56
BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI Số: 190/TB-ĐHCN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 01 tháng 12 năm 2015 THÔNG BÁO Về việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2015-2016 Cho sinh viên các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ. Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2015 - 2016 và kế hoạch đào tạo của các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ; Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Đại học khóa 7,8,9; Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Đại học chính quy có nhu cầu đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2015-2016 như sau: I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP - Thời gian đăng ký chính thức: Sinh viên đăng ký khối lượng học tập tại các địa điểm có mạng internet từ ngày 07/12/2015 đến ngày 20/12/2015. - Đến 09h00 ngày 21/12/2015 nhà trường sẽ ra thông báo các lớp độc lập được mở hoặc không được mở và khóa một chiều các lớp độc lập được mở (Đăng ký được khối lượng học tập nhưng không hủy được học phần đã đăng ký), yêu cầu sinh viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký. - Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 21/12/2015 đến ngày 31/12/2015. - Lưu ý: 1

Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

  • Upload
    ledai

  • View
    216

  • Download
    2

Embed Size (px)

DESCRIPTION

iok

Citation preview

Page 1: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ

NỘI

Số: 190/TB-ĐHCN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 01 tháng 12 năm 2015

THÔNG BÁOVề việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2015-2016

Cho sinh viên các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ.

Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2015 - 2016 và kế hoạch đào tạo của các lớp Đại học chính quy theo hệ thống tín chỉ;

Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Đại học khóa 7,8,9; Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Đại học chính quy có nhu cầu

đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2015-2016 như sau:

I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP- Thời gian đăng ký chính thức: Sinh viên đăng ký khối lượng học tập tại

các địa điểm có mạng internet từ ngày 07/12/2015 đến ngày 20/12/2015.- Đến 09h00 ngày 21/12/2015 nhà trường sẽ ra thông báo các lớp độc lập

được mở hoặc không được mở và khóa một chiều các lớp độc lập được mở (Đăng ký được khối lượng học tập nhưng không hủy được học phần đã đăng ký), yêu cầu sinh viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký.

- Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 21/12/2015 đến ngày 31/12/2015.

- Lưu ý:+ Nhằm tạo điều kiện cho sinh viên Đại học khóa 7, khóa 8, khóa 9

học lại để cải thiện điểm hoặc tích lũy đủ số học phần để đủ điều kiện tốt nghiệp theo đúng tiến trình đào tạo, các khoa quản lý sinh viên căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên, làm giấy đề nghị mở lớp học lại (mẫu 2d, tại địa chỉ http://dttc.haui.edu.vn/default.aspx?ChannelID=129) và gửi về đồng chí Vũ Ngọc Ánh - phòng Đào tạo trước ngày 11/12/2015 để tổng hợp, trình ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp học lại.

+ Sinh viên Đại học Chất lượng cao muốn đăng ký học lại để cải thiện điểm hoặc học vượt (ngoài những môn học đã có ở bảng đính kèm) thì nộp đơn tại các Khoa. Các Khoa quản lý sinh viên lập danh sách, làm giấy đề nghị mở lớp học lại (mẫu 2d, tại địa chỉ http://dttc.haui.edu.vn/default.aspx?ChannelID=129) và gửi về cho đồng

1

Page 2: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

chí Vũ Ngọc Ánh - phòng Đào tạo trước ngày 11/12/2015 để tổng hợp, trình ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp học lại.

+ Các học phần sinh viên các khóa khác có nhu cầu học nhưng chưa tổ chức trong học kỳ này, sinh viên chủ động theo dõi trong các học kỳ tiếp sau để đăng ký.

II. KẾ HOẠCH HỌC TẬP- Thời gian học: từ ngày 28/12/2015 đến hết ngày 24/01/2016 (có thời

khoá biểu các lớp độc lập kèm theo).- Thời gian thi: Từ ngày 25/01/2016 đến ngày 31/01/2016.

III. YÊU CẦU1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh

viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi quá trình thực hiện.2/ Các khoa, TT quản lý học phần: Căn cứ vào thời khóa biểu các lớp độc

lập được mở để phân công giáo viên giảng dạy, theo dõi, quản lý theo quy định chung của trường.

3/ Các khoa, TT quản lý sinh viên, các cố vấn học tập: Thông báo các nội dung liên quan đến từng sinh viên do mình quản lý; Hướng dẫn cho sinh viên lựa chọn học phần và thực hiện quy trình đăng ký khối lượng học tập.

4/ Sinh viên các lớp Đại học chính quy: Theo dõi kết quả học tập của bản thân; Lựa chọn các học phần cần học trong học kỳ phụ thứ nhất; Tham khảo ý kiến của cố vấn học tập; Đăng ký học tập tại các địa điểm có mạng internet theo đúng quy trình đăng ký; Đóng kinh phí đào tạo theo đúng quy định.

5/ TT NNTH: Chuẩn bị phần mềm đăng ký học tín chỉ; Phối hợp với P.Đào tạo chuẩn bị dữ liệu cho việc đăng ký học; Cử cán bộ giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình đăng ký của sinh viên./.

KT. HIỆU TRƯỞNGPHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nơi nhận:- Các phòng, khoa, TT;- Lưu VT, ĐT.

2

Page 3: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

DANH SÁCH CÁC LỚP ĐỘC LẬP TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ PHỤ THỨ NHẤT NĂM HỌC 2014-2015(Kèm theo thông báo số: 190/TB-ĐHCN ngày 01 tháng 12 năm 2015 của Hiệu trưởng trường ĐHCN Hà Nội)

STT MÃ LỚP ĐỘC LẬP

MÃ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC NGÀY

HỌCĐỊA

ĐIỂMLỚP ƯU

TIÊN GHI CHÚ

1 15030103110701 010311 Cơ điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 2 A9-602 CĐT 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

2 15030103110701 010311 Cơ điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-602 CĐT 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

3 15030103290701 010329 Hệ thống tự động thuỷ khí 13,14,15,16 Thứ 6 A9-602 CĐT 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

4 15030103290701 010329 Hệ thống tự động thuỷ khí 13,14,15 Thứ 7 A9-602 CĐT 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

5 15030803150701 080315 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-406 CĐT 1-ĐH K7

SV đăng ký học

6 15030803150701 080315 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-406 CĐT 1-ĐH K7

SV đăng ký học

7 15030103370701 010337 Rô bốt công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 4 A9-602 CĐT 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

8 15030103370701 010337 Rô bốt công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 5 A9-602 CĐT 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

9 15030803460701 080346 Vi xử lý và ghep nối máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-406 CĐT 1-ĐH K7

SV đăng ký học

10 15030803460701 080346 Vi xử lý và ghep nối máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-406 CĐT 1-ĐH K7

SV đăng ký học

11 15030803460701 080346 Vi xử lý và ghep nối máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-406 CĐT 1-ĐH K7

SV đăng ký học

12 15030103060701 010306 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

13 15030103060701 010306 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

14 15030103060701 010306 Công nghệ CNC 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

15 15030103060702 010306 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

16 15030103060702 010306 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

17 15030103060702 010306 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-502 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

18 15030103570701 010357 Cơ sở hệ thống tự động 13,14,15,16 Thứ 6 A9-603 Cơ khí 1- SV đăng

3

Page 4: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

ĐH K7 ký ôn tập

19 15030103570701 010357 Cơ sở hệ thống tự động 13,14,15 Thứ 7 A9-603 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

20 15030103170701 010317 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

21 15030103170701 010317 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

22 15030103170701 010317 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

23 15030103200701 010320 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

24 15030103200701 010320 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

25 15030103200701 010320 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

26 15030103230701 010323 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

27 15030103230701 010323 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

28 15030103230701 010323 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

29 15030903010701 090301 Giáo dục quốc phòng Cả ngày Chủ nhật Khu B Cơ khí 1-

ĐH K7SV đăng ký học

30 15030903010701 090301 Giáo dục quốc phòng Cả ngày Thứ 5 Khu B Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

31 15030903010701 090301 Giáo dục quốc phòng Cả ngày Thứ 6 Khu B Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

32 15030903010701 090301 Giáo dục quốc phòng Cả ngày Thứ 7 Khu B Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

33 15030303200701 030320 Hoá học 1 13,14,15,16 Thứ 2 A9-603 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

34 15030303200701 030320 Hoá học 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-603 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

35 15030103340701 010334 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A9-406 Cơ khí 1-

ĐH K7SV đăng ký học

36 15030103340701 010334 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-406 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

37 15030103340701 010334 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-406 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

38 15030503290701 050329 Nhập môn tin học 13,14,15,16 Thứ 4 A9-603 Cơ khí 1- SV đăng

4

Page 5: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

ĐH K7 ký ôn tập

39 15030503290701 050329 Nhập môn tin học 13,14,15,16 Thứ 5 A9-603 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

40 15030103380701 010338 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 2 A9-604 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

41 15030103380701 010338 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 3 A9-604 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

42 15030103380701 010338 Sức bền vật liệu 13,14,15,16 Thứ 4 A9-604 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

43 15031303320701 130332 Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-406 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

44 15031303320701 130332 Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-406 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

45 15030203350701 020335 Thuỷ lực đại cương (Cơ khí) 13,14,15,16 Thứ 5 A9-604 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

46 15030203350701 020335 Thuỷ lực đại cương (Cơ khí) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-604 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

47 15030103540701 010354 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

48 15030103540701 010354 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

49 15030103540701 010354 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-501 Cơ khí 1-ĐH K7

SV đăng ký học

50 15030703670701 070367 Điện tử công suất 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-306 Điện 1-ĐH K7

SV đăng ký học

51 15030703670701 070367 Điện tử công suất 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-306 Điện 1-ĐH K7

SV đăng ký học

52 15030703040701 070304 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 2 A9-605 Điện 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

53 15030703040701 070304 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 3 A9-605 Điện 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

54 15030703160701 070316 Kỹ thuật Rô bốt 13,14,15,16 Thứ 7 A9-605 Điện 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

55 15030703280701 070328 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-306 Điện 1-ĐH

K7SV đăng ký học

56 15030703280701 070328 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-306 Điện 1-ĐH K7

SV đăng ký học

57 15030703280701 070328 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-306 Điện 1-ĐH K7

SV đăng ký học

58 15030703290701 070329 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 6 A9-605 Điện 1-ĐH SV đăng

5

Page 6: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

K7 ký ôn tập

59 15030703580701 070358 Trang bị điện 1 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A9-306 Điện 1-ĐH

K7SV đăng ký học

60 15030703580701 070358 Trang bị điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-306 Điện 1-ĐH K7

SV đăng ký học

61 15030703580701 070358 Trang bị điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-306 Điện 1-ĐH K7

SV đăng ký học

62 15030703600701 070360 Truyền động điện 13,14,15,16 Thứ 4 A9-605 Điện 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

63 15030703600701 070360 Truyền động điện 13,14,15,16 Thứ 5 A9-605 Điện 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

64 15030803550701 080355 Đồ án 1 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Khu A Điện tử 1-

ĐH K7SV đăng ký học

65 15030803550701 080355 Đồ án 1 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Khu A Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

66 15030803550701 080355 Đồ án 1 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Khu A Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

67 15030803560701 080356 Đồ án 1 (ĐTVT) 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Khu A Điện tử 1-

ĐH K7SV đăng ký học

68 15030803560701 080356 Đồ án 1 (ĐTVT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Khu A Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

69 15030803560701 080356 Đồ án 1 (ĐTVT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Khu A Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

70 15030803570701 080357 Đồ án 2 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Khu A Điện tử 1-

ĐH K7SV đăng ký học

71 15030803570701 080357 Đồ án 2 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Khu A Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

72 15030803570701 080357 Đồ án 2 (ĐTTH) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Khu A Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

73 15030803130701 080313 Kỹ thuật Audio – Video 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

74 15030803130701 080313 Kỹ thuật Audio – Video 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

75 15030803130702 080313 Kỹ thuật Audio – Video 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

76 15030803130702 080313 Kỹ thuật Audio – Video 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

77 15030803170701 080317 Kỹ thuật truyền hình 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

78 15030803170701 080317 Kỹ thuật truyền hình 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-308 Điện tử 1- SV đăng

6

Page 7: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

ĐH K7 ký học

79 15030803520701 080352 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 13,14,15,16 Thứ 2 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

80 15030803240701 080324 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

81 15030803240701 080324 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 13,14,15 Thứ 7 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

82 15030803250701 080325 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 3 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

83 15030803280701 080328 Thiết kế hệ thống số 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-308 Điện tử 1-

ĐH K7SV đăng ký học

84 15030803280701 080328 Thiết kế hệ thống số 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

85 15030803280701 080328 Thiết kế hệ thống số 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

86 15030803400701 080340 Vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-308 Điện tử 1-

ĐH K7SV đăng ký học

87 15030803400701 080340 Vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

88 15030803400701 080340 Vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-308 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký học

89 15030803420701 080342 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 13,14,15,16 Thứ 4 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

90 15030803420701 080342 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-606 Điện tử 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

91 15030303180701 030318 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật B3-303 Hóa 1-ĐH

k7SV đăng ký học

92 15030303180701 030318 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-303 Hóa 1-ĐH k7

SV đăng ký học

93 15030303180701 030318 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-303 Hóa 1-ĐH k7

SV đăng ký học

94 15030303240701 030324 Hoá kỹ thuật đại cương 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật B3-303 Hóa 1-ĐH

k7SV đăng ký học

95 15030303240701 030324 Hoá kỹ thuật đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-303 Hóa 1-ĐH k7

SV đăng ký học

96 15030303240701 030324 Hoá kỹ thuật đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-303 Hóa 1-ĐH k7

SV đăng ký học

97 15030503020701 050302Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

13,14,15,16 Thứ 4 A7-608 HTTT 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

98 15030503020701 050302 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 13,14,15,16 Thứ 5 A7-608 HTTT 1-ĐH SV đăng

7

Page 8: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

K7 ký ôn tập

99 15030503470701 050347Đồ án chuyên ngành HTTT

Cả ngày Chủ nhật Khu A HTTT 1-ĐH

K7SV đăng ký học

100 15030503470701 050347Đồ án chuyên ngành HTTT

Cả ngày Thứ 7 Khu A HTTT 1-ĐH K7

SV đăng ký học

101 15030503280701 050328Nhập môn lý thuyết nhận dạng

1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-311 HTTT 1-ĐH K7

SV đăng ký học

102 15030503280701 050328Nhập môn lý thuyết nhận dạng

1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-311 HTTT 1-ĐH K7

SV đăng ký học

103 15030503280701 050328Nhập môn lý thuyết nhận dạng

1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-311 HTTT 1-ĐH K7

SV đăng ký học

104 15030503640701 050364Thiết kế Cơ sở dữ liệu

13,14,15,16 Thứ 2 A7-608 HTTT 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

105 15030503640701 050364Thiết kế Cơ sở dữ liệu

13,14,15,16 Thứ 3 A7-608 HTTT 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

106 15030803060701 080306 Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A KT Nhiệt 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

107 15030803060701 080306 Điện tử cơ bản 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A KT Nhiệt 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

108 15030703350701 070335 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A KT Nhiệt 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

109 15031303330701 130333 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A KT Nhiệt 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

110 15030503040701 050304Công nghệ XML

7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-311 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

111 15030503040701 050304Công nghệ XML

7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-311 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

112 15030503040701 050304Công nghệ XML

7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-311 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

113 15030503100701 050310Đồ hoạ máy tính

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-311 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

114 15030503100701 050310Đồ hoạ máy tính

1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-311 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

115 15030503100701 050310Đồ hoạ máy tính

1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-311 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

116 15030503120701 050312Hệ chuyên gia

7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-311 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

117 15030503120701 050312Hệ chuyên gia

7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-311 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

118 15030503120701 050312 Hệ chuyên gia 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Khu A KTPM 1- SV đăng

8

Page 9: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

ĐH K7 ký học

119 15030503140701 050314Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)

13,14,15,16 Thứ 6 A7-608 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

120 15030503140701 050314Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)

13,14,15,16 Thứ 7 A7-608 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

121 15030503190701 050319Lập trình Windows

1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-401 KTPM 1-

ĐH K7SV đăng ký học

122 15030503190701 050319Lập trình Windows

1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-401 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

123 15030503190701 050319Lập trình Windows

1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-401 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

124 15030503190701 050319Lập trình Windows

1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-401 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

125 15030503200701 050320Lập trình hướng đối tượng

1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-401 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

126 15030503200701 050320Lập trình hướng đối tượng

1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-401 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

127 15030503200701 050320Lập trình hướng đối tượng

1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-401 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

128 15030503260701 050326Nguyên lý hệ điều hành

13,14,15,16 Thứ 2 A7-608A KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

129 15030503260701 050326Nguyên lý hệ điều hành

13,14,15,16 Thứ 3 A7-608A KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

130 15030503270701 050327Nhập môn công nghệ phần mềm

13,14,15,16 Thứ 4 A7-608A KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

131 15030503270701 050327Nhập môn công nghệ phần mềm

13,14,15,16 Thứ 5 A7-608A KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

132 15030503300701 050330Phân tích thiết kế hệ thống

13,14,15,16 Thứ 6 A7-608A KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

133 15030503300701 050330Phân tích thiết kế hệ thống

13,14,15,16 Thứ 7 A7-608A KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

134 15030503310701 050331Phân tích thiết kế hướng đối tượng

7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A9-401 KTPM 1-

ĐH K7SV đăng ký học

135 15030503310701 050331Phân tích thiết kế hướng đối tượng

7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-401 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

136 15030503310701 050331Phân tích thiết kế hướng đối tượng

7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-401 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

137 15030503310701 050331Phân tích thiết kế hướng đối tượng

7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-401 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

138 15030503330701 050333 Quản lý các dự án CNTT 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-401 KTPM 1- SV đăng

9

Page 10: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

ĐH K7 ký học

139 15030503330701 050333Quản lý các dự án CNTT

7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-401 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

140 15030503330701 050333Quản lý các dự án CNTT

7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-401 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

141 15031303290701 130329 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-608 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

142 15031303290701 130329 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-608 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

143 15031303290701 130329 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5 Thứ 4 A7-608 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

144 15031303290701 130329 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5 Thứ 5 A7-608 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

145 15031303290702 130329 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-608 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

146 15031303290702 130329 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-608 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

147 15031303290702 130329 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-608 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

148 15031303290702 130329 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11 Thứ 5 A7-608 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

149 15031303300701 130330 Tiếng Anh 5 1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-609 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

150 15031303300701 130330 Tiếng Anh 5 1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-609 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

151 15031303300701 130330 Tiếng Anh 5 1,2,3,4,5 Thứ 4 A7-609 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

152 15031303300701 130330 Tiếng Anh 5 1,2,3,4,5 Thứ 5 A7-609 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

153 15031303300702 130330 Tiếng Anh 5 7,8,9,10,11 Thứ 2 A7-609 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

154 15031303300702 130330 Tiếng Anh 5 7,8,9,10,11 Thứ 3 A7-609 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

155 15031303300702 130330 Tiếng Anh 5 7,8,9,10,11 Thứ 4 A7-609 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

156 15031303300702 130330 Tiếng Anh 5 7,8,9,10,11 Thứ 5 A7-609 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

157 15030503410701 050341Tối ưu hoá

13,14,15,16 Thứ 4 A7-609 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

158 15030503730701 050373 Thiết kế web 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-306 KTPM 1- SV đăng

10

Page 11: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

ĐH K7 ký học

159 15030503730701 050373Thiết kế web

7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-306 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

160 15030503730701 050373Thiết kế web

7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-306 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký học

161 15030503370701 050337Trí tuệ nhân tạo

13,14,15,16 Thứ 2 A7-609 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

162 15030503370701 050337Trí tuệ nhân tạo

13,14,15,16 Thứ 3 A7-609 KTPM 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

163 15030103020701 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

164 15030103020701 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

165 15030103020701 010302 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

166 15030103020702 010302 CADD 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

167 15030103020702 010302 CADD 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

168 15030103020702 010302 CADD 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-502 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

169 15030203240701 020324 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 13,14,15,16 Thứ 2 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

170 15030103240701 010324 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

171 15030103240701 010324 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

172 15030103240701 010324 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

173 15030103240702 010324 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

174 15030103240702 010324 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

175 15030103240702 010324 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

176 15030103240703 010324 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 2 A10-505 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

177 15030103240703 010324 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 3 A10-505 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

178 15030103240703 010324 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 4 A10-505 Ô tô 1-ĐH SV đăng

11

Page 12: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

K7 ký học

179 15030103240703 010324 Đồ án chi tiết máy 13,14,15,16 Thứ 5 A10-505 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

180 15030203060701 020306 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

181 15030203060701 020306 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

182 15030203060701 020306 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

183 15030203400701 020340 Hệ thống điện trên ô tô 13,14,15,16 Thứ 3 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

184 15030203090701 020309 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 13,14,15 Chủ nhật A9-608 Ô tô 1-ĐH

K7SV đăng ký ôn tập

185 15030203090701 020309 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 13,14,15,16 Thứ 7 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

186 15030203410701 020341 Hệ thống thủy lực và khí nen trên ô tô 13,14,15,16 Thứ 6 A10-505 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

187 15030203410701 020341 Hệ thống thủy lực và khí nen trên ô tô 13,14,15,16 Thứ 7 A10-505 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

188 15031403100701 140310 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 13,14,15,16 Thứ 4 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

189 15031403100701 140310 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 13,14,15,16 Thứ 5 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

190 15031003080701 100308 Quy hoạch tuyến tính 1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

191 15031003080701 100308 Quy hoạch tuyến tính 1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

192 15031003080702 100308 Quy hoạch tuyến tính 7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

193 15031003080702 100308 Quy hoạch tuyến tính 7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-803 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

194 15030203520701 020352 Thiết kế xưởng (Ôtô) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-608 Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

195 15030203440701 020344 Thực hành cơ bản điện ôtô 13,14,15,16 Chủ nhật

Xưởng trường

Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

196 15030203440701 020344 Thực hành cơ bản điện ôtô 13,14,15,16 Thứ 5 Xưởng trường

Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

197 15030203440701 020344 Thực hành cơ bản điện ôtô 13,14,15,16 Thứ 6 Xưởng trường

Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

198 15030203440701 020344 Thực hành cơ bản điện ôtô 13,14,15,16 Thứ 7 Xưởng Ô tô 1-ĐH SV đăng

12

Page 13: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

trường K7 ký học

199 15031003140701 100314 Vật lý 2 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

200 15031003140701 100314 Vật lý 2 13,14,15,16 Thứ 6 Khu A Ô tô 1-ĐH K7

SV đăng ký học

201 15031403140701 140314 Quản trị kinh doanh khách sạn 13,14,15,16 Thứ 5 A7-609 QTKD DL 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

202 15030903030701 090303 Giáo dục thể chất 1 2,3,4 Chủ nhật Khu A TCNH 1-

ĐH K7SV đăng ký học

203 15030903030701 090303 Giáo dục thể chất 1 2,3,4 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

204 15030903030702 090303 Giáo dục thể chất 1 9,10,11 Chủ nhật Khu A TCNH 1-

ĐH K7SV đăng ký học

205 15030903030702 090303 Giáo dục thể chất 1 9,10,11 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

206 15030903040701 090304 Giáo dục thể chất 2 2,3,4 Chủ nhật Khu A TCNH 1-

ĐH K7SV đăng ký học

207 15030903040701 090304 Giáo dục thể chất 2 2,3,4 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

208 15030903040702 090304 Giáo dục thể chất 2 9,10,11 Chủ nhật Khu A TCNH 1-

ĐH K7SV đăng ký học

209 15030903040702 090304 Giáo dục thể chất 2 9,10,11 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

210 15030903050701 090305 Giáo dục thể chất 3 2,3,4 Chủ nhật Khu A TCNH 1-

ĐH K7SV đăng ký học

211 15030903050701 090305 Giáo dục thể chất 3 2,3,4 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

212 15030903050702 090305 Giáo dục thể chất 3 9,10,11 Chủ nhật Khu A TCNH 1-

ĐH K7SV đăng ký học

213 15030903050702 090305 Giáo dục thể chất 3 9,10,11 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

214 15030903060701 090306 Giáo dục thể chất 4 2,3,4 Chủ nhật Khu A TCNH 1-

ĐH K7SV đăng ký học

215 15030903060701 090306 Giáo dục thể chất 4 2,3,4 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

216 15030903060702 090306 Giáo dục thể chất 4 9,10,11 Chủ nhật Khu A TCNH 1-

ĐH K7SV đăng ký học

217 15030903060702 090306 Giáo dục thể chất 4 9,10,11 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

218 15030903070701 090307 Giáo dục thể chất 5 2,3,4 Chủ Khu A TCNH 1- SV đăng

13

Page 14: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

nhật ĐH K7 ký học

219 15030903070701 090307 Giáo dục thể chất 5 2,3,4 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

220 15030903070702 090307 Giáo dục thể chất 5 9,10,11 Chủ nhật Khu A TCNH 1-

ĐH K7SV đăng ký học

221 15030903070702 090307 Giáo dục thể chất 5 9,10,11 Thứ 7 Khu A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

222 15031103690701 110369 Kinh tế lượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-705 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

223 15031103690701 110369 Kinh tế lượng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-705 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

224 15031103750701 110375 Lý thuyết tài chính 13,14,15,16 Thứ 2 A7-609A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

225 15031103360701 110336 Lý thuyết thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-705 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

226 15031103360701 110336 Lý thuyết thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-705 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

227 15031103360701 110336 Lý thuyết thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-705 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

228 15031303380701 130338 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-610 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

229 15031303380701 130338 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-610 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

230 15031303380702 130338 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 13,14,15,16 Thứ 4 A7-610 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

231 15031303380702 130338 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 13,14,15,16 Thứ 5 A7-610 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

232 15031303380702 130338 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 13,14,15,16 Thứ 6 A7-610 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

233 15031303800701 130380 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 13,14,15,16 Thứ 4 A7-609A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

234 15031303800701 130380 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 13,14,15,16 Thứ 5 A7-609A TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký ôn tập

235 15031103630701 110363 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-705 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

236 15031103630701 110363 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-705 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

237 15031103630701 110363 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-705 TCNH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

238 15031003160701 100316 Xác suất thống kê toán 13,14,15,16 Thứ 3 A7-609A TCNH 1- SV đăng

14

Page 15: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

ĐH K7 ký ôn tập

239 15030703740701 070374 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 13,14,15,16 Thứ 6 A7-609 TĐH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

240 15030703740701 070374 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 13,14,15,16 Thứ 7 A7-609 TĐH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

241 15030103480701 010348 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A TĐH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

242 15030103480701 010348 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A TĐH 1-ĐH K7

SV đăng ký học

243 150301031210801 0103121Chuyên đề CAPP

13,14,15,16 Thứ 2 A7-301CĐĐH Cơ khí 1-ĐH

K8

SV đăng ký học

244 150301031210801 0103121Chuyên đề CAPP

13,14,15,16 Thứ 3 A7-301CĐĐH Cơ khí 1-ĐH

K8

SV đăng ký học

245 150301031210801 0103121Chuyên đề CAPP

13,14,15,16 Thứ 4 A7-301CĐĐH Cơ khí 1-ĐH

K8

SV đăng ký học

246 150301031210801 0103121Chuyên đề CAPP

13,14,15,16 Thứ 5 A7-301CĐĐH Cơ khí 1-ĐH

K8

SV đăng ký học

247 150301031220801 0103122Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí

13,14,15,16 Thứ 2 A7-303CĐĐH Cơ khí 1-ĐH

K8

SV đăng ký học

248 150301031220801 0103122Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí

13,14,15,16 Thứ 3 A7-303CĐĐH Cơ khí 1-ĐH

K8

SV đăng ký học

249 150301031220801 0103122Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí

13,14,15,16 Thứ 4 A7-303CĐĐH Cơ khí 1-ĐH

K8

SV đăng ký học

250 150301031220801 0103122Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí

13,14,15,16 Thứ 5 A7-303CĐĐH Cơ khí 1-ĐH

K8

SV đăng ký học

251 150303031300801 0303130Đồ án môn học Quá trình thiết bị

Cả ngày Chủ nhật Khu B CĐĐH Hóa

1-ĐH K8SV đăng ký học

252 150307031220801 0703122 Đồ án điều hòa không khí 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A CĐĐH KTN 1-ĐH K8

SV đăng ký học

253 150307031220801 0703122 Đồ án điều hòa không khí 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A CĐĐH KTN 1-ĐH K8

SV đăng ký học

254 150301031020803 0103102 CAD 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

15

Page 16: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

255 150301031020803 0103102 CAD 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

256 150301031020803 0103102 CAD 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

257 150301031020803 0103102 CAD 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

258 150307031360803 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 2 A9-601 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

259 150307031360803 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 3 A9-601 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

260 150307031360803 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 4 A9-601 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

261 150307031360803 0703136 Kỹ thuật điện 13,14,15,16 Thứ 5 A9-601 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

262 150302031260801 0203126 Nhiệt kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 2 A9-602 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

263 150302031260801 0203126 Nhiệt kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 3 A9-602 CĐĐH Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

264 150301031420801 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

265 150301031420801 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

266 150301031420801 0103142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

267 150301031440801 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

268 150301031440801 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

269 150301031440801 0103144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

270 150308031160801 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

271 150308031160801 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

272 150308031160801 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

273 150308031160802 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

274 150308031160802 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

16

Page 17: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

275 150308031160802 0803116 Kỹ thuật vi điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-504 CĐT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

276 150301031310801 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

277 150301031310801 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

278 150301031310801 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

279 150301031310802 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

280 150301031310802 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

281 150301031310802 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

282 150301031310803 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

283 150301031310803 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

284 150301031310803 0103131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

285 150301031310804 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

286 150301031310804 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

287 150301031310804 0103131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-503 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

288 150309031030801 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

289 150309031030801 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

290 150309031030802 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

291 150309031030802 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

292 150309031030803 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-

ĐH K8SV đăng ký học

293 150309031030803 0903103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

294 150309031030804 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-

ĐH K8SV đăng ký học

17

Page 18: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

295 150309031030804 0903103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

296 150309031040801 0903104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

297 150309031040801 0903104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

298 150309031040802 0903104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

299 150309031040802 0903104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

300 150309031040803 0903104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-

ĐH K8SV đăng ký học

301 150309031040803 0903104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

302 150309031040804 0903104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-

ĐH K8SV đăng ký học

303 150309031040804 0903104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

304 150309031050801 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

305 150309031050801 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

306 150309031050802 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

307 150309031050802 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

308 150309031050803 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-

ĐH K8SV đăng ký học

309 150309031050803 0903105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

310 150309031050804 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-

ĐH K8SV đăng ký học

311 150309031050804 0903105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

312 150309031060801 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

313 150309031060801 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

314 150309031060802 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

18

Page 19: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

315 150309031060802 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

316 150309031060803 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-

ĐH K8SV đăng ký học

317 150309031060803 0903106 Giáo dục thể chất 4 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

318 150309031060804 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-

ĐH K8SV đăng ký học

319 150309031060804 0903106 Giáo dục thể chất 4 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

320 150309031070801 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3,4 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

321 150309031070801 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3,4 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

322 150309031070802 0903107 Giáo dục thể chất 5 9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

323 150309031070802 0903107 Giáo dục thể chất 5 9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

324 150309031070803 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3,4 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-

ĐH K8SV đăng ký học

325 150309031070803 0903107 Giáo dục thể chất 5 1,2,3,4 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

326 150309031070804 0903107 Giáo dục thể chất 5 9,10,11,12 Chủ nhật Khu A Cơ khí 1-

ĐH K8SV đăng ký học

327 150309031070804 0903107 Giáo dục thể chất 5 9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

328 150301031490801 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

329 150301031490801 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

330 150301031490801 0103149 Lý thuyết điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

331 150301031490802 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

332 150301031490802 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

333 150301031490802 0103149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

334 150301031500801 0103150 Máy cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

19

Page 20: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

335 150301031500801 0103150 Máy cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

336 150301031500801 0103150 Máy cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

337 150301031530801 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

338 150301031530801 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

339 150301031530801 0103153 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-505 Cơ khí 1-ĐH K8

SV đăng ký học

340 150308031030801 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8

SV đăng ký học

341 150308031030801 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8

SV đăng ký học

342 150308031030801 0803103 Điện tử số 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8

SV đăng ký học

343 150308031050801 0803105 Đo lường điện và thiết bị đo 1,2,3,4,5 Thứ 4 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8

SV đăng ký học

344 150308031050801 0803105 Đo lường điện và thiết bị đo 1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8

SV đăng ký học

345 150308031200801 0803120 Lý thuyết mạch 1,2,3,4,5 Thứ 6 Khu A Điện tử 1-ĐH K8

SV đăng ký học

346 150308031200801 0803120 Lý thuyết mạch 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8

SV đăng ký học

347 150308031210801 0803121 Mạch điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8

SV đăng ký học

348 150308031210801 0803121 Mạch điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8

SV đăng ký học

349 150308031220801 0803122 Mạch điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8

SV đăng ký học

350 150308031220801 0803122 Mạch điện tử 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-305 Điện tử 1-ĐH K8

SV đăng ký học

351 150303031440801 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-103 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

352 150303031440801 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-103 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

353 150303031440801 0303144 Hóa lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-103 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

354 150303031800801 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật B3-103 Hóa 1-ĐH

K8SV đăng ký học

20

Page 21: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

355 150303031800801 0303180 Quá trình và thiết bị cơ học 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-103 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

356 150303031810801 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-103 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

357 150303031810801 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-103 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

358 150303031810801 0303181 Quá trình và thiết bị truyền khối 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-103 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

359 150303031820801 0303182 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-103 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

360 150303031820801 0303182 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-103 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

361 150313031420803 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-201 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

362 150313031420803 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-201 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

363 150313031420803 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-201 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

364 150313031420803 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-201 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

365 150313031420804 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-201 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

366 150313031420804 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-201 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

367 150313031420804 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-201 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

368 150313031420804 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-201 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

369 150313031430803 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-105 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

370 150313031430803 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-105 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

371 150313031430803 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-105 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

372 150313031430803 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-105 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

373 150313031430804 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-105 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

374 150313031430804 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-105 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

21

Page 22: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

375 150313031430804 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-105 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

376 150313031430804 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-105 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

377 150313031440804 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 5 B3-104 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

378 150313031440804 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 6 B3-104 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

379 150313031440804 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 7 B3-104 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

380 150313031440805 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 5 B3-104 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

381 150313031440805 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 6 B3-104 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

382 150313031440805 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 7 B3-104 Hóa 1-ĐH K8

SV đăng ký học

383 150311031210801 1103121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-106 Kế toán 1-ĐH K8

SV đăng ký học

384 150311031210801 1103121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-106 Kế toán 1-ĐH K8

SV đăng ký học

385 150311031210802 1103121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-106 Kế toán 1-ĐH K8

SV đăng ký học

386 150311031210802 1103121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-106 Kế toán 1-ĐH K8

SV đăng ký học

387 150312031010805 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-107 KT 1-ĐH

K8SV đăng ký học

388 150312031010805 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-107 KT 1-ĐH

K8SV đăng ký học

389 150312031010806 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-107 KT 1-ĐH

K8SV đăng ký học

390 150312031010806 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-107 KT 1-ĐH

K8SV đăng ký học

391 150312031070803 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 6 B3-107 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

392 150312031070803 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 7 B3-107 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

393 150312031070804 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 6 B3-107 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

394 150312031070804 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 7 B3-107 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

22

Page 23: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

395 150313031460803 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-202 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

396 150313031460803 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-202 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

397 150313031460803 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-202 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

398 150313031460803 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-202 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

399 150313031460804 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-202 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

400 150313031460804 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-202 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

401 150313031460804 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-202 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

402 150313031460804 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-202 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

403 150313031470803 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-204 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

404 150313031470803 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-204 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

405 150313031470803 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-204 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

406 150313031470803 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-204 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

407 150313031470804 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-204 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

408 150313031470804 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-204 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

409 150313031470804 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-204 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

410 150313031470804 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-204 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

411 150312031080807 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 4 B3-107 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

412 150312031080807 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-107 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

413 150312031080808 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 4 B3-107 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

414 150312031080808 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 5 B3-107 KT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

23

Page 24: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

415 150307031570801 0703157 Nhiệt động học 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-317 KTN 1-ĐH K8

SV đăng ký học

416 150307031570801 0703157 Nhiệt động học 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-317 KTN 1-ĐH K8

SV đăng ký học

417 150307031860801 0703186 Truyền nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-317 KTN 1-ĐH K8

SV đăng ký học

418 150307031860801 0703186 Truyền nhiệt 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-317 KTN 1-ĐH K8

SV đăng ký học

419 150305031030801 0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

420 150305031030801 0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

421 150305031030801 0503103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

422 150305031060801 0503106 Cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 5 A7-304 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

423 150305031060801 0503106 Cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 6 A7-304 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

424 150305031060801 0503106 Cơ sở dữ liệu 13,14,15,16 Thứ 7 A7-304 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

425 150305031160801 0503116 Đồ họa máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

426 150305031160801 0503116 Đồ họa máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

427 150305031160801 0503116 Đồ họa máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

428 150305031160802 0503116 Đồ họa máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

429 150305031160802 0503116 Đồ họa máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

430 150305031160802 0503116 Đồ họa máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

431 150305031260801 0503126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

432 150305031260801 0503126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

433 150305031260801 0503126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-405 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

434 150305031270801 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

24

Page 25: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

435 150305031270801 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

436 150305031270801 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

437 150305031370801 0503137 Mạng máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

438 150305031370801 0503137 Mạng máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

439 150305031370801 0503137 Mạng máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

440 150305031400801 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

441 150305031400801 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

442 150305031400801 0503140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

443 150305031500801 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

444 150305031500801 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

445 150305031500801 0503150 Phân tích thiết kế hệ thống 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-408 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

446 150313031420801 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-203 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

447 150313031420801 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-203 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

448 150313031420801 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-203 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

449 150313031420801 1303142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-203 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

450 150313031420802 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-203 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

451 150313031420802 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-203 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

452 150313031420802 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-203 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

453 150313031420802 1303142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-203 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

454 150313031430801 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-202 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

25

Page 26: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

455 150313031430801 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-202 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

456 150313031430801 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-202 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

457 150313031430801 1303143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-202 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

458 150313031430802 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-202 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

459 150313031430802 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-202 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

460 150313031430802 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-202 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

461 150313031430802 1303143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-202 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

462 150313031440801 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 2 A9-201 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

463 150313031440801 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 3 A9-201 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

464 150313031440801 1303144 Tiếng Anh 3 1,2,3,4 Thứ 4 A9-201 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

465 150313031440802 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 2 A9-201 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

466 150313031440802 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 3 A9-201 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

467 150313031440802 1303144 Tiếng Anh 3 7,8,9,10 Thứ 4 A9-201 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

468 150313031440803 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 2 A7-304 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

469 150313031440803 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 3 A7-304 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

470 150313031440803 1303144 Tiếng Anh 3 13,14,15,16 Thứ 4 A7-304 KTPM 1-ĐH K8

SV đăng ký học

471 150301031020801 0103102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

472 150301031020801 0103102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

473 150301031020801 0103102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

474 150301031020802 0103102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

26

Page 27: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

475 150301031020802 0103102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

476 150301031020802 0103102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

477 150301031190801 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

478 150301031190801 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

479 150301031190801 0103119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

480 150301031190802 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

481 150301031190802 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

482 150301031190802 0103119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-302 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

483 150307031360801 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

484 150307031360801 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

485 150307031360801 0703136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

486 150307031360802 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

487 150307031360802 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

488 150307031360802 0703136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

489 150302031240801 0203124 Lý thuyết ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

490 150302031240801 0203124 Lý thuyết ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

491 150302031240801 0203124 Lý thuyết ô tô 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

492 150302031250801 0203125 Nguyên lý động cơ đốt trong 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

493 150302031250801 0203125 Nguyên lý động cơ đốt trong 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

494 150302031250801 0203125 Nguyên lý động cơ đốt trong 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-303 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

27

Page 28: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

495 150302031340801 0203134 Thuỷ lực đại cương 13,14,15,16 Thứ 4 A9-602 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

496 150302031340801 0203134 Thuỷ lực đại cương 13,14,15,16 Thứ 5 A9-602 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

497 150302031340801 0203134 Thuỷ lực đại cương 13,14,15,16 Thứ 6 A9-602 Ô tô 1-ĐH K8

SV đăng ký học

498 150316031060801 1603106 Địa lý kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

499 150316031060801 1603106 Địa lý kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

500 150312031010801 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-708 TCNH 1-

ĐH K8SV đăng ký học

501 150312031010801 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-708 TCNH 1-

ĐH K8SV đăng ký học

502 150312031010802 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-708 TCNH 1-

ĐH K8SV đăng ký học

503 150312031010802 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-708 TCNH 1-

ĐH K8SV đăng ký học

504 150312031010803 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-708 TCNH 1-

ĐH K8SV đăng ký học

505 150312031010803 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-708 TCNH 1-

ĐH K8SV đăng ký học

506 150312031010804 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-708 TCNH 1-

ĐH K8SV đăng ký học

507 150312031010804 1203101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-708 TCNH 1-

ĐH K8SV đăng ký học

508 150316031150801 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

509 150316031150801 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

510 150316031150801 1603115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

511 150316031160801 1603116 Kinh tế vĩ mô 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

512 150316031160801 1603116 Kinh tế vĩ mô 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

513 150312031040801 1203104 Luật kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

514 150312031040801 1203104 Luật kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

28

Page 29: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

515 150316031220801 1603122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

516 150316031220801 1603122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

517 150316031220801 1603122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

518 150310031040801 1003104 Mô hình toán kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

519 150310031040801 1003104 Mô hình toán kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

520 150310031040802 1003104 Mô hình toán kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

521 150310031040802 1003104 Mô hình toán kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

522 150312031070801 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-708 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

523 150312031070801 1203107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-708 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

524 150312031070802 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-708 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

525 150312031070802 1203107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-708 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

526 150316031380801 1603138 Quản trị học 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

527 150316031380801 1603138 Quản trị học 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

528 150316031380801 1603138 Quản trị học 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

529 150316031480801 1603148 Tài chính tiền tệ 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A10-703 TCNH 1-

ĐH K8SV đăng ký học

530 150316031480801 1603148 Tài chính tiền tệ 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-703 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

531 150313031460801 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-204 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

532 150313031460801 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-204 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

533 150313031460801 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-204 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

534 150313031460801 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-204 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

29

Page 30: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

535 150313031460802 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-204 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

536 150313031460802 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-204 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

537 150313031460802 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-204 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

538 150313031460802 1303146 Tiếng Anh TOEIC 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-204 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

539 150313031470801 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-205 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

540 150313031470801 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-205 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

541 150313031470801 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-205 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

542 150313031470801 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-205 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

543 150313031470802 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-205 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

544 150313031470802 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-205 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

545 150313031470802 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-205 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

546 150313031470802 1303147 Tiếng Anh TOEIC 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-205 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

547 150312031080801 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

548 150312031080801 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

549 150312031080802 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

550 150312031080802 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

551 150312031080803 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

552 150312031080803 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 5 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

553 150312031080804 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

554 150312031080804 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

30

Page 31: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

555 150312031080805 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

556 150312031080805 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

557 150312031080806 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

558 150312031080806 1203108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-608 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

559 150310031110801 1003111 Xác suất thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

560 150310031110801 1003111 Xác suất thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

561 150310031110802 1003111 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

562 150310031110802 1003111 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-701 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

563 150310031110803 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 5 A7-305 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

564 150310031110803 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 6 A7-305 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

565 150310031110803 1003111 Xác suất thống kê 13,14,15,16 Thứ 7 A7-305 TCNH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

566 150307031010801 0703101 An toàn điện 1,2,3,4,5 Thứ 2 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

567 150307031010801 0703101 An toàn điện 1,2,3,4,5 Thứ 3 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

568 150307031010802 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 2 A7-407 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

569 150307031010802 0703101 An toàn điện 13,14,15,16 Thứ 3 A7-407 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

570 150307031080801 0703108 Điện tử công suất 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-201 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

571 150307031080801 0703108 Điện tử công suất 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-201 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

572 150307031080801 0703108 Điện tử công suất 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-201 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

573 150307031080802 0703108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-201 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

574 150307031080802 0703108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-201 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

31

Page 32: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

575 150307031080802 0703108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-201 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

576 150303031380801 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

577 150303031380801 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

578 150303031380801 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

579 150303031380802 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

580 150303031380802 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

581 150303031380802 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

582 150303031380803 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

583 150303031380803 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

584 150303031380803 0303138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

585 150303031380804 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

586 150303031380804 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

587 150303031380804 0303138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

588 150314031140801 1403114 Kỹ năng giao tiếp 13,14,15,16 Thứ 4 A7-407 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

589 150314031140801 1403114 Kỹ năng giao tiếp 13,14,15,16 Thứ 5 A7-407 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

590 150308031110801 0803111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

591 150308031110801 0803111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

592 150308031110802 0803111 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

593 150308031110802 0803111 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

594 150307031380801 0703138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

32

Page 33: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

595 150307031380801 0703138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

596 150307031380801 0703138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

597 150307031440801 0703144 Khí cụ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

598 150307031440801 0703144 Khí cụ điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

599 150307031470801 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

600 150307031470801 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

601 150307031470801 0703147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

602 150307031490801 0703149 Mạch điện 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

603 150307031490801 0703149 Mạch điện 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

604 150307031490801 0703149 Mạch điện 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

605 150307031510801 0703151 Máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

606 150307031510801 0703151 Máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

607 150307031510801 0703151 Máy điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-403 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

608 150310031050801 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 6 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

609 150310031050801 1003105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 7 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

610 150310031050802 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 6 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

611 150310031050802 1003105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 7 A7-404 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

612 150310031050803 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 2 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

613 150310031050803 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 3 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

614 150310031050804 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 4 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

33

Page 34: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

615 150310031050804 1003105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 5 A7-408 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

616 150310031060801 1003106 Quy hoạch tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 6 A7-407 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

617 150310031060801 1003106 Quy hoạch tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 7 A7-407 TĐH 1-ĐH K8

SV đăng ký học

618 150304031580801 0403158 Thiết kế trang phục 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-201 TKTT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

619 150304031580801 0403158 Thiết kế trang phục 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-201 TKTT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

620 150304031590801 0403159 Thiết kế trang phục 2 1,2,3,4,5 Thứ 2 B3-201 TKTT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

621 150304031590801 0403159 Thiết kế trang phục 2 1,2,3,4,5 Thứ 3 B3-201 TKTT 1-ĐH K8

SV đăng ký học

622 150301031170901 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

623 150301031170901 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

624 150301031170902 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

625 150301031170902 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

626 150301031170903 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

627 150301031170903 0103117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

628 150301031170904 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

629 150301031170904 0103117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

630 150301031430901 0103143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

631 150301031430901 0103143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

632 150301031430902 0103143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

633 150301031430902 0103143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-606 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

634 150301031550901 0103155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-604 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

34

Page 35: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

635 150301031550901 0103155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-604 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

636 150301031550901 0103155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-604 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

637 150301031580901 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

638 150301031580901 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

639 150301031580901 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

640 150301031580902 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

641 150301031580902 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

642 150301031580902 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

643 150301031580903 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

644 150301031580903 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

645 150301031580903 0103158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

646 150301031580904 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

647 150301031580904 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

648 150301031580904 0103158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-605 Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

649 150323031010901 2303101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường

Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

650 150323031010901 2303101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường

Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

651 150323031010901 2303101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng trường

Cơ khí 1-ĐH K9

SV đăng ký học

652 150308031190901 0803119 Linh kiện điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-317 Điện tử 1-ĐH K9

SV đăng ký học

653 150308031190901 0803119 Linh kiện điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-317 Điện tử 1-ĐH K9

SV đăng ký học

654 150307031680901 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng trường

Điện tử 1-ĐH K9

SV đăng ký học

35

Page 36: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

655 150307031680901 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng trường

Điện tử 1-ĐH K9

SV đăng ký học

656 150307031680901 0703168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng trường

Điện tử 1-ĐH K9

SV đăng ký học

657 150307031680902 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng trường

Điện tử 1-ĐH K9

SV đăng ký học

658 150307031680902 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng trường

Điện tử 1-ĐH K9

SV đăng ký học

659 150307031680902 0703168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng trường

Điện tử 1-ĐH K9

SV đăng ký học

660 150303031420901 0303142 Hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-104 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

661 150303031420901 0303142 Hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-104 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

662 150303031420901 0303142 Hóa hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-104 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

663 150303031500901 0303150 Hóa vô cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-103 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

664 150303031500901 0303150 Hóa vô cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-103 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

665 150303031500901 0303150 Hóa vô cơ 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-103 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

666 15031203106090 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-306 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

667 150312031060905 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-306 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

668 150312031060905 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-306 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

669 150312031060906 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-306 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

670 150312031060906 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-306 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

671 150312031060906 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-306 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

672 150310031070909 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-108 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

673 150310031070909 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-108 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

674 150310031070910 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-108 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

36

Page 37: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

675 150310031070910 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-108 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

676 150310031070911 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-108 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

677 150310031070911 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-108 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

678 150310031070912 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-108 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

679 150310031070912 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-108 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

680 150310031080909 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-305 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

681 150310031080909 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-305 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

682 150310031080910 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-305 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

683 150310031080910 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-305 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

684 150310031080911 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-305 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

685 150310031080911 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-305 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

686 150310031080912 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-305 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

687 150310031080912 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-305 Hóa 1-ĐH K9

SV đăng ký học

688 150310031090905 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-106 KT 1-ĐH K9

SV đăng ký học

689 150310031090905 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-106 KT 1-ĐH K9

SV đăng ký học

690 150310031090906 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-106 KT 1-ĐH K9

SV đăng ký học

691 150310031090906 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-106 KT 1-ĐH K9

SV đăng ký học

692 150305031290901 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-403 KTPM 1-ĐH K9

SV đăng ký học

693 150305031290901 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-403 KTPM 1-ĐH K9

SV đăng ký học

694 150305031290901 0503129 Lập trình căn bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-403 KTPM 1-ĐH K9

SV đăng ký học

37

Page 38: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

695 150305031290902 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-403 KTPM 1-ĐH K9

SV đăng ký học

696 150305031290902 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-403 KTPM 1-ĐH K9

SV đăng ký học

697 150305031290902 0503129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-403 KTPM 1-ĐH K9

SV đăng ký học

698 150305031560901 0503156 Toán rời rạc 13,14,15,16 Thứ 2 A7-306 KTPM 1-ĐH K9

SV đăng ký học

699 150305031560901 0503156 Toán rời rạc 13,14,15,16 Thứ 3 A7-306 KTPM 1-ĐH K9

SV đăng ký học

700 150305031560901 0503156 Toán rời rạc 13,14,15,16 Thứ 4 A7-306 KTPM 1-ĐH K9

SV đăng ký học

701 150301031430903 0103143Hình họa

13,14,15,16 Thứ 6 A10-701TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

702 150301031430903 0103143Hình họa

13,14,15,16 Thứ 7 A10-701TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

703 150301031580905 0103158Sức bền vật liệu

13,14,15,16 Thứ 2 A10-701TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

704 150301031580905 0103158Sức bền vật liệu

13,14,15,16 Thứ 3 A10-701TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

705 150301031580905 0103158Sức bền vật liệu

13,14,15,16 Thứ 4 A10-701TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

706 150301031580905 0103158Sức bền vật liệu

13,14,15,16 Thứ 5 A10-701TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

707 150310031070907 1003107Toán cao cấp 1

13,14,15,16 Thứ 2 A7-601TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

708 150310031070907 1003107Toán cao cấp 1

13,14,15,16 Thứ 3 A7-601TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

709 150310031070907 1003107Toán cao cấp 1

13,14,15,16 Thứ 4 A7-601TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

710 150310031070908 1003107 Toán cao cấp 1 13,14,15,16 Thứ 5 A7-601 TCĐH Cơ khí 1-ĐH

SV đăng ký học

38

Page 39: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

K9

711 150310031070908 1003107Toán cao cấp 1

13,14,15,16 Thứ 6 A7-601TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

712 150310031070908 1003107Toán cao cấp 1

13,14,15,16 Thứ 7 A7-601TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

713 150310031080907 1003108Toán cao cấp 2A

13,14,15,16 Thứ 2 A7-602TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

714 150310031080907 1003108Toán cao cấp 2A

13,14,15,16 Thứ 3 A7-602TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

715 150310031080907 1003108Toán cao cấp 2A

13,14,15,16 Thứ 4 A7-602TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

716 150310031080908 1003108Toán cao cấp 2A

13,14,15,16 Thứ 5 A7-602TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

717 150310031080908 1003108Toán cao cấp 2A

13,14,15,16 Thứ 6 A7-602TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

718 150310031080908 1003108Toán cao cấp 2A

13,14,15,16 Thứ 7 A7-602TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

719 150301031760907 0103176Vẽ kỹ thuật

13,14,15,16 Thứ 2 A10-702TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

720 150301031760907 0103176Vẽ kỹ thuật

13,14,15,16 Thứ 3 A10-702TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

721 150301031760907 0103176Vẽ kỹ thuật

13,14,15,16 Thứ 4 A10-702TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

722 150301031760908 0103176Vẽ kỹ thuật

13,14,15,16 Thứ 5 A10-702TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

723 150301031760908 0103176Vẽ kỹ thuật

13,14,15,16 Thứ 6 A10-702TCĐH Cơ khí 1-ĐH

K9

SV đăng ký học

724 150301031760908 0103176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 7 A10-702 TCĐH Cơ SV đăng

39

Page 40: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

khí 1-ĐH K9 ký học

725 150313031400901 1303140 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 13,14,15,16 Thứ 2 A7-605 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

726 150313031400901 1303140 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 13,14,15,16 Thứ 3 A7-605 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

727 150313031410902 1303141 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 13,14,15,16 Thứ 4 A7-605 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

728 150313031410902 1303141 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-605 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

729 150310031090901 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-607 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

730 150310031090901 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-607 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

731 150310031090902 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-607 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

732 150310031090902 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-607 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

733 150310031090903 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-607 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

734 150310031090903 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-607 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

735 150310031090904 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-607 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

736 150310031090904 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-607 TCNH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

737 150307031480901 0703148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-317 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

738 150307031480901 0703148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-317 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

739 150307031480902 0703148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-317 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

740 150307031480902 0703148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-317 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

741 150312031060901 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

742 150312031060901 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

743 150312031060901 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

40

Page 41: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

744 150312031060902 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

745 150312031060902 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

746 150312031060902 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

747 150312031060903 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

748 150312031060903 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

749 150312031060903 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

750 150312031060904 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

751 150312031060904 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

752 150312031060904 1203106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-702 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

753 150313031270901 1303127 Tiếng Anh cơ bản 1 13,14,15,16 Thứ 2 A9-307 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

754 150313031270901 1303127 Tiếng Anh cơ bản 1 13,14,15,16 Thứ 3 A9-307 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

755 150313031270902 1303127 Tiếng Anh cơ bản 1 13,14,15,16 Thứ 4 A9-307 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

756 150313031270902 1303127 Tiếng Anh cơ bản 1 13,14,15,16 Thứ 5 A9-307 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

757 150313031270903 1303127 Tiếng Anh cơ bản 1 13,14,15,16 Thứ 6 A9-307 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

758 150313031270903 1303127 Tiếng Anh cơ bản 1 13,14,15,16 Thứ 7 A9-307 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

759 150313031280901 1303128 Tiếng Anh cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A9-407 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

760 150313031280901 1303128 Tiếng Anh cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 3 A9-407 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

761 150313031280902 1303128 Tiếng Anh cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 4 A9-407 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

762 150313031280902 1303128 Tiếng Anh cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A9-407 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

763 150313031280903 1303128 Tiếng Anh cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 6 A9-407 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

41

Page 42: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

764 150313031280903 1303128 Tiếng Anh cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 7 A9-407 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký ôn tập

765 150305031540901 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

766 150305031540901 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

767 150305031540901 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

768 150305031540902 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

769 150305031540902 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

770 150305031540902 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

771 150305031540903 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

772 150305031540903 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

773 150305031540903 0503154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

774 150305031540904 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

775 150305031540904 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

776 150305031540904 0503154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-404 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

777 150310031070901 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

778 150310031070901 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

779 150310031070902 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

780 150310031070902 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

781 150310031070903 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

782 150310031070903 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

783 150310031070904 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

42

Page 43: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

784 150310031070904 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

785 150310031070905 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

786 150310031070905 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

787 150310031070906 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

788 150310031070906 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-801 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

789 150310031080901 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

790 150310031080901 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

791 150310031080902 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

792 150310031080902 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

793 150310031080903 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

794 150310031080903 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

795 150310031080904 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

796 150310031080904 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

797 150310031080905 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

798 150310031080905 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

799 150310031080906 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

800 150310031080906 1003108 Toán cao cấp 2A 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-802 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

801 150310031100901 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

802 150310031100901 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

803 150310031100901 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

43

Page 44: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

804 150310031100902 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

805 150310031100902 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

806 150310031100902 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

807 150310031100903 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

808 150310031100903 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

809 150310031100903 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

810 150310031100904 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

811 150310031100904 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

812 150310031100904 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-304 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

813 150310031100905 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-312 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

814 150310031100905 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-312 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

815 150310031100905 1003110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-312 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

816 150310031100906 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-312 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

817 150310031100906 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-312 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

818 150310031100906 1003110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-312 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

819 150301031760901 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

820 150301031760901 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

821 150301031760902 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

822 150301031760902 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

823 150301031760903 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

44

Page 45: Học Kỳ Phụ Thứ Nhất Năm Học 2015-2016 Cho Sinh Viên Các Lớp Đại Học Chính Quy Theo Hệ Thống Tín Chỉ

824 150301031760903 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

825 150301031760904 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

826 150301031760904 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

827 150301031760905 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

828 150301031760905 0103176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

829 150301031760906 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

830 150301031760906 0103176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-603 TĐH 1-ĐH K9

SV đăng ký học

45