa họcXuân Mai 12.50

132 H274 TRẦN ĐỨC NGHĨA 7/11/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 12.50

133 H318 BÙI TUẤN ANH 5/25/1995 12A1Hóa họcQuốc Oai 12.50

134 H346 ĐẶNG HOÀI NAM 2/15/1995 12a1Hóa họcBa Vì 12.50

135 H361 NGUYỄN KHẢ TIẾN 10/30/1995 12A4Hóa họcPhùng Khắc Khoan - TThất 12.50

136 H005 PHẠM HOÀNG ANH 6/18/1995 12A Hóa họcĐa Phúc 12.25

137 H017 HOÀNG TUẤN ANH 2/23/1995 12A2Hóa họcKim Liên 12.25

138 H044 TẠ ANH DŨNG 3/22/1995 12A Hóa họcĐa Phúc 12.25

139 H058 PHẠM HOÀNG GIANG 1/29/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 12.25

140 H104 TRỊNH THỊ KHÁNH HUYỀN 5/6/1995 12A1Hóa họcNguyễn Gia Thiều 12.25

141 H153 PHAN TỬ PHÚC 5/18/1995 12A1Hóa họcXuân Đỉnh 12.25

Page 25: Kết quả thi HSG

25

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

142 H165 NGUYỄN VIẾT SƠN 1/18/1995 12A1Hóa họcNgô Thì Nhậm 12.25

143 H169 NGUYỄN ĐÌNH THÁI 6/22/1995 12A1Hóa họcTrần Phú - HK 12.25

144 H200 VŨ ĐỨC TRUNG 10/6/1995 12A6Hóa họcKim Liên 12.25

145 H219 VŨ HOÀI ANH 7/21/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 12.25

146 H231 NGUYỄN ĐỨC DU 1/23/1995 12A1Hóa họcỨng Hòa A 12.25

147 H271 LÊ THỊ THANH NGÀ 9/14/1995 12A2Hóa họcMỹ Đức A 12.25

148 H280 PHÙNG THỊ PHÚ 8/1/1995 12A1Hóa học Đồng Quan 12.25

149 H319 PHAN TUẤN ANH 3/2/1995 12A1Hóa họcQuảng Oai 12.25

150 H333 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 10/22/1995 12A3Hóa học Đan Phượng 12.25

151 H054 VŨ ĐỨC DUY 1/16/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 12.00

152 H126 NGUYỄN THỊ LƯU LUYẾN 12/8/1995 12A1Hóa họcYên Lãng 12.00

153 H128 NGUYỄN THỊ NHƯ MAI 1/16/1995 12A3Hóa họcTây Hồ 12.00

154 H156 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 11/5/1995 12A1Hóa họcTự Lập 12.00

155 H181 NGUYỄN VŨ THỊNH 11/20/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 12.00

156 H187 LÊ MINH THUỲ 3/6/1995 12A1Hóa họcNguyễn Thị Minh Khai 12.00

157 H250 NGUYỄN THU HUYỀN 12/17/1995 12A1Hóa họcNguyễn Trãi -T Tín 12.00

158 H136 VŨ HÀ MY 7/10/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 11.75

159 H024 NGUYỄN BÁCH 9/23/1995 12A2Hóa họcTrần Nhân Tông 11.50

160 H042 HOÀNG VĂN ĐỨC 7/13/1995 12D Hóa họcVân Nội 11.25

161 H124 NGUYỄN ĐỨC LONG 1/20/1995 12A4Hóa họcPhạm Hồng Thái 11.25

162 H130 LÊ DUY MINH 12/15/1995 12T3Hóa họcYên Hòa 11.25

163 H186 HÀ MINH THÚY 17/03/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 11.25

164 H217 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 1/10/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 11.25

165 H267 NGUYỄN CÔNG MINH 1/11/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 11.25

166 H002 NGUYỄN ĐỨC ANH 2/3/1995 12A3Hóa họcXuân Đỉnh 11.00

167 H119 NGUYỄN MẠNH LINH 7/21/1995 12A1Hóa họcTrần Nhân Tông 11.00

168 H159 TRƯƠNG ĐĂNG QUANG 2/27/1995 12A1Hóa họcViệt Nam - BaLan 11.00

169 H229 Hóa họcThanh Oai A 11.00

170 H304 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 12/28/1995 12A1Hóa họcVạn Xuân - HĐ 11.00

171 H020 PHẠM TUẤN ANH 11/2/1995 12A3Hóa họcChu Văn An 10.75

172 H152 NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ 11/8/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 10.75

173 H173 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 10/28/1995 12A4Hóa họcLê Quý Đôn - Đ Đa 10.75

174 H342 KHUẤT THỊ LAY 11/28/1995 12 HóaHóa họcSơn Tây 10.75

175 H369 DƯƠNG QUỐC TUẤN 10/2/1995 12 HóaHóa họcSơn Tây 10.75

176 H090 LÊ HUY HƯNG 1/15/1995 12A Hóa họcVân Nội 10.50

177 H143 PHAN QUỐC NGHIỆP 11/15/1995 12A3Hóa họcLý Thường Kiệt 10.50

178 H279 LÊ THỊ OANH 7/17/1995 12A1Hóa họcThanh Oai B 10.50

 NGUYỄN QUỐC ĐẠT  12/08/1995  12A0

Page 26: Kết quả thi HSG

26

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

179 H038 TRẦN TIẾN ĐẠT 7/21/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 10.25

180 H072 NGUYỄN HỒNG HẠNH 12/20/1995 12A1Hóa họcHoàng Văn Thụ 10.25

181 H081 NGUYỄN TRUNG HIẾU 1/3/1995 12A4Hóa họcPhạm Hồng Thái 10.25

182 H108 BÙI DUY KHÁNH 14/10/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 10.25

183 H137 ĐỖ THÀNH NAM 1/22/1995 12A1Hóa họcNguyễn Thị Minh Khai 10.25

184 H147 PHAN HUY NHÂN 9/13/1995 12A9Hóa họcPhan Đình Phùng 10.25

185 H175 NGUYỄN TIẾN THÀNH 10/31/1995 12A11Hóa họcNguyễn Văn Cừ 10.25

186 H263 ĐẶNG THỊ NGỌC MAI 9/1/1995 12A5Hóa họcHoài Đức A 10.25

187 H292 NGUYỄN THỊ THẢO 7/21/1995 12A5Hóa họcChương Mỹ A 10.25

188 H295 ĐỖ THỊ THANH THUỶ 2/24/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 10.25

189 H325 NGÔ QUANG DŨNG 11/28/1995 12 HóaHóa họcSơn Tây 10.25

190 H007 NGUYỄN HÀ MINH ANH 20/11/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 10.00

191 H010 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 7/13/1995 12A01Hóa họcMê Linh 10.00

192 H046 NGUYỄN TIẾN DŨNG 10/9/1995 12A11Hóa họcYên Viên 10.00

193 H060 ĐỖ HỒNG GIANG 12/6/1995 12A6Hóa họcPhan Đình Phùng 10.00

194 H155 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 2/16/1995 12A1Hóa họcDương Xá 10.00

195 H160 ĐÀO ĐỨC QUANG 1/22/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 10.00

196 H216 BÙI ĐỨC VIỆT 11/24/1995 12A6Hóa họcTrần Phú - HK 10.00

197 H222 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11/8/1996 11 hoáHóa họcNguyễn Huệ 10.00

198 H235 TRỊNH NGÂN HÀ 10/28/1995 12A1Hóa họcNguyễn Trãi -T Tín 10.00

199 H354 HOÀNG TIẾN TẠO 12/15/1995 12A2Hóa họcCao Bá Quát - Quốc Oai 10.00

200 H368 NGUYỄN GIA TUẤN 2/17/1995 12 HóaHóa họcSơn Tây 10.00

201 H021 TRẦN TUẤN ANH 5/15/1995 12A1Hóa họcNhân Chính 9.75

202 H198 TRẦN ĐỖ MAI TRANG 6/1/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 9.75

203 H285 TRỊNH THU QUỲNH 5/4/1995 12A1Hóa họcPhú Xuyên B 9.75

204 H367 BÙI ĐÌNH TRỌNG 9/20/1995 12A1Hóa họcDân tộc nội trú 9.75

205 H012 NGUYỄN QUANG ANH 20.11.1995 12A1Hóa họcĐoàn Thị Điểm 9.50

206 H041 NGÔ TIẾN ĐỨC 12/25/1995 12A1Hóa họcTrần Hưng Đạo - TX 9.50

207 H059 LÊ NGUYỄN HOÀNG GIANG 29/04/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 9.50

208 H088 PHAN NHẬT HOÀNG 12/26/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 9.50

209 H092 TRẦN PHAN HƯNG 7/1/1996 12A2Hóa họcChu Văn An 9.50

210 H101 CHU MẠNH HUY 12/3/1995 12A6Hóa họcĐống Đa 9.50

211 H179 PHÙNG PHƯƠNG THẢO 27/11/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 9.50

212 H221 NGUYỄN THỊ MAI ANH 10/28/1995 12A1Hóa họcLê Quý Đôn - HĐ 9.50

213 H225 VƯƠNG ĐÌNH CẢNH 8/3/1995 12A5Hóa họcChương Mỹ A 9.50

214 H284 ĐỖ NGỌC QUỲNH 10/17/1996 11 hoáHóa họcNguyễn Huệ 9.50

215 H290 TRẦN VĂN THẮNG 4/1/1995 12A5Hóa họcXuân Mai 9.50

Page 27: Kết quả thi HSG

27

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

216 H294 NGUYỄN THỊ QUỲNH THU 9/16/1995 12A3Hóa họcHoài Đức A 9.50

217 H331 NGUYỄN VĂN HƯNG 1/20/1995 12A1Hóa họcHai Bà Trưng - TThất 9.50

218 H344 NGUYỄN HOÀNG LONG 5/5/1995 12 HóaHóa họcSơn Tây 9.50

219 H370 NGUYỄN THANH TÙNG 11/14/1995 12 HóaHóa họcSơn Tây 9.50

220 H373 BÙI THỊ VÂN 7/23/1995 12A2Hóa họcPhúc Thọ 9.50

221 H029 BÙI TIẾN CÔNG 10/28/1995 12A1Hóa họcĐại Mỗ 9.25

222 H063 HOÀNG THỊ GIANG 10/17/1995 12A2Hóa họcTrần Nhân Tông 9.25

223 H070 NGUYỄN LỆ HẰNG 16/07/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 9.25

224 H077 ĐẶNG HOÀNG HIỆP 8/6/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 9.25

225 H115 TRẦN HOÀN KIM 8/19/1995 12A6Hóa họcTrần Phú - HK 9.25

226 H192 NGUYỄN HOÀNG TIẾN 5/14/1995 12A4Hóa họcNhân Chính 9.25

227 H208 VŨ ANH TUẤN 7/26/1995 12A1Hóa họcKim Liên 9.25

228 H236 NGUYỄN THỊ THU HÀ 1/1/1995 12A4Hóa họcMỹ Đức A 9.25

229 H281 NGUYỄN THỊ QUỲNH PHƯƠNG 1/21/1995 12A13Hóa họcHoài Đức B 9.25

230 H286 NGUYỄN HƯNG SƠN 8/19/1995 Hóa họcQuang Trung-HĐ 9.25

231 H288 NGUYỄN CHÍ THÂN Hóa họcThanh Oai A 9.25

232 H303 BÙI CÔNG TRÌNH 8/6/1995 12A2Hóa họcMỹ Đức B 9.25

233 H315 CÔNG THỊ NGỌC ÁNH 9/26/1996 11 Hóa Hóa họcSơn Tây 9.25

234 H316 TRẦN THỊ TIỂU ANH 11/8/1996 11 HóaHóa họcSơn Tây 9.25

235 H083 NGUYỄN KHÁNH HOÀ 11/2/1995 12A2Hóa họcNguyễn Gia Thiều 9.00

236 H123 NGUYỄN ĐỨC LONG 5/11/1995 12B3Hóa họcLê Quý Đôn - Đ Đa 9.00

237 H164 CHU HỒNG SƠN 11/9/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 9.00

238 H182 TĂNG THỊ HÀ THU 8/25/1995 12A2 Nguyễn Gia Thiều 9.00

239 H185 NGUYỄN VĂN THUẬT 8/16/1995 12A01Hóa họcMê Linh 9.00

240 H240 PHẠM NGỌC HÂN 11/15/1995 12A1 Hóa họcPhú Xuyên B 9.00

241 H360 AN THỊ THU THỦY 12/20/1995 12A1Hóa họcTùng Thiện 9.00

242 H032 TRẦN MẠNH CƯỜNG 2/19/1995 12A11Hóa họcNguyễn Văn Cừ 8.75

243 H075 ĐINH THỊ MỸ HẠNH 8/28/1995 12A1Hóa họcViệt Nam - BaLan 8.75

244 H096 HÀ DIỆU HƯƠNG 6/1/1995 12A5Hóa họcPhạm Hồng Thái 8.75

245 H283 VŨ VĂN QUYẾN 7/24/1995 12A11Hóa họcTô Hiệu - Thường Tín 8.75

246 H375 TẠ VĂN VỸ 5/28/1995 12a2Hóa họcBa Vì 8.75

247 H052 CÙ TRIỀU DƯƠNG 5/13/1995 12A1Hóa họcNguyễn Trãi - Ba Đình 8.50

248 H111 PHẠM ĐỨC KHIÊM 3/8/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 8.50

249 H125 NGUYỄN THÀNH LƯƠNG 6/20/1995 12A1Hóa họcĐoàn Kết - HBT 8.50

250 H189 HOÀNG PHƯƠNG THÚY 9/1/1995 12 T4Hóa học Thăng Long 8.50

251 H206 NGUYỄN VIỆT TRƯỜNG 4/26/1995 12A0Hóa họcLương Thế Vinh - TX 8.50

252 H329 BÙI THU HIỀN 5/31/1996 11 Hóa Hóa họcSơn Tây 8.50

 12A2

25/12/1995   12A0

Hóa

Page 28: Kết quả thi HSG

28

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

253 H336 DƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 2/9/1995 12A10Hóa họcBất Bạt 8.50

254 H008 CAO NAM ANH 6/8/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 8.25

255 H027 NGÔ THỊ KIM CHUNG 1/11/1995 12A1Hóa họcCổ Loa 8.25

256 H213 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 3/8/1995 12A4Hóa họcTrần Phú - HK 8.25

257 H220 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 5/15/1995 12A10Hóa họcHoài Đức B 8.25

258 H359 NGUYỄN HOÀI THU 6/23/1995 12 HóaHóa họcSơn Tây 8.25

259 H011 BÙI PHƯƠNG ANH 12/5/1995 12A2Hóa họcQuang Trung - Đ Đa 8.00

260 H013 NGUYỄN QUANG ANH 10/31/1995 12A2Hóa họcPhan Huy Chú - Đống Đa 8.00

261 H045 TRẦN ANH DŨNG 10/6/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 8.00

262 H050 VŨ TIẾN DŨNG 9/8/1995 12H Hóa HọcĐào Duy Từ 8.00

263 H139 DƯƠNG TUẤN NAM 11/27/1995 12A1Hóa họcViệt Đức 8.00

264 H170 NGUYỄN MẠNH THẮNG 7/5/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 8.00

265 H180 NGUYỄN VĨNH THỊNH 11/14/1995 12A1Hóa họcTrần Hưng Đạo - TX 8.00

266 H210 PHẠM MINH TUẤN 20/07/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 8.00

267 H246 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 5/4/1995 12A1Hóa họcLê Quý Đôn - HĐ 8.00

268 H268 PHẠM NGỌC MINH 5/15/1996 11 hoáHóa họcNguyễn Huệ 8.00

269 H309 LÊ TIẾN TUỆ 9/26/1995 12A2Hóa họcỨng Hòa B 8.00

270 H310 NGUYỄN THANH TÙNG 6/4/1995 12A4Hóa họcXuân Mai 8.00

271 H324 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG 11/30/1995 12A1Hóa họcTùng Thiện 8.00

272 H328 ĐINH QUỐC HÀO 10/20/1995 12A5Hóa họcQuảng Oai 8.00

273 H350 NGUYỄN THỊ QUÍ 1/1/1995 12 A1Hóa họcMinh Khai 8.00

274 H353 PHÙNG THỊ TÂM 12/1/1995 12A3Hóa họcQuảng Oai 8.00

275 H015 ĐỖ THÙY ANH 13/10/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 7.75

276 H068 ĐẶNG MINH HẢI 9/12/1995 12T1Hóa họcViệt Đức 7.75

277 H174 ĐOÀN DUY THÀNH 11/23/1996 11 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 7.75

278 H207 BÙI QUANG TÚ 11/20/1995 12A8Hóa họcCầu Giấy 7.75

279 H145 TRƯƠNG QUANG NGỌC 9/11/1995 12A1Hóa họcCổ Loa 7.50

280 H162 NGUYỄN THỊ QUỲNH 12/25/1995 12A4 Nguyễn Gia Thiều 7.50

281 H260 LÊ PHƯƠNG LOAN 2/22/1995 12VTHóa họcVân Tảo 7.50

282 H266 ĐẶNG BÌNH MINH 11/26/1995 12A9Hóa họcChúc Động 7.50

283 H308 HOÀNG QUỐC TUẤN 12/12/1995 12A6Hóa họcLê Quý Đôn - HĐ 7.50

284 H327 NGUYỄN THỊ GIANG 3/1/1995 12 A1Hóa họcMinh Khai 7.50

285 H337 NGUYỄN QUANG KẾT 8/21/1995 12A3Hóa họcHồng Thái 7.50

286 H037 CAO TIẾN ĐẠT 18/06/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 7.25

287 H079 LÊ MINH HIẾU 1/6/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 7.25

288 H150 PHÙNG YẾN NHI 10/2/1995 12A3Hóa họcNguyễn Tất Thành- CG 7.25

289 H254 NGUYỄN TÙNG LÂN 4/18/1996 11 hoáHóa họcNguyễn Huệ 7.25

Hóa

Page 29: Kết quả thi HSG

29

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

290 H270 NGUYỄN HỒNG NAM 8/10/1995 12a1Hóa họcLưu Hoàng 7.25

291 H036 PHẠM THÀNH ĐẠT 4/1/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 7.00

292 H074 TRẦN MỸ HẠNH 7/24/1995 12A1Hóa họcViệt Nam - BaLan 7.00

293 H085 ĐỖ DUY HÒA 4/15/1995 12H Hóa họcĐào Duy Từ 7.00

294 H214 NGUYỄN HỮU HOÀNG TÙNG 8/27/1995 12A1Hóa họcNguyễn Siêu 7.00

295 H306 LÊ MINH TÚ 14/121994 12A1Hóa họcTân Dân 7.00

296 H320 QUÁCH DUY CHUNG 9/25/1995 12A1Hóa họcTân Lập 7.00

297 H321 NGUYỄN XUÂN ĐẠI 5/27/1995 12 HóaHóa họcSơn Tây 7.00

298 H335 BÙI VĂN HUY 3/25/1995 12A Hóa họcHữu Nghị T78 7.00

299 H034 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 7/20/1995 12A2Hóa họcLý Thường Kiệt 6.75

300 H134 HẠ THỊ MINH 11/1/1995 12B Hóa họcKim Anh 6.75

301 H259 ĐÀO VĂN LINH 9/24/1995 12a1Hóa họcLưu Hoàng 6.75

302 H332 NGUYỄN VIỆT HÙNG 7/24/1995 12A10Hóa họcBất Bạt 6.75

303 H365 PHÙNG THỊ TRANG 10/30/1995 12A1Hóa họcVân Cốc 6.75

304 H047 ĐỖ TRÍ DŨNG 9/2/1995 12A12Hóa họcĐống Đa 6.50

305 H048 NGUYỄN VĂN DŨNG 8/31/1995 12A1Hóa họcTiến Thịnh 6.50

306 H076 ĐỖ KHÁNH HIỀN 10/12/1995 12 Hóa1Hóa họcHà Nội- Amsterdam 6.50

307 H113 NGUYỄN MINH KHUÊ 8/4/1995 12 Lý2Hóa họcHà Nội- Amsterdam 6.50

308 H118 NGUYỄN MẠNH LINH 25/01/1996 11 HoáHóa họcChu Văn An 6.50

309 H261 ĐẶNG THỊ LOAN 2/27/1995 12A5Hóa họcChương Mỹ A 6.50

310 H262 NGUYỄN TIẾN LƯỢNG 2/20/1995 12 hoáHóa họcNguyễn Huệ 6.50

311 H296 LÊ ĐỨC TIẾN 7/20/1995 12A0Hóa họcMỹ Đức C 6.50

312 H371 NGUYỄN PHÚ THANH TÙNG 2/17/1995 12 HóaHóa họcSơn Tây 6.50

313 H138 LÊ THẾ NAM 9/12/1995 12A1Hóa họcBắc Thăng Long 6.25

314 H193 ĐỖ QUANG TIẾN 4/2/1995 12A2Hóa họcNguyễn Trãi - Ba Đình 6.25

315 H218C LÊ VĂN YÊN 10/6/1995 12A1Hóa họcYên Lãng 6.25

316 H144 ĐẶNG KIM NGỌC 26/12/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 6.00

317 H168 VƯƠNG NGỌC TÂN 2/3/1995 12A1Hóa họcĐoàn Kết - HBT 6.00

318 H201 NGUYỄN NGỌC TRUNG 6/15/1995 12A1Hóa họcTrung Văn 6.00

319 H204 NGUYỄN THÀNH TRUNG 9/22/1995 12A1Hóa họcQuang Trung - Đ Đa 6.00

320 H345 TRẦN THỊ MAI 8/23/1995 12A4Hóa họcHữu Nghị 80 6.00

321 H278 DƯƠNG THỊ KIM OANH 3/20/1995 Hóa họcQuang Trung-HĐ 5.75

322 H135 PHẠM TUẤN MINH 5/10/1995 12A2Hóa họcPhan Huy Chú - Đống Đa 5.50

323 H190 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 7/10/1995 12A10Hóa họcYên Viên 5.50

324 H348 PHÙNG VĂN PHI 7/8/1993 12A Hóa họcLương Thế Vinh - Ba Vì 5.50

325 H374 NGUYỄN HƯƠNG VÕ 8/17/1995 12A1Hóa họcCao Bá Quát - Quốc Oai 5.50

326 H018 NGÔ TUẤN ANH 8/12/1995 12A4Hóa họcTrương Định 5.25

 12A2

Page 30: Kết quả thi HSG

30

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

327 H086 NGUYỄN VĂN HÒA 6/7/1995 12A Hóa họcXuân Giang 5.25

328 H105 NGÔ THỊ THANH HUYỀN 24/10/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 5.25

329 H122 NGUYỄN BẢO LONG 11/7/1995 12A5Hóa họcKim Liên 5.25

330 H141 TRẦN THANH NGÂN 6/2/1995 12A3Hóa họcChu Văn An 5.25

331 H218 NGUYỄN ĐỨC HẢI VIỆT 4/18/1995 12A1Hóa họcĐoàn Kết - HBT 5.25

332 H009 TRẦN NGỌC ANH 4/17/1995 12A2Hóa họcPhan Huy Chú - Đống Đa 5.00

333 H019 NGUYỄN TUẤN ANH 11/8/1995 12A1Hóa họcKim Liên 5.00

334 H025 NGUYỄN ĐỨC BẢO 8/7/1995 12A Hóa họcMinh Phú 5.00

335 H057 NGUYỄN CHUNG ĐỨC 10/29/1995 12H Hóa họcĐào Duy Từ 5.00

336 H071 VŨ BÍCH HẠNH 1/17/1996 12A1Hóa họcTrung Văn 5.00

337 H158 LÊ MINH QUÂN 11/16/1995 12A5Hóa họcNguyễn Siêu 5.00

338 H167 PHẠM ANH TÀI 10/3/1995 12P Marie Curie 5.00

339 H194 TẠ VĂN TRÀ 9/6/1996 11 HóaHóa họcChu Văn An 5.00

340 H223 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 8/5/1995 12A1Hóa họcĐại Cường 5.00

341 H298 BÙI THỊ TRANG 5/26/1995 12a2Hóa họcTrần Hưng Đạo - HĐ 5.00

342 H140 TRỊNH HOÀNG NGÂN 11/23/1995 12A2Hóa họcNgô Thì Nhậm 4.75

343 H184 ĐỖ ĐỨC THUẬT 1/21/1995 12C1Hóa họcPhương Nam 4.75

344 H276 PHÙNG THỊ NGỌC 11/13/1995 12A5Hóa họcHoài Đức A 4.75

345 H289 PHẠM VĂN THẮNG 12/22/1995 12A1Hóa họcMỹ Đức B 4.75

346 H362 ĐẶNG THỊ TIÊN 7/9/1995 12A1Hóa họcHai Bà Trưng - TThất 4.75

347 H053 HOÀNG ANH DUY 11/1/1995 12P Marie Curie 4.50

348 H188 LÊ THỊ MINH THUÝ 8/2/1995 12A1Hóa họcĐông Đô 4.50

349 H195 LÊ HỒNG TRANG 9/28/1995 12A2Hóa họcTrần Nhân Tông 4.50

350 H215 TRẦN THANH TÙNG 19/11/1996 11 HoáHóa họcChu Văn An 4.50

351 H330 TRẦN THỊ THUÝ HỒNG 3/16/1995 12A9Hóa họcXuân Khanh 4.50

352 H273 NGUYỄN THỊ NGA 7/17/1995 12a3Hóa họcTrần Hưng Đạo - HĐ 4.25

353 H313 ĐẶNG THỊ XUÂN 6/3/1995 12A2Hóa họcChương Mỹ B 4.25

354 H197 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 8/16/1994 12D5Hóa họcHoàng Diệu 3.75

355 H218ANGUYỄN QUỐC VƯỢNG 11/27/1995 12TNHóa họcTrương Định 3.75

356 H272 NGUYỄN THỊ NGA 1/8/1995 12A2Hóa họcChương Mỹ B 3.75

357 H287 NGUYỄN HÙNG THÁI 1/8/1995 12A1Hóa họcMỹ Đức B 3.75

358 H302 NGUYỄN VĂN TRIỆU 8/28/1994 12A1Hóa họcHợp Thanh 3.75

359 H227 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 10/22/1995 12A0Hóa họcMỹ Đức C 3.50

360 H245 NGUYỄN VĂN HIỆP 4/30/1995 12A1Hóa họcLý Tử Tấn 3.50

361 H293 VŨ VIẾT THÔNG 11/10/1995 12A1Hóa họcChương Mỹ B 3.50

362 H311 LÊ HOÀNG VIỆT 11/19/1995 12A1Hóa họcLý Tử Tấn 3.50

363 H006 VŨ MINH ANH 10/9/1995 12A1Hóa họcPhương Nam 3.00

Hóa

Hóa

Page 31: Kết quả thi HSG

31

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

364 H064 TRƯƠNG NGUYỆT HÀ 9/23/1995 12A1Hóa họcĐông Đô 3.00

365 H067 NGÔ VĂN HÀ 7/21/1995 12A1Hóa họcTiền Phong 3.00

366 H253 LÊ THANH LAM 5/11/1995 12A1Hóa họcTT Bình Minh 3.00

367 H255 NGUYỄN THỊ LỆ 8/29/1995 12A3Hóa họcVân Tảo 3.00

368 H030 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 5/11/1995 12A Hóa họcĐông Kinh 2.50

369 H171 NGUYỄN XUÂN THẲNG 11/28/1994 12A1Hóa họcQuang Minh 2.50

370 H237 CAO ĐÌNH HAI 8/12/1995 12A9Hóa họcChúc Động 2.50

371 H127 HOÀNG THỊ LUYẾN 6/26/1995 12A1Hóa họcTiền Phong 2.25

372 H341 BÙI THỊ LAN 6/18/1995 12A6Hóa họcBắc Lương Sơn 2.25

373 H247 NGUYỄN THỊ HOA 7/31/1995 12A1Hóa họcHợp Thanh 2.00

374 H277 TRẦN THỊ NGỌC 11/24/1995 12A1Hóa họcVạn Xuân - HĐ 2.00

375 H322 CAO THỊ BÍCH DIỆP 3/10/1995 12A4Hóa họcXuân Khanh 2.00

376 H238 NGUYỄN VĂN HẢI 8/30/1995 12A1Hóa họcNgô Sĩ Liên 1.50

377 H203 NGUYỄN THÀNH TRUNG 5/28/1995 12I1 Marie Curie 1.25

378 H146 ĐOÀN VĂN NGỌC 8/2/1995 12A1Hóa họcTiến Thịnh -1.00

Hóa

Page 32: Kết quả thi HSG

32

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 THÀNH PHỐ

NĂM HỌC 2012 - 2013

BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THIMÔN THI: SINH HỌC

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

1 S005 LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH 9/17/1995 12SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 19.00

2 S155 ĐỖ THU TRÀ 4/6/1995 12T1Sinh họcViệt Đức 18.25

3 S058 LÊ THU HẰNG 5/16/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 18.00

4 S076 NGUYỄN MAI HƯƠNG 12/21/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 18.00

5 S103 ĐỖ ĐỨC MINH 5/2/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 18.00

6 S104 PHAN DŨNG MINH 4/14/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 17.50

7 S048 VŨ THÙY DƯƠNG 3/20/1995 12 T4Sinh học Thăng Long 17.25

8 S232 TRẦN PHI LONG 11/2/1995 12 SinhSinh họcNguyễn Huệ 17.25

9 S233 LÊ TIẾN MẠNH 6/11/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 17.25

10 S142 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 2/28/1995 12SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 17.00

11 S231 NGUYỄN THỊ LOAN 6/20/1995 12 SinhSinh họcNguyễn Huệ 17.00

12 S276 LÃ THỊ HẢI YẾN 12/25/1995 12 SinhSinh họcNguyễn Huệ 17.00

13 S013 NGUYỄN NHẬT ANH 2/16/1995 12SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 16.75

14 S159 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 11/27/1995 12A12Sinh họcYên Viên 16.75

15 S120 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 12/20/1995 12A12Sinh họcYên Viên 16.50

16 S044 NGUYỄN TIẾN DŨNG 12/9/1995 12SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 16.25

17 S198 NGUYỄN THỊ ĐỨC 3/19/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 16.25

18 S206 VŨ THỊ THU HÀ 7/18/1995 12 SinhSinh họcNguyễn Huệ 16.25

19 S273 HÀ THỊ TƯỜNG VI 6/18/1995 12A4Sinh họcMỹ Đức A 16.25

20 S026 VƯƠNG MINH CHI 5/20/1996 11H2Sinh họcHà Nội - Amsterdam 16.00

21 S045 PHẠM DƯƠNG 11/30/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 16.00

22 S124 NGUYỄN ĐỨC NHÂN 4/23/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 16.00

23 S164 NGUYỄN THỊ THU TRANG 7/23/1995 12A1Sinh họcHoàng Văn Thụ 16.00

24 S175 PHẠM THẾ TÙNG 8/24/1995 12SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 16.00

25 S225 PHẠM TÙNG LÂM 7/7/1995 12A3Sinh họcMỹ Đức A 16.00

26 S003 NGUYỄN ĐỨC ANH 4/14/1995 12SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 15.75

27 S043 ĐOÀN TIẾN DŨNG 3/25/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 15.75

28 S094 ĐỖ THÙY LINH 10/10/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 15.75

29 S177 PHẠM ĐĂNG TUYÊN 10/7/1995 12 T4Sinh học Thăng Long 15.75

30 S253 TRƯƠNG VŨ HOÀI THU 11/10/1995 12 SinhSinh họcNguyễn Huệ 15.75

Page 33: Kết quả thi HSG

33

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

31 S305 GIANG THỊ MỸ LINH 3/31/1995 12A15Sinh họcNgọc Tảo 15.75

32 S037 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 5/3/1995 12SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 15.50

33 S167 TRỊNH ĐỨC TRUNG 12/26/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 15.50

34 S173 NGUYỄN QUỐC TUẤN 23/02/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 15.50

35 S242 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 6/26/1995 12 SinhSinh họcNguyễn Huệ 15.50

36 S332 PHÙNG THỊ VÂN 2/1/1995 12A2Sinh họcThạch Thất 15.50

37 S102 VŨ TIẾN MẠNH 3/9/1995 12 T6Sinh học Thăng Long 15.25

38 S205 TẠ THỊ GẤM 6/26/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 15.25

39 S070 ĐOÀN THỊ HÒA 8/10/1995 12A1Sinh họcTiến Thịnh 15.00

40 S149 TRẦN PHƯƠNG THẢO 21/03/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 15.00

41 S221 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 3/11/1995 12A1Sinh họcMỹ Đức B 15.00

42 S289 NGUYỄN THỊ BÍCH DẬU 4/24/1995 12A3Sinh họcPhúc Thọ 15.00

43 S302 ĐỖ TÙNG LÂM 7/13/1996 11 SinhSinh họcSơn Tây 15.00

44 S317 TRỊNH VĂN THẮNG 9/14/1995 12A13Sinh họcNgọc Tảo 15.00

45 S028 AN MẠNH CƯỜNG 4/25/1995 12A1Sinh họcNgọc Hồi 14.75

46 S222 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 2/16/1995 12A8Sinh họcVân Tảo 14.75

47 S251 ĐẶNG THỊ THU THẢO 2/6/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 14.75

48 S290 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG 1/16/1995 12a1Sinh họcBa Vì 14.75

49 S001 PHẠM VƯƠNG QUỲNH AN 10/25/1995 12A5Sinh họcNhân Chính 14.50

50 S050 LÊ TRỌNG DUY 7/24/1995 12B1Sinh họcNguyễn Gia Thiều 14.50

51 S207 TRỊNH THỊ HẰNG 5/15/1996 11A7Sinh họcChương Mỹ A 14.50

52 S241 Sinh họcThanh Oai A 14.50

53 S015 NGUYỄN PHAN ANH 9/7/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 14.25

54 S162 LÊ THU TRANG 8/16/1995 12A1Sinh họcHermann Gmeiner 14.25

55 S196 ĐÀO VĂN ĐÔNG 3/13/1995 12 SinhSinh họcNguyễn Huệ 14.25

56 S226 NGUYỄN THỊ MAI LAN 7/18/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 14.25

57 S326 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 2/26/1995 12 SinhSinh họcSơn Tây 14.25

58 S008 LƯƠNG THỊ LAN ANH 5/1/1995 12A1Sinh họcYên Lãng 14.00

59 S041 NGUYỄN THỊ DUNG 1/9/1995 12A1Sinh họcĐông Anh 14.00

60 S065 ĐOÀN MINH HIẾU 12/4/1995 12T1Sinh họcViệt Đức 14.00

61 S073 NGUYỄN THU HOÀI 11/22/1995 12A3Sinh họcĐoàn Kết - HBT 14.00

62 S202 VŨ THÙY DUNG 8/17/1995 12 SinhSinh họcNguyễn Huệ 14.00

63 S209 LÊ THỊ HIỀN 10/31/1995 12A9Sinh họcChúc Động 14.00

64 S244 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 3/31/1995 12A2Sinh họcThanh Oai B 14.00

65 S195 NGUYỄN HUY ĐẠI 12/17/1995 12 SinhSinh họcNguyễn Huệ 13.75

66 S286 NGUYỄN TUẤN ANH 7/21/1995 12 SinhSinh họcSơn Tây 13.75

67 S022 HOÀNG VIẾT ANH 11/9/1995 12A1Sinh họcCổ Loa 13.50

 NGUYỄN VĂN PHÚ  07/07/1995  12A0

Page 34: Kết quả thi HSG

34

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

68 S158 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 3/12/1995 12A10Sinh họcCao Bá Quát - GL 13.50

69 S203 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 8/28/1995 12 SinhSinh họcNguyễn Huệ 13.50

70 S219 HOÀNG THỊ HOA THƯƠNG 8/9/1995 12A6Sinh họcChương Mỹ A 13.50

71 S319 TRẦN VŨ THẢO 10/13/1995 12A14Sinh họcNgọc Tảo 13.50

72 S025 VŨ MINH CHÂU 05/07/1995 12A1Sinh họcLiên Hà 13.25

73 S053 PHẠM THIÊN HÀ 3/18/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 13.25

74 S084 NGUYỄN ĐOÀN KHUÊ 3/1/1995 12ASinh họcSóc Sơn 13.25

75 S121 NGUYỄN THUÝ NGỌC 12/28/1995 12A2Sinh họcLê Quý Đôn - Đ Đa 13.25

76 S200 PHẠM THỊ KIỀU DUNG 4/14/1995 12A1Sinh họcXuân Mai 13.25

77 S300 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/3/1995 12A11Sinh họcPhùng Khắc Khoan - TThất 13.25

78 S320 NGUYỄN THỊ HÀ THU 10/15/1995 12 SinhSinh họcSơn Tây 13.25

79 S054 ĐÀO THỊ THU HÀ 4/2/1995 12A11Sinh họcNguyễn Văn Cừ 13.00

80 S056 LÊ ĐỨC HẢI 4/26/1995 12A6Sinh họcTrần Phú - HK 13.00

81 S082 NGUYỄN THỊ HUYỀN 11/21/1995 12A1Sinh họcTrung Văn 13.00

82 S115 NGUYỄN THỊ THU NGA 2/11/1995 12A11Sinh họcNguyễn Văn Cừ 13.00

83 S145 VŨ THỊ MINH TÂM 12/16/1995 12A1Sinh họcNgọc Hồi 13.00

84 S201 TRẦN THỊ DUNG 7/27/1995 12A1Sinh họcỨng Hòa B 13.00

85 S277 TRỊNH THỊ YẾN 2/10/1995 12A1Sinh họcMỹ Đức B 13.00

86 S316 NGUYỄN TRUNG THẮNG 12/9/1995 12A4Sinh họcThạch Thất 13.00

87 S006 PHAN HỒNG ANH 12/28/1995 12A1Sinh họcNguyễn Trãi - Ba Đình 12.75

88 S080 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 2/5/1995 12SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 12.75

89 S208 TRẦN THỊ HẬU 13.07.1995 12A3Sinh họcPhú Xuyên A 12.75

90 S224 HOÀNG THU HUYỀN 8/27/1995 12A11Sinh họcTô Hiệu - Thường Tín 12.75

91 S274 NGUYỄN THỊ XUÂN 2/28/1995 12a1Sinh họcLưu Hoàng 12.75

92 S296 PHẠM THỊ THU HOÀI 17/5/1995 12A2Sinh họcNgô Quyền- Ba Vì 12.75

93 S306 NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN 1/31/1995 12A1Sinh họcCao Bá Quát - Quốc Oai 12.75

94 S307 ĐỖ THỊ LỤA 10/5/1995 12 A1Sinh họcMinh Khai 12.75

95 S004 TRẦN ĐỨC ANH 9/24/1995 12B1Sinh họcNguyễn Gia Thiều 12.50

96 S127 NGUYỄN THỊ NHUNG 3/7/1995 12ASinh họcVân Nội 12.50

97 S186 NGÔ KIỀU ANH 4/29/1995 12A8Sinh họcLê Quý Đôn - HĐ 12.50

98 S247 NGUYỄN VĂN THÁI 10/4/1995 12A4Sinh họcThường Tín 12.50

99 S279 PHAN THỊ KIỀU ANH 9/10/1995 12 SinhSinh họcSơn Tây 12.50

100 S287 NGUYỄN THỊ BIÊN 9/12/1995 12A1Sinh họcDân tộc nội trú 12.50

101 S019 PHẠM QUỲNH ANH 8/14/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 12.25

102 S036 CAO MINH ĐỨC 6/27/1995 12 T4Sinh học Thăng Long 12.25

103 S068 TRƯƠNG THỊ THANH HOA 10/11/1995 12A4Sinh họcNguyễn Gia Thiều 12.25

104 S081 NGUYỄN THANH HUYỀN 8/2/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 12.25

Page 35: Kết quả thi HSG

35

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

105 S125 KHÚC THỊ LINH NHI 3/4/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 12.25

### S126 NGÔ NGUYÊN NHUNG 1/7/1995 12ASinh họcĐa Phúc 12.25

107 S146 LÊ MẠNH THẮNG 1/24/1995 12A8Sinh họcNgọc Hồi 12.25

108 S176 NGUYỄN VĂN TÙNG 9/29/1995 12A3Sinh họcLê Quý Đôn - Đ Đa 12.25

109 S187 TRẦN TUẤN ANH 7/19/1995 12A12Sinh họcLê Quý Đôn - HĐ 12.25

110 S191 TRỊNH THỊ CHINH 9/2/1995 12A5Sinh họcChương Mỹ A 12.25

111 S199 NGUYỄN HƯƠNG DUNG 3/23/1995 12A12Sinh họcTrần Đăng Ninh 12.25

112 S228 ĐỖ THỊ KIM LIÊN 7/27/1995 12A3Sinh họcỨng Hòa A 12.25

113 S298 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 1/31/1996 11 SinhSinh họcSơn Tây 12.25

114 S030 VŨ ĐẶNG HẢI ĐĂNG 12/20/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 12.00

115 S061 NGUYỄN HỒNG HẠNH 1/3/1995 12A1Sinh họcDương Xá 12.00

116 S077 TRƯƠNG XUÂN HƯƠNG 12/23/1995 12A1Sinh họcNgọc Hồi 12.00

117 S099 TRẦN NGỌC LONG 3/19/1995 12T4Sinh họcViệt Đức 12.00

118 S107 TRẦN NHẬT MINH 18/12/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 12.00

119 S144 NGUYỄN TRUNG SƠN 10/1/1995 12A1Sinh họcTrung Giã 12.00

120 S157 NGUYỄN HỒNG TRANG 19/09/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 12.00

121 S165 NGUYỄN THỊ THU TRANG 29/03/1995 12A4Sinh họcLiên Hà 12.00

122 S181 HOÀNG THANH VÂN 8/29/1995 12 T1Sinh học Thăng Long 12.00

123 S184 HỒ THỊ VÂN 11/11/1994 12A01Sinh họcMê Linh 12.00

124 S189 VŨ LINH CHI 2/10/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 12.00

125 S295 PHAN THỊ HIỀN 1/22/1995 12 SinhSinh họcSơn Tây 12.00

126 S034 PHÙNG MINH ĐÔNG 3/19/1995 12A1Sinh họcYên Lãng 11.75

127 S060 TRẦN THU HẰNG 7/9/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 11.75

128 S085 NGUYỄN ĐỖ LÂM 9/7/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 11.75

129 S092 ĐẶNG THÁI LINH 3/4/1995 12D1Sinh họcTrương Định 11.75

130 S182 PHẠM THANH VÂN 3/2/1995 12A3Sinh họcChu Văn An 11.75

131 S215 ĐẶNG DUY HOÀNG 1/8/1995 12 SinhSinh họcNguyễn Huệ 11.75

132 S216 TRẦN VIỆT HOÀNG 8/11/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 11.75

133 S220 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 20.08.1995 12A2Sinh họcPhú Xuyên A 11.75

134 S288 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 31/1/95/ 12a1Sinh họcBa Vì 11.75

135 S291 PHÙNG THỊ HÀ 9/30/1995 12A3Sinh họcQuảng Oai 11.75

136 S293 TÀO THỊ THU HÀ 5/3/1995 12A2Sinh họcQuốc Oai 11.75

137 S299 NGUYỄN THÚY HƯƠNG 11/17/1995 12A5Sinh họcPhùng Khắc Khoan - TThất 11.75

138 S304 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LIÊN 10/8/1995 12A8Sinh họcHồng Thái 11.75

139 S328 NGUYỄN THỊ THU TRANG 3/19/1995 12A1Sinh họcCao Bá Quát - Quốc Oai 11.75

140 S075 TRẦN LIÊN HƯƠNG 2/25/1995 12A6Sinh họcTrần Phú - HK 11.50

141 S088 LÊ THỊ HỒNG LIÊN 1/23/1995 12A01Sinh họcMê Linh 11.50

Page 36: Kết quả thi HSG

36

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

142 S090 NGUYỄN MỸ LINH 2/24/1995 12A1Sinh họcTrần Hưng Đạo - TX 11.50

143 S095 NGUYỄN THÙY LINH 4/14/1995 12A1Sinh họcHoàng Văn Thụ 11.50

144 S100 NGUYỄN TIẾN LƯỢNG 11/10/1995 12CSinh họcSóc Sơn 11.50

145 S108 ĐOÀN PHƯƠNG HÀ MY 4/3/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 11.50

146 S170 ĐẶNG ANH TÚ 8/17/1996 11SinhSinh họcHà Nội- Amsterdam 11.50

147 S174 ĐỖ QUANG TÙNG 8/19/1995 12A5Sinh họcNguyễn Tất Thành- CG 11.50

148 S190 PHẠM THỊ CHI 8/10/1995 12a1Sinh họcLưu Hoàng 11.50

149 S213 NGUYỄN THỊ THANH HOA 9/8/1995 12A4Sinh họcTrần Đăng Ninh 11.50

150 S229 NGUYỄN THỊ LIÊN 7/8/1995 12A10Sinh họcHoài Đức A 11.50

151 S235 ĐỖ HUY MINH 8/19/1995 12A9Sinh họcChúc Động 11.50

152 S236 CAO VĂN NĂNG 4/25/1995 12A2Sinh họcChương Mỹ B 11.50

153 S250 NGUYỄN XUÂN THÀNH 8/27/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 11.50

154 S308 KIỀU THỊ LƯƠNG 12/9/1995 12 SinhSinh họcSơn Tây 11.50

155 S309 NGUYỄN THỊ THANH MAI 7/28/1995 12A4Sinh họcQuốc Oai 11.50

156 S327 KHUẤT THỊ THU TRANG 7/3/1995 12 SinhSinh họcSơn Tây 11.50

157 S009 NGUYỄN MINH ÁNH 11/15/1995 12A5Sinh họcNguyễn Siêu 11.25

158 S038 NGUYỄN THỊ HOÀNG DUNG 5/19/1995 12ASinh họcXuân Giang 11.25

159 S047 NGUYỄN LÊ HÀ DƯƠNG 6/5/1995 12A1Sinh họcQuang Trung - Đ Đa 11.25

160 S059 NGÔ THU HẰNG 6/7/1995 12A1Sinh họcXuân Đỉnh 11.25

161 S086 NGUYỄN THANH LAM 8/13/1995 12T3Sinh họcYên Hòa 11.25

162 S101 BÙI ĐỨC MẠNH 24/08/1995 12A2Sinh họcChu Văn An 11.25

163 S135 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 8/24/1995 12A1Sinh họcXuân Đỉnh 11.25

164 S147 LƯU THANH THANH 3/15/1995 12A1Sinh họcPhan Đình Phùng 11.25

165 S210 TẠ XUÂN HIẾU 7/6/1995 12A2Sinh học Đồng Quan 11.25

166 S238 NGUYỄN MINH NGỌC 4/23/1995 12A3Sinh họcMỹ Đức B 11.25

167 S243 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 2/28/1995 12A1Sinh họcVạn Xuân - HĐ 11.25

168 S248 ĐÀO DIỆU THANH 11/20/1995 12A1Sinh họcĐại Cường 11.25

169 S249 PHẠM VĂN THẢNH 8/14/1995 12A2Sinh họcỨng Hòa A 11.25

170 S252 NGUYỄN THỊ THƠM 5/20/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 11.25

171 S256 LÊ THỊ THU 7/11/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 11.25

172 S280 TẠ THỊ KIM ANH 12/28/1995 12A1Sinh học Đan Phượng 11.25

173 S301 LÝ XUÂN HUỲNH 3/22/1995 12A1Sinh họcTân Lập 11.25

174 S331 NGUYỄN THỊ TƯỞNG 4/14/1995 12A1Sinh họcHai Bà Trưng - TThất 11.25

175 S018 PHẠM QUỲNH ANH 6/7/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 11.00

176 S033 PHẠM QUỲNH NGỌC ĐIỆP 1/28/1995 12A2Sinh họcKim Liên 11.00

177 S042 TRẦN THỊ DUNG 1/18/1995 12A1Sinh họcCổ Loa 11.00

178 S049 LÂM KHÁNH DUY 3/25/1995 12T1Sinh họcYên Hòa 11.00

Page 37: Kết quả thi HSG

37

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

179 S052 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 01/10/1995 12A1Sinh họcLiên Hà 11.00

180 S066 VŨ TRỌNG HIẾU 10/13/1995 12A13Sinh họcĐống Đa 11.00

181 S078 HOÀNG VĂN HUY 8/12/1995 12N5Sinh họcTrí Đức 11.00

182 S083 NGUYỄN TUẤN KHANH 12/4/1995 12A2Sinh họcQuang Trung - Đ Đa 11.00

183 S087 ĐỖ TÙNG LÂM 6/3/1995 12A1Sinh họcViệt Nam - BaLan 11.00

184 S093 NGUYỄN THỊ LINH 1/28/1995 12A1Sinh họcViệt Nam - BaLan 11.00

185 S110 NGUYỄN KIỀU MY 11/4/1995 12A1Sinh họcĐông Anh 11.00

186 S119 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 14/12/1995 12A4Sinh họcChu Văn An 11.00

187 S123 VƯƠNG THẢO NGUYÊN 4/2/1995 12A2Sinh họcChu Văn An 11.00

188 S131 ĐẶNG HÀ PHƯƠNG 12/8/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 11.00

189 S133 ĐẶNG THỊ MAI PHƯƠNG 2/28/1995 12A2Sinh họcPhan Huy Chú - ĐĐ 11.00

190 S134 NGÔ MINH PHƯỢNG 1/15/1995 12A3Sinh họcLý Thường Kiệt 11.00

191 S143 VŨ HẢI SƠN 11/27/1995 12A7Sinh họcPhạm Hồng Thái 11.00

192 S152 LƯU THỊ DIỆU THÙY 8/6/1995 12A1Sinh họcCổ Loa 11.00

193 S163 NGUYỄN THU TRANG 5/1/1995 12A3Sinh họcLý Thường Kiệt 11.00

194 S178 NGUYỄN THỊ TUYẾT 7/31/1995 12A1Sinh họcNgô Thì Nhậm 11.00

195 S179 NGUYỄN THÁI UY 3/1/1995 12A6Sinh họcTrần Phú - HK 11.00

196 S180 TRẦN HẢI VÂN 7/5/1995 12A11Sinh họcCao Bá Quát - GL 11.00

197 S183 PHẠM THẢO VÂN 5/2/1995 12A3Sinh họcĐống Đa 11.00

198 S218 PHẠM THỊ THU HỒNG 21.04.1995 12A7Sinh họcPhú Xuyên A 11.00

199 S223 NGUYỄN THANH HUYỀN 12/28/1995 12A1Sinh họcVạn Xuân - HĐ 11.00

200 S227 LÊ THỊ LAN 10/15/1995 12A1Sinh họcThanh Oai B 11.00

201 S237 BẠCH THỊ THÚY NGA 10/3/1995 12A3Sinh họcLê Quý Đôn - HĐ 11.00

202 S257 BÙI THƯƠNG THƯƠNG 5/19/1995 12A3Sinh họcPhú Xuyên B 11.00

203 S263 NGUYỄN THỊ TRANG 12/10/1995 12A3Sinh họcMỹ Đức A 11.00

204 S270 LÊ THỊ HỒNG VÂN 11/22/1995 12A6Sinh họcNguyễn Du - Thanh Oai 11.00

205 S271 NGUYỄN THANH VÂN 2/21/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 11.00

206 S278 PHÙNG THỊ AN 28/7/1995 12A8Sinh họcNgô Quyền- Ba Vì 11.00

207 S283 BÙI PHƯƠNG ANH 7/5/1995 12 SinhSinh họcSơn Tây 11.00

208 S314 LÊ THỊ QUYÊN 9/5/1995 12ASinh họcHữu Nghị T78 11.00

209 S315 ĐỖ THỊ TẤT 11/18/1995 12 A2Sinh họcMinh Khai 11.00

210 S323 VƯƠNG ĐÌNH TIẾN 4/10/1995 12A1Sinh họcQuốc Oai 11.00

211 S324 ĐẶNG VĂN TIẾN 8/30/1995 12A2Sinh họcBắc Lương Sơn 11.00

212 S329 NGUYỄN DANH TUẤN 9/26/1995 12A6Sinh họcVân Cốc 11.00

213 S020 LÊ TUẤN ANH 8/9/1995 12A3Sinh họcLê Quý Đôn - Đ Đa 10.50

214 S067 ĐẶNG QUỲNH HOA 5/1/1995 12A6Sinh họcDương Xá 10.50

215 S096 VŨ THÙY LINH 12/20/1995 12ASinh họcTrần Quốc Tuấn 10.50

Page 38: Kết quả thi HSG

38

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

216 S129 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 6/4/1996 11PhápSinh họcChu Văn An 10.50

217 S130 ĐOÀN DUY PHƯƠNG 24/7/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 10.50

218 S150 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 6/6/1995 12A2Sinh họcTrần Hưng Đạo - TX 10.50

219 S154 NGUYỄN THỦY TIÊN 9/24/1995 12A2Sinh họcNhân Chính 10.50

220 S188 NGUYỄN THỊ KIM CHI 11/23/1996 11 SinhSinh họcNguyễn Huệ 10.50

221 S214 NGUYỄN XUÂN HÒA 12/15/1995 12A6Sinh họcHoài Đức A 10.50

222 S310 ĐỖ HỒNG MẠNH 1/30/1995 12 SinhSinh họcSơn Tây 10.50

223 S325 NGUYỄN SƠN TRÀ 5/10/1995 12A2Sinh họcTùng Thiện 10.50

224 S046 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 3/9/1995 11A1Sinh họcTiến Thịnh 10.25

225 S109 TRẦN KHÁNH MY 6/6/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 10.25

226 S118 NGUYỄN MINH NGỌC 28/08/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 10.25

227 S139 NGUYỄN THẠC ĐĂNG QUANG 30/11/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 10.25

228 S156 PHẠM MINH TRÂM 4/5/1995 12A1Sinh họcĐông Đô 10.25

229 S185A TRẦN VĂN VƯỢNG 6/15/1995 12A5Sinh họcPhạm Hồng Thái 10.25

230 S185C TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 9/7/1995 12A1Sinh họcViệt Nam - Ba Lan 10.25

231 S197 HOÀNG VĂN DUẨN 1/4/1995 12A1Sinh họcỨng Hòa B 10.25

232 S292 NGUYỄN THỊ THU HÀ 5/1/1995 12A2Sinh học Đan Phượng 10.25

233 S312 NGUYỄN THỊ NIÊM 9/14/1995 12A3Sinh họcHữu Nghị 80 10.25

234 S322 TÔ THỊ PHƯƠNG THÚY 3/3/1995 12 SinhSinh họcSơn Tây 10.25

235 S330 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 3/13/1995 12A7Sinh họcPhúc Thọ 10.25

236 S007 NGUYỄN NGỌC KIỀU ANH 29/10/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 10.00

237 S011 NGUYỄN THỊ NGÂN ANH 5/31/1995 12A2Sinh họcPhạm Hồng Thái 10.00

238 S039 NGUYỄN PHƯỚC DŨNG 13/10/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 10.00

239 S098 NGUYỄN HUY LONG 6/5/1995 12A9Sinh họcPhan Đình Phùng 10.00

240 S116 PHẠM HỮU NGHỊ 12/19/1995 12A5Sinh họcPhan Đình Phùng 10.00

241 S132 PHẠM MAI PHƯƠNG 9/16/1995 12A1Sinh họcNguyễn Thị Minh Khai 10.00

242 S141 NGUYỄN VĂN QUYẾT 9/4/1995 12A2Sinh họcTự Lập 10.00

243 S171 NGUYỄN ANH TÚ 12/6/1995 12A1Sinh họcCầu Giấy 10.00

244 S230 NGUYỄN VĂN LINH 10/26/1995 12A1Sinh họcMỹ Đức C 10.00

245 S267 VƯƠNG MẠNH TÙNG 10/29/1995 12A1Sinh họcXuân Mai 10.00

246 S284 LÊ PHƯƠNG ANH 6/24/1995 12A1Sinh họcTùng Thiện 10.00

247 S311 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 1/13/1995 12A3Sinh họcTân Lập 10.00

248 S064 KIỀU THỊ HIỀN 1/30/1995 12ASinh họcTây Hồ 9.75

249 S282 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 5/20/1995 12A9Sinh họcXuân Khanh 9.75

250 S017 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 3/27/1995 12A1Sinh họcTrung Giã 9.50

251 S023 PHẠM AN BÌNH 1/20/1995 12A1Sinh họcCầu Giấy 9.50

252 S027 NGUYỄN DANH CƯỜNG 11/6/1995 12DSinh họcĐông Kinh 9.50

Page 39: Kết quả thi HSG

39

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

253 S029 PHÙNG HẢI ĐĂNG 12/10/1995 12A4Sinh họcNguyễn Tất Thành- CG 9.50

254 S031 HOÀNG MINH ĐẠT 4/10/1995 12A4Sinh họcKim Liên 9.50

255 S097 TRẦN TUẤN LINH 10/10/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 9.50

256 S105 LƯU HỒNG MINH 5/31/1995 12A6Sinh họcTrần Nhân Tông 9.50

257 S122 NGUYỄN TUẤN NGỌC 4/21/1995 12A1Sinh họcĐoàn Kết - HBT 9.50

258 S128 ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG 4/10/1994 12ASinh họcMinh Phú 9.50

259 S137 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 12/2/1995 12FSinh họcVân Nội 9.50

260 S140 ĐÀO THỊ QUẾ 2/17/1994 12CT1Sinh họcNguyễn Bỉnh Khiêm -CG 9.50

261 S166 VŨ LÊ THÙY TRANG 6/11/1995 12A5Sinh họcTrần Phú - HK 9.50

262 S168 NGUYỄN THÀNH TRUNG 4/4/1995 12A0Sinh họcLương Thế Vinh - TX 9.50

263 S172 TRẦN ANH TUẤN 7/8/1995 12A1Sinh họcNguyễn Thị Minh Khai 9.50

264 S211 ĐỖ QUỲNH HOA 8/16/1995 12A2Sinh học Đồng Quan 9.50

265 S212 VƯƠNG THỊ THANH HOA 10/8/1995 12A3Sinh họcMỹ Đức C 9.50

266 S234 NGUYỄN THỊ MẾN 11/7/1995 12A1Sinh họcTân Dân 9.50

267 S245 LÊ THỊ TÂM 1/12/1995 12A9Sinh họcHoài Đức B 9.50

268 S264 NGUYỄN THÙY TRANG Sinh họcThanh Oai A 9.50

269 S272 NGUYỄN THỊ THUỲ VÂN 7/29/1995 12A3Sinh họcHà Đông 9.50

270 S294 PHẠM NHƯ HẢO 8/28/1995 12A2Sinh họcHồng Thái 9.50

271 S321 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 2/10/1995 12A10Sinh họcBất Bạt 9.50

272 S014 PHẠM NHẬT ANH 2/18/1995 12A2Sinh họcQuang Trung - Đ Đa 9.25

273 S071 NGÔ THỊ HÒA 5/10/1995 12ASinh họcKim Anh 9.25

### S112 NGUYỄN THẾ NAM 2/21/1995 12BSinh họcĐa Phúc 9.25

275 S136 BÙI THANH PHƯƠNG 8/16/1995 12A1Sinh họcCầu Giấy 9.25

276 S138 LÃ HỒNG QUÂN 11/3/1995 12A5Sinh họcKim Liên 9.25

277 S192 TRẦN ĐÌNH CÔNG 1/2/1995 12A6Sinh họcXuân Mai 9.25

278 S240 BÙI THỊ OÁNH 8/14/1995 12a5Sinh họcTrần Hưng Đạo - HĐ 9.25

279 S259 LÊ THỊ THỦY TIÊN 10/10/1995 12A6Sinh họcNguyễn Du - Thanh Oai 9.25

280 S260 ĐINH VĂN TIẾN 6/19/1995 12A2Sinh họcChương Mỹ B 9.25

281 S285 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 2/25/1995 12A3Sinh họcQuảng Oai 9.25

282 S297 PHẠM THỊ BÍCH HUỆ 10/12/1995 12A3Sinh họcNgô Quyền- Ba Vì 9.25

283 S010 ĐỖ THỊ MINH ANH 4/19/1995 12A1Sinh họcBắc Thăng Long 9.00

284 S032 PHẠM TIẾN ĐẠT 5/27/1995 12A2Sinh họcKim Liên 9.00

285 S055 NGUYỄN THỊ THU HÀ 1/15/1995 12A5Sinh họcNgô Thì Nhậm 9.00

286 S063 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 4/9/1995 12A1Sinh họcNgô Thì Nhậm 9.00

287 S113 NGUYỄN TRẦN TUẤN NAM 30/3/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 9.00

288 S114 QUÁCH HỒNG NAM 3/24/1995 12A0Sinh họcĐào Duy Từ 9.00

289 S169 BÙI ĐÌNH KHÁNH TRƯỜNG 7/3/1995 12A13Sinh họcĐống Đa 9.00

 30/12/1995  12A0

Page 40: Kết quả thi HSG

40

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

290 S254 NGUYỄN THỊ KIM THU 8/7/1995 12A13Sinh họcHoài Đức A 9.00

291 S261 LÊ VŨ TOẢN 8/13/1995 12A1Sinh họcChương Mỹ B 9.00

292 S265 VĂN THỊ THÙY TRANG 5/14/1995 12A10Sinh họcHoài Đức B 9.00

293 S269 HOÀNG THỊ TUYẾT 1/27/1995 12A2Sinh họcPhú Xuyên B 9.00

294 S281 BÙI NGỌC ANH 3/9/1995 12A1Sinh họcVân Cốc 9.00

295 S313 CHU THỊ PHƯƠNG 11/26/1995 12A12Sinh họcQuảng Oai 9.00

296 S040 NGUYỄN THANH DUNG 29/04/1996 11SinhSinh họcChu Văn An 8.75

297 S204 TRẦN THỊ DUYÊN 11/17/1995 12A5Sinh họcHợp Thanh 8.75

298 S275 ĐÀO THỊ HẢI YẾN 2/28/1995 12A10Sinh họcTô Hiệu - Thường Tín 8.75

299 S024 HOÀNG MINH CHÂU 4/14/1995 12A9Sinh họcTây Hồ 8.50

300 S185B NGUYỄN HOÀNG YẾN 9/24/1995 12A2Sinh họcNguyễn Trãi - Ba Đình 8.50

301 S268 NGUYỄN THỊ TƯƠI 3/7/1995 12A10Sinh họcThường Tín 8.50

302 S303 TRẦN THỊ LÂN 10/20/1995 12A1Sinh họcHai Bà Trưng - TThất 8.50

303 S012 NGUYỄN NGỌC ANH 2/16/1995 12A2Sinh họcTrần Nhân Tông 8.25

304 S069 PHAN THỊ HOA 4/19/1995 12A1Sinh họcTiền Phong 8.25

305 S106 LÊ NGỌC MINH 8/18/1995 12A1Sinh họcKim Liên 8.25

306 S239 NGUYỄN THỊ OANH 10/14/1995 12A5Sinh họcHợp Thanh 8.25

307 S258 DƯƠNG THU THUỶ 11/13/1994 12a5Sinh họcTrần Hưng Đạo - HĐ 8.25

308 S185 NGUYỄN TỐNG QUANG VINH 9/18/1995 12A1Sinh họcPhan Huy Chú - Đống Đa 8.00

309 S194 PHÙNG MẠNH CƯỜNG 3/5/1995 Sinh họcQuang Trung-HĐ 8.00

310 S246 ĐOÀN NGỌC TÂN 5/15/1995 Sinh họcQuang Trung-HĐ 8.00

311 S255 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 5/15/1995 12A9Sinh họcVân Tảo 8.00

312 S318 TRƯƠNG THỊ THẢO 5/23/1995 12A4Sinh họcXuân Khanh 8.00

313 S333 HOÀNG THU VÂN 1/21/1995 12A10Sinh họcBất Bạt 8.00

314 S160 VƯƠNG QUỲNH TRANG 3/24/1995 12A1Sinh họcĐại Mỗ 7.75

315 S193 HOÀNG VĂN CÔNG 12/12/1995 12A2Sinh họcLý Tử Tấn 7.75

316 S021 TRẦN TUẤN ANH 11/11/1995 12A2Sinh họcTrần Nhân Tông 7.50

317 S079 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 4/17/1995 12D5Sinh họcLương Thế Vinh - TX 7.50

318 S117 ĐINH HỒNG NGỌC 01.11.1995 12A1Sinh họcĐoàn Thị Điểm 7.50

319 S148 LÊ VIỆT THÀNH 6/8/1995 12A2Sinh họcPhan Huy Chú - ĐĐ 7.50

320 S266 ĐẶNG HOÀNG TUẤN 12/16/1996 11 ToánSinh họcNguyễn Huệ 7.50

321 S035 TRỊNH THỊ ĐÔNG 11/19/1995 12A1Sinh họcQuang Minh 7.25

322 S151 BÙI VĂN THỊNH 12/10/1995 12A0 Sinh HọcĐào Duy Từ 7.25

323 S153 HOÀNG HỒNG THUÝ 11/10/1995 12A1Sinh họcĐông Đô 7.25

324 S002 LÊ ĐỨC ANH 12/3/1995 12CT1Sinh họcNguyễn Bỉnh Khiêm - CG 7.00

325 S016 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 4/14/1995 12A1Sinh họcPhương Nam 7.00

326 S051 NGUYỄN VĂN DUY 10/4/1995 12ASinh họcKim Anh 7.00

 12A1

 12A1

Page 41: Kết quả thi HSG

41

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

327 S072 LƯƠNG THỊ HOÀ 5/11/1995 12A1Sinh họcTiền Phong 7.00

328 S161 BÙI THU TRANG 3/3/1995 12A9Sinh họcNguyễn Trãi - Ba Đình 7.00

329 S074 PHI THÚY HOÀI 5/17/1995 12A1Sinh họcPhương Nam 6.50

330 S217 NGÔ VĂN HỢI 5/5/1995 12A3Sinh họcNgô Sĩ Liên 6.50

331 S262 HOÀNG VĂN TRÁC 3/6/1995 12A2Sinh họcLý Tử Tấn 6.25

332 S089 NGUYỄN KHÁNH LINH 11/5/1995 12D4Sinh họcTrương Định 6.00

333 S062 NGUYỄN HỒNG HẠNH 2/6/1995 12A1Sinh họcPhan Huy Chú - Đống Đa 5.75

334 S057 NGUYỄN THỊ HẰNG 9/2/1995 12V3Sinh họcLương Thế Vinh - TX -1.00

335 S091 NGUYỄN NGỌC LINH 21/04/1995/ 12A4Sinh họcKim Liên -1.00

336 S111 NGUYỄN TRÀ MY 4/16/1995 12CT1Sinh họcNguyễn Bỉnh Khiêm -CG -1.00

Page 42: Kết quả thi HSG

42

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 THÀNH PHỐ

NĂM HỌC 2012 - 2013

BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THIMÔN THI: TIN HỌC

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

1 I025 NGUYỄN ĐỨC NAM 9/25/1995 12 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 20.00

2 I031 LÊ HỒNG QUANG 8/15/1995 12 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 20.00

3 I003 LÊ TRUNG ANH 12/5/1996 11 TinTin họcChu Văn An 19.50

4 I004 VŨ THANH TRUNG ANH 1/28/1995 12 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 19.10

5 I028 BÙI THỦY NGUYÊN 8/14/1995 12 TinTin họcChu Văn An 19.10

6 I022 TRẦN ĐỨC LIÊM 11/28/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 19.00

7 I105 KIỀU HẢI ĐĂNG 10/9/1995 12 TinTin họcNguyễn Huệ 18.70

8 I038 VƯƠNG QUANG TIẾN 6/14/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 18.55

9 I041 PHẠM HOÀNG TÙNG 2/13/1995 12 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 18.25

10 I120 NGUYỄN HỮU NHẬT MINH 11/19/1996 11 TinTin họcNguyễn Huệ 18.00

11 I021 NGÔ SỸ TÙNG LÂM 9/9/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 17.70

12 I014 LÊ TRUNG HIẾU 9/14/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 17.00

13 I039 NGUYỄN QUỐC TRUNG 8/24/1995 12 TinTin họcChu Văn An 17.00

14 I037 ĐỖ QUANG THÀNH 9/30/1996 11 TinTin họcChu Văn An 16.50

15 I034 VŨ QUANG SƠN 3/13/1995 12 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 16.20

16 I035 NGUYỄN THANH SƠN 3/25/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 16.00

17 I080 NGUYỄN HOÀNG NAM 3/8/1995 12N1 Việt Đức 16.00

18 I017 NGUYỄN VIỆT HÙNG 7/19/1996 11 TinTin họcChu Văn An 14.70

19 I042 NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG 11/12/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 14.70

20 I009 TRẦN TRỌNG ĐẠT 11/30/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 14.40

21 I012 VŨ HOA DƯƠNG 1/19/1996 11 TinTin họcChu Văn An 13.00

22 I123 NGUYỄN BÌNH NGUYÊN 3/9/1996 11 TinTin họcNguyễn Huệ 13.00

23 I046 TRỊNH HOÀNG ANH 10/20/1996 11A1Tin họcKim Liên 12.75

24 I030 NGUYỄN VIỆT PHONG 2/6/1995 12 TinTin họcChu Văn An 12.70

25 I069 NGUYỄN QUANG HUY 8/22/1995 12A1Tin họcXuân Đỉnh 12.70

26 I153 NGUYỄN KIM LONG 3/19/1995 12A3Tin họcThạch Thất 12.70

27 I079 HOÀNG GIA MINH 12/20/1995 12A1Tin họcCổ Loa 12.50

28 I036 BÙI CẢNH THÁI 8/7/1995 12 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 12.10

29 I008 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 3/2/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 12.00

30 I015 TRỊNH HỮU HOÀNG 6/8/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 12.00

Page 43: Kết quả thi HSG

43

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

31 I086 ĐINH HOÀNG BẢO PHONG 9/21/1995 12A6Tin họcNguyễn Gia Thiều 11.70

32 I127 DƯ ANH QUÂN 6/7/1996 11 TinTin họcNguyễn Huệ 11.70

33 I040 TRẦN HỮU TÚ 1/25/1996 11 TinTin họcChu Văn An 11.50

34 I145 PHAN CHÍ HIẾU 11/2/1995 12 TinTin họcSơn Tây 11.25

35 I002 VÕ HÀ ANH 3/9/1996 11 TinTin họcChu Văn An 11.00

36 I058 NGUYỄN QUANG HIỆP 4/1/1996 11 T4Tin học Thăng Long 11.00

37 I110 ĐINH ĐỨC HOÀ 8/4/1996 11 TinTin họcNguyễn Huệ 11.00

38 I060 NGUYỄN TRUNG HIẾU 9/27/1995 12A5Tin họcPhạm Hồng Thái 10.95

39 I152 PHÙNG VĂN LÂM 3/8/1995 12A2Tin họcQuảng Oai 10.95

40 I023 DƯƠNG VŨ HOÀNG LINH 12/16/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 10.80

41 I072 HOÀNG MẠNH KHÔI 20/01/1995 12A1Tin họcLiên Hà 10.70

42 I081 ĐOÀN VĂN MINH 7/28/1995 12A11Tin họcYên Viên 10.70

43 I090 TRẦN HỒNG QUÂN 5/5/1995 12A4Tin họcNguyễn Tất Thành- CG 10.70

44 I100 TẠ ANH VŨ 6/17/1995 12A5Tin họcLý Thường Kiệt 10.70

45 I125 LÊ PHAN BÁ PHƯỚC 2/11/1995 12 TinTin họcNguyễn Huệ 10.70

46 I032 NGUYỄN BẢO QUỐC 1/17/1996 11 TinTin họcChu Văn An 10.55

47 I001 LƯU TƯỜNG ÂN 11/19/1996 11 TinTin họcChu Văn An 10.50

48 I005 LÊ BÁCH 6/7/1995 12 TinTin họcChu Văn An 10.50

49 I013 CẤN VŨ ĐỨC HIỆP 1/22/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 10.50

50 I033 PHẠM KHÁNH SƠN 8/26/1995 12 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 10.50

51 I064 BÙI MINH HOÀNG 19/06/1995 12A3Tin họcLiên Hà 10.50

52 I065 DƯƠNG NGHIỆP HOÀNG 4/8/1995 12A2Tin họcKim Liên 10.5053 I067 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 3/16/1996 11T1Tin họcViệt Đức 10.5054 I076 TRẦN THỊ KHÁNH LY 7/9/1995 12A8Tin họcKim Liên 10.5055 I102 TÀO THẾ ANH 10/7/1996 11 TinTin họcNguyễn Huệ 10.5056 I117 NGUYỄN PHÚC LONG 5/6/1995 12A1Tin họcỨng Hòa A 10.5057 I133 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 2/24/1996 11 TinTin họcNguyễn Huệ 10.5058 I049 LƯU MINH CHÂU 9/22/1995 12A1Tin họcNgọc Hồi 10.2559 I051 HOÀNG ĐÌNH DŨNG 4/16/1995 12A2Tin họcNguyễn Gia Thiều 10.2560 I089 PHAN THỊ THU PHƯƠNG 1/19/1995 12A1Tin họcNguyễn Gia Thiều 10.2561 I098 TRẦN BẢO TUẤN 12/31/1995 12A7Tin họcLý Thường Kiệt 10.2562 I106 ĐỖ TIẾN DŨNG 9/2/1995 12A4Tin họcỨng Hòa A 10.2563 I144 DOÃN THỊ HIỀN 4/10/1995 12A1Tin họcVân Cốc 10.2564 I157 NGUYỄN ANH TÂM 11/18/1996 11 Tin Tin họcSơn Tây 10.2565 I158 NGUYỄN HUY TÂN 3/26/1995 12A1Tin họcPhúc Thọ 10.2566 I159 NGUYỄN THỊ THƠM 12/27/1995 12A2Tin họcTân Lập 10.2567 I163 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 4/8/1996 11 Tin Tin họcSơn Tây 10.2568 I164 ĐẶNG HẢI TRIỀU 8/11/1995 12A1Tin họcThạch Thất 10.2569 I054 ĐÀO HOÀNG GIANG 5/10/1995 12A7Tin họcTrần Nhân Tông 10.1070 I082 ĐỖ HOÀNG NGA 9/13/1995 12A7Tin họcPhan Đình Phùng 10.1071 I006 TRẦN THÀNH CÔNG 6/6/1995 12 TinTin họcChu Văn An 10.0072 I007 PHÓ ĐỨC ĐẠT 11/4/1996 11 TinTin họcChu Văn An 10.00

Page 44: Kết quả thi HSG

44

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm73 I010 NGUYỄN MINH ĐỨC 12/13/1995 12 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 10.0074 I016 NGUYỄN PHÚC HƯNG 8/22/1996 11 TinTin họcChu Văn An 10.0075 I019 ĐÀO GIA KHÁNH 1/8/1996 11TinTin họcHà Nội- Amsterdam 10.00

76 I026 NGUYỄN NGỌC NAM 7/2/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 10.00

77 I029 PHẠM QUỐC NHẬT 9/25/1996 11 TinTin họcChu Văn An 10.00

78 I044 PHẠM DUY ANH 9/15/1995 12A1Tin họcKim Liên 10.00

79 I045 ĐỖ HÀ ANH 11/28/1995 12A1Tin họcLê Quý Đôn - Đ Đa 10.00

I062 TRƯƠNG CÔNG HOÀNG 1/2/1995 12A1Tin họcHoàng Văn Thụ 10.00

81 I092 PHÙNG TIẾN THÀNH 5/13/1995 12A7Tin họcNgọc Hồi 10.00

82 I109 NGÔ TRƯỜNG GIANG 10/26/1995 12A1Tin họcThanh Oai B 10.00

83 I135 CẤN DUY CÁT 9/14/1995 12A15Tin họcNgọc Tảo 10.00

84 I140 NGUYỄN TRẦN ANH DŨNG 1/9/1996 11 Tin Tin họcSơn Tây 10.00

85 I113 NGUYỄN QUÝ HUY 1/14/1995 12 TinTin họcNguyễn Huệ 9.00

86 I114 NGUYỄN DANH KHƯƠNG 12/18/1995 12A5Tin họcHoài Đức A 9.00

87 I139 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 10/2/1996 11 Tin Tin họcSơn Tây 9.00

88 I050 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 08/03/1995 12A7Tin họcLiên Hà 8.00

89 I136 NGUYỄN TRỌNG CHÍNH 8/2/1996 11 Tin Tin họcSơn Tây 8.00

90 I052 CAO THUỲ DƯƠNG 8/6/1995 12A11Tin họcCao Bá Quát - GL 7.00

91 I093 PHẠM NGỌC THẢO 5/11/1996 11 A3Tin học Thăng Long 7.00

92 I112 TRẦN QUANG HUY 8/19/1995 12 TinTin họcNguyễn Huệ 7.00

93 I122 KIỀU THỊ HUYỀN MY 10/4/1996 11 Tin Tin họcNguyễn Huệ 7.00

94 I166 KIỀU TRỌNG VĨNH 3/29/1995 12A1Tin họcPhúc Thọ 6.70

95 I121 NGUYỄN NỮ HUYỀN MY 1/11/1996 11 TinTin họcNguyễn Huệ 6.50

96 I027 TRẦN THÀNH NAM 10/14/1996 11 TinTin họcChu Văn An 6.00

97 I055 NGUYỄN THÙY GIAO 11/13/1995 12A1Tin họcViệt Đức 6.00

98 I057 LÊ TUẤN HẢI 9/16/1995 12ATin họcSóc Sơn 6.00

99 I059 VŨ NGỌC HIẾU 1/7/1995 12A3Tin họcNguyễn Trãi - Ba Đình 6.00

100 I068 VŨ MẠNH HÙNG 10/30/1995 12A6Tin họcNguyễn Trãi - Ba Đình 6.00

101 I077 ĐINH CÔNG MINH 10/26/1995 12A2Tin họcPhạm Hồng Thái 6.00

102 I099 BẠCH VŨ 12/29/1995 12A9Tin họcYên Viên 6.00

103 I126 ĐÀO ANH QUÂN 11/18/1995 Tin họcQuang Trung-HĐ 6.00

104 I128 NGUYỄN VĂN QUÂN 2/25/1995 12A5Tin họcNguyễn Du - Thanh Oai 6.00

105 I137 LÊ THÀNH CÔNG 1/18/1995 12A1Tin họcQuốc Oai 6.00

106 I138 ĐỖ HÙNG CƯỜNG 5/8/1995 12A3Tin họcQuảng Oai 6.00

107 I142 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 3/24/1995 12A5Tin họcPhùng Khắc Khoan - TThất 6.00

108 I146 NGUYỄN MINH HOÀNG 5/2/1995 12A2Tin họcTùng Thiện 6.00

109 I147 PHAN QUANG HÙNG 7/23/1995 12A1Tin họcBất Bạt 6.00

110 I149 PHẠM DOÃN HUY 3/10/1995 12A1Tin họcBất Bạt 6.00

 12A2

Page 45: Kết quả thi HSG

45

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

111 I150 VƯƠNG SỸ HUY 1/7/1995 12A7Tin họcCao Bá Quát - Quốc Oai 6.00

112 I154 ĐẶNG THỊ PHƯỢNG 8/23/1995 12A1Tin họcVân Cốc 6.00

113 I155 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 10/13/1995 12 TinTin họcSơn Tây 6.00

114 I156 VƯƠNG ĐẮC QUÝ 11/20/1995 12A2Tin họcCao Bá Quát - Quốc Oai 6.00

115 I161 BÙI KIM TRANG 10/5/1995 12A2Tin họcTân Lập 6.00

116 I167 VŨ THỊ HẢI YẾN 11/16/1994 12A8Tin họcTùng Thiện 6.00

117 I018 NGUYỄN QUANG KHẢI 9/27/1995 12 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 5.00

118 I020 NGUYỄN NGỌC KHÔI 12/28/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 5.00

119 I043 ĐẶNG THỪA AN 12/25/1995 12A5Tin họcXuân Đỉnh 5.00

120 I047 NGUYỄN NGỌC ANH 2/10/1995 12A2Tin họcNguyễn Thị Minh Khai 5.00

121 I048 NGUYỄN NGHIÊM TUẤN ANH 8/16/1995 12A2Tin họcNgô Thì Nhậm 5.00

122 I070 TỐNG QUANG KHÁNH 4/7/1995 12A3Tin họcNgọc Hồi 5.00

123 I071 MAI TRUNG KHÁNH 2/24/1995 12A1Tin họcPhan Đình Phùng 5.00

124 I088 PHẠM THANH PHƯƠNG 9/25/1995 12A1Tin họcTrương Định 5.00

125 I091 TRẦN THANH QUÝ 9/30/1995 12C1Tin họcPhương Nam 5.00

126 I101 TRẦN VĂN AN 7/12/1995 12 TinTin họcNguyễn Huệ 5.00

127 I111 TRỊNH BÁ HUY 10/3/1995 12 TinTin họcNguyễn Huệ 5.00

128 I115 TRẦN ĐÔNG KIÊN 9/8/1995 Tin họcQuang Trung-HĐ 5.00

129 I118 DƯƠNG VĂN LÝ 2/9/1995 12a3Tin họcTrần Hưng Đạo - HĐ 5.00

130 I131 NGUYỄN MẠNH TIẾN 3/24/1995 12A4Tin họcHoài Đức A 5.00

131 I024 NGUYỄN NGỌC MAI 2/20/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 4.00

132 I061 ĐỖ TRUNG HÒA 2/15/1995 12 T6Tin học Thăng Long 4.00

133 I063 LÊ HUY HOÀNG 10/22/1995 12ATin họcSóc Sơn 4.00

134 I066 CHỬ ĐỨC HƯNG 8/24/1995 12A1Tin họcHoàng Văn Thụ 4.00

135 I074 ĐẶNG VŨ LÂM 12/25/1994 12A2Tin họcNguyễn Tất Thành- CG 4.00

136 I075 LÊ THUỲ LINH 11/10/1995 12B10Tin họcLê Quý Đôn - Đ Đa 4.00

137 I095 HOÀNG QUANG TRUNG 4/26/1995 12A8Tin họcPhan Đình Phùng 4.00

138 I097 HOÀNG ANH TUẤN 11/28/1995 12ATin họcMinh Phú 4.00

139 I103 NGUYỄN VÂN ANH 8/11/1995 12 TinTin họcNguyễn Huệ 4.00

140 I119 LÊ XUÂN MẠNH 2/10/1995 12A1Tin họcThanh Oai B 4.00

141 I124 PHẠM HỮU PHÚC 9/17/1996 11 TinTin họcNguyễn Huệ 4.00

142 I129 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 3/31/1996 11 TinTin họcNguyễn Huệ 4.00

143 I130 TỪ THANH THẢO 11/9/1995 12 TinTin họcNguyễn Huệ 4.00

144 I134 VŨ VĂN TUẤN ANH 4/27/1995 12A2Tin họcQuốc Oai 4.00

145 I162 PHÙNG THU TRANG 3/19/1995 12A2Tin họcQuảng Oai 4.00

146 I165 NGUYỄN NGỌC TÚ 12/12/1996 11 Tin Tin họcSơn Tây 4.00

147 I078 NGÔ ĐỨC MINH 6/25/1996 11A1Tin họcKim Liên 3.00

 12A1

Page 46: Kết quả thi HSG

46

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

148 I087 NGUYỄN HẢI PHONG 4/30/1995 12D4Tin họcTrương Định 3.00

149 I096 BÙI ANH TUẤN 12/25/1996 11 A2Tin học Thăng Long 3.00

150 I104 PHẠM VĂN CHÍNH 9/19/1995 12A3Tin họcHoài Đức A 3.00

151 I107 LÊ BÁ DƯƠNG 6/13/1995 12A3Tin họcNguyễn Du - Thanh Oai 3.00

152 I116 ĐÀO NGỌC LINH 4/1/1995 12 TinTin họcNguyễn Huệ 3.00

153 I132 TRIỆU THỊ THỦY TIÊN 3/30/1995 12 TinTin họcNguyễn Huệ 3.00

154 I053 NGUYỄN KHÁNH DUY 12/2/1995 12A7Tin họcTrần Nhân Tông 2.00

155 I056 LÊ XUÂN GIAO 3/21/1995 12A4Tin họcCổ Loa 2.00

156 I073 NGUYỄN MẠNH KIÊN 3/3/1995 12A4Tin họcCao Bá Quát - GL 2.00

157 I083 NGUYỄN THỊ NGA 6/6/1996 11 D3Tin học Thăng Long 2.00

158 I084 MAI TRUNG NGHĨA 12/2/1995 12A2Tin họcLê Quý Đôn - Đ Đa 2.00

159 I108 ĐÀO CƯ DUY 4/16/1995 12a2Tin họcTrần Hưng Đạo - HĐ 2.00

160 I143 VŨ DANH HẢI 4/11/1995 12A1Tin họcQuốc Oai 2.00

161 I148 TÔ THANH HƯƠNG 10/3/1995 12 TinTin họcSơn Tây 2.00

162 I151 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH 1/1/1995 12 TinTin họcSơn Tây 2.00

163 I160 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 5/31/1995 12 TinTin họcSơn Tây 2.00

164 I011 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 8/6/1996 11 TinTin họcHà Nội- Amsterdam 1.00

165 I085 PHAN TUẤN NGHĨA 2/1/1995 12A1Tin họcNguyễn Thị Minh Khai 1.00

166 I094 NGUYỄN CHUNG TIẾN 11/7/1991 12C1Tin họcPhương Nam 0.00

167 I141 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 10/10/1995 12A1Tin họcPhùng Khắc Khoan - TThất 0.00

Page 47: Kết quả thi HSG

47

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 THÀNH PHỐ

NĂM HỌC 2012 - 2013

BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THIMÔN THI: NGỮ VĂN

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

1 V096 NGUYỄN NGỌC LINH 12/7/1995 12 D1Ngữ vănChu Văn An 18.00

2 V374 ĐỖ HẢI YẾN 11/14/1996 11 VănNgữ vănSơn Tây 18.00

3 V097 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 12/26/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 17.00

4 V006 NGUYỄN HẰNG ANH 10/19/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 16.00

5 V043 TRẦN KHÁNH HÀ 5/24/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 16.00

6 V044 BÙI NGỌC HÀ 10/23/1995 12D7Ngữ vănPhan Đình Phùng 16.00

7 V047 NGUYỄN THU HÀ 8/8/1995 12D1Ngữ vănViệt Đức 16.00

8 V048 NGUYỄN MINH HẢI 1/3/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 16.00

9 V051 DƯƠNG THU HẰNG 12/5/1995 12A2Ngữ vănDương Xá 16.00

10 V054 PHẠM THỊ THU HẰNG 11/19/1995 12ANgữ vănVân Nội 16.00

11 V058 NGUYỄN NGỌC HOA 3/6/1995 12D4Ngữ vănViệt Đức 16.00

12 V101 QUÁCH THÙY LINH 7/6/1995 12A1Ngữ vănĐống Đa 16.00

13 V106 ĐÀO NGỌC THÙY LINH 1/31/1995 12D1Ngữ vănNguyễn Tất Thành- CG 16.00

14 V127 NGUYỄN THẢO MY 6/8/1996 11 Anh2Ngữ vănHà Nội- Amsterdam 16.00

15 V165 ĐÀO PHƯƠNG THẢO 4/22/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 16.00

16 V185 VŨ NGỌC TRÂM 13/4/1996 11 VănNgữ vănChu Văn An 16.00

17 V190 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 3/31/1995 12D1Ngữ vănPhan Huy Chú - ĐĐa 16.00

18 V200 ĐẶNG NGỌC THANH TRANG 5/26/1995 12 D1Ngữ văn Thăng Long 16.00

19 V252 PHẠM DANH HÙNG 11/24/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 16.00

20 V292 VŨ THỊ THÚY 20.06.1995 12A8Ngữ vănPhú Xuyên A 16.00

21 V305 DƯƠNG THỊ XUÂN 8/30/1995 12A15Ngữ vănMỹ Đức A 16.00

22 V318 TRỊNH VIỆT CHINH 12/4/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 16.00

23 V373 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 1/18/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 16.00

24 V023 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 4/27/1995 12A3Ngữ vănNgô Thì Nhậm 15.00

25 V122 NGHIÊM TỐ MINH 3/24/1995 12 D4Ngữ văn Thăng Long 15.00

26 V227 TRẦN VIỆT ANH 3/24/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 15.00

27 V334 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 11/30/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 15.00

28 V013 HOÀNG NHẬT ANH 12/13/1995 12D4Ngữ vănNhân Chính 14.50

29 V053 NGHIÊM THU HẰNG 12/21/1995 12D6Ngữ vănPhạm Hồng Thái 14.50

30 V055 NGUYỄN THỊ HIỀN 2/28/1995 12INgữ vănKim Anh 14.50

Page 48: Kết quả thi HSG

48

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

31 V064 ĐỖ THANH HƯƠNG 29/1/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 14.50

32 V071 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4/24/1995 12BNgữ vănKim Anh 14.50

33 V099 ĐỖ THÙY LINH 17.12.1995 12D3Ngữ vănTrần Phú - HK 14.50

34 V116 PHẠM PHƯƠNG MAI 9/29/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 14.50

35 V138 NGUYỄN THỊ NGÂN 8/18/1995 12A01Ngữ vănMê Linh 14.50

36 V150 TRẦN THỊ HÀ NHI 6/23/1995 12D1Ngữ vănĐông Đô 14.50

37 V153 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 3/25/1995 12A12Ngữ vănYên Viên 14.50

38 V160 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 6/10/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 14.50

39 V205 NGUYỄN THUỶ TÚ TRANG 15/3/1995 12 D2Ngữ vănChu Văn An 14.50

40 V221 NGUYỄN BẢO ANH 9/2/1995 12A14Ngữ vănHoài Đức B 14.50

41 V288 TRẦN THỊ THU THẢO 7/13/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 14.50

42 V370 PHÍ THỊ THU TRANG 8/12/1995 12A1Ngữ vănPhùng Khắc Khoan - TThất 14.50

43 V050 PHẠM THANH HẰNG 9/1/1996 11 HóaNgữ vănHà Nội- Amsterdam 14.50

44 V001 TIÊU HẢI AN 30/4/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 14.00

45 V004 TRẦN TẠ BĂNG ANH 11/24/1995 12DNgữ vănSóc Sơn 14.00

46 V010 HOÀNG NGỌC ÁNH 5/9/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 14.00

47 V025 VŨ THỊ VÂN ANH 8/13/1995 12D0Ngữ vănLương Thế Vinh - TX 14.00

48 V033 ĐINH NGỌC DŨNG 1/27/1995 12A10Ngữ vănCao Bá Quát - GL 14.00

49 V034 ĐỖ THỊ DUNG 10/18/1995 12G1 Marie Curie 14.00

50 V037 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 11/18/1995 12B10Ngữ vănLê Quý Đôn - Đ Đa 14.00

51 V039 NGUYỄN HÀ GIANG 11/29/1995 12A12Ngữ vănTrần Nhân Tông 14.00

52 V042 LÊ TRÀ GIANG 26/6/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 14.00

53 V045 NGÔ THÁI HÀ 2/9/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 14.00

54 V059 VƯƠNG THỊ HOA 3/28/1995 12A2Ngữ vănTiền Phong 14.00

55 V079 VŨ TÔ HÀ KHANH 29.9.1995 12D6Ngữ vănTrần Phú - HK 14.00

56 V094 HÀ VŨ MAI LINH 7/14/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 14.00

57 V105 VŨ THUỲ LINH 6/25/1995 12A4Ngữ vănLý Thường Kiệt 14.00

58 V115 LÊ PHƯƠNG MAI 31/8/1996 11 VănNgữ vănChu Văn An 14.00

59 V148 PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT 11/6/1995 12D9Ngữ vănThượng Cát 14.00

60 V151 LÊ PHƯƠNG NHI 1/2/1995 12DNgữ vănTây Hồ 14.00

61 V152 TRẦN HỒNG NHUNG 19/1/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 14.00

62 V155 HOÀNG THỊ KIM HẬU PHÚC 31/1/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 14.00

63 V171 ĐINH THU THẢO 21/9/1996 11 VănNgữ vănChu Văn An 14.00

64 V174 TRƯƠNG HÀ THU 9/5/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 14.00

65 V176 NGUYỄN HUỆ THU 27/08/1995 12A12Ngữ vănLiên Hà 14.00

66 V188 TRẦN HÀ TRANG 5/20/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 14.00

67 V195 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 7/6/1995 12A14Ngữ vănKim Liên 14.00

Ngữ

Page 49: Kết quả thi HSG

49

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

68 V201 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 2/4/1995 12N1Ngữ vănTrí Đức 14.00

69 V206 PHẠM THỊ TÚ TRINH 7/1/1995 12A4Ngữ vănCầu Giấy 14.00

70 V209 BÙI THU UYÊN 10/28/1995 12A12Ngữ vănCao Bá Quát - GL 14.00

71 V216 VŨ TƯỜNG VY 8/19/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 14.00

72 V225 NGUYỄN THỊ ANH 10/6/1995 12A9Ngữ vănChúc Động 14.00

73 V237 PHẠM THỊ MINH GIANG 10/22/1995 12A11Ngữ vănTô Hiệu - Thường Tín 14.00

74 V239 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 1/22/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 14.00

75 V242 TẠ HỒNG HẠNH 7/6/1996 11 VănNgữ vănNguyễn Huệ 14.00

76 V254 ĐẶNG THỊ HƯƠNG 2/20/1995 12A11Ngữ vănChương Mỹ A 14.00

77 V257 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 1/10/1995 12A6Ngữ vănThanh Oai B 14.00

78 V262 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 10/3/1996 11 VănNgữ vănNguyễn Huệ 14.00

79 V263 TRẦN THU THẢO MY 1/27/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 14.00

80 V283 NGUYỄN MINH TÂM 3/28/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 14.00

81 V294 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 5/18/1996 11 VănNgữ vănNguyễn Huệ 14.00

82 V304 ĐÀO THỊ XUÂN 9/2/1995 12A9Ngữ vănMỹ Đức B 14.00

83 V306 LÊ THỊ XUÂN 6/30/1995 12A4Ngữ vănQuang Trung-HĐ 14.00

84 V322 DƯƠNG THỊ THUỲ DUNG 1/12/1995 12A15Ngữ vănNgọc Tảo 14.00

85 V323 NGUYỄN HOA HẠ 11/26/1995 12A9Ngữ văn Đan Phượng 14.00

86 V325 BÙI THỊ HẰNG 1/21/1995 12A9Ngữ văn Đan Phượng 14.00

87 V337 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG HUYỀN 2/14/1996 11 VănNgữ vănSơn Tây 14.00

88 V361 ĐÀO THỊ THANH THỦY 7/18/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 14.00

89 V365 HOÀNG HUYỀN TRANG 12/31/1995 12A1Ngữ vănQuảng Oai 14.00

90 V368 PHẠM MINH TRANG 9/10/1995 12A1Ngữ vănTùng Thiện 14.00

91 V371 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 6/13/1995 12A14Ngữ vănNgọc Tảo 14.00

92 V372 TRẦN THỊ TUYỀN 6/23/1995 11A4Ngữ vănQuốc Oai 14.00

93 V071A NGUYỄN MINH HUYỀN 12/8/1995 12A5Ngữ vănĐoàn Kết - HBT 14.00

94 V052 ĐỖ THỊ HẰNG 10/29/1995 12H Ngữ VănĐào Duy Từ 14.00

95 V002 CHU THANH THANH AN 9/21/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 13.50

96 V007 TRƯƠNG THỊ KIỀU ANH 10/12/1995 12A11Ngữ vănNguyễn Văn Cừ 13.50

97 V098 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 4/29/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 13.50

98 V300 ĐÀO THANH UYÊN 1/10/1995 12A10Ngữ vănPhú Xuyên B 13.50

99 V022 NGÔ TÚ ANH 5/19/1995 12A2Ngữ vănĐống Đa 13.00

100 V024 VŨ VÂN ANH 5/9/1995 12D4Ngữ vănYên Hòa 13.00

101 V057 NGUYỄN THU HIẾU 11/21/1995 12D3Ngữ vănQuang Trung - Đ Đa 13.00

102 V060 CÙ THỊ HỒNG 23/01/1995 12A3Ngữ vănLiên Hà 13.00

103 V061 BÙI MINH HÙNG 8/1/1995 12D0Ngữ vănLương Thế Vinh - TX 13.00

104 V062 VŨ VIỆT HƯNG 7/22/1995 12A3Ngữ vănNgô Thì Nhậm 13.00

Page 50: Kết quả thi HSG

50

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

105 V063 NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG 10/30/1995 12A5Ngữ vănĐông Anh 13.00

106 V073 MAI NGỌC HUYỀN 4/25/1995 12A9Ngữ vănNguyễn Trãi - Ba Đình 13.00

107 V120 ĐOÀN THỊ TRÚC MAI 7/15/1995 12D1Ngữ vănNguyễn Tất Thành- CG 13.00

108 V167 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 6/8/1995 12A15Ngữ vănKim Liên 13.00

109 V215 NGUYỄN PHẠM QUỲNH VY 12/9/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 13.00

110 V229 TUẤN THỊ KIM CHI 6/30/1995 12D2Ngữ vănLê Quý Đôn - HĐ 13.00

111 V233 PHAN ĐỖ MINH DIỆU 7/11/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 13.00

112 V260 BÙI THỊ THÙY LINH 7/28/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 13.00

113 V274 NGUYỄN THỊ OANH 2/25/1995 12A8Ngữ vănNguyễn Du - Thanh Oai 13.00

114 V335 ĐINH THỊ HƯƠNG 12/26/1995 12a3Ngữ vănBa Vì 13.00

115 V339 DƯ THỊ THU HUYỀN 21/2/1995 12A2Ngữ vănNgô Quyền- Ba Vì 13.00

116 V356 CHU THỊ TÂM 4/7/1995 12A5Ngữ vănPhùng Khắc Khoan - TThất 13.00

117 V360 KIỀU THỊ THU 11/27/1995 12A7Ngữ vănQuảng Oai 13.00

118 V364 ĐẶNG HUYỀN TRANG 16/6/1995 12A8Ngữ vănNgô Quyền- Ba Vì 13.00

119 V020 PHẠM THẾ ANH 8/28/1995 12D7Ngữ vănPhan Đình Phùng 12.50

120 V026 TẠ KIM CHI 5/29/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 12.50

121 V036 NGUYỄN HỒNG DƯƠNG 1/26/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 12.50

122 V067 NGHIÊM THU HƯƠNG 1/12/1995 12 D3Ngữ văn Thăng Long 12.50

123 V068 NGÔ THU HƯƠNG 12/13/1995 12A2Ngữ vănNgô Thì Nhậm 12.50

124 V069 VƯƠNG THU HƯƠNG 1/29/1995 12DNgữ vănSóc Sơn 12.50

125 V070 NGUYỄN THU HƯỜNG 2/19/1995 12ANgữ vănXuân Giang 12.50

126 V075 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 1/17/1995 12A0 Hoàng Cầu 12.50

127 V078 TRẦN THU HUYỀN 1/28/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 12.50

128 V088 ĐỖ HƯƠNG LAN 4/26/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 12.50

129 V104 ĐOÀN THUỲ LINH 12/24/1995 12DNgữ vănTây Hồ 12.50

130 V117 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI 10/17/1995 12A1Ngữ vănXuân Đỉnh 12.50

131 V125 NGUYỄN HÀ MY 5/3/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 12.50

132 V177 PHẠM THỊ THU THỦY 5/26/1995 12D4Ngữ vănYên Hòa 12.50

133 V183 LÊ THỊ HƯƠNG TRÀ 8/12/1995 12A1Ngữ vănDương Xá 12.50

134 V213 LƯƠNG HOÀI VY 10/31/1995 12A10Ngữ vănLý Thường Kiệt 12.50

135 V247 NGUYỄN THỊ HOA 4/5/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 12.50

136 V258 BẠCH MỸ LINH 1/23/1996 11 VănNgữ vănNguyễn Huệ 12.50

137 V264 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 3/8/1995 12A2Ngữ vănPhú Xuyên B 12.50

138 V311 NGUYỄN THỊ YẾN 10/1/1995 12A9Ngữ vănMỹ Đức B 12.50

139 V327 PHÙNG THẢO HẠNH 3/26/1995 12A5Ngữ vănQuảng Oai 12.50

140 V359 TRỊNH THỊ PHƯƠNG THẢO 3/17/1995 12A3Ngữ vănThạch Thất 12.50

141 V367 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 5/16/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 12.50

Ngữ

Page 51: Kết quả thi HSG

51

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

142 V011 NGUYỄN NGỌC ÁNH 11/4/1995 11 VănNgữ vănChu Văn An 12.00

143 V014 NGUYỄN BÙI PHƯƠNG ANH 8/18/1995 12D0Ngữ vănLương Thế Vinh - TX 12.00

144 V017 NGUYỄN QUỲNH ANH 3/29/1995 12A13Ngữ vănKim Liên 12.00

145 V046 ĐỖ THU HÀ 6/16/1995 12A2Ngữ vănQuang Trung - Đ Đa 12.00

146 V056 NGUYỄN THU HIỀN 14/4/1996 11 VănNgữ vănChu Văn An 12.00

147 V072 NGUYỄN MỸ HUYỀN 7/2/1995 12 D4Ngữ văn Thăng Long 12.00

148 V082 HOÀNG MINH KHUÊ 7/10/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 12.00

149 V114 ĐÀO NHƯ MAI 13/1/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 12.00

150 V118 HOÀNG THANH MAI 12/23/1995 12DNgữ vănNguyễn Gia Thiều 12.00

151 V142 NGUYỄN BÍCH NGỌC 10/31/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 12.00

152 V143 NGUYỄN HỒNG NGỌC 9/26/1995 12D1Ngữ vănXuân Đỉnh 12.00

153 V145 NGÔ THỊ THÚY NGỌC 12/9/1995 12A8Ngữ vănNguyễn Trãi - Ba Đình 12.00

154 V154 NGUYỄN THỊ OANH 9/14/1995 12A3Ngữ vănTự Lập 12.00

155 V164 TRẦN HÀ THANH 12/24/1995 12D2Ngữ vănYên Hòa 12.00

156 V166 LÊ PHƯƠNG THẢO 5/30/1995 12D0Ngữ vănViệt Đức 12.00

157 V169 PHÍ PHƯƠNG THẢO 22/11/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 12.00

158 V182 ĐỖ HƯƠNG TRÀ 27/11/1996 11 VănNgữ vănChu Văn An 12.00

159 V184 HOÀNG NGỌC TRÂM 11/12/1995 12DNgữ vănNguyễn Gia Thiều 12.00

160 V186 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM 6/17/1995 12 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 12.00

161 V191 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 8/30/1995 12D9Ngữ vănPhan Huy Chú - ĐĐa 12.00

162 V192 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 4/12/1995 12D Nguyễn Gia Thiều 12.00

163 V196 PHẠM THỊ MINH TRANG 23.6.1995 12A6Ngữ vănTrần Phú - HK 12.00

164 V214 LÊ KHÁNH VY 23/2/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 12.00

165 V218 TRẦN HẢI YẾN 10/30/1995 12A1Ngữ vănCổ Loa 12.00

166 V220 NGUYỄN HÀ AN 8/8/1995 12A5Ngữ vănHoài Đức A 12.00

167 V223 BÙI KIỀU ANH 11/28/1995 12A3Ngữ vănMỹ Đức C 12.00

168 V228 NGÔ THỊ THANH BÌNH 12/4/1995 12A5Ngữ vănThường Tín 12.00

169 V231 NGUYỄN VIỆT CHUNG 5/6/1995 12A1Ngữ vănMỹ Đức A 12.00

170 V232 NGUYỄN HUY CƯỜNG 4/6/1995 12D2Ngữ vănNguyễn Trãi -T Tín 12.00

171 V234 NGUYỄN THỊ DUNG 9/17/1995 12a14Ngữ vănHoài Đức B 12.00

172 V235 NGUYỄN THỊ DUNG 3/7/1996 11 VănNgữ vănNguyễn Huệ 12.00

173 V238 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 9/15/1995 12A4Ngữ vănTân Dân 12.00

174 V240 DƯ THỊ HẰNG 1/14/1995 12A2Ngữ vănỨng Hòa B 12.00

175 V243 NGUYỄN THỊ HẠNH 8/2/1995 12A12Ngữ vănChương Mỹ A 12.00

176 V250 TRƯƠNG MAI HUÊ 10/21/1995 12A9Ngữ vănMỹ Đức B 12.00

177 V251 NGUYỄN THỊ HUẾ 12/28/1995 12A4Ngữ vănĐại Cường 12.00

178 V256 NGUYỄN THỊ HUYỀN 12/29/1995 12a4Ngữ vănTrần Hưng Đạo - HĐ 12.00

Ngữ

Page 52: Kết quả thi HSG

52

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

179 V259 ĐỖ THÙY LINH 12/10/1995 12A6Ngữ vănXuân Mai 12.00

180 V261 CHU THỊ LƯƠNG 10/24/1995 12A6Ngữ vănHợp Thanh 12.00

181 V269 NGUYỄN THỊ NGỌC 9/15/1995 12A6Ngữ vănChương Mỹ B 12.00

182 V279 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 10/21/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 12.00

183 V290 NGUYỄN NGỌC THÚY 9/17/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 12.00

184 V291 Ngữ vănThanh Oai A 12.00

185 V295 TRẦN THỊ MINH TRANG 4/18/1995 12D1Ngữ vănLê Quý Đôn - HĐ 12.00

186 V303 KIỀU THANH XUÂN 5/20/1996 11 VănNgữ vănNguyễn Huệ 12.00

187 V319 TRẦN THỊ VIỆT CHINH 2/27/1995 12A11Ngữ vănHồng Thái 12.00

188 V320 QUÁCH THỊ DUNG 8/16/1995 12A9Ngữ vănTùng Thiện 12.00

189 V336 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 1/19/1995 12A15Ngữ vănQuốc Oai 12.00

190 V338 CHU THANH HUYỀN 3/16/1996 11 VănNgữ vănSơn Tây 12.00

191 V344 HOÀNG THỊ THÙY LINH 2/21/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 12.00

192 V348 HÀ THỊ BÍCH NGỌC 4/7/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 12.00

193 V351 NGUYỄN THỊ NHUNG 8/23/1995 12A1Ngữ vănDân tộc nội trú 12.00

194 V352 PHẠM THỊ MAI PHƯƠNG 3/24/1995 12A10Ngữ vănBất Bạt 12.00

195 V358 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 8/18/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 12.00

196 V366 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 10/29/1995 12B1Ngữ vănPhú Bình 12.00

197 V083 LƯƠNG THANH KHUÊ 4/3/1995 12A5Ngữ vănNguyễn Siêu 11.50

198 V100 NGUYỄN THÙY LINH 5/12/1995 12BNgữ vănThực nghiệm 11.50

199 V102 TRẦN THÙY LINH 1/6/1995 12A1Ngữ vănHoàng Văn Thụ 11.50

200 V107 NGUYỄN HOÀNG TỐ LINH 11/16/1995 12A15Ngữ vănKim Liên 11.50

201 V108 NGUYỄN HOÀNG LY 8/6/1995 12ANgữ vănĐa Phúc 11.50

202 V112 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 11/07/1995 12A1Ngữ vănLiên Hà 11.50

203 V308 PHẠM HẢI YẾN 4/21/1995 12A2Ngữ vănỨng Hòa B 11.50

204 V321 NGUYỄN THỊ THÚY DUNG 9/28/1995 12 A2Ngữ vănMinh Khai 11.50

205 V328 TRỊNH THỊ HOA 8/21/1995 12A1Ngữ vănPhúc Thọ 11.50

206 V363 NGUYỄN THU THỦY 1/11/1995 12a3Ngữ vănBa Vì 11.50

207 V009 PHẠM HOÀNG MINH ANH 10/8/1995 12B4Ngữ vănLê Quý Đôn - Đ Đa 11.00

208 V032 TẠ HƯƠNG DUNG 9/4/1995 12A1Ngữ vănCổ Loa 11.00

209 V049 ĐẶNG MINH HẰNG 1/9/1995 12 D1Ngữ vănChu Văn An 11.00

210 V065 NGUYỄN THANH HƯƠNG 9/6/1995 12A1Ngữ vănTrần Nhân Tông 11.00

211 V080 TRẦN VÂN KHANH 12/24/1995 12B12Ngữ vănNguyễn Thị Minh Khai 11.00

212 V081 NGUYỄN MAI KHUÊ 4/8/1995 12A1Ngữ vănKim Liên 11.00

213 V084 VÕ THỊ KIỂM 11/25/1993 12A01Ngữ vănMê Linh 11.00

214 V087 ĐOÀN HẢI LÂM 7/11/1995 12D1Ngữ vănNguyễn Gia Thiều 11.00

215 V091 ĐÀO KHÁNH LINH 12/14/1995 12D2Ngữ vănPhạm Hồng Thái 11.00

 NGUYỄN THỊ THÚY  13/12/1995  12A6

Page 53: Kết quả thi HSG

53

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

216 V109 PHẠM THỊ KHÁNH LY 1/1/1995 12ANgữ vănTrần Quốc Tuấn 11.00

217 V110 LƯƠNG THỊ THU LÝ 5/30/1995 12DNgữ vănĐa Phúc 11.00

218 V113 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 7/26/1995 12A13Ngữ vănViệt Nam - BaLan 11.00

219 V121 TRẦN NGUYỆT MINH 11/14/1995 12A4Ngữ vănTrung Văn 11.00

220 V161 LÊ THU PHƯƠNG 3/26/1995 12A5Ngữ vănĐông Anh 11.00

221 V163 PHẠM HÀ THANH 8/30/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 11.00

222 V168 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 1/25/1995 12A2Ngữ vănViệt Nam - BaLan 11.00

223 V170 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 5/7/1995 12D1Ngữ vănThượng Cát 11.00

224 V172 BÙI HƯNG THỊNH 3/16/1994 12C1Ngữ vănPhương Nam 11.00

225 V175 LÊ THỊ HOÀI THU 8/18/1995 12DNgữ vănNgọc Hồi 11.00

226 V178 HOÀNG THU THỦY 11/2/1995 12A4Ngữ vănTiến Thịnh 11.00

227 V179 NGÔ THU THỦY 7/28/1995 12D2Ngữ vănPhan Huy Chú - ĐĐa 11.00

228 V180 TRẦN THU THỦY 7/1/1996 11 VănNgữ vănChu Văn An 11.00

229 V181 LÊ THỦY TIÊN 2/21/1995 12A7Ngữ vănNguyễn Trãi - Ba Đình 11.00

230 V199 PHẠM THỊ QUỲNH TRANG 2/11/1995 12D1Ngữ vănĐông Đô 11.00

231 V202 TRẦN THỊ TRANG 12ANgữ vănViệt Úc 11.00

232 V207 HÀ MINH TRUNG 1/13/1995 12D4Ngữ vănViệt Đức 11.00

233 V217 NGUYỄN HẢI YẾN 10/10/1995 12DNgữ vănNgọc Hồi 11.00

234 V219 BÙI KIM YẾN 11/20/1995 12A12Ngữ vănYên Viên 11.00

235 V222 NGUYỄN THỊ HUỆ ANH 2/8/1995 12A1Ngữ vănNgô Sĩ Liên 11.00

236 V224 NGUYỄN THỊ LAN ANH 8/2/1995 12a2Ngữ vănLưu Hoàng 11.00

237 V226 NGUYỄN VÂN ANH 02.05.1995 12A7Ngữ vănPhú Xuyên A 11.00

238 V230 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 8/13/1995 12A3Ngữ vănHoài Đức A 11.00

239 V248 NGÔ THỊ HOA HỒNG 5/2/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 11.00

240 V253 Ngữ vănThanh Oai A 11.00

241 V265 NGUYỄN MỸ NGÂN 4/9/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 11.00

242 V266 NGHIÊM THỊ NGÁT 5/6/1995 12A7Ngữ vănỨng Hòa A 11.00

243 V267 BÙI PHƯƠNG NGỌC 10/11/1995 12A4Ngữ vănQuang Trung-HĐ 11.00

244 V281 ĐÀO THỊ QUỲNH 10/16/1995 12A8Ngữ vănTô Hiệu - Thường Tín 11.00

245 V285 PHẠM PHƯƠNG THẢO 4/13/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 11.00

246 V293 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 10/19/1995 12A5Ngữ vănThường Tín 11.00

247 V296 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 9/30/1995 12A15Ngữ vănMỹ Đức A 11.00

248 V313 NGUYỄN HẢI ANH 4/19/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 11.00

249 V316 TRẦN PHƯƠNG ANH 5/5/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 11.00

250 V324 PHÙNG THỊ THÚY HÂN 6/15/1995 12ANgữ vănLương Thế Vinh - Ba Vì 11.00

251 V329 VI XUÂN HOÀ 2/9/1995 12A5Ngữ vănHữu Nghị 80 11.00

252 V331 PHẠM THỊ TÔ HOÀI 8/7/1995 12BNgữ vănHữu Nghị T78 11.00

 28/10/1995

 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG  03/04/1995  12A5

Page 54: Kết quả thi HSG

54

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

253 V342 PHAN THỊ LÂN 7/17/1995 12A8Ngữ vănHai Bà Trưng - TThất 11.00

254 V343 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 3/15/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 11.00

255 V345 TRẦN THỊ THÙY LINH 11/20/1995 12A2Ngữ vănTân Lập 11.00

256 V346 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 5/1/1995 12A2Ngữ vănCao Bá Quát - Quốc Oai 11.00

257 V347 KIM THỊ MÙI 5/13/1995 12A4Ngữ vănVân Cốc 11.00

258 V349 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 7/17/1995 12A1Ngữ vănTân Lập 11.00

259 V350 KHUẤT THỊ HỒNG NHUNG 7/21/1995 12A9Ngữ vănPhúc Thọ 11.00

260 V357 NGUYỄN NGỌC THANH 11/24/1995 12A4Ngữ vănThạch Thất 11.00

261 V003 NGUYỄN THU AN 3/8/1995 12C1Ngữ vănPhương Nam 10.50

262 V015 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 11/15/1995 12A1Ngữ vănĐống Đa 10.50

263 V030 NGUYỄN HOÀNG DIỆP 11/19/1995 12A4Ngữ vănCầu Giấy 10.50

264 V040 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 14/12/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 10.50

265 V076 ĐỖ THANH HUYỀN 7/1/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 10.50

266 V086 NGUYỄN MỸ KIM 9/1/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 10.50

267 V103 VŨ THÙY LINH 12/20/1995 12D1Ngữ vănTrần Hưng Đạo - TX 10.50

268 V119 NGUYỄN THỊ MAI 6/23/1995 12A10Ngữ vănYên Lãng 10.50

269 V137 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 12/17/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 10.50

270 V147 TRỊNH THẢO NGUYÊN 3/30/1995 12A3Ngữ vănViệt Nam - BaLan 10.50

271 V156 NGUYỄN ÁNH PHƯỢNG 3/13/1995 12D1Ngữ vănTrần Hưng Đạo - TX 10.50

272 V159 LÊ MINH PHƯƠNG 9/11/1995 12 AnhNgữ vănChu Văn An 10.50

273 V194 TRẦN MINH TRANG 18/3/1996 11 VănNgữ vănChu Văn An 10.50

274 V198 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 5/1/1995 12G1 Marie Curie 10.50

275 V211 DƯƠNG THỊ VÂN 10/21/1995 12ANgữ vănMinh Phú 10.50

276 V241 BÙI THỊ THU HẰNG 6/14/1995 12VT Ngữ vănVân Tảo 10.50

277 V272 LÊ THỊ NHUNG 6/3/1995 12A7Ngữ vănỨng Hòa A 10.50

278 V273 HÀ THỊ ÚT NHUNG 1/1/1995 12A1Ngữ vănChương Mỹ B 10.50

279 V284 NGUYỄN HỒNG THANH 8/6/1995 12 VănNgữ vănNguyễn Huệ 10.50

280 V286 NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG THẢO 5/20/1995 12A6Ngữ vănHoài Đức A 10.50

281 V297 LÊ THỊ TRANG 7/10/1995 12A8Ngữ vănNguyễn Du - Thanh Oai 10.50

282 V301 ĐINH THỊ HÀ VÂN 12/24/1995 12D1Ngữ vănLê Quý Đôn - HĐ 10.50

283 V307 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 1/20/1995 12D2Ngữ vănNguyễn Trãi -T Tín 10.50

284 V309 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 4/20/1995 12A1Ngữ vănVạn Xuân - HĐ 10.50

285 V312 TRẦN THỊ YẾN 8/28/1995 12A1Ngữ vănLý Tử Tấn 10.50

286 V314 LÊ KIM ANH 2/18/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 10.50

287 V315 BÙI NHẬT ANH 2/12/1995 12 VănNgữ vănSơn Tây 10.50

288 V005 NGUYỄN ĐỨC ANH 12/16/1995 12A1Ngữ vănHoàng Diệu 10.00

289 V008 NGUYỄN THỊ LAN ANH 3/6/1995 12A8Ngữ vănBắc Thăng Long 10.00

Ngữ

Page 55: Kết quả thi HSG

55

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

290 V016 ĐỖ TRẦN PHƯƠNG ANH 8/29/1995 12A2Ngữ vănQuang Trung - Đ Đa 10.00

291 V019 NGUYỄN THẢO ANH 12/21/1995 12A10Ngữ vănYên Lãng 10.00

292 V021 LÊ XUÂN THUÝ ANH 18/01/1996 11 VănNgữ vănChu Văn An 10.00

293 V031 NGUYỄN THỊ MINH ĐỨC 8/20/1995 12A5Ngữ vănTrung Giã 10.00

294 V066 ĐẶNG THU HƯƠNG 8/7/1995 12DNgữ vănLômônôxốp 10.00

295 V077 ĐỖ THANH HUYỀN 5/13/1995 12D1Ngữ vănPhan Huy Chú - ĐĐ 10.00

296 V085 TƯỞNG DUY KIÊN 4/5/1995 12A11 Hoàng Cầu 10.00

297 V089 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 8/11/1995 12A2Ngữ vănTiền Phong 10.00

298 V093 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 1/27/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 10.00

299 V124 NGUYỄN HÀ MY 4/27/1995 12A4Ngữ vănCổ Loa 10.00

300 V128 NGUYỄN THỊ THẢO MY 10/17/1995 12A10Ngữ vănNguyễn Văn Cừ 10.00

301 V136 LUYỆN VIỆT NGA 3/8/1995 12B12Ngữ vănNguyễn Thị Minh Khai 10.00

302 V141 TRẦN BẢO NGỌC 8/26/1995 12D4Ngữ vănNhân Chính 10.00

303 V144 PHÙNG MINH NGỌC 24.4.1995 12D1Ngữ vănTrần Phú - HK 10.00

304 V149 NGUYỄN THỊ DUNG NHI 2/16/1995 12DNgữ vănNgọc Hồi 10.00

305 V162 HOÀNG LÊ QUÂN 12/8/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 10.00

306 V187 LƯU DIỄM TRANG 10/4/1995 12D1Ngữ vănPhạm Hồng Thái 10.00

307 V189 TRẦN HIỀN TRANG 11/26/1996 11 VănNgữ vănHà Nội- Amsterdam 10.00

308 V197 TRỊNH NGỌC QUỲNH TRANG 3/4/1996 11 VănNgữ vănChu Văn An 10.00

309 V203 CHỬ THU TRANG 10/5/1995 12A10Ngữ vănTrần Nhân Tông 10.00

310 V204 TRẦN THỊ THU TRANG 9/5/1995 12A12Ngữ vănĐoàn Kết - HBT 10.00

311 V208 ĐẶNG CẨM TÚ 12/3/1995 12 D1Ngữ văn Thăng Long 10.00

312 V236 THÁI THỊ HƯƠNG GIANG 1/10/1995 12A1Ngữ vănPhùng Hưng 10.00

313 V245 KIỀU THỊ HIỀN 6/10/1995 12a9Ngữ vănLưu Hoàng 10.00

314 V246 ĐÀO KHÁNH HÒA 19.01.1995 12A8Ngữ vănPhú Xuyên A 10.00

315 V249 VŨ MINH HỒNG 3/27/1995 12A4Ngữ vănHà Đông 10.00

316 V255 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 1/6/1995 12A3Ngữ vănVạn Xuân - HĐ 10.00

317 V268 NGÔ THỊ NGỌC 2/22/1995 12a4Ngữ vănTrần Hưng Đạo - HĐ 10.00

318 V270 LÊ THỊ TRANG NHÃ 3/7/1995 12A5Ngữ văn Đồng Quan 10.00

319 V275 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 2/27/1995 12A6Ngữ vănThanh Oai B 10.00

320 V298 NGUYỄN THỊ TRANG 2/28/1995 12A5Ngữ vănXuân Mai 10.00

321 V310 NGUYỄN THỊ YẾN 10/1/1995 12A6Ngữ vănHợp Thanh 10.00

322 V317 ĐỖ THANH CAM 11/25/1995 12A2Ngữ vănTrần Phú - BV 10.00

323 V330 TRẦN THỊ PHƯƠNG HOÀI 6/24/1995 12A5Ngữ vănBất Bạt 10.00

324 V333 VŨ MAI HƯƠNG 10/10/1995 12A4Ngữ vănXuân Khanh 10.00

325 V340 KIM THỊ LAN 12/13/1995 12A1Ngữ vănVân Cốc 10.00

326 V341 VƯƠNG THỊ LAN 1/29/1995 12A1Ngữ vănCao Bá Quát - Quốc Oai 10.00

Ngữ

Page 56: Kết quả thi HSG

56

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

327 V353 LÊ THỊ PHƯƠNG 10/5/1995 12A2Ngữ vănNgô Quyền- Ba Vì 10.00

328 V354 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 8/7/1995 12A3Ngữ vănXuân Khanh 10.00

329 V355 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 11/2/1995 12A12Ngữ vănHồng Thái 10.00

330 V362 NGUYỄN THỊ THUỶ 11/2/1995 12A15Ngữ vănQuốc Oai 10.00

331 V369 NGUYỄN THỊ THU TRANG 8/6/1995 12A9Ngữ vănHai Bà Trưng - TThất 10.00

332 V012 NGUYỄN THU NGỌC ANH 10/10/1995 12D5Ngữ vănTrương Định 9.50

333 V038 PHAN MỸ DUYÊN 6/10/1995 12BNgữ vănVân Nội 9.50

334 V041 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 12/7/1996 11 VănNgữ vănChu Văn An 9.50

335 V135 VŨ THỊ THÚY NGA 1/6/1995 12A10Ngữ vănTrần Nhân Tông 9.50

336 V193 HOÀNG THỊ KIỀU TRANG 12/18/1995 12A5Ngữ vănTrung Giã 9.50

337 V210 TRẦN KHÁNH VÂN 10/16/1995 12N1Ngữ vănTrí Đức 9.50

338 V271 LÊ THỊ YẾN NHI 9/11/1995 12A5Ngữ văn Đồng Quan 9.50

339 V277 ĐỖ THỊ PHƯỢNG 10/23/1995 12A4Ngữ vănXuân Mai 9.50

340 V280 ĐẶNG THỊ QUỲNH 9/28/1995 12A10Ngữ vănChương Mỹ A 9.50

341 V282 NGUYỄN THỊ QUỲNH 8/2/1995 12A5Ngữ vănTrần Đăng Ninh 9.50

342 V287 ĐỖ THỊ THẢO 10/11/1995 12A6Ngữ vănTrần Đăng Ninh 9.50

343 V302 LÊ THỊ THUÝ VÂN 9/20/1995 12A10Ngữ vănChương Mỹ B 9.50

344 V332 PHAN THỊ THANH HUỆ 4/8/1995 12 A1Ngữ vănMinh Khai 9.50

345 V018 NGUYỄN QUỲNH ANH 8/29/1995 12A13Ngữ vănTrần Nhân Tông 9.00

346 V028 TRẦN LINH CHI 14/8/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 9.00

347 V074 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 11/17/1995 12G2 Marie Curie 9.00

348 V090 NGUYỄN DIỆU LINH 21/8/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 9.00

349 V092 ĐỖ KHÁNH LINH 12/17/1995 12A2 Hoàng Cầu 9.00

350 V111 NGUYỄN NGỌC MAI 9/13/1995 12A5Ngữ vănTrung Văn 9.00

351 V123 NGUYỄN DIỆU MY 23/3/1995 12 VănNgữ vănChu Văn An 9.00

352 V126 THẠCH HÀ MY 12/8/1995 12D7Ngữ vănPhan Đình Phùng 9.00

353 V129 PHẠM TRÀ MY 8/22/1995 12TNNgữ vănTrương Định 9.00

354 V132 NGUYỄN THỊ NGA 5/2/1995 12A1Ngữ vănĐại Mỗ 9.00

355 V133 NGUYỄN THỊ NGA 07/ 10/ 11995 12A4Ngữ vănQuang Minh 9.00

356 V146 NGUYỄN HẠNH NGUYÊN 26.04.1995 12D1Ngữ vănĐoàn Thị Điểm 9.00

357 V173 NGUYỄN HÀ THU 12/31/1995 12N2Ngữ vănHồng Hà 9.00

358 V212 LÂM QUANG VIỆT 11/6/1995 12ANgữ vănSONG NGỮ QT HORIZON 9.00

359 V244 PHẠM THỊ HẠNH 3/16/1995 12A0Ngữ vănMỹ Đức C 9.00

360 V276 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 1/13/1995 12A3Ngữ vănLý Tử Tấn 9.00

361 V299 TRẦN THỊ THU TRANG 8/21/1995 12D1Ngữ vănTT Bình Minh 9.00

362 V326 DƯƠNG THỊ THU HẰNG 8/9/1995 12A6Ngữ vănBắc Lương Sơn 9.00

363 V035 PHÙNG THỊ YẾN 1/18/1995 12A1Ngữ vănHermann Gmeiner 8.50

Ngữ Ngữ

Page 57: Kết quả thi HSG

57

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

364 V130 NGUYỄN HẰNG NGA 2/20/1995 12A8Ngữ vănNgọc Hồi 8.50

365 V157 PHẠM TRẦN HOÀNG PHƯƠNG 9/4/1995 12B8Ngữ vănLê Quý Đôn - Đ Đa 8.50

366 V158 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 3/2/1995 12D2Ngữ vănQuang Trung - Đ Đa 8.50

367 V289 BÙI THỊ THƯƠNG 1/28/1995 12VTNgữ vănVân Tảo 8.50

368 V134 VŨ THỊ NGA 5/13/1995 12N2Ngữ vănHồng Hà 8.00

369 V139 VŨ THỦY NGÂN 8/29/1995 12A1Ngữ vănHoàng Văn Thụ 8.00

370 V027 BÙI THỊ KIM CHI 10/27/1995 12A4Ngữ vănTiến Thịnh 7.50

371 V029 PHẠM ĐÌNH ĐẠT 19/9/1995 12 NhậtNgữ vănChu Văn An 7.50

372 V278 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 9/2/1995 12A9Ngữ vănChúc Động 7.50

373 V140 ĐÀO ĐỨC NGHĨA 5/13/1994 12TNgữ vănHoàng Diệu 7.00

374 V131 VŨ THỊ HẰNG NGA 7/23/1995 12TNgữ vănHoàng Diệu 6.50

375 V095 HỒNG MỸ LINH 9/3/1995 12GNgữ vănLômônôxốp -1.00

Page 58: Kết quả thi HSG

58

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 THÀNH PHỐ

NĂM HỌC 2012 - 2013

BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI

MÔN THI: LỊCH SỬ

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

1 U166 ĐÀM PHƯƠNG THANH 20/5/1995 11 Sử Lịch sửChu Văn An 18.50

2 U274 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 3/8/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 18.25

3 U156 BÙI NHƯ QUỲNH 12/14/1995 12A10 Lịch sửYên Lãng 18.00

4 U169 TRIỆU THỊ THANH 6/1/1995 12A8 Lịch sửNguyễn Gia Thiều 18.00

5 U270 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG NAM 10/17/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 18.00

6 U273 TRỊNH QUỲNH NGA 1/11/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 18.00

7 U219 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 5/11/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 17.50

8 U084 DƯƠNG KHÁNH HUYỀN 6/1/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 17.00

9 U306 ĐỖ THỊ YẾN 1/12/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 17.00

10 U020 CÙ NGUYÊN ANH 11/2/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 16.75

11 U153 VÕ THIỆN QUANG 18/5/1996 11A2 Lịch sửChu Văn An 16.75

12 U303 ĐẶNG THỊ UYÊN 1/3/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 16.75

13 U305 ĐINH HẢI YẾN 11/10/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 16.75

14 U059 CAO LÊ HẰNG 3/9/1995 12D Lịch sửNguyễn Gia Thiều 16.50

15 U210 CAO THỊ YẾN 5/5/1995 12A5 Lịch sửHoàng Văn Thụ 16.50

16 U019 CHU NGỌC ANH 7/24/1995 12B10 Lịch sửLê Quý Đôn - Đ Đa 16.25

17 U121 NGUYỄN VŨ LƯƠNG MINH 16/11/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 16.25

18 U276 VÕ PHAN HOÀNG NGỌC 6/11/1995 12VT Lịch sửVân Tảo 16.25

19 U315 NGUYỄN THU HÀ 5/13/1995 12A3 Lịch sửThạch Thất 16.25

20 U181 VŨ HÀ THU 5/7/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 16.00

21 U190 ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG 4/22/1995 12A2 Lịch sửMai Hắc Đế 16.00

22 U257 TIẾN THỊ THU HUYỀN 9/19/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 16.00

23 U283 PHẠM ĐOÀN PHƯƠNG 10/3/1995 12A11 Lịch sửChương Mỹ A 16.00

24 U333 CHU KHÁNH LINH 1/12/1995 12 Sử Lịch sửSơn Tây 16.00

25 U256 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 3/22/1995 12A6 Lịch sửỨng Hòa A 15.75

26 U056 NGUYỄN THU HÀ 8/28/1995 12A5 Lịch sửNgô Thì Nhậm 15.50

27 U077 PHẠM THU HỒNG 9/18/1995 12A2 Lịch sửXuân Đỉnh 15.50

28 U126 ĐÀO HOÀNG NAM 6/11/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 15.50

29 U144 TẠ NAM PHONG 3/3/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 15.50

Page 59: Kết quả thi HSG

59

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

30 U147 NGUYỄN QUANG PHÚC 11/19/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 15.50

31 U152 NGUYỄN TRUNG QUÂN 5/9/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 15.50

32 U182 VŨ HỒNG THỦY 13/9/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 15.50

33 U229 NGUYỄN HẠ PHƯƠNG CHI 9/15/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 15.50

34 U253 LÊ THẾ HUY 10/26/1996 11 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 15.50

35 U288 TRẦN TÀI QUYỀN 11/8/1994 12D1 Lịch sửTT Bình Minh 15.50

36 U318 NGUYỄN THỊ MAI HOA 5/3/1995 12 Sử Lịch sửSơn Tây 15.50

37 U355 TRẦN ĐỨC TOÁN 5/15/1995 12a3 Lịch sửBa Vì 15.50

38 U249 TRẦN VĂN HOÀNG 13.03.1995 12A7 Lịch sửPhú Xuyên A 15.25

39 U262 NGUYỄN THÙY LINH 7/16/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 15.25

40 U320 NGUYỄN THỊ HOA 22/9/1995 12A6 Lịch sửNgô Quyền- Ba Vì 15.25

41 U343 NGUYỄN THỊ NHUNG 2/16/1993 12A15 Lịch sửQuốc Oai 15.25

42 U067 TRẦN HỒNG HẠNH 12/2/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 15.00

43 U114 NGUYỄN KHÁNH LY 1/25/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 15.00

44 U231 PHẠM CHÍ CÔNG 4/20/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 15.00

45 U301 PHÙNG VĂN TUẤN 06.04.1995 12A12 Lịch sửPhú Xuyên A 15.00

46 U323 PHÍ THỊ HỒNG 11/18/1995 12A3 Lịch sửPhùng Khắc Khoan - TThất 15.00

47 U074 PHẠM HUY HOÀNG 13/12/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 14.75

48 U168 DƯƠNG TẤT THÀNH 9/2/1995 12D4 Lịch sửNhân Chính 14.75

49 U186 NGUYỄN KHẮC TIẾN 5/24/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 14.75

50 U248 HOÀNG THỊ TỐ HOA 3/5/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 14.75

51 U260 LƯU THỊ LIÊN 3/5/1995 12A6 Lịch sửHợp Thanh 14.75

52 U356 NGUYỄN THỊ TOÀN 5/23/1995 12 A3 Lịch sửMinh Khai 14.75

53 U366 NGUYỄN THỊ VINH 12/4/1995 12A9 Lịch sửPhùng Khắc Khoan - TThất 14.75

54 U028 PHẠM TUẤN ANH 12/3/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 14.50

55 U073 ĐỖ XUÂN HÒA 7/31/1995 12D2 Lịch sửTrần Hưng Đạo - TX 14.50

56 U139 NGUYỄN ANH NHẬT 2/16/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 14.50

57 U142 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 8/4/1995 12A1 Lịch sửQuang Minh 14.50

58 U222 PHẠM TÚ ANH 12/23/1995 12A11 Lịch sửMỹ Đức A 14.50

59 U261 NGUYỄN NHẬT LINH 1/7/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 14.50

60 U291 NGUYỄN TIẾN TẤN 1/10/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 14.50

61 U348 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 16/12/1995 12a4 Lịch sửNgô Quyền- Ba Vì 14.50

62 U351 NGUYỄN THỊ THẮNG 12/15/1995 12A11 Lịch sửQuốc Oai 14.50

63 U133 NGUYỄN DANH NGHĨA 10/8/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 14.25

64 U349 PHƯƠNG THỊ LỆ QUYÊN 8/1/1995 12B Lịch sửHữu Nghị T78 14.25

65 U010 NGUYỄN DUY ANH 30/10/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 14.00

66 U024 BÙI TRƯỜNG ANH 13/9/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 14.00

Page 60: Kết quả thi HSG

60

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

67 U070 NGUYỄN THỊ HIỂN 6/20/1995 12A8 Lịch sửNgọc Hồi 14.00

68 U094 TRẦN KHÁNH LINH 10/17/1995 12A6 Lịch sửTrần Phú - HK 14.00

69 U096 HOÀNG GIA NGỌC LINH 9/20/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 14.00

70 U108 NGUYỄN VĂN LINH 9/22/1995 12A2 Lịch sửNgô Thì Nhậm 14.00

71 U170 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 8/3/1995 12D4 Lịch sửTrần Hưng Đạo - TX 14.00

72 U171 CHU PHƯƠNG THẢO 12/6/1995 12D7 Lịch sửPhạm Hồng Thái 14.00

73 U189 CAO HUYỀN TRANG 4/8/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 14.00

74 U195 TRẦN THU TRANG 15/7/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 14.00

75 U196 ĐINH THỊ THU TRANG 6/12/1995 12D2 Lịch sửNguyễn Gia Thiều 14.00

76 U198 PHẠM THÙY TRANG 5/6/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 14.00

77 U299 NGHIÊM THỊ TĨNH 10/18/1995 12A11 Lịch sửMỹ Đức A 14.00

78 U347 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 1/9/1996 11 Sử Lịch sửSơn Tây 14.00

79 U353 TRẦN THIÊN TRANG THƠ 5/12/1995 12A11 Lịch sửNgô Quyền- Ba Vì 14.00

80 U360 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 1/5/1995 12 Sử Lịch sửSơn Tây 14.00

81 U365 NGUYỄN VĂN VIÊN 5/19/1995 12A6 Lịch sửTân Lập 14.00

82 U275 PHẠM THỊ MINH NGHĨA 1/6/1995 12A11 Lịch sửMỹ Đức A 13.75

83 U035 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 18/04/1995 12A13 Lịch sửLiên Hà 13.50

84 U076 NGUYỄN ẤT HỢI 10/31/1995 12A4 Lịch sửViệt Nam - BaLan 13.50

85 U080 NGUYỄN THU HƯƠNG 6/5/1995 12C Lịch sửTrần Quốc Tuấn 13.50

86 U100 LÊ NGUYỄN THẢO LINH 8/20/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 13.50

87 U118 TRẦN BÌNH MINH 10/7/1995 12D1 Lịch sửQuang Trung - Đ Đa 13.50

88 U174 HÀ THU THẢO 13/1/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 13.50

89 U278 NGUYỄN THỊ NHIỀU 6/25/1995 12 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 13.50

90 U334 PHÙNG THỊ NGỌC LINH 4/25/1995 12A5 Lịch sửQuảng Oai 13.50

91 U086 NGUYỄN PHƯỢNG HUYỀN 3/5/1995 12A5 Lịch sửNguyễn Siêu 13.25

92 U103 NGUYỄN THÙY LINH 1/23/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 13.25

93 U148 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 21/01/1995 12A1 Lịch sửLiên Hà 13.25

94 U187 NGUYỄN ĐÀI TRANG 8/19/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 13.25

95 U205 NGUYỄN TUYẾT VÂN 8/31/1995 12A5 Lịch sửLý Thường Kiệt 13.25

96 U272 NGUYỄN TIẾN NAM 3/31/1995 12 A7 Lịch sửNguyễn Du - Thanh Oai 13.25

97 U354 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 2/9/1995 12A5 Lịch sửThạch Thất 13.25

98 U359 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 5/9/1995 12A10 Lịch sửNgọc Tảo 13.25

99 U027 NGUYỄN TUẤN ANH 3/21/1995 12T3 Lịch sửYên Hòa 13.00

100 U064 PHẠM THỊ HẰNG 9/9/1995 12A2 Lịch sửYên Viên 13.00

101 U069 NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN 3/16/1995 12A2 Lịch sửDương Xá 13.00

102 U132 ĐẶNG THÚY NGÂN 2/8/1995 12A7 Lịch sửCầu Giấy 13.00

103 U185 HOÀNG THỊ THUỶ 3/27/1995 12A04 Lịch sửMê Linh 13.00

Page 61: Kết quả thi HSG

61

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

104 U193 ĐẶNG THU TRANG 21.8.1995 12A2 Lịch sửPhạm Hồng Thái 13.00

105 U203 PHẠM SƠN TÙNG 9/17/1995 12A9 Lịch sửPhan Đình Phùng 13.00

106 U295 VŨ THỊ MINH THU 10.08.1995 12A7 Lịch sửPhú Xuyên A 13.00

107 U308 ĐẶNG VĂN AN 4/11/1995 12a3 Lịch sửBa Vì 13.00

108 U314 ĐỖ THỦY DƯƠNG 2/20/1995 12A2 Lịch sửQuảng Oai 13.00

109 U336 BÙI THỊ KHÁNH LY 10/19/1995 12A1 Lịch sử Đan Phượng 13.00

110 U357 NGUYỄN VĂN TRÂM 9/14/1995 12 Sử Lịch sửSơn Tây 13.00

111 U367 PHÙNG THỊ YẾN 3/19/1996 11 Sử Lịch sửSơn Tây 13.00

112 U066 PHAN THỊ THU HẰNG 10/29/1995 12 D4 Lịch sử Thăng Long 12.75

113 U087 NGUYỄN THỊ HUYỀN 9/8/1995 12B Lịch sửSóc Sơn 12.75

114 U269 NGUYỄN TUẤN MINH 10/3/1996 11 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 12.75

115 U321 ĐỖ THỊ HỒNG HOAN 1/27/1995 12A2 Lịch sửNgọc Tảo 12.75

116 U038 TRẦN HUYỀN CHỊ 11/7/1995 12A6 Lịch sửTrần Phú - HK 12.50

117 U039 TRẦN LINH CHI 27/9/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 12.50

118 U043 HOÀNG LAN DUNG 3/8/1995 12D1 Lịch sửViệt Đức 12.50

119 U046 LÊ THỊ DUNG 10/3/1995 12A2 Lịch sửTiền Phong 12.50

120 U050 ĐỖ PHAN DUY 9/1/1995 12A1 Lịch sửXuân Đỉnh 12.50

121 U053 LÊ THỊ HÀ 1/10/1995 12A1 Lịch sửĐông Anh 12.50

122 U088 NGUYỄN THỊ LIÊN 2/25/1995 12A1 Lịch sửDương Xá 12.50

123 U267 NGUYỄN THỊ MAI 11/30/1995 12A8 Lịch sửMỹ Đức B 12.50

124 U285 LÊ THỊ PHƯƠNG 12/20/1995 12 A7 Lịch sửNguyễn Du - Thanh Oai 12.50

125 U340 TRẦN THỊ NGÂN 4/26/1995 12A4 Lịch sửHữu Nghị 80 12.50

126 U342 NGUYỄN THỊ NGỌC 11/7/1995 12A15 Lịch sửQuốc Oai 12.50

127 U014 LÊ DOÃN TUẤN ANH 12/19/1995 12A7 Lịch sửTrần Nhân Tông 12.25

128 U068 TRẦN QUANG HIỂN 5/30/1995 12A3 Lịch sửTrung Văn 12.25

129 U155 NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN 12/3/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 12.25

130 U172 PHÙNG THỊ THẢO 11/13/1995 12A2 Lịch sửYên Lãng 12.25

131 U194 NGUYỄN THU TRANG 7/29/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 12.25

132 U232 BÙI THẾ CƯƠNG 5/24/1995 12A9 Lịch sửPhú Xuyên B 12.25

133 U316 NGUYỄN TRUNG HIẾU 8/28/1996 11 Sử Lịch sửSơn Tây 12.25

134 U352 LÊ THỊ THANH THANH 12/5/1995 12A1 Lịch sửVân Cốc 12.25

135 U364 KIỀU THỊ VIỄN 5/18/1995 12A6 Lịch sửHai Bà Trưng - TThất 12.25

136 U002 NGUYỄN ĐĂNG AN 6/22/1995 12A2 Lịch sửQuang Trung - Đ Đa 12.00

137 U003 NGUYỄN THANH THANH AN 11/15/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 12.00

138 U007 LÊ ĐỨC ANH 1/19/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 12.00

139 U011 VŨ DUY ANH 3/27/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 12.00

140 U016 ĐOÀN KIỀU ANH 10/14/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 12.00

Page 62: Kết quả thi HSG

62

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

141 U022 NGUYỄN QUỲNH ANH 17/9/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 12.00

142 U031 NHỮ VÂN ANH 21/10/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 12.00

143 U032 VŨ VÂN ANH 2/1/1995 12B4 Lịch sửLê Quý Đôn - Đ Đa 12.00

144 U045 PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG 7/8/1995 12D Lịch sửNgọc Hồi 12.00

145 U052 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 1/13/1995 12A9 Lịch sửTrần Nhân Tông 12.00

146 U054 NGUYỄN THU HÀ 8/27/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 12.00

147 U060 TẠ MINH HẰNG 5/27/1995 12A3 Lịch sửCổ Loa 12.00

148 U061 NGUYỄN THANH HẰNG 6/11/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 12.00

149 U072 LƯƠNG TRUNG HIẾU 15/10/1995 12A12 Lịch sửLiên Hà 12.00

150 U075 TRẦN NHẬT HOÀNG 20/9/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 12.00

151 U078 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 3/20/1995 12D1 Lịch sửNguyễn Tất Thành- CG 12.00

152 U092 AN HOÀNG LINH 4/11/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 12.00

153 U097 NGÔ PHƯƠNG LINH 14/10/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 12.00

154 U101 ĐOÀN THÙY LINH 10/13/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 12.00

155 U102 HOÀNG THÙY LINH 12/3/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 12.00

156 U109 NGUYỄN VI LINH 4/11/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 12.00

157 U115 NGUYỄN THÙY LY 1/4/1995 12F Lịch sửVân Nội 12.00

158 U120 PHAN HUY MINH 2/2/1995 12D Lịch sửTây Hồ 12.00

159 U127 VŨ NGỌC NAM 9/23/1995 12D1 Lịch sửĐông Đô 12.00

160 U129 LÊ ĐAN HÀ NGÂN 20/4/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 12.00

161 U131 TRẦN THỊ NGÂN 7/29/1995 12A2 Lịch sửYên Viên 12.00

162 U149 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 9/7/1995 12D Lịch sửNgọc Hồi 12.00

163 U154 NGUYỄN TUẤN QUANG 7/8/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 12.00

164 U157 TẠ THỊ PHƯƠNG QUỲNH 11/17/1995 12A7 Lịch sửNgọc Hồi 12.00

165 U167 BÙI QUANG THANH 5/8/1995 12N Lịch sửVân Nội 12.00

166 U173 DƯƠNG THU THẢO 1/28/1995 12A6 Lịch sửLý Thường Kiệt 12.00

167 U176 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/13/1995 12A10 Lịch sửNguyễn Văn Cừ 12.00

168 U177 PHẠM ĐỖ MINH THI 11/27/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 12.00

169 U200 NGUYỄN MINH TRƯỜNG 7/21/1995 12A10 Lịch sửHoàng Cầu 12.00

170 U204 VŨ THU VÂN 4/3/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 12.00

171 U213 LÊ VÕ ĐỨC ANH 12/25/1995 12D1 Lịch sửLê Quý Đôn - Hà Đông 12.00

172 U223 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 8/26/1995 12D2 Lịch sửLê Quý Đôn - Hà Đông 12.00

173 U227 NGUYỄN THỊ BÌNH 6/25/1995 12A4 Lịch sửVạn Xuân - HĐ 12.00

174 U233 TRẦN THỊ DỊU 4/6/1995 12A5 Lịch sửTrần Đăng Ninh 12.00

175 U236 LÊ THỊ HỒNG GẤM 10/30/1995 12A6 Lịch sửHợp Thanh 12.00

176 U237 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 1/15/1995 12VT Lịch sửVân Tảo 12.00

177 U238 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 6/23/1996 11 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 12.00

Page 63: Kết quả thi HSG

63

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

178 U240 HOÀNG VŨ THỊ THU HÀ 8/18/1995 12A8 Lịch sửTô Hiệu - Thường Tín 12.00

179 U243 NGUYỄN THỊ HẠNH 2/22/1995 12A6 Lịch sửỨng Hòa A 12.00

180 U254 BẠCH THỊ HUYỀN 8/12/1995 12A8 Lịch sửMỹ Đức B 12.00

181 U259 ĐÀO THỊ LỆ 6/8/1995 12A5 Lịch sử Đồng Quan 12.00

182 U290 NGUYỄN HOÀNG SƠN 9/24/1996 11 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 12.00

183 U292 ĐẶNG THỊ TÂY 1/9/1995 12A5 Lịch sử Đồng Quan 12.00

184 U304 LÊ THỊ XUÂN 21/081995 12A2 Lịch sửMỹ Đức C 12.00

185 U311 NGUYỄN THỊ ĐIỆP 7/21/1995 12A7 Lịch sửQuảng Oai 12.00

186 U325 PHÙNG THỊ LAN HƯƠNG 7/21/1995 12A5 Lịch sửBất Bạt 12.00

187 U337 PHÍ THỊ HỒNG MƠ 11/7/1995 12 A2 Lịch sửMinh Khai 12.00

188 U345 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 11/20/1995 12 A6 Lịch sửSơn Tây 12.00

189 U362 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 12/22/1995 12A9 Lịch sửTùng Thiện 12.00

190 U363 CAO VĂN TRƯỜNG 7/22/1995 12A5 Lịch sửBất Bạt 12.00

191 U215 NGUYỄN THỊ KIM ANH 11/16/1995 12A5 Lịch sửThường Tín 11.50

192 U018 VÕ NGÂN ANH 12/6/1995 12A13 Lịch sửKim Liên 11.25

193 U034 ĐẶNG TRẦN GIA BẢO 22/8//1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 11.00

194 U093 TRƯƠNG HOÀNG LINH 3/9/1996 11D0 Lịch sửViệt Đức 11.00

195 U140 TRỊNH KIỀU LAN NHI 9/27/1995 12A3 Lịch sửTrần Nhân Tông 11.00

196 U296 NGUYỄN VI DIỆU THÚY 5/7/1995 12D2 Lịch sửNguyễn Trãi -T Tín 11.00

197 U263 TRỊNH THỊ LOAN 7/6/1995 12A8 Lịch sửXuân Mai 10.75

198 U008 LÊ ĐỨC ANH 12/10/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 10.50

199 U036 NGUYỄN THỊ KIM CHÂU 4/24/1995 12A1 Lịch sửĐông Anh 10.50

200 U138 LÊ THỊ THANH NHÀN 11/16/1995 12A2 Lịch sửBắc Thăng Long 10.50

201 U226 DƯƠNG NGUYÊN BẢO 11/24/1995 12A3 Lịch sửTô Hiệu - Thường Tín 10.50

202 U358 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 7/28/1995 12A1 Lịch sửCao Bá Quát - Quốc Oai 10.50

203 U017 VŨ MẠNH ANH 7/25/1995 12A7 Lịch sửNguyễn Trãi - Ba Đình 10.25

204 U082 NGUYỄN THUÝ HƯỜNG 3/24/1995 12A5 Lịch sửNgô Thì Nhậm 10.25

205 U135 NGUYỄN NHÀN NHƯ NGỌC 11/30/1995 12B10 Lịch sửLê Quý Đôn - Đ Đa 10.25

206 U192 ĐẶNG NGHIÊM MINH TRANG 13/1/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 10.25

207 U208 ĐÀO NGỌC YẾN 21/6/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 10.25

208 U307 PHẠM THỊ HẢI YẾN 8/7/1995 12A5 Lịch sửTrần Đăng Ninh 10.25

209 U350 ĐINH NHƯ QUỲNH 3/20/1995 12A1 Lịch sửDân tộc nội trú 10.25

210 U006 ĐỖ DIỆP ANH 6/9/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 10.00

211 U048 NGUYỄN BÌNH DƯƠNG 5/26/1995 12A14 Lịch sửĐống Đa 10.00

212 U049 NGUYỄN HỒNG DƯƠNG 11/9/1995 12A2 Lịch sửHoàng Văn Thụ 10.00

213 U071 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 10/28/1994 12D9 Lịch sửThượng Cát 10.00

214 U085 NGUYỄN MINH HUYỀN 1/26/1995 12D1 Lịch sửThượng Cát 10.00

Page 64: Kết quả thi HSG

64

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

215 U124 NGUYỄN THẢO MY 20/12/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 10.00

216 U130 NGUYỄN THỊ NGÂN 6/23/1995 12A3 Lịch sửTiền Phong 10.00

217 U178 NGUYỄN XUÂN THỐNG 10/19/1995 12A Lịch sửXuân Giang 10.00

218 U179 LƯU HÀ THU 10/3/1995 12T5 Lịch sửYên Hòa 10.00

219 U251 LÊ THỊ HỒNG 9/14/1994 12A1 Lịch sửĐại Cường 10.00

220 U281 HÀ KIỀU OANH 2/24/1995 12A6 Lịch sửThanh Oai B 10.00

221 U287 PHẠM VĂN QUÂN 7/10/1995 12A14 Lịch sửHoài Đức A 10.00

222 U023 VŨ QUỲNH ANH 11/11/1995 12D4 Lịch sửTrương Định 9.75

223 U083 TRẦN QUANG HUY 15/12/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 9.75

224 U091 NGUYỄN HOÀI LINH 8/10/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 9.75

225 U224 ĐINH TUẤN ANH 7/13/1995 12a1 Lịch sửLưu Hoàng 9.75

226 U095 PHẠM MỸ LINH 7/10/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 9.50

227 U116 NGUYỄN NGUYỆT ÁNH MAI 5/6/1995 12A9 Lịch sửĐống Đa 9.50

228 U122 NGUYỄN THẢO MINH 9/25/1995 12A12 Lịch sửTrần Nhân Tông 9.50

229 U191 PHẠM MINH TRANG 21/4/1995 12 Sử Lịch sửChu Văn An 9.50

230 U199 PHẠM VĂN TRỌNG 7/29/1995 12M Lịch sửĐa Phúc 9.50

231 U298 NGUYỄN TIÊN TIẾN 7/29/1994 12A2 Lịch sửMỹ Đức C 9.50

232 U329 VŨ THỊ HUYỀN 9/2/1995 12A6 Lịch sửBắc Lương Sơn 9.50

233 U145 NGUYỄN ĐÌNH PHÚ 11/12/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 9.25

234 U004 NGUYỄN THỊ THUÝ AN 3/3/1995 12A11 Lịch sửCổ Loa 9.00

235 U029 VŨ TUẤN ANH 2/16/1996 11D0 Lịch sửViệt Đức 9.00

236 U030 DOÃN TÙNG ANH 8/26/1995 12A Lịch sửThực nghiệm 9.00

237 U037 PHẠM NGUYỄN MINH CHÂU 9/25/1995 12D Lịch sửVạn Xuân - LB 9.00

238 U099 NGUYỄN THẢO LINH 9/7/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 9.00

239 U110 NGUYỄN HỒNG LOAN 9/6/1995 12A4 Lịch sửPhan Đình Phùng 9.00

240 U125 NGUYỄN LÊ TRÀ MY 1/20/1995 12A10 Lịch sửTây Hồ 9.00

241 U209 NGUYỄN NGỌC YẾN 9/8/1995 12 T3 Lịch sử Thăng Long 9.00

242 U239 TRẦN THỊ HÀ 11/17/1995 12A4 Lịch sửPhú Xuyên B 9.00

243 U246 NGUYỄN THỊ NGỌC HÒA 10/17/1995 12A7 Lịch sửXuân Mai 9.00

244 U266 ĐỖ THỊ KHÁNH LY 4/11/1995 12A14 Lịch sửHoài Đức B 9.00

245 U268 NGUYỄN AN MẠNH 8/11/1995 12A9 Lịch sửChương Mỹ A 9.00

246 U284 LÊ HÀ PHƯƠNG 1/21/1996 11 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 9.00

247 U286 PHẠM THỊ PHƯƠNG 3/24/1995 12A6 Lịch sửLê Quý Đôn - Hà Đông 9.00

248 U322 NGUYỄN GIANG HOÀNG 11/5/1995 12 Sử Lịch sửSơn Tây 9.00

249 U324 NGUYỄN THỊ HUỆ 10/15/1995 12A12 Lịch sửHồng Thái 9.00

250 U160 CHỬ DIỆU THẮM 4/30/1995 12A8 Lịch sửNguyễn Văn Cừ 8.75

251 U163 NGUYỄN MINH THÀNH 11/28/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 8.75

Page 65: Kết quả thi HSG

65

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

252 U197 TẠ THỊ THU TRANG 10/1/1995 12A6 Lịch sửViệt Nam - BaLan 8.75

253 U297 NGUYỄN CHÍ TIẾN 3/23/1995 12A9 Lịch sửHoài Đức A 8.75

254 U332 BÙI THỊ DIỆU LINH 11/1/1995 12A2 Lịch sửVân Cốc 8.75

255 U339 NGUYỄN THỊ NGÀ 1/11/1995 12A4 Lịch sửXuân Khanh 8.75

256 U344 VƯƠNG ĐÌNH THỊ NHUNG 11/20/1995 12A3 Lịch sửCao Bá Quát - Quốc Oai 8.75

257 U025 ĐỖ TUẤN ANH 1/25/1996 11 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 8.50

258 U040 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 10/25/1995 12A6 Lịch sửTrần Phú - HK 8.50

259 U089 NGÔ DIỆU LINH 2/19/1995 12D1 Lịch sửNguyễn Gia Thiều 8.50

260 U090 ĐỖ HẢI LINH 8/12/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 8.50

261 U112 NGUYỄN NGỌC LONG 8/11/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 8.50

262 U113 TRẦN HƯƠNG LY 26/12/1996 11 Sử Lịch sửChu Văn An 8.50

263 U146 BÙI QUỐC PHÚ 11/17/1995 12A7 Lịch sửCổ Loa 8.50

264 U216 NGUYỄN MINH ANH 1/8/1996 11 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 8.50

265 U234 NGUYỄN HUY DƯƠNG 10/29/1994 12A9 Lịch sửChương Mỹ A 8.50

266 U241 ĐÀO THỊ HẰNG 10/10/1995 12A11 Lịch sửỨng Hòa B 8.50

267 U242 NGUYỄN THỊ HẠNH 11/6/1995 12a6 Lịch sửTrần Hưng Đạo - Hà Đông 8.50

268 U294 LÊ PHƯƠNG THẢO 2/11/1996 11 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 8.50

269 U341 NGUYỄN THỊ THANH NGHĨA 1/15/1995 12A1 Lịch sửXuân Khanh 8.50

270 U105 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12/17/1995 12A11 Lịch sửTrần Nhân Tông 8.25

271 U211 NGUYỄN THỊ YẾN 11/1/1995 12A3 Lịch sửTiến Thịnh 8.25

272 U346 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 2/9/1995 12A7 Lịch sử Đan Phượng 8.25

273 U005 HOÀNG ANH 1/18/1995 12A10 Lịch sửCao Bá Quát - GL 8.00

274 U081 NGUYỄN THU HƯỜNG 6/21/1995 12A13 Lịch sửKim Liên 8.00

275 U150 CHU THỊ PHƯƠNG 5/18/1995 12D Lịch sửĐa Phúc 8.00

276 U202 ĐỖ THỊ TUẤT 8/25/1995 12A5 Lịch sửTự Lập 8.00

277 U214 NGUYỄN KIM ANH 10/11/1995 12A14 Lịch sửHoài Đức B 8.00

278 U245 HOÀNG TRUNG HIẾU 8/21/1995 12A1 Lịch sửLý Tử Tấn 8.00

279 U252 LÊ THỊ HƯỜNG 2/15/1995 12A9 Lịch sửMỹ Đức B 8.00

280 U271 Lịch sửThanh Oai A 8.00

281 U293 NGUYỄN KIM THANH 9/21/1996 11 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 8.00

282 U328 TRẦN XUÂN HUY 10/28/1995 12A8 Lịch sửTân Lập 8.00

283 U013 NGUYỄN HỒNG ANH 22.9.1995 12D5 Lịch sửPhạm Hồng Thái 7.75

284 U162 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 3/16/1995 12A12 Lịch sửCao Bá Quát - GL 7.75

285 U165 NGUYỄN NGỌC THANH 1/11/1995 12B Lịch sửSóc Sơn 7.75

286 U201 NGÔ ĐỨC TÚ 7/12/1995 12A5 Lịch sửCầu Giấy 7.75

287 U012 HOÀNG HỒNG ANH 12/5/1995 12 Sử Lịch sửHà Nội- Amsterdam 7.50

288 U026 NGUYỄN TUẤN ANH 5/31/1995 12 T6 Lịch sử Thăng Long 7.50

 PHAN THỊ NĂM  20/05/1995  12A6

Page 66: Kết quả thi HSG

66

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

289 U041 VŨ THÀNH CÔNG 1/24/1995 12D9 Lịch sửPhan Huy Chú - Đống Đa 7.50

290 U206 NINH THẾ VŨ 6/20/1995 12 T5 Lịch sử Thăng Long 7.50

291 U230 NGUYỄN THỊ CHINH 5/19/1996 11 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 7.50

292 U361 NGUYỄN THU TRANG 1/1/1995 12 Sử Lịch sửSơn Tây 7.50

293 U164 NGUYỄN MINH THÀNH 3/27/1995 12D1 Lịch sửPhan Đình Phùng 7.25

294 U001 PHẠM NGUYỄN BÌNH AN 11/3/1995 12A9 Lịch sửNguyễn Trãi - Ba Đình 7.00

295 U057 VŨ THỊ THU HÀ 8/12/1995 12A5 Lịch sửTrung Giã 7.00

296 U062 TRẦN THANH HẰNG 8/5/1995 12A2 Lịch sửViệt Nam - BaLan 7.00

297 U063 HOÀNG THỊ HẰNG 12/23/1995 12B Lịch sửMinh Phú 7.00

298 U111 CAO ĐĂNG LỘC 9/1/1995 12D5 Lịch sửTrương Định 7.00

299 U137 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 5/26/1995 12D9 Lịch sửPhan Huy Chú - Đống Đa 7.00

300 U207 NGÔ TUẤN VŨ 12/23/1995 12A1 Lịch sửNguyễn Bỉnh Khiêm- CG 7.00

301 U221 CHU THỊ THUỲ ANH 6/12/1995 12a2 Lịch sửTrần Hưng Đạo - Hà Đông 7.00

302 U225 NGUYỄN VÂN ANH 3/30/1996 11 Sử Lịch sửNguyễn Huệ 7.00

303 U302 NGUYỄN THỊ TƯƠI 5/8/1995 12A8 Lịch sửXuân Mai 7.00

304 U312 BÙI THỊ KHÁNH DUNG 9/8/1995 12A9 Lịch sửPhúc Thọ 6.75

305 U009 PHẠM ĐỨC ANH 9/3/1995 12A13 Lịch sửTrần Nhân Tông 6.50

306 U107 NGUYỄN TUẤN LINH 10/25/1995 12A2 Lịch sửHoàng Cầu 6.50

307 U141 LƯU THỊ QUỲNH NHƯ 10/18/1995 12A5 Lịch sửTrung Giã 6.50

308 U244 LÊ THỊ HIẾN 5/24/1995 12a3 Lịch sửLưu Hoàng 6.50

309 U119 TẠ ĐỨC MINH 5/27/1995 12D1 Lịch sửYên Hòa 6.25

310 U159 ĐINH HOÀNG SƠN 3/30/1995 12A1 Lịch sửTrung Văn 6.25

311 U065 NGUYỄN THU HẰNG 3/14/1995 12B11 Lịch sửNguyễn Thị Minh Khai 6.00

312 U134 NGUYỄN HỒNG NGỌC 7/22/1995 12 T5 Lịch sử Thăng Long 6.00

313 U310 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 6/15/1996 11 Sử Lịch sửSơn Tây 6.00

314 U313 NGUYỄN THỊ DUNG 6/26/1995 12A7 Lịch sửPhúc Thọ 6.00

315 U327 PHẠM THỊ VIỆT HƯỜNG 12/1/1995 12A9 Lịch sửTùng Thiện 6.00

316 U280 VŨ THỊ NHUNG 5/8/1995 12A13 Lịch sửChương Mỹ B 5.75

317 U300 NGUYỄN THÙY TRANG 11/13/1995 12A10 Lịch sửThường Tín 5.75

318 U047 TẠ THỊ DUNG 3/21/1995 12H Lịch sửKim Anh 5.50

319 U058 HOÀNG HỒNG HẢI 2/12/1995 12A3 Lịch sửĐoàn Kết - HBT 5.50

320 U143 NGUYỄN TÚ OANH 8/9/1995 12C2 Lịch sửPhương Nam 5.50

321 U279 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 5/2/1995 12A4 Lịch sửHoài Đức A 5.50

322 U289 MAI THỊ QUỲNH 4/7/1995 12A11 Lịch sửChúc Động 5.50

323 U175 NGUYỄN THỊ THU THẢO 7/1/1995 12D Lịch sửKim Anh 5.25

324 U265 CHU VĂN LƯƠNG 12/17/1995 12A12 Lịch sửChương Mỹ B 5.25

325 U033 NGUYỄN HỮU BẰNG 8/20/1995 12D1 Lịch sửNguyễn Bỉnh Khiêm - CG 5.00

Page 67: Kết quả thi HSG

67

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

326 U044 PHẠM PHƯƠNG DUNG 11/22/1995 12D9 Lịch sửPhan Huy Chú - Đống Đa 5.00

327 U123 TRẦN HÀ MY 8/3/1995 12D3 Lịch sửĐông Đô 5.00

328 U151 ĐỖ MINH QUÂN 10/8/1995 12A10 Lịch sửHoàng Cầu 5.00

329 U180 NGUYỄN HÀ THU 9/17/1995 12D1 Lịch sửNguyễn Tất Thành- CG 5.00

330 U188 NGUYỄN HÀ TRANG 11/5/1994 12A10 Lịch sửĐoàn Kết - HBT 5.00

331 U220 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 11/3/1995 12A4 Lịch sửTân Dân 5.00

332 U317 CHU VĂN HIẾU 3/29/1995 12A4 Lịch sửTrần Phú - BV 5.00

333 U051 LÊ HƯƠNG GIANG 5/21/1995 12A12 Lịch sửKim Liên 4.50

334 U264 NGUYỄN GIA LONG 4/8/1995 12A5 Lịch sửQuang Trung-HĐ 4.50

335 U309 NGUYỄN THỊ BÌNH 11/26/1995 12A8 Lịch sửHai Bà Trưng - TThất 4.50

336 U184 PHẠM THANH THỦY 5/29/1995 12A3 Lịch sửĐống Đa 4.25

337 U079 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 9/16/1995 12A3 Lịch sửTiến Thịnh 4.00

338 U228 NGUYỄN THỊ UYÊN CHÂU 12/9/1994 12A1 Lịch sửPhùng Hưng 4.00

339 U235 TRẦN THỊ DUYÊN 9/24/1995 12A3 Lịch sửỨng Hòa B 4.00

340 U319 NGUYỄN THANH HOA 2/12/1995 12A10 Lịch sửHồng Thái 4.00

341 U335 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12/28/1995 12 Sử Lịch sửSơn Tây 4.00

342 U117 NGUYỄN ANH MINH 7/1/1995 12A9 Lịch sửNguyễn Trãi - Ba Đình 3.75

343 U212 VŨ ĐỨC ANH 12/10/1995 12A4 Lịch sửNguyễn Trãi -T Tín 3.75

344 U250 BÙI MINH HỒNG 3/9/1995 12A6 Lịch sửChương Mỹ B 3.75

345 U255 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 8/20/1995 Lịch sửThanh Oai A 3.75

346 U098 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 6/21/1995 12B11 Lịch sửNguyễn Thị Minh Khai 3.50

347 U218 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 9/30/1995 12A3 Lịch sửLý Tử Tấn 3.50

348 U217 NGUYỄN NGỌC ANH 3/28/1995 12A13 Lịch sửThanh Oai B 3.25

349 U282 NGUYỄN THỊ OANH 4/9/1995 12D2 Lịch sửVạn Xuân - HĐ 2.75

350 U042 NGUYỄN MINH ĐỨC 2/16/1995 12A10 Lịch sửĐoàn Kết - HBT 2.50

351 U104 PHẠM THÙY LINH 12/28/1995 12C2 Lịch sửPhương Nam 2.50

352 U247 TRẦN THỊ HOA 1/20/1995 12A5 Lịch sửNgô Sĩ Liên 2.50

353 U330 TRẦN THU HUYỀN 4/19/1995 12 Sử Lịch sửSơn Tây 2.50

354 U331 DU THỊ MAI LAN 2/22/1995 12 Sử Lịch sửSơn Tây 2.50

355 U055 NGUYỄN THU HÀ 9/1/1995 12D6 Lịch sửHoàng Diệu 2.00

356 U258 CAO THỊ NHẬT LỆ 10/17/1995 12A7 Lịch sửChúc Động 2.00

357 U326 KHUẤT THỊ THU HƯƠNG 5/2/1995 12 Sử Lịch sửSơn Tây 2.00

358 U015 PHAN THỊ HỒNG ANH 06.03.1995 12D1 Lịch sửĐoàn Thị Điểm 1.75

359 U106 TRẦN THỊ TÚ LINH 2/12/1995 12A03 Lịch sửMê Linh 1.50

360 U158 DƯƠNG THU QUỲNH 8/10/1995 12D2 Lịch sửQuang Trung - Đ Đa 1.50

361 U161 NGUYỄN THẮNG 3/1/1995 12A3 Lịch sửKim Liên 1.50

362 U338 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 1/16/1995 12 Sử Lịch sửSơn Tây 1.50

 12A6

Page 68: Kết quả thi HSG

68

STT SBD Họ và tên Ngày sinh LớpMôn thi Trường THPT Điểm

363 U277 LÊ HỒNG NGỌC 2/10/1995 12A7 Lịch sửQuang Trung-HĐ 1.25

364 U128 NGUYỄN THỊ THU NGA 9/21/1995 12A1 Lịch sửHoàng Diệu 1.00

365 U021 NGUYỄN QUANG ANH 12/12/1995 12D6 Lịch sửViệt Đức -1.00

366 U136 NHỮ ĐÌNH NGUYÊN 12/16/1995 12D4 Lịch sửNhân Chính -1.00

367 U183 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 5/17/1995 12D1 Lịch sửNguyễn Bỉnh Khiêm- CG -1.00

Page 69: Kết quả thi HSG

69

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 THÀNH PHỐ

NĂM HỌC 2012 - 2013

BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI

MÔN THI: ĐỊA LÝ

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

1 D102 MAI MỸ LINH 7/29/1995 12 Địa Hà Nội- Amsterdam 19.25

2 D141 NGÔ THỊ UYỂN NHƯ 9/29/1995 12 Địa Hà Nội- Amsterdam 19.00

3 D172 PHẠM DIỆU THU 14/7/1995 12 Địa Chu Văn An 19.00

4 D101 LÊ MỸ LINH 6/11/1995 12 Địa Hà Nội- Amsterdam 18.75

5 D029 BẠCH SƠN BÁCH 10/13/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 18.25

6 D033 TRẦN VŨ BÌNH 14/10/1995 12 Địa Chu Văn An 18.25

7 D174 NGUYỄN PHƯƠNG THU 9/1/1995 12A13 Trần Nhân Tông 18.25

8 D013 PHAM MAI ANH 6/21/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 18.00

9 D030 ĐOÀN NGỌC BÌNH 11/28/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 18.00

10 D085 TẠ THỊ VI KHANH 1/19/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 18.00

11 D224 PHẠM THỊ HIỀN 1/3/1995 12 Địa Nguyễn Huệ 18.00

12 D065 NGÔ QUANG HIẾU 1/3/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 17.75

13 D308 VŨ THỊ THU HUYỀN 8/5/1995 12 Địa Sơn Tây 17.75

14 D064 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 10/23/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 17.50

15 D130 LÊ THỊ ÁNH NGỌC 10/2/1995 12C Trần Quốc Tuấn 17.50

16 D028 PHÙNG VIỆT ANH 9/20/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 17.25

17 D095 NGUYỄN DUY LINH 11/12/1995 12 Địa Hà Nội- Amsterdam 17.00

18 D276 LƯƠNG THỊ HOÀI THU 8/7/1995 12 Địa Nguyễn Huệ 17.00

19 D094 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 4/6/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 16.75

20 D117 NGUYỄN TUYẾT MINH 2/7/1995 12 Địa Hà Nội- Amsterdam 16.75

21 D121 ĐƯỜNG THẢO MY 6/7/1995 12A6 Trần Phú - HK 16.75

22 D129 VŨ THANH THẢO NGÂN 30/04/1995 12 Địa Chu Văn An 16.75

23 D047 ĐỖ LÊ DUY 7/19/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 16.50

24 D078 NGUYỄN THU HƯƠNG 1/27/1995 12 Địa Hà Nội- Amsterdam 16.50

25 D126 ĐÀO NGỌC NAM 23/10/1996 11 Địa Chu Văn An 16.25

26 D164 NGUYỄN QUANG THÀNH 16/02/1995 12 Địa Chu Văn An 16.25

27 D171 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 7/20/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 16.25

28 D008 HOÀNG THỊ KIM ANH 3/14/1995 12 Địa Hà Nội- Amsterdam 16.00

29 D037 NGUYỄN YẾN CHI 10/25/1995 12 Địa Hà Nội- Amsterdam 16.00

Page 70: Kết quả thi HSG

70

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

30 D086 ĐÀO TRỌNG KHÔI 6/1/1995 12 Địa Chu Văn An 16.00

31 D090 ĐỖ HIỀN LÊ 3/13/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 16.00

32 D106 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 20/01/1995 12 Địa Chu Văn An 16.00

33 D122 NGÔ TRÀ MY 10/23/1995 12A10 Lý Thường Kiệt 16.00

34 D123 PHẠM TRÀ MY 4/6/1995 12 Địa Chu Văn An 16.00

35 D128 ĐÀO NGÔ BẢO NGÂN 1/7/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 16.00

36 D191 NGUYỄN ĐỖ QUANG TRUNG 3/14/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 16.00

37 D059 NGUYỄN THỊ HẠNH 2/27/1995 12A7 Yên Lãng 15.75

38 D184 NGUYỄN THU TRANG 6/20/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 15.50

39 D097 ĐỖ THỊ HỒNG LINH 2/18/1995 12TN Trương Định 15.25

40 D100 HOÀNG MỸ LINH 10/4/1995 12D4 Nhân Chính 15.25

41 D005 ĐỖ HOÀI ANH 3/6/1995 12 Địa Chu Văn An 15.00

42 D116 NGUYỄN TRẦN TƯỜNG MINH 29/11/1996 11 Địa Chu Văn An 15.00

43 D173 VŨ HÀ THU 2/8/1996 11 Anh Chu Văn An 15.00

44 D187 TRẦN THÙY TRANG 12/2/1995 12A1 Trần Nhân Tông 15.00

45 D310 ĐOÀN HỒNG LIÊN 5/1/1995 12 Địa Sơn Tây 15.00

46 D180 LÊ TRƯỜNG TÍN 2/19/1995 12A Trần Quốc Tuấn 14.75

47 D099 ĐINH MỸ LINH 25/03/1996 11 Địa Chu Văn An 14.50

48 D210 NGUYỄN THỊ CHÚC 2/2/1995 12 Địa Nguyễn Huệ 14.50

49 D254 LƯƠNG THỊ THANH NGÂN 4/6/1996 11 Địa Nguyễn Huệ 14.50

50 D264 NGUYỄN THẢO QUỲNH 12/16/1995 12A8 Mỹ Đức B 14.50

51 D336 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY 11/9/1995 12 Địa Sơn Tây 14.50

52 D019 HOÀNG PHƯƠNG ANH 2/24/1995 12 Địa Hà Nội- Amsterdam 14.25

53 D061 NGUYỄN THẢO HIỀN 12/29/1995 12D4 Nhân Chính 14.25

54 D111 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 9/8/1996 11 Địa Chu Văn An 14.25

55 D263 MAI THỊ PHƯỢNG 9/23/1995 12 Địa Nguyễn Huệ 14.25

56 D345 KHUẤT THỊ TÚ UYÊN 6/12/1995 12 Địa Sơn Tây 14.25

57 D346 MAI THỊ BÍCH VÂN 4/30/1995 12B Hữu Nghị T78 14.25

58 D004 PHẠM HOÀNG DUY ANH 9/2/1996 11 Địa Chu Văn An 14.00

59 D147 NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG 6/29/1995 12A1 Dương Xá 14.00

60 D162 CHU MINH THẮNG 7/4/1995 12A1 Xuân Đỉnh 14.00

61 D245 TRƯƠNG THỊ LOAN 8/1/1995 12A5 Trần Đăng Ninh 14.00

62 D045 ĐINH THÙY DƯƠNG 12/7/1996 11 Địa Chu Văn An 13.50

63 D137 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 4/20/1995 12D Ngọc Hồi 13.50

64 D143 NGUYỄN HỒNG NHUNG 5/17/1995 12A12 Nguyễn Văn Cừ 13.50

65 D177 ÂU THỊ BÍCH THUỶ 9/8/1995 12A3 Lý Thường Kiệt 13.50

66 D340 KHUẤT THU HẰNG 9/17/1995 12 Địa Sơn Tây 13.50

Page 71: Kết quả thi HSG

71

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

67 D342 NGUYỄN THỊ THU TRANG 3/19/1995 12 Địa Sơn Tây 13.50

68 D038 ĐOÀN QUANG CƯƠNG 9/19/1995 12A1 Đông Anh 13.25

69 D114 NGUYỄN LƯỢNG BẢO MINH 7/8/1996 11 Địa Chu Văn An 13.25

70 D118 VŨ DIỆU MY 26/5/1996 11 Địa Chu Văn An 13.25

71 D247 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 7/27/1996 11 Địa Nguyễn Huệ 13.25

72 D273 NGUYỄN THỊ THẢO 11/12/1995 12A11 Mỹ Đức A 13.25

73 D327 NGUYỄN VĂN SAO 2/15/1994 12A12 Phùng Khắc Khoan - TThất 13.25

74 D042 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 15/10/1996 11 Địa Chu Văn An 13.00

75 D238 TRẦN ANH KHƯƠNG 5/19/1995 12A2 Mỹ Đức C 13.00

76 D010 TRẦN PHẠM LAN ANH 7/8/1995 12 T4 Thăng Long 12.75

77 D034 PHẠM KIM CHI 1/25/1995 12D6 Trần Phú - HK 12.75

78 D040 ĐỖ PHƯƠNG ĐÔNG 9/19/1995 12A2 Hoàng Văn Thụ 12.75

79 D074 TRẦN THANH HỒNG 5/13/1995 12A11 Cao Bá Quát - GL 12.75

80 D087 NGUYỄN PHƯƠNG LÂM 25/11/1996 11 Địa Chu Văn An 12.75

81 D168 ĐỖ TUYẾT THẢO 3/19/1995 12 T5 Thăng Long 12.75

82 D298 ĐỖ MINH HẰNG 10/22/1995 12 Địa Sơn Tây 12.75

83 D316 CÁT PHƯƠNG NAM 9/18/1996 11 Địa Sơn Tây 12.75

84 D006 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 5/3/1996 11 Địa Chu Văn An 12.50

85 D031 TRẦN THANH BÌNH 23/08/1996 11 Địa Chu Văn An 12.50

86 D072 NGUYỄN THU HOÀI 13/10/1995 12A2 Liên Hà 12.50

87 D232 ĐÀO DUY HƯNG 4/26/1996 11 Địa Nguyễn Huệ 12.50

88 D253 TRẦN THỊ NGA 3/17/1995 12A10 Chương Mỹ A 12.50

89 D267 PHÙNG TIẾN SƠN 3/26/1995 Nguyễn Du - Thanh Oai 12.50

90 D337 VŨ THỊ THU THUỶ 15/11/1995 12A12 Ngô Quyền- Ba Vì 12.50

91 D024 ĐINH THỊ QUỲNH ANH 9/5/1995 12D Nguyễn Gia Thiều 12.25

92 D120 VŨ NGỌC MY 6/10/1995 12A13 Trần Nhân Tông 12.25

93 D182 NGUYỄN QUỲNH TRANG 2/10/1995 12D6 Trần Phú - HK 12.25

94 D194 TRẦN ANH TÚ 4/3/1995 12E Kim Anh 12.25

95 D250 LÊ VĂN MẠNH 7/15/1995 12A1 Chương Mỹ B 12.25

96 D293 PHẠM ĐÌNH DŨNG 3/25/1995 12A10 Vân Cốc 12.25

97 D014 VŨ MAI ANH 03.09.1995 12D1 Đoàn Thị Điểm 12.00

98 D027 LÃ THỊ VÂN ANH 4/15/1995 12D3 Nguyễn Tất Thành- CG 12.00

99 D035 NGUYỄN THỊ LINH CHI 6/22/1995 12D Sóc Sơn 12.00

100 D036 NGUYỄN QUỲNH CHI 5/12/1995 12T1 Yên Hòa 12.00

101 D044 ĐỖ PHƯƠNG DUNG 2/11/1995 12A3 Tự Lập 12.00

102 D052 NGUYỄN TIẾN HẢI 9/13/1995 12D Nguyễn Gia Thiều 12.00

103 D063 CAO THU HIỀN 9/5/1995 12 Địa Hà Nội- Amsterdam 12.00

12A 7

Page 72: Kết quả thi HSG

72

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

104 D081 PHẠM GIA HUY 9/30/1996 11 Địa Hà Nội- Amsterdam 12.00

105 D083 NGUYỄN THANH HUYỀN 15/04/1996 11 Địa Chu Văn An 12.00

106 D110 NGUYỄN THANH LOAN 6/7/1995 12B12 Nguyễn Thị Minh Khai 12.00

107 D113 CHU HỒNG MẠNH 7/26/1995 12A Tây Hồ 12.00

108 D119 VŨ HÀ MY 16/06/1996 11 Địa Chu Văn An 12.00

109 D124 THÁI TRÀ MY 7/11/1995 12 T2 Thăng Long 12.00

110 D131 CHU BẢO NGỌC 9/20/1995 12D1 Xuân Đỉnh 12.00

111 D135 ĐỖ HỒNG NGỌC 10/26/1995 12TN Trương Định 12.00

112 D146 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 9/21/1996 11D0 Việt Đức 12.00

113 D165 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 2/25/1995 12D7 Phạm Hồng Thái 12.00

114 D166 ĐƯỜNG THỊ PHƯƠNG THẢO 11/2/1995 12D Sóc Sơn 12.00

115 D193 ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG 8/18/1995 12A Đa Phúc 12.00

116 D208 NGUYỄN VĂN CHIẾN 7/12/1995 Quang Trung-HĐ 12.00

117 D227 LÊ NHƯ HOA 6/21/1995 12 Địa Nguyễn Huệ 12.00

118 D228 NGUYỄN THỊ HOÀI 6/5/1995 12A11 Mỹ Đức A 12.00

119 D239 NGUYỄN THỊ LAN 10/1/1995 12A6 Hợp Thanh 12.00

120 D246 TRƯƠNG VĂN LONG 7/5/1995 12A5 Thường Tín 12.00

121 D252 LÊ THỊ NGA 5/30/1995 12A1 Vạn Xuân - HĐ 12.00

122 D256 LƯU THỊ NGUYỆT 8/20/1995 12A6 Hợp Thanh 12.00

123 D272 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 9/7/1995 12A4 Mỹ Đức A 12.00

124 D290 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 26/6/1995 12A6 Ngô Quyền- Ba Vì 12.00

125 D292 NGUYỄN QUANG CƯỜNG 10/28/1996 11 Địa Sơn Tây 12.00

126 D307 ĐẶNG KHÁNH HUYỀN 7/26/1995 12 Địa Sơn Tây 12.00

127 D322 VŨ DUY PHƯƠNG 9/25/1995 12A14 Thạch Thất 12.00

128 D080 ĐÀO THU HƯỜNG 1/5/1995 12A1 Cổ Loa 11.50

129 D231 DƯƠNG TRUNG HOÀN 3/20/1995 12A1 Lý Tử Tấn 11.50

130 D235 LÊ THỊ HUYỀN 9/11/1996 11 Địa Nguyễn Huệ 11.50

131 D244 TRẦN THỊ LOAN 9/26/1995 12A8 Tô Hiệu - Thường Tín 11.50

132 D084 TRẦN VÂN KHANH 7/18/1996 11D1 Việt Đức 11.25

133 D088 NGUYỄN LÂN 5/18/1996 11A2 Trần Nhân Tông 11.25

134 D197 PHẠM THỊ TUYỀN 2/23/1995 12A7 Ngọc Hồi 11.25

135 D330 NGUYỄN THỊ THẢO 11/30/1995 12 A1 Minh Khai 11.25

136 D011 NGUYỄN THỊ LAN ANH 2/7/1995 12D2 Thượng Cát 11.00

137 D112 HOÀNG NGỌC MAI 5/10/1995 12D9 Phan Huy Chú - Đống Đa 11.00

138 D144 NGÔ THỊ HẢI NINH 7/26/1995 12A9 Yên Viên 11.00

139 D170 NGÔ ANH THƯ 4/8/1995 12A3 Đống Đa 11.00

140 D203 BÙI THỊ KIM ANH 1/27/1995 12A5 Hoài Đức A 11.00

 12A6

Page 73: Kết quả thi HSG

73

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

141 D242 VƯƠNG THỊ LINH 8/12/1995 12A6 Ứng Hòa A 11.00

142 D258 TẠ THỊ HẢI NINH 1/10/1995 12A6 Thanh Oai B 11.00

143 D009 NGUYỄN THỊ LAM ANH 7/30/1995 12D1 Trần Hưng Đạo - TX 10.75

144 D043 LÊ MINH ĐỨC 5/24/1995 12A2 Lê Quý Đôn - Đ Đa 10.75

145 D093 LÊ THỊ DIỆU LINH 7/2/1995 12D Vạn Xuân - LB 10.75

146 D096 HOÀNG NGUYỄN HÀ LINH 16/11/1996 11 Địa Chu Văn An 10.75

147 D103 VŨ MỸ LINH 10/5/1995 12A6 Cầu Giấy 10.75

148 D132 CHU HỒNG BẢO NGỌC 10/6/1995 12A Tây Hồ 10.75

149 D335 NÔNG DIỆU THUÝ 8/25/1995 12A1 Hữu Nghị 80 10.75

150 D002 NGUYỄN SƠN AN 20/05/1996 11 Địa Chu Văn An 10.50

151 D007 NGUYỄN HỒNG ANH 6/23/1995 12A13 Kim Liên 10.50

152 D055 TRẦN THỊ HẰNG 10/1/1995 12D9 Phan Huy Chú - Đống Đa 10.50

153 D115 VŨ ĐỨC MINH 3/11/1995 12D9 Phan Huy Chú - Đống Đa 10.50

154 D139 VŨ MINH NHẬT 3/1/1995 12A8 Phan Đình Phùng 10.50

155 D152 VŨ MẠNH QUÂN 2/6/1995 12A13 Cao Bá Quát - GL 10.50

156 D209 NGUYỄN GIA CHÍNH 4/26/1995 12A4 Xuân Mai 10.50

157 D230 NGUYỄN THẾ HOÀN 6/29/1995 12A10 Tô Hiệu - Thường Tín 10.50

158 D251 TRẦN BÁ NAM 9/10/1995 12A14 Chúc Động 10.50

159 D017 PHẠM NGỌC ANH 21/10/1996 11 Địa Chu Văn An 10.25

160 D051 DƯƠNG THU HÀ 5/7/1995 12A11 Nguyễn Văn Cừ 10.25

161 D098 NGUYỄN MAI LINH 1/5/1996 11 Địa Chu Văn An 10.25

162 D219 ĐỖ THUÝ HÀ 4/18/1996 11 Địa Nguyễn Huệ 10.25

163 D255 NGUYỄN THỊ NGỌC 1/1/1996 11 Địa Nguyễn Huệ 10.25

164 D277 NGUYỄN THỊ THU 4/13/1995 12A8 Mỹ Đức B 10.25

165 D299 TRẦN THỊ HẰNG 2/10/1995 12A2 Quảng Oai 10.25

166 D312 NGUYỄN THỊ LOAN 7/13/1995 12A Lương Thế Vinh - Ba Vì 10.25

167 D339 KHUẤT KIỀU TRANG 11/24/1995 12 Địa Sơn Tây 10.25

168 D041 LÊ MẠNH ĐỨC 9/19/1995 12A5 Trung Văn 10.00

169 D046 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 9/28/1995 12A7 Cầu Giấy 10.00

170 D060 NGUYỄN XUÂN HÙNG HẬU 1/10/1995 12A9 Quang Trung - Đ Đa 10.00

171 D092 TRẦN DIỆU LINH 7/6/1995 12 D2 Thăng Long 10.00

172 D109 PHAN THỊ THÙY LINH 8/28/1995 12A4 Trung Văn 10.00

173 D140 HOÀNG PHƯƠNG NHI 8/11/1995 12A4 Nguyễn Siêu 10.00

174 D158 TRẦN XUÂN SƠN 2/3/1995 12A6 Nguyễn Gia Thiều 10.00

175 D159 LÊ XUÂN SONG 5/19/1995 12D Ngọc Hồi 10.00

176 D237 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/2/1995 12A5 Đồng Quan 10.00

177 D289 NGÔ VĂN VIỆT 6/15/1994 12A8 Xuân Mai 10.00

Page 74: Kết quả thi HSG

74

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

178 D001 NGUYỄN QUÝ AN 7/11/1995 12A8 Trần Nhân Tông 9.75

179 D079 TRỊNH THU HƯƠNG 8/29/1995 12D4 Nguyễn Tất Thành- CG 9.75

180 D107 TRẦN QUẾ LINH 9/19/1995 12 D4 Thăng Long 9.75

181 D148 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 10/15/1995 12A1 Đông Anh 9.75

182 D151 NGUYỄN TRƯƠNG TIỂU PHƯƠNG 2/14/1995 12A6 Cầu Giấy 9.75

183 D192 NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG 9/1/1995 12B12 Nguyễn Thị Minh Khai 9.75

184 D215 ĐOÀN THỊ MỸ DUYÊN 7/10/1995 12A10 Ứng Hòa B 9.75

185 D240 NGUYỄN THỊ LIÊN 12/18/1995 12A9 Vân Tảo 9.75

186 D243 NGÔ THỊ LOAN 1/11/1995 12A10 Chương Mỹ A 9.75

187 D269 NGUYỄN TRẦN ĐÌNH THÀNH 2/13/1995 12 Địa Nguyễn Huệ 9.75

188 D271 TRƯƠNG THỊ MINH THẢO 8/10/1995 12A7 Hoài Đức A 9.75

189 D275 NGUYỄN THU THẢO 12/14/1996 11 Địa Nguyễn Huệ 9.75

190 D315 PHÙNG THỊ MƠ 16/5/1995 12A11 Ngô Quyền- Ba Vì 9.75

191 D344 CHU THỊ TUYỀN 6/19/1995 12A15 Quảng Oai 9.75

192 D018 TRẦN PHAN ANH 24/09/1996 11 Địa Chu Văn An 9.50

193 D062 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/09/1995 12A4 Liên Hà 9.50

194 D199 NGUYỄN THỊ VÂN 9/18/1995 12A1 Quang Minh 9.50

195 D285 PHẠM VĂN TÙNG 3/21/1995 12A5 Đồng Quan 9.50

196 D295 KHUẤT THỊ HÀ 8/11/1995 12A9 Tùng Thiện 9.50

197 D306 HOÀNG THU HƯƠNG 9/15/1995 12a3 Ba Vì 9.50

198 D328 KIỀU QUANG TÀI 9/12/1995 12A2 Bất Bạt 9.50

199 D348 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 9/3/1995 12A6 Quảng Oai 9.50

200 D015 ĐẶNG NGỌC ANH 12/25/1995 12A4 Đoàn Kết - HBT 9.25

201 D069 TRỊNH VĂN HOÀ 5/20/1995 12A5 Phạm Hồng Thái 9.25

202 D125 ĐÀM HOÀNG NAM 9/10/1995 12A2 Ngô Thì Nhậm 9.25

203 D204 BÙI NGỌC ANH 11/30/1995 12 Địa Nguyễn Huệ 9.25

204 D207 HÀ THỊ CHI 3/13/1995 12A11 Chương Mỹ A 9.25

205 D259 LÊ PHƯƠNG OANH 10/19/1994 12A1 Hà Đông 9.25

206 D265 BÙI THỊ THÚY QUỲNH 1/28/1995 12a14 Hoài Đức B 9.25

207 D313 NGUYỄN THỊ LUYẾN 3/2/1995 12A8 Phúc Thọ 9.25

208 D320 HOÀNG THỊ HUYỀN NHUNG 23 /0 4/ 1995 12 A1 Minh Khai 9.25

209 D321 CHU THỊ HẢI NINH 5/9/1995 12A5 Bất Bạt 9.25

210 D331 PHAN THỊ THẢO 9/15/1994 12 Văn Sơn Tây 9.25

211 D016 ĐINH NGỌC ANH 3/9/1995 12A10 Nguyễn Trãi - Ba Đình 9.00

212 D053 6/13/1995 Phan Đình Phùng 9.00

213 D070 NGUYỄN THỊ MINH HOÀI 5/9/1995 12C Đa Phúc 9.00

214 D133 BÙI VŨ BẢO NGỌC 11/30/1995 12A7 Nguyễn Trãi - Ba Đình 9.00

 BÙI THANH HẰNG 12A9 

Page 75: Kết quả thi HSG

75

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

215 D136 NGUYỄN HỒNG NGỌC 12/4/1995 12D7 Phạm Hồng Thái 9.00

216 D175 ĐINH THỊ THU 2/26/1995 12A Minh Phú 9.00

217 D214 LÊ KỲ DUYÊN 4/29/1996 11 Địa Nguyễn Huệ 9.00

218 D223 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 10/19/1995 12A5 Trần Đăng Ninh 9.00

219 D287 TRỊNH THỊ TUYỂN 1/7/1995 12A14 Chúc Động 9.00

220 D297 NGUYỄN THỊ THU HÀ 8/24/1995 12A2 Tân Lập 9.00

221 D343 4/3/1995 12A1 Cao Bá Quát - Quốc Oai 9.00

222 D347 NGUYỄN THỊ VÂN 2/26/1995 12A2 Trần Phú - BV 9.00

223 D048 NGÔ THỊ MỸ DUYÊN 10/23/1995 12A1 Nguyễn Văn Cừ 8.75

224 D134 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11/9/1995 12D2 Nguyễn Gia Thiều 8.75

225 D153 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 8/6/1995 12A7 Nguyễn Gia Thiều 8.75

226 D205 VŨ PHƯƠNG ANH 7/19/1995 12D3 Lê Quý Đôn - Hà Đông 8.75

227 D218 NGUYỄN VĂN GIÁP 10/24/1995 12A6 Phú Xuyên B 8.75

228 D222 TRẦN THỊ THU HẰNG 1/21/1995 12VT Vân Tảo 8.75

229 D294 VƯƠNG THỊ KIM DUNG 1/14/1995 12A1 Cao Bá Quát - Quốc Oai 8.75

230 D302 NGUYỄN HUY HOÀNG 9/3/1995 12A4 Xuân Khanh 8.75

231 D309 VŨ TIẾN LÂM 12/12/1993 12A11 Ngọc Tảo 8.75

232 D332 NGUYỄN THỊ THU 2/23/1995 12A5 Phúc Thọ 8.75

233 D333 ĐỖ THỊ THƯ 5/10/1995 12A4 Hai Bà Trưng - TThất 8.75

234 D058 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 4/4/1995 12CA Nguyễn Bỉnh Khiêm- CG 8.50

235 D076 HÀ THỊ HUỆ 6/26/1995 12A08 Mê Linh 8.50

236 D138 TRẦN ĐỨC NHẬT 7/18/1995 12E Kim Anh 8.50

237 D145 ĐINH HUY PHAN 18/12/1996 11 Địa Chu Văn An 8.50

238 D202 NGUYỄN THÙY AN 1/31/1995 12A8 Lê Quý Đôn - Hà Đông 8.50

239 D234 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 13.07.1995 12A8 Phú Xuyên A 8.50

240 D268 PHẠM XUÂN THẮNG 5/23/1995 12A2 Mỹ Đức C 8.50

241 D278 LÊ KHẮC THỤC 10/17/1992 12A7 Nguyễn Du - Thanh Oai 8.50

242 D301 PHẠM THỊ HOÀI 11/8/1995 12A12 Hồng Thái 8.50

243 D319 ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG 10/22/1995 12A15 Quốc Oai 8.50

244 D326 ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 7/22/1995 12A8 Đan Phượng 8.50

245 D334 NGUYỄN ĐÌNH THỨC 9/29/1993 12A1 Phú Bình 8.50

246 D054 NGUYỄN THANH HẰNG 13/03/1996 11 Địa Chu Văn An 8.25

247 D068 PHAN THỊ HÒA 1/18/1994 12A1 Hermann Gmeiner 8.25

248 D211 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 5/2/1995 12 Địa Nguyễn Huệ 8.25

249 D217 LƯU THỊ GIANG 22/04./1995 12A14 Hoài Đức B 8.25

250 D305 NGÔ THÚY HỒNG 5/19/1995 12A4 Phùng Khắc Khoan - TThất 8.25

251 D329 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 11/14/1995 12A9 Tùng Thiện 8.25

LÊ THỊ TRANG 

Page 76: Kết quả thi HSG

76

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

252 D039 NGUYỄN HUY ĐẠT 4/4/1995 12D Newton 8.00

253 D091 NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN 1/24/1995 12A11 Yên Viên 8.00

254 D127 NGUYỄN VĂN NAM 6/15/1995 12A4 Tiền Phong 8.00

255 D183 BÙI THU TRANG 3/7/1995 12D Ngọc Hồi 8.00

256 D190 VŨ QUANG TRUNG 10/13/1995 12A3 Yên Hòa 8.00

257 D213 ĐÀO THỊ PHƯƠNG DUNG 9/16/1995 12A10 Phú Xuyên B 8.00

258 D270 LÊ THỊ THU THANH 9/11/1995 12a1 Lưu Hoàng 8.00

259 D324 NGUYỄN ĐỨC QUANG 2/23/1995 12A5 Thạch Thất 8.00

260 D338 NGUYỄN MẠNH TIẾN 8/19/1995 12A10 Ngọc Tảo 8.00

261 D066 LÊ TRUNG HIẾU 19/10/1995 12 Địa Chu Văn An 7.75

262 D089 TRỊNH PHONG LAN 9/15/1995 12A1 Dương Xá 7.75

263 D108 LƯƠNG CAO THỦY LINH 5/24/1995 12A1 Hoàng Văn Thụ 7.75

264 D157 LÊ THẾ SƠN 8/3/1995 12A1 Phương Nam 7.75

265 D167 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 6/13/1995 12N3 Trí Đức 7.75

266 D189 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 10/30/1995 12A7 Nguyễn Trãi - Ba Đình 7.75

267 D288 NGÔ THỊ UYÊN 7/9/1995 12D3 Lê Quý Đôn - Hà Đông 7.75

268 D291 ĐỖ NGUYỄN CHIẾN 12/12/1995 12A6 Quốc Oai 7.75

269 D104 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 2/16/1995 12A Xuân Giang 7.50

270 D105 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 20/08/1995 12A2 Liên Hà 7.50

271 D155 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 11/7/1995 12N2 Trí Đức 7.50

272 D160 ĐỖ HUY TẠO 7/30/1995 12D5 Việt Đức 7.50

273 D300 TRẦN THỊ HẠNH 9/9/1995 12A6 Ngọc Tảo 7.50

274 D032 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 11/30/1995 12A6 Ngô Thì Nhậm 7.25

275 D075 11/22/1995 Phan Đình Phùng 7.25

276 D241 NGUYỄN MỸ LINH 5/18/1996 11 Địa Nguyễn Huệ 7.25

277 D249 ĐỖ VĂN MẪN 12/17/1995 12A2 Chương Mỹ B 7.25

278 D261 ĐỖ THỊ THẢO PHƯƠNG 5/21/1995 12A3 Lý Tử Tấn 7.25

279 D296 TRẦN THU HÀ 10/11/1995 12A1 Tân Lập 7.25

280 D020 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 3/23/1995 12D6 Việt Đức 7.00

281 D057 ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH 26/9/1996 11 Địa Chu Văn An 7.00

282 D163 HOÀNG HOÀI THANH 4/9/1995 12A1 Đoàn Kết - HBT 7.00

283 D212 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 6/23/1995 12A8 Mỹ Đức B 7.00

284 D221 NGUYỄN BẢO HÂN 8/24/1995 12 Địa Nguyễn Huệ 7.00

285 D012 LÊ MAI ANH 10/2/1995 12A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm- CG 6.75

286 D185 HOÀNG THỊ THU TRANG 8/14/1995 12N2 Hồng Hà 6.75

287 D201 PHAN THỊ YẾN 10/7/1995 12H Vân Nội 6.75

288 D229 LÊ THỊ THU HOÀI 11.04.1995 12A9 Phú Xuyên A 6.75

 MAI THU HỒNG 12D5 

Page 77: Kết quả thi HSG

77

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

289 D266 Thanh Oai A 6.75

290 D274 ĐỖ THU THẢO 10/21/1995 12A8 Thường Tín 6.75

291 D281 HOÀNG THỊ TRANG 9/6/1995 12a1 Lưu Hoàng 6.75

292 D283 PHẠM THỊ THU TRANG 23.05.1995 12A7 Phú Xuyên A 6.75

293 D317 VŨ VĂN NĂM 3/24/1995 12a3 Ba Vì 6.75

294 D049 HOÀNG HƯƠNG GIANG 9/17/1995 12A1 Phương Nam 6.50

295 D149 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 2/4/1995 12B Vân Nội 6.50

296 D195 LẠI MINH TÚ 2/25/1995 12B Thực nghiệm 6.50

297 D284 TỪ MẠNH TÚ 8/5/1995 12 Địa Nguyễn Huệ 6.50

298 D304 NGUYỄN THỊ HỒNG 2/19/1995 12A15 Quốc Oai 6.50

299 D077 LÊ THỊ THUỲ LINH 1/24/1996 12A3 Tiến Thịnh 6.25

300 D257 LÊ THỊ NHUNG 6/15/1995 12A8 Xuân Mai 6.25

301 D021 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 8/21/1995 12A8 Đoàn Kết - HBT 6.00

302 D071 NGUYỄN THỊ HOÀI 12/11/1995 12A8 Yên Lãng 6.00

303 D176 LÊ THỊ THU 9/7/1995 12A12 Việt Nam - BaLan 6.00

304 D341 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/30/1995 12A10 Hồng Thái 6.00

305 D067 ĐÀO MAI HOA 10/14/1995 12A9 Cổ Loa 5.75

306 D161 LÂM HOÀNG THẮNG 4/30/1995 12A10 Kim Liên 5.75

307 D023 HOÀNG THỊ PHƯƠNG OANH 3/25/1995 12A5 Cổ Loa 5.50

308 D142 BẠCH HẠ NHUNG 4/28/1995 12D5 Quang Trung - Đ Đa 5.50

309 D220 VƯƠNG NGỌC HẢI 1/26/1995 12A5 Hoài Đức A 5.50

310 D233 TRẦN THỊ HƯƠNG 1/10/1995 12A4 Tân Dân 5.50

311 D260 PHẠM HỒNG PHÚ 11/12/1995 12A5 Đại Cường 5.50

312 D262 LÊ THỊ PHƯỢNG 6/27/1995 12a2 Trần Hưng Đạo - Hà Đông 5.50

313 D279 TRẦN THANH THỦY 5/3/1995 12A6 Ứng Hòa B 5.50

314 D314 NGUYỄN KHÁNH LY 8/8/1995 12 Địa Sơn Tây 5.50

315 D318 NGUYỄN THỊ NĂNG 12/19/1995 12A4 Xuân Khanh 5.50

316 D026 ĐẶNG TUẤN ANH 1/19/1995 12A3 Đống Đa 5.25

317 D178 NGUYỄN THỊ THUỶ 10/26/1995 12A8 Tiền Phong 5.25

318 D179 LÊ THUỶ TIÊN 5/26/1995 12A1 Trung Giã 5.25

319 D196 TRẦN THỊ TÚ 1/27/1995 12A09 Mê Linh 5.25

320 D226 TẠ THU HIỀN 7/29/1995 12A13 Thanh Oai B 5.25

321 D236 LÊ THỊ HUYỀN Thanh Oai A 5.25

322 D150 LÊ THUÝ PHƯƠNG 5/16/1996 12D1 Đông Đô 5.00

323 D156 TRẦN THỊ XUÂN QUỲNH 5/20/1995 12A3 Việt Nam - BaLan 5.00

324 D169 NGUYỄN THỊ THƠM 11/1/1995 12A3 Tiến Thịnh 5.00

325 D181 ĐÀO MINH TRÀ 4/19/1995 12A12 Đống Đa 5.00

 NGUYỄN THANH SƠN  21/12/1994  12A6

 15/2/1995  12A5

Page 78: Kết quả thi HSG

78

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

326 D303 HOÀNG MINH HỢI 4/8/1995 12A10 Vân Cốc 5.00

327 D056 TRẦN THỊ HẰNG 8/14/1995 12D2 Thượng Cát 4.75

328 D216 NGUYỄN THỊ DUYÊN 5/10/1995 12A1 Phùng Hưng 4.75

329 D225 TƯỞNG THỊ HIỀN 9/17/1995 12A6 Ứng Hòa A 4.75

330 D311 NGUYỄN THỊ LINH 9/16/1995 12A10 Hai Bà Trưng - TThất 4.75

331 D325 LÊ THỊ HƯƠNG QUỲNH 3/15/1995 12A9 Đan Phượng 4.75

332 D022 TRẦN PHƯƠNG ANH 10/7/1995 12D4 Quang Trung - Đ Đa 4.50

333 D082 PHÙNG MINH HUYỀN 7/12/1995 12B7 Lê Quý Đôn - Đ Đa 4.50

334 D073 LÊ NGỌC HOÀNG 6/25/1995 12A1 Ngô Quyền - ĐA 4.00

335 D198 LÊ THỊ TUYẾT 10/19/1995 12A7 Bắc Thăng Long 4.00

336 D050 NGUYỄN THỊ GIANG 10/12/1995 12D1 Trần Hưng Đạo - TX 3.75

337 D154 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 5/5/1995 12A1 Trung Giã 3.75

338 D200 HOÀNG MINH VŨ 6/26/1995 12B1 Lê Quý Đôn - Đ Đa 3.75

339 D003 NGUYỄN DUY ANH 8/30/1995 12N2 Hồng Hà 3.50

340 D025 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 12/12/1995 12D Nguyễn Bỉnh Khiêm- CG 3.50

341 D186 NGUYỄN THỊ THU TRANG 3/8/1995 12A6 Ngô Thì Nhậm 3.25

342 D188 LƯƠNG THỊ TUYẾT TRANG 2/28/1995 12D1 Đông Đô 3.00

343 D248 VŨ THỊ MAI 8/30/1995 12A2 Chương Mỹ B 3.00

344 D282 NGUYỄN THỊ TRANG 6/8/1995 Quang Trung-HĐ 3.00

345 D286 TRẦN THỊ BĂNG TUYỀN 2/24/1995 12A1 Vạn Xuân - HĐ 3.00

346 D323 BÙI THỊ PHƯƠNG 11/15/1995 12A2 Dân tộc nội trú 3.00

347 D280 NGUYỄN THỊ THỦY 7/20/1995 12A2 Ngô Sĩ Liên 2.00

348 D206 PHẠM MINH CHÂU 6/12/1995 12a3 Trần Hưng Đạo - Hà Đông 1.50

 12A6

Page 79: Kết quả thi HSG

79

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 THÀNH PHỐ

NĂM HỌC 2012 - 2013

BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI

MÔN THI: TIẾNG ANH

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

1 A010 ĐÀM NGỌC KIM ANH 12/27/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 19.00

2 A206 LƯU MAI TRANG 12/4/1995 11A1 Hà Nội- Amsterdam 19.00

3 A129 ĐẶNG PHƯỚC LONG 12/28/1996 11 D2 Thăng Long 18.50

4 A017 PHẠM PHI ANH 8/27/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 18.50

5 A179 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 5/13/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 18.50

6 A173 LÊ MINH PHƯỢNG 1/6/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 18.25

7 A172 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 10/19/1995 12 T4 Thăng Long 17.50

8 A150 LÊ KHÁNH NGÂN 2/9/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 17.50

9 A197 NGUYỄN PHƯƠNG THU 8/17/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 17.50

10 A070 PHẠM THỊ THU HÀ 4/10/1995 12 T4 Thăng Long 17.25

11 A073 BÙI MINH HẰNG 10/4/1995 12 Anh Chu Văn An 17.25

12 A096 NGUYỄN TÂM HƯƠNG 01.10.1997 11S Đoàn Thị Điểm 17.25

13 A020 ĐINH THỊ PHƯƠNG ANH 12/30/1993 12A1 Hà Nội- Amsterdam 17.25

14 A077 NGUYỄN HỒNG HẠNH 8/14/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 17.25

15 A090 NGUYỄN DUY HƯNG 9/21/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 17.25

16 A157 ĐỖ HỒNG NGỌC 7/6/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 17.25

17 A169 TÔ LAN PHƯƠNG 8/28/1995 12D1 Xuân Đỉnh 17.25

18 A158 NGUYỄN HỒNG NGỌC 10/1/1995 12A4 Cầu Giấy 17.00

19 A049 ĐẶNG THỊ MAI DUNG 8/8/1995 12 Anh Chu Văn An 17.00

20 A045 HÀ MINH ĐỨC 1/27/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 17.00

21 A068 HOÀNG THU HÀ 9/23/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 17.00

22 A171 BẠCH NGUYỄN MAI PHƯƠNG 10/14/1995 12A2 Hà Nội- Amsterdam 17.00

23 A180 NGUYỄN SIÊU 9/2/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 17.00

24 A181 NGÔ DUY SƠN 5/30/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 17.00

25 A200 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 5/26/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 17.00

26 A219 TRỊNH THÀNH TRUNG 2/1/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 17.00

27 A225 ĐẶNG THANH TÙNG 18/09/1995 12 Anh Chu Văn An 16.75

28 A354 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 12/19/1996 11 Anh Sơn Tây 16.75

29 A057 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 10/11/1996 11 Anh Chu Văn An 16.50

Page 80: Kết quả thi HSG

80

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

30 A183 VŨ HUY SƠN 20/07/1995 12 Anh Chu Văn An 16.50

31 A201 HOÀNG THANH TRÀ 15/07/1995 12 Anh Chu Văn An 16.50

32 A035 LÊ THÙY CHI 7/7/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 16.50

33 A167 CAO HẠNH PHÚC 6/29/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 16.50

34 A185 ĐỖ MINH TÂM 2/28/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 16.50

35 A222 NGUYỄN ANH TUẤN 7/27/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 16.50

36 A046 ĐÀM ANH DŨNG 9/20/1995 12A15 Kim Liên 16.50

37 A379 KHUẤT TỐ QUYÊN 5/26/1996 11 Anh Sơn Tây 16.50

38 A063 NGUYỄN THỊ CẨM HÀ 9/30/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 16.25

39 A138 TRẦN HIẾU MINH 4/20/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 16.25

40 A154 NGUYỄN BÍCH NGỌC 21/12/1996 11 Anh Chu Văn An 16.00

41 A040 VŨ THẢO ĐAN 9/12/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 16.00

42 A094 NGUYỄN MAI HƯƠNG 8/4/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 16.00

43 A159 VŨ MINH NGỌC 7/23/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 16.00

44 A189 CHU HÀ THANH 2/7/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 16.00

45 A213 LÊ THU TRANG 7/15/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 16.00

46 A285 NGÔ VŨ HOÀNG MINH 2/16/1995 12 Anh Nguyễn Huệ 16.00

47 A066 VŨ THÁI HÀ 3/7/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 15.75

48 A084 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 4/8/1995 12 T4 Thăng Long 15.50

49 A131 PHẠM HUYỀN AN LY 14/01/1996 11 Anh Chu Văn An 15.50

50 A142 NGUYỄN QUANG MINH 15/01/1996 12 Anh Chu Văn An 15.50

51 A016 PHÙNG TUẤN NHẬT ANH 2/8/1995 12A2 Hà Nội- Amsterdam 15.50

52 A047 NGUYỄN HƯƠNG DUNG 11/12/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 15.50

53 A118 TRẦN MỸ LINH 6/6/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 15.50

54 A137 NGUYỄN BÌNH MINH 11/17/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 15.50

55 A153 THÁI BẢO NGỌC 2/25/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 15.50

56 A176 NGUYỄN ĐỨC QUANG 1/24/1995 12A2 Hà Nội- Amsterdam 15.50

57 A253 VŨ NGUYÊN THÁI DƯƠNG 2/3/1996 11Anh A Nguyễn Huệ 15.50

58 A257 ĐÀO THU HÀ 6/5/1995 12 Anh Nguyễn Huệ 15.50

59 A326 NGUYỄN LỆ QUỲNH CHI 2/15/1996 11 Anh Sơn Tây 15.50

60 A116 VŨ KHÁNH LINH 3/25/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 15.25

61 A125 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH 11/6/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 15.25

62 A203 LÊ NGỌC HẢI TRANG 2/13/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 15.25

63 A311 NGUYỄN THU THẢO 10/21/1995 12 Anh Nguyễn Huệ 15.25

64 A208 NGÔ MINH TRANG 8/13/1995 12 D2 Thăng Long 15.00

65 A013 VŨ MINH ANH 1/3/1996 11 Anh Chu Văn An 15.00

66 A033 PHẠM LAN CHI 25/04/1996 11 Anh Chu Văn An 15.00

Page 81: Kết quả thi HSG

81

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

67 A109 PHẠM QUỲNH LIÊN 10/3/1995 12 A1 Chu Văn An 15.00

68 A170 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 11/12/1996 11 Anh Chu Văn An 15.00

69 A166 ĐOÀN PHƯƠNG OANH 4/23/1996 11A1 Hà Nội- Amsterdam 15.00

70 A209 NGUYỄN MINH TRANG 12/22/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 15.00

71 A026 TRẦN VÂN ANH 11/30/1995 12A13 Kim Liên 15.00

72 A202 PHÙNG BẢO TRÂN 7/30/1995 12D01 Lương Thế Vinh - TX 15.00

73 A175 TRẦN THU PHƯƠNG 8/23/1995 12D5 Phan Đình Phùng 15.00

74 A350 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/3/1995 12 Anh Sơn Tây 15.00

75 A228 TRẦN ĐỨC VƯỢNG 2/20/1995 12A1 Trần Phú - HK 15.00

76 A001 TRẦN HẢI AN 1/20/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 14.75

77 A004 TRƯƠNG THÁI AN 3/8/1994 12A1 Hà Nội- Amsterdam 14.75

78 A053 LƯƠNG ĐỖ HẢI ĐƯỜNG 6/27/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 14.75

79 A212 HOÀNG THU TRANG 8/11/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 14.75

80 A235 PHẠM HÀ AN 12/14/1995 12 Anh Nguyễn Huệ 14.75

81 A177 HỒ TIẾN QUANG 6/3/1995 12D1 Quang Trung - Đ Đa 14.75

82 A324 KIỀU NGỌC ANH 4/30/1996 11 Anh Sơn Tây 14.75

83 A327 LÊ THÀNH CÔNG 11/26/1996 11 Anh Sơn Tây 14.75

84 A018 NGUYỄN PHÚC ANH 5/1/1995 12 Anh Chu Văn An 14.50

85 A115 HOÀNG KHÁNH LINH 12/13/1994 12A1 Hà Nội- Amsterdam 14.50

86 A124 NGUYỄN THUỲ LINH 10/22/1995 12A2 Nguyễn Gia Thiều 14.50

87 A029 TRẦN VINH ANH 12/29/1995 12A10 Nguyễn Trãi - Ba Đình 14.50

88 A355 NGUYỄN QUANG NGHỊ 9/24/1995 12 Anh Sơn Tây 14.50

89 A364 NGÔ VŨ THY PHƯƠNG 11/5/1995 12 Anh Sơn Tây 14.50

90 A041 NGUYỄN ĐỖ THẢO ĐAN 10/11/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 14.25

91 A078 PHAN THỊ HẠNH 8/25/1995 12D Kim Anh 14.25

92 A367 NGUYỄN THỊ THỊNH 4/20/1995 12A3 Thạch Thất 14.25

93 A205 HOÀNG HƯƠNG TRANG 7/26/1995 12D5 Trần Phú - HK 14.25

94 A112 NGUYỄN GIA LINH 12/7/1995 12D0 Việt Đức 14.25

95 A111 PHÓ ĐỨC LINH 7/1/1996 11 Anh Chu Văn An 14.00

96 A162 NGUYỄN THÁI MINH NHẬT 10/26/1995 12 Anh Chu Văn An 14.00

97 A021 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 8/14/1995 12A1 Đông Anh 14.00

98 A012 HOÀNG MINH ANH 1/30/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam 14.00

99 A121 NGUYỄN THÙY LINH 9/27/1994 12A1 Hà Nội- Amsterdam 14.00

100 A080 ĐINH THANH HIỀN 12/3/1995 12A Lômônôxốp 14.00

101 A065 PHẠM NHỊ HÀ 1/14/1995 12A Newton 14.00

102 A161 PHẠM HỒNG NHẬT 2/5/1995 12D Newton 14.00

103 A186 NGUYỄN MINH TÂM 12/2/1995 12D Nguyễn Gia Thiều 14.00

Page 82: Kết quả thi HSG

82

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

104 A243 NGUYỄN THUỲ ANH 1/4/1996 11Anh A Nguyễn Huệ 14.00

105 A039 PHẠM HOÀNG ĐAN 3/15/1995 12A3 Nguyễn Tất Thành- CG 14.00

106 A019 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 9/6/1995 12B12 Nguyễn Thị Minh Khai 14.00

107 A106 NGUYỄN HÀ LÂM 11/2/1995 12B12 Nguyễn Thị Minh Khai 14.00

108 A323 NGUYỄN HẢI ANH 7/28/1995 12 Anh Sơn Tây 14.00

109 A187 VŨ NGUYÊN TÂN 9/29/1995 12D2 Trần Hưng Đạo - TX 14.00

110 A139 NGUYỄN ĐẮC HOÀNG MINH 21/11/1995 13 Anh Chu Văn An 13.75

111 A141 NGUYỄN NHẬT MINH 4/19/1995 12A4 Cầu Giấy 13.50

112 A036 LÊ ĐOÀN VÂN CHI 8/11/1995 12 Anh Chu Văn An 13.50

113 A104 NGUYỄN HY ANH KHOA 25/09/1995 12 Anh Chu Văn An 13.50

114 A145 ĐẶNG HÀ MY 16/12/1996 11 Anh Chu Văn An 13.50

115 A119 LÊ PHƯƠNG LINH 12/18/1995 12T Hoàng Diệu 13.50

116 A246 NGUYỄN TUẤN ANH 10/20/1995 12 Anh Nguyễn Huệ 13.50

117 A319 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 11/21/1995 12 Anh Nguyễn Huệ 13.50

118 A149 VŨ HỒNG NGÂN 8/14/1995 12D1 Nguyễn Tất Thành- CG 13.50

119 A334 HOÀNG THANH HIỀN 10/24/1995 12 Anh Sơn Tây 13.50

120 A037 TRẦN KIM CÚC 9/21/1995 12A2 Yên Hòa 13.50

121 A191 LÊ HẠNH THẢO 28/05/1995 12 Anh Chu Văn An 13.25

122 A151 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 7/24/1995 12T Hoàng Diệu 13.25

123 A140 ĐINH THỊ NGUYỆT MINH 12/7/1995 12D2 Nguyễn Gia Thiều 13.25

124 A254 KIỀU BẢO DUY 12/14/1996 1 Anh A Nguyễn Huệ 13.25

125 A113 ĐẶNG HOÀNG LINH 9/26/1995 12A3 Nguyễn Siêu 13.25

126 A199 PHÙNG THU THUỶ 8/26/1995 12D7 Phan Đình Phùng 13.25

127 A361 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 9/28/1995 12A3 Quảng Oai 13.25

128 A042 NGUYỄN HỒNG DIỄM 2/23/1995 12D1 Việt Đức 13.25

129 A343 NGUYỄN THỊ MINH KHUÊ 13/12/995 12A9 Đan Phượng 13.00

130 A024 VŨ TÚ ANH 9/4/1995 12A14 Đống Đa 13.00

131 A148 NGUYỄN HOÀNG NGÂN 2/20/1995 12B7 Lê Quý Đôn - Đ Đa 13.00

132 A051 PHẠM THI THUỲ DUNG 1/15/1995 12D0 Lương Thế Vinh - TX 13.00

133 A207 NGUYỄN MAI TRANG 9/13/1995 12E1 Marie Curie 13.00

134 A092 PHẠM TÂN HƯNG 2/12/1995 12D Newton 13.00

135 A123 NGUYỄN THUỲ LINH 6/13/1995 12A5 Ngọc Hồi 13.00

136 A305 NGUYỄN THANH SƠN 1/17/1995 12 Anh Nguyễn Huệ 13.00

137 A230 TRẦN THẢO VY 11/7/1995 12D2 Phạm Hồng Thái 13.00

138 A146 PHẠM VŨ TRÀ MY 9/24/1995 12D2 Phan Đình Phùng 13.00

139 A178 NGUYỄN T. HƯƠNG QUỲNH 10/4/1995 12A1 Quang Trung - Đ Đa 13.00

140 A071 ĐỖ HOÀNG HẢI 11/23/1995 12D0 Việt Đức 13.00

Page 83: Kết quả thi HSG

83

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

141 A083 12A Việt Úc 13.00

142 A032 CHU THANH BÌNH 7/22/1995 12D2 Yên Hòa 13.00

143 A048 NGUYỄN KIM DUNG 11/29/1995 12A15 Kim Liên 12.75

144 A241 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10/31/1996 1 Anh B Nguyễn Huệ 12.75

145 A011 LONG MAI ANH 8/4/1995 12D2 Phan Huy Chú - Đống Đa 12.75

146 A152 HOA ÁNH NGỌC 8/31/1995 12C1 Phương Nam 12.75

147 A348 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 10/15/1995 12 Anh Sơn Tây 12.75

148 A315 TRẦN THỊ THU THỦY 1/9/1995 12A5 Thường Tín 12.75

149 A192 VŨ PHƯƠNG THẢO 9/3/1995 12D1 Trần Hưng Đạo - TX 12.75

150 A110 NGUYỄN DIỆU LINH 8/31/1995 12D6 Trần Phú - HK 12.75

151 A337 NGUYỄN THU HIỀN 10/6/1994 12A10 Tùng Thiện 12.75

152 A356 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 3/30/1995 12A1 Tùng Thiện 12.75

153 A044 ĐỒNG ANH ĐỨC 6/10/1995 12D3 Việt Đức 12.75

154 A100 LÊ THANH HUYỀN 10/22/1995 12D0 Đào Duy Từ 12.50

155 A144 TRẦN TUẤN MINH 7/7/1995 12D0 Đào Duy Từ 12.50

156 A088 LÊ VIỆT HOÀNG 4/15/1995 12A1 Kim Liên 12.50

157 A105 PHẠM MINH KHUÊ 1/29/1995 12D Lômônôxốp 12.50

158 A318 NGHIÊM HUYỀN TRANG 8/26/1996 11Anh A Nguyễn Huệ 12.50

159 A168 NGUYỄN CAO HOÀNG PHƯƠNG 10/2/1995 12D3 Nhân Chính 12.50

160 A014 NGUYỄN NGỌC ÁNH 3/31/1995 12D2 Phan Huy Chú - Đống Đa 12.50

161 A373 CẤN ĐỖ HOÀNG TÚ 8/19/1995 12A4 Thạch Thất 12.50

162 A204 ĐẶNG HOÀNG TRANG 7/2/1995 12A12 Cao Bá Quát - GL 12.00

163 A120 NGUYỄN PHƯỢNG LINH 12/10/1995 12A4 Cầu Giấy 12.00

164 A165 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 1/3/1995 12A2 Cổ Loa 12.00

165 A156 LÊ ĐỨC NGỌC 12/4/1995 12D Đào Duy Từ 12.00

166 A101 LÊ THU HUYỀN 5/6/1995 12A4 Đoàn Kết - HBT 12.00

167 A143 VŨ THỊ MINH 5/6/1995 12A1 Dương Xá 12.00

168 A060 NGUYỄN KHẮC KHANG DUY 1/12/1995 12L2 Hà Nội - Amsterdam 12.00

169 A135 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 3/15/1995 12A15 Kim Liên 12.00

170 A188 NGUYỄN TOÀN THẮNG 4/29/1995 12B1 Lê Quý Đôn - Đ Đa 12.00

171 A163 LÊ NGỌC KHÁNH NHƯ 10/17/1995 12D01 Lương Thế Vinh - TX 12.00

172 A052 ĐINH VĂN DŨNG 6/23/1995 12A09 Mê Linh 12.00

173 A223 NGUYỄN MINH TUẤN 5/3/1995 12A Newton 12.00

174 A099 ĐINH QUỐC HUY 10/11/1995 12A5 Nguyễn Siêu 12.00

175 A025 NGUYỄN HUY TUẤN ANH 6/1/1995 12D1 Nguyễn Tất Thành- CG 12.00

176 A184 LÊ THANH SƠN 8/25/1995 12D2 Phan Huy Chú - Đống Đa 12.00

177 A217 NGÔ DŨNG TRÍ 4/22/1995 12D1 Quang Trung - Đ Đa 12.00

TÔN TRUNG HIẾU   24/09/1995

Page 84: Kết quả thi HSG

84

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

178 A336 NGUYỄN THU HIỀN 10/8/1995 12 Anh Sơn Tây 12.00

179 A357 LÊ TÔ MỸ NHI 8/9/1996 11 Anh Sơn Tây 12.00

180 A164 LÊ HỒNG NHUNG 9/18/1995 12A12 Trần Nhân Tông 12.00

181 A174 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 7/10/1995 12D5 Trần Phú - HK 12.00

182 A160 LƯU ÁNH NGUYỆT 9/2/1995 12A1 Việt Nam - BaLan 12.00

183 A273 PHẠM THỊ THU HUYỀN 1/9/1995 12D2 Lê Quý Đôn - HĐ 11.75

184 A215 LÊ THỊ THU TRANG 7/15/1995 12A12 Cao Bá Quát - GL 11.50

185 A249 NGUYỄN THỊ CHINH 4/24/1995 12A11 Chương Mỹ A 11.50

186 A242 TÔ PHƯƠNG ANH 10/25/1996 11Anh B Nguyễn Huệ 11.50

187 A282 BÙI QUÍ LONG 11/22/1995 12 Anh Nguyễn Huệ 11.50

188 A043 NGUYỄN TRỌNG ĐIỆP 7/1/1995 12E Sóc Sơn 11.50

189 A372 NGUYỄN THÀNH TRUNG 4/25/1995 12 Anh Sơn Tây 11.50

190 A374 NGUYỄN MINH TÚ 3/3/1995 12 Anh Sơn Tây 11.50

191 A375 NGUYỄN THANH TÙNG 9/26/1995 12 Anh Sơn Tây 11.50

192 A301 HOÀNG THỊ KIM QUỲNH 7/26/1995 12A5 Thường Tín 11.50

193 A132 NGUYỄN KIỀU LY 8/31/1995 12D2 Việt Đức 11.50

194 A193 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/02/1995 12A5 Liên Hà 11.25

195 A349 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 9/6/1995 12A1 Quốc Oai 11.25

196 A381 NGUYỄN HOÀNG YẾN 10/9/1995 12A9 Đan Phượng 11.00

197 A007 BẠCH HOÀNG ANH 10/29/1995 12A11 Đoàn Kết - HBT 11.00

198 A268 NGUYỄN NHƯ THỊ HOA 6/13/1995 12A2 Hoài Đức A 11.00

199 A303 LÊ THỊ QUỲNH 4/22/1995 12A5 Hoài Đức A 11.00

200 A276 NGUYỄN THỊ LIÊN 10/6/1995 12A14 Hoài Đức B 11.00

201 A293 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 11/20/1995 12a14 Hoài Đức B 11.00

202 A015 NGUYỄN HẢI NGUYÊN ANH 5/3/1995 12B8 Lê Quý Đôn - Đ Đa 11.00

203 A058 LÊ DUY 10/16/1995 12G1 Marie Curie 11.00

204 A220 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 7/23/1995 12A4 Ngọc Hồi 11.00

205 A091 BÙI MẠNH HÙNG 4/3/1995 12D1 Nguyễn Gia Thiều 11.00

206 A006 TRẦN DIỆU ANH 12/12/1995 12D1 Phạm Hồng Thái 11.00

207 A210 HỒ THỊ QUỲNH TRANG 5/22/1995 12D Sóc Sơn 11.00

208 A224 CAO THANH TÙNG 8/6/1995 12A10 Trần Nhân Tông 11.00

209 A027 TRẦN VÂN ANH 8/1/1995 12D1 Xuân Đỉnh 11.00

210 A028 DƯƠNG VIỆT ANH 11/7/1995 12A2 Đống Đa 10.75

211 A250 VŨ MINH ĐỨC 9/4/1995 12D2 Lê Quý Đôn - HĐ 10.75

212 A229 PHẠM MINH VƯƠNG 16/02/1995 12A2 Liên Hà 10.75

213 A098 NGUYỄN MINH HUY 10/4/1995 12D Nguyễn Gia Thiều 10.75

214 A252 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 5/13/1995 12 Anh Nguyễn Huệ 10.75

Page 85: Kết quả thi HSG

85

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

215 A256 PHẠM THU GIANG 10/18/1995 12A1 Nguyễn Trãi -T Tín 10.75

216 A261 TRỊNH THỊ HẰNG 3/29/1995 12A7 Ứng Hòa A 10.75

217 A287 NGUYỄN THỊ NGA 9/23/1995 12A11 Chương Mỹ A 10.50

218 A136 NGUYỄN THANH MAI 2/20/1995 12A3 Cổ Loa 10.50

219 A244 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 3/23/1995 12D2 Lê Quý Đôn - HĐ 10.50

220 A074 KHANG THỊ THU HẰNG 25/01/1995 12A2 Liên Hà 10.50

221 A130 NGUYỄN THÀNH LONG 12/2/1995 12A1 Lương Văn Can 10.50

222 A072 PHẠM THANH HẢI 3/1/1995 12A4 Lý Thường Kiệt 10.50

223 A003 NGUYỄN THÁI AN 10/23/1995 12D2 Quang Trung - Đ Đa 10.50

224 A196 DƯƠNG ANH THƯ 10/9/1995 12A9 Trần Nhân Tông 10.50

225 A081 NGUYỄN ĐẮC HIẾU 1/23/1995 12A6 Trung Văn 10.50

226 A085 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 9/7/1995 12A1 Việt Nam - BaLan 10.50

227 A087 NGUYỄN ĐÀO PHƯƠNG HOÀI 8/18/1995 12CA Nguyễn Bỉnh Khiêm -CG 10.25

228 A133 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 10/4/1995 12A9 Nguyễn Trãi - Ba Đình 10.25

229 A005 MAI THUẬN AN 10/22/1995 12D2 Phạm Hồng Thái 10.25

230 A331 HOÀNG LÊ GIANG 5/25/1995 12A1 Vân Cốc 10.25

231 A102 VƯƠNG MẠC KHẢI 10/3/1995 12A8 Yên Viên 10.25

232 A234 PHÙNG THỊ HOÀNG YẾN 3/17/1995 12A1 Dương Xá 10.00

233 A218 TRẦN VIỆT TRINH 3/12/1995 12A1 Hoàng Văn Thụ 10.00

234 A128 LÊ NGỌC LONG 4/30/1995 12A10 Lý Thường Kiệt 10.00

235 A278 PHẠM BÁ LINH 10/20/1995 12A2 Mỹ Đức A 10.00

236 A330 NGUYỄN BẠCH DƯƠNG 24/8/1995 12A2 Ngô Quyền- Ba Vì 10.00

237 A221 ĐÀO ANH TÚ 8/20/1995 12D Ngọc Hồi 10.00

238 A309 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 7/8/1995 12A1 Nguyễn Trãi -T Tín 10.00

239 A134 NGUYỄN NHƯ MAI 11/12/1995 12D2 Phạm Hồng Thái 10.00

240 A297 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 13.10.1995 12A8 Phú Xuyên A 10.00

241 A054 VŨ THỊ HOÀI DƯƠNG 10/20/1995 12C2 Phương Nam 10.00

242 A079 LÊ MINH HIỀN 8/8/1995 12D1 Quang Trung - Đ Đa 10.00

243 A190 NGUYỄN THỊ THANH 4/20/1995 12D Vân Nội 10.00

244 A363 CHU THỊ THẢO PHƯƠNG 14/12/1995 12A2 Ngô Quyền- Ba Vì 9.75

245 A064 PHAN NGÂN HÀ 6/4/1995 12D3 Nhân Chính 9.75

246 A369 KIỀU THỊ HUYỀN TRANG 5/3/1995 12A4 Phùng Khắc Khoan - TThất 9.75

247 A031 LÊ CHÍ BẰNG 12/15/1995 12D Tây Hồ 9.75

248 A008 NGUYỄN HOÀNG ANH 12/4/1995 12A13 Trần Nhân Tông 9.75

249 A251 DƯƠNG TRỌNG ĐỨC 7/12/1995 12A4 Xuân Mai 9.75

250 A310 NGUYỄN THU THẢO 5/24/1995 12A8 Nguyễn Du - Thanh Oai 9.50

251 A182 NGUYỄN HỒNG SƠN 1/15/1995 12A1 Trung Giã 9.50

Page 86: Kết quả thi HSG

86

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

252 A275 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 3/2/1995 12A1 Xuân Mai 9.50

253 A291 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 4/7/1995 12A1 Xuân Mai 9.50

254 A038 ĐINH ĐỨC CƯƠNG 12/14/1995 12A11 Yên Viên 9.50

255 A195 TẠ VĂN THIỆU 11/10/1995 12D Kim Anh 9.25

256 A329 NGUYỄN NGỌC KHÁNH DIỆP 11/5/1995 12A1 Ngô Quyền- Ba Vì 9.25

257 A333 ĐỖ HỒNG HẠNH 2/1/1995 12A3 Quảng Oai 9.25

258 A378 TRẦN THỊ TUYẾT 7/27/1995 12A3 Quảng Oai 9.25

259 A347 NGUYỄN THÙY LINH 8/22/1995 12A15 Quốc Oai 9.25

260 A103 ĐẶNG GIA KHÁNH 9/18/1995 12B Thực nghiệm 9.25

261 A320 HÀ THỊ TRANG 10/8/1995 12A11 Chương Mỹ A 9.00

262 A056 BÙI THÀNH DƯƠNG 9/14/1995 12A Đa Phúc 9.00

263 A082 NGUYỄN TRUNG HIẾU 2/6/1995 12A Đa Phúc 9.00

264 A345 NGUYỄN NGỌC LINH 1/25/1995 12A1 Dân tộc nội trú 9.00

265 A089 NGUYỄN THỊ HUẾ 9/17/1995 12A09 Mê Linh 9.00

266 A341 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 7/19/1995 12A14 Ngọc Tảo 9.00

267 A069 MAI THU HÀ 8/30/1995 12CA Nguyễn Bỉnh Khiêm -CG 9.00

268 A279 NGUYỄN HOÀI LINH 10/28/1995 12A8 Nguyễn Du - Thanh Oai 9.00

269 A271 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 05.03.1995 12A8 Phú Xuyên A 9.00

270 A353 HỒ THỊ NGA 1/6/1995 12A1 Phúc Thọ 9.00

271 A314 NGÔ THU THỦY 10/28/1995 12A5 Quang Trung-HĐ 9.00

272 A227 PHẠM ĐỨC VIỆT 1/31/1995 12A SONG NGỮ QT HORIZON 9.00

273 A022 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 6/12/1996 12A5 Tây Hồ 9.00

274 A312 PHẠM MINH THÙY 9/1/1995 12A8 Tô Hiệu - Thường Tín 9.00

275 A059 HOÀNG CÔNG DUY 11/3/1995 12N4 Trí Đức 9.00

276 A061 NGUYỄN HOÀNG HƯƠNG GIANG 3/19/1995 12N1 Trí Đức 9.00

277 A371 DƯƠNG THỦY TRINH 11/17/1995 12a2 Ba Vì 8.75

278 A062 LÊ TRƯỜNG GIANG 4/19/1995 12CA Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy 8.75

279 A009 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 10/11/1995 12T Vân Nội 8.75

280 A076 LƯƠNG THỊ THU HẰNG 1/16/1995 12A1 Cổ Loa 8.50

281 A280 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 12/12/1995 12A0 Mỹ Đức C 8.50

282 A265 NGUYỄN THU HIỀN 12/2/1995 12A8 Tô Hiệu - Thường Tín 8.50

283 A055 LÊ HOÀNG DƯƠNG 11/23/1995 12A1 Đống Đa 8.25

284 A339 BÙI MỸ HUYỀN 11/3/1995 12A15 Ngọc Tảo 8.25

285 A332 PHAN THỊ HẰNG 6/12/1995 12A3 Phùng Khắc Khoan - TThất 8.25

286 A097 KHỔNG THỊ HƯỜNG 4/2/1995 12A1 Trung Giã 8.25

287 A362 THÂN THỊ MINH PHƯƠNG 12/25/1995 12A10 Bất Bạt 8.00

288 A093 LÂM VIỆT HÙNG 5/15/1995 12A1 Hermann Gmeiner 8.00

Page 87: Kết quả thi HSG

87

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

289 A114 DƯƠNG KHÁNH LINH 2/6/1995 12A1 Hoàng Văn Thụ 8.00

290 A351 NGUYỄN THỊ LOAN 6/7/1995 12A11 Hồng Thái 8.00

291 A358 LƯƠNG QUỲNH NHƯ 7/1/1995 12B Hữu Nghị T78 8.00

292 A300 PHẠM THUỲ PHƯƠNG 2/8/1995 12A3 Mỹ Đức A 8.00

293 A194 VŨ LÊ THANH THẢO 7/31/1995 12D1 Phan Huy Chú - Đống Đa 8.00

294 A281 PHẠM THỊ LOAN 11/25/1995 12A8 Phú Xuyên A 8.00

295 A290 TRẦN PHƯƠNG LINH 4/25/1995 12A5 Quang Trung-HĐ 8.00

296 A338 PHẠM THỊ HỒNG 6/17/1995 12A1 Tân Lập 8.00

297 A344 NGUYỄN DIỆU LINH 5/26/1995 12A1 Tân Lập 8.00

298 A216 TRẦN THỊ THU TRANG 12/5/1995 12A4 Tiến Thịnh 8.00

299 A023 NGUYỄN QUỲNH ANH 10/4/1995 12TN Trương Định 8.00

300 A260 ĐỖ THỊ HẰNG 2/26/1995 12A7 Ứng Hòa A 8.00

301 A283 NGÔ THỊ THẢO LUÂN 12/21/1995 12A1 Vạn Xuân - HĐ 8.00

302 A286 NGUYỄN QUỲNH NGA 6/16/1995 12A1 Vạn Xuân - HĐ 8.00

303 A126 ĐỖ THỊ HOÀI LOAN 12/18/1995 12A10 Yên Lãng 8.00

304 A335 CAO THỊ HIỀN 10/24/1995 12a10 Ba Vì 7.75

305 A263 LÊ THỊ HẢO 3/2/1995 12A1 Lý Tử Tấn 7.75

306 A272 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 10/10/1995 12A0 Mỹ Đức C 7.75

307 A340 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 6/7/1995 12A3 Quốc Oai 7.75

308 A259 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 10/1/1995 12A6 Trần Đăng Ninh 7.75

309 A211 ĐOÀN THU TRANG 10/8/1994 12D6 Trương Định 7.75

310 A002 TRẦN NHẬT AN 4/12/1995 12A1 Đông Anh 7.50

311 A376 TRẦN THỊ TUYỀN 6/26/1995 12A2 Hồng Thái 7.50

312 A377 NGUYỄN THỊ TUYẾT 12/18/1995 12 A2 Minh Khai 7.50

313 A245 NGUYỄN TUẤN ANH 6/26/1995 12A9 Mỹ Đức B 7.50

314 A266 TRẦN VĂN HIỆP 12/30/1995 12A1 Thanh Oai A 7.50

315 A255 NGUYỄN THU GIANG 11/4/1995 12A6 Thanh Oai B 7.50

316 A365 PHAN NHƯ QUỲNH 11/1/1995 12A10 Bất Bạt 7.25

317 A095 NGUYỄN MINH HƯƠNG 12/12/1995 12T Hoàng Diệu 7.25

318 A294 LÊ HỒNG PHƯƠNG 8/25/1995 12A6 Thanh Oai B 7.25

319 A342 VŨ THỊ HUYỀN 8/6/1995 12A6 Bắc Lương Sơn 7.00

320 A247 NGUYỄN VIẾT CẦN 3/20/1995 12A9 Chúc Động 7.00

321 A307 NGUYỄN THỊ HOÀI THANH 1/5/1995 12A5 Hoài Đức A 7.00

322 A239 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 12/30/1995 12a1 Lưu Hoàng 7.00

323 A117 TRIỆU LINH LINH 11/11/1995 12A2 Ngô Thì Nhậm 7.00

324 A313 VŨ THỊ THỦY 3/18/1995 12A1 Phú Xuyên B 7.00

325 A306 NGUYỄN THỊ TÂM 11/27/1995 12A6 Trần Đăng Ninh 7.00

Page 88: Kết quả thi HSG

88

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

326 A086 NGUYỄN THỊ HOA 8/7/1995 12A1 Tự Lập 7.00

327 A321 NGUYỄN THỊ TƯƠI 4/10/1995 12VT Vân Tảo 7.00

328 A325 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 3/13/1995 12 A2 Minh Khai 6.75

329 A269 LÊ THỊ THU HOÀI 4/15/1995 12A9 Mỹ Đức B 6.75

330 A302 ĐÀO NGỌC QUỲNH 7/23/1995 12A1 Phú Xuyên B 6.75

331 A368 KHUẤT THỊ HUYỀN TRANG 11/20/1995 12A1 Phúc Thọ 6.75

332 A075 LÊ THỊ THU HẰNG 12/29/1994 12A10 Yên Lãng 6.75

333 A284 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 4/27/1995 12A1 Đại Cường 6.50

334 A030 Nguyễn Văn Cừ 6.50

335 A226 ĐÀO KHÁNH VÂN 9/10/1995 12A4 Tiến Thịnh 6.50

336 A034 NGUYỄN TRIỆU QUỲNH CHI 9/6/1995 12A Trần Quốc Tuấn 6.50

337 A322 NGUYỄN HẢI YẾN 2/12/1995 12A2 Ứng Hòa B 6.50

338 A237 TRẦN LAN ANH 12/13/1995 12A12 Đồng Quan 6.25

339 A370 NGUYỄN THU TRANG 7/30/1995 12A1 Cao Bá Quát - Quốc Oai 6.25

340 A295 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 10/27/1995 12A1 Chương Mỹ B 6.25

341 A359 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 2/19/1995 12A3 Hữu Nghị 80 6.25

342 A274 PHẠM THỊ THU HUYỀN 12/21/1995 12A3 Mỹ Đức A 6.25

343 A231 NGUYỄN THỊ XUÂN 11/2/1995 12A1 Quang Minh 6.25

344 A316 LÂM THỦY TIÊN 1/25/1995 12A1 Tân Dân 6.25

345 A147 NGUYỄN THỊ NGA 12/15/1995 12A6 Tiền Phong 6.25

346 A248 ĐỖ THỊ MINH CHÂU 9/11/1995 12D1 TT Bình Minh 6.25

347 A067 NGUYỄN THỊ HÀ 8/5/1995 12D Xuân Giang 6.25

348 A366 NGUYỄN HỒNG SƠN 8/4/1995 12A9 Xuân Khanh 6.25

349 A298 PHẠM THỊ PHƯỢNG 6/3/1995 12A3 Đồng Quan 6.00

350 A233 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 4/26/1995 12A1 Bắc Thăng Long 6.00

351 A346 NGUYỄN THỊ LINH 11/2/1995 12A1 Cao Bá Quát - Quốc Oai 6.00

352 A299 PHÙNG THỊ PHƯỢNG 2/20/1995 12A9 Chúc Động 6.00

353 A292 BÙI TUYẾT NHUNG 10/25/1995 12A1 Lý Tử Tấn 6.00

354 A264 NGUYỄN TỐ HẢO 5/30/1995 12A9 Mỹ Đức B 6.00

355 A050 TRẦN PHƯƠNG DUNG 12/7/1995 12D Ngọc Hồi 6.00

356 A107 Nguyễn Văn Cừ 6.00

357 A288 KIỀU BÍCH NGỌC 9/9/1995 12a4 Trần Hưng Đạo - HĐ 6.00

358 A214 NGUYỄN THU TRANG 12/15/1995 12A1 Ngô Thì Nhậm 5.75

359 A308 TẠ TIẾN THÀNH 4/8/1995 12A1 Ứng Hòa B 5.75

360 A122 TRẦN THÙY LINH 7/19/1995 12A10 Trung Văn 5.50

361 A380 NGUYỄN BÁ VÕ 4/10/1995 12A1 Xuân Khanh 5.50

362 A198 NGUYỄN THANH THUÝ 12/12/1995 12A Minh Phú 5.25

 NGUYỄN DUY BÁCH  04/ 7/ 1995  12A11

 ĐÀO PHƯƠNG LAN 27/ 5/ 1995   12A12

Page 89: Kết quả thi HSG

89

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

363 A270 ĐỖ THỊ HỒNG 5/5/1995 12A1 Chương Mỹ B 5.00

364 A262 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 5/23/1995 12A1 Hà Đông 5.00

365 A352 LÊ THỊ LÝ 10/9/1995 12A7 Hai Bà Trưng - TThất 5.00

366 A296 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 11/17/1995 12A10 Hợp Thanh 5.00

367 A360 PHÙNG THỊ OANH 2/26/1995 12A10 Hai Bà Trưng - TThất 4.75

368 A277 NGUYỄN THỊ LIÊN 8/19/1995 12A5 Ngô Sĩ Liên 4.75

369 A328 VŨ MẠNH CƯỜNG 8/14/1995 12A1 Vân Cốc 4.75

370 A304 NGUYỄN THỊ QUỲNH 10/2/1995 12VT Vân Tảo 4.75

371 A238 NGUYỄN THỊ LAN ANH 1/11/1995 12A1 Thanh Oai A 4.50

372 A108 LÊ THỊ LAN 1/11/1995 12A2 Tiền Phong 4.25

373 A317 TRẦN THỊ TÍNH 3/30/1995 12A1 Chương Mỹ B 4.00

374 A289 DƯƠNG THỊ NHƯ 6/17/1994 12A1 Hợp Thanh 4.00

375 A258 ĐỖ THỊ THU HẢI 9/5/1995 12a2 Lưu Hoàng 4.00

376 A155 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11/17/1995 12A1 Ngô Thì Nhậm 4.00

377 A267 VŨ MINH HIẾU 2/9/1995 12a8 Trần Hưng Đạo - HĐ 3.75

378 A232 PHẠM HẢI YẾN 7/21/1995 12A1 Hà Nội- Amsterdam -1.00

379 A127 TRẦN QUANG HOÀNG LONG 1/8/1995 12G3 Marie Curie -1.00

380 A236 NGUYỄN THÚY AN 7/29/1995 12 Anh Nguyễn Huệ -1.00

381 A240 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 9/18/1995 12 Anh Nguyễn Huệ -1.00

Page 90: Kết quả thi HSG

90

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 THÀNH PHỐ

NĂM HỌC 2012 - 2013

BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI

MÔN THI: TIẾNG PHÁP

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

1 P001 NGUYỄN KHIẾU ANH 1/31/1995 12P2 Hà Nội- Amsterdam 18.00

2 P014 NGÔ KIM HƯƠNG 2/10/1995 12P1 Hà Nội- Amsterdam 18.00

3 P030 LÊ HOA MINH 4/18/1996 11P1 Hà Nội- Amsterdam 18.00

4 P031 HOÀNG HẠNH NHI 9/22/1995 12P2 Hà Nội- Amsterdam 17.50

5 P048 NGHIÊM TRẦN TRUNG 4/4/1996 11P2 Hà Nội- Amsterdam 17.50

6 P016 LÊ MAI QUỲNH LIÊN 2/12/1996 11P1 Hà Nội- Amsterdam 16.75

7 P045 NGUYỄN THU THỦY 7/25/1995 12P2 Hà Nội- Amsterdam 16.75

8 P026 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12/26/1996 11P1 Hà Nội- Amsterdam 16.50

9 P034 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 3/8/1995 12P2 Hà Nội- Amsterdam 16.50

10 P042 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 2/23/1995 12P2 Hà Nội- Amsterdam 16.50

11 P038 MẠC MAI SƯƠNG 6/25/1995 12P1 Hà Nội- Amsterdam 16.25

12 P024 TRẦN THÙY LINH 10/13/1996 11 P2 Hà Nội- Amsterdam 16.00

13 P006 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 4/7/1995 12P1 Hà Nội- Amsterdam 15.75

14 P035 VŨ THỊ MAI PHƯƠNG 4/13/1996 11P1 Hà Nội- Amsterdam 15.75

15 P037 BÙI TRẦN THÀNH SƠN 8/11/1995 12P2 Hà Nội- Amsterdam 15.75

16 P049 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 8/15/1996 11P1 Hà Nội- Amsterdam 15.75

17 P011 NGUYỄN HỒNG HẠNH 1/12/1995 12P1 Hà Nội- Amsterdam 15.50

18 P027 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 5/15/1996 11P2 Hà Nội- Amsterdam 15.50

19 A435 NGUYỄN HỒNG ANH 7/4/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 15.50

20 P003 PHAN HÀ PHƯƠNG ANH 7/26/1996 11P1 Hà Nội- Amsterdam 15.25

21 P019 LÊ MỸ LINH 22/4/1995 12 Pháp 1 Chu Văn An 15.25

22 P040 TRẦN CÔNG THẮNG 1/31/1995 12P2 Hà Nội- Amsterdam 15.25

23 P050 VŨ MINH NHẬT VI 12/9/1995 12 Pháp 1 Chu Văn An 15.25

24 P051 VŨ CỰ VIỆT 3/25/1996 11P2 Hà Nội- Amsterdam 15.25

25 P007 NGUYỄN VIỆT DŨNG 6/22/1995 12P2 Hà Nội- Amsterdam 15.00

26 A447 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 5/6/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 15.00

27 A452 ĐỖ VIỆT TRINH 2/19/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 15.00

28 P028 TRẦN QUANG LONG 1/3/1996 11P1 Hà Nội- Amsterdam 14.50

29 P029 NGHIÊM TRANG LY 8/3/1995 12 Pháp 1 Chu Văn An 14.50

Page 91: Kết quả thi HSG

91

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

30 P032 NGUYỄN QUỲNH NHUNG 5/26/1995 12P2 Hà Nội- Amsterdam 14.50

31 P047 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 10/5/1996 11P2 Hà Nội- Amsterdam 14.50

32 P004 ĐỖ QUỲNH ANH 24/8/1995 12 Pháp 1 Chu Văn An 14.25

33 P008 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 5/6/1995 12P1 Hà Nội- Amsterdam 14.25

34 P009 TỪ THU GIANG 10/11/1996 11P1 Hà Nội- Amsterdam 14.25

35 P010 NGUYỄN ĐẶNG VÂN GIANG 12/2/1996 11P2 Hà Nội- Amsterdam 14.25

36 P041 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 22/10/1995 12 Pháp2 Chu Văn An 14.25

37 A445 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 1/22/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 14.25

38 P005 TẠ VÂN ANH 11/18/1995 12P2 Hà Nội- Amsterdam 14.00

39 P012 LÊ ĐỨC HIẾU 4/23/1995 12P2 Hà Nội- Amsterdam 14.00

40 P017 TỐNG DIỆP LINH 31/01/1996 11Pháp Chu Văn An 14.00

41 P018 NGUYỄN HẢI LINH 3/27/1996 11P2 Hà Nội- Amsterdam 14.00

42 P023 NGUYỄN NHẬT LINH 21/8/1996 11Pháp Chu Văn An 14.00

43 P039 TRẦN HOÀNG THÁI 10/9/1996 11Pháp Chu Văn An 14.00

44 P002 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 8/6/1995 12 Pháp 1 Chu Văn An 13.50

45 P043 PHẠM ANH THƠ 8/12/1996 11P1 Hà Nội- Amsterdam 13.50

46 P025 NGUYỄN THUỲ LINH 11/10/1995 12P1 Hà Nội- Amsterdam 13.25

47 P015 NGUYỄN HOÀNG NGỌC LAM 18/11/1996 11Pháp Chu Văn An 13.00

48 P052 ONG SIT THÁI VIỆT 5/11/1995 12 Pháp 1 Chu Văn An 13.00

49 A438 VŨ THỊ THU HÀ 10/14/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 13.00

50 A450 NGUYỄN VÂN TRANG 11/17/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 13.00

51 P021 VŨ NGỌC MỸ LINH 20/12/1995 12 Pháp 1 Chu Văn An 12.75

52 P053 NGUYỄN ĐỨC VIỆT VƯƠNG 6/7/1995 12P1 Hà Nội- Amsterdam 12.75

53 A451 NGUYỄN ĐẶNG THẢO TRINH 10/9/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 12.75

54 A442 NGUYỄN THỊ NHẬT MINH 3/27/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 12.50

55 A449 HOÀNG THU THỦY 7/5/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 12.50

56 P046 NGUYỄN QUỲNH TRANG 1/8/1996 11Pháp Chu Văn An 12.25

57 A437 TRỊNH MAI FRANCE 4/23/1996 11Pháp Nguyễn Huệ 12.25

58 A446 NGUYỄN THANH TÂM 11/14/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 12.25

59 P013 NGUYỄN KHÁNH HÒA 12/9/1996 11Pháp Chu Văn An 12.00

60 A439 TRƯƠNG THẢO LINH 9/28/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 12.00

61 A440 ĐOÀN THÙY LINH 7/19/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 12.00

62 A444 ĐOÀN MINH PHƯƠNG 6/26/1996 11Pháp Nguyễn Huệ 12.00

63 P020 TRẦN MỸ LINH 1/13/1995 11A13 Trần Nhân Tông 11.75

64 A441 TRẦN CHI MAI 12/1/1995 12Pháp Nguyễn Huệ 11.75

65 P044 NGUYỄN HOÀI THU 8/26/1995 12P1 Hà Nội- Amsterdam 11.00

66 A436 BÙI KIỀU ANH 8/20/1996 11Pháp Nguyễn Huệ 10.50

Page 92: Kết quả thi HSG

92

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm

67 A448 ĐÀO ANH THƯ 1/18/1996 11Pháp Nguyễn Huệ 10.25

68 P033 NGUYỄN HÀ PHAN 7/17/1995 12A14 Trần Nhân Tông 10.00

69 P036 DƯƠNG TRỌNG QUÝ 7/8/1993 12A14 Trần Nhân Tông 9.50

70 A453 NGUYỄN THANH TÙNG 12/23/1996 11Pháp Nguyễn Huệ 9.50

71 P022 HOÀNG BẠCH NGỌC LINH 4/12/1995 12A14 Trần Nhân Tông 8.00

72 A443 ĐỖ THỊ NGÂN 5/18/1995 12A2 Chúc Động 2.00