39
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ 1/2017-2018 Đính kèm Quyết định số: 566 /ĐHBK-ĐT, ký ngày 12/06/2018 Stt Masv Ngày sinh Tên lớp Điểm rèn luyện Điểm TBHK Tín chỉ học kỳ Tín chỉ tích lũy Điểm TBCMR Mức học bổng KHOA CƠ KHÍ 1 21304258 Lê Phương Trà 230695 CK13CD1 100.00 9.54 10 156 9.63 6,840,000 2 21304820 Nguyễn Thành Việt 110295 CK13CD1 100.00 9.54 10 156 9.63 6,840,000 3 21304292 Nguyễn Trọng Trân 200795 CK13KSCD 100.00 9.50 10 157 9.60 6,840,000 4 21304661 Phan Hữu Thanh 140295 CK13KSCD 100.00 9.50 10 159 9.60 6,840,000 5 21300434 Võ Duy Công 050895 CK13KSCD 100.00 9.33 10 169 9.46 6,840,000 6 21300391 Đỗ Hữu Chính 200795 CK13KSCD 100.00 9.21 10 159 9.37 6,840,000 7 21302848 Trần Minh Nhựt 060195 CK13KSCD 100.00 9.00 10 161 9.20 6,840,000 8 21302843 Nguyễn Minh Nhựt 010895 CK13KSCD 100.00 8.83 10 161 9.06 6,840,000 1 21304673 Trần Thị Mỹ 291195 CK13KSTN 100.00 9.71 10 158 9.77 6,840,000 2 21300616 Phạm Khánh Duy 240895 CK13CTM1 97.00 9.71 10 156 9.71 6,840,000 3 21302511 Bùi Trọng Nghĩa 290395 CK13CTM2 93.00 9.71 10 156 9.63 6,840,000 4 21302037 Nguyễn Văn Liêm 200295 CK13KSTN 100.00 9.43 10 156 9.54 6,840,000 5 21302277 Nguyễn Lực 200295 CK13KSTN 100.00 9.43 10 158 9.54 6,840,000 6 21300998 Nguyễn Thanh 040395 CK13CTM2 100.00 9.36 10 156 9.49 6,840,000 7 21301056 Nguyễn Văn Sơn Hải 111194 CK13KSTN 98.00 9.36 10 156 9.45 6,840,000 8 21302563 Nguyễn Văn Ngoan 060795 CK13KSTN 100.00 9.28 10 158 9.42 6,840,000 9 21301549 Trương Ngọc Huyên 200194 CK13CTM2 100.00 9.21 10 156 9.37 6,840,000 10 21303538 Huỳnh Nhựt Tân 281195 CK13KSTN 100.00 9.17 10 156 9.34 6,840,000 11 21304907 Thái Hoàng 220895 CK13KSTN 100.00 9.17 10 156 9.34 6,840,000 12 21303349 Nguyễn Hữu Sang 010195 CK13CTM2 95.00 9.29 10 156 9.33 6,840,000 13 21302242 Hà Ngọc Luân 080695 CK13CTM2 100.00 9.12 12 156 9.30 6,840,000 14 21302384 Trần Nhật Minh 281295 CK13KSTN 100.00 9.00 10 156 9.20 6,840,000 15 21302513 Đồng Huỳnh Nghĩa 150395 CK13KSTN 100.00 9.00 10 156 9.20 6,840,000 16 21304362 Phan Đức Trí 160895 CK13KSTN 100.00 9.00 10 156 9.20 6,840,000 17 21304506 Trần Công Trực 121095 CK13KSTN 100.00 9.00 10 156 9.20 6,840,000 KHÓA 2013 - Ngành Dệt - May TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Họ tên SV KHÓA 2013 - Ngành Kỹ thuật Cơ Điện tử KHÓA 2013 - Ngành Kỹ thuật Cơ khí Tr.1/39

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM PHÒNG ĐÀO TẠO …ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ

  • Upload
    others

  • View
    24

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ 1/2017-2018Đính kèm Quyết định số: 566 /ĐHBK-ĐT, ký ngày 12/06/2018

Stt Masv Ngày sinh Tên lớpĐiểm

rèn luyện

Điểm

TBHK

Tín chỉ

học kỳ

Tín chỉ

tích lũy

Điểm

TBCMR

Mức

học bổng

KHOA CƠ KHÍ

1 21304258 Lê Phương Trà 230695 CK13CD1 100.00 9.54 10 156 9.63 6,840,0002 21304820 Nguyễn Thành Việt 110295 CK13CD1 100.00 9.54 10 156 9.63 6,840,0003 21304292 Nguyễn Trọng Trân 200795 CK13KSCD 100.00 9.50 10 157 9.60 6,840,0004 21304661 Phan Hữu Thanh Tú 140295 CK13KSCD 100.00 9.50 10 159 9.60 6,840,0005 21300434 Võ Duy Công 050895 CK13KSCD 100.00 9.33 10 169 9.46 6,840,0006 21300391 Đỗ Hữu Chính 200795 CK13KSCD 100.00 9.21 10 159 9.37 6,840,0007 21302848 Trần Minh Nhựt 060195 CK13KSCD 100.00 9.00 10 161 9.20 6,840,0008 21302843 Nguyễn Minh Nhựt 010895 CK13KSCD 100.00 8.83 10 161 9.06 6,840,000

1 21304673 Trần Thị Mỹ Tú 291195 CK13KSTN 100.00 9.71 10 158 9.77 6,840,0002 21300616 Phạm Khánh Duy 240895 CK13CTM1 97.00 9.71 10 156 9.71 6,840,0003 21302511 Bùi Trọng Nghĩa 290395 CK13CTM2 93.00 9.71 10 156 9.63 6,840,0004 21302037 Nguyễn Văn Liêm 200295 CK13KSTN 100.00 9.43 10 156 9.54 6,840,0005 21302277 Nguyễn Lực 200295 CK13KSTN 100.00 9.43 10 158 9.54 6,840,0006 21300998 Nguyễn Thanh Hà 040395 CK13CTM2 100.00 9.36 10 156 9.49 6,840,0007 21301056 Nguyễn Văn Sơn Hải 111194 CK13KSTN 98.00 9.36 10 156 9.45 6,840,0008 21302563 Nguyễn Văn Ngoan 060795 CK13KSTN 100.00 9.28 10 158 9.42 6,840,0009 21301549 Trương Ngọc Huyên 200194 CK13CTM2 100.00 9.21 10 156 9.37 6,840,00010 21303538 Huỳnh Nhựt Tân 281195 CK13KSTN 100.00 9.17 10 156 9.34 6,840,00011 21304907 Thái Hoàng Vũ 220895 CK13KSTN 100.00 9.17 10 156 9.34 6,840,00012 21303349 Nguyễn Hữu Sang 010195 CK13CTM2 95.00 9.29 10 156 9.33 6,840,00013 21302242 Hà Ngọc Luân 080695 CK13CTM2 100.00 9.12 12 156 9.30 6,840,00014 21302384 Trần Nhật Minh 281295 CK13KSTN 100.00 9.00 10 156 9.20 6,840,00015 21302513 Đồng Huỳnh Nghĩa 150395 CK13KSTN 100.00 9.00 10 156 9.20 6,840,00016 21304362 Phan Đức Trí 160895 CK13KSTN 100.00 9.00 10 156 9.20 6,840,00017 21304506 Trần Công Trực 121095 CK13KSTN 100.00 9.00 10 156 9.20 6,840,000

KHÓA 2013 - Ngành Dệt - May

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

Họ tên SV

KHÓA 2013 - Ngành Kỹ thuật Cơ Điện tử

KHÓA 2013 - Ngành Kỹ thuật Cơ khí

Tr.1/39

1 21301988 Nguyễn Thùy Lam 051095 CK13SOI 95.00 9.73 10 156 9.68 6,840,0002 21300162 Vũ Thị Lan Anh 170395 CK13SOI 90.00 9.73 10 156 9.58 6,840,0003 21303114 Nguyễn Thị Thanh Phương 130795 CK13MAY 90.00 9.63 10 156 9.50 6,840,0004 21304060 Trần Thị Anh Thư 241095 CK13MAY 90.00 9.63 10 156 9.50 6,840,000

KHÓA 2013 - Ngành Kỹ thuật Nhiệt

1 21304313 Huỳnh Nhật Triều 300995 CK13NH1 100.00 9.33 10 155 9.46 6,840,0002 21304728 Lâm Hùng Uy 200295 CK13NH1 90.00 9.33 10 153 9.26 6,840,0003 21302005 Huỳnh Lâm 100295 CK13NH1 95.00 9.07 10 153 9.16 6,840,0004 21304155 Nguyễn Thành Tín 020895 CK13NH1 95.00 9.07 10 153 9.16 6,840,000

1 21301688 Trần Võ Thảo Hương 020895 CK13HT2 100.00 9.86 10 157 9.89 6,840,0002 21303245 Phạm Phú Quí 140995 CK13HT2 100.00 9.67 10 158 9.74 6,840,0003 21300149 Trần Tuyết Anh 270395 CK13HT1 100.00 9.52 10 158 9.62 6,840,0004 21303563 Trần Phúc Tân 150795 CK13HT2 95.00 9.63 10 157 9.60 6,840,0005 21304575 Phạm Minh Tuấn 150895 CK13HT2 90.00 9.67 10 158 9.54 6,840,000

1 1413137 Lưu Khánh Quân 121196 CK14CD1 100.00 8.77 13 135 9.02 6,840,0002 1412169 Đinh Thành Luân 291096 CK14KSCD 100.00 8.58 19 135 8.86 5,700,0003 1412317 Trần Lâm Ngọc Minh 040496 CK14KSCD 100.00 8.58 19 135 8.86 5,700,0004 1410990 Vũ Nguyễn Trí Giang 091196 CK14KSCD 100.00 8.55 19 135 8.84 5,700,0005 1413291 Huỳnh Nam Sơn 010196 CK14KSCD 100.00 8.53 19 135 8.82 5,700,0006 1414762 Nông Ngọc Vũ 240396 CK14KSCD 100.00 8.42 19 135 8.74 5,700,0007 1412484 Vương Quốc Nghĩa 181296 CK14KSCD 95.00 8.50 21 135 8.70 5,700,0008 1413139 Nguyễn Duy Quân 210896 CK14CD2 95.00 8.50 12 133 8.70 5,700,0009 1413836 Nguyễn Phi Thông 251196 CK14KSCD 100.00 8.37 19 133 8.70 5,700,000

1 1410767 Diệp Gia Đạt 290596 CK14KCTN 100.00 8.91 16 130 9.13 6,840,0002 1410666 Lê Quang Dũng 300996 CK14KTK 100.00 8.82 17 130 9.06 6,840,0003 1412382 Nguyễn Thành Nam 211196 CK14KCTN 100.00 8.70 22 136 8.96 5,700,0004 1412150 Võ Tấn Lộc 240696 CK14KCTN 100.00 8.56 16 127 8.85 5,700,0005 1411699 Huỳnh Duy Khang 030396 CK14KCTN 90.00 8.80 15 127 8.84 5,700,0006 1411872 Phùng Anh Khôi 151196 CK14KCTN 100.00 8.44 18 130 8.75 5,700,0007 1412904 Võ Ngọc Phong 120996 CK14KCTN 100.00 8.28 16 130 8.62 5,700,0008 1411533 Trương Văn Huyền 071196 CK14KCTN 100.00 8.20 15 130 8.56 5,700,0009 1412272 Lê Hứa Trung Minh 290496 CK14KCTN 100.00 8.19 16 127 8.55 5,700,00010 1410330 Nguyễn Minh Chánh 120996 CK14KCTN 100.00 8.15 13 127 8.52 5,700,00011 1410396 Cao Quảng Chương 230496 CK14KCTN 100.00 8.13 16 130 8.50 5,700,00012 1411956 Lương Bách Lâm 230296 CK14KTK 90.00 8.33 18 126 8.46 5,700,00013 1413490 Đặng Nhựt Thanh 190796 CK14KCTN 100.00 8.07 21 132 8.46 5,700,00014 1410078 Lê Tuấn Anh 100396 CK14CTM1 100.00 8.06 16 136 8.45 5,700,00015 1410816 Nguyễn Thành Đạt 010196 CK14CTM1 99.00 8.02 21 133 8.40 5,700,000

KHÓA 2014 - Ngành Kỹ thuật Cơ khí

KHÓA 2013 - Ngành Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

KHÓA 2014 - Ngành Kỹ thuật Cơ Điện tử

Tr.2/39

16 1412007 Huỳnh Chí Linh 151194 CK14KCTN 100.00 8.00 18 128 8.40 5,700,00017 1412988 Võ Hồng Phúc 070796 CK14KCTN 100.00 8.00 18 127 8.40 5,700,00018 1410162 Đỗ Thiên Ân 171096 CK14CXN 90.00 8.23 15 124 8.38 5,700,00019 1414308 Nguyễn Văn Trung 011196 CK14CTM2 85.00 8.28 16 128 8.32 5,700,000

1 1412459 Nguyễn Thị Lâm Nghĩa 010896 CK14HT1 100.00 9.30 15 130 9.44 6,840,0002 1410928 Lương Minh Quan Đức 020496 CK14LOG 95.00 9.13 12 124 9.20 6,840,0003 1411573 Trần Phi Hùng 240296 CK14HT2 100.00 8.92 18 133 9.14 6,840,0004 1413086 Nguyễn Đăng Quang 070596 CK14HT2 95.00 8.90 15 127 9.02 6,840,0005 1412894 Thiều Nam Phong 230796 CK14HT2 95.00 8.88 12 123 9.00 6,840,0006 1413959 Hồ Công Thy 041096 CK14HT2 100.00 8.75 18 133 9.00 6,840,000

KHÓA 2014 - Ngành Kỹ thuật Nhiệt

1 1410572 Mai Khánh Duy 060696 CK14NH1 90.00 7.75 16 122 8.00 5,700,0002 1410560 Lê Anh Duy 201296 CK14NH2 80.00 7.62 21 119 7.70 4,560,0003 1413775 Lê Viết Thịnh 101196 CK14NH1 80.00 7.63 16 130 7.70 4,560,0004 1413068 Trương Minh Quan 080296 CK14NH1 85.00 6.83 18 127 7.16 4,560,0005 1414775 Huỳnh Văn Vương 110795 CK14NH2 80.00 6.87 19 124 7.10 4,560,000

KHÓA 2014 - Ngành Công nghệ may

1 1411102 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 290396 CK14CNM 100.00 9.24 17 133 9.39 6,840,0002 1411188 Nguyễn Đức Hiếu 010596 CK14CNM 100.00 9.10 15 133 9.28 6,840,000

KHÓA 2014 - Ngành Kỹ thuật dệt

1 1414119 Trần Thị Trang 140196 CK14DET 95.00 9.03 16 133 9.12 6,840,0002 1413644 Nguyễn Thị Ngọc Thạnh 160196 CK14DET 95.00 9.00 16 133 9.10 6,840,000

1 1511098 Bùi Vũ Hoàn 120197 CK15KSCD 100.00 8.58 18 94 8.86 5,700,0002 1513120 Hà Thành Thắng 300597 CK15KSCD 100.00 8.56 18 97 8.85 5,700,0003 1513289 Lâm Chí Thông 170597 CK15KSCD 95.00 8.69 21 94 8.85 5,700,0004 1511124 Lê Tiến Hoàng 121297 CK15KSCD 100.00 8.50 23 95 8.80 5,700,0005 1512047 Nguyễn Quốc Mỹ 160497 CK15KSCD 100.00 8.44 18 94 8.75 5,700,0006 1513872 Trần Minh Tuấn 210797 CK15KSCD 100.00 8.43 21 92 8.74 5,700,0007 1512737 Đỗ Xuân Quyền 260297 CK15KSCD 95.00 8.53 18 99 8.72 5,700,0008 1513294 Mai Ngọc Minh Thông 231097 CK15KSCD 95.00 8.52 23 92 8.72 5,700,000

1 1511661 Phan Tuấn Kiệt 170197 CK15HT2 100.00 8.75 18 96 9.00 6,840,0002 1510243 Trần Thiên Bình 050297 CK15HT2 100.00 8.68 17 94 8.94 5,700,0003 1510708 Phạm Gia Đạt 090397 CK15HT2 100.00 8.67 18 90 8.94 5,700,0004 1512845 Nguyễn Hữu Sơn 261197 CK15HT1 100.00 8.63 20 96 8.90 5,700,0005 1513911 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 210697 CK15HT1 95.00 8.69 18 95 8.85 5,700,0006 1513191 Đào Huỳnh Minh Thiện 051097 CK15HT1 100.00 8.53 16 91 8.82 5,700,000

KHÓA 2015 - Ngành Công nghệ may

KHÓA 2014 - Ngành Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

KHÓA 2015 - Ngành Kỹ thuật Cơ Điện tử

KHÓA 2015 - Ngành Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

Tr.3/39

1 1511445 Phạm Thị Như ý 040197 CK15CNM 93.00 8.76 19 100 8.87 5,700,0002 1512622 Đinh Thị Phượng 181197 CK15CNM 93.00 8.58 19 94 8.72 5,700,0003 1511326 Võ Thị Ngọc Huyền 240997 CK15CNM 97.00 8.45 21 96 8.70 5,700,000

KHÓA 2015 - Ngành Kỹ thuật dệt

1 1514002 Hồ Lê Hồng Vân 020497 CK15DET 97.00 8.79 19 97 8.97 5,700,0002 1510315 Nguyễn Bảo Chuyên 041197 CK15DET 90.00 8.55 21 99 8.64 5,700,0003 1513912 Nguyễn Thị Tuyền 080996 CK15DET 97.00 8.32 19 99 8.60 5,700,000

KHÓA 2015 - Ngành Kỹ thuật Nhiệt

1 1511801 Giản Thành Long 220197 CK15NH1 95.00 7.69 18 97 8.05 5,700,0002 1512408 Nguyễn Hữu Phát 061097 CK15NH1 90.00 7.77 15 98 8.02 5,700,0003 1513674 Phạm Đức Minh Trí 020397 CK15NH1 80.00 7.79 21 96 7.83 4,560,0004 1513057 Nguyễn Văn Thành 311097 CK15NH1 95.00 7.38 21 90 7.80 4,560,0005 1513654 Hồ Đăng Trí 081094 CK15NH1 86.00 7.52 21 86 7.74 4,560,0006 1512524 Nguyễn Hồng Phúc 080297 CK15NH2 90.00 7.31 18 83 7.65 4,560,000

1 1513519 Huỳnh Văn Tịnh 100297 CK15KCTN 100.00 8.56 17 94 8.85 5,700,0002 1514049 Đinh Quang Vinh 040197 CK15KTK 100.00 8.50 19 102 8.80 5,700,0003 1510767 Trương Văn Đợi 190997 CK15KCTN 100.00 8.38 20 88 8.70 5,700,0004 1510781 Huỳnh Văn Đức 010997 CK15KCTN 95.00 8.47 18 85 8.68 5,700,0005 1513705 Nguyễn Văn Ngọc Trọng 251197 CK15KCTN 100.00 8.34 19 95 8.67 5,700,0006 1512008 Nguyễn Văn Minh 160696 CK15KCTN 100.00 8.32 14 86 8.66 5,700,0007 1510413 Hoàng Đắc Dinh 281297 CK15KCTN 99.00 8.33 18 89 8.64 5,700,0008 1511916 Nguyễn Văn Lực 050896 CK15KCTN 100.00 8.23 20 89 8.58 5,700,0009 1511379 Cái Huy Quốc Hưng 190797 CK15KCTN 100.00 8.19 16 90 8.55 5,700,00010 1512194 Đào Trung Nguyên 091197 CK15KCTN 95.00 8.31 16 85 8.55 5,700,00011 1511383 Đặng Duy Hưng 210397 CK15KCTN 100.00 8.14 14 97 8.51 5,700,00012 1513861 Phạm Minh Tuấn 020497 CK15KCTN 100.00 8.03 16 93 8.42 5,700,00013 1513500 Phạm Trung Tín 200397 CK15KCTN 95.00 8.12 17 107 8.40 5,700,00014 1511050 Phan Đức Hiền 080197 CK15KTK 95.00 8.10 21 93 8.38 5,700,00015 1513658 Lê Minh Trí 081097 CK15CTM2 97.00 8.00 19 102 8.34 5,700,00016 1511304 Trương Quang Huy 250297 CK15KCTN 100.00 7.90 21 92 8.32 5,700,00017 1513394 Diệp Thanh Thương 170997 CK15KCTN 100.00 7.88 16 93 8.30 5,700,00018 1510546 Lâm Minh Dũ 240597 CK15CTM1 90.00 8.10 21 96 8.28 5,700,00019 1510779 Huỳnh Đức 040497 CK15CTM1 100.00 7.83 21 96 8.26 5,700,00020 1514123 Trần Long Vũ 250897 CK15CTM1 95.00 7.92 18 99 8.24 5,700,000

1 1519015 Nguyễn Hữu Khánh 211094 CK15LTH 95.00 8.91 10 160 9.03 6,840,0002 1519004 Ngô Hoàng Duy 300194 CK15LTH 95.00 8.86 10 160 8.99 5,700,000

1 1612005 Đặng Nguyễn Ngọc Minh 101098 CK16KSTN 100.00 9.16 19 57 9.33 6,840,000 KHÓA 2016 - Ngành Kỹ thuật Cơ khí

KHÓA 2015 - Ngành Kỹ thuật Cơ khí

KHÓA 2015 - Ngành Kỹ thuật Cơ khí (Liên thông)

Tr.4/39

2 1611015 Lê Minh Hiếu 300998 CK16KSTN 96.00 9.00 21 62 9.12 6,840,0003 1610552 Nguyễn Văn Dũng 030498 CK16KSTN 100.00 8.71 21 53 8.97 5,700,0004 1611595 Cung Nguyễn Bảo Khoa 190398 CK16KSTN 100.00 8.69 21 55 8.95 5,700,0005 1611715 Nguyễn Duy Kính 190898 CK16KSTN 95.00 8.78 18 55 8.92 5,700,0006 1610952 Cao Quảng Hạt 280898 CK16KSTN 95.00 8.71 21 54 8.87 5,700,0007 1611580 Phạm Lê Khải 220298 CK16KSTN 100.00 8.57 21 57 8.86 5,700,0008 1611501 Huỳnh Duy Khang 221198 CK16KSTN 100.00 8.57 21 55 8.86 5,700,0009 1613121 Nguyễn Văn Thanh 160598 CK16KSTN 100.00 8.55 21 53 8.84 5,700,00010 1410472 Phạm Duy Cường 200896 CK16KSTN 93.00 8.69 18 55 8.81 5,700,00011 1612650 Nguyễn Hoàng Phúc 010998 CK16KSTN 95.00 8.60 21 60 8.78 5,700,00012 1612626 Thái Sĩ Phú 200898 CK16KSTN 95.00 8.56 18 55 8.75 5,700,00013 1612973 Nguyễn Ngọc Sơn 291198 CK16KSTN 95.00 8.52 21 53 8.72 5,700,00014 1613244 Phan Hữu Thạnh 160298 CK16KSTN 90.00 8.60 21 55 8.68 5,700,00015 1610060 Lê Thúy Anh 021198 CK16KSTN 91.00 8.50 21 58 8.62 5,700,000

KHÓA 2016 - Ngành Công nghệ Dệt

1 1614191 Đồng Khả Vy 050898 CK16DET 100.00 7.66 19 58 8.13 5,700,0002 1614245 Lương Thị ý 110798 CK16DET 90.00 7.47 19 58 7.78 4,560,000

1 1614051 Thái Thu Uyên 241198 CK16HT2 95.00 8.33 21 59 8.56 5,700,0002 1611692 Lao Khải Kiện 051198 CK16HT1 95.00 8.30 20 56 8.54 5,700,0003 1611318 Phạm Đức Huy 251198 CK16HT2 95.00 8.26 23 57 8.51 5,700,0004 1610870 Bùi Anh Hào 160498 CK16HT1 93.00 8.11 18 52 8.35 5,700,0005 1611057 Trần Nguyễn Thu Hiếu 270898 CK16HT1 100.00 7.83 18 56 8.26 5,700,0006 1613446 Nguyễn Viên Diễm Thúy 271098 CK16HT1 95.00 7.90 20 56 8.22 5,700,000

1 1619029 Nguyễn Thị Thanh Trúc 200190 CK16LTH 100.00 8.13 12 129 8.50 5,700,000

2 1619032 Nguyễn Phúc Tuyền 121094 CK16LTH 100.00 7.62 13 131 8.10 5,700,000

1 1612362 Nguyễn Trọng Nhân 200898 CK16KSCD 95.00 8.97 17 60 9.08 6,840,000

2 1614112 Hồ Ngọc Khang Vinh 300798 CK16KSCD 100.00 8.82 17 55 9.06 6,840,000

3 1610636 Lê Quốc Đạt 150998 CK16KSCD 95.00 8.82 19 53 8.96 5,700,000

4 1612923 Võ Thường San 120398 CK16KSCD 95.00 8.79 17 51 8.93 5,700,000

5 1613748 Trần Minh Trí 050298 CK16KSCD 95.00 8.76 17 55 8.91 5,700,000

6 1610223 Nguyễn Hùng Bính 101198 CK16KSCD 95.00 8.74 17 50 8.89 5,700,000

KHÓA 2016 - Ngành Công nghệ may

1 1611806 Lê Thị Mỹ Linh 220998 CK16CNM 85.00 7.71 19 54 7.87 4,560,000

2 1610076 Nguyễn Lương Hoàng Anh 180698 CK16CNM 90.00 7.55 19 56 7.84 4,560,000

KHÓA 2016 - Ngành Kỹ thuật Nhiệt

1 1513161 Nguyễn Cường Thi 070497 CK16NH1 98.00 7.94 18 59 8.31 5,700,000

KHÓA 2016 - Ngành Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

KHÓA 2016 - Ngành Kỹ thuật Cơ khí (Liên thông)

KHÓA 2016 - Ngành Kỹ thuật Cơ Điện tử

Tr.5/39

2 1613528 Lê Ngọc Tiến 100197 CK16NH1 100.00 7.33 20 50 7.86 4,560,000

3 1610295 Huỳnh Minh Chiến 200598 CK16NH1 85.00 7.65 20 52 7.82 4,560,000

4 1610969 Đặng Văn Hậu 150298 CK16NH1 97.00 7.17 18 59 7.68 4,560,000

1 1710197 Trịnh Thành Nam 221299 CK17CK12 9.14 14 22 9.14 6,840,000

2 1710243 Nguyễn Vũ Hoàng Phúc 190399 CK17CK12 8.86 14 22 8.86 5,700,000

3 1711497 Lý Gia Huy 130599 CK17CK06 8.75 14 22 8.75 5,700,000

4 1713991 Nguyễn Chí Vỉ 211099 CK17CK03 8.64 14 14 8.64 5,700,000

5 1712041 Khưu Nguyễn Hữu Lộc 120199 CK17CK03 8.59 16 18 8.59 5,700,000

6 1711237 Nguyễn Ngọc Gia Hân 250299 CK17CK06 8.54 14 22 8.54 5,700,000

7 1712035 Đặng Bá Lộc 040899 CK17CK01 8.50 16 16 8.50 5,700,000

8 1710440 Quách Tường An 141099 CK17CK04 8.44 16 22 8.44 5,700,000

9 1713014 Nguyễn Đức Tài 021299 CK17CK03 8.44 16 18 8.44 5,700,000

10 1713780 Hồ Trần Quốc Tuấn 021099 CK17CK02 8.44 16 18 8.44 5,700,000

11 1710102 Nguyễn Văn Hợp 020499 CK17CK11 8.32 14 14 8.32 5,700,000

12 1712085 Nguyễn Văn Luật 150599 CK17CK08 8.32 14 14 8.32 5,700,000

13 1712563 Khưu Minh Phát 261299 CK17CK02 8.31 16 18 8.31 5,700,000

14 1713216 Đinh Anh Thắng 150599 CK17CK09 8.25 16 20 8.25 5,700,000

15 1713500 Dương Quốc Tiệp 011099 CK17CK01 8.25 16 16 8.25 5,700,000

16 1712320 Ngô Minh Nghĩa 200598 CK17CK08 8.21 14 14 8.21 5,700,000

17 1711548 Phan Gia Huy 010799 CK17CK09 8.19 16 20 8.19 5,700,000

18 1713998 Đỗ Hoàng Vĩnh 170599 CK17CK01 8.19 16 16 8.19 5,700,000

19 1711426 Vòng Huy Hoàng 261099 CK17CK11 8.18 14 14 8.18 5,700,000

20 1711987 Văn Tiến Linh 100399 CK17CK06 8.18 14 22 8.18 5,700,000

21 1713448 Đặng Văn Thức 020999 CK17CK02 8.11 14 14 8.11 5,700,000

22 1710044 Phạm Đoàn Minh Duy 180699 CK17CK12 8.04 14 22 8.04 5,700,000

23 1711892 Ngô Đình Tuấn Lạc 010199 CK17CK12 8.04 14 22 8.04 5,700,000

24 1711999 Phạm Thị Phương Loan 240999 CK17CK09 8.03 16 20 8.03 5,700,000

25 1713052 Phạm Minh Tâm 160999 CK17CK11 8.00 14 14 8.00 5,700,000

26 1714007 Đào Nguyên Thiên Vũ 150899 CK17CK02 7.94 16 18 7.94 4,560,000

27 1710095 Lê Cảnh Hoàng 220599 CK17CK12 7.93 14 22 7.93 4,560,000

28 1711202 Nguyễn Thành Hảo 310899 CK17CK11 7.89 14 14 7.89 4,560,000

29 1712642 Nguyễn Hoàng Phú 211199 CK17CK11 7.86 14 14 7.86 4,560,000

30 1711256 Nguyễn Văn Hậu 180899 CK17CK10 7.84 16 16 7.84 4,560,000

31 1710457 Đỗ Nguyễn Đăng Anh 220499 CK17CK06 7.82 14 22 7.82 4,560,000

32 1712117 Võ Đại Mau 110599 CK17CK07 7.82 14 14 7.82 4,560,000

33 1711564 Trương Quang Huy 260199 CK17CK06 7.79 14 22 7.79 4,560,000

KHÓA 2017 - Ngành Kỹ thuật Cơ khí

Tr.6/39

34 1713811 Trần Thanh Tuấn 050499 CK17CK06 7.79 14 22 7.79 4,560,000

35 1713606 Phạm Nguyễn Minh Triết 290999 CK17CK09 7.78 16 20 7.78 4,560,000

36 1711518 Nguyễn Lê Bảo Huy 160199 CK17CK12 7.75 14 22 7.75 4,560,000

37 1710229 Nguyễn Tấn Phát 010599 CK17CK09 7.75 16 20 7.75 4,560,000

38 1713445 Phạm Trường Thương 240299 CK17CK07 7.75 14 14 7.75 4,560,000

1 1710997 Trương Văn Đạt 030691 CK17DM2 9.03 17 29 9.03 6,840,000

2 1713404 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 150899 CK17DM1 7.47 19 19 7.47 4,560,000

3 1711992 Vũ Ngọc Thuỳ Linh 170899 CK17DM1 7.41 17 25 7.41 4,560,000

4 1711951 Lê Thuỳ Linh 100899 CK17DM2 7.32 17 17 7.32 4,560,000

5 1711991 Vũ Ngọc Mỹ Linh 170899 CK17DM1 7.26 17 25 7.26 4,560,000

6 1713732 Nguyễn Ngân Thảo Trúc 231199 CK17DM2 7.15 17 17 7.15 4,560,000

7 1713618 Lê Thị Kiều Trinh 080499 CK17DM2 7.12 17 17 7.12 4,560,000

1 1713842 Nguyễn Thanh Tú 261299 CK17HT2 8.03 16 22 8.03 5,700,000

2 1713458 Hà Tuyết Thy 220399 CK17HT1 7.86 14 22 7.86 4,560,000

3 1710653 Huỳnh Thị Phương Cầm 170799 CK17HT2 7.66 16 16 7.66 4,560,000

4 1711444 Lê Thị Hòe 051098 CK17HT1 7.57 14 22 7.57 4,560,000

5 1710199 La Huỳnh Ngân 251199 CK17HT2 7.56 16 22 7.56 4,560,000

6 1710763 Nguyễn Thị Ngọc Dung 140399 CK17HT1 7.50 14 22 7.50 4,560,000

7 1713426 Nguyễn Lê Ngọc Thư 290799 CK17HT1 7.39 14 22 7.39 4,560,000

8 1710338 Nguyễn Ngọc Trang 080699 CK17HT1 7.38 16 20 7.38 4,560,000

9 1713572 Thới Đỗ Kiều Trang 190899 CK17HT2 7.36 14 22 7.36 4,560,000

KHOA KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT VÀ DẦU KHÍ

1 31304560 Nguyễn Hữu Tuấn 071195 DC13KS 100.00 9.75 10 153 9.80 6,840,000

2 31300900 Nguyễn Thế Được 230595 DC13MT 100.00 9.33 10 156 9.46 6,840,000

3 31303993 Huỳnh Minh Thuận 280895 DC13MT 99.00 9.23 10 156 9.36 6,840,000

4 31303407 Lê Hải Sơn 090495 DC13KT 100.00 9.17 10 156 9.34 6,840,000

1 31303608 Phạm Ngọc Lan Thanh 270295 DC13DK 95.00 9.50 10 156 9.50 6,840,000

2 31304248 Trần Thị Thùy Trang 100394 DC13DK 100.00 9.50 10 156 9.60 6,840,000

3 31304790 Đặng Ngọc Tường Vi 261095 DC13DK 100.00 9.50 10 156 9.60 6,840,000

4 31304733 Lê Thị Ngọc Uyên 260995 DC13DK 95.00 9.50 10 156 9.50 6,840,000

1 1413378 Nguyễn Thành Tài 100196 DC14KT 95.00 8.23 15 140 8.48 5,700,000

2 1410643 Võ Quốc Duy 240896 DC14KT 90.00 8.21 17 129 8.37 5,700,000

KHÓA 2017 - Ngành Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

KHÓA 2013 - Kỹ thuật Địa chất

KHÓA 2013 - Kỹ thuật Dầu khí

KHÓA 2014 - Kỹ thuật Địa chất

KHÓA 2017 -

Tr.7/39

3 1414268 Nguyễn Thị Hoài Trông 060596 DC14MT 95.00 7.89 14 135 8.21 5,700,000

4 1414021 Phan Văn Tín 280696 DC14MT 81.00 8.08 19 132 8.08 5,700,000

1 1411850 Trần Anh Khoa 270396 DC14DK 95.00 8.88 16 135 9.00 6,840,000

2 1414861 Võ Thế Anh 260696 DC14DK 100.00 9.19 16 132 9.35 6,840,000

3 1412784 Võ Ngọc Nhựt 071296 DC14KK 100.00 9.03 17 132 9.22 6,840,000

4 1414105 Nguyễn Thị Thu Trang 220696 DC14DK 95.00 8.97 16 132 9.08 6,840,000

1 1510840 Nguyễn Ninh Giang 010597 DC15KK 98.00 8.94 18 97 9.11 6,840,000

2 1511321 Nguyễn Thị Khánh Huyền 220397 DC15DK 97.00 8.55 21 95 8.78 5,700,000

3 1513529 Đỗ Việt Toàn 070997 DC15KK 98.00 8.50 21 102 8.76 5,700,000

1 1512751 Phạm Minh Quý 010497 DC15KT 93.00 9.18 19 100 9.20 6,840,000

2 1513333 Huỳnh Văn Thuận 290797 DC15KT 95.00 8.63 19 95 8.80 5,700,000

3 1513048 Nguyễn Cao Thành 200597 DC15KT 93.00 8.61 19 100 8.75 5,700,000

4 1510984 Nguyễn Đặng Tấn Hậu 300997 DC15KT 88.00 8.61 19 87 8.65 5,700,000

1 1612386 Nguyễn Đắc Nhật 210998 DC16KK 99.00 8.24 19 62 8.57 5,700,000

2 1610247 Tạ Long Bình 081098 DC16KK 87.00 7.53 16 62 7.76 4,560,000

1 1612961 Huỳnh Hồng Sơn 160198 DC16KT 90.00 8.47 17 65 8.58 5,700,000

2 1610731 Lê Trần Roanh Đô 050598 DC16KT 95.00 7.63 19 60 8.00 5,700,000

1 1712254 Phạm Thành Nam 270394 DC1703 7.25 18 18 7.25 4,560,000

2 1711743 Trịnh Quang Khải 240599 DC1702 7.14 18 18 7.14 4,560,000

3 1711883 Châu Thị Lan 231199 DC1701 7.03 18 18 7.03 4,560,000

KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

1 41303019 Bùi Văn Phúc 280695 DD13KSVT 100.00 9.80 10 156 9.84 6,840,000

2 41303884 Huỳnh Châu Thịnh 171295 DD13KSVT 100.00 9.80 10 158 9.84 6,840,000

3 41303823 Nguyễn Ân Thiên 030595 DD13KSVT 100.00 9.60 10 158 9.68 6,840,000

4 41303839 Cao Xuân Thiện 080495 DD13KSVT 100.00 9.60 10 156 9.68 6,840,000

5 41304696 Nguyễn Sơn Tùng 311095 DD13KSVT 100.00 9.60 10 155 9.68 6,840,000

6 41301381 Lê Việt Hòa 050895 DD13KSVT 100.00 9.58 10 156 9.66 6,840,000

7 41300452 Đường Hạc Cường 070395 DD13KSVT 100.00 9.50 10 156 9.60 6,840,000

8 41303825 Nguyễn Minh Thiên 200595 DD13DV5 100.00 9.50 10 158 9.60 6,840,000

9 41304855 Tô Nguyễn Phước Vinh 060695 DD13DV6 88.00 9.80 10 157 9.60 6,840,000

KHÓA 2015 - Kỹ thuật Địa chất

KHÓA 2016 - Kỹ thuật Dầu khí

KHÓA 2016 - Kỹ thuật Địa chất

KHÓA 2017 -

KHÓA 2013 - KT Điện tử - Truyền thông

KHÓA 2014 - Kỹ thuật Dầu khí

KHÓA 2015 - Kỹ thuật Dầu khí

Tr.8/39

10 41302956 Phạm Hải Phong 200495 DD13DV4 75.00 10.00 10 158 9.50 6,840,000

11 41300885 Nguyễn Đôn 270495 DD13KSVT 100.00 9.30 10 156 9.44 6,840,000

12 41302982 Lê Quốc Phú 290395 DD13KSVT 100.00 9.30 10 158 9.44 6,840,000

13 41301450 Hồ Hoàng Huy 310895 DD13KSVT 100.00 9.25 10 156 9.40 6,840,000

14 41303570 Võ Việt Tân 040795 DD13KSVT 100.00 9.25 10 155 9.40 6,840,000

1 41300974 Trương Hà Giang 010795 DD13KSKT 100.00 9.33 10 156 9.46 6,840,000

2 41300608 Nguyễn Trung Duy 251095 DD13KSKT 100.00 9.00 10 157 9.20 6,840,000

3 41303955 Mai Quốc Thông 230995 DD13KTD3 100.00 9.00 10 156 9.20 6,840,000

4 41302701 Lương Thành Nhân 210495 DD13KTD2 95.00 9.10 12 155 9.18 6,840,000

5 41301157 Lê Trung Hiếu 150395 DD13KSKT 100.00 8.94 12 160 9.15 6,840,000

6 41300041 Bùi Huy Anh 271195 DD13KTD1 90.00 9.17 10 155 9.14 6,840,000

7 41300095 Nguyễn Đặng Việt Anh 231095 DD13KTD1 95.00 9.00 10 156 9.10 6,840,000

8 41303933 Cao Minh Thoại 281295 DD13KTD3 95.00 9.00 10 155 9.10 6,840,000

9 41303141 Trần Lê Ngọc Phước 040995 DD13KTD3 100.00 8.83 10 160 9.06 6,840,000

10 41304110 Ngô Văn Tiến 110195 DD13KTD3 90.00 9.08 10 157 9.06 6,840,000

1 41300789 Nguyễn Minh Đạt 270295 DD13KSTD 100.00 9.92 10 154 9.94 6,840,000

2 41301728 Đinh Quốc Khang 150695 DD13KSTD 100.00 9.75 10 155 9.80 6,840,000

3 41300895 Nguyễn Phúc Anh Đồng 080495 DD13KSTD 100.00 9.67 10 157 9.74 6,840,000

4 41301846 Lê Hà Anh Khoa 240295 DD13TD2 100.00 9.67 10 186 9.74 6,840,000

5 41303166 Lý Hớn Quang 070195 DD13KSTD 100.00 9.67 10 156 9.74 6,840,000

6 41304081 Lê Thị Kiều Tiên 150495 DD13TD3 100.00 9.67 10 155 9.74 6,840,000

7 41304709 Trịnh Hữu Tùng 121095 DD13TD3 100.00 9.67 10 163 9.74 6,840,000

8 41300283 Nguyễn Kim Bằng 110995 DD13TD1 95.00 9.75 10 158 9.70 6,840,000

9 41300378 Mai Văn Chiến 211195 DD13TD1 100.00 9.58 10 155 9.66 6,840,000

10 41303323 Nguyễn Ngọc Riết 030895 DD13TD3 100.00 9.58 10 153 9.66 6,840,000

11 41304845 Nguyễn Quang Vinh 130595 DD13TD3 100.00 9.58 10 154 9.66 6,840,000

1 1410691 Trần Quốc Tiến Dũng 150196 DD14KSTD 100.00 9.70 15 133 9.76 6,840,000

2 1410345 Ngô Bảo Châu 271296 DD14KSTD 100.00 9.50 12 133 9.60 6,840,000

3 1414349 Nguyễn Quốc Trường 221196 DD14KSTD 100.00 9.40 15 133 9.52 6,840,000

4 1410192 Huỳnh Gia Bảo 080196 DD14KSTD 100.00 9.38 12 133 9.50 6,840,000

5 1411216 Vũ Trung Hiếu 181196 DD14KSTD 100.00 9.38 12 133 9.50 6,840,000

6 1413450 Nguyễn Duy Tân 280496 DD14KSTD 100.00 9.38 12 133 9.50 6,840,000

7 1414261 Phạm Anh Trọng 150896 DD14KSTD 100.00 9.38 12 130 9.50 6,840,000

8 1411489 Phạm Hoàng Nguyên Huy 190896 DD14TD2 100.00 9.25 12 133 9.40 6,840,000

KHÓA 2013 - KT Điều khiển và tự động hóa

KHÓA 2014 - KT Điều khiển và tự động hóa

KHÓA 2013 - KT Điện - Điện tử

Tr.9/39

9 1414226 Phan Minh Trí 101096 DD14KSTD 95.00 9.38 12 133 9.40 6,840,000

10 1413252 Nguyễn Quốc Sang 150196 DD14TD3 100.00 9.20 15 133 9.36 6,840,000

1 1411849 Trang Đăng Khoa 061096 DD14KSVT 100.00 8.93 14 128 9.14 6,840,000

2 1410070 Lê Hồ Bảo Anh 181196 DD14KSVT 100.00 8.88 12 133 9.10 6,840,000

3 1410046 Võ Thị Phương An 310196 DD14KSVT 100.00 8.75 12 133 9.00 6,840,000

4 1414537 Nguyễn Hữu Tùng 110296 DD14KSVT 95.00 8.80 15 141 8.94 5,700,000

5 1411040 Đinh Việt Hải 040996 DD14DV2 95.00 8.75 14 133 8.90 5,700,000

6 1410925 Lê Huỳnh Đức 081096 DD14KSVT 99.00 8.63 12 133 8.88 5,700,000

7 1411249 Bùi Phước Nghĩa Hiệp 211196 DD14KSVT 100.00 8.40 15 130 8.72 5,700,000

8 1410055 Đặng Võ Hoàng Anh 181096 DD14KSVT 100.00 8.30 15 136 8.64 5,700,000

9 1413867 Đoàn Minh Thuận 200196 DD14DV6 95.00 8.41 11 124 8.63 5,700,000

10 1412646 Trần Văn Nhân 291195 DD14KSVT 100.00 8.24 17 133 8.59 5,700,000

11 1412628 Nguyễn Thanh Nhân 270296 DD14DV4 100.00 8.13 12 136 8.50 5,700,000

12 1410934 Nguyễn Đức 170696 DD14DV2 88.00 8.30 15 133 8.40 5,700,000

13 1411182 Lê Trung Hiếu 090396 DD14DV2 85.00 8.29 14 136 8.33 5,700,000

14 1413528 Nguyễn Trần Quốc Thái 090296 DD14KSVT 100.00 7.87 15 130 8.30 5,700,000

15 1410009 Hoàng Vũ Thùy An 100796 DD14DV1 95.00 7.91 11 158 8.23 5,700,000

16 1411963 Nguyễn Ngọc Lâm 140296 DD14DV3 90.00 7.98 21 130 8.18 5,700,000

17 1414660 Nguyễn Quốc Việt 150796 DD14KSVT 90.00 7.88 12 130 8.10 5,700,000

18 1410746 Đỗ Thành Đại 030196 DD14DV1 95.00 7.71 14 130 8.07 5,700,000

1 1413752 Trần Tấn Thiện 120696 DD14KSKT 100.00 9.38 12 141 9.50 6,840,000

2 1413607 Lê Phương Thảo 041296 DD14KSKT 100.00 9.20 15 134 9.36 6,840,000

3 1412906 Phạm Quốc Phòng 260896 DD14KTD3 90.00 9.38 12 133 9.30 6,840,000

4 1411526 Dương Thị Lệ Huyền 071196 DD14KTD2 97.00 9.00 14 133 9.14 6,840,000

5 1414487 Nguyễn Đình Tú 280596 DD14KSKT 100.00 8.88 17 133 9.10 6,840,000

6 1411559 Nguyễn Tư Hùng 050196 DD14KSKT 100.00 8.50 12 133 8.80 5,700,000

7 1411383 Nguyễn Tây Hồ 180896 DD14KTD2 100.00 8.36 11 133 8.69 5,700,000

8 1412775 Nguyễn Minh Nhựt 300396 DD14KSKT 100.00 8.08 18 134 8.46 5,700,000

9 1414523 Đỗ Thanh Tùng 050796 DD14KTD4 85.00 8.39 18 125 8.41 5,700,000

10 1413974 Châu Minh Tiến 100296 DD14KSKT 100.00 7.91 11 130 8.33 5,700,000

1 1511589 Nguyễn Hoàng Thủ Khoa 120597 DD15KSTD 100.00 9.08 20 96 9.26 6,840,000

2 1512396 Bùi Tấn Phát 220697 DD15KSTD 100.00 9.03 18 92 9.22 6,840,000

3 1511514 Nguyễn Minh Khánh 230497 DD15KSTD 90.00 9.18 19 102 9.14 6,840,000

4 1513104 Nguyễn Long Thạnh 280897 DD15KSTD 100.00 8.78 16 99 9.02 6,840,000

KHÓA 2014 - KT Điện tử - Truyền thông

KHÓA 2014 - KT Điện - Điện tử

KHÓA 2015 - KT Điều khiển và tự động hóa

Tr.10/39

5 1511025 Nguyễn Trung Hiếu 010597 DD15KSTD 100.00 8.72 23 115 8.98 5,700,000

6 1512221 Phạm Ngọc Khôi Nguyên 200697 DD15KSTD 100.00 8.69 16 96 8.95 5,700,000

7 1510189 Trần Duy Bảo 270297 DD15KSTD 100.00 8.59 16 101 8.87 5,700,000

8 1512534 Nguyễn Trọng Phúc 280297 DD15KSTD 100.00 8.56 16 94 8.85 5,700,000

9 1512640 Mai Thiện Quang 280497 DD15KSTD 100.00 8.56 16 103 8.85 5,700,000

10 1510675 Lê Bá Thành Đạt 120597 DD15KSTD 90.00 8.75 18 96 8.80 5,700,000

11 1513009 Phan Quốc Thanh 221297 DD15KSTD 100.00 8.50 18 99 8.80 5,700,000

12 1510806 Nguyễn Sỹ Đức 051297 DD15KSTD 100.00 8.39 14 101 8.71 5,700,000

1 1513372 Nguyễn Chính Thụy 200997 DD15KSVT 100.00 9.08 19 106 9.26 6,840,000

2 1512055 Bùi Trung Nam 110597 DD15KSVT 100.00 8.63 23 110 8.90 5,700,000

3 1512579 Lê Văn Hoàng Phương 280197 DD15KSVT 100.00 8.55 19 106 8.84 5,700,000

4 1511422 Vương Đình Hưng 121297 DD15KSVT 95.00 8.62 17 104 8.80 5,700,000

5 1513241 Đỗ Quang Thịnh 250397 DD15KSVT 100.00 8.45 20 103 8.76 5,700,000

6 1513795 Trần Huỳnh Xuân Trường 080397 DD15KSVT 100.00 8.33 21 104 8.66 5,700,000

7 1512885 Nguyễn Tài 250597 DD15KSVT 95.00 8.42 18 103 8.64 5,700,000

8 1514153 Nguyễn Nhật Vỹ 031297 DD15KSVT 100.00 8.26 19 103 8.61 5,700,000

9 1511766 Nguyễn Thị Mỹ Linh 140297 DD15KSVT 95.00 8.32 19 104 8.56 5,700,000

10 1512489 Nguyễn Tấn Phú 280697 DD15KSVT 100.00 8.14 18 103 8.51 5,700,000

11 1511164 Dương Nguyễn Tấn Hòa 301197 DD15DV1 90.00 8.38 21 104 8.50 5,700,000

12 1512232 Trịnh Vũ Đăng Nguyên 181297 DD15KSVT 100.00 8.11 18 96 8.49 5,700,000

13 1511149 Trần Huy Hoàng 230597 DD15KSVT 100.00 8.09 16 88 8.47 5,700,000

14 1511195 Nguyễn Ngọc Huân 281097 DD15KSVT 90.00 8.17 21 103 8.34 5,700,000

15 1512468 Hỷ Văn Phóng 031196 DD15DV2 90.00 8.11 14 93 8.29 5,700,000

16 1512872 Nguyễn Tấn Sỹ 061097 DD15KSVT 95.00 7.97 16 103 8.28 5,700,000

17 1511359 Nguyễn Tuấn Hùng 110697 DD15KSVT 90.00 8.09 17 104 8.27 5,700,000

18 1511615 Lê Đình Nguyên Khôi 190797 DD15DV2 95.00 7.93 21 95 8.24 5,700,000

19 1511464 Đỗ Huy Khang 090197 DD15KSVT 90.00 7.95 19 100 8.16 5,700,000

1 1511948 Trần Minh Mẩn 271197 DD15KSKT 100.00 8.76 17 104 9.01 6,840,000

2 1512699 Lâm Bửu Quí 100797 DD15KSKT 100.00 8.58 19 104 8.86 5,700,000

3 1510673 Huỳnh Tiến Đạt 160397 DD15KSKT 100.00 8.50 16 98 8.80 5,700,000

4 1512725 Võ Ngọc Quy 130697 DD15KSKT 100.00 8.50 18 99 8.80 5,700,000

5 1511294 Trần Khắc Huy 190297 DD15KSKT 100.00 8.47 18 96 8.78 5,700,000

6 1511269 Nguyễn Trọng Huy 080197 DD15KSKT 100.00 8.39 14 101 8.71 5,700,000

7 1511410 Trần Minh Hưng 140697 DD15KSKT 100.00 8.25 16 99 8.60 5,700,000

8 1511824 Trần Đức Long 280597 DD15KSKT 100.00 8.16 19 100 8.53 5,700,000

KHÓA 2015 - KT Điện - Điện tử

KHÓA 2015 - KT Điện tử - Truyền thông

Tr.11/39

9 1512014 Phạm Đình Minh 250397 DD15KSKT 100.00 8.05 21 99 8.44 5,700,000

10 1510687 Nguyễn Mạnh Đạt 041297 DD15KSKT 100.00 8.00 14 99 8.40 5,700,000

11 1513913 Nguyễn Thị Bích Tuyền 190897 DD15KSKT 100.00 7.97 16 96 8.38 5,700,000

12 1510465 Ngô Thanh Duy 070297 DD15KTD1 100.00 7.64 18 103 8.11 5,700,000

1 1610464 Nguyễn Anh Duy 221098 DD16KSTD 100.00 9.25 20 64 9.40 6,840,000

2 1612934 Phạm Chí Sang 020898 DD16KSTD 98.00 9.20 20 54 9.32 6,840,000

3 1611585 Đỗ Gia Khiêm 260998 DD16KSTD 95.00 9.05 20 58 9.14 6,840,000

4 1612151 Võ Thúy Nga 241098 DD16KSTD 100.00 8.82 22 60 9.06 6,840,000

5 1610341 Nguyễn Kim Cương 090798 DD16KSTD 95.00 8.89 22 67 9.01 6,840,000

6 1613925 Tăng Ngọc Tuấn 020498 DD16KSTD 100.00 8.68 20 58 8.94 5,700,000

7 1613969 Nguyễn Hoàng Tú 090398 DD16KSTD 100.00 8.66 22 56 8.93 5,700,000

8 1611082 Phan Thị Thanh Hiền 160198 DD16KSTD 90.00 8.85 20 58 8.88 5,700,000

9 1613063 Phan Minh Tâm 141298 DD16LT01 90.00 8.84 22 58 8.87 5,700,000

10 1612633 Cao Huỳnh Phúc 110998 DD16KSTD 97.00 8.59 22 58 8.81 5,700,000

11 1612716 Trần Minh Phương 301298 DD16KSTD 95.00 8.58 20 60 8.76 5,700,000

12 1614151 Đinh Quang Vũ 130598 DD16KSTD 97.00 8.53 20 54 8.76 5,700,000

13 1610864 Phạm Quang Hà 250898 DD16KSTD 100.00 8.43 20 58 8.74 5,700,000

14 1611326 Phạm Văn Huy 081198 DD16KSTD 100.00 8.39 19 60 8.71 5,700,000

15 1613898 Nguyễn Hoàng Tuấn 240198 DD16KSTD 100.00 8.39 22 56 8.71 5,700,000

16 1611201 Trương Văn Họt 040598 DD16KSTD 100.00 8.36 22 60 8.69 5,700,000

17 1612576 Nguyễn Thanh Phong 140298 DD16KSVT 95.00 8.43 20 58 8.64 5,700,000

18 1651048 Hoàng Bảo Khánh 050998 DD16KSTD 92.00 8.43 20 62 8.58 5,700,000

19 1611613 Ngô Đức Khoa 120398 DD16LT01 90.00 8.48 22 58 8.58 5,700,000

20 1613827 Trần Minh Anh Trúc 080198 DD16KSTD 100.00 8.23 20 60 8.58 5,700,000

21 1613755 Võ Minh Trí 090998 DD16KSTD 90.00 8.45 22 58 8.56 5,700,000

22 1612198 Hồ Tiến Nghĩa 060894 DD16KSTD 90.00 8.43 22 58 8.54 5,700,000

23 1610614 Nguyễn Trường Chí Đại 120698 DD16KSTD 100.00 8.16 22 56 8.53 5,700,000

24 1611557 Trần Quốc Khánh 070898 TN16DDT 90.00 8.39 22 77 8.51 5,700,000

25 1652363 Nguyễn Chánh Lực 151298 DD16KSTD 100.00 8.08 20 54 8.46 5,700,000

26 1610775 Nguyễn Minh Đức 010598 DD16LT09 88.00 8.33 20 60 8.42 5,700,000

27 1613315 Vũ Hồ Đức Thiên 260898 DD16KSTD 100.00 8.03 20 54 8.42 5,700,000

28 1612756 Đoàn Nhật Quang 061298 DD16KSTD 85.00 8.35 20 62 8.38 5,700,000

29 1612231 Võ Trọng Nghĩa 280498 DD16KSTD 90.00 8.21 19 60 8.37 5,700,000

30 1613966 Nguyễn Anh Tú 070898 DD16KSTD 90.00 8.21 19 58 8.37 5,700,000

1 1711437 Nguyễn Hồng Hòa 280399 DD17BK01 9.26 17 25 9.26 6,840,000

KHÓA 2016 -

KHÓA 2017 -

Tr.12/39

2 1711420 Trần Xuân Hoàng 070999 DD17LT07 9.21 17 25 9.21 6,840,000

3 1710138 Nguyễn Huy Khiêm 020499 DD17BK01 9.15 17 25 9.15 6,840,000

4 1712767 Lê Minh Quang 180499 DD17BK01 9.15 17 25 9.15 6,840,000

5 1713295 Lê Thành Thiện 100299 DD17BK01 9.15 17 25 9.15 6,840,000

6 1710392 Trần Tuấn Vũ 280799 DD17LT07 9.15 17 25 9.15 6,840,000

7 1710345 Thái Phát Triển 011099 DD17LT10 9.05 19 25 9.05 6,840,000

8 1711809 Lê Minh Khôi 281299 DD17BK01 9.03 17 25 9.03 6,840,000

9 1710273 Nguyễn Hùng Sơn 270799 DD17LT11 9.03 17 25 9.03 6,840,000

10 1713342 Trần Hữu Thọ 250699 DD17LT07 8.97 17 25 8.97 5,700,000

11 1713889 Trần Quang Tường 020699 DD17LT07 8.91 17 25 8.91 5,700,000

12 1710820 Trần Quang Duy 070799 DD17LT03 8.88 17 25 8.88 5,700,000

13 1711885 Phùng Bích Lan 031199 DD17BK02 8.85 17 17 8.85 5,700,000

14 1710029 Lê Ngọc Chiến 020999 DD17LT06 8.82 17 17 8.82 5,700,000

15 1710621 Lê Cao Bằng 270499 DD17LT04 8.74 19 21 8.74 5,700,000

16 1710319 Lê Xuân Thuyên 010399 DD17LT11 8.71 17 25 8.71 5,700,000

17 1710898 Lê Dương 110999 DD17BK02 8.68 17 21 8.68 5,700,000

18 1711441 Phạm Thái Hòa 140899 DD17LT03 8.65 17 25 8.65 5,700,000

19 1712520 Nguyễn Thành Nhơn 200799 DD17LT11 8.65 17 17 8.65 5,700,000

20 1711268 Nguyễn Hà Hiến 241099 DD17LT07 8.62 17 25 8.62 5,700,000

21 1713547 Phạm Quốc Toản 150699 DD17BK02 8.62 17 21 8.62 5,700,000

22 1710774 Đỗ Trường Duy 070799 DD17LT10 8.61 19 25 8.61 5,700,000

23 1710230 Nguyễn Thanh Phát 041299 DD17LT11 8.59 17 25 8.59 5,700,000

24 1710593 Nguyễn Đình Bảo 210499 DD17LT07 8.56 17 25 8.56 5,700,000

25 1713002 Hà Tiến Tài 300499 DD17LT11 8.56 17 25 8.56 5,700,000

26 1710489 Nguyễn Quốc Anh 281199 DD17LT11 8.53 17 17 8.53 5,700,000

27 1710062 Trần Tấn Đạt 030199 DD17LT14 8.53 19 19 8.53 5,700,000

28 1710274 Trương Ngọc Sơn 180699 DD17LT14 8.53 19 19 8.53 5,700,000

29 1710149 Huỳnh Minh Khôi 190899 DD17LT11 8.50 17 25 8.50 5,700,000

30 1712060 Lê Đức Lợi 210599 DD17LT06 8.50 17 17 8.50 5,700,000

31 1711541 Nguyễn Thành Huy 270299 DD17LT01 8.47 17 17 8.47 5,700,000

32 1713536 Nguyễn Đức Ngọc Toàn 200299 DD17LT06 8.47 17 17 8.47 5,700,000

33 1712447 Tạ Hữu Nhân 040899 DD17LT10 8.45 19 25 8.45 5,700,000

34 1710911 Trần Thanh Dương 200299 DD17LT07 8.44 17 25 8.44 5,700,000

35 1710174 Đỗ Vũ Gia Long 121299 DD17LT11 8.44 17 25 8.44 5,700,000

36 1710156 Huỳnh Quốc Kiệt 171099 DD17LT12 8.39 19 23 8.39 5,700,000

37 1710196 Nguyễn Nhựt Nam 070199 DD17LT05 8.39 19 21 8.39 5,700,000

38 1713771 Cấn Văn Hoàng Quốc Tuấn 240499 DD17LT12 8.39 19 23 8.39 5,700,000

Tr.13/39

39 1710212 Vũ Lê Khôi Nguyên 060799 DD17BK02 8.38 17 25 8.38 5,700,000

40 1712407 Phan Nguyễn 241099 DD17BK01 8.38 17 25 8.38 5,700,000

41 1711154 Đỗ Tuấn Hào 151099 DD17LT12 8.37 19 23 8.37 5,700,000

42 1711520 Nguyễn Lê Nhật Huy 261199 DD17LT04 8.37 19 21 8.37 5,700,000

43 1712095 Võ Trần Ngọc Lượng 061199 DD17LT12 8.37 19 23 8.37 5,700,000

44 1711390 Nguyễn Bá Hoàng 100299 DD17LT03 8.35 17 25 8.35 5,700,000

45 1713949 Nguyễn Tuấn Việt 161199 DD17LT06 8.35 17 17 8.35 5,700,000

46 1713725 Võ Trung 011099 DD17LT15 8.34 19 19 8.34 5,700,000

47 1710557 Trần Thiên Ân 290999 DD17BK01 8.32 17 25 8.32 5,700,000

48 1710587 Ngô Duy Bảo 280799 DD17BK02 8.32 17 17 8.32 5,700,000

49 1711514 Nguyễn Huỳnh Phúc Huy 300899 DD17LT07 8.32 17 25 8.32 5,700,000

KHOA KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT MÁY TÍNH

1 51301036 Hồ Tiến Hải 020195 MT13KH02 100.00 9.86 10 148 9.89 6,840,000

2 51301167 Nguyễn Đức Hiếu 200695 MT13KHTN 100.00 9.82 10 151 9.86 6,840,000

3 51305019 Nguyễn Minh Gia Huy 021295 MT13KHTN 100.00 9.80 10 148 9.84 6,840,000

4 51303436 Nguyễn Vũ Sơn 310795 MT13KHTN 100.00 9.80 10 148 9.84 6,840,000

5 51300947 Trịnh Ngọc Đức 270295 MT13KHTN 95.00 9.90 10 148 9.82 6,840,000

6 51304375 Lê Bá Khánh Trình 281195 MT13KH06 94.00 9.92 10 152 9.82 6,840,000

7 51304508 Nguyễn Tuân 150595 MT13KHTN 95.00 9.90 10 148 9.82 6,840,000

8 51304367 Trần Quốc Trí 200195 MT13KH06 100.00 9.75 10 148 9.80 6,840,000

9 51300703 Lê Triều Dương 160295 MT13KHTN 95.00 9.86 10 151 9.79 6,840,000

10 51303213 Mai Văn Quân 280795 MT13KHTN 95.00 9.86 10 151 9.79 6,840,000

11 51302567 Bùi Khánh Ngọc 140295 MT13KH03 100.00 9.72 10 149 9.78 6,840,000

12 51303058 Phan Tấn Phúc 270395 MT13KH04 100.00 9.72 10 149 9.78 6,840,000

13 51300004 Đặng Quốc An 200695 MT13KHTN 95.00 9.82 10 152 9.76 6,840,000

14 51303225 Nguyễn Mai Bảo Quân 070795 MT13KHTN 95.00 9.82 10 152 9.76 6,840,000

1 51302134 Lê Tấn Long 250595 MT13KTTN 100.00 9.96 10 155 9.97 6,840,000

2 51300234 Lưu Chí Bảo 060495 MT13KTTN 100.00 9.78 10 156 9.82 6,840,000

3 51300305 Nguyễn Bá Bình 280495 MT13KTTN 100.00 9.70 10 153 9.76 6,840,000

4 51301171 Nguyễn Ngọc Hiếu 210895 MT13KTTN 100.00 9.70 10 153 9.76 6,840,000

5 51300225 Huỳnh Quang Bảo 010595 MT13KTTN 100.00 10.00 10 153 10.00 6,840,000

6 51304505 Nguyễn Đình Trung Trực 031295 MT13KTTN 100.00 10.00 10 153 10.00 6,840,000

1 1411604 Ngô Minh Quốc Hưng 040996 MT14KHTN 100.00 9.12 17 128 9.30 6,840,000

2 1411254 Nguyễn Đức Hiệp 121096 MT14KHTN 100.00 8.76 17 128 9.01 6,840,000

KHÓA 2013 - Khoa học máy tính

KHÓA 2013 - Kỹ thuật máy tính

KHÓA 2014 - Khoa học máy tính

Tr.14/39

3 1412961 Nguyễn Hứa Gia Phúc 180896 MT14KHTN 85.00 8.80 15 126 8.74 5,700,000

4 1411456 Nguyễn Đức Huy 230696 MT14KHTN 90.00 8.66 16 129 8.73 5,700,000

5 1410232 Phạm Ngô Gia Bảo 020596 MT14KHTN 95.00 8.50 20 128 8.70 5,700,000

6 1410038 Tôn Duy An 070596 MT14KHTN 100.00 8.25 12 128 8.60 5,700,000

7 1411327 Nguyễn Quốc Kim Hoàng 081196 MT14KH02 80.00 8.63 12 128 8.50 5,700,000

8 1412024 Nguyễn Hoàng Bá Linh 010296 MT14KHTN 95.00 8.25 12 131 8.50 5,700,000

9 1414145 Trần Thị Ngọc Trâm 020496 MT14KHTN 80.00 8.63 12 128 8.50 5,700,000

10 1414216 Nguyễn Minh Trí 190696 MT14KHTN 90.00 8.37 15 126 8.50 5,700,000

11 1410859 Ngô Minh Đăng 060696 MT14KHTN 95.00 8.13 12 131 8.40 5,700,000

12 1411795 Trần Đình Khiêm 180896 MT14KH03 80.00 8.50 12 137 8.40 5,700,000

13 1414316 Trịnh Quốc Trung 040496 MT14KHTN 90.00 8.25 12 131 8.40 5,700,000

14 1413158 Trầm Lợi Quân 090596 MT14KHTN 95.00 8.08 18 133 8.36 5,700,000

15 1411722 Phùng Gia Khang 020496 MT14KH03 92.00 8.14 14 125 8.35 5,700,000

1 1413765 Đặng An Thịnh 200696 MT14KTTN 100.00 9.65 10 131 9.72 6,840,000

2 1414768 Trần Quang Vũ 180696 MT14KTTN 100.00 9.65 10 131 9.72 6,840,000

3 1411764 Nguyễn Cao Minh Khánh 121196 MT14KTTN 100.00 9.45 10 131 9.56 6,840,000

4 1413104 Nguyễn Xuân Quang 280796 MT14KTTN 95.00 9.05 10 131 9.14 6,840,000

5 1410274 Lê Quang Bình 230896 MT14KTTN 95.00 8.83 12 131 8.96 5,700,000

1 1512400 Đỗ Thành Phát 060497 MT15KHTN 100.00 9.14 14 98 9.31 6,840,000

2 1512061 Hoàng Công Nhật Nam 020197 MT15KH04 95.00 9.06 16 90 9.15 6,840,000

3 1513293 Mai Lê Thông 140497 MT15KHTN 90.00 9.18 14 106 9.14 6,840,000

4 1512752 Trần Ngọc Quý 120897 MT15KHTN 100.00 8.66 19 98 8.93 5,700,000

5 1513448 Nguyễn Hữu Anh Tiến 111197 MT15KHTN 100.00 8.60 15 100 8.88 5,700,000

6 1511792 Phạm Văn Lĩnh 140397 MT15KH03 100.00 8.47 16 92 8.78 5,700,000

7 1510177 Nguyễn Quốc Bảo 190197 MT15KHTN 95.00 8.56 16 93 8.75 5,700,000

8 1511738 Hoàng Đức Linh 180897 MT15KHTN 95.00 8.54 23 96 8.73 5,700,000

9 1510054 Lê Hửu Việt Anh 200897 MT15KH01 90.00 8.63 16 100 8.70 5,700,000

10 1511849 Nguyễn Hoàng Lộc 040297 MT15KHTN 100.00 8.31 16 100 8.65 5,700,000

11 1513660 Ngô Cao Trí 040197 MT15KHTN 95.00 8.40 15 100 8.62 5,700,000

12 1510575 Thẩm Quốc Dũng 211197 MT15KH01 90.00 8.50 18 98 8.60 5,700,000

13 1510443 Đỗ Lê Duy 250897 MT15KHTN 100.00 8.22 18 98 8.58 5,700,000

14 1512502 Đỗ Hữu Phúc 060797 MT15KHTN 100.00 8.22 18 98 8.58 5,700,000

15 1512723 Văn Hữu Quốc 240297 MT15KHTN 100.00 8.19 21 94 8.55 5,700,000

16 1511036 Trần Trung Hiếu 040397 MT15KHTN 100.00 8.16 16 100 8.53 5,700,000

KHÓA 2014 - Kỹ thuật máy tính

KHÓA 2015 - Khoa học máy tính

KHÓA 2015 - Kỹ thuật máy tính

Tr.15/39

1 1513668 Nguyễn Quang Thiên Trí 270697 MT15KTTN 95.00 9.00 18 102 9.10 6,840,000

2 1512098 Nguyễn Xuân Nam 300397 MT15KT02 90.00 8.90 21 99 8.92 5,700,000

3 1511640 Lê Trung Kiên 060197 MT15KTTN 100.00 8.53 18 100 8.82 5,700,000

4 1511755 Nguyễn Duy Linh 060997 MT15KTTN 100.00 8.38 20 102 8.70 5,700,000

1 1610386 Văn Tiến Cường 080997 MT16KHTN 95.00 9.21 21 61 9.27 6,840,000

2 1611288 Nguyễn Khắc Quang Huy 240198 MT16KHTN 95.00 9.08 19 59 9.16 6,840,000

3 1610228 Cao Nguyên Bình 200198 MT16KHTN 95.00 8.86 21 59 8.99 5,700,000

4 1611985 Lê Đức Mạnh 121198 MT16KHTN 90.00 8.95 20 64 8.96 5,700,000

5 1610852 Huỳnh Sâm Hà 300598 MT16KHTN 95.00 8.81 21 61 8.95 5,700,000

6 1611225 Lê Huân 080298 MT16KHTN 100.00 8.61 19 61 8.89 5,700,000

7 1612736 Nguyễn Hồ Minh Phước 041198 MT16KHTN 90.00 8.83 23 74 8.86 5,700,000

8 1613938 Vũ Đào Anh Tuấn 230398 MT16KHTN 90.00 8.80 20 64 8.84 5,700,000

9 1611046 Phạm Minh Hiếu 150198 MT16KHTN 95.00 8.66 19 57 8.83 5,700,000

10 1613074 Đinh Minh Tân 210798 MT16KHTN 90.00 8.71 19 59 8.77 5,700,000

11 1613166 Nguyễn Minh Thám 220797 MT16KH01 95.00 8.57 23 69 8.76 5,700,000

12 1611695 Lương Tuấn Kiệt 300497 MT16KHTN 80.00 8.93 21 59 8.74 5,700,000

13 1610580 Lê Hoàng Dương 260598 MT16KHTN 95.00 8.47 19 61 8.68 5,700,000

1 1610516 Vũ Đức Duy 030598 MT16KTTN 95.00 8.79 17 58 8.93 5,700,000

2 1610755 Hoàng Nguyễn Minh Đức 180398 MT16KT01 90.00 8.45 19 57 8.56 5,700,000

3 1612041 Nguyễn Nhật Minh 180798 MT16KTTN 90.00 8.28 23 68 8.42 5,700,000

1 1710321 Hoàng Vũ Trọng Thụy 110799 MT1707 9.14 18 26 9.14 6,840,000

2 1710313 Nguyễn Thành Thông 050999 MT1703 9.06 18 26 9.06 6,840,000

3 1710853 Đặng Văn Dũng 081299 MT1706 8.92 18 26 8.92 5,700,000

4 1710214 Cao Thành Nhân 221299 MT1703 8.83 18 26 8.83 5,700,000

5 1713251 Trần Đức Thắng 041099 MT1707 8.69 18 26 8.69 5,700,000

6 1712145 Bùi Quang Minh 181199 MT1707 8.64 18 26 8.64 5,700,000

7 1711663 Triệu Phú Hữu 101199 MT1706 8.63 20 20 8.63 5,700,000

8 1712153 Đỗ Công Minh 050499 MT1704 8.58 18 26 8.58 5,700,000

9 1710259 Bùi Việt Minh Quân 250299 MT1704 8.58 18 26 8.58 5,700,000

10 1710314 Trần Hồ Minh Thông 090799 MT1707 8.53 18 26 8.53 5,700,000

11 1710094 Hồ Minh Hoàng 010699 MT1707 8.50 18 26 8.50 5,700,000

12 1712961 Bùi Ngọc Thanh Sơn 200899 MT1703 8.44 18 26 8.44 5,700,000

13 1710332 Dương Đức Tín 140899 MT1707 8.44 18 26 8.44 5,700,000

14 1711473 Dương Quang Huy 010199 MT1701 8.39 18 26 8.39 5,700,000

KHÓA 2016 - Khoa học máy tính

KHÓA 2016 - Kỹ thuật máy tính

KHÓA 2017 -

Tr.16/39

15 1710163 Phan Xuân Thành Lâm 071099 MT1704 8.35 20 26 8.35 5,700,000

16 1712830 Trần Lê Anh Quân 060199 MT1707 8.28 18 26 8.28 5,700,000

17 1713913 Đặng Anh Văn 171199 MT1705 8.28 18 18 8.28 5,700,000

18 1711547 Nguyễn Xuân Huy 260899 MT1706 8.25 20 20 8.25 5,700,000

19 1711505 Nguyễn Đăng Huy 121299 MT1704 8.23 20 26 8.23 5,700,000

20 1710685 Đoàn Quang Chính 190999 MT1708 8.17 18 18 8.17 5,700,000

21 1711521 Nguyễn Lương Quốc Huy 240899 MT1701 8.17 18 26 8.17 5,700,000

22 1712345 Đặng Minh Ngọc 040499 MT1703 8.17 18 26 8.17 5,700,000

KHOA KỸ THUẬT HÓA HỌC

1 61302565 Võ Thanh Ngoan 220995 HC13SH 90.00 9.35 10 159 9.28 6,840,000

2 61301005 Trần Văn Sỹ Hà 270795 HC13SH 90.00 9.08 10 157 9.06 6,840,000

3 61303494 Võ Ngọc Tài 270695 HC13SH 90.00 9.08 10 166 9.06 6,840,000

4 61300539 Nguyễn Phương Dung 300595 HC13SH 90.00 9.00 10 157 9.00 6,840,000

1 61304889 Nguyễn Hà Huy Vũ 040595 HC13KTHC 100.00 9.88 10 156 9.90 6,840,000

2 61304954 Nguyễn Thị Thảo Vy 200395 HC13KTVS 95.00 10.00 10 156 9.90 6,840,000

3 61301920 Nguyễn Nhật Khương 230795 HC13KTDK 100.00 9.80 10 158 9.84 6,840,000

4 61302687 Đỗ Nguyễn Thành Nhân 120795 HC13KTHL 100.00 9.80 10 156 9.84 6,840,000

5 61303062 Phạm Hoàng Phúc 021195 HC13KTHC 100.00 9.75 10 156 9.80 6,840,000

6 61300542 Nguyễn Thị Thùy Dung 290395 HC13KTDK 100.00 9.70 10 160 9.76 6,840,000

7 61300201 Nguyễn Văn ất 231195 HC13KTHL 94.00 9.80 10 161 9.72 6,840,000

8 61304134 Đỗ Ngọc Tin 090895 HC13DK 98.00 9.70 10 156 9.72 6,840,000

9 61303863 Phan Thanh Thiện 310195 HC13DK 100.00 9.60 10 156 9.68 6,840,000

10 61302280 Trần Thanh Lực 011095 HC13KTDK 100.00 9.50 10 165 9.60 6,840,000

11 61302789 Nguyễn Trần Bích Nhi 080695 HC13DK 100.00 9.50 10 156 9.60 6,840,000

12 61302792 Trần Anh Tiểu Nhi 110895 HC13HD 100.00 9.46 10 156 9.57 6,840,000

13 61304875 Hoàng Khánh Vũ 020495 HC13KTDK 100.00 9.30 10 161 9.44 6,840,000

14 61303734 Trịnh Lê Phương Thảo 270195 HC13VS 90.00 9.50 10 156 9.40 6,840,000

15 61300291 Dương Thị Ngọc Bích 050795 HC13KTVS 100.00 10.00 10 159 10.00 6,840,000

16 61303725 Nguyễn Xuân Duy Thảo 041195 HC13KTVS 100.00 10.00 10 159 10.00 6,840,000

1 61300250 Nguyễn Văn Anh Bảo 040995 HC13TP1 100.00 9.70 10 166 9.76 6,840,000

2 61300824 Viên Mẫn Đạt 111195 HC13TP1 100.00 9.50 10 157 9.60 6,840,000

3 61304226 Lê Thị Thu Trang 120795 HC13TP2 95.00 9.40 10 157 9.42 6,840,000

4 61302013 Nguyễn Hải Lâm 180895 HC13TP1 98.00 9.00 10 162 9.16 6,840,000

5 61301281 Phan Thị Thanh Hoa 160595 HC13TP1 100.00 10.00 10 159 10.00 6,840,000

KHÓA 2013- Công nghệ sinh học

KHÓA 2013- Kỹ thuật hóa học

KHÓA 2013- Công nghệ thực phẩm

Tr.17/39

1 1410393 Nguyễn Văn Chung 050694 HC14SH 100.00 9.10 10 137 9.28 6,840,000

2 1413136 Lưu Hòa Quân 290196 HC14SH 90.00 9.09 11 151 9.07 6,840,000

3 1412288 Nguyễn Lê Nhật Minh 150596 HC14SH 100.00 8.70 10 137 8.96 5,700,000

4 1413805 Võ Ngọc Thịnh 041296 HC14SH 100.00 8.12 13 137 8.50 5,700,000

1 1411105 Nguyễn Thúy Hạnh 120196 HC14KSTN 95.00 8.77 15 133 8.92 5,700,000

2 1413542 Cao Hà Thành 080196 HC14HD 95.00 8.65 13 133 8.82 5,700,000

3 1410169 Phan Hoàng Ân 051296 HC14KSTN 100.00 8.50 14 130 8.80 5,700,000

4 1414483 Lê Nguyễn Quang Tú 090296 HC14KSTN 100.00 8.50 12 134 8.80 5,700,000

5 1410352 Trần Phước Châu 240996 HC14CHC 85.00 8.81 13 133 8.75 5,700,000

6 1412397 Đỗ Nguyễn Hoàng Nga 081196 HC14HD 100.00 8.40 15 135 8.72 5,700,000

7 1412224 Nguyễn Thị Thanh Mai 071096 HC14CHC 100.00 8.31 13 133 8.65 5,700,000

8 1414450 Trần Thị Kim Tuyến 220796 HC14DK 94.00 8.43 15 132 8.62 5,700,000

9 1412060 Trần Thị Bích Loan 011096 HC14KSTN 95.00 8.38 13 133 8.60 5,700,000

10 1413180 Thái Bá Quốc 241195 HC14KSTN 95.00 8.38 24 132 8.60 5,700,000

11 1411310 Lê Thị Bích Hoàng 090796 HC14KSTN 100.00 8.23 13 133 8.58 5,700,000

12 1414722 Nguyễn Hoàng Vủ 130996 HC14KSTN 100.00 8.21 14 137 8.57 5,700,000

13 1410640 Võ Minh Hoàng Duy 051096 HC14HD 95.00 8.30 15 135 8.54 5,700,000

14 1412766 Trần Khánh Quỳnh Như 081195 HC14KSTN 100.00 8.17 12 132 8.54 5,700,000

15 1414300 Nguyễn Quốc Nam Trung 220896 HC14KSTN 100.00 8.17 12 134 8.54 5,700,000

16 1411997 Dương Thị Mỹ Linh 141196 HC14CHC 100.00 8.15 13 133 8.52 5,700,000

17 1413165 Nguyễn Thị Đan Quế 060496 HC14KSTN 95.00 8.27 13 133 8.52 5,700,000

18 1411065 Nguyễn Phạm Thanh Hải 071095 HC14CHC 88.00 8.41 16 130 8.49 5,700,000

19 1410705 Hồ Khánh Dương 031296 HC14KSTN 100.00 8.08 12 135 8.46 5,700,000

20 1414190 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh 181196 HC14HD 90.00 8.26 17 139 8.41 5,700,000

1 1411818 Lê Huỳnh Đăng Khoa 090285 HC14TP1 98.00 8.73 11 133 8.94 5,700,000

2 1412684 Nguyễn Sĩ Nhật 280896 HC14KTTP 100.00 8.55 20 145 8.84 5,700,000

3 1411633 Trần Kính Hưng 290696 HC14KTTP 95.00 8.38 16 137 8.60 5,700,000

4 1410103 Nguyễn Thị Vân Anh 291196 HC14KTTP 90.00 8.25 14 133 8.40 5,700,000

5 1413240 Đặng Trung Sang 240696 HC14KTTP 95.00 8.13 20 141 8.40 5,700,000

6 1414485 Ngô Thị Cẩm Tú 210496 HC14KTTP 97.00 8.06 16 135 8.39 5,700,000

1 1511493 Trịnh Hoàng Khang 051297 HC15KSTN 95.00 8.47 19 101 8.68 5,700,000

2 1510070 Nguyễn Phúc Anh 260397 HC15KSTN 95.00 8.39 19 101 8.61 5,700,000

3 1512532 Nguyễn Thái Thiện Phúc 030697 HC15KSTN 95.00 8.34 19 101 8.57 5,700,000

KHÓA 2015- Kỹ thuật hóa học

KHÓA 2014- Công nghệ sinh học

KHÓA 2014- Kỹ thuật hóa học

KHÓA 2014- Công nghệ thực phẩm

Tr.18/39

4 1510438 Chung Từ Minh Duy 230697 HC15KSTN 100.00 8.05 19 101 8.44 5,700,000

5 1512068 Lê Thanh Nam 191197 HC15CHC 95.00 8.12 17 101 8.40 5,700,000

6 1512131 Nguyễn Thị Kim Ngân 061097 HC15KSTN 95.00 8.13 19 101 8.40 5,700,000

7 1510168 Nguyễn Chí Bảo 081097 HC15KSTN 100.00 7.92 19 93 8.34 5,700,000

8 1510835 Lê Ngân Giang 221097 HC15KSTN 95.00 8.05 21 99 8.34 5,700,000

9 1512746 Nguyễn Phú Quý 171097 HC15KSTN 95.00 7.97 19 101 8.28 5,700,000

10 1513005 Nguyễn Trang Thanh 171297 HC15KSTN 95.00 7.89 19 101 8.21 5,700,000

11 1514019 Phan Thị Thúy Vi 211097 HC15KSTN 95.00 7.84 19 96 8.17 5,700,000

12 1510640 Lý Tấn Đại 300397 HC15KSTN 90.00 7.95 21 99 8.16 5,700,000

13 1510262 Nguyễn Văn Cảnh 201297 HC15KSTN 100.00 7.66 19 101 8.13 5,700,000

14 1512329 Võ Thị Thục Nhi 120895 HC15KSTN 93.00 7.83 21 95 8.12 5,700,000

15 1510928 Phạm Hoàng Hải 021197 HC15KSTN 95.00 7.76 19 101 8.11 5,700,000

16 1514013 Trần Thị Bích Vân 191297 HC15KSTN 100.00 7.64 21 99 8.11 5,700,000

17 1510059 Mai Ngọc Trâm Anh 310797 HC15KSTN 100.00 7.60 21 93 8.08 5,700,000

18 1512314 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 220697 HC15HD 100.00 7.57 21 99 8.06 5,700,000

19 1511586 Nguyễn Đăng Khoa 231097 HC15KSTN 99.00 7.52 21 99 8.00 5,700,000

1 1511828 Võ Phi Long 130697 HC15SH 95.00 8.50 20 97 8.70 5,700,000

2 1513740 Nguyễn Võ Minh Trung 271197 HC15SH 90.00 8.38 17 99 8.50 5,700,000

3 1513982 Đỗ Thị Xuân Uyên 040397 HC15SH 93.00 8.08 19 98 8.32 5,700,000

4 1511712 Nguyễn Thị Lẹ 030895 HC15SH 94.00 7.85 17 97 8.16 5,700,000

1 1511095 Lê Thị Thương Hoài 070897 HC15TP1 98.00 8.14 21 101 8.47 5,700,000

2 1510109 Trần Phạm Trâm Anh 300797 HC15KTTP 100.00 8.03 16 100 8.42 5,700,000

3 1512769 Trương Ngọc Xuân Quỳnh 211197 HC15KTTP 95.00 8.03 16 100 8.32 5,700,000

4 1513638 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 120997 HC15KTTP 95.00 8.00 18 100 8.30 5,700,000

5 1511065 Đỗ Hoàng Hiệp 190497 HC15KTTP 90.00 8.08 18 98 8.26 5,700,000

6 1513375 Đinh Nguyễn Anh Thư 291197 HC15TP1 92.00 7.94 18 100 8.19 5,700,000

1 1613901 Nguyễn Minh Tuấn 070894 HC16SH 88.00 8.19 18 62 8.31 5,700,000

2 1612278 Mai Đào Tây Nguyên 101098 HC16SH 85.00 7.75 18 57 7.90 4,560,000

3 1611759 Võ Trần Lâm 200798 HC16SH 85.00 7.00 15 54 7.30 4,560,000

1 1611266 Lê Xuân Huy 181298 HC16KTHC 95.00 9.37 19 58 9.40 6,840,000

2 1613186 Nguyễn Đức Thành 160898 HC16KTHC 95.00 9.24 19 62 9.29 6,840,000

3 1613412 Nguyễn Thị Hoài Thu 311098 HC16KTHC 90.00 9.14 21 58 9.11 6,840,000

4 1612244 Lê Thanh Như Ngọc 230498 HC16KTDK 93.00 8.93 21 56 9.00 6,840,000

KHÓA 2015- Công nghệ sinh học

KHÓA 2015- Công nghệ thực phẩm

KHÓA 2016- Công nghệ sinh học

KHÓA 2016- Kỹ thuật hóa học

Tr.19/39

5 1612052 Trần Nguyễn Cao Minh 290798 HC16KTHC 90.00 8.90 21 60 8.92 5,700,000

6 1610443 Đỗ Quốc Duy 040598 HC16KTHC 90.00 8.88 17 62 8.90 5,700,000

7 1613199 Thái Duy Thành 200598 HC16KTHC 90.00 8.86 21 58 8.89 5,700,000

8 1613672 Hoàng Ngọc Bảo Trân 030198 HC16KTHC 92.00 8.71 19 65 8.81 5,700,000

9 1612380 Hồ Thanh Nhật 250598 HC16KTHC 93.00 8.62 17 61 8.76 5,700,000

10 1611817 Nguyễn Thị Kim Linh 140198 HC16KTHL 100.00 8.43 21 60 8.74 5,700,000

11 1613157 Tô Trần Minh Thái 140998 HC16KTDK 90.00 8.66 19 63 8.73 5,700,000

12 1613933 Trần Thanh Tuấn 120398 HC16KTMB 90.00 8.64 21 62 8.71 5,700,000

13 1611427 Lê Khắc Hưng 221198 HC16KTMB 90.00 8.63 19 60 8.70 5,700,000

14 1613365 Phạm Hưng Thịnh 261198 HC16HD 90.00 8.62 21 58 8.70 5,700,000

15 1611889 Bùi Tấn Lộc 011198 HC16KTHL 95.00 8.45 21 60 8.66 5,700,000

16 1613899 Nguyễn Hoàng Tuấn 150798 HC16KTHL 75.00 8.94 17 57 8.65 5,700,000

1 1610555 Phan Nguyên Nam Dũng 261198 HC16KTTP 100.00 9.16 19 60 9.33 6,840,000

2 1610447 Hồ Hữu Bảo Duy 220898 HC16KTTP 100.00 8.55 19 58 8.84 5,700,000

3 1613656 Nguyễn Phạm Quỳnh Trâm 060698 HC16KTTP 95.00 8.64 21 58 8.81 5,700,000

4 1612155 Đinh Thị Thanh Ngân 280298 HC16KTTP 92.00 8.55 21 60 8.68 5,700,000

5 1614145 Bùi Anh Vũ 050298 HC16KTTP 93.00 8.26 21 60 8.47 5,700,000

1 1710072 Lý Đức 151199 HC17HC08 9.38 21 23 9.38 6,840,000

2 1711225 Lê Lâm Thuỳ Hân 271099 HC17HC05 9.05 19 27 9.05 6,840,000

3 1714015 Lê Huỳnh Quang Vũ 220198 HC17HC03 9.05 19 27 9.05 6,840,000

4 1710353 Lê Minh Trung 111099 HC17HC05 8.95 19 27 8.95 5,700,000

5 1711213 Bùi Thị Thanh Hằng 101199 HC17HC01 8.89 19 19 8.89 5,700,000

6 1711061 Kiều Trí Đức 141299 HC17HC03 8.71 19 27 8.71 5,700,000

7 1710411 Tô Nguyễn Phương Thảo 290499 HC17HC11 8.67 21 27 8.67 5,700,000

8 1710171 Bành Vũ Long 190499 HC17HC11 8.63 19 27 8.63 5,700,000

9 1711925 Chung Hoàng Liêm 280499 HC17HC01 8.61 19 19 8.61 5,700,000

10 1714077 Đặng Tiểu Yến 051299 HC17HC10 8.55 21 21 8.55 5,700,000

11 1710276 Dương Đức Tâm 210699 HC17HC11 8.53 19 27 8.53 5,700,000

12 1712361 Trần Kim Ngọc 010899 HC17HC04 8.45 21 21 8.45 5,700,000

13 1710184 Nguyễn Tấn Luôn 300999 HC17HC10 8.43 21 21 8.43 5,700,000

14 1713495 Trương Vĩnh Tiến 120499 HC17HC04 8.43 21 21 8.43 5,700,000

15 1713211 Lê Thị Hồng Thắm 301099 HC17HC05 8.39 19 27 8.39 5,700,000

16 1714052 Nguyễn Thị Bích Vy 101299 HC17HC01 8.37 19 19 8.37 5,700,000

17 1713255 Trương Hoàng Thắng 150299 HC17HC07 8.33 21 25 8.33 5,700,000

18 1710337 Lê Thị Đài Trang 310399 HC17HC10 8.33 21 21 8.33 5,700,000

KHÓA 2017-

KHÓA 2016- Công nghệ thực phẩm

Tr.20/39

19 1710351 Nguyễn Lê Khánh Trịnh 050699 HC17HC05 8.32 19 27 8.32 5,700,000

20 1710383 Phạm Thanh Vân 041199 HC17HC05 8.29 19 27 8.29 5,700,000

21 1713593 Nguyễn Phúc Nguyên Trân 200299 HC17HC09 8.26 19 19 8.26 5,700,000

22 1710262 Nguyễn Minh Quân 040599 HC17HC11 8.24 19 27 8.24 5,700,000

23 1713260 Lê Thị Ngân Thể 030899 HC17HC03 8.24 19 27 8.24 5,700,000

24 1710708 Bùi Thịnh Cường 020299 HC17HC02 8.21 21 23 8.21 5,700,000

25 1713270 Đinh Thi Thiên 221199 HC17HC03 8.21 19 27 8.21 5,700,000

26 1713849 Trần Kiều Minh Tú 180999 HC17HC05 8.18 19 27 8.18 5,700,000

27 1710326 Hồ Thủy Tiên 220499 HC17HC11 8.16 19 27 8.16 5,700,000

28 1710754 Bùi Thị Thu Diệu 291199 HC17HC01 8.13 19 19 8.13 5,700,000

29 1710096 Mai Văn Xuân Hoàng 260699 HC17HC07 8.13 19 25 8.13 5,700,000

30 1710110 Nguyễn Gia Huy 241099 HC17HC11 8.12 21 27 8.12 5,700,000

31 1711365 Lê Đức Hoài 171299 HC17HC05 8.11 19 27 8.11 5,700,000

32 1710221 Nguyễn Hoàng Nhung 240899 HC17HC11 8.11 19 27 8.11 5,700,000

KHOA QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP

1 71303975 Trần Thị Thơ Thơ 100395 QL13CN2 90.00 9.50 10 154 9.40 6,840,000

2 71304628 Cao Nguyễn Linh Tú 090895 QL13KD 98.00 9.25 10 153 9.36 6,840,000

3 71303879 Đinh Nguyên Phú Thịnh 230995 QL13KD 100.00 9.00 10 154 9.20 6,840,000

4 71303948 Trần Phước Thọ 051087 QL13CN2 100.00 9.00 10 157 9.20 6,840,000

5 71304080 Hồ Khánh Mỹ Tiên 170395 QL13KD 90.00 9.25 10 154 9.20 6,840,000

6 71301259 Nguyễn Thành Hiệp 290194 QL13CN1 95.00 9.00 10 156 9.10 6,840,000

7 71301191 Phan Thị Ngọc Hiếu 020195 QL13CN1 90.00 9.13 10 154 9.10 6,840,000

8 71302607 Đào Thảo Nguyên 150495 QL13CN2 100.00 8.88 10 155 9.10 6,840,000

9 71304234 Nguyễn Thị Thu Trang 120195 QL13CN2 100.00 8.80 10 154 9.04 6,840,000

1 1413686 Võ Thị Ngọc Thẩm 280596 QL14CN1 100.00 8.81 16 133 9.05 6,840,000

2 1411401 Trần Tử Huân 040296 QL14CN1 100.00 8.76 17 132 9.01 6,840,000

3 1414680 Lê Phúc Vinh 010696 QL14CN1 100.00 8.74 17 134 8.99 5,700,000

4 1412873 Đặng Thanh Phong 261094 QL14CN1 100.00 8.57 21 137 8.86 5,700,000

5 1410145 Võ Ngọc Trâm Anh 050696 QL14KD 100.00 8.50 14 131 8.80 5,700,000

6 1412855 Võ Tấn Phát 240696 QL14CN1 100.00 8.34 16 133 8.67 5,700,000

7 1410291 Nguyễn Thị Xuân Bình 150896 QL14CN1 100.00 8.29 17 134 8.63 5,700,000

8 1412404 Trần Thị Huỳnh Nga 190296 QL14CN1 95.00 8.38 16 133 8.60 5,700,000

9 1411995 Nguyễn Thị Ngọc Liên 211196 QL14KD 95.00 8.25 14 130 8.50 5,700,000

10 1412005 Hồ Thị Linh 300896 QL14CN1 95.00 8.21 14 137 8.47 5,700,000

KHÓA 2013 -

KHÓA 2014 -

KHÓA 2015 -

Tr.21/39

1 1510834 Lê Hoài Kiều Giang 050997 QL15CN1 100.00 8.86 21 97 9.09 6,840,000

2 1511931 Nguyễn Thị Hoàng Mai 100697 QL15CN1 95.00 8.86 21 99 8.99 5,700,000

3 1510943 Ngô Kim Hảo 121097 QL15CN1 95.00 8.71 21 91 8.87 5,700,000

4 1512608 Võ Thị Mỹ Phương 120297 QL15CN1 100.00 8.59 23 99 8.87 5,700,000

5 1513417 Lê Thị Mỹ Tiên 200497 QL15CN2 85.00 8.95 20 89 8.86 5,700,000

6 1510775 Đoàn Trí Đức 181297 QL15CN2 95.00 8.60 20 96 8.78 5,700,000

7 1514141 Nguyễn Dương Bảo Vy 100495 QL15CN1 95.00 8.58 18 90 8.76 5,700,000

8 1512228 Trần Hương Huế Nguyên 150597 QL15CN1 95.00 8.48 23 99 8.68 5,700,000

9 1514147 Nguyễn Trần Hạ Vy 031297 QL15CN1 95.00 8.43 21 97 8.64 5,700,000

10 1514004 Lê Thị Tường Vân 021197 QL15CN1 95.00 8.39 23 99 8.61 5,700,000

1 1611471 Trần Diễm Hương 190198 QL1603 100.00 9.08 18 60 9.26 6,840,000

2 1611324 Phạm Thanh Huy 081198 QL1603 100.00 8.98 21 55 9.18 6,840,000

3 1610279 Nguyễn Thị Minh Châu 160198 QL1601 95.00 8.36 21 57 8.59 5,700,000

4 1614088 Lê Văn Viễn 080898 QL1601 100.00 8.21 19 53 8.57 5,700,000

5 1612497 Nguyễn Thị Kiều Oanh 030198 QL1601 100.00 8.07 21 57 8.46 5,700,000

6 1611369 Nguyễn Phương Huyền 200198 QL1603 100.00 8.02 21 59 8.42 5,700,000

1 1710434 Nguyễn Thị Thanh An 200399 QL1701 8.24 17 17 8.24 5,700,000

2 1710920 Cao Huỳnh Anh Đào 240999 QL1702 8.03 17 17 8.03 5,700,000

3 1712057 Bùi Chí Lợi 010499 QL1702 7.94 17 17 7.94 4,560,000

4 1712356 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 300997 QL1703 7.91 17 25 7.91 4,560,000

5 1712107 Đoàn Minh Lý 291199 QL1704 7.76 19 23 7.76 4,560,000

6 1712568 Nguyễn Hoàng Phát 071099 QL1701 7.76 19 21 7.76 4,560,000

7 1712499 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 181199 QL1701 7.71 17 17 7.71 4,560,000

8 1712498 Nguyễn Thị Kiều Nhi 041099 QL1702 7.56 17 17 7.56 4,560,000

9 1712551 Trần Thị Ny 021099 QL1701 7.56 17 17 7.56 4,560,000

10 1710278 Nguyễn Thị Thanh Tâm 230499 QL1704 7.55 19 19 7.55 4,560,000

11 1713442 Nguyễn Thị Hoài Thương 080799 QL1702 7.50 17 17 7.50 4,560,000

12 1713182 Nguyễn Như Phương Thảo 211299 QL1703 7.44 17 25 7.44 4,560,000

13 1712343 Đào Bảo Ngọc 180399 QL1704 7.42 19 23 7.42 4,560,000

14 1710493 Nguyễn Thị Kim Anh 070599 QL1704 7.39 19 19 7.39 4,560,000

KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG

1 81304490 Ng Đăng Hoàng Nhật Trường 270195 XD13KT 91.00 8.57 15 170 8.68 5,700,000

2 81301296 Lê Quang Hoài 060894 XD13KT 96.00 8.35 13 170 8.60 5,700,000

3 81301492 Nguyễn Quang Huy 181295 XD13KT 91.00 8.27 15 170 8.44 5,700,000

KHÓA 2013 - Ngành Kiến trúc

KHÓA 2016 -

KHÓA 2017 -

Tr.22/39

1 81304788 Phan Lâm Vẹn 130489 XD13VL2 100.00 9.36 10 160 9.49 6,840,000

2 81300848 Nguyễn Minh Đăng 040595 XD13VL1 90.00 9.36 10 151 9.29 6,840,000

3 81300881 Lê Văn Đoàn 041194 XD13VL1 90.00 9.36 10 153 9.29 6,840,000

4 81300944 Trần Trung Đức 270395 XD13VL2 100.00 9.07 10 154 9.26 6,840,000

1 81301298 Phạm Thị Phước Hoài 100995 XD13CB1 100.00 8.67 10 153 8.94 5,700,000

2 81301306 Trần Văn Hoàn 210795 XD13CB1 94.00 8.42 10 152 8.62 5,700,000

3 81300052 Đặng Hoàng Anh 190895 XD13CB1 90.00 8.41 11 151 8.53 5,700,000

4 81300797 Nguyễn Thành Đạt 180395 XD13CB1 92.00 8.17 10 151 8.38 5,700,000

1 81304046 Đào Minh Thư 310795 XD13KSCD 100.00 9.68 11 158 9.74 6,840,000

2 81302630 Nguyễn Đặng Minh Nguyên 110195 XD13KSCD 100.00 9.14 11 155 9.31 6,840,000

3 81300475 Nguyễn Tuấn Cường 140494 XD13KSCD 100.00 9.00 11 156 9.20 6,840,000

4 81300524 Huỳnh Quang Diệu 140895 XD13KSCD 100.00 8.91 11 158 9.13 6,840,000

5 81302346 Nguyễn Châu Hoàng Minh 130695 XD13KSCD 100.00 8.91 11 154 9.13 6,840,000

6 81300219 Đặng Gia Bảo 110595 XD13KSCD 100.00 8.63 11 156 8.90 5,700,000

7 81301366 Trần Văn Hoàng 150394 XD13CD1 95.00 8.65 13 159 8.82 5,700,000

8 81301794 Nguyễn Quang Khánh 120595 XD13CD1 100.00 8.40 10 154 8.72 5,700,000

1 81301412 Đặng Văn Hợi 210395 XD13KSDD 100.00 9.08 10 151 9.26 6,840,000

2 81304311 Hoàng Ngọc Triều 251295 XD13KSDD 95.00 8.88 10 151 9.00 6,840,000

3 81300784 Lộ Thành Đạt 051095 XD13KSDD 95.00 8.81 10 155 8.95 5,700,000

4 81302833 Trương Quang Như 100195 XD13KSDD 95.00 8.77 10 151 8.92 5,700,000

5 81303850 Nguyễn Chí Thiện 060895 XD13DD5 100.00 8.59 16 153 8.87 5,700,000

6 81301430 Bùi Quang Huy 260495 XD13KSDD 100.00 8.58 10 151 8.86 5,700,000

7 81302728 Phạm Nguyễn Vi Nhân 140895 XD13KSDD 95.00 8.70 10 151 8.86 5,700,000

8 81303623 Chu Nguyên Thái 121094 XD13DD5 90.00 8.75 10 151 8.80 5,700,000

9 81304148 Nguyễn Đắc Tín 290495 XD13KSDD 95.00 8.58 10 151 8.76 5,700,000

10 81303649 Đoàn Trần Tấn Thành 290995 XD13KSDD 95.00 8.55 10 151 8.74 5,700,000

11 81303088 Trần Duy Phụng 150794 XD13DD4 100.00 8.38 13 151 8.70 5,700,000

12 81303549 Nguyễn Minh Tân 130295 XD13DD5 100.00 8.37 10 151 8.70 5,700,000

13 81301353 Phan Thanh Hoàng 021295 XD13KSDD 90.00 8.59 10 155 8.67 5,700,000

14 81303185 Trần Đăng Quang 050995 XD13KSDD 100.00 8.33 10 151 8.66 5,700,000

15 81304966 Nguyễn Quốc Vỹ 310595 XD13KSDD 95.00 8.43 10 151 8.64 5,700,000

16 81304151 Nguyễn Minh Tín 111294 XD13KSDD 90.00 8.50 11 160 8.60 5,700,000

17 81304762 Nguyễn Việt Văn 080395 XD13KSDD 95.00 8.35 11 156 8.58 5,700,000

KHÓA 2013 - Ngành CN Kỹ thuật vật liệu XD

KHÓA 2013 - Ngành KT Công trình biển

KHÓA 2013 - Ngành KT Xây dựng công trình giao thông

KHÓA 2013 - Ngành KT Công trình xây dựng

Tr.23/39

18 81301573 Trần Ngọc Huỳnh 110495 XD13KSDD 100.00 8.32 10 151 8.56 5,700,000

19 81302509 Trần Đại Nghiệp 100895 XD13DD3 100.00 8.20 10 151 8.56 5,700,000

1 81304196 Nguyễn Cảnh Toàn 010995 XD13TL 95.00 8.50 10 151 8.70 5,700,000

1 1410969 Doãn Công Giang 050995 XD14KT 95.00 7.88 16 143 8.20 5,700,000

2 1414979 Nguyễn Thị Ngọc Mai 040296 XD14KT 85.00 8.13 16 139 8.20 5,700,000

1 1410755 Vòng Quang Đại 210796 XD14CB1 95.00 8.03 16 130 8.32 5,700,000

2 1412023 Nguyễn Hoàng Linh 241196 XD14CB1 100.00 7.81 21 134 8.25 5,700,000

3 1412016 Mai Thị Yến Linh 200396 XD14CB1 85.00 7.69 18 126 7.85 4,560,000

4 1410625 Trần Lê Duy 261296 XD14CB1 100.00 7.27 22 116 7.82 4,560,000

5 1413198 Lê Hữu Quyền 310596 XD14CB2 80.00 7.44 18 130 7.55 4,560,000

1 1413526 Nguyễn Quốc Thái 220296 XD14KSCD 95.00 9.00 14 130 9.10 6,840,000

2 1413671 Nguyễn Từ Thắng 200296 XD14KSCD 100.00 8.81 16 130 9.05 6,840,000

3 1410495 Nguyễn Hữu Danh 140896 XD14KSCD 95.00 8.68 14 128 8.84 5,700,000

4 1410866 Nguyễn Ngọc Đăng 261096 XD14KSCD 95.00 8.63 15 130 8.80 5,700,000

5 1413905 Phạm Thị Liên Thục 230896 XD14KSCD 95.00 8.54 14 130 8.73 5,700,000

6 1414589 Lê Thị Phương Uyên 140895 XD14CD2 100.00 8.28 16 128 8.62 5,700,000

7 1412015 Lê Văn Linh 101196 XD14KSCD 90.00 8.38 16 130 8.50 5,700,000

8 1414486 Nguyễn Anh Tú 241096 XD14KSCD 90.00 8.38 16 128 8.50 5,700,000

1 1414180 Hồ Quốc Triệu 010196 XD14DD5 95.00 8.82 17 133 8.96 5,700,000

2 1412434 Võ Minh Nghi 050696 XD14DD3 100.00 8.69 16 130 8.95 5,700,000

3 1413412 Lê Hữu Minh Tâm 200196 XD14DD4 100.00 8.68 14 130 8.94 5,700,000

4 1413540 Nguyễn Thật Thà 060796 XD14DD4 100.00 8.53 16 130 8.82 5,700,000

5 1411766 Nguyễn Lâm Quốc Khánh 020896 XD14KSDD 95.00 8.64 18 130 8.81 5,700,000

6 1414726 Đoàn Vũ 181096 XD14KSDD 100.00 8.47 18 130 8.78 5,700,000

7 1411773 Trần Duy Khánh 150596 XD14DD2 100.00 8.44 18 130 8.75 5,700,000

8 1411475 Nguyễn Thanh Huy 090196 XD14KSDD 100.00 8.41 17 130 8.73 5,700,000

9 1411985 Trương Công Lên 060896 XD14KSDD 100.00 8.36 18 130 8.69 5,700,000

10 1413515 Bùi Văn Thái 311096 XD14DD4 98.00 8.39 18 128 8.67 5,700,000

11 1410837 Phạm Tôn Đạt 100696 XD14KSDD 100.00 8.19 16 130 8.55 5,700,000

12 1411460 Nguyễn Gia Huy 020796 XD14KSDD 100.00 8.14 18 130 8.51 5,700,000

13 1410132 Trần Hoài Anh 120296 XD14KSDD 100.00 8.03 16 130 8.42 5,700,000

14 1410585 Nguyễn Huỳnh Chí Duy 090196 XD14KSDD 100.00 8.00 16 130 8.40 5,700,000

KHÓA 2014 - Ngành Kiến trúc

KHÓA 2014 - Ngành KT Công trình biển

KHÓA 2014 - Ngành KT Xây dựng công trình giao thông

KHÓA 2014 - Ngành KT Công trình xây dựng

KHÓA 2013 - Ngành KT Công trình thủy

Tr.24/39

15 1413348 Trần Quang Sỹ 100296 XD14DD4 100.00 8.00 18 130 8.40 5,700,000

16 1414714 Nguyễn Thanh Vĩ 270796 XD14KSDD 100.00 8.00 14 130 8.40 5,700,000

17 1411172 Huỳnh Trung Hiếu 010196 XD14KSDD 94.00 8.14 21 133 8.39 5,700,000

18 1410343 Lê Minh Châu 150996 XD14DD1 100.00 7.94 18 130 8.35 5,700,000

19 1414518 Dương Thanh Tùng 200596 XD14KSDD 100.00 7.94 18 130 8.35 5,700,000

1 1411446 Lý Đăng Huy 031096 XD14VL1 90.00 8.31 18 133 8.45 5,700,0002 1414217 Nguyễn Minh Trí 070796 XD14VL1 95.00 8.03 20 133 8.32 5,700,0003 1414442 Vũ Quốc Tuấn 110696 XD14VL1 90.00 7.97 18 133 8.18 5,700,0004 1411820 Lê Văn Khoa 260296 XD14VL1 80.00 8.13 19 128 8.10 5,700,0005 1410023 Nguyễn Hoàng An 240296 XD14VL1 80.00 8.06 17 121 8.05 5,700,000

1 1413940 Nguyễn Hoài Thương 231296 XD14CTN 85.00 7.84 19 133 7.97 4,560,000

2 1413349 Đỗ Văn Tám 010496 XD14CTN 87.00 7.18 17 129 7.48 4,560,000

3 1410800 Nguyễn Anh Đạt 190496 XD14CTN 91.00 6.70 20 121 7.18 4,560,000

1 1411361 Nguyễn Hữu Đông Hòa 030296 XD14TD1 100.00 8.47 15 135 8.78 5,700,000

2 1413640 Trần Minh Thạch 270196 XD14TD1 95.00 8.35 17 123 8.58 5,700,000

1 1512783 Lê Huỳnh Sang 201197 XD15VL2 100.00 7.78 23 98 8.22 5,700,000

2 1510069 Nguyễn Ngọc Anh 270997 XD15VL1 100.00 7.56 16 95 8.05 5,700,000

3 1513494 Nguyễn Thoại Bảo Tín 010197 XD15VL2 95.00 7.59 17 89 7.97 4,560,000

4 1513181 Nguyễn Thanh Thiên 190397 XD15VL1 100.00 7.13 15 88 7.70 4,560,000

5 1510288 Lê Thị Mai Chi 200697 XD15VL1 100.00 7.05 20 102 7.64 4,560,000

6 1513533 Huỳnh Kim Toàn 040697 XD15VL1 100.00 6.90 15 89 7.52 4,560,000

1 1511063 Phạm Trương Thị Lệ Hiểu 180196 XD15KSDD 100.00 8.95 19 94 9.16 6,840,000

2 1513626 Nguyễn Xuân Triều 010897 XD15DD6 90.00 8.86 22 126 8.89 5,700,000

3 1513118 Đinh Phước Thắng 200297 XD15KSDD 98.00 8.65 17 90 8.88 5,700,000

4 1510762 Đinh Đình Đô 080797 XD15DD1 98.00 8.50 15 94 8.76 5,700,000

5 1512684 Nguyễn Ngọc Hoàng Quân 220297 XD15KSDD 100.00 8.43 15 96 8.74 5,700,000

6 1513131 Nguyễn Hoàng Thắng 151197 XD15KSDD 100.00 8.20 15 90 8.56 5,700,000

7 1510199 Trương Nguyễn Gia Bảo 220597 XD15DD1 90.00 8.43 14 101 8.54 5,700,000

8 1510056 Lê Nguyễn Nhi Anh 040497 XD15DD1 100.00 8.16 19 90 8.53 5,700,000

9 1511047 Nguyễn Thanh Hiền 200997 XD15KSDD 95.00 8.23 20 93 8.48 5,700,000

10 1511707 Đỗ Hoàng Lân 131097 XD15KSDD 100.00 8.09 17 94 8.47 5,700,000

11 1512961 Nguyễn Thanh Tân 261097 XD15DD4 92.00 8.25 20 97 8.44 5,700,000

12 1513838 Nguyễn Minh Tuấn 201196 XD15DD6 80.00 8.55 21 93 8.44 5,700,000

KHÓA 2014 - Ngành KT Trắc địa - bản đồ

KHÓA 2015 - Ngành CN Kỹ thuật vật liệu XD

KHÓA 2015 - Ngành KT Công trình xây dựng

KHÓA 2014 - Ngành CN Kỹ thuật vật liệu XD

KHÓA 2014 - Ngành KT Cơ sở hạ tầng

Tr.25/39

13 1513027 Nguyễn Văn Thái 201197 XD15KSDD 94.00 8.19 18 94 8.43 5,700,000

14 1510742 Đinh Hải Đằng 010597 XD15DD1 90.00 8.28 20 94 8.42 5,700,000

15 1511893 Nguyễn Thành Luân 120497 XD15DD3 100.00 8.03 19 90 8.42 5,700,000

16 1513385 Phan Huỳnh Anh Thư 210997 XD15KSDD 100.00 8.03 19 94 8.42 5,700,000

17 1512617 Nguyễn Minh Phước 280197 XD15KSDD 96.00 8.10 15 90 8.40 5,700,000

18 1510268 Tiêu Văn Cần 281097 XD15DD1 90.00 8.24 19 92 8.39 5,700,000

19 1512959 Nguyễn Phước Tân 150297 XD15DD4 82.00 8.41 17 92 8.37 5,700,000

1 1513602 Vũ Nguyễn Ngọc Trâm 230597 XD15KT 95.00 8.84 19 103 8.97 5,700,000

2 1511283 Phạm Quang Huy 120297 XD15KT 95.00 7.88 21 95 8.20 5,700,000

3 1513358 Lê Thị Như Thùy 010797 XD15KT 80.00 8.19 21 95 8.15 5,700,000

4 1511769 Nguyễn Thị Tài Linh 120597 XD15KT 95.00 7.69 21 105 8.05 5,700,000

5 1510205 Phạm Thị Thanh Bạch 251097 XD15KT 95.00 7.68 20 102 8.04 5,700,000

1 1511476 Ngô Minh Khang 070397 XD15TD1 95.00 7.24 21 93 7.69 4,560,000

2 1513765 Đinh Kim Trương 221297 XD15TD2 92.00 6.50 20 92 7.04 4,560,000

1 1512019 Trần Công Minh 180797 XD15KSCD 95.00 9.18 17 96 9.24 6,840,000

2 1511856 Nguyễn Trương Văn Lộc 090797 XD15KSCD 98.00 9.03 17 93 9.18 6,840,000

3 1512444 Nguyễn Duy Phong 130397 XD15KSCD 100.00 8.94 17 94 9.15 6,840,000

4 1512886 Nguyễn Đình Tài 060997 XD15KSCD 100.00 8.94 17 94 9.15 6,840,000

5 1513828 Lợi Siêu Tuấn 100597 XD15KSCD 93.00 8.91 17 99 8.99 5,700,000

6 1513464 Trần Quốc Tiến 061097 XD15KSCD 96.00 8.71 21 91 8.89 5,700,000

7 1513932 Nguyễn Thị Cẩm Tú 151197 XD15KSCD 100.00 8.21 17 92 8.57 5,700,000

8 1511178 Lâm Thị ánh Hồng 230197 XD15KSCD 100.00 8.18 17 94 8.54 5,700,000

9 1511061 Nguyễn Văn Hiển 121296 XD15KSCD 97.00 8.23 15 88 8.52 5,700,000

10 1512965 Phan Nguyễn Minh Tân 060297 XD15KSCD 98.00 8.20 20 99 8.52 5,700,000

1 1511625 Nguyễn Văn Khôn 000095 XD15CTN 93.00 7.61 18 88 7.95 4,560,000

2 1510722 Trương Thái Quân Đạt 110697 XD15CTN 88.00 7.67 21 101 7.90 4,560,000

3 1512238 Võ Mỹ Nguyệt 130797 XD15CTN 75.00 7.67 18 92 7.64 4,560,000

1 1512431 Cao Duy Phong 300596 XD15CB2 100.00 6.95 19 90 7.56 4,560,0002 1511132 Nguyễn Ngọc Hoàng 110597 XD15CB1 95.00 6.81 16 89.0 7.35 4,560,0003 1510748 Nguyễn Tuấn Điệp 130197 XD15CB1 85.00 6.89 14 90 7.21 4,560,000

1 1513160 Nguyễn Anh Thi 040296 XD15TL1 85.00 7.93 20 95 8.04 5,700,000

KHÓA 2015 - Ngành KT Cơ sở hạ tầng

KHÓA 2015 - Ngành KT Công trình biển

KHÓA 2015 - Ngành KT Công trình thủy

KHÓA 2015 - Ngành Kiến trúc

KHÓA 2015 - Ngành KT Trắc địa - bản đồ

KHÓA 2015 - Ngành KT Xây dựng công trình giao thông

Tr.26/39

1 1613270 Nguyễn Văn Thắng 150898 XD16KT 81.00 8.21 19 56 8.19 5,700,000

2 1610915 Nguyễn Văn Hải 030198 XD16KT 83.00 8.02 22 58.0 8.08 5,700,000

3 1612369 Phạm Nguyễn Trọng Nhân 070198 XD16KT 80.00 7.63 19 62 7.70 4,560,000

4 1612866 Phạm Lê ái Quyên 270298 XD16KT 86.00 7.40 21 58 7.64 4,560,000

5 1612048 Phạm Hoàng Minh 091198 XD16KT 84.00 7.35 17 60 7.56 4,560,000

6 1610085 Nguyễn Thị Vi Anh 200498 XD16KT 90.00 7.19 21 57 7.55 4,560,000

1 1612474 Võ Thị Huỳnh Như 170598 XD16TD2 89.00 7.03 17 52 7.40 4,560,000

2 1613115 Ngô Đoàn Quế Thanh 210498 XD16TD2 90.00 6.95 19 63 7.36 4,560,000

1 1613078 Đỗ Thiên Tân 291298 XD16VL 88.00 8.25 20 61 8.36 5,700,000

2 1613467 Nguyễn Hồ Anh Thư 170198 XD16VL 90.00 7.93 20 59 8.14 5,700,000

3 1613522 Đỗ Tiến 271098 XD16VL 92.00 7.88 20 61 8.14 5,700,000

1 1613896 Nguyễn Duy Tuấn 020398 XD16KSDD 100.00 8.83 20 55 9.06 6,840,000

2 1611782 Nguyễn Trí Lễ 211298 XD16KSDD 95.00 8.78 18 64 8.92 5,700,000

3 1612839 Trương Đại Phú Quí 240796 XD16KSDD 90.00 8.89 18 64 8.91 5,700,000

4 1612729 Hoàng Ngọc Phước 260698 XD16KSDD 100.00 8.45 20 55 8.76 5,700,000

5 1612229 Văn Đại Nghĩa 070298 XD16KSDD 95.00 8.40 20 57 8.62 5,700,000

6 1610030 Bùi Quang Anh 011298 XD16KSDD 95.00 8.36 18 64 8.59 5,700,000

7 1611418 Trần Mạnh Hùng 161198 XD16KSDD 97.00 8.30 20 55 8.58 5,700,000

8 1612606 Lưu Văn Phú 181298 XD16KSDD 95.00 8.33 18 64 8.56 5,700,000

9 1610858 Nguyễn Thái Yên Hà 220298 XD16KSDD 93.00 8.35 20 59 8.54 5,700,000

10 1610697 Nguyễn Tiến Đăng 220498 XD16KSDD 90.00 8.40 20 59 8.52 5,700,000

11 1611562 Võ Văn Tường Khánh 290198 XD16KSDD 95.00 8.25 20 57 8.50 5,700,000

1 1611249 Huỳnh Lê Huy 130698 XD16KSCD 90.00 8.75 14 53 8.80 5,700,000

2 1610258 Trần Phong Cầm 051298 XD16KSCD 90.00 8.68 17 58 8.74 5,700,000

3 1612269 Bạch Thanh Nguyên 120398 XD16KSCD 90.00 8.26 17 55 8.41 5,700,000

4 1613497 Nguyễn Trọng Thức 150698 XD16KSCD 90.00 8.23 20 57 8.38 5,700,000

5 1512411 Phan Thành Phát 110197 XD16KSCD 98.00 7.38 20 62 7.86 4,560,000

1 1611667 Nguyễn Trần Hồng Khuyên 040998 XD16CTN 87.00 6.98 20 55 7.32 4,560,000

1 1612279 Mai Ngọc Nguyên 270298 XD16TL1 85.00 6.93 20 61 7.24 4,560,000

KHÓA 2016 - Ngành KT Công trình xây dựng

KHÓA 2016 - Ngành KT Xây dựng công trình giao thông

KHÓA 2016 - Ngành KT Cơ sở hạ tầng

KHÓA 2016 - Ngành KT Công trình thủy

KHÓA 2017 - Ngành KT Trắc địa - bản đồ

KHÓA 2016 - Ngành Kiến trúc

KHÓA 2016 - Ngành KT Trắc địa - bản đồ

KHÓA 2016 - Ngành CN Kỹ thuật vật liệu XD

Tr.27/39

1 1710334 Nguyễn Thanh Tình 120399 XD17TD1 7.23 20 24 7.23 4,560,000

2 1712963 Đới Văn Sơn 150897 XD17TD1 7.19 18 18 7.19 4,560,000

1 1713138 Đàm Lê Thành 110389 XD17VL 8.22 18 18 8.22 5,700,000

2 1712548 Hồ Quấc Ninh 200899 XD17VL 7.25 18 18 7.25 4,560,000

3 1712304 Đỗ Quỳnh Nghi 240999 XD17VL 7.08 18 18 7.08 4,560,000

1 1712416 Nguyễn Lâm Nhã 210695 XD17BXD1 9.17 18 26 9.17 6,840,000

2 1710927 Nguyễn Trọng Đại 040296 XD17XD14 8.95 20 26 8.95 5,700,000

3 1710122 Hà Xuân Khang 101199 XD17XD14 8.83 18 26 8.83 5,700,000

4 1711875 Trần Quốc Kim 300799 XD17XD14 8.75 18 26 8.75 5,700,000

5 1714026 Võ Ngọc Vũ 260399 XD17XD09 8.56 18 18 8.56 5,700,000

6 1710518 Tô Thị Phương Anh 280898 XD17XD11 8.47 18 18 8.47 5,700,000

7 1710232 Đồng Văn Phong 190899 XD17XD14 8.44 18 26 8.44 5,700,000

8 1710980 Phan Danh Đạt 131299 XD17XD09 8.42 18 18 8.42 5,700,000

9 1712601 Dương Hồng Phong 180799 XD17XD14 8.33 18 26 8.33 5,700,000

10 1710387 Trần Quốc Việt 040199 XD17XD11 8.33 20 22 8.33 5,700,000

11 1710091 Nguyễn Huy Hiệu 230999 XD17XD14 8.28 20 26 8.28 5,700,000

12 1711800 Võ Minh Khoa 190299 XD17XD11 8.00 20 22 8.00 5,700,000

13 1710693 Lê Đình Chủy 130999 XD17XD06 7.93 20 20 7.93 4,560,000

14 1713635 Hứa Hoàng Trí 031099 XD17XD11 7.93 20 22 7.93 4,560,000

15 1712721 Hoàng Ngọc Thảo Phương 030999 XD17XD05 7.92 18 18 7.92 4,560,000

16 1710369 Võ Hoàng Tuấn 020299 XD17XD13 7.92 18 18 7.92 4,560,000

17 1713415 Nguyễn Trọng Thuỷ 111099 XD17XD02 7.86 18 18 7.86 4,560,000

18 1713784 Lê Anh Tuấn 030598 XD17XD08 7.83 18 18 7.83 4,560,000

19 1713973 Lương Công Vinh 220799 XD17XD12 7.81 18 18 7.81 4,560,000

20 1711845 Nguyễn Tấn Kiên 101199 XD17XD11 7.80 20 22 7.80 4,560,000

21 1712369 Đặng Trung Nguyên 261199 XD17XD06 7.80 20 20 7.80 4,560,000

22 1711727 Đỗ Quang Khải 220299 XD17XD11 7.70 20 22 7.70 4,560,000

23 1712672 Mạc Huê Phúc 231099 XD17XD11 7.68 20 22 7.68 4,560,000

24 1710340 Nguyễn Thị Nhật Trang 201099 XD17XD12 7.67 18 18 7.67 4,560,000

25 1711916 Lê Công Lập 231199 XD17XD10 7.65 20 24 7.65 4,560,000

26 1710894 Hồ Sỹ Dương 280699 XD17XD12 7.64 18 18 7.64 4,560,000

27 1711596 Lê Phi Hùng 160399 XD17XD05 7.64 18 18 7.64 4,560,000

28 1712076 Nguyễn Trung Luân 200999 XD17XD03 7.55 20 22 7.55 4,560,000

29 1713911 Bùi Viễn Văn 071099 XD17XD06 7.55 20 20 7.55 4,560,000

30 1710937 Đặng Quốc Đạt 040399 XD17XD06 7.53 20 20 7.53 4,560,000

KHÓA 2017 -

KHÓA 2017 - Ngành CN Kỹ thuật vật liệu XD

Tr.28/39

31 1711074 Nguyễn Hữu Đức 130999 XD17XD11 7.53 20 22 7.53 4,560,000

32 1711294 Nguyễn Nhất Duy Hiếu 280199 XD17XD09 7.53 18 18 7.53 4,560,000

33 1713948 Nguyễn Quốc Việt 030299 XD17XD03 7.53 20 22 7.53 4,560,000

34 1710011 Trương Nhật Anh 120499 XD17XD09 7.50 18 18 7.50 4,560,000

35 1711890 Mạch Đình Lãm 081099 XD17XD14 7.50 18 26 7.50 4,560,000

36 1712628 Phạm Tài Phong 030799 XD17XD05 7.50 18 18 7.50 4,560,000

37 1713455 Trần Kim Thức 010299 XD17XD06 7.50 20 20 7.50 4,560,000

38 1713997 Vương Minh Vĩ 011099 XD17BXD1 7.50 18 18 7.50 4,560,000

39 1710504 Nguyễn Tuấn Anh 010499 XD17XD09 7.44 18 18 7.44 4,560,000

40 1712723 Nguyễn Kiến Phương 090199 XD17XD13 7.44 18 18 7.44 4,560,000

41 1710863 Ngô Quang Dũng 260899 XD17XD06 7.43 20 20 7.43 4,560,000

42 1711046 Trần Thanh Được 300398 XD17XD13 7.39 18 18 7.39 4,560,000

43 1713974 Mai Quang Vinh 180699 XD17XD08 7.39 18 18 7.39 4,560,000

44 1713827 Trần Ngọc Lâm Tuyền 120499 XD17XD06 7.38 20 20 7.38 4,560,000

45 1712070 Lê Hoàng Luân 020599 XD17XD03 7.36 18 18 7.36 4,560,000

46 1712192 Phạm Quang Minh 131299 XD17XD02 7.36 18 26 7.36 4,560,000

KHOA MÔI TRƯỜNG VÀ TÀI NGUYÊN

1 91303367 Trương Trần Nguyễn Sang 130295 MO13KMT2 90.00 10.00 10 151 9.80 6,840,0002 91302851 Đoàn Thị Ninh 110795 MO13KMT2 100.00 9.60 10 151 9.68 6,840,0003 91304952 Nguyễn Phan Thái Vy 151195 MO13KMT2 88.00 9.80 10 151 9.60 6,840,0004 91302783 Nguyễn Hồng Yến Nhi 140695 MO13KMT1 92.00 9.60 10 151 9.52 6,840,0005 91304472 Nguyễn Thúy Trúc 280295 MO13KMT2 100.00 10.00 10 151 10.00 6,840,0006 91303389 Phan Bùi Minh Sinh 120295 MO13KMT2 100.00 10.00 10 153 10.00 6,840,0007 91304235 Nguyễn Thị Thùy Trang 200595 MO13KMT2 100.00 10.00 10 151 10.00 6,840,000

1 91304089 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 121295 MO13QLMT 100.00 9.90 10 152 9.92 6,840,0002 91301390 Phạm Khánh Hòa 020995 MO13QLMT 95.00 9.90 10 152 9.82 6,840,0003 91304126 Trần Việt Tiến 220795 MO13QLMT 88.00 10.00 10 152 9.76 6,840,0004 91304088 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 190695 MO13QLMT 100.00 9.40 10 152 9.52 6,840,000

1 1412982 Trịnh Hoàng Phúc 120996 MO14KMT2 100.00 8.82 19 141 9.06 6,840,0002 1412041 Phạm Hoàng Khánh Linh 010596 MO14KMT1 90.00 8.63 16 134 8.70 5,700,0003 1412051 Trương Thị Mỹ Linh 100496 MO14KMT1 100.00 8.24 17 137 8.59 5,700,0004 1414901 Lê Trường Anh Huy 170996 MO14KMT1 85.00 8.46 14 136 8.47 5,700,0005 1414142 Nguyễn Thị Thanh Trâm 051096 MO14KMT2 100.00 8.00 19 134 8.40 5,700,0006 1412191 Nguyễn Tấn Luật 290196 MO14KMT1 100.00 7.96 14 136 8.37 5,700,0007 1410970 Huỳnh Lê Tú Giang 241296 MO14KMT1 90.00 8.00 14 133 8.20 5,700,0008 1412767 Trần Nguyễn Quỳnh Như 201096 MO14KMT2 90.00 7.97 15 134 8.18 5,700,000

KHÓA 2013 - Kỹ thuật môi trường

KHÓA 2013 - QL tài nguyên & môi trường

KHÓA 2014 - Kỹ thuật môi trường

Tr.29/39

1 1411127 Thẩm Thị Ngọc Hân 300196 MO14QLM1 100.00 8.63 15 135 8.90 5,700,0002 1410051 Dương Đỗ Quốc Anh 220596 MO14QLM1 90.00 8.60 15 135 8.68 5,700,0003 1412755 Huỳnh Thị Cẩm Như 090795 MO14QLM2 100.00 8.26 17 135 8.61 5,700,0004 1411271 Ninh Thị Thanh Hoa 291096 MO14QLM2 100.00 8.20 15 135 8.56 5,700,000

1 1510432 Tạ Phương Dung 291297 MO15KMT1 100.00 8.57 21 102 8.86 5,700,0002 1512675 Hoàng Minh Quân 061297 MO15KMT2 100.00 8.44 18 102 8.75 5,700,0003 1510398 Lê Quang Danh 231197 MO15KMT1 95.00 8.09 23 99 8.37 5,700,0004 1513556 Nguyễn Nhật Tỏa 010497 MO15KMT2 95.00 8.02 21 92 8.32 5,700,0005 1510537 Trần Phúc Hạnh Duyên 121297 MO15KMT1 95.00 7.97 18 96 8.28 5,700,0006 1512174 Lê Khánh Ngọc 180297 MO15KMT1 100.00 7.61 18 98 8.09 5,700,0007 1510433 Trần Ngô Hoàng Dung 151197 MO15KMT1 95.00 7.66 16 99 8.03 5,700,000

1 1511216 Đỗ Văn Quốc Huy 290597 MO15QLM 90.00 8.70 20 86 8.76 5,700,0002 1511736 Đỗ Thị Thùy Linh 071097 MO15QLM 95.00 8.45 20 95 8.66 5,700,0003 1513595 Lý Ngọc Trâm 191097 MO15QLM 100.00 8.16 19 93 8.53 5,700,000

1 1614231 Trần Thị Xuyến 150198 MO16KMT1 90.00 8.00 17 54 8.20 5,700,0002 1612466 Nguyễn Thị Quỳnh Như 141197 MO16KMT1 95.00 7.68 19 56 8.04 5,700,000

1 1611849 Nguyễn Thị Thanh Loan 040298 MO16QLM 90.00 8.53 16 51 8.62 5,700,0002 1612863 Đặng Nguyễn Ngọc Quyên 271097 MO16QLM 90.00 7.97 15 55.0 8.18 5,700,000

1 1713989 Trần Quang Vinh 230999 MO1703 7.89 18 18 7.89 4,560,000

KHOA KỸ THUẬT GIAO THÔNG

1 G1303417 Nguyễn Cao Trường Sơn 010395 GT13HK 100.00 9.50 10 160 9.60 6,840,0002 G1304469 Nguyễn Thanh Trúc 210395 GT13HK 100.00 9.50 10 159 9.60 6,840,0003 G1304525 Đỗ Cát Tuấn 201095 GT13HK 100.00 9.50 10 159 9.60 6,840,000

1 G1300768 Đỗ Tấn Đạt 191095 GT13OTO1 90.00 9.71 10 157 9.57 6,840,0002 G1303565 Trần Thái Thiên Tân 160395 GT13OTO1 90.00 9.64 10 157 9.51 6,840,0003 G1303293 Phạm Thanh Quyền 100595 GT13OTO1 95.00 9.50 10 157 9.50 6,840,0004 G1303517 Nguyễn Thiện Tâm 260995 GT13OTO1 90.00 9.50 10 159 9.40 6,840,0005 G1300990 Hồ Tô Hà 010994 GT13OTO1 90.00 9.36 10 159 9.29 6,840,0006 G1304180 Đào Quang Toàn 230895 GT13OTO1 90.00 9.36 10 157 9.29 6,840,000

1 G1303465 Trần Văn Ta 200195 GT13TAU1 100.00 9.33 10 157 9.46 6,840,0002 G1303060 Phạm Hà Vĩnh Phúc 290495 GT13TAU1 95.00 9.22 12 157 9.28 6,840,000

KHÓA 2013 - Kỹ thuật tàu thủy

KHÓA 2015 - QL tài nguyên & môi trường

KHÓA 2016 - Kỹ thuật môi trường

KHÓA 2016 - QL tài nguyên & môi trường

KHÓA 2017 -

KHÓA 2013 - Kỹ thuật hàng không

KHÓA 2013 - Kỹ thuật ô tô

KHÓA 2014 - QL tài nguyên & môi trường

KHÓA 2015 - Kỹ thuật môi trường

Tr.30/39

1 1411692 Đặng Duy Khang 280796 GT14HK 100.00 9.04 12 129 9.23 6,840,0002 1410835 Phạm Hữu Đạt 301096 GT14HK 100.00 8.85 13 129 9.08 6,840,0003 1413134 Lê Minh Quân 071196 GT14HK 95.00 8.67 15 123 8.84 5,700,000

1 1410561 Lê Đình Duy 070796 GT14OTO1 95.00 8.74 17 133 8.89 5,700,0002 1412469 Phan Trọng Nghĩa 180296 GT14OTO1 99.00 8.50 19 133 8.78 5,700,0003 1411666 Nguyễn Ngọc Hữu 150196 GT14OTO1 100.00 8.10 20 126 8.48 5,700,0004 1414710 Đặng Hào Vĩ 120896 GT14OTO2 95.00 8.17 18 122 8.44 5,700,0005 1413151 Nguyễn Võ Hoàng Quân 201196 GT14OTO2 100.00 7.97 17 130 8.38 5,700,000

1 1413570 Nguyễn Hoàng Thành 280596 GT14TAU 95.00 8.14 18 138 8.41 5,700,0002 1412811 Lương Quang Pháp 100896 GT14TAU 86.00 7.61 14 131 7.81 4,560,000

1 1511696 Ngô Tùng Lâm 041297 GT15HK 95.00 9.00 19 99 9.10 6,840,0002 1512613 Huỳnh Phạm Trọng Phước 090496 GT15HK 95.00 8.94 18 96 9.05 6,840,0003 1511522 Trần Đoàn Kim Khánh 230197 GT15HK 85.00 9.10 21 97 8.98 5,700,000

1 1510646 Phạm Ngọc Đại 241097 GT15OTO1 95.00 8.50 20 94 8.70 5,700,0002 1512424 Nguyễn Hoàng Anh Phi 040297 GT15OTO2 95.00 8.47 15 92 8.68 5,700,0003 1512302 Trần Quốc Minh Nhật 140297 GT15OTO2 100.00 8.30 15 94 8.64 5,700,0004 1510470 Nguyễn Đức Duy 250696 GT15OTO1 94.00 8.35 20 96 8.56 5,700,0005 1510776 Đỗ Minh Đức 131097 GT15OTO1 93.00 8.27 15 94 8.48 5,700,0006 1513476 Nguyễn Thanh Tiễn 201297 GT15OTO2 95.00 8.23 20 98 8.48 5,700,0007 1510475 Nguyễn Minh Duy 150697 GT15OTO1 87.00 8.38 17 95 8.44 5,700,0008 1514055 Lại Đặng Quốc Vinh 201097 GT15OTO2 95.00 8.18 17 97 8.44 5,700,000

1 1513123 Lê Minh Thắng 030797 GT15TAU2 93.00 7.91 17 99 8.19 5,700,0002 1511714 Nguyễn Thành Lễ 060995 GT15TAU1 94.00 7.57 22 88.0 7.94 4,560,0003 1512646 Nguyễn Ngọc Quang 260497 GT15TAU2 81.00 7.33 18 94 7.48 4,560,0004 1512734 Nguyễn Văn Quyết 230497 GT15TAU2 73.00 7.32 17 89 7.32 4,560,000

1 1610745 Trần Văn Đồng 090398 GT16HK 90.00 8.17 18 54 8.34 5,700,0002 1613922 Phạm Minh Tuấn 260798 GT16HK 95.00 8.34 16 55 8.57 5,700,000

1 1611117 Hồ Nam Hoa 141094 GT16OTO1 91.00 8.18 22 66 8.36 5,700,0002 1612533 Nguyễn Tiến Phát 260598 GT16OTO1 93.00 8.13 19 55 8.36 5,700,0003 1612050 Phạm Quang Minh 170398 GT16OTO1 100.00 7.88 20 53 8.30 5,700,000

1 1613529 Lê Văn Tiến 190298 GT16TAU1 95.00 8.45 20 56 8.66 5,700,000

KHÓA 2015 - Kỹ thuật tàu thủy

KHÓA 2016 - Kỹ thuật hàng không

KHÓA 2016 - Kỹ thuật ô tô

KHÓA 2016 - Kỹ thuật tàu thủy

KHÓA 2014 - Kỹ thuật hàng không

KHÓA 2014 - Kỹ thuật ô tô

KHÓA 2014 - Kỹ thuật tàu thủy

KHÓA 2015 - Kỹ thuật hàng không

KHÓA 2015 - Kỹ thuật ô tô

Tr.31/39

2 1610629 Hồ Xuân Đạt 200198 GT16TAU1 90.00 7.35 20 57 7.68 4,560,000

1 1710116 Trần Bửu Hùng 111099 GT1704 9.33 15 23 9.33 6,840,000

2 1711480 Huỳnh Anh Huy 080699 GT1703 8.12 17 19 8.12 5,700,000

3 1711610 Nguyễn Thái Hùng 101299 GT1704 8.07 15 23 8.07 5,700,000

4 1710859 Huỳnh Phi Dũng 160499 GT1701 8.00 17 17 8.00 5,700,000

5 1711687 Lâm Hoàng Khang 230999 GT1702 7.83 15 15 7.83 4,560,000

6 1711736 Nguyễn Anh Khải 161199 GT1702 7.80 15 15 7.80 4,560,000

7 1711487 Lê Đức Huy 220999 GT1704 7.77 15 23 7.77 4,560,000

8 1712199 Trần Hoàng Minh 200299 GT1703 7.73 15 23 7.73 4,560,000

9 1713254 Trình Việt Thắng 140599 GT1704 7.73 15 23 7.73 4,560,000

10 1712550 Dương Văn Nửa 150499 GT1703 7.68 17 19 7.68 4,560,000

11 1711049 Dương Triệu Đại Đức 291299 GT1702 7.67 15 15 7.67 4,560,000

12 1713218 Đỗ Quang Thắng 210499 GT1702 7.67 15 15 7.67 4,560,000

KHOA KHOA HỌC ỨNG DỤNG

1 K1301198 Trần Ngọc Hiếu 260695 KU13CKT1 100.00 9.91 10 156 9.93 6,840,0002 K1303005 Phạm Thanh Phú 260895 KU13CKT1 100.00 9.90 10 156 9.92 6,840,000

1 K1302586 Nguyễn Thị Yến Ngọc 260695 KU13VLY1 100.00 9.97 10 156 9.98 6,840,0002 K1300802 Nguyễn Tiến Đạt 210195 KU13VLY1 96.00 10.00 10 159 9.92 6,840,0003 K1303335 Huỳnh Quốc Sang 290595 KU13VLY2 93.00 10.00 10 156 9.86 6,840,0004 K1305070 Lý Cao Dương 160295 KU13VLY2 100.00 10.00 10 156 10.00 6,840,0005 K1303314 Nguyễn Ngọc Quỳnh 220295 KU13VLY2 100.00 10.00 10 156 10.00 6,840,0006 K1304942 Dương Ngọc Khánh Vy 271195 KU13VLY1 100.00 10.00 10 156 10.00 6,840,000

1 1413074 Huỳnh Phạm Nhật Quang 180696 KU14CKT1 100.00 9.54 13 133 9.63 6,840,0002 1414401 Nguyễn Anh Tuấn 181296 KU14CKT2 95.00 8.83 15 133 8.96 5,700,0003 1413985 Lưu Thành Tiến 120996 KU14CKT2 90.00 8.69 13 133 8.75 5,700,0004 1414727 Đoàn Nguyên Vũ 090196 KU14CKT1 85.00 8.62 13 133 8.60 5,700,0005 1412867 Võ Đình Hoàng Phi 290896 KU14CKT2 100.00 8.19 16 131 8.55 5,700,000

1 1412909 Cao Thành Phú 020596 KU14KYS2 98.00 9.36 14 125 9.45 6,840,0002 1414633 Nguyễn Thị Tường Vi 020696 KU14KYS2 98.00 9.18 11 133 9.30 6,840,0003 1410120 Phạm Thị Trâm Anh 270896 KU14KYS1 98.00 9.07 14 133 9.22 6,840,0004 1411113 Nguyễn Thị Diễm Hằng 050196 KU14KYS1 95.00 8.73 13 130 8.88 5,700,0005 1413234 Vũ Thị Thúy Quỳnh 230696 KU14KYS2 87.00 8.57 21 121 8.60 5,700,0006 1414734 Hùng Quan Vũ 281296 KU14KYS2 83.00 8.53 15 124 8.48 5,700,0007 1411013 Nguyễn Thúy Hà 240996 KU14KYS1 90.00 8.26 17 128 8.41 5,700,000

KHÓA 2013 - Vật lý kỹ thuật

KHÓA 2014 - Cơ kỹ thuật

KHÓA 2014 - Vật lý kỹ thuật

KHÓA 2017 -

KHÓA 2013 - Cơ kỹ thuật

Tr.32/39

1 1514015 Lồ Sìu Vẫy 161197 KU15CKT2 100.00 9.12 17 98 9.30 6,840,0002 1510047 Huỳnh Lê Minh Anh 190997 KU15CKT1 97.00 8.79 19 104 8.97 5,700,0003 1511484 Nguyễn Văn Khang 060294 KU15CKT1 95.00 8.74 19 110 8.89 5,700,0004 1510245 Võ Đức Bình 081097 KU15CKT1 100.00 8.50 19 89 8.80 5,700,0005 1512348 Đỗ Huỳnh Như 080597 KU15CKT1 92.00 8.18 19 101 8.38 5,700,000

1 1512946 Lê Nhật Tân 250297 KU15KYS2 100.00 8.90 20 100 9.12 6,840,0002 1510593 Lê Phú Dương 040296 KU15KYS1 95.00 8.95 20 100 9.06 6,840,0003 1513422 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 230797 KU15KYS2 95.00 8.76 19 103 8.91 5,700,0004 1512015 Phạm Nhật Minh 090997 KU15KYS1 100.00 8.38 20 106 8.70 5,700,0005 1513536 Lê Công Toàn 220997 KU15KYS2 95.00 8.50 14 89 8.70 5,700,0006 1513901 Lê Nguyễn Ngọc Tuyết 301096 KU15KYS2 95.00 8.42 19 111 8.64 5,700,0007 1511731 Bùi Mai Quỳnh Linh 120597 KU15KYS1 95.00 8.36 21 94 8.59 5,700,000

1 1611584 Bùi Trọng Khiêm 170798 KU16CKT1 88.00 8.88 20 58 8.86 5,700,0002 1612192 Nguyễn Chấn Nghiệp 281198 KU16CKT1 100.00 8.05 20 56 8.44 5,700,0003 1612946 Phạm Tiên Sinh 240898 KU16CKT1 95.00 7.82 17 55 8.16 5,700,0004 1613882 Lài Anh Tuấn 190398 KU16CKT1 90.00 7.78 20 56 8.02 5,700,000

1 1612916 Vũ Nguyễn Phương Quỳnh 260998 KU16KYS2 97.00 8.67 18 54 8.88 5,700,0002 1614194 Ngô Hoàng Anh Vy 300898 KU16KYS2 90.00 8.83 18 58 8.86 5,700,0003 1614207 Thái Thúy Vy 271098 KU16KYS2 90.00 8.67 18 58 8.74 5,700,0004 1614043 Lê Thị Thu Uyên 240898 KU16KYS2 95.00 8.53 20 56 8.72 5,700,000

1 1710484 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 260699 KU17CKT2 7.24 19 19 7.24 4,560,000

2 1711834 Nguyễn Triệu Khương 270899 KU17CKT1 7.15 17 17 7.15 4,560,000

1 1712724 Nguyễn Ngọc Cúc Phương 291199 KU17VLY1 7.76 17 25 7.76 4,560,000

2 1712558 Dư Tín Phát 280299 KU17VLY1 7.35 17 25 7.35 4,560,000

3 1712609 Nguyễn Chế Phong 030999 KU17VLY1 7.21 17 17 7.21 4,560,000

4 1711216 Nguyễn Thị Bé Hằng 050199 KU17VLY1 7.09 17 17 7.09 4,560,000

5 1710921 Nguyễn Thanh Trúc Đào 091099 KU17VLY1 7.00 17 25 7.00 4,560,000

6 1712068 Âu Thành Luân 300999 KU17VLY1 7.00 17 25 7.00 4,560,000

7 1710382 Phạm Nguyễn Tường Vân 290399 KU17VLY1 7.00 17 25 7.00 4,560,000

KHOA CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU

1 V1304827 Trần Hoàng Việt 070995 VL13KL 100.00 9.40 10 150 9.52 6,840,0002 V1300960 Nguyễn Đại Giang 190495 VL13KL 95.00 9.50 10 153 9.50 6,840,000

KHÓA 2016 - Vật lý kỹ thuật

KHÓA 2017 - Cơ kỹ thuật

KHÓA 2017 - Vật lý kỹ thuật

KHÓA 2013 -

KHÓA 2015 - Cơ kỹ thuật

KHÓA 2015 - Vật lý kỹ thuật

KHÓA 2016 - Cơ kỹ thuật

Tr.33/39

3 V1304354 Nguyễn Hữu Trí 200595 VL13KL 97.00 9.40 10 150 9.46 6,840,0004 V1301273 Đào Đạt Hoa 110795 VL13KL 95.00 9.40 10 152 9.42 6,840,0005 V1303931 Lê Nhật Thoảng 200495 VL13SI 95.00 9.27 10 153 9.32 6,840,0006 V1303309 Bùi Nguyễn Như Quỳnh 061295 VL13SI 100.00 9.13 10 152 9.30 6,840,0007 V1302847 Trần Duy Nhựt 151095 VL13SI 100.00 9.08 10 150 9.26 6,840,0008 V1302669 Võ Thị ánh Nguyệt 021095 VL13SI 100.00 9.00 10 150 9.20 6,840,000

1 1411632 Trần Khánh Hưng 210496 VL14PO 100.00 8.14 11 133 8.51 5,700,0002 1414987 Trương Tùng Khương 021196 VL14NL 100.00 9.05 11 136 9.24 6,840,0003 1411210 Trần Trung Hiếu 290696 VL14PO 100.00 8.87 15 129 9.10 6,840,0004 1410194 Huỳnh Kim Bảo 030596 VL14KL 95.00 8.68 14 133 8.84 5,700,0005 1411945 Nguyễn Thị Phương Lan 050396 VL14SI 90.00 8.77 13 133 8.82 5,700,0006 1411627 Phạm Quang Hưng 060396 VL14PO 100.00 8.41 16 133 8.73 5,700,0007 1411039 Đinh Tiến Hải 280496 VL14PO 95.00 8.50 11 133 8.70 5,700,0008 1412655 Trương Hoàng Nhân 201296 VL14KL 100.00 8.32 14 133 8.66 5,700,0009 1411788 Trần Duy Khen 210996 VL14SI 90.00 8.50 12 133 8.60 5,700,00010 1414057 Nguyễn Thanh Toàn 030896 VL14PO 95.00 8.37 15 133 8.60 5,700,00011 1414108 Nguyễn Thị Thùy Trang 080996 VL14PO 95.00 8.38 16 131 8.60 5,700,00012 1413929 Trần Nguyễn Anh Thư 070696 VL14NL 100.00 8.16 16 133 8.53 5,700,00013 1414679 Lê Hữu Vinh 250696 VL14KL 98.00 8.18 11 133 8.50 5,700,000

1 1513835 Nguyễn Hoàng Tuấn 061197 VL15SI 95.00 8.75 20 98 8.90 5,700,0002 1510610 Trần Văn Dương 220297 VL15KL 94.00 8.76 21 96 8.89 5,700,0003 1512686 Nguyễn Triều Hoàng Quân 140197 VL15PO 100.00 8.45 19 101 8.76 5,700,0004 1513393 Võ Hoàng Anh Thư 260396 VL15PO 100.00 8.45 19 97 8.76 5,700,0005 1513683 Võ Minh Trí 180197 VL15PO 100.00 8.42 19 96 8.74 5,700,0006 1512277 Trần Hữu Nhân 181297 VL15KL 100.00 8.40 21 101 8.72 5,700,0007 1510282 Nguyễn Thị Ngọc Châu 131095 VL15KL 82.00 8.81 21 102 8.69 5,700,0008 1512354 Nguyễn Cao Quỳnh Như 280896 VL15KL 92.00 8.56 16 103 8.69 5,700,0009 1510960 Trần Thị Mỹ Hạnh 181297 VL15PO 100.00 8.29 21 95 8.63 5,700,00010 1513784 Nguyễn Nhựt Trường 291097 VL15PO 100.00 8.21 21 94 8.57 5,700,00011 1511318 Mai Thị Lệ Huyền 170797 VL15NL 93.00 8.37 15 110 8.56 5,700,00012 1512703 Trương Cầu Quí 260597 VL15KL 86.00 8.48 21 98 8.50 5,700,00013 1510523 Dương Thị Mỹ Duyên 061297 VL15PO 95.00 8.24 21 95 8.49 5,700,00014 1512215 Nguyễn Thị Kim Nguyên 150197 VL15PO 100.00 8.07 21 88 8.46 5,700,00015 1514050 Hồ Hoàng Gia Vinh 120597 VL15PO 100.00 8.08 19 96 8.46 5,700,000

1 1610472 Nguyễn Đức Duy 110998 VL16PO 100.00 8.09 17 67 8.47 5,700,0002 1613618 Đỗ Thị Huyền Trang 220998 VL16SI 90.00 8.33 20 62 8.46 5,700,0003 1611308 Nguyễn Thanh Huy 291097 VL16KL 100.00 7.95 19 71 8.36 5,700,0004 1612496 Nguyễn Kiều Oanh 280198 VL16PO 95.00 8.00 17 56 8.30 5,700,000

KHÓA 2016-

KHÓA 2014 -

KHÓA 2015-

Tr.34/39

5 1612456 Bùi Thị Huỳnh Như 290198 VL16PO 89.00 7.94 17 59 8.13 5,700,0006 1612177 Trần Thị Thanh Ngân 121098 VL16NL 89.00 7.90 20 57 8.10 5,700,0007 1612910 Trần Khánh Như Quỳnh 280398 VL16PO 93.00 7.78 20 59 8.08 5,700,0008 1613700 Ngô Thị Tuyết Trinh 240398 VL16NL 93.00 7.64 18 53 7.97 4,560,0009 1611171 Phan Việt Hoàng 120998 VL16SI 90.00 7.58 20 61 7.86 4,560,00010 1610287 Lương Viết Chất 031198 VL16PO 95.00 7.25 18 53 7.70 4,560,000

1 1711165 Nguyễn Phú Hào 060399 VL1704 8.33 18 26 8.33 5,700,0002 1712087 Lý Thiên Lương 100294 VL1704 7.89 18 26 7.89 4,560,0003 1710839 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 280599 VL1701 7.22 18 18 7.22 4,560,0004 1712905 Nguyễn Duyên Ngọc Quỳnh 150499 VL1706 7.06 18 18 7.06 4,560,000

KS-CLC VIỆT PHÁP

1 41303880 Hoàng Đình Thịnh 240595 VP13HK 100.00 9.21 33 264 9.37 6,840,0002 21301067 Văn Phú Hải 121295 VP13VT 100.00 8.81 29 267 9.05 6,840,0003 21302141 Nguyễn Công Long 051095 VP13CDT 100.00 8.63 27 258 8.90 5,700,0004 21300571 Lê Trần Gia Duy 110194 VP13CDT 100.00 8.59 27 258 8.87 5,700,0005 81300988 Hoàng Hải Hà 210495 VP13CDT 100.00 8.52 27 258 8.82 5,700,0006 G1301415 Đinh Thị Bích Hợp 121195 VP13NL 100.00 8.43 30 268 8.74 5,700,0007 81304348 Nguyễn Công Trí 060195 VP13XDC 100.00 8.38 30 268 8.70 5,700,0008 21304914 Trần Thái Anh Vũ 171295 VP13CDT 95.00 8.50 27 256 8.70 5,700,0009 21300533 Võ Đình Duệ 100895 VP13CDT 100.00 8.31 27 258 8.65 5,700,00010 G1301784 Nguyễn Khánh 180295 VP13HK 95.00 8.36 33 264 8.59 5,700,00011 41302249 Nguyễn Hữu Luân 270595 VP13VT 95.00 8.34 29 267 8.57 5,700,00012 V1302986 Nguyễn Duy Phú 100595 VP13VT 90.00 8.36 29 267 8.49 5,700,00013 21301824 Nguyễn Tấn Khiêm 290695 VP13CDT 100.00 8.00 27 258 8.40 5,700,00014 51304731 Dương Hạ Uyên 031195 VP13VT 95.00 8.10 29 267 8.38 5,700,00015 81304561 Nguyễn Mạnh Tuấn 190395 VP13XDC 100.00 7.96 28 268 8.37 5,700,000

1 1411586 Bùi Ngọc Thanh Hưng 161296 VP14CDT 100.00 8.88 33 202 9.10 6,840,0002 1412045 Tăng Mỹ Linh 100196 VP14NL 97.00 8.92 30 206 9.08 6,840,0003 1414528 Lâm Phạm Bá Tùng 190596 VP14CDT 95.00 8.94 34 201 9.05 6,840,0004 1411847 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 241096 VP14CDT 100.00 8.69 34 201 8.95 5,700,0005 1411411 Bùi Quang Huy 290796 VP14CDT 90.00 8.91 33 203 8.93 5,700,0006 1410321 Nguyễn Hữu Cảnh 220696 VP14HK 100.00 8.50 34 201 8.80 5,700,0007 1413665 Lương Hồng Thắng 090196 VP14VT 100.00 8.45 31 201 8.76 5,700,0008 1413691 Lê Văn Thể 020496 VP14CDT 95.00 8.52 33 203 8.72 5,700,0009 1413733 Nguyễn Hữu Thiện 050496 VP14CDT 100.00 8.40 34 201 8.72 5,700,00010 1411800 Châu Anh Khoa 011096 VP14XDC 100.00 8.36 29 207 8.69 5,700,00011 1411836 Nguyễn Văn Khoa 100296 VP14VT 92.00 8.45 31 201 8.60 5,700,00012 1411089 Nguyễn Thanh Hoàng Hảo 121196 VP14CDT 100.00 8.24 34 201 8.59 5,700,000

KHÓA 2017 -

KHÓA 2013 -

KHÓA 2014 -

Tr.35/39

13 1413694 Đỗ Đình Thi 010296 VP14XDC 100.00 8.19 32 204 8.55 5,700,00014 1413447 Đoàn Như Nhật Tân 070196 VP14VT 92.00 8.37 31 194 8.54 5,700,00015 1412691 Tô Minh Nhật 010996 VP14HK 95.00 8.25 34 203 8.50 5,700,00016 1412798 Phạm Kiều Oanh 250596 VP14XDC 100.00 8.08 32 207 8.46 5,700,00017 1413968 Phạm Cảnh An Tiên 060896 VP14CDT 100.00 8.06 33 203 8.45 5,700,00018 1411712 Nguyễn Minh Khang 210196 VP14VT 98.00 8.07 30 203 8.42 5,700,00019 1413077 Lê Nguyễn Trí Quang 310795 VP14VT 90.00 8.27 31 203 8.42 5,700,00020 1413206 Hồ Văn Quý 181096 VP14HK 95.00 8.14 33 199 8.41 5,700,00021 1410997 Nguyễn Thị Giàu 030996 VP14VL 90.00 8.20 33 203 8.36 5,700,00022 1414053 Nguyễn Đức Toàn 131196 VP14CDT 85.00 8.32 33 201 8.36 5,700,000

1 1510191 Trần Gia Quốc Bảo 061197 VP15CDT 100.00 8.86 25 146 9.09 6,840,0002 1511394 Nguyễn Đăng Hưng 110497 VP15CDT 100.00 8.85 27 141 9.08 6,840,0003 1510927 Phan Minh Hải 031197 VP15VL 95.00 8.76 29 137 8.91 5,700,0004 1513690 Nguyễn Đăng Nghiệp Trình 110497 VP15XDC 100.00 8.36 33 143 8.69 5,700,0005 1513215 Nguyễn Trương Phúc Thiện 270497 VP15NL 97.00 8.43 27 144 8.68 5,700,0006 1511571 Lê Hữu Anh Khoa 160897 VP15XDC 100.00 8.32 31 151 8.66 5,700,0007 1511708 Phạm Ngọc Lân 101097 VP15XDC 95.00 8.32 33 144 8.56 5,700,0008 1511984 Nguyễn Bình Minh 140897 VP15VT 93.00 8.31 27 141 8.51 5,700,0009 1511544 Trương Thế Khải 191297 VP15HK 95.00 8.24 29 139 8.49 5,700,00010 1513547 Tạ Minh Toàn 260197 VP15CDT 100.00 8.11 28 139 8.49 5,700,00011 1510101 Trần Đình Phước Anh 290497 VP15VT 100.00 8.09 28 142 8.47 5,700,00012 1511568 Lành Lưu Anh Khoa 280597 VP15CDT 100.00 8.07 27 141 8.46 5,700,00013 1510888 Cổ Chí Hào 120497 VP15CDT 100.00 8.06 24 141 8.45 5,700,00014 1511774 Phạm Thế Linh 240297 VP15VT 97.00 8.12 29 139 8.44 5,700,00015 1513616 Lâm Minh Triết 090597 VP15HK 100.00 7.97 31 134 8.38 5,700,00016 1514117 Nguyễn Trần Vũ 250797 VP15XDC 93.00 8.09 31 145 8.33 5,700,00017 1510441 Đinh Hoàng Phương Duy 140697 VP15CDT 95.00 8.02 25 144 8.32 5,700,00018 1513826 Lê Hoàng Tuấn 291097 VP15XDC 95.00 7.96 30 153 8.27 5,700,00019 1511573 Lê Nguyễn Đăng Khoa 190597 VP15NL 93.00 7.97 30 144 8.24 5,700,00020 1510019 Nguyễn Trườngthiên An 090997 VP15NL 100.00 7.75 31 141 8.20 5,700,00021 1512220 Phạm Đơn Nguyên 011197 VP15HK 95.00 7.54 27 139 7.93 4,560,00022 1512102 Phạm Lê Nam 261097 VP15NL 100.00 7.38 27 146 7.90 4,560,00023 1512935 Trịnh Quang Tâm 170297 VP15HK 87.00 7.57 27 141 7.80 4,560,00024 1511147 Phạm Thái Hoàng 240997 VP15VT 97.00 7.20 25 144 7.70 4,560,000

1 1613685 Võ Minh Triết 310598 VP2016/2 95.00 9.08 24 88 9.16 6,840,0002 1610227 Bùi Văn Bình 081198 VP2016/1 100.00 8.41 29 80 8.73 5,700,0003 1613342 Đỗ Hữu Thịnh 041198 VP2016/2 95.00 8.46 26 88 8.67 5,700,0004 1612808 Lâm Minh Quân 270898 VP2016/1 100.00 8.16 29 84 8.53 5,700,0005 1611911 Võ Văn Lộc 210397 VP2016/1 100.00 8.03 29 80 8.42 5,700,000

KHÓA 2016 -

KHÓA 2015 -

Tr.36/39

6 1611950 Phùng Trí Lương 290498 VP2016/2 95.00 7.98 26 88 8.28 5,700,0007 1614132 Trần Công Vinh 191197 VP2016/2 100.00 7.79 29 84 8.23 5,700,0008 1613343 Huỳnh NguyễnTrường Thịnh 310898 VP2016/1 95.00 7.84 31 88 8.17 5,700,0009 1612270 Bùi Trung Nguyên 201097 VP2016/2 90.00 7.94 31 88 8.15 5,700,00010 1612848 Nguyễn Nam Quốc 230698 VP2016/1 90.00 7.86 29 88 8.09 5,700,00011 1652704 Lâm Phùng Phước Vinh 100698 VP2016/2 85.00 7.89 31 86 8.01 5,700,00012 1611944 Võ Nguyễn Gia Luật 120297 VP2016/1 95.00 7.56 31 84 7.95 4,560,00013 1611604 Lê Chí Văn Khoa 030298 VP2016/1 100.00 7.42 31 86 7.94 4,560,00014 1613864 Trần Hữu Tuân 030798 VP2016/2 100.00 7.41 29 88 7.93 4,560,00015 1611004 Huỳnh Kim Hiếu 060998 VP2016/2 90.00 7.62 26 86 7.90 4,560,00016 1613269 Nguyễn Trung Thắng 161297 VP2016/2 95.00 7.40 24 84 7.82 4,560,00017 1610327 Đặng Trần Chí Công 161198 VP2016/2 85.00 7.62 26 84 7.80 4,560,00018 1652486 Đinh Hữu Phúc 240198 VP2016/1 95.00 7.32 31 86 7.76 4,560,00019 1612119 Nguyễn Hữu Hoài Nam 070698 VP2016/1 100.00 7.16 31 86 7.73 4,560,00020 1612856 Võ Đình Quốc 201298 VP2016/2 90.00 7.40 26 88 7.72 4,560,000

1 1710026 Hồ Xuân Ngọc Châu 010499 VP2017/1 9.04 25 29 9.04 6,840,000

2 1710703 Nguyễn Chí Công 261099 VP2017/1 8.94 25 25 8.94 5,700,000

3 1710256 Nguyễn Hữu Duy Quang 170299 VP2017/1 8.94 27 27 8.94 5,700,000

4 1711886 Trần Lê Phương Lan 060299 VP2017/2 8.80 25 33 8.80 5,700,000

5 1710129 Đinh Công Khánh 071099 VP2017/1 8.74 25 33 8.74 5,700,000

6 1752362 Lê Hoàng Nam 050799 VP2017/2 8.72 25 25 8.72 5,700,000

7 1711319 Võ Mạnh Hiếu 300799 VP2017/2 8.64 25 33 8.64 5,700,000

8 1710117 Nguyễn Thanh Hưng 020499 VP2017/2 8.64 25 33 8.64 5,700,000

9 1710142 Nguyễn Danh Khoa 281099 VP2017/1 8.62 25 33 8.62 5,700,000

10 1710325 Nguyễn Thị Anh Thy 170899 VP2017/1 8.46 25 33 8.46 5,700,000

11 1710312 Lục Tấn Thọ 050199 VP2017/1 8.32 25 33 8.32 5,700,000

12 1713688 Cao Quốc Trung 040599 VP2017/1 8.32 25 29 8.32 5,700,000

13 1712395 Trần Hoàng Nguyên 220999 VP2017/2 8.26 27 29 8.26 5,700,000

14 1710361 Đinh Minh Tuấn 010999 VP2017/2 8.24 25 33 8.24 5,700,000

15 1752210 Lê Thanh Hoàng 201197 VP2017/2 8.12 25 25 8.12 5,700,000

16 1713567 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 270999 VP2017/1 8.00 25 33 8.00 5,700,000

17 1710207 Nguyễn Lê Hải Nguyên 150699 VP2017/2 7.96 25 27 7.96 4,560,000

18 1711052 Đặng Minh Đức 170299 VP2017/1 7.90 25 33 7.90 4,560,000

19 1710349 Nguyễn Minh Trí 010199 VP2017/1 7.87 27 27 7.87 4,560,000

20 1711697 Phan Nguyễn Vũ Khang 280799 VP2017/2 7.84 25 31 7.84 4,560,000

21 1710378 Phạm Đường Minh Tùng 180999 VP2017/2 7.84 25 33 7.84 4,560,000

22 1710459 Hoàng Kỳ Anh 150999 VP2017/2 7.83 27 29 7.83 4,560,000

23 1710069 Nguyễn Lương Đình Đông 051299 VP2017/1 7.82 25 33 7.82 4,560,000

KHÓA 2017 -

Tr.37/39

24 1710778 Huỳnh Quang Duy 010199 VP2017/1 7.74 25 25 7.74 4,560,000

TRUNG TÂM BẢO DƯỠNG CÔNG NGHIỆP

1 1500111 Võ Hiếu Trung 191297 BD15CN04 100.00 8.08 18 100 8.46 5,700,0002 1500178 Nguyễn Quang Minh Lượng 160196 BD15CN04 100.00 7.92 18 100 8.34 5,700,0003 1500068 Phạm Minh Phát 180597 BD15CN01 90.00 8.03 16 100 8.22 5,700,0004 1500139 Trần Quân Đạt 040997 BD15CN04 97.00 7.81 18 100 8.19 5,700,0005 1500145 Lê Tấn Đức 110897 BD15CN04 98.00 7.75 18 100 8.16 5,700,0006 1500187 Trần Thị Hồng Ngọc 130897 BD15CN01 90.00 7.94 16 106 8.15 5,700,0007 1500144 Phạm Văn Đồng 280897 BD15CN03 100.00 7.38 16 98 7.90 4,560,0008 1500086 Nguyễn Tấn Tài 060997 BD15CN02 98.00 7.41 16 94 7.89 4,560,0009 1500146 Nguyễn Ngọc Đức 020997 BD15CN03 95.00 7.41 16 93 7.83 4,560,00010 1500103 Nguyễn Thị Kim Thoa 041296 BD15CN01 80.00 7.79 14 98 7.83 4,560,000

1 1600245 Huỳnh Thị Phương Trinh 250997 BD16CDT 100.00 8.21 21 72 8.57 5,700,0002 1600232 Nguyễn Văn Thương 100698 BD16CDT 90.00 8.02 21 58 8.22 5,700,0003 1600224 Đỗ Phước Thiện 131098 BD16CDT 85.00 8.05 19 62 8.14 5,700,0004 1600227 Nguyễn Ngọc Thiện 170698 BD16CDT 90.00 7.76 21 60 8.01 5,700,0005 1600231 Nguyễn Thanh Thuyên 150198 BD16CDT 90.00 7.76 21 61 8.01 5,700,0006 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 85.00 7.69 21 54 7.85 4,560,0007 1600259 Nguyễn Ngọc Tuấn 251198 BD16CDT 85.00 7.19 21 62 7.45 4,560,0008 1600200 Nguyễn Hoàng Sang 010895 BD16CN01 85.00 7.12 21 60 7.40 4,560,0009 1600101 Phạm Ngọc Hưng 120697 BD16CDT 85.00 6.82 19 54 7.16 4,560,00010 1600222 Đỗ Minh Thiên 060498 BD16CN01 80.00 6.88 26 57 7.10 4,560,00011 1600019 Trần Việt Bằng 190498 BD16CDT 90.00 6.61 19 54 7.09 4,560,000

1 1700244 Nguyễn Hữu Vinh 060299 BD17CN02 8.61 18 18 8.61 5,700,000

2 1700250 Vũ Đức Gia Bảo 290699 BD17CN03 8.11 18 18 8.11 5,700,000

3 1700174 Nguyễn Phạm Chính Đại 010199 BD17CN01 7.92 18 18 7.92 4,560,000

4 1700160 Hồ Tấn Bình 100499 BD17CN03 7.69 18 18 7.69 4,560,000

5 1500200 Mai Việt Phong 300196 BD17CN01 7.67 18 18 7.67 4,560,000

6 1700198 Trần Phước Lộc 161099 BD17CN02 7.64 18 18 7.64 4,560,000

7 1700093 Vũ Hải Quan 121199 BD17CN03 7.44 18 18 7.44 4,560,000

8 1700050 Nguyễn Đăng Minh Khai 220898 BD17CN04 7.42 18 18 7.42 4,560,000

9 1700204 Nguyễn Đại Phát Minh 141299 BD17CN01 7.31 18 18 7.31 4,560,000

10 1700221 Nguyễn Đình Quốc 251099 BD17CN02 7.19 18 18 7.19 4,560,000

11 1700039 Nguyễn Chánh Học 201199 BD17CN03 7.17 18 18 7.17 4,560,000

12 1700068 Vũ Văn Luân 021199 BD17CN02 7.14 18 18 7.14 4,560,000

13 1700159 Trần Sao Biển 110399 BD17CN02 7.03 18 18 7.03 4,560,000

KHÓA 2017 -

KHÓA 2015 -

KHÓA 2016 -

Tr.38/39

14 1700025 Lê Công Hải Đăng 200797 BD17CN01 7.03 18 18 7.03 4,560,000

Tr.39/39