42
ĐIỆN BIÊN PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN NĂM HỌC 2010 - 2011 TUẦN THỨ: 01 Từ ngày 30/8 đến ngày 04/9 năm 2010 THỨ LỚP BUỔI THỨ 2 30/8 GV GIẢNG THỨ 3 31/8 GV GIẢNG THỨ 4 01/9 GV GIẢNG THỨ 5 02/9 GV GIẢNG THỨ 6 03/9 GV GIẢNG THỨ 7 04/9 GV GIẢNG YS 54 A Sáng Ngoại ngữ 2 CN. Bình NGHỈ NGÀY LỄ NGHỈ Chiều Ngoại ngữ 2 CN. Bình KNGT&GDSK2 203-CN. Huyền YS 54 B Sáng Ngoại ngữ 2 CN. Bình KNGT&GDSK 203-CN. Huyền Ngoại ngữ 2 CN. Bình Chiều Dinh dưỡng- 203 CN. Thiện YS 54 C Sáng BH. Nội-204 ThS. Thìn BH. Nội-203 ThS. Thìn Chiều SKTE -203 ThS. Tâm SKTE -204 ThS. Tâm Dinh dưỡng- 204 CN. Thiện YS 54 D Sáng TT.SKSS BS. Bình TT.SKSS BS. Bình TT.SKSS BS. Bình Chiều TT.SKSS BS. Bình TT.SKSS BS. Bình TT.SKSS BS. Bình ĐD 9 Sáng Chiều ĐD. Ngoại-204 CN. Thiện Ngoại ngữ 2-205 CN. Bình HỘ SINH 7 Sáng Chiều ĐD. Bệnh CK- 205 CN. Huyền Ngoại ngữ 2-205 CN. Bình DƯỢC SỸ 3A Sáng QLD-205 DS. Minh Ngoại ngữ 2-204 CN. Đoàn Chiều Bào chế 1-302 DS. Trung Ngoại ngữ 2-302 CN. Đoàn DƯỢC SỸ 3B Sáng Ngoại ngữ 2- 203 CN. Đoàn Chiều QLD-303 DS. Minh Bào chế 1- 303 DS. Trung Ngoại ngữ 2-302 CN. Đoàn DƯỢC SỸ 3C Sáng Ngoại ngữ 2-302 CN. Đoàn QLD-205 DS. Minh Chiều Ngoại ngữ 2- 403 CN. Đoàn Bào chế 1- 303 DS. Trung Ngày 27 tháng 8 năm 2010 PHÒNG ĐÀO TẠO

Kế hoạch học tập hàng tuần

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Kế hoạch học tập hàng tuần

ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 01 Từ ngày 30/8 đến ngày 04/9 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

30/8GV GIẢNG

THỨ 3

31/8GV GIẢNG

THỨ 4

01/9GV GIẢNG

THỨ 5

02/9GV GIẢNG

THỨ 6

03/9

GV GIẢNG

THỨ 7

04/9

GV GIẢNG

YS54 A

Sáng Ngoại ngữ 2CN. Bình

NGHỈ

NGÀY

LỄ

NGHỈ

Chiều Ngoại ngữ 2CN. Bình

KNGT&GDSK2203-CN. Huyền

YS 54 B

Sáng Ngoại ngữ 2CN. Bình

KNGT&GDSK203-CN. Huyền

Ngoại ngữ 2CN. Bình

Chiều Dinh dưỡng-203 CN. Thiện

YS 54 C

Sáng BH. Nội-204 ThS. Thìn

BH. Nội-203ThS. Thìn

Chiều SKTE -203ThS. Tâm

SKTE -204ThS. Tâm

Dinh dưỡng-204 CN. Thiện

YS 54 D

Sáng TT.SKSS BS. Bình

TT.SKSS BS. Bình

TT.SKSS BS. Bình

Chiều TT.SKSS BS. Bình

TT.SKSS BS. Bình

TT.SKSS BS. Bình

ĐD 9

Sáng

Chiều ĐD. Ngoại-204CN. Thiện

Ngoại ngữ 2-205CN. Bình

HỘ SINH 7 Sáng

Chiều ĐD. Bệnh CK-205CN. Huyền

Ngoại ngữ 2-205CN. Bình

DƯỢC SỸ3A

Sáng QLD-205DS. Minh

Ngoại ngữ 2-204CN. Đoàn

Chiều Bào chế 1-302DS. Trung

Ngoại ngữ 2-302CN. Đoàn

DƯỢC SỸ 3B

Sáng Ngoại ngữ 2-203CN. Đoàn

Chiều QLD-303DS. Minh

Bào chế 1-303DS. Trung

Ngoại ngữ 2-302CN. Đoàn

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Ngoại ngữ 2-302CN. Đoàn

QLD-205DS. Minh

Chiều Ngoại ngữ 2-403CN. Đoàn

Bào chế 1-303DS. Trung

Ngày 27 tháng 8 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 2: Kế hoạch học tập hàng tuần

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 02 Từ ngày 06/ 9 đến ngày 11/ 9 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

06/9GV GIẢNG

THỨ 3

07/9GV GIẢNG

THỨ 4

08/9GV GIẢNG

THỨ 5

09/9GV GIẢNG

THỨ 6

10/9GV GIẢNG

THỨ 7

11/9

GV GIẢNG

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Ngoại ngữ 2CN. Bình

Chiều TT.SKSS CN. Cương

TT.SKSS CN. Cương

TT.SKSS CN. Cương

BH. Ngoại-203BS. Chinh

BH. Ngoại-203BS. Chinh

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều BH. Ngoại-203BS. Chinh

BH. Ngoại-203BS. Chinh

KNGT-203 CN. Huyền

DS-KHHGĐ-204CN. Cương

Dinh dưỡng-204CN. Thiện

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi SKSS103-104

Chiều BH. Nội-204ThS. Thìn

KNGT-204CN. Huyền

SKTE-403ThS. Tâm

BH. Nội-302ThS. Thìn

BH. Nội-302ThS. Thìn

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi SKSS203-204

Chiều KNGT-302CN. Huyền

BH. Nội-302ThS. Thìn

BH. Nội-302ThS. Thìn

SKTE-303ThS. Tâm

SKTE-303ThS. Tâm

ĐD 9

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV D.dưỡng-403 CN. Thương

Chiều Dinh dưỡng-303CN. Thương

ĐD.Sản-303ThS. Tâm

ĐD.Ngoại-303CN. Thiện

ĐD.Ngoại-403 CN. Thiện

ĐDCĐ-403CN. Hồng

HỘ SINH7

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐD. BCK302-303

Chiều KNGT-402CN. Huyền

KNGT-402CN. Huyền

DƯỢC SỸ3A

Sáng QLD-203Ds. Minh

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

HD-DL1-203Ds.Thấn

HD-DL1-203Ds.Thấn

Bào chế 1-402Ds.Trung

Chiều TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

HD-DL1-204Ds.Thấn

DƯỢC SỸ3B

Ngoại ngữ 2-204CN. Đoàn

QLD-203Ds. Minh

Ngoại ngữ 2-203CN. Đoàn

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

Ngoại ngữ 2-204CN. Đoàn

Bào chế 1-402Ds.Trung

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Ngoại ngữ 2-204CN. Đoàn

Bào chế 1-204Ds.Trung

QLD-204Ds. Minh

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

TT.HĐL-TVDs.Hồng-Tâm

Chiều Ngoại ngữ 2-403CN. Đoàn

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

TT.HĐL-TVDs.Hồng-Tâm

Chú ý: Một số lớp có sự thay đổi giảng đường.

Ngày 01 tháng 9 năm 2010

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 3: Kế hoạch học tập hàng tuần

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 03 Từ ngày 13/ 9 đến ngày 18/ 9 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

13/9GV GIẢNG

THỨ 3

14/9GV GIẢNG

THỨ 4

15/9GV GIẢNG

THỨ 5

16/9GV GIẢNG

THỨ 6

17/9GV GIẢNG

THỨ 7

18/9

GV GIẢNG

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Ngoại ngữ 2-203CN. Bình

Ngoại ngữ 2-203CN. Bình

DS/KHHGĐ-203CN. Cương

DS/KHHGĐ-203CN. Cương

KNGT-203CN. Huyền

Thi SKSS+HS Lào103-104

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Ngoại403-BS. Chinh

Chiều KNGT-402CN. Huyền

Dinh dưỡng-204CN. Thiện

Ngoại ngữ 2-204CN. Bình

Ngoại ngữ 2-204CN. Bình

DS/KHHGĐ204-CN. Cương

BH. Ngoại203-BS. Chinh

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi SKTE103-104

Chiều Dinh dưỡng-303CN. Thiện

KNGT-303CN. Huyền

BH. Nội-205ThS. Thìn

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều SKTE-403ThS. Tâm

SKTE-403ThS. Tâm

SKTE-403ThS. Tâm

KNGT-205CN. Huyền

Ngoại ngữ 2CN. Bình

Ngoại ngữ 2CN. Bình

ĐD 9

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều TT. SảnCN. Cương

TT. SảnCN. Cương

Dinh dưỡng-303CN. Dung

Dinh dưỡng-303CN. Dung

ĐDCĐ-205CN. Hồng

ĐDCĐ-204CN. Hồng

HỘ SINH7

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều KNGT-402CN. Huyền

DƯỢC SỸ3A

Sáng TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

HD-DL1-203Ds.Thấn

HD-DL1-203Ds.Thấn

HD-DL1-203Ds.Thấn

HD-DL1-203Ds.Thấn

Thi Ngoại ngữ 2203-204

Chiều TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

Bào chế 1-103Ds.Trung

QLD-103Ds.Minh

KNT-104TTKN

TT.HĐL-TVDs.Hồng- Tâm

DƯỢC SỸ3B

Sáng Bào chế 1-203Ds.Trung

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

KNT-204TTKN

QLD-204Ds.Minh

Thi Ngoại ngữ 2205-402

Chiều QLD-103Ds.Minh

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

Bào chế 1-104Ds.Trung

Bào chế 1-103Ds.Trung

DƯỢC SỸ 3C

Sáng QLD-204Ds.Minh

Bào chế 1-204Ds.Trung

QLD-204Ds.Minh

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

Thi Ngoại ngữ 2302-303

Chiều KNT-204TTKN

KNT-104TTKN

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm

Ngày 10 tháng 9 năm 2010

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 4: Kế hoạch học tập hàng tuần

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 04 Từ ngày 20/ 9 đến ngày 25/ 9 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

20/ 9GV GIẢNG

THỨ 3

21/ 9GV GIẢNG

THỨ 4

22/ 9GV GIẢNG

THỨ 5

23/ 9GV GIẢNG

THỨ 6

24/ 9GV GIẢNG

THỨ 7

25/ 9

GV GIẢNG

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV DS/KHHGĐ402-CN. Cương

Chiều Ngoại ngữ 2CN. Bình

Ngoại ngữ 2CN. Bình

BH. Ngoại-103BS. Chinh

BH. Ngoại-103BS. Chinh

BCK-103ThS. Thìn

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều BCK-103ThS. Thìn

BH. Ngoại-103BS. Chinh

Ngoại ngữ 2CN. Bình

Ngoại ngữ 2CN. Bình

BH. Ngoại-104BS. Chinh

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Nội-403ThS. Thìn

Chiều DS/KHHGĐ-104CN. Cương

DS/KHHGĐ-104CN. Cương

Dinh dưỡng-104CN. Thiện

Dinh dưỡng-104CN. Thiện

Ngoại ngữ 2303-CN. Bình

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-203BVYHCT

BH. Nội-203ThS. Thìn

BH. Nội-203ThS. Thìn

BH. Nội-203ThS. Thìn

Ngoại ngữ 2-203CN. Bình

Thi SKTE103-104

ĐD 9

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều ĐDCĐ-204CN. Hồng

Dinh dưỡng-204CN. Dung

Dinh dưỡng-204CN. Dung

ĐDCĐ-204CN. Hồng

Thi ĐD. Sản

HỘ SINH7

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều KNGT-205CN. Huyền

KNGT-205CN. Huyền

DƯỢC SỸ3A

Sáng Bào chế 1-203Ds. Trung

HD-DL 1-203Ds. Thấn

QLD-203Ds. Minh

QLD-203Ds. Minh

KNT-203Ds. Sín

Thi Dược liệu103-104

Chiều HD-DL 1-205Ds. Thấn

Ngoại ngữ 3-204CN. Đoàn

DƯỢC SỸ3B

Sáng QLD-204Ds. Minh

Bào chế 1-204Ds. Trung

HD-DL 1-204Ds. Thấn

HD-DL 1-204Ds. Thấn

Thi Dược liệu203-204

Chiều QLD-205Ds. Minh

KNT-302Ds. Sín

Ngoại ngữ 3-302CN. Đoàn

DƯỢC SỸ 3C

Sáng KNT-205Ds. Sín

Bào chế 1-205Ds. Trung

Bào chế 1-205Ds. Trung

Bào chế 1-204Ds. Trung

Thi Dược liệu205-302

Chiều KNT-303Ds. Sín

Ngoại ngữ 3-303CN. Đoàn

KNT-303Ds. Sín

QLD-205Ds. Minh

Ngày 17 tháng 9 năm 2010

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

Page 5: Kế hoạch học tập hàng tuần

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 05 Từ ngày 27/ 9 đến ngày 02/ 10 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

27/ 9GV GIẢNG

THỨ 3

28/ 9GV GIẢNG

THỨ 4

29/ 9GV GIẢNG

THỨ 5

30/ 9GV GIẢNG

THỨ 6

01/ 10GV GIẢNG

THỨ 7

02/ 10

GV GIẢNG

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Thi Ngoại ngữ 2HS. Lào-303

TT. DSCN. Cương

TT. DSCN. Cương

Bệnh CK-103ThS. Thìn

Thi Ngoại ngữ 2103-104

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều DS/KHHGĐ-103CN. Cương

Thi Ngoại ngữ 2HS. Lào-303

Bệnh CK-103ThS. Thìn

BH. Ngoại-104BS. Chinh

Thi Ngoại ngữ 2203-204

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-403BVYHCT

DS/KHHGĐ-103CN. Cương

Ngoại ngữ 2-103CN. Bình

Ngoại ngữ 2-104CN. Bình

YHCT-303BVYHCT

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều BH. Nội-104ThS. Thìn

BH. Nội-104ThS. Thìn

YHCT-104BVYHCT

Dinh dưỡng-203CN. Thiện

Ngoại ngữ 2-203CN. Bình

Ngoại ngữ 2303-CN. Bình

YS 55A

Sáng Tập trung-103GVCN

Chính trịCN. Huyền

Chính trịPhòng ĐT

Chính trịCN. Đoàn

Chính trịPhòng CSGT

Chính trịĐoàn trường

Chiều Chính trịKhoa Chính trị

Chính trịCN. Huyền

Chính trịCông an tỉnh

Chính trịCA phường

Chính trịCN. Huyền

YS 55B

Sáng Tập trung-104GVCN

Chính trịCN. Huyền

Chính trịPhòng ĐT

Chính trịCN. Đoàn

Chính trịPhòng CSGT

Chính trịĐoàn trường

Chiều Chính trịKhoa Chính trị

Chính trịCN. Huyền

Chính trịCông an tỉnh

Chính trịCA phường

Chính trịCN. Huyền

ĐD 9

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐD. Ngoại103-104

Chiều ĐD.BCK-203CN. Thiện

ĐD.BCK-203CN. Thiện

ĐDCĐ-203CN. Hồng

ĐD 10

Sáng Tập trung-203GVCN

Chính trịCN. Huyền

Chính trịPhòng ĐT

Chính trịCN. Đoàn

Chính trịPhòng CSGT

Chính trịĐoàn trường

Chiều Chính trịKhoa Chính trị

Chính trịCN. Huyền

Chính trịCông an tỉnh

Chính trịCA phường

Chính trịCN. Huyền

HỘ SINH7

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều CSBM Trong đẻ402-BS. Thiển

CSBM Trong đẻ204-BS. Thiển

CSBM Trong đẻ204-CN. Cương

HỘ SINH8

Sáng Tập trung-204GVCN

Chính trịCN. Huyền

Chính trịPhòng ĐT

Chính trịCN. Đoàn

Chính trịPhòng CSGT

Chính trịĐoàn trường

Chiều Chính trịKhoa Chính trị

Chính trịCN. Huyền

Chính trịCông an tỉnh

Chính trịCA phường

Chính trịCN. Huyền

DƯỢC SỸ3A

Sáng Bào chế 1-403DS. Trung

QLD-203DS. Minh

HD-DL1-103DS. Thấn

QLD-103DS. Minh

Thi HPTĐL203-204

Chiều HD-DL1-205DS. Thấn

KNT-204DS. Sín

DƯỢC SỸ3B

Sáng HD-DL1-204DS. Thấn

Bào chế 1-104DS. Trung

HD-DL1-104DS. Thấn

QLD-103DS. Minh

Thi HPTĐL205-303

Chiều QLD-303DS. Minh

KNT-205DS. Sín

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Bào chế 1-205DS. Trung

TTGDSK-203CN. Hồng

Bào chế 1-104DS. Trung

Thi HPTĐL402-403

Chiều KNT-204DS. Sín

TTGDSK-205CN. Hồng

QLD-303DS. Minh

Bào chế 1-204DS. Trung

KNT-205DS. Sín

DƯỢC SỸ 4

Tập trung-205GVCN

Chính trịCN. Huyền

Chính trịPhòng ĐT

Chính trịCN. Đoàn

Chính trịPhòng CSGT

Chính trịĐoàn trường

Chính trịKhoa Chính trị

Chính trịCN. Huyền

Chính trịCông an tỉnh

Chính trịCA phường

Chính trịCN. Huyền

Ngày 24 tháng 9 năm 2010

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

Page 6: Kế hoạch học tập hàng tuần

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 06 Từ ngày 04/ 10 đến ngày 09/ 10 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

04/ 10GV GIẢNG

THỨ 3

05/ 10GV GIẢNG

THỨ 4

06/ 10GV GIẢNG

THỨ 5

07/ 10GV GIẢNG

THỨ 6

08/ 10GV GIẢNG

THỨ 7

09/ 10

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng Tập trung-403GVCN

Chính trị-403CN. Huyền

Chính trị-403BS. Phương

Chính trị-403CN. Đoàn

Chính trị-403CN. Đoàn

Chính trị-403CN. Huyền

Chiều Chính trị-403BS. Phương

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều BCK-103ThS. Thìn

Thi SKSS(HS Lào)-402

Dinh dưỡng-103CN. Thiện

BH. Ngoại-103BS. Chinh

Thi DS + HS Lào103-104

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. NgoạiBS. Chinh

Chiều TT.DSCN. Cương

BCK-103ThS. Thìn

TT.DSCN. Cương

Dinh dưỡng-104CN. Thiện

BH. Ngoại-103BS. Chinh

BH. Ngoại-203BS. Chinh

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Nội103-104

Chiều Dinh dưỡng-104CN. Thiện

YHCT-104BV.YHCT

Ngoại ngữ 2-104CN. Bình

YHCT-203BV.YHCT

Ngoại ngữ 2-104CN. Bình

Ng.ngữ 2-204CN. Bình

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Ng.ngữ 2203-204

Chiều Ngoại ngữ 2-203CN. Bình

DS-203CN. Cương

YHCT-203BV.YHCT

DS-204CN. Cương

YHCT-203BV.YHCT

YS 55A

Sáng GP-SL-103ThS. Thìn

GP-SL-302ThS. Thìn

Chiều

YS 55B

Sáng GP-SL-103ThS. Thìn

Chiều GP-SL-205ThS. Thìn

YS 55C

Sáng Vi sinh-KST-104ThS. Lành

Chiều

ĐD 9

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi D. dưỡng205-302

Chiều YHCT-204BV.YHCT

VSPB-204BS. Lụa

VSPB-204BS. Lụa

YHCT-205BV.YHCT

YHCT-204BV.YHCT

ĐD 10Sáng Vi sinh-KST-104

ThS. LànhChiều

HỘ SINH7

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.CS trong đẻCN. Cương

Chiều CS trong đẻ-205BS. Thiển

CS trong đẻ-205BS. Thiển

KNGT-205CN. Huyền

KNGT-302CN. Huyền

CS trong đẻ-205CN. Cương

CS trong đẻ302-CN. Cương

HỘ SINH8

Sáng Vi sinh-KST-104ThS. Lành

Chiều

DƯỢC SỸ3A

Sáng QLD-103Ds. Minh

QLD-103Ds. Minh

HD-DL 2-203Ds. Thấn

Bào chế 1-203Ds. Trung

Bào chế 1-203Ds. Trung

Thi HD-DL 1303-402

Chiều KNT -302Ds. Sín

HD-DL 2-302Ds. Thấn

DƯỢC SỸ3B

Sáng Bào chế 1-104Ds. Trung

QLD-204Ds. Minh

QLD-204Ds. Minh

TT-GDSK-204CN. Hồng

Chiều HD-DL 2-303Ds. Thấn

KNT-302 Ds. Sín

Bào chế 1-302Ds. Trung

HD-DL 2-303Ds. Thấn

TT-GDSK-303CN. Hồng

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Bào chế 1-104Ds. Trung

KNT-205Ds. Sín

KNT-205Ds. Sín

KNT-205Ds. Sín

Tin họcKS. Tuấn

Chiều Tin họcKS. Tuấn

QLD-303Ds. Minh

QLD-303Ds. Minh

Bào chế 1-403Ds. Trung

QLD-403Ds. Minh

Tin họcKS. Tuấn

DƯỢC SỸ 4

Viết-đọc tên thuốc203-Ds. Thấn

Viết-đọc tên thuốc103-Ds. Thấn

Ngày 01 tháng 10 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

Page 7: Kế hoạch học tập hàng tuần

TUẦN THỨ: 07 Từ ngày 11/ 10 đến ngày 16/ 10 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

11/ 10GV GIẢNG

THỨ 3

12/ 10GV GIẢNG

THỨ 4

13/ 10GV GIẢNG

THỨ 5

14/ 10GV GIẢNG

THỨ 6

15/ 10GV GIẢNG

THỨ 7

16/ 10

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng Tin họcKS. Tuấn

Sinh học và DT103-CĐSP

Xác xuất thống kê103-CĐSP KHAI

GIẢNG

NĂM

HỌC

MỚI

2010

2011

Vật lý-Lý sinh103-CĐSP

Chiều Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Hoá học-103CĐSP

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Ngoại203-204

Chiều Dinh dưỡng-103CN. Thiện

YHCT-103BV.YHCT

YHCT-103BV.YHCT

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi DS/KHHGĐ205-303

Chiều BH. Ngoại-104BS. Chinh

BH. Ngoại-104BS. Chinh

BH. Ngoại-104 BS. Chinh

KNGT-203CN. Huyền

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Ngoại ngữ 2402-403

Chiều Ngoại ngữ 2-203CN. Bình

TT.DSCN. Cương

TT.DSCN. Cương

BH. Ngoại-204BS. Chinh

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều DS-204CN. Cương

Dinh dưỡng-203CN. Thiện

VSPB-205BS. Lụa

BH. Ngoại-103BS. Chinh

YS 55ASáng GP-SL-104

ThS. ThìnTT.GP-SL-403

YS. Chiều

Chiều GP-SL-205BS. Thiển

GP-SL-203BS. Thiển

YS 55BSáng VS-KST-103

ThS. LànhTT.GP-SL-403

YS. ChiềuGP-SL-103

BS. Thiển

Chiều GP-SL-302ThS. Thìn

TT.GP-SL-403 YS. Chiều

YS 55CSáng GP-SL-104

ThS. Thìn

Chiều VS-KST-303ThS. Lành

GP-SL-104BS. Thiển

ĐD 9

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều ĐDCĐ-303CN. Hồng

YHCT-204BV.YHCT

ĐDBCK-204CN. Thiện

ĐD 10

Sáng

Chiều GP-SL-402ThS. Thìn

HỘ SINH7

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều KNGT-402CN. Huyền

CSBMSĐ-205BS. Thiển

KNGT-205CN. Huyền

CSBMTĐ-403CN. Cương

CSBMTĐ-203CN. Cương

HỘ SINH8

Sáng

Chiều GP-SL-302ThS. Thìn

DƯỢC SỸ3A

Sáng BC 1-104DS. Trung

QLD-203DS. Minh

HD-DL 2-203DS. Thấn

KNT-104DS. Sín

Chiều KNT-302DS. Sín

HD-DL 2-104DS. Thấn

DƯỢC SỸ3B

Sáng QLD-203DS. Minh

BC 1-204DS. Trung

KNT-204DS. Sín

Chiều HD-DL 2-403DS. Thấn

HD-DL 2-303DS. Thấn

KNT-204DS. Sín

DƯỢC SỸ 3C

Sáng KNT-204DS. Sín

BC 1-205DS. Trung

QLD-203DS. Minh

Chiều BC 1-403DS. Trung

DƯỢC SỸ 4

Sáng Hoá PTĐT-205DS. Minh

Hoá PTĐT-302DS. Minh

Thực vật-204DS. Trung

Chiều YHCS 1-402ThS. Thìn

Đọc - VTT-303DS. Thấn

Ngày 08 tháng 10 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 08 Từ ngày 18/ 10 đến ngày 23/ 10 năm 2010

Page 8: Kế hoạch học tập hàng tuần

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

18/ 10GV GIẢNG

THỨ 3

19/ 10GV GIẢNG

THỨ 4

20/ 10GV GIẢNG

THỨ 5

21/ 10GV GIẢNG

THỨ 6

22/ 10GV GIẢNG

THỨ 7

23/ 10

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng Tin họcKS. Tuấn

Xác xuất thống kê103-CĐSP

Xác xuất thống kê103-CĐSP

Hoá học-103CĐSP

Vật lý-Lý sinh103-CĐSP

Chiều

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Pháp luật-103CN. Oanh

Chiều YHCT-103BV.YHCT

Chính trị-103CN. Thuỳ

Chính trị-103CN. Liên

KNGT-103CN. Huyền

KNGT-103CN. Huyền

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Ngoại-104BS. Chinh

Chiều Chính trị-104CN. Thuỳ

YHCT-104BV.YHCT

KNGT-104CN. Huyền

Chính trị-104CN. Liên

BH. Ngoại-104BS. Chinh

KNGT-203CN. Huyền

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Pháp luật-203CN. Oanh

BH. Ngoại-203BS. Chinh

YHCT-203BV.YHCT

BH. Ngoại-203BS. Chinh

YHCT-203BV.YHCT

Thi DS/KHHGĐ103-104

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Nội203-204

Chiều Chính trị-204CN. Liên

YHCT-204BV.YHCT

BH. Ngoại-204BS. Chinh

YHCT-204BV.YHCT

Chính trị-204CN. Thuỳ

BH. Ngoại-204BS. Chinh

YS 55ASáng TT.GP-SL-403

YS. ChiềuĐDCB&KTĐD

302-CN. LoanTT.GP-SL-403

YS. ChiềuGDQP-104

KS. ToánVi sinh-KST-403

ThS. Lành

Chiều GP-SL-403BS. Thiển

GDQP-402KS. Toán

ĐDCB&KTĐD403-CN. Loan

YS 55BSáng TT.GP-SL-403

YS. ChiềuĐDCB&KTĐD

104-CN. LoanTT.GP-SL-403

YS. ChiềuGDQP-203

KS. Toán

Chiều Vi sinh-KST-302ThS. Lành

GP-SL-303BS. Thiển

ĐDCB&KTĐD205-CN. Loan

YS 55CSáng ĐDCB&KTĐD

103-CN. LoanGDQP-303

KS. ToánVi sinh-KST-203

ThS. Lành

Chiều Vi sinh-KST-302ThS. Lành

TT.GP-SL-403YS. Chiều

TT.GP-SL-405YS. Chiều

GP-SL-303BS. Thiển

ĐD 9

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chính trị-205CN. Thuỳ

Chiều Pháp luật-303CN. Oanh

YHCT-302BV.YHCT

Pháp luật-402CN. Oanh

YHCT-303BV.YHCT

ĐD 10

Sáng GDQP-104KS. Toán

GP-SL-204BS. Thiển

Vi sinh-KST-203ThS. Lành

Chiều GDQP-303KS. Toán

HỘ SINH7

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.CSBMTĐCN. Cương

Chiều CSBMSĐ-402BS. Thiển

TT.CSBMTĐCN. Cương

CSBMSĐ-303BS. Thiển

TT.CSBMTĐCN. Cương

TT.CSBMTĐCN. Cương

TT.CSBMTĐCN. Cương

HỘ SINH8

Sáng Vi sinh-KST-203ThS. Lành

GP-SL-203BS. Thiển

GDQP-205KS. Toán

Chiều GDQP-402KS. Toán

GDQP-403KS. Toán

DƯỢC SỸ3A

Sáng Bào chế 1-204DS. Trung

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

QLD-204DS. Minh

HD-DL2-205DS. Thấn

Chính trị-303CN. Liên

Chiều TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

HD-DL2-205DS. Thấn

KNT-205DS. Sín

KNT-205DS. Sín

DƯỢC SỸ3B

Sáng QLD-205DS. Minh

Bào chế 1-204DS. Trung

KNT-302DS. Sín

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

KNT-303DS. Sín

Chiều HD-DL2-205DS. Thấn

HD-DL2-205DS. Thấn

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

Chính trị-402CN. Liên

DƯỢC SỸ 3C

Sáng QLD-205DS. Minh

Bào chế 1-303DS. Trung

Tin họcKS. Tuấn

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

Chiều Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

DƯỢC SỸ 4

Sáng Đọc-VTT-104DS. Thấn

Hoá PTĐT-402DS. Minh

Thực vật-205DS. Trung

Thực vật-104DS. Trung

Chiều Hoá PTĐT-403DS. Minh

Ngày 15 tháng 10 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 09 Từ ngày 25/ 10 đến ngày 30/ 10 năm 2010

Page 9: Kế hoạch học tập hàng tuần

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

25/ 10GV GIẢNG

THỨ 3

26/ 10GV GIẢNG

THỨ 4

27/ 10GV GIẢNG

THỨ 5

28/ 10GV GIẢNG

THỨ 6

29/ 10GV GIẢNG

THỨ 7

30/ 10

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng Xác xuất thống kê103-CĐSP

Xác xuất thống kê103-CĐSP

Hoá học-103CĐSP

Vật lý-Lý sinh103-CĐSP

Chiều Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chính trị-103CN. Liên

Chiều KNGT-103CN. Huyền

KNGT-103CN. Huyền

VSPB-203BS. Lụa

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Pháp luật-104CN. Oanh

Chiều VSPB-104BS. Lụa

YHCT-104BV.YHCT

KNGT-103CN. Huyền

Chính trị-103CN. Liên

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chính trị-203CN. Thuỳ

Chiều YHCT-203BV.YHCT

Chính trị-203CN. Thuỳ

VSPB-104BS. Lụa

Chính trị-104CN. Thuỳ

Chính trị-403CN. Liên

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều TT. DSCN. Cương

TT. DSCN. Cương

Chính trị-203CN. Thuỳ

Pháp luật-205CN. Oanh

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV VSPB-204

BS. Lụa

Chiều Pháp luật-403CN. Oanh

VSPB-403BS. Lụa

Ngoại ngữ 2-402CN. Đoàn

Ngoại ngữ 2-203CN. Đoàn

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.CSTĐ

CN. Cương

Chiều Ngoại ngữ 2-402CN. Đoàn

Ngoại ngữ 2-205CN. Đoàn

Pháp luật-205CN. Oanh

Thi KNGT103-104

TT.CSTĐCN. Cương

YS 55ASáng TT.GP-SL-403

YS. ChiềuTT.GP-SL-403

YS. ChiềuĐDCB&KTĐD

104-CN. LoanĐDCB&KTĐD

104-CN. LoanVS-KST-205

ThS. Lành

Chiều GP-SL-302ThS. Thìn

GP-SL-302BS. Thiển

VS-KST-302ThS. Lành

YS 55BSáng TT.GP-SL-403

YS. ChiềuĐDCB&KTĐD

104-CN. LoanGDQP-303

KS. ToánGDQP-403

KS. Toán

Chiều GP-SL-303ThS. Thìn

GP-SL-303BS. Thiển

VS-KST-403ThS. Lành

YS 55CSáng GDQP-303

KS. ToánĐDCB&KTĐD

104-CN. LoanTT.GP-SL-403

YS. ChiềuGDQP-403

KS. Toán

Chiều VS-KST-402ThS. Lành

GP-SL-403ThS. Thìn

GP-SL-205BS. Thiển

ĐD 10

Sáng

Chiều VS-KST-303ThS. Lành

TT.GP-SL-405YS. Chiều

GP-SL-303ThS. Thìn

GP-SL-303BS. Thiển

HỘ SINH8

Sáng GDQP-303KS. Toán

GDQP-303KS. Toán

VS-KST-303ThS. Lành

GP-SL-303BS. Thiển

Chiều TT.GP-SL-405YS. Chiều

GP-SL-402ThS. Thìn

DƯỢC SỸ3A

Sáng Bào chế 1-203DS. Trung

Pháp luật-203CN. Oanh

QLD-203DS. Minh

Pháp luật-203CN. Oanh

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS.Hồng-Tâm

Chiều HD-DL2-204DS. Thấn

HD-DL2-204DS. Thấn

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS.Hồng - Tâm

DƯỢC SỸ3B

Sáng QLD-204DS. Minh

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

Bào chế 1-204DS. Trung

Chính trị-204CN. Liên

Pháp luật-203CN. Oanh

Chiều TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

HD-DL2-204DS. Thấn

HD-DL2-204DS. Thấn

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Tin họcKS. Tuấn

QLD-204DS. Minh

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

Bào chế 1-204DS. Trung

Tin họcKS. Tuấn

Chiều Chính trị-205CN. Thuỳ

Tin họcKS. Tuấn

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

DƯỢC SỸ 4

Sáng Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn

Thực vật-205DS. Trung

Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn

Thực vật-205DS. Trung

Hoá PTĐT-205DS. Minh

Chiều Đọc-VTT-204DS. Thấn

Hoá PTĐT-402DS. Minh

Ngày 22 tháng 10 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 10 Từ ngày 01/ 11 đến ngày 06/ 11 năm 2010

Page 10: Kế hoạch học tập hàng tuần

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

01/ 11GV GIẢNG

THỨ 3

02/ 11GV GIẢNG

THỨ 4

03/ 11GV GIẢNG

THỨ 5

04/ 11GV GIẢNG

THỨ 6

05/ 11GV GIẢNG

THỨ 7

06/ 11

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng Tin học KS. Tuấn

Hoá học-103CĐSP

Hoá học-103CĐSP

Sinh học và DT103-CĐSP

Sinh học và DT103-CĐSP

Chiều Tin học KS. Tuấn

Tin học KS. Tuấn

Tin học KS. Tuấn

Tin học KS. Tuấn

Tin học KS. Tuấn

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều KNGT-403CN. Huyền

Bệnh CK-103BS. Diện

Bệnh CK-103BS. Diện

Bệnh CK-103BS. Diện

VSPB-103BS. Lụa

Thi BH. NgoạiHS. Lào-402

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Ngoại103-104

Chiều VSPB-203BS. Lụa

YHCT-104BVYHCT

Chính trị-104CN. Liên

Pháp luật-104CN. Oanh

Thi BH. NgoạiHS. Lào-402

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Ngoại203-204

Chiều YHCT-303BVYHCT

KNGT-203CN. Huyền

VSPB-203BS. Lụa

Chính trị-203CN. Liên

YHCT-104BVYHCT

Pháp luật-302CN. Oanh

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Ngoại205-302

Chiều Dinh dưỡng-205CN. Thiện

Pháp luật-204CN. Oanh

YHCT-204BVYHCT

VSPB-204BS. Lụa

Pháp luật-203CN. Oanh

D.dưỡng-103CN. Thiện

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐDCĐ

303-402

Chiều VSPB-205BS. Lụa

Pháp luật-205CN. Tuyên

YHCT-205BVYHCT

Pháp luật-204CN. Tuyên

Pháp luật-104CN. Tuyên

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Ngoại ngữ 2

CN. Đoàn

Chiều TT.CSTĐCN. Cương

TT.CSTĐCN. Cương

TT.CSTĐCN. Cương

TT.CSTĐCN. Cương

TT.CSSĐCN. Cương

Ngoại ngữ 2CN. Đoàn

YS 55ASáng TT.GPSL

YS. ChiềuGPSL-402

ThS. ThìnGP-SL-403

BS. LụaKTĐD-403

CN. NgaKTĐD-104

CN. NgaGDTC-403

CN. Hoa

Chiều GPSL-204BS. Thiển

VS-KST-302ThS. Lành

GDTC-302CN. Hoa

GDTC-205CN. Hoa

YS 55BSáng KTĐD-103

CN. NgaTT.GPSL

YS. ChiềuKTĐD-203

CN. NgaVS-KST-402

ThS. LànhGDTC-203

CN. Hoa

Chiều GPSL-303BS. Thiển

GPSL-303ThS. Thìn

GP-SL-203BS. Lụa

YS 55CSáng KTĐD-104

CN. LoanVS-KST-403

ThS. LànhGPSL-204

BS. ThiểnGPSL-303

ThS. ThìnGDQP-204

KS. Toán

Chiều KTĐD-402CN. Nga

TT.GPSLYS. Chiều

GDQP-303KS. Toán

KTĐD-302CN. Nga

ĐD 10

Sáng KTĐD 1-203CN. Dung

KTĐD 1-204CN. Dung

TT.GPSLYS. Chiều

KTĐD 1-302CN. Dung

GPSL-205BS. Thiển

Chiều GPSL-403ThS. Thìn

VS-KST-402ThS. Lành

GDQP-303KS. Toán

HỘ SINH8

Sáng GDTC-204CN. Hoa

GDTC-205CN. Hoa

VS-KST-205ThS. Lành

GPSL-205BS. Thiển

TT.GPSLYS. Chiều

Chiều GPSL-104ThS. Thìn

CSBMTKTN-402BS. Thiển

CSBMTKTN-303BS. Thiển

DƯỢC SỸ3A

Sáng BC 1-205DS. Trung

HD-DL2-104DS. Thấn

QLD-302DS. Minh

HD-DL2-204DS. Thấn

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hồng-Tâm

Chiều TTGDSK-402CN. Hồng

TTGDSK-403CN. Hồng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hồng-Tâm

Page 11: Kế hoạch học tập hàng tuần

DƯỢC SỸ3B

Sáng QLD-402DS. Minh

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

HD-DL2-303DS. Thấn

BC 1-203DS. Trung

HD-DL2-302DS. Thấn

Chiều TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

YHCS2-402ThS. Thìn

Chính trị-205CN. Liên

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Pháp luật-303CN. Oanh

QLD-203DS. Minh

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

BC 1-303DS. Trung

Thi Tin học

Chiều TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng

QLD-403DS. Minh

QLD-204DS. Minh

DƯỢC SỸ 4

Sáng Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn

Thực vật-303DS. Trung

Thực vật-104DS. Trung

Hoá PTĐT-104DS. Minh

Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn

Chiều Đọc-VTT-103DS. Thấn

YHCS 1-403ThS. Thìn

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 29 tháng 10 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 11 Từ ngày 08/ 11 đến ngày 13/ 11 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

08/ 11GV GIẢNG

THỨ 3

09/ 11GV GIẢNG

THỨ 4

10/ 11GV GIẢNG

THỨ 5

11/ 11GV GIẢNG

THỨ 6

12/ 11GV GIẢNG

THỨ 7

13/ 11

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng Tin học KS. Tuấn

Hoá học-103CĐSP

Hoá học-103CĐSP

Sinh học và DT103-CĐSP

Vật lý và lý sinh103-CĐSP

Chiều Tin học KS. Tuấn

Tin học KS. Tuấn

Tin học KS. Tuấn

Tin học KS. Tuấn

Tin học KS. Tuấn

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Pháp luật-103CN. Tuyên

Chiều VSPB-103BS. Lụa

YHCT-103BVYHCT

Pháp luật-103CN. Tuyên

Pháp luật-103CN. Oanh

Dinh dưỡng-103CN. Thiện

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-104BVYHCT

Pháp luật-104CN. Tuyên

Pháp luật-104CN. Oanh

Pháp luật-104CN. Tuyên

Pháp luật-104CN. Tuyên

Thi D. dưỡng103-104

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều KNGT-203CN. Huyền

Pháp luật-203CN. Oanh

KNGT-203CN. Huyền

YHCT-203BVYHCT

VSPB-203BS. Lụa

Thi D. dưỡng203-204

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều KNGT-204CN. Huyền

YHCT-204BVYHCT

KNGT-204CN. Huyền

Pháp luật-204CN. Oanh

VSPB-303BS. Lụa

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều BCK-403CN. Thiện

Ngoại ngữ 2CN. Đoàn

Ngoại ngữ 2CN. Đoàn

Thi VSPB205-302

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều TT.CSSĐCN. Cương

Ngoại ngữ 2CN. Đoàn

Ngoại ngữ 2CN. Đoàn

TT.CSSĐCN. Cương

YS 55ASáng KTĐD-103

CN. NgaTT.GPSL

YS. ChiềuNgoại ngữ 1-104

CN. ĐoànGDQP-104

KS. ToánGPSL-104

BS. LụaVSKST-104

ThS. Lành

Chiều GPSL-205ThS. Thìn

GDQP-205KS. Toán

YS 55BSáng GPSL-104

BS. LụaGDTC-104

CN. HoaTT.GPSL

YS. ChiềuGDTC-203

CN. HoaGPSL-203

ThS. ThìnKTĐD-203

CN. Nga

Chiều GDQP-205KS. Toán

GDQP-205KS. Toán

VSKST-403ThS. Lành

YS 55CSáng GDTC-203

CN. HoaGDQP-203

KS. ToánGDTC-203

CN. HoaGDTC-204

CN. HoaGPSL-204

ThS. Thìn

Chiều GDQP-205KS. Toán

ĐD 10

Sáng KTĐD 1-204CN. Dung

KTĐD 1-204CN. Dung

GDQP-204KS. Toán

TT.GPSLYS. Chiều

GDQP-205KS. Toán

GDTC-205CN. Hoa

Chiều GDQP-302KS. Toán

GDTC-303CN. Hoa

KTĐD 1-302CN. Dung

GDTC-403CN. Hoa

GPSL-302BS. Thiển

GPSL-402ThS. Thìn

HỘ SINH8

Sáng KTĐD-205CN. Thương

KTĐD-205CN. Thương

Ngoại ngữ 1-204CN. Đoàn

TT.GPSLYS. Chiều

Chiều GPSL-303BS. Thiển

GDTC-303CN. Hoa

VSKST-303ThS. Lành

DƯỢC SỸ3A

Sáng Bào chế 1-205DS. Trung

QLD-302DS. Minh

TT.BC 1DS. Hồng

TT.BC 1DS. Hồng

KNT-302DS. Sín

TTGDSK-302CN. Hồng

Chiều HD-DL2-204DS. Thấn

TT.BC 1DS. Hồng

TT.BC 1DS. Hồng

TTGDSK-402CN. Hồng

DƯỢC SỸ3B

Sáng QLD-302DS. Minh

TT.BC 1DS. Hồng

TT.BC 1DS. Hồng

KNT-303DS. Sín

Page 12: Kế hoạch học tập hàng tuần

Chiều TT.BC 1DS. Hồng

TT.BC 1DS. Hồng

HD-DL2-303DS. Thấn

DƯỢC SỸ 3C

Sáng YHCS 2-303BS. Phương

Bào chế 1-205DS. Trung

TT.BC 1DS. Hồng

TT.BC 1DS. Hồng

Chiều QLD-302DS. Minh

Thi TTGDSK302-303

TT.BC 1DS. Hồng

TT.BC 1DS. Hồng

DƯỢC SỸ 4

Sáng Đọc-viết TT-303DS. Thấn

Đọc-viết TT-302DS. Thấn

Thực vật-303DS. Trung

Hoá PTĐT-403DS. Minh

Chiều YHCS 1-402BS. Phương

TT.TVDS. Quảng

TT.TVDS. Quảng

TT.TVDS. Quảng

Hoá PTĐT-403DS. Minh

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 05 tháng 11 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 12 Từ ngày 15/ 11 đến ngày 20/ 11 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

15/ 11GV GIẢNG

THỨ 3

16/ 11GV GIẢNG

THỨ 4

17/ 11GV GIẢNG

THỨ 5

18/ 11GV GIẢNG

THỨ 6

19/ 11GV GIẢNG

THỨ 7

20/ 11

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng Hoá học-103CĐSP

Hoá học-103CĐSP

SH và DT-103CĐSP

VL và LS-103CĐSP NGÀY

NHÀ

GIÁO

VIỆT

NAM

Chiều Ng.ngữ 1 - 103Cn. Đoàn

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-103BVYHCT

Pháp luật-104CN. Tuyên

Pháp luật-204CN. Oanh

Pháp luật-103CN. Oanh

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-104BVYHCT

BHCK-203Bs. Diện

BHCK-203Bs. Diện

BHCK-203Bs. Diện

Pháp luật-104CN. Tuyên

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều KNGT-203Cn. Huyền

KNGT-204Cn. Huyền

YHCT-104BVYHCT

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Tin học KS. Tuấn

Tin học KS. Tuấn

YHCT-205BVYHCT

KNGT-205Cn. Huyền

KNGT-203Cn. Huyền

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Pháp luật-303Cn. Tuyên

ĐDBCK-104Cn. Thiện

ĐDBCK-302Cn. Thiện

YHCT-204BVYHCT

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Pháp luật-204Cn. Tuyên

DS-402Cn. Cương

DS-303Cn. Cương

TT.DSCn. Cương

YS 55ASáng Dược lý-203

Ds. MinhVSKST-104

Ths. LànhĐDCB-KTĐD-104

Cn. NgaGDQP-104

Ks. ToánGDTC-104

Cn. Hoa

Chiều TTKTĐDCBCn. Loan - Nga

Ng.ngữ 1-402Cn. Đoàn

TTKTĐDCBCn. Loan - Nga

TT.GPSLYS. Chiều

YS 55BSáng ĐDCB-KTĐD-104

CN. NgaGDQP-203

Ks. ToánTT.GPSL

YS. ChiềuVSKST-203

Ths. LànhGPSL-203

BSCKI. Thiển

Chiều TT.GPSLYS. Chiều

TTKTĐDCBCn. Loan - Nga

Dược lý-302Ds. Minh

TTKTĐDCBCn. Loan - Nga

YS 55CSáng Ng.ngữ 1-204

Cn. ĐoànGPSL-204

Ths. ThìnGDQP-203

Ks. ToánĐDCB-KTĐD-403

Cn. NgaGDQP-204

Ks. Toán

Chiều GPSL-204BSCKI. Thiển

GDQP-403Ks. Toán

TT.GPSLYS. Chiều

Dược lý-302Ds. Minh

ĐD 10

Sáng GPSL-205ThS. Thìn

ĐDCB1-303Cn. Hồng

GDTC-204Cn. Hoa

Ng.ngữ 1-204Cn. Đoàn

VSKSt-205Ths. Lành

Chiều GDQP-302KS. Toán

ĐDCB1-302Cn. Dung

TT.KTĐD1Cn. Dung

TT.KTĐD1Cn. Dung

VSKST-303Ths. Lành

HỘ SINH8

Sáng KTĐD-303CN. Thương

CSBM sau đẻ-302BSCKI. Thiển

ĐDCB-KTĐD-302Cn. Hồng

CSBMTKTN-302BSCKI. Thiển

GPSL-302Ths. Thìn

Chiều ĐDCB-KTĐD-403Cn. Hồng

TT.KTĐDCN. Thương

CSBM sau đẻ-403BSCKI. Thiển

Ng.ngữ 1-403Cn. Đoàn

KTĐD-403Cn. Thiện

DƯỢC SỸ3A

Sáng Bào chế 1-302DS. Trung

TT. BCDs. Quảng

HD-DL2 -205DS. Thấn

TT. BCDs. Quảng

TT.GDSKCn. Hồng

Chiều YHCS-402Ths.Thìn

TT. BCDs. Quảng

Bào chế 1-303DS. Trung

TT. BCDs. Quảng

DƯỢC SỸ3B

Sáng HD-DL2-205DS. Thấn

TT.BCDs. Quảng

HD-DL2-205DS. Thấn

KNT-303Ds. Sín

Page 13: Kế hoạch học tập hàng tuần

Chiều HD-DL2-205DS. Thấn

KNT-205Ds. Sín

TT.BCDs. Quảng

TT.BCDs. Quảng

YHCS-402Ths. Thìn

DƯỢC SỸ 3C

Sáng TT.BCDs. Quảng

YHCS-303Ths. Thìn

TT.BCDs. Quảng

Chiều TT.BCDs. Quảng

TT.BCDs. Quảng

DƯỢC SỸ 4

Sáng TTHPTĐT-TVDs. Hồng- Tâm

TTHPTĐT-TVDs. Hồng- Tâm

TTHPTĐT-TVDs. Hồng- Tâm

Thực vật-303Ds.Trung

Ng.ngữ 1-403Cn. Đoàn

Chiều VĐTT-303Ds. Thấn

TTHPTĐT-TVDs. Hồng- Tâm

HPTĐT-402Ds. Minh

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 12 tháng 11 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

Page 14: Kế hoạch học tập hàng tuần

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 13 Từ ngày 22/ 11 đến ngày 27/ 11 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

22/ 11GV GIẢNG

THỨ 3

23/ 11GV GIẢNG

THỨ 4

24/ 11GV GIẢNG

THỨ 5

25/ 11GV GIẢNG

THỨ 6

26/ 11GV GIẢNG

THỨ 7

27/ 11

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng Hoá học-103CĐSP

Hoá học-103CĐSP

SH và DT-103CĐSP

VL và LS-103CĐSP

Chiều

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YTCĐ-103ThS. Lành

Chính trị-103CN. Liên

YHCT-103BVYHCT

Thi KNGT103-104

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Tin họcKS. Tuấn

YTCĐ-104ThS. Lành

Tin họcKS. Tuấn

YHCT-103BVYHCT

Chính trị-204CN. Liên

Thi KNGT203-204

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Bệnh CK-104BS. Diện

Bệnh CK-203BS. Diện

YTCĐ-104ThS. Lành

Bệnh CK-104BS. Diện

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi DS103-104

Chiều YHCT-204BVYHCT

Pháp luật-203CN. Tuyên

YTCĐ-203ThS. Lành

Pháp luật-103CN. Tuyên

KNGT-303CN. Huyền

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-203BVYHCT

Pháp luật-205CN. Tuyên

Pháp luật-204CN. Oanh

ĐD.BCK-204CN. Thiện

YHCT-104BVYHCT

ĐD.BCK-205CN. Thiện

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều DS/KHHGĐ-402CN. Cương

Pháp luật-302CN. Oanh

DS/KHHGĐ-205CN. Cương

Tin họcKS. Tuấn

Pháp luật-203CN. Oanh

Thi CSBMSĐ403-402

YS 55ASáng TT.GPSL

YS. ChiềuTT.GPSL

YS. ChiềuGPSL-104

ThS. ThìnDược lý-104

DS. MinhDược lý

DS. Minh

Chiều TT.KTĐDCN. Loan-Nga

GDQP-402KS. Toán

GDQP-302KS. Toán

TT.KTĐDCN. Loan-Nga

TT.KTĐDCN. Loan-Nga

TT.KTĐDCN. Loan-Nga

YS 55BSáng GDTC

CN. HoaTT.GPSL

YS. ChiềuTT.GPSL

YS. ChiềuGDTC

CN. Hoa

Chiều GPSL-403ThS. Thìn

GDQP-205KS. Toán

GDQP-403KS. Toán

YS 55CSáng GDQP-103

KS. ToánKTĐD-104

CN. NgaGDTC

CN. HoaGDTC

CN. HoaTT.GPSL

YS. ChiềuTT.GPSL

YS. Chiều

Chiều GDTCCN. Hoa

GPSL-403ThS. Thìn

GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

ĐD 10

Sáng GDQP-203KS. Toán

TT.KTĐD 1CN. Dung

GPSL-203ThS. Thìn

TT.KTĐD 1CN. Dung

Chiều ĐDCS 1-302CN. Hồng

TT.KTĐD 1CN. Dung

TT.KTĐD 1CN. Dung

ĐDCS 1-302CN. Hồng

TT.GPSLYS. Chiều

HỘ SINH8

Sáng KTĐD-104CN. Thiện

KTĐD-204CN. Thiện

TT.KTĐDCN. Thương

TT.KTĐDCN. Thương

GPSLThS. Thìn

Chiều CSBMTKTN-303BS. Thiển

TT.KTĐDCN. Thương

CSBMTKTN-303BS. Thiển

TT.GPSLYS. Chiều

CSBMTKTN-205BS. Thiển

DƯỢC SỸ3A

Sáng TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TTGDSK-203CN. Hồng

KNT-204DS. Sín

HD-DL 2DS. Thấn

Thi QLD203-204

Chiều TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

Bào chế 1-402DS. Trung

HD-DL 2-303DS. Thấn

HD-DL 2-402DS. Thấn

DƯỢC SỸ3B

Sáng Bào chế 1-203DS. Trung

Bào chế 1-205DS. Trung

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

KNTDS. Sín

Thi QLD205-302

Chiều YHCS 2-205BS. Phương

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

YHCS 2-402ThS. Thìn

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Chính trị-205CN. Liên

HD-DL 2-302DS. Thấn

Chính trị-205CN. Liên

YHCS 2-205BS. Phương

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

Thi QLD402-403

Chiều YHCS 2-303BS. Phương

YHCS 2-403ThS. Thìn

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS.Hồng-Quảng

DƯỢC SỸ 4

Sáng GDTC-204CN. Hoa

YHCS 1-303ThS. Thìn

YHCS 1-204BS. Phương

Thực vật-302DS. Trung

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

Chiều Đọc-VTT-204DS. Thấn

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

YHCS 1-403BS. Phương

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 19 tháng 11 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

Page 15: Kế hoạch học tập hàng tuần

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 14 Từ ngày 29/ 11 đến ngày 04/ 12 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

29/ 11GV GIẢNG

THỨ 3

30/ 11GV GIẢNG

THỨ 4

01/ 12GV GIẢNG

THỨ 5

02/ 12GV GIẢNG

THỨ 6

03/ 12GV GIẢNG

THỨ 7

04/ 12

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng SH và DT-103CĐSP

SH và DT-103CĐSP

VL và LS-103CĐSP

VL và LS-103CĐSP

Chiều Ngoại ngữ-103CN. Đoàn

Thi Tin học Ngoại ngữ-103CN. Đoàn

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi D. dưỡng203-204

Chiều YTCĐ-104ThS. Lành

YHCT-103BV. YHCT

Chính trị-103CN. Liên

Pháp luật-103CN. Tuyên

VSPB-104BS. Lụa

Thi KNGT (HS. Lào) - 402

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều BCK-203BS. Diện

YTCĐ-104ThS. Lành

YHCT-104BV. YHCT

Chính trị-104CN. Liên

Pháp luật-203CN. Oanh

Thi KNGT (HS. Lào) - 402

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Pháp luật-204CN. Tuyên

Chính trị-203CN. Liên

YTCĐ-203ThS. Lành

YHCT-203BV. YHCT

Pháp luật-204CN. Tuyên

Thi KNGT103-104

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi D. dưỡng205-302

Chiều YHCT-205BV. YHCT

BCK-204BS. Diện

BCK-204BS. Diện

BCK-204BS. Diện

YTCĐ-205ThS. Lành

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-303CN. Liên

Ngoại ngữ-301CN. Đoàn

Ngoại ngữ CN. Đoàn

Ngoại ngữ CN. Đoàn

YHCT-303BV. YHCT

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Trong đẻ

303-402

Chiều TT.DS/KHHGĐCN. Cương

Pháp luật-402CN. Tuyên

Pháp luật-205CN. Tuyên

TT.DS/KHHGĐCN. Cương

TT.DS/KHHGĐCN. Cương

TT.DS/KHHGĐCN. Cương

YS 55ASáng TT.GP-SL

YS. ChiềuDược lý-104

DS. MinhTT.KTĐD

CN. Loan-NgaGDQP-104

KS. ToánGDQP-104

KS. Toán

Chiều GP-SL-403ThS. Thìn

TT.KTĐDCN. Loan-Nga

GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

YS 55BSáng Ngoại ngữ-103

CN. ĐoànTT.GP-SL

YS. ChiềuDược lý-104

DS. MinhTT.KTĐD

CN. Loan-Nga

Chiều GP-SL-303ThS. Thìn

TT.KTĐDCN. Loan-Nga

GDQP-205KS. Toán

GDQP-403KS. Toán

YS 55CSáng Ngoại ngữ-303

CN. ĐoànTT.GP-SL

YS. ChiềuDược lý-203

DS. Minh

Chiều GP-SL-303ThS. Thìn

ĐD 10

Sáng GDQP-104KS. Toán

ĐDCS 1-204CN. Hồng

GDQP-303KS. Toán

GP-SL-204ThS. Thìn

TT.GP-SLYS. Chiều

TT.KTĐD 1CN. Dung

Chiều TT.KTĐD 1CN. Dung

TT.KTĐD 1CN. Dung

TT.KTĐD 1CN. Dung

HỘ SINH8

Sáng TT.KTĐDCN. Thiện-Thương

TT.CSTKTNCN. Cương

Ngoại ngữ-204CN. Đoàn

TT.GP-SLYS. Chiều

GP-SL-203ThS. Thìn

Chiều CSTKTN-402BS. Thiển

GDQP-403KS. Toán

CSTKTN-403BS. Thiển

CSTKTN-402BS. Thiển

TT.KTĐDCN.Thiện-Thương

DƯỢC SỸ3A

Sáng Bào chế 1-203DS. Trung

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

HD-DL 2-205DS. Thấn

TTGDSK-204CN. Hồng

Chiều TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.GP-SLYS. Chiều

YHCS 2-303ThS. Thìn

DƯỢC SỸ3B

Sáng Bào chế 1-205DS. Trung

YHCS 2-205BS. Phương

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

HD-DL 2-205DS. Thấn

Chiều TT.GP-SLYS. Chiều

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

Thi TTGDSK203-204

DƯỢC SỸ 3C

Sáng HD-DL 2-203DS. Thấn

HD-DL 2-203DS. Thấn

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS.Hồng-Quảng

Chiều TT.GP-SLYS. Chiều

YHCS 2-205BS. Phương

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

DƯỢC SỸ 4

Sáng YHCS 1-204BS. Phương

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

Thực vật-403DS. Trung

Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn

Chiều TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

YHCS 1-402BS. Phương

Thi Đọc-VTT302-303

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 26 tháng 11 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

Page 16: Kế hoạch học tập hàng tuần

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011

TUẦN THỨ: 15 Từ ngày 06/ 12 đến ngày 11/ 12 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 2

06/ 12GV GIẢNG

THỨ 3

07/ 12GV GIẢNG

THỨ 4

08/ 12GV GIẢNG

THỨ 5

09/ 12GV GIẢNG

THỨ 6

10/ 12GV GIẢNG

THỨ 7

11/ 12

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng SH và DT-103CĐSP

SH và DT-103CĐSP

VL và LS-103CĐSP

VL và LS-103CĐSP

X.xuất thống kê103-CĐSP

Chiều GP-SL-103ThS. Thìn

GP-SL-103ThS. Thìn

GP-SL-103BS. Thiển

GP-SL-103BS. Thiển

GP-SL-103BS. Thiển

X.xuất thống kê103-CĐSP

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều VSPB-104BS. Lụa

Chính trị-104CN.Liên

YTCĐ-104ThS. Lành

VSPB-104BS. Lụa

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV VSPB-104BS. Lụa

Chiều Tin họcKS. Tuấn

VSPB-203BS. Lụa

Chính trị-104CN.Liên

Tin họcKS. Tuấn

YTCT-203BS. Việt

Tin họcKS. Tuấn

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YTCĐ-303ThS. Lành

YHCT-204ThS. Lan

Pháp luật-203CN. Tuyên

VSPB-203BS. Lụa

Chính trị-204CN.Liên

VSPB-104BS. Lụa

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi KNGT203-204

Chiều BCK-204BS. Diện

YTCĐ-205ThS. Lành

VSPB-204BS. Lụa

YHCT-204BS. Việt

Pháp luật-205CN. Tuyên

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-205CN.Liên

BCK-302CN.Thiện

Ngoại ngữ CN.Đoàn

BCK-205CN.Thiện

YHCT-302ThS. Lan

Ngoại ngữ CN.Đoàn

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi TH trong đẻ

404

Chiều Pháp luật-302CN. Tuyên

Pháp luật-303CN. Oanh

Pháp luật-205CN. Oanh

Pháp luật-302CN. Oanh

Tin họcKS. Tuấn

Thi TH trong đẻ404

YS 55ASáng TT.GPSL

YS. ChiềuDược lý-104

DS. MinhGDQP-104

KS. ToánNgoại ngữ -104

CN.ĐoànTin học

KS. TuấnTin học

KS. Tuấn

Chiều TT.GPSLYS. Chiều

Ngoại ngữ -402CN.Đoàn

Tin họcKS. Tuấn

VS-KST-303ThS. Lành

YS 55BSáng TT.KTĐD

CN. Loan-NgaTT.GPSL

YS. ChiềuNgoại ngữ -203

CN.ĐoànDược lý-203

DS. MinhDược lý-104

DS. Minh

Chiều TT.KTĐDCN. Loan-Nga

TT.GPSLYS. Chiều

GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

VS-KST-303ThS. Lành

GDTCCN. Hoa

YS 55CSáng Dược lý-103

DS. MinhTin học

KS. TuấnDược lý-204

DS. MinhTT.GPSL

YS. ChiềuGPSL-203

ThS. Thìn

Chiều TT.KTĐDCN. Loan-Nga

TT.KTĐDCN. Loan-Nga

TT.GPSLYS. Chiều

VS-KST-303ThS. Lành

ĐD 10

Sáng Ngoại ngữ-104CN.Đoàn

ĐDCS 1-203CN.Hồng

GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

TT.GPSLYS. Chiều

GDTCCN. Hoa

Chiều Tin họcKS. Tuấn

Ngoại ngữ-303CN. Đoàn

VS-KST-303ThS. Lành

HỘ SINH8

Sáng CSSKPN-203CN. Cương

TT.KTĐDCN. Thiện-Thương

TT.KTĐDCN. Thiện-Thương

TT.CSTKTNCN. Cương

TT.CSTKTNCN. Cương

TT.GPSLYS. Chiều

Chiều TT.CSSKPNCN. Cương

TT.CSSKPNCN. Cương

TT.CSSKPNCN. Cương

TT.CSSKPNCN. Cương

TT.CSTKTNCN. Cương

GPSL-203ThS. Thìn

DƯỢC SỸ3A

Sáng Pháp luật-204CN. Oanh

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

YHCS 2-204ThS. Thìn

Pháp luật-204CN. Tuyên

Thi KNT205-302

Chiều TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

YHCS 2-302BS. Phương

Pháp luật-403CN. Tuyên

DƯỢC SỸ3B

Sáng HD-DL 2-204DS. Thấn

YHCS 2-205ThS. Thìn

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

HD-DL 2-205DS. Thấn

Thi KNT303-402

Chiều HD-DL 2-203DS. Thấn

YHCS 2-403BS. Phương

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

Pháp luật-402CN. Oanh

DƯỢC SỸ 3C

Sáng YHCS 2-205BS. Phương

Pháp luật-302CN. Oanh

Pháp luật-205CN. Oanh

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

Chiều YHCS 2-403BS. Phương

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

DƯỢC SỸ 4

Sáng GDTC-205CN. Hoa

GDTC-302CN. Hoa

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

Ngoại ngữ-204CN. Đoàn

Chiều GDTC-402CN. Hoa

YHCS 1-303ThS. Thìn

YHCS 1-402BS. Phương

GDQP-403KS. Toán

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 03 tháng 12 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

Page 17: Kế hoạch học tập hàng tuần

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 16 Từ ngày 13/ 12 đến ngày 18/ 12 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 213/ 12

GV GIẢNGTHỨ 314/ 12

GV GIẢNGTHỨ 415/ 12

GV GIẢNGTHỨ 516/ 12

GV GIẢNGTHỨ 617/ 12

GV GIẢNGTHỨ 718/ 12

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng VL và LS-103CĐSP

Ngoại ngữ-103CN. Đoàn

Thi Xác xuất TK103-104

Chiều ĐDCS1-103CN. Thiện

TT.GP-SLYS. Chiều

GDQP-103KS.Toán

GDQP-103KS.Toán

Ngoại ngữ-103CN. Đoàn

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Pháp luật103-104

Chiều VSPB-104BS. Lụa

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Tin họcKS. Tuấn

Chiều Tin họcKS. Tuấn

VSPB-103BS. Lụa

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

VSPB-104BS. Lụa

Tin họcKS. Tuấn

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV VSPB-403BS. Lụa

Chiều YHCT-203BS. Việt

Pháp luật-104CN. Tuyên

YHCT-BVYHCTBS. Việt

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Pháp luật-204CN. Tuyên

YHCT-203BS. Việt

YHCT-BVYHCTBS. Việt

Chính trị-203CN. Liên

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Pháp luật

203-204

Chiều Chính trị-302CN. Liên

ĐDCK-204CN. Thiện

ĐDCK-104CN. Thiện

Ngoại ngữ-104CN. Đoàn

YHCT-204BS. Việt

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-205BS.Hoa

YHCT-205ThS. Lan

Chính trị-203CN. Liên

YHCT-203ThS. Lan

Thi Dân số302-303

YS 55ASáng Tin học

KS. TuấnDược lý-103

DS. MinhTin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnTin học

KS. Tuấn

Chiều Ngoại ngữ-403CN. Đoàn

Tin họcKS. Tuấn

Thi VS-KST103-104

YS 55BSáng Dược lý-204

DS. MinhNgoại ngữ-104

CN. ĐoànTT.KTĐD

CN. NgaDược lý-104

DS. Minh

Chiều TT.KTĐDCN. Nga

Thi VS-KST203-204

YS 55CSáng TT.KTĐD

CN. NgaTT.KTĐD

CN. NgaNgoại ngữ-104

CN. ĐoànDược lý-203

DS. Minh

Chiều TT.KTĐDCN. Nga

TT.KTĐDCN. Nga

Dược lý-204DS. Minh

Thi VS-KST205-302

YS 55DSáng Tập trung-103

GVCNChính trị

P.CTHS-SVGDQP-203

KS. Toán

Chiều Chính trị P.ĐT-NCKH

YS 55ESáng Tập trung-104

GVCNChính trị

Quân khu 2Chính trị

P.CTHS-SVGDQP-204

KS. Toán

Chiều Chính trị Quân khu 2

Chính trịP.ĐT-NCKH

YS 55GSáng Tập trung-203

GVCNChính trị

Quân khu 2Chính trị

P.CTHS-SV

Chiều Chính trị Quân khu 2

Chính trị P.ĐT-NCKH

GDQP-205KS. Toán

ĐD 10

Sáng TT.GP-SLYS. Chiều

ĐD. Sản-203CN. Cương

ĐD. Sản-204CN. Cương

Chiều TT.GP-SLYS. Chiều

Thi VS-KST303-403

HỘ SINH8

Sáng Dược lý-205DS. Trung

Dược lý-204DS. Trung

TT.GP-SLYS. Chiều

TT.KTĐDCN. Thiện-Thương

TT.KTĐDCN. Thiện

Thi VS-KST205-302

Chiều GDQP-403KS. Toán

GDQP-302KS. Toán

TT.GP-SLYS. Chiều

TT.KTĐDCN. Thiện-Thương

TT.KTĐDCN. Thiện

DƯỢC SỸ3A

Sáng Chính trị-205CN. Liên

Pháp luật-203CN. Tuyên

Pháp luật-205CN. Tuyên

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS.Hồng-Quảng

Chiều Pháp luật-303CN. Oanh

YHCS 2-205BS. Phương

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

DƯỢC SỸ3B

Sáng YHCS 2-302BS. Phương

Pháp luật-302CN. Oanh

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

Chính trị-205CN. Liên

Chiều TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Chính trị-303CN. Liên

TT.BC 1DS. Hồng-Quảng

HD-DL 2-204DS. Thấn

Pháp luật-302CN. Oanh

HD-DL 2-302DS. Thấn

Thi KNT303-402

Chiều HD-DL 2-302DS. Thấn

DƯỢC SỸ 4

Sáng GDQP-403KS. Toán

GDQP-303KS. Toán

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

Chiều YHCS 2-303BS. Phương

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 10 tháng 12 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

Page 18: Kế hoạch học tập hàng tuần

TUẦN THỨ: 17 Từ ngày 20/ 12 đến ngày 25/ 12 năm 2010

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 220/ 12

GV GIẢNGTHỨ 321/ 12

GV GIẢNGTHỨ 422/ 12

GV GIẢNGTHỨ 523/ 12

GV GIẢNGTHỨ 624/ 12

GV GIẢNGTHỨ 725/ 12

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng GDQP-103KS. Toán

Ngoại ngữ-103CN. Đoàn

GDQP-103KS. Toán

Thi Hoá học 103-104

Chiều GPSL-103BS. Thiển

ĐDCS1-103CN. Hồng

GPSL-103BS. Thiển

GPSL-103ThS. Thìn

ĐDCS1-103CN. Hồng

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-104BS. Việt

YTCĐ-104ThS. Lành

Thi D. dưỡng (HS Lào) - 305

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-104BS. Lai

YHCT-104BS. Việt

Thi D. dưỡng (HS Lào) - 305

YTCĐ-104ThS. Lành

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-203BS. Việt

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Thi Pháp luật302-303

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-302CN. Liên

Chính trị-203CN. Liên

ĐDCK-203CN. Thiện

YHCT-BVYHCTBS. Việt

Thi Ngoại ngữ 2402-403

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Ngoại ngữ CN. Đoàn

Chính trị-204CN. Liên

Chính trị-203CN. Liên

Ngoại ngữ CN. Đoàn

YS 55ASáng Dược lý-103

DS. MinhTT. GPSL

YS. ChiềuNgoại ngữ -104

CN. Đoàn

Chiều

YS 55BSáng TT. GPSL

YS. ChiềuDược lý-104

DS. MinhTT.KTĐD

CN. NgaTT.KTĐD

CN. NgaNgoại ngữ -205

CN. ĐoànChiều

YS 55CSáng TT.KTĐD

CN. NgaDược lý-104

DS. Minh

Chiều TT.KTĐDCN. Nga

TT. GPSLYS. Chiều

TT.KTĐDCN. Nga

Ngoại ngữ -204CN. Đoàn

TT.KTĐDCN. Nga

YS 55DSáng GPSL-203

ThS. ThìnGDTC-203

CN. Hoa

Chiều GPSL-204ThS. Thìn

GPSL-204BS. Thiển

YS 55ESáng GDQP-203

KS. ToánGDQP-302

KS. Toán

Chiều GPSL-205ThS. Thìn

GPSL-205BS. Thiển

YS 55GSáng Tin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnGPSL-204

ThS. ThìnTin học

KS. Tuấn

Chiều GDQP-302KS. Toán

GDQP-302KS. Toán

GPSL-204BS. Thiển

ĐD 10

Sáng TT. GPSLYS. Chiều

TT. GPSLYS. Chiều

Thi ĐDCS 1203-204

Chiều ĐD. Sản-205CN. Cương

ĐD. Sản-303CN. Cương

ĐD. Sản-302CN. Cương

GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

HỘ SINH8

Sáng Dược lý -205DS. Trung

Dược lý -303DS. Trung

Chiều TT. GPSLYS. Chiều

DƯỢC SỸ3A

Sáng Thi TH Bào chế Thi TH Bào chế

Chiều Thi TH Bào chế

DƯỢC SỸ3B

Sáng Pháp luật-104CN. Oanh

Thi TH Bào chếPháp luật-302

CN. TuyênPháp luật-403

CN. Tuyên

Chiều Thi TH Bào chế Thi TH Bào chếTTGDSK-303

CN. Hồng

DƯỢC SỸ 3C

Sáng HD-DL 2-204DS. Thấn

HD-DL 2-204DS. Thấn

Thi TH Bào chế Thi TH Bào chế

Chiều HD-DL 2-203DS. Thấn

Pháp luật-403CN. Tuyên

Pháp luật-303CN. Tuyên

Thi TH Bào chế Thi TH Bào chế

DƯỢC SỸ 4

Sáng TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

YHCS 1-303BS. Phương

Chiều TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 17 tháng 12 năm 2010

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 18 Từ ngày 27/ 12 đến ngày 01/ 01 năm 2011

Page 19: Kế hoạch học tập hàng tuần

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 227/ 12

GV GIẢNGTHỨ 328/ 12

GV GIẢNGTHỨ 429/ 12

GV GIẢNGTHỨ 530/ 12

GV GIẢNGTHỨ 631/ 12

GV GIẢNGTHỨ 701/ 01

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng GPSL-103BS. Thiển

GDQP-103KS. Toán

ĐDCS 1-103CN. Thiện

Thi SH & DT103-104

ĐDCS 1-403CN. Thiện

NGHỈ

TẾT

DƯƠNG

LỊCH

Chiều GPSL-103ThS. Thìn

ĐDCS 1-103CN. Hồng

GDQP-103KS. Toán

ĐDCS 1-302CN. Hồng

GPSL-303ThS. Thìn

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-104CN. Liên

YHCT-104BS. Việt

Thi VSPB103-104

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Thi Tin học Chính trị-203CN. Liên

VSPB-104BS. Lụa

YHCT-104BS. Việt

Thi Pháp luật203-204

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều VSPB-203BS. Lụa

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Tin họcKS. Tuấn

VSPB-204BS. Lụa

Tin họcKS. Tuấn

VSPB-203BS. Lụa

Tin họcKS. Tuấn

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều ĐDCK-205CN. Thiện

Chính trị-203CN. Liên

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-204BS. Việt

YHCT-204BS. Việt

Thi Pháp luật205-302

YS 55ASáng TT.GPSL

YS. ChiềuTT.GPSL

YS. ChiềuNgoại ngữ 1-104

CN. ĐoànDược lý-203

DS. MinhThi KTĐD

Chiều Thi KTĐD

YS 55BSáng Dược lý-104

DS. MinhNgoại ngữ 1-104

CN. Đoàn

Chiều TT.GPSLYS. Chiều

TT.GPSLYS. Chiều

Ngoại ngữ 1-204CN. Đoàn

YS 55CSáng TT.KTĐD

CN. NgaDược lý-203

DS. MinhTT.GPSL

YS. ChiềuTT.GPSL

YS. Chiều

Chiều TT.KTĐDCN. Nga

Ngoại ngữ 1-402CN. Đoàn

YS 55DSáng Tin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnTin học

KS. Tuấn

Chiều Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

YS 55ESáng GDQP-203

KS. ToánGDQP-203

KS. ToánNgoại ngữ 1-204

CN. ĐoànGPSL-303

ThS. Thìn

Chiều Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn

GDTC-403CN. Hoa

GDTC-205CN. Hoa

GDTC-205CN. Hoa

YS 55GSáng GDTC-204

CN. HoaGDTC-204

CN. HoaGDTC-204

CN. HoaGDQP-205

KS. Toán

Chiều GDQP-302KS. Toán

Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn

Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn

GPSL-403BS. Thiển

ĐD 10

Sáng Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn

Chiều ĐD. Sản-303CN. Cương

TT.GPSLYS. Chiều

TT.GPSLYS. Chiều

HỘ SINH8

Sáng Dược lý-205DS. Trung

Dược lý-205DS. Trung

Thi KTĐD TT.GPSLYS. Chiều

Chiều Thi KTĐD TT.GPSLYS. Chiều

DƯỢC SỸ3A

Sáng YHCS2-302BS. Phương

YHCS2-302BS. Phương

YHCS2-302BS. Phương

Thi HD-DL 2103-104

Chiều

DƯỢC SỸ3B

Sáng Thi HD-DL 2203-204

Chiều YHCS2-402BS. Phương

DƯỢC SỸ 3C

Sáng HD-DL 2-303DS. Thấn

Chiều HD-DL 2-403DS. Thấn

YHCS2-303BS. Phương

YHCS2-303BS. Phương

HD-DL 2-104DS. Thấn

DƯỢC SỸ 4

Sáng TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

Chiều TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 24 tháng 12 năm 2010

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 19 Từ ngày 04/ 01 đến ngày 08/ 01 năm 2011

Page 20: Kế hoạch học tập hàng tuần

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 203/ 01

GV GIẢNGTHỨ 304/ 01

GV GIẢNGTHỨ 405/ 01

GV GIẢNGTHỨ 506/ 01

GV GIẢNGTHỨ 607/ 01

GV GIẢNGTHỨ 708/ 01

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng

NGHỈ

TẾT

DƯƠNG

LỊCH

TT.GPSLYS. Chiều

TT.GPSLYS. Chiều

Ngoại ngữ -103CN. Đoàn

Ngoại ngữ-103CN. Đoàn

Thi Hoá học103-104

Chiều ĐDCS 1-103CN. Hồng

ĐDCS 1-103CN. Hồng

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YTCĐ-104ThS. Lành

YHCT-104BS. Việt

YHCT-103BS. Việt

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi VSPB203-204

Chiều YTCĐ-403ThS. Lành

YHCT-103BS. Việt

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi VSPB205-302

Chiều Chính trị-203CN. Liên

YTCĐ-104ThS. Lành

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-204BS. Việt

Chính trị-204CN. Liên

Tin họcKS. Tuấn

YTCĐ-104ThS. Lành

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Ngoại ngữ 2

303-403

Chiều YHCT-205ThS. Lan

YS 55ASáng Dược lý-103

DS. MinhNgoại ngữ -103

CN. ĐoànGDTC

CN. HoaTT. Súc vậtThS. Thìn-Chiều

Chiều TT.GPSLYS. Chiều

GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

Ngoại ngữ -203CN. Đoàn

YS 55BSáng Ngoại ngữ -104

CN. ĐoànDược lý-104

DS. MinhThi KTĐD

Chiều TT.GPSLYS. Chiều

Thi KTĐD TT. Súc vậtThS. Thìn-Chiều

YS 55CSáng TT.KTĐD

CN. Loan-NgaTT.KTĐD

CN. Loan-NgaDược lý-104

DS. Minh

Chiều Ngoại ngữ-302CN. Đoàn

TT.GPSLYS. Chiều

TT.GPSLYS. Chiều

YS 55DSáng GDTC-203

CN. HoaVS-KST-203

ThS. LànhGP-SL-104

ThS. Thìn

Chiều GP-SL-303BS. Thiển

GP-SL-205ThS. Thìn

GP-SL-204BS. Thiển

YS 55ESáng GDTC-204

CN. HoaVS-KST-203

ThS. Lành

Chiều GP-SL-403ThS. Thìn

GP-SL-302BS. Thiển

GP-SL-203ThS. Thìn

YS 55GSáng GP-SL-205

ThS. ThìnGDTC-204

CN. HoaVS-KST-203

ThS. Lành

Chiều GP-SL-204BS. Thiển

GP-SL-205ThS. Thìn

ĐD 10

Sáng TT.GPSLYS. Chiều

TT.GPSLYS. Chiều

Chiều

HỘ SINH8

Sáng Dược lý-204DS. Trung

Dược lý-302DS. Trung

Dược lý-204DS. Trung

Chiều

DƯỢC SỸ3A

Sáng YHCS2-205BS. Phương

YHCS2-303BS. Phương

Chiều Thi Bào chế 1103-104

DƯỢC SỸ3B

Sáng Pháp luật-302CN. Tuyên

Pháp luật-205CN. Tuyên

Chiều Thi Bào chế 1203-204

DƯỢC SỸ 3C

Sáng HD-DL 2-303DS. Thấn

Pháp luật-403CN. Tuyên

HD-DL 2-302DS. Thấn

Pháp luật-205CN. Tuyên

Chiều HD-DL 2-203DS. Thấn

YHCS2-205BS. Phương

Thi Bào chế 1302-303

DƯỢC SỸ 4

Sáng YHCS1-403ThS. Thìn

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

YHCS1-303ThS. Thìn

Chiều TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 17 tháng 12 năm 2010

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 20 Từ ngày 10/ 01 đến ngày 15/ 01 năm 2011

Page 21: Kế hoạch học tập hàng tuần

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 210/ 01

GV GIẢNGTHỨ 311/ 01

GV GIẢNGTHỨ 412/ 01

GV GIẢNGTHỨ 513/ 01

GV GIẢNGTHỨ 614/ 01

GV GIẢNGTHỨ 715/ 01

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng TT.GPSLYS. Chiều

ĐDCS 1-303CN. Hồng

TT.ĐDCS 1CN. Hồng

TT.ĐDCS 1CN. Thiện

TT.GPSLYS. Chiều

Chiều ĐDCS 1-104CN. Thiện

TT.ĐDCS 1CN. Thiện

TT.ĐDCS 1CN. Thiện

TT.ĐDCS 1CN. Thiện

GDQP-103KS. Toán

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YTCĐ-203ThS. Lành

Thi Pháp luật(HSLào) - 303

Thi VSPB(HSLào) - 303

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Thi Pháp luật(HSLào) - 304

YTCĐ-103ThS. Lành

YHCT-103BS. Việt

Thi VSPB(HSLào) - 303

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Pháp luật103-104

Chiều Chính trị-204CN. Liên

YTCĐ-104ThS. Lành

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi VSPB203-204

Chiều VSPB-205BS. Lụa

Chính trị-104CN. Liên

YTCĐ-103ThS. Lành

YHCT-104BS. Việt

ĐD 9 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐDBCK205-302

Page 22: Kế hoạch học tập hàng tuần

Chiều YHCT-302BS. Việt

Chính trị-104CN. Oanh

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-203BS. Việt

Chính trị-203CN. Liên

YHCT-BVYHCTBS. Việt

VSPB-203BS. Lụa

YS 55ASáng Ngoại ngữ 1-203

CN. ĐoànNgoại ngữ 1-103

CN. ĐoànDược lý-103

DS. Minh

Chiều GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

YS 55BSáng GDTC

CN. HoaDược lý-104

DS. MinhGDTC

CN. HoaGDTC

CN. Hoa

Chiều Ngoại ngữ 1-204CN. Đoàn

Thi VSKST(HSLào) - 403

Ngoại ngữ 1-203CN. Đoàn

YS 55CSáng TT.KTĐD

CN. Dung- LoanDược lý-103

DS. MinhTT.GPSL

YS. ChiềuThi KTĐD

Chiều TT.KTĐDCN. Dung- Loan

TT.GPSLYS. Chiều

Thi KTĐD

YS 55DSáng GDQP-204

KS. ToánGPSL-203

BS. ThiểnGDQP-203

KS. ToánVSKST-104

ThS. LànhNgoại ngữ 1

CN. Đoàn

Chiều GPSL-303BS. Thiển

TT.GPSLYS. Chiều

TT.GPSLYS. Chiều

VSKST-204ThS. Lành

YS 55ESáng GDQP-204

KS. ToánVSKST-204

ThS. LànhGDQP-203

KS. ToánVSKST

ThS. Lành

Chiều GPSL-205BS. Thiển

GPSL-204BS. Thiển

GPSL-204BS. Thiển

YS 55GSáng VSKST-205

ThS. LànhNgoại ngữ 1-205

CN. ĐoànGPSL-205

BS. ThiểnGDQP

KS. ToánVSKST-403

ThS. Lành

Chiều Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn

GDQP-205KS. Toán

GPSL-205BS. Thiển

ĐD 10

Sáng Dược lý-103DS. Thấn

TT.GPSLYS. Chiều

Dược lý-204DS. Thấn

Chiều Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn

Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn

HỘ SINH8

Sáng Dược lý-302DS. Trung

TT.GPSLYS. Chiều

Chiều TT.GPSLYS. Chiều

DƯỢC SỸ3A

Sáng Thi Pháp luật303-402

Chiều YHCS2-402BS. Phương

YHCS2-303BS. Phương

DƯỢC SỸ3B

Sáng

Chiều YHCS2-205BS. Phương

DƯỢC SỸ 3C

Sáng

Chiều HD-DL 2-103DS. Thấn

YHCS2-302BS. Phương

DƯỢC SỸ 4

Sáng TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

Chiều TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 07 tháng 01 năm 2011

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 21 Từ ngày 17/ 01 đến ngày 22/ 01 năm 2011

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 217/ 01

GV GIẢNGTHỨ 318/ 01

GV GIẢNGTHỨ 419/ 01

GV GIẢNGTHỨ 520/ 01

GV GIẢNGTHỨ 621/ 01

GV GIẢNGTHỨ 722/ 01

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng TT.ĐDCS 1CN. Thiện

TT.ĐDCS 1CN. Thiện

TT.ĐDCS 1CN. Thiện

Ngoại ngữ 1- 103CN. Đoàn

TT.GPSLYS. Chiều

Chiều GPSL- 103Ths. Thìn

TT.ĐDCS 1CN. Thiện

GDQP- 103KS. Toán

TT.ĐDCS 1CN. Thiện

TT.GPSLYS. Chiều

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT103- 104

Chiều

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT203-204

Chiều

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT205-302

Chiều Chính trị - 204CN. Liên

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT303-403

Chiều Tin học CN. Tuấn

Chính trị - 205CN. Liên

Tin học CN. Tuấn

ĐD 9 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Page 23: Kế hoạch học tập hàng tuần

Chiều Thi YHCT103- 104

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều VSPB - 203BS. Lụa

VSPB - 203BS. Lụa

VSPB- 203BS. Lụa

Thi YHCT203- 204

YS 55ASáng Ngoại ngữ- 205

CN. ĐoànDược lý- 205

Ds. Minh

Chiều Ngoại ngữ - 204CN. Đoàn

YS 55BSáng Tin học

CN. TuấnDược lý- 204

Ds. MinhNgoại ngữ- 203

CN. Đoàn

Chiều Ngoại ngữ -302CN. Đoàn

Dược lý- 205Ds. Minh

YS 55CSáng Ngoại ngữ- 303

CN. Đoàn

Chiều GDTCCN. Hoa

YS 55DSáng GDQP-204

KS. ToánGPSL- 204

Ths. ThìnNgoại ngữ - 205

CN. ĐoànĐDCB- KTĐD- 104

CN. HuyềnĐDCB-KTĐD- 104

CN. Huyền

Chiều GPSL- 303BS. Thiển

TT.GPSLYS. Chiều

GPSL- 302BS. Thiển

GDQP- 303KS. Toán

Dược lý- 103DS. Trung

YS 55ESáng GDTC

CN. HoaTT.GPSL

YS. ChiềuTin học

CN. TuấnGDQP- 103

KS. Toán

Chiều GDQP- 205KS. Toán

GPSL- 302Ths. Thìn

TT.GPSLYS. Chiều

Ngoại ngữ -302CN. Đoàn

GPSL- 104BS. Thiển

YS 55GSáng GDQP-

KS. ToánTT.GPSL

YS. ChiềuTT.GPSL

YS. Chiều

Chiều GDQP- 303KS. Toán

GPSL- 303Ths. Thìn

GPSL- 104BS. Thiển

Tin học CN. Tuấn

ĐD 10

Sáng KTĐD2- 104CN. Thương

Dược lý- 104DS. Thấn

ĐDCS2- 302CN. Loan

ĐDCS2- 203CN. Loan

ĐD. Sản- 205CN. Cương

Chiều Dược lý- 104DS. Thấn

ĐDCS2- 103CN. Loan

Dược lý- 205DS. Thấn

Tin học CN. Tuấn

KTĐD2- 204CN. Thương

HỘ SINH8

Sáng Dược lý- 104DS. Trung

TT.GPSLYS. Chiều

Tin học CN. Tuấn

TT. Súc vậtThS. Thìn-Chiều

Chiều TT.GPSLYS. Chiều

Ngoại ngữ - 204CN. Đoàn

Dược lý-204DS. Trung

Thi : 205-302 CSBMTKTN

DƯỢC SỸ3A

Sáng

Chiều

DƯỢC SỸ3B

Sáng

Chiều

DƯỢC SỸ 3C

Sáng

Chiều Thi Pháp luật303-403

DƯỢC SỸ 4

Sáng Tin học CN. Tuấn

Thi TH.HPTĐT Thi TH.HPTĐTThi TH. Thực vật

Chiều GDTCCN. Hoa

Thi TH.HPTĐTThi TH. Thực vật Thi TH. Thực vật

YHCS1- 205Ths. Thìn

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 14 tháng 01 năm 2011

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 25 Từ ngày 14/ 02 đến ngày 19/ 02 năm 2011

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 214/ 02

GV GIẢNGTHỨ 315/ 02

GV GIẢNGTHỨ 416/ 02

GV GIẢNGTHỨ 517/ 02

GV GIẢNGTHỨ 618/ 02

GV GIẢNGTHỨ 719/ 02

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng Ngoại ngữ 1-103CN. Đoàn

Ngoại ngữ 1-103CN. Đoàn

Ngoại ngữ 1-103CN. Đoàn

Chiều

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-103BS. Tuân

QLTCYT-103BS. Lụa

QLTCYT-103BS. Lụa

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều QLTCYT-104BS. Lụa

Chính trị-104BS. Tuân

QLTCYT-103BS. Lụa

QLTCYT-103BS. Lụa

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-103CN. Oanh

Chính trị-104BS. Tuân

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Tin họcKS. Tuấn

Chiều Tin họcKS. Tuấn

Chính trị-203CN. Oanh

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-203CN. Oanh

Chính trị-104CN. Oanh

Page 24: Kế hoạch học tập hàng tuần

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi VSPB

103-104

Chiều VSPB-104BS. Lụa

Chính trị-203CN. Oanh

YS 55ASáng Dược lý-104

DS. MinhBH. Ngoại-103

BS. DiệnSKSS-103

BS. ThiểnGP-SL-104

ThS. ThìnGP-SL-403

ThS. Thìn

Chiều Dược lý-204DS. Minh

SKSS-204BS. Thiển

GP-SL-203ThS. Thìn

GP-SL-104ThS. Thìn

YS 55BSáng Tin học

KS. TuấnDược lý-403

DS. MinhTin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnGP-SL-104

ThS. ThìnGP-SL-403

ThS. Thìn

Chiều SKSS-205BS. Thiển

BH. Ngoại-205BS. Diện

SKSS-204BS. Thiển

GP-SL-203ThS. Thìn

GP-SL-104ThS. Thìn

YS 55CSáng SKSS-203

BS. ThiểnBH. Ngoại-104

BS. DiệnGP-SL-104

ThS. ThìnGP-SL-403

ThS. Thìn

Chiều SKSS-203BS. Thiển

Dược lý-302DS. Minh

Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn

GP-SL-203ThS. Thìn

GP-SL-104ThS. Thìn

YS 55DSáng VS-KST-203

ThS. LànhNgoại ngữ 1-204

CN. ĐoànKTĐD-203

CN. HuyềnGP-SL-104

ThS. ThìnGP-SL-403

ThS. Thìn

Chiều GP-SL-303ThS. Thìn

GP-SL-302ThS. Thìn

GP-SL-203ThS. Thìn

GP-SL-104ThS. Thìn

YS 55ESáng KTĐD-204

CN. LoanGP-SL-205

ThS. ThìnKTĐD-104

CN. LoanKTĐD-204

CN. LoanGP-SL-104

ThS. ThìnGP-SL-403

ThS. Thìn

Chiều GP-SL-204ThS. Thìn

VS-KST-302ThS. Lành

KTĐD-303CN. Loan

GP-SL-203ThS. Thìn

GP-SL-104ThS. Thìn

YS 55GSáng KTĐD-302

CN. HồngGP-SL-203

ThS. ThìnGP-SL-205

ThS. ThìnGP-SL-104

ThS. ThìnGP-SL-403

ThS. Thìn

Chiều KTĐD-205CN. Hồng

KTĐD-303CN. Thiện

VS-KST-403ThS. Lành

KTĐD-403CN. Thiện

GP-SL-203ThS. Thìn

GP-SL-104ThS. Thìn

YS 55 H

GP-SL-205ThS. Thìn

KTĐD-303CN. Thiện

GP-SL-104ThS. Thìn

GP-SL-403ThS. Thìn

KTĐD-302CN. Thiện

GP-SL-403ThS. Thìn

VS-KST-402ThS. Lành

GP-SL-203ThS. Thìn

GP-SL-104ThS. Thìn

ĐD 10

Sáng Dược lý-104DS. Thấn

Dược lý-204DS. Thấn

Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn

ĐDCS 2-406CN. Thương

Chiều ĐD. Sản-303CN. Cương

Ngoại ngữ 1-402CN. Đoàn

ĐDCS 2-203CN. Thương

HỘ SINH8

Sáng CSBM Trong đẻ-205BS. Thiển

Dược lý-303DS. Trung

CSBM Trong đẻ-203BS. Thiển

Chiều Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn

Ngoại ngữ 1-402CN. Đoàn

Ngoại ngữ 1-204CN. Đoàn

DƯỢC SỸ3A

Sáng Chính trị-302CN. Liên

YHCS 2-402BS. Phương

YHCS 2-302BS. Phương

Thi TT-GDSK203-204

Chiều Bào chế 2-402DS. Trung

DƯỢC SỸ3B

Sáng Chính trị-303CN. Liên

YHCS 2-403BS. Phương

Thi Pháp luật205-302

Chiều Bào chế 2-205DS. Trung

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Bào chế 2-403DS. Trung

Thi HD-DL 2302-303

Chiều

DƯỢC SỸ 4

Sáng GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

Thi YHCS 1303-402

Chiều GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

Lưu ý: Ngày 18, 19 tháng 02 năm 2011 những học sinh nhập học muộn của khối Y sỹ 55 học bù học phần Giải phẫu - sinh lý. Đề nghị

Giáo viên chủ nhiệm và BCS lớp nhắc nhở học sinh lớp mình đi học đầy đủ./.

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 26 Từ ngày 21/ 02 đến ngày 26/ 02 năm 2011

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 221/ 02

GV GIẢNGTHỨ 322/ 02

GV GIẢNGTHỨ 423/ 02

GV GIẢNGTHỨ 524/ 02

GV GIẢNGTHỨ 625/ 02

GV GIẢNGTHỨ 726/ 02

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng GDQP-103KS. Toán

Ngoại ngữ -103CN. Đoàn

ĐDCS 1-103CN. Thương

Ngoại ngữ -103CN. Đoàn

GDQP-103KS. Toán

Chiều ĐDCS 1-103CN. Thương

TT.ĐDCS 1 CN. Thiện

TT.ĐDCS 1 CN. Thiện

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Bệnh CK-104ThS. Thìn

QL-TCYT-103BS. Lụa

QL-TCYT-103BS. Lụa

QL-TCYT-103BS. Lụa

Bệnh CK-103ThS. Thìn

Thi YTCĐ103-104

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều QL-TCYT-203BS. Lụa

Bệnh CK-104ThS. Thìn

QL-TCYT-104BS. Lụa

Thi YTCĐ203-204

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-204CN. Liên

Bệnh CK-104ThS. Thìn

Thi YTCĐ205-302

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-203BS. Tuân

Chính trị-203CN. Liên

Bệnh CK-104ThS. Thìn

Thi Tin học Thi YTCĐ303-402

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-204BS. Tuân

Page 25: Kế hoạch học tập hàng tuần

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều YHCT-204BVYHCT

YHCT-205BVYHCT

Chính trị-203BS. Tuân

YHCT-203BVYHCT

YS 55ASáng KT. GDTC-104

CN. HoaThi GP - SL

103-104

Chiều SKSS-205BS. Thiển

SKSS-302BS. Thiển

SKSS-204BS. Thiển

YS 55BSáng KT. GDTC-104

CN. HoaSKSS-104

BS. ThiểnThi GP - SL

203-204

Chiều SKSS-205BS. Thiển

SKSS-204BS. Thiển

YS 55CSáng KT. GDTC-104

CN. HoaDược lý-203

DS. MinhSKSS-104

BS. ThiểnSKSS-303

BS. Thiển

Chiều Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn

Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn

YS 55DSáng Dược lý-104

DS. TrungTT. GP-SL

YS. ChiềuGDTC-403

CN. HoaGDTC-203

CN. HoaNgoại ngữ 1-104

CN. Đoàn

Chiều GDQP-302KS. Toán

KTĐD-303CN. Nga

KTĐD-303CN. Nga

KTĐD-302CN. Huyền

KTĐD-205CN. Nga

YS 55ESáng KTĐD-203

CN. DungKTĐD-203

CN. DungTT. GP-SL

YS. ChiềuTT.KTĐD

CN. Dung-LoanTT.KTĐD

CN. Dung-LoanGDQP-403

KS. Toán

Chiều TT.KTĐDCN. Loan

TT. GP-SLYS. Chiều

TT. GP-SLYS. Chiều

KTĐD-303CN. Dung

Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn

YS 55GSáng KTĐD-204

CN. ThiệnGDQP-302

KS. ToánTT. GP-SL

YS. ChiềuTT. GP-SL

YS. Chiều

Chiều Dược lý-303DS. Thấn

KTĐD-403CN. Hồng

TT. GP-SLYS. Chiều

VS-KST-403ThS. Lành

YS 55 H

Dược lý-204DS. Minh

KTĐD-205CN. Thương

KTĐD-303CN. Thiện

KTĐD-204CN. Thương

GDTC-203CN. Hoa

GDQP-403KS. Toán

VS-KST-402ThS. Lành

GDTC-402CN. Hoa

TT. GP-SLYS. Chiều

TT. GP-SLYS. Chiều

ĐD 10

Sáng TT. ĐDCS2CN. Loan

TT. ĐDCS2CN. Loan

Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn

Dược lý-205DS. Thấn

Thi ĐD. Sản302-303

TT Súc vậtThS. Thìn-Chiều

Chiều Ngoại ngữ 1-402CN. Đoàn

TT. ĐDCS2CN. Loan-Thương

TT. ĐDCS2CN. Loan-Thương

KT. GDTC-406CN. Hoa

HỘ SINH8

Sáng Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn

CSBM Trong đẻ-302CN. Cương

TT.CSBM Trong đẻCN. Cương

CSBM Trong đẻ-302CN. Cương

CSBM Trong đẻ-204BS. Thiển

Thi GP-SL205-302

Chiều CSBM Trong đẻ-403CN. Cương

TT.CSBM Trong đẻCN. Cương

TT.CSBM Trong đẻCN. Cương

CSSKPN-403BS. Phương

Dược lý-303DS. Trung

KT. GDTC-406CN. Hoa

DƯỢC SỸ3A

Sáng YHCS 2-303ThS. Thìn

Chiều Bào chế 2-402DS. Trung

DƯỢC SỸ3B

Sáng Chinh trị-402CN. Liên

YHCS 2-402ThS. Thìn

Bào chế 2-303DS. Trung

Chiều

DƯỢC SỸ 3C

Sáng YHCS 2-302BS. Phương

Bào chế 2-204DS. Trung

YHCS 2-403ThS. Thìn

Chinh trị-205CN. Liên

Chiều

DƯỢC SỸ 4

Sáng Hoá PTĐL-403DS. Minh

Tin họcKS. Tuấn

Hoá PTĐL-402DS. Minh

Thi Thực vật402-403

Tin họcKS. Tuấn

Chiều Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

KT. GDTC-406CN. Hoa

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 27 Từ ngày 28/ 02 đến ngày 05/ 3 năm 2011

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 228/ 02

GV GIẢNGTHỨ 301/ 3

GV GIẢNGTHỨ 402/ 3

GV GIẢNGTHỨ 503/ 3

GV GIẢNGTHỨ 604/ 3

GV GIẢNGTHỨ 705/ 3

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng TT.ĐDCS 1 CN. Thiện

ĐDCS 2-103CN. Thương

Thi ĐDCS 1 GDTC-103CN. Hoa

Chiều TT.ĐDCS 2CN. Thương

GDTC-103CN. Hoa

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Bệnh CK-103ThS. Thìn

QL-TCYT-103BS. Lụa

QL-TCYT-104BS. Lụa

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Bệnh CK-103ThS. Thìn

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Bệnh CK-104ThS. Thìn

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Bệnh CK-103ThS. Thìn

Bệnh CK-203ThS. Thìn

ĐD 9 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Page 26: Kế hoạch học tập hàng tuần

Chiều

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Tin họcKS. Tuấn

YHCT-104BVYHCT

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

YS 55ASáng

GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)

Thi Dược lý103-104

Chiều

YS 55BSáng

GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)

Thi Dược lý203-204

Chiều

YS 55CSáng

GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)

Ngoại ngữ 1-104CN. Đoàn

Thi GP-SL205-303

Chiều Ngoại ngữ 1-204CN. Đoàn

YS 55DSáng TT.GP-SL

YS. ChiềuKTĐD-104

CN. NgaNgoại ngữ 1-103

CN. ĐoànNgoại ngữ 1-103

CN. ĐoànTT.KTĐD

CN. Huyền-NgaTT. Súc vật

BS. Chinh-Chiều

Chiều TT.GP-SLYS. Chiều

VS-KST-203ThS. Lành

VS-KST-203ThS. Lành

TT. Súc vậtBS. Chinh-Chiều

YS 55ESáng Ngoại ngữ 1-103

CN. ĐoànTT.GP-SL

YS. ChiềuVS-KST-104

ThS. LànhVS-KST-104

ThS. LànhTT.KTĐD

CN. Dung - Loan

Chiều SKSS-104BS. Thiển

TT.GP-SLYS. Chiều

SKSS-204BS. Thiển

TT.KTĐDCN. Dung - Loan

TT.KTĐDCN. Dung - Loan

TT.KTĐDCN. Dung - Loan

YS 55GSáng KTĐD-203

CN. ThiệnTT.GP-SL

YS. ChiềuDược lý-203

DS. ThấnVS-KST-203

ThS. Lành

Chiều TT.KTĐDCN. Hồng

TT.KTĐDCN. Hồng

TT.GP-SLYS. Chiều

Ngoại ngữ 1-104CN. Đoàn

Dược lý-205DS. Thấn

YS 55 HSáng VS-KST-104

ThS. LànhVS-KST-204

ThS. LànhKTĐD-203

CN. ThươngTT.GP-SL

YS. ChiềuDược lý-204

DS. Minh

Chiều Ngoại ngữ 1-203CN. Đoàn

Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn

TT.GP-SLYS. Chiều

VS-KST-303ThS. Lành

VS-KST-203ThS. Lành

ĐD 10Sáng TT.ĐDCS 2

CN. ThươngDược lý-205

DS. ThấnDược lý-204

DS. ThấnDược lý-403

DS. ThấnThi GP-SL

403-402Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

HỘ SINH8

Sáng CS Trong đẻ-203BS. Thiển

TT.CSBMTĐCN. Cương

TT.CSBMTĐCN. Cương

TT.CSBMTĐCN. Cương

TT.CSBMTĐCN. Cương

TT.CSBMTĐCN. Cương

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.CSBMTĐCN. Cương

DƯỢC SỸ3A

Sáng YHCS 2-204ThS. Thìn

Chính trị-303CN. Oanh

YHCS 2-205ThS. Thìn

Chính trị-204CN. Liên

Chính trị-205CN. Thuỳ

Chiều Bào chế 2-204DS. Trung

Chính trị-205BS. Tuân

TT. CCBĐ-303CN. Thiện

QL-TCYT-203DS. Minh

DƯỢC SỸ3B

Sáng Chính trị-205CN. Liên

YHCS 2-403ThS. Thìn

Chính trị-303CN. Oanh

Chính trị-205CN. Thuỳ

Chiều TT. CCBĐ-303CN. Thiện

Bào chế 2-303DS. Trung

Chính trị-205BS. Tuân

QL-TCYT-402DS. Minh

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Chính trị-303CN. Oanh

Chính trị-403CN. Liên

YHCS 2-303ThS. Thìn

YHCS 2-303ThS. Thìn

Chiều Dược lâm sàng-204DS. Thấn

Chính trị-403CN. Thuỳ

Chính trị-204BS. Tuân

Bào chế 2-403DS. Trung

YHCS 2-204ThS. Thìn

DƯỢC SỸ 4

Sáng Hoá PTĐL-403DS. Minh

Hoá PTĐL-402DS. Minh

Chiều

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 28 Từ ngày 07/ 3 đến ngày 12/ 3 năm 2011

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 207/ 3

GV GIẢNGTHỨ 308/ 3

GV GIẢNGTHỨ 409/ 3

GV GIẢNGTHỨ 510/ 3

GV GIẢNGTHỨ 611/ 3

GV GIẢNGTHỨ 712/ 3

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng ĐDCS 2-103CN. Thương

ĐDCS 2-103CN. Huyền

ĐDCS 2-103CN. Huyền

Chiều GDTC-103CN. Hoa

Thi Ngoại ngữ 1103-104

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Thi YHCT (HS Lào)103

PHCN-103ThS. Lành

Chính trị-103CN. Oanh

Thi YTCĐ (HS Lào)303

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Thi YHCT (HS Lào)103

QL-TCYT-104 BS. Lụa

PHCN-104ThS. Lành

QL-TCYT-103 BS. Lụa

Thi YTCĐ (HS Lào)303

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều QL-TCYT-104 BS. Lụa

Bệnh CK-203ThS. Thìn

QL-TCYT-203 BS. Lụa

PHCN-104ThS. Lành

Bệnh CK-203ThS. Thìn

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều PHCN-203ThS. Lành

Chính trị-204CN. Liên

Bệnh CK-204ThS. Thìn

Bệnh CK-203ThS. Thìn

Chính trị-204CN. Oanh

Bệnh CK-403ThS. Thìn

ĐD 9 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Page 27: Kế hoạch học tập hàng tuần

Chiều Chính trị-204CN. Thuỳ

Chính trị-205CN. Oanh

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT

103-104

Chiều Chính trị-205CN. Oanh

Chính trị-204CN. Oanh

YS 55ASáng SKTE-104

BS. Lụa

Chiều SKSS-302BS. Thiển

SKSS-205BS. Thiển

SKTE-205BS. Lụa

Thi Ngoại ngữ 1203-204

YS 55BSáng SKSS-203

BS. ThiểnSKTE-103

BS. Lụa

Chiều SKSS-302BS. Thiển

Thi Ngoại ngữ 1205-302

YS 55CSáng

Chiều SKSS-302BS. Thiển

SKSS-205BS. Thiển

YS 55DSáng

GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)

Thi Vi sinh203-204

Chiều

YS 55ESáng

GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)

TT.KTĐDCN. Dung - Loan

Thi Vi sinh205-302

Chiều TT.KTĐDCN. Dung - Loan

TT.Súc vậtCN. Dung - Loan

YS 55GSáng

GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)

Thi Vi sinh302-303

Chiều

YS 55 H GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)

KTĐD-104CN. Thiện

Thi Vi sinh303-402

ĐD 10

Sáng ĐD. Ngoại-103CN. Thiện

TT.ĐDCS 2CN. Hồng

ĐD. Ngoại-104CN. Thiện

TT.ĐDCS 2CN. Hồng

Dược lý-203DS.Thấn

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Ngoại ngữ 1303-402

HỘ SINH8

Sáng TT.CSBMTĐCN. Cương

TT.CSBMTĐCN. Cương

TT.CSBMTĐCN. Cương

TT.CSBMTĐCN. Cương

TT.CSBMTĐCN. Cương

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

DƯỢC SỸ3A

Sáng Bào chế 2-104DS. Trung

Chính trị-204CN. Thuỳ

Chính trị-203CN. Oanh

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chiều Chính trị-303CN. Liên

TT. GP-SLYS. Chiều

TT. GP-SLYS. Chiều

TTCCBĐ-303CN. Thiện

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DƯỢC SỸ3B

Sáng TT. GP-SLYS. Chiều

Bào chế 2-205DS. Trung

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chính trị-204CN. Oanh

Chiều TT. GP-SLYS. Chiều

Chính trị-303CN. Thuỳ

Chính trị-302CN. Liên

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DƯỢC SỸ 3C

Sáng TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Bào chế 2-204DS. Trung

DLS-104DS. Thấn

TT. GP-SLYS. Chiều

Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chính trị-302CN. Liên

DLS-104DS. Thấn

DƯỢC SỸ 4

Sáng Dược liệu-203DS. Minh

Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn

Dược liệu-205DS. Minh

Ngoại ngữ 1-203CN. Đoàn

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

Chiều Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn

PTĐL-403DS. Minh

PTĐL-403DS. Minh

Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 29 Từ ngày 14/ 3 đến ngày 19/ 3 năm 2011

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 214/ 3

GV GIẢNGTHỨ 315/ 3

GV GIẢNGTHỨ 416/ 3

GV GIẢNGTHỨ 517/ 3

GV GIẢNGTHỨ 618/ 3

GV GIẢNGTHỨ 719/ 3

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng TT.ĐDCSCN. Thương

TT.GP-SLYS. Chiều

Ngoại ngữ 1-103CN. Bình

Chiều Ngoại ngữ 1-103CN. Bình

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BCK103-104

Chiều PHCN-103ThS. Lành

PHCN-103ThS. Lành

PHCN-103ThS. Lành

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BCK203-204

Chiều Chính trị-104CN. Oanh

Chính trị-104CN. Oanh

PHCN-103ThS. Lành

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều QL-TCYT-104BS. Lụa

Chính trị-203CN. Liên

QL-TCYT-203BS. Lụa

Chính trị-104CN. Liên

BCK-104ThS. Thìn

BCK-203ThS. Thìn

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-203CN. Oanh

QL-TCYT-204BS. Lụa

QL-TCYT-203BS. Lụa

Page 28: Kế hoạch học tập hàng tuần

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

YS 55ASáng SKSS-103

BS. ThiểnBH. Ngoại-103

BS. Chinh

Chiều SKSS-205BS. Thiển

SKSS-204BS. Thiển

YS 55BSáng SKSS-403

BS. ThiểnBH. Ngoại-104

BS. DiệnThi Dược lý

(HS. Lào)-205

Chiều SKSS-204BS. Thiển

SKSS-203BS. Thiển

YS 55CSáng SKSS-103

BS. ThiểnNgoại ngữ 1-203

CN. BìnhBH. Ngoại-203

BS. ChinhNgoại ngữ 1-103

CN. BìnhThi Dược lý

303-403

Chiều GDTCCN. Hoa

SKSS-204BS. Thiển

BH. Ngoại-205BS. Diện

YS 55DSáng Ngoại ngữ 1-104

CN. ĐoànTT.KTĐD

CN. NgaB.TN-XH-204

ThS. LànhTT.GP-SL

YS. Chiều

Chiều TT.GP-SLYS. Chiều

Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn

TT.GP-SLYS. Chiều

GDTCCN. Hoa

TT.KTĐDCN. Nga

TT.GP-SLYS. Chiều

YS 55ESáng TT.KTĐD

CN. Dung-LoanB.TN-XH-104

ThS. LànhNgoại ngữ 1-205

CN. ĐoànNgoại ngữ 1-204

CN. ĐoànNgoại ngữ 1-104

CN. ĐoànThi KTĐD

Chiều Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn

TT.GP-SLYS. Chiều

GDTCCN. Hoa

TT.GP-SLYS. Chiều

Thi KTĐD

YS 55GSáng KTĐD-203

CN. ThiệnSKTE-203

BS. LụaTT.KTĐD

CN. Hồng-ThiệnB.TN-XH-205

ThS. LànhSKTE-203

BS. Lụa

Chiều TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện

TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện

GDTCCN. Hoa

SKSS-204BS. Thiển

YS 55 H

SKTE-302BS. Lụa

TT.KTĐDCN.Thiện-Thương

TT.KTĐDCN.Thiện-Thương

TT.KTĐDCN.Thiện-Thương

TT.KTĐDCN.Thiện-Thương

SKTE-205BS. Lụa

ĐD 10Sáng GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI) GIÁO DỤC

QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI)Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

HỘ SINH8

Sáng GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI)GIÁO DỤC

QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI)Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

DƯỢC SỸ3A

Sáng Bào chế 2-204DS. Trung

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

QL-TCYT-302DS. Minh

Chính trị-204CN. Liên

Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chính trị-205CN. Liên

Chính trị-403CN. Thuỳ

Chính trị-204CN. Thuỳ

DƯỢC SỸ3B

Sáng TT.GP-SLYS. Chiều

Bào chế 2-204DS. Trung

QL-TCYT-303DS. Minh

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT.GP-SLYS. Chiều

Chiều Chính trị-302CN. Liên

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT.CCBĐCN. Thiện

Chính trị-303CN. Thuỳ

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Chính trị-205CN. Liên

TT.CCBĐCN. Thiện

DLS-104DS. Thấn

DLS-303DS. Thấn

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chiều Bào chế 2-302DS. Trung

TT.GP-SLYS. Chiều

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DƯỢC SỸ 4

Sáng GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI)GIÁO DỤC

QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI)Chiều TT. Định lượng

DS. Tâm- HùngTT. Định lượng

DS. Tâm- HùngTT. Định lượng

DS. Tâm- HùngHoá PTĐL-205

DS. MinhLưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 30 Từ ngày 21/ 3 đến ngày 26/ 3 năm 2011

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 221/ 3

GV GIẢNGTHỨ 322/ 3

GV GIẢNGTHỨ 423/ 3

GV GIẢNGTHỨ 524/ 3

GV GIẢNGTHỨ 625/ 3

GV GIẢNGTHỨ 726/ 3

GV GIẢNG

CĐ Điều dưỡng

1

Sáng Ngoại ngữ 1-103CN. Bình

GDQP-103KS. Toán

GDQP-103KS. Toán

GDQP-103KS. Toán

Chiều

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi QL-TCYT103-104

Chiều PHCNBVYHCT

PHCNBVYHCT

Chính trị-205CN. Oanh

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi QL-TCYT203-204

Chiều PHCN-103ThS. Lành

PHCN-103ThS. Lành

PHCNBVYHCT

PHCNBVYHCT

PHCNBVYHCT

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều QL-TCYT-104BS. Lụa

Chính trị-104CN. Liên

QL-TCYT-103BS. Lụa

PHCN-103ThS. Lành

PHCN-103ThS. Lành

Chính trị-205CN. Oanh

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-203CN. Liên

QL-TCYT-203BS. Lụa

Chính trị-104CN. Liên

QL-TCYT-104BS. Lụa

Chính trị-104CN. Oanh

Chính trị-203CN. Liên

Page 29: Kế hoạch học tập hàng tuần

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Tin học

KS. Tuấn

Chiều Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

Tin họcKS. Tuấn

YS 55ASáng SKSS-104

CN. CươngSKSS-104

CN. CươngBH. Nội-403

ThS. Thìn

Chiều SKSS-204BS. Thiển

SKSS-203CN. Cương

BH. Nội-204ThS. Thìn

YS 55BSáng SKSS-203

BS. ThiểnBH. Ngoại-203

BS. Chinh

Chiều SKSS-204BS. Thiển

YS 55CSáng Ngoại ngữ 1-103

CN. BìnhNgoại ngữ 1-204

CN. Bình

Chiều SKSS-203BS. Thiển

YS 55DSáng TT.GPSL

YS. ChiềuTT.GPSL

YS. ChiềuBH. Ngoại-205

BS. ChinhTT.KTĐD

CN. Nga

Chiều TT.GPSLYS. Chiều

TT.KTĐDCN. Nga

Bệnh TN-XH-103ThS. Lành

YS 55ESáng Ngoại ngữ 1-104

CN. ĐoànBệnh TN-XH-104

ThS. LànhTT.GPSL

YS. ChiềuBệnh TN-XH-204

ThS. LànhNgoại ngữ 1-303

CN. Đoàn

Chiều TT.GPSLYS. Chiều

TT.GPSLYS. Chiều

Ngoại ngữ 1-104CN. Đoàn

YS 55GSáng SKTE-203

BS. LụaSKTE-205

BS. LụaTT.GPSL

YS. Chiều

Chiều Ngoại ngữ 1-205CN. Bình

TT.GPSLYS. Chiều

TT.GPSLYS. Chiều

YS 55 H

TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện

TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện

TT.KTĐDCN.Thiện-Thương

TT.KTĐDCN.Thiện-Thương

SKTE-203BS. Lụa

TT.GPSLYS. Chiều

TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện

TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện

TT.KTĐDCN.Thiện-Thương

TT.KTĐDCN.Thiện-Thương

SKTE-204BS. Lụa

TT.GPSLYS. Chiều

ĐD 10

Sáng KNGT-203CN. Nga

KNGT-302CN. Nga

ĐD. Ngoại-204CN.Thiện

TT.ĐDCS 2CN.Loan-Thương

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.ĐDCS 2CN.Loan-Thương

HỘ SINH8

Sáng TT.CSTĐCN. Cương

CSTĐ-204BS. Thiển

ĐD. Nội-303CN.Hồng

CSTĐ-302BS. Thiển

TT.CSTĐCN. Cương

TT.CSTĐCN. Cương

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

DƯỢC SỸ3A

Sáng Bào chế 2-205DS. Trung

Chính trị-402CN. Oanh

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chiều DLS-205DS. Thấn

Chính trị-203CN. Oanh

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DƯỢC SỸ3B

Sáng Chính trị-205CN. Liên

Chính trị-302CN. Oanh

Bào chế 2-402DS. Trung

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chính trị-205CN. Oanh

Chính trị-402CN. Liên

Chiều DLS-303DS. Thấn

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chính trị-205CN. Liên

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Bào chế 2-205DS. Trung

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DLS-303DS. Thấn

DLS-104DS. Thấn

TT.CCBĐCN. Thiện

Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DLS-204DS. Thấn

Bào chế 2-204DS. Trung

Bào chế 2-303DS. Trung

DƯỢC SỸ 4

Sáng Dược liệu-303DS. Minh

Hoá PTĐL-303DS. Minh

Dược liệu-403DS. Minh

Hoá PTĐL-403DS. Minh

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

Thi Hoá PTĐT205-303

Chiều Hoá PTĐL-205DS. Minh

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

TUẦN THỨ: 31 Từ ngày 28/ 3 đến ngày 02/ 4 năm 2011

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 228/ 3

GV GIẢNGTHỨ 329/ 3

GV GIẢNGTHỨ 430/ 3

GV GIẢNGTHỨ 531/ 3

GV GIẢNG

THỨ 601/ 4

GV GIẢNG

THỨ 702/ 4

GV GIẢNG

CĐ Điều

dưỡng 1

Sáng GDTCCN. Hoa

Ngoại ngữ 1-103CN. Bình

GDQP-103KS. Toán

GDQP-103KS. Toán

Chiều GDQP-103 KS. Toán

GDTCCN. Hoa

GDTCCN. Hoa

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi PHCN103- 104

Chiều Chính trị- 303CN. Oanh

Chính trị- 104CN. Liên

Chính trị- 403CN. Oanh

Thi QL-TCYTHS.Lào- 402

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBVThi PHCN

203- 204

Chiều Chính trị- 403CN. Oanh

Chính trị- 103CN. Liên

Chính trị- 302CN. Oanh

Thi QL-TCYTHS.Lào-402

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

ChiềuPHCN- 103

ThS. LànhTT.PHCN

BVYHCTTT.PHCN

BVYHCTTT.PHCN

BVYHCTQL-TCYT-104

BS. LụaThi BCK

103- 104

YS Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Page 30: Kế hoạch học tập hàng tuần

54 D ChiềuPHCN- 103

ThS. LànhThi BCK

203 - 204

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị- 104CN. Thuỳ

PHCN- 203ThS. Lành

Chính trị- 104CN. Liên

Chính trị- 104CN. Thuỳ

Chính trị- 205CN. Thuỳ

HỘ SINH

7

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị- 204CN. Oanh

Chính trị- 204CN. Liên

Thi Tin học

YS 55ASáng TT.SKSS

CN. CươngTin học

KS. TuấnKNGT- 104

CN. ThươngBH.Nội -104

ThS. Thìn

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55BSáng Tin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnTT.SKSS

CN. Cương

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.SKSSCN. Cương

YS 55CSáng Tin học

KS. TuấnNgoại ngữ 1- 103

CN. BìnhTin học

KS. TuấnGDTC

CN. Hoa

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55DSáng TT.GPSL

YS. ChiềuBTNXH-104

ThS. LànhSKSS-104

BS. ThiểnTTKTĐD

CN. LoanTTKTĐD

CN. LoanTTKTĐD

CN. Loan

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBVTT.GPSL

YS. Chiều

YS 55ESáng KNGT-103

CN. ThươngTT.GPSL

YS. ChiềuTT.GPSL

YS. ChiềuNgoại ngữ - 203

CN. ĐoànSKSS- 203

BS. Thiển

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55GSáng TTKTĐD

CN. Hồng - ThiệnTTKTĐD

CN. Hồng - ThiệnTTKTĐD

CN. ThiệnTT.GPSL

YS. ChiềuTT.Súc vật

YS. Chiều

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBVBTNXH- 205

ThS. Lành

YS 55 H

GDTCCN. Hoa

SKSS-203BS. Thiển

TTKTĐDCN. Thiện-Thương

TT.GPSLYS. Chiều

Thi KTĐD

TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

ĐD 10

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

ChiềuTTĐDCS2

CN. Loan- ThươngĐD.Nội - 204

CN. HồngTTĐDCS2

CN.Loan-ThươngKNGT - 205

CN.NgaTTĐDCS2

CN.Loan - Thương

HỘ SINH8

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Ngoại ngữ205-303

ChiềuCSBMTĐ203

BS. ThiểnNgoại Ngữ-- 205

CN.ĐoànCSBMTĐ- 203

BS. ThiểnCSSKTE- 303

CN. DungĐD.Nội - 403

CN.Hồng

DƯỢC SỸ3A

Sáng Bào chế- 203DS. Trung

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DLS- 204DS. Thấn

Chính trị- 302CN. Thuỳ

Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Bào chế- 204DS. Trung

TCYT - 403DS. Minh

TCYT- 303DS. Mịnh

Chính trị- 303CN. Thuỳ

DƯỢC SỸ3B

Sáng DLS- 204DS. Thấn

Bào chế - 203DS. Trung

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chiều Bào chế - 303DS. Trung

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DƯỢC SỸ 3C

Sáng Chính trị- 204CN. Liên

Chính trị- 205CN. Liên

Bào chế- 204DS. Trung

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chiều Chính trị- 205CN. Liên

DLS- 205DS. Thấn

DLS- 203DS. Thấn

DLS- 203DS. Thấn

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DƯỢC SỸ 4

Sáng Dược lý- 205DS. Minh

GDTCCN. Hoa

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

Chiều GDTCCN. Hoa

Tin họcKS. Tuấn

Ngoại ngữ 1-303CN. Bình

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN TUẦN THỨ: 32 Từ ngày 04/ 4 đến ngày 09/ 4 năm 2011

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 204/ 4

GV GIẢNGTHỨ 305/ 4

GV GIẢNGTHỨ 406/ 4

GV GIẢNGTHỨ 507/ 4

GV GIẢNG

THỨ 608/ 4

GV GIẢNG

THỨ 709/ 4

GV GIẢNG

CĐ Điều

dưỡng 1

Sáng Ngoại ngữ -103CN. Bình

Ngoại ngữ -103CN. Bình

Chiều

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-103CN. Liên

Chính trị-103CN. Thuỳ

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-103CN. Liên

Chính trị-103CN. Thuỳ

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi QL-TCYT203-204

ChiềuChính trị-104

CN. OanhChính trị-103

CN. Oanh

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

Page 31: Kế hoạch học tập hàng tuần

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều QL-TCYT-203BS. Lụa

Chính trị-104CN. Thuỳ

Chính trị-104CN. Thuỳ

Chính trị-104CN. Liên

Chính trị-104CN. Liên

HỘ SINH

7

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-203CN. Liên

YS 55ASáng Tin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnTin học

KS. Tuấn

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Tin học KS. Tuấn

YS 55BSáng TT.SKSS

CN. CươngTT.SKSS

CN. CươngGDTC

CN. HoaGDTC

CN. HoaThi GP-SL

(HS. Lào) - 104

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55CSáng GDTC

CN. HoaGDTC

CN. Hoa

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55DSáng TT.KTĐD

CN. Loan - NgaTT.KTĐD

CN. Loan - NgaTT.KTĐD

CN. LoanNgoại ngữ 1-103

CN. ĐoànNgoại ngữ 1-103

CN. Đoàn

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55ESáng Ngoại ngữ 1-104

CN. ĐoànNgoại ngữ 1-104

CN. Đoàn

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55GSáng TT.GPSL

YS. ChiềuTT.GPSL

YS. ChiềuNgoại ngữ-104

CN. Bình

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55 H

Ngoại ngữ -104CN. Bình

TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

ĐD 10

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

ChiềuTT.ĐDCS 2

CN. Loan - ThươngĐD. Ngoại-203

CN. Thiện GDTC

CN. HoaGDTC

CN. HoaGDTC

CN. Hoa

HỘ SINH8

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

ChiềuCSSKTE-204

CN. Dung CSSKTE-204

CN. Dung Dược lý-204

DS. Trung

DƯỢC SỸ3A

Sáng Chính trị-203CN. Thuỳ

Chính trị-103CN. Liên

Chính trị-203CN. Liên

Bào chế-203DS. Trung

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chiều QL-TCYT-205DS. Minh

QL-TCYT-205DS. Minh

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DƯỢC SỸ3B

Sáng Bào chế-204DS. Trung

QL-TCYT-104DS. Minh

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

QL-TCYT-203DS. Minh

Thi YHCS 2205-303

Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DƯỢC SỸ 3C

Sáng TT.CCBĐ CN. Thiện

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chính trị-204CN. Oanh

Chính trị-204CN. Oanh

Thi YHCS 2402-403

Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chính trị-203CN. Oanh

Bào chế-203DS. Trung

DƯỢC SỸ 4

Sáng GDTC CN. Hoa

Ngoại ngữ -203CN. Bình

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

Chiều TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

Dược liệu-204DS. Minh

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN TUẦN THỨ: 33 Từ ngày 11/ 4 đến ngày 16/ 4 năm 2011

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 211/ 4

GV GIẢNGTHỨ 312/ 4

GV GIẢNGTHỨ 413/ 4

GV GIẢNGTHỨ 514/ 4

GV GIẢNG

THỨ 615/ 4

GV GIẢNG

THỨ 716/ 4

GV GIẢNG

CĐ Điều

dưỡng 1

Sáng

NGHỈ GDQP-103

KS. ToánGDQP-103

KS. ToánGDQP-103

KS. ToánGDQP-303

KS. Toán

Chiều Ngoại ngữ-103CN. Bình

TT.GPSL YS. Chiều

TT.GPSL YS. Chiều

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-104CN. Liên

Chính trị-103CN. Liên

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV

Chiều Chính trị-103CN. Liên

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV

ChiềuChính trị-203

CN. ThuỳChính trị-104

CN. ThuỳChính trị-104

CN. ThuỳThi PHCN

103-104YS

54 DSáng TTBV TTBV TTBV Chính trị-403

CN. Thuỳ

Page 32: Kế hoạch học tập hàng tuần

NGÀY

LỄ

ChiềuPHCN-204

ThS. LànhTT.PHCN

BVYHCTTT.PHCN

BVYHCTPHCN-205

ThS. Lành

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV

Chiều PHCN-203ThS. Lành

PHCN-203ThS. Lành

HỘ SINH

7

Sáng TTBV TTBV TTBV

Chiều QL-TCYT-402BS. Lụa

Chính trị-302CN. Liên

YS 55ASáng BH. Ngoại-104

BS. ChinhThi Tin học

Chiều TTBV TTBV TTBV

YS 55BSáng Tin học

KS. TuấnTin học

KS. TuấnTin học

KS. Tuấn

Chiều TTBV TTBV TTBV Tin họcKS. Tuấn

YS 55CSáng BH. Ngoại-104

BS. DiệnBH. Ngoại-104

BS. DiệnTT. Súc vật

BS. Chinh-Chiều

Chiều TTBV TTBV TTBV

YS 55DSáng GDTC

CN. HoaTT.KTĐD

CN. Huyền-NgaTT.KTĐD

CN. Huyền-NgaThi GP-SL

103-104

Chiều TTBV TTBV TTBVTT.KTĐD

CN. Huyền-Nga

YS 55ESáng BH. Ngoại-203

BS. ChinhGDTC

CN. HoaGDTC

CN. HoaThi GP-SL

203-204

Chiều TTBV TTBV TTBV GDTCCN. Hoa

YS 55GSáng TT.KTĐD

CN. ThiệnSKTE-203

BS. LụaSKTE-203

BS. LụaThi KTĐD

Chiều TTBV TTBV TTBVTT.GPSL

YS. Chiều

YS 55 H

SKTE-204BS. Lụa

Bệnh.TN-XH-204ThS. Lành

Bệnh.TN-XH-204ThS. Lành

TTBV TTBV TTBV

ĐD 10

Sáng TTBV TTBV TTBV TT.ĐDCS2CN. Thương

ChiềuĐD. Ngoại-303

CN. ThiệnĐD. Nội-204

CN. HồngĐD. Nội-204

CN. HồngTT.ĐDCS2

CN. Thương

HỘ SINH8

Sáng TTBV TTBV TTBV

ChiềuĐD. Nội-302

CN. HồngĐD. Ngoại-205

CN. ThiệnNgoại ngữ -205

CN. Bình

DƯỢC SỸ3A

Sáng TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chính trị-205CN. Liên

DLS-205DS. Thấn

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chiều BQT-403DS. Trung

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

BQT-303DS. Trung

Thi YHCS2203-204

DƯỢC SỸ3B

Sáng BQT-205DS. Trung

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DƯỢC SỸ 3C

Sáng QL-TCYT-302DS. Minh

QL-TCYT-302DS. Minh

Chính trị-303CN. Thuỳ

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

Chiều DLS-205DS. Thấn

DLS-303DS. Thấn

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng

DƯỢC SỸ 4

Sáng Ngoại ngữ -303CN. Bình

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

Dược liệu-402DS. Minh

Chiều Tin họcKS. Tuấn

TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng

Dược liệu-403DS. Minh

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN TUẦN THỨ: 34 Từ ngày 18/ 4 đến ngày 23/ 4 năm 2011

THỨ

LỚPBUỔI

THỨ 218/ 4

GV GIẢNGTHỨ 319/ 4

GV GIẢNGTHỨ 420/ 4

GV GIẢNGTHỨ 521/ 4

GV GIẢNG

THỨ 622/ 4

GV GIẢNG

THỨ 723/ 4

GV GIẢNG

CĐ Điều

dưỡng 1

Sáng

Chiều

YS54 A

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

YS 54 B

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

YS 54 C

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

YS 54 D

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

Page 33: Kế hoạch học tập hàng tuần

ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

HỘ SINH

7

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

YS 55ASáng

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55BSáng

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55CSáng

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55DSáng

Chiều TTBVTTBV

TTBV TTBV TTBV

YS 55ESáng

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55GSáng

Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

YS 55 HTTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

ĐD 10

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

HỘ SINH8

Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV

Chiều

DƯỢC SỸ3A

Sáng

Chiều

DƯỢC SỸ3B

Sáng

Chiều

DƯỢC SỸ 3C

Sáng

Chiều

DƯỢC SỸ 4

Sáng

Chiều

Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.