160
Học viện Ngân hàng Phòng ðào Tạo Mẫu In D7080A DANH SÁCH TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học 13-14 Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48 ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại Lớp LTDH6P Trang 1 1 06G4000439 Nguyễn Thị Kim Hoa LTDH6P Nữ 10/11/84 Tỉnh Phú Yên 48.0 2.13 Trung bình Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014 In Ngày 02/07/14 Ng-ời lập biểu

DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GNH_TN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH6P

Trang 1

1 06G4000439 Nguyễn Thị Kim Hoa LTDH6P Nữ 10/11/84 Tỉnh Phú Yên 48.0 2.13 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 2: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GNH_TN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH7-NHA

Trang 1

1 07G4010310 Kim Văn ðịnh LTDH7-NHA 11/09/83 TP Hà Nội 48.0 2.25 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 3: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GNH_TN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH7-NHB

Trang 1

1 07G4010295 Nguyễn Thị Ngọc Mai LTDH7-NHB Nữ 26/12/88 Tỉnh Nghệ An 48.0 2.63 Khá

2 07G4010135 Nguyễn Văn Mạnh LTDH7-NHB 10/08/89 TP Hà Nội 48.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 4: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GTC_TN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH6L

Trang 1

1 06G4010128 Nguyễn Hồng Quân LTDH6L 09/04/88 Tỉnh Thái Nguyên 48.0 2.06 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 5: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GTC_TN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH7-TCA

Trang 1

1 07G4010054 Nguyễn Ngọc Tuấn LTDH7-TCA 27/06/88 Tỉnh Vĩnh Phú 48.0 2.13 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 6: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28KTA

Trang 1

1 2854020012 Cao Thùy Giang CD28KTA Nữ 22/12/93 Thanh Hóa 109.0 2.54 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 7: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28NHA

Trang 1

1 2854000472 Lê Thị Huyền Trang CD28NHA Nữ 04/10/93 Hà Tĩnh 106.0 2.13 Trung bình

2 2854000520 Lê Thanh Tùng CD28NHA 17/05/93 Vĩnh Phúc 106.0 2.10 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 8: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28NHB

Trang 1

1 2854000548 Ngô Minh Việt CD28NHB 26/11/92 Hồng Kông 106.0 2.13 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 9: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28PYA

Trang 1

1 2854000099 Bùi Anh ðức CD28PYA 28/07/93 Nghệ An 106.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 10: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28PYB

Trang 1

1 2854000320 Lê Thị Thủy Nhâm CD28PYB Nữ 04/01/93 Quảng Trị 106.0 2.04 Trung bình

2 2854000429 Bùi Thị Thanh Thủy CD28PYB Nữ 24/06/93 Phú Yên 106.0 2.03 Trung bình

3 2854000453 Vũ Anh Tiến CD28PYB 21/10/93 Thanh Hóa 106.0 2.02 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 11: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28PYC

Trang 1

1 2854000023 Trần Tuấn Anh CD28PYC 10/06/93 Lào Cai 106.0 2.01 Trung bình

2 2854000275 Lê Thị Diễm Mi CD28PYC Nữ 28/06/93 Gia Lai 106.0 2.04 Trung bình

3 2854000505 Nguyễn Thế Nhật Tr­ờng CD28PYC 27/05/93 ðắc Lăc 106.0 2.08 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 12: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD28TCB

Trang 1

1 2854010156 Nguyễn Thị Vân CD28TCB Nữ 25/08/92 Hà Tây 106.0 2.15 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 13: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCð9 (128NHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTCD9-BN1

Trang 1

1 0984000007 Ngô Khánh Duy LTCD9-BN1 20/11/90 Bắc Ninh 10 58.0 2.50 Khá

2 0984000019 V­¬ng Ngọc Hiền LTCD9-BN1 Nữ 14/12/91 Cao Bằng 01 58.0 2.50 Khá

3 0984000046 D­¬ng Hằng Nga LTCD9-BN1 Nữ 03/10/90 Hà Bắc 10 58.0 2.29 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 14: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GKTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH8-KTA

Trang 1

1 08G4020026 Quan Thị Hiền LTDH8-KTA Nữ 09/09/87 Tuyên Quang 10 48.0 2.06 Trung bình

2 08G4020089 ðỗ Văn Tuyến LTDH8-KTA 16/06/89 Hà Nội 10 48.0 2.25 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 15: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GKTDN1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-KTA

Trang 1

1 09G4020125 Nguyễn Thu Trang LTDH9-KTA Nữ 23/12/91 Hà Nội 10 48.0 2.94 Khá

2 09G4020128 Vũ Quang Tuấn LTDH9-KTA 07/10/87 Hà Bắc 10 48.0 2.56 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 16: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GKTDN1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-KTB

Trang 1

1 09G4020097 Phan Thị Quế LTDH9-KTB Nữ 02/10/91 Hà Tây 10 48.0 2.44 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 17: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH8-NHA

Trang 1

1 08G4000374 Trần Thị Oanh LTDH8-NHA Nữ 22/01/86 Hải H­ng 10 48.0 2.31 Trung bình

2 08G4000378 Mai Thị Diễm Ph­¬ng LTDH8-NHA Nữ 15/06/89 Thanh Hoá 06 48.0 2.88 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 18: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH8-NHD

Trang 1

1 08G4000096 Bùi Trần Dự LTDH8-NHD 18/10/89 Hà S¬n Bình 10 48.0 2.69 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 19: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH8-NHH

Trang 1

1 08G4000187 D­¬ng Thị Hồng Huệ LTDH8-NHH Nữ 17/04/89 Hải H­ng 10 48.0 2.50 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 20: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHA

Trang 1

1 09G4000028 Vũ ðức Dũng LTDH9-NHA 21/07/90 Hà Nội 10 48.0 2.63 Khá

2 09G4000188 Tô Thị Thu Thủy LTDH9-NHA Nữ 21/10/89 Quảng Ninh 10 48.0 2.44 Trung bình

3 09G4000201 Bế Huyền Trang LTDH9-NHA Nữ 18/04/88 Cao Bằng 01 48.0 2.50 Khá

4 09G4000216 Phạm Minh Tuấn LTDH9-NHA 26/08/89 Hà Nội 10 48.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 21: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHB

Trang 1

1 09G4000020 Võ Thị Kiều Diễm LTDH9-NHB Nữ 10/11/87 Vĩnh Phú 10 48.0 2.06 Trung bình

2 09G4000063 Trịnh Thị Diệu Huê LTDH9-NHB Nữ 26/08/89 Thanh Hoá 10 48.0 2.75 Khá

3 09G4000102 Nguyễn Văn Kỹ LTDH9-NHB 10/09/89 Nam ðịnh 10 48.0 2.44 Trung bình

4 09G4000134 Thang Thị Nga LTDH9-NHB Nữ 08/05/89 Bắc Ninh 10 48.0 2.69 Khá

5 09G4000170 Vũ Minh Thành LTDH9-NHB 13/05/89 Thái Bình 10 48.0 2.38 Trung bình

6 09G4000186 Hà Thị Thùy LTDH9-NHB Nữ 13/02/87 Cao Bằng 10 48.0 2.13 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 22: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHC

Trang 1

1 09G4000137 Vũ Nh­ Ngọc LTDH9-NHC 20/11/88 Hậu Giang 10 48.0 2.13 Trung bình

2 09G4000199 Nguyễn Văn Tiến LTDH9-NHC 09/05/89 Hải H­ng 10 48.0 2.56 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 23: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHD

Trang 1

1 09G4000511 Chu Thị Loan LTDH9-NHD Nữ 29/06/90 Bắc Ninh 10 48.0 2.56 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 24: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHE

Trang 1

1 09G4000254 Ngô Xuân Anh LTDH9-NHE 16/02/90 Bắc Ninh 10 48.0 2.31 Trung bình

2 09G4000382 Nguyễn Thanh Hằng LTDH9-NHE Nữ 16/01/89 Hà Nội 10 48.0 2.00 Trung bình

3 09G4000454 Nguyễn Thị H­¬ng LTDH9-NHE Nữ 15/11/89 Hà Bắc 10 48.0 2.06 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 25: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHG

Trang 1

1 09G4000270 Phan Thị Mai Anh LTDH9-NHG Nữ 01/02/89 Hà Nam Ninh 10 48.0 2.06 Trung bình

2 09G4000638 ðặng Thị Nh­ Quỳnh LTDH9-NHG Nữ 11/10/88 Hà Tuyên 10 48.0 2.25 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 26: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHH

Trang 1

1 09G4000314 Phạm Thị Dung LTDH9-NHH Nữ 15/07/87 Hà Tây 10 48.0 2.19 Trung bình

2 09G4000453 Mai Thị Thu H­¬ng LTDH9-NHH Nữ 20/10/89 Hải H­ng 10 48.0 2.44 Trung bình

3 09G4000557 Nguyễn Vân Nga LTDH9-NHH Nữ 07/04/90 Hà Nội 10 48.0 2.13 Trung bình

4 09G4000566 Trần Thanh Ngân LTDH9-NHH Nữ 10/10/87 Tuyên Quang 10 48.0 2.25 Trung bình

5 09G4000757 Lê Trọng Tuấn LTDH9-NHH 15/01/89 Hà Nội 10 48.0 2.31 Trung bình

6 09G4000794 D­¬ng Thị V­ợng LTDH9-NHH Nữ 20/02/89 Hoà Bình 10 48.0 2.31 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 27: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHI

Trang 1

1 09G4000792 Nguyễn Thị Hồng Vĩnh LTDH9-NHI Nữ 26/06/87 Vĩnh Phú 10 48.0 2.50 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 28: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHK

Trang 1

1 09G4000745 Nguyễn Thu Trang LTDH9-NHK Nữ 10/11/89 Hà Nội 10 48.0 2.44 Trung bình

2 09G4000785 Trần Thị Vân LTDH9-NHK Nữ 09/12/89 Thái Bình 10 48.0 2.25 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 29: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHM

Trang 1

1 09G4000352 Nguyễn Thị Trà Giang LTDH9-NHM Nữ 03/09/89 Hoà Bình 01 48.0 2.69 Khá

2 09G4000356 Hoàng Hải Hà LTDH9-NHM Nữ 13/09/90 Lạng S¬n 10 48.0 2.56 Khá

3 09G4000464 Vũ Thị Thu H­¬ng LTDH9-NHM Nữ 23/06/89 Hải Phòng 10 48.0 2.06 Trung bình

4 09G4000632 Nguyễn Thị Quyên LTDH9-NHM Nữ 10/06/87 Hải D­¬ng 10 48.0 2.44 Trung bình

5 09G4000727 ðỗ Huyền Trang LTDH9-NHM Nữ 25/09/88 Hà S¬n Bình 10 48.0 2.06 Trung bình

6 09G4000779 Nguyễn Thanh Vân LTDH9-NHM Nữ 05/08/89 Hà Bắc 10 48.0 2.38 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 30: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-NHQ

Trang 1

1 09G4000446 Nông Văn H­ng LTDH9-NHQ 14/09/81 Lạng S¬n 01 48.0 2.19 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 31: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GTCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH8-TCB

Trang 1

1 08G4010022 Phạm Ngọc Hà LTDH8-TCB Nữ 28/10/88 Hà S¬n Bình 10 48.0 2.00 Trung bình

2 08G4010041 ðinh Xuân Hòe LTDH8-TCB 12/06/83 Bình Trị Thiên 10 48.0 2.25 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 32: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GTCDN1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-TCB

Trang 1

1 09G4010002 Nguyễn Diệu Anh LTDH9-TCB Nữ 16/09/91 Hà Nội 10 48.0 3.06 Khá

2 09G4010005 Trần Thị Lan Anh LTDH9-TCB Nữ 29/03/91 Hải D­¬ng 10 48.0 3.19 Khá

3 09G4010024 Nguyễn Thị Hằng LTDH9-TCB Nữ 25/12/90 Thanh Hoá 10 48.0 3.63 Xuất sắc

4 09G4010058 Lê Quỳnh Mai LTDH9-TCB Nữ 07/10/91 Hà Bắc 10 48.0 2.56 Khá

5 09G4010065 Nguyễn Hà Ngọc LTDH9-TCB 30/03/91 Hà Nội 10 48.0 2.75 Khá

6 09G4010066 Trần Thị Thủy Ngọc LTDH9-TCB Nữ 01/02/88 Lạng S¬n 10 48.0 2.50 Khá

7 09G4000226 Nguyễn Thị Ngọc Vân LTDH9-TCB Nữ 06/10/88 Thanh Hoá 10 48.0 2.06 Trung bình

8 09G4000234 Nguyễn Thị Hồng Yến LTDH9-TCB Nữ 19/04/90 Thái Bình 10 48.0 2.06 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 33: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GTCDN1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTDH9-TCC

Trang 1

1 09G4010001 ðặng Ngọc Anh LTDH9-TCC Nữ 08/12/91 Hà Nội 10 48.0 2.94 Khá

2 09G4010048 Bùi Tuấn Liêm LTDH9-TCC 21/09/89 Thái Bình 10 48.0 2.00 Trung bình

3 09G4010055 Vũ Thị L­¬ng LTDH9-TCC Nữ 06/12/91 Thái Bình 10 48.0 2.38 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 34: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTCD10-PY1

Trang 1

1 1084000166 Huỳnh Trung Kiên LTCD10-PY1 21/06/90 Phú Yên 10 58.0 2.05 Trung bình

2 1084000173 Bùi Văn Lâm LTCD10-PY1 10/10/90 ðắc Lăc 10 58.0 2.14 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 35: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTCD10-PY2

Trang 1

1 1084000336 Nguyễn Thị Thu Thảo LTCD10-PY2 Nữ 04/06/91 Bình ðịnh 10 58.0 2.03 Trung bình

2 1084000392 Nguyễn Thị Hoài Trâm LTCD10-PY2 Nữ 20/09/90 Phú Yên 10 58.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 36: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTCD10-ST1

Trang 1

1 1084000108 Vũ Trọng Hiếu LTCD10-ST1 01/08/92 Hà Tây 10 58.0 2.50 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 37: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (5NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD25NHC

Trang 1

1 2554010089 Nguyễn Thu Hà CD25NHC Nữ 20/12/90 Hà Nội 08 102.0 2.10 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 38: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD26KTA

Trang 1

1 2654020210 ðỗ Thanh Thanh CD26KTA Nữ 24/12/91 TP Hà Nội 08 102.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 39: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD26NHA

Trang 1

1 2654010435 Phạm Thị Th­ CD26NHA Nữ 12/03/90 Tỉnh Thái Bình 08 102.0 2.00 Trung bình

2 2654010470 Nguyễn Thiên Trang CD26NHA Nữ 10/10/90 Tỉnh Thanh Hoá 08 102.0 2.03 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 40: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD26NHB

Trang 1

1 2654010001 Nguyễn Thúy An CD26NHB Nữ 07/12/91 Tỉnh Hà Tây 08 102.0 2.55 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 41: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD26NHC

Trang 1

1 11A4040138_1 Nguyễn Hữu Trọng CD26NHC 16/08/90 TP Hà Nội 08 102.0 2.32 Trung bình

2 2654010457 Lê Thanh Tùng CD26NHC 22/12/89 Tỉnh Thanh Hoá 08 102.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 42: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD26PYA

Trang 1

1 2654011024 Nguyễn ðức Khánh CD26PYA 29/04/91 TP Hồ Chí Minh 102.0 2.03 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 43: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD26TCB

Trang 1

1 2654010628 Nguyễn Bắc Dũng CD26TCB 11/08/91 Tỉnh Quảng Ninh 08 102.0 2.03 Trung bình

2 2654010772 Nguyễn ðắc Thọ CD26TCB 01/03/91 TP Hà Nội 08 102.0 2.45 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 44: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (7KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD27KTB

Trang 1

1 2754020073 Nguyễn Thị Nhung CD27KTB Nữ 20/02/90 Tỉnh Hà Tây 102.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 45: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (7NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD27PYA

Trang 1

1 2754000614 Chu ðức Long CD27PYA 23/03/92 Phú Yên 102.0 2.00 Trung bình

2 2754000297 Lê Thăng Long CD27PYA 22/08/91 Gia Lai 102.0 2.00 Trung bình

3 2754000427 Ngô Hồng Ph­¬ng Quy CD27PYA Nữ 19/06/92 Phú Yên 102.0 2.00 Trung bình

4 2754000530 Nguyễn Kim Trung CD27PYA 09/01/92 Nghệ An 102.0 2.10 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 46: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (7NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD27PYC

Trang 1

1 2754000571 Võ Tr­ờng Giang CD27PYC 26/04/92 ðắc Lăc 102.0 2.00 Trung bình

2 2754000207 Lê Hữu Huy CD27PYC 20/05/91 Khánh Hòa 102.0 2.16 Trung bình

3 2754000400 ðặng Nhật Phúc CD27PYC 10/01/92 Gia Lai 102.0 2.06 Trung bình

4 2754000605 Lê Thị Thanh Tiền CD27PYC Nữ 25/01/93 Ninh Thuận 102.0 2.10 Trung bình

5 2754000563 Lê Thị Nh­ ý CD27PYC Nữ 03/08/92 Bình ðịnh 102.0 2.00 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 47: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (7TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp CD27TCA

Trang 1

1 2754010137 Trần Hữu Tùng CD27TCA 09/08/92 TP Hà Nội 102.0 2.13 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 48: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao ñẳng (8NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp LTCD8-ST3

Trang 1

1 0884000026 Nguyễn Văn Cánh LTCD8-ST3 19/10/90 Hải D­¬ng 10 54.0 2.17 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 49: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K11 chuyên ngành 2 (K11NHTM2)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K11NHTM2

Trang 1

1 11A4040062 Mai Tùng Linh K11NHTM2 01/08/90 Tỉnh Ninh Bình 08 141.0 2.50 Khá

2 11A4020383 Nguyễn Thị Quỳnh K11NHTM2 Nữ 11/08/90 Tỉnh Bắc Ninh 08 141.0 2.70 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 50: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K12 - CN2 (K12NHTM2)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTM2

Trang 1

1 12A4020049 Trần Thị Kim Chi K12NHTM2 Nữ 18/11/91 Tỉnh Thanh Hoá 08 141.0 2.70 Khá

2 12A7511026 Nguyễn Thị Mỹ Dung K12NHTM2 Nữ 05/06/91 Tỉnh Nam ðịnh 08 141.0 3.10 Khá

3 12A7511027 Vũ Thị Ph­¬ng Dung K12NHTM2 Nữ 15/02/90 Tỉnh Hải Phòng 06 141.0 2.60 Khá

4 12A4040018 Phạm Tuấn D­¬ng K12NHTM2 09/10/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.60 Khá

5 12A7511033 Phạm H­¬ng Giang K12NHTM2 Nữ 11/01/91 Tỉnh Hải Phòng 08 141.0 2.70 Khá

6 12A7511037 Nguyễn Hồng Hà K12NHTM2 Nữ 08/01/92 Tỉnh Phú Thọ 08 141.0 2.90 Khá

7 12A7511041 Trần Thị Việt Hà K12NHTM2 Nữ 01/06/91 Tỉnh Vĩnh Phú 08 141.0 2.70 Khá

8 12A7511042 Trịnh Mai Thu Hà K12NHTM2 Nữ 25/08/91 Tỉnh Vĩnh Phú 08 141.0 2.70 Khá

9 12A4020133 Phùng Thị Hạnh K12NHTM2 Nữ 16/05/91 Tỉnh Bắc Giang 08 141.0 3.40 Giỏi

10 12A4040045 Trần Hoàng Hiệp K12NHTM2 14/11/91 Tỉnh Thanh Hoá 08 141.0 2.70 Khá

11 12A7511064 Ngô Quỳnh Hoa K12NHTM2 Nữ 15/11/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.50 Khá

12 12A4040048 Nguyễn Thị Kim Hoa K12NHTM2 Nữ 21/06/91 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 2.90 Khá

13 12A4033181 Tống Thị Thanh Hoa K12NHTM2 Nữ 09/10/91 Thanh Hóa 08 141.0 2.80 Khá

14 12A4020184 Nguyễn Thị Huệ K12NHTM2 Nữ 13/03/91 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 3.60 Xuất sắc

15 12A7511083 Nguyễn Thiên H­¬ng K12NHTM2 Nữ 10/04/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.80 Khá

16 12A7511087 Phạm Thị Thúy H­ờng K12NHTM2 Nữ 24/11/91 Tỉnh Hà Nam 08 141.0 2.70 Khá

17 12A7511088 Hà Thị Lan K12NHTM2 Nữ 26/11/90 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 3.10 Khá

18 12A4020236 Nguyễn Thị H­¬ng Lan K12NHTM2 Nữ 23/10/90 Tỉnh Quảng Ninh 08 141.0 3.40 Giỏi

19 12A7511092 Bùi Trang Linh K12NHTM2 Nữ 12/09/91 Tỉnh Phú Thọ 08 141.0 3.60 Xuất sắc

20 12A4040063 Nguyễn Tất Linh K12NHTM2 20/05/91 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.60 Khá

21 12A4040071 ðỗ Văn Mạnh K12NHTM2 20/01/91 Tỉnh Thanh Hoá 08 141.0 2.60 Khá

22 12A4040077 Phan Sỹ Nam K12NHTM2 14/12/91 Tỉnh Bắc Thái 08 141.0 2.90 Khá

23 12A4040081 ðinh Thị Thanh Ngọc K12NHTM2 Nữ 09/06/91 Tỉnh Thanh Hoá 08 141.0 2.60 Khá

24 12A4020354 Nguyễn Thị Ph­¬ng Nhung K12NHTM2 Nữ 16/09/91 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 3.50 Giỏi

25 12A7511129 Trần Thị Hồng Nhung K12NHTM2 Nữ 31/07/91 TP Hà Nội 08 141.0 3.40 Giỏi

26 12A7511131 Nguyễn Thị Vân Oanh K12NHTM2 Nữ 14/08/91 Tỉnh Hải Phòng 08 141.0 3.00 Khá

27 12A4020384 Tạ Hồng Quân K12NHTM2 23/05/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 3.10 Khá

28 12A4020397 Lê Ngọc Quỳnh K12NHTM2 Nữ 06/12/91 Tỉnh Hà Tây 08 141.0 3.20 Giỏi

29 12A4020414 Nguyễn Tấn Tài K12NHTM2 06/03/91 Tỉnh Thanh Hoá 08 141.0 3.00 Khá

30 12A4030125 ðặng Hữu Thắng K12NHTM2 18/08/91 Tỉnh Hoà Bình 08 141.0 2.70 Khá

31 12A4020451 Nguyễn Thị Hà Thu K12NHTM2 Nữ 18/04/91 TP Hà Nội 08 141.0 3.10 Khá

32 12A7511171 Vũ Thị Minh Thu K12NHTM2 Nữ 16/10/91 Tỉnh Hà Tây 08 141.0 2.70 Khá

33 12A7511193 Thái Thị Thùy Trang K12NHTM2 Nữ 09/12/91 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.60 Khá

34 12A4040121 Trần Thị Huyền Trang K12NHTM2 Nữ 28/08/91 Tỉnh Vĩnh Phú 08 141.0 2.40 Trung bình

35 12A4040130 Trần Thị ánh Vân K12NHTM2 Nữ 27/10/91 Tỉnh Vĩnh Phúc 08 141.0 2.80 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 51: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên KTDN (TK11KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K11KTDNE

Trang 1

1 11A4020365 Nguyễn Triệu Phúc K11KTDNE 05/07/89 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.03 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 52: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên NHTM (TK11NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K11NHTMA

Trang 1

1 11A4010252 D­¬ng Thị Thu H­ờng K11NHTMA Nữ 14/09/90 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 2.15 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 53: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên NHTM (TK11NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K11NHTMK

Trang 1

1 11A4010478 Vũ Văn Thắng K11NHTMK 07/08/90 Tỉnh Hải H­ng 08 141.0 2.24 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 54: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên QTDN (TK11QTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K11QTDNB

Trang 1

1 11A4030077 Nguyễn Văn Ngọ K11QTDNB 12/01/90 Tỉnh Hà Tây 08 140.0 2.16 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 55: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên QTM (TK11QTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K11QTMA

Trang 1

1 HD.1032202 ðào Thị Vân Anh K11QTMA Nữ 10/03/90 Tỉnh Quảng Ninh 137.0 2.00 Trung bình

2 11A4030164 ðặng Thị Mến K11QTMA Nữ 18/06/90 Tỉnh Thái Bình 08 140.0 2.53 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 56: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên TCDN (TK11TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K11TCDND

Trang 1

1 11A4010968 Nguyễn Trung ðức K11TCDND 28/02/90 Vĩnh Phú 08 141.0 2.04 Trung bình

2 11A4011115 Trần Hoàng Nam K11TCDND 28/12/90 Vĩnh Phú 08 141.0 2.13 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 57: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên TTQT (TK11TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K11TTQTA

Trang 1

1 11A4010714 Hoàng Danh Huy K11TTQTA 10/03/90 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.13 Trung bình

2 11A4010834 Bùi Việt Thắng K11TTQTA 25/08/90 Tỉnh Bắc Thái 08 141.0 2.15 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 58: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên TTQT (TK11TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K11TTQTB

Trang 1

1 11A4010655 Vũ Trọng ðảng K11TTQTB 12/01/90 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 2.28 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 59: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12ATC)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12ATCA

Trang 1

1 12A7511054 Nguyễn Thị Hằng K12ATCA Nữ 24/09/91 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 3.19 Khá

2 12A7511170 Trần Hoài Thu K12ATCA Nữ 31/05/91 Tỉnh H­ng Yên 08 141.0 2.66 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 60: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12HTTT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12HTTTA

Trang 1

1 12A4040020 ðặng Hà Giang K12HTTTA Nữ 25/08/91 Tỉnh Hà Tĩnh 08 140.0 2.47 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 61: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12HTTT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12HTTTB

Trang 1

1 12A4040066 Nguyễn ðình Lợi K12HTTTB 19/12/90 Tỉnh Bắc Ninh 08 140.0 2.70 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 62: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KDCK)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12KDCKA

Trang 1

1 12A4011246 Bùi Văn Linh K12KDCKA 15/06/91 Tỉnh Vĩnh Phú 08 141.0 2.47 Trung bình

2 12A4011517 Trần Thị Bích Vân K12KDCKA Nữ 30/12/90 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.17 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 63: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KDCK)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12KDCKB

Trang 1

1 12A4011385 Trần Hoài S¬n K12KDCKB 30/08/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 2.51 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 64: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12KTDN2

Trang 1

1 12A4040123 Lê Thị Minh Trâm K12KTDN2 Nữ 22/09/91 Tỉnh Quảng Ninh 08 141.0 2.50 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 65: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12KTDNA

Trang 1

1 12A4020061 Nguyễn Xuân Diệu K12KTDNA 10/08/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 2.02 Trung bình

2 12A4020899 Nguyễn Hồng Nhung K12KTDNA Nữ 21/09/91 141.0 2.01 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 66: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12KTDNC

Trang 1

1 12A4020297 Tống Công Minh K12KTDNC 04/12/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 2.10 Trung bình

2 12A4020368 Nguyễn Hà Ph­¬ng K12KTDNC Nữ 08/11/91 Tỉnh Ninh Bình 08 141.0 2.80 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 67: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12KTDNE

Trang 1

1 12A4020098 Nguyễn Thị Giang K12KTDNE Nữ 01/06/91 Tỉnh Bắc Ninh 08 141.0 2.27 Trung bình

2 12A4020476 Nguyễn Thị Thủy K12KTDNE Nữ 10/02/91 Tỉnh Hà Tĩnh 08 141.0 2.43 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 68: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12KTDNH

Trang 1

1 12A4020551 Nguyễn Thị Hà Xuyên K12KTDNH Nữ 07/01/92 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.03 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 69: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12KTDNI

Trang 1

1 12A4020487 Nguyễn Thị Tính K12KTDNI Nữ 27/02/88 Tỉnh Bắc Giang 08 141.0 2.03 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 70: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTMA

Trang 1

1 12A4010509 Vũ Ngọc Minh K12NHTMA 20/10/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.52 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 71: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTMB

Trang 1

1 12A4010300 Nguyễn Tiến Hoàn K12NHTMB 19/01/91 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 2.14 Trung bình

2 12A4010851 Nguyễn Anh Tú K12NHTMB 06/06/91 TP Hà Nội 08 141.0 3.35 Giỏi

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 72: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTMC

Trang 1

1 12A4010072 Lê Văn Bun K12NHTMC 17/09/91 Tỉnh Hải H­ng 08 141.0 2.07 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 73: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTMD

Trang 1

1 12A4010329 Bùi Thanh Huyền K12NHTMD Nữ 23/01/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.79 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 74: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTME

Trang 1

1 12A4010724 Nguyễn Trung Thành K12NHTME 09/12/91 Tỉnh Hải H­ng 08 141.0 2.36 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 75: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTMG

Trang 1

1 12A4010075 D­¬ng Minh Châu K12NHTMG Nữ 08/01/92 TP Hà Nội 01 141.0 2.89 Khá

2 12A4010331 ðàm Thị Thanh Huyền K12NHTMG Nữ 02/10/91 Tỉnh Hải H­ng 08 141.0 3.15 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 76: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTMH

Trang 1

1 12A4010345 Trần Thị Huyền K12NHTMH Nữ 11/07/91 Tỉnh Bắc Ninh 08 141.0 2.76 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 77: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTMI

Trang 1

1 12A4010713 Nguyễn Ph­¬ng Thao K12NHTMI Nữ 29/10/91 TP Hải Phòng 08 141.0 2.35 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 78: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTMK

Trang 1

1 12A4010398 Nguyễn Văn Kh­¬ng K12NHTMK 14/04/91 Tỉnh Quảng Ninh 08 141.0 2.67 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 79: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12NHTMM

Trang 1

1 12A4010453 Vũ Thùy Linh K12NHTMM Nữ 10/10/91 Tỉnh Phú Thọ 01 141.0 2.48 Trung bình

2 12A4010658 Hoàng Sĩ Quân K12NHTMM 29/08/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.59 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 80: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12QTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12QTMKA

Trang 1

1 12A4030001 Boutchaleun Orasoun K12QTMKA 10/09/90 CHDCND Lào 04 140.0 2.05 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 81: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13ATCA

Trang 1

1 13A7510005 Nguyễn Thị Lan Anh K13ATCA Nữ 01/09/92 Hải H­ng 144.0 3.14 Khá

2 13A7510006 Nguyễn Thị Mai Anh K13ATCA Nữ 09/11/92 Hải Phòng 144.0 3.44 Giỏi

3 13A7510007 Nguyễn Thị Mai Anh K13ATCA Nữ 02/09/92 Hải D­¬ng 144.0 2.95 Khá

4 13A7510010 Phí Thị Kim Anh K13ATCA Nữ 20/04/92 Hà Nội 144.0 3.26 Giỏi

5 13A7510017 Phạm Thành Công K13ATCA 09/08/92 Hà Nội 144.0 2.92 Khá

6 13A7510018 Nguyễn Khánh Diệp K13ATCA Nữ 08/08/92 Hà Nội 144.0 3.26 Giỏi

7 13A7510020 Hoàng Thị Thùy Dung K13ATCA Nữ 22/04/92 Lào Cai 144.0 3.05 Khá

8 13A7510025 Phạm Thùy Dung K13ATCA Nữ 28/09/92 Hà Nội 144.0 3.23 Giỏi

9 13A7510030 Vũ Thùy D­¬ng K13ATCA Nữ 19/01/92 Hà Nội 144.0 3.43 Giỏi

10 13A7510032 Nguyễn Anh ðức K13ATCA 10/01/92 Vĩnh Phú 144.0 2.75 Khá

11 13A7510040 Nguyễn Ph­¬ng Hà K13ATCA Nữ 05/12/92 Hà Nội 144.0 2.67 Khá

12 13A7510044 ðoàn Thị Hồng Hạnh K13ATCA Nữ 10/03/92 Ninh Bình 144.0 2.75 Khá

13 13A7510049 Hoàng Thị Thu Hiền K13ATCA Nữ 14/11/92 Vĩnh Phú 144.0 2.91 Khá

14 13A7510052 Nguyễn Ngọc Hiệp K13ATCA Nữ 19/03/92 Nghệ An 144.0 3.62 Xuất sắc

15 13A7510054 D­¬ng Thị Quỳnh Hoa K13ATCA Nữ 01/09/92 Hà Tây 144.0 3.26 Giỏi

16 13A7510055 Nguyễn Diệu Hoa K13ATCA Nữ 06/12/92 Hà Nội 144.0 2.83 Khá

17 13A7510057 Hoàng Thị Hoài K13ATCA Nữ 23/05/92 Hải H­ng 144.0 2.98 Khá

18 13A7510060 ðào Thị Hợp K13ATCA Nữ 07/01/92 Hà Nam 144.0 3.23 Giỏi

19 13A7510064 ðinh Tiến Hùng K13ATCA 02/10/91 Quảng Ninh 144.0 2.94 Khá

20 13A7510069 Nguyễn Thị Thu Huyền K13ATCA Nữ 06/10/92 Hà Nội 144.0 3.23 Giỏi

21 13A7510070 Vũ Thu Huyền K13ATCA Nữ 05/11/92 H­ng Yên 144.0 3.00 Khá

22 13A7510071 D­¬ng Thị Thu H­¬ng K13ATCA Nữ 13/03/92 Hà Nội 144.0 3.32 Giỏi

23 13A7510300 ðinh Thu H­¬ng K13ATCA Nữ 24/09/92 Nam Hà 144.0 3.01 Khá

24 13A7510074 Hoàng Linh H­¬ng K13ATCA Nữ 25/10/92 Hà Tây 144.0 3.25 Giỏi

25 13A7510075 Hoàng Thị Lan H­¬ng K13ATCA Nữ 04/04/92 Cao Bằng 01 144.0 3.17 Khá

26 13A7510076 Nguyễn Thị H­¬ng K13ATCA Nữ 04/04/92 Bắc Giang 144.0 3.21 Giỏi

27 13A7510077 Nguyễn Thị Thanh H­¬ng K13ATCA Nữ 17/10/92 Hà Tây 144.0 3.17 Khá

28 13A7510078 Phạm Thu H­¬ng K13ATCA Nữ 22/04/92 Hà Nội 144.0 3.02 Khá

29 13A7510087 ðoàn Thanh Lan K13ATCA Nữ 06/12/92 Yên Bái 01 144.0 2.86 Khá

30 13A7510100 Nguyễn Thùy Linh K13ATCA Nữ 13/05/92 Hà Nội 144.0 3.30 Giỏi

31 13A7510104 Trần Ph­¬ng Diệu Linh K13ATCA Nữ 16/01/93 Hải Phòng 144.0 2.89 Khá

32 13A7510106 Nguyễn Thị Luyến K13ATCA Nữ 15/09/92 H­ng Yên 144.0 3.28 Giỏi

33 13A7510107 Lê Hà Ly K13ATCA Nữ 21/08/92 Thái Nguyên 01 144.0 3.09 Khá

34 13A7510111 Nguyễn Thị Lý K13ATCA Nữ 06/06/92 Vĩnh Phú 144.0 3.02 Khá

35 13A7510113 Nguyễn Ph­¬ng Mai K13ATCA Nữ 18/08/92 Thái Nguyên 144.0 2.91 Khá

36 13A7510117 D­¬ng Tuấn Minh K13ATCA 17/06/92 Hà Nội 144.0 3.57 Giỏi

37 13A7510120 Phạm Bích Ngân K13ATCA Nữ 01/03/91 Thái Nguyên 144.0 2.85 Khá

38 13A7510125 D­¬ng Thị Bích Ngọc K13ATCA Nữ 13/11/92 Lạng S¬n 01 144.0 3.14 Khá

39 13A7510131 Thái Bích Ngọc K13ATCA Nữ 28/09/91 Hà Nội 144.0 3.03 Khá

40 13A7510132 Nguyễn Lâm Nguyệt K13ATCA Nữ 05/09/92 Bắc Ninh 144.0 3.30 Giỏi

41 13A7510138 Phạm Kim Oanh K13ATCA Nữ 20/02/92 Vĩnh Phúc 144.0 2.92 Khá

42 13A7510140 ðặng Thu Ph­¬ng K13ATCA Nữ 15/10/92 Hải Phòng 144.0 3.14 Khá

Page 82: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13ATCA

Trang 2

43 13A7510142 Hà Thu Ph­¬ng K13ATCA Nữ 23/11/92 Bắc Kạn 01 144.0 2.74 Khá

44 13A7510146 Vũ Mai Ph­¬ng K13ATCA Nữ 30/09/92 Hà Nội 144.0 2.76 Khá

45 13A7510149 Phạm Kỳ Quách K13ATCA 24/03/92 Thái Bình 144.0 3.52 Giỏi

46 13A7510154 Nguyễn Thị Quyền K13ATCA Nữ 18/07/92 Vĩnh Phúc 144.0 3.08 Khá

47 13A7510156 Hoàng Nh­ Quỳnh K13ATCA Nữ 08/12/92 Phú Thọ 01 144.0 2.94 Khá

48 13A7510157 Nguyễn Nh­ Quỳnh K13ATCA Nữ 04/10/92 Hà Nam 144.0 3.02 Khá

49 13A7510158 Trần Lệ Quỳnh K13ATCA Nữ 06/02/91 Tuyên Quang 144.0 3.23 Giỏi

50 13A7510163 ðào Thị Ph­¬ng Thảo K13ATCA Nữ 14/11/92 Ninh Bình 144.0 3.08 Khá

51 13A7510168 Nguyễn Thị Th¬ K13ATCA Nữ 16/06/92 Vĩnh Phú 144.0 3.16 Khá

52 13A7510177 Triệu Thu Thủy K13ATCA Nữ 21/08/92 Hà Nội 144.0 3.14 Khá

53 13A7510183 Hồ Mai Trang K13ATCA Nữ 19/07/92 Phú Thọ 144.0 3.05 Khá

54 13A7510186 Nguyễn Thị Trang K13ATCA Nữ 11/07/92 Nghệ An 144.0 3.16 Khá

55 13A7510189 Ngô Ngọc Trâm K13ATCA Nữ 30/08/92 Hà Nội 144.0 3.57 Giỏi

56 13A7510306 Nguyễn Duy Trung K13ATCA 07/05/92 Thái Bình 144.0 3.12 Khá

57 13A7510311 Lê Mạnh Tùng K13ATCA 13/10/92 Hà Nội 144.0 2.98 Khá

58 13A7510200 Vũ Thị Hồng Vân K13ATCA Nữ 24/10/92 Hà Nội 144.0 3.29 Giỏi

59 13A7510201 ðỗ Thị Yến K13ATCA Nữ 02/06/92 Hải H­ng 144.0 3.09 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 83: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13ATCB

Trang 1

1 13A7510002 Lê Thị Lan Anh K13ATCB Nữ 14/03/92 Hà Tây 141.0 2.45 Trung bình

2 13A7510003 Lý Tú Anh K13ATCB Nữ 19/09/91 Hà Nội 144.0 3.00 Khá

3 13A7510012 Vũ Ngọc Anh K13ATCB Nữ 28/07/92 Ucraina 144.0 3.09 Khá

4 13A7510014 Phạm Thị Ngọc ánh K13ATCB Nữ 04/11/92 Hải H­ng 144.0 3.16 Khá

5 13A7510019 D­¬ng Thị Dung K13ATCB Nữ 30/12/92 Hải Phòng 06 144.0 2.95 Khá

6 13A7510022 Nguyễn Thị Kim Dung K13ATCB Nữ 10/11/92 Hà Bắc 144.0 3.37 Giỏi

7 13A7510024 Nông Thị Kim Dung K13ATCB Nữ 29/01/92 Cao Bằng 01 144.0 2.75 Khá

8 13A7510027 Vũ Thị Dung K13ATCB Nữ 05/07/91 Hải H­ng 144.0 2.95 Khá

9 13A7510033 Phạm Thị Minh ðức K13ATCB Nữ 28/01/91 Vĩnh Phú 144.0 3.09 Khá

10 13A7510034 Lê Thị H­¬ng Giang K13ATCB Nữ 14/07/92 Thái Nguyên 144.0 3.43 Giỏi

11 13A7510045 Lê Hồng Hạnh K13ATCB Nữ 13/02/92 Hà Nội 144.0 2.75 Khá

12 13A7510047 ðỗ Thị Thu Hằng K13ATCB Nữ 10/12/92 Bắc Ninh 144.0 3.27 Giỏi

13 13A7510051 Phùng Thị Minh Hiền K13ATCB Nữ 14/08/92 Bắc Thái 01 144.0 3.41 Giỏi

14 13A7510056 Phạm Khánh Hòa K13ATCB Nữ 10/10/92 Lào Cai 144.0 2.95 Khá

15 13A7510068 Nguyễn Thanh Huyền K13ATCB Nữ 09/03/92 Bắc Giang 144.0 3.08 Khá

16 13A7510072 ðỗ Thị Thu H­¬ng K13ATCB Nữ 29/09/92 Hải H­ng 144.0 2.75 Khá

17 13A7510073 Hà Ngô Vi H­¬ng K13ATCB Nữ 05/12/92 Yên Bái 01 144.0 2.89 Khá

18 13A7510083 Nguyễn Thu H­ờng K13ATCB Nữ 09/04/92 Thái Nguyên 144.0 2.89 Khá

19 13A7510090 Nguyễn Bích Lê K13ATCB Nữ 09/02/92 Hà Nội 144.0 2.76 Khá

20 13A7510099 Nguyễn Ph­¬ng Linh K13ATCB Nữ 02/11/92 Hà Nội 141.0 2.82 Khá

21 13A7510103 Tống Thị Linh K13ATCB Nữ 03/12/92 Hoà Bình 144.0 2.93 Khá

22 13A7510105 Lê Thị Hồng Loan K13ATCB Nữ 15/02/92 Thái Bình 144.0 3.11 Khá

23 13A7510119 Hoàng Thị Kim Ngân K13ATCB Nữ 01/11/92 Thanh Hoá 144.0 2.89 Khá

24 13A7510121 Tr­¬ng Thị Thúy Ngân K13ATCB Nữ 23/11/92 Lạng S¬n 01 144.0 2.89 Khá

25 13A7510122 Võ Thị Kim Ngân K13ATCB Nữ 24/08/92 Vĩnh Phú 144.0 2.98 Khá

26 13A7510124 Bùi Thị Bích Ngọc K13ATCB Nữ 30/03/92 Yên Bái 144.0 3.23 Giỏi

27 13A7510127 Nguyễn Thị Ngọc K13ATCB Nữ 25/05/92 Nam ðịnh 144.0 2.86 Khá

28 13A7510128 Nguyễn Thị Lệ Ngọc K13ATCB Nữ 11/04/92 Hải Phòng 144.0 3.44 Giỏi

29 13A7510141 Hà Minh Ph­¬ng K13ATCB Nữ 12/10/92 Hà Nội 144.0 3.10 Khá

30 13A7510147 Nguyễn Thị Ph­ợng K13ATCB Nữ 07/09/92 Hà Nam 06 144.0 2.92 Khá

31 13A7510152 Hoàng Minh Quyên K13ATCB Nữ 16/10/91 Hải D­¬ng 144.0 3.23 Giỏi

32 13A7510155 ðỗ Nh­ Quỳnh K13ATCB Nữ 10/05/92 Hà Tây 144.0 3.50 Giỏi

33 13A7510160 Nguyễn Thị Minh Tâm K13ATCB Nữ 23/07/92 Hà Nội 144.0 3.05 Khá

34 13A7510161 Phan Thị Tâm K13ATCB Nữ 20/08/92 Vĩnh Phú 144.0 2.93 Khá

35 13A7510164 ðoàn Thị Thảo K13ATCB Nữ 02/11/92 Hải D­¬ng 144.0 2.91 Khá

36 13A7510170 Ngô Thị Hoài Thu K13ATCB Nữ 13/07/92 Hà Bắc 144.0 2.82 Khá

37 13A7510171 Nguyễn Hà Thu K13ATCB Nữ 03/04/92 Hà Nội 144.0 2.78 Khá

38 13A7510172 Nguyễn Hoài Thu K13ATCB Nữ 15/10/92 Hải H­ng 144.0 2.87 Khá

39 13A7510174 Nguyễn Thị Thu Thùy K13ATCB Nữ 24/01/92 Yên Bái 144.0 2.71 Khá

40 13A7510176 Nguyễn Thị Thu Thủy K13ATCB Nữ 16/11/92 Hải H­ng 144.0 2.98 Khá

41 13A7510178 Nguyễn Thị Thúy K13ATCB Nữ 12/06/92 Bắc Ninh 144.0 3.37 Giỏi

42 13A7510179 Nguyễn Thị Thúy K13ATCB Nữ 09/07/92 Nam Hà 144.0 3.59 Giỏi

Page 84: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13ATCB

Trang 2

43 13A7510180 Ma Thị Hoài Th­¬ng K13ATCB Nữ 16/09/92 Thái Nguyên 01 144.0 2.82 Khá

44 13A7510184 Lê Minh Trang K13ATCB Nữ 08/01/92 Lạng S¬n 144.0 3.32 Giỏi

45 13A7510188 Trịnh Huyền Trang K13ATCB Nữ 17/01/92 Hà Nội 144.0 2.44 Trung bình

46 13A7510191 Phạm Thị Tuyết Trinh K13ATCB Nữ 07/10/92 Hà Nam 144.0 3.37 Giỏi

47 13A7510196 Lê Kim Tuyến K13ATCB Nữ 09/01/92 Hà Tây 144.0 2.94 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 85: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13ATCC

Trang 1

1 13A7510001 Nguyễn Bình An K13ATCC Nữ 08/12/92 Ninh Bình 144.0 2.82 Khá

2 13A7510305 Bùi Thị Vân Anh K13ATCC Nữ 09/12/92 S¬n La 144.0 2.83 Khá

3 13A7510008 Nguyễn Thị Trâm Anh K13ATCC Nữ 12/11/92 Hà Nội 144.0 3.09 Khá

4 13A7510009 Phạm Vân Anh K13ATCC Nữ 25/12/92 Thái Bình 144.0 3.39 Giỏi

5 13A7510011 Trần Thị Vân Anh K13ATCC Nữ 23/05/92 Hà Nội 144.0 2.83 Khá

6 13A7510016 Nguyễn Ph­¬ng Chi K13ATCC Nữ 15/01/92 Hà Nội 144.0 2.92 Khá

7 13A7510021 Nguyễn Kim Dung K13ATCC Nữ 28/12/92 Hà Nội 144.0 3.19 Khá

8 13A7510023 Nguyễn Thùy Dung K13ATCC Nữ 10/08/92 Quảng Ninh 144.0 2.86 Khá

9 13A7510026 Trần Thị Thùy Dung K13ATCC Nữ 07/12/92 Vĩnh Phú 144.0 3.09 Khá

10 13A7510031 ðỗ Thị ðào K13ATCC Nữ 15/02/92 Hà Tây 144.0 2.89 Khá

11 13A7510036 Phạm Thị H­¬ng Giang K13ATCC Nữ 28/10/92 Hải D­¬ng 144.0 3.21 Giỏi

12 13A7510038 ðặng Bích Hà K13ATCC Nữ 16/01/92 Hà Nội 144.0 3.08 Khá

13 13A7510046 Bùi Thị Thúy Hằng K13ATCC Nữ 10/02/92 H­ng Yên 144.0 2.92 Khá

14 13A7510048 Hoàng Thị Thúy Hằng K13ATCC Nữ 20/12/92 Nghệ An 144.0 3.14 Khá

15 13A7510050 Nguyễn Thị Thu Hiền K13ATCC Nữ 30/09/92 Hà Tây 144.0 3.00 Khá

16 13A7510058 Phạm Minh Hoài K13ATCC Nữ 13/12/92 Bắc Giang 144.0 3.25 Giỏi

17 13A7510065 ðoàn Thị Huyền K13ATCC Nữ 22/12/92 Thái Bình 144.0 3.11 Khá

18 13A7510067 Lê Thị Thanh Huyền K13ATCC Nữ 11/04/92 Thái Bình 144.0 3.41 Giỏi

19 13A7510079 Trần Thu H­¬ng K13ATCC Nữ 22/01/92 Hà Nội 144.0 3.01 Khá

20 13A7510080 Hoàng Thị Kim H­ờng K13ATCC Nữ 14/05/91 Vĩnh Phú 144.0 2.84 Khá

21 13A7510082 Nguyễn Thị H­ờng K13ATCC Nữ 20/07/92 Bắc Giang 144.0 2.84 Khá

22 13A7510085 Nguyễn Thị Thanh Kim K13ATCC Nữ 02/07/91 Thanh Hoá 144.0 3.23 Giỏi

23 13A7510086 ðào Thị An La K13ATCC Nữ 02/10/92 Nghệ An 144.0 2.76 Khá

24 13A7510091 Phùng Tuyết Liên K13ATCC Nữ 18/04/92 Hải Phòng 144.0 3.44 Giỏi

25 13A7510092 Bùi Nhật Linh K13ATCC Nữ 12/02/92 Hà Nội 144.0 3.03 Khá

26 13A7510094 ðinh Ph­¬ng Linh K13ATCC Nữ 29/06/92 Hà Nội 06 144.0 3.03 Khá

27 13A7510097 Lê Diệu Linh K13ATCC Nữ 05/12/92 Hà Nội 144.0 3.14 Khá

28 13A7510098 Nguyễn Diệu Linh K13ATCC Nữ 16/01/92 Hà Nam Ninh 144.0 2.75 Khá

29 13A7510101 Nguyễn T­ờng Linh K13ATCC Nữ 20/11/91 Hà Bắc 144.0 2.80 Khá

30 13A7510108 Ngô Ngọc L­u Ly K13ATCC Nữ 08/01/92 Hà Nội 144.0 2.96 Khá

31 13A7510109 Nguyễn Thị Ninh Ly K13ATCC Nữ 07/04/92 Bắc Ninh 144.0 3.01 Khá

32 13A7510118 L­u Thanh Nga K13ATCC Nữ 13/11/92 Hà Nội 144.0 2.96 Khá

33 13A7510123 Vũ Thị Tuyết Ngân K13ATCC Nữ 12/08/92 Nam Hà 144.0 2.89 Khá

34 13A7510126 Ngô Thị Liên Ngọc K13ATCC Nữ 24/10/92 Hà Tây 144.0 3.26 Giỏi

35 13A7510129 Phạm Nh­ Ngọc K13ATCC Nữ 09/12/91 Nam ðịnh 144.0 2.80 Khá

36 13A7510135 Nguyễn Thị Ngọc Nhung K13ATCC Nữ 24/08/92 Vĩnh Phú 144.0 3.17 Khá

37 13A7510136 Trần Thị Hồng Nhung K13ATCC Nữ 22/02/92 Hà Tĩnh 144.0 3.26 Giỏi

38 13A7510137 Nguyễn Thị Kiều Oanh K13ATCC Nữ 28/05/92 Hải D­¬ng 144.0 3.11 Khá

39 13A7510143 Hồ Thị Ph­¬ng K13ATCC Nữ 27/07/92 Thái Bình 144.0 2.68 Khá

40 13A7510150 An ðinh Tú Quyên K13ATCC Nữ 19/07/92 Ninh Bình 144.0 3.00 Khá

41 13A7510153 Trần Thị Quyên K13ATCC Nữ 02/07/92 Bắc Kạn 01 144.0 2.55 Khá

42 13A7510302 Nguyễn Thị Nh­ Quỳnh K13ATCC Nữ 10/08/91 Hà Nội 144.0 2.64 Khá

Page 86: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13ATCC

Trang 2

43 13A7510165 Nguyễn Thị Thảo K13ATCC Nữ 02/09/92 Hà Tây 144.0 2.73 Khá

44 13A7510166 Nguyễn Thị Thêm K13ATCC Nữ 27/06/92 Bắc Giang 144.0 3.43 Giỏi

45 13A7510173 Nguyễn Thị Thùy K13ATCC Nữ 22/07/92 Hải H­ng 144.0 3.37 Giỏi

46 13A7510181 Phùng Thủy Tiên K13ATCC Nữ 26/09/92 Thái Nguyên 01 144.0 3.03 Khá

47 13A7510182 Nguyễn Thị Tình K13ATCC Nữ 07/09/92 Hà Tĩnh 144.0 3.53 Giỏi

48 13A7510185 Lò Thu Trang K13ATCC Nữ 16/05/92 S¬n La 01 144.0 3.28 Giỏi

49 13A7510187 Nguyễn Thị Thu Trang K13ATCC Nữ 13/06/92 Hà Tây 144.0 3.14 Khá

50 13A7510195 Lê Thị Tuyền K13ATCC Nữ 01/01/92 Hải D­¬ng 144.0 3.09 Khá

51 13A7510198 Nguyễn Thị Bích Vân K13ATCC Nữ 05/03/92 Hải H­ng 144.0 2.77 Khá

52 13A7510199 Trần Thị Vân K13ATCC Nữ 16/08/92 Nam Hà 144.0 3.07 Khá

53 13A7510202 Nguyễn Hoàng Yến K13ATCC Nữ 15/08/92 Bắc Ninh 144.0 3.00 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 87: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13HTTTA

Trang 1

1 13A4040003 ðào Thị Kim Anh K13HTTTA Nữ 17/10/92 Hải Phòng 140.0 3.21 Giỏi

2 13A4040006 Lê Văn Anh K13HTTTA 12/09/92 Hải H­ng 140.0 2.91 Khá

3 13A4040012 Phó ðức Bình K13HTTTA 06/10/92 Hà Nội 140.0 2.44 Trung bình

4 13A4040015 Nguyễn Lan Chi K13HTTTA Nữ 30/12/92 Hà Nam 140.0 3.12 Khá

5 13A4040026 L­u Ngọc ðức K13HTTTA 23/04/92 Nam ðịnh 140.0 2.56 Khá

6 13A4040030 Phạm Huy Giang K13HTTTA 19/02/91 Hải D­¬ng 140.0 2.81 Khá

7 13A4040034 ðặng Thị Hằng K13HTTTA Nữ 19/03/92 Hà Tĩnh 06 140.0 2.86 Khá

8 13A4040036 Hà Thị Hiên K13HTTTA Nữ 03/09/91 Hải H­ng 140.0 3.21 Giỏi

9 13A4040040 Vũ Thị Hòa K13HTTTA Nữ 05/04/92 Quảng Ninh 140.0 3.09 Khá

10 13A4040046 Nguyễn Văn Hùng K13HTTTA 01/09/87 Hải H­ng 140.0 2.60 Khá

11 13A4040047 Trần Việt Hùng K13HTTTA 15/11/90 Hà Nam Ninh 140.0 2.77 Khá

12 13A4040050 Bùi Thị Th­¬ng Huyền K13HTTTA Nữ 29/12/92 Hải D­¬ng 140.0 2.40 Trung bình

13 13A4040053 Vũ Thị Ngọc Huyền K13HTTTA Nữ 12/01/92 Quảng Ninh 140.0 3.02 Khá

14 13A4040055 ðinh Văn H­ng K13HTTTA 12/01/92 Nam ðịnh 140.0 2.79 Khá

15 13A4040056 Phạm Quang H­ng K13HTTTA 16/02/92 Hà Nội 140.0 2.88 Khá

16 13A4040058 Hoàng Thị H­¬ng K13HTTTA Nữ 04/02/92 Thanh Hóa 140.0 2.88 Khá

17 13A4040060 Danh Thị H­ờng K13HTTTA Nữ 20/05/92 Hà Tây 140.0 3.26 Giỏi

18 13A4040061 Nguyễn Thị H­ờng K13HTTTA Nữ 04/11/92 Hà Nam Ninh 140.0 3.37 Giỏi

19 13A4040062 Trần Văn Khánh K13HTTTA 30/09/92 Hải Phòng 140.0 3.21 Giỏi

20 13A4040974 Nguyễn Văn Lâm K13HTTTA 10/09/91 Bắc Giang 140.0 2.60 Khá

21 13A4040066 Phạm Duy Long K13HTTTA 26/07/92 Thái Bình 140.0 2.53 Khá

22 13A4040070 Phí Thị Mai K13HTTTA Nữ 01/02/92 Hòa Bình 140.0 3.60 Xuất sắc

23 13A4040071 ðỗ Thị Miền K13HTTTA Nữ 25/10/92 Hà Bắc 140.0 3.63 Xuất sắc

24 13A4040075 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ K13HTTTA Nữ 16/08/92 Hà Tây 140.0 2.95 Khá

25 13A4040079 Phạm Thị Thanh Nga K13HTTTA Nữ 22/08/92 Hà Tây 140.0 2.95 Khá

26 13A4040080 Trần Thị Nga K13HTTTA Nữ 15/06/92 Bắc Ninh 140.0 2.81 Khá

27 13A4040083 Trần Thị Ngân K13HTTTA Nữ 22/12/92 Nam Hà 140.0 3.05 Khá

28 13A4040087 Phạm Thị Thu Ngọc K13HTTTA Nữ 29/03/92 Hà Nội 140.0 2.79 Khá

29 13A4040092 Nguyễn Thanh Nhàn K13HTTTA Nữ 02/08/90 Thái Bình 140.0 2.88 Khá

30 13A4040094 Ngô Thị Thùy Oanh K13HTTTA Nữ 16/12/92 Thái Bình 140.0 2.79 Khá

31 13A4040096 Bùi Thị Hồng Ph­¬ng K13HTTTA Nữ 14/11/92 Thái Bình 140.0 3.07 Khá

32 13A4040098 Nguyễn Chi Ph­¬ng K13HTTTA Nữ 08/12/92 Vĩnh Phú 140.0 2.84 Khá

33 13A4040099 Nguyễn Thị Ph­¬ng K13HTTTA Nữ 02/12/92 Lai Châu 140.0 3.05 Khá

34 13A4040100 Vũ Thị Ph­¬ng K13HTTTA Nữ 05/06/91 Hải H­ng 140.0 3.02 Khá

35 13A4040103 Phan ðức Quang K13HTTTA 22/05/92 Ninh Bình 140.0 2.63 Khá

36 13A4040108 L­u Thị Sinh K13HTTTA Nữ 16/01/92 Hà Bắc 140.0 3.02 Khá

37 13A4040109 Nguyễn Thị S¬n K13HTTTA Nữ 08/08/92 Nghệ An 140.0 2.93 Khá

38 13A4040110 Nguyễn Thị Tâm K13HTTTA Nữ 23/01/92 Hà Tây 140.0 3.02 Khá

39 13A4040116 Nguyễn Trung Thành K13HTTTA 15/10/90 Nghệ An 140.0 2.65 Khá

40 13A4040119 Lê Thị Thảo K13HTTTA Nữ 04/02/92 Nghệ An 06 140.0 2.77 Khá

41 13A4040122 Nguyễn Thị Thắm K13HTTTA Nữ 01/12/92 Hà Bắc 140.0 3.37 Giỏi

42 13A4040126 ðỗ Quốc Thịnh K13HTTTA 28/02/92 Thái Nguyên 01 140.0 3.02 Khá

Page 88: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13HTTTA

Trang 2

43 13A4040128 Trần Thị Hoài Thu K13HTTTA Nữ 22/06/92 Thái Bình 140.0 3.00 Khá

44 13A4040131 Phạm Thị Thủy K13HTTTA Nữ 01/03/92 Thái Bình 140.0 3.07 Khá

45 13A4040135 Nguyễn Thị Th­¬ng K13HTTTA Nữ 23/09/92 Thái Nguyên 01 140.0 3.05 Khá

46 13A4040137 Trịnh Xuân Toàn K13HTTTA 16/06/92 Yên Bái 140.0 2.60 Khá

47 13A4040142 Ngô Thị Trang K13HTTTA Nữ 25/08/91 Hà Bắc 140.0 3.58 Giỏi

48 13A4040143 Nguyễn Minh Trang K13HTTTA Nữ 02/08/92 S¬n La 140.0 3.28 Giỏi

49 13A4040144 Nguyễn Thị Trang K13HTTTA Nữ 19/01/92 Quảng Ninh 140.0 3.12 Khá

50 13A4040146 Nguyễn Thị Thu Trang K13HTTTA Nữ 18/05/92 Nam Hà 140.0 2.86 Khá

51 13A4040148 Trần Thị Minh Trang K13HTTTA Nữ 28/11/92 Hải Phòng 140.0 2.88 Khá

52 13A4040150 Nguyễn Thành Trung K13HTTTA 16/08/92 Hải Phòng 140.0 2.70 Khá

53 13A4040152 Bùi Thị T­¬i K13HTTTA Nữ 13/06/92 Thanh Hóa 140.0 2.79 Khá

54 13A4040156 Tr­¬ng Thị Xen K13HTTTA Nữ 09/06/92 Nam Hà 140.0 3.23 Giỏi

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 89: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13HTTTB

Trang 1

1 13A4040002 Nguyễn Thị Thúy An K13HTTTB Nữ 18/12/92 Hải H­ng 140.0 2.81 Khá

2 13A4040004 ðỗ Tuấn Anh K13HTTTB 09/06/92 Hải Phòng 140.0 2.56 Khá

3 13A4040008 Phạm ðào Anh K13HTTTB Nữ 22/04/92 Hải Phòng 140.0 3.47 Giỏi

4 13A4040010 V­¬ng Thị Ph­¬ng Anh K13HTTTB Nữ 11/10/91 Hà Tây 140.0 2.79 Khá

5 13A4040011 Bùi Xuân ánh K13HTTTB 02/07/91 Nam ðịnh 140.0 2.67 Khá

6 13A4040013 Vũ Thị Bình K13HTTTB Nữ 13/01/92 Hải H­ng 140.0 3.16 Khá

7 13A4040016 Phạm Thị Quỳnh Chi K13HTTTB Nữ 02/10/92 Nam ðịnh 140.0 3.09 Khá

8 13A4040017 Nguyễn Văn Chinh K13HTTTB 10/01/92 Bắc Ninh 140.0 2.81 Khá

9 13A4040018 V­¬ng Thùy Dung K13HTTTB Nữ 23/12/92 Hà Nội 140.0 2.72 Khá

10 13A4040019 D­¬ng ðức Dũng K13HTTTB 28/02/92 Quảng Ninh 140.0 2.79 Khá

11 13A4040028 Phạm Minh ðức K13HTTTB 20/10/92 Hà Nội 140.0 2.88 Khá

12 13A4040032 Trần Thu Hà K13HTTTB Nữ 16/01/92 Hà Nam 140.0 2.81 Khá

13 13A4040035 Nguyễn Thị Thu Hằng K13HTTTB Nữ 26/06/92 Nam ðịnh 140.0 3.47 Giỏi

14 13A4040037 ðinh Thúy Hiền K13HTTTB Nữ 11/11/92 Thanh Hóa 140.0 2.93 Khá

15 13A4040038 Hoàng Thị Hồng Hoa K13HTTTB Nữ 04/03/92 Hà Nội 140.0 3.47 Giỏi

16 13A4040039 Lê Thị Thanh Hòa K13HTTTB Nữ 12/05/92 Vĩnh Phú 140.0 3.44 Giỏi

17 13A4040041 Nguyễn Thị Hồng K13HTTTB Nữ 31/08/92 Thanh Hóa 06 140.0 2.67 Khá

18 13A4040042 Hoàng Thị Huê K13HTTTB Nữ 14/02/92 Hải D­¬ng 01 140.0 2.65 Khá

19 13A4040051 ðỗ Thị Huyền K13HTTTB Nữ 14/07/92 Thanh Hóa 140.0 2.67 Khá

20 13A4040057 ðoàn Thị H­¬ng K13HTTTB Nữ 25/10/92 Nam Hà 140.0 3.05 Khá

21 13A4040059 Vũ Thị Thu H­¬ng K13HTTTB Nữ 14/11/92 Nam ðịnh 140.0 2.51 Khá

22 13A4040068 Lê Thị Mai K13HTTTB Nữ 23/06/92 Thanh Hóa 140.0 2.63 Khá

23 13A4040069 Nguyễn Thị Mai K13HTTTB Nữ 26/08/92 Hà Bắc 140.0 2.21 Trung bình

24 13A4040073 Vũ Thị Trà My K13HTTTB Nữ 23/07/92 Nam ðịnh 140.0 2.86 Khá

25 13A4040076 Thân Huệ Mỹ K13HTTTB Nữ 12/09/92 Hà Bắc 140.0 2.79 Khá

26 13A4040077 Lê Quang Nam K13HTTTB 30/09/92 Thanh Hóa 140.0 2.63 Khá

27 13A4040081 Vũ Thị Nguyệt Nga K13HTTTB Nữ 14/04/92 Hải H­ng 140.0 2.58 Khá

28 13A4040082 Nguyễn Thị Ngân K13HTTTB Nữ 10/07/92 Bắc Giang 140.0 2.74 Khá

29 13A4040085 Vũ Thị Ngoãn K13HTTTB Nữ 23/12/92 Thái Bình 140.0 2.81 Khá

30 13A4040088 Phan Thị Hồng Ngọc K13HTTTB Nữ 25/07/92 Cao Bằng 140.0 3.42 Giỏi

31 13A4040089 Vũ Công Ngọc K13HTTTB 28/08/92 Hải H­ng 140.0 2.74 Khá

32 13A4040093 Phạm Thị Ninh K13HTTTB Nữ 29/10/92 Yên Bái 140.0 2.56 Khá

33 13A4040097 Hà Ph­¬ng K13HTTTB Nữ 25/05/92 Hải H­ng 140.0 3.02 Khá

34 13A4040101 D­¬ng Thị Ph­ợng K13HTTTB Nữ 20/12/92 Nghệ An 140.0 3.30 Giỏi

35 13A4040111 Lâm Mạnh Tân K13HTTTB 27/07/91 Hà Nam Ninh 140.0 3.37 Giỏi

36 13A4040112 Trần Thị Tân K13HTTTB Nữ 22/02/91 Thái Bình 140.0 2.81 Khá

37 13A4040113 Chu D­¬ng Tấn K13HTTTB 06/03/92 Hà Tây 140.0 2.88 Khá

38 13A4040120 Phạm Thị Thảo K13HTTTB Nữ 01/11/92 Hải D­¬ng 140.0 3.14 Khá

39 13A4040121 Trần Ph­¬ng Thảo K13HTTTB Nữ 23/10/92 Hải Phòng 140.0 3.42 Giỏi

40 13A4040123 Nguyễn Văn Thắng K13HTTTB 21/09/92 Thái Bình 140.0 2.74 Khá

41 13A4040125 Ngô Thị Thình K13HTTTB Nữ 13/01/92 Hà Bắc 140.0 2.95 Khá

42 13A4040127 Cao Thị Th¬ K13HTTTB Nữ 15/06/92 Thanh Hóa 140.0 2.72 Khá

Page 90: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13HTTTB

Trang 2

43 13A4040129 ðỗ Ngọc Thuấn K13HTTTB 29/09/92 Hà Bắc 140.0 2.93 Khá

44 13A4040130 Tr­¬ng Thị Thùy K13HTTTB Nữ 17/06/91 Hà Tĩnh 140.0 2.47 Trung bình

45 13A4040132 Lê Thị Thúy K13HTTTB Nữ 06/04/92 Thanh Hóa 140.0 3.28 Giỏi

46 13A4040133 Phùng Thị Thúy K13HTTTB Nữ 09/01/92 Nam ðịnh 140.0 2.86 Khá

47 13A4040134 ðỗ Thị Th­ K13HTTTB Nữ 25/07/92 Hải H­ng 140.0 3.12 Khá

48 13A4040138 ðỗ Thị Vân Trang K13HTTTB Nữ 03/07/92 Thanh Hóa 140.0 3.37 Giỏi

49 13A4040139 Hà Thị Trang K13HTTTB Nữ 19/09/92 Hải H­ng 140.0 3.30 Giỏi

50 13A4040145 Nguyễn Thị Trang K13HTTTB Nữ 02/01/92 Nam ðịnh 140.0 3.47 Giỏi

51 13A4040153 Trần Thị Vân K13HTTTB Nữ 15/11/92 Hà Tây 140.0 2.95 Khá

52 13A4040154 Trần ðức Việt K13HTTTB 25/08/91 H­ng Yên 140.0 2.67 Khá

53 13A4040158 Vũ Thị Xuân K13HTTTB Nữ 08/08/92 Hà Bắc 140.0 3.51 Giỏi

54 13A4040161 Nguyễn Thị Hoàng Yến K13HTTTB Nữ 25/08/92 Hải H­ng 140.0 2.72 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 91: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KDCKA

Trang 1

1 13A4010003 Bùi Thị Ph­¬ng Anh K13KDCKA Nữ 18/09/91 Hải H­ng 141.0 3.42 Giỏi

2 13A4010004 Lê Thị Ngọc Anh K13KDCKA Nữ 31/03/92 Nam Hà 141.0 3.33 Giỏi

3 13A4010007 Phạm Hoàng Anh K13KDCKA 17/09/92 Nam Hà 141.0 3.16 Khá

4 13A4010009 Nguyễn Thị ánh K13KDCKA Nữ 02/06/92 Thanh Hoá 141.0 2.86 Khá

5 13A4010010 Vũ Duy Báu K13KDCKA 21/09/92 Hà Tây 141.0 2.82 Khá

6 13A4010019 Tr­¬ng Thế Công K13KDCKA 01/10/92 Hải Phòng 06 141.0 2.52 Khá

7 13A4010020 Kiều Ngọc C­ờng K13KDCKA 09/04/92 Hà Tĩnh 141.0 2.93 Khá

8 13A4010022 Nguyễn Thị Diệu K13KDCKA Nữ 06/11/92 Thanh Hoá 141.0 2.68 Khá

9 13A4010024 Nguyễn Thị Kim Dung K13KDCKA Nữ 19/08/92 Nghệ An 141.0 2.89 Khá

10 13A4010025 Trần Thị Thùy Dung K13KDCKA Nữ 28/12/92 Nghệ An 141.0 2.85 Khá

11 13A4010029 Nguyễn Thị Duyên K13KDCKA Nữ 29/12/92 Thanh Hoá 141.0 2.89 Khá

12 13A4010030 Nguyễn Thị Hồng Duyên K13KDCKA Nữ 14/05/92 Hải H­ng 141.0 3.19 Khá

13 13A4010031 Nguyễn Thị Thùy D­¬ng K13KDCKA Nữ 30/08/92 Hà Tây 141.0 3.03 Khá

14 13A4010038 Nguyễn Thị H­¬ng Giang K13KDCKA Nữ 20/07/92 Hòa Bình 141.0 3.03 Khá

15 13A4010039 Phạm Thị Thu Giang K13KDCKA Nữ 26/10/91 Thái Bình 141.0 2.71 Khá

16 13A4010041 Lê Thu Hà K13KDCKA Nữ 07/05/92 Quảng Ninh 141.0 3.02 Khá

17 13A4010044 Nguyễn Thu Hà K13KDCKA Nữ 18/10/92 Thanh Hóa 141.0 2.61 Khá

18 13A4010045 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K13KDCKA Nữ 25/02/92 Nam ðịnh 141.0 2.98 Khá

19 13A4010048 Phùng Phú Hảo K13KDCKA 15/01/92 Hải D­¬ng 141.0 2.52 Khá

20 13A4010049 ðỗ Thị Thu Hằng K13KDCKA Nữ 14/02/92 Thanh Hoá 141.0 2.92 Khá

21 13A4010050 L­¬ng Thu Hằng K13KDCKA Nữ 26/07/92 Hải H­ng 141.0 2.50 Khá

22 13A4010052 ðỗ Thị Thu Hiền K13KDCKA Nữ 27/07/92 Hà Nam 141.0 3.26 Giỏi

23 13A4010053 Phạm Thị Hiền K13KDCKA Nữ 16/06/92 Bắc Ninh 141.0 3.21 Giỏi

24 13A4010055 Vũ Thị Hiền K13KDCKA Nữ 20/09/92 Bắc Ninh 141.0 3.61 Xuất sắc

25 13A4010073 Phạm Mai Thanh H­¬ng K13KDCKA Nữ 02/02/92 Vĩnh Phú 141.0 2.89 Khá

26 13A4010076 Trần Ngọc Khiêm K13KDCKA 19/09/92 Hà Tây 141.0 2.59 Khá

27 13A4010077 Nguyễn Duy Kh­¬ng K13KDCKA 03/02/92 Thái Bình 141.0 2.55 Khá

28 13A4010079 Nguyễn Văn Lâm K13KDCKA 25/09/92 Hải H­ng 141.0 3.01 Khá

29 13A4010081 Bùi Thị Linh K13KDCKA Nữ 04/09/92 Thái Bình 141.0 2.84 Khá

30 13A4010084 Lê Thị Thùy Linh K13KDCKA Nữ 03/08/92 Nam Hà 141.0 3.25 Giỏi

31 13A4010087 Nguyễn Tuấn Linh K13KDCKA 06/02/92 Thái Bình 141.0 2.55 Khá

32 13A4010093 Nguyễn Thị Tố Ly K13KDCKA Nữ 02/09/91 Bắc Ninh 141.0 2.96 Khá

33 13A4010094 Nguyễn Ngọc Mai K13KDCKA Nữ 29/01/92 Hải Phòng 141.0 3.52 Giỏi

34 13A4010098 Lê Thị Nguyệt Minh K13KDCKA Nữ 07/11/92 Hải H­ng 141.0 3.03 Khá

35 13A4010101 Nguyễn Thị Ph­¬ng Nga K13KDCKA Nữ 25/12/92 Hà Tây 01 141.0 2.64 Khá

36 13A4010102 Phan Thị Nga K13KDCKA Nữ 06/01/92 Hà Tĩnh 06 141.0 3.38 Giỏi

37 13A4010103 Trần Thị Tuyết Ngân K13KDCKA Nữ 17/11/92 Yên Bái 01 141.0 2.65 Khá

38 13A4010104 Nguyễn Thị Ngoan K13KDCKA Nữ 20/10/92 Nam Hà 141.0 2.85 Khá

39 13A4010106 Lê Thị Hồng Ngọc K13KDCKA Nữ 03/07/92 Thái Nguyên 141.0 2.82 Khá

40 13A4010109 Nguyễn Thị Yến Ngọc K13KDCKA Nữ 06/07/92 Hòa Bình 141.0 2.89 Khá

41 13A4010112 Nguyễn Trọng Nhất K13KDCKA 14/10/92 Hải H­ng 141.0 2.59 Khá

42 13A4010114 Lê Cẩm Ninh K13KDCKA Nữ 19/05/92 Quảng Ninh 141.0 3.10 Khá

Page 92: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KDCKA

Trang 2

43 13A4010116 Hoàng Thị Hà Ph­¬ng K13KDCKA Nữ 21/12/92 Thanh Hóa 141.0 2.66 Khá

44 13A4010117 Hồ Phan Thanh Ph­¬ng K13KDCKA Nữ 01/12/92 Nghệ An 141.0 2.96 Khá

45 13A4010118 ðào Xuân Ph­ờng K13KDCKA 26/03/92 Thái Bình 141.0 2.93 Khá

46 13A4010119 Phạm Thị Ph­ợng K13KDCKA Nữ 29/11/92 Ninh Bình 141.0 3.19 Khá

47 13A4010122 Trần Trọng Quý K13KDCKA 10/12/92 Thái Nguyên 141.0 2.86 Khá

48 13A4010124 Vũ Thị Hoàng Quyên K13KDCKA Nữ 26/05/92 Thanh Hoá 06 141.0 2.63 Khá

49 13A4010127 Lã Thu Son K13KDCKA Nữ 15/10/92 Nam Hà 141.0 2.84 Khá

50 13A4010130 Bùi Văn Tâm K13KDCKA 23/03/81 Hoà Bình 01 141.0 2.21 Trung bình

51 13A4010131 Trịnh Thành Thái K13KDCKA 21/08/92 Thanh Hoá 141.0 2.59 Khá

52 13A4010136 Phạm Văn Thắng K13KDCKA 20/12/92 Hải D­¬ng 141.0 3.03 Khá

53 13A4010140 Nguyễn Thị Thiết K13KDCKA Nữ 21/12/91 Hà Tây 141.0 3.52 Giỏi

54 13A4010142 Nguyễn Thị Hồng Thu K13KDCKA Nữ 18/07/92 Hà Nội 141.0 3.08 Khá

55 13A4010145 Trần Thị Thúy K13KDCKA Nữ 15/09/91 Nghệ An 141.0 2.54 Khá

56 13A4010149 Hà Thị Huyền Trang K13KDCKA Nữ 27/10/91 Thái Nguyên 141.0 2.87 Khá

57 13A4010150 Nguyễn Thị Trang K13KDCKA Nữ 06/03/91 Nghệ An 141.0 2.92 Khá

58 13A4010152 Vũ Văn Trí K13KDCKA 03/12/92 Nam ðịnh 141.0 2.40 Trung bình

59 13A4010156 Khổng Văn Tú K13KDCKA 10/10/92 Vĩnh Phú 141.0 2.19 Trung bình

60 13A4010161 Trần Kiều Vân K13KDCKA Nữ 11/09/91 Lào Cai 141.0 3.63 Xuất sắc

61 13A4010163 ðỗ Thị Vui K13KDCKA Nữ 03/08/92 Hải H­ng 141.0 2.94 Khá

62 13A4010164 Phạm Thị Xuyến K13KDCKA Nữ 01/01/91 Nam ðịnh 141.0 2.65 Khá

63 13A4010165 Nguyễn Thị Yên K13KDCKA Nữ 21/09/92 Thanh Hoá 141.0 3.24 Giỏi

64 13A4010166 Nguyễn Hoàng Yến K13KDCKA Nữ 05/11/92 Hà Tây 141.0 3.04 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 93: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KDCKB

Trang 1

1 13A4010001 ðinh Thúy An K13KDCKB Nữ 01/04/92 Ninh Bình 141.0 3.10 Khá

2 13A4010008 Vũ Ngọc Anh K13KDCKB 10/06/89 Hà Bắc 141.0 2.31 Trung bình

3 13A4010011 Nguyễn Công Bắc K13KDCKB 05/03/92 Hà Tây 141.0 2.73 Khá

4 13A4010013 ðặng Thị Bình K13KDCKB Nữ 01/03/92 Hà Tây 141.0 3.26 Giỏi

5 13A4010014 Nguyễn Lan Chi K13KDCKB Nữ 12/12/92 Bắc Ninh 141.0 3.42 Giỏi

6 13A4010015 Nguyễn Thế Chi K13KDCKB 03/08/92 Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi

7 13A4010016 Nguyễn Thị Kim Chi K13KDCKB Nữ 16/09/92 Thanh Hoá 141.0 2.77 Khá

8 13A4010017 Phí Ph­¬ng Chi K13KDCKB Nữ 26/04/92 Vĩnh Phú 141.0 3.10 Khá

9 13A4010021 Trần Mạnh C­ờng K13KDCKB 26/07/92 Ninh Bình 141.0 2.82 Khá

10 13A4010023 Nguyễn Thị Dung K13KDCKB Nữ 17/08/92 Hà Nội 141.0 2.54 Khá

11 13A4010026 Trần Thùy Dung K13KDCKB Nữ 17/04/92 Nghệ An 141.0 3.61 Xuất sắc

12 13A4010027 Trịnh Thị Dung K13KDCKB Nữ 15/03/92 Hòa Bình 141.0 3.05 Khá

13 13A4010028 Trần Việt Dũng K13KDCKB 26/02/92 Thanh Hoá 141.0 2.64 Khá

14 13A4010032 ðặng Quang ðạo K13KDCKB 05/01/91 Thái Bình 06 141.0 2.86 Khá

15 13A4010033 Nguyễn Thịnh ðạt K13KDCKB 28/10/92 Hà Bắc 141.0 2.78 Khá

16 13A4010034 Nguyễn Công ðoàn K13KDCKB 05/11/92 H­ng Yên 141.0 2.58 Khá

17 13A4010035 ðặng Quang ðông K13KDCKB 21/02/92 Nghệ An 141.0 2.68 Khá

18 13A4010037 ðặng Thị Hà Giang K13KDCKB Nữ 10/01/92 Hà Nội 141.0 2.98 Khá

19 13A4010040 Tống Thị Giang K13KDCKB Nữ 31/07/92 Thái Bình 141.0 3.45 Giỏi

20 13A4010046 Cao Thị Hảo K13KDCKB Nữ 01/07/91 Hải H­ng 141.0 2.58 Khá

21 13A4010054 Phạm Thu Hiền K13KDCKB Nữ 05/11/92 Nam ðịnh 141.0 3.38 Giỏi

22 13A4010057 Nguyễn Thị Hoa K13KDCKB Nữ 12/11/92 Ninh Bình 141.0 3.35 Giỏi

23 13A4010060 Phan Thị Hoài K13KDCKB Nữ 23/12/92 Thái Bình 141.0 3.52 Giỏi

24 13A4010061 Nguyễn Duy Hoàng K13KDCKB 09/07/92 Thái Nguyên 141.0 3.68 Xuất sắc

25 13A4010062 Vũ Huy Hoàng K13KDCKB 16/12/91 Thanh Hoá 141.0 2.55 Khá

26 13A4010063 Trần Thị Hồng K13KDCKB Nữ 29/04/92 Vĩnh Phú 141.0 3.31 Giỏi

27 13A4010065 Lê Công Huy K13KDCKB 11/11/91 Thái Bình 141.0 2.50 Khá

28 13A4010067 Nguyễn Công Huy K13KDCKB 16/12/92 Hà Nội 141.0 3.52 Giỏi

29 13A4010068 Nguyễn Thanh Huyền K13KDCKB Nữ 31/07/92 Hà Nội 141.0 3.56 Giỏi

30 13A4010069 Bùi Việt H­ng K13KDCKB 29/07/92 Thái Bình 141.0 2.56 Khá

31 13A4010070 Phạm ðức H­ng K13KDCKB 23/10/91 Thái Bình 141.0 2.71 Khá

32 13A4010072 Nguyễn Thu H­¬ng K13KDCKB Nữ 25/12/92 Hải Phòng 141.0 2.92 Khá

33 13A4010074 Trần Thế Khải K13KDCKB 27/02/92 Liên bang Nga 141.0 2.94 Khá

34 13A4010078 Nguyễn Thị Kiều K13KDCKB Nữ 14/12/92 Nam Hà 141.0 2.82 Khá

35 13A4010083 Hoàng Xuân Linh K13KDCKB 12/11/92 Hải Phòng 141.0 3.19 Khá

36 13A4010085 Nguyễn Thị Ph­¬ng Linh K13KDCKB Nữ 29/06/92 Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi

37 13A4010086 Nguyễn Thùy Linh K13KDCKB Nữ 03/08/92 Vĩnh Phú 141.0 2.54 Khá

38 13A4010088 Tr­¬ng Thị Ph­¬ng Linh K13KDCKB Nữ 16/03/92 Hải H­ng 141.0 3.33 Giỏi

39 13A4010089 Vũ Hoàng Linh K13KDCKB 25/09/92 Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi

40 13A4010090 ðặng Hải Long K13KDCKB 28/06/92 Nam Hà 141.0 2.70 Khá

41 13A4010092 L­¬ng Thị Lộc K13KDCKB Nữ 02/02/92 Nghệ An 141.0 3.09 Khá

42 13A4010096 Trần Văn Mạnh K13KDCKB 05/07/92 Hải H­ng 141.0 2.70 Khá

Page 94: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KDCKB

Trang 2

43 13A4010097 ðặng Thị Mận K13KDCKB Nữ 28/11/92 Hải D­¬ng 141.0 3.35 Giỏi

44 13A4010099 ðinh Công Nam K13KDCKB 03/08/92 Thái Bình 141.0 2.52 Khá

45 13A4010105 Bùi Bích Ngọc K13KDCKB Nữ 13/11/92 Thái Bình 141.0 3.03 Khá

46 13A4010107 Mai ánh Ngọc K13KDCKB Nữ 20/07/92 Bắc Giang 141.0 3.32 Giỏi

47 13A4010108 Nguyễn Thị Bích Ngọc K13KDCKB Nữ 07/11/92 Hoà Bình 01 141.0 2.70 Khá

48 13A4010110 Phạm Hồng Ngọc K13KDCKB 25/10/92 Hà Nội 141.0 2.75 Khá

49 13A4010111 Nguyễn Thị Nhàn K13KDCKB Nữ 17/09/92 Hải Phòng 141.0 2.89 Khá

50 13A4010115 Bùi Thị Ph­¬ng K13KDCKB Nữ 26/05/92 Hải H­ng 141.0 3.18 Khá

51 13A4010121 Hồ Hữu Quân K13KDCKB 03/08/92 Nghệ An 06 141.0 2.70 Khá

52 13A4010123 Nguyễn Thị Quyên K13KDCKB Nữ 17/01/92 Hải H­ng 141.0 3.22 Giỏi

53 13A4010125 ðào Thị Thúy Quỳnh K13KDCKB Nữ 18/06/92 Vĩnh Phú 141.0 3.16 Khá

54 13A4010126 Nguyễn Thị Quỳnh K13KDCKB Nữ 03/11/92 Thái Bình 141.0 3.32 Giỏi

55 13A4010128 ðỗ Nguyên Hồng S¬n K13KDCKB 14/10/92 Nam Hà 141.0 3.28 Giỏi

56 13A4010129 ðồng Khánh S¬n K13KDCKB 21/01/92 Hải Phòng 141.0 2.86 Khá

57 13A4010133 ðỗ Trung Thành K13KDCKB 28/11/91 Hải Phòng 141.0 2.75 Khá

58 13A4010134 Nguyễn Công Thành K13KDCKB 27/01/92 Hà Tây 141.0 2.94 Khá

59 13A4010135 Trần Thành K13KDCKB 26/02/92 Ninh Bình 141.0 2.31 Trung bình

60 13A4010137 Trần Quang Thắng K13KDCKB 02/12/92 Hà Nội 141.0 2.85 Khá

61 13A4010143 Phạm Hoài Thu K13KDCKB Nữ 08/01/92 Quảng Ninh 141.0 2.86 Khá

62 13A4010144 Hoàng Thị Thúy K13KDCKB Nữ 20/07/92 Thanh Hóa 141.0 3.38 Giỏi

63 13A4010147 Trần Quý Tôn K13KDCKB 01/04/92 Hoàng Liên S¬n 141.0 3.17 Khá

64 13A4010148 Bùi Thị Trà K13KDCKB Nữ 06/03/92 Nghệ An 06 141.0 2.73 Khá

65 13A4010151 Tr­¬ng Thị Hà Trang K13KDCKB Nữ 01/05/91 Hà Tĩnh 141.0 3.31 Giỏi

66 13A4010154 Hoàng Thị Trung K13KDCKB Nữ 20/10/92 Nghệ An 141.0 3.33 Giỏi

67 13A4010158 Khúc Thanh Tùng K13KDCKB 09/01/92 Hải Phòng 141.0 2.55 Khá

68 13A4010159 Trần Quang Tứ K13KDCKB 03/09/92 Hà Tây 141.0 2.73 Khá

69 13A4010160 Bùi Thị Cẩm Vân K13KDCKB Nữ 26/01/92 Thái Bình 141.0 3.26 Giỏi

70 13A4010162 Trần Thị Thanh Vân K13KDCKB Nữ 15/04/92 Ninh Bình 141.0 3.61 Xuất sắc

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 95: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNA

Trang 1

1 13A4020026 Trần Hữu Bằng K13KTDNA 17/05/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.55 Khá

2 13A4020412 Nguyễn ðức Bình K13KTDNA 28/09/92 TP Hà Nội 141.0 2.71 Khá

3 13A4020044 ðoàn Thị Thùy Dung K13KTDNA Nữ 04/11/92 Nghệ An 141.0 3.05 Khá

4 13A4020433 Nguyễn Hoàng D­¬ng K13KTDNA Nữ 01/01/93 TP Hải Phòng 141.0 3.63 Xuất sắc

5 13A4020440 Mai Quỳnh ðiệp K13KTDNA Nữ 08/02/92 Ninh Bình 141.0 2.52 Khá

6 13A4020073 Trần ðình ðức K13KTDNA 27/12/92 Tỉnh ðắc Lắc 141.0 3.21 Giỏi

7 13A4020456 ðoàn Thanh Hải K13KTDNA 24/08/92 Tỉnh S¬n La 141.0 3.08 Khá

8 13A4020098 Phạm Thị Thanh Hải K13KTDNA Nữ 08/09/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.68 Khá

9 13A4020100 Bùi Thị Hồng Hạnh K13KTDNA Nữ 28/11/92 Bắc Thái 141.0 3.17 Khá

10 13A4020459 D­¬ng Mạnh Hào K13KTDNA 01/05/92 Ninh Bình 06 141.0 2.75 Khá

11 13A4020980 Lê Thị ánh Hằng K13KTDNA Nữ 02/09/91 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.70 Khá

12 13A4020107 Nguyễn Thị Hằng K13KTDNA Nữ 07/08/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.89 Khá

13 13A4020115 Nguyễn Vĩnh Hằng K13KTDNA Nữ 03/03/92 Bắc Thái 141.0 2.92 Khá

14 13A4020121 Trần Thị Thanh Hiền K13KTDNA Nữ 28/04/92 Hà Tây 141.0 2.89 Khá

15 13A4020128 ðỗ Thị Hoa K13KTDNA Nữ 07/07/92 Vĩnh Phú 141.0 3.40 Giỏi

16 13A4020133 Phạm Thị Hoài K13KTDNA Nữ 31/12/92 Nghệ An 141.0 3.14 Khá

17 13A4020144 Vũ Thị Hồng K13KTDNA Nữ 09/12/92 Thái Bình 06 141.0 3.15 Khá

18 13A4020147 Nguyễn Thị Huệ K13KTDNA Nữ 20/10/91 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.70 Khá

19 13A4020160 Tạ Thị Thanh Huyền K13KTDNA Nữ 28/03/92 Hà Tây 141.0 3.72 Xuất sắc

20 13A4020165 Lê Thị H­¬ng K13KTDNA Nữ 21/10/92 Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi

21 13A4020494 Lê Thị Thu H­¬ng K13KTDNA Nữ 11/07/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá

22 13A4020171 Trần Thị Lan H­¬ng K13KTDNA Nữ 14/06/91 Hà Nam Ninh 141.0 3.44 Giỏi

23 13A4020172 Mạc Thị H­ờng K13KTDNA Nữ 05/12/92 Hải H­ng 06 141.0 3.49 Giỏi

24 13A4020174 Phạm Xuân Khải K13KTDNA 10/10/92 Nam ðịnh 141.0 2.80 Khá

25 13A4020504 ðỗ Thùy Lan K13KTDNA Nữ 25/09/92 TP Hải Phòng 141.0 3.15 Khá

26 13A4020971 Hoàng Diệu H­¬ng Lan K13KTDNA Nữ 16/07/91 Cao Bằng 141.0 2.50 Khá

27 13A4020181 Hà Thị Linh K13KTDNA Nữ 08/08/92 Hải D­¬ng 141.0 3.31 Giỏi

28 13A4030027 Phạm Thùy Linh K13KTDNA Nữ 08/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.85 Khá

29 13A4020192 Võ Thúy Linh K13KTDNA Nữ 22/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.26 Giỏi

30 13A4020197 Phan Thị Thanh Loan K13KTDNA Nữ 27/03/92 Hải H­ng 141.0 3.26 Giỏi

31 13A4020520 Nguyễn Thị Thúy L­¬ng K13KTDNA Nữ 03/09/92 Nam Hà 141.0 2.98 Khá

32 13A4020203 Tr­¬ng Quang Lý K13KTDNA 26/11/91 Vĩnh Phú 141.0 2.32 Trung bình

33 13A4020206 Nguyễn Thị Ngọc Mai K13KTDNA Nữ 22/11/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.14 Khá

34 13A4020208 Phan Thị Mai K13KTDNA Nữ 30/12/92 Nam Hà 141.0 2.78 Khá

35 13A4020212 Bùi Tuấn Minh K13KTDNA 18/11/92 Nam Hà 141.0 2.78 Khá

36 13A4020532 ðỗ Thúy Nga K13KTDNA Nữ 27/07/92 Nam Hà 141.0 3.05 Khá

37 13A4020225 Ngô Thị Nga K13KTDNA Nữ 17/03/92 Thanh Hoá 141.0 3.12 Khá

38 13A4020243 Tr­¬ng Thị Ngọc K13KTDNA Nữ 23/08/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.69 Xuất sắc

39 13A4030191 Vũ Nh­ Quỳnh K13KTDNA Nữ 18/09/92 Bắc Giang 01 141.0 2.15 Trung bình

40 13A4020555 Trịnh Thái Sỹ K13KTDNA 24/07/92 Vĩnh Phú 141.0 2.63 Khá

41 13A4040118 Trần Quang Thành K13KTDNA 03/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.77 Xuất sắc

42 13A4020559 Hà Thị Ph­¬ng Thảo K13KTDNA Nữ 05/11/92 Quảng Ninh 141.0 3.47 Giỏi

Page 96: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNA

Trang 2

43 13A4020307 Hồ Thị Thu K13KTDNA Nữ 12/11/91 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.01 Khá

44 13A4020308 Phạm Hoài Thu K13KTDNA Nữ 17/01/92 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá

45 13A4020310 Lê Thị Thủy K13KTDNA Nữ 12/09/92 Tỉnh Quảng Ninh 01 141.0 3.53 Giỏi

46 13A4020322 Trần Thị Thân Th­¬ng K13KTDNA Nữ 02/09/92 Nam Hà 141.0 2.72 Khá

47 13A4020326 Nguyễn H­¬ng Trà K13KTDNA Nữ 23/01/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.98 Khá

48 13A4020588 Nguyễn H­¬ng Trà K13KTDNA Nữ 27/01/92 TP Hà Nội 141.0 2.79 Khá

49 13A4020602 Nguyễn Thu Trang K13KTDNA Nữ 06/01/92 Hà Bắc 141.0 2.64 Khá

50 13A4040147 Nguyễn Thu Trang K13KTDNA Nữ 29/06/91 Hà S¬n Bình 141.0 2.73 Khá

51 13A4020338 Ninh Thị Huyền Trang K13KTDNA Nữ 05/10/92 Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi

52 13A4020339 Phùng Thị Huyền Trang K13KTDNA Nữ 16/08/92 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.08 Khá

53 13A4020346 Kiều Cao Tr­ờng K13KTDNA 17/06/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.57 Khá

54 13A4020354 Vũ Hảo Tú K13KTDNA 04/08/92 Hải H­ng 141.0 2.20 Trung bình

55 13A4020362 Trần ðình Tuấn K13KTDNA 10/12/92 Hà Tĩnh 141.0 3.28 Giỏi

56 13A4020614 ðỗ Thanh Tùng K13KTDNA 19/11/92 Nam Hà 141.0 2.87 Khá

57 13A4020619 Nguyễn Thị Tuyết K13KTDNA Nữ 15/05/92 Hải H­ng 141.0 2.52 Khá

58 13A4020378 Phạm Thị Thanh Vân K13KTDNA Nữ 09/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.70 Xuất sắc

59 13A4020624 Phan Hồng Vân K13KTDNA Nữ 05/01/92 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá

60 13A4020387 L­¬ng Quang Vũ K13KTDNA 25/12/92 Hải H­ng 141.0 2.72 Khá

61 13A4030251 Thái Văn Vũ K13KTDNA 13/10/92 Hà Tĩnh 141.0 2.57 Khá

62 13A4020629 Hoàng Thị Xuân K13KTDNA Nữ 09/11/91 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.85 Khá

63 13A4020393 Bùi Thị Yến K13KTDNA Nữ 26/06/91 TP Hà Nội 141.0 3.47 Giỏi

64 13A4020398 Phạm Thị Hải Yến K13KTDNA Nữ 10/02/92 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 3.19 Khá

65 13A4020400 Vũ Thị Yến K13KTDNA Nữ 15/02/92 Hải H­ng 141.0 3.32 Giỏi

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 97: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNB

Trang 1

1 13A4020401 ðỗ Ngọc Anh K13KTDNB Nữ 20/07/92 Hà Bắc 141.0 3.35 Giỏi

2 13A4020002 ðỗ Thị Lan Anh K13KTDNB Nữ 10/01/92 Nam Hà 141.0 2.71 Khá

3 13A4020406 Phạm Hoàng Anh K13KTDNB 13/09/92 TP Hà Nội 141.0 3.19 Khá

4 13A4020409 Vũ Thị Kiều Anh K13KTDNB Nữ 04/02/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.75 Khá

5 13A4020024 Trần Thị Ngọc ánh K13KTDNB Nữ 28/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.58 Giỏi

6 13A4020029 Vũ Thanh Bình K13KTDNB Nữ 02/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.48 Trung bình

7 13A4020030 Nguyễn Thị Thúy Cải K13KTDNB Nữ 11/03/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.28 Giỏi

8 13A4020419 Phạm Quốc C­ờng K13KTDNB 12/11/92 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.65 Khá

9 13A4020040 Phạm Ngọc Diệp K13KTDNB Nữ 09/11/92 Hà Nội 141.0 3.15 Khá

10 13A4020045 Nguyễn Thị Dung K13KTDNB Nữ 11/05/92 Tỉnh Hải D­¬ng 141.0 2.64 Khá

11 13A4020424 Nguyễn Thị Hồng Dung K13KTDNB Nữ 09/02/92 Hà Tây 141.0 2.54 Khá

12 13A4020426 Nguyễn Thùy Dung K13KTDNB Nữ 02/11/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.39 Giỏi

13 13A4020428 Vũ Thị Dung K13KTDNB Nữ 15/09/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.44 Giỏi

14 13A4020058 Thân Thị D­¬ng K13KTDNB Nữ 18/12/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.02 Khá

15 13A4020436 Doãn ðình ðại K13KTDNB 04/07/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.10 Trung bình

16 13A4020067 Bùi Minh ðức K13KTDNB 16/07/92 TP Hải Phòng 141.0 2.91 Khá

17 13A4020078 Nguyễn Thị Thu Giang K13KTDNB Nữ 14/07/92 Nam Hà 141.0 2.68 Khá

18 13A4020450 Vũ H­¬ng Giang K13KTDNB Nữ 16/10/92 Hà Nam 141.0 2.72 Khá

19 13A4020460 Nguyễn Thị Thu Hằng K13KTDNB Nữ 08/08/92 Nam Hà 141.0 3.00 Khá

20 13A4020119 ðới Thị Thu Hiền K13KTDNB Nữ 21/03/92 Nam Hà 06 141.0 3.21 Giỏi

21 13A4020129 Nguyễn Thị Hoa K13KTDNB Nữ 19/08/92 Hải H­ng 141.0 2.68 Khá

22 13A4020136 Nguyễn Huy Hoàng K13KTDNB 24/09/92 Thái Nguyên 141.0 2.83 Khá

23 13A4020142 Ngô Thị Diệu Hồng K13KTDNB Nữ 19/05/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.92 Khá

24 13A4020484 Nguyễn Văn Huy K13KTDNB 10/11/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.59 Khá

25 13A4020155 Lê Bích Huyền K13KTDNB Nữ 21/12/92 Hà Tây 141.0 2.58 Khá

26 13A4020487 Trần Thị Thanh Huyền K13KTDNB Nữ 14/09/91 Hà S¬n Bình 141.0 2.72 Khá

27 13A4020162 Phạm Ngọc H­ng K13KTDNB 19/06/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.87 Khá

28 13A4020163 Cao Thị H­¬ng K13KTDNB Nữ 09/01/92 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.84 Khá

29 13A4020496 Nguyễn Thị Thanh H­¬ng K13KTDNB Nữ 29/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá

30 13A4020173 Nguyễn Thị Minh Khai K13KTDNB Nữ 06/05/92 Tỉnh Bắc Giang 04 141.0 2.59 Khá

31 13A4020505 Nguyễn Thị Mai Liên K13KTDNB Nữ 22/09/92 Tỉnh H­ng Yên 141.0 2.75 Khá

32 13A4020182 Hà Thu Linh K13KTDNB Nữ 20/01/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.12 Khá

33 13A4020513 Nguyễn Tùng Linh K13KTDNB 02/03/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.54 Khá

34 13A4020190 Trần Thị Ph­¬ng Linh K13KTDNB Nữ 04/02/92 TP Hải Phòng 141.0 2.96 Khá

35 13A4020195 Nguyễn Thanh Loan K13KTDNB Nữ 04/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.65 Khá

36 13A4020526 Vũ H­¬ng Mai K13KTDNB Nữ 11/02/92 TP Hà Nội 141.0 2.98 Khá

37 13A4020210 Nguyễn ðức Mạnh K13KTDNB 19/07/92 Hà Tây 141.0 2.72 Khá

38 13A4020528 Nguyễn Thành Minh K13KTDNB 02/06/92 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá

39 13A4020531 D­¬ng Thành Nam K13KTDNB 18/02/92 Hà Tây 141.0 2.57 Khá

40 13A4020224 ðỗ Thị Nga K13KTDNB Nữ 07/07/92 Nam Hà 141.0 3.18 Khá

41 13A4020972 Sầm Thị Nga K13KTDNB Nữ 25/12/91 Tỉnh Cao Bằng 141.0 2.98 Khá

42 13A4020230 Nguyễn Thị Hồng Ngân K13KTDNB Nữ 17/04/92 Hải H­ng 06 141.0 2.96 Khá

Page 98: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNB

Trang 2

43 13A4020237 Nguyễn Thái Ngọc K13KTDNB 05/08/92 Tỉnh Gia Lai 141.0 2.72 Khá

44 13A4020256 Ngô Thị Hồng Nhung K13KTDNB Nữ 13/03/92 Hà Bắc 141.0 3.17 Khá

45 13A4020265 Hoàng Văn Phong K13KTDNB 10/09/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.56 Khá

46 13A4020267 Bùi Thị Ph­¬ng K13KTDNB Nữ 15/06/91 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.22 Giỏi

47 13A4020269 ðặng Thị Ph­¬ng K13KTDNB Nữ 16/06/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.47 Giỏi

48 13A4010581 Quản H­¬ng Quỳnh K13KTDNB Nữ 29/03/92 Tỉnh Phú Thọ 141.0 3.05 Khá

49 13A4020281 Trần Thị Thúy Quỳnh K13KTDNB Nữ 15/07/92 Quảng Ninh 141.0 3.17 Khá

50 13A4020291 Tạ Thị Mai Tân K13KTDNB Nữ 01/04/91 Hòa Bình 141.0 2.73 Khá

51 13A4020557 Phạm Văn Thanh K13KTDNB 22/12/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.59 Khá

52 13A4020295 ðào Thị Thảo K13KTDNB Nữ 15/07/92 Tỉnh H­ng Yên 141.0 3.25 Giỏi

53 13A4020561 Nguyễn Ph­¬ng Thảo K13KTDNB Nữ 17/12/92 Quảng Ninh 141.0 2.84 Khá

54 13A4020298 Nguyễn Thị Thảo K13KTDNB Nữ 15/10/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.64 Khá

55 13A4020302 Trịnh Thị Ph­¬ng Thảo K13KTDNB Nữ 19/01/92 TP Hải Phòng 141.0 3.72 Xuất sắc

56 13A4030197 ðỗ Minh Thắng K13KTDNB 06/12/92 Nghệ An 06 141.0 2.48 Trung bình

57 13A4020571 Lê Thị Thu K13KTDNB Nữ 12/03/92 Hà Tây 141.0 2.68 Khá

58 13A4010629 ðỗ Thị Minh Thủy K13KTDNB Nữ 02/11/92 Thái Bình 141.0 2.79 Khá

59 13A4020577 Nguyễn Minh Thúy K13KTDNB Nữ 25/01/92 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá

60 13A4020317 Nguyễn Thị Thanh Thúy K13KTDNB Nữ 14/02/92 Tỉnh Hòa Bình 01 141.0 3.10 Khá

61 13A4020329 ðặng Thị Vân Trang K13KTDNB Nữ 08/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.42 Giỏi

62 13A4020331 Hoàng Hiền Trang K13KTDNB Nữ 27/04/92 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.22 Giỏi

63 13A4020591 Hoàng Thị Thu Trang K13KTDNB Nữ 12/08/92 TP Hà Nội 141.0 2.61 Khá

64 13A4020594 Nghiêm Vũ Quỳnh Trang K13KTDNB Nữ 13/11/92 Hải Phòng 141.0 2.52 Khá

65 13A4020348 Vũ Xuân Tr­ờng K13KTDNB 04/02/92 Quảng Ninh 141.0 2.70 Khá

66 13A4020353 Phạm Văn Tú K13KTDNB 28/02/91 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.65 Khá

67 13A4020616 ðồng Xuân Tùng K13KTDNB 03/02/92 Hà Bắc 141.0 2.54 Khá

68 13A4020372 Phạm Thị ánh Tuyết K13KTDNB Nữ 28/12/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.01 Khá

69 13A4020379 Phạm Thị Thanh Vân K13KTDNB Nữ 20/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.44 Giỏi

70 13A4020389 Nguyễn Thị Ngọc Xuân K13KTDNB Nữ 31/12/92 Vĩnh Phúc 141.0 2.96 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 99: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNC

Trang 1

1 13A4020001 Nguyễn Thị Thúy An K13KTDNC Nữ 31/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.94 Khá

2 13A4020006 L­u Hồng Anh K13KTDNC Nữ 06/07/92 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá

3 13A4010005 Nguyễn Thị Lan Anh K13KTDNC Nữ 04/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.19 Khá

4 13A4020407 Triệu Nguyễn ðức Anh K13KTDNC 22/02/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.02 Trung bình

5 13A4020023 Trần Thị ánh K13KTDNC Nữ 11/08/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.03 Khá

6 13A4020414 Thiều Thị Huyền Chang K13KTDNC Nữ 15/09/92 Vĩnh Phú 141.0 3.26 Giỏi

7 13A4020034 Vũ Thị Kim Chi K13KTDNC Nữ 05/10/92 Thái Bình 141.0 3.10 Khá

8 13A4020415 Lê Thị Việt Chinh K13KTDNC Nữ 31/08/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.57 Khá

9 13A4040021 Phạm Chí Dũng K13KTDNC 25/03/92 Hải Phòng 141.0 2.84 Khá

10 13A4020056 Nguyễn Thị D­¬ng K13KTDNC Nữ 05/12/92 Tỉnh Hà Tây 06 141.0 3.47 Giỏi

11 13A4020076 Lê Thị Lệ Giang K13KTDNC Nữ 21/07/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi

12 13A4020079 Phạm Thị Giang K13KTDNC Nữ 16/02/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.84 Khá

13 13A4020086 Lê Thị Hà K13KTDNC Nữ 28/09/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá

14 13A4020458 Bùi Thị Hạnh K13KTDNC Nữ 14/07/92 TP Hải Phòng 141.0 2.85 Khá

15 13A4020103 Nguyễn Thị Hạnh K13KTDNC Nữ 26/01/92 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi

16 13A4020462 Nguyễn Thu Hiên K13KTDNC Nữ 03/04/92 Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi

17 13A4020463 L­u Thị Hiền K13KTDNC Nữ 15/11/92 Hải H­ng 141.0 2.62 Khá

18 13A4020466 Nguyễn Thu Hiền K13KTDNC Nữ 05/06/92 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.61 Khá

19 13A4020120 Trần Thị Hiền K13KTDNC Nữ 16/03/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.85 Khá

20 13A4020123 Chu Thị Hiếu K13KTDNC Nữ 27/10/91 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.54 Khá

21 13A4020141 Lê Thị Hồng K13KTDNC Nữ 25/02/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.88 Khá

22 13A4020480 Phạm Thanh Hồng K13KTDNC Nữ 23/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.21 Giỏi

23 13A4020150 D­¬ng Thanh Huyền K13KTDNC Nữ 07/02/92 Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi

24 13A4020151 ðàm Thị Huyền K13KTDNC Nữ 24/01/92 Hải H­ng 141.0 3.00 Khá

25 13A4020159 Phạm Thị Huyền K13KTDNC Nữ 20/06/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá

26 13A4040054 ðào Ngọc Huỳnh K13KTDNC 17/06/92 TP Hải Phòng 141.0 2.64 Khá

27 13A4020169 Phạm Thanh H­¬ng K13KTDNC Nữ 15/12/92 Hải H­ng 141.0 3.24 Giỏi

28 13A4020502 Phạm Xuân Lai K13KTDNC 16/08/92 Thái Bình 141.0 2.26 Trung bình

29 13A4040063 ðinh Trọng Linh K13KTDNC 13/02/92 Nam Hà 141.0 2.59 Khá

30 13A4020186 L­¬ng Thị Thùy Linh K13KTDNC Nữ 29/05/92 TP Hà Nội 141.0 2.71 Khá

31 13A4020510 Nguyễn Thị Hồng Linh K13KTDNC Nữ 01/11/92 Ninh Bình 141.0 3.22 Giỏi

32 13A4020188 Nguyễn Thùy Linh K13KTDNC Nữ 20/11/92 Hà Bắc 141.0 3.58 Giỏi

33 13A4020511 Nguyễn Thùy Linh K13KTDNC Nữ 19/04/92 Vĩnh Phú 141.0 3.40 Giỏi

34 13A4020514 Phạm Thế Linh K13KTDNC 10/03/92 Hà Nam Ninh 141.0 2.41 Trung bình

35 13A4020194 Vũ Thùy Linh K13KTDNC Nữ 15/11/92 Thái Bình 141.0 2.89 Khá

36 13A4020201 Lê Hiền L­¬ng K13KTDNC Nữ 03/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.89 Khá

37 13A4020973 Hỏa Ph­¬ng Mai K13KTDNC Nữ 26/05/91 Tuyên Quang 141.0 2.08 Trung bình

38 13A4020525 Trần Thị Mai K13KTDNC Nữ 04/11/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.72 Khá

39 13A4010505 Hoàng Ngọc Minh K13KTDNC 19/06/92 Hà Nội 141.0 2.57 Khá

40 13A4020529 Nguyễn Thu Minh K13KTDNC Nữ 15/08/92 TP Hải Phòng 141.0 3.26 Giỏi

41 13A4020214 Phạm Thị M¬ K13KTDNC Nữ 09/09/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.89 Khá

42 13A4020215 ðào Thị Hà My K13KTDNC Nữ 12/06/92 Hà Giang 141.0 2.96 Khá

Page 100: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNC

Trang 2

43 13A4020217 Hoàng Ph­¬ng Diễm My K13KTDNC Nữ 02/11/92 TP Hà Nội 141.0 3.49 Giỏi

44 13A4020222 Nguyễn Văn Nam K13KTDNC 18/01/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.71 Khá

45 13A4020234 ðinh Thị Mai Ngọc K13KTDNC Nữ 06/12/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.71 Khá

46 13A4020535 Hồ Thị Nh­ Ngọc K13KTDNC Nữ 12/04/92 Quảng Trị 141.0 3.15 Khá

47 13A4020235 Lê Thị ánh Ngọc K13KTDNC Nữ 02/12/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.15 Khá

48 13A4020241 Phan Huyền Ngọc K13KTDNC Nữ 16/01/92 Tỉnh Quảng Ninh 06 141.0 3.56 Giỏi

49 13A4020244 Lê Văn Nguyên K13KTDNC 04/07/92 Hà Tây 141.0 2.53 Khá

50 13A4020252 Mai Thị Nhinh K13KTDNC Nữ 18/06/92 Hải H­ng 141.0 2.94 Khá

51 13A4020541 D­¬ng Thị Oanh K13KTDNC Nữ 13/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.85 Khá

52 13A4020271 Hoàng Thị Anh Ph­¬ng K13KTDNC Nữ 05/08/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.50 Khá

53 13A4020549 Trần Thị Ph­ợng K13KTDNC Nữ 10/12/92 Hải H­ng 141.0 2.89 Khá

54 13A4020553 Tr­¬ng Thị Anh Quỳnh K13KTDNC Nữ 22/04/92 Hà Tĩnh 141.0 2.77 Khá

55 13A4020289 Trần Minh Tâm K13KTDNC Nữ 14/12/92 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.58 Giỏi

56 13A4020293 Ngô Minh Thanh K13KTDNC Nữ 01/04/92 TP Hà Nội 141.0 3.48 Giỏi

57 13A4020299 Nguyễn Thị Thảo K13KTDNC Nữ 20/09/92 Tỉnh Hải D­¬ng 141.0 3.19 Khá

58 13A4020563 Nguyễn Thu Thảo K13KTDNC Nữ 16/08/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.87 Khá

59 13A4020301 Phan Thu Thảo K13KTDNC Nữ 01/10/92 Vĩnh Phú 141.0 3.52 Giỏi

60 13A4020573 ðào Duy Thuật K13KTDNC 06/02/92 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.20 Trung bình

61 13A4020581 Nguyễn Anh Th­ K13KTDNC Nữ 20/09/92 TP Hải Phòng 141.0 2.79 Khá

62 13A4020320 Vũ Thị Anh Th­ K13KTDNC Nữ 17/10/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.21 Giỏi

63 13A4020585 Hoàng Xuân Toàn K13KTDNC 12/09/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.79 Khá

64 13A4030209 Hoàng Thu Trang K13KTDNC Nữ 08/02/92 Hà Tây 141.0 2.96 Khá

65 13A4040140 Lê Thị Huyền Trang K13KTDNC Nữ 15/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.03 Trung bình

66 13A4020373 Bùi Thị T­¬i K13KTDNC Nữ 15/01/92 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá

67 13A4020621 Hà Thị Tố Uyên K13KTDNC Nữ 14/04/92 Hải H­ng 141.0 2.98 Khá

68 13A4020385 Lê Thu Vinh K13KTDNC Nữ 25/04/92 TP Hà Nội 141.0 3.47 Giỏi

69 13A4020390 Tạ Thị Thanh Xuân K13KTDNC Nữ 12/02/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.54 Giỏi

70 13A4020394 ðỗ Thị Hà Yến K13KTDNC Nữ 09/07/92 Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi

71 13A4020022 Bùi Thị Ánh K13KTDNC Nữ 21/11/92 Thanh Hóa 01 141.0 2.98 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 101: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDND

Trang 1

1 13A4020012 Phạm Hà Thủy Anh K13KTDND Nữ 05/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.48 Giỏi

2 13A4020025 Phan Tuấn Bản K13KTDND 07/10/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.52 Khá

3 13A4020416 Vũ ðức Công K13KTDND 30/01/92 Thái Bình 141.0 2.72 Khá

4 13A4020417 Nguyễn Huy C­ờng K13KTDND 26/10/91 Vĩnh Phú 141.0 2.26 Trung bình

5 13A4020420 Vũ Ngọc Diệp K13KTDND Nữ 08/08/92 Tỉnh Hải D­¬ng 141.0 3.12 Khá

6 13A4020423 Hoàng Minh Dung K13KTDND Nữ 20/12/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá

7 13A4020048 Phạm Thị Thu Dung K13KTDND Nữ 13/08/92 Hòa Bình 141.0 3.52 Giỏi

8 13A4020427 Trần Thị Kim Dung K13KTDND Nữ 04/01/93 TP Hà Nội 141.0 2.54 Khá

9 13A4040020 Nguyễn Việt Dũng K13KTDND 07/11/92 Vĩnh Phú 141.0 2.15 Trung bình

10 13A4040022 Lê Thị Lan Duyên K13KTDND Nữ 09/03/92 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.65 Khá

11 13A4020431 Phạm Thị Duyên K13KTDND Nữ 05/09/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.86 Khá

12 13A4020432 Tô Thị Duyên K13KTDND Nữ 14/11/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.28 Giỏi

13 13A4020975 Trần Thị Thùy D­¬ng K13KTDND Nữ 24/11/91 Hoàng Liên S¬n 141.0 2.52 Khá

14 13A4020445 Nguyễn Minh ðức K13KTDND 15/10/92 Hà Tây 141.0 2.72 Khá

15 13A4020447 Nguyễn Thị H­¬ng Giang K13KTDND Nữ 22/07/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.32 Giỏi

16 13A4020081 Trần Thị H­¬ng Giang K13KTDND Nữ 11/11/92 Hà Tây 141.0 3.70 Xuất sắc

17 13A4020449 Trịnh Thị Giang K13KTDND Nữ 29/05/92 Hải H­ng 141.0 2.95 Khá

18 13A4020101 Chu Thị Hồng Hạnh K13KTDND Nữ 15/12/92 TP Hải Phòng 141.0 2.77 Khá

19 13A4020111 Nguyễn Thị Thu Hằng K13KTDND Nữ 05/01/92 Hải H­ng 141.0 3.28 Giỏi

20 13A4020116 Trần Thị Hằng K13KTDND Nữ 27/09/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.72 Khá

21 13A4020118 Phạm Thị Hậu K13KTDND Nữ 17/08/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.30 Giỏi

22 13A4020471 Phạm Thị Hoa K13KTDND Nữ 06/02/92 Tỉnh Hải D­¬ng 141.0 3.32 Giỏi

23 13A4020130 Trần Thị Hoa K13KTDND Nữ 24/09/92 Hà Tĩnh 141.0 2.65 Khá

24 13A4020140 ðỗ Thị Hồng K13KTDND Nữ 13/11/92 Tỉnh Hải D­¬ng 141.0 3.08 Khá

25 13A4020143 Trần Thị Hồng K13KTDND Nữ 30/07/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.52 Khá

26 13A4020481 Nguyễn Thị Huế K13KTDND Nữ 06/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.72 Khá

27 13A4020145 Phạm Thị Huế K13KTDND Nữ 28/10/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.31 Trung bình

28 13A4020156 Lê Thanh Huyền K13KTDND Nữ 17/07/92 Tỉnh Quảng Bình 141.0 2.95 Khá

29 13A4020168 Nguyễn Thị Lan H­¬ng K13KTDND Nữ 18/06/91 Hà Nội 141.0 2.78 Khá

30 13A4020170 Phan Thị H­¬ng K13KTDND Nữ 06/10/92 Hà Bắc 141.0 2.80 Khá

31 13A4020178 Phan Vũ Vân Khánh K13KTDND Nữ 10/10/92 Tỉnh Bắc Giang 01 141.0 3.45 Giỏi

32 13A4020503 Nguyễn Hoàng Lãm K13KTDND 06/01/91 TP Hà Nội 141.0 2.79 Khá

33 13A4020512 Nguyễn Thùy Linh K13KTDND Nữ 06/09/92 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá

34 13A4020519 Phạm Thị Thanh Luyến K13KTDND Nữ 02/08/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.78 Khá

35 13A4020205 Nguyễn Thị Mai K13KTDND Nữ 15/08/92 Tỉnh H­ng Yên 141.0 2.95 Khá

36 13A4020207 Nguyễn Thị Tuyết Mai K13KTDND Nữ 01/09/92 Hà S¬n Bình 141.0 3.12 Khá

37 13A4020218 Hoàng Thùy My K13KTDND Nữ 02/10/92 TP Hà Nội 01 141.0 3.18 Khá

38 13A4020232 Vũ Thị Thanh Ngoan K13KTDND Nữ 01/10/92 Hải H­ng 141.0 2.85 Khá

39 13A4040086 Nguyễn Thị Bích Ngọc K13KTDND Nữ 30/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá

40 13A4020248 Trần Thị Minh Nguyệt K13KTDND Nữ 15/05/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.70 Khá

41 13A4020250 Nguyễn Thị Nhâm K13KTDND Nữ 30/04/92 TP Hải Phòng 141.0 3.16 Khá

42 13A4020263 Nguyễn Thị Kiều Oanh K13KTDND Nữ 22/11/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.66 Khá

Page 102: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDND

Trang 2

43 13A4020545 Trần ðức Phúc K13KTDND 29/08/88 Tỉnh Hà Tây 06 141.0 2.42 Trung bình

44 13A4020268 Chế Thị Ph­¬ng K13KTDND Nữ 10/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.84 Khá

45 13A4020273 Phạm Thị Ph­¬ng K13KTDND Nữ 04/01/92 Hải H­ng 141.0 2.68 Khá

46 13A4020279 Phạm Thị Quyên K13KTDND Nữ 02/03/91 Tỉnh Hải D­¬ng 06 141.0 2.86 Khá

47 13A4020290 Trịnh ðức Tâm K13KTDND 11/09/92 Thanh Hoá 141.0 2.93 Khá

48 13A4020296 Hoàng Thị Thu Thảo K13KTDND Nữ 28/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi

49 13A4020309 Bùi Thị Thủy K13KTDND Nữ 09/12/92 Thái Bình 141.0 3.47 Giỏi

50 13A4020312 L­¬ng Thị Thủy K13KTDND Nữ 21/10/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.23 Giỏi

51 13A4020579 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thúy K13KTDND Nữ 03/07/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.68 Khá

52 13A4020318 Thái Minh Thúy K13KTDND Nữ 30/12/92 Tỉnh Phú Thọ 141.0 2.66 Khá

53 13A4020603 Nguyễn Thu Trang K13KTDND Nữ 02/04/92 TP Hà Nội 141.0 3.56 Giỏi

54 13A4020351 Nguyễn Anh Tú K13KTDND 05/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.65 Khá

55 13A4020359 Nguyễn Hồng Tuấn K13KTDND 11/12/92 Tỉnh Bắc Giang 01 141.0 2.64 Khá

56 13A4020360 Nguyễn Thanh Tuấn K13KTDND 27/10/89 Nghệ Tĩnh 141.0 2.38 Trung bình

57 13A4020622 Bạch Hồng Vân K13KTDND Nữ 28/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá

58 13A4020375 Mạc Thị Vân K13KTDND Nữ 23/01/92 Hải H­ng 141.0 2.82 Khá

59 13A4020376 Nguyễn Hải Vân K13KTDND Nữ 06/10/92 Hải H­ng 141.0 2.86 Khá

60 13A4020381 Tr­¬ng Mỹ Cẩm Vân K13KTDND Nữ 18/05/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.73 Khá

61 13A4020627 Nguyễn Quang Vinh K13KTDND 11/08/92 Hải H­ng 141.0 2.08 Trung bình

62 13A4020386 Nguyễn Thị Vinh K13KTDND Nữ 26/02/91 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.93 Khá

63 13A4020631 Nguyễn Thị Yến K13KTDND Nữ 08/10/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.94 Khá

64 13A4020396 Nguyễn Thị Hải Yến K13KTDND Nữ 09/02/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.75 Xuất sắc

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 103: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNE

Trang 1

1 13A4020003 ðỗ Thị Nguyệt Anh K13KTDNE Nữ 24/09/91 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.91 Khá

2 13A4020009 Nguyễn Thị Lan Anh K13KTDNE Nữ 18/08/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.58 Khá

3 13A4020010 Nguyễn Thị Vân Anh K13KTDNE Nữ 16/11/92 Phú Thọ 141.0 2.61 Khá

4 13A4020011 Nguyễn Thị Vân Anh K13KTDNE Nữ 02/11/92 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá

5 13A4020037 Phạm Thị Cúc K13KTDNE Nữ 07/09/92 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.77 Khá

6 13A4020038 ðặng Trần C­ờng K13KTDNE 03/11/92 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.56 Khá

7 13A4020042 Nguyễn Thị Huyền Diệu K13KTDNE Nữ 22/12/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.53 Giỏi

8 13A4020049 Trần Thị Thùy Dung K13KTDNE Nữ 10/09/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.44 Giỏi

9 13A4020072 Phan Hoàng ðức K13KTDNE 25/04/92 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.70 Khá

10 13A4020451 D­¬ng Danh Hà K13KTDNE 24/04/92 Hà Nội 141.0 2.78 Khá

11 13A4020083 ðỗ Thị Hà K13KTDNE Nữ 29/11/92 TP Hà Nội 141.0 3.21 Giỏi

12 13A4020085 Hồ Thị Hà K13KTDNE Nữ 01/05/92 Nghệ An 06 141.0 2.66 Khá

13 13A4020088 Nguyễn Thị Hà K13KTDNE Nữ 18/12/91 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.82 Khá

14 13A4020452 Phạm Thanh Hà K13KTDNE Nữ 12/04/91 TP Hải Phòng 141.0 3.45 Giỏi

15 13A4020097 Nguyễn Thanh Hải K13KTDNE Nữ 19/02/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.58 Khá

16 13A4020457 Vũ Hoàng Hải K13KTDNE 23/09/92 Hải D­¬ng 141.0 2.75 Khá

17 13A4020105 Lê Thị Hằng K13KTDNE Nữ 19/11/92 Hải H­ng 141.0 2.71 Khá

18 13A4020125 Phạm Văn Hiệu K13KTDNE 08/06/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.20 Trung bình

19 13A4020470 Nguyễn Diệu Hoa K13KTDNE Nữ 02/11/92 Vĩnh Phú 141.0 2.88 Khá

20 13A4020483 Nguyễn Việt Hùng K13KTDNE 15/02/92 TP Hà Nội 141.0 2.55 Khá

21 13A4040052 Nguyễn Thanh Huyền K13KTDNE Nữ 01/01/92 Nam Hà 141.0 2.84 Khá

22 13A4020166 Lê Thị Minh H­¬ng K13KTDNE Nữ 27/05/92 TP Hải Phòng 141.0 3.88 Xuất sắc

23 13A4020495 Nguyễn Thị Lan H­¬ng K13KTDNE Nữ 23/09/92 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.73 Khá

24 13A4020506 D­¬ng Thùy Linh K13KTDNE Nữ 24/01/92 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.57 Khá

25 13A4020200 ðỗ Thị Luyến K13KTDNE Nữ 19/11/92 Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi

26 13A4020522 Nguyễn Thị Ly K13KTDNE Nữ 27/01/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.01 Khá

27 13A4020216 ðặng Hồng My K13KTDNE Nữ 22/07/91 TP Hải Phòng 141.0 3.42 Giỏi

28 13A4020533 Ngô Thị Nga K13KTDNE Nữ 24/01/92 Hải H­ng 141.0 3.49 Giỏi

29 13A4020226 Nguyễn Thị Thúy Nga K13KTDNE Nữ 30/09/91 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi

30 13A4020227 Phạm Thị Thanh Nga K13KTDNE Nữ 20/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.25 Giỏi

31 13A4020229 Hoàng Thị Ngân K13KTDNE Nữ 01/05/92 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.98 Khá

32 13A4020239 Nguyễn Yến Ngọc K13KTDNE Nữ 09/02/92 TP Hà Nội 141.0 3.25 Giỏi

33 13A4020245 Phan Quốc Nguyên K13KTDNE 29/12/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.14 Trung bình

34 13A4020251 Nguyễn ðăng Nhất K13KTDNE 09/08/92 Hải H­ng 141.0 2.55 Khá

35 13A4020254 ðặng Thị Hồng Nhung K13KTDNE Nữ 30/03/92 Bắc Giang 141.0 3.09 Khá

36 13A4020258 Nguyễn Thị Hồng Nhung K13KTDNE Nữ 29/02/92 Hải H­ng 141.0 3.28 Giỏi

37 13A4020261 Tôn Thị Thùy Ninh K13KTDNE Nữ 28/10/92 Hà Bắc 141.0 3.42 Giỏi

38 13A4020270 ðinh Thị Ph­¬ng K13KTDNE Nữ 19/06/92 Nam Hà 141.0 3.33 Giỏi

39 13A4020282 Vũ Thị Nh­ Quỳnh K13KTDNE Nữ 05/06/92 TP Hải Phòng 141.0 3.05 Khá

40 13A4020562 Nguyễn Ph­¬ng Thảo K13KTDNE Nữ 05/05/92 Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi

41 13A4020300 Phạm Thị Ph­¬ng Thảo K13KTDNE Nữ 26/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.14 Khá

42 13A4020311 Lê Thu Thủy K13KTDNE Nữ 08/08/92 Hà Nội 141.0 3.15 Khá

Page 104: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNE

Trang 2

43 13A4020314 Tr­¬ng Thanh Thủy K13KTDNE Nữ 26/06/92 Tỉnh Hải D­¬ng 141.0 3.10 Khá

44 13A4020315 Vũ Thị Thu Thủy K13KTDNE Nữ 07/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.98 Khá

45 13A4020316 D­¬ng Thị Thúy K13KTDNE Nữ 03/10/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.35 Trung bình

46 13A4020325 Nguyễn Duy Toản K13KTDNE 12/08/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.63 Khá

47 13A4020592 Lê Thị Minh Trang K13KTDNE Nữ 16/01/91 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.78 Khá

48 13A4020332 Ngụy Thị Trang K13KTDNE Nữ 17/01/92 Hà Tĩnh 141.0 2.68 Khá

49 13A4020596 Nguyễn Lê Trang K13KTDNE Nữ 07/07/92 Hà Nội 141.0 2.84 Khá

50 13A4020597 Nguyễn Thị Huyền Trang K13KTDNE Nữ 03/02/92 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 3.03 Khá

51 13A4020341 Vũ Thị Trang K13KTDNE Nữ 15/11/92 Hải H­ng 141.0 3.28 Giỏi

52 13A4020608 Vũ Thị Tuyết Trinh K13KTDNE Nữ 05/07/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.75 Khá

53 13A4020363 Tr­¬ng Mạnh Tuấn K13KTDNE 20/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi

54 13A4020976 Liễu Ngọc Tuyết K13KTDNE Nữ 10/03/91 Lạng S¬n 141.0 2.87 Khá

55 13A4020623 ðinh Thị Hồng Vân K13KTDNE Nữ 04/08/92 Tỉnh Ninh Bình 06 141.0 2.88 Khá

56 13A4020380 Phan Thị Vân K13KTDNE Nữ 11/03/92 Nghệ Tĩnh 141.0 3.42 Giỏi

57 13A4020382 Võ Thị Vân K13KTDNE Nữ 20/06/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.72 Khá

58 13A4020626 Vũ Thanh Vân K13KTDNE Nữ 17/01/92 TP Hải Phòng 141.0 2.68 Khá

59 13A4020392 Phạm Thị Hàm Yên K13KTDNE Nữ 18/11/92 Hải H­ng 141.0 3.61 Xuất sắc

60 13A4020397 Nguyễn Thị Xuân Yến K13KTDNE Nữ 20/12/91 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.05 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 105: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNG

Trang 1

1 13A4040005 Lâm Thị Hiền Anh K13KTDNG Nữ 13/04/92 Hải H­ng 141.0 3.09 Khá

2 13A4020403 Nguyễn Hữu Tuấn Anh K13KTDNG 24/10/92 Tỉnh H­ng Yên 141.0 2.04 Trung bình

3 13A4020013 Phạm Thị Thu Anh K13KTDNG Nữ 23/12/91 Hải H­ng 141.0 3.75 Xuất sắc

4 13A4020020 Vũ Hùng Anh K13KTDNG 20/10/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.65 Khá

5 13A4020408 Vũ Ngọc Anh K13KTDNG 19/12/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.02 Khá

6 13A4020021 Vũ Thị Ngọc Anh K13KTDNG Nữ 21/12/92 Tỉnh Hải D­¬ng 141.0 3.07 Khá

7 13A4020411 Phạm Ngọc Bích K13KTDNG Nữ 18/09/92 Quảng Ninh 141.0 2.75 Khá

8 13A4020032 Phạm Thị Quỳnh Châm K13KTDNG Nữ 07/12/92 TP Hải Phòng 141.0 3.07 Khá

9 13A4020033 Mai Cẩm Chi K13KTDNG Nữ 24/05/91 TP Hà Nội 141.0 3.16 Khá

10 13A4020421 Bùi Thị Dinh K13KTDNG Nữ 10/09/91 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.08 Khá

11 13A4020043 Phạm Thị Dịu K13KTDNG Nữ 07/04/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.19 Khá

12 13A4020046 Nguyễn Thị Dung K13KTDNG Nữ 12/02/92 Tỉnh Lạng S¬n 141.0 2.65 Khá

13 13A4020047 Nguyễn Thị Dung K13KTDNG Nữ 09/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.61 Khá

14 13A4020425 Nguyễn Thị Thùy Dung K13KTDNG Nữ 10/11/92 Hà Tây 141.0 2.63 Khá

15 13A4020051 ðặng ðức Dũng K13KTDNG 09/10/92 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.19 Trung bình

16 13A4020438 Trần Trọng ðại K13KTDNG 27/08/92 H­ng Yên 141.0 2.73 Khá

17 13A4020063 D­¬ng Thị Bích ðào K13KTDNG Nữ 19/02/92 Hà Bắc 141.0 3.08 Khá

18 13A4020068 Bùi Ngọc ðức K13KTDNG 15/07/92 Hà Nội 141.0 2.64 Khá

19 13A4020071 Nguyễn Viết ðức K13KTDNG 01/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.54 Khá

20 13A4020077 Nguyễn Châu Giang K13KTDNG Nữ 12/02/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.70 Xuất sắc

21 13A4020448 Nguyễn Tr­ờng Giang K13KTDNG 27/01/92 TP Hà Nội 141.0 2.50 Khá

22 13A4020080 Phạm Thị Thu Giang K13KTDNG Nữ 02/10/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá

23 13A4020084 Hoàng Minh Hà K13KTDNG Nữ 24/07/92 Hải Phòng 141.0 2.96 Khá

24 13A4020087 Lê Thị Thanh Hà K13KTDNG Nữ 04/12/92 Nghệ An 141.0 3.01 Khá

25 13A4020091 Nguyễn Thị Thu Hà K13KTDNG Nữ 09/09/91 Tỉnh Hải D­¬ng 141.0 3.25 Giỏi

26 13A4020092 Phạm Thị Thu Hà K13KTDNG Nữ 22/02/91 Hải H­ng 141.0 3.52 Giỏi

27 13A4020096 Nguyễn Phi Hải K13KTDNG 19/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi

28 13A4020104 Vũ Thị Hạnh K13KTDNG Nữ 21/04/92 TP Hải Phòng 141.0 3.10 Khá

29 13A4020468 Bùi Trung Hiếu K13KTDNG 26/12/92 Tỉnh H­ng Yên 141.0 2.64 Khá

30 13A4020126 ðinh Thị Hoa K13KTDNG Nữ 26/08/92 Nam Hà 141.0 3.61 Xuất sắc

31 13A4020472 Vũ Mai Hoa K13KTDNG Nữ 04/07/92 TP Hà Nội 141.0 2.58 Khá

32 13A4020475 Nguyễn Thị Hoài K13KTDNG Nữ 16/04/90 Vĩnh Phú 141.0 2.73 Khá

33 13A4020139 Lê Khắc Hổ K13KTDNG 15/12/92 Hà Tây 141.0 2.77 Khá

34 13A4030151 Hoàng ðình Huy K13KTDNG 12/08/92 Hải Phòng 141.0 2.70 Khá

35 13A4020153 ðỗ Thu Huyền K13KTDNG Nữ 02/03/92 H­ng Yên 141.0 3.05 Khá

36 13A4020177 Phạm ðức Khánh K13KTDNG 01/03/92 TP Hà Nội 141.0 2.66 Khá

37 13A4020183 Hoàng Thị Hà Linh K13KTDNG Nữ 16/03/92 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 3.17 Khá

38 13A4020187 Nguyễn Khánh Linh K13KTDNG Nữ 14/06/92 Tỉnh Thừa Thiên-Huế 141.0 3.30 Giỏi

39 13A4020524 Nguyễn Thị Ngọc Mai K13KTDNG Nữ 16/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.64 Khá

40 13A4020209 L­u Ngọc Mạnh K13KTDNG 08/08/91 Tỉnh H­ng Yên 141.0 2.91 Khá

41 13A4020534 Phí Thị Thanh Nga K13KTDNG Nữ 28/06/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.05 Khá

42 13A4020228 Trần Minh Nga K13KTDNG Nữ 19/11/92 Hải H­ng 04 141.0 2.78 Khá

Page 106: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNG

Trang 2

43 13A4020977 Lao Thị Nghiệp K13KTDNG Nữ 18/09/91 Lạng S¬n 141.0 2.79 Khá

44 13A4020240 Phạm Thị Ngọc K13KTDNG Nữ 30/05/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.68 Khá

45 13A4020242 Trần Lê Ngọc K13KTDNG Nữ 28/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi

46 13A4020246 Nguyễn Thị ánh Nguyệt K13KTDNG Nữ 21/10/92 Vĩnh Phú 141.0 2.58 Khá

47 13A4020247 Phạm Thị Nguyệt K13KTDNG Nữ 08/12/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.47 Giỏi

48 13A4020262 ðinh Thị Oanh K13KTDNG Nữ 12/08/92 Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi

49 13A4020546 Phạm Thị Ph­¬ng K13KTDNG Nữ 02/08/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.61 Khá

50 13A4020548 Trần Minh Ph­ợng K13KTDNG Nữ 22/12/92 TP Hà Nội 141.0 3.07 Khá

51 13A4020284 Lê Thanh S¬n K13KTDNG 02/01/92 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá

52 13A4020560 Lê Hoàng Thạch Thảo K13KTDNG Nữ 19/05/92 TP Hà Nội 141.0 2.61 Khá

53 13A4020313 Nguyễn Thanh Thủy K13KTDNG Nữ 20/07/92 Hà Tây 141.0 3.25 Giỏi

54 13A4020580 Tạ Thị Thúy K13KTDNG Nữ 03/07/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.84 Khá

55 13A4020583 ðinh Thị Mỹ Tiên K13KTDNG Nữ 14/05/91 Hải H­ng 141.0 2.92 Khá

56 13A4020589 D­¬ng Thu Trang K13KTDNG Nữ 27/03/92 Vĩnh Phú 141.0 2.68 Khá

57 13A4020328 ðàm Lê Quỳnh Trang K13KTDNG Nữ 20/11/91 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.68 Khá

58 13A4020330 ðỗ Thu Trang K13KTDNG Nữ 24/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.12 Khá

59 13A4020593 L­u Thị Huyền Trang K13KTDNG Nữ 29/10/92 Nam Hà 141.0 2.98 Khá

60 13A4020595 Nguyễn ðào Minh Trang K13KTDNG Nữ 14/04/92 Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc

61 13A4020600 Nguyễn Thị Ngọc Trang K13KTDNG Nữ 23/06/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.22 Giỏi

62 13A4020604 Phan Thị Thu Trang K13KTDNG Nữ 09/02/92 Hà Tây 141.0 2.88 Khá

63 13A4020340 Tô Thị Huyền Trang K13KTDNG Nữ 09/12/90 TP Hà Nội 141.0 2.96 Khá

64 13A4020342 Ngô Thị Huyền Trân K13KTDNG Nữ 11/02/92 Hà Bắc 141.0 2.84 Khá

65 13A4020347 Ngô Ngân Tr­ờng K13KTDNG 21/08/92 Nam Hà 141.0 2.96 Khá

66 13A4020355 Cao Mạnh Tuấn K13KTDNG 17/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.05 Khá

67 13A4020610 Lê Anh Tuấn K13KTDNG 02/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.95 Khá

68 13A4020611 Phạm Mạnh Tuấn K13KTDNG 11/06/92 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá

69 13A4020615 ðồng Thanh Tùng K13KTDNG 01/10/92 Hải H­ng 141.0 2.38 Trung bình

70 13A4020366 Nguyễn Thanh Tùng K13KTDNG 29/12/92 TP Hà Nội 141.0 3.54 Giỏi

71 13A4020618 Nguyễn Thanh Tùng K13KTDNG 31/01/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.59 Khá

72 13A4020630 ðào Thị Yến K13KTDNG Nữ 21/12/92 Tỉnh Hà Giang 141.0 3.23 Giỏi

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 107: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNH

Trang 1

1 13A4020004 ðỗ Thị Vân Anh K13KTDNH Nữ 02/10/92 Hải H­ng 141.0 3.33 Giỏi

2 13A4020005 ðỗ Việt Anh K13KTDNH 02/09/92 Vĩnh Phú 141.0 2.50 Khá

3 13A4020007 Nguyễn Ngọc Anh K13KTDNH 19/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.42 Trung bình

4 13A4020008 Nguyễn Thị Hồng Anh K13KTDNH Nữ 17/07/92 Hà Bắc 141.0 2.57 Khá

5 13A4020014 Phạm Thị Tú Anh K13KTDNH Nữ 08/11/92 Lai Châu 141.0 2.82 Khá

6 13A4020018 Tạ Thục Anh K13KTDNH Nữ 09/07/92 TP Hà Nội 141.0 2.71 Khá

7 13A4020028 Lê Gia Bình K13KTDNH 16/12/92 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi

8 13A4020031 Nguyễn Thị Ph­¬ng Châm K13KTDNH Nữ 28/05/91 TP Hà Nội 141.0 2.59 Khá

9 13A4020422 Trần Thị Dinh K13KTDNH Nữ 05/11/92 Tỉnh Hải D­¬ng 141.0 3.10 Khá

10 13A4020055 Nguyễn Văn Duyệt K13KTDNH 29/08/92 Tỉnh Hải D­¬ng 141.0 2.71 Khá

11 13A4020061 Vũ Thùy D­¬ng K13KTDNH Nữ 08/08/91 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi

12 13A4020062 Khổng Văn ðại K13KTDNH 15/05/92 Vĩnh Phú 141.0 2.59 Khá

13 13A4020064 ðặng Thị Anh ðào K13KTDNH Nữ 29/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.49 Giỏi

14 13A4020066 Trần Văn ðiệp K13KTDNH 22/09/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.63 Khá

15 13A4020069 Kiều Anh ðức K13KTDNH 24/07/91 Hà Nội 141.0 2.54 Khá

16 13A4020082 Cù Thị Việt Hà K13KTDNH Nữ 25/09/92 Vĩnh Phú 141.0 2.63 Khá

17 13A4020090 Nguyễn Thị Hà K13KTDNH Nữ 11/11/92 Nam Hà 141.0 3.09 Khá

18 13A4020453 Vũ Thị Thu Hà K13KTDNH Nữ 03/05/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.08 Khá

19 13A4020094 ðinh Thanh Hải K13KTDNH 16/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi

20 13A4020099 Tr­¬ng Thị Hồng Hải K13KTDNH Nữ 18/07/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.28 Giỏi

21 13A4020102 Lê Thị Hạnh K13KTDNH Nữ 15/07/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.62 Khá

22 13A4020114 Nguyễn Thị Thúy Hằng K13KTDNH Nữ 16/09/92 Hải H­ng 141.0 3.39 Giỏi

23 13A4020117 Vũ Thị Minh Hằng K13KTDNH Nữ 05/05/92 TP Hải Phòng 141.0 2.34 Trung bình

24 13A4030139 Nguyễn Thị Hòa K13KTDNH Nữ 23/11/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.86 Khá

25 13A4020477 Nguyễn Huy Hoàng K13KTDNH 28/08/92 Hải Phòng 141.0 2.64 Khá

26 13A4020978 Bùi Thị Hồng K13KTDNH Nữ 25/07/91 Cao Bằng 141.0 2.87 Khá

27 13A4020146 Phạm Thị Huế K13KTDNH Nữ 25/09/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi

28 13A4020154 Hoàng Ph­¬ng Huyền K13KTDNH Nữ 11/07/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.45 Giỏi

29 13A4020485 Lê Thị Huyền K13KTDNH Nữ 28/04/91 Nam Hà 141.0 2.59 Khá

30 13A4020491 Hà Thị Thanh H­¬ng K13KTDNH Nữ 28/08/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.00 Khá

31 13A4020497 Vũ Thị H­ờng K13KTDNH Nữ 23/09/91 Hải H­ng 141.0 2.84 Khá

32 13A4020507 Hà Diệu Linh K13KTDNH Nữ 29/11/91 TP Hà Nội 06 141.0 2.75 Khá

33 13A4020185 Lê Thị Linh K13KTDNH Nữ 27/12/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 141.0 2.56 Khá

34 13A4020198 Cao Hải Long K13KTDNH 28/03/91 Hải H­ng 141.0 2.68 Khá

35 13A4020523 Võ Thảo Ly K13KTDNH Nữ 07/03/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.75 Khá

36 13A4020257 Nguyễn Hồng Nhung K13KTDNH Nữ 14/06/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.70 Khá

37 13A4030243 Ngô Kiều Oanh K13KTDNH Nữ 10/12/91 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.03 Khá

38 13A4020542 Trần Thị Thúy Oanh K13KTDNH Nữ 14/04/92 Vĩnh Phú 141.0 2.92 Khá

39 13A4020275 ðào Duy Quân K13KTDNH 22/11/92 Hà Tây 141.0 2.92 Khá

40 13A4020277 Nguyễn Tài Quân K13KTDNH 23/10/92 Hà Tây 141.0 2.98 Khá

41 13A4020550 Nguyễn Nhật Quỳnh K13KTDNH Nữ 24/04/92 Hà Bắc 141.0 2.68 Khá

42 13A4020554 Ngô Hà S¬n K13KTDNH 10/04/91 TP Hà Nội 141.0 2.62 Khá

Page 108: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNH

Trang 2

43 13A4020556 Bùi Thị Tâm K13KTDNH Nữ 29/07/92 TP Hà Nội 141.0 2.52 Khá

44 13A4020294 V­¬ng Tiến Thành K13KTDNH 24/08/92 TP Hà Nội 141.0 2.78 Khá

45 13A4020567 Nguyễn Thị Thịnh K13KTDNH Nữ 09/08/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.31 Giỏi

46 13A4020569 Ngô Thị Th¬m K13KTDNH Nữ 12/12/92 Ninh Bình 141.0 3.51 Giỏi

47 13A4020578 Nguyễn Thị Thúy K13KTDNH Nữ 21/09/92 Hải H­ng 141.0 2.54 Khá

48 13A4020323 Nguyễn Thị Th­ờng K13KTDNH Nữ 10/12/91 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.22 Giỏi

49 13A4020336 Nguyễn Thị Huyền Trang K13KTDNH Nữ 07/07/91 TP Hà Nội 141.0 2.73 Khá

50 13A4020599 Nguyễn Thị Linh Trang K13KTDNH Nữ 23/05/92 Hà Nam 141.0 3.25 Giỏi

51 13A4020605 Trần Thị Trang K13KTDNH Nữ 09/03/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.00 Khá

52 13A4020344 Nguyễn Quang Trung K13KTDNH 12/06/92 TP Hà Nội 141.0 2.68 Khá

53 13A4020345 Phùng Ngọc Trung K13KTDNH 04/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá

54 13A4020358 Nguyễn ðình Tuấn K13KTDNH 16/11/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.50 Khá

55 13A4020613 Bùi Xuân Tùng K13KTDNH 22/06/92 Hải H­ng 141.0 2.82 Khá

56 13A4020368 Trần Duy Tùng K13KTDNH 27/08/92 Hà Bắc 141.0 2.54 Khá

57 13A4020370 ðỗ Thị Tuyền K13KTDNH Nữ 22/08/91 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.27 Trung bình

58 13A4020374 Phạm Thị Khánh Uyên K13KTDNH Nữ 09/07/91 Nghệ Tĩnh 141.0 2.68 Khá

59 13A4020628 Phùng Quang Vũ K13KTDNH 05/11/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.10 Khá

60 13A4020391 Trần Thanh Xuân K13KTDNH Nữ 12/03/92 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi

61 13A4020395 ðỗ Thị Hải Yến K13KTDNH Nữ 11/04/92 Thái Bình 141.0 3.54 Giỏi

62 13A4020632 Nguyễn Thị Hải Yến K13KTDNH Nữ 30/08/92 TP Hải Phòng 141.0 2.68 Khá

63 13A4020399 Phạm Thị Hoàng Yến K13KTDNH Nữ 29/09/92 Vĩnh Phú 141.0 2.79 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 109: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNI

Trang 1

1 13A4020706 Bùi Thị Ph­¬ng Anh K13KTDNI Nữ 12/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.02 Khá

2 13A4040009 Trịnh Phạm Ngọc Anh K13KTDNI Nữ 13/07/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.00 Khá

3 13A4030008 Hà Ngọc ánh K13KTDNI Nữ 04/08/92 Hà Bắc 141.0 2.58 Khá

4 13A4020717 Nguyễn Gia C­ờng K13KTDNI 11/10/92 Hà Nội 141.0 2.86 Khá

5 13A4020708 Nguyễn Quốc C­ờng K13KTDNI 06/05/92 Hà Bắc 141.0 2.09 Trung bình

6 13A4020041 Nguyễn Thị Diệu K13KTDNI Nữ 20/10/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.86 Khá

7 13A4030011 Trịnh Hạnh Dung K13KTDNI Nữ 11/12/92 TP Hà Nội 141.0 3.12 Khá

8 13A4020707 Lê ðại D­¬ng K13KTDNI 29/10/92 Thanh Hóa 141.0 2.52 Khá

9 13A4020702 Trần Tuấn D­¬ng K13KTDNI 02/07/92 Quảng Ninh 141.0 2.70 Khá

10 13A4020093 Võ Thị Thu Hà K13KTDNI Nữ 20/04/92 Nghệ An 141.0 2.64 Khá

11 13A4020455 Bùi Hoàng Hải K13KTDNI 28/07/92 Hải H­ng 141.0 2.50 Khá

12 13A4020712 Nguyễn Thu Hạnh K13KTDNI Nữ 02/12/91 TP Hà Nội 141.0 2.58 Khá

13 13A4020110 Nguyễn Thị Hằng K13KTDNI Nữ 20/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.96 Khá

14 13A4020461 Phạm Lê Diễm Hằng K13KTDNI Nữ 10/05/92 TP Hà Nội 141.0 2.84 Khá

15 13A4020467 Trần Thị Thu Hiền K13KTDNI Nữ 24/09/92 Hải H­ng 141.0 2.82 Khá

16 13A4020122 Hoàng Thị Hiệp K13KTDNI Nữ 20/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.75 Khá

17 13A4020124 Nguyễn Công Hiếu K13KTDNI 21/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.58 Khá

18 13A4020979 Triệu Thị Hiếu K13KTDNI Nữ 20/11/91 Tuyên Quang 141.0 2.56 Khá

19 13A4020127 ðinh Thị Ph­¬ng Hoa K13KTDNI Nữ 20/07/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.92 Khá

20 13A4020131 Lê Thị Hòa K13KTDNI Nữ 02/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.52 Khá

21 13A4020474 Ngô Thị Bích Hòa K13KTDNI Nữ 26/05/92 TP Hải Phòng 141.0 3.18 Khá

22 13A4020132 Bành Thị Hoài K13KTDNI Nữ 02/09/92 Nghệ An 141.0 2.57 Khá

23 13A4030232 Cao Thị Huyền K13KTDNI Nữ 25/02/92 Thanh Hóa 141.0 2.26 Trung bình

24 13A4020157 Nguyễn Thị Huyền K13KTDNI Nữ 10/01/92 Vĩnh Phú 141.0 2.79 Khá

25 13A4020158 Nguyễn Thị Huyền K13KTDNI Nữ 28/11/90 Hà Bắc 141.0 2.71 Khá

26 13A4030154 Phạm Thu Huyền K13KTDNI Nữ 10/03/92 Hải D­¬ng 141.0 2.68 Khá

27 13A4020713 Bùi Thế H­ng K13KTDNI 23/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.57 Khá

28 13A4020164 Hoàng Thanh H­¬ng K13KTDNI Nữ 29/08/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.96 Khá

29 13A4020175 Phạm Văn Khái K13KTDNI 27/06/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.62 Khá

30 13A4020179 Nguyễn Minh Kính K13KTDNI 22/04/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.38 Trung bình

31 13A4020196 Nguyễn Thị Tố Loan K13KTDNI Nữ 08/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi

32 13A4020714 Trịnh Thị Ph­¬ng Loan K13KTDNI Nữ 05/07/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.28 Giỏi

33 13A4020202 Nguyễn Trà Ly K13KTDNI Nữ 05/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.63 Khá

34 13A4020700 Nguyễn Thị Lý K13KTDNI Nữ 23/01/92 Nam Hà 141.0 3.10 Khá

35 13A4020204 Bùi Tuyết Mai K13KTDNI Nữ 30/07/92 Liên Bang ðức 141.0 2.98 Khá

36 13A4020211 Nguyễn Văn Mạnh K13KTDNI 26/10/92 Hà Bắc 141.0 2.72 Khá

37 13A4020219 Bùi Gia Nam K13KTDNI 13/12/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.82 Khá

38 13A4020221 ðinh Giang Nam K13KTDNI 06/08/91 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.98 Khá

39 13A4020709 Thân Hoàng Thi Nga K13KTDNI Nữ 22/05/92 Hà Bắc 141.0 2.66 Khá

40 13A4020236 Ngô Thị Bích Ngọc K13KTDNI Nữ 14/10/92 Ninh Bình 141.0 2.98 Khá

41 13A4020238 Nguyễn Thị Ngọc K13KTDNI Nữ 04/07/92 Hải D­¬ng 141.0 2.19 Trung bình

42 13A4020266 Lê Văn Phong K13KTDNI 15/07/92 H­ng Yên 141.0 2.41 Trung bình

Page 110: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13KTDNI

Trang 2

43 13A4020272 Khúc Thu Ph­¬ng K13KTDNI Nữ 31/01/92 TP Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc

44 13A4020276 ðinh Văn Quân K13KTDNI 25/07/92 Tỉnh H­ng Yên 141.0 3.03 Khá

45 13A4020280 Phùng Thế Quyết K13KTDNI 22/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.62 Khá

46 13A4020283 Nguyễn Hữu Soái K13KTDNI 03/12/91 Tỉnh H­ng Yên 141.0 2.55 Khá

47 13A4020287 Trịnh Hùng S¬n K13KTDNI 27/07/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.59 Khá

48 13A4020288 Tr­¬ng ðình S¬n K13KTDNI 19/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.54 Khá

49 13A4020711 Vũ Thị Tâm K13KTDNI Nữ 26/09/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.50 Khá

50 13A4020292 Nguyễn Sỹ Thà K13KTDNI 07/06/91 Thanh Hóa 141.0 2.58 Khá

51 13A4001037 Nguyễn Thị Thanh K13KTDNI Nữ 06/03/92 Tỉnh Vĩnh Phúc 04 141.0 2.64 Khá

52 13A4020701 Nguyễn Thị Thảo K13KTDNI Nữ 19/08/92 Bắc Giang 141.0 2.68 Khá

53 13A4020305 Nghiêm ðức Thắng K13KTDNI 14/01/92 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá

54 13A4020306 Hồ Trung Thông K13KTDNI 05/06/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.55 Khá

55 13A4030200 Lê Thị Thu K13KTDNI Nữ 20/02/92 Ninh Bình 141.0 2.62 Khá

56 13A4020703 Nguyễn Thị Thu K13KTDNI Nữ 10/09/92 Nam ðịnh 141.0 3.35 Giỏi

57 13A4020321 Nguyễn Thị Th­¬ng K13KTDNI Nữ 06/12/92 Lai Châu 141.0 2.82 Khá

58 13A4020324 Nguyễn ðăng Tiến K13KTDNI 04/09/91 Tỉnh Nam ðịnh 06 141.0 2.56 Khá

59 13A4030051 Lê Thị Thu Trang K13KTDNI Nữ 20/12/92 Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi

60 13A4020335 Nguyễn Thị Trang K13KTDNI Nữ 21/10/92 Hải H­ng 141.0 2.95 Khá

61 13A4020337 Nguyễn Thị Thu Trang K13KTDNI Nữ 20/04/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.17 Trung bình

62 13A4040149 D­¬ng Thị Ngọc Trâm K13KTDNI Nữ 04/09/92 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.78 Khá

63 13A4020343 ðinh Thành Trung K13KTDNI 07/05/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.71 Khá

64 13A4020705 Hoàng Thị Cẩm Tú K13KTDNI Nữ 22/07/92 Nghệ An 141.0 2.55 Khá

65 13A4020349 Lại Thị Thanh Tú K13KTDNI Nữ 13/04/92 Nam Hà 04 141.0 2.15 Trung bình

66 13A4020361 Nguyễn Thiện Tuấn K13KTDNI 10/04/92 Tỉnh Lạng S¬n 141.0 2.59 Khá

67 13A4020367 Nguyễn Thanh Tùng K13KTDNI 19/06/92 Hải D­¬ng 141.0 3.61 Xuất sắc

68 13A4020371 Nguyễn Thị Tuyết K13KTDNI Nữ 18/03/92 Hà Bắc 141.0 2.57 Khá

69 13A4040157 ðặng Thị Thanh Xuân K13KTDNI Nữ 28/01/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.56 Khá

70 13A4020388 Nguyễn Thị Xuân K13KTDNI Nữ 21/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.15 Trung bình

71 13A4020710 Ngô Thị Yến K13KTDNI Nữ 07/11/92 Hà Bắc 141.0 3.15 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 111: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMA

Trang 1

1 13A4020057 Ninh Thùy D­¬ng K13NHTMA Nữ 07/06/92 Hà Nam Ninh 141.0 3.77 Xuất sắc

2 13A4000690 Tô Thùy D­¬ng K13NHTMA Nữ 23/02/92 Hà Nội 141.0 4.00 Xuất sắc

3 13A4020134 ðặng Thế Hoan K13NHTMA 12/10/92 Hà Bắc 141.0 3.12 Khá

4 13A4000807 Lê Hà Huy K13NHTMA 04/11/92 Hà Tây 141.0 3.38 Giỏi

5 13A4000813 Nguyễn Ngọc Huyền K13NHTMA Nữ 12/09/91 Hải H­ng 141.0 2.56 Khá

6 13A4000856 Nguyễn Văn Lâm K13NHTMA 07/12/92 Vĩnh Phú 141.0 3.15 Khá

7 13A4000859 ðào Thị Liên K13NHTMA Nữ 13/05/92 Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi

8 13A4000874 ðặng Thị Thanh Loan K13NHTMA Nữ 30/11/92 Hải Phòng 141.0 3.44 Giỏi

9 13A4000885 V­¬ng Văn Long K13NHTMA 28/03/92 Hà Tây 141.0 3.21 Giỏi

10 13A4000892 Nguyễn Thị Ly K13NHTMA Nữ 12/09/92 Bắc Ninh 141.0 3.38 Giỏi

11 13A4000894 ðinh Thị Lý K13NHTMA Nữ 22/03/92 Thái Bình 141.0 3.22 Giỏi

12 13A4000899 Trần Thanh Mai K13NHTMA Nữ 20/12/92 Hải H­ng 141.0 2.79 Khá

13 13A4000900 Nguyễn Hữu Mạnh K13NHTMA 20/11/92 Hà Tây 141.0 2.75 Khá

14 13A4000901 Nguyễn Quốc Mạnh K13NHTMA 10/12/92 Lạng S¬n 01 141.0 2.98 Khá

15 13A4000910 Nguyễn Trọng Minh K13NHTMA 15/12/91 Thanh Hóa 141.0 2.80 Khá

16 13A4000917 Lê Hồng Nam K13NHTMA 24/03/92 Quảng Ninh 141.0 2.64 Khá

17 13A4000928 D­¬ng Thị Thảo Nga K13NHTMA Nữ 12/10/92 Nam ðịnh 141.0 3.20 Giỏi

18 13A4000932 Nguyễn Minh Nga K13NHTMA Nữ 16/12/92 Vĩnh Phú 141.0 3.45 Giỏi

19 13A4000944 Bùi Bích Ngọc K13NHTMA Nữ 01/08/92 Thái Nguyên 141.0 3.52 Giỏi

20 13A4000950 Nguyễn Thúy Ngọc K13NHTMA Nữ 23/09/92 Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc

21 13A4000953 Võ Quỳnh Ngọc K13NHTMA Nữ 26/07/92 Phú Thọ 141.0 3.45 Giỏi

22 13A4000956 Vũ Khánh Nguyên K13NHTMA 22/11/92 Hải H­ng 141.0 3.10 Khá

23 13A4000966 Nguyễn Thị Hồng Nhung K13NHTMA Nữ 07/02/92 Thanh Hóa 06 141.0 3.35 Giỏi

24 13A4000973 ðoàn Ph­¬ng Oanh K13NHTMA Nữ 16/06/92 Hải H­ng 141.0 3.23 Giỏi

25 13A4000974 Nghiêm Hà Phong K13NHTMA 27/10/92 Quảng Trị 141.0 3.28 Giỏi

26 13A4000977 Phạm Văn Phúc K13NHTMA 19/01/92 Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi

27 13A4000978 Trần ðình Phúc K13NHTMA 25/12/92 Hà Tây 141.0 3.03 Khá

28 13A4000986 Nguyễn Thị Mai Ph­¬ng K13NHTMA Nữ 08/03/92 Hà Tây 141.0 3.54 Giỏi

29 13A4000997 Tạ Thúy Ph­ợng K13NHTMA Nữ 05/06/92 Bắc Thái 01 141.0 3.05 Khá

30 13A4000999 Vũ Thị Ph­ợng K13NHTMA Nữ 23/09/91 Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi

31 13A4001004 Nguyễn Thế Quang K13NHTMA 11/11/92 Hà Nội 141.0 2.92 Khá

32 13A4001007 ðào Mạnh Quân K13NHTMA 18/06/92 Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi

33 13A4001018 Tr­¬ng Thị Nh­ Quỳnh K13NHTMA Nữ 07/06/92 Thanh Hóa 141.0 3.45 Giỏi

34 13A4001033 Phạm Ngọc Tân K13NHTMA 28/08/92 Thanh Hóa 141.0 2.87 Khá

35 13A4001043 ðào H­¬ng Thảo K13NHTMA Nữ 29/02/92 Thái Nguyên 141.0 3.52 Giỏi

36 13A4001050 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo K13NHTMA Nữ 12/12/92 Nam ðịnh 141.0 2.69 Khá

37 13A4001052 Trần Ph­¬ng Thảo K13NHTMA Nữ 29/03/92 Hải H­ng 141.0 3.03 Khá

38 13A4001053 Vũ Bích Thảo K13NHTMA Nữ 13/02/92 Hải Phòng 141.0 3.49 Giỏi

39 13A4001054 Vũ Thị Thảo K13NHTMA Nữ 04/12/92 Thanh Hóa 141.0 3.24 Giỏi

40 13A4010614 Ưng Sỹ Thắng K13NHTMA 13/09/92 Bắc Ninh 141.0 2.93 Khá

41 13A4001066 Phạm Văn Thoại K13NHTMA 27/08/92 Nam Hà 141.0 3.45 Giỏi

42 13A4001067 Hà Minh Thông K13NHTMA 15/07/92 Hà Nội 141.0 2.93 Khá

Page 112: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMA

Trang 2

43 13A4001070 Bùi Thị Ph­¬ng Thu K13NHTMA Nữ 01/03/92 Thái Bình 141.0 2.85 Khá

44 13A4001076 ðào Ph­¬ng Thùy K13NHTMA Nữ 05/07/92 Thanh Hóa 141.0 3.56 Giỏi

45 13A4001082 Mai Thị Thủy K13NHTMA Nữ 11/09/92 Thanh Hóa 141.0 3.28 Giỏi

46 13A4001084 Nguyễn Thu Thủy K13NHTMA Nữ 22/10/92 Lạng S¬n 141.0 3.35 Giỏi

47 13A4001087 Vũ Thị Thủy K13NHTMA Nữ 25/06/92 Quảng Ninh 141.0 3.31 Giỏi

48 13A4001088 ðỗ Diệu Thúy K13NHTMA Nữ 11/09/92 Vĩnh Phúc 141.0 2.92 Khá

49 13A4001103 Chu Thị Thu Trang K13NHTMA Nữ 26/08/92 Hà Tây 141.0 3.82 Xuất sắc

50 13A4001111 ðồng Thùy Trang K13NHTMA Nữ 08/01/93 Hà Nội 141.0 3.00 Khá

51 13A4001127 Phạm Thị Thu Trang K13NHTMA Nữ 06/07/92 Hải H­ng 141.0 2.68 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 113: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMB

Trang 1

1 13A4000616 Nguyễn ðức Anh K13NHTMB 02/10/92 Hải H­ng 141.0 2.62 Khá

2 13A4000619 Nguyễn Thị Bảo Anh K13NHTMB Nữ 10/09/92 Thanh Hóa 141.0 3.44 Giỏi

3 13A4000622 Phạm Ngọc Anh K13NHTMB Nữ 21/10/92 Ninh Bình 141.0 3.63 Xuất sắc

4 13A4000626 Trần Vân Anh K13NHTMB Nữ 18/12/92 Hà Tây 141.0 3.02 Khá

5 13A4000632 Lê Thị Bé K13NHTMB Nữ 07/11/92 Thanh Hóa 141.0 3.32 Giỏi

6 13A4000640 Trần Thanh Bình K13NHTMB 29/11/92 Hà Bắc 141.0 2.90 Khá

7 13A4000641 Trần Văn Bình K13NHTMB 27/05/92 Bắc Giang 141.0 3.28 Giỏi

8 13A4000660 ðào Ngọc C­ờng K13NHTMB 11/09/92 Thái Bình 141.0 3.38 Giỏi

9 13A4000670 Lê Thị Thu Dung K13NHTMB Nữ 21/05/92 Tuyên Quang 141.0 2.85 Khá

10 13A4000680 Vũ ðức Dũng K13NHTMB 23/03/92 Hải H­ng 141.0 3.39 Giỏi

11 13A4000681 ðinh Quốc Duy K13NHTMB 09/05/92 Hải Phòng 141.0 3.44 Giỏi

12 13A4000687 ðỗ Thị Thùy D­¬ng K13NHTMB Nữ 25/01/92 Nam Hà 141.0 3.25 Giỏi

13 13A4000691 Trần ðức D­¬ng K13NHTMB 01/06/92 Hà Tây 141.0 2.84 Khá

14 13A4000697 Vũ Tuấn ðạt K13NHTMB 31/03/92 Thái Bình 141.0 2.86 Khá

15 13A4000351 ðào Tùng ðức K13NHTMB 05/04/92 Cao Bằng 01 141.0 3.10 Khá

16 13A4000718 Tạ Hải ð­ờng K13NHTMB 17/09/91 Hà Nội 141.0 2.57 Khá

17 13A4000723 Nguyễn Thị H­¬ng Giang K13NHTMB Nữ 12/06/92 Hà Nội 141.0 3.75 Xuất sắc

18 13A4000726 Nguyễn Trần Quỳnh Giao K13NHTMB Nữ 04/03/92 Gia lai 141.0 3.61 Xuất sắc

19 13A4000732 Phạm Minh Hà K13NHTMB Nữ 24/01/92 Hải Phòng 141.0 3.35 Giỏi

20 13A4000737 Hoàng Hải K13NHTMB 29/10/92 Hà Nội 141.0 3.20 Giỏi

21 13A4000740 Bùi Mỹ Hạnh K13NHTMB Nữ 07/07/92 Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi

22 13A4000754 Ngô Thị Thu Hằng K13NHTMB Nữ 15/11/92 Lào Cai 141.0 3.29 Giỏi

23 13A4000759 Nguyễn Thu Hằng K13NHTMB Nữ 28/09/92 Thái Bình 141.0 3.10 Khá

24 13A4000780 Phạm Thị Hoa K13NHTMB Nữ 08/02/92 Hải D­¬ng 141.0 3.50 Giỏi

25 13A4000781 Vũ Thị Hoa K13NHTMB Nữ 10/02/92 Hà Tây 06 141.0 3.34 Giỏi

26 13A4000782 ðỗ Thị Thanh Hòa K13NHTMB Nữ 13/10/92 Hà Tây 141.0 3.47 Giỏi

27 13A4000814 Nguyễn Thị Thanh Huyền K13NHTMB Nữ 07/12/92 Quảng Ninh 141.0 3.30 Giỏi

28 13A4000817 Trần Thanh Huyền K13NHTMB Nữ 18/11/92 Thái Bình 141.0 3.28 Giỏi

29 13A4000918 Lê Hồng Nam K13NHTMB 27/12/92 Hà Tĩnh 06 141.0 3.01 Khá

30 13A4000958 Nguyễn Thị Minh Nguyệt K13NHTMB Nữ 19/08/92 Hà Tĩnh 141.0 2.59 Khá

31 13A4000975 Ngô Duy Phú K13NHTMB 09/08/92 Nghệ An 141.0 3.17 Khá

32 13A4000987 Nguyễn Thị Mai Ph­¬ng K13NHTMB Nữ 12/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.31 Giỏi

33 13A4001006 Phạm Tuấn Quảng K13NHTMB 12/04/93 Nghệ An 141.0 2.94 Khá

34 13A4001098 Nguyễn Thị Tình K13NHTMB Nữ 22/10/91 Hà Tĩnh 141.0 3.33 Giỏi

35 13A4001110 ðỗ Thị Huyền Trang K13NHTMB Nữ 23/09/92 Hà Nam 141.0 3.09 Khá

36 13A4001130 Trần Thị Thu Trang K13NHTMB Nữ 12/11/91 Nghệ An 141.0 2.82 Khá

37 13A4001138 Trần Ngọc Trung K13NHTMB 06/02/92 Hà Bắc 141.0 2.55 Khá

38 13A4001142 Lê Huy Tú K13NHTMB 10/01/92 H­ng Yên 141.0 2.80 Khá

39 13A4001145 Nguyễn Cẩm Tú K13NHTMB Nữ 21/05/92 Hà Nội 06 141.0 3.24 Giỏi

40 13A4001147 Phạm Anh Tú K13NHTMB 08/09/92 Hà Tĩnh 141.0 2.73 Khá

41 13A4001161 Nguyễn Thanh Tùng K13NHTMB 21/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.65 Xuất sắc

42 13A4001165 Trần Thanh Tùng K13NHTMB 21/03/92 Hà Bắc 06 141.0 2.72 Khá

Page 114: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMB

Trang 2

43 13A4001167 ðinh Thị Vân K13NHTMB Nữ 06/04/92 Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi

44 13A4001169 Nguyễn Thị Thanh Vân K13NHTMB Nữ 12/10/92 Hà Nội 141.0 3.63 Xuất sắc

45 13A4001170 Phạm Ngọc Vân K13NHTMB Nữ 16/08/91 Tuyên Quang 141.0 3.62 Xuất sắc

46 13A4001171 Phạm Thị Hồ Vân K13NHTMB Nữ 06/11/92 Hà Tĩnh 04 141.0 3.34 Giỏi

47 13A4001173 Nguyễn Văn Vệ K13NHTMB 09/07/92 Hòa Bình 01 141.0 2.89 Khá

48 13A4001183 Trần Thị Yến K13NHTMB Nữ 01/04/92 Nam Hà 141.0 3.60 Xuất sắc

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 115: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMC

Trang 1

1 13A4000812 Mai Thanh Huyền K13NHTMC Nữ 16/03/92 Ninh Bình 141.0 3.01 Khá

2 13A4000820 Phạm Văn Huỳnh K13NHTMC 09/02/91 Nam Hà 141.0 3.23 Giỏi

3 13A4000824 Phan Thanh H­ng K13NHTMC 04/11/92 Quảng Ninh 141.0 3.32 Giỏi

4 13A4000826 Bùi Thu H­¬ng K13NHTMC Nữ 14/07/92 Thái Bình 141.0 3.68 Xuất sắc

5 13A4000827 Hà Thị Mai H­¬ng K13NHTMC Nữ 13/03/92 Hà Nam Ninh 141.0 3.28 Giỏi

6 13A4000832 Phan Thị Thu H­¬ng K13NHTMC Nữ 04/06/92 Nam Hà 141.0 3.52 Giỏi

7 13A4000833 Tiến Thị H­¬ng K13NHTMC Nữ 16/08/92 Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi

8 13A4000841 Bùi Duy Khôi K13NHTMC 22/10/92 Nam Hà 141.0 3.21 Giỏi

9 13A4000844 Nguyễn Sỹ Kiêm K13NHTMC 02/10/92 H­ng Yên 141.0 3.31 Giỏi

10 13A4000857 Nguyễn Khắc Lân K13NHTMC 14/12/92 Hà Bắc 141.0 2.86 Khá

11 13A4001916 Lê Nhật Linh K13NHTMC 26/10/92 Hà Nam 141.0 2.85 Khá

12 13A4000867 Nguyễn Thúy Linh K13NHTMC Nữ 05/07/92 Hà Tây 141.0 3.18 Khá

13 13A4000877 Nguyễn Thị Ngọc Loan K13NHTMC Nữ 20/08/92 Hà Bắc 141.0 3.51 Giỏi

14 13A4000886 Chu Văn Lợi K13NHTMC 08/12/92 Hà Bắc 141.0 2.63 Khá

15 13A4000895 Hoàng Thị Lý K13NHTMC Nữ 30/08/92 Kon Tum 141.0 3.38 Giỏi

16 13A4000905 Hoàng Thị Mi K13NHTMC Nữ 02/02/92 Thái Bình 141.0 3.32 Giỏi

17 13A4000912 Nguyễn Thị Mùi K13NHTMC Nữ 25/02/92 Bắc Ninh 141.0 2.93 Khá

18 13A4000915 Hoàng Hải Nam K13NHTMC 13/09/92 Hà Nội 141.0 3.18 Khá

19 13A4000919 Ngô Giang Nam K13NHTMC 30/06/92 Vĩnh Phú 141.0 3.40 Giỏi

20 13A4000923 Nguyễn Văn Nam K13NHTMC 05/06/92 H­ng Yên 141.0 3.09 Khá

21 13A4000933 Nguyễn Thị Hằng Nga K13NHTMC Nữ 12/12/92 Bắc Giang 06 141.0 3.12 Khá

22 13A4000951 Trần Thị Minh Ngọc K13NHTMC Nữ 15/04/92 Hà Bắc 141.0 3.38 Giỏi

23 13A4000954 Vũ Thị Ngọc K13NHTMC Nữ 03/11/92 Ninh Bình 141.0 2.78 Khá

24 13A4000962 Nguyễn Xuân Nhu K13NHTMC 28/03/92 Hà Bắc 141.0 2.91 Khá

25 13A4000968 Nguyễn Thị Huyền Nhung K13NHTMC Nữ 12/11/92 Hải Phòng 141.0 2.14 Trung bình

26 13A4000969 Phạm Thị Hồng Nhung K13NHTMC Nữ 20/06/92 Thái Bình 141.0 3.68 Xuất sắc

27 13A4000976 Nguyễn Văn Phú K13NHTMC 21/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.47 Giỏi

28 13A4000983 Nguyễn Nam Ph­¬ng K13NHTMC 15/01/92 Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá

29 13A4000998 Trần Minh Ph­ợng K13NHTMC Nữ 01/10/92 Nam Hà 141.0 3.55 Giỏi

30 13A4001000 Nguyễn Trung Quản K13NHTMC 22/02/92 Hà Nam Ninh 141.0 2.96 Khá

31 13A4001001 Lê Minh Quang K13NHTMC 12/01/91 Hải Phòng 06 141.0 2.54 Khá

32 13A4001005 Nguyễn Văn Quang K13NHTMC 17/12/92 Nam Hà 06 141.0 3.06 Khá

33 13A4001012 ðào Viết Quý K13NHTMC 23/08/92 Bắc Ninh 141.0 2.73 Khá

34 13A4001017 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh K13NHTMC Nữ 09/05/92 Nam Hà 141.0 2.68 Khá

35 13A4001019 Nguyễn Anh S¬n K13NHTMC 10/10/92 Hà Tây 141.0 2.87 Khá

36 13A4001023 Bùi Thị Thanh Tâm K13NHTMC Nữ 27/11/92 Thanh Hóa 01 141.0 3.52 Giỏi

37 13A4001025 Mai Công Tâm K13NHTMC 08/10/91 Quảng Bình 141.0 2.65 Khá

38 13A4001035 Vũ Thị Thái K13NHTMC Nữ 12/03/92 Thái Bình 141.0 3.56 Giỏi

39 13A4001036 Nguyễn ðăng Thanh K13NHTMC 19/06/92 Vĩnh Phúc 141.0 2.89 Khá

40 13A4001044 ðoàn Thị Bích Thảo K13NHTMC Nữ 09/03/92 Hải Phòng 06 141.0 3.39 Giỏi

41 13A4001047 Lê Ph­¬ng Thảo K13NHTMC Nữ 20/05/92 Thanh Hóa 141.0 3.09 Khá

42 13A4001060 ðỗ Anh Thế K13NHTMC 13/12/92 Hà Nội 141.0 2.92 Khá

Page 116: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMC

Trang 2

43 13A4001068 Bùi Thị Thu K13NHTMC Nữ 08/05/92 Thái Bình 141.0 2.77 Khá

44 13A4001075 Nguyễn Chí Thuận K13NHTMC 24/07/92 H­ng Yên 141.0 3.05 Khá

45 13A4001080 ðoàn Thị Thủy K13NHTMC Nữ 07/02/92 H­ng Yên 141.0 3.53 Giỏi

46 13A4001090 Nguyễn Trang Th­ K13NHTMC Nữ 16/10/92 Vĩnh Phú 141.0 2.78 Khá

47 13A4001115 Lê Thị H­¬ng Trang K13NHTMC Nữ 28/11/92 Hải Phòng 141.0 3.03 Khá

48 13A4001128 Phạm Thùy Trang K13NHTMC Nữ 22/09/92 Quảng Ninh 141.0 3.28 Giỏi

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 117: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMD

Trang 1

1 13A4000606 ðinh Thùy Anh K13NHTMD Nữ 20/08/92 Hòa Bình 141.0 3.39 Giỏi

2 13A4000608 Lê ðức Anh K13NHTMD 27/07/92 Hà Nội 141.0 2.78 Khá

3 13A4000613 Ngô Quốc Anh K13NHTMD 29/07/92 Hải Phòng 141.0 3.42 Giỏi

4 13A4000614 Ngô Thị Ngọc Anh K13NHTMD Nữ 21/08/92 Hà Bắc 141.0 3.69 Xuất sắc

5 13A4000618 Nguyễn Quỳnh Anh K13NHTMD Nữ 02/06/92 Hà Nội 141.0 3.56 Giỏi

6 13A4000634 Kiều Ngọc Bích K13NHTMD Nữ 17/06/92 Yên Bái 141.0 3.40 Giỏi

7 13A4000636 Trần Văn Biên K13NHTMD 30/03/92 Nam Hà 141.0 2.85 Khá

8 13A4001914 Siphomthaviboun Billy K13NHTMD Nữ 12/04/91 Lào 04 141.0 2.02 Trung bình

9 13A4000643 Nguyễn Minh Châu K13NHTMD 02/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.98 Khá

10 13A4000644 Bùi Thị Khánh Chi K13NHTMD Nữ 30/03/92 Nghệ An 01 141.0 2.91 Khá

11 13A4000647 Nguyễn Thị Kim Chi K13NHTMD Nữ 22/10/92 Hà Nội 141.0 3.47 Giỏi

12 13A4000657 Bùi Minh C­¬ng K13NHTMD 14/05/92 Hà Tây 141.0 2.75 Khá

13 13A4000659 Bùi ðình C­ờng K13NHTMD 14/05/92 Quảng Ninh 141.0 2.04 Trung bình

14 13A4000661 ðinh Quang C­ờng K13NHTMD 19/04/92 Hà Tĩnh 141.0 2.54 Khá

15 13A4000678 Nguyễn Tiến Dũng K13NHTMD 02/03/92 H­ng Yên 141.0 2.63 Khá

16 13A4000682 Nguyễn Anh Duy K13NHTMD 27/10/92 Hà Tây 141.0 2.96 Khá

17 13A4000700 Nguyễn Minh ðiền K13NHTMD 17/08/92 Hải Phòng 141.0 2.55 Khá

18 13A4000702 Phạm Thị Ngọc ðiệp K13NHTMD Nữ 12/12/92 Hà nội 141.0 3.07 Khá

19 13A4000716 Trần Ngọc ðức K13NHTMD 01/10/92 Nghệ An 141.0 2.76 Khá

20 13A4000727 Chu Thị Thu Hà K13NHTMD Nữ 02/09/92 Hải H­ng 141.0 3.33 Giỏi

21 13A4000729 Lê Thị Thu Hà K13NHTMD Nữ 01/09/92 Hà Tĩnh 141.0 3.56 Giỏi

22 13A4000734 Vũ Hải Hà K13NHTMD Nữ 23/11/92 Quảng Ninh 141.0 3.31 Giỏi

23 13A4001917 ðinh Văn Hải K13NHTMD 04/09/92 Hà Nam 141.0 2.64 Khá

24 13A4000746 Phan Thị Hồng Hạnh K13NHTMD Nữ 03/05/92 Hà Nội 141.0 3.15 Khá

25 13A4000760 Nguyễn Thu Hằng K13NHTMD Nữ 18/07/92 Hà Nội 141.0 3.21 Giỏi

26 13A4000761 Phạm Thị Hằng K13NHTMD Nữ 22/01/92 Hải H­ng 141.0 3.22 Giỏi

27 13A4000767 Tr­¬ng Thị Hân K13NHTMD Nữ 19/02/92 Bắc Ninh 141.0 3.24 Giỏi

28 13A4000775 Vũ Quyết Hiểu K13NHTMD 22/06/92 Nam ðịnh 141.0 2.54 Khá

29 13A4000778 Vũ Ngọc Hiếu K13NHTMD 01/10/92 Thái Bình 06 141.0 2.62 Khá

30 13A4000788 Vũ Khải Hoàn K13NHTMD 30/01/92 Thái Bình 141.0 2.71 Khá

31 13A4000816 Phan Thị Thanh Huyền K13NHTMD Nữ 05/11/92 Nghệ An 141.0 3.63 Xuất sắc

32 13A4000822 Lê Quốc H­ng K13NHTMD 25/08/92 Cao Bằng 141.0 2.64 Khá

33 13A4000823 Nguyễn Việt H­ng K13NHTMD 27/06/92 Hà Nội 141.0 3.02 Khá

34 13A4000825 Vũ Khắc H­ng K13NHTMD 17/11/92 Hà Nội 141.0 3.61 Xuất sắc

35 13A4000828 Hoàng Thu H­¬ng K13NHTMD Nữ 14/03/92 Hà Tây 141.0 3.19 Khá

36 13A4000868 Phạm Thị Thùy Linh K13NHTMD Nữ 02/09/92 Hà Tĩnh 141.0 3.24 Giỏi

37 13A4001912 Sompasert Phanthavong K13NHTMD Nữ 06/05/92 Lào 04 141.0 2.08 Trung bình

38 13A4001913 Dathiengthong Sengsouvanh K13NHTMD 03/03/92 Lào 04 141.0 2.08 Trung bình

39 13A4001038 Nguyễn Thị Thanh K13NHTMD Nữ 20/12/92 Nghệ An 141.0 3.05 Khá

40 13A4001073 Kiều Thế Thuận K13NHTMD 10/04/92 Hà Tĩnh 141.0 2.60 Khá

41 13A4000498 ðậu Thị Ngọc Trang K13NHTMD Nữ 12/10/92 Hà Nội 06 141.0 3.68 Xuất sắc

42 13A4001109 ðoàn Thị Huyền Trang K13NHTMD Nữ 20/11/92 Nam ðịnh 141.0 3.22 Giỏi

Page 118: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMD

Trang 2

43 13A4001121 Nguyễn Thị Huyền Trang K13NHTMD Nữ 01/12/92 H­ng Yên 141.0 3.56 Giỏi

44 13A4001150 Phùng Khánh Tuân K13NHTMD 20/05/92 Nghệ An 141.0 2.75 Khá

45 13A4001152 ðinh Văn Tuấn K13NHTMD 16/06/92 Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi

46 13A4001154 Nguyễn Minh Tuấn K13NHTMD 22/01/92 Nam ðịnh 141.0 3.38 Giỏi

47 13A4001155 Tăng Ngọc Tuấn K13NHTMD 29/08/92 Hải H­ng 141.0 2.66 Khá

48 13A4001158 Lê Thanh Tùng K13NHTMD 07/11/92 Nam Hà 141.0 3.60 Xuất sắc

49 13A4001166 Bùi Thị Hạnh Vân K13NHTMD Nữ 06/03/92 Bắc Ninh 141.0 3.81 Xuất sắc

50 13A4001168 Nguyễn Thanh Vân K13NHTMD 05/09/92 Vĩnh Phú 141.0 2.99 Khá

51 13A4001185 Trịnh Thị Hải Yến K13NHTMD Nữ 19/08/92 Thanh Hóa 141.0 3.22 Giỏi

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 119: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTME

Trang 1

1 13A4000829 Nguyễn Thị Thu H­¬ng K13NHTME Nữ 05/01/92 Hải D­¬ng 141.0 3.52 Giỏi

2 13A4000834 Trần Thu H­¬ng K13NHTME Nữ 28/11/92 Vĩnh Phú 141.0 3.25 Giỏi

3 13A4000835 Vũ Thị H­¬ng K13NHTME Nữ 17/01/92 Nam Hà 141.0 3.44 Giỏi

4 13A4000837 Bùi Thị H­ờng K13NHTME Nữ 28/08/92 Hải H­ng 141.0 3.40 Giỏi

5 13A4000839 Vũ Tuấn Khanh K13NHTME 13/08/92 Hà Nội 141.0 2.62 Khá

6 13A4000845 Vũ Trung Kiên K13NHTME 26/06/92 Ninh Bình 141.0 2.77 Khá

7 13A4000848 Nguyễn Thị Lan K13NHTME Nữ 29/11/92 Bắc Ninh 141.0 2.88 Khá

8 13A4000850 Nguyễn Thị H­¬ng Lan K13NHTME Nữ 23/03/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.37 Giỏi

9 13A4000852 Nguyễn Thị Lăng K13NHTME Nữ 27/01/92 Hà Tây 141.0 3.46 Giỏi

10 13A4000854 Nguyễn Huy Việt Lâm K13NHTME 02/09/92 Vĩnh Phúc 141.0 2.50 Khá

11 13A4000855 Nguyễn Tùng Lâm K13NHTME 08/08/92 H­ng Yên 141.0 3.00 Khá

12 13A4000858 ðào H­¬ng Liên K13NHTME Nữ 05/04/92 Hải Phòng 141.0 3.31 Giỏi

13 13A4000860 Lê Thị Liên K13NHTME Nữ 14/08/92 Hải Phòng 141.0 3.30 Giỏi

14 13A4000861 Phạm Thị Bích Liên K13NHTME Nữ 09/03/92 Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi

15 13A4000863 Hà Nh­ Linh K13NHTME 07/08/92 Thanh Hóa 141.0 2.86 Khá

16 13A4000873 Bùi Thị Loan K13NHTME Nữ 06/06/92 Thái Bình 141.0 2.78 Khá

17 13A4000889 D­¬ng Thùy Ly K13NHTME Nữ 10/10/92 Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi

18 13A4000896 Nguyễn Thị Lý K13NHTME Nữ 15/03/92 H­ng Yên 141.0 3.44 Giỏi

19 13A4000909 Nguyễn Ngọc Minh K13NHTME 27/09/92 Hồng Kông 141.0 2.75 Khá

20 13A4000914 ðỗ Giang Nam K13NHTME 09/09/92 Hải H­ng 141.0 3.22 Giỏi

21 13A4000922 Nguyễn Thành Nam K13NHTME 03/03/92 Hà Nam 141.0 3.37 Giỏi

22 13A4000931 Ngô Thị Nga K13NHTME Nữ 15/09/92 Bắc Giang 141.0 3.70 Xuất sắc

23 13A4000937 Lãnh Thị Ngân K13NHTME Nữ 04/03/92 Bắc Giang 01 141.0 3.65 Xuất sắc

24 13A4000939 Trần Thị Ngân K13NHTME Nữ 19/01/92 Hà Nam Ninh 141.0 3.38 Giỏi

25 13A4000941 ðặng Duy Nghĩa K13NHTME 16/12/92 Hải Phòng 141.0 3.10 Khá

26 13A4000945 Bùi Thị Bích Ngọc K13NHTME Nữ 08/06/92 Quảng Ninh 141.0 3.70 Xuất sắc

27 13A4000946 Lê Thị Ngọc K13NHTME Nữ 13/05/92 Thanh Hóa 141.0 2.78 Khá

28 13A4000947 L­¬ng Hồng Ngọc K13NHTME Nữ 22/07/92 Lạng S¬n 01 141.0 2.78 Khá

29 13A4000959 Nguyễn Quốc Ngự K13NHTME 28/08/92 Hà Bắc 06 141.0 2.35 Trung bình

30 13A4000961 Trần H­¬ng Nhi K13NHTME Nữ 31/07/92 Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc

31 13A4000979 D­¬ng Hà Mai Ph­¬ng K13NHTME Nữ 17/04/92 Hà Tây 141.0 3.12 Khá

32 13A4000980 D­¬ng Thị Ph­¬ng K13NHTME Nữ 07/01/93 Hà Nội 141.0 2.98 Khá

33 13A4000990 Trần Tuyết Ph­¬ng K13NHTME Nữ 16/09/92 Hải H­ng 141.0 3.86 Xuất sắc

34 13A4000994 Vũ Thị Ph­¬ng K13NHTME Nữ 04/08/92 Hà Nội 141.0 3.84 Xuất sắc

35 13A4001026 Nguyễn ðăng Tâm K13NHTME 12/11/92 Hà Tây 141.0 3.15 Khá

36 13A4001027 Phạm Thị Thanh Tâm K13NHTME Nữ 12/03/93 Hà Tây 141.0 3.15 Khá

37 13A4001039 ðinh Quang Thành K13NHTME 21/04/92 Hà Tây 141.0 2.42 Trung bình

38 13A4001049 Nguyễn Thị H­¬ng Thảo K13NHTME Nữ 04/05/92 Hải H­ng 141.0 3.33 Giỏi

39 13A4001056 Hoàng Trần Thắng K13NHTME 29/02/92 Hà Tây 141.0 3.00 Khá

40 13A4001062 Trần ðức Thế K13NHTME 15/06/92 Nam Hà 141.0 2.35 Trung bình

41 13A4001071 Phạm Thị Thu K13NHTME Nữ 12/01/92 H­ng Yên 141.0 3.68 Xuất sắc

42 13A4001078 Hoàng Thị Thùy K13NHTME Nữ 22/01/92 H­ng Yên 141.0 3.33 Giỏi

Page 120: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTME

Trang 2

43 13A4001089 Trọng Thị Thúy K13NHTME Nữ 06/07/92 Hà Tây 141.0 3.19 Khá

44 13A4001092 Nguyễn Thị Th­¬ng K13NHTME Nữ 02/01/92 Hà Tây 141.0 2.78 Khá

45 13A4001094 Nguyễn Thủy Tiên K13NHTME Nữ 31/12/92 Hà Tây 141.0 3.84 Xuất sắc

46 13A4001097 Mỵ Trung Tín K13NHTME 01/09/92 Thanh Hóa 141.0 3.12 Khá

47 13A4001101 Bùi Công Toản K13NHTME 17/07/92 Thái Bình 141.0 2.74 Khá

48 13A4001106 ðào Quỳnh Trang K13NHTME Nữ 01/10/92 Hà Tây 141.0 3.54 Giỏi

49 13A4001124 Nguyễn Thu Trang K13NHTME Nữ 06/01/92 Hà Nội 06 141.0 3.74 Xuất sắc

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 121: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMG

Trang 1

1 13A4000601 Kh­¬ng Hải An K13NHTMG Nữ 28/05/92 Khánh Hòa 141.0 2.72 Khá

2 13A4000604 Bùi Thị Tú Anh K13NHTMG Nữ 12/07/92 Nghệ An 141.0 3.72 Xuất sắc

3 13A4000609 Lê Quang Anh K13NHTMG 03/08/92 Phú Thọ 141.0 3.39 Giỏi

4 13A4000620 Nguyễn Tuấn Anh K13NHTMG 25/08/92 Ninh Bình 141.0 2.52 Khá

5 13A4000630 Nguyễn Trọng ánh K13NHTMG 26/04/92 Thanh Hóa 141.0 3.65 Xuất sắc

6 13A4000635 Phạm Thị Ngọc Bích K13NHTMG Nữ 09/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.35 Giỏi

7 13A4000638 Nghiêm Thị Bình K13NHTMG Nữ 29/10/92 Hà Bắc 141.0 3.40 Giỏi

8 13A4000639 Tô Thanh Bình K13NHTMG 07/09/92 Thái Bình 141.0 2.68 Khá

9 13A4000646 Nguyễn Hà Chi K13NHTMG Nữ 10/05/92 Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi

10 13A4000652 Nguyễn Gia Chuyên K13NHTMG 10/12/92 ðăk Lăk 141.0 3.02 Khá

11 13A4000667 Ngọc Văn Dinh K13NHTMG 19/04/92 Thanh Hóa 141.0 3.38 Giỏi

12 13A4000669 D­¬ng Thị Thanh Dung K13NHTMG Nữ 06/06/92 Bắc Giang 141.0 3.61 Xuất sắc

13 13A4000671 Nguyễn Thị Dung K13NHTMG Nữ 17/05/92 Lào Cai 141.0 3.47 Giỏi

14 13A4000673 Nguyễn Thị Mỹ Dung K13NHTMG Nữ 25/01/92 ðăk Lăk 141.0 2.53 Khá

15 13A4000675 Duy ðức Dũng K13NHTMG 20/09/92 Hà Nội 141.0 3.53 Giỏi

16 13A4000686 ðào Cảnh D­¬ng K13NHTMG 07/05/92 Hà Nội 06 141.0 3.65 Xuất sắc

17 13A4000688 Ngô Hải D­¬ng K13NHTMG 22/12/92 Hà Nam 141.0 3.45 Giỏi

18 13A4000689 Nguyễn Việt D­¬ng K13NHTMG 07/08/92 Hà Bắc 141.0 3.52 Giỏi

19 13A4000706 Bùi Văn ðồng K13NHTMG 30/03/92 Vĩnh Phú 06 141.0 3.02 Khá

20 13A4000712 Nguyễn Trung ðức K13NHTMG 14/04/92 Hải Phòng 141.0 2.62 Khá

21 13A4000719 Vũ Hồng Gấm K13NHTMG Nữ 01/05/92 Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi

22 13A4000724 Nguyễn Vũ Hoàng Giang K13NHTMG 16/06/92 Hà Tĩnh 141.0 2.68 Khá

23 13A4000731 Nguyễn Thị Thu Hà K13NHTMG Nữ 03/09/92 Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi

24 13A4000741 Cao Hoàng Hạnh K13NHTMG Nữ 10/05/92 Hà Nội 141.0 3.65 Xuất sắc

25 13A4000742 ðinh Thị Hạnh K13NHTMG Nữ 10/03/92 Hà Tĩnh 141.0 3.31 Giỏi

26 13A4000753 Lê Thị Thu Hằng K13NHTMG Nữ 07/08/92 Hà Tây 141.0 3.52 Giỏi

27 13A4000755 Nguyễn Thị Hằng K13NHTMG Nữ 27/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.53 Giỏi

28 13A4000756 Nguyễn Thị Hằng K13NHTMG Nữ 04/12/92 Vĩnh Phú 141.0 3.52 Giỏi

29 13A4000766 ðào Thị Ngọc Hân K13NHTMG Nữ 04/11/92 Hà Nội 141.0 3.19 Khá

30 13A4000779 Phạm Chu Hiệu K13NHTMG 14/05/92 Thái Bình 141.0 2.59 Khá

31 13A4000783 L­¬ng Thị Hòa K13NHTMG Nữ 22/12/92 Nam Hà 141.0 3.33 Giỏi

32 13A4000792 Nguyễn Tuấn Hoàng K13NHTMG 09/07/92 Hà Nội 141.0 3.10 Khá

33 13A4000815 Nguyễn Thị Thanh Huyền K13NHTMG Nữ 17/11/92 Hà Tĩnh 141.0 3.52 Giỏi

34 13A4000865 Nguyễn Thị Thùy Linh K13NHTMG Nữ 29/08/92 Hà Tĩnh 141.0 3.68 Xuất sắc

35 13A4000911 Nguyễn Văn Minh K13NHTMG 20/10/90 Hà Tĩnh 141.0 2.92 Khá

36 13A4000984 Nguyễn Thị Ph­¬ng K13NHTMG Nữ 20/05/92 Nghệ An 06 141.0 3.33 Giỏi

37 13A4001046 Hồ Thị Thảo K13NHTMG Nữ 08/09/92 Nghệ An 141.0 3.58 Giỏi

38 13A4001059 Phạm Nguyễn Quang Thân K13NHTMG 25/03/92 Nghệ An 141.0 2.82 Khá

39 13A4001085 Nguyễn Thu Thủy K13NHTMG Nữ 23/10/91 Gia Lai 141.0 3.65 Xuất sắc

40 13A4001102 Cao Thị Huyền Trang K13NHTMG Nữ 15/09/92 Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc

41 13A4001113 Lê Nh­ Trang K13NHTMG Nữ 23/05/92 Hải Phòng 141.0 3.38 Giỏi

42 13A4001114 Lê Thị Trang K13NHTMG Nữ 21/12/92 Thanh Hóa 141.0 3.24 Giỏi

Page 122: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMG

Trang 2

43 13A4001118 Nguyễn ðài Trang K13NHTMG Nữ 17/07/92 Thanh Hóa 141.0 3.02 Khá

44 13A4001120 Nguyễn Linh Trang K13NHTMG Nữ 26/11/92 Nghệ An 141.0 2.85 Khá

45 13A4001123 Nguyễn Thị Thu Trang K13NHTMG Nữ 20/11/92 Vĩnh Phú 141.0 3.56 Giỏi

46 13A4001133 ðào Văn Trọng K13NHTMG 22/08/92 Hà Tây 141.0 2.98 Khá

47 13A4001146 Nguyễn Quang Tú K13NHTMG 22/08/92 Hải H­ng 141.0 3.17 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 123: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMH

Trang 1

1 13A4000790 Hồ ðình Hoàng K13NHTMH 07/10/92 Hải H­ng 141.0 2.95 Khá

2 13A4000791 Nguyễn Thái Minh Hoàng K13NHTMH 20/07/92 Quảng Ninh 141.0 2.73 Khá

3 13A4000794 ðỗ Bích Hồng K13NHTMH Nữ 30/12/92 Hà Bắc 141.0 2.69 Khá

4 13A4000799 Nguyễn Thị Huế K13NHTMH Nữ 28/04/92 Hà Bắc 141.0 3.23 Giỏi

5 13A4000801 Vũ Thị Thanh Huệ K13NHTMH Nữ 14/11/92 Yên Bái 141.0 3.58 Giỏi

6 13A4000802 Lê Văn Hùng K13NHTMH 12/10/92 Thanh Hóa 141.0 3.19 Khá

7 13A4000803 Nguyễn Xuân Hùng K13NHTMH 05/01/92 Hải H­ng 141.0 3.06 Khá

8 13A4000804 Phạm Văn Hùng K13NHTMH 08/04/92 Thanh Hóa 141.0 2.52 Khá

9 13A4000810 D­¬ng Thị Th­¬ng Huyền K13NHTMH Nữ 22/02/92 Thái Nguyên 141.0 3.70 Xuất sắc

10 13A4000819 Nghiêm Sỹ Huỳnh K13NHTMH 17/08/92 Hà Nội 141.0 2.97 Khá

11 13A4000842 ðỗ Khuê K13NHTMH 08/11/92 Hà Nội 141.0 2.46 Trung bình

12 13A4000846 Nguyễn Thanh Lam K13NHTMH Nữ 01/05/92 Bắc Giang 141.0 3.21 Giỏi

13 13A4000849 Nguyễn Thị Hoàng Lan K13NHTMH Nữ 17/03/92 Hải H­ng 141.0 3.10 Khá

14 13A4000864 Hoàng Thùy Linh K13NHTMH Nữ 29/09/92 H­ng Yên 141.0 3.51 Giỏi

15 13A4000869 Phạm Thị Thùy Linh K13NHTMH Nữ 22/10/91 Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi

16 13A4000871 Vũ Thị Thùy Linh K13NHTMH Nữ 06/03/92 Hải Phòng 141.0 2.73 Khá

17 13A4000872 Trần Thị Lĩnh K13NHTMH Nữ 09/01/92 Thái Bình 141.0 3.51 Giỏi

18 13A4000879 Nguyễn Hoàng Long K13NHTMH 04/07/92 Hà Nội 141.0 2.57 Khá

19 13A4000881 Nguyễn Văn Long K13NHTMH 28/11/92 Hòa Bình 141.0 2.62 Khá

20 13A4000897 Phạm Thị Lý K13NHTMH Nữ 29/01/92 Hà Tây 141.0 3.63 Xuất sắc

21 13A4000902 Phạm ðức Mạnh K13NHTMH 07/09/92 Hải Phòng 141.0 2.17 Trung bình

22 13A4000903 Ngô Thị Hồng Mến K13NHTMH Nữ 28/12/92 Nam Hà 141.0 3.51 Giỏi

23 13A4000907 Hồ Quang Minh K13NHTMH 04/08/92 Hà Bắc 141.0 2.68 Khá

24 13A4000916 Lê Hoàng Nam K13NHTMH 13/12/92 Hà Nội 141.0 2.94 Khá

25 13A4000924 Phạm Hữu Nam K13NHTMH 04/08/92 Vĩnh Phú 141.0 2.95 Khá

26 13A4000957 ðỗ Thị Minh Nguyệt K13NHTMH Nữ 10/12/92 Hải H­ng 141.0 3.31 Giỏi

27 13A4000960 Nguyễn Thị Thanh Nhã K13NHTMH Nữ 01/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.28 Giỏi

28 13A4000964 Nguyễn Thị Nhung K13NHTMH Nữ 26/06/92 Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi

29 13A4000972 Trần Diệu Ninh K13NHTMH Nữ 26/07/92 Yên Bái 141.0 3.26 Giỏi

30 13A4000982 Nguyễn Minh Ph­¬ng K13NHTMH 01/06/92 Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi

31 13A4000985 Nguyễn Thị Lan Ph­¬ng K13NHTMH Nữ 22/10/92 Hà Bắc 141.0 3.22 Giỏi

32 13A4000988 Nguyễn Thị Minh Ph­¬ng K13NHTMH Nữ 26/12/92 Thái Nguyên 01 141.0 3.60 Xuất sắc

33 13A4000991 Triệu Thị Minh Ph­¬ng K13NHTMH Nữ 25/12/92 Tuyên Quang 01 141.0 3.62 Xuất sắc

34 13A4000996 Phan Thị Ph­ợng K13NHTMH Nữ 01/11/91 Thái Bình 141.0 3.02 Khá

35 13A4001008 ðoàn Hùng Quân K13NHTMH 10/06/92 Hà Nội 141.0 3.03 Khá

36 13A4001014 Bùi Văn Quyến K13NHTMH 23/02/92 Hải H­ng 141.0 2.53 Khá

37 13A4001016 Nguyễn Thị Nh­ Quỳnh K13NHTMH Nữ 04/04/93 Thái Bình 141.0 3.06 Khá

38 13A4001032 Ngô Ngọc Tân K13NHTMH 16/11/91 Lai Châu 141.0 3.42 Giỏi

39 13A4001048 Nguyễn Thị Thảo K13NHTMH Nữ 11/10/92 Thanh Hóa 141.0 3.31 Giỏi

40 13A4001061 Phạm Tân Thế K13NHTMH 09/02/92 Thái Bình 06 141.0 3.55 Giỏi

41 13A4001065 Bùi Công Thoại K13NHTMH 09/12/92 Hải H­ng 141.0 3.08 Khá

42 13A4001069 Bùi Thị Minh Thu K13NHTMH Nữ 01/07/92 Hà Tây 141.0 3.58 Giỏi

Page 124: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMH

Trang 2

43 13A4001074 Lê Thị Thuận K13NHTMH Nữ 14/07/92 Hà nội 141.0 3.70 Xuất sắc

44 13A4001081 L­u Thị Thu Thủy K13NHTMH Nữ 01/10/92 Hải D­¬ng 141.0 2.94 Khá

45 13A4001108 ðinh Thu Trang K13NHTMH Nữ 25/01/92 Ninh Bình 06 141.0 3.03 Khá

46 13A4001116 Lê Thu Trang K13NHTMH Nữ 24/10/92 Ninh Bình 141.0 3.38 Giỏi

47 13A4001135 Hoàng Thế Trung K13NHTMH 21/02/92 Lạng S¬n 01 141.0 2.93 Khá

48 13A4001139 Nguyễn Văn Tr­ờng K13NHTMH 03/11/92 Hải H­ng 141.0 2.94 Khá

49 13A4001144 Nguyễn Anh Tú K13NHTMH 20/07/92 Vĩnh Phú 141.0 3.42 Giỏi

50 13A4001159 L­u Thanh Tùng K13NHTMH 05/08/92 Bắc Ninh 141.0 3.63 Xuất sắc

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 125: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMI

Trang 1

1 13A4000605 ðào Thị Mai Anh K13NHTMI Nữ 12/09/92 Hà Bắc 141.0 3.34 Giỏi

2 13A4000607 Hoàng Tuấn Anh K13NHTMI 24/08/92 Hải Phòng 141.0 3.25 Giỏi

3 13A4000610 Lê Thị Lan Anh K13NHTMI Nữ 07/04/92 Thái Bình 141.0 3.25 Giỏi

4 13A4000612 Mai Hồng Anh K13NHTMI Nữ 07/07/92 Bắc Thái 141.0 3.55 Giỏi

5 13A4000625 Trần Hồng Anh K13NHTMI Nữ 21/07/92 Thái Bình 141.0 3.58 Giỏi

6 13A4000629 Nguyễn ðức ánh K13NHTMI 23/03/92 Bắc Ninh 141.0 2.73 Khá

7 13A4000645 Nghiêm Thị Chi K13NHTMI Nữ 18/08/91 Hà Tây 141.0 3.45 Giỏi

8 13A4000649 ðặng Quốc Chiến K13NHTMI 27/07/92 Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi

9 13A4000650 Phạm Viết Chính K13NHTMI 20/04/92 Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá

10 13A4000651 Nguyễn Bỉnh Chung K13NHTMI 21/10/92 Hải Phòng 141.0 2.95 Khá

11 13A4000654 Nguyễn Trung Công K13NHTMI 22/01/92 Nam Hà 141.0 2.98 Khá

12 13A4000658 ðinh Văn C­¬ng K13NHTMI 05/01/92 Nam ðịnh 141.0 3.26 Giỏi

13 13A4000662 Ngô Văn C­ờng K13NHTMI 20/10/92 Hà Nội 141.0 3.30 Giỏi

14 13A4000666 Trần Tuấn C­ờng K13NHTMI 14/05/92 Nghệ An 141.0 3.23 Giỏi

15 13A4000668 Nguyễn Hồng Doan K13NHTMI Nữ 15/12/92 Hà Tây 141.0 3.05 Khá

16 13A4000672 Nguyễn Thị Dung K13NHTMI Nữ 24/12/92 Hà Bắc 141.0 3.42 Giỏi

17 13A4000676 ðỗ Văn Dũng K13NHTMI 28/11/92 Thanh Hóa 141.0 2.54 Khá

18 13A4000677 Nguyễn Anh Dũng K13NHTMI 15/04/92 Vĩnh Phúc 141.0 2.83 Khá

19 13A4000683 Tô Ngọc Duy K13NHTMI 05/08/92 Thái Bình 141.0 3.17 Khá

20 13A4000692 Nguyễn Minh ðạo K13NHTMI 27/10/92 Thái Bình 141.0 2.91 Khá

21 13A4000695 Trần Tất ðạt K13NHTMI 14/11/92 Thanh Hóa 141.0 2.98 Khá

22 13A4000699 Hoàng Thị ðiểm K13NHTMI Nữ 11/04/92 Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi

23 13A4000701 ðoàn Thị ðiệp K13NHTMI Nữ 19/07/92 Hải H­ng 141.0 2.98 Khá

24 13A4000714 Phạm Trung ðức K13NHTMI 12/10/91 Quảng Ninh 141.0 2.93 Khá

25 13A4000721 Lê Thị H­¬ng Giang K13NHTMI Nữ 06/10/92 Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi

26 13A4000730 Nguyễn Hoàng Hà K13NHTMI 21/05/92 Hà Tây 141.0 3.21 Giỏi

27 13A4000735 Hà Thanh Hải K13NHTMI 23/01/92 Hải D­¬ng 141.0 2.89 Khá

28 13A4000736 Hà Xuân Hải K13NHTMI 04/01/92 Thanh Hóa 141.0 2.61 Khá

29 13A4000738 Nguyễn Bá Hải K13NHTMI 18/11/92 Hà Bắc 141.0 2.81 Khá

30 13A4000748 Trần Thị Mỹ Hạnh K13NHTMI Nữ 03/02/92 Thái Bình 141.0 2.74 Khá

31 13A4000751 Lê Ngọc Diễm Hằng K13NHTMI Nữ 22/11/92 Yên Bái 141.0 2.85 Khá

32 13A4000764 Vũ Minh Hằng K13NHTMI Nữ 23/10/91 Hà Nội 141.0 2.65 Khá

33 13A4000772 Nguyễn Thị Hiền K13NHTMI Nữ 12/08/92 Thái Bình 06 141.0 3.17 Khá

34 13A4000774 Trần Thu Hiền K13NHTMI Nữ 27/10/92 Hòa Bình 141.0 3.23 Giỏi

35 13A4000776 Hoàng Văn Hiếu K13NHTMI 26/09/92 Liên Xô 01 141.0 2.98 Khá

36 13A4000777 Phạm Minh Hiếu K13NHTMI 21/01/91 Hải Phòng 141.0 3.00 Khá

37 13A4000784 Ngụy Văn Hòa K13NHTMI 05/08/92 Nam Hà 141.0 3.05 Khá

38 13A4000789 ðồng Minh Hoàng K13NHTMI 25/02/92 Hà Bắc 141.0 2.83 Khá

39 13A4000796 Tr­¬ng Thị Hồng K13NHTMI Nữ 11/01/92 Hà Tây 141.0 3.12 Khá

40 13A4000798 Trịnh Thị Huê K13NHTMI Nữ 07/07/92 Thanh Hóa 141.0 3.07 Khá

41 13A4000938 Phạm Thị Ngân K13NHTMI Nữ 10/08/91 Hà Tĩnh 141.0 3.22 Giỏi

42 13A4001024 Bùi Thị Thanh Tâm K13NHTMI Nữ 09/05/92 Nghệ An 141.0 3.26 Giỏi

Page 126: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMI

Trang 2

43 13A4001058 Nguyễn Hữu Thân K13NHTMI 27/07/92 Nghệ An 141.0 3.70 Xuất sắc

44 13A4001072 Nguyễn Tiến Thuần K13NHTMI 24/12/92 Hà Tĩnh 141.0 3.35 Giỏi

45 13A4001107 ðặng Thị Thu Trang K13NHTMI Nữ 17/04/92 Nghệ An 06 141.0 3.25 Giỏi

46 13A4001122 Nguyễn Thị Mai Trang K13NHTMI Nữ 29/12/92 Nghệ An 141.0 3.24 Giỏi

47 13A4000516 Nguyễn Hoàng Tùng K13NHTMI 01/10/92 Hà Nội 141.0 2.94 Khá

48 13A4001160 Nguyễn Minh Tùng K13NHTMI 16/08/92 Thái Nguyên 141.0 3.12 Khá

49 13A4001162 Ninh Công Tùng K13NHTMI 12/11/92 Nam Hà 141.0 3.17 Khá

50 13A4001177 ðỗ Thị Xuân K13NHTMI Nữ 25/01/92 Hà Tây 141.0 3.12 Khá

51 13A4001178 Phùng Thị Xuyên K13NHTMI Nữ 26/02/92 Thanh Hóa 141.0 3.47 Giỏi

52 13A4001179 ðặng Thị Hải Yến K13NHTMI Nữ 09/05/92 Ninh Bình 141.0 3.35 Giỏi

53 13A4001181 Nguyễn Hải Yến K13NHTMI Nữ 23/12/92 Hà Tây 141.0 3.58 Giỏi

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 127: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMK

Trang 1

1 13A4000340 Nguyễn Hàn Duy K13NHTMK 22/09/92 Hà Nội 141.0 2.79 Khá

2 13A4000836 Vũ Thu H­¬ng K13NHTMK Nữ 24/12/92 Hà Nam 141.0 3.65 Xuất sắc

3 13A4000838 Nguyễn Thị Thu H­ờng K13NHTMK Nữ 13/07/92 Quảng Ninh 141.0 3.03 Khá

4 13A4000847 Lê Thị Lan K13NHTMK Nữ 08/11/92 Hà Nội 141.0 2.79 Khá

5 13A4000851 Nguyễn Thị Mai Lan K13NHTMK Nữ 02/07/91 Bắc Giang 141.0 3.35 Giỏi

6 13A4000853 Ngô Tùng Lâm K13NHTMK 04/01/91 Hà Nội 141.0 2.68 Khá

7 13A4000890 ðỗ Thị Cam Ly K13NHTMK Nữ 02/01/92 H­ng Yên 141.0 3.15 Khá

8 13A4000893 Phạm Thị Ngọc Ly K13NHTMK Nữ 29/05/92 Hà Nội 141.0 3.08 Khá

9 13A4000898 Lê Thị H­¬ng Mai K13NHTMK Nữ 10/10/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.54 Giỏi

10 13A4000908 Lê Quang Minh K13NHTMK 09/08/92 Thái Bình 141.0 2.88 Khá

11 13A4000921 Nguyễn Minh Nam K13NHTMK 28/12/92 Thanh Hóa 141.0 2.35 Trung bình

12 13A4000925 Trần Hoài Nam K13NHTMK 09/04/92 Bắc Thái 141.0 3.09 Khá

13 13A4000929 ðỗ Thị Nga K13NHTMK Nữ 01/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.83 Khá

14 13A4000930 Lê Thị Nga K13NHTMK Nữ 03/01/92 Vĩnh Phú 141.0 3.23 Giỏi

15 13A4000936 Nguyễn Thị Ngà K13NHTMK Nữ 26/08/92 Hải H­ng 141.0 3.30 Giỏi

16 13A4000943 Trần ðại Nghĩa K13NHTMK 30/08/92 Nam Hà 141.0 2.82 Khá

17 13A4000948 Nguyễn Minh Ngọc K13NHTMK Nữ 19/03/92 Lai Châu 141.0 3.35 Giỏi

18 13A4000949 Nguyễn Thị Ngọc K13NHTMK Nữ 03/12/92 Thanh Hóa 141.0 3.35 Giỏi

19 13A4000952 Trịnh Thị Bích Ngọc K13NHTMK Nữ 24/10/92 Nam Hà 141.0 2.78 Khá

20 13A4000967 Nguyễn Thị Hồng Nhung K13NHTMK Nữ 16/06/92 Hải D­¬ng 141.0 3.45 Giỏi

21 13A4000445 Nguyễn Hồng Oanh K13NHTMK Nữ 05/12/92 Hải D­¬ng 141.0 3.62 Xuất sắc

22 13A4001904 Souksamay Phomvilay K13NHTMK 14/02/93 Lào 04 141.0 2.10 Trung bình

23 13A4000981 Mẫn Thị Bích Ph­¬ng K13NHTMK Nữ 30/08/92 Hà Bắc 141.0 3.17 Khá

24 13A4000989 Nguyễn Thị Minh Ph­¬ng K13NHTMK Nữ 21/07/92 Hải H­ng 141.0 2.67 Khá

25 13A4000992 Tr­¬ng Thị Ph­¬ng K13NHTMK Nữ 14/01/92 Hải D­¬ng 141.0 3.22 Giỏi

26 13A4000993 Vũ Mai Ph­¬ng K13NHTMK Nữ 13/04/92 Nam ðịnh 141.0 3.56 Giỏi

27 13A4001002 Nguyễn Minh Quang K13NHTMK 13/09/92 Thái Bình 141.0 2.70 Khá

28 13A4001003 Nguyễn Nhật Quang K13NHTMK 25/06/92 Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi

29 13A4001020 Nguyễn Ngọc S¬n K13NHTMK 05/11/92 Hải Phòng 141.0 2.92 Khá

30 13A4001029 Trần Thị Tâm K13NHTMK Nữ 01/12/92 Vĩnh Phú 141.0 3.37 Giỏi

31 13A4001031 ðặng Minh Tân K13NHTMK 13/11/92 Thái Bình 141.0 2.82 Khá

32 13A4001034 Vũ Văn Tấn K13NHTMK 25/10/92 Hà Nội 141.0 2.61 Khá

33 13A4001045 ðỗ Thị Thu Thảo K13NHTMK Nữ 02/01/92 Hải Phòng 141.0 3.52 Giỏi

34 13A4001051 Phạm H­¬ng Thảo K13NHTMK Nữ 12/02/92 Hải Phòng 141.0 3.54 Giỏi

35 13A4001063 Nguyễn Phú Thiệp K13NHTMK 17/09/92 Hà Tây 141.0 2.31 Trung bình

36 13A4001083 Nguyễn Thị Thủy K13NHTMK Nữ 17/03/92 Bắc Ninh 141.0 3.46 Giỏi

37 13A4001093 Nguyễn Thị Th­¬ng K13NHTMK Nữ 02/07/92 Bắc Giang 141.0 3.08 Khá

38 13A4001095 ðinh Văn Tiến K13NHTMK 27/11/91 Hà Nam Ninh 141.0 2.52 Khá

39 13A4001100 Bùi Khánh Toàn K13NHTMK 15/10/92 Thái Bình 141.0 3.28 Giỏi

40 13A4001104 D­¬ng Huyền Trang K13NHTMK Nữ 25/02/92 Bắc Giang 141.0 3.45 Giỏi

41 13A4001105 ðào Minh Trang K13NHTMK Nữ 20/12/92 Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi

42 13A4001117 Mai Huyền Trang K13NHTMK Nữ 10/01/92 Lai Châu 141.0 3.56 Giỏi

Page 128: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMK

Trang 2

43 13A4001125 Phạm An Quỳnh Trang K13NHTMK Nữ 14/07/92 Hải D­¬ng 141.0 3.70 Xuất sắc

44 13A4001126 Phạm Thị Kiều Trang K13NHTMK Nữ 29/08/92 Hà Nội 141.0 3.61 Xuất sắc

45 13A4001129 Trần Thị Minh Trang K13NHTMK Nữ 27/08/92 Nam ðịnh 141.0 3.54 Giỏi

46 13A4001131 Nguyễn Ngọc Trâm K13NHTMK Nữ 11/11/92 Hải D­¬ng 141.0 3.17 Khá

47 13A4001136 Lê Thành Trung K13NHTMK 19/04/92 Quảng Ninh 141.0 3.10 Khá

48 13A4001140 Nguyễn Xuân Tr­ờng K13NHTMK 16/10/92 Hải H­ng 141.0 2.55 Khá

49 13A4001151 Viêm Quốc Tuân K13NHTMK 25/05/92 Bắc Ninh 141.0 3.22 Giỏi

50 13A4001153 Hoàng Minh Tuấn K13NHTMK 04/12/92 Hải Phòng 141.0 2.98 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 129: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMM

Trang 1

1 13A4000602 Nguyễn Thị Quỳnh An K13NHTMM Nữ 13/08/92 Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi

2 13A4000603 Trần Mai An K13NHTMM Nữ 23/02/92 Hải Phòng 141.0 3.62 Xuất sắc

3 13A4000611 Lều Thị Ngọc Anh K13NHTMM Nữ 03/04/92 Hải H­ng 141.0 3.21 Giỏi

4 13A4000617 Nguyễn Hoàng Anh K13NHTMM 15/02/89 Thanh Hóa 141.0 2.25 Trung bình

5 13A4000623 Phạm Quang Anh K13NHTMM 02/07/92 Hà Nội 141.0 2.78 Khá

6 13A4000624 Phạm Tuấn Anh K13NHTMM 10/09/92 Hải H­ng 141.0 3.04 Khá

7 13A4000633 Lê Thị Bến K13NHTMM Nữ 14/01/92 H­ng Yên 141.0 3.03 Khá

8 13A4001901 Philaphandeth Buakhao K13NHTMM Nữ 19/08/89 Lào 04 141.0 2.02 Trung bình

9 13A4000642 Nguyễn ðức Cảnh K13NHTMM 15/06/92 Thái Bình 141.0 2.89 Khá

10 13A4000648 Bùi Văn Chiến K13NHTMM 27/07/92 Hải Phòng 141.0 3.52 Giỏi

11 13A4000653 Nguyễn Thành Công K13NHTMM 27/02/92 Thanh Hóa 141.0 2.75 Khá

12 13A4000656 Vũ ðình Công K13NHTMM 18/09/92 Hà Bắc 141.0 2.79 Khá

13 13A4000664 Phạm Mạnh C­ờng K13NHTMM 05/05/92 Hải H­ng 141.0 3.03 Khá

14 13A4000665 Phùng Nhật C­ờng K13NHTMM 02/01/92 Nghệ An 141.0 2.85 Khá

15 13A4000674 Chu ðức Dũng K13NHTMM 20/03/92 Hải Phòng 141.0 3.61 Xuất sắc

16 13A4000684 Giang Thị Duyên K13NHTMM Nữ 21/01/92 Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc

17 13A4000693 Nguyễn ðạt K13NHTMM 21/12/92 Thái Bình 141.0 2.88 Khá

18 13A4000696 Vũ Thành ðạt K13NHTMM 21/06/92 Thái Bình 141.0 3.33 Giỏi

19 13A4000703 Nguyễn Thị ðịnh K13NHTMM Nữ 10/12/92 Nghệ An 06 141.0 3.45 Giỏi

20 13A4000708 Nguyễn Duy ðức K13NHTMM 24/02/92 Bắc Thái 01 141.0 2.45 Trung bình

21 13A4000709 Nguyễn Hoàng ðức K13NHTMM 08/11/92 Hải H­ng 141.0 2.58 Khá

22 13A4000720 ðỗ Thị Thùy Giang K13NHTMM Nữ 24/05/92 Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi

23 13A4001909 Hà Chí Giang K13NHTMM 09/09/92 Hà Bắc 141.0 2.54 Khá

24 13A4000725 Trần Hồng Giang K13NHTMM 26/08/92 Hà Tây 141.0 2.66 Khá

25 13A4000733 Thân Văn Hà K13NHTMM 01/10/92 Hà Bắc 141.0 3.38 Giỏi

26 13A4000739 Phùng Thị Thanh Hải K13NHTMM Nữ 23/08/92 Hà Tây 141.0 3.10 Khá

27 13A4000743 Hà Thị Hồng Hạnh K13NHTMM Nữ 10/10/92 Thanh Hóa 141.0 3.38 Giỏi

28 13A4000744 Hoàng Thị Mỹ Hạnh K13NHTMM Nữ 20/12/92 Hà Tĩnh 141.0 3.40 Giỏi

29 13A4000747 Trần Thị Hồng Hạnh K13NHTMM Nữ 02/01/92 Vĩnh Phú 141.0 2.85 Khá

30 13A4000749 Vũ Thị Hồng Hạnh K13NHTMM Nữ 08/10/92 Thanh Hóa 141.0 2.59 Khá

31 13A4000750 Hoàng Nguyệt Hằng K13NHTMM Nữ 12/01/92 Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi

32 13A4000752 Lê Thị Hằng K13NHTMM Nữ 24/02/90 Hà Tĩnh 06 141.0 2.15 Trung bình

33 13A4000762 Phạm Thị Hằng K13NHTMM Nữ 18/10/92 Hải H­ng 141.0 3.47 Giỏi

34 13A4000763 Phan Thị Hằng K13NHTMM Nữ 21/02/92 Nghệ An 141.0 2.89 Khá

35 13A4000769 ðặng Thị Thanh Hiền K13NHTMM Nữ 28/05/92 Hà Tây 141.0 3.26 Giỏi

36 13A4000773 Nguyễn Thị Hiền K13NHTMM Nữ 02/12/92 Hải H­ng 141.0 3.08 Khá

37 13A4000795 Ngô Thị Hồng K13NHTMM Nữ 28/07/92 Hà Bắc 141.0 3.75 Xuất sắc

38 13A4000808 Mai ðức Huy K13NHTMM 14/12/92 Thái Bình 141.0 2.75 Khá

39 13A4000891 Hoàng Hà Ly Ly K13NHTMM Nữ 26/09/92 Nghệ An 141.0 3.35 Giỏi

40 13A4000926 Nguyễn ðình Năng K13NHTMM 07/05/92 Nghệ An 141.0 3.02 Khá

41 13A4001015 Bùi Thị Quỳnh K13NHTMM Nữ 18/08/91 Nghệ An 141.0 2.73 Khá

42 13A4001902 Douangphachanh Taven K13NHTMM Nữ 25/07/91 Lào 04 141.0 2.02 Trung bình

Page 130: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13NHTMM

Trang 2

43 13A4001099 Phan Trọng Tĩnh K13NHTMM 25/09/92 Nghệ An 141.0 3.08 Khá

44 13A4001141 Lê Cao Tú K13NHTMM 08/03/92 H­ng Yên 141.0 2.50 Khá

45 13A4001148 Phạm Ngọc Tú K13NHTMM 10/05/92 Hà Tĩnh 141.0 2.65 Khá

46 13A4001156 Bùi Mạnh Tùng K13NHTMM 28/08/92 Hải H­ng 141.0 2.68 Khá

47 13A4001157 ðinh Thanh Tùng K13NHTMM 03/06/92 Hà S¬n Bình 141.0 2.66 Khá

48 13A4001172 Trần Thúy Vân K13NHTMM Nữ 01/10/92 Hà Nội 141.0 3.65 Xuất sắc

49 13A4001174 Nguyễn Phú Tiến Vinh K13NHTMM 07/02/92 Bắc Thái 01 141.0 3.10 Khá

50 13A4001176 Hoàng Quốc Vũ K13NHTMM 31/07/92 Hải Phòng 141.0 3.12 Khá

51 13A4001184 Trần Thị Hoàng Yến K13NHTMM Nữ 13/11/92 Hà Tĩnh 141.0 3.42 Giỏi

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 131: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13QTDNA

Trang 1

1 13A4030101 Nguyễn Xuân An K13QTDNA 02/07/92 Hà Nội 140.0 2.72 Khá

2 13A4030102 Trần Thị An K13QTDNA Nữ 30/09/92 Nghệ An 140.0 2.74 Khá

3 13A4030103 Lê Thị Hoàng Anh K13QTDNA Nữ 25/01/92 Thanh Hóa 140.0 3.26 Giỏi

4 13A4030221 Trịnh Lan Anh K13QTDNA Nữ 17/04/92 Thanh Hóa 140.0 2.74 Khá

5 13A4030112 ðặng Mạnh C­ờng K13QTDNA 28/02/92 Thanh Hóa 06 140.0 2.44 Trung bình

6 13A4030115 Hoàng Thị Kim Dung K13QTDNA Nữ 26/10/92 Thái Bình 140.0 3.00 Khá

7 13A4030118 Phạm Tuấn Dũng K13QTDNA 29/05/92 Hà Giang 140.0 2.86 Khá

8 13A4030122 Nguyễn Thị ðào K13QTDNA Nữ 09/11/92 Nam Hà 06 140.0 3.05 Khá

9 13A4030124 Phùng Thế ðạt K13QTDNA 31/08/91 Bắc Thái 140.0 2.81 Khá

10 13A4030126 Phạm Duy ðức K13QTDNA 26/12/92 Nam Hà 140.0 3.02 Khá

11 13A4030127 Hoàng Ngân Hà K13QTDNA Nữ 27/07/92 Hải Phòng 140.0 3.07 Khá

12 13A4030130 Tr­¬ng Thị Hạnh K13QTDNA Nữ 05/09/92 ðăk Lăk 140.0 2.74 Khá

13 13A4030132 Trần Thu Hằng K13QTDNA Nữ 14/09/92 Hà Tây 140.0 2.81 Khá

14 13A4030134 Trần Thị Thu Hiền K13QTDNA Nữ 04/09/92 Nam Hà 140.0 3.07 Khá

15 13A4030137 Hồ Hạnh Hoa K13QTDNA Nữ 24/12/92 Hà Bắc 140.0 3.47 Giỏi

16 13A4030138 Nguyễn Thị Tú Hoa K13QTDNA Nữ 20/12/92 Nghệ An 140.0 2.84 Khá

17 13A4030144 Vũ Xuân Hoàng K13QTDNA 16/09/89 Thái Bình 140.0 2.12 Trung bình

18 13A4030145 Nguyễn Duy Học K13QTDNA 30/09/91 Thái Bình 140.0 2.47 Trung bình

19 13A4020138 Phùng Thái Học K13QTDNA 22/02/92 Ninh Bình 06 140.0 2.53 Khá

20 13A4030146 Lê Thị Bích Hồng K13QTDNA Nữ 12/09/92 Hải Phòng 140.0 3.74 Xuất sắc

21 13A4030148 Nguyễn Văn Huệ K13QTDNA 20/03/92 Hà Tây 140.0 2.63 Khá

22 13A4030150 Trịnh Thị Huệ K13QTDNA Nữ 29/10/91 Thái Bình 140.0 2.79 Khá

23 13A4030153 Nguyễn Thanh Huyền K13QTDNA Nữ 11/05/92 Lạng S¬n 01 140.0 2.63 Khá

24 13A4030156 Vũ Quốc H­ng K13QTDNA 19/08/92 Hà Nội 140.0 2.91 Khá

25 13A4030157 Lê Thị Mai H­¬ng K13QTDNA Nữ 28/11/92 Hà Tây 140.0 3.26 Giỏi

26 13A4030161 Phạm Trung Kiên K13QTDNA 05/04/92 Vĩnh Phú 140.0 2.65 Khá

27 13A4030163 Nguyễn Thị Kim Liên K13QTDNA Nữ 18/12/92 Yên Bái 06 140.0 2.67 Khá

28 13A4030165 Hoàng Hà Linh K13QTDNA 08/12/92 Hà Bắc 140.0 2.95 Khá

29 13A4030167 Lê Hoàng Linh K13QTDNA Nữ 10/01/91 Hà Nội 140.0 2.72 Khá

30 13A4030171 Phan Thị Thanh Loan K13QTDNA Nữ 25/04/90 Hải Phòng 06 140.0 2.95 Khá

31 13A4030172 D­¬ng Thành Long K13QTDNA 26/09/92 Yên Bái 140.0 2.74 Khá

32 13A4030175 Nguyễn Tuấn Long K13QTDNA 16/11/92 Hà Nội 140.0 2.60 Khá

33 13A4030178 Lê Na K13QTDNA Nữ 09/07/92 Thanh Hóa 140.0 2.84 Khá

34 13A4030179 Hoàng Thị Nga K13QTDNA Nữ 03/04/92 Nghệ An 140.0 3.16 Khá

35 13A4030180 Nguyễn Thị Nga K13QTDNA Nữ 10/12/91 Bắc Ninh 140.0 2.40 Trung bình

36 13A4030183 Lê Thị Hồng Nhung K13QTDNA Nữ 30/08/92 Hà Nam 140.0 3.42 Giỏi

37 13A4030185 Nguyễn Thị Hồng Nhung K13QTDNA Nữ 28/03/92 Hà Nội 140.0 2.84 Khá

38 13A4030186 Vũ Thị N­¬ng K13QTDNA Nữ 20/09/92 Nam ðịnh 140.0 2.60 Khá

39 13A4030187 Nguyễn Thị Hiền Ph­¬ng K13QTDNA Nữ 04/03/92 Lào Cai 140.0 2.98 Khá

40 13A4030248 Nguyễn Thị Th­¬ng K13QTDNA Nữ 23/04/92 Nghệ An 140.0 3.44 Giỏi

41 13A4030210 L­¬ng Huyền Trang K13QTDNA Nữ 11/02/91 Thái Nguyên 140.0 2.77 Khá

42 13A4030254 Mai Ngọc Yến K13QTDNA Nữ 09/11/92 Thanh Hóa 140.0 3.26 Giỏi

Page 132: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 133: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13QTDNB

Trang 1

1 13A4030106 Phạm Thị Vân Anh K13QTDNB Nữ 02/11/92 Ninh Bình 140.0 2.93 Khá

2 13A4030108 Trần Văn Chuyền K13QTDNB 06/11/92 Nam ðịnh 140.0 2.72 Khá

3 13A4030110 Phạm Thành Công K13QTDNB 25/08/92 Thái Bình 140.0 2.51 Khá

4 13A4030226 Phạm Minh C­ờng K13QTDNB 14/09/92 Hải H­ng 140.0 2.60 Khá

5 13A4030116 Nguyễn Thị Kim Dung K13QTDNB Nữ 20/02/92 Vĩnh Phú 140.0 3.02 Khá

6 13A4030117 ðoàn Văn Dũng K13QTDNB 13/01/92 Hà Nam Ninh 140.0 2.79 Khá

7 13A4030120 Nguyễn Thành D­¬ng K13QTDNB 06/02/92 Hà Nội 140.0 2.51 Khá

8 13A4030125 Nguyễn Chí ðức K13QTDNB 19/01/92 Hà Nội 140.0 2.72 Khá

9 13A4030129 Thái Thanh Hải K13QTDNB Nữ 12/12/92 Bắc Ninh 140.0 3.14 Khá

10 13A4030131 Nguyễn Thị Hảo K13QTDNB Nữ 04/09/92 Nam ðịnh 140.0 3.47 Giỏi

11 13A4030133 Phan Thị Thu Hiền K13QTDNB Nữ 28/09/92 Hà Bắc 140.0 3.37 Giỏi

12 13A4030135 Lê Mạnh Hiệp K13QTDNB 26/04/92 Hải Phòng 140.0 2.33 Trung bình

13 13A4030136 Nguyễn ðức Hiếu K13QTDNB 01/11/91 Thái Bình 140.0 2.56 Khá

14 13A4030229 Phan Thị Hoa K13QTDNB Nữ 03/01/92 Nghệ An 140.0 3.26 Giỏi

15 13A4030140 Trần Thị Thu Hòa K13QTDNB Nữ 22/08/92 Nam ðịnh 140.0 2.95 Khá

16 13A4030142 ðàm Công Hoàn K13QTDNB 29/06/92 Hà Bắc 140.0 2.67 Khá

17 13A4030231 Phạm ðình Hoàng K13QTDNB 14/08/92 Hà Nội 140.0 2.00 Trung bình

18 13A4030147 Nguyễn Thị Huệ K13QTDNB Nữ 25/11/92 Quảng Ninh 01 140.0 3.16 Khá

19 13A4030149 Phí Thị Kim Huệ K13QTDNB Nữ 03/06/91 Thái Bình 140.0 2.79 Khá

20 13A4030233 Hà Thanh Huyền K13QTDNB Nữ 02/11/92 Thanh Hóa 140.0 2.88 Khá

21 13A4030155 Trần Thị Thu Huyền K13QTDNB Nữ 27/11/92 Ninh Bình 140.0 3.16 Khá

22 13A4030166 Hoàng Thị Linh K13QTDNB Nữ 13/10/92 Nam Hà 140.0 3.26 Giỏi

23 13A4030168 Nguyễn Thị Thùy Linh K13QTDNB Nữ 03/05/92 Hà Tĩnh 140.0 2.81 Khá

24 13A4030170 Phạm ðỗ Nhật Linh K13QTDNB 11/08/92 CHLB ðức 140.0 3.37 Giỏi

25 13A4030174 Nguyễn Hoàng Long K13QTDNB 22/06/91 Nghệ An 140.0 2.44 Trung bình

26 13A4030240 Mai Thị Mai K13QTDNB Nữ 03/10/92 Thanh Hóa 140.0 2.65 Khá

27 13A4030182 Phạm Thị Nguyệt K13QTDNB Nữ 10/08/92 Ninh Bình 140.0 3.21 Giỏi

28 13A4030184 Nguyễn Thị Nhung K13QTDNB Nữ 30/07/91 Vĩnh Phú 140.0 3.37 Giỏi

29 13A4030190 ðàm Ngọc Quỳnh K13QTDNB Nữ 30/12/92 Bắc Thái 140.0 2.67 Khá

30 13A4040107 Nguyễn Thúy Quỳnh K13QTDNB Nữ 22/02/91 Hà Nội 140.0 2.91 Khá

31 13A4030192 Nguyễn Công S¬n K13QTDNB 09/02/92 Hà Nội 140.0 2.47 Trung bình

32 13A4030196 Hồ Ph­¬ng Thảo K13QTDNB Nữ 05/04/92 Hà Nội 140.0 3.07 Khá

33 13A4030198 Nguyễn Thị Thoa K13QTDNB Nữ 29/11/91 Hải D­¬ng 140.0 3.49 Giỏi

34 13A4030199 Hoàng Thị Minh Thu K13QTDNB Nữ 12/11/92 Lạng S¬n 01 140.0 3.19 Khá

35 13A4030201 Phạm Thị Thu K13QTDNB Nữ 16/10/91 Hải Phòng 140.0 3.49 Giỏi

36 13A4030203 Vũ Thị Thủy K13QTDNB Nữ 09/08/92 Thái Bình 140.0 3.12 Khá

37 13A4030204 Nguyễn Thị Yến Th­¬ng K13QTDNB Nữ 22/05/91 Nghệ An 140.0 2.44 Trung bình

38 13A4030207 Nguyễn Thị H­¬ng Trà K13QTDNB Nữ 29/04/92 Nghệ An 140.0 3.28 Giỏi

39 13A4030208 Hoàng Thị Thu Trang K13QTDNB Nữ 29/07/92 Nam ðịnh 140.0 2.95 Khá

40 13A4030211 Nguyễn Mai Trang K13QTDNB Nữ 30/08/92 Hà Nội 140.0 3.26 Giỏi

41 13A4030212 Nguyễn Thị Trang K13QTDNB Nữ 30/07/92 Hải Phòng 140.0 3.21 Giỏi

42 13A4030213 Nguyễn Thị Kiều Trang K13QTDNB Nữ 31/03/92 Hà Bắc 140.0 3.35 Giỏi

Page 134: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13QTDNB

Trang 2

43 13A4030214 Phan Thị Huyền Trang K13QTDNB Nữ 20/10/92 Hà Tĩnh 140.0 3.42 Giỏi

44 13A4030218 ðỗ Trọng Tứ K13QTDNB 16/07/92 Hải H­ng 140.0 2.72 Khá

45 13A4030219 Nguyễn Thị Hồng Vân K13QTDNB Nữ 12/06/91 Hà S¬n Bình 140.0 3.12 Khá

46 13A4030220 Tô ðông Vũ K13QTDNB 01/10/92 Quảng Bình 140.0 2.77 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 135: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13QTMKA

Trang 1

1 13A4030001 Hồ Quỳnh Anh K13QTMKA Nữ 13/02/92 Nghệ An 143.0 3.34 Giỏi

2 13A4030002 Lê Tuấn Anh K13QTMKA 30/01/92 Thanh Hóa 140.0 2.56 Khá

3 13A4030003 Nguyễn Thế Anh K13QTMKA 02/12/92 Hà Nội 140.0 3.67 Xuất sắc

4 13A4030005 Phan Văn Tuấn Anh K13QTMKA 21/11/92 Nghệ An 140.0 2.88 Khá

5 13A4030006 Trần Tuấn Anh K13QTMKA 28/09/92 Hà Nội 140.0 2.21 Trung bình

6 13A4030007 Vũ Thị Quỳnh Anh K13QTMKA Nữ 06/05/92 Hải H­ng 140.0 3.14 Khá

7 13A4030009 Nguyễn Thị Chanh K13QTMKA Nữ 18/08/92 Hà Bắc 140.0 2.65 Khá

8 13A4030010 Phạm Thị Minh Cúc K13QTMKA Nữ 23/08/92 Thái Bình 140.0 3.02 Khá

9 13A4030013 Phạm Việt D­¬ng K13QTMKA 04/09/92 Hà Bắc 140.0 2.72 Khá

10 13A4030015 Phạm Văn ðẳng K13QTMKA 26/11/92 Hải D­¬ng 140.0 2.51 Khá

11 13A4030063 Bùi Anh ðức K13QTMKA 16/09/92 Tuyên Quang 140.0 2.74 Khá

12 13A4030064 Nguyễn Tiến ð­¬ng K13QTMKA 12/08/91 Vĩnh Phú 140.0 2.63 Khá

13 13A4030019 Phạm Thị Hiên K13QTMKA Nữ 22/11/92 Hà Tây 140.0 3.12 Khá

14 13A4030020 Lý Thu Hiền K13QTMKA Nữ 26/08/92 Tuyên Quang 01 140.0 3.23 Giỏi

15 13A4030021 Nguyễn Thị Thu Hoài K13QTMKA Nữ 27/09/91 Phú Thọ 140.0 2.42 Trung bình

16 13A4030066 Lê Văn Hoàng K13QTMKA 18/05/92 Thanh Hóa 140.0 2.56 Khá

17 13A4030022 Nguyễn Thị Hồng K13QTMKA Nữ 23/05/92 Hà Bắc 140.0 2.95 Khá

18 13A4030067 Nguyễn ðức Hùng K13QTMKA 21/09/92 Thanh Hóa 140.0 2.00 Trung bình

19 13A4030023 Nguyễn Thị H­ờng K13QTMKA Nữ 08/05/92 Nghệ An 140.0 2.63 Khá

20 13A4030026 Phạm Ph­¬ng Linh K13QTMKA Nữ 07/05/92 Hà Nội 143.0 3.55 Giỏi

21 13A4030028 Phạm Thùy Linh K13QTMKA Nữ 27/03/92 Hải H­ng 140.0 3.37 Giỏi

22 13A4030029 Trần Thị Linh K13QTMKA Nữ 02/03/92 Thanh Hóa 140.0 2.70 Khá

23 13A4030030 Nguyễn Thị Thanh Mai K13QTMKA Nữ 29/10/92 Nam Hà 06 140.0 2.91 Khá

24 13A4030031 Bùi Thị Nga K13QTMKA Nữ 14/05/92 Hà Tĩnh 143.0 2.68 Khá

25 13A4030032 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc K13QTMKA Nữ 01/10/92 Ninh Bình 140.0 3.14 Khá

26 13A4030033 Nguyễn Thị Nguyệt K13QTMKA Nữ 18/04/92 Hà Tây 143.0 3.30 Giỏi

27 13A4030071 Mai Huy Ninh K13QTMKA 07/11/91 Thanh Hóa 140.0 2.51 Khá

28 13A4030035 Nguyễn Minh Phú K13QTMKA 22/05/92 Thái Bình 143.0 3.05 Khá

29 13A4030036 Phạm Minh Phúc K13QTMKA 13/11/92 Hải D­¬ng 140.0 2.12 Trung bình

30 13A4030037 Nguyễn Thị Lan Ph­¬ng K13QTMKA Nữ 09/08/92 Vĩnh Phú 143.0 3.20 Giỏi

31 13A4030038 Phan Thị Ph­¬ng K13QTMKA Nữ 06/02/92 Nghệ An 140.0 2.74 Khá

32 13A4030039 Lê Thị Ph­ợng K13QTMKA Nữ 24/02/92 Thanh Hóa 143.0 3.34 Giỏi

33 13A4030040 Nguyễn Ngọc Ph­ợng K13QTMKA 24/11/91 Nghệ An 140.0 2.33 Trung bình

34 13A4030041 Nguyễn Thúy Khánh Quỳnh K13QTMKA Nữ 21/03/91 Bắc Giang 140.0 2.70 Khá

35 13A4030042 Vũ Thị Quỳnh K13QTMKA Nữ 19/12/92 Hải H­ng 140.0 3.49 Giỏi

36 13A4020285 Nguyễn Hồng S¬n K13QTMKA 14/07/92 Hà Tây 140.0 2.63 Khá

37 13A4030043 Phạm Hồng Thái K13QTMKA 19/10/92 Thái Nguyên 01 140.0 2.77 Khá

38 13A4030044 Nguyễn Thị Thảo K13QTMKA Nữ 31/12/91 Nghệ An 140.0 2.77 Khá

39 13A4030074 Phan Thị Thấm K13QTMKA Nữ 15/06/92 Hà Tĩnh 140.0 2.98 Khá

40 13A4030045 Lê Danh Thu K13QTMKA 29/09/91 Nam Hà 140.0 2.77 Khá

41 13A4030046 Nguyễn Thị Thùy K13QTMKA Nữ 29/03/92 Nam Hà 143.0 3.16 Khá

42 13A4030047 Nguyễn Thị Thu Thủy K13QTMKA Nữ 29/10/92 Hải Phòng 140.0 2.88 Khá

Page 136: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13QTMKA

Trang 2

43 13A4030048 Trần Thị Th­¬ng K13QTMKA Nữ 04/12/92 Bắc Giang 140.0 2.60 Khá

44 13A4030050 Cao Thu Trang K13QTMKA Nữ 05/08/92 Thanh Hóa 01 140.0 2.72 Khá

45 13A4030076 Hoàng Thu Trang K13QTMKA Nữ 26/09/90 Hà Nội 140.0 2.65 Khá

46 13A4030053 Nguyễn Thị Hồng Trang K13QTMKA Nữ 11/06/92 Nghệ An 140.0 3.21 Giỏi

47 13A4030054 Phan Thị Trang K13QTMKA Nữ 24/06/92 Thái Bình 140.0 2.58 Khá

48 13A4030077 Lê Huy Trình K13QTMKA 11/06/91 Thanh Hóa 06 140.0 2.09 Trung bình

49 13A4030055 Hoàng Tiến Trọng K13QTMKA 13/02/92 Thanh Hóa 140.0 2.42 Trung bình

50 13A4030059 Nguyễn Thị T­¬i K13QTMKA Nữ 05/08/92 Hà Nam 140.0 2.70 Khá

51 13A4030060 Lê Thị Vinh K13QTMKA Nữ 03/11/92 Nghệ An 143.0 3.27 Giỏi

52 13A4030061 Phạm Thị Yến K13QTMKA Nữ 02/12/92 Nghệ An 140.0 2.95 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 137: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12TCDN2

Trang 1

1 12A4030047 Ngô Thị Thu Huệ K12TCDN2 Nữ 01/01/91 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 3.20 Giỏi

2 12A4040078 Vũ Hải Nam K12TCDN2 26/09/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 2.80 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 138: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12TCDNC

Trang 1

1 12A4011422 ðoàn Thị Anh Th¬ K12TCDNC Nữ 21/11/90 Tỉnh Quảng Bình 08 141.0 2.18 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 139: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12TCDND

Trang 1

1 12A4011159 Trần Thanh Hoa K12TCDND Nữ 20/12/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 3.10 Khá

2 12A4011264 Nguyễn Minh Long K12TCDND 30/10/91 Tỉnh Vĩnh Phú 08 141.0 2.66 Khá

3 12A4011470 Chu Tuấn Tùng K12TCDND 14/09/91 Tỉnh S¬n La 08 141.0 2.95 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 140: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K12TCDNE

Trang 1

1 12A4011471 ðỗ Phan Thanh Tùng K12TCDNE 23/06/91 Tỉnh H­ng Yên 08 141.0 2.22 Trung bình

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 141: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDNA

Trang 1

1 13A4010304 Bùi Thị Kim Anh K13TCDNA Nữ 18/12/92 H­ng Yên 141.0 2.06 Trung bình

2 13A4010311 Lê Thị Lan Anh K13TCDNA Nữ 21/04/92 Thanh Hoá 141.0 3.37 Giỏi

3 13A4010312 L­u Tùng Anh K13TCDNA 28/04/92 Hà Nội 141.0 2.57 Khá

4 13A4010317 Nguyễn Thị Mai Anh K13TCDNA Nữ 01/07/92 Hải Phòng 141.0 2.98 Khá

5 13A4010319 Nguyễn Thị Vân Anh K13TCDNA Nữ 01/01/92 Thái Bình 141.0 2.84 Khá

6 13A4010320 Nguyễn Việt Anh K13TCDNA 14/08/92 Hà Nội 141.0 2.63 Khá

7 13A4010323 Trần Thị Vân Anh K13TCDNA Nữ 28/04/92 Bắc Ninh 141.0 2.91 Khá

8 13A4010332 Nguyễn Văn Bình K13TCDNA 18/11/92 Vĩnh Phú 141.0 2.68 Khá

9 13A4020039 Hàn Mạnh C­ờng K13TCDNA 03/11/92 Hà Nội 141.0 2.45 Trung bình

10 13A4010955 Nguyễn Thị Dịu K13TCDNA Nữ 13/12/91 Ninh Bình 141.0 2.31 Trung bình

11 13A4010352 Bùi Trung Dũng K13TCDNA 14/11/92 Hải H­ng 141.0 3.12 Khá

12 13A4010356 Nguyễn Thị Duyên K13TCDNA Nữ 20/08/92 Nam ðịnh 141.0 3.54 Giỏi

13 13A4010360 Phùng Thùy D­¬ng K13TCDNA Nữ 09/05/92 Hải Phòng 141.0 3.32 Giỏi

14 13A4010036 Trần Việt ðức K13TCDNA 22/05/92 Hà Tây 141.0 2.72 Khá

15 13A4010920 ðoàn Thu Hà K13TCDNA Nữ 11/05/91 Hòa Bình 141.0 2.33 Trung bình

16 13A4010373 Hà Ngọc Hải K13TCDNA 23/08/91 Vĩnh Phú 141.0 2.94 Khá

17 13A4010388 Nguyễn Thị Hằng K13TCDNA Nữ 30/12/91 Hà Tây 04 141.0 3.45 Giỏi

18 13A4010392 Phạm Thị Hằng K13TCDNA Nữ 13/11/92 Hải D­¬ng 141.0 3.33 Giỏi

19 13A4010905 Tr­¬ng Thúy Hằng K13TCDNA Nữ 21/02/91 Quảng Ninh 141.0 2.65 Khá

20 13A4010925 Ma Thị Huế K13TCDNA Nữ 12/04/91 Tuyên Quang 141.0 2.94 Khá

21 13A4010418 Lê Văn Hùng K13TCDNA 22/12/91 Thanh Hoá 06 141.0 2.57 Khá

22 13A4010423 Cam Thị Thu Huyền K13TCDNA Nữ 04/02/92 Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi

23 13A4010424 D­¬ng Thu Huyền K13TCDNA Nữ 10/08/92 Hà Tây 141.0 3.56 Giỏi

24 13A4010428 Hoàng Thị Minh Huyền K13TCDNA Nữ 23/06/92 Lạng S¬n 01 141.0 2.98 Khá

25 13A4010431 Nguyễn Thị Huyền K13TCDNA Nữ 01/04/92 Hà Nội 141.0 2.78 Khá

26 13A4010960 Phạm Thu Huyền K13TCDNA Nữ 16/12/91 Thanh Hóa 141.0 2.71 Khá

27 13A4010437 D­¬ng Thu H­¬ng K13TCDNA Nữ 18/10/92 Thái Nguyên 141.0 2.98 Khá

28 13A4010082 ðặng Văn Linh K13TCDNA 27/04/92 Hà Tây 141.0 3.17 Khá

29 13A4010464 ðinh Ngọc Linh K13TCDNA 01/04/92 Thái Bình 141.0 3.03 Khá

30 13A4010466 Hoàng Thị Thùy Linh K13TCDNA Nữ 27/08/92 Hà Tĩnh 141.0 3.05 Khá

31 13A4010476 Trần Diệu Linh K13TCDNA Nữ 24/05/92 Lạng S¬n 141.0 2.68 Khá

32 13A4010489 Võ Thị Thanh Lộc K13TCDNA Nữ 19/08/92 Nghệ An 141.0 2.98 Khá

33 13A4010492 Trần ðức L­ợng K13TCDNA 11/09/92 Hà Tây 141.0 2.35 Trung bình

34 13A4010493 ðỗ Phạm Quỳnh Mai K13TCDNA Nữ 09/10/92 Hoà Bình 141.0 2.71 Khá

35 13A4010095 Nguyễn Ph­ợng Mai K13TCDNA Nữ 26/04/92 Yên Bái 141.0 3.72 Xuất sắc

36 13A4010497 Nguyễn Thị Ph­¬ng Mai K13TCDNA Nữ 18/08/92 Hải D­¬ng 141.0 3.35 Giỏi

37 13A4010503 Vũ Thị Mây K13TCDNA Nữ 14/06/92 Hải H­ng 141.0 2.86 Khá

38 13A4010511 Trần Thị Hà My K13TCDNA Nữ 23/08/91 Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi

39 13A4010514 Lê Thị Thanh Nga K13TCDNA Nữ 05/02/92 Nghệ An 141.0 2.85 Khá

40 13A4010525 Trần Thúy Ngân K13TCDNA Nữ 13/12/92 H­ng Yên 141.0 3.08 Khá

41 13A4010529 Hà Thị Thu Ngọc K13TCDNA Nữ 05/08/92 Thái Bình 141.0 3.33 Giỏi

42 13A4010900 Hoàng Thị Ngọc K13TCDNA Nữ 09/11/91 Lạng S¬n 141.0 3.42 Giỏi

Page 142: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDNA

Trang 2

43 13A4010537 Vũ Thị Minh Nguyệt K13TCDNA Nữ 19/08/92 Thái Nguyên 01 141.0 2.94 Khá

44 13A4010113 Nguyễn Văn Nhất K13TCDNA 04/05/92 Thanh Hóa 141.0 2.59 Khá

45 13A4010930 Hoàng Thị Nhung K13TCDNA Nữ 06/04/91 Nghệ An 141.0 2.59 Khá

46 13A4010542 Nguyễn Thị Hồng Nhung K13TCDNA Nữ 06/09/92 Hải D­¬ng 141.0 2.98 Khá

47 13A4010553 Phạm Hồng Phúc K13TCDNA Nữ 12/02/92 Hải Phòng 141.0 3.07 Khá

48 13A4010559 Nguyễn Thị Lan Ph­¬ng K13TCDNA Nữ 26/10/92 Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi

49 13A4010563 Hồ Thị Hoàn Ph­ợng K13TCDNA Nữ 20/09/91 Nghệ An 141.0 3.25 Giỏi

50 13A4010569 Lê Tuấn Quang K13TCDNA 05/07/92 Hà Nội 141.0 2.77 Khá

51 13A4010572 Lê Hồng Quân K13TCDNA 26/04/92 Hà Tây 141.0 2.61 Khá

52 13A4010575 Vũ Hồng Quân K13TCDNA 16/03/92 Nam ðịnh 141.0 3.61 Xuất sắc

53 13A4010915 Hà Thảo Quyên K13TCDNA Nữ 13/01/91 Lạng S¬n 141.0 2.13 Trung bình

54 13A4010945 V­¬ng Lệ Quyên K13TCDNA Nữ 03/12/91 Tuyên Quang 141.0 2.63 Khá

55 13A4010577 Nguyễn Khánh Quỳnh K13TCDNA Nữ 06/07/92 Hà Nội 141.0 3.16 Khá

56 13A4010586 Nguyễn Minh Tâm K13TCDNA 21/09/91 Hà Nội 141.0 2.71 Khá

57 13A4010970 Nguyễn Thị Thảo K13TCDNA Nữ 02/06/91 Thanh Hoá 141.0 2.15 Trung bình

58 13A4010613 Trần ðức Thắng K13TCDNA 29/01/92 Quảng Ninh 141.0 2.92 Khá

59 13A4010622 Trần Thị Thời K13TCDNA Nữ 19/07/92 Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi

60 13A4010625 Trần Thị Hồng Th¬m K13TCDNA Nữ 02/07/92 Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi

61 13A4010627 Ngô Thị Thùy K13TCDNA Nữ 06/09/92 Nam Hà 141.0 3.18 Khá

62 13A4010950 Vi Thị Thùy K13TCDNA Nữ 10/11/91 Nghệ An 141.0 2.72 Khá

63 13A4010940 Ma Thị Thanh Thủy K13TCDNA Nữ 29/10/91 Thái Nguyên 141.0 2.80 Khá

64 13A4010631 Nguyễn Thanh Thủy K13TCDNA Nữ 01/04/92 Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi

65 13A4010632 Nguyễn Thị Thủy K13TCDNA Nữ 07/09/92 Hải Phòng 141.0 3.38 Giỏi

66 13A4010637 Vũ Hồng Thúy K13TCDNA Nữ 09/10/92 Thanh Hoá 141.0 3.02 Khá

67 13A4010639 ðặng Thị Th­ K13TCDNA Nữ 03/05/92 Nam Hà 141.0 2.65 Khá

68 13A4010647 Nguyễn Xuân Toàn K13TCDNA 25/02/92 Ninh Bình 141.0 2.78 Khá

69 13A4010649 ðặng Thị Huyền Trang K13TCDNA Nữ 29/09/92 Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi

70 13A4010652 Lã Kiều Trang K13TCDNA Nữ 14/02/92 Hà Nội 141.0 3.00 Khá

71 13A4010657 Nguyễn Minh Trang K13TCDNA Nữ 14/06/92 Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi

72 13A4010666 Nguyễn Thị Lan Trinh K13TCDNA Nữ 01/10/92 Bắc Ninh 141.0 2.88 Khá

73 13A4010671 Phạm Văn Tr­ờng K13TCDNA 22/10/92 Hà Tây 141.0 3.19 Khá

74 13A4010676 Nguyễn Danh Tuân K13TCDNA 18/07/92 Hà Tây 141.0 2.68 Khá

75 13A4010682 Nguyễn Trần Tuấn K13TCDNA 03/02/92 Hà Tĩnh 06 141.0 2.88 Khá

76 13A4010685 Bùi Anh Tùng K13TCDNA 29/05/92 Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc

77 13A4010910 ðỗ Mạnh Tùng K13TCDNA 13/04/91 Lạng S¬n 141.0 2.25 Trung bình

78 13A4010692 Bùi Thị Thanh Tuyền K13TCDNA Nữ 08/04/91 Hải H­ng 141.0 3.26 Giỏi

79 13A4010693 ðoàn Thị Tuyến K13TCDNA Nữ 23/09/92 Nam Hà 141.0 3.10 Khá

80 13A4010697 Ngô Thị ánh Tuyết K13TCDNA Nữ 08/11/92 Nam Hà 141.0 3.10 Khá

81 13A4010698 Nguyễn Thị Tuyết K13TCDNA Nữ 18/08/91 Thanh Hoá 141.0 2.95 Khá

82 13A4010704 Hoàng Xuân Vị K13TCDNA 15/07/92 Nghệ An 141.0 2.63 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 143: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDNB

Trang 1

1 13A4010906 D­¬ng Thị An K13TCDNB Nữ 16/03/91 Bắc Kạn 141.0 3.31 Giỏi

2 13A4010310 Lê Công Anh K13TCDNB 10/10/92 Thanh Hoá 141.0 2.36 Trung bình

3 13A4010318 Nguyễn Thị Tú Anh K13TCDNB Nữ 22/08/92 Hà Tây 141.0 3.26 Giỏi

4 13A4010326 Phạm Tuấn Bách K13TCDNB 25/06/92 Ninh Bình 141.0 3.12 Khá

5 13A4010334 Phạm Thị Thanh Bình K13TCDNB Nữ 10/06/92 Hải H­ng 141.0 3.15 Khá

6 13A4010336 Trịnh Công Cảnh K13TCDNB 10/12/92 Thái Bình 141.0 2.77 Khá

7 13A4010339 Trần Thị Kim Chi K13TCDNB Nữ 24/07/92 Vĩnh Phú 141.0 3.05 Khá

8 13A4010340 Trần Thị Chiên K13TCDNB Nữ 27/04/91 H­ng Yên 141.0 2.65 Khá

9 13A4010342 Vũ Văn Chinh K13TCDNB 10/11/91 Hà Nam Ninh 141.0 2.26 Trung bình

10 13A4010347 ðào Việt C­ờng K13TCDNB 20/08/92 Hải Phòng 141.0 3.26 Giỏi

11 13A4010350 Vũ Lê Dung K13TCDNB Nữ 20/06/92 Thái Bình 141.0 2.82 Khá

12 13A4010363 Nguyễn Văn ðạt K13TCDNB 09/01/92 Hà Nam Ninh 141.0 2.96 Khá

13 13A4010042 Nguyễn Thị Thu Hà K13TCDNB Nữ 12/11/92 Ninh Bình 141.0 3.22 Giỏi

14 13A4010385 ðặng Thị Minh Hằng K13TCDNB Nữ 29/09/92 Hải H­ng 141.0 2.78 Khá

15 13A4010395 Lê Thu Hiền K13TCDNB Nữ 08/09/92 Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi

16 13A4010397 Nguyễn Thị Hiền K13TCDNB Nữ 07/10/92 Hải D­¬ng 141.0 2.68 Khá

17 13A4010916 Hoàng Thị Nh­ Hiếu K13TCDNB Nữ 07/08/91 Cao Bằng 141.0 2.55 Khá

18 13A4010921 Nông Hoàng Thị Hoa K13TCDNB Nữ 15/07/90 Cao Bằng 141.0 2.96 Khá

19 13A4010946 Nông Thị Hoa K13TCDNB Nữ 01/09/91 Cao Bằng 141.0 2.58 Khá

20 13A4010059 Nguyễn Thị Hòa K13TCDNB Nữ 15/05/92 Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi

21 13A4010412 Nguyễn Thúy Hồng K13TCDNB Nữ 08/03/92 Hà Nội 141.0 2.58 Khá

22 13A4010414 Trần Thị Huê K13TCDNB Nữ 20/10/92 Thái Bình 141.0 3.33 Giỏi

23 13A4010416 Trần Thị Huệ K13TCDNB Nữ 20/08/92 Ninh Bình 141.0 2.82 Khá

24 13A4010421 Trần ðình Hùng K13TCDNB 23/09/91 Nghệ An 141.0 2.59 Khá

25 13A4000806 Hoàng Quang Huy K13TCDNB 16/07/92 Nghệ An 141.0 2.64 Khá

26 13A4010422 Vũ Quang Huy K13TCDNB 29/09/92 Thái Bình 141.0 2.77 Khá

27 13A4010425 ðặng Thu Huyền K13TCDNB Nữ 11/11/92 Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi

28 13A4010433 Nguyễn Thị Huyền K13TCDNB Nữ 10/05/92 Hải Phòng 141.0 3.40 Giỏi

29 13A4010436 Nguyễn Quốc H­ng K13TCDNB 01/09/92 Hà Nội 141.0 3.47 Giỏi

30 13A4010439 ðoàn Việt H­¬ng K13TCDNB Nữ 01/12/92 Hà Nam 141.0 3.45 Giỏi

31 13A4010449 Phạm Lê Khanh K13TCDNB Nữ 12/02/92 Hà Nội 141.0 2.80 Khá

32 13A4010451 Nguyễn Hoàng Quốc Khánh K13TCDNB 18/06/92 Thanh Hoá 141.0 2.80 Khá

33 13A4010456 Nguyễn Thị H­¬ng Lan K13TCDNB Nữ 07/10/92 Hà Nội 141.0 2.84 Khá

34 13A4010461 Mai Lê K13TCDNB Nữ 25/07/91 Thanh Hoá 141.0 3.30 Giỏi

35 13A4010467 Lê Thị Hoài Linh K13TCDNB Nữ 22/09/91 Nghệ An 141.0 2.56 Khá

36 13A4010474 Phùng Thị Linh K13TCDNB Nữ 09/01/92 Vĩnh Phú 141.0 3.28 Giỏi

37 13A4010478 Trần Thái Linh K13TCDNB Nữ 02/02/92 Hải Phòng 141.0 3.08 Khá

38 13A4010479 Vũ Thị Diệu Linh K13TCDNB Nữ 13/07/92 Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc

39 13A4010482 Lê Hải Long K13TCDNB 30/03/92 Thái Bình 141.0 2.52 Khá

40 13A4010487 Vũ Hoàng Long K13TCDNB 04/11/92 Ninh Bình 141.0 3.33 Giỏi

41 13A4010494 Lê Thị H­¬ng Mai K13TCDNB Nữ 15/12/92 Hà Tây 141.0 3.05 Khá

42 13A4010961 Lý Thị Mai K13TCDNB Nữ 28/11/91 Ninh Bình 141.0 2.71 Khá

Page 144: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDNB

Trang 2

43 13A4010495 Nguyễn Thị Ngọc Mai K13TCDNB Nữ 31/07/92 Thái Bình 141.0 3.08 Khá

44 13A4010496 Nguyễn Thị Ngọc Mai K13TCDNB Nữ 03/11/92 Hải H­ng 141.0 3.49 Giỏi

45 13A4010501 Phạm Thị Minh Mẫn K13TCDNB Nữ 06/12/92 Lai Châu 141.0 3.53 Giỏi

46 13A4010509 L­u Hà My K13TCDNB Nữ 08/09/92 Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc

47 13A4010100 Nguyễn Xuân Nam K13TCDNB 04/11/92 Gia Lai 141.0 2.91 Khá

48 13A4000927 Bùi Thị Hằng Nga K13TCDNB Nữ 19/02/92 Thái Bình 141.0 3.22 Giỏi

49 13A4010951 D­¬ng Thị Nghĩa K13TCDNB Nữ 23/03/91 Lạng S¬n 141.0 2.78 Khá

50 13A4010539 Nguyễn Thanh Nhàn K13TCDNB Nữ 15/03/92 Quảng Ninh 141.0 3.28 Giỏi

51 13A4010541 Lê Thị Hồng Nhung K13TCDNB Nữ 12/12/92 Hải H­ng 141.0 3.32 Giỏi

52 13A4010543 Nguyễn Thị Tuyết Nhung K13TCDNB Nữ 14/07/92 Quảng Ninh 141.0 2.98 Khá

53 13A4010547 Nguyễn Thị Oanh K13TCDNB Nữ 19/04/92 Hải H­ng 141.0 3.45 Giỏi

54 13A4010548 Phan Thị Oanh K13TCDNB Nữ 20/10/92 Ninh Bình 141.0 3.10 Khá

55 13A4010557 Ngô Quỳnh Ph­¬ng K13TCDNB Nữ 17/01/92 Hải H­ng 141.0 3.28 Giỏi

56 13A4010562 Vũ Thanh Ph­¬ng K13TCDNB Nữ 16/11/92 Hải D­¬ng 141.0 3.65 Xuất sắc

57 13A4010568 Phạm Thị Bích Ph­ợng K13TCDNB Nữ 28/09/92 Ninh Bình 141.0 3.54 Giỏi

58 13A4010571 Trần Duy Quang K13TCDNB 16/02/92 Thanh Hoá 141.0 2.65 Khá

59 13A4010936 Nông Văn Quyền K13TCDNB 01/03/91 Lạng S¬n 141.0 2.01 Trung bình

60 13A4010578 Nguyễn Nh­ Quỳnh K13TCDNB Nữ 14/10/92 Vĩnh Phú 141.0 3.72 Xuất sắc

61 13A4010588 Thạch Thị Tâm K13TCDNB Nữ 17/11/92 Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi

62 13A4010593 Lê Thị Thanh K13TCDNB Nữ 03/04/91 Thanh Hóa 141.0 3.12 Khá

63 13A4010600 ðinh Thị Thu Thảo K13TCDNB Nữ 09/04/92 Nghệ An 06 141.0 3.19 Khá

64 13A4010603 Nguyễn Thị Thu Thảo K13TCDNB Nữ 08/07/92 Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi

65 13A4010605 Trần Thị Thảo K13TCDNB Nữ 10/01/92 H­ng Yên 141.0 3.65 Xuất sắc

66 13A4010608 Nguyễn Mạnh Thắng K13TCDNB 16/03/92 Nghệ An 141.0 2.63 Khá

67 13A4010617 Vũ Văn Thịnh K13TCDNB 10/08/93 Thái Bình 141.0 2.63 Khá

68 13A4010619 Nguyễn Thị Thọ K13TCDNB Nữ 12/04/91 Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi

69 13A4010621 Nguyễn Quỳnh Th¬ K13TCDNB Nữ 06/02/92 Hà Nội 141.0 3.15 Khá

70 13A4010644 Nguyễn Thanh Tiến K13TCDNB 29/12/92 Hải Phòng 141.0 3.28 Giỏi

71 13A4010646 Nguyễn ðình Tỉnh K13TCDNB 21/08/92 Thái Bình 141.0 2.65 Khá

72 13A4010931 D­¬ng Thu Trang K13TCDNB Nữ 21/03/91 Bắc Kạn 141.0 2.61 Khá

73 13A4010664 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm K13TCDNB Nữ 30/10/92 Hà Tĩnh 141.0 2.98 Khá

74 13A4010901 D­¬ng Thị Kiều Trinh K13TCDNB Nữ 08/07/91 Lạng S¬n 141.0 3.05 Khá

75 13A4010677 Chu Thanh Tuấn K13TCDNB 16/02/92 Hà Tây 141.0 2.91 Khá

76 13A4010689 Nguyễn Thanh Tùng K13TCDNB 11/08/92 Hải H­ng 141.0 2.94 Khá

77 13A4010941 Hà Thị Tuyết K13TCDNB Nữ 20/05/91 Thanh Hóa 141.0 2.55 Khá

78 13A4010711 Trịnh Viết Xuân K13TCDNB 28/01/92 Nghệ An 141.0 3.17 Khá

79 13A4010301 Lê Thị Ái K13TCDNB Nữ 05/07/92 Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 145: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDNC

Trang 1

1 13A4010305 Bùi Thị Vân Anh K13TCDNC Nữ 13/05/91 Thái Bình 141.0 2.82 Khá

2 13A4010306 Bùi Việt Anh K13TCDNC 17/05/92 Bắc Giang 141.0 2.58 Khá

3 13A4010322 Phan Văn Anh K13TCDNC 07/07/89 Hà Tĩnh 141.0 2.11 Trung bình

4 13A4010927 Ma Thị ánh K13TCDNC Nữ 20/11/91 Tuyên Quang 141.0 2.70 Khá

5 13A4010962 D­ Thị Linh Chi K13TCDNC Nữ 07/10/91 Thanh Hoá 141.0 2.22 Trung bình

6 13A4010922 Tống Thị Khánh Chi K13TCDNC Nữ 06/08/91 Cao Bằng 141.0 2.59 Khá

7 13A4000655 Trịnh Phú Công K13TCDNC 30/04/92 Nam ðịnh 141.0 2.87 Khá

8 13A4010349 Phạm Thị Ngọc Diệp K13TCDNC Nữ 02/03/91 H­ng Yên 141.0 3.22 Giỏi

9 13A4010932 Hoàng Thị Ly Diệu K13TCDNC Nữ 04/11/91 Bắc Thái 141.0 2.98 Khá

10 13A4010367 Phí Trọng ðức K13TCDNC 10/04/92 Hà Nội 141.0 2.68 Khá

11 13A4010369 Phạm Thị Trà Giang K13TCDNC Nữ 03/10/92 Thái Bình 141.0 3.45 Giỏi

12 13A4010370 Nguyễn Thị Hà K13TCDNC Nữ 13/09/92 Thanh Hoá 141.0 2.82 Khá

13 13A4010043 Nguyễn Thu Hà K13TCDNC Nữ 10/10/92 Thái Nguyên 01 141.0 3.17 Khá

14 13A4010376 Nguyễn Long Hải K13TCDNC 30/10/92 Hà Nội 141.0 2.12 Trung bình

15 13A4010379 ðinh Hồng Hạnh K13TCDNC Nữ 06/12/92 Hà Nội 141.0 2.80 Khá

16 13A4010380 Nguyễn Thị Hạnh K13TCDNC Nữ 25/12/92 Bắc Ninh 141.0 2.68 Khá

17 13A4010384 ðỗ Thị Hảo K13TCDNC Nữ 05/10/92 Tuyên Quang 01 141.0 2.96 Khá

18 13A4010386 Ma Thị Nguyệt Hằng K13TCDNC Nữ 09/06/92 Thái Nguyên 01 141.0 2.71 Khá

19 13A4010387 Nguyễn Nguyệt Hằng K13TCDNC Nữ 22/07/92 Hà Bắc 141.0 2.89 Khá

20 13A4010394 Hoàng Thị Thu Hiền K13TCDNC Nữ 05/06/92 Nghệ An 141.0 2.78 Khá

21 13A4010398 Phạm Thu Hiền K13TCDNC Nữ 06/01/92 Hải Phòng 141.0 3.52 Giỏi

22 13A4010399 Tô Duy Hiển K13TCDNC 08/01/92 Hà Nội 141.0 2.62 Khá

23 13A4010401 Bùi Trung Hiếu K13TCDNC 20/10/92 Thái Bình 141.0 2.57 Khá

24 13A4010407 Nguyễn Thị Khánh Hòa K13TCDNC Nữ 24/12/92 S¬n La 01 141.0 3.10 Khá

25 13A4010426 ðậu Thị Huyền K13TCDNC Nữ 06/06/92 Nghệ An 06 141.0 3.28 Giỏi

26 13A4010427 ðinh Thị Huyền K13TCDNC Nữ 02/08/92 Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi

27 13A4010429 Nguyễn Thanh Huyền K13TCDNC Nữ 20/10/92 Bắc Ninh 141.0 3.22 Giỏi

28 13A4010435 Nguyễn Thu Huyền K13TCDNC Nữ 31/05/92 Hà Tây 141.0 3.12 Khá

29 13A4010937 ðinh Ngọc H­ớng K13TCDNC Nữ 26/07/91 Thái Nguyên 141.0 2.26 Trung bình

30 13A4010448 Trần Quang Khải K13TCDNC 30/09/92 Thái Nguyên 141.0 3.72 Xuất sắc

31 13A4010450 Chu Ngọc Khánh K13TCDNC 29/09/92 Hà Nội 141.0 3.05 Khá

32 13A4010462 Lê Thị Liên K13TCDNC Nữ 17/11/92 Thái Bình 141.0 2.59 Khá

33 13A4010080 Bùi Ph­¬ng Linh K13TCDNC Nữ 04/11/92 Thái Bình 141.0 2.62 Khá

34 13A4010470 Nguyễn Thị Linh K13TCDNC Nữ 16/02/92 Hà Tây 141.0 2.79 Khá

35 13A4010480 Bùi Thị Kim Loan K13TCDNC Nữ 01/07/92 Hải D­¬ng 141.0 2.47 Trung bình

36 13A4010502 Trần Thị Thu Mây K13TCDNC Nữ 25/10/92 Hà Tĩnh 141.0 2.85 Khá

37 13A4010504 Lê Thị Trà Mi K13TCDNC Nữ 02/10/92 Thanh Hoá 141.0 2.66 Khá

38 13A4010515 Ngô Thị Tố Nga K13TCDNC Nữ 22/07/92 Hà Tĩnh 141.0 3.05 Khá

39 13A4010516 Nguyễn Thị Nga K13TCDNC Nữ 09/02/92 Bắc Giang 01 141.0 3.24 Giỏi

40 13A4010520 Chu Thị Kim Ngân K13TCDNC Nữ 14/10/92 Thanh Hoá 141.0 2.82 Khá

41 13A4010917 Hà Thị Ngân K13TCDNC Nữ 22/10/91 Cao Bằng 141.0 2.89 Khá

42 13A4010530 Hoàng Bảo Ngọc K13TCDNC Nữ 22/10/92 Vĩnh Phú 141.0 3.12 Khá

Page 146: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDNC

Trang 2

43 13A4010531 Lê Minh Ngọc K13TCDNC Nữ 03/03/93 Thái Bình 141.0 2.55 Khá

44 13A4010533 Nguyễn Thị Huyền Ngọc K13TCDNC Nữ 26/12/92 Nghệ An 141.0 2.84 Khá

45 13A4010534 Phạm Thị Trang Ngọc K13TCDNC Nữ 11/07/92 Thanh Hóa 141.0 2.62 Khá

46 13A4010546 Phạm ðức Ninh K13TCDNC 26/09/91 Thanh Hoá 141.0 2.55 Khá

47 13A4010551 Khuất Minh Phúc K13TCDNC Nữ 10/07/92 Hà Tây 141.0 2.94 Khá

48 13A4010558 Nguyễn Thị Ph­¬ng K13TCDNC Nữ 20/10/92 Thanh Hoá 141.0 2.89 Khá

49 13A4010576 Phạm Ngọc Quyết K13TCDNC 10/02/92 Thanh Hoá 141.0 2.87 Khá

50 13A4010942 Hoàng Thị Quỳnh K13TCDNC Nữ 28/02/91 Bắc Kạn 141.0 2.80 Khá

51 13A4010579 Nguyễn Thị Quỳnh K13TCDNC Nữ 26/12/92 Hải D­¬ng 141.0 3.65 Xuất sắc

52 13A4010902 Nguyễn Trúc Quỳnh K13TCDNC Nữ 09/04/91 Lạng S¬n 141.0 2.12 Trung bình

53 13A4010583 Nguyễn ðăng S¬n K13TCDNC 26/08/92 Hải D­¬ng 141.0 2.65 Khá

54 13A4010957 Bùi Thị Sông Bé Thanh K13TCDNC Nữ 29/04/91 Thanh Hoá 141.0 2.36 Trung bình

55 13A4010594 Nguyễn Chí Thanh K13TCDNC 01/12/92 Thái Bình 141.0 2.57 Khá

56 13A4000477 Phạm Thị Thảo K13TCDNC Nữ 17/07/92 Hà Bắc 141.0 3.77 Xuất sắc

57 13A4010607 Triệu Thị Thảo K13TCDNC Nữ 01/10/92 Hải H­ng 141.0 3.40 Giỏi

58 13A4010610 Nguyễn Văn Thắng K13TCDNC 04/04/92 Hải Phòng 141.0 2.62 Khá

59 13A4010611 Phạm ðức Thắng K13TCDNC 23/08/92 Nam ðịnh 141.0 2.71 Khá

60 13A4010612 Tống Thị Thắng K13TCDNC Nữ 08/03/92 Hà Bắc 141.0 2.92 Khá

61 13A4010626 Lê Thị Minh Thu K13TCDNC Nữ 16/09/92 Ninh Bình 141.0 2.55 Khá

62 13A4010628 ðặng Thị Thu Thủy K13TCDNC Nữ 17/11/92 Thái Nguyên 141.0 3.05 Khá

63 13A4010641 Lê Thị Hoài Th­¬ng K13TCDNC Nữ 04/08/92 Nam ðịnh 141.0 2.94 Khá

64 13A4010668 Nguyễn Hà Trung K13TCDNC 12/12/92 Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi

65 13A4010669 Nguyễn Tuấn Trung K13TCDNC 15/02/92 Hà Nội 141.0 3.01 Khá

66 13A4010674 Nguyễn Văn Tú K13TCDNC 31/07/92 Vĩnh Phú 141.0 2.62 Khá

67 13A4010680 Nguyễn Anh Tuấn K13TCDNC 12/11/92 Thanh Hoá 141.0 2.62 Khá

68 13A4010688 Nguyễn Huy Tùng K13TCDNC 04/01/92 Hà Nội 04 141.0 2.94 Khá

69 13A4010691 Vũ Thanh Tùng K13TCDNC 14/05/92 Ninh Bình 141.0 3.33 Giỏi

70 13A4010694 Lê Hồng Tuyến K13TCDNC 13/10/92 Hà Nam 141.0 2.43 Trung bình

71 13A4010699 Vũ Thị T­¬i K13TCDNC Nữ 03/02/92 Thanh Hoá 141.0 2.73 Khá

72 13A4010701 Lý Ph­¬ng Uyên K13TCDNC Nữ 23/10/92 Lạng S¬n 01 141.0 2.71 Khá

73 13A4010703 Nguyễn Thị Vân K13TCDNC Nữ 07/08/92 Bắc Ninh 141.0 2.06 Trung bình

74 13A4010952 Nông Thị Cẩm Vân K13TCDNC Nữ 12/04/91 Cao Bằng 141.0 3.05 Khá

75 13A4010705 Lê Tuấn Vinh K13TCDNC 11/06/92 Thanh Hoá 141.0 2.62 Khá

76 13A4010715 Trần Thị Yến K13TCDNC Nữ 14/07/92 Nam Hà 141.0 3.30 Giỏi

77 13A4010302 Phạm Thị Ái K13TCDNC Nữ 22/09/91 Hải H­ng 141.0 2.96 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 147: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDND

Trang 1

1 13A4010308 ðặng Thị Vân Anh K13TCDND Nữ 05/06/92 Bắc Ninh 141.0 3.05 Khá

2 13A4010908 Nguyễn Hải Anh K13TCDND Nữ 27/08/91 Lào Cai 141.0 2.96 Khá

3 13A4010314 Nguyễn Ph­¬ng Anh K13TCDND Nữ 04/06/92 Hà Nội 141.0 2.96 Khá

4 13A4010331 Nguyễn Thị Bình K13TCDND Nữ 05/10/92 Hà Nội 141.0 2.82 Khá

5 13A4010337 Nguyễn Minh Châu K13TCDND Nữ 17/12/92 Hà Nội 141.0 3.58 Giỏi

6 13A4010343 Lê Thị Chúc K13TCDND Nữ 20/01/92 Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi

7 13A4010353 ðinh Văn Dũng K13TCDND 14/04/92 Ninh Bình 141.0 3.33 Giỏi

8 13A4010355 Bùi Phú Duy K13TCDND 30/08/92 Hà Tây 141.0 2.89 Khá

9 13A4010374 Hoàng Thị Hải K13TCDND Nữ 15/08/92 Thanh Hoá 141.0 3.03 Khá

10 13A4010383 Trần Thị Mỹ Hạnh K13TCDND Nữ 01/06/92 Nghệ An 141.0 2.92 Khá

11 13A4010406 Ngô Thị Khánh Hòa K13TCDND Nữ 26/09/92 Bắc Giang 141.0 3.63 Xuất sắc

12 13A4010410 Nguyễn Thị Hội K13TCDND Nữ 09/08/92 Hà Bắc 141.0 2.94 Khá

13 13A4010411 Chu Thị Hồng K13TCDND Nữ 15/12/92 Lạng S¬n 01 141.0 3.52 Giỏi

14 13A4010419 Nguyễn ðức Hùng K13TCDND 16/07/92 Bắc Ninh 141.0 2.55 Khá

15 13A4010420 Phạm Việt Hùng K13TCDND 01/01/92 Hà Nội 141.0 3.05 Khá

16 13A4010430 Nguyễn Thanh Huyền K13TCDND Nữ 22/10/91 Thái Nguyên 141.0 3.02 Khá

17 13A4010434 Nguyễn Thị Huyền K13TCDND Nữ 15/03/92 Hà Tây 141.0 2.96 Khá

18 13A4010438 D­¬ng Thu H­¬ng K13TCDND Nữ 31/03/92 Lào Cai 141.0 2.57 Khá

19 13A4010440 Hoàng Thu H­¬ng K13TCDND Nữ 05/10/92 Hà Nội 141.0 3.17 Khá

20 13A4010442 Nguyễn Thị H­¬ng K13TCDND Nữ 12/09/91 Nghệ An 06 141.0 2.64 Khá

21 13A4010444 Nguyễn Thị Thu H­¬ng K13TCDND Nữ 16/05/92 H­ng Yên 141.0 2.94 Khá

22 13A4010445 Tô Thị Lan H­¬ng K13TCDND Nữ 28/11/92 Thái Bình 141.0 3.03 Khá

23 13A4010446 Vũ Lan H­¬ng K13TCDND Nữ 07/03/92 Thái Bình 141.0 2.61 Khá

24 13A4010447 Trần Thị Thu H­ờng K13TCDND Nữ 11/04/91 Ninh Bình 141.0 2.61 Khá

25 13A4010928 Thào A Kỷ K13TCDND 16/05/90 Yên Bái 141.0 2.45 Trung bình

26 13A4010943 Phùng Thị Lam K13TCDND Nữ 19/12/91 Bắc Kạn 141.0 2.78 Khá

27 13A4010457 ðỗ Thị Ngọc Lâm K13TCDND Nữ 13/10/92 Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi

28 13A4010460 Nguyễn Duy Lập K13TCDND 07/02/91 Hà Nam 141.0 2.82 Khá

29 13A4010468 Lê Thị Thùy Linh K13TCDND Nữ 06/07/92 Thái Nguyên 141.0 3.28 Giỏi

30 13A4010472 Nguyễn Tố Linh K13TCDND Nữ 23/10/92 Ninh Bình 141.0 2.82 Khá

31 13A4010473 Nguyễn Tr­ờng Việt Linh K13TCDND 18/02/92 Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi

32 13A4010475 Phùng Thị Linh K13TCDND Nữ 18/10/92 Thanh Hoá 141.0 2.98 Khá

33 13A4010481 Bùi Văn Long K13TCDND 03/08/92 Hải Phòng 141.0 2.75 Khá

34 13A4010484 Nguyễn Thế Long K13TCDND 22/08/92 Hà Nội 141.0 3.17 Khá

35 13A4010498 Nguyễn Thị Thanh Mai K13TCDND Nữ 10/09/92 Hà Nam 141.0 2.34 Trung bình

36 13A4010506 Vũ Thị Mong K13TCDND Nữ 30/07/92 Quảng Ninh 141.0 3.02 Khá

37 13A4010512 Vũ Thị Ngọc Mỹ K13TCDND Nữ 20/10/92 Nam Hà 141.0 2.92 Khá

38 13A4010513 Hoàng ðình Nam K13TCDND 07/03/92 Hà Tây 141.0 2.78 Khá

39 13A4010519 Hà Thị Ngát K13TCDND Nữ 18/07/92 Hải D­¬ng 141.0 2.85 Khá

40 13A4010524 Phạm Thị Ngân K13TCDND Nữ 12/01/92 Hải H­ng 141.0 2.73 Khá

41 13A4010532 Nguyễn Thị Bích Ngọc K13TCDND Nữ 30/12/92 Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi

42 13A4010918 Phạm Hoàng Nguyên Ngọc K13TCDND 25/06/91 Lạng S¬n 141.0 2.63 Khá

Page 148: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDND

Trang 2

43 13A4010545 Nguyễn Hoài Ninh K13TCDND Nữ 20/02/92 Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi

44 13A4010549 Võ Văn Pháp K13TCDND 03/11/92 Nghệ An 141.0 2.50 Khá

45 13A4010555 Lê Anh Ph­¬ng K13TCDND Nữ 28/11/92 Lào Cai 141.0 2.87 Khá

46 13A4010560 Tống Thị Thảo Ph­¬ng K13TCDND Nữ 15/08/92 Hà Nội 141.0 2.59 Khá

47 13A4010565 Nguyễn Thị Ph­ợng K13TCDND Nữ 22/07/92 Thanh Hoá 141.0 2.55 Khá

48 13A4010570 Nguyễn Văn Quang K13TCDND 04/02/92 Bắc Giang 141.0 2.94 Khá

49 13A4010582 Ngô Kim S¬n K13TCDND 07/05/91 Thanh Hoá 141.0 3.26 Giỏi

50 13A4010589 Nguyễn ðồng Tân K13TCDND 19/05/90 Hải H­ng 141.0 2.82 Khá

51 13A4010592 Lạc Văn Thanh K13TCDND 22/09/90 Bắc Giang 141.0 3.28 Giỏi

52 13A4010595 Nguyễn Thị Thanh K13TCDND Nữ 02/05/92 Hà Tĩnh 141.0 3.68 Xuất sắc

53 13A4010597 ðinh Văn Thành K13TCDND 16/01/92 Hà Tây 141.0 3.10 Khá

54 13A4010913 Nguyễn Thị Thảo K13TCDND Nữ 26/12/91 Thái Nguyên 141.0 2.68 Khá

55 13A4010602 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo K13TCDND Nữ 05/10/92 Hải Phòng 141.0 3.05 Khá

56 13A4010903 Nông Thị Thu Thảo K13TCDND Nữ 26/09/91 Cao Bằng 141.0 3.07 Khá

57 13A4010606 Trần Thị Ph­¬ng Thảo K13TCDND Nữ 26/04/92 Thái Nguyên 141.0 3.22 Giỏi

58 13A4010615 Nguyễn Kim Thi K13TCDND Nữ 12/10/92 Cao Bằng 01 141.0 2.92 Khá

59 13A4010933 Triệu Huyền Thi K13TCDND Nữ 20/09/91 Cao Bằng 141.0 2.85 Khá

60 13A4010958 Phạm Thanh Thiện K13TCDND 28/01/91 Thanh Hóa 141.0 2.27 Trung bình

61 13A4010616 Mai Huy Thìn K13TCDND 16/06/92 Thanh Hoá 141.0 2.82 Khá

62 13A4010618 ðàm Huy Thọ K13TCDND 10/09/92 Hà Nội 141.0 2.62 Khá

63 13A4010141 Võ Thị Anh Th¬ K13TCDND Nữ 07/02/92 Nghệ An 141.0 2.88 Khá

64 13A4010948 Ma Th­¬ng Th¬m K13TCDND Nữ 29/09/91 Bắc Thái 141.0 2.89 Khá

65 13A4010623 Nguyễn Thị Th¬m K13TCDND Nữ 28/09/92 Bắc Ninh 141.0 2.55 Khá

66 13A4010963 Bùi Thị Thùy K13TCDND Nữ 06/09/91 Thanh Hoá 141.0 2.28 Trung bình

67 13A4010630 Hoàng Thị Thủy K13TCDND Nữ 02/01/92 Lào Cai 141.0 2.94 Khá

68 13A4010640 ðặng Thị Th­¬ng K13TCDND Nữ 29/04/92 Hà Tây 141.0 2.71 Khá

69 13A4010643 Nguyễn Thị Th­ởng K13TCDND Nữ 23/06/91 Hà Nội 141.0 3.15 Khá

70 13A4010658 Nguyễn Thị Trang K13TCDND Nữ 10/12/92 Thanh Hoá 141.0 2.78 Khá

71 13A4010659 Nguyễn Thu Trang K13TCDND Nữ 08/02/92 Ninh Bình 141.0 3.15 Khá

72 13A4010662 Trần Thị Thùy Trang K13TCDND Nữ 20/09/92 Nghệ An 141.0 2.65 Khá

73 13A4010663 Nguyễn Thị Ngọc Trâm K13TCDND Nữ 30/12/92 Thái Bình 141.0 3.12 Khá

74 13A4010665 Nguyễn ðức Trí K13TCDND 17/04/92 Hà Tĩnh 141.0 2.65 Khá

75 13A4010675 Thái Cẩm Tú K13TCDND Nữ 01/01/92 Hà Tĩnh 141.0 2.80 Khá

76 13A4010687 ðỗ Thanh Tùng K13TCDND 09/12/92 Hà Nội 141.0 2.96 Khá

77 13A4010702 Chu Thị Vân K13TCDND Nữ 18/06/92 Hải H­ng 141.0 3.09 Khá

78 13A4010706 Nguyễn Thế Vinh K13TCDND 19/10/92 Hà Nội 141.0 3.10 Khá

79 13A4010707 Trần Quang Vinh K13TCDND 28/09/92 Thái Bình 141.0 3.02 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 149: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDNE

Trang 1

1 13A4010939 Hoàng Thị Ph­¬ng Anh K13TCDNE Nữ 14/08/91 Bắc Giang 141.0 3.54 Giỏi

2 13A4010315 Nguyễn Thế Anh K13TCDNE 15/04/92 Hà Tây 141.0 2.73 Khá

3 13A4010316 Nguyễn Thị Lan Anh K13TCDNE Nữ 13/03/92 Thanh Hoá 141.0 3.40 Giỏi

4 13A4010324 Vũ Ngọc Anh K13TCDNE Nữ 31/10/92 Bắc Giang 141.0 3.08 Khá

5 13A4010329 Nguyễn Văn Bằng K13TCDNE 12/05/91 Thanh Hoá 06 141.0 2.61 Khá

6 13A4010330 Bùi Ph­ớc Bình K13TCDNE 21/06/92 Bắc Giang 01 141.0 2.68 Khá

7 13A4010335 Trần Ngọc Bốn K13TCDNE 11/10/90 Thanh Hoá 141.0 2.17 Trung bình

8 13A4010338 Nguyễn Thị Mai Chi K13TCDNE Nữ 14/09/92 Quảng Ninh 141.0 2.93 Khá

9 13A4010348 Nguyễn Thị Thúy Diễm K13TCDNE Nữ 01/07/92 Hải Phòng 141.0 3.54 Giỏi

10 13A4010357 Nguyễn Thị Duyên K13TCDNE Nữ 20/08/91 Hải H­ng 141.0 3.26 Giỏi

11 13A4010358 Trần Thị Duyên K13TCDNE Nữ 16/06/92 Ninh Bình 141.0 3.31 Giỏi

12 13A4010359 Bùi Thị Thùy D­¬ng K13TCDNE Nữ 01/02/92 Hà Nội 141.0 3.40 Giỏi

13 13A4010361 D­¬ng Thị ðào K13TCDNE Nữ 21/07/92 Hà Tây 141.0 3.08 Khá

14 13A4010366 ðinh Văn ðồng K13TCDNE 25/11/92 Ninh Bình 141.0 2.59 Khá

15 13A4010368 Phạm Thị Giang K13TCDNE Nữ 17/02/92 Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi

16 13A4010371 Nguyễn Thị Hồng Hà K13TCDNE Nữ 30/01/92 Hà Tây 141.0 3.33 Giỏi

17 13A4010372 Vũ Thị Hà K13TCDNE Nữ 11/06/92 Hải H­ng 141.0 3.17 Khá

18 13A4010375 Nguyễn ðức Hải K13TCDNE 20/09/92 Hà Nội 141.0 3.00 Khá

19 13A4010944 Hoàng Mai Hạnh K13TCDNE Nữ 18/10/91 Thái Nguyên 141.0 2.31 Trung bình

20 13A4010389 Nguyễn Thị Hằng K13TCDNE Nữ 10/02/92 Nghệ An 141.0 2.98 Khá

21 13A4010390 Nguyễn Thị Hằng K13TCDNE Nữ 30/10/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.01 Khá

22 13A4010393 Lê Thị Hậu K13TCDNE Nữ 22/12/92 ðak Lak 141.0 2.82 Khá

23 13A4010402 Trần ðức Hiếu K13TCDNE 15/09/92 Nghệ An 06 141.0 2.82 Khá

24 13A4010408 Phạm Nho Hòa K13TCDNE 20/08/92 Hải Phòng 141.0 3.15 Khá

25 13A4010409 Trần Thị Thu Hoài K13TCDNE Nữ 15/08/92 Thái Bình 141.0 3.07 Khá

26 13A4010413 Phùng Thị Thu Hồng K13TCDNE Nữ 06/09/92 Quảng Ninh 141.0 2.50 Khá

27 13A4010417 Bành Trọng Hùng K13TCDNE 15/02/92 Nghệ An 141.0 2.59 Khá

28 13A4010959 Nguyễn Thu Huyền K13TCDNE Nữ 01/06/91 Thanh Hóa 141.0 3.07 Khá

29 13A4010949 Trần Việt H­¬ng K13TCDNE Nữ 28/11/91 Bắc Kạn 141.0 2.22 Trung bình

30 13A4010453 ðặng Huy Kiên K13TCDNE 26/11/92 Bắc Giang 141.0 2.68 Khá

31 13A4010909 Lê Hoàng Lan K13TCDNE Nữ 03/10/91 Hoà Bình 141.0 2.45 Trung bình

32 13A4010463 L­u Thị Liên K13TCDNE Nữ 10/05/92 Thanh Hoá 141.0 2.27 Trung bình

33 13A4010465 Hà Hải Linh K13TCDNE 18/03/92 Thái Bình 141.0 2.84 Khá

34 13A4010477 Trần Ph­¬ng Linh K13TCDNE Nữ 19/12/92 Hà Nội 141.0 3.86 Xuất sắc

35 13A4010488 Vũ Thanh Long K13TCDNE 28/09/92 Hà Nội 141.0 2.09 Trung bình

36 13A4010904 Lục Thị Xuân Mai K13TCDNE Nữ 28/06/91 Cao Bằng 141.0 2.38 Trung bình

37 13A4010507 Trần Thị Mùi K13TCDNE Nữ 17/07/91 Nam Hà 141.0 2.56 Khá

38 13A4010508 Vũ Tuấn M­ời K13TCDNE 01/06/92 Vĩnh Phú 141.0 2.70 Khá

39 13A4010517 Nguyễn Thị Nga K13TCDNE Nữ 17/01/91 Vĩnh Phú 01 141.0 2.62 Khá

40 13A4010518 Nguyễn Thị Nga K13TCDNE Nữ 02/12/92 Nghệ An 141.0 3.08 Khá

41 13A4010522 Mai Hạnh Ngân K13TCDNE Nữ 04/11/92 S¬n La 01 141.0 2.72 Khá

42 13A4010523 Nguyễn Thị Kim Ngân K13TCDNE Nữ 24/05/92 Vĩnh Phú 141.0 3.45 Giỏi

Page 150: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TCDNE

Trang 2

43 13A4010527 ðỗ Thị Ngọc K13TCDNE Nữ 14/07/92 Thái Bình 141.0 2.42 Trung bình

44 13A4010535 Hoàng Thị ánh Nguyệt K13TCDNE Nữ 05/04/92 Bắc Giang 141.0 2.66 Khá

45 13A4010536 Nguyễn Thị Nguyệt K13TCDNE Nữ 27/01/92 Hà Nội 141.0 2.62 Khá

46 13A4010540 Mai ðức Nhân K13TCDNE 11/08/92 Thanh Hoá 141.0 2.54 Khá

47 13A4010550 Vũ Thanh Phong K13TCDNE 15/05/92 Nghệ An 141.0 2.62 Khá

48 13A4010556 Ngô Ph­¬ng Ph­¬ng K13TCDNE Nữ 20/08/92 Hà Nội 141.0 3.12 Khá

49 13A4010561 Trần Lan Ph­¬ng K13TCDNE Nữ 09/03/92 Hà Tây 141.0 2.80 Khá

50 13A4010564 Lê Thị Minh Ph­ợng K13TCDNE Nữ 02/09/92 Thanh Hoá 141.0 2.64 Khá

51 13A4010566 Nguyễn Thị Ph­ợng K13TCDNE Nữ 24/11/92 Bắc Ninh 141.0 3.38 Giỏi

52 13A4010567 Phạm Thị Ph­ợng K13TCDNE Nữ 09/12/92 Nam ðịnh 141.0 3.22 Giỏi

53 13A4010573 Nguyễn Mạnh Quân K13TCDNE 25/12/92 Hà Tây 141.0 2.82 Khá

54 13A4001908 Pengmanivong Sisawanh K13TCDNE 15/06/93 Lào 04 141.0 2.12 Trung bình

55 13A4010585 Vũ Ngọc S¬n K13TCDNE 20/08/92 Hải Phòng 141.0 2.61 Khá

56 13A4010587 Nguyễn Thị Thúy Tâm K13TCDNE Nữ 05/11/92 Bắc Ninh 141.0 3.28 Giỏi

57 13A4010609 Nguyễn Thị Thắng K13TCDNE Nữ 12/06/92 Nghệ An 141.0 3.15 Khá

58 13A4010620 Bùi Kim Thoa K13TCDNE Nữ 18/05/92 Vĩnh Phú 141.0 3.35 Giỏi

59 13A4010964 Nguyễn Thị Th¬ K13TCDNE Nữ 22/05/91 Ninh Bình 141.0 2.68 Khá

60 13A4010633 Nguyễn Thị Thu Thủy K13TCDNE Nữ 19/11/91 Hà Tây 06 141.0 3.30 Giỏi

61 13A4010636 Nguyễn Thị Diệu Thúy K13TCDNE Nữ 21/01/92 Thanh Hoá 141.0 2.54 Khá

62 13A4010648 Cao Hiền Trang K13TCDNE Nữ 16/05/92 Hà Tây 141.0 2.98 Khá

63 13A4010650 ðinh Thị Trang K13TCDNE Nữ 23/10/92 Nam ðịnh 141.0 3.33 Giỏi

64 13A4010651 ðỗ Thị Trang K13TCDNE Nữ 27/02/92 Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi

65 13A4010654 Lê Thị Quỳnh Trang K13TCDNE Nữ 18/07/92 Thanh Hoá 06 141.0 3.24 Giỏi

66 13A4010656 Ngô Thị Trang K13TCDNE Nữ 23/05/92 Nghệ An 141.0 2.94 Khá

67 13A4010670 Nguyễn Văn Tr­ờng K13TCDNE 15/09/92 Thái Bình 141.0 2.55 Khá

68 13A4010673 Nguyễn Thanh Tú K13TCDNE 04/06/92 Thanh Hoá 141.0 2.17 Trung bình

69 13A4010678 ðinh Tuấn K13TCDNE 15/09/92 Hà Tĩnh 141.0 3.05 Khá

70 13A4010681 Nguyễn Thế Tuấn K13TCDNE 02/11/92 Hải H­ng 141.0 2.87 Khá

71 13A4010686 Bùi Ngọc Tùng K13TCDNE 18/09/92 Hà Tây 141.0 2.59 Khá

72 13A4010695 Nguyễn ðăng Tuyến K13TCDNE 26/12/92 Hoà Bình 01 141.0 2.64 Khá

73 13A4010696 ðỗ Thị Hồng Tuyết K13TCDNE Nữ 14/10/92 Thái Bình 141.0 3.09 Khá

74 13A4010914 Chu Minh Việt K13TCDNE 13/05/91 Lạng S¬n 141.0 2.89 Khá

75 13A4010710 Nguyễn Thị Xuân K13TCDNE Nữ 02/08/92 Bắc Ninh 141.0 2.98 Khá

76 13A4010713 Hoàng Thị Thảo Yến K13TCDNE Nữ 25/10/92 Yên Bái 01 141.0 3.03 Khá

77 13A4010714 Nguyễn Thị Ngọc Yến K13TCDNE Nữ 06/07/92 Nghệ An 06 141.0 2.50 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 151: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TTQTA

Trang 1

1 13A4000387 Bùi ðức Hùng K13TTQTA 08/09/91 Hà Nam Ninh 141.0 2.75 Khá

2 13A4000392 V­¬ng Thị Huyền K13TTQTA Nữ 23/05/92 Lai Châu 141.0 3.35 Giỏi

3 13A4000396 Lê Tiến H­ng K13TTQTA 05/09/92 Thái Bình 06 141.0 3.08 Khá

4 13A4000397 Nguyễn Minh H­ng K13TTQTA 25/11/92 Ninh Bình 141.0 3.54 Giỏi

5 13A4000398 Nguyễn Việt H­ng K13TTQTA 24/01/92 Hà Tây 06 141.0 3.25 Giỏi

6 13A4000399 Nguyễn Thị Lan H­¬ng K13TTQTA Nữ 01/12/92 Bắc Giang 141.0 3.24 Giỏi

7 13A4000400 Nguyễn Thị Thanh H­¬ng K13TTQTA Nữ 15/12/92 Thanh Hóa 141.0 2.72 Khá

8 13A4000401 Nguyễn Thế Kiên K13TTQTA 10/02/92 Hà Bắc 141.0 2.68 Khá

9 13A4000404 Nguyễn Diệu Linh K13TTQTA Nữ 09/09/92 Hà Nội 141.0 3.52 Giỏi

10 13A4000410 Nguyễn Thị Loan K13TTQTA Nữ 18/12/91 Hà Bắc 141.0 3.31 Giỏi

11 13A4000411 Nguyễn Văn Long K13TTQTA 13/12/92 Bắc Giang 141.0 3.38 Giỏi

12 13A4000412 Nguyễn Ngọc Ly K13TTQTA Nữ 05/12/92 Hà Nội 141.0 2.79 Khá

13 13A4000415 Vũ Thị Lý K13TTQTA Nữ 12/03/92 Nam ðịnh 141.0 3.28 Giỏi

14 13A4000417 Nguyễn Thị Mây K13TTQTA Nữ 04/03/92 Hải D­¬ng 141.0 3.02 Khá

15 13A4000419 Ngô Duy Minh K13TTQTA 17/10/92 Bắc Thái 141.0 3.63 Xuất sắc

16 13A4000423 Phạm ðức Nam K13TTQTA 10/06/92 Nam Hà 141.0 3.10 Khá

17 13A4000425 Bùi Hằng Nga K13TTQTA Nữ 21/11/92 Hà Tây 141.0 3.11 Khá

18 13A4000426 Nguyễn Thị Thanh Nga K13TTQTA Nữ 28/12/92 Hà Nam Ninh 141.0 3.40 Giỏi

19 13A4000428 Nguyễn Kim Ngân K13TTQTA Nữ 12/03/92 Ninh Bình 141.0 3.25 Giỏi

20 13A4000429 Vũ Thị Thu Ngân K13TTQTA Nữ 25/11/92 Quảng Ninh 141.0 3.02 Khá

21 13A4000432 ðặng Thị Bích Ngọc K13TTQTA Nữ 23/07/92 Nam Hà 06 141.0 3.35 Giỏi

22 13A4000437 ðặng Thanh Nhâm K13TTQTA 14/10/92 Vĩnh Phú 141.0 2.94 Khá

23 13A4000438 ðào Thị Nhân K13TTQTA Nữ 17/03/92 Hà Tây 141.0 3.02 Khá

24 13A4000439 Nguyễn Viết Nhật K13TTQTA 08/03/92 Bắc Ninh 141.0 2.09 Trung bình

25 13A4000441 Nguyễn Ph­¬ng Nhung K13TTQTA Nữ 15/06/92 Vĩnh Phú 141.0 3.23 Giỏi

26 13A4000442 Nguyễn Trang Nhung K13TTQTA Nữ 09/12/92 Hà Nội 141.0 3.19 Khá

27 13A4000447 Tân Văn Phong K13TTQTA 07/05/92 Hải D­¬ng 141.0 3.58 Giỏi

28 13A4000448 Nguyễn Văn Phú K13TTQTA 21/02/92 Bắc Ninh 141.0 3.49 Giỏi

29 13A4000449 Lê Văn Phúc K13TTQTA 05/10/92 Hà Nội 141.0 3.84 Xuất sắc

30 13A4000450 ðỗ Thị Mai Ph­¬ng K13TTQTA Nữ 01/03/92 Vĩnh Phú 141.0 2.75 Khá

31 13A4000456 Vũ Thị Quyên K13TTQTA Nữ 17/05/92 Hải D­¬ng 141.0 3.68 Xuất sắc

32 13A4000457 Trần Mạnh Quyết K13TTQTA 29/10/92 Tuyên Quang 141.0 3.09 Khá

33 13A4000459 Nguyễn Xuân Quỳnh K13TTQTA Nữ 19/04/91 H­ng Yên 141.0 3.28 Giỏi

34 13A4000460 Bùi Thị Sao K13TTQTA Nữ 22/09/92 Thái Bình 141.0 3.21 Giỏi

35 13A4000461 Nguyễn Ngọc S¬n K13TTQTA 13/08/92 Hà Tây 141.0 2.05 Trung bình

36 13A4000464 Trần Công S¬n K13TTQTA 03/06/92 Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi

37 13A4000465 Hoàng Thị Tâm K13TTQTA Nữ 10/06/92 Bắc Thái 141.0 3.35 Giỏi

38 13A4000466 Trần Ngọc Tâm K13TTQTA 21/08/91 Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi

39 13A4000474 Phạm Minh Thành K13TTQTA 10/12/92 H­ng Yên 141.0 3.15 Khá

40 13A4000475 ðoàn Thị Thảo K13TTQTA Nữ 29/02/92 Nam ðịnh 141.0 3.35 Giỏi

41 13A4000482 Ngô Quang Thật K13TTQTA 06/06/92 Bắc Ninh 141.0 3.24 Giỏi

42 13A4000485 Trần Thị Thu K13TTQTA Nữ 03/10/92 Hải Phòng 141.0 3.26 Giỏi

Page 152: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TTQTA

Trang 2

43 13A4000486 Ngô Thị Thu Thủy K13TTQTA Nữ 28/08/92 Thái Bình 141.0 3.72 Xuất sắc

44 13A4000489 Tô Thị Ngọc Thúy K13TTQTA Nữ 13/06/92 Hải Phòng 141.0 2.82 Khá

45 13A4000492 Vũ Mạnh Tiến K13TTQTA 01/02/93 Hà Nội 06 141.0 2.94 Khá

46 13A4000493 Nguyễn Thành Tín K13TTQTA 23/05/92 Hòa Bình 141.0 3.68 Xuất sắc

47 13A4000496 ðặng Thị Trang K13TTQTA Nữ 15/01/92 Hải Phòng 141.0 3.52 Giỏi

48 13A4000497 ðặng Thị Huyền Trang K13TTQTA Nữ 17/03/92 Hải Phòng 141.0 3.45 Giỏi

49 13A4000500 Nguyễn Thị Mai Trang K13TTQTA Nữ 28/12/92 Hà Nội 141.0 3.19 Khá

50 13A4000501 Nguyễn Thu Trang K13TTQTA Nữ 28/02/92 Tuyên Quang 141.0 3.65 Xuất sắc

51 13A4000507 ðặng Xuân Trung K13TTQTA 16/01/92 Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi

52 13A4000511 Vũ ðình Trung K13TTQTA 26/09/92 Nam Hà 141.0 2.83 Khá

53 13A4000520 Vũ Thị ánh Tuyết K13TTQTA Nữ 22/07/92 Hà Bắc 141.0 3.16 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 153: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TTQTB

Trang 1

1 13A4000304 Vũ Thị Hồng An K13TTQTB Nữ 12/10/92 Hải H­ng 141.0 2.94 Khá

2 13A4000305 Vũ Thu An K13TTQTB Nữ 30/10/92 Hà Giang 141.0 3.45 Giỏi

3 13A4000306 Cao Thị Cẩm Anh K13TTQTB Nữ 02/11/92 Hà Tĩnh 141.0 3.49 Giỏi

4 13A4000307 ðàm Thị Kim Anh K13TTQTB Nữ 23/12/91 Hà Nội 141.0 3.53 Giỏi

5 13A4000312 Lê Thị Việt Anh K13TTQTB Nữ 14/11/92 Hà Bắc 141.0 3.45 Giỏi

6 13A4000313 Lê Tuấn Anh K13TTQTB 22/04/92 Thanh Hóa 141.0 2.98 Khá

7 13A4000314 Nguyễn Thị Ngọc Anh K13TTQTB Nữ 23/12/92 Hải Phòng 141.0 3.05 Khá

8 13A4000318 Phạm Thị Lan Anh K13TTQTB Nữ 17/08/92 Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi

9 13A4000319 Phạm Thị Ngọc Anh K13TTQTB Nữ 12/11/92 Hải Phòng 141.0 3.31 Giỏi

10 13A4000322 Vũ Thị Ngọc Anh K13TTQTB Nữ 10/03/92 Hải Phòng 141.0 3.51 Giỏi

11 13A4000323 Hoàng Văn ánh K13TTQTB 19/09/92 Nam ðịnh 141.0 2.66 Khá

12 13A4000325 Tạ Thị Bích K13TTQTB Nữ 10/01/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.53 Giỏi

13 13A4000326 Nguyễn Thị Bình K13TTQTB Nữ 25/01/92 Hải Phòng 141.0 3.28 Giỏi

14 13A4000329 Nguyễn Mạnh Chiến K13TTQTB 05/05/92 Hà Nam 141.0 2.62 Khá

15 13A4000331 Nông ðức Chính K13TTQTB 10/03/92 Hà Nội 01 141.0 2.66 Khá

16 13A4000334 Nguyễn Hữu C­ờng K13TTQTB 20/08/92 Thanh Hóa 141.0 2.72 Khá

17 13A4000337 Nguyễn Thị Dung K13TTQTB Nữ 09/01/92 Thanh Hóa 141.0 2.88 Khá

18 13A4000338 ðặng Trí Dũng K13TTQTB 10/10/92 Hà Tĩnh 06 141.0 2.60 Khá

19 13A4000341 ðoàn Thị Duyên K13TTQTB Nữ 16/03/92 Thái Bình 141.0 2.94 Khá

20 13A4000342 L­u Thị Bích D­ợc K13TTQTB Nữ 15/10/92 Bắc Ninh 06 141.0 3.19 Khá

21 13A4000344 Trần Thị Thùy D­¬ng K13TTQTB Nữ 03/06/92 Hà Nội 141.0 2.96 Khá

22 13A4000346 Nguyễn Công ðạt K13TTQTB 27/02/92 Hà Nội 141.0 2.81 Khá

23 13A4000352 Hoàng Trung ðức K13TTQTB 01/06/92 Nghệ An 141.0 2.95 Khá

24 13A4000354 Ngô Anh ðức K13TTQTB 15/10/92 Hải Phòng 141.0 3.22 Giỏi

25 13A4000356 Nguyễn Thị Lệ Giang K13TTQTB Nữ 25/09/92 Hà Tĩnh 04 141.0 3.28 Giỏi

26 13A4000357 Nguyễn Tr­ờng Giang K13TTQTB 08/12/92 Hà Nội 141.0 3.15 Khá

27 13A4000359 Phạm Tr­ờng Giang K13TTQTB 16/09/92 Thái Bình 06 141.0 2.52 Khá

28 13A4000376 Võ Minh Hiếu K13TTQTB 19/03/92 Nghệ An 141.0 2.66 Khá

29 13A4000389 Lê Phi Hùng K13TTQTB 16/01/92 Nghệ An 141.0 2.55 Khá

30 13A4000405 Nguyễn Thị Thảo Linh K13TTQTB Nữ 29/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.47 Giỏi

31 13A4000418 Trần Thị Mến K13TTQTB Nữ 27/11/91 Hà Tĩnh 141.0 3.45 Giỏi

32 13A4000422 Nguyễn Thanh Nam K13TTQTB 13/10/92 Nghệ An 141.0 2.26 Trung bình

33 13A4000434 Lê Thị Nh­ Ngọc K13TTQTB Nữ 14/09/92 Nghệ An 06 141.0 3.00 Khá

34 13A4000454 Nguyễn Trung Quân K13TTQTB 10/02/92 Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá

35 13A4000476 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo K13TTQTB Nữ 05/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.31 Giỏi

36 13A4000478 Phan Ph­¬ng Thảo K13TTQTB Nữ 15/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.12 Khá

37 13A4000484 ðặng Thị Châu Thoa K13TTQTB Nữ 13/05/92 Hà Tĩnh 141.0 3.11 Khá

38 13A4000495 ðoàn Thị Thu Trà K13TTQTB Nữ 30/11/92 Hà Tĩnh 141.0 3.44 Giỏi

39 13A4000515 Nguyễn ðức Tùng K13TTQTB 29/03/91 Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi

40 13A4000517 Nguyễn Thanh Tùng K13TTQTB 18/01/92 Thái Bình 141.0 2.50 Khá

41 13A4000519 Phạm Xuân Tùng K13TTQTB 30/10/92 Hà Nội 141.0 2.78 Khá

42 13A4000523 Trần Quốc Việt K13TTQTB 03/06/92 Hà Nội 141.0 3.33 Giỏi

Page 154: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TTQTB

Trang 2

43 13A4000526 Trịnh Tuấn Vũ K13TTQTB 27/09/92 Thanh Hóa 141.0 2.45 Trung bình

44 13A4000527 Vũ Tiến V­ợng K13TTQTB 21/03/92 Nam ðịnh 141.0 2.93 Khá

45 13A4000529 ðặng Thị Yến K13TTQTB Nữ 22/08/92 Nghệ An 141.0 2.77 Khá

46 13A4000530 Lê Thị Yến K13TTQTB Nữ 12/11/92 Nam ðịnh 141.0 2.71 Khá

47 13A4000531 Nguyễn Thị Hải Yến K13TTQTB Nữ 11/08/92 Thanh Hóa 141.0 2.68 Khá

48 13A4000533 Nguyễn Thị Hoàng Yến K13TTQTB Nữ 16/11/92 Phú Thọ 141.0 2.88 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 155: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TTQTC

Trang 1

1 13A4000361 Vũ Thị Thu Hà K13TTQTC Nữ 26/12/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.61 Xuất sắc

2 13A4000364 Mai Vi Hảo K13TTQTC Nữ 23/02/92 Nam Hà 141.0 3.63 Xuất sắc

3 13A4000367 Phạm Thị Minh Hằng K13TTQTC Nữ 25/12/92 Thái Bình 141.0 3.13 Khá

4 13A4000370 Lê Văn Hậu K13TTQTC 19/10/92 H­ng Yên 141.0 2.56 Khá

5 13A4000373 Ngô Thị Hiện K13TTQTC Nữ 07/04/92 H­ng Yên 141.0 3.38 Giỏi

6 13A4000374 Hàn Mạnh Hiếu K13TTQTC 07/10/92 Hà Bắc 141.0 2.57 Khá

7 13A4000375 Phạm Khắc Hiếu K13TTQTC 18/07/92 Hải Phòng 141.0 2.98 Khá

8 13A4000379 Phan Quỳnh Hoa K13TTQTC Nữ 06/11/92 Hà Nội 141.0 3.33 Giỏi

9 13A4000381 Thiều Ngọc Hòa K13TTQTC 04/08/92 Thanh Hóa 141.0 2.71 Khá

10 13A4000383 Hồ Huy Hoàng K13TTQTC 24/10/92 Quảng Bình 141.0 2.78 Khá

11 13A4000385 Vũ Huy Hoàng K13TTQTC 14/03/92 Hải Phòng 141.0 3.42 Giỏi

12 13A4000388 Bùi Thanh Hùng K13TTQTC 09/07/92 Hải H­ng 141.0 2.98 Khá

13 13A4000390 Mai ðức Hùng K13TTQTC 20/09/92 Thanh Hóa 141.0 3.37 Giỏi

14 13A4000391 Nguyễn Xuân Huy K13TTQTC 13/05/92 Cottbus 141.0 3.19 Khá

15 13A4000393 Phạm ðức Huỳnh K13TTQTC 16/03/92 Thái Bình 141.0 2.57 Khá

16 13A4000395 Lê Thành H­ng K13TTQTC 17/09/92 Hải H­ng 141.0 3.68 Xuất sắc

17 13A4000402 Trịnh Mai Lam K13TTQTC Nữ 18/12/92 Hà Nội 141.0 3.63 Xuất sắc

18 13A4000406 Phạm ðăng Linh K13TTQTC 25/05/92 Hải D­¬ng 141.0 3.54 Giỏi

19 13A4000407 Phạm Thùy Linh K13TTQTC Nữ 24/11/92 Nam Hà 141.0 3.17 Khá

20 13A4000408 Quản Hồng Linh K13TTQTC Nữ 20/12/92 Hà Nội 141.0 3.12 Khá

21 13A4000414 Phạm Hà Ly K13TTQTC Nữ 19/04/92 Hà Nội 141.0 3.63 Xuất sắc

22 13A4000416 Nguyễn Văn Mạnh K13TTQTC 09/11/92 Hà Tây 141.0 2.56 Khá

23 13A4000420 Nguyễn Bình Minh K13TTQTC 23/11/92 Hà Nội 141.0 2.74 Khá

24 13A4000421 Lê Anh Nam K13TTQTC 03/09/92 Liên bang Nga 141.0 3.24 Giỏi

25 13A4000427 Phan Thị Thanh Nga K13TTQTC Nữ 20/08/92 Nam ðịnh 141.0 2.88 Khá

26 13A4000430 Nguyễn Thị Ngần K13TTQTC Nữ 20/10/92 Hải Phòng 141.0 3.12 Khá

27 13A4000431 Nguyễn Thị Nghĩa K13TTQTC Nữ 20/11/92 Bắc Giang 141.0 3.52 Giỏi

28 13A4000433 Lê Thị Minh Ngọc K13TTQTC Nữ 22/08/92 Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi

29 13A4000435 Trần Thị Ngọc K13TTQTC Nữ 30/10/92 Vĩnh Phú 141.0 3.58 Giỏi

30 13A4000436 Nguyễn Mai Nguyệt K13TTQTC Nữ 04/11/91 Tuyên Quang 141.0 3.18 Khá

31 13A4000440 Lê Thị Tuyết Nhung K13TTQTC Nữ 06/08/92 Hà Bắc 141.0 3.10 Khá

32 13A4000444 Vũ Thị Nhung K13TTQTC Nữ 02/09/92 Nam Hà 141.0 3.72 Xuất sắc

33 13A4000446 Phạm Cao Phong K13TTQTC 20/10/92 Hà Nội 141.0 2.87 Khá

34 13A4000451 Trần Thị Ph­¬ng K13TTQTC Nữ 28/09/92 Thái Bình 141.0 3.48 Giỏi

35 13A4000453 Nguyễn Huy Quang K13TTQTC 18/10/92 Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi

36 13A4000455 Lê Thị Quyên K13TTQTC Nữ 08/07/92 Thanh Hóa 06 141.0 2.65 Khá

37 13A4000467 Trần Nhật Tân K13TTQTC 16/02/92 Nam Hà 141.0 3.12 Khá

38 13A4000468 Nguyễn C¬ Thạch K13TTQTC 04/02/92 Hải H­ng 141.0 2.82 Khá

39 13A4000469 Mai Hồng Thái K13TTQTC 11/11/92 Quảng Ninh 01 141.0 3.12 Khá

40 13A4000472 L­u Tiến Thành K13TTQTC 19/06/91 Hà S¬n Bình 141.0 2.98 Khá

41 13A4000473 Nguyễn Bảo Thành K13TTQTC 14/08/92 Hải D­¬ng 141.0 3.26 Giỏi

42 13A4000479 Vũ Thị Thảo K13TTQTC Nữ 01/03/92 Bắc Giang 141.0 3.28 Giỏi

Page 156: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TTQTC

Trang 2

43 13A4000480 ðinh Quyết Thắng K13TTQTC 23/09/92 Ninh Bình 141.0 3.15 Khá

44 13A4000483 ðào Xuân Thịnh K13TTQTC 28/12/92 Thái Bình 141.0 3.32 Giỏi

45 13A4000487 Hoàng Thị Thúy K13TTQTC Nữ 08/03/92 Nam Hà 141.0 3.45 Giỏi

46 13A4000490 Nguyễn Thủy Tiên K13TTQTC Nữ 29/06/92 Bắc Ninh 141.0 3.65 Xuất sắc

47 13A4000491 Nguyễn Huy Tiến K13TTQTC 08/03/91 H­ng Yên 141.0 2.58 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 157: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TTQTD

Trang 1

1 13A4000302 ðoàn Vũ An K13TTQTD 26/12/92 Nam ðịnh 141.0 3.28 Giỏi

2 13A4000303 Nguyễn Thị An K13TTQTD Nữ 12/05/91 Nghệ An 141.0 3.61 Xuất sắc

3 13A4000308 ðào Tuấn Anh K13TTQTD 30/10/92 Hải Phòng 141.0 3.39 Giỏi

4 13A4000309 ðinh Thị Vân Anh K13TTQTD Nữ 11/11/92 Hải H­ng 141.0 3.38 Giỏi

5 13A4000311 Hoàng Thị Vân Anh K13TTQTD Nữ 28/12/92 Hà Tĩnh 141.0 3.38 Giỏi

6 13A4000315 Nguyễn Thị Vân Anh K13TTQTD Nữ 13/06/92 Tỉnh H­ng Yên 141.0 3.69 Xuất sắc

7 13A4000316 Phạm ðức Anh K13TTQTD 20/10/92 Thanh Hóa 141.0 2.66 Khá

8 13A4000317 Phạm Hồng Anh K13TTQTD Nữ 14/01/91 H­ng Yên 141.0 3.23 Giỏi

9 13A4000320 Trần Minh Anh K13TTQTD 15/02/92 Hà Nội 141.0 3.58 Giỏi

10 13A4000324 ðỗ Văn Bắc K13TTQTD 05/06/92 Thanh Hóa 141.0 3.01 Khá

11 13A4000330 Vũ Văn Chiến K13TTQTD 15/10/92 Thái Bình 141.0 2.96 Khá

12 13A4000335 Trần Mạnh C­ờng K13TTQTD 20/03/92 Nam ðịnh 141.0 2.92 Khá

13 13A4000339 Nguyễn ðức Dũng K13TTQTD 21/05/92 Nam Hà 141.0 2.58 Khá

14 13A4000349 Trần Thị ðông K13TTQTD Nữ 07/08/92 Hải D­¬ng 141.0 3.23 Giỏi

15 13A4000353 Lê Chí ðức K13TTQTD 27/02/92 Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá

16 13A4000355 Nguyễn Hữu ðức K13TTQTD 22/10/92 Nam Hà 141.0 3.30 Giỏi

17 13A4000360 Nguyễn Thu Hà K13TTQTD Nữ 20/01/92 Hà Tây 141.0 3.63 Xuất sắc

18 13A4000365 Nguyễn Thị Hảo K13TTQTD Nữ 14/03/92 Hải Phòng 141.0 3.72 Xuất sắc

19 13A4000366 Nguyễn Thị Thu Hằng K13TTQTD Nữ 03/08/92 Hà Bắc 141.0 3.15 Khá

20 13A4000368 Vũ Thị Thu Hằng K13TTQTD Nữ 03/06/92 Quảng Ninh 141.0 3.14 Khá

21 13A4000369 Nguyễn Thị Hân K13TTQTD Nữ 11/01/92 Bắc Giang 141.0 3.05 Khá

22 13A4000372 ðặng Thị Thu Hiền K13TTQTD Nữ 20/12/92 Hà Tây 141.0 3.56 Giỏi

23 13A4000380 Phạm Thị Thanh Hòa K13TTQTD Nữ 15/09/92 Hà Bắc 06 141.0 3.67 Xuất sắc

24 13A4000382 Bùi Huy Hoàng K13TTQTD 30/05/92 Nghệ An 141.0 3.12 Khá

25 13A4000384 Lại ðức Hoàng K13TTQTD 19/07/92 Nam Hà 06 141.0 2.73 Khá

26 13A4000424 Trần Tuấn Nam K13TTQTD 08/10/92 Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi

27 13A4000452 Hồ Hữu Quang K13TTQTD 08/05/92 Nghệ An 141.0 3.72 Xuất sắc

28 13A4000481 Nguyễn Thị Thân K13TTQTD Nữ 21/10/92 Nghệ An 141.0 3.52 Giỏi

29 13A4000488 Nguyễn Thị Ph­¬ng Thúy K13TTQTD Nữ 20/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.40 Giỏi

30 13A4000494 Nguyễn Thế Tín K13TTQTD 28/06/92 Hà Bắc 141.0 3.18 Khá

31 13A4000499 Lê Thị Trang K13TTQTD Nữ 14/01/92 Thanh Hóa 141.0 3.45 Giỏi

32 13A4000502 Phạm Minh Trang K13TTQTD Nữ 11/08/92 Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi

33 13A4000504 Phạm Ph­¬ng Trinh K13TTQTD Nữ 30/09/92 Hải D­¬ng 141.0 3.10 Khá

34 13A4000508 Lê Ngọc Trung K13TTQTD 24/11/91 Hải Phòng 141.0 3.42 Giỏi

35 13A4000514 ðinh Thanh Tùng K13TTQTD 11/09/92 Thái Bình 141.0 3.54 Giỏi

36 13A4000518 Nguyễn Xuân Tùng K13TTQTD 23/02/92 Hà Nội 141.0 3.17 Khá

37 13A4000521 Trần Thị Vân K13TTQTD Nữ 20/08/92 Bắc Giang 141.0 3.22 Giỏi

38 13A4000522 ðào ðức Việt K13TTQTD 16/03/92 Hà Nội 141.0 3.61 Xuất sắc

39 13A4000524 Nguyễn Quang Vinh K13TTQTD 25/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.57 Khá

40 13A4000525 Trần Anh Vũ K13TTQTD 30/05/92 Nghệ An 141.0 3.35 Giỏi

41 13A4000528 Phạm Thị Thanh Xuân K13TTQTD Nữ 12/08/92 Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi

42 13A4000534 Trần Thị Hoàng Yến K13TTQTD Nữ 04/07/92 Nam Hà 141.0 3.30 Giỏi

Page 158: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K13TTQTD

Trang 2

43 13A4000301 Trần Thị Ái K13TTQTD Nữ 28/08/92 Hà Bắc 141.0 3.33 Giỏi

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 159: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14NHTMA

Trang 1

1 14A4000206 Phạm Văn Hùng K14NHTMA 16/02/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.32 Giỏi

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu

Page 160: DANH SÁCH TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH TOT... · DANH SÁCH TT NGHIP Hc Kỳ 3 Năm Hc 1314 Xét ñiu kin tt nghip LTðH5 (09GNH_TN) Kèm Theo Quyt ðnh

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080A

DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại

Lớp K14TCDNE

Trang 1

1 14A4010479 Nguyễn Xuân Tr­ờng K14TCDNE 01/04/87 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.86 Khá

Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14

Ng­ời lập biểu