Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GNH_TN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH6P
Trang 1
1 06G4000439 Nguyễn Thị Kim Hoa LTDH6P Nữ 10/11/84 Tỉnh Phú Yên 48.0 2.13 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GNH_TN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH7-NHA
Trang 1
1 07G4010310 Kim Văn ðịnh LTDH7-NHA 11/09/83 TP Hà Nội 48.0 2.25 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GNH_TN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH7-NHB
Trang 1
1 07G4010295 Nguyễn Thị Ngọc Mai LTDH7-NHB Nữ 26/12/88 Tỉnh Nghệ An 48.0 2.63 Khá
2 07G4010135 Nguyễn Văn Mạnh LTDH7-NHB 10/08/89 TP Hà Nội 48.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GTC_TN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH6L
Trang 1
1 06G4010128 Nguyễn Hồng Quân LTDH6L 09/04/88 Tỉnh Thái Nguyên 48.0 2.06 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GTC_TN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH7-TCA
Trang 1
1 07G4010054 Nguyễn Ngọc Tuấn LTDH7-TCA 27/06/88 Tỉnh Vĩnh Phú 48.0 2.13 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28KTA
Trang 1
1 2854020012 Cao Thùy Giang CD28KTA Nữ 22/12/93 Thanh Hóa 109.0 2.54 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28NHA
Trang 1
1 2854000472 Lê Thị Huyền Trang CD28NHA Nữ 04/10/93 Hà Tĩnh 106.0 2.13 Trung bình
2 2854000520 Lê Thanh Tùng CD28NHA 17/05/93 Vĩnh Phúc 106.0 2.10 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28NHB
Trang 1
1 2854000548 Ngô Minh Việt CD28NHB 26/11/92 Hồng Kông 106.0 2.13 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28PYA
Trang 1
1 2854000099 Bùi Anh ðức CD28PYA 28/07/93 Nghệ An 106.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28PYB
Trang 1
1 2854000320 Lê Thị Thủy Nhâm CD28PYB Nữ 04/01/93 Quảng Trị 106.0 2.04 Trung bình
2 2854000429 Bùi Thị Thanh Thủy CD28PYB Nữ 24/06/93 Phú Yên 106.0 2.03 Trung bình
3 2854000453 Vũ Anh Tiến CD28PYB 21/10/93 Thanh Hóa 106.0 2.02 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28PYC
Trang 1
1 2854000023 Trần Tuấn Anh CD28PYC 10/06/93 Lào Cai 106.0 2.01 Trung bình
2 2854000275 Lê Thị Diễm Mi CD28PYC Nữ 28/06/93 Gia Lai 106.0 2.04 Trung bình
3 2854000505 Nguyễn Thế Nhật Trờng CD28PYC 27/05/93 ðắc Lăc 106.0 2.08 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD28TCB
Trang 1
1 2854010156 Nguyễn Thị Vân CD28TCB Nữ 25/08/92 Hà Tây 106.0 2.15 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCð9 (128NHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTCD9-BN1
Trang 1
1 0984000007 Ngô Khánh Duy LTCD9-BN1 20/11/90 Bắc Ninh 10 58.0 2.50 Khá
2 0984000019 V¬ng Ngọc Hiền LTCD9-BN1 Nữ 14/12/91 Cao Bằng 01 58.0 2.50 Khá
3 0984000046 D¬ng Hằng Nga LTCD9-BN1 Nữ 03/10/90 Hà Bắc 10 58.0 2.29 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GKTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH8-KTA
Trang 1
1 08G4020026 Quan Thị Hiền LTDH8-KTA Nữ 09/09/87 Tuyên Quang 10 48.0 2.06 Trung bình
2 08G4020089 ðỗ Văn Tuyến LTDH8-KTA 16/06/89 Hà Nội 10 48.0 2.25 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GKTDN1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-KTA
Trang 1
1 09G4020125 Nguyễn Thu Trang LTDH9-KTA Nữ 23/12/91 Hà Nội 10 48.0 2.94 Khá
2 09G4020128 Vũ Quang Tuấn LTDH9-KTA 07/10/87 Hà Bắc 10 48.0 2.56 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GKTDN1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-KTB
Trang 1
1 09G4020097 Phan Thị Quế LTDH9-KTB Nữ 02/10/91 Hà Tây 10 48.0 2.44 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH8-NHA
Trang 1
1 08G4000374 Trần Thị Oanh LTDH8-NHA Nữ 22/01/86 Hải Hng 10 48.0 2.31 Trung bình
2 08G4000378 Mai Thị Diễm Ph¬ng LTDH8-NHA Nữ 15/06/89 Thanh Hoá 06 48.0 2.88 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH8-NHD
Trang 1
1 08G4000096 Bùi Trần Dự LTDH8-NHD 18/10/89 Hà S¬n Bình 10 48.0 2.69 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH8-NHH
Trang 1
1 08G4000187 D¬ng Thị Hồng Huệ LTDH8-NHH Nữ 17/04/89 Hải Hng 10 48.0 2.50 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHA
Trang 1
1 09G4000028 Vũ ðức Dũng LTDH9-NHA 21/07/90 Hà Nội 10 48.0 2.63 Khá
2 09G4000188 Tô Thị Thu Thủy LTDH9-NHA Nữ 21/10/89 Quảng Ninh 10 48.0 2.44 Trung bình
3 09G4000201 Bế Huyền Trang LTDH9-NHA Nữ 18/04/88 Cao Bằng 01 48.0 2.50 Khá
4 09G4000216 Phạm Minh Tuấn LTDH9-NHA 26/08/89 Hà Nội 10 48.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHB
Trang 1
1 09G4000020 Võ Thị Kiều Diễm LTDH9-NHB Nữ 10/11/87 Vĩnh Phú 10 48.0 2.06 Trung bình
2 09G4000063 Trịnh Thị Diệu Huê LTDH9-NHB Nữ 26/08/89 Thanh Hoá 10 48.0 2.75 Khá
3 09G4000102 Nguyễn Văn Kỹ LTDH9-NHB 10/09/89 Nam ðịnh 10 48.0 2.44 Trung bình
4 09G4000134 Thang Thị Nga LTDH9-NHB Nữ 08/05/89 Bắc Ninh 10 48.0 2.69 Khá
5 09G4000170 Vũ Minh Thành LTDH9-NHB 13/05/89 Thái Bình 10 48.0 2.38 Trung bình
6 09G4000186 Hà Thị Thùy LTDH9-NHB Nữ 13/02/87 Cao Bằng 10 48.0 2.13 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHC
Trang 1
1 09G4000137 Vũ Nh Ngọc LTDH9-NHC 20/11/88 Hậu Giang 10 48.0 2.13 Trung bình
2 09G4000199 Nguyễn Văn Tiến LTDH9-NHC 09/05/89 Hải Hng 10 48.0 2.56 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHD
Trang 1
1 09G4000511 Chu Thị Loan LTDH9-NHD Nữ 29/06/90 Bắc Ninh 10 48.0 2.56 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHE
Trang 1
1 09G4000254 Ngô Xuân Anh LTDH9-NHE 16/02/90 Bắc Ninh 10 48.0 2.31 Trung bình
2 09G4000382 Nguyễn Thanh Hằng LTDH9-NHE Nữ 16/01/89 Hà Nội 10 48.0 2.00 Trung bình
3 09G4000454 Nguyễn Thị H¬ng LTDH9-NHE Nữ 15/11/89 Hà Bắc 10 48.0 2.06 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHG
Trang 1
1 09G4000270 Phan Thị Mai Anh LTDH9-NHG Nữ 01/02/89 Hà Nam Ninh 10 48.0 2.06 Trung bình
2 09G4000638 ðặng Thị Nh Quỳnh LTDH9-NHG Nữ 11/10/88 Hà Tuyên 10 48.0 2.25 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHH
Trang 1
1 09G4000314 Phạm Thị Dung LTDH9-NHH Nữ 15/07/87 Hà Tây 10 48.0 2.19 Trung bình
2 09G4000453 Mai Thị Thu H¬ng LTDH9-NHH Nữ 20/10/89 Hải Hng 10 48.0 2.44 Trung bình
3 09G4000557 Nguyễn Vân Nga LTDH9-NHH Nữ 07/04/90 Hà Nội 10 48.0 2.13 Trung bình
4 09G4000566 Trần Thanh Ngân LTDH9-NHH Nữ 10/10/87 Tuyên Quang 10 48.0 2.25 Trung bình
5 09G4000757 Lê Trọng Tuấn LTDH9-NHH 15/01/89 Hà Nội 10 48.0 2.31 Trung bình
6 09G4000794 D¬ng Thị Vợng LTDH9-NHH Nữ 20/02/89 Hoà Bình 10 48.0 2.31 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHI
Trang 1
1 09G4000792 Nguyễn Thị Hồng Vĩnh LTDH9-NHI Nữ 26/06/87 Vĩnh Phú 10 48.0 2.50 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHK
Trang 1
1 09G4000745 Nguyễn Thu Trang LTDH9-NHK Nữ 10/11/89 Hà Nội 10 48.0 2.44 Trung bình
2 09G4000785 Trần Thị Vân LTDH9-NHK Nữ 09/12/89 Thái Bình 10 48.0 2.25 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHM
Trang 1
1 09G4000352 Nguyễn Thị Trà Giang LTDH9-NHM Nữ 03/09/89 Hoà Bình 01 48.0 2.69 Khá
2 09G4000356 Hoàng Hải Hà LTDH9-NHM Nữ 13/09/90 Lạng S¬n 10 48.0 2.56 Khá
3 09G4000464 Vũ Thị Thu H¬ng LTDH9-NHM Nữ 23/06/89 Hải Phòng 10 48.0 2.06 Trung bình
4 09G4000632 Nguyễn Thị Quyên LTDH9-NHM Nữ 10/06/87 Hải D¬ng 10 48.0 2.44 Trung bình
5 09G4000727 ðỗ Huyền Trang LTDH9-NHM Nữ 25/09/88 Hà S¬n Bình 10 48.0 2.06 Trung bình
6 09G4000779 Nguyễn Thanh Vân LTDH9-NHM Nữ 05/08/89 Hà Bắc 10 48.0 2.38 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-NHQ
Trang 1
1 09G4000446 Nông Văn Hng LTDH9-NHQ 14/09/81 Lạng S¬n 01 48.0 2.19 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GTCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH8-TCB
Trang 1
1 08G4010022 Phạm Ngọc Hà LTDH8-TCB Nữ 28/10/88 Hà S¬n Bình 10 48.0 2.00 Trung bình
2 08G4010041 ðinh Xuân Hòe LTDH8-TCB 12/06/83 Bình Trị Thiên 10 48.0 2.25 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GTCDN1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-TCB
Trang 1
1 09G4010002 Nguyễn Diệu Anh LTDH9-TCB Nữ 16/09/91 Hà Nội 10 48.0 3.06 Khá
2 09G4010005 Trần Thị Lan Anh LTDH9-TCB Nữ 29/03/91 Hải D¬ng 10 48.0 3.19 Khá
3 09G4010024 Nguyễn Thị Hằng LTDH9-TCB Nữ 25/12/90 Thanh Hoá 10 48.0 3.63 Xuất sắc
4 09G4010058 Lê Quỳnh Mai LTDH9-TCB Nữ 07/10/91 Hà Bắc 10 48.0 2.56 Khá
5 09G4010065 Nguyễn Hà Ngọc LTDH9-TCB 30/03/91 Hà Nội 10 48.0 2.75 Khá
6 09G4010066 Trần Thị Thủy Ngọc LTDH9-TCB Nữ 01/02/88 Lạng S¬n 10 48.0 2.50 Khá
7 09G4000226 Nguyễn Thị Ngọc Vân LTDH9-TCB Nữ 06/10/88 Thanh Hoá 10 48.0 2.06 Trung bình
8 09G4000234 Nguyễn Thị Hồng Yến LTDH9-TCB Nữ 19/04/90 Thái Bình 10 48.0 2.06 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GTCDN1)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTDH9-TCC
Trang 1
1 09G4010001 ðặng Ngọc Anh LTDH9-TCC Nữ 08/12/91 Hà Nội 10 48.0 2.94 Khá
2 09G4010048 Bùi Tuấn Liêm LTDH9-TCC 21/09/89 Thái Bình 10 48.0 2.00 Trung bình
3 09G4010055 Vũ Thị L¬ng LTDH9-TCC Nữ 06/12/91 Thái Bình 10 48.0 2.38 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTCD10-PY1
Trang 1
1 1084000166 Huỳnh Trung Kiên LTCD10-PY1 21/06/90 Phú Yên 10 58.0 2.05 Trung bình
2 1084000173 Bùi Văn Lâm LTCD10-PY1 10/10/90 ðắc Lăc 10 58.0 2.14 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTCD10-PY2
Trang 1
1 1084000336 Nguyễn Thị Thu Thảo LTCD10-PY2 Nữ 04/06/91 Bình ðịnh 10 58.0 2.03 Trung bình
2 1084000392 Nguyễn Thị Hoài Trâm LTCD10-PY2 Nữ 20/09/90 Phú Yên 10 58.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTCD10-ST1
Trang 1
1 1084000108 Vũ Trọng Hiếu LTCD10-ST1 01/08/92 Hà Tây 10 58.0 2.50 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (5NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD25NHC
Trang 1
1 2554010089 Nguyễn Thu Hà CD25NHC Nữ 20/12/90 Hà Nội 08 102.0 2.10 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD26KTA
Trang 1
1 2654020210 ðỗ Thanh Thanh CD26KTA Nữ 24/12/91 TP Hà Nội 08 102.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD26NHA
Trang 1
1 2654010435 Phạm Thị Th CD26NHA Nữ 12/03/90 Tỉnh Thái Bình 08 102.0 2.00 Trung bình
2 2654010470 Nguyễn Thiên Trang CD26NHA Nữ 10/10/90 Tỉnh Thanh Hoá 08 102.0 2.03 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD26NHB
Trang 1
1 2654010001 Nguyễn Thúy An CD26NHB Nữ 07/12/91 Tỉnh Hà Tây 08 102.0 2.55 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD26NHC
Trang 1
1 11A4040138_1 Nguyễn Hữu Trọng CD26NHC 16/08/90 TP Hà Nội 08 102.0 2.32 Trung bình
2 2654010457 Lê Thanh Tùng CD26NHC 22/12/89 Tỉnh Thanh Hoá 08 102.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD26PYA
Trang 1
1 2654011024 Nguyễn ðức Khánh CD26PYA 29/04/91 TP Hồ Chí Minh 102.0 2.03 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (6TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD26TCB
Trang 1
1 2654010628 Nguyễn Bắc Dũng CD26TCB 11/08/91 Tỉnh Quảng Ninh 08 102.0 2.03 Trung bình
2 2654010772 Nguyễn ðắc Thọ CD26TCB 01/03/91 TP Hà Nội 08 102.0 2.45 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (7KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD27KTB
Trang 1
1 2754020073 Nguyễn Thị Nhung CD27KTB Nữ 20/02/90 Tỉnh Hà Tây 102.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (7NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD27PYA
Trang 1
1 2754000614 Chu ðức Long CD27PYA 23/03/92 Phú Yên 102.0 2.00 Trung bình
2 2754000297 Lê Thăng Long CD27PYA 22/08/91 Gia Lai 102.0 2.00 Trung bình
3 2754000427 Ngô Hồng Ph¬ng Quy CD27PYA Nữ 19/06/92 Phú Yên 102.0 2.00 Trung bình
4 2754000530 Nguyễn Kim Trung CD27PYA 09/01/92 Nghệ An 102.0 2.10 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (7NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD27PYC
Trang 1
1 2754000571 Võ Trờng Giang CD27PYC 26/04/92 ðắc Lăc 102.0 2.00 Trung bình
2 2754000207 Lê Hữu Huy CD27PYC 20/05/91 Khánh Hòa 102.0 2.16 Trung bình
3 2754000400 ðặng Nhật Phúc CD27PYC 10/01/92 Gia Lai 102.0 2.06 Trung bình
4 2754000605 Lê Thị Thanh Tiền CD27PYC Nữ 25/01/93 Ninh Thuận 102.0 2.10 Trung bình
5 2754000563 Lê Thị Nh ý CD27PYC Nữ 03/08/92 Bình ðịnh 102.0 2.00 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (7TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp CD27TCA
Trang 1
1 2754010137 Trần Hữu Tùng CD27TCA 09/08/92 TP Hà Nội 102.0 2.13 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao ñẳng (8NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp LTCD8-ST3
Trang 1
1 0884000026 Nguyễn Văn Cánh LTCD8-ST3 19/10/90 Hải D¬ng 10 54.0 2.17 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K11 chuyên ngành 2 (K11NHTM2)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K11NHTM2
Trang 1
1 11A4040062 Mai Tùng Linh K11NHTM2 01/08/90 Tỉnh Ninh Bình 08 141.0 2.50 Khá
2 11A4020383 Nguyễn Thị Quỳnh K11NHTM2 Nữ 11/08/90 Tỉnh Bắc Ninh 08 141.0 2.70 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K12 - CN2 (K12NHTM2)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTM2
Trang 1
1 12A4020049 Trần Thị Kim Chi K12NHTM2 Nữ 18/11/91 Tỉnh Thanh Hoá 08 141.0 2.70 Khá
2 12A7511026 Nguyễn Thị Mỹ Dung K12NHTM2 Nữ 05/06/91 Tỉnh Nam ðịnh 08 141.0 3.10 Khá
3 12A7511027 Vũ Thị Ph¬ng Dung K12NHTM2 Nữ 15/02/90 Tỉnh Hải Phòng 06 141.0 2.60 Khá
4 12A4040018 Phạm Tuấn D¬ng K12NHTM2 09/10/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.60 Khá
5 12A7511033 Phạm H¬ng Giang K12NHTM2 Nữ 11/01/91 Tỉnh Hải Phòng 08 141.0 2.70 Khá
6 12A7511037 Nguyễn Hồng Hà K12NHTM2 Nữ 08/01/92 Tỉnh Phú Thọ 08 141.0 2.90 Khá
7 12A7511041 Trần Thị Việt Hà K12NHTM2 Nữ 01/06/91 Tỉnh Vĩnh Phú 08 141.0 2.70 Khá
8 12A7511042 Trịnh Mai Thu Hà K12NHTM2 Nữ 25/08/91 Tỉnh Vĩnh Phú 08 141.0 2.70 Khá
9 12A4020133 Phùng Thị Hạnh K12NHTM2 Nữ 16/05/91 Tỉnh Bắc Giang 08 141.0 3.40 Giỏi
10 12A4040045 Trần Hoàng Hiệp K12NHTM2 14/11/91 Tỉnh Thanh Hoá 08 141.0 2.70 Khá
11 12A7511064 Ngô Quỳnh Hoa K12NHTM2 Nữ 15/11/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.50 Khá
12 12A4040048 Nguyễn Thị Kim Hoa K12NHTM2 Nữ 21/06/91 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 2.90 Khá
13 12A4033181 Tống Thị Thanh Hoa K12NHTM2 Nữ 09/10/91 Thanh Hóa 08 141.0 2.80 Khá
14 12A4020184 Nguyễn Thị Huệ K12NHTM2 Nữ 13/03/91 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 3.60 Xuất sắc
15 12A7511083 Nguyễn Thiên H¬ng K12NHTM2 Nữ 10/04/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.80 Khá
16 12A7511087 Phạm Thị Thúy Hờng K12NHTM2 Nữ 24/11/91 Tỉnh Hà Nam 08 141.0 2.70 Khá
17 12A7511088 Hà Thị Lan K12NHTM2 Nữ 26/11/90 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 3.10 Khá
18 12A4020236 Nguyễn Thị H¬ng Lan K12NHTM2 Nữ 23/10/90 Tỉnh Quảng Ninh 08 141.0 3.40 Giỏi
19 12A7511092 Bùi Trang Linh K12NHTM2 Nữ 12/09/91 Tỉnh Phú Thọ 08 141.0 3.60 Xuất sắc
20 12A4040063 Nguyễn Tất Linh K12NHTM2 20/05/91 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.60 Khá
21 12A4040071 ðỗ Văn Mạnh K12NHTM2 20/01/91 Tỉnh Thanh Hoá 08 141.0 2.60 Khá
22 12A4040077 Phan Sỹ Nam K12NHTM2 14/12/91 Tỉnh Bắc Thái 08 141.0 2.90 Khá
23 12A4040081 ðinh Thị Thanh Ngọc K12NHTM2 Nữ 09/06/91 Tỉnh Thanh Hoá 08 141.0 2.60 Khá
24 12A4020354 Nguyễn Thị Ph¬ng Nhung K12NHTM2 Nữ 16/09/91 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 3.50 Giỏi
25 12A7511129 Trần Thị Hồng Nhung K12NHTM2 Nữ 31/07/91 TP Hà Nội 08 141.0 3.40 Giỏi
26 12A7511131 Nguyễn Thị Vân Oanh K12NHTM2 Nữ 14/08/91 Tỉnh Hải Phòng 08 141.0 3.00 Khá
27 12A4020384 Tạ Hồng Quân K12NHTM2 23/05/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 3.10 Khá
28 12A4020397 Lê Ngọc Quỳnh K12NHTM2 Nữ 06/12/91 Tỉnh Hà Tây 08 141.0 3.20 Giỏi
29 12A4020414 Nguyễn Tấn Tài K12NHTM2 06/03/91 Tỉnh Thanh Hoá 08 141.0 3.00 Khá
30 12A4030125 ðặng Hữu Thắng K12NHTM2 18/08/91 Tỉnh Hoà Bình 08 141.0 2.70 Khá
31 12A4020451 Nguyễn Thị Hà Thu K12NHTM2 Nữ 18/04/91 TP Hà Nội 08 141.0 3.10 Khá
32 12A7511171 Vũ Thị Minh Thu K12NHTM2 Nữ 16/10/91 Tỉnh Hà Tây 08 141.0 2.70 Khá
33 12A7511193 Thái Thị Thùy Trang K12NHTM2 Nữ 09/12/91 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.60 Khá
34 12A4040121 Trần Thị Huyền Trang K12NHTM2 Nữ 28/08/91 Tỉnh Vĩnh Phú 08 141.0 2.40 Trung bình
35 12A4040130 Trần Thị ánh Vân K12NHTM2 Nữ 27/10/91 Tỉnh Vĩnh Phúc 08 141.0 2.80 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên KTDN (TK11KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K11KTDNE
Trang 1
1 11A4020365 Nguyễn Triệu Phúc K11KTDNE 05/07/89 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.03 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên NHTM (TK11NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K11NHTMA
Trang 1
1 11A4010252 D¬ng Thị Thu Hờng K11NHTMA Nữ 14/09/90 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 2.15 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên NHTM (TK11NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K11NHTMK
Trang 1
1 11A4010478 Vũ Văn Thắng K11NHTMK 07/08/90 Tỉnh Hải Hng 08 141.0 2.24 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên QTDN (TK11QTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K11QTDNB
Trang 1
1 11A4030077 Nguyễn Văn Ngọ K11QTDNB 12/01/90 Tỉnh Hà Tây 08 140.0 2.16 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên QTM (TK11QTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K11QTMA
Trang 1
1 HD.1032202 ðào Thị Vân Anh K11QTMA Nữ 10/03/90 Tỉnh Quảng Ninh 137.0 2.00 Trung bình
2 11A4030164 ðặng Thị Mến K11QTMA Nữ 18/06/90 Tỉnh Thái Bình 08 140.0 2.53 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên TCDN (TK11TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K11TCDND
Trang 1
1 11A4010968 Nguyễn Trung ðức K11TCDND 28/02/90 Vĩnh Phú 08 141.0 2.04 Trung bình
2 11A4011115 Trần Hoàng Nam K11TCDND 28/12/90 Vĩnh Phú 08 141.0 2.13 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên TTQT (TK11TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K11TTQTA
Trang 1
1 11A4010714 Hoàng Danh Huy K11TTQTA 10/03/90 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.13 Trung bình
2 11A4010834 Bùi Việt Thắng K11TTQTA 25/08/90 Tỉnh Bắc Thái 08 141.0 2.15 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên TTQT (TK11TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K11TTQTB
Trang 1
1 11A4010655 Vũ Trọng ðảng K11TTQTB 12/01/90 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 2.28 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12ATC)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12ATCA
Trang 1
1 12A7511054 Nguyễn Thị Hằng K12ATCA Nữ 24/09/91 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 3.19 Khá
2 12A7511170 Trần Hoài Thu K12ATCA Nữ 31/05/91 Tỉnh Hng Yên 08 141.0 2.66 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12HTTT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12HTTTA
Trang 1
1 12A4040020 ðặng Hà Giang K12HTTTA Nữ 25/08/91 Tỉnh Hà Tĩnh 08 140.0 2.47 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12HTTT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12HTTTB
Trang 1
1 12A4040066 Nguyễn ðình Lợi K12HTTTB 19/12/90 Tỉnh Bắc Ninh 08 140.0 2.70 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KDCK)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12KDCKA
Trang 1
1 12A4011246 Bùi Văn Linh K12KDCKA 15/06/91 Tỉnh Vĩnh Phú 08 141.0 2.47 Trung bình
2 12A4011517 Trần Thị Bích Vân K12KDCKA Nữ 30/12/90 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.17 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KDCK)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12KDCKB
Trang 1
1 12A4011385 Trần Hoài S¬n K12KDCKB 30/08/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 2.51 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12KTDN2
Trang 1
1 12A4040123 Lê Thị Minh Trâm K12KTDN2 Nữ 22/09/91 Tỉnh Quảng Ninh 08 141.0 2.50 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12KTDNA
Trang 1
1 12A4020061 Nguyễn Xuân Diệu K12KTDNA 10/08/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 2.02 Trung bình
2 12A4020899 Nguyễn Hồng Nhung K12KTDNA Nữ 21/09/91 141.0 2.01 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12KTDNC
Trang 1
1 12A4020297 Tống Công Minh K12KTDNC 04/12/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 2.10 Trung bình
2 12A4020368 Nguyễn Hà Ph¬ng K12KTDNC Nữ 08/11/91 Tỉnh Ninh Bình 08 141.0 2.80 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12KTDNE
Trang 1
1 12A4020098 Nguyễn Thị Giang K12KTDNE Nữ 01/06/91 Tỉnh Bắc Ninh 08 141.0 2.27 Trung bình
2 12A4020476 Nguyễn Thị Thủy K12KTDNE Nữ 10/02/91 Tỉnh Hà Tĩnh 08 141.0 2.43 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12KTDNH
Trang 1
1 12A4020551 Nguyễn Thị Hà Xuyên K12KTDNH Nữ 07/01/92 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 2.03 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12KTDNI
Trang 1
1 12A4020487 Nguyễn Thị Tính K12KTDNI Nữ 27/02/88 Tỉnh Bắc Giang 08 141.0 2.03 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTMA
Trang 1
1 12A4010509 Vũ Ngọc Minh K12NHTMA 20/10/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.52 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTMB
Trang 1
1 12A4010300 Nguyễn Tiến Hoàn K12NHTMB 19/01/91 Tỉnh Hà Bắc 08 141.0 2.14 Trung bình
2 12A4010851 Nguyễn Anh Tú K12NHTMB 06/06/91 TP Hà Nội 08 141.0 3.35 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTMC
Trang 1
1 12A4010072 Lê Văn Bun K12NHTMC 17/09/91 Tỉnh Hải Hng 08 141.0 2.07 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTMD
Trang 1
1 12A4010329 Bùi Thanh Huyền K12NHTMD Nữ 23/01/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.79 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTME
Trang 1
1 12A4010724 Nguyễn Trung Thành K12NHTME 09/12/91 Tỉnh Hải Hng 08 141.0 2.36 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTMG
Trang 1
1 12A4010075 D¬ng Minh Châu K12NHTMG Nữ 08/01/92 TP Hà Nội 01 141.0 2.89 Khá
2 12A4010331 ðàm Thị Thanh Huyền K12NHTMG Nữ 02/10/91 Tỉnh Hải Hng 08 141.0 3.15 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTMH
Trang 1
1 12A4010345 Trần Thị Huyền K12NHTMH Nữ 11/07/91 Tỉnh Bắc Ninh 08 141.0 2.76 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTMI
Trang 1
1 12A4010713 Nguyễn Ph¬ng Thao K12NHTMI Nữ 29/10/91 TP Hải Phòng 08 141.0 2.35 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTMK
Trang 1
1 12A4010398 Nguyễn Văn Kh¬ng K12NHTMK 14/04/91 Tỉnh Quảng Ninh 08 141.0 2.67 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12NHTMM
Trang 1
1 12A4010453 Vũ Thùy Linh K12NHTMM Nữ 10/10/91 Tỉnh Phú Thọ 01 141.0 2.48 Trung bình
2 12A4010658 Hoàng Sĩ Quân K12NHTMM 29/08/91 TP Hà Nội 08 141.0 2.59 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12QTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12QTMKA
Trang 1
1 12A4030001 Boutchaleun Orasoun K12QTMKA 10/09/90 CHDCND Lào 04 140.0 2.05 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13ATCA
Trang 1
1 13A7510005 Nguyễn Thị Lan Anh K13ATCA Nữ 01/09/92 Hải Hng 144.0 3.14 Khá
2 13A7510006 Nguyễn Thị Mai Anh K13ATCA Nữ 09/11/92 Hải Phòng 144.0 3.44 Giỏi
3 13A7510007 Nguyễn Thị Mai Anh K13ATCA Nữ 02/09/92 Hải D¬ng 144.0 2.95 Khá
4 13A7510010 Phí Thị Kim Anh K13ATCA Nữ 20/04/92 Hà Nội 144.0 3.26 Giỏi
5 13A7510017 Phạm Thành Công K13ATCA 09/08/92 Hà Nội 144.0 2.92 Khá
6 13A7510018 Nguyễn Khánh Diệp K13ATCA Nữ 08/08/92 Hà Nội 144.0 3.26 Giỏi
7 13A7510020 Hoàng Thị Thùy Dung K13ATCA Nữ 22/04/92 Lào Cai 144.0 3.05 Khá
8 13A7510025 Phạm Thùy Dung K13ATCA Nữ 28/09/92 Hà Nội 144.0 3.23 Giỏi
9 13A7510030 Vũ Thùy D¬ng K13ATCA Nữ 19/01/92 Hà Nội 144.0 3.43 Giỏi
10 13A7510032 Nguyễn Anh ðức K13ATCA 10/01/92 Vĩnh Phú 144.0 2.75 Khá
11 13A7510040 Nguyễn Ph¬ng Hà K13ATCA Nữ 05/12/92 Hà Nội 144.0 2.67 Khá
12 13A7510044 ðoàn Thị Hồng Hạnh K13ATCA Nữ 10/03/92 Ninh Bình 144.0 2.75 Khá
13 13A7510049 Hoàng Thị Thu Hiền K13ATCA Nữ 14/11/92 Vĩnh Phú 144.0 2.91 Khá
14 13A7510052 Nguyễn Ngọc Hiệp K13ATCA Nữ 19/03/92 Nghệ An 144.0 3.62 Xuất sắc
15 13A7510054 D¬ng Thị Quỳnh Hoa K13ATCA Nữ 01/09/92 Hà Tây 144.0 3.26 Giỏi
16 13A7510055 Nguyễn Diệu Hoa K13ATCA Nữ 06/12/92 Hà Nội 144.0 2.83 Khá
17 13A7510057 Hoàng Thị Hoài K13ATCA Nữ 23/05/92 Hải Hng 144.0 2.98 Khá
18 13A7510060 ðào Thị Hợp K13ATCA Nữ 07/01/92 Hà Nam 144.0 3.23 Giỏi
19 13A7510064 ðinh Tiến Hùng K13ATCA 02/10/91 Quảng Ninh 144.0 2.94 Khá
20 13A7510069 Nguyễn Thị Thu Huyền K13ATCA Nữ 06/10/92 Hà Nội 144.0 3.23 Giỏi
21 13A7510070 Vũ Thu Huyền K13ATCA Nữ 05/11/92 Hng Yên 144.0 3.00 Khá
22 13A7510071 D¬ng Thị Thu H¬ng K13ATCA Nữ 13/03/92 Hà Nội 144.0 3.32 Giỏi
23 13A7510300 ðinh Thu H¬ng K13ATCA Nữ 24/09/92 Nam Hà 144.0 3.01 Khá
24 13A7510074 Hoàng Linh H¬ng K13ATCA Nữ 25/10/92 Hà Tây 144.0 3.25 Giỏi
25 13A7510075 Hoàng Thị Lan H¬ng K13ATCA Nữ 04/04/92 Cao Bằng 01 144.0 3.17 Khá
26 13A7510076 Nguyễn Thị H¬ng K13ATCA Nữ 04/04/92 Bắc Giang 144.0 3.21 Giỏi
27 13A7510077 Nguyễn Thị Thanh H¬ng K13ATCA Nữ 17/10/92 Hà Tây 144.0 3.17 Khá
28 13A7510078 Phạm Thu H¬ng K13ATCA Nữ 22/04/92 Hà Nội 144.0 3.02 Khá
29 13A7510087 ðoàn Thanh Lan K13ATCA Nữ 06/12/92 Yên Bái 01 144.0 2.86 Khá
30 13A7510100 Nguyễn Thùy Linh K13ATCA Nữ 13/05/92 Hà Nội 144.0 3.30 Giỏi
31 13A7510104 Trần Ph¬ng Diệu Linh K13ATCA Nữ 16/01/93 Hải Phòng 144.0 2.89 Khá
32 13A7510106 Nguyễn Thị Luyến K13ATCA Nữ 15/09/92 Hng Yên 144.0 3.28 Giỏi
33 13A7510107 Lê Hà Ly K13ATCA Nữ 21/08/92 Thái Nguyên 01 144.0 3.09 Khá
34 13A7510111 Nguyễn Thị Lý K13ATCA Nữ 06/06/92 Vĩnh Phú 144.0 3.02 Khá
35 13A7510113 Nguyễn Ph¬ng Mai K13ATCA Nữ 18/08/92 Thái Nguyên 144.0 2.91 Khá
36 13A7510117 D¬ng Tuấn Minh K13ATCA 17/06/92 Hà Nội 144.0 3.57 Giỏi
37 13A7510120 Phạm Bích Ngân K13ATCA Nữ 01/03/91 Thái Nguyên 144.0 2.85 Khá
38 13A7510125 D¬ng Thị Bích Ngọc K13ATCA Nữ 13/11/92 Lạng S¬n 01 144.0 3.14 Khá
39 13A7510131 Thái Bích Ngọc K13ATCA Nữ 28/09/91 Hà Nội 144.0 3.03 Khá
40 13A7510132 Nguyễn Lâm Nguyệt K13ATCA Nữ 05/09/92 Bắc Ninh 144.0 3.30 Giỏi
41 13A7510138 Phạm Kim Oanh K13ATCA Nữ 20/02/92 Vĩnh Phúc 144.0 2.92 Khá
42 13A7510140 ðặng Thu Ph¬ng K13ATCA Nữ 15/10/92 Hải Phòng 144.0 3.14 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13ATCA
Trang 2
43 13A7510142 Hà Thu Ph¬ng K13ATCA Nữ 23/11/92 Bắc Kạn 01 144.0 2.74 Khá
44 13A7510146 Vũ Mai Ph¬ng K13ATCA Nữ 30/09/92 Hà Nội 144.0 2.76 Khá
45 13A7510149 Phạm Kỳ Quách K13ATCA 24/03/92 Thái Bình 144.0 3.52 Giỏi
46 13A7510154 Nguyễn Thị Quyền K13ATCA Nữ 18/07/92 Vĩnh Phúc 144.0 3.08 Khá
47 13A7510156 Hoàng Nh Quỳnh K13ATCA Nữ 08/12/92 Phú Thọ 01 144.0 2.94 Khá
48 13A7510157 Nguyễn Nh Quỳnh K13ATCA Nữ 04/10/92 Hà Nam 144.0 3.02 Khá
49 13A7510158 Trần Lệ Quỳnh K13ATCA Nữ 06/02/91 Tuyên Quang 144.0 3.23 Giỏi
50 13A7510163 ðào Thị Ph¬ng Thảo K13ATCA Nữ 14/11/92 Ninh Bình 144.0 3.08 Khá
51 13A7510168 Nguyễn Thị Th¬ K13ATCA Nữ 16/06/92 Vĩnh Phú 144.0 3.16 Khá
52 13A7510177 Triệu Thu Thủy K13ATCA Nữ 21/08/92 Hà Nội 144.0 3.14 Khá
53 13A7510183 Hồ Mai Trang K13ATCA Nữ 19/07/92 Phú Thọ 144.0 3.05 Khá
54 13A7510186 Nguyễn Thị Trang K13ATCA Nữ 11/07/92 Nghệ An 144.0 3.16 Khá
55 13A7510189 Ngô Ngọc Trâm K13ATCA Nữ 30/08/92 Hà Nội 144.0 3.57 Giỏi
56 13A7510306 Nguyễn Duy Trung K13ATCA 07/05/92 Thái Bình 144.0 3.12 Khá
57 13A7510311 Lê Mạnh Tùng K13ATCA 13/10/92 Hà Nội 144.0 2.98 Khá
58 13A7510200 Vũ Thị Hồng Vân K13ATCA Nữ 24/10/92 Hà Nội 144.0 3.29 Giỏi
59 13A7510201 ðỗ Thị Yến K13ATCA Nữ 02/06/92 Hải Hng 144.0 3.09 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13ATCB
Trang 1
1 13A7510002 Lê Thị Lan Anh K13ATCB Nữ 14/03/92 Hà Tây 141.0 2.45 Trung bình
2 13A7510003 Lý Tú Anh K13ATCB Nữ 19/09/91 Hà Nội 144.0 3.00 Khá
3 13A7510012 Vũ Ngọc Anh K13ATCB Nữ 28/07/92 Ucraina 144.0 3.09 Khá
4 13A7510014 Phạm Thị Ngọc ánh K13ATCB Nữ 04/11/92 Hải Hng 144.0 3.16 Khá
5 13A7510019 D¬ng Thị Dung K13ATCB Nữ 30/12/92 Hải Phòng 06 144.0 2.95 Khá
6 13A7510022 Nguyễn Thị Kim Dung K13ATCB Nữ 10/11/92 Hà Bắc 144.0 3.37 Giỏi
7 13A7510024 Nông Thị Kim Dung K13ATCB Nữ 29/01/92 Cao Bằng 01 144.0 2.75 Khá
8 13A7510027 Vũ Thị Dung K13ATCB Nữ 05/07/91 Hải Hng 144.0 2.95 Khá
9 13A7510033 Phạm Thị Minh ðức K13ATCB Nữ 28/01/91 Vĩnh Phú 144.0 3.09 Khá
10 13A7510034 Lê Thị H¬ng Giang K13ATCB Nữ 14/07/92 Thái Nguyên 144.0 3.43 Giỏi
11 13A7510045 Lê Hồng Hạnh K13ATCB Nữ 13/02/92 Hà Nội 144.0 2.75 Khá
12 13A7510047 ðỗ Thị Thu Hằng K13ATCB Nữ 10/12/92 Bắc Ninh 144.0 3.27 Giỏi
13 13A7510051 Phùng Thị Minh Hiền K13ATCB Nữ 14/08/92 Bắc Thái 01 144.0 3.41 Giỏi
14 13A7510056 Phạm Khánh Hòa K13ATCB Nữ 10/10/92 Lào Cai 144.0 2.95 Khá
15 13A7510068 Nguyễn Thanh Huyền K13ATCB Nữ 09/03/92 Bắc Giang 144.0 3.08 Khá
16 13A7510072 ðỗ Thị Thu H¬ng K13ATCB Nữ 29/09/92 Hải Hng 144.0 2.75 Khá
17 13A7510073 Hà Ngô Vi H¬ng K13ATCB Nữ 05/12/92 Yên Bái 01 144.0 2.89 Khá
18 13A7510083 Nguyễn Thu Hờng K13ATCB Nữ 09/04/92 Thái Nguyên 144.0 2.89 Khá
19 13A7510090 Nguyễn Bích Lê K13ATCB Nữ 09/02/92 Hà Nội 144.0 2.76 Khá
20 13A7510099 Nguyễn Ph¬ng Linh K13ATCB Nữ 02/11/92 Hà Nội 141.0 2.82 Khá
21 13A7510103 Tống Thị Linh K13ATCB Nữ 03/12/92 Hoà Bình 144.0 2.93 Khá
22 13A7510105 Lê Thị Hồng Loan K13ATCB Nữ 15/02/92 Thái Bình 144.0 3.11 Khá
23 13A7510119 Hoàng Thị Kim Ngân K13ATCB Nữ 01/11/92 Thanh Hoá 144.0 2.89 Khá
24 13A7510121 Tr¬ng Thị Thúy Ngân K13ATCB Nữ 23/11/92 Lạng S¬n 01 144.0 2.89 Khá
25 13A7510122 Võ Thị Kim Ngân K13ATCB Nữ 24/08/92 Vĩnh Phú 144.0 2.98 Khá
26 13A7510124 Bùi Thị Bích Ngọc K13ATCB Nữ 30/03/92 Yên Bái 144.0 3.23 Giỏi
27 13A7510127 Nguyễn Thị Ngọc K13ATCB Nữ 25/05/92 Nam ðịnh 144.0 2.86 Khá
28 13A7510128 Nguyễn Thị Lệ Ngọc K13ATCB Nữ 11/04/92 Hải Phòng 144.0 3.44 Giỏi
29 13A7510141 Hà Minh Ph¬ng K13ATCB Nữ 12/10/92 Hà Nội 144.0 3.10 Khá
30 13A7510147 Nguyễn Thị Phợng K13ATCB Nữ 07/09/92 Hà Nam 06 144.0 2.92 Khá
31 13A7510152 Hoàng Minh Quyên K13ATCB Nữ 16/10/91 Hải D¬ng 144.0 3.23 Giỏi
32 13A7510155 ðỗ Nh Quỳnh K13ATCB Nữ 10/05/92 Hà Tây 144.0 3.50 Giỏi
33 13A7510160 Nguyễn Thị Minh Tâm K13ATCB Nữ 23/07/92 Hà Nội 144.0 3.05 Khá
34 13A7510161 Phan Thị Tâm K13ATCB Nữ 20/08/92 Vĩnh Phú 144.0 2.93 Khá
35 13A7510164 ðoàn Thị Thảo K13ATCB Nữ 02/11/92 Hải D¬ng 144.0 2.91 Khá
36 13A7510170 Ngô Thị Hoài Thu K13ATCB Nữ 13/07/92 Hà Bắc 144.0 2.82 Khá
37 13A7510171 Nguyễn Hà Thu K13ATCB Nữ 03/04/92 Hà Nội 144.0 2.78 Khá
38 13A7510172 Nguyễn Hoài Thu K13ATCB Nữ 15/10/92 Hải Hng 144.0 2.87 Khá
39 13A7510174 Nguyễn Thị Thu Thùy K13ATCB Nữ 24/01/92 Yên Bái 144.0 2.71 Khá
40 13A7510176 Nguyễn Thị Thu Thủy K13ATCB Nữ 16/11/92 Hải Hng 144.0 2.98 Khá
41 13A7510178 Nguyễn Thị Thúy K13ATCB Nữ 12/06/92 Bắc Ninh 144.0 3.37 Giỏi
42 13A7510179 Nguyễn Thị Thúy K13ATCB Nữ 09/07/92 Nam Hà 144.0 3.59 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13ATCB
Trang 2
43 13A7510180 Ma Thị Hoài Th¬ng K13ATCB Nữ 16/09/92 Thái Nguyên 01 144.0 2.82 Khá
44 13A7510184 Lê Minh Trang K13ATCB Nữ 08/01/92 Lạng S¬n 144.0 3.32 Giỏi
45 13A7510188 Trịnh Huyền Trang K13ATCB Nữ 17/01/92 Hà Nội 144.0 2.44 Trung bình
46 13A7510191 Phạm Thị Tuyết Trinh K13ATCB Nữ 07/10/92 Hà Nam 144.0 3.37 Giỏi
47 13A7510196 Lê Kim Tuyến K13ATCB Nữ 09/01/92 Hà Tây 144.0 2.94 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13ATCC
Trang 1
1 13A7510001 Nguyễn Bình An K13ATCC Nữ 08/12/92 Ninh Bình 144.0 2.82 Khá
2 13A7510305 Bùi Thị Vân Anh K13ATCC Nữ 09/12/92 S¬n La 144.0 2.83 Khá
3 13A7510008 Nguyễn Thị Trâm Anh K13ATCC Nữ 12/11/92 Hà Nội 144.0 3.09 Khá
4 13A7510009 Phạm Vân Anh K13ATCC Nữ 25/12/92 Thái Bình 144.0 3.39 Giỏi
5 13A7510011 Trần Thị Vân Anh K13ATCC Nữ 23/05/92 Hà Nội 144.0 2.83 Khá
6 13A7510016 Nguyễn Ph¬ng Chi K13ATCC Nữ 15/01/92 Hà Nội 144.0 2.92 Khá
7 13A7510021 Nguyễn Kim Dung K13ATCC Nữ 28/12/92 Hà Nội 144.0 3.19 Khá
8 13A7510023 Nguyễn Thùy Dung K13ATCC Nữ 10/08/92 Quảng Ninh 144.0 2.86 Khá
9 13A7510026 Trần Thị Thùy Dung K13ATCC Nữ 07/12/92 Vĩnh Phú 144.0 3.09 Khá
10 13A7510031 ðỗ Thị ðào K13ATCC Nữ 15/02/92 Hà Tây 144.0 2.89 Khá
11 13A7510036 Phạm Thị H¬ng Giang K13ATCC Nữ 28/10/92 Hải D¬ng 144.0 3.21 Giỏi
12 13A7510038 ðặng Bích Hà K13ATCC Nữ 16/01/92 Hà Nội 144.0 3.08 Khá
13 13A7510046 Bùi Thị Thúy Hằng K13ATCC Nữ 10/02/92 Hng Yên 144.0 2.92 Khá
14 13A7510048 Hoàng Thị Thúy Hằng K13ATCC Nữ 20/12/92 Nghệ An 144.0 3.14 Khá
15 13A7510050 Nguyễn Thị Thu Hiền K13ATCC Nữ 30/09/92 Hà Tây 144.0 3.00 Khá
16 13A7510058 Phạm Minh Hoài K13ATCC Nữ 13/12/92 Bắc Giang 144.0 3.25 Giỏi
17 13A7510065 ðoàn Thị Huyền K13ATCC Nữ 22/12/92 Thái Bình 144.0 3.11 Khá
18 13A7510067 Lê Thị Thanh Huyền K13ATCC Nữ 11/04/92 Thái Bình 144.0 3.41 Giỏi
19 13A7510079 Trần Thu H¬ng K13ATCC Nữ 22/01/92 Hà Nội 144.0 3.01 Khá
20 13A7510080 Hoàng Thị Kim Hờng K13ATCC Nữ 14/05/91 Vĩnh Phú 144.0 2.84 Khá
21 13A7510082 Nguyễn Thị Hờng K13ATCC Nữ 20/07/92 Bắc Giang 144.0 2.84 Khá
22 13A7510085 Nguyễn Thị Thanh Kim K13ATCC Nữ 02/07/91 Thanh Hoá 144.0 3.23 Giỏi
23 13A7510086 ðào Thị An La K13ATCC Nữ 02/10/92 Nghệ An 144.0 2.76 Khá
24 13A7510091 Phùng Tuyết Liên K13ATCC Nữ 18/04/92 Hải Phòng 144.0 3.44 Giỏi
25 13A7510092 Bùi Nhật Linh K13ATCC Nữ 12/02/92 Hà Nội 144.0 3.03 Khá
26 13A7510094 ðinh Ph¬ng Linh K13ATCC Nữ 29/06/92 Hà Nội 06 144.0 3.03 Khá
27 13A7510097 Lê Diệu Linh K13ATCC Nữ 05/12/92 Hà Nội 144.0 3.14 Khá
28 13A7510098 Nguyễn Diệu Linh K13ATCC Nữ 16/01/92 Hà Nam Ninh 144.0 2.75 Khá
29 13A7510101 Nguyễn Tờng Linh K13ATCC Nữ 20/11/91 Hà Bắc 144.0 2.80 Khá
30 13A7510108 Ngô Ngọc Lu Ly K13ATCC Nữ 08/01/92 Hà Nội 144.0 2.96 Khá
31 13A7510109 Nguyễn Thị Ninh Ly K13ATCC Nữ 07/04/92 Bắc Ninh 144.0 3.01 Khá
32 13A7510118 Lu Thanh Nga K13ATCC Nữ 13/11/92 Hà Nội 144.0 2.96 Khá
33 13A7510123 Vũ Thị Tuyết Ngân K13ATCC Nữ 12/08/92 Nam Hà 144.0 2.89 Khá
34 13A7510126 Ngô Thị Liên Ngọc K13ATCC Nữ 24/10/92 Hà Tây 144.0 3.26 Giỏi
35 13A7510129 Phạm Nh Ngọc K13ATCC Nữ 09/12/91 Nam ðịnh 144.0 2.80 Khá
36 13A7510135 Nguyễn Thị Ngọc Nhung K13ATCC Nữ 24/08/92 Vĩnh Phú 144.0 3.17 Khá
37 13A7510136 Trần Thị Hồng Nhung K13ATCC Nữ 22/02/92 Hà Tĩnh 144.0 3.26 Giỏi
38 13A7510137 Nguyễn Thị Kiều Oanh K13ATCC Nữ 28/05/92 Hải D¬ng 144.0 3.11 Khá
39 13A7510143 Hồ Thị Ph¬ng K13ATCC Nữ 27/07/92 Thái Bình 144.0 2.68 Khá
40 13A7510150 An ðinh Tú Quyên K13ATCC Nữ 19/07/92 Ninh Bình 144.0 3.00 Khá
41 13A7510153 Trần Thị Quyên K13ATCC Nữ 02/07/92 Bắc Kạn 01 144.0 2.55 Khá
42 13A7510302 Nguyễn Thị Nh Quỳnh K13ATCC Nữ 10/08/91 Hà Nội 144.0 2.64 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13ATCC
Trang 2
43 13A7510165 Nguyễn Thị Thảo K13ATCC Nữ 02/09/92 Hà Tây 144.0 2.73 Khá
44 13A7510166 Nguyễn Thị Thêm K13ATCC Nữ 27/06/92 Bắc Giang 144.0 3.43 Giỏi
45 13A7510173 Nguyễn Thị Thùy K13ATCC Nữ 22/07/92 Hải Hng 144.0 3.37 Giỏi
46 13A7510181 Phùng Thủy Tiên K13ATCC Nữ 26/09/92 Thái Nguyên 01 144.0 3.03 Khá
47 13A7510182 Nguyễn Thị Tình K13ATCC Nữ 07/09/92 Hà Tĩnh 144.0 3.53 Giỏi
48 13A7510185 Lò Thu Trang K13ATCC Nữ 16/05/92 S¬n La 01 144.0 3.28 Giỏi
49 13A7510187 Nguyễn Thị Thu Trang K13ATCC Nữ 13/06/92 Hà Tây 144.0 3.14 Khá
50 13A7510195 Lê Thị Tuyền K13ATCC Nữ 01/01/92 Hải D¬ng 144.0 3.09 Khá
51 13A7510198 Nguyễn Thị Bích Vân K13ATCC Nữ 05/03/92 Hải Hng 144.0 2.77 Khá
52 13A7510199 Trần Thị Vân K13ATCC Nữ 16/08/92 Nam Hà 144.0 3.07 Khá
53 13A7510202 Nguyễn Hoàng Yến K13ATCC Nữ 15/08/92 Bắc Ninh 144.0 3.00 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13HTTTA
Trang 1
1 13A4040003 ðào Thị Kim Anh K13HTTTA Nữ 17/10/92 Hải Phòng 140.0 3.21 Giỏi
2 13A4040006 Lê Văn Anh K13HTTTA 12/09/92 Hải Hng 140.0 2.91 Khá
3 13A4040012 Phó ðức Bình K13HTTTA 06/10/92 Hà Nội 140.0 2.44 Trung bình
4 13A4040015 Nguyễn Lan Chi K13HTTTA Nữ 30/12/92 Hà Nam 140.0 3.12 Khá
5 13A4040026 Lu Ngọc ðức K13HTTTA 23/04/92 Nam ðịnh 140.0 2.56 Khá
6 13A4040030 Phạm Huy Giang K13HTTTA 19/02/91 Hải D¬ng 140.0 2.81 Khá
7 13A4040034 ðặng Thị Hằng K13HTTTA Nữ 19/03/92 Hà Tĩnh 06 140.0 2.86 Khá
8 13A4040036 Hà Thị Hiên K13HTTTA Nữ 03/09/91 Hải Hng 140.0 3.21 Giỏi
9 13A4040040 Vũ Thị Hòa K13HTTTA Nữ 05/04/92 Quảng Ninh 140.0 3.09 Khá
10 13A4040046 Nguyễn Văn Hùng K13HTTTA 01/09/87 Hải Hng 140.0 2.60 Khá
11 13A4040047 Trần Việt Hùng K13HTTTA 15/11/90 Hà Nam Ninh 140.0 2.77 Khá
12 13A4040050 Bùi Thị Th¬ng Huyền K13HTTTA Nữ 29/12/92 Hải D¬ng 140.0 2.40 Trung bình
13 13A4040053 Vũ Thị Ngọc Huyền K13HTTTA Nữ 12/01/92 Quảng Ninh 140.0 3.02 Khá
14 13A4040055 ðinh Văn Hng K13HTTTA 12/01/92 Nam ðịnh 140.0 2.79 Khá
15 13A4040056 Phạm Quang Hng K13HTTTA 16/02/92 Hà Nội 140.0 2.88 Khá
16 13A4040058 Hoàng Thị H¬ng K13HTTTA Nữ 04/02/92 Thanh Hóa 140.0 2.88 Khá
17 13A4040060 Danh Thị Hờng K13HTTTA Nữ 20/05/92 Hà Tây 140.0 3.26 Giỏi
18 13A4040061 Nguyễn Thị Hờng K13HTTTA Nữ 04/11/92 Hà Nam Ninh 140.0 3.37 Giỏi
19 13A4040062 Trần Văn Khánh K13HTTTA 30/09/92 Hải Phòng 140.0 3.21 Giỏi
20 13A4040974 Nguyễn Văn Lâm K13HTTTA 10/09/91 Bắc Giang 140.0 2.60 Khá
21 13A4040066 Phạm Duy Long K13HTTTA 26/07/92 Thái Bình 140.0 2.53 Khá
22 13A4040070 Phí Thị Mai K13HTTTA Nữ 01/02/92 Hòa Bình 140.0 3.60 Xuất sắc
23 13A4040071 ðỗ Thị Miền K13HTTTA Nữ 25/10/92 Hà Bắc 140.0 3.63 Xuất sắc
24 13A4040075 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ K13HTTTA Nữ 16/08/92 Hà Tây 140.0 2.95 Khá
25 13A4040079 Phạm Thị Thanh Nga K13HTTTA Nữ 22/08/92 Hà Tây 140.0 2.95 Khá
26 13A4040080 Trần Thị Nga K13HTTTA Nữ 15/06/92 Bắc Ninh 140.0 2.81 Khá
27 13A4040083 Trần Thị Ngân K13HTTTA Nữ 22/12/92 Nam Hà 140.0 3.05 Khá
28 13A4040087 Phạm Thị Thu Ngọc K13HTTTA Nữ 29/03/92 Hà Nội 140.0 2.79 Khá
29 13A4040092 Nguyễn Thanh Nhàn K13HTTTA Nữ 02/08/90 Thái Bình 140.0 2.88 Khá
30 13A4040094 Ngô Thị Thùy Oanh K13HTTTA Nữ 16/12/92 Thái Bình 140.0 2.79 Khá
31 13A4040096 Bùi Thị Hồng Ph¬ng K13HTTTA Nữ 14/11/92 Thái Bình 140.0 3.07 Khá
32 13A4040098 Nguyễn Chi Ph¬ng K13HTTTA Nữ 08/12/92 Vĩnh Phú 140.0 2.84 Khá
33 13A4040099 Nguyễn Thị Ph¬ng K13HTTTA Nữ 02/12/92 Lai Châu 140.0 3.05 Khá
34 13A4040100 Vũ Thị Ph¬ng K13HTTTA Nữ 05/06/91 Hải Hng 140.0 3.02 Khá
35 13A4040103 Phan ðức Quang K13HTTTA 22/05/92 Ninh Bình 140.0 2.63 Khá
36 13A4040108 Lu Thị Sinh K13HTTTA Nữ 16/01/92 Hà Bắc 140.0 3.02 Khá
37 13A4040109 Nguyễn Thị S¬n K13HTTTA Nữ 08/08/92 Nghệ An 140.0 2.93 Khá
38 13A4040110 Nguyễn Thị Tâm K13HTTTA Nữ 23/01/92 Hà Tây 140.0 3.02 Khá
39 13A4040116 Nguyễn Trung Thành K13HTTTA 15/10/90 Nghệ An 140.0 2.65 Khá
40 13A4040119 Lê Thị Thảo K13HTTTA Nữ 04/02/92 Nghệ An 06 140.0 2.77 Khá
41 13A4040122 Nguyễn Thị Thắm K13HTTTA Nữ 01/12/92 Hà Bắc 140.0 3.37 Giỏi
42 13A4040126 ðỗ Quốc Thịnh K13HTTTA 28/02/92 Thái Nguyên 01 140.0 3.02 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13HTTTA
Trang 2
43 13A4040128 Trần Thị Hoài Thu K13HTTTA Nữ 22/06/92 Thái Bình 140.0 3.00 Khá
44 13A4040131 Phạm Thị Thủy K13HTTTA Nữ 01/03/92 Thái Bình 140.0 3.07 Khá
45 13A4040135 Nguyễn Thị Th¬ng K13HTTTA Nữ 23/09/92 Thái Nguyên 01 140.0 3.05 Khá
46 13A4040137 Trịnh Xuân Toàn K13HTTTA 16/06/92 Yên Bái 140.0 2.60 Khá
47 13A4040142 Ngô Thị Trang K13HTTTA Nữ 25/08/91 Hà Bắc 140.0 3.58 Giỏi
48 13A4040143 Nguyễn Minh Trang K13HTTTA Nữ 02/08/92 S¬n La 140.0 3.28 Giỏi
49 13A4040144 Nguyễn Thị Trang K13HTTTA Nữ 19/01/92 Quảng Ninh 140.0 3.12 Khá
50 13A4040146 Nguyễn Thị Thu Trang K13HTTTA Nữ 18/05/92 Nam Hà 140.0 2.86 Khá
51 13A4040148 Trần Thị Minh Trang K13HTTTA Nữ 28/11/92 Hải Phòng 140.0 2.88 Khá
52 13A4040150 Nguyễn Thành Trung K13HTTTA 16/08/92 Hải Phòng 140.0 2.70 Khá
53 13A4040152 Bùi Thị T¬i K13HTTTA Nữ 13/06/92 Thanh Hóa 140.0 2.79 Khá
54 13A4040156 Tr¬ng Thị Xen K13HTTTA Nữ 09/06/92 Nam Hà 140.0 3.23 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13HTTTB
Trang 1
1 13A4040002 Nguyễn Thị Thúy An K13HTTTB Nữ 18/12/92 Hải Hng 140.0 2.81 Khá
2 13A4040004 ðỗ Tuấn Anh K13HTTTB 09/06/92 Hải Phòng 140.0 2.56 Khá
3 13A4040008 Phạm ðào Anh K13HTTTB Nữ 22/04/92 Hải Phòng 140.0 3.47 Giỏi
4 13A4040010 V¬ng Thị Ph¬ng Anh K13HTTTB Nữ 11/10/91 Hà Tây 140.0 2.79 Khá
5 13A4040011 Bùi Xuân ánh K13HTTTB 02/07/91 Nam ðịnh 140.0 2.67 Khá
6 13A4040013 Vũ Thị Bình K13HTTTB Nữ 13/01/92 Hải Hng 140.0 3.16 Khá
7 13A4040016 Phạm Thị Quỳnh Chi K13HTTTB Nữ 02/10/92 Nam ðịnh 140.0 3.09 Khá
8 13A4040017 Nguyễn Văn Chinh K13HTTTB 10/01/92 Bắc Ninh 140.0 2.81 Khá
9 13A4040018 V¬ng Thùy Dung K13HTTTB Nữ 23/12/92 Hà Nội 140.0 2.72 Khá
10 13A4040019 D¬ng ðức Dũng K13HTTTB 28/02/92 Quảng Ninh 140.0 2.79 Khá
11 13A4040028 Phạm Minh ðức K13HTTTB 20/10/92 Hà Nội 140.0 2.88 Khá
12 13A4040032 Trần Thu Hà K13HTTTB Nữ 16/01/92 Hà Nam 140.0 2.81 Khá
13 13A4040035 Nguyễn Thị Thu Hằng K13HTTTB Nữ 26/06/92 Nam ðịnh 140.0 3.47 Giỏi
14 13A4040037 ðinh Thúy Hiền K13HTTTB Nữ 11/11/92 Thanh Hóa 140.0 2.93 Khá
15 13A4040038 Hoàng Thị Hồng Hoa K13HTTTB Nữ 04/03/92 Hà Nội 140.0 3.47 Giỏi
16 13A4040039 Lê Thị Thanh Hòa K13HTTTB Nữ 12/05/92 Vĩnh Phú 140.0 3.44 Giỏi
17 13A4040041 Nguyễn Thị Hồng K13HTTTB Nữ 31/08/92 Thanh Hóa 06 140.0 2.67 Khá
18 13A4040042 Hoàng Thị Huê K13HTTTB Nữ 14/02/92 Hải D¬ng 01 140.0 2.65 Khá
19 13A4040051 ðỗ Thị Huyền K13HTTTB Nữ 14/07/92 Thanh Hóa 140.0 2.67 Khá
20 13A4040057 ðoàn Thị H¬ng K13HTTTB Nữ 25/10/92 Nam Hà 140.0 3.05 Khá
21 13A4040059 Vũ Thị Thu H¬ng K13HTTTB Nữ 14/11/92 Nam ðịnh 140.0 2.51 Khá
22 13A4040068 Lê Thị Mai K13HTTTB Nữ 23/06/92 Thanh Hóa 140.0 2.63 Khá
23 13A4040069 Nguyễn Thị Mai K13HTTTB Nữ 26/08/92 Hà Bắc 140.0 2.21 Trung bình
24 13A4040073 Vũ Thị Trà My K13HTTTB Nữ 23/07/92 Nam ðịnh 140.0 2.86 Khá
25 13A4040076 Thân Huệ Mỹ K13HTTTB Nữ 12/09/92 Hà Bắc 140.0 2.79 Khá
26 13A4040077 Lê Quang Nam K13HTTTB 30/09/92 Thanh Hóa 140.0 2.63 Khá
27 13A4040081 Vũ Thị Nguyệt Nga K13HTTTB Nữ 14/04/92 Hải Hng 140.0 2.58 Khá
28 13A4040082 Nguyễn Thị Ngân K13HTTTB Nữ 10/07/92 Bắc Giang 140.0 2.74 Khá
29 13A4040085 Vũ Thị Ngoãn K13HTTTB Nữ 23/12/92 Thái Bình 140.0 2.81 Khá
30 13A4040088 Phan Thị Hồng Ngọc K13HTTTB Nữ 25/07/92 Cao Bằng 140.0 3.42 Giỏi
31 13A4040089 Vũ Công Ngọc K13HTTTB 28/08/92 Hải Hng 140.0 2.74 Khá
32 13A4040093 Phạm Thị Ninh K13HTTTB Nữ 29/10/92 Yên Bái 140.0 2.56 Khá
33 13A4040097 Hà Ph¬ng K13HTTTB Nữ 25/05/92 Hải Hng 140.0 3.02 Khá
34 13A4040101 D¬ng Thị Phợng K13HTTTB Nữ 20/12/92 Nghệ An 140.0 3.30 Giỏi
35 13A4040111 Lâm Mạnh Tân K13HTTTB 27/07/91 Hà Nam Ninh 140.0 3.37 Giỏi
36 13A4040112 Trần Thị Tân K13HTTTB Nữ 22/02/91 Thái Bình 140.0 2.81 Khá
37 13A4040113 Chu D¬ng Tấn K13HTTTB 06/03/92 Hà Tây 140.0 2.88 Khá
38 13A4040120 Phạm Thị Thảo K13HTTTB Nữ 01/11/92 Hải D¬ng 140.0 3.14 Khá
39 13A4040121 Trần Ph¬ng Thảo K13HTTTB Nữ 23/10/92 Hải Phòng 140.0 3.42 Giỏi
40 13A4040123 Nguyễn Văn Thắng K13HTTTB 21/09/92 Thái Bình 140.0 2.74 Khá
41 13A4040125 Ngô Thị Thình K13HTTTB Nữ 13/01/92 Hà Bắc 140.0 2.95 Khá
42 13A4040127 Cao Thị Th¬ K13HTTTB Nữ 15/06/92 Thanh Hóa 140.0 2.72 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13HTTTB
Trang 2
43 13A4040129 ðỗ Ngọc Thuấn K13HTTTB 29/09/92 Hà Bắc 140.0 2.93 Khá
44 13A4040130 Tr¬ng Thị Thùy K13HTTTB Nữ 17/06/91 Hà Tĩnh 140.0 2.47 Trung bình
45 13A4040132 Lê Thị Thúy K13HTTTB Nữ 06/04/92 Thanh Hóa 140.0 3.28 Giỏi
46 13A4040133 Phùng Thị Thúy K13HTTTB Nữ 09/01/92 Nam ðịnh 140.0 2.86 Khá
47 13A4040134 ðỗ Thị Th K13HTTTB Nữ 25/07/92 Hải Hng 140.0 3.12 Khá
48 13A4040138 ðỗ Thị Vân Trang K13HTTTB Nữ 03/07/92 Thanh Hóa 140.0 3.37 Giỏi
49 13A4040139 Hà Thị Trang K13HTTTB Nữ 19/09/92 Hải Hng 140.0 3.30 Giỏi
50 13A4040145 Nguyễn Thị Trang K13HTTTB Nữ 02/01/92 Nam ðịnh 140.0 3.47 Giỏi
51 13A4040153 Trần Thị Vân K13HTTTB Nữ 15/11/92 Hà Tây 140.0 2.95 Khá
52 13A4040154 Trần ðức Việt K13HTTTB 25/08/91 Hng Yên 140.0 2.67 Khá
53 13A4040158 Vũ Thị Xuân K13HTTTB Nữ 08/08/92 Hà Bắc 140.0 3.51 Giỏi
54 13A4040161 Nguyễn Thị Hoàng Yến K13HTTTB Nữ 25/08/92 Hải Hng 140.0 2.72 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KDCKA
Trang 1
1 13A4010003 Bùi Thị Ph¬ng Anh K13KDCKA Nữ 18/09/91 Hải Hng 141.0 3.42 Giỏi
2 13A4010004 Lê Thị Ngọc Anh K13KDCKA Nữ 31/03/92 Nam Hà 141.0 3.33 Giỏi
3 13A4010007 Phạm Hoàng Anh K13KDCKA 17/09/92 Nam Hà 141.0 3.16 Khá
4 13A4010009 Nguyễn Thị ánh K13KDCKA Nữ 02/06/92 Thanh Hoá 141.0 2.86 Khá
5 13A4010010 Vũ Duy Báu K13KDCKA 21/09/92 Hà Tây 141.0 2.82 Khá
6 13A4010019 Tr¬ng Thế Công K13KDCKA 01/10/92 Hải Phòng 06 141.0 2.52 Khá
7 13A4010020 Kiều Ngọc Cờng K13KDCKA 09/04/92 Hà Tĩnh 141.0 2.93 Khá
8 13A4010022 Nguyễn Thị Diệu K13KDCKA Nữ 06/11/92 Thanh Hoá 141.0 2.68 Khá
9 13A4010024 Nguyễn Thị Kim Dung K13KDCKA Nữ 19/08/92 Nghệ An 141.0 2.89 Khá
10 13A4010025 Trần Thị Thùy Dung K13KDCKA Nữ 28/12/92 Nghệ An 141.0 2.85 Khá
11 13A4010029 Nguyễn Thị Duyên K13KDCKA Nữ 29/12/92 Thanh Hoá 141.0 2.89 Khá
12 13A4010030 Nguyễn Thị Hồng Duyên K13KDCKA Nữ 14/05/92 Hải Hng 141.0 3.19 Khá
13 13A4010031 Nguyễn Thị Thùy D¬ng K13KDCKA Nữ 30/08/92 Hà Tây 141.0 3.03 Khá
14 13A4010038 Nguyễn Thị H¬ng Giang K13KDCKA Nữ 20/07/92 Hòa Bình 141.0 3.03 Khá
15 13A4010039 Phạm Thị Thu Giang K13KDCKA Nữ 26/10/91 Thái Bình 141.0 2.71 Khá
16 13A4010041 Lê Thu Hà K13KDCKA Nữ 07/05/92 Quảng Ninh 141.0 3.02 Khá
17 13A4010044 Nguyễn Thu Hà K13KDCKA Nữ 18/10/92 Thanh Hóa 141.0 2.61 Khá
18 13A4010045 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K13KDCKA Nữ 25/02/92 Nam ðịnh 141.0 2.98 Khá
19 13A4010048 Phùng Phú Hảo K13KDCKA 15/01/92 Hải D¬ng 141.0 2.52 Khá
20 13A4010049 ðỗ Thị Thu Hằng K13KDCKA Nữ 14/02/92 Thanh Hoá 141.0 2.92 Khá
21 13A4010050 L¬ng Thu Hằng K13KDCKA Nữ 26/07/92 Hải Hng 141.0 2.50 Khá
22 13A4010052 ðỗ Thị Thu Hiền K13KDCKA Nữ 27/07/92 Hà Nam 141.0 3.26 Giỏi
23 13A4010053 Phạm Thị Hiền K13KDCKA Nữ 16/06/92 Bắc Ninh 141.0 3.21 Giỏi
24 13A4010055 Vũ Thị Hiền K13KDCKA Nữ 20/09/92 Bắc Ninh 141.0 3.61 Xuất sắc
25 13A4010073 Phạm Mai Thanh H¬ng K13KDCKA Nữ 02/02/92 Vĩnh Phú 141.0 2.89 Khá
26 13A4010076 Trần Ngọc Khiêm K13KDCKA 19/09/92 Hà Tây 141.0 2.59 Khá
27 13A4010077 Nguyễn Duy Kh¬ng K13KDCKA 03/02/92 Thái Bình 141.0 2.55 Khá
28 13A4010079 Nguyễn Văn Lâm K13KDCKA 25/09/92 Hải Hng 141.0 3.01 Khá
29 13A4010081 Bùi Thị Linh K13KDCKA Nữ 04/09/92 Thái Bình 141.0 2.84 Khá
30 13A4010084 Lê Thị Thùy Linh K13KDCKA Nữ 03/08/92 Nam Hà 141.0 3.25 Giỏi
31 13A4010087 Nguyễn Tuấn Linh K13KDCKA 06/02/92 Thái Bình 141.0 2.55 Khá
32 13A4010093 Nguyễn Thị Tố Ly K13KDCKA Nữ 02/09/91 Bắc Ninh 141.0 2.96 Khá
33 13A4010094 Nguyễn Ngọc Mai K13KDCKA Nữ 29/01/92 Hải Phòng 141.0 3.52 Giỏi
34 13A4010098 Lê Thị Nguyệt Minh K13KDCKA Nữ 07/11/92 Hải Hng 141.0 3.03 Khá
35 13A4010101 Nguyễn Thị Ph¬ng Nga K13KDCKA Nữ 25/12/92 Hà Tây 01 141.0 2.64 Khá
36 13A4010102 Phan Thị Nga K13KDCKA Nữ 06/01/92 Hà Tĩnh 06 141.0 3.38 Giỏi
37 13A4010103 Trần Thị Tuyết Ngân K13KDCKA Nữ 17/11/92 Yên Bái 01 141.0 2.65 Khá
38 13A4010104 Nguyễn Thị Ngoan K13KDCKA Nữ 20/10/92 Nam Hà 141.0 2.85 Khá
39 13A4010106 Lê Thị Hồng Ngọc K13KDCKA Nữ 03/07/92 Thái Nguyên 141.0 2.82 Khá
40 13A4010109 Nguyễn Thị Yến Ngọc K13KDCKA Nữ 06/07/92 Hòa Bình 141.0 2.89 Khá
41 13A4010112 Nguyễn Trọng Nhất K13KDCKA 14/10/92 Hải Hng 141.0 2.59 Khá
42 13A4010114 Lê Cẩm Ninh K13KDCKA Nữ 19/05/92 Quảng Ninh 141.0 3.10 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KDCKA
Trang 2
43 13A4010116 Hoàng Thị Hà Ph¬ng K13KDCKA Nữ 21/12/92 Thanh Hóa 141.0 2.66 Khá
44 13A4010117 Hồ Phan Thanh Ph¬ng K13KDCKA Nữ 01/12/92 Nghệ An 141.0 2.96 Khá
45 13A4010118 ðào Xuân Phờng K13KDCKA 26/03/92 Thái Bình 141.0 2.93 Khá
46 13A4010119 Phạm Thị Phợng K13KDCKA Nữ 29/11/92 Ninh Bình 141.0 3.19 Khá
47 13A4010122 Trần Trọng Quý K13KDCKA 10/12/92 Thái Nguyên 141.0 2.86 Khá
48 13A4010124 Vũ Thị Hoàng Quyên K13KDCKA Nữ 26/05/92 Thanh Hoá 06 141.0 2.63 Khá
49 13A4010127 Lã Thu Son K13KDCKA Nữ 15/10/92 Nam Hà 141.0 2.84 Khá
50 13A4010130 Bùi Văn Tâm K13KDCKA 23/03/81 Hoà Bình 01 141.0 2.21 Trung bình
51 13A4010131 Trịnh Thành Thái K13KDCKA 21/08/92 Thanh Hoá 141.0 2.59 Khá
52 13A4010136 Phạm Văn Thắng K13KDCKA 20/12/92 Hải D¬ng 141.0 3.03 Khá
53 13A4010140 Nguyễn Thị Thiết K13KDCKA Nữ 21/12/91 Hà Tây 141.0 3.52 Giỏi
54 13A4010142 Nguyễn Thị Hồng Thu K13KDCKA Nữ 18/07/92 Hà Nội 141.0 3.08 Khá
55 13A4010145 Trần Thị Thúy K13KDCKA Nữ 15/09/91 Nghệ An 141.0 2.54 Khá
56 13A4010149 Hà Thị Huyền Trang K13KDCKA Nữ 27/10/91 Thái Nguyên 141.0 2.87 Khá
57 13A4010150 Nguyễn Thị Trang K13KDCKA Nữ 06/03/91 Nghệ An 141.0 2.92 Khá
58 13A4010152 Vũ Văn Trí K13KDCKA 03/12/92 Nam ðịnh 141.0 2.40 Trung bình
59 13A4010156 Khổng Văn Tú K13KDCKA 10/10/92 Vĩnh Phú 141.0 2.19 Trung bình
60 13A4010161 Trần Kiều Vân K13KDCKA Nữ 11/09/91 Lào Cai 141.0 3.63 Xuất sắc
61 13A4010163 ðỗ Thị Vui K13KDCKA Nữ 03/08/92 Hải Hng 141.0 2.94 Khá
62 13A4010164 Phạm Thị Xuyến K13KDCKA Nữ 01/01/91 Nam ðịnh 141.0 2.65 Khá
63 13A4010165 Nguyễn Thị Yên K13KDCKA Nữ 21/09/92 Thanh Hoá 141.0 3.24 Giỏi
64 13A4010166 Nguyễn Hoàng Yến K13KDCKA Nữ 05/11/92 Hà Tây 141.0 3.04 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KDCKB
Trang 1
1 13A4010001 ðinh Thúy An K13KDCKB Nữ 01/04/92 Ninh Bình 141.0 3.10 Khá
2 13A4010008 Vũ Ngọc Anh K13KDCKB 10/06/89 Hà Bắc 141.0 2.31 Trung bình
3 13A4010011 Nguyễn Công Bắc K13KDCKB 05/03/92 Hà Tây 141.0 2.73 Khá
4 13A4010013 ðặng Thị Bình K13KDCKB Nữ 01/03/92 Hà Tây 141.0 3.26 Giỏi
5 13A4010014 Nguyễn Lan Chi K13KDCKB Nữ 12/12/92 Bắc Ninh 141.0 3.42 Giỏi
6 13A4010015 Nguyễn Thế Chi K13KDCKB 03/08/92 Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi
7 13A4010016 Nguyễn Thị Kim Chi K13KDCKB Nữ 16/09/92 Thanh Hoá 141.0 2.77 Khá
8 13A4010017 Phí Ph¬ng Chi K13KDCKB Nữ 26/04/92 Vĩnh Phú 141.0 3.10 Khá
9 13A4010021 Trần Mạnh Cờng K13KDCKB 26/07/92 Ninh Bình 141.0 2.82 Khá
10 13A4010023 Nguyễn Thị Dung K13KDCKB Nữ 17/08/92 Hà Nội 141.0 2.54 Khá
11 13A4010026 Trần Thùy Dung K13KDCKB Nữ 17/04/92 Nghệ An 141.0 3.61 Xuất sắc
12 13A4010027 Trịnh Thị Dung K13KDCKB Nữ 15/03/92 Hòa Bình 141.0 3.05 Khá
13 13A4010028 Trần Việt Dũng K13KDCKB 26/02/92 Thanh Hoá 141.0 2.64 Khá
14 13A4010032 ðặng Quang ðạo K13KDCKB 05/01/91 Thái Bình 06 141.0 2.86 Khá
15 13A4010033 Nguyễn Thịnh ðạt K13KDCKB 28/10/92 Hà Bắc 141.0 2.78 Khá
16 13A4010034 Nguyễn Công ðoàn K13KDCKB 05/11/92 Hng Yên 141.0 2.58 Khá
17 13A4010035 ðặng Quang ðông K13KDCKB 21/02/92 Nghệ An 141.0 2.68 Khá
18 13A4010037 ðặng Thị Hà Giang K13KDCKB Nữ 10/01/92 Hà Nội 141.0 2.98 Khá
19 13A4010040 Tống Thị Giang K13KDCKB Nữ 31/07/92 Thái Bình 141.0 3.45 Giỏi
20 13A4010046 Cao Thị Hảo K13KDCKB Nữ 01/07/91 Hải Hng 141.0 2.58 Khá
21 13A4010054 Phạm Thu Hiền K13KDCKB Nữ 05/11/92 Nam ðịnh 141.0 3.38 Giỏi
22 13A4010057 Nguyễn Thị Hoa K13KDCKB Nữ 12/11/92 Ninh Bình 141.0 3.35 Giỏi
23 13A4010060 Phan Thị Hoài K13KDCKB Nữ 23/12/92 Thái Bình 141.0 3.52 Giỏi
24 13A4010061 Nguyễn Duy Hoàng K13KDCKB 09/07/92 Thái Nguyên 141.0 3.68 Xuất sắc
25 13A4010062 Vũ Huy Hoàng K13KDCKB 16/12/91 Thanh Hoá 141.0 2.55 Khá
26 13A4010063 Trần Thị Hồng K13KDCKB Nữ 29/04/92 Vĩnh Phú 141.0 3.31 Giỏi
27 13A4010065 Lê Công Huy K13KDCKB 11/11/91 Thái Bình 141.0 2.50 Khá
28 13A4010067 Nguyễn Công Huy K13KDCKB 16/12/92 Hà Nội 141.0 3.52 Giỏi
29 13A4010068 Nguyễn Thanh Huyền K13KDCKB Nữ 31/07/92 Hà Nội 141.0 3.56 Giỏi
30 13A4010069 Bùi Việt Hng K13KDCKB 29/07/92 Thái Bình 141.0 2.56 Khá
31 13A4010070 Phạm ðức Hng K13KDCKB 23/10/91 Thái Bình 141.0 2.71 Khá
32 13A4010072 Nguyễn Thu H¬ng K13KDCKB Nữ 25/12/92 Hải Phòng 141.0 2.92 Khá
33 13A4010074 Trần Thế Khải K13KDCKB 27/02/92 Liên bang Nga 141.0 2.94 Khá
34 13A4010078 Nguyễn Thị Kiều K13KDCKB Nữ 14/12/92 Nam Hà 141.0 2.82 Khá
35 13A4010083 Hoàng Xuân Linh K13KDCKB 12/11/92 Hải Phòng 141.0 3.19 Khá
36 13A4010085 Nguyễn Thị Ph¬ng Linh K13KDCKB Nữ 29/06/92 Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi
37 13A4010086 Nguyễn Thùy Linh K13KDCKB Nữ 03/08/92 Vĩnh Phú 141.0 2.54 Khá
38 13A4010088 Tr¬ng Thị Ph¬ng Linh K13KDCKB Nữ 16/03/92 Hải Hng 141.0 3.33 Giỏi
39 13A4010089 Vũ Hoàng Linh K13KDCKB 25/09/92 Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi
40 13A4010090 ðặng Hải Long K13KDCKB 28/06/92 Nam Hà 141.0 2.70 Khá
41 13A4010092 L¬ng Thị Lộc K13KDCKB Nữ 02/02/92 Nghệ An 141.0 3.09 Khá
42 13A4010096 Trần Văn Mạnh K13KDCKB 05/07/92 Hải Hng 141.0 2.70 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KDCKB
Trang 2
43 13A4010097 ðặng Thị Mận K13KDCKB Nữ 28/11/92 Hải D¬ng 141.0 3.35 Giỏi
44 13A4010099 ðinh Công Nam K13KDCKB 03/08/92 Thái Bình 141.0 2.52 Khá
45 13A4010105 Bùi Bích Ngọc K13KDCKB Nữ 13/11/92 Thái Bình 141.0 3.03 Khá
46 13A4010107 Mai ánh Ngọc K13KDCKB Nữ 20/07/92 Bắc Giang 141.0 3.32 Giỏi
47 13A4010108 Nguyễn Thị Bích Ngọc K13KDCKB Nữ 07/11/92 Hoà Bình 01 141.0 2.70 Khá
48 13A4010110 Phạm Hồng Ngọc K13KDCKB 25/10/92 Hà Nội 141.0 2.75 Khá
49 13A4010111 Nguyễn Thị Nhàn K13KDCKB Nữ 17/09/92 Hải Phòng 141.0 2.89 Khá
50 13A4010115 Bùi Thị Ph¬ng K13KDCKB Nữ 26/05/92 Hải Hng 141.0 3.18 Khá
51 13A4010121 Hồ Hữu Quân K13KDCKB 03/08/92 Nghệ An 06 141.0 2.70 Khá
52 13A4010123 Nguyễn Thị Quyên K13KDCKB Nữ 17/01/92 Hải Hng 141.0 3.22 Giỏi
53 13A4010125 ðào Thị Thúy Quỳnh K13KDCKB Nữ 18/06/92 Vĩnh Phú 141.0 3.16 Khá
54 13A4010126 Nguyễn Thị Quỳnh K13KDCKB Nữ 03/11/92 Thái Bình 141.0 3.32 Giỏi
55 13A4010128 ðỗ Nguyên Hồng S¬n K13KDCKB 14/10/92 Nam Hà 141.0 3.28 Giỏi
56 13A4010129 ðồng Khánh S¬n K13KDCKB 21/01/92 Hải Phòng 141.0 2.86 Khá
57 13A4010133 ðỗ Trung Thành K13KDCKB 28/11/91 Hải Phòng 141.0 2.75 Khá
58 13A4010134 Nguyễn Công Thành K13KDCKB 27/01/92 Hà Tây 141.0 2.94 Khá
59 13A4010135 Trần Thành K13KDCKB 26/02/92 Ninh Bình 141.0 2.31 Trung bình
60 13A4010137 Trần Quang Thắng K13KDCKB 02/12/92 Hà Nội 141.0 2.85 Khá
61 13A4010143 Phạm Hoài Thu K13KDCKB Nữ 08/01/92 Quảng Ninh 141.0 2.86 Khá
62 13A4010144 Hoàng Thị Thúy K13KDCKB Nữ 20/07/92 Thanh Hóa 141.0 3.38 Giỏi
63 13A4010147 Trần Quý Tôn K13KDCKB 01/04/92 Hoàng Liên S¬n 141.0 3.17 Khá
64 13A4010148 Bùi Thị Trà K13KDCKB Nữ 06/03/92 Nghệ An 06 141.0 2.73 Khá
65 13A4010151 Tr¬ng Thị Hà Trang K13KDCKB Nữ 01/05/91 Hà Tĩnh 141.0 3.31 Giỏi
66 13A4010154 Hoàng Thị Trung K13KDCKB Nữ 20/10/92 Nghệ An 141.0 3.33 Giỏi
67 13A4010158 Khúc Thanh Tùng K13KDCKB 09/01/92 Hải Phòng 141.0 2.55 Khá
68 13A4010159 Trần Quang Tứ K13KDCKB 03/09/92 Hà Tây 141.0 2.73 Khá
69 13A4010160 Bùi Thị Cẩm Vân K13KDCKB Nữ 26/01/92 Thái Bình 141.0 3.26 Giỏi
70 13A4010162 Trần Thị Thanh Vân K13KDCKB Nữ 15/04/92 Ninh Bình 141.0 3.61 Xuất sắc
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNA
Trang 1
1 13A4020026 Trần Hữu Bằng K13KTDNA 17/05/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.55 Khá
2 13A4020412 Nguyễn ðức Bình K13KTDNA 28/09/92 TP Hà Nội 141.0 2.71 Khá
3 13A4020044 ðoàn Thị Thùy Dung K13KTDNA Nữ 04/11/92 Nghệ An 141.0 3.05 Khá
4 13A4020433 Nguyễn Hoàng D¬ng K13KTDNA Nữ 01/01/93 TP Hải Phòng 141.0 3.63 Xuất sắc
5 13A4020440 Mai Quỳnh ðiệp K13KTDNA Nữ 08/02/92 Ninh Bình 141.0 2.52 Khá
6 13A4020073 Trần ðình ðức K13KTDNA 27/12/92 Tỉnh ðắc Lắc 141.0 3.21 Giỏi
7 13A4020456 ðoàn Thanh Hải K13KTDNA 24/08/92 Tỉnh S¬n La 141.0 3.08 Khá
8 13A4020098 Phạm Thị Thanh Hải K13KTDNA Nữ 08/09/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.68 Khá
9 13A4020100 Bùi Thị Hồng Hạnh K13KTDNA Nữ 28/11/92 Bắc Thái 141.0 3.17 Khá
10 13A4020459 D¬ng Mạnh Hào K13KTDNA 01/05/92 Ninh Bình 06 141.0 2.75 Khá
11 13A4020980 Lê Thị ánh Hằng K13KTDNA Nữ 02/09/91 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.70 Khá
12 13A4020107 Nguyễn Thị Hằng K13KTDNA Nữ 07/08/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.89 Khá
13 13A4020115 Nguyễn Vĩnh Hằng K13KTDNA Nữ 03/03/92 Bắc Thái 141.0 2.92 Khá
14 13A4020121 Trần Thị Thanh Hiền K13KTDNA Nữ 28/04/92 Hà Tây 141.0 2.89 Khá
15 13A4020128 ðỗ Thị Hoa K13KTDNA Nữ 07/07/92 Vĩnh Phú 141.0 3.40 Giỏi
16 13A4020133 Phạm Thị Hoài K13KTDNA Nữ 31/12/92 Nghệ An 141.0 3.14 Khá
17 13A4020144 Vũ Thị Hồng K13KTDNA Nữ 09/12/92 Thái Bình 06 141.0 3.15 Khá
18 13A4020147 Nguyễn Thị Huệ K13KTDNA Nữ 20/10/91 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.70 Khá
19 13A4020160 Tạ Thị Thanh Huyền K13KTDNA Nữ 28/03/92 Hà Tây 141.0 3.72 Xuất sắc
20 13A4020165 Lê Thị H¬ng K13KTDNA Nữ 21/10/92 Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi
21 13A4020494 Lê Thị Thu H¬ng K13KTDNA Nữ 11/07/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.57 Khá
22 13A4020171 Trần Thị Lan H¬ng K13KTDNA Nữ 14/06/91 Hà Nam Ninh 141.0 3.44 Giỏi
23 13A4020172 Mạc Thị Hờng K13KTDNA Nữ 05/12/92 Hải Hng 06 141.0 3.49 Giỏi
24 13A4020174 Phạm Xuân Khải K13KTDNA 10/10/92 Nam ðịnh 141.0 2.80 Khá
25 13A4020504 ðỗ Thùy Lan K13KTDNA Nữ 25/09/92 TP Hải Phòng 141.0 3.15 Khá
26 13A4020971 Hoàng Diệu H¬ng Lan K13KTDNA Nữ 16/07/91 Cao Bằng 141.0 2.50 Khá
27 13A4020181 Hà Thị Linh K13KTDNA Nữ 08/08/92 Hải D¬ng 141.0 3.31 Giỏi
28 13A4030027 Phạm Thùy Linh K13KTDNA Nữ 08/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.85 Khá
29 13A4020192 Võ Thúy Linh K13KTDNA Nữ 22/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.26 Giỏi
30 13A4020197 Phan Thị Thanh Loan K13KTDNA Nữ 27/03/92 Hải Hng 141.0 3.26 Giỏi
31 13A4020520 Nguyễn Thị Thúy L¬ng K13KTDNA Nữ 03/09/92 Nam Hà 141.0 2.98 Khá
32 13A4020203 Tr¬ng Quang Lý K13KTDNA 26/11/91 Vĩnh Phú 141.0 2.32 Trung bình
33 13A4020206 Nguyễn Thị Ngọc Mai K13KTDNA Nữ 22/11/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.14 Khá
34 13A4020208 Phan Thị Mai K13KTDNA Nữ 30/12/92 Nam Hà 141.0 2.78 Khá
35 13A4020212 Bùi Tuấn Minh K13KTDNA 18/11/92 Nam Hà 141.0 2.78 Khá
36 13A4020532 ðỗ Thúy Nga K13KTDNA Nữ 27/07/92 Nam Hà 141.0 3.05 Khá
37 13A4020225 Ngô Thị Nga K13KTDNA Nữ 17/03/92 Thanh Hoá 141.0 3.12 Khá
38 13A4020243 Tr¬ng Thị Ngọc K13KTDNA Nữ 23/08/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.69 Xuất sắc
39 13A4030191 Vũ Nh Quỳnh K13KTDNA Nữ 18/09/92 Bắc Giang 01 141.0 2.15 Trung bình
40 13A4020555 Trịnh Thái Sỹ K13KTDNA 24/07/92 Vĩnh Phú 141.0 2.63 Khá
41 13A4040118 Trần Quang Thành K13KTDNA 03/01/93 TP Hà Nội 141.0 3.77 Xuất sắc
42 13A4020559 Hà Thị Ph¬ng Thảo K13KTDNA Nữ 05/11/92 Quảng Ninh 141.0 3.47 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNA
Trang 2
43 13A4020307 Hồ Thị Thu K13KTDNA Nữ 12/11/91 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.01 Khá
44 13A4020308 Phạm Hoài Thu K13KTDNA Nữ 17/01/92 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá
45 13A4020310 Lê Thị Thủy K13KTDNA Nữ 12/09/92 Tỉnh Quảng Ninh 01 141.0 3.53 Giỏi
46 13A4020322 Trần Thị Thân Th¬ng K13KTDNA Nữ 02/09/92 Nam Hà 141.0 2.72 Khá
47 13A4020326 Nguyễn H¬ng Trà K13KTDNA Nữ 23/01/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.98 Khá
48 13A4020588 Nguyễn H¬ng Trà K13KTDNA Nữ 27/01/92 TP Hà Nội 141.0 2.79 Khá
49 13A4020602 Nguyễn Thu Trang K13KTDNA Nữ 06/01/92 Hà Bắc 141.0 2.64 Khá
50 13A4040147 Nguyễn Thu Trang K13KTDNA Nữ 29/06/91 Hà S¬n Bình 141.0 2.73 Khá
51 13A4020338 Ninh Thị Huyền Trang K13KTDNA Nữ 05/10/92 Thanh Hóa 141.0 3.42 Giỏi
52 13A4020339 Phùng Thị Huyền Trang K13KTDNA Nữ 16/08/92 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.08 Khá
53 13A4020346 Kiều Cao Trờng K13KTDNA 17/06/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.57 Khá
54 13A4020354 Vũ Hảo Tú K13KTDNA 04/08/92 Hải Hng 141.0 2.20 Trung bình
55 13A4020362 Trần ðình Tuấn K13KTDNA 10/12/92 Hà Tĩnh 141.0 3.28 Giỏi
56 13A4020614 ðỗ Thanh Tùng K13KTDNA 19/11/92 Nam Hà 141.0 2.87 Khá
57 13A4020619 Nguyễn Thị Tuyết K13KTDNA Nữ 15/05/92 Hải Hng 141.0 2.52 Khá
58 13A4020378 Phạm Thị Thanh Vân K13KTDNA Nữ 09/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.70 Xuất sắc
59 13A4020624 Phan Hồng Vân K13KTDNA Nữ 05/01/92 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá
60 13A4020387 L¬ng Quang Vũ K13KTDNA 25/12/92 Hải Hng 141.0 2.72 Khá
61 13A4030251 Thái Văn Vũ K13KTDNA 13/10/92 Hà Tĩnh 141.0 2.57 Khá
62 13A4020629 Hoàng Thị Xuân K13KTDNA Nữ 09/11/91 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.85 Khá
63 13A4020393 Bùi Thị Yến K13KTDNA Nữ 26/06/91 TP Hà Nội 141.0 3.47 Giỏi
64 13A4020398 Phạm Thị Hải Yến K13KTDNA Nữ 10/02/92 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 3.19 Khá
65 13A4020400 Vũ Thị Yến K13KTDNA Nữ 15/02/92 Hải Hng 141.0 3.32 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNB
Trang 1
1 13A4020401 ðỗ Ngọc Anh K13KTDNB Nữ 20/07/92 Hà Bắc 141.0 3.35 Giỏi
2 13A4020002 ðỗ Thị Lan Anh K13KTDNB Nữ 10/01/92 Nam Hà 141.0 2.71 Khá
3 13A4020406 Phạm Hoàng Anh K13KTDNB 13/09/92 TP Hà Nội 141.0 3.19 Khá
4 13A4020409 Vũ Thị Kiều Anh K13KTDNB Nữ 04/02/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.75 Khá
5 13A4020024 Trần Thị Ngọc ánh K13KTDNB Nữ 28/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.58 Giỏi
6 13A4020029 Vũ Thanh Bình K13KTDNB Nữ 02/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.48 Trung bình
7 13A4020030 Nguyễn Thị Thúy Cải K13KTDNB Nữ 11/03/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.28 Giỏi
8 13A4020419 Phạm Quốc Cờng K13KTDNB 12/11/92 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.65 Khá
9 13A4020040 Phạm Ngọc Diệp K13KTDNB Nữ 09/11/92 Hà Nội 141.0 3.15 Khá
10 13A4020045 Nguyễn Thị Dung K13KTDNB Nữ 11/05/92 Tỉnh Hải D¬ng 141.0 2.64 Khá
11 13A4020424 Nguyễn Thị Hồng Dung K13KTDNB Nữ 09/02/92 Hà Tây 141.0 2.54 Khá
12 13A4020426 Nguyễn Thùy Dung K13KTDNB Nữ 02/11/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.39 Giỏi
13 13A4020428 Vũ Thị Dung K13KTDNB Nữ 15/09/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 3.44 Giỏi
14 13A4020058 Thân Thị D¬ng K13KTDNB Nữ 18/12/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.02 Khá
15 13A4020436 Doãn ðình ðại K13KTDNB 04/07/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.10 Trung bình
16 13A4020067 Bùi Minh ðức K13KTDNB 16/07/92 TP Hải Phòng 141.0 2.91 Khá
17 13A4020078 Nguyễn Thị Thu Giang K13KTDNB Nữ 14/07/92 Nam Hà 141.0 2.68 Khá
18 13A4020450 Vũ H¬ng Giang K13KTDNB Nữ 16/10/92 Hà Nam 141.0 2.72 Khá
19 13A4020460 Nguyễn Thị Thu Hằng K13KTDNB Nữ 08/08/92 Nam Hà 141.0 3.00 Khá
20 13A4020119 ðới Thị Thu Hiền K13KTDNB Nữ 21/03/92 Nam Hà 06 141.0 3.21 Giỏi
21 13A4020129 Nguyễn Thị Hoa K13KTDNB Nữ 19/08/92 Hải Hng 141.0 2.68 Khá
22 13A4020136 Nguyễn Huy Hoàng K13KTDNB 24/09/92 Thái Nguyên 141.0 2.83 Khá
23 13A4020142 Ngô Thị Diệu Hồng K13KTDNB Nữ 19/05/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.92 Khá
24 13A4020484 Nguyễn Văn Huy K13KTDNB 10/11/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.59 Khá
25 13A4020155 Lê Bích Huyền K13KTDNB Nữ 21/12/92 Hà Tây 141.0 2.58 Khá
26 13A4020487 Trần Thị Thanh Huyền K13KTDNB Nữ 14/09/91 Hà S¬n Bình 141.0 2.72 Khá
27 13A4020162 Phạm Ngọc Hng K13KTDNB 19/06/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.87 Khá
28 13A4020163 Cao Thị H¬ng K13KTDNB Nữ 09/01/92 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.84 Khá
29 13A4020496 Nguyễn Thị Thanh H¬ng K13KTDNB Nữ 29/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá
30 13A4020173 Nguyễn Thị Minh Khai K13KTDNB Nữ 06/05/92 Tỉnh Bắc Giang 04 141.0 2.59 Khá
31 13A4020505 Nguyễn Thị Mai Liên K13KTDNB Nữ 22/09/92 Tỉnh Hng Yên 141.0 2.75 Khá
32 13A4020182 Hà Thu Linh K13KTDNB Nữ 20/01/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.12 Khá
33 13A4020513 Nguyễn Tùng Linh K13KTDNB 02/03/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.54 Khá
34 13A4020190 Trần Thị Ph¬ng Linh K13KTDNB Nữ 04/02/92 TP Hải Phòng 141.0 2.96 Khá
35 13A4020195 Nguyễn Thanh Loan K13KTDNB Nữ 04/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.65 Khá
36 13A4020526 Vũ H¬ng Mai K13KTDNB Nữ 11/02/92 TP Hà Nội 141.0 2.98 Khá
37 13A4020210 Nguyễn ðức Mạnh K13KTDNB 19/07/92 Hà Tây 141.0 2.72 Khá
38 13A4020528 Nguyễn Thành Minh K13KTDNB 02/06/92 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá
39 13A4020531 D¬ng Thành Nam K13KTDNB 18/02/92 Hà Tây 141.0 2.57 Khá
40 13A4020224 ðỗ Thị Nga K13KTDNB Nữ 07/07/92 Nam Hà 141.0 3.18 Khá
41 13A4020972 Sầm Thị Nga K13KTDNB Nữ 25/12/91 Tỉnh Cao Bằng 141.0 2.98 Khá
42 13A4020230 Nguyễn Thị Hồng Ngân K13KTDNB Nữ 17/04/92 Hải Hng 06 141.0 2.96 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNB
Trang 2
43 13A4020237 Nguyễn Thái Ngọc K13KTDNB 05/08/92 Tỉnh Gia Lai 141.0 2.72 Khá
44 13A4020256 Ngô Thị Hồng Nhung K13KTDNB Nữ 13/03/92 Hà Bắc 141.0 3.17 Khá
45 13A4020265 Hoàng Văn Phong K13KTDNB 10/09/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.56 Khá
46 13A4020267 Bùi Thị Ph¬ng K13KTDNB Nữ 15/06/91 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.22 Giỏi
47 13A4020269 ðặng Thị Ph¬ng K13KTDNB Nữ 16/06/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.47 Giỏi
48 13A4010581 Quản H¬ng Quỳnh K13KTDNB Nữ 29/03/92 Tỉnh Phú Thọ 141.0 3.05 Khá
49 13A4020281 Trần Thị Thúy Quỳnh K13KTDNB Nữ 15/07/92 Quảng Ninh 141.0 3.17 Khá
50 13A4020291 Tạ Thị Mai Tân K13KTDNB Nữ 01/04/91 Hòa Bình 141.0 2.73 Khá
51 13A4020557 Phạm Văn Thanh K13KTDNB 22/12/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.59 Khá
52 13A4020295 ðào Thị Thảo K13KTDNB Nữ 15/07/92 Tỉnh Hng Yên 141.0 3.25 Giỏi
53 13A4020561 Nguyễn Ph¬ng Thảo K13KTDNB Nữ 17/12/92 Quảng Ninh 141.0 2.84 Khá
54 13A4020298 Nguyễn Thị Thảo K13KTDNB Nữ 15/10/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.64 Khá
55 13A4020302 Trịnh Thị Ph¬ng Thảo K13KTDNB Nữ 19/01/92 TP Hải Phòng 141.0 3.72 Xuất sắc
56 13A4030197 ðỗ Minh Thắng K13KTDNB 06/12/92 Nghệ An 06 141.0 2.48 Trung bình
57 13A4020571 Lê Thị Thu K13KTDNB Nữ 12/03/92 Hà Tây 141.0 2.68 Khá
58 13A4010629 ðỗ Thị Minh Thủy K13KTDNB Nữ 02/11/92 Thái Bình 141.0 2.79 Khá
59 13A4020577 Nguyễn Minh Thúy K13KTDNB Nữ 25/01/92 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá
60 13A4020317 Nguyễn Thị Thanh Thúy K13KTDNB Nữ 14/02/92 Tỉnh Hòa Bình 01 141.0 3.10 Khá
61 13A4020329 ðặng Thị Vân Trang K13KTDNB Nữ 08/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.42 Giỏi
62 13A4020331 Hoàng Hiền Trang K13KTDNB Nữ 27/04/92 Tỉnh Hòa Bình 141.0 3.22 Giỏi
63 13A4020591 Hoàng Thị Thu Trang K13KTDNB Nữ 12/08/92 TP Hà Nội 141.0 2.61 Khá
64 13A4020594 Nghiêm Vũ Quỳnh Trang K13KTDNB Nữ 13/11/92 Hải Phòng 141.0 2.52 Khá
65 13A4020348 Vũ Xuân Trờng K13KTDNB 04/02/92 Quảng Ninh 141.0 2.70 Khá
66 13A4020353 Phạm Văn Tú K13KTDNB 28/02/91 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.65 Khá
67 13A4020616 ðồng Xuân Tùng K13KTDNB 03/02/92 Hà Bắc 141.0 2.54 Khá
68 13A4020372 Phạm Thị ánh Tuyết K13KTDNB Nữ 28/12/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.01 Khá
69 13A4020379 Phạm Thị Thanh Vân K13KTDNB Nữ 20/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.44 Giỏi
70 13A4020389 Nguyễn Thị Ngọc Xuân K13KTDNB Nữ 31/12/92 Vĩnh Phúc 141.0 2.96 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNC
Trang 1
1 13A4020001 Nguyễn Thị Thúy An K13KTDNC Nữ 31/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.94 Khá
2 13A4020006 Lu Hồng Anh K13KTDNC Nữ 06/07/92 TP Hà Nội 141.0 3.03 Khá
3 13A4010005 Nguyễn Thị Lan Anh K13KTDNC Nữ 04/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.19 Khá
4 13A4020407 Triệu Nguyễn ðức Anh K13KTDNC 22/02/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.02 Trung bình
5 13A4020023 Trần Thị ánh K13KTDNC Nữ 11/08/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.03 Khá
6 13A4020414 Thiều Thị Huyền Chang K13KTDNC Nữ 15/09/92 Vĩnh Phú 141.0 3.26 Giỏi
7 13A4020034 Vũ Thị Kim Chi K13KTDNC Nữ 05/10/92 Thái Bình 141.0 3.10 Khá
8 13A4020415 Lê Thị Việt Chinh K13KTDNC Nữ 31/08/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.57 Khá
9 13A4040021 Phạm Chí Dũng K13KTDNC 25/03/92 Hải Phòng 141.0 2.84 Khá
10 13A4020056 Nguyễn Thị D¬ng K13KTDNC Nữ 05/12/92 Tỉnh Hà Tây 06 141.0 3.47 Giỏi
11 13A4020076 Lê Thị Lệ Giang K13KTDNC Nữ 21/07/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi
12 13A4020079 Phạm Thị Giang K13KTDNC Nữ 16/02/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.84 Khá
13 13A4020086 Lê Thị Hà K13KTDNC Nữ 28/09/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.78 Khá
14 13A4020458 Bùi Thị Hạnh K13KTDNC Nữ 14/07/92 TP Hải Phòng 141.0 2.85 Khá
15 13A4020103 Nguyễn Thị Hạnh K13KTDNC Nữ 26/01/92 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi
16 13A4020462 Nguyễn Thu Hiên K13KTDNC Nữ 03/04/92 Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi
17 13A4020463 Lu Thị Hiền K13KTDNC Nữ 15/11/92 Hải Hng 141.0 2.62 Khá
18 13A4020466 Nguyễn Thu Hiền K13KTDNC Nữ 05/06/92 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.61 Khá
19 13A4020120 Trần Thị Hiền K13KTDNC Nữ 16/03/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.85 Khá
20 13A4020123 Chu Thị Hiếu K13KTDNC Nữ 27/10/91 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.54 Khá
21 13A4020141 Lê Thị Hồng K13KTDNC Nữ 25/02/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.88 Khá
22 13A4020480 Phạm Thanh Hồng K13KTDNC Nữ 23/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.21 Giỏi
23 13A4020150 D¬ng Thanh Huyền K13KTDNC Nữ 07/02/92 Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi
24 13A4020151 ðàm Thị Huyền K13KTDNC Nữ 24/01/92 Hải Hng 141.0 3.00 Khá
25 13A4020159 Phạm Thị Huyền K13KTDNC Nữ 20/06/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá
26 13A4040054 ðào Ngọc Huỳnh K13KTDNC 17/06/92 TP Hải Phòng 141.0 2.64 Khá
27 13A4020169 Phạm Thanh H¬ng K13KTDNC Nữ 15/12/92 Hải Hng 141.0 3.24 Giỏi
28 13A4020502 Phạm Xuân Lai K13KTDNC 16/08/92 Thái Bình 141.0 2.26 Trung bình
29 13A4040063 ðinh Trọng Linh K13KTDNC 13/02/92 Nam Hà 141.0 2.59 Khá
30 13A4020186 L¬ng Thị Thùy Linh K13KTDNC Nữ 29/05/92 TP Hà Nội 141.0 2.71 Khá
31 13A4020510 Nguyễn Thị Hồng Linh K13KTDNC Nữ 01/11/92 Ninh Bình 141.0 3.22 Giỏi
32 13A4020188 Nguyễn Thùy Linh K13KTDNC Nữ 20/11/92 Hà Bắc 141.0 3.58 Giỏi
33 13A4020511 Nguyễn Thùy Linh K13KTDNC Nữ 19/04/92 Vĩnh Phú 141.0 3.40 Giỏi
34 13A4020514 Phạm Thế Linh K13KTDNC 10/03/92 Hà Nam Ninh 141.0 2.41 Trung bình
35 13A4020194 Vũ Thùy Linh K13KTDNC Nữ 15/11/92 Thái Bình 141.0 2.89 Khá
36 13A4020201 Lê Hiền L¬ng K13KTDNC Nữ 03/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.89 Khá
37 13A4020973 Hỏa Ph¬ng Mai K13KTDNC Nữ 26/05/91 Tuyên Quang 141.0 2.08 Trung bình
38 13A4020525 Trần Thị Mai K13KTDNC Nữ 04/11/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.72 Khá
39 13A4010505 Hoàng Ngọc Minh K13KTDNC 19/06/92 Hà Nội 141.0 2.57 Khá
40 13A4020529 Nguyễn Thu Minh K13KTDNC Nữ 15/08/92 TP Hải Phòng 141.0 3.26 Giỏi
41 13A4020214 Phạm Thị M¬ K13KTDNC Nữ 09/09/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.89 Khá
42 13A4020215 ðào Thị Hà My K13KTDNC Nữ 12/06/92 Hà Giang 141.0 2.96 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNC
Trang 2
43 13A4020217 Hoàng Ph¬ng Diễm My K13KTDNC Nữ 02/11/92 TP Hà Nội 141.0 3.49 Giỏi
44 13A4020222 Nguyễn Văn Nam K13KTDNC 18/01/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.71 Khá
45 13A4020234 ðinh Thị Mai Ngọc K13KTDNC Nữ 06/12/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.71 Khá
46 13A4020535 Hồ Thị Nh Ngọc K13KTDNC Nữ 12/04/92 Quảng Trị 141.0 3.15 Khá
47 13A4020235 Lê Thị ánh Ngọc K13KTDNC Nữ 02/12/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.15 Khá
48 13A4020241 Phan Huyền Ngọc K13KTDNC Nữ 16/01/92 Tỉnh Quảng Ninh 06 141.0 3.56 Giỏi
49 13A4020244 Lê Văn Nguyên K13KTDNC 04/07/92 Hà Tây 141.0 2.53 Khá
50 13A4020252 Mai Thị Nhinh K13KTDNC Nữ 18/06/92 Hải Hng 141.0 2.94 Khá
51 13A4020541 D¬ng Thị Oanh K13KTDNC Nữ 13/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.85 Khá
52 13A4020271 Hoàng Thị Anh Ph¬ng K13KTDNC Nữ 05/08/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.50 Khá
53 13A4020549 Trần Thị Phợng K13KTDNC Nữ 10/12/92 Hải Hng 141.0 2.89 Khá
54 13A4020553 Tr¬ng Thị Anh Quỳnh K13KTDNC Nữ 22/04/92 Hà Tĩnh 141.0 2.77 Khá
55 13A4020289 Trần Minh Tâm K13KTDNC Nữ 14/12/92 Tỉnh Thái Nguyên 141.0 3.58 Giỏi
56 13A4020293 Ngô Minh Thanh K13KTDNC Nữ 01/04/92 TP Hà Nội 141.0 3.48 Giỏi
57 13A4020299 Nguyễn Thị Thảo K13KTDNC Nữ 20/09/92 Tỉnh Hải D¬ng 141.0 3.19 Khá
58 13A4020563 Nguyễn Thu Thảo K13KTDNC Nữ 16/08/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.87 Khá
59 13A4020301 Phan Thu Thảo K13KTDNC Nữ 01/10/92 Vĩnh Phú 141.0 3.52 Giỏi
60 13A4020573 ðào Duy Thuật K13KTDNC 06/02/92 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.20 Trung bình
61 13A4020581 Nguyễn Anh Th K13KTDNC Nữ 20/09/92 TP Hải Phòng 141.0 2.79 Khá
62 13A4020320 Vũ Thị Anh Th K13KTDNC Nữ 17/10/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.21 Giỏi
63 13A4020585 Hoàng Xuân Toàn K13KTDNC 12/09/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.79 Khá
64 13A4030209 Hoàng Thu Trang K13KTDNC Nữ 08/02/92 Hà Tây 141.0 2.96 Khá
65 13A4040140 Lê Thị Huyền Trang K13KTDNC Nữ 15/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.03 Trung bình
66 13A4020373 Bùi Thị T¬i K13KTDNC Nữ 15/01/92 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá
67 13A4020621 Hà Thị Tố Uyên K13KTDNC Nữ 14/04/92 Hải Hng 141.0 2.98 Khá
68 13A4020385 Lê Thu Vinh K13KTDNC Nữ 25/04/92 TP Hà Nội 141.0 3.47 Giỏi
69 13A4020390 Tạ Thị Thanh Xuân K13KTDNC Nữ 12/02/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.54 Giỏi
70 13A4020394 ðỗ Thị Hà Yến K13KTDNC Nữ 09/07/92 Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi
71 13A4020022 Bùi Thị Ánh K13KTDNC Nữ 21/11/92 Thanh Hóa 01 141.0 2.98 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDND
Trang 1
1 13A4020012 Phạm Hà Thủy Anh K13KTDND Nữ 05/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.48 Giỏi
2 13A4020025 Phan Tuấn Bản K13KTDND 07/10/92 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.52 Khá
3 13A4020416 Vũ ðức Công K13KTDND 30/01/92 Thái Bình 141.0 2.72 Khá
4 13A4020417 Nguyễn Huy Cờng K13KTDND 26/10/91 Vĩnh Phú 141.0 2.26 Trung bình
5 13A4020420 Vũ Ngọc Diệp K13KTDND Nữ 08/08/92 Tỉnh Hải D¬ng 141.0 3.12 Khá
6 13A4020423 Hoàng Minh Dung K13KTDND Nữ 20/12/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá
7 13A4020048 Phạm Thị Thu Dung K13KTDND Nữ 13/08/92 Hòa Bình 141.0 3.52 Giỏi
8 13A4020427 Trần Thị Kim Dung K13KTDND Nữ 04/01/93 TP Hà Nội 141.0 2.54 Khá
9 13A4040020 Nguyễn Việt Dũng K13KTDND 07/11/92 Vĩnh Phú 141.0 2.15 Trung bình
10 13A4040022 Lê Thị Lan Duyên K13KTDND Nữ 09/03/92 Tỉnh Vĩnh Phúc 141.0 2.65 Khá
11 13A4020431 Phạm Thị Duyên K13KTDND Nữ 05/09/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.86 Khá
12 13A4020432 Tô Thị Duyên K13KTDND Nữ 14/11/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.28 Giỏi
13 13A4020975 Trần Thị Thùy D¬ng K13KTDND Nữ 24/11/91 Hoàng Liên S¬n 141.0 2.52 Khá
14 13A4020445 Nguyễn Minh ðức K13KTDND 15/10/92 Hà Tây 141.0 2.72 Khá
15 13A4020447 Nguyễn Thị H¬ng Giang K13KTDND Nữ 22/07/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.32 Giỏi
16 13A4020081 Trần Thị H¬ng Giang K13KTDND Nữ 11/11/92 Hà Tây 141.0 3.70 Xuất sắc
17 13A4020449 Trịnh Thị Giang K13KTDND Nữ 29/05/92 Hải Hng 141.0 2.95 Khá
18 13A4020101 Chu Thị Hồng Hạnh K13KTDND Nữ 15/12/92 TP Hải Phòng 141.0 2.77 Khá
19 13A4020111 Nguyễn Thị Thu Hằng K13KTDND Nữ 05/01/92 Hải Hng 141.0 3.28 Giỏi
20 13A4020116 Trần Thị Hằng K13KTDND Nữ 27/09/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.72 Khá
21 13A4020118 Phạm Thị Hậu K13KTDND Nữ 17/08/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.30 Giỏi
22 13A4020471 Phạm Thị Hoa K13KTDND Nữ 06/02/92 Tỉnh Hải D¬ng 141.0 3.32 Giỏi
23 13A4020130 Trần Thị Hoa K13KTDND Nữ 24/09/92 Hà Tĩnh 141.0 2.65 Khá
24 13A4020140 ðỗ Thị Hồng K13KTDND Nữ 13/11/92 Tỉnh Hải D¬ng 141.0 3.08 Khá
25 13A4020143 Trần Thị Hồng K13KTDND Nữ 30/07/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.52 Khá
26 13A4020481 Nguyễn Thị Huế K13KTDND Nữ 06/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.72 Khá
27 13A4020145 Phạm Thị Huế K13KTDND Nữ 28/10/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.31 Trung bình
28 13A4020156 Lê Thanh Huyền K13KTDND Nữ 17/07/92 Tỉnh Quảng Bình 141.0 2.95 Khá
29 13A4020168 Nguyễn Thị Lan H¬ng K13KTDND Nữ 18/06/91 Hà Nội 141.0 2.78 Khá
30 13A4020170 Phan Thị H¬ng K13KTDND Nữ 06/10/92 Hà Bắc 141.0 2.80 Khá
31 13A4020178 Phan Vũ Vân Khánh K13KTDND Nữ 10/10/92 Tỉnh Bắc Giang 01 141.0 3.45 Giỏi
32 13A4020503 Nguyễn Hoàng Lãm K13KTDND 06/01/91 TP Hà Nội 141.0 2.79 Khá
33 13A4020512 Nguyễn Thùy Linh K13KTDND Nữ 06/09/92 TP Hà Nội 141.0 2.82 Khá
34 13A4020519 Phạm Thị Thanh Luyến K13KTDND Nữ 02/08/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.78 Khá
35 13A4020205 Nguyễn Thị Mai K13KTDND Nữ 15/08/92 Tỉnh Hng Yên 141.0 2.95 Khá
36 13A4020207 Nguyễn Thị Tuyết Mai K13KTDND Nữ 01/09/92 Hà S¬n Bình 141.0 3.12 Khá
37 13A4020218 Hoàng Thùy My K13KTDND Nữ 02/10/92 TP Hà Nội 01 141.0 3.18 Khá
38 13A4020232 Vũ Thị Thanh Ngoan K13KTDND Nữ 01/10/92 Hải Hng 141.0 2.85 Khá
39 13A4040086 Nguyễn Thị Bích Ngọc K13KTDND Nữ 30/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.89 Khá
40 13A4020248 Trần Thị Minh Nguyệt K13KTDND Nữ 15/05/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.70 Khá
41 13A4020250 Nguyễn Thị Nhâm K13KTDND Nữ 30/04/92 TP Hải Phòng 141.0 3.16 Khá
42 13A4020263 Nguyễn Thị Kiều Oanh K13KTDND Nữ 22/11/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.66 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDND
Trang 2
43 13A4020545 Trần ðức Phúc K13KTDND 29/08/88 Tỉnh Hà Tây 06 141.0 2.42 Trung bình
44 13A4020268 Chế Thị Ph¬ng K13KTDND Nữ 10/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.84 Khá
45 13A4020273 Phạm Thị Ph¬ng K13KTDND Nữ 04/01/92 Hải Hng 141.0 2.68 Khá
46 13A4020279 Phạm Thị Quyên K13KTDND Nữ 02/03/91 Tỉnh Hải D¬ng 06 141.0 2.86 Khá
47 13A4020290 Trịnh ðức Tâm K13KTDND 11/09/92 Thanh Hoá 141.0 2.93 Khá
48 13A4020296 Hoàng Thị Thu Thảo K13KTDND Nữ 28/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi
49 13A4020309 Bùi Thị Thủy K13KTDND Nữ 09/12/92 Thái Bình 141.0 3.47 Giỏi
50 13A4020312 L¬ng Thị Thủy K13KTDND Nữ 21/10/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.23 Giỏi
51 13A4020579 Nguyễn Thị Ph¬ng Thúy K13KTDND Nữ 03/07/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.68 Khá
52 13A4020318 Thái Minh Thúy K13KTDND Nữ 30/12/92 Tỉnh Phú Thọ 141.0 2.66 Khá
53 13A4020603 Nguyễn Thu Trang K13KTDND Nữ 02/04/92 TP Hà Nội 141.0 3.56 Giỏi
54 13A4020351 Nguyễn Anh Tú K13KTDND 05/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.65 Khá
55 13A4020359 Nguyễn Hồng Tuấn K13KTDND 11/12/92 Tỉnh Bắc Giang 01 141.0 2.64 Khá
56 13A4020360 Nguyễn Thanh Tuấn K13KTDND 27/10/89 Nghệ Tĩnh 141.0 2.38 Trung bình
57 13A4020622 Bạch Hồng Vân K13KTDND Nữ 28/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.98 Khá
58 13A4020375 Mạc Thị Vân K13KTDND Nữ 23/01/92 Hải Hng 141.0 2.82 Khá
59 13A4020376 Nguyễn Hải Vân K13KTDND Nữ 06/10/92 Hải Hng 141.0 2.86 Khá
60 13A4020381 Tr¬ng Mỹ Cẩm Vân K13KTDND Nữ 18/05/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.73 Khá
61 13A4020627 Nguyễn Quang Vinh K13KTDND 11/08/92 Hải Hng 141.0 2.08 Trung bình
62 13A4020386 Nguyễn Thị Vinh K13KTDND Nữ 26/02/91 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.93 Khá
63 13A4020631 Nguyễn Thị Yến K13KTDND Nữ 08/10/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.94 Khá
64 13A4020396 Nguyễn Thị Hải Yến K13KTDND Nữ 09/02/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.75 Xuất sắc
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNE
Trang 1
1 13A4020003 ðỗ Thị Nguyệt Anh K13KTDNE Nữ 24/09/91 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.91 Khá
2 13A4020009 Nguyễn Thị Lan Anh K13KTDNE Nữ 18/08/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.58 Khá
3 13A4020010 Nguyễn Thị Vân Anh K13KTDNE Nữ 16/11/92 Phú Thọ 141.0 2.61 Khá
4 13A4020011 Nguyễn Thị Vân Anh K13KTDNE Nữ 02/11/92 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá
5 13A4020037 Phạm Thị Cúc K13KTDNE Nữ 07/09/92 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.77 Khá
6 13A4020038 ðặng Trần Cờng K13KTDNE 03/11/92 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 2.56 Khá
7 13A4020042 Nguyễn Thị Huyền Diệu K13KTDNE Nữ 22/12/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.53 Giỏi
8 13A4020049 Trần Thị Thùy Dung K13KTDNE Nữ 10/09/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.44 Giỏi
9 13A4020072 Phan Hoàng ðức K13KTDNE 25/04/92 Tỉnh Hà Tĩnh 06 141.0 2.70 Khá
10 13A4020451 D¬ng Danh Hà K13KTDNE 24/04/92 Hà Nội 141.0 2.78 Khá
11 13A4020083 ðỗ Thị Hà K13KTDNE Nữ 29/11/92 TP Hà Nội 141.0 3.21 Giỏi
12 13A4020085 Hồ Thị Hà K13KTDNE Nữ 01/05/92 Nghệ An 06 141.0 2.66 Khá
13 13A4020088 Nguyễn Thị Hà K13KTDNE Nữ 18/12/91 Tỉnh Hà Nam 141.0 2.82 Khá
14 13A4020452 Phạm Thanh Hà K13KTDNE Nữ 12/04/91 TP Hải Phòng 141.0 3.45 Giỏi
15 13A4020097 Nguyễn Thanh Hải K13KTDNE Nữ 19/02/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 2.58 Khá
16 13A4020457 Vũ Hoàng Hải K13KTDNE 23/09/92 Hải D¬ng 141.0 2.75 Khá
17 13A4020105 Lê Thị Hằng K13KTDNE Nữ 19/11/92 Hải Hng 141.0 2.71 Khá
18 13A4020125 Phạm Văn Hiệu K13KTDNE 08/06/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.20 Trung bình
19 13A4020470 Nguyễn Diệu Hoa K13KTDNE Nữ 02/11/92 Vĩnh Phú 141.0 2.88 Khá
20 13A4020483 Nguyễn Việt Hùng K13KTDNE 15/02/92 TP Hà Nội 141.0 2.55 Khá
21 13A4040052 Nguyễn Thanh Huyền K13KTDNE Nữ 01/01/92 Nam Hà 141.0 2.84 Khá
22 13A4020166 Lê Thị Minh H¬ng K13KTDNE Nữ 27/05/92 TP Hải Phòng 141.0 3.88 Xuất sắc
23 13A4020495 Nguyễn Thị Lan H¬ng K13KTDNE Nữ 23/09/92 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.73 Khá
24 13A4020506 D¬ng Thùy Linh K13KTDNE Nữ 24/01/92 Tỉnh Hòa Bình 141.0 2.57 Khá
25 13A4020200 ðỗ Thị Luyến K13KTDNE Nữ 19/11/92 Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi
26 13A4020522 Nguyễn Thị Ly K13KTDNE Nữ 27/01/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.01 Khá
27 13A4020216 ðặng Hồng My K13KTDNE Nữ 22/07/91 TP Hải Phòng 141.0 3.42 Giỏi
28 13A4020533 Ngô Thị Nga K13KTDNE Nữ 24/01/92 Hải Hng 141.0 3.49 Giỏi
29 13A4020226 Nguyễn Thị Thúy Nga K13KTDNE Nữ 30/09/91 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi
30 13A4020227 Phạm Thị Thanh Nga K13KTDNE Nữ 20/10/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.25 Giỏi
31 13A4020229 Hoàng Thị Ngân K13KTDNE Nữ 01/05/92 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.98 Khá
32 13A4020239 Nguyễn Yến Ngọc K13KTDNE Nữ 09/02/92 TP Hà Nội 141.0 3.25 Giỏi
33 13A4020245 Phan Quốc Nguyên K13KTDNE 29/12/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.14 Trung bình
34 13A4020251 Nguyễn ðăng Nhất K13KTDNE 09/08/92 Hải Hng 141.0 2.55 Khá
35 13A4020254 ðặng Thị Hồng Nhung K13KTDNE Nữ 30/03/92 Bắc Giang 141.0 3.09 Khá
36 13A4020258 Nguyễn Thị Hồng Nhung K13KTDNE Nữ 29/02/92 Hải Hng 141.0 3.28 Giỏi
37 13A4020261 Tôn Thị Thùy Ninh K13KTDNE Nữ 28/10/92 Hà Bắc 141.0 3.42 Giỏi
38 13A4020270 ðinh Thị Ph¬ng K13KTDNE Nữ 19/06/92 Nam Hà 141.0 3.33 Giỏi
39 13A4020282 Vũ Thị Nh Quỳnh K13KTDNE Nữ 05/06/92 TP Hải Phòng 141.0 3.05 Khá
40 13A4020562 Nguyễn Ph¬ng Thảo K13KTDNE Nữ 05/05/92 Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi
41 13A4020300 Phạm Thị Ph¬ng Thảo K13KTDNE Nữ 26/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.14 Khá
42 13A4020311 Lê Thu Thủy K13KTDNE Nữ 08/08/92 Hà Nội 141.0 3.15 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNE
Trang 2
43 13A4020314 Tr¬ng Thanh Thủy K13KTDNE Nữ 26/06/92 Tỉnh Hải D¬ng 141.0 3.10 Khá
44 13A4020315 Vũ Thị Thu Thủy K13KTDNE Nữ 07/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.98 Khá
45 13A4020316 D¬ng Thị Thúy K13KTDNE Nữ 03/10/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.35 Trung bình
46 13A4020325 Nguyễn Duy Toản K13KTDNE 12/08/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.63 Khá
47 13A4020592 Lê Thị Minh Trang K13KTDNE Nữ 16/01/91 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.78 Khá
48 13A4020332 Ngụy Thị Trang K13KTDNE Nữ 17/01/92 Hà Tĩnh 141.0 2.68 Khá
49 13A4020596 Nguyễn Lê Trang K13KTDNE Nữ 07/07/92 Hà Nội 141.0 2.84 Khá
50 13A4020597 Nguyễn Thị Huyền Trang K13KTDNE Nữ 03/02/92 Tỉnh Tuyên Quang 141.0 3.03 Khá
51 13A4020341 Vũ Thị Trang K13KTDNE Nữ 15/11/92 Hải Hng 141.0 3.28 Giỏi
52 13A4020608 Vũ Thị Tuyết Trinh K13KTDNE Nữ 05/07/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.75 Khá
53 13A4020363 Tr¬ng Mạnh Tuấn K13KTDNE 20/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi
54 13A4020976 Liễu Ngọc Tuyết K13KTDNE Nữ 10/03/91 Lạng S¬n 141.0 2.87 Khá
55 13A4020623 ðinh Thị Hồng Vân K13KTDNE Nữ 04/08/92 Tỉnh Ninh Bình 06 141.0 2.88 Khá
56 13A4020380 Phan Thị Vân K13KTDNE Nữ 11/03/92 Nghệ Tĩnh 141.0 3.42 Giỏi
57 13A4020382 Võ Thị Vân K13KTDNE Nữ 20/06/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.72 Khá
58 13A4020626 Vũ Thanh Vân K13KTDNE Nữ 17/01/92 TP Hải Phòng 141.0 2.68 Khá
59 13A4020392 Phạm Thị Hàm Yên K13KTDNE Nữ 18/11/92 Hải Hng 141.0 3.61 Xuất sắc
60 13A4020397 Nguyễn Thị Xuân Yến K13KTDNE Nữ 20/12/91 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.05 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNG
Trang 1
1 13A4040005 Lâm Thị Hiền Anh K13KTDNG Nữ 13/04/92 Hải Hng 141.0 3.09 Khá
2 13A4020403 Nguyễn Hữu Tuấn Anh K13KTDNG 24/10/92 Tỉnh Hng Yên 141.0 2.04 Trung bình
3 13A4020013 Phạm Thị Thu Anh K13KTDNG Nữ 23/12/91 Hải Hng 141.0 3.75 Xuất sắc
4 13A4020020 Vũ Hùng Anh K13KTDNG 20/10/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.65 Khá
5 13A4020408 Vũ Ngọc Anh K13KTDNG 19/12/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.02 Khá
6 13A4020021 Vũ Thị Ngọc Anh K13KTDNG Nữ 21/12/92 Tỉnh Hải D¬ng 141.0 3.07 Khá
7 13A4020411 Phạm Ngọc Bích K13KTDNG Nữ 18/09/92 Quảng Ninh 141.0 2.75 Khá
8 13A4020032 Phạm Thị Quỳnh Châm K13KTDNG Nữ 07/12/92 TP Hải Phòng 141.0 3.07 Khá
9 13A4020033 Mai Cẩm Chi K13KTDNG Nữ 24/05/91 TP Hà Nội 141.0 3.16 Khá
10 13A4020421 Bùi Thị Dinh K13KTDNG Nữ 10/09/91 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.08 Khá
11 13A4020043 Phạm Thị Dịu K13KTDNG Nữ 07/04/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.19 Khá
12 13A4020046 Nguyễn Thị Dung K13KTDNG Nữ 12/02/92 Tỉnh Lạng S¬n 141.0 2.65 Khá
13 13A4020047 Nguyễn Thị Dung K13KTDNG Nữ 09/02/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.61 Khá
14 13A4020425 Nguyễn Thị Thùy Dung K13KTDNG Nữ 10/11/92 Hà Tây 141.0 2.63 Khá
15 13A4020051 ðặng ðức Dũng K13KTDNG 09/10/92 Tỉnh Lào Cai 141.0 2.19 Trung bình
16 13A4020438 Trần Trọng ðại K13KTDNG 27/08/92 Hng Yên 141.0 2.73 Khá
17 13A4020063 D¬ng Thị Bích ðào K13KTDNG Nữ 19/02/92 Hà Bắc 141.0 3.08 Khá
18 13A4020068 Bùi Ngọc ðức K13KTDNG 15/07/92 Hà Nội 141.0 2.64 Khá
19 13A4020071 Nguyễn Viết ðức K13KTDNG 01/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.54 Khá
20 13A4020077 Nguyễn Châu Giang K13KTDNG Nữ 12/02/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.70 Xuất sắc
21 13A4020448 Nguyễn Trờng Giang K13KTDNG 27/01/92 TP Hà Nội 141.0 2.50 Khá
22 13A4020080 Phạm Thị Thu Giang K13KTDNG Nữ 02/10/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.17 Khá
23 13A4020084 Hoàng Minh Hà K13KTDNG Nữ 24/07/92 Hải Phòng 141.0 2.96 Khá
24 13A4020087 Lê Thị Thanh Hà K13KTDNG Nữ 04/12/92 Nghệ An 141.0 3.01 Khá
25 13A4020091 Nguyễn Thị Thu Hà K13KTDNG Nữ 09/09/91 Tỉnh Hải D¬ng 141.0 3.25 Giỏi
26 13A4020092 Phạm Thị Thu Hà K13KTDNG Nữ 22/02/91 Hải Hng 141.0 3.52 Giỏi
27 13A4020096 Nguyễn Phi Hải K13KTDNG 19/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi
28 13A4020104 Vũ Thị Hạnh K13KTDNG Nữ 21/04/92 TP Hải Phòng 141.0 3.10 Khá
29 13A4020468 Bùi Trung Hiếu K13KTDNG 26/12/92 Tỉnh Hng Yên 141.0 2.64 Khá
30 13A4020126 ðinh Thị Hoa K13KTDNG Nữ 26/08/92 Nam Hà 141.0 3.61 Xuất sắc
31 13A4020472 Vũ Mai Hoa K13KTDNG Nữ 04/07/92 TP Hà Nội 141.0 2.58 Khá
32 13A4020475 Nguyễn Thị Hoài K13KTDNG Nữ 16/04/90 Vĩnh Phú 141.0 2.73 Khá
33 13A4020139 Lê Khắc Hổ K13KTDNG 15/12/92 Hà Tây 141.0 2.77 Khá
34 13A4030151 Hoàng ðình Huy K13KTDNG 12/08/92 Hải Phòng 141.0 2.70 Khá
35 13A4020153 ðỗ Thu Huyền K13KTDNG Nữ 02/03/92 Hng Yên 141.0 3.05 Khá
36 13A4020177 Phạm ðức Khánh K13KTDNG 01/03/92 TP Hà Nội 141.0 2.66 Khá
37 13A4020183 Hoàng Thị Hà Linh K13KTDNG Nữ 16/03/92 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 3.17 Khá
38 13A4020187 Nguyễn Khánh Linh K13KTDNG Nữ 14/06/92 Tỉnh Thừa Thiên-Huế 141.0 3.30 Giỏi
39 13A4020524 Nguyễn Thị Ngọc Mai K13KTDNG Nữ 16/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.64 Khá
40 13A4020209 Lu Ngọc Mạnh K13KTDNG 08/08/91 Tỉnh Hng Yên 141.0 2.91 Khá
41 13A4020534 Phí Thị Thanh Nga K13KTDNG Nữ 28/06/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.05 Khá
42 13A4020228 Trần Minh Nga K13KTDNG Nữ 19/11/92 Hải Hng 04 141.0 2.78 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNG
Trang 2
43 13A4020977 Lao Thị Nghiệp K13KTDNG Nữ 18/09/91 Lạng S¬n 141.0 2.79 Khá
44 13A4020240 Phạm Thị Ngọc K13KTDNG Nữ 30/05/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.68 Khá
45 13A4020242 Trần Lê Ngọc K13KTDNG Nữ 28/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi
46 13A4020246 Nguyễn Thị ánh Nguyệt K13KTDNG Nữ 21/10/92 Vĩnh Phú 141.0 2.58 Khá
47 13A4020247 Phạm Thị Nguyệt K13KTDNG Nữ 08/12/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.47 Giỏi
48 13A4020262 ðinh Thị Oanh K13KTDNG Nữ 12/08/92 Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi
49 13A4020546 Phạm Thị Ph¬ng K13KTDNG Nữ 02/08/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.61 Khá
50 13A4020548 Trần Minh Phợng K13KTDNG Nữ 22/12/92 TP Hà Nội 141.0 3.07 Khá
51 13A4020284 Lê Thanh S¬n K13KTDNG 02/01/92 TP Hà Nội 141.0 3.09 Khá
52 13A4020560 Lê Hoàng Thạch Thảo K13KTDNG Nữ 19/05/92 TP Hà Nội 141.0 2.61 Khá
53 13A4020313 Nguyễn Thanh Thủy K13KTDNG Nữ 20/07/92 Hà Tây 141.0 3.25 Giỏi
54 13A4020580 Tạ Thị Thúy K13KTDNG Nữ 03/07/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.84 Khá
55 13A4020583 ðinh Thị Mỹ Tiên K13KTDNG Nữ 14/05/91 Hải Hng 141.0 2.92 Khá
56 13A4020589 D¬ng Thu Trang K13KTDNG Nữ 27/03/92 Vĩnh Phú 141.0 2.68 Khá
57 13A4020328 ðàm Lê Quỳnh Trang K13KTDNG Nữ 20/11/91 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.68 Khá
58 13A4020330 ðỗ Thu Trang K13KTDNG Nữ 24/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.12 Khá
59 13A4020593 Lu Thị Huyền Trang K13KTDNG Nữ 29/10/92 Nam Hà 141.0 2.98 Khá
60 13A4020595 Nguyễn ðào Minh Trang K13KTDNG Nữ 14/04/92 Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc
61 13A4020600 Nguyễn Thị Ngọc Trang K13KTDNG Nữ 23/06/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.22 Giỏi
62 13A4020604 Phan Thị Thu Trang K13KTDNG Nữ 09/02/92 Hà Tây 141.0 2.88 Khá
63 13A4020340 Tô Thị Huyền Trang K13KTDNG Nữ 09/12/90 TP Hà Nội 141.0 2.96 Khá
64 13A4020342 Ngô Thị Huyền Trân K13KTDNG Nữ 11/02/92 Hà Bắc 141.0 2.84 Khá
65 13A4020347 Ngô Ngân Trờng K13KTDNG 21/08/92 Nam Hà 141.0 2.96 Khá
66 13A4020355 Cao Mạnh Tuấn K13KTDNG 17/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.05 Khá
67 13A4020610 Lê Anh Tuấn K13KTDNG 02/11/92 TP Hà Nội 141.0 2.95 Khá
68 13A4020611 Phạm Mạnh Tuấn K13KTDNG 11/06/92 TP Hà Nội 141.0 3.17 Khá
69 13A4020615 ðồng Thanh Tùng K13KTDNG 01/10/92 Hải Hng 141.0 2.38 Trung bình
70 13A4020366 Nguyễn Thanh Tùng K13KTDNG 29/12/92 TP Hà Nội 141.0 3.54 Giỏi
71 13A4020618 Nguyễn Thanh Tùng K13KTDNG 31/01/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.59 Khá
72 13A4020630 ðào Thị Yến K13KTDNG Nữ 21/12/92 Tỉnh Hà Giang 141.0 3.23 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNH
Trang 1
1 13A4020004 ðỗ Thị Vân Anh K13KTDNH Nữ 02/10/92 Hải Hng 141.0 3.33 Giỏi
2 13A4020005 ðỗ Việt Anh K13KTDNH 02/09/92 Vĩnh Phú 141.0 2.50 Khá
3 13A4020007 Nguyễn Ngọc Anh K13KTDNH 19/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.42 Trung bình
4 13A4020008 Nguyễn Thị Hồng Anh K13KTDNH Nữ 17/07/92 Hà Bắc 141.0 2.57 Khá
5 13A4020014 Phạm Thị Tú Anh K13KTDNH Nữ 08/11/92 Lai Châu 141.0 2.82 Khá
6 13A4020018 Tạ Thục Anh K13KTDNH Nữ 09/07/92 TP Hà Nội 141.0 2.71 Khá
7 13A4020028 Lê Gia Bình K13KTDNH 16/12/92 TP Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi
8 13A4020031 Nguyễn Thị Ph¬ng Châm K13KTDNH Nữ 28/05/91 TP Hà Nội 141.0 2.59 Khá
9 13A4020422 Trần Thị Dinh K13KTDNH Nữ 05/11/92 Tỉnh Hải D¬ng 141.0 3.10 Khá
10 13A4020055 Nguyễn Văn Duyệt K13KTDNH 29/08/92 Tỉnh Hải D¬ng 141.0 2.71 Khá
11 13A4020061 Vũ Thùy D¬ng K13KTDNH Nữ 08/08/91 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi
12 13A4020062 Khổng Văn ðại K13KTDNH 15/05/92 Vĩnh Phú 141.0 2.59 Khá
13 13A4020064 ðặng Thị Anh ðào K13KTDNH Nữ 29/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.49 Giỏi
14 13A4020066 Trần Văn ðiệp K13KTDNH 22/09/92 Tỉnh Ninh Bình 141.0 2.63 Khá
15 13A4020069 Kiều Anh ðức K13KTDNH 24/07/91 Hà Nội 141.0 2.54 Khá
16 13A4020082 Cù Thị Việt Hà K13KTDNH Nữ 25/09/92 Vĩnh Phú 141.0 2.63 Khá
17 13A4020090 Nguyễn Thị Hà K13KTDNH Nữ 11/11/92 Nam Hà 141.0 3.09 Khá
18 13A4020453 Vũ Thị Thu Hà K13KTDNH Nữ 03/05/92 Tỉnh Quảng Ninh 141.0 3.08 Khá
19 13A4020094 ðinh Thanh Hải K13KTDNH 16/10/92 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi
20 13A4020099 Tr¬ng Thị Hồng Hải K13KTDNH Nữ 18/07/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.28 Giỏi
21 13A4020102 Lê Thị Hạnh K13KTDNH Nữ 15/07/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.62 Khá
22 13A4020114 Nguyễn Thị Thúy Hằng K13KTDNH Nữ 16/09/92 Hải Hng 141.0 3.39 Giỏi
23 13A4020117 Vũ Thị Minh Hằng K13KTDNH Nữ 05/05/92 TP Hải Phòng 141.0 2.34 Trung bình
24 13A4030139 Nguyễn Thị Hòa K13KTDNH Nữ 23/11/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.86 Khá
25 13A4020477 Nguyễn Huy Hoàng K13KTDNH 28/08/92 Hải Phòng 141.0 2.64 Khá
26 13A4020978 Bùi Thị Hồng K13KTDNH Nữ 25/07/91 Cao Bằng 141.0 2.87 Khá
27 13A4020146 Phạm Thị Huế K13KTDNH Nữ 25/09/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi
28 13A4020154 Hoàng Ph¬ng Huyền K13KTDNH Nữ 11/07/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.45 Giỏi
29 13A4020485 Lê Thị Huyền K13KTDNH Nữ 28/04/91 Nam Hà 141.0 2.59 Khá
30 13A4020491 Hà Thị Thanh H¬ng K13KTDNH Nữ 28/08/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 3.00 Khá
31 13A4020497 Vũ Thị Hờng K13KTDNH Nữ 23/09/91 Hải Hng 141.0 2.84 Khá
32 13A4020507 Hà Diệu Linh K13KTDNH Nữ 29/11/91 TP Hà Nội 06 141.0 2.75 Khá
33 13A4020185 Lê Thị Linh K13KTDNH Nữ 27/12/92 Tỉnh Thanh Hóa 01 141.0 2.56 Khá
34 13A4020198 Cao Hải Long K13KTDNH 28/03/91 Hải Hng 141.0 2.68 Khá
35 13A4020523 Võ Thảo Ly K13KTDNH Nữ 07/03/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.75 Khá
36 13A4020257 Nguyễn Hồng Nhung K13KTDNH Nữ 14/06/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.70 Khá
37 13A4030243 Ngô Kiều Oanh K13KTDNH Nữ 10/12/91 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 3.03 Khá
38 13A4020542 Trần Thị Thúy Oanh K13KTDNH Nữ 14/04/92 Vĩnh Phú 141.0 2.92 Khá
39 13A4020275 ðào Duy Quân K13KTDNH 22/11/92 Hà Tây 141.0 2.92 Khá
40 13A4020277 Nguyễn Tài Quân K13KTDNH 23/10/92 Hà Tây 141.0 2.98 Khá
41 13A4020550 Nguyễn Nhật Quỳnh K13KTDNH Nữ 24/04/92 Hà Bắc 141.0 2.68 Khá
42 13A4020554 Ngô Hà S¬n K13KTDNH 10/04/91 TP Hà Nội 141.0 2.62 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNH
Trang 2
43 13A4020556 Bùi Thị Tâm K13KTDNH Nữ 29/07/92 TP Hà Nội 141.0 2.52 Khá
44 13A4020294 V¬ng Tiến Thành K13KTDNH 24/08/92 TP Hà Nội 141.0 2.78 Khá
45 13A4020567 Nguyễn Thị Thịnh K13KTDNH Nữ 09/08/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.31 Giỏi
46 13A4020569 Ngô Thị Th¬m K13KTDNH Nữ 12/12/92 Ninh Bình 141.0 3.51 Giỏi
47 13A4020578 Nguyễn Thị Thúy K13KTDNH Nữ 21/09/92 Hải Hng 141.0 2.54 Khá
48 13A4020323 Nguyễn Thị Thờng K13KTDNH Nữ 10/12/91 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 3.22 Giỏi
49 13A4020336 Nguyễn Thị Huyền Trang K13KTDNH Nữ 07/07/91 TP Hà Nội 141.0 2.73 Khá
50 13A4020599 Nguyễn Thị Linh Trang K13KTDNH Nữ 23/05/92 Hà Nam 141.0 3.25 Giỏi
51 13A4020605 Trần Thị Trang K13KTDNH Nữ 09/03/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 3.00 Khá
52 13A4020344 Nguyễn Quang Trung K13KTDNH 12/06/92 TP Hà Nội 141.0 2.68 Khá
53 13A4020345 Phùng Ngọc Trung K13KTDNH 04/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.68 Khá
54 13A4020358 Nguyễn ðình Tuấn K13KTDNH 16/11/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.50 Khá
55 13A4020613 Bùi Xuân Tùng K13KTDNH 22/06/92 Hải Hng 141.0 2.82 Khá
56 13A4020368 Trần Duy Tùng K13KTDNH 27/08/92 Hà Bắc 141.0 2.54 Khá
57 13A4020370 ðỗ Thị Tuyền K13KTDNH Nữ 22/08/91 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.27 Trung bình
58 13A4020374 Phạm Thị Khánh Uyên K13KTDNH Nữ 09/07/91 Nghệ Tĩnh 141.0 2.68 Khá
59 13A4020628 Phùng Quang Vũ K13KTDNH 05/11/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.10 Khá
60 13A4020391 Trần Thanh Xuân K13KTDNH Nữ 12/03/92 TP Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi
61 13A4020395 ðỗ Thị Hải Yến K13KTDNH Nữ 11/04/92 Thái Bình 141.0 3.54 Giỏi
62 13A4020632 Nguyễn Thị Hải Yến K13KTDNH Nữ 30/08/92 TP Hải Phòng 141.0 2.68 Khá
63 13A4020399 Phạm Thị Hoàng Yến K13KTDNH Nữ 29/09/92 Vĩnh Phú 141.0 2.79 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNI
Trang 1
1 13A4020706 Bùi Thị Ph¬ng Anh K13KTDNI Nữ 12/08/92 TP Hà Nội 141.0 3.02 Khá
2 13A4040009 Trịnh Phạm Ngọc Anh K13KTDNI Nữ 13/07/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.00 Khá
3 13A4030008 Hà Ngọc ánh K13KTDNI Nữ 04/08/92 Hà Bắc 141.0 2.58 Khá
4 13A4020717 Nguyễn Gia Cờng K13KTDNI 11/10/92 Hà Nội 141.0 2.86 Khá
5 13A4020708 Nguyễn Quốc Cờng K13KTDNI 06/05/92 Hà Bắc 141.0 2.09 Trung bình
6 13A4020041 Nguyễn Thị Diệu K13KTDNI Nữ 20/10/92 Tỉnh Hà Tĩnh 141.0 2.86 Khá
7 13A4030011 Trịnh Hạnh Dung K13KTDNI Nữ 11/12/92 TP Hà Nội 141.0 3.12 Khá
8 13A4020707 Lê ðại D¬ng K13KTDNI 29/10/92 Thanh Hóa 141.0 2.52 Khá
9 13A4020702 Trần Tuấn D¬ng K13KTDNI 02/07/92 Quảng Ninh 141.0 2.70 Khá
10 13A4020093 Võ Thị Thu Hà K13KTDNI Nữ 20/04/92 Nghệ An 141.0 2.64 Khá
11 13A4020455 Bùi Hoàng Hải K13KTDNI 28/07/92 Hải Hng 141.0 2.50 Khá
12 13A4020712 Nguyễn Thu Hạnh K13KTDNI Nữ 02/12/91 TP Hà Nội 141.0 2.58 Khá
13 13A4020110 Nguyễn Thị Hằng K13KTDNI Nữ 20/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.96 Khá
14 13A4020461 Phạm Lê Diễm Hằng K13KTDNI Nữ 10/05/92 TP Hà Nội 141.0 2.84 Khá
15 13A4020467 Trần Thị Thu Hiền K13KTDNI Nữ 24/09/92 Hải Hng 141.0 2.82 Khá
16 13A4020122 Hoàng Thị Hiệp K13KTDNI Nữ 20/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.75 Khá
17 13A4020124 Nguyễn Công Hiếu K13KTDNI 21/11/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.58 Khá
18 13A4020979 Triệu Thị Hiếu K13KTDNI Nữ 20/11/91 Tuyên Quang 141.0 2.56 Khá
19 13A4020127 ðinh Thị Ph¬ng Hoa K13KTDNI Nữ 20/07/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.92 Khá
20 13A4020131 Lê Thị Hòa K13KTDNI Nữ 02/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.52 Khá
21 13A4020474 Ngô Thị Bích Hòa K13KTDNI Nữ 26/05/92 TP Hải Phòng 141.0 3.18 Khá
22 13A4020132 Bành Thị Hoài K13KTDNI Nữ 02/09/92 Nghệ An 141.0 2.57 Khá
23 13A4030232 Cao Thị Huyền K13KTDNI Nữ 25/02/92 Thanh Hóa 141.0 2.26 Trung bình
24 13A4020157 Nguyễn Thị Huyền K13KTDNI Nữ 10/01/92 Vĩnh Phú 141.0 2.79 Khá
25 13A4020158 Nguyễn Thị Huyền K13KTDNI Nữ 28/11/90 Hà Bắc 141.0 2.71 Khá
26 13A4030154 Phạm Thu Huyền K13KTDNI Nữ 10/03/92 Hải D¬ng 141.0 2.68 Khá
27 13A4020713 Bùi Thế Hng K13KTDNI 23/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.57 Khá
28 13A4020164 Hoàng Thanh H¬ng K13KTDNI Nữ 29/08/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.96 Khá
29 13A4020175 Phạm Văn Khái K13KTDNI 27/06/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.62 Khá
30 13A4020179 Nguyễn Minh Kính K13KTDNI 22/04/92 Tỉnh Bắc Ninh 141.0 2.38 Trung bình
31 13A4020196 Nguyễn Thị Tố Loan K13KTDNI Nữ 08/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi
32 13A4020714 Trịnh Thị Ph¬ng Loan K13KTDNI Nữ 05/07/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 3.28 Giỏi
33 13A4020202 Nguyễn Trà Ly K13KTDNI Nữ 05/10/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.63 Khá
34 13A4020700 Nguyễn Thị Lý K13KTDNI Nữ 23/01/92 Nam Hà 141.0 3.10 Khá
35 13A4020204 Bùi Tuyết Mai K13KTDNI Nữ 30/07/92 Liên Bang ðức 141.0 2.98 Khá
36 13A4020211 Nguyễn Văn Mạnh K13KTDNI 26/10/92 Hà Bắc 141.0 2.72 Khá
37 13A4020219 Bùi Gia Nam K13KTDNI 13/12/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.82 Khá
38 13A4020221 ðinh Giang Nam K13KTDNI 06/08/91 Tỉnh Thanh Hóa 06 141.0 2.98 Khá
39 13A4020709 Thân Hoàng Thi Nga K13KTDNI Nữ 22/05/92 Hà Bắc 141.0 2.66 Khá
40 13A4020236 Ngô Thị Bích Ngọc K13KTDNI Nữ 14/10/92 Ninh Bình 141.0 2.98 Khá
41 13A4020238 Nguyễn Thị Ngọc K13KTDNI Nữ 04/07/92 Hải D¬ng 141.0 2.19 Trung bình
42 13A4020266 Lê Văn Phong K13KTDNI 15/07/92 Hng Yên 141.0 2.41 Trung bình
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13KTDNI
Trang 2
43 13A4020272 Khúc Thu Ph¬ng K13KTDNI Nữ 31/01/92 TP Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc
44 13A4020276 ðinh Văn Quân K13KTDNI 25/07/92 Tỉnh Hng Yên 141.0 3.03 Khá
45 13A4020280 Phùng Thế Quyết K13KTDNI 22/10/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.62 Khá
46 13A4020283 Nguyễn Hữu Soái K13KTDNI 03/12/91 Tỉnh Hng Yên 141.0 2.55 Khá
47 13A4020287 Trịnh Hùng S¬n K13KTDNI 27/07/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.59 Khá
48 13A4020288 Tr¬ng ðình S¬n K13KTDNI 19/12/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.54 Khá
49 13A4020711 Vũ Thị Tâm K13KTDNI Nữ 26/09/92 Tỉnh Bắc Giang 141.0 2.50 Khá
50 13A4020292 Nguyễn Sỹ Thà K13KTDNI 07/06/91 Thanh Hóa 141.0 2.58 Khá
51 13A4001037 Nguyễn Thị Thanh K13KTDNI Nữ 06/03/92 Tỉnh Vĩnh Phúc 04 141.0 2.64 Khá
52 13A4020701 Nguyễn Thị Thảo K13KTDNI Nữ 19/08/92 Bắc Giang 141.0 2.68 Khá
53 13A4020305 Nghiêm ðức Thắng K13KTDNI 14/01/92 TP Hà Nội 141.0 2.91 Khá
54 13A4020306 Hồ Trung Thông K13KTDNI 05/06/92 Tỉnh Nghệ An 141.0 2.55 Khá
55 13A4030200 Lê Thị Thu K13KTDNI Nữ 20/02/92 Ninh Bình 141.0 2.62 Khá
56 13A4020703 Nguyễn Thị Thu K13KTDNI Nữ 10/09/92 Nam ðịnh 141.0 3.35 Giỏi
57 13A4020321 Nguyễn Thị Th¬ng K13KTDNI Nữ 06/12/92 Lai Châu 141.0 2.82 Khá
58 13A4020324 Nguyễn ðăng Tiến K13KTDNI 04/09/91 Tỉnh Nam ðịnh 06 141.0 2.56 Khá
59 13A4030051 Lê Thị Thu Trang K13KTDNI Nữ 20/12/92 Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi
60 13A4020335 Nguyễn Thị Trang K13KTDNI Nữ 21/10/92 Hải Hng 141.0 2.95 Khá
61 13A4020337 Nguyễn Thị Thu Trang K13KTDNI Nữ 20/04/92 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.17 Trung bình
62 13A4040149 D¬ng Thị Ngọc Trâm K13KTDNI Nữ 04/09/92 Tỉnh Nghệ An 06 141.0 2.78 Khá
63 13A4020343 ðinh Thành Trung K13KTDNI 07/05/92 Tỉnh Hà Tây 141.0 2.71 Khá
64 13A4020705 Hoàng Thị Cẩm Tú K13KTDNI Nữ 22/07/92 Nghệ An 141.0 2.55 Khá
65 13A4020349 Lại Thị Thanh Tú K13KTDNI Nữ 13/04/92 Nam Hà 04 141.0 2.15 Trung bình
66 13A4020361 Nguyễn Thiện Tuấn K13KTDNI 10/04/92 Tỉnh Lạng S¬n 141.0 2.59 Khá
67 13A4020367 Nguyễn Thanh Tùng K13KTDNI 19/06/92 Hải D¬ng 141.0 3.61 Xuất sắc
68 13A4020371 Nguyễn Thị Tuyết K13KTDNI Nữ 18/03/92 Hà Bắc 141.0 2.57 Khá
69 13A4040157 ðặng Thị Thanh Xuân K13KTDNI Nữ 28/01/92 Tỉnh Nam ðịnh 141.0 2.56 Khá
70 13A4020388 Nguyễn Thị Xuân K13KTDNI Nữ 21/10/92 Tỉnh Thanh Hóa 141.0 2.15 Trung bình
71 13A4020710 Ngô Thị Yến K13KTDNI Nữ 07/11/92 Hà Bắc 141.0 3.15 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMA
Trang 1
1 13A4020057 Ninh Thùy D¬ng K13NHTMA Nữ 07/06/92 Hà Nam Ninh 141.0 3.77 Xuất sắc
2 13A4000690 Tô Thùy D¬ng K13NHTMA Nữ 23/02/92 Hà Nội 141.0 4.00 Xuất sắc
3 13A4020134 ðặng Thế Hoan K13NHTMA 12/10/92 Hà Bắc 141.0 3.12 Khá
4 13A4000807 Lê Hà Huy K13NHTMA 04/11/92 Hà Tây 141.0 3.38 Giỏi
5 13A4000813 Nguyễn Ngọc Huyền K13NHTMA Nữ 12/09/91 Hải Hng 141.0 2.56 Khá
6 13A4000856 Nguyễn Văn Lâm K13NHTMA 07/12/92 Vĩnh Phú 141.0 3.15 Khá
7 13A4000859 ðào Thị Liên K13NHTMA Nữ 13/05/92 Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi
8 13A4000874 ðặng Thị Thanh Loan K13NHTMA Nữ 30/11/92 Hải Phòng 141.0 3.44 Giỏi
9 13A4000885 V¬ng Văn Long K13NHTMA 28/03/92 Hà Tây 141.0 3.21 Giỏi
10 13A4000892 Nguyễn Thị Ly K13NHTMA Nữ 12/09/92 Bắc Ninh 141.0 3.38 Giỏi
11 13A4000894 ðinh Thị Lý K13NHTMA Nữ 22/03/92 Thái Bình 141.0 3.22 Giỏi
12 13A4000899 Trần Thanh Mai K13NHTMA Nữ 20/12/92 Hải Hng 141.0 2.79 Khá
13 13A4000900 Nguyễn Hữu Mạnh K13NHTMA 20/11/92 Hà Tây 141.0 2.75 Khá
14 13A4000901 Nguyễn Quốc Mạnh K13NHTMA 10/12/92 Lạng S¬n 01 141.0 2.98 Khá
15 13A4000910 Nguyễn Trọng Minh K13NHTMA 15/12/91 Thanh Hóa 141.0 2.80 Khá
16 13A4000917 Lê Hồng Nam K13NHTMA 24/03/92 Quảng Ninh 141.0 2.64 Khá
17 13A4000928 D¬ng Thị Thảo Nga K13NHTMA Nữ 12/10/92 Nam ðịnh 141.0 3.20 Giỏi
18 13A4000932 Nguyễn Minh Nga K13NHTMA Nữ 16/12/92 Vĩnh Phú 141.0 3.45 Giỏi
19 13A4000944 Bùi Bích Ngọc K13NHTMA Nữ 01/08/92 Thái Nguyên 141.0 3.52 Giỏi
20 13A4000950 Nguyễn Thúy Ngọc K13NHTMA Nữ 23/09/92 Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc
21 13A4000953 Võ Quỳnh Ngọc K13NHTMA Nữ 26/07/92 Phú Thọ 141.0 3.45 Giỏi
22 13A4000956 Vũ Khánh Nguyên K13NHTMA 22/11/92 Hải Hng 141.0 3.10 Khá
23 13A4000966 Nguyễn Thị Hồng Nhung K13NHTMA Nữ 07/02/92 Thanh Hóa 06 141.0 3.35 Giỏi
24 13A4000973 ðoàn Ph¬ng Oanh K13NHTMA Nữ 16/06/92 Hải Hng 141.0 3.23 Giỏi
25 13A4000974 Nghiêm Hà Phong K13NHTMA 27/10/92 Quảng Trị 141.0 3.28 Giỏi
26 13A4000977 Phạm Văn Phúc K13NHTMA 19/01/92 Thái Bình 141.0 3.35 Giỏi
27 13A4000978 Trần ðình Phúc K13NHTMA 25/12/92 Hà Tây 141.0 3.03 Khá
28 13A4000986 Nguyễn Thị Mai Ph¬ng K13NHTMA Nữ 08/03/92 Hà Tây 141.0 3.54 Giỏi
29 13A4000997 Tạ Thúy Phợng K13NHTMA Nữ 05/06/92 Bắc Thái 01 141.0 3.05 Khá
30 13A4000999 Vũ Thị Phợng K13NHTMA Nữ 23/09/91 Nam Hà 141.0 3.22 Giỏi
31 13A4001004 Nguyễn Thế Quang K13NHTMA 11/11/92 Hà Nội 141.0 2.92 Khá
32 13A4001007 ðào Mạnh Quân K13NHTMA 18/06/92 Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi
33 13A4001018 Tr¬ng Thị Nh Quỳnh K13NHTMA Nữ 07/06/92 Thanh Hóa 141.0 3.45 Giỏi
34 13A4001033 Phạm Ngọc Tân K13NHTMA 28/08/92 Thanh Hóa 141.0 2.87 Khá
35 13A4001043 ðào H¬ng Thảo K13NHTMA Nữ 29/02/92 Thái Nguyên 141.0 3.52 Giỏi
36 13A4001050 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo K13NHTMA Nữ 12/12/92 Nam ðịnh 141.0 2.69 Khá
37 13A4001052 Trần Ph¬ng Thảo K13NHTMA Nữ 29/03/92 Hải Hng 141.0 3.03 Khá
38 13A4001053 Vũ Bích Thảo K13NHTMA Nữ 13/02/92 Hải Phòng 141.0 3.49 Giỏi
39 13A4001054 Vũ Thị Thảo K13NHTMA Nữ 04/12/92 Thanh Hóa 141.0 3.24 Giỏi
40 13A4010614 Ưng Sỹ Thắng K13NHTMA 13/09/92 Bắc Ninh 141.0 2.93 Khá
41 13A4001066 Phạm Văn Thoại K13NHTMA 27/08/92 Nam Hà 141.0 3.45 Giỏi
42 13A4001067 Hà Minh Thông K13NHTMA 15/07/92 Hà Nội 141.0 2.93 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMA
Trang 2
43 13A4001070 Bùi Thị Ph¬ng Thu K13NHTMA Nữ 01/03/92 Thái Bình 141.0 2.85 Khá
44 13A4001076 ðào Ph¬ng Thùy K13NHTMA Nữ 05/07/92 Thanh Hóa 141.0 3.56 Giỏi
45 13A4001082 Mai Thị Thủy K13NHTMA Nữ 11/09/92 Thanh Hóa 141.0 3.28 Giỏi
46 13A4001084 Nguyễn Thu Thủy K13NHTMA Nữ 22/10/92 Lạng S¬n 141.0 3.35 Giỏi
47 13A4001087 Vũ Thị Thủy K13NHTMA Nữ 25/06/92 Quảng Ninh 141.0 3.31 Giỏi
48 13A4001088 ðỗ Diệu Thúy K13NHTMA Nữ 11/09/92 Vĩnh Phúc 141.0 2.92 Khá
49 13A4001103 Chu Thị Thu Trang K13NHTMA Nữ 26/08/92 Hà Tây 141.0 3.82 Xuất sắc
50 13A4001111 ðồng Thùy Trang K13NHTMA Nữ 08/01/93 Hà Nội 141.0 3.00 Khá
51 13A4001127 Phạm Thị Thu Trang K13NHTMA Nữ 06/07/92 Hải Hng 141.0 2.68 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMB
Trang 1
1 13A4000616 Nguyễn ðức Anh K13NHTMB 02/10/92 Hải Hng 141.0 2.62 Khá
2 13A4000619 Nguyễn Thị Bảo Anh K13NHTMB Nữ 10/09/92 Thanh Hóa 141.0 3.44 Giỏi
3 13A4000622 Phạm Ngọc Anh K13NHTMB Nữ 21/10/92 Ninh Bình 141.0 3.63 Xuất sắc
4 13A4000626 Trần Vân Anh K13NHTMB Nữ 18/12/92 Hà Tây 141.0 3.02 Khá
5 13A4000632 Lê Thị Bé K13NHTMB Nữ 07/11/92 Thanh Hóa 141.0 3.32 Giỏi
6 13A4000640 Trần Thanh Bình K13NHTMB 29/11/92 Hà Bắc 141.0 2.90 Khá
7 13A4000641 Trần Văn Bình K13NHTMB 27/05/92 Bắc Giang 141.0 3.28 Giỏi
8 13A4000660 ðào Ngọc Cờng K13NHTMB 11/09/92 Thái Bình 141.0 3.38 Giỏi
9 13A4000670 Lê Thị Thu Dung K13NHTMB Nữ 21/05/92 Tuyên Quang 141.0 2.85 Khá
10 13A4000680 Vũ ðức Dũng K13NHTMB 23/03/92 Hải Hng 141.0 3.39 Giỏi
11 13A4000681 ðinh Quốc Duy K13NHTMB 09/05/92 Hải Phòng 141.0 3.44 Giỏi
12 13A4000687 ðỗ Thị Thùy D¬ng K13NHTMB Nữ 25/01/92 Nam Hà 141.0 3.25 Giỏi
13 13A4000691 Trần ðức D¬ng K13NHTMB 01/06/92 Hà Tây 141.0 2.84 Khá
14 13A4000697 Vũ Tuấn ðạt K13NHTMB 31/03/92 Thái Bình 141.0 2.86 Khá
15 13A4000351 ðào Tùng ðức K13NHTMB 05/04/92 Cao Bằng 01 141.0 3.10 Khá
16 13A4000718 Tạ Hải ðờng K13NHTMB 17/09/91 Hà Nội 141.0 2.57 Khá
17 13A4000723 Nguyễn Thị H¬ng Giang K13NHTMB Nữ 12/06/92 Hà Nội 141.0 3.75 Xuất sắc
18 13A4000726 Nguyễn Trần Quỳnh Giao K13NHTMB Nữ 04/03/92 Gia lai 141.0 3.61 Xuất sắc
19 13A4000732 Phạm Minh Hà K13NHTMB Nữ 24/01/92 Hải Phòng 141.0 3.35 Giỏi
20 13A4000737 Hoàng Hải K13NHTMB 29/10/92 Hà Nội 141.0 3.20 Giỏi
21 13A4000740 Bùi Mỹ Hạnh K13NHTMB Nữ 07/07/92 Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi
22 13A4000754 Ngô Thị Thu Hằng K13NHTMB Nữ 15/11/92 Lào Cai 141.0 3.29 Giỏi
23 13A4000759 Nguyễn Thu Hằng K13NHTMB Nữ 28/09/92 Thái Bình 141.0 3.10 Khá
24 13A4000780 Phạm Thị Hoa K13NHTMB Nữ 08/02/92 Hải D¬ng 141.0 3.50 Giỏi
25 13A4000781 Vũ Thị Hoa K13NHTMB Nữ 10/02/92 Hà Tây 06 141.0 3.34 Giỏi
26 13A4000782 ðỗ Thị Thanh Hòa K13NHTMB Nữ 13/10/92 Hà Tây 141.0 3.47 Giỏi
27 13A4000814 Nguyễn Thị Thanh Huyền K13NHTMB Nữ 07/12/92 Quảng Ninh 141.0 3.30 Giỏi
28 13A4000817 Trần Thanh Huyền K13NHTMB Nữ 18/11/92 Thái Bình 141.0 3.28 Giỏi
29 13A4000918 Lê Hồng Nam K13NHTMB 27/12/92 Hà Tĩnh 06 141.0 3.01 Khá
30 13A4000958 Nguyễn Thị Minh Nguyệt K13NHTMB Nữ 19/08/92 Hà Tĩnh 141.0 2.59 Khá
31 13A4000975 Ngô Duy Phú K13NHTMB 09/08/92 Nghệ An 141.0 3.17 Khá
32 13A4000987 Nguyễn Thị Mai Ph¬ng K13NHTMB Nữ 12/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.31 Giỏi
33 13A4001006 Phạm Tuấn Quảng K13NHTMB 12/04/93 Nghệ An 141.0 2.94 Khá
34 13A4001098 Nguyễn Thị Tình K13NHTMB Nữ 22/10/91 Hà Tĩnh 141.0 3.33 Giỏi
35 13A4001110 ðỗ Thị Huyền Trang K13NHTMB Nữ 23/09/92 Hà Nam 141.0 3.09 Khá
36 13A4001130 Trần Thị Thu Trang K13NHTMB Nữ 12/11/91 Nghệ An 141.0 2.82 Khá
37 13A4001138 Trần Ngọc Trung K13NHTMB 06/02/92 Hà Bắc 141.0 2.55 Khá
38 13A4001142 Lê Huy Tú K13NHTMB 10/01/92 Hng Yên 141.0 2.80 Khá
39 13A4001145 Nguyễn Cẩm Tú K13NHTMB Nữ 21/05/92 Hà Nội 06 141.0 3.24 Giỏi
40 13A4001147 Phạm Anh Tú K13NHTMB 08/09/92 Hà Tĩnh 141.0 2.73 Khá
41 13A4001161 Nguyễn Thanh Tùng K13NHTMB 21/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.65 Xuất sắc
42 13A4001165 Trần Thanh Tùng K13NHTMB 21/03/92 Hà Bắc 06 141.0 2.72 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMB
Trang 2
43 13A4001167 ðinh Thị Vân K13NHTMB Nữ 06/04/92 Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi
44 13A4001169 Nguyễn Thị Thanh Vân K13NHTMB Nữ 12/10/92 Hà Nội 141.0 3.63 Xuất sắc
45 13A4001170 Phạm Ngọc Vân K13NHTMB Nữ 16/08/91 Tuyên Quang 141.0 3.62 Xuất sắc
46 13A4001171 Phạm Thị Hồ Vân K13NHTMB Nữ 06/11/92 Hà Tĩnh 04 141.0 3.34 Giỏi
47 13A4001173 Nguyễn Văn Vệ K13NHTMB 09/07/92 Hòa Bình 01 141.0 2.89 Khá
48 13A4001183 Trần Thị Yến K13NHTMB Nữ 01/04/92 Nam Hà 141.0 3.60 Xuất sắc
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMC
Trang 1
1 13A4000812 Mai Thanh Huyền K13NHTMC Nữ 16/03/92 Ninh Bình 141.0 3.01 Khá
2 13A4000820 Phạm Văn Huỳnh K13NHTMC 09/02/91 Nam Hà 141.0 3.23 Giỏi
3 13A4000824 Phan Thanh Hng K13NHTMC 04/11/92 Quảng Ninh 141.0 3.32 Giỏi
4 13A4000826 Bùi Thu H¬ng K13NHTMC Nữ 14/07/92 Thái Bình 141.0 3.68 Xuất sắc
5 13A4000827 Hà Thị Mai H¬ng K13NHTMC Nữ 13/03/92 Hà Nam Ninh 141.0 3.28 Giỏi
6 13A4000832 Phan Thị Thu H¬ng K13NHTMC Nữ 04/06/92 Nam Hà 141.0 3.52 Giỏi
7 13A4000833 Tiến Thị H¬ng K13NHTMC Nữ 16/08/92 Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi
8 13A4000841 Bùi Duy Khôi K13NHTMC 22/10/92 Nam Hà 141.0 3.21 Giỏi
9 13A4000844 Nguyễn Sỹ Kiêm K13NHTMC 02/10/92 Hng Yên 141.0 3.31 Giỏi
10 13A4000857 Nguyễn Khắc Lân K13NHTMC 14/12/92 Hà Bắc 141.0 2.86 Khá
11 13A4001916 Lê Nhật Linh K13NHTMC 26/10/92 Hà Nam 141.0 2.85 Khá
12 13A4000867 Nguyễn Thúy Linh K13NHTMC Nữ 05/07/92 Hà Tây 141.0 3.18 Khá
13 13A4000877 Nguyễn Thị Ngọc Loan K13NHTMC Nữ 20/08/92 Hà Bắc 141.0 3.51 Giỏi
14 13A4000886 Chu Văn Lợi K13NHTMC 08/12/92 Hà Bắc 141.0 2.63 Khá
15 13A4000895 Hoàng Thị Lý K13NHTMC Nữ 30/08/92 Kon Tum 141.0 3.38 Giỏi
16 13A4000905 Hoàng Thị Mi K13NHTMC Nữ 02/02/92 Thái Bình 141.0 3.32 Giỏi
17 13A4000912 Nguyễn Thị Mùi K13NHTMC Nữ 25/02/92 Bắc Ninh 141.0 2.93 Khá
18 13A4000915 Hoàng Hải Nam K13NHTMC 13/09/92 Hà Nội 141.0 3.18 Khá
19 13A4000919 Ngô Giang Nam K13NHTMC 30/06/92 Vĩnh Phú 141.0 3.40 Giỏi
20 13A4000923 Nguyễn Văn Nam K13NHTMC 05/06/92 Hng Yên 141.0 3.09 Khá
21 13A4000933 Nguyễn Thị Hằng Nga K13NHTMC Nữ 12/12/92 Bắc Giang 06 141.0 3.12 Khá
22 13A4000951 Trần Thị Minh Ngọc K13NHTMC Nữ 15/04/92 Hà Bắc 141.0 3.38 Giỏi
23 13A4000954 Vũ Thị Ngọc K13NHTMC Nữ 03/11/92 Ninh Bình 141.0 2.78 Khá
24 13A4000962 Nguyễn Xuân Nhu K13NHTMC 28/03/92 Hà Bắc 141.0 2.91 Khá
25 13A4000968 Nguyễn Thị Huyền Nhung K13NHTMC Nữ 12/11/92 Hải Phòng 141.0 2.14 Trung bình
26 13A4000969 Phạm Thị Hồng Nhung K13NHTMC Nữ 20/06/92 Thái Bình 141.0 3.68 Xuất sắc
27 13A4000976 Nguyễn Văn Phú K13NHTMC 21/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.47 Giỏi
28 13A4000983 Nguyễn Nam Ph¬ng K13NHTMC 15/01/92 Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá
29 13A4000998 Trần Minh Phợng K13NHTMC Nữ 01/10/92 Nam Hà 141.0 3.55 Giỏi
30 13A4001000 Nguyễn Trung Quản K13NHTMC 22/02/92 Hà Nam Ninh 141.0 2.96 Khá
31 13A4001001 Lê Minh Quang K13NHTMC 12/01/91 Hải Phòng 06 141.0 2.54 Khá
32 13A4001005 Nguyễn Văn Quang K13NHTMC 17/12/92 Nam Hà 06 141.0 3.06 Khá
33 13A4001012 ðào Viết Quý K13NHTMC 23/08/92 Bắc Ninh 141.0 2.73 Khá
34 13A4001017 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh K13NHTMC Nữ 09/05/92 Nam Hà 141.0 2.68 Khá
35 13A4001019 Nguyễn Anh S¬n K13NHTMC 10/10/92 Hà Tây 141.0 2.87 Khá
36 13A4001023 Bùi Thị Thanh Tâm K13NHTMC Nữ 27/11/92 Thanh Hóa 01 141.0 3.52 Giỏi
37 13A4001025 Mai Công Tâm K13NHTMC 08/10/91 Quảng Bình 141.0 2.65 Khá
38 13A4001035 Vũ Thị Thái K13NHTMC Nữ 12/03/92 Thái Bình 141.0 3.56 Giỏi
39 13A4001036 Nguyễn ðăng Thanh K13NHTMC 19/06/92 Vĩnh Phúc 141.0 2.89 Khá
40 13A4001044 ðoàn Thị Bích Thảo K13NHTMC Nữ 09/03/92 Hải Phòng 06 141.0 3.39 Giỏi
41 13A4001047 Lê Ph¬ng Thảo K13NHTMC Nữ 20/05/92 Thanh Hóa 141.0 3.09 Khá
42 13A4001060 ðỗ Anh Thế K13NHTMC 13/12/92 Hà Nội 141.0 2.92 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMC
Trang 2
43 13A4001068 Bùi Thị Thu K13NHTMC Nữ 08/05/92 Thái Bình 141.0 2.77 Khá
44 13A4001075 Nguyễn Chí Thuận K13NHTMC 24/07/92 Hng Yên 141.0 3.05 Khá
45 13A4001080 ðoàn Thị Thủy K13NHTMC Nữ 07/02/92 Hng Yên 141.0 3.53 Giỏi
46 13A4001090 Nguyễn Trang Th K13NHTMC Nữ 16/10/92 Vĩnh Phú 141.0 2.78 Khá
47 13A4001115 Lê Thị H¬ng Trang K13NHTMC Nữ 28/11/92 Hải Phòng 141.0 3.03 Khá
48 13A4001128 Phạm Thùy Trang K13NHTMC Nữ 22/09/92 Quảng Ninh 141.0 3.28 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMD
Trang 1
1 13A4000606 ðinh Thùy Anh K13NHTMD Nữ 20/08/92 Hòa Bình 141.0 3.39 Giỏi
2 13A4000608 Lê ðức Anh K13NHTMD 27/07/92 Hà Nội 141.0 2.78 Khá
3 13A4000613 Ngô Quốc Anh K13NHTMD 29/07/92 Hải Phòng 141.0 3.42 Giỏi
4 13A4000614 Ngô Thị Ngọc Anh K13NHTMD Nữ 21/08/92 Hà Bắc 141.0 3.69 Xuất sắc
5 13A4000618 Nguyễn Quỳnh Anh K13NHTMD Nữ 02/06/92 Hà Nội 141.0 3.56 Giỏi
6 13A4000634 Kiều Ngọc Bích K13NHTMD Nữ 17/06/92 Yên Bái 141.0 3.40 Giỏi
7 13A4000636 Trần Văn Biên K13NHTMD 30/03/92 Nam Hà 141.0 2.85 Khá
8 13A4001914 Siphomthaviboun Billy K13NHTMD Nữ 12/04/91 Lào 04 141.0 2.02 Trung bình
9 13A4000643 Nguyễn Minh Châu K13NHTMD 02/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.98 Khá
10 13A4000644 Bùi Thị Khánh Chi K13NHTMD Nữ 30/03/92 Nghệ An 01 141.0 2.91 Khá
11 13A4000647 Nguyễn Thị Kim Chi K13NHTMD Nữ 22/10/92 Hà Nội 141.0 3.47 Giỏi
12 13A4000657 Bùi Minh C¬ng K13NHTMD 14/05/92 Hà Tây 141.0 2.75 Khá
13 13A4000659 Bùi ðình Cờng K13NHTMD 14/05/92 Quảng Ninh 141.0 2.04 Trung bình
14 13A4000661 ðinh Quang Cờng K13NHTMD 19/04/92 Hà Tĩnh 141.0 2.54 Khá
15 13A4000678 Nguyễn Tiến Dũng K13NHTMD 02/03/92 Hng Yên 141.0 2.63 Khá
16 13A4000682 Nguyễn Anh Duy K13NHTMD 27/10/92 Hà Tây 141.0 2.96 Khá
17 13A4000700 Nguyễn Minh ðiền K13NHTMD 17/08/92 Hải Phòng 141.0 2.55 Khá
18 13A4000702 Phạm Thị Ngọc ðiệp K13NHTMD Nữ 12/12/92 Hà nội 141.0 3.07 Khá
19 13A4000716 Trần Ngọc ðức K13NHTMD 01/10/92 Nghệ An 141.0 2.76 Khá
20 13A4000727 Chu Thị Thu Hà K13NHTMD Nữ 02/09/92 Hải Hng 141.0 3.33 Giỏi
21 13A4000729 Lê Thị Thu Hà K13NHTMD Nữ 01/09/92 Hà Tĩnh 141.0 3.56 Giỏi
22 13A4000734 Vũ Hải Hà K13NHTMD Nữ 23/11/92 Quảng Ninh 141.0 3.31 Giỏi
23 13A4001917 ðinh Văn Hải K13NHTMD 04/09/92 Hà Nam 141.0 2.64 Khá
24 13A4000746 Phan Thị Hồng Hạnh K13NHTMD Nữ 03/05/92 Hà Nội 141.0 3.15 Khá
25 13A4000760 Nguyễn Thu Hằng K13NHTMD Nữ 18/07/92 Hà Nội 141.0 3.21 Giỏi
26 13A4000761 Phạm Thị Hằng K13NHTMD Nữ 22/01/92 Hải Hng 141.0 3.22 Giỏi
27 13A4000767 Tr¬ng Thị Hân K13NHTMD Nữ 19/02/92 Bắc Ninh 141.0 3.24 Giỏi
28 13A4000775 Vũ Quyết Hiểu K13NHTMD 22/06/92 Nam ðịnh 141.0 2.54 Khá
29 13A4000778 Vũ Ngọc Hiếu K13NHTMD 01/10/92 Thái Bình 06 141.0 2.62 Khá
30 13A4000788 Vũ Khải Hoàn K13NHTMD 30/01/92 Thái Bình 141.0 2.71 Khá
31 13A4000816 Phan Thị Thanh Huyền K13NHTMD Nữ 05/11/92 Nghệ An 141.0 3.63 Xuất sắc
32 13A4000822 Lê Quốc Hng K13NHTMD 25/08/92 Cao Bằng 141.0 2.64 Khá
33 13A4000823 Nguyễn Việt Hng K13NHTMD 27/06/92 Hà Nội 141.0 3.02 Khá
34 13A4000825 Vũ Khắc Hng K13NHTMD 17/11/92 Hà Nội 141.0 3.61 Xuất sắc
35 13A4000828 Hoàng Thu H¬ng K13NHTMD Nữ 14/03/92 Hà Tây 141.0 3.19 Khá
36 13A4000868 Phạm Thị Thùy Linh K13NHTMD Nữ 02/09/92 Hà Tĩnh 141.0 3.24 Giỏi
37 13A4001912 Sompasert Phanthavong K13NHTMD Nữ 06/05/92 Lào 04 141.0 2.08 Trung bình
38 13A4001913 Dathiengthong Sengsouvanh K13NHTMD 03/03/92 Lào 04 141.0 2.08 Trung bình
39 13A4001038 Nguyễn Thị Thanh K13NHTMD Nữ 20/12/92 Nghệ An 141.0 3.05 Khá
40 13A4001073 Kiều Thế Thuận K13NHTMD 10/04/92 Hà Tĩnh 141.0 2.60 Khá
41 13A4000498 ðậu Thị Ngọc Trang K13NHTMD Nữ 12/10/92 Hà Nội 06 141.0 3.68 Xuất sắc
42 13A4001109 ðoàn Thị Huyền Trang K13NHTMD Nữ 20/11/92 Nam ðịnh 141.0 3.22 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMD
Trang 2
43 13A4001121 Nguyễn Thị Huyền Trang K13NHTMD Nữ 01/12/92 Hng Yên 141.0 3.56 Giỏi
44 13A4001150 Phùng Khánh Tuân K13NHTMD 20/05/92 Nghệ An 141.0 2.75 Khá
45 13A4001152 ðinh Văn Tuấn K13NHTMD 16/06/92 Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi
46 13A4001154 Nguyễn Minh Tuấn K13NHTMD 22/01/92 Nam ðịnh 141.0 3.38 Giỏi
47 13A4001155 Tăng Ngọc Tuấn K13NHTMD 29/08/92 Hải Hng 141.0 2.66 Khá
48 13A4001158 Lê Thanh Tùng K13NHTMD 07/11/92 Nam Hà 141.0 3.60 Xuất sắc
49 13A4001166 Bùi Thị Hạnh Vân K13NHTMD Nữ 06/03/92 Bắc Ninh 141.0 3.81 Xuất sắc
50 13A4001168 Nguyễn Thanh Vân K13NHTMD 05/09/92 Vĩnh Phú 141.0 2.99 Khá
51 13A4001185 Trịnh Thị Hải Yến K13NHTMD Nữ 19/08/92 Thanh Hóa 141.0 3.22 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTME
Trang 1
1 13A4000829 Nguyễn Thị Thu H¬ng K13NHTME Nữ 05/01/92 Hải D¬ng 141.0 3.52 Giỏi
2 13A4000834 Trần Thu H¬ng K13NHTME Nữ 28/11/92 Vĩnh Phú 141.0 3.25 Giỏi
3 13A4000835 Vũ Thị H¬ng K13NHTME Nữ 17/01/92 Nam Hà 141.0 3.44 Giỏi
4 13A4000837 Bùi Thị Hờng K13NHTME Nữ 28/08/92 Hải Hng 141.0 3.40 Giỏi
5 13A4000839 Vũ Tuấn Khanh K13NHTME 13/08/92 Hà Nội 141.0 2.62 Khá
6 13A4000845 Vũ Trung Kiên K13NHTME 26/06/92 Ninh Bình 141.0 2.77 Khá
7 13A4000848 Nguyễn Thị Lan K13NHTME Nữ 29/11/92 Bắc Ninh 141.0 2.88 Khá
8 13A4000850 Nguyễn Thị H¬ng Lan K13NHTME Nữ 23/03/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.37 Giỏi
9 13A4000852 Nguyễn Thị Lăng K13NHTME Nữ 27/01/92 Hà Tây 141.0 3.46 Giỏi
10 13A4000854 Nguyễn Huy Việt Lâm K13NHTME 02/09/92 Vĩnh Phúc 141.0 2.50 Khá
11 13A4000855 Nguyễn Tùng Lâm K13NHTME 08/08/92 Hng Yên 141.0 3.00 Khá
12 13A4000858 ðào H¬ng Liên K13NHTME Nữ 05/04/92 Hải Phòng 141.0 3.31 Giỏi
13 13A4000860 Lê Thị Liên K13NHTME Nữ 14/08/92 Hải Phòng 141.0 3.30 Giỏi
14 13A4000861 Phạm Thị Bích Liên K13NHTME Nữ 09/03/92 Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi
15 13A4000863 Hà Nh Linh K13NHTME 07/08/92 Thanh Hóa 141.0 2.86 Khá
16 13A4000873 Bùi Thị Loan K13NHTME Nữ 06/06/92 Thái Bình 141.0 2.78 Khá
17 13A4000889 D¬ng Thùy Ly K13NHTME Nữ 10/10/92 Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi
18 13A4000896 Nguyễn Thị Lý K13NHTME Nữ 15/03/92 Hng Yên 141.0 3.44 Giỏi
19 13A4000909 Nguyễn Ngọc Minh K13NHTME 27/09/92 Hồng Kông 141.0 2.75 Khá
20 13A4000914 ðỗ Giang Nam K13NHTME 09/09/92 Hải Hng 141.0 3.22 Giỏi
21 13A4000922 Nguyễn Thành Nam K13NHTME 03/03/92 Hà Nam 141.0 3.37 Giỏi
22 13A4000931 Ngô Thị Nga K13NHTME Nữ 15/09/92 Bắc Giang 141.0 3.70 Xuất sắc
23 13A4000937 Lãnh Thị Ngân K13NHTME Nữ 04/03/92 Bắc Giang 01 141.0 3.65 Xuất sắc
24 13A4000939 Trần Thị Ngân K13NHTME Nữ 19/01/92 Hà Nam Ninh 141.0 3.38 Giỏi
25 13A4000941 ðặng Duy Nghĩa K13NHTME 16/12/92 Hải Phòng 141.0 3.10 Khá
26 13A4000945 Bùi Thị Bích Ngọc K13NHTME Nữ 08/06/92 Quảng Ninh 141.0 3.70 Xuất sắc
27 13A4000946 Lê Thị Ngọc K13NHTME Nữ 13/05/92 Thanh Hóa 141.0 2.78 Khá
28 13A4000947 L¬ng Hồng Ngọc K13NHTME Nữ 22/07/92 Lạng S¬n 01 141.0 2.78 Khá
29 13A4000959 Nguyễn Quốc Ngự K13NHTME 28/08/92 Hà Bắc 06 141.0 2.35 Trung bình
30 13A4000961 Trần H¬ng Nhi K13NHTME Nữ 31/07/92 Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc
31 13A4000979 D¬ng Hà Mai Ph¬ng K13NHTME Nữ 17/04/92 Hà Tây 141.0 3.12 Khá
32 13A4000980 D¬ng Thị Ph¬ng K13NHTME Nữ 07/01/93 Hà Nội 141.0 2.98 Khá
33 13A4000990 Trần Tuyết Ph¬ng K13NHTME Nữ 16/09/92 Hải Hng 141.0 3.86 Xuất sắc
34 13A4000994 Vũ Thị Ph¬ng K13NHTME Nữ 04/08/92 Hà Nội 141.0 3.84 Xuất sắc
35 13A4001026 Nguyễn ðăng Tâm K13NHTME 12/11/92 Hà Tây 141.0 3.15 Khá
36 13A4001027 Phạm Thị Thanh Tâm K13NHTME Nữ 12/03/93 Hà Tây 141.0 3.15 Khá
37 13A4001039 ðinh Quang Thành K13NHTME 21/04/92 Hà Tây 141.0 2.42 Trung bình
38 13A4001049 Nguyễn Thị H¬ng Thảo K13NHTME Nữ 04/05/92 Hải Hng 141.0 3.33 Giỏi
39 13A4001056 Hoàng Trần Thắng K13NHTME 29/02/92 Hà Tây 141.0 3.00 Khá
40 13A4001062 Trần ðức Thế K13NHTME 15/06/92 Nam Hà 141.0 2.35 Trung bình
41 13A4001071 Phạm Thị Thu K13NHTME Nữ 12/01/92 Hng Yên 141.0 3.68 Xuất sắc
42 13A4001078 Hoàng Thị Thùy K13NHTME Nữ 22/01/92 Hng Yên 141.0 3.33 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTME
Trang 2
43 13A4001089 Trọng Thị Thúy K13NHTME Nữ 06/07/92 Hà Tây 141.0 3.19 Khá
44 13A4001092 Nguyễn Thị Th¬ng K13NHTME Nữ 02/01/92 Hà Tây 141.0 2.78 Khá
45 13A4001094 Nguyễn Thủy Tiên K13NHTME Nữ 31/12/92 Hà Tây 141.0 3.84 Xuất sắc
46 13A4001097 Mỵ Trung Tín K13NHTME 01/09/92 Thanh Hóa 141.0 3.12 Khá
47 13A4001101 Bùi Công Toản K13NHTME 17/07/92 Thái Bình 141.0 2.74 Khá
48 13A4001106 ðào Quỳnh Trang K13NHTME Nữ 01/10/92 Hà Tây 141.0 3.54 Giỏi
49 13A4001124 Nguyễn Thu Trang K13NHTME Nữ 06/01/92 Hà Nội 06 141.0 3.74 Xuất sắc
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMG
Trang 1
1 13A4000601 Kh¬ng Hải An K13NHTMG Nữ 28/05/92 Khánh Hòa 141.0 2.72 Khá
2 13A4000604 Bùi Thị Tú Anh K13NHTMG Nữ 12/07/92 Nghệ An 141.0 3.72 Xuất sắc
3 13A4000609 Lê Quang Anh K13NHTMG 03/08/92 Phú Thọ 141.0 3.39 Giỏi
4 13A4000620 Nguyễn Tuấn Anh K13NHTMG 25/08/92 Ninh Bình 141.0 2.52 Khá
5 13A4000630 Nguyễn Trọng ánh K13NHTMG 26/04/92 Thanh Hóa 141.0 3.65 Xuất sắc
6 13A4000635 Phạm Thị Ngọc Bích K13NHTMG Nữ 09/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.35 Giỏi
7 13A4000638 Nghiêm Thị Bình K13NHTMG Nữ 29/10/92 Hà Bắc 141.0 3.40 Giỏi
8 13A4000639 Tô Thanh Bình K13NHTMG 07/09/92 Thái Bình 141.0 2.68 Khá
9 13A4000646 Nguyễn Hà Chi K13NHTMG Nữ 10/05/92 Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi
10 13A4000652 Nguyễn Gia Chuyên K13NHTMG 10/12/92 ðăk Lăk 141.0 3.02 Khá
11 13A4000667 Ngọc Văn Dinh K13NHTMG 19/04/92 Thanh Hóa 141.0 3.38 Giỏi
12 13A4000669 D¬ng Thị Thanh Dung K13NHTMG Nữ 06/06/92 Bắc Giang 141.0 3.61 Xuất sắc
13 13A4000671 Nguyễn Thị Dung K13NHTMG Nữ 17/05/92 Lào Cai 141.0 3.47 Giỏi
14 13A4000673 Nguyễn Thị Mỹ Dung K13NHTMG Nữ 25/01/92 ðăk Lăk 141.0 2.53 Khá
15 13A4000675 Duy ðức Dũng K13NHTMG 20/09/92 Hà Nội 141.0 3.53 Giỏi
16 13A4000686 ðào Cảnh D¬ng K13NHTMG 07/05/92 Hà Nội 06 141.0 3.65 Xuất sắc
17 13A4000688 Ngô Hải D¬ng K13NHTMG 22/12/92 Hà Nam 141.0 3.45 Giỏi
18 13A4000689 Nguyễn Việt D¬ng K13NHTMG 07/08/92 Hà Bắc 141.0 3.52 Giỏi
19 13A4000706 Bùi Văn ðồng K13NHTMG 30/03/92 Vĩnh Phú 06 141.0 3.02 Khá
20 13A4000712 Nguyễn Trung ðức K13NHTMG 14/04/92 Hải Phòng 141.0 2.62 Khá
21 13A4000719 Vũ Hồng Gấm K13NHTMG Nữ 01/05/92 Nam Hà 141.0 3.40 Giỏi
22 13A4000724 Nguyễn Vũ Hoàng Giang K13NHTMG 16/06/92 Hà Tĩnh 141.0 2.68 Khá
23 13A4000731 Nguyễn Thị Thu Hà K13NHTMG Nữ 03/09/92 Hải Phòng 141.0 3.58 Giỏi
24 13A4000741 Cao Hoàng Hạnh K13NHTMG Nữ 10/05/92 Hà Nội 141.0 3.65 Xuất sắc
25 13A4000742 ðinh Thị Hạnh K13NHTMG Nữ 10/03/92 Hà Tĩnh 141.0 3.31 Giỏi
26 13A4000753 Lê Thị Thu Hằng K13NHTMG Nữ 07/08/92 Hà Tây 141.0 3.52 Giỏi
27 13A4000755 Nguyễn Thị Hằng K13NHTMG Nữ 27/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.53 Giỏi
28 13A4000756 Nguyễn Thị Hằng K13NHTMG Nữ 04/12/92 Vĩnh Phú 141.0 3.52 Giỏi
29 13A4000766 ðào Thị Ngọc Hân K13NHTMG Nữ 04/11/92 Hà Nội 141.0 3.19 Khá
30 13A4000779 Phạm Chu Hiệu K13NHTMG 14/05/92 Thái Bình 141.0 2.59 Khá
31 13A4000783 L¬ng Thị Hòa K13NHTMG Nữ 22/12/92 Nam Hà 141.0 3.33 Giỏi
32 13A4000792 Nguyễn Tuấn Hoàng K13NHTMG 09/07/92 Hà Nội 141.0 3.10 Khá
33 13A4000815 Nguyễn Thị Thanh Huyền K13NHTMG Nữ 17/11/92 Hà Tĩnh 141.0 3.52 Giỏi
34 13A4000865 Nguyễn Thị Thùy Linh K13NHTMG Nữ 29/08/92 Hà Tĩnh 141.0 3.68 Xuất sắc
35 13A4000911 Nguyễn Văn Minh K13NHTMG 20/10/90 Hà Tĩnh 141.0 2.92 Khá
36 13A4000984 Nguyễn Thị Ph¬ng K13NHTMG Nữ 20/05/92 Nghệ An 06 141.0 3.33 Giỏi
37 13A4001046 Hồ Thị Thảo K13NHTMG Nữ 08/09/92 Nghệ An 141.0 3.58 Giỏi
38 13A4001059 Phạm Nguyễn Quang Thân K13NHTMG 25/03/92 Nghệ An 141.0 2.82 Khá
39 13A4001085 Nguyễn Thu Thủy K13NHTMG Nữ 23/10/91 Gia Lai 141.0 3.65 Xuất sắc
40 13A4001102 Cao Thị Huyền Trang K13NHTMG Nữ 15/09/92 Nam Hà 141.0 3.65 Xuất sắc
41 13A4001113 Lê Nh Trang K13NHTMG Nữ 23/05/92 Hải Phòng 141.0 3.38 Giỏi
42 13A4001114 Lê Thị Trang K13NHTMG Nữ 21/12/92 Thanh Hóa 141.0 3.24 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMG
Trang 2
43 13A4001118 Nguyễn ðài Trang K13NHTMG Nữ 17/07/92 Thanh Hóa 141.0 3.02 Khá
44 13A4001120 Nguyễn Linh Trang K13NHTMG Nữ 26/11/92 Nghệ An 141.0 2.85 Khá
45 13A4001123 Nguyễn Thị Thu Trang K13NHTMG Nữ 20/11/92 Vĩnh Phú 141.0 3.56 Giỏi
46 13A4001133 ðào Văn Trọng K13NHTMG 22/08/92 Hà Tây 141.0 2.98 Khá
47 13A4001146 Nguyễn Quang Tú K13NHTMG 22/08/92 Hải Hng 141.0 3.17 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMH
Trang 1
1 13A4000790 Hồ ðình Hoàng K13NHTMH 07/10/92 Hải Hng 141.0 2.95 Khá
2 13A4000791 Nguyễn Thái Minh Hoàng K13NHTMH 20/07/92 Quảng Ninh 141.0 2.73 Khá
3 13A4000794 ðỗ Bích Hồng K13NHTMH Nữ 30/12/92 Hà Bắc 141.0 2.69 Khá
4 13A4000799 Nguyễn Thị Huế K13NHTMH Nữ 28/04/92 Hà Bắc 141.0 3.23 Giỏi
5 13A4000801 Vũ Thị Thanh Huệ K13NHTMH Nữ 14/11/92 Yên Bái 141.0 3.58 Giỏi
6 13A4000802 Lê Văn Hùng K13NHTMH 12/10/92 Thanh Hóa 141.0 3.19 Khá
7 13A4000803 Nguyễn Xuân Hùng K13NHTMH 05/01/92 Hải Hng 141.0 3.06 Khá
8 13A4000804 Phạm Văn Hùng K13NHTMH 08/04/92 Thanh Hóa 141.0 2.52 Khá
9 13A4000810 D¬ng Thị Th¬ng Huyền K13NHTMH Nữ 22/02/92 Thái Nguyên 141.0 3.70 Xuất sắc
10 13A4000819 Nghiêm Sỹ Huỳnh K13NHTMH 17/08/92 Hà Nội 141.0 2.97 Khá
11 13A4000842 ðỗ Khuê K13NHTMH 08/11/92 Hà Nội 141.0 2.46 Trung bình
12 13A4000846 Nguyễn Thanh Lam K13NHTMH Nữ 01/05/92 Bắc Giang 141.0 3.21 Giỏi
13 13A4000849 Nguyễn Thị Hoàng Lan K13NHTMH Nữ 17/03/92 Hải Hng 141.0 3.10 Khá
14 13A4000864 Hoàng Thùy Linh K13NHTMH Nữ 29/09/92 Hng Yên 141.0 3.51 Giỏi
15 13A4000869 Phạm Thị Thùy Linh K13NHTMH Nữ 22/10/91 Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi
16 13A4000871 Vũ Thị Thùy Linh K13NHTMH Nữ 06/03/92 Hải Phòng 141.0 2.73 Khá
17 13A4000872 Trần Thị Lĩnh K13NHTMH Nữ 09/01/92 Thái Bình 141.0 3.51 Giỏi
18 13A4000879 Nguyễn Hoàng Long K13NHTMH 04/07/92 Hà Nội 141.0 2.57 Khá
19 13A4000881 Nguyễn Văn Long K13NHTMH 28/11/92 Hòa Bình 141.0 2.62 Khá
20 13A4000897 Phạm Thị Lý K13NHTMH Nữ 29/01/92 Hà Tây 141.0 3.63 Xuất sắc
21 13A4000902 Phạm ðức Mạnh K13NHTMH 07/09/92 Hải Phòng 141.0 2.17 Trung bình
22 13A4000903 Ngô Thị Hồng Mến K13NHTMH Nữ 28/12/92 Nam Hà 141.0 3.51 Giỏi
23 13A4000907 Hồ Quang Minh K13NHTMH 04/08/92 Hà Bắc 141.0 2.68 Khá
24 13A4000916 Lê Hoàng Nam K13NHTMH 13/12/92 Hà Nội 141.0 2.94 Khá
25 13A4000924 Phạm Hữu Nam K13NHTMH 04/08/92 Vĩnh Phú 141.0 2.95 Khá
26 13A4000957 ðỗ Thị Minh Nguyệt K13NHTMH Nữ 10/12/92 Hải Hng 141.0 3.31 Giỏi
27 13A4000960 Nguyễn Thị Thanh Nhã K13NHTMH Nữ 01/08/92 Vĩnh Phú 141.0 3.28 Giỏi
28 13A4000964 Nguyễn Thị Nhung K13NHTMH Nữ 26/06/92 Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi
29 13A4000972 Trần Diệu Ninh K13NHTMH Nữ 26/07/92 Yên Bái 141.0 3.26 Giỏi
30 13A4000982 Nguyễn Minh Ph¬ng K13NHTMH 01/06/92 Hà Bắc 141.0 3.28 Giỏi
31 13A4000985 Nguyễn Thị Lan Ph¬ng K13NHTMH Nữ 22/10/92 Hà Bắc 141.0 3.22 Giỏi
32 13A4000988 Nguyễn Thị Minh Ph¬ng K13NHTMH Nữ 26/12/92 Thái Nguyên 01 141.0 3.60 Xuất sắc
33 13A4000991 Triệu Thị Minh Ph¬ng K13NHTMH Nữ 25/12/92 Tuyên Quang 01 141.0 3.62 Xuất sắc
34 13A4000996 Phan Thị Phợng K13NHTMH Nữ 01/11/91 Thái Bình 141.0 3.02 Khá
35 13A4001008 ðoàn Hùng Quân K13NHTMH 10/06/92 Hà Nội 141.0 3.03 Khá
36 13A4001014 Bùi Văn Quyến K13NHTMH 23/02/92 Hải Hng 141.0 2.53 Khá
37 13A4001016 Nguyễn Thị Nh Quỳnh K13NHTMH Nữ 04/04/93 Thái Bình 141.0 3.06 Khá
38 13A4001032 Ngô Ngọc Tân K13NHTMH 16/11/91 Lai Châu 141.0 3.42 Giỏi
39 13A4001048 Nguyễn Thị Thảo K13NHTMH Nữ 11/10/92 Thanh Hóa 141.0 3.31 Giỏi
40 13A4001061 Phạm Tân Thế K13NHTMH 09/02/92 Thái Bình 06 141.0 3.55 Giỏi
41 13A4001065 Bùi Công Thoại K13NHTMH 09/12/92 Hải Hng 141.0 3.08 Khá
42 13A4001069 Bùi Thị Minh Thu K13NHTMH Nữ 01/07/92 Hà Tây 141.0 3.58 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMH
Trang 2
43 13A4001074 Lê Thị Thuận K13NHTMH Nữ 14/07/92 Hà nội 141.0 3.70 Xuất sắc
44 13A4001081 Lu Thị Thu Thủy K13NHTMH Nữ 01/10/92 Hải D¬ng 141.0 2.94 Khá
45 13A4001108 ðinh Thu Trang K13NHTMH Nữ 25/01/92 Ninh Bình 06 141.0 3.03 Khá
46 13A4001116 Lê Thu Trang K13NHTMH Nữ 24/10/92 Ninh Bình 141.0 3.38 Giỏi
47 13A4001135 Hoàng Thế Trung K13NHTMH 21/02/92 Lạng S¬n 01 141.0 2.93 Khá
48 13A4001139 Nguyễn Văn Trờng K13NHTMH 03/11/92 Hải Hng 141.0 2.94 Khá
49 13A4001144 Nguyễn Anh Tú K13NHTMH 20/07/92 Vĩnh Phú 141.0 3.42 Giỏi
50 13A4001159 Lu Thanh Tùng K13NHTMH 05/08/92 Bắc Ninh 141.0 3.63 Xuất sắc
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMI
Trang 1
1 13A4000605 ðào Thị Mai Anh K13NHTMI Nữ 12/09/92 Hà Bắc 141.0 3.34 Giỏi
2 13A4000607 Hoàng Tuấn Anh K13NHTMI 24/08/92 Hải Phòng 141.0 3.25 Giỏi
3 13A4000610 Lê Thị Lan Anh K13NHTMI Nữ 07/04/92 Thái Bình 141.0 3.25 Giỏi
4 13A4000612 Mai Hồng Anh K13NHTMI Nữ 07/07/92 Bắc Thái 141.0 3.55 Giỏi
5 13A4000625 Trần Hồng Anh K13NHTMI Nữ 21/07/92 Thái Bình 141.0 3.58 Giỏi
6 13A4000629 Nguyễn ðức ánh K13NHTMI 23/03/92 Bắc Ninh 141.0 2.73 Khá
7 13A4000645 Nghiêm Thị Chi K13NHTMI Nữ 18/08/91 Hà Tây 141.0 3.45 Giỏi
8 13A4000649 ðặng Quốc Chiến K13NHTMI 27/07/92 Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi
9 13A4000650 Phạm Viết Chính K13NHTMI 20/04/92 Thanh Hóa 141.0 2.56 Khá
10 13A4000651 Nguyễn Bỉnh Chung K13NHTMI 21/10/92 Hải Phòng 141.0 2.95 Khá
11 13A4000654 Nguyễn Trung Công K13NHTMI 22/01/92 Nam Hà 141.0 2.98 Khá
12 13A4000658 ðinh Văn C¬ng K13NHTMI 05/01/92 Nam ðịnh 141.0 3.26 Giỏi
13 13A4000662 Ngô Văn Cờng K13NHTMI 20/10/92 Hà Nội 141.0 3.30 Giỏi
14 13A4000666 Trần Tuấn Cờng K13NHTMI 14/05/92 Nghệ An 141.0 3.23 Giỏi
15 13A4000668 Nguyễn Hồng Doan K13NHTMI Nữ 15/12/92 Hà Tây 141.0 3.05 Khá
16 13A4000672 Nguyễn Thị Dung K13NHTMI Nữ 24/12/92 Hà Bắc 141.0 3.42 Giỏi
17 13A4000676 ðỗ Văn Dũng K13NHTMI 28/11/92 Thanh Hóa 141.0 2.54 Khá
18 13A4000677 Nguyễn Anh Dũng K13NHTMI 15/04/92 Vĩnh Phúc 141.0 2.83 Khá
19 13A4000683 Tô Ngọc Duy K13NHTMI 05/08/92 Thái Bình 141.0 3.17 Khá
20 13A4000692 Nguyễn Minh ðạo K13NHTMI 27/10/92 Thái Bình 141.0 2.91 Khá
21 13A4000695 Trần Tất ðạt K13NHTMI 14/11/92 Thanh Hóa 141.0 2.98 Khá
22 13A4000699 Hoàng Thị ðiểm K13NHTMI Nữ 11/04/92 Hà Nội 141.0 3.45 Giỏi
23 13A4000701 ðoàn Thị ðiệp K13NHTMI Nữ 19/07/92 Hải Hng 141.0 2.98 Khá
24 13A4000714 Phạm Trung ðức K13NHTMI 12/10/91 Quảng Ninh 141.0 2.93 Khá
25 13A4000721 Lê Thị H¬ng Giang K13NHTMI Nữ 06/10/92 Hà Tây 141.0 3.31 Giỏi
26 13A4000730 Nguyễn Hoàng Hà K13NHTMI 21/05/92 Hà Tây 141.0 3.21 Giỏi
27 13A4000735 Hà Thanh Hải K13NHTMI 23/01/92 Hải D¬ng 141.0 2.89 Khá
28 13A4000736 Hà Xuân Hải K13NHTMI 04/01/92 Thanh Hóa 141.0 2.61 Khá
29 13A4000738 Nguyễn Bá Hải K13NHTMI 18/11/92 Hà Bắc 141.0 2.81 Khá
30 13A4000748 Trần Thị Mỹ Hạnh K13NHTMI Nữ 03/02/92 Thái Bình 141.0 2.74 Khá
31 13A4000751 Lê Ngọc Diễm Hằng K13NHTMI Nữ 22/11/92 Yên Bái 141.0 2.85 Khá
32 13A4000764 Vũ Minh Hằng K13NHTMI Nữ 23/10/91 Hà Nội 141.0 2.65 Khá
33 13A4000772 Nguyễn Thị Hiền K13NHTMI Nữ 12/08/92 Thái Bình 06 141.0 3.17 Khá
34 13A4000774 Trần Thu Hiền K13NHTMI Nữ 27/10/92 Hòa Bình 141.0 3.23 Giỏi
35 13A4000776 Hoàng Văn Hiếu K13NHTMI 26/09/92 Liên Xô 01 141.0 2.98 Khá
36 13A4000777 Phạm Minh Hiếu K13NHTMI 21/01/91 Hải Phòng 141.0 3.00 Khá
37 13A4000784 Ngụy Văn Hòa K13NHTMI 05/08/92 Nam Hà 141.0 3.05 Khá
38 13A4000789 ðồng Minh Hoàng K13NHTMI 25/02/92 Hà Bắc 141.0 2.83 Khá
39 13A4000796 Tr¬ng Thị Hồng K13NHTMI Nữ 11/01/92 Hà Tây 141.0 3.12 Khá
40 13A4000798 Trịnh Thị Huê K13NHTMI Nữ 07/07/92 Thanh Hóa 141.0 3.07 Khá
41 13A4000938 Phạm Thị Ngân K13NHTMI Nữ 10/08/91 Hà Tĩnh 141.0 3.22 Giỏi
42 13A4001024 Bùi Thị Thanh Tâm K13NHTMI Nữ 09/05/92 Nghệ An 141.0 3.26 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMI
Trang 2
43 13A4001058 Nguyễn Hữu Thân K13NHTMI 27/07/92 Nghệ An 141.0 3.70 Xuất sắc
44 13A4001072 Nguyễn Tiến Thuần K13NHTMI 24/12/92 Hà Tĩnh 141.0 3.35 Giỏi
45 13A4001107 ðặng Thị Thu Trang K13NHTMI Nữ 17/04/92 Nghệ An 06 141.0 3.25 Giỏi
46 13A4001122 Nguyễn Thị Mai Trang K13NHTMI Nữ 29/12/92 Nghệ An 141.0 3.24 Giỏi
47 13A4000516 Nguyễn Hoàng Tùng K13NHTMI 01/10/92 Hà Nội 141.0 2.94 Khá
48 13A4001160 Nguyễn Minh Tùng K13NHTMI 16/08/92 Thái Nguyên 141.0 3.12 Khá
49 13A4001162 Ninh Công Tùng K13NHTMI 12/11/92 Nam Hà 141.0 3.17 Khá
50 13A4001177 ðỗ Thị Xuân K13NHTMI Nữ 25/01/92 Hà Tây 141.0 3.12 Khá
51 13A4001178 Phùng Thị Xuyên K13NHTMI Nữ 26/02/92 Thanh Hóa 141.0 3.47 Giỏi
52 13A4001179 ðặng Thị Hải Yến K13NHTMI Nữ 09/05/92 Ninh Bình 141.0 3.35 Giỏi
53 13A4001181 Nguyễn Hải Yến K13NHTMI Nữ 23/12/92 Hà Tây 141.0 3.58 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMK
Trang 1
1 13A4000340 Nguyễn Hàn Duy K13NHTMK 22/09/92 Hà Nội 141.0 2.79 Khá
2 13A4000836 Vũ Thu H¬ng K13NHTMK Nữ 24/12/92 Hà Nam 141.0 3.65 Xuất sắc
3 13A4000838 Nguyễn Thị Thu Hờng K13NHTMK Nữ 13/07/92 Quảng Ninh 141.0 3.03 Khá
4 13A4000847 Lê Thị Lan K13NHTMK Nữ 08/11/92 Hà Nội 141.0 2.79 Khá
5 13A4000851 Nguyễn Thị Mai Lan K13NHTMK Nữ 02/07/91 Bắc Giang 141.0 3.35 Giỏi
6 13A4000853 Ngô Tùng Lâm K13NHTMK 04/01/91 Hà Nội 141.0 2.68 Khá
7 13A4000890 ðỗ Thị Cam Ly K13NHTMK Nữ 02/01/92 Hng Yên 141.0 3.15 Khá
8 13A4000893 Phạm Thị Ngọc Ly K13NHTMK Nữ 29/05/92 Hà Nội 141.0 3.08 Khá
9 13A4000898 Lê Thị H¬ng Mai K13NHTMK Nữ 10/10/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.54 Giỏi
10 13A4000908 Lê Quang Minh K13NHTMK 09/08/92 Thái Bình 141.0 2.88 Khá
11 13A4000921 Nguyễn Minh Nam K13NHTMK 28/12/92 Thanh Hóa 141.0 2.35 Trung bình
12 13A4000925 Trần Hoài Nam K13NHTMK 09/04/92 Bắc Thái 141.0 3.09 Khá
13 13A4000929 ðỗ Thị Nga K13NHTMK Nữ 01/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.83 Khá
14 13A4000930 Lê Thị Nga K13NHTMK Nữ 03/01/92 Vĩnh Phú 141.0 3.23 Giỏi
15 13A4000936 Nguyễn Thị Ngà K13NHTMK Nữ 26/08/92 Hải Hng 141.0 3.30 Giỏi
16 13A4000943 Trần ðại Nghĩa K13NHTMK 30/08/92 Nam Hà 141.0 2.82 Khá
17 13A4000948 Nguyễn Minh Ngọc K13NHTMK Nữ 19/03/92 Lai Châu 141.0 3.35 Giỏi
18 13A4000949 Nguyễn Thị Ngọc K13NHTMK Nữ 03/12/92 Thanh Hóa 141.0 3.35 Giỏi
19 13A4000952 Trịnh Thị Bích Ngọc K13NHTMK Nữ 24/10/92 Nam Hà 141.0 2.78 Khá
20 13A4000967 Nguyễn Thị Hồng Nhung K13NHTMK Nữ 16/06/92 Hải D¬ng 141.0 3.45 Giỏi
21 13A4000445 Nguyễn Hồng Oanh K13NHTMK Nữ 05/12/92 Hải D¬ng 141.0 3.62 Xuất sắc
22 13A4001904 Souksamay Phomvilay K13NHTMK 14/02/93 Lào 04 141.0 2.10 Trung bình
23 13A4000981 Mẫn Thị Bích Ph¬ng K13NHTMK Nữ 30/08/92 Hà Bắc 141.0 3.17 Khá
24 13A4000989 Nguyễn Thị Minh Ph¬ng K13NHTMK Nữ 21/07/92 Hải Hng 141.0 2.67 Khá
25 13A4000992 Tr¬ng Thị Ph¬ng K13NHTMK Nữ 14/01/92 Hải D¬ng 141.0 3.22 Giỏi
26 13A4000993 Vũ Mai Ph¬ng K13NHTMK Nữ 13/04/92 Nam ðịnh 141.0 3.56 Giỏi
27 13A4001002 Nguyễn Minh Quang K13NHTMK 13/09/92 Thái Bình 141.0 2.70 Khá
28 13A4001003 Nguyễn Nhật Quang K13NHTMK 25/06/92 Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi
29 13A4001020 Nguyễn Ngọc S¬n K13NHTMK 05/11/92 Hải Phòng 141.0 2.92 Khá
30 13A4001029 Trần Thị Tâm K13NHTMK Nữ 01/12/92 Vĩnh Phú 141.0 3.37 Giỏi
31 13A4001031 ðặng Minh Tân K13NHTMK 13/11/92 Thái Bình 141.0 2.82 Khá
32 13A4001034 Vũ Văn Tấn K13NHTMK 25/10/92 Hà Nội 141.0 2.61 Khá
33 13A4001045 ðỗ Thị Thu Thảo K13NHTMK Nữ 02/01/92 Hải Phòng 141.0 3.52 Giỏi
34 13A4001051 Phạm H¬ng Thảo K13NHTMK Nữ 12/02/92 Hải Phòng 141.0 3.54 Giỏi
35 13A4001063 Nguyễn Phú Thiệp K13NHTMK 17/09/92 Hà Tây 141.0 2.31 Trung bình
36 13A4001083 Nguyễn Thị Thủy K13NHTMK Nữ 17/03/92 Bắc Ninh 141.0 3.46 Giỏi
37 13A4001093 Nguyễn Thị Th¬ng K13NHTMK Nữ 02/07/92 Bắc Giang 141.0 3.08 Khá
38 13A4001095 ðinh Văn Tiến K13NHTMK 27/11/91 Hà Nam Ninh 141.0 2.52 Khá
39 13A4001100 Bùi Khánh Toàn K13NHTMK 15/10/92 Thái Bình 141.0 3.28 Giỏi
40 13A4001104 D¬ng Huyền Trang K13NHTMK Nữ 25/02/92 Bắc Giang 141.0 3.45 Giỏi
41 13A4001105 ðào Minh Trang K13NHTMK Nữ 20/12/92 Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi
42 13A4001117 Mai Huyền Trang K13NHTMK Nữ 10/01/92 Lai Châu 141.0 3.56 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMK
Trang 2
43 13A4001125 Phạm An Quỳnh Trang K13NHTMK Nữ 14/07/92 Hải D¬ng 141.0 3.70 Xuất sắc
44 13A4001126 Phạm Thị Kiều Trang K13NHTMK Nữ 29/08/92 Hà Nội 141.0 3.61 Xuất sắc
45 13A4001129 Trần Thị Minh Trang K13NHTMK Nữ 27/08/92 Nam ðịnh 141.0 3.54 Giỏi
46 13A4001131 Nguyễn Ngọc Trâm K13NHTMK Nữ 11/11/92 Hải D¬ng 141.0 3.17 Khá
47 13A4001136 Lê Thành Trung K13NHTMK 19/04/92 Quảng Ninh 141.0 3.10 Khá
48 13A4001140 Nguyễn Xuân Trờng K13NHTMK 16/10/92 Hải Hng 141.0 2.55 Khá
49 13A4001151 Viêm Quốc Tuân K13NHTMK 25/05/92 Bắc Ninh 141.0 3.22 Giỏi
50 13A4001153 Hoàng Minh Tuấn K13NHTMK 04/12/92 Hải Phòng 141.0 2.98 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMM
Trang 1
1 13A4000602 Nguyễn Thị Quỳnh An K13NHTMM Nữ 13/08/92 Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi
2 13A4000603 Trần Mai An K13NHTMM Nữ 23/02/92 Hải Phòng 141.0 3.62 Xuất sắc
3 13A4000611 Lều Thị Ngọc Anh K13NHTMM Nữ 03/04/92 Hải Hng 141.0 3.21 Giỏi
4 13A4000617 Nguyễn Hoàng Anh K13NHTMM 15/02/89 Thanh Hóa 141.0 2.25 Trung bình
5 13A4000623 Phạm Quang Anh K13NHTMM 02/07/92 Hà Nội 141.0 2.78 Khá
6 13A4000624 Phạm Tuấn Anh K13NHTMM 10/09/92 Hải Hng 141.0 3.04 Khá
7 13A4000633 Lê Thị Bến K13NHTMM Nữ 14/01/92 Hng Yên 141.0 3.03 Khá
8 13A4001901 Philaphandeth Buakhao K13NHTMM Nữ 19/08/89 Lào 04 141.0 2.02 Trung bình
9 13A4000642 Nguyễn ðức Cảnh K13NHTMM 15/06/92 Thái Bình 141.0 2.89 Khá
10 13A4000648 Bùi Văn Chiến K13NHTMM 27/07/92 Hải Phòng 141.0 3.52 Giỏi
11 13A4000653 Nguyễn Thành Công K13NHTMM 27/02/92 Thanh Hóa 141.0 2.75 Khá
12 13A4000656 Vũ ðình Công K13NHTMM 18/09/92 Hà Bắc 141.0 2.79 Khá
13 13A4000664 Phạm Mạnh Cờng K13NHTMM 05/05/92 Hải Hng 141.0 3.03 Khá
14 13A4000665 Phùng Nhật Cờng K13NHTMM 02/01/92 Nghệ An 141.0 2.85 Khá
15 13A4000674 Chu ðức Dũng K13NHTMM 20/03/92 Hải Phòng 141.0 3.61 Xuất sắc
16 13A4000684 Giang Thị Duyên K13NHTMM Nữ 21/01/92 Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc
17 13A4000693 Nguyễn ðạt K13NHTMM 21/12/92 Thái Bình 141.0 2.88 Khá
18 13A4000696 Vũ Thành ðạt K13NHTMM 21/06/92 Thái Bình 141.0 3.33 Giỏi
19 13A4000703 Nguyễn Thị ðịnh K13NHTMM Nữ 10/12/92 Nghệ An 06 141.0 3.45 Giỏi
20 13A4000708 Nguyễn Duy ðức K13NHTMM 24/02/92 Bắc Thái 01 141.0 2.45 Trung bình
21 13A4000709 Nguyễn Hoàng ðức K13NHTMM 08/11/92 Hải Hng 141.0 2.58 Khá
22 13A4000720 ðỗ Thị Thùy Giang K13NHTMM Nữ 24/05/92 Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi
23 13A4001909 Hà Chí Giang K13NHTMM 09/09/92 Hà Bắc 141.0 2.54 Khá
24 13A4000725 Trần Hồng Giang K13NHTMM 26/08/92 Hà Tây 141.0 2.66 Khá
25 13A4000733 Thân Văn Hà K13NHTMM 01/10/92 Hà Bắc 141.0 3.38 Giỏi
26 13A4000739 Phùng Thị Thanh Hải K13NHTMM Nữ 23/08/92 Hà Tây 141.0 3.10 Khá
27 13A4000743 Hà Thị Hồng Hạnh K13NHTMM Nữ 10/10/92 Thanh Hóa 141.0 3.38 Giỏi
28 13A4000744 Hoàng Thị Mỹ Hạnh K13NHTMM Nữ 20/12/92 Hà Tĩnh 141.0 3.40 Giỏi
29 13A4000747 Trần Thị Hồng Hạnh K13NHTMM Nữ 02/01/92 Vĩnh Phú 141.0 2.85 Khá
30 13A4000749 Vũ Thị Hồng Hạnh K13NHTMM Nữ 08/10/92 Thanh Hóa 141.0 2.59 Khá
31 13A4000750 Hoàng Nguyệt Hằng K13NHTMM Nữ 12/01/92 Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi
32 13A4000752 Lê Thị Hằng K13NHTMM Nữ 24/02/90 Hà Tĩnh 06 141.0 2.15 Trung bình
33 13A4000762 Phạm Thị Hằng K13NHTMM Nữ 18/10/92 Hải Hng 141.0 3.47 Giỏi
34 13A4000763 Phan Thị Hằng K13NHTMM Nữ 21/02/92 Nghệ An 141.0 2.89 Khá
35 13A4000769 ðặng Thị Thanh Hiền K13NHTMM Nữ 28/05/92 Hà Tây 141.0 3.26 Giỏi
36 13A4000773 Nguyễn Thị Hiền K13NHTMM Nữ 02/12/92 Hải Hng 141.0 3.08 Khá
37 13A4000795 Ngô Thị Hồng K13NHTMM Nữ 28/07/92 Hà Bắc 141.0 3.75 Xuất sắc
38 13A4000808 Mai ðức Huy K13NHTMM 14/12/92 Thái Bình 141.0 2.75 Khá
39 13A4000891 Hoàng Hà Ly Ly K13NHTMM Nữ 26/09/92 Nghệ An 141.0 3.35 Giỏi
40 13A4000926 Nguyễn ðình Năng K13NHTMM 07/05/92 Nghệ An 141.0 3.02 Khá
41 13A4001015 Bùi Thị Quỳnh K13NHTMM Nữ 18/08/91 Nghệ An 141.0 2.73 Khá
42 13A4001902 Douangphachanh Taven K13NHTMM Nữ 25/07/91 Lào 04 141.0 2.02 Trung bình
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13NHTMM
Trang 2
43 13A4001099 Phan Trọng Tĩnh K13NHTMM 25/09/92 Nghệ An 141.0 3.08 Khá
44 13A4001141 Lê Cao Tú K13NHTMM 08/03/92 Hng Yên 141.0 2.50 Khá
45 13A4001148 Phạm Ngọc Tú K13NHTMM 10/05/92 Hà Tĩnh 141.0 2.65 Khá
46 13A4001156 Bùi Mạnh Tùng K13NHTMM 28/08/92 Hải Hng 141.0 2.68 Khá
47 13A4001157 ðinh Thanh Tùng K13NHTMM 03/06/92 Hà S¬n Bình 141.0 2.66 Khá
48 13A4001172 Trần Thúy Vân K13NHTMM Nữ 01/10/92 Hà Nội 141.0 3.65 Xuất sắc
49 13A4001174 Nguyễn Phú Tiến Vinh K13NHTMM 07/02/92 Bắc Thái 01 141.0 3.10 Khá
50 13A4001176 Hoàng Quốc Vũ K13NHTMM 31/07/92 Hải Phòng 141.0 3.12 Khá
51 13A4001184 Trần Thị Hoàng Yến K13NHTMM Nữ 13/11/92 Hà Tĩnh 141.0 3.42 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13QTDNA
Trang 1
1 13A4030101 Nguyễn Xuân An K13QTDNA 02/07/92 Hà Nội 140.0 2.72 Khá
2 13A4030102 Trần Thị An K13QTDNA Nữ 30/09/92 Nghệ An 140.0 2.74 Khá
3 13A4030103 Lê Thị Hoàng Anh K13QTDNA Nữ 25/01/92 Thanh Hóa 140.0 3.26 Giỏi
4 13A4030221 Trịnh Lan Anh K13QTDNA Nữ 17/04/92 Thanh Hóa 140.0 2.74 Khá
5 13A4030112 ðặng Mạnh Cờng K13QTDNA 28/02/92 Thanh Hóa 06 140.0 2.44 Trung bình
6 13A4030115 Hoàng Thị Kim Dung K13QTDNA Nữ 26/10/92 Thái Bình 140.0 3.00 Khá
7 13A4030118 Phạm Tuấn Dũng K13QTDNA 29/05/92 Hà Giang 140.0 2.86 Khá
8 13A4030122 Nguyễn Thị ðào K13QTDNA Nữ 09/11/92 Nam Hà 06 140.0 3.05 Khá
9 13A4030124 Phùng Thế ðạt K13QTDNA 31/08/91 Bắc Thái 140.0 2.81 Khá
10 13A4030126 Phạm Duy ðức K13QTDNA 26/12/92 Nam Hà 140.0 3.02 Khá
11 13A4030127 Hoàng Ngân Hà K13QTDNA Nữ 27/07/92 Hải Phòng 140.0 3.07 Khá
12 13A4030130 Tr¬ng Thị Hạnh K13QTDNA Nữ 05/09/92 ðăk Lăk 140.0 2.74 Khá
13 13A4030132 Trần Thu Hằng K13QTDNA Nữ 14/09/92 Hà Tây 140.0 2.81 Khá
14 13A4030134 Trần Thị Thu Hiền K13QTDNA Nữ 04/09/92 Nam Hà 140.0 3.07 Khá
15 13A4030137 Hồ Hạnh Hoa K13QTDNA Nữ 24/12/92 Hà Bắc 140.0 3.47 Giỏi
16 13A4030138 Nguyễn Thị Tú Hoa K13QTDNA Nữ 20/12/92 Nghệ An 140.0 2.84 Khá
17 13A4030144 Vũ Xuân Hoàng K13QTDNA 16/09/89 Thái Bình 140.0 2.12 Trung bình
18 13A4030145 Nguyễn Duy Học K13QTDNA 30/09/91 Thái Bình 140.0 2.47 Trung bình
19 13A4020138 Phùng Thái Học K13QTDNA 22/02/92 Ninh Bình 06 140.0 2.53 Khá
20 13A4030146 Lê Thị Bích Hồng K13QTDNA Nữ 12/09/92 Hải Phòng 140.0 3.74 Xuất sắc
21 13A4030148 Nguyễn Văn Huệ K13QTDNA 20/03/92 Hà Tây 140.0 2.63 Khá
22 13A4030150 Trịnh Thị Huệ K13QTDNA Nữ 29/10/91 Thái Bình 140.0 2.79 Khá
23 13A4030153 Nguyễn Thanh Huyền K13QTDNA Nữ 11/05/92 Lạng S¬n 01 140.0 2.63 Khá
24 13A4030156 Vũ Quốc Hng K13QTDNA 19/08/92 Hà Nội 140.0 2.91 Khá
25 13A4030157 Lê Thị Mai H¬ng K13QTDNA Nữ 28/11/92 Hà Tây 140.0 3.26 Giỏi
26 13A4030161 Phạm Trung Kiên K13QTDNA 05/04/92 Vĩnh Phú 140.0 2.65 Khá
27 13A4030163 Nguyễn Thị Kim Liên K13QTDNA Nữ 18/12/92 Yên Bái 06 140.0 2.67 Khá
28 13A4030165 Hoàng Hà Linh K13QTDNA 08/12/92 Hà Bắc 140.0 2.95 Khá
29 13A4030167 Lê Hoàng Linh K13QTDNA Nữ 10/01/91 Hà Nội 140.0 2.72 Khá
30 13A4030171 Phan Thị Thanh Loan K13QTDNA Nữ 25/04/90 Hải Phòng 06 140.0 2.95 Khá
31 13A4030172 D¬ng Thành Long K13QTDNA 26/09/92 Yên Bái 140.0 2.74 Khá
32 13A4030175 Nguyễn Tuấn Long K13QTDNA 16/11/92 Hà Nội 140.0 2.60 Khá
33 13A4030178 Lê Na K13QTDNA Nữ 09/07/92 Thanh Hóa 140.0 2.84 Khá
34 13A4030179 Hoàng Thị Nga K13QTDNA Nữ 03/04/92 Nghệ An 140.0 3.16 Khá
35 13A4030180 Nguyễn Thị Nga K13QTDNA Nữ 10/12/91 Bắc Ninh 140.0 2.40 Trung bình
36 13A4030183 Lê Thị Hồng Nhung K13QTDNA Nữ 30/08/92 Hà Nam 140.0 3.42 Giỏi
37 13A4030185 Nguyễn Thị Hồng Nhung K13QTDNA Nữ 28/03/92 Hà Nội 140.0 2.84 Khá
38 13A4030186 Vũ Thị N¬ng K13QTDNA Nữ 20/09/92 Nam ðịnh 140.0 2.60 Khá
39 13A4030187 Nguyễn Thị Hiền Ph¬ng K13QTDNA Nữ 04/03/92 Lào Cai 140.0 2.98 Khá
40 13A4030248 Nguyễn Thị Th¬ng K13QTDNA Nữ 23/04/92 Nghệ An 140.0 3.44 Giỏi
41 13A4030210 L¬ng Huyền Trang K13QTDNA Nữ 11/02/91 Thái Nguyên 140.0 2.77 Khá
42 13A4030254 Mai Ngọc Yến K13QTDNA Nữ 09/11/92 Thanh Hóa 140.0 3.26 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13QTDNB
Trang 1
1 13A4030106 Phạm Thị Vân Anh K13QTDNB Nữ 02/11/92 Ninh Bình 140.0 2.93 Khá
2 13A4030108 Trần Văn Chuyền K13QTDNB 06/11/92 Nam ðịnh 140.0 2.72 Khá
3 13A4030110 Phạm Thành Công K13QTDNB 25/08/92 Thái Bình 140.0 2.51 Khá
4 13A4030226 Phạm Minh Cờng K13QTDNB 14/09/92 Hải Hng 140.0 2.60 Khá
5 13A4030116 Nguyễn Thị Kim Dung K13QTDNB Nữ 20/02/92 Vĩnh Phú 140.0 3.02 Khá
6 13A4030117 ðoàn Văn Dũng K13QTDNB 13/01/92 Hà Nam Ninh 140.0 2.79 Khá
7 13A4030120 Nguyễn Thành D¬ng K13QTDNB 06/02/92 Hà Nội 140.0 2.51 Khá
8 13A4030125 Nguyễn Chí ðức K13QTDNB 19/01/92 Hà Nội 140.0 2.72 Khá
9 13A4030129 Thái Thanh Hải K13QTDNB Nữ 12/12/92 Bắc Ninh 140.0 3.14 Khá
10 13A4030131 Nguyễn Thị Hảo K13QTDNB Nữ 04/09/92 Nam ðịnh 140.0 3.47 Giỏi
11 13A4030133 Phan Thị Thu Hiền K13QTDNB Nữ 28/09/92 Hà Bắc 140.0 3.37 Giỏi
12 13A4030135 Lê Mạnh Hiệp K13QTDNB 26/04/92 Hải Phòng 140.0 2.33 Trung bình
13 13A4030136 Nguyễn ðức Hiếu K13QTDNB 01/11/91 Thái Bình 140.0 2.56 Khá
14 13A4030229 Phan Thị Hoa K13QTDNB Nữ 03/01/92 Nghệ An 140.0 3.26 Giỏi
15 13A4030140 Trần Thị Thu Hòa K13QTDNB Nữ 22/08/92 Nam ðịnh 140.0 2.95 Khá
16 13A4030142 ðàm Công Hoàn K13QTDNB 29/06/92 Hà Bắc 140.0 2.67 Khá
17 13A4030231 Phạm ðình Hoàng K13QTDNB 14/08/92 Hà Nội 140.0 2.00 Trung bình
18 13A4030147 Nguyễn Thị Huệ K13QTDNB Nữ 25/11/92 Quảng Ninh 01 140.0 3.16 Khá
19 13A4030149 Phí Thị Kim Huệ K13QTDNB Nữ 03/06/91 Thái Bình 140.0 2.79 Khá
20 13A4030233 Hà Thanh Huyền K13QTDNB Nữ 02/11/92 Thanh Hóa 140.0 2.88 Khá
21 13A4030155 Trần Thị Thu Huyền K13QTDNB Nữ 27/11/92 Ninh Bình 140.0 3.16 Khá
22 13A4030166 Hoàng Thị Linh K13QTDNB Nữ 13/10/92 Nam Hà 140.0 3.26 Giỏi
23 13A4030168 Nguyễn Thị Thùy Linh K13QTDNB Nữ 03/05/92 Hà Tĩnh 140.0 2.81 Khá
24 13A4030170 Phạm ðỗ Nhật Linh K13QTDNB 11/08/92 CHLB ðức 140.0 3.37 Giỏi
25 13A4030174 Nguyễn Hoàng Long K13QTDNB 22/06/91 Nghệ An 140.0 2.44 Trung bình
26 13A4030240 Mai Thị Mai K13QTDNB Nữ 03/10/92 Thanh Hóa 140.0 2.65 Khá
27 13A4030182 Phạm Thị Nguyệt K13QTDNB Nữ 10/08/92 Ninh Bình 140.0 3.21 Giỏi
28 13A4030184 Nguyễn Thị Nhung K13QTDNB Nữ 30/07/91 Vĩnh Phú 140.0 3.37 Giỏi
29 13A4030190 ðàm Ngọc Quỳnh K13QTDNB Nữ 30/12/92 Bắc Thái 140.0 2.67 Khá
30 13A4040107 Nguyễn Thúy Quỳnh K13QTDNB Nữ 22/02/91 Hà Nội 140.0 2.91 Khá
31 13A4030192 Nguyễn Công S¬n K13QTDNB 09/02/92 Hà Nội 140.0 2.47 Trung bình
32 13A4030196 Hồ Ph¬ng Thảo K13QTDNB Nữ 05/04/92 Hà Nội 140.0 3.07 Khá
33 13A4030198 Nguyễn Thị Thoa K13QTDNB Nữ 29/11/91 Hải D¬ng 140.0 3.49 Giỏi
34 13A4030199 Hoàng Thị Minh Thu K13QTDNB Nữ 12/11/92 Lạng S¬n 01 140.0 3.19 Khá
35 13A4030201 Phạm Thị Thu K13QTDNB Nữ 16/10/91 Hải Phòng 140.0 3.49 Giỏi
36 13A4030203 Vũ Thị Thủy K13QTDNB Nữ 09/08/92 Thái Bình 140.0 3.12 Khá
37 13A4030204 Nguyễn Thị Yến Th¬ng K13QTDNB Nữ 22/05/91 Nghệ An 140.0 2.44 Trung bình
38 13A4030207 Nguyễn Thị H¬ng Trà K13QTDNB Nữ 29/04/92 Nghệ An 140.0 3.28 Giỏi
39 13A4030208 Hoàng Thị Thu Trang K13QTDNB Nữ 29/07/92 Nam ðịnh 140.0 2.95 Khá
40 13A4030211 Nguyễn Mai Trang K13QTDNB Nữ 30/08/92 Hà Nội 140.0 3.26 Giỏi
41 13A4030212 Nguyễn Thị Trang K13QTDNB Nữ 30/07/92 Hải Phòng 140.0 3.21 Giỏi
42 13A4030213 Nguyễn Thị Kiều Trang K13QTDNB Nữ 31/03/92 Hà Bắc 140.0 3.35 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13QTDNB
Trang 2
43 13A4030214 Phan Thị Huyền Trang K13QTDNB Nữ 20/10/92 Hà Tĩnh 140.0 3.42 Giỏi
44 13A4030218 ðỗ Trọng Tứ K13QTDNB 16/07/92 Hải Hng 140.0 2.72 Khá
45 13A4030219 Nguyễn Thị Hồng Vân K13QTDNB Nữ 12/06/91 Hà S¬n Bình 140.0 3.12 Khá
46 13A4030220 Tô ðông Vũ K13QTDNB 01/10/92 Quảng Bình 140.0 2.77 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13QTMKA
Trang 1
1 13A4030001 Hồ Quỳnh Anh K13QTMKA Nữ 13/02/92 Nghệ An 143.0 3.34 Giỏi
2 13A4030002 Lê Tuấn Anh K13QTMKA 30/01/92 Thanh Hóa 140.0 2.56 Khá
3 13A4030003 Nguyễn Thế Anh K13QTMKA 02/12/92 Hà Nội 140.0 3.67 Xuất sắc
4 13A4030005 Phan Văn Tuấn Anh K13QTMKA 21/11/92 Nghệ An 140.0 2.88 Khá
5 13A4030006 Trần Tuấn Anh K13QTMKA 28/09/92 Hà Nội 140.0 2.21 Trung bình
6 13A4030007 Vũ Thị Quỳnh Anh K13QTMKA Nữ 06/05/92 Hải Hng 140.0 3.14 Khá
7 13A4030009 Nguyễn Thị Chanh K13QTMKA Nữ 18/08/92 Hà Bắc 140.0 2.65 Khá
8 13A4030010 Phạm Thị Minh Cúc K13QTMKA Nữ 23/08/92 Thái Bình 140.0 3.02 Khá
9 13A4030013 Phạm Việt D¬ng K13QTMKA 04/09/92 Hà Bắc 140.0 2.72 Khá
10 13A4030015 Phạm Văn ðẳng K13QTMKA 26/11/92 Hải D¬ng 140.0 2.51 Khá
11 13A4030063 Bùi Anh ðức K13QTMKA 16/09/92 Tuyên Quang 140.0 2.74 Khá
12 13A4030064 Nguyễn Tiến ð¬ng K13QTMKA 12/08/91 Vĩnh Phú 140.0 2.63 Khá
13 13A4030019 Phạm Thị Hiên K13QTMKA Nữ 22/11/92 Hà Tây 140.0 3.12 Khá
14 13A4030020 Lý Thu Hiền K13QTMKA Nữ 26/08/92 Tuyên Quang 01 140.0 3.23 Giỏi
15 13A4030021 Nguyễn Thị Thu Hoài K13QTMKA Nữ 27/09/91 Phú Thọ 140.0 2.42 Trung bình
16 13A4030066 Lê Văn Hoàng K13QTMKA 18/05/92 Thanh Hóa 140.0 2.56 Khá
17 13A4030022 Nguyễn Thị Hồng K13QTMKA Nữ 23/05/92 Hà Bắc 140.0 2.95 Khá
18 13A4030067 Nguyễn ðức Hùng K13QTMKA 21/09/92 Thanh Hóa 140.0 2.00 Trung bình
19 13A4030023 Nguyễn Thị Hờng K13QTMKA Nữ 08/05/92 Nghệ An 140.0 2.63 Khá
20 13A4030026 Phạm Ph¬ng Linh K13QTMKA Nữ 07/05/92 Hà Nội 143.0 3.55 Giỏi
21 13A4030028 Phạm Thùy Linh K13QTMKA Nữ 27/03/92 Hải Hng 140.0 3.37 Giỏi
22 13A4030029 Trần Thị Linh K13QTMKA Nữ 02/03/92 Thanh Hóa 140.0 2.70 Khá
23 13A4030030 Nguyễn Thị Thanh Mai K13QTMKA Nữ 29/10/92 Nam Hà 06 140.0 2.91 Khá
24 13A4030031 Bùi Thị Nga K13QTMKA Nữ 14/05/92 Hà Tĩnh 143.0 2.68 Khá
25 13A4030032 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc K13QTMKA Nữ 01/10/92 Ninh Bình 140.0 3.14 Khá
26 13A4030033 Nguyễn Thị Nguyệt K13QTMKA Nữ 18/04/92 Hà Tây 143.0 3.30 Giỏi
27 13A4030071 Mai Huy Ninh K13QTMKA 07/11/91 Thanh Hóa 140.0 2.51 Khá
28 13A4030035 Nguyễn Minh Phú K13QTMKA 22/05/92 Thái Bình 143.0 3.05 Khá
29 13A4030036 Phạm Minh Phúc K13QTMKA 13/11/92 Hải D¬ng 140.0 2.12 Trung bình
30 13A4030037 Nguyễn Thị Lan Ph¬ng K13QTMKA Nữ 09/08/92 Vĩnh Phú 143.0 3.20 Giỏi
31 13A4030038 Phan Thị Ph¬ng K13QTMKA Nữ 06/02/92 Nghệ An 140.0 2.74 Khá
32 13A4030039 Lê Thị Phợng K13QTMKA Nữ 24/02/92 Thanh Hóa 143.0 3.34 Giỏi
33 13A4030040 Nguyễn Ngọc Phợng K13QTMKA 24/11/91 Nghệ An 140.0 2.33 Trung bình
34 13A4030041 Nguyễn Thúy Khánh Quỳnh K13QTMKA Nữ 21/03/91 Bắc Giang 140.0 2.70 Khá
35 13A4030042 Vũ Thị Quỳnh K13QTMKA Nữ 19/12/92 Hải Hng 140.0 3.49 Giỏi
36 13A4020285 Nguyễn Hồng S¬n K13QTMKA 14/07/92 Hà Tây 140.0 2.63 Khá
37 13A4030043 Phạm Hồng Thái K13QTMKA 19/10/92 Thái Nguyên 01 140.0 2.77 Khá
38 13A4030044 Nguyễn Thị Thảo K13QTMKA Nữ 31/12/91 Nghệ An 140.0 2.77 Khá
39 13A4030074 Phan Thị Thấm K13QTMKA Nữ 15/06/92 Hà Tĩnh 140.0 2.98 Khá
40 13A4030045 Lê Danh Thu K13QTMKA 29/09/91 Nam Hà 140.0 2.77 Khá
41 13A4030046 Nguyễn Thị Thùy K13QTMKA Nữ 29/03/92 Nam Hà 143.0 3.16 Khá
42 13A4030047 Nguyễn Thị Thu Thủy K13QTMKA Nữ 29/10/92 Hải Phòng 140.0 2.88 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13QTMKA
Trang 2
43 13A4030048 Trần Thị Th¬ng K13QTMKA Nữ 04/12/92 Bắc Giang 140.0 2.60 Khá
44 13A4030050 Cao Thu Trang K13QTMKA Nữ 05/08/92 Thanh Hóa 01 140.0 2.72 Khá
45 13A4030076 Hoàng Thu Trang K13QTMKA Nữ 26/09/90 Hà Nội 140.0 2.65 Khá
46 13A4030053 Nguyễn Thị Hồng Trang K13QTMKA Nữ 11/06/92 Nghệ An 140.0 3.21 Giỏi
47 13A4030054 Phan Thị Trang K13QTMKA Nữ 24/06/92 Thái Bình 140.0 2.58 Khá
48 13A4030077 Lê Huy Trình K13QTMKA 11/06/91 Thanh Hóa 06 140.0 2.09 Trung bình
49 13A4030055 Hoàng Tiến Trọng K13QTMKA 13/02/92 Thanh Hóa 140.0 2.42 Trung bình
50 13A4030059 Nguyễn Thị T¬i K13QTMKA Nữ 05/08/92 Hà Nam 140.0 2.70 Khá
51 13A4030060 Lê Thị Vinh K13QTMKA Nữ 03/11/92 Nghệ An 143.0 3.27 Giỏi
52 13A4030061 Phạm Thị Yến K13QTMKA Nữ 02/12/92 Nghệ An 140.0 2.95 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12TCDN2
Trang 1
1 12A4030047 Ngô Thị Thu Huệ K12TCDN2 Nữ 01/01/91 Tỉnh Nghệ An 08 141.0 3.20 Giỏi
2 12A4040078 Vũ Hải Nam K12TCDN2 26/09/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 2.80 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12TCDNC
Trang 1
1 12A4011422 ðoàn Thị Anh Th¬ K12TCDNC Nữ 21/11/90 Tỉnh Quảng Bình 08 141.0 2.18 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12TCDND
Trang 1
1 12A4011159 Trần Thanh Hoa K12TCDND Nữ 20/12/91 Tỉnh Thái Bình 08 141.0 3.10 Khá
2 12A4011264 Nguyễn Minh Long K12TCDND 30/10/91 Tỉnh Vĩnh Phú 08 141.0 2.66 Khá
3 12A4011470 Chu Tuấn Tùng K12TCDND 14/09/91 Tỉnh S¬n La 08 141.0 2.95 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K12TCDNE
Trang 1
1 12A4011471 ðỗ Phan Thanh Tùng K12TCDNE 23/06/91 Tỉnh Hng Yên 08 141.0 2.22 Trung bình
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDNA
Trang 1
1 13A4010304 Bùi Thị Kim Anh K13TCDNA Nữ 18/12/92 Hng Yên 141.0 2.06 Trung bình
2 13A4010311 Lê Thị Lan Anh K13TCDNA Nữ 21/04/92 Thanh Hoá 141.0 3.37 Giỏi
3 13A4010312 Lu Tùng Anh K13TCDNA 28/04/92 Hà Nội 141.0 2.57 Khá
4 13A4010317 Nguyễn Thị Mai Anh K13TCDNA Nữ 01/07/92 Hải Phòng 141.0 2.98 Khá
5 13A4010319 Nguyễn Thị Vân Anh K13TCDNA Nữ 01/01/92 Thái Bình 141.0 2.84 Khá
6 13A4010320 Nguyễn Việt Anh K13TCDNA 14/08/92 Hà Nội 141.0 2.63 Khá
7 13A4010323 Trần Thị Vân Anh K13TCDNA Nữ 28/04/92 Bắc Ninh 141.0 2.91 Khá
8 13A4010332 Nguyễn Văn Bình K13TCDNA 18/11/92 Vĩnh Phú 141.0 2.68 Khá
9 13A4020039 Hàn Mạnh Cờng K13TCDNA 03/11/92 Hà Nội 141.0 2.45 Trung bình
10 13A4010955 Nguyễn Thị Dịu K13TCDNA Nữ 13/12/91 Ninh Bình 141.0 2.31 Trung bình
11 13A4010352 Bùi Trung Dũng K13TCDNA 14/11/92 Hải Hng 141.0 3.12 Khá
12 13A4010356 Nguyễn Thị Duyên K13TCDNA Nữ 20/08/92 Nam ðịnh 141.0 3.54 Giỏi
13 13A4010360 Phùng Thùy D¬ng K13TCDNA Nữ 09/05/92 Hải Phòng 141.0 3.32 Giỏi
14 13A4010036 Trần Việt ðức K13TCDNA 22/05/92 Hà Tây 141.0 2.72 Khá
15 13A4010920 ðoàn Thu Hà K13TCDNA Nữ 11/05/91 Hòa Bình 141.0 2.33 Trung bình
16 13A4010373 Hà Ngọc Hải K13TCDNA 23/08/91 Vĩnh Phú 141.0 2.94 Khá
17 13A4010388 Nguyễn Thị Hằng K13TCDNA Nữ 30/12/91 Hà Tây 04 141.0 3.45 Giỏi
18 13A4010392 Phạm Thị Hằng K13TCDNA Nữ 13/11/92 Hải D¬ng 141.0 3.33 Giỏi
19 13A4010905 Tr¬ng Thúy Hằng K13TCDNA Nữ 21/02/91 Quảng Ninh 141.0 2.65 Khá
20 13A4010925 Ma Thị Huế K13TCDNA Nữ 12/04/91 Tuyên Quang 141.0 2.94 Khá
21 13A4010418 Lê Văn Hùng K13TCDNA 22/12/91 Thanh Hoá 06 141.0 2.57 Khá
22 13A4010423 Cam Thị Thu Huyền K13TCDNA Nữ 04/02/92 Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi
23 13A4010424 D¬ng Thu Huyền K13TCDNA Nữ 10/08/92 Hà Tây 141.0 3.56 Giỏi
24 13A4010428 Hoàng Thị Minh Huyền K13TCDNA Nữ 23/06/92 Lạng S¬n 01 141.0 2.98 Khá
25 13A4010431 Nguyễn Thị Huyền K13TCDNA Nữ 01/04/92 Hà Nội 141.0 2.78 Khá
26 13A4010960 Phạm Thu Huyền K13TCDNA Nữ 16/12/91 Thanh Hóa 141.0 2.71 Khá
27 13A4010437 D¬ng Thu H¬ng K13TCDNA Nữ 18/10/92 Thái Nguyên 141.0 2.98 Khá
28 13A4010082 ðặng Văn Linh K13TCDNA 27/04/92 Hà Tây 141.0 3.17 Khá
29 13A4010464 ðinh Ngọc Linh K13TCDNA 01/04/92 Thái Bình 141.0 3.03 Khá
30 13A4010466 Hoàng Thị Thùy Linh K13TCDNA Nữ 27/08/92 Hà Tĩnh 141.0 3.05 Khá
31 13A4010476 Trần Diệu Linh K13TCDNA Nữ 24/05/92 Lạng S¬n 141.0 2.68 Khá
32 13A4010489 Võ Thị Thanh Lộc K13TCDNA Nữ 19/08/92 Nghệ An 141.0 2.98 Khá
33 13A4010492 Trần ðức Lợng K13TCDNA 11/09/92 Hà Tây 141.0 2.35 Trung bình
34 13A4010493 ðỗ Phạm Quỳnh Mai K13TCDNA Nữ 09/10/92 Hoà Bình 141.0 2.71 Khá
35 13A4010095 Nguyễn Phợng Mai K13TCDNA Nữ 26/04/92 Yên Bái 141.0 3.72 Xuất sắc
36 13A4010497 Nguyễn Thị Ph¬ng Mai K13TCDNA Nữ 18/08/92 Hải D¬ng 141.0 3.35 Giỏi
37 13A4010503 Vũ Thị Mây K13TCDNA Nữ 14/06/92 Hải Hng 141.0 2.86 Khá
38 13A4010511 Trần Thị Hà My K13TCDNA Nữ 23/08/91 Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi
39 13A4010514 Lê Thị Thanh Nga K13TCDNA Nữ 05/02/92 Nghệ An 141.0 2.85 Khá
40 13A4010525 Trần Thúy Ngân K13TCDNA Nữ 13/12/92 Hng Yên 141.0 3.08 Khá
41 13A4010529 Hà Thị Thu Ngọc K13TCDNA Nữ 05/08/92 Thái Bình 141.0 3.33 Giỏi
42 13A4010900 Hoàng Thị Ngọc K13TCDNA Nữ 09/11/91 Lạng S¬n 141.0 3.42 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDNA
Trang 2
43 13A4010537 Vũ Thị Minh Nguyệt K13TCDNA Nữ 19/08/92 Thái Nguyên 01 141.0 2.94 Khá
44 13A4010113 Nguyễn Văn Nhất K13TCDNA 04/05/92 Thanh Hóa 141.0 2.59 Khá
45 13A4010930 Hoàng Thị Nhung K13TCDNA Nữ 06/04/91 Nghệ An 141.0 2.59 Khá
46 13A4010542 Nguyễn Thị Hồng Nhung K13TCDNA Nữ 06/09/92 Hải D¬ng 141.0 2.98 Khá
47 13A4010553 Phạm Hồng Phúc K13TCDNA Nữ 12/02/92 Hải Phòng 141.0 3.07 Khá
48 13A4010559 Nguyễn Thị Lan Ph¬ng K13TCDNA Nữ 26/10/92 Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi
49 13A4010563 Hồ Thị Hoàn Phợng K13TCDNA Nữ 20/09/91 Nghệ An 141.0 3.25 Giỏi
50 13A4010569 Lê Tuấn Quang K13TCDNA 05/07/92 Hà Nội 141.0 2.77 Khá
51 13A4010572 Lê Hồng Quân K13TCDNA 26/04/92 Hà Tây 141.0 2.61 Khá
52 13A4010575 Vũ Hồng Quân K13TCDNA 16/03/92 Nam ðịnh 141.0 3.61 Xuất sắc
53 13A4010915 Hà Thảo Quyên K13TCDNA Nữ 13/01/91 Lạng S¬n 141.0 2.13 Trung bình
54 13A4010945 V¬ng Lệ Quyên K13TCDNA Nữ 03/12/91 Tuyên Quang 141.0 2.63 Khá
55 13A4010577 Nguyễn Khánh Quỳnh K13TCDNA Nữ 06/07/92 Hà Nội 141.0 3.16 Khá
56 13A4010586 Nguyễn Minh Tâm K13TCDNA 21/09/91 Hà Nội 141.0 2.71 Khá
57 13A4010970 Nguyễn Thị Thảo K13TCDNA Nữ 02/06/91 Thanh Hoá 141.0 2.15 Trung bình
58 13A4010613 Trần ðức Thắng K13TCDNA 29/01/92 Quảng Ninh 141.0 2.92 Khá
59 13A4010622 Trần Thị Thời K13TCDNA Nữ 19/07/92 Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi
60 13A4010625 Trần Thị Hồng Th¬m K13TCDNA Nữ 02/07/92 Nam Hà 141.0 3.31 Giỏi
61 13A4010627 Ngô Thị Thùy K13TCDNA Nữ 06/09/92 Nam Hà 141.0 3.18 Khá
62 13A4010950 Vi Thị Thùy K13TCDNA Nữ 10/11/91 Nghệ An 141.0 2.72 Khá
63 13A4010940 Ma Thị Thanh Thủy K13TCDNA Nữ 29/10/91 Thái Nguyên 141.0 2.80 Khá
64 13A4010631 Nguyễn Thanh Thủy K13TCDNA Nữ 01/04/92 Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi
65 13A4010632 Nguyễn Thị Thủy K13TCDNA Nữ 07/09/92 Hải Phòng 141.0 3.38 Giỏi
66 13A4010637 Vũ Hồng Thúy K13TCDNA Nữ 09/10/92 Thanh Hoá 141.0 3.02 Khá
67 13A4010639 ðặng Thị Th K13TCDNA Nữ 03/05/92 Nam Hà 141.0 2.65 Khá
68 13A4010647 Nguyễn Xuân Toàn K13TCDNA 25/02/92 Ninh Bình 141.0 2.78 Khá
69 13A4010649 ðặng Thị Huyền Trang K13TCDNA Nữ 29/09/92 Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi
70 13A4010652 Lã Kiều Trang K13TCDNA Nữ 14/02/92 Hà Nội 141.0 3.00 Khá
71 13A4010657 Nguyễn Minh Trang K13TCDNA Nữ 14/06/92 Hà Nội 141.0 3.22 Giỏi
72 13A4010666 Nguyễn Thị Lan Trinh K13TCDNA Nữ 01/10/92 Bắc Ninh 141.0 2.88 Khá
73 13A4010671 Phạm Văn Trờng K13TCDNA 22/10/92 Hà Tây 141.0 3.19 Khá
74 13A4010676 Nguyễn Danh Tuân K13TCDNA 18/07/92 Hà Tây 141.0 2.68 Khá
75 13A4010682 Nguyễn Trần Tuấn K13TCDNA 03/02/92 Hà Tĩnh 06 141.0 2.88 Khá
76 13A4010685 Bùi Anh Tùng K13TCDNA 29/05/92 Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc
77 13A4010910 ðỗ Mạnh Tùng K13TCDNA 13/04/91 Lạng S¬n 141.0 2.25 Trung bình
78 13A4010692 Bùi Thị Thanh Tuyền K13TCDNA Nữ 08/04/91 Hải Hng 141.0 3.26 Giỏi
79 13A4010693 ðoàn Thị Tuyến K13TCDNA Nữ 23/09/92 Nam Hà 141.0 3.10 Khá
80 13A4010697 Ngô Thị ánh Tuyết K13TCDNA Nữ 08/11/92 Nam Hà 141.0 3.10 Khá
81 13A4010698 Nguyễn Thị Tuyết K13TCDNA Nữ 18/08/91 Thanh Hoá 141.0 2.95 Khá
82 13A4010704 Hoàng Xuân Vị K13TCDNA 15/07/92 Nghệ An 141.0 2.63 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDNB
Trang 1
1 13A4010906 D¬ng Thị An K13TCDNB Nữ 16/03/91 Bắc Kạn 141.0 3.31 Giỏi
2 13A4010310 Lê Công Anh K13TCDNB 10/10/92 Thanh Hoá 141.0 2.36 Trung bình
3 13A4010318 Nguyễn Thị Tú Anh K13TCDNB Nữ 22/08/92 Hà Tây 141.0 3.26 Giỏi
4 13A4010326 Phạm Tuấn Bách K13TCDNB 25/06/92 Ninh Bình 141.0 3.12 Khá
5 13A4010334 Phạm Thị Thanh Bình K13TCDNB Nữ 10/06/92 Hải Hng 141.0 3.15 Khá
6 13A4010336 Trịnh Công Cảnh K13TCDNB 10/12/92 Thái Bình 141.0 2.77 Khá
7 13A4010339 Trần Thị Kim Chi K13TCDNB Nữ 24/07/92 Vĩnh Phú 141.0 3.05 Khá
8 13A4010340 Trần Thị Chiên K13TCDNB Nữ 27/04/91 Hng Yên 141.0 2.65 Khá
9 13A4010342 Vũ Văn Chinh K13TCDNB 10/11/91 Hà Nam Ninh 141.0 2.26 Trung bình
10 13A4010347 ðào Việt Cờng K13TCDNB 20/08/92 Hải Phòng 141.0 3.26 Giỏi
11 13A4010350 Vũ Lê Dung K13TCDNB Nữ 20/06/92 Thái Bình 141.0 2.82 Khá
12 13A4010363 Nguyễn Văn ðạt K13TCDNB 09/01/92 Hà Nam Ninh 141.0 2.96 Khá
13 13A4010042 Nguyễn Thị Thu Hà K13TCDNB Nữ 12/11/92 Ninh Bình 141.0 3.22 Giỏi
14 13A4010385 ðặng Thị Minh Hằng K13TCDNB Nữ 29/09/92 Hải Hng 141.0 2.78 Khá
15 13A4010395 Lê Thu Hiền K13TCDNB Nữ 08/09/92 Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi
16 13A4010397 Nguyễn Thị Hiền K13TCDNB Nữ 07/10/92 Hải D¬ng 141.0 2.68 Khá
17 13A4010916 Hoàng Thị Nh Hiếu K13TCDNB Nữ 07/08/91 Cao Bằng 141.0 2.55 Khá
18 13A4010921 Nông Hoàng Thị Hoa K13TCDNB Nữ 15/07/90 Cao Bằng 141.0 2.96 Khá
19 13A4010946 Nông Thị Hoa K13TCDNB Nữ 01/09/91 Cao Bằng 141.0 2.58 Khá
20 13A4010059 Nguyễn Thị Hòa K13TCDNB Nữ 15/05/92 Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi
21 13A4010412 Nguyễn Thúy Hồng K13TCDNB Nữ 08/03/92 Hà Nội 141.0 2.58 Khá
22 13A4010414 Trần Thị Huê K13TCDNB Nữ 20/10/92 Thái Bình 141.0 3.33 Giỏi
23 13A4010416 Trần Thị Huệ K13TCDNB Nữ 20/08/92 Ninh Bình 141.0 2.82 Khá
24 13A4010421 Trần ðình Hùng K13TCDNB 23/09/91 Nghệ An 141.0 2.59 Khá
25 13A4000806 Hoàng Quang Huy K13TCDNB 16/07/92 Nghệ An 141.0 2.64 Khá
26 13A4010422 Vũ Quang Huy K13TCDNB 29/09/92 Thái Bình 141.0 2.77 Khá
27 13A4010425 ðặng Thu Huyền K13TCDNB Nữ 11/11/92 Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi
28 13A4010433 Nguyễn Thị Huyền K13TCDNB Nữ 10/05/92 Hải Phòng 141.0 3.40 Giỏi
29 13A4010436 Nguyễn Quốc Hng K13TCDNB 01/09/92 Hà Nội 141.0 3.47 Giỏi
30 13A4010439 ðoàn Việt H¬ng K13TCDNB Nữ 01/12/92 Hà Nam 141.0 3.45 Giỏi
31 13A4010449 Phạm Lê Khanh K13TCDNB Nữ 12/02/92 Hà Nội 141.0 2.80 Khá
32 13A4010451 Nguyễn Hoàng Quốc Khánh K13TCDNB 18/06/92 Thanh Hoá 141.0 2.80 Khá
33 13A4010456 Nguyễn Thị H¬ng Lan K13TCDNB Nữ 07/10/92 Hà Nội 141.0 2.84 Khá
34 13A4010461 Mai Lê K13TCDNB Nữ 25/07/91 Thanh Hoá 141.0 3.30 Giỏi
35 13A4010467 Lê Thị Hoài Linh K13TCDNB Nữ 22/09/91 Nghệ An 141.0 2.56 Khá
36 13A4010474 Phùng Thị Linh K13TCDNB Nữ 09/01/92 Vĩnh Phú 141.0 3.28 Giỏi
37 13A4010478 Trần Thái Linh K13TCDNB Nữ 02/02/92 Hải Phòng 141.0 3.08 Khá
38 13A4010479 Vũ Thị Diệu Linh K13TCDNB Nữ 13/07/92 Thái Bình 141.0 3.65 Xuất sắc
39 13A4010482 Lê Hải Long K13TCDNB 30/03/92 Thái Bình 141.0 2.52 Khá
40 13A4010487 Vũ Hoàng Long K13TCDNB 04/11/92 Ninh Bình 141.0 3.33 Giỏi
41 13A4010494 Lê Thị H¬ng Mai K13TCDNB Nữ 15/12/92 Hà Tây 141.0 3.05 Khá
42 13A4010961 Lý Thị Mai K13TCDNB Nữ 28/11/91 Ninh Bình 141.0 2.71 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDNB
Trang 2
43 13A4010495 Nguyễn Thị Ngọc Mai K13TCDNB Nữ 31/07/92 Thái Bình 141.0 3.08 Khá
44 13A4010496 Nguyễn Thị Ngọc Mai K13TCDNB Nữ 03/11/92 Hải Hng 141.0 3.49 Giỏi
45 13A4010501 Phạm Thị Minh Mẫn K13TCDNB Nữ 06/12/92 Lai Châu 141.0 3.53 Giỏi
46 13A4010509 Lu Hà My K13TCDNB Nữ 08/09/92 Hà Nội 141.0 3.68 Xuất sắc
47 13A4010100 Nguyễn Xuân Nam K13TCDNB 04/11/92 Gia Lai 141.0 2.91 Khá
48 13A4000927 Bùi Thị Hằng Nga K13TCDNB Nữ 19/02/92 Thái Bình 141.0 3.22 Giỏi
49 13A4010951 D¬ng Thị Nghĩa K13TCDNB Nữ 23/03/91 Lạng S¬n 141.0 2.78 Khá
50 13A4010539 Nguyễn Thanh Nhàn K13TCDNB Nữ 15/03/92 Quảng Ninh 141.0 3.28 Giỏi
51 13A4010541 Lê Thị Hồng Nhung K13TCDNB Nữ 12/12/92 Hải Hng 141.0 3.32 Giỏi
52 13A4010543 Nguyễn Thị Tuyết Nhung K13TCDNB Nữ 14/07/92 Quảng Ninh 141.0 2.98 Khá
53 13A4010547 Nguyễn Thị Oanh K13TCDNB Nữ 19/04/92 Hải Hng 141.0 3.45 Giỏi
54 13A4010548 Phan Thị Oanh K13TCDNB Nữ 20/10/92 Ninh Bình 141.0 3.10 Khá
55 13A4010557 Ngô Quỳnh Ph¬ng K13TCDNB Nữ 17/01/92 Hải Hng 141.0 3.28 Giỏi
56 13A4010562 Vũ Thanh Ph¬ng K13TCDNB Nữ 16/11/92 Hải D¬ng 141.0 3.65 Xuất sắc
57 13A4010568 Phạm Thị Bích Phợng K13TCDNB Nữ 28/09/92 Ninh Bình 141.0 3.54 Giỏi
58 13A4010571 Trần Duy Quang K13TCDNB 16/02/92 Thanh Hoá 141.0 2.65 Khá
59 13A4010936 Nông Văn Quyền K13TCDNB 01/03/91 Lạng S¬n 141.0 2.01 Trung bình
60 13A4010578 Nguyễn Nh Quỳnh K13TCDNB Nữ 14/10/92 Vĩnh Phú 141.0 3.72 Xuất sắc
61 13A4010588 Thạch Thị Tâm K13TCDNB Nữ 17/11/92 Hà Nội 141.0 3.26 Giỏi
62 13A4010593 Lê Thị Thanh K13TCDNB Nữ 03/04/91 Thanh Hóa 141.0 3.12 Khá
63 13A4010600 ðinh Thị Thu Thảo K13TCDNB Nữ 09/04/92 Nghệ An 06 141.0 3.19 Khá
64 13A4010603 Nguyễn Thị Thu Thảo K13TCDNB Nữ 08/07/92 Hà Nội 141.0 3.38 Giỏi
65 13A4010605 Trần Thị Thảo K13TCDNB Nữ 10/01/92 Hng Yên 141.0 3.65 Xuất sắc
66 13A4010608 Nguyễn Mạnh Thắng K13TCDNB 16/03/92 Nghệ An 141.0 2.63 Khá
67 13A4010617 Vũ Văn Thịnh K13TCDNB 10/08/93 Thái Bình 141.0 2.63 Khá
68 13A4010619 Nguyễn Thị Thọ K13TCDNB Nữ 12/04/91 Hà Tây 141.0 3.22 Giỏi
69 13A4010621 Nguyễn Quỳnh Th¬ K13TCDNB Nữ 06/02/92 Hà Nội 141.0 3.15 Khá
70 13A4010644 Nguyễn Thanh Tiến K13TCDNB 29/12/92 Hải Phòng 141.0 3.28 Giỏi
71 13A4010646 Nguyễn ðình Tỉnh K13TCDNB 21/08/92 Thái Bình 141.0 2.65 Khá
72 13A4010931 D¬ng Thu Trang K13TCDNB Nữ 21/03/91 Bắc Kạn 141.0 2.61 Khá
73 13A4010664 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm K13TCDNB Nữ 30/10/92 Hà Tĩnh 141.0 2.98 Khá
74 13A4010901 D¬ng Thị Kiều Trinh K13TCDNB Nữ 08/07/91 Lạng S¬n 141.0 3.05 Khá
75 13A4010677 Chu Thanh Tuấn K13TCDNB 16/02/92 Hà Tây 141.0 2.91 Khá
76 13A4010689 Nguyễn Thanh Tùng K13TCDNB 11/08/92 Hải Hng 141.0 2.94 Khá
77 13A4010941 Hà Thị Tuyết K13TCDNB Nữ 20/05/91 Thanh Hóa 141.0 2.55 Khá
78 13A4010711 Trịnh Viết Xuân K13TCDNB 28/01/92 Nghệ An 141.0 3.17 Khá
79 13A4010301 Lê Thị Ái K13TCDNB Nữ 05/07/92 Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDNC
Trang 1
1 13A4010305 Bùi Thị Vân Anh K13TCDNC Nữ 13/05/91 Thái Bình 141.0 2.82 Khá
2 13A4010306 Bùi Việt Anh K13TCDNC 17/05/92 Bắc Giang 141.0 2.58 Khá
3 13A4010322 Phan Văn Anh K13TCDNC 07/07/89 Hà Tĩnh 141.0 2.11 Trung bình
4 13A4010927 Ma Thị ánh K13TCDNC Nữ 20/11/91 Tuyên Quang 141.0 2.70 Khá
5 13A4010962 D Thị Linh Chi K13TCDNC Nữ 07/10/91 Thanh Hoá 141.0 2.22 Trung bình
6 13A4010922 Tống Thị Khánh Chi K13TCDNC Nữ 06/08/91 Cao Bằng 141.0 2.59 Khá
7 13A4000655 Trịnh Phú Công K13TCDNC 30/04/92 Nam ðịnh 141.0 2.87 Khá
8 13A4010349 Phạm Thị Ngọc Diệp K13TCDNC Nữ 02/03/91 Hng Yên 141.0 3.22 Giỏi
9 13A4010932 Hoàng Thị Ly Diệu K13TCDNC Nữ 04/11/91 Bắc Thái 141.0 2.98 Khá
10 13A4010367 Phí Trọng ðức K13TCDNC 10/04/92 Hà Nội 141.0 2.68 Khá
11 13A4010369 Phạm Thị Trà Giang K13TCDNC Nữ 03/10/92 Thái Bình 141.0 3.45 Giỏi
12 13A4010370 Nguyễn Thị Hà K13TCDNC Nữ 13/09/92 Thanh Hoá 141.0 2.82 Khá
13 13A4010043 Nguyễn Thu Hà K13TCDNC Nữ 10/10/92 Thái Nguyên 01 141.0 3.17 Khá
14 13A4010376 Nguyễn Long Hải K13TCDNC 30/10/92 Hà Nội 141.0 2.12 Trung bình
15 13A4010379 ðinh Hồng Hạnh K13TCDNC Nữ 06/12/92 Hà Nội 141.0 2.80 Khá
16 13A4010380 Nguyễn Thị Hạnh K13TCDNC Nữ 25/12/92 Bắc Ninh 141.0 2.68 Khá
17 13A4010384 ðỗ Thị Hảo K13TCDNC Nữ 05/10/92 Tuyên Quang 01 141.0 2.96 Khá
18 13A4010386 Ma Thị Nguyệt Hằng K13TCDNC Nữ 09/06/92 Thái Nguyên 01 141.0 2.71 Khá
19 13A4010387 Nguyễn Nguyệt Hằng K13TCDNC Nữ 22/07/92 Hà Bắc 141.0 2.89 Khá
20 13A4010394 Hoàng Thị Thu Hiền K13TCDNC Nữ 05/06/92 Nghệ An 141.0 2.78 Khá
21 13A4010398 Phạm Thu Hiền K13TCDNC Nữ 06/01/92 Hải Phòng 141.0 3.52 Giỏi
22 13A4010399 Tô Duy Hiển K13TCDNC 08/01/92 Hà Nội 141.0 2.62 Khá
23 13A4010401 Bùi Trung Hiếu K13TCDNC 20/10/92 Thái Bình 141.0 2.57 Khá
24 13A4010407 Nguyễn Thị Khánh Hòa K13TCDNC Nữ 24/12/92 S¬n La 01 141.0 3.10 Khá
25 13A4010426 ðậu Thị Huyền K13TCDNC Nữ 06/06/92 Nghệ An 06 141.0 3.28 Giỏi
26 13A4010427 ðinh Thị Huyền K13TCDNC Nữ 02/08/92 Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi
27 13A4010429 Nguyễn Thanh Huyền K13TCDNC Nữ 20/10/92 Bắc Ninh 141.0 3.22 Giỏi
28 13A4010435 Nguyễn Thu Huyền K13TCDNC Nữ 31/05/92 Hà Tây 141.0 3.12 Khá
29 13A4010937 ðinh Ngọc Hớng K13TCDNC Nữ 26/07/91 Thái Nguyên 141.0 2.26 Trung bình
30 13A4010448 Trần Quang Khải K13TCDNC 30/09/92 Thái Nguyên 141.0 3.72 Xuất sắc
31 13A4010450 Chu Ngọc Khánh K13TCDNC 29/09/92 Hà Nội 141.0 3.05 Khá
32 13A4010462 Lê Thị Liên K13TCDNC Nữ 17/11/92 Thái Bình 141.0 2.59 Khá
33 13A4010080 Bùi Ph¬ng Linh K13TCDNC Nữ 04/11/92 Thái Bình 141.0 2.62 Khá
34 13A4010470 Nguyễn Thị Linh K13TCDNC Nữ 16/02/92 Hà Tây 141.0 2.79 Khá
35 13A4010480 Bùi Thị Kim Loan K13TCDNC Nữ 01/07/92 Hải D¬ng 141.0 2.47 Trung bình
36 13A4010502 Trần Thị Thu Mây K13TCDNC Nữ 25/10/92 Hà Tĩnh 141.0 2.85 Khá
37 13A4010504 Lê Thị Trà Mi K13TCDNC Nữ 02/10/92 Thanh Hoá 141.0 2.66 Khá
38 13A4010515 Ngô Thị Tố Nga K13TCDNC Nữ 22/07/92 Hà Tĩnh 141.0 3.05 Khá
39 13A4010516 Nguyễn Thị Nga K13TCDNC Nữ 09/02/92 Bắc Giang 01 141.0 3.24 Giỏi
40 13A4010520 Chu Thị Kim Ngân K13TCDNC Nữ 14/10/92 Thanh Hoá 141.0 2.82 Khá
41 13A4010917 Hà Thị Ngân K13TCDNC Nữ 22/10/91 Cao Bằng 141.0 2.89 Khá
42 13A4010530 Hoàng Bảo Ngọc K13TCDNC Nữ 22/10/92 Vĩnh Phú 141.0 3.12 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDNC
Trang 2
43 13A4010531 Lê Minh Ngọc K13TCDNC Nữ 03/03/93 Thái Bình 141.0 2.55 Khá
44 13A4010533 Nguyễn Thị Huyền Ngọc K13TCDNC Nữ 26/12/92 Nghệ An 141.0 2.84 Khá
45 13A4010534 Phạm Thị Trang Ngọc K13TCDNC Nữ 11/07/92 Thanh Hóa 141.0 2.62 Khá
46 13A4010546 Phạm ðức Ninh K13TCDNC 26/09/91 Thanh Hoá 141.0 2.55 Khá
47 13A4010551 Khuất Minh Phúc K13TCDNC Nữ 10/07/92 Hà Tây 141.0 2.94 Khá
48 13A4010558 Nguyễn Thị Ph¬ng K13TCDNC Nữ 20/10/92 Thanh Hoá 141.0 2.89 Khá
49 13A4010576 Phạm Ngọc Quyết K13TCDNC 10/02/92 Thanh Hoá 141.0 2.87 Khá
50 13A4010942 Hoàng Thị Quỳnh K13TCDNC Nữ 28/02/91 Bắc Kạn 141.0 2.80 Khá
51 13A4010579 Nguyễn Thị Quỳnh K13TCDNC Nữ 26/12/92 Hải D¬ng 141.0 3.65 Xuất sắc
52 13A4010902 Nguyễn Trúc Quỳnh K13TCDNC Nữ 09/04/91 Lạng S¬n 141.0 2.12 Trung bình
53 13A4010583 Nguyễn ðăng S¬n K13TCDNC 26/08/92 Hải D¬ng 141.0 2.65 Khá
54 13A4010957 Bùi Thị Sông Bé Thanh K13TCDNC Nữ 29/04/91 Thanh Hoá 141.0 2.36 Trung bình
55 13A4010594 Nguyễn Chí Thanh K13TCDNC 01/12/92 Thái Bình 141.0 2.57 Khá
56 13A4000477 Phạm Thị Thảo K13TCDNC Nữ 17/07/92 Hà Bắc 141.0 3.77 Xuất sắc
57 13A4010607 Triệu Thị Thảo K13TCDNC Nữ 01/10/92 Hải Hng 141.0 3.40 Giỏi
58 13A4010610 Nguyễn Văn Thắng K13TCDNC 04/04/92 Hải Phòng 141.0 2.62 Khá
59 13A4010611 Phạm ðức Thắng K13TCDNC 23/08/92 Nam ðịnh 141.0 2.71 Khá
60 13A4010612 Tống Thị Thắng K13TCDNC Nữ 08/03/92 Hà Bắc 141.0 2.92 Khá
61 13A4010626 Lê Thị Minh Thu K13TCDNC Nữ 16/09/92 Ninh Bình 141.0 2.55 Khá
62 13A4010628 ðặng Thị Thu Thủy K13TCDNC Nữ 17/11/92 Thái Nguyên 141.0 3.05 Khá
63 13A4010641 Lê Thị Hoài Th¬ng K13TCDNC Nữ 04/08/92 Nam ðịnh 141.0 2.94 Khá
64 13A4010668 Nguyễn Hà Trung K13TCDNC 12/12/92 Hà Nội 141.0 3.31 Giỏi
65 13A4010669 Nguyễn Tuấn Trung K13TCDNC 15/02/92 Hà Nội 141.0 3.01 Khá
66 13A4010674 Nguyễn Văn Tú K13TCDNC 31/07/92 Vĩnh Phú 141.0 2.62 Khá
67 13A4010680 Nguyễn Anh Tuấn K13TCDNC 12/11/92 Thanh Hoá 141.0 2.62 Khá
68 13A4010688 Nguyễn Huy Tùng K13TCDNC 04/01/92 Hà Nội 04 141.0 2.94 Khá
69 13A4010691 Vũ Thanh Tùng K13TCDNC 14/05/92 Ninh Bình 141.0 3.33 Giỏi
70 13A4010694 Lê Hồng Tuyến K13TCDNC 13/10/92 Hà Nam 141.0 2.43 Trung bình
71 13A4010699 Vũ Thị T¬i K13TCDNC Nữ 03/02/92 Thanh Hoá 141.0 2.73 Khá
72 13A4010701 Lý Ph¬ng Uyên K13TCDNC Nữ 23/10/92 Lạng S¬n 01 141.0 2.71 Khá
73 13A4010703 Nguyễn Thị Vân K13TCDNC Nữ 07/08/92 Bắc Ninh 141.0 2.06 Trung bình
74 13A4010952 Nông Thị Cẩm Vân K13TCDNC Nữ 12/04/91 Cao Bằng 141.0 3.05 Khá
75 13A4010705 Lê Tuấn Vinh K13TCDNC 11/06/92 Thanh Hoá 141.0 2.62 Khá
76 13A4010715 Trần Thị Yến K13TCDNC Nữ 14/07/92 Nam Hà 141.0 3.30 Giỏi
77 13A4010302 Phạm Thị Ái K13TCDNC Nữ 22/09/91 Hải Hng 141.0 2.96 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDND
Trang 1
1 13A4010308 ðặng Thị Vân Anh K13TCDND Nữ 05/06/92 Bắc Ninh 141.0 3.05 Khá
2 13A4010908 Nguyễn Hải Anh K13TCDND Nữ 27/08/91 Lào Cai 141.0 2.96 Khá
3 13A4010314 Nguyễn Ph¬ng Anh K13TCDND Nữ 04/06/92 Hà Nội 141.0 2.96 Khá
4 13A4010331 Nguyễn Thị Bình K13TCDND Nữ 05/10/92 Hà Nội 141.0 2.82 Khá
5 13A4010337 Nguyễn Minh Châu K13TCDND Nữ 17/12/92 Hà Nội 141.0 3.58 Giỏi
6 13A4010343 Lê Thị Chúc K13TCDND Nữ 20/01/92 Hà Tây 141.0 3.24 Giỏi
7 13A4010353 ðinh Văn Dũng K13TCDND 14/04/92 Ninh Bình 141.0 3.33 Giỏi
8 13A4010355 Bùi Phú Duy K13TCDND 30/08/92 Hà Tây 141.0 2.89 Khá
9 13A4010374 Hoàng Thị Hải K13TCDND Nữ 15/08/92 Thanh Hoá 141.0 3.03 Khá
10 13A4010383 Trần Thị Mỹ Hạnh K13TCDND Nữ 01/06/92 Nghệ An 141.0 2.92 Khá
11 13A4010406 Ngô Thị Khánh Hòa K13TCDND Nữ 26/09/92 Bắc Giang 141.0 3.63 Xuất sắc
12 13A4010410 Nguyễn Thị Hội K13TCDND Nữ 09/08/92 Hà Bắc 141.0 2.94 Khá
13 13A4010411 Chu Thị Hồng K13TCDND Nữ 15/12/92 Lạng S¬n 01 141.0 3.52 Giỏi
14 13A4010419 Nguyễn ðức Hùng K13TCDND 16/07/92 Bắc Ninh 141.0 2.55 Khá
15 13A4010420 Phạm Việt Hùng K13TCDND 01/01/92 Hà Nội 141.0 3.05 Khá
16 13A4010430 Nguyễn Thanh Huyền K13TCDND Nữ 22/10/91 Thái Nguyên 141.0 3.02 Khá
17 13A4010434 Nguyễn Thị Huyền K13TCDND Nữ 15/03/92 Hà Tây 141.0 2.96 Khá
18 13A4010438 D¬ng Thu H¬ng K13TCDND Nữ 31/03/92 Lào Cai 141.0 2.57 Khá
19 13A4010440 Hoàng Thu H¬ng K13TCDND Nữ 05/10/92 Hà Nội 141.0 3.17 Khá
20 13A4010442 Nguyễn Thị H¬ng K13TCDND Nữ 12/09/91 Nghệ An 06 141.0 2.64 Khá
21 13A4010444 Nguyễn Thị Thu H¬ng K13TCDND Nữ 16/05/92 Hng Yên 141.0 2.94 Khá
22 13A4010445 Tô Thị Lan H¬ng K13TCDND Nữ 28/11/92 Thái Bình 141.0 3.03 Khá
23 13A4010446 Vũ Lan H¬ng K13TCDND Nữ 07/03/92 Thái Bình 141.0 2.61 Khá
24 13A4010447 Trần Thị Thu Hờng K13TCDND Nữ 11/04/91 Ninh Bình 141.0 2.61 Khá
25 13A4010928 Thào A Kỷ K13TCDND 16/05/90 Yên Bái 141.0 2.45 Trung bình
26 13A4010943 Phùng Thị Lam K13TCDND Nữ 19/12/91 Bắc Kạn 141.0 2.78 Khá
27 13A4010457 ðỗ Thị Ngọc Lâm K13TCDND Nữ 13/10/92 Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi
28 13A4010460 Nguyễn Duy Lập K13TCDND 07/02/91 Hà Nam 141.0 2.82 Khá
29 13A4010468 Lê Thị Thùy Linh K13TCDND Nữ 06/07/92 Thái Nguyên 141.0 3.28 Giỏi
30 13A4010472 Nguyễn Tố Linh K13TCDND Nữ 23/10/92 Ninh Bình 141.0 2.82 Khá
31 13A4010473 Nguyễn Trờng Việt Linh K13TCDND 18/02/92 Hà Nội 141.0 3.24 Giỏi
32 13A4010475 Phùng Thị Linh K13TCDND Nữ 18/10/92 Thanh Hoá 141.0 2.98 Khá
33 13A4010481 Bùi Văn Long K13TCDND 03/08/92 Hải Phòng 141.0 2.75 Khá
34 13A4010484 Nguyễn Thế Long K13TCDND 22/08/92 Hà Nội 141.0 3.17 Khá
35 13A4010498 Nguyễn Thị Thanh Mai K13TCDND Nữ 10/09/92 Hà Nam 141.0 2.34 Trung bình
36 13A4010506 Vũ Thị Mong K13TCDND Nữ 30/07/92 Quảng Ninh 141.0 3.02 Khá
37 13A4010512 Vũ Thị Ngọc Mỹ K13TCDND Nữ 20/10/92 Nam Hà 141.0 2.92 Khá
38 13A4010513 Hoàng ðình Nam K13TCDND 07/03/92 Hà Tây 141.0 2.78 Khá
39 13A4010519 Hà Thị Ngát K13TCDND Nữ 18/07/92 Hải D¬ng 141.0 2.85 Khá
40 13A4010524 Phạm Thị Ngân K13TCDND Nữ 12/01/92 Hải Hng 141.0 2.73 Khá
41 13A4010532 Nguyễn Thị Bích Ngọc K13TCDND Nữ 30/12/92 Hà Nội 141.0 3.35 Giỏi
42 13A4010918 Phạm Hoàng Nguyên Ngọc K13TCDND 25/06/91 Lạng S¬n 141.0 2.63 Khá
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDND
Trang 2
43 13A4010545 Nguyễn Hoài Ninh K13TCDND Nữ 20/02/92 Hà Nội 141.0 3.42 Giỏi
44 13A4010549 Võ Văn Pháp K13TCDND 03/11/92 Nghệ An 141.0 2.50 Khá
45 13A4010555 Lê Anh Ph¬ng K13TCDND Nữ 28/11/92 Lào Cai 141.0 2.87 Khá
46 13A4010560 Tống Thị Thảo Ph¬ng K13TCDND Nữ 15/08/92 Hà Nội 141.0 2.59 Khá
47 13A4010565 Nguyễn Thị Phợng K13TCDND Nữ 22/07/92 Thanh Hoá 141.0 2.55 Khá
48 13A4010570 Nguyễn Văn Quang K13TCDND 04/02/92 Bắc Giang 141.0 2.94 Khá
49 13A4010582 Ngô Kim S¬n K13TCDND 07/05/91 Thanh Hoá 141.0 3.26 Giỏi
50 13A4010589 Nguyễn ðồng Tân K13TCDND 19/05/90 Hải Hng 141.0 2.82 Khá
51 13A4010592 Lạc Văn Thanh K13TCDND 22/09/90 Bắc Giang 141.0 3.28 Giỏi
52 13A4010595 Nguyễn Thị Thanh K13TCDND Nữ 02/05/92 Hà Tĩnh 141.0 3.68 Xuất sắc
53 13A4010597 ðinh Văn Thành K13TCDND 16/01/92 Hà Tây 141.0 3.10 Khá
54 13A4010913 Nguyễn Thị Thảo K13TCDND Nữ 26/12/91 Thái Nguyên 141.0 2.68 Khá
55 13A4010602 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo K13TCDND Nữ 05/10/92 Hải Phòng 141.0 3.05 Khá
56 13A4010903 Nông Thị Thu Thảo K13TCDND Nữ 26/09/91 Cao Bằng 141.0 3.07 Khá
57 13A4010606 Trần Thị Ph¬ng Thảo K13TCDND Nữ 26/04/92 Thái Nguyên 141.0 3.22 Giỏi
58 13A4010615 Nguyễn Kim Thi K13TCDND Nữ 12/10/92 Cao Bằng 01 141.0 2.92 Khá
59 13A4010933 Triệu Huyền Thi K13TCDND Nữ 20/09/91 Cao Bằng 141.0 2.85 Khá
60 13A4010958 Phạm Thanh Thiện K13TCDND 28/01/91 Thanh Hóa 141.0 2.27 Trung bình
61 13A4010616 Mai Huy Thìn K13TCDND 16/06/92 Thanh Hoá 141.0 2.82 Khá
62 13A4010618 ðàm Huy Thọ K13TCDND 10/09/92 Hà Nội 141.0 2.62 Khá
63 13A4010141 Võ Thị Anh Th¬ K13TCDND Nữ 07/02/92 Nghệ An 141.0 2.88 Khá
64 13A4010948 Ma Th¬ng Th¬m K13TCDND Nữ 29/09/91 Bắc Thái 141.0 2.89 Khá
65 13A4010623 Nguyễn Thị Th¬m K13TCDND Nữ 28/09/92 Bắc Ninh 141.0 2.55 Khá
66 13A4010963 Bùi Thị Thùy K13TCDND Nữ 06/09/91 Thanh Hoá 141.0 2.28 Trung bình
67 13A4010630 Hoàng Thị Thủy K13TCDND Nữ 02/01/92 Lào Cai 141.0 2.94 Khá
68 13A4010640 ðặng Thị Th¬ng K13TCDND Nữ 29/04/92 Hà Tây 141.0 2.71 Khá
69 13A4010643 Nguyễn Thị Thởng K13TCDND Nữ 23/06/91 Hà Nội 141.0 3.15 Khá
70 13A4010658 Nguyễn Thị Trang K13TCDND Nữ 10/12/92 Thanh Hoá 141.0 2.78 Khá
71 13A4010659 Nguyễn Thu Trang K13TCDND Nữ 08/02/92 Ninh Bình 141.0 3.15 Khá
72 13A4010662 Trần Thị Thùy Trang K13TCDND Nữ 20/09/92 Nghệ An 141.0 2.65 Khá
73 13A4010663 Nguyễn Thị Ngọc Trâm K13TCDND Nữ 30/12/92 Thái Bình 141.0 3.12 Khá
74 13A4010665 Nguyễn ðức Trí K13TCDND 17/04/92 Hà Tĩnh 141.0 2.65 Khá
75 13A4010675 Thái Cẩm Tú K13TCDND Nữ 01/01/92 Hà Tĩnh 141.0 2.80 Khá
76 13A4010687 ðỗ Thanh Tùng K13TCDND 09/12/92 Hà Nội 141.0 2.96 Khá
77 13A4010702 Chu Thị Vân K13TCDND Nữ 18/06/92 Hải Hng 141.0 3.09 Khá
78 13A4010706 Nguyễn Thế Vinh K13TCDND 19/10/92 Hà Nội 141.0 3.10 Khá
79 13A4010707 Trần Quang Vinh K13TCDND 28/09/92 Thái Bình 141.0 3.02 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDNE
Trang 1
1 13A4010939 Hoàng Thị Ph¬ng Anh K13TCDNE Nữ 14/08/91 Bắc Giang 141.0 3.54 Giỏi
2 13A4010315 Nguyễn Thế Anh K13TCDNE 15/04/92 Hà Tây 141.0 2.73 Khá
3 13A4010316 Nguyễn Thị Lan Anh K13TCDNE Nữ 13/03/92 Thanh Hoá 141.0 3.40 Giỏi
4 13A4010324 Vũ Ngọc Anh K13TCDNE Nữ 31/10/92 Bắc Giang 141.0 3.08 Khá
5 13A4010329 Nguyễn Văn Bằng K13TCDNE 12/05/91 Thanh Hoá 06 141.0 2.61 Khá
6 13A4010330 Bùi Phớc Bình K13TCDNE 21/06/92 Bắc Giang 01 141.0 2.68 Khá
7 13A4010335 Trần Ngọc Bốn K13TCDNE 11/10/90 Thanh Hoá 141.0 2.17 Trung bình
8 13A4010338 Nguyễn Thị Mai Chi K13TCDNE Nữ 14/09/92 Quảng Ninh 141.0 2.93 Khá
9 13A4010348 Nguyễn Thị Thúy Diễm K13TCDNE Nữ 01/07/92 Hải Phòng 141.0 3.54 Giỏi
10 13A4010357 Nguyễn Thị Duyên K13TCDNE Nữ 20/08/91 Hải Hng 141.0 3.26 Giỏi
11 13A4010358 Trần Thị Duyên K13TCDNE Nữ 16/06/92 Ninh Bình 141.0 3.31 Giỏi
12 13A4010359 Bùi Thị Thùy D¬ng K13TCDNE Nữ 01/02/92 Hà Nội 141.0 3.40 Giỏi
13 13A4010361 D¬ng Thị ðào K13TCDNE Nữ 21/07/92 Hà Tây 141.0 3.08 Khá
14 13A4010366 ðinh Văn ðồng K13TCDNE 25/11/92 Ninh Bình 141.0 2.59 Khá
15 13A4010368 Phạm Thị Giang K13TCDNE Nữ 17/02/92 Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi
16 13A4010371 Nguyễn Thị Hồng Hà K13TCDNE Nữ 30/01/92 Hà Tây 141.0 3.33 Giỏi
17 13A4010372 Vũ Thị Hà K13TCDNE Nữ 11/06/92 Hải Hng 141.0 3.17 Khá
18 13A4010375 Nguyễn ðức Hải K13TCDNE 20/09/92 Hà Nội 141.0 3.00 Khá
19 13A4010944 Hoàng Mai Hạnh K13TCDNE Nữ 18/10/91 Thái Nguyên 141.0 2.31 Trung bình
20 13A4010389 Nguyễn Thị Hằng K13TCDNE Nữ 10/02/92 Nghệ An 141.0 2.98 Khá
21 13A4010390 Nguyễn Thị Hằng K13TCDNE Nữ 30/10/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.01 Khá
22 13A4010393 Lê Thị Hậu K13TCDNE Nữ 22/12/92 ðak Lak 141.0 2.82 Khá
23 13A4010402 Trần ðức Hiếu K13TCDNE 15/09/92 Nghệ An 06 141.0 2.82 Khá
24 13A4010408 Phạm Nho Hòa K13TCDNE 20/08/92 Hải Phòng 141.0 3.15 Khá
25 13A4010409 Trần Thị Thu Hoài K13TCDNE Nữ 15/08/92 Thái Bình 141.0 3.07 Khá
26 13A4010413 Phùng Thị Thu Hồng K13TCDNE Nữ 06/09/92 Quảng Ninh 141.0 2.50 Khá
27 13A4010417 Bành Trọng Hùng K13TCDNE 15/02/92 Nghệ An 141.0 2.59 Khá
28 13A4010959 Nguyễn Thu Huyền K13TCDNE Nữ 01/06/91 Thanh Hóa 141.0 3.07 Khá
29 13A4010949 Trần Việt H¬ng K13TCDNE Nữ 28/11/91 Bắc Kạn 141.0 2.22 Trung bình
30 13A4010453 ðặng Huy Kiên K13TCDNE 26/11/92 Bắc Giang 141.0 2.68 Khá
31 13A4010909 Lê Hoàng Lan K13TCDNE Nữ 03/10/91 Hoà Bình 141.0 2.45 Trung bình
32 13A4010463 Lu Thị Liên K13TCDNE Nữ 10/05/92 Thanh Hoá 141.0 2.27 Trung bình
33 13A4010465 Hà Hải Linh K13TCDNE 18/03/92 Thái Bình 141.0 2.84 Khá
34 13A4010477 Trần Ph¬ng Linh K13TCDNE Nữ 19/12/92 Hà Nội 141.0 3.86 Xuất sắc
35 13A4010488 Vũ Thanh Long K13TCDNE 28/09/92 Hà Nội 141.0 2.09 Trung bình
36 13A4010904 Lục Thị Xuân Mai K13TCDNE Nữ 28/06/91 Cao Bằng 141.0 2.38 Trung bình
37 13A4010507 Trần Thị Mùi K13TCDNE Nữ 17/07/91 Nam Hà 141.0 2.56 Khá
38 13A4010508 Vũ Tuấn Mời K13TCDNE 01/06/92 Vĩnh Phú 141.0 2.70 Khá
39 13A4010517 Nguyễn Thị Nga K13TCDNE Nữ 17/01/91 Vĩnh Phú 01 141.0 2.62 Khá
40 13A4010518 Nguyễn Thị Nga K13TCDNE Nữ 02/12/92 Nghệ An 141.0 3.08 Khá
41 13A4010522 Mai Hạnh Ngân K13TCDNE Nữ 04/11/92 S¬n La 01 141.0 2.72 Khá
42 13A4010523 Nguyễn Thị Kim Ngân K13TCDNE Nữ 24/05/92 Vĩnh Phú 141.0 3.45 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TCDNE
Trang 2
43 13A4010527 ðỗ Thị Ngọc K13TCDNE Nữ 14/07/92 Thái Bình 141.0 2.42 Trung bình
44 13A4010535 Hoàng Thị ánh Nguyệt K13TCDNE Nữ 05/04/92 Bắc Giang 141.0 2.66 Khá
45 13A4010536 Nguyễn Thị Nguyệt K13TCDNE Nữ 27/01/92 Hà Nội 141.0 2.62 Khá
46 13A4010540 Mai ðức Nhân K13TCDNE 11/08/92 Thanh Hoá 141.0 2.54 Khá
47 13A4010550 Vũ Thanh Phong K13TCDNE 15/05/92 Nghệ An 141.0 2.62 Khá
48 13A4010556 Ngô Ph¬ng Ph¬ng K13TCDNE Nữ 20/08/92 Hà Nội 141.0 3.12 Khá
49 13A4010561 Trần Lan Ph¬ng K13TCDNE Nữ 09/03/92 Hà Tây 141.0 2.80 Khá
50 13A4010564 Lê Thị Minh Phợng K13TCDNE Nữ 02/09/92 Thanh Hoá 141.0 2.64 Khá
51 13A4010566 Nguyễn Thị Phợng K13TCDNE Nữ 24/11/92 Bắc Ninh 141.0 3.38 Giỏi
52 13A4010567 Phạm Thị Phợng K13TCDNE Nữ 09/12/92 Nam ðịnh 141.0 3.22 Giỏi
53 13A4010573 Nguyễn Mạnh Quân K13TCDNE 25/12/92 Hà Tây 141.0 2.82 Khá
54 13A4001908 Pengmanivong Sisawanh K13TCDNE 15/06/93 Lào 04 141.0 2.12 Trung bình
55 13A4010585 Vũ Ngọc S¬n K13TCDNE 20/08/92 Hải Phòng 141.0 2.61 Khá
56 13A4010587 Nguyễn Thị Thúy Tâm K13TCDNE Nữ 05/11/92 Bắc Ninh 141.0 3.28 Giỏi
57 13A4010609 Nguyễn Thị Thắng K13TCDNE Nữ 12/06/92 Nghệ An 141.0 3.15 Khá
58 13A4010620 Bùi Kim Thoa K13TCDNE Nữ 18/05/92 Vĩnh Phú 141.0 3.35 Giỏi
59 13A4010964 Nguyễn Thị Th¬ K13TCDNE Nữ 22/05/91 Ninh Bình 141.0 2.68 Khá
60 13A4010633 Nguyễn Thị Thu Thủy K13TCDNE Nữ 19/11/91 Hà Tây 06 141.0 3.30 Giỏi
61 13A4010636 Nguyễn Thị Diệu Thúy K13TCDNE Nữ 21/01/92 Thanh Hoá 141.0 2.54 Khá
62 13A4010648 Cao Hiền Trang K13TCDNE Nữ 16/05/92 Hà Tây 141.0 2.98 Khá
63 13A4010650 ðinh Thị Trang K13TCDNE Nữ 23/10/92 Nam ðịnh 141.0 3.33 Giỏi
64 13A4010651 ðỗ Thị Trang K13TCDNE Nữ 27/02/92 Hà Tây 141.0 3.28 Giỏi
65 13A4010654 Lê Thị Quỳnh Trang K13TCDNE Nữ 18/07/92 Thanh Hoá 06 141.0 3.24 Giỏi
66 13A4010656 Ngô Thị Trang K13TCDNE Nữ 23/05/92 Nghệ An 141.0 2.94 Khá
67 13A4010670 Nguyễn Văn Trờng K13TCDNE 15/09/92 Thái Bình 141.0 2.55 Khá
68 13A4010673 Nguyễn Thanh Tú K13TCDNE 04/06/92 Thanh Hoá 141.0 2.17 Trung bình
69 13A4010678 ðinh Tuấn K13TCDNE 15/09/92 Hà Tĩnh 141.0 3.05 Khá
70 13A4010681 Nguyễn Thế Tuấn K13TCDNE 02/11/92 Hải Hng 141.0 2.87 Khá
71 13A4010686 Bùi Ngọc Tùng K13TCDNE 18/09/92 Hà Tây 141.0 2.59 Khá
72 13A4010695 Nguyễn ðăng Tuyến K13TCDNE 26/12/92 Hoà Bình 01 141.0 2.64 Khá
73 13A4010696 ðỗ Thị Hồng Tuyết K13TCDNE Nữ 14/10/92 Thái Bình 141.0 3.09 Khá
74 13A4010914 Chu Minh Việt K13TCDNE 13/05/91 Lạng S¬n 141.0 2.89 Khá
75 13A4010710 Nguyễn Thị Xuân K13TCDNE Nữ 02/08/92 Bắc Ninh 141.0 2.98 Khá
76 13A4010713 Hoàng Thị Thảo Yến K13TCDNE Nữ 25/10/92 Yên Bái 01 141.0 3.03 Khá
77 13A4010714 Nguyễn Thị Ngọc Yến K13TCDNE Nữ 06/07/92 Nghệ An 06 141.0 2.50 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TTQTA
Trang 1
1 13A4000387 Bùi ðức Hùng K13TTQTA 08/09/91 Hà Nam Ninh 141.0 2.75 Khá
2 13A4000392 V¬ng Thị Huyền K13TTQTA Nữ 23/05/92 Lai Châu 141.0 3.35 Giỏi
3 13A4000396 Lê Tiến Hng K13TTQTA 05/09/92 Thái Bình 06 141.0 3.08 Khá
4 13A4000397 Nguyễn Minh Hng K13TTQTA 25/11/92 Ninh Bình 141.0 3.54 Giỏi
5 13A4000398 Nguyễn Việt Hng K13TTQTA 24/01/92 Hà Tây 06 141.0 3.25 Giỏi
6 13A4000399 Nguyễn Thị Lan H¬ng K13TTQTA Nữ 01/12/92 Bắc Giang 141.0 3.24 Giỏi
7 13A4000400 Nguyễn Thị Thanh H¬ng K13TTQTA Nữ 15/12/92 Thanh Hóa 141.0 2.72 Khá
8 13A4000401 Nguyễn Thế Kiên K13TTQTA 10/02/92 Hà Bắc 141.0 2.68 Khá
9 13A4000404 Nguyễn Diệu Linh K13TTQTA Nữ 09/09/92 Hà Nội 141.0 3.52 Giỏi
10 13A4000410 Nguyễn Thị Loan K13TTQTA Nữ 18/12/91 Hà Bắc 141.0 3.31 Giỏi
11 13A4000411 Nguyễn Văn Long K13TTQTA 13/12/92 Bắc Giang 141.0 3.38 Giỏi
12 13A4000412 Nguyễn Ngọc Ly K13TTQTA Nữ 05/12/92 Hà Nội 141.0 2.79 Khá
13 13A4000415 Vũ Thị Lý K13TTQTA Nữ 12/03/92 Nam ðịnh 141.0 3.28 Giỏi
14 13A4000417 Nguyễn Thị Mây K13TTQTA Nữ 04/03/92 Hải D¬ng 141.0 3.02 Khá
15 13A4000419 Ngô Duy Minh K13TTQTA 17/10/92 Bắc Thái 141.0 3.63 Xuất sắc
16 13A4000423 Phạm ðức Nam K13TTQTA 10/06/92 Nam Hà 141.0 3.10 Khá
17 13A4000425 Bùi Hằng Nga K13TTQTA Nữ 21/11/92 Hà Tây 141.0 3.11 Khá
18 13A4000426 Nguyễn Thị Thanh Nga K13TTQTA Nữ 28/12/92 Hà Nam Ninh 141.0 3.40 Giỏi
19 13A4000428 Nguyễn Kim Ngân K13TTQTA Nữ 12/03/92 Ninh Bình 141.0 3.25 Giỏi
20 13A4000429 Vũ Thị Thu Ngân K13TTQTA Nữ 25/11/92 Quảng Ninh 141.0 3.02 Khá
21 13A4000432 ðặng Thị Bích Ngọc K13TTQTA Nữ 23/07/92 Nam Hà 06 141.0 3.35 Giỏi
22 13A4000437 ðặng Thanh Nhâm K13TTQTA 14/10/92 Vĩnh Phú 141.0 2.94 Khá
23 13A4000438 ðào Thị Nhân K13TTQTA Nữ 17/03/92 Hà Tây 141.0 3.02 Khá
24 13A4000439 Nguyễn Viết Nhật K13TTQTA 08/03/92 Bắc Ninh 141.0 2.09 Trung bình
25 13A4000441 Nguyễn Ph¬ng Nhung K13TTQTA Nữ 15/06/92 Vĩnh Phú 141.0 3.23 Giỏi
26 13A4000442 Nguyễn Trang Nhung K13TTQTA Nữ 09/12/92 Hà Nội 141.0 3.19 Khá
27 13A4000447 Tân Văn Phong K13TTQTA 07/05/92 Hải D¬ng 141.0 3.58 Giỏi
28 13A4000448 Nguyễn Văn Phú K13TTQTA 21/02/92 Bắc Ninh 141.0 3.49 Giỏi
29 13A4000449 Lê Văn Phúc K13TTQTA 05/10/92 Hà Nội 141.0 3.84 Xuất sắc
30 13A4000450 ðỗ Thị Mai Ph¬ng K13TTQTA Nữ 01/03/92 Vĩnh Phú 141.0 2.75 Khá
31 13A4000456 Vũ Thị Quyên K13TTQTA Nữ 17/05/92 Hải D¬ng 141.0 3.68 Xuất sắc
32 13A4000457 Trần Mạnh Quyết K13TTQTA 29/10/92 Tuyên Quang 141.0 3.09 Khá
33 13A4000459 Nguyễn Xuân Quỳnh K13TTQTA Nữ 19/04/91 Hng Yên 141.0 3.28 Giỏi
34 13A4000460 Bùi Thị Sao K13TTQTA Nữ 22/09/92 Thái Bình 141.0 3.21 Giỏi
35 13A4000461 Nguyễn Ngọc S¬n K13TTQTA 13/08/92 Hà Tây 141.0 2.05 Trung bình
36 13A4000464 Trần Công S¬n K13TTQTA 03/06/92 Hà Tây 141.0 3.40 Giỏi
37 13A4000465 Hoàng Thị Tâm K13TTQTA Nữ 10/06/92 Bắc Thái 141.0 3.35 Giỏi
38 13A4000466 Trần Ngọc Tâm K13TTQTA 21/08/91 Thanh Hóa 141.0 3.26 Giỏi
39 13A4000474 Phạm Minh Thành K13TTQTA 10/12/92 Hng Yên 141.0 3.15 Khá
40 13A4000475 ðoàn Thị Thảo K13TTQTA Nữ 29/02/92 Nam ðịnh 141.0 3.35 Giỏi
41 13A4000482 Ngô Quang Thật K13TTQTA 06/06/92 Bắc Ninh 141.0 3.24 Giỏi
42 13A4000485 Trần Thị Thu K13TTQTA Nữ 03/10/92 Hải Phòng 141.0 3.26 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TTQTA
Trang 2
43 13A4000486 Ngô Thị Thu Thủy K13TTQTA Nữ 28/08/92 Thái Bình 141.0 3.72 Xuất sắc
44 13A4000489 Tô Thị Ngọc Thúy K13TTQTA Nữ 13/06/92 Hải Phòng 141.0 2.82 Khá
45 13A4000492 Vũ Mạnh Tiến K13TTQTA 01/02/93 Hà Nội 06 141.0 2.94 Khá
46 13A4000493 Nguyễn Thành Tín K13TTQTA 23/05/92 Hòa Bình 141.0 3.68 Xuất sắc
47 13A4000496 ðặng Thị Trang K13TTQTA Nữ 15/01/92 Hải Phòng 141.0 3.52 Giỏi
48 13A4000497 ðặng Thị Huyền Trang K13TTQTA Nữ 17/03/92 Hải Phòng 141.0 3.45 Giỏi
49 13A4000500 Nguyễn Thị Mai Trang K13TTQTA Nữ 28/12/92 Hà Nội 141.0 3.19 Khá
50 13A4000501 Nguyễn Thu Trang K13TTQTA Nữ 28/02/92 Tuyên Quang 141.0 3.65 Xuất sắc
51 13A4000507 ðặng Xuân Trung K13TTQTA 16/01/92 Hà Nội 141.0 3.28 Giỏi
52 13A4000511 Vũ ðình Trung K13TTQTA 26/09/92 Nam Hà 141.0 2.83 Khá
53 13A4000520 Vũ Thị ánh Tuyết K13TTQTA Nữ 22/07/92 Hà Bắc 141.0 3.16 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TTQTB
Trang 1
1 13A4000304 Vũ Thị Hồng An K13TTQTB Nữ 12/10/92 Hải Hng 141.0 2.94 Khá
2 13A4000305 Vũ Thu An K13TTQTB Nữ 30/10/92 Hà Giang 141.0 3.45 Giỏi
3 13A4000306 Cao Thị Cẩm Anh K13TTQTB Nữ 02/11/92 Hà Tĩnh 141.0 3.49 Giỏi
4 13A4000307 ðàm Thị Kim Anh K13TTQTB Nữ 23/12/91 Hà Nội 141.0 3.53 Giỏi
5 13A4000312 Lê Thị Việt Anh K13TTQTB Nữ 14/11/92 Hà Bắc 141.0 3.45 Giỏi
6 13A4000313 Lê Tuấn Anh K13TTQTB 22/04/92 Thanh Hóa 141.0 2.98 Khá
7 13A4000314 Nguyễn Thị Ngọc Anh K13TTQTB Nữ 23/12/92 Hải Phòng 141.0 3.05 Khá
8 13A4000318 Phạm Thị Lan Anh K13TTQTB Nữ 17/08/92 Hà Tây 141.0 3.42 Giỏi
9 13A4000319 Phạm Thị Ngọc Anh K13TTQTB Nữ 12/11/92 Hải Phòng 141.0 3.31 Giỏi
10 13A4000322 Vũ Thị Ngọc Anh K13TTQTB Nữ 10/03/92 Hải Phòng 141.0 3.51 Giỏi
11 13A4000323 Hoàng Văn ánh K13TTQTB 19/09/92 Nam ðịnh 141.0 2.66 Khá
12 13A4000325 Tạ Thị Bích K13TTQTB Nữ 10/01/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.53 Giỏi
13 13A4000326 Nguyễn Thị Bình K13TTQTB Nữ 25/01/92 Hải Phòng 141.0 3.28 Giỏi
14 13A4000329 Nguyễn Mạnh Chiến K13TTQTB 05/05/92 Hà Nam 141.0 2.62 Khá
15 13A4000331 Nông ðức Chính K13TTQTB 10/03/92 Hà Nội 01 141.0 2.66 Khá
16 13A4000334 Nguyễn Hữu Cờng K13TTQTB 20/08/92 Thanh Hóa 141.0 2.72 Khá
17 13A4000337 Nguyễn Thị Dung K13TTQTB Nữ 09/01/92 Thanh Hóa 141.0 2.88 Khá
18 13A4000338 ðặng Trí Dũng K13TTQTB 10/10/92 Hà Tĩnh 06 141.0 2.60 Khá
19 13A4000341 ðoàn Thị Duyên K13TTQTB Nữ 16/03/92 Thái Bình 141.0 2.94 Khá
20 13A4000342 Lu Thị Bích Dợc K13TTQTB Nữ 15/10/92 Bắc Ninh 06 141.0 3.19 Khá
21 13A4000344 Trần Thị Thùy D¬ng K13TTQTB Nữ 03/06/92 Hà Nội 141.0 2.96 Khá
22 13A4000346 Nguyễn Công ðạt K13TTQTB 27/02/92 Hà Nội 141.0 2.81 Khá
23 13A4000352 Hoàng Trung ðức K13TTQTB 01/06/92 Nghệ An 141.0 2.95 Khá
24 13A4000354 Ngô Anh ðức K13TTQTB 15/10/92 Hải Phòng 141.0 3.22 Giỏi
25 13A4000356 Nguyễn Thị Lệ Giang K13TTQTB Nữ 25/09/92 Hà Tĩnh 04 141.0 3.28 Giỏi
26 13A4000357 Nguyễn Trờng Giang K13TTQTB 08/12/92 Hà Nội 141.0 3.15 Khá
27 13A4000359 Phạm Trờng Giang K13TTQTB 16/09/92 Thái Bình 06 141.0 2.52 Khá
28 13A4000376 Võ Minh Hiếu K13TTQTB 19/03/92 Nghệ An 141.0 2.66 Khá
29 13A4000389 Lê Phi Hùng K13TTQTB 16/01/92 Nghệ An 141.0 2.55 Khá
30 13A4000405 Nguyễn Thị Thảo Linh K13TTQTB Nữ 29/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.47 Giỏi
31 13A4000418 Trần Thị Mến K13TTQTB Nữ 27/11/91 Hà Tĩnh 141.0 3.45 Giỏi
32 13A4000422 Nguyễn Thanh Nam K13TTQTB 13/10/92 Nghệ An 141.0 2.26 Trung bình
33 13A4000434 Lê Thị Nh Ngọc K13TTQTB Nữ 14/09/92 Nghệ An 06 141.0 3.00 Khá
34 13A4000454 Nguyễn Trung Quân K13TTQTB 10/02/92 Hà Tĩnh 141.0 2.52 Khá
35 13A4000476 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo K13TTQTB Nữ 05/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.31 Giỏi
36 13A4000478 Phan Ph¬ng Thảo K13TTQTB Nữ 15/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.12 Khá
37 13A4000484 ðặng Thị Châu Thoa K13TTQTB Nữ 13/05/92 Hà Tĩnh 141.0 3.11 Khá
38 13A4000495 ðoàn Thị Thu Trà K13TTQTB Nữ 30/11/92 Hà Tĩnh 141.0 3.44 Giỏi
39 13A4000515 Nguyễn ðức Tùng K13TTQTB 29/03/91 Hà Nội 141.0 3.23 Giỏi
40 13A4000517 Nguyễn Thanh Tùng K13TTQTB 18/01/92 Thái Bình 141.0 2.50 Khá
41 13A4000519 Phạm Xuân Tùng K13TTQTB 30/10/92 Hà Nội 141.0 2.78 Khá
42 13A4000523 Trần Quốc Việt K13TTQTB 03/06/92 Hà Nội 141.0 3.33 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TTQTB
Trang 2
43 13A4000526 Trịnh Tuấn Vũ K13TTQTB 27/09/92 Thanh Hóa 141.0 2.45 Trung bình
44 13A4000527 Vũ Tiến Vợng K13TTQTB 21/03/92 Nam ðịnh 141.0 2.93 Khá
45 13A4000529 ðặng Thị Yến K13TTQTB Nữ 22/08/92 Nghệ An 141.0 2.77 Khá
46 13A4000530 Lê Thị Yến K13TTQTB Nữ 12/11/92 Nam ðịnh 141.0 2.71 Khá
47 13A4000531 Nguyễn Thị Hải Yến K13TTQTB Nữ 11/08/92 Thanh Hóa 141.0 2.68 Khá
48 13A4000533 Nguyễn Thị Hoàng Yến K13TTQTB Nữ 16/11/92 Phú Thọ 141.0 2.88 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TTQTC
Trang 1
1 13A4000361 Vũ Thị Thu Hà K13TTQTC Nữ 26/12/92 Vĩnh Phúc 141.0 3.61 Xuất sắc
2 13A4000364 Mai Vi Hảo K13TTQTC Nữ 23/02/92 Nam Hà 141.0 3.63 Xuất sắc
3 13A4000367 Phạm Thị Minh Hằng K13TTQTC Nữ 25/12/92 Thái Bình 141.0 3.13 Khá
4 13A4000370 Lê Văn Hậu K13TTQTC 19/10/92 Hng Yên 141.0 2.56 Khá
5 13A4000373 Ngô Thị Hiện K13TTQTC Nữ 07/04/92 Hng Yên 141.0 3.38 Giỏi
6 13A4000374 Hàn Mạnh Hiếu K13TTQTC 07/10/92 Hà Bắc 141.0 2.57 Khá
7 13A4000375 Phạm Khắc Hiếu K13TTQTC 18/07/92 Hải Phòng 141.0 2.98 Khá
8 13A4000379 Phan Quỳnh Hoa K13TTQTC Nữ 06/11/92 Hà Nội 141.0 3.33 Giỏi
9 13A4000381 Thiều Ngọc Hòa K13TTQTC 04/08/92 Thanh Hóa 141.0 2.71 Khá
10 13A4000383 Hồ Huy Hoàng K13TTQTC 24/10/92 Quảng Bình 141.0 2.78 Khá
11 13A4000385 Vũ Huy Hoàng K13TTQTC 14/03/92 Hải Phòng 141.0 3.42 Giỏi
12 13A4000388 Bùi Thanh Hùng K13TTQTC 09/07/92 Hải Hng 141.0 2.98 Khá
13 13A4000390 Mai ðức Hùng K13TTQTC 20/09/92 Thanh Hóa 141.0 3.37 Giỏi
14 13A4000391 Nguyễn Xuân Huy K13TTQTC 13/05/92 Cottbus 141.0 3.19 Khá
15 13A4000393 Phạm ðức Huỳnh K13TTQTC 16/03/92 Thái Bình 141.0 2.57 Khá
16 13A4000395 Lê Thành Hng K13TTQTC 17/09/92 Hải Hng 141.0 3.68 Xuất sắc
17 13A4000402 Trịnh Mai Lam K13TTQTC Nữ 18/12/92 Hà Nội 141.0 3.63 Xuất sắc
18 13A4000406 Phạm ðăng Linh K13TTQTC 25/05/92 Hải D¬ng 141.0 3.54 Giỏi
19 13A4000407 Phạm Thùy Linh K13TTQTC Nữ 24/11/92 Nam Hà 141.0 3.17 Khá
20 13A4000408 Quản Hồng Linh K13TTQTC Nữ 20/12/92 Hà Nội 141.0 3.12 Khá
21 13A4000414 Phạm Hà Ly K13TTQTC Nữ 19/04/92 Hà Nội 141.0 3.63 Xuất sắc
22 13A4000416 Nguyễn Văn Mạnh K13TTQTC 09/11/92 Hà Tây 141.0 2.56 Khá
23 13A4000420 Nguyễn Bình Minh K13TTQTC 23/11/92 Hà Nội 141.0 2.74 Khá
24 13A4000421 Lê Anh Nam K13TTQTC 03/09/92 Liên bang Nga 141.0 3.24 Giỏi
25 13A4000427 Phan Thị Thanh Nga K13TTQTC Nữ 20/08/92 Nam ðịnh 141.0 2.88 Khá
26 13A4000430 Nguyễn Thị Ngần K13TTQTC Nữ 20/10/92 Hải Phòng 141.0 3.12 Khá
27 13A4000431 Nguyễn Thị Nghĩa K13TTQTC Nữ 20/11/92 Bắc Giang 141.0 3.52 Giỏi
28 13A4000433 Lê Thị Minh Ngọc K13TTQTC Nữ 22/08/92 Hà Bắc 141.0 3.24 Giỏi
29 13A4000435 Trần Thị Ngọc K13TTQTC Nữ 30/10/92 Vĩnh Phú 141.0 3.58 Giỏi
30 13A4000436 Nguyễn Mai Nguyệt K13TTQTC Nữ 04/11/91 Tuyên Quang 141.0 3.18 Khá
31 13A4000440 Lê Thị Tuyết Nhung K13TTQTC Nữ 06/08/92 Hà Bắc 141.0 3.10 Khá
32 13A4000444 Vũ Thị Nhung K13TTQTC Nữ 02/09/92 Nam Hà 141.0 3.72 Xuất sắc
33 13A4000446 Phạm Cao Phong K13TTQTC 20/10/92 Hà Nội 141.0 2.87 Khá
34 13A4000451 Trần Thị Ph¬ng K13TTQTC Nữ 28/09/92 Thái Bình 141.0 3.48 Giỏi
35 13A4000453 Nguyễn Huy Quang K13TTQTC 18/10/92 Hà Tây 141.0 3.35 Giỏi
36 13A4000455 Lê Thị Quyên K13TTQTC Nữ 08/07/92 Thanh Hóa 06 141.0 2.65 Khá
37 13A4000467 Trần Nhật Tân K13TTQTC 16/02/92 Nam Hà 141.0 3.12 Khá
38 13A4000468 Nguyễn C¬ Thạch K13TTQTC 04/02/92 Hải Hng 141.0 2.82 Khá
39 13A4000469 Mai Hồng Thái K13TTQTC 11/11/92 Quảng Ninh 01 141.0 3.12 Khá
40 13A4000472 Lu Tiến Thành K13TTQTC 19/06/91 Hà S¬n Bình 141.0 2.98 Khá
41 13A4000473 Nguyễn Bảo Thành K13TTQTC 14/08/92 Hải D¬ng 141.0 3.26 Giỏi
42 13A4000479 Vũ Thị Thảo K13TTQTC Nữ 01/03/92 Bắc Giang 141.0 3.28 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TTQTC
Trang 2
43 13A4000480 ðinh Quyết Thắng K13TTQTC 23/09/92 Ninh Bình 141.0 3.15 Khá
44 13A4000483 ðào Xuân Thịnh K13TTQTC 28/12/92 Thái Bình 141.0 3.32 Giỏi
45 13A4000487 Hoàng Thị Thúy K13TTQTC Nữ 08/03/92 Nam Hà 141.0 3.45 Giỏi
46 13A4000490 Nguyễn Thủy Tiên K13TTQTC Nữ 29/06/92 Bắc Ninh 141.0 3.65 Xuất sắc
47 13A4000491 Nguyễn Huy Tiến K13TTQTC 08/03/91 Hng Yên 141.0 2.58 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TTQTD
Trang 1
1 13A4000302 ðoàn Vũ An K13TTQTD 26/12/92 Nam ðịnh 141.0 3.28 Giỏi
2 13A4000303 Nguyễn Thị An K13TTQTD Nữ 12/05/91 Nghệ An 141.0 3.61 Xuất sắc
3 13A4000308 ðào Tuấn Anh K13TTQTD 30/10/92 Hải Phòng 141.0 3.39 Giỏi
4 13A4000309 ðinh Thị Vân Anh K13TTQTD Nữ 11/11/92 Hải Hng 141.0 3.38 Giỏi
5 13A4000311 Hoàng Thị Vân Anh K13TTQTD Nữ 28/12/92 Hà Tĩnh 141.0 3.38 Giỏi
6 13A4000315 Nguyễn Thị Vân Anh K13TTQTD Nữ 13/06/92 Tỉnh Hng Yên 141.0 3.69 Xuất sắc
7 13A4000316 Phạm ðức Anh K13TTQTD 20/10/92 Thanh Hóa 141.0 2.66 Khá
8 13A4000317 Phạm Hồng Anh K13TTQTD Nữ 14/01/91 Hng Yên 141.0 3.23 Giỏi
9 13A4000320 Trần Minh Anh K13TTQTD 15/02/92 Hà Nội 141.0 3.58 Giỏi
10 13A4000324 ðỗ Văn Bắc K13TTQTD 05/06/92 Thanh Hóa 141.0 3.01 Khá
11 13A4000330 Vũ Văn Chiến K13TTQTD 15/10/92 Thái Bình 141.0 2.96 Khá
12 13A4000335 Trần Mạnh Cờng K13TTQTD 20/03/92 Nam ðịnh 141.0 2.92 Khá
13 13A4000339 Nguyễn ðức Dũng K13TTQTD 21/05/92 Nam Hà 141.0 2.58 Khá
14 13A4000349 Trần Thị ðông K13TTQTD Nữ 07/08/92 Hải D¬ng 141.0 3.23 Giỏi
15 13A4000353 Lê Chí ðức K13TTQTD 27/02/92 Thanh Hóa 141.0 3.05 Khá
16 13A4000355 Nguyễn Hữu ðức K13TTQTD 22/10/92 Nam Hà 141.0 3.30 Giỏi
17 13A4000360 Nguyễn Thu Hà K13TTQTD Nữ 20/01/92 Hà Tây 141.0 3.63 Xuất sắc
18 13A4000365 Nguyễn Thị Hảo K13TTQTD Nữ 14/03/92 Hải Phòng 141.0 3.72 Xuất sắc
19 13A4000366 Nguyễn Thị Thu Hằng K13TTQTD Nữ 03/08/92 Hà Bắc 141.0 3.15 Khá
20 13A4000368 Vũ Thị Thu Hằng K13TTQTD Nữ 03/06/92 Quảng Ninh 141.0 3.14 Khá
21 13A4000369 Nguyễn Thị Hân K13TTQTD Nữ 11/01/92 Bắc Giang 141.0 3.05 Khá
22 13A4000372 ðặng Thị Thu Hiền K13TTQTD Nữ 20/12/92 Hà Tây 141.0 3.56 Giỏi
23 13A4000380 Phạm Thị Thanh Hòa K13TTQTD Nữ 15/09/92 Hà Bắc 06 141.0 3.67 Xuất sắc
24 13A4000382 Bùi Huy Hoàng K13TTQTD 30/05/92 Nghệ An 141.0 3.12 Khá
25 13A4000384 Lại ðức Hoàng K13TTQTD 19/07/92 Nam Hà 06 141.0 2.73 Khá
26 13A4000424 Trần Tuấn Nam K13TTQTD 08/10/92 Nghệ An 141.0 3.22 Giỏi
27 13A4000452 Hồ Hữu Quang K13TTQTD 08/05/92 Nghệ An 141.0 3.72 Xuất sắc
28 13A4000481 Nguyễn Thị Thân K13TTQTD Nữ 21/10/92 Nghệ An 141.0 3.52 Giỏi
29 13A4000488 Nguyễn Thị Ph¬ng Thúy K13TTQTD Nữ 20/10/92 Hà Tĩnh 141.0 3.40 Giỏi
30 13A4000494 Nguyễn Thế Tín K13TTQTD 28/06/92 Hà Bắc 141.0 3.18 Khá
31 13A4000499 Lê Thị Trang K13TTQTD Nữ 14/01/92 Thanh Hóa 141.0 3.45 Giỏi
32 13A4000502 Phạm Minh Trang K13TTQTD Nữ 11/08/92 Thái Bình 141.0 3.40 Giỏi
33 13A4000504 Phạm Ph¬ng Trinh K13TTQTD Nữ 30/09/92 Hải D¬ng 141.0 3.10 Khá
34 13A4000508 Lê Ngọc Trung K13TTQTD 24/11/91 Hải Phòng 141.0 3.42 Giỏi
35 13A4000514 ðinh Thanh Tùng K13TTQTD 11/09/92 Thái Bình 141.0 3.54 Giỏi
36 13A4000518 Nguyễn Xuân Tùng K13TTQTD 23/02/92 Hà Nội 141.0 3.17 Khá
37 13A4000521 Trần Thị Vân K13TTQTD Nữ 20/08/92 Bắc Giang 141.0 3.22 Giỏi
38 13A4000522 ðào ðức Việt K13TTQTD 16/03/92 Hà Nội 141.0 3.61 Xuất sắc
39 13A4000524 Nguyễn Quang Vinh K13TTQTD 25/12/92 Vĩnh Phú 141.0 2.57 Khá
40 13A4000525 Trần Anh Vũ K13TTQTD 30/05/92 Nghệ An 141.0 3.35 Giỏi
41 13A4000528 Phạm Thị Thanh Xuân K13TTQTD Nữ 12/08/92 Thái Bình 141.0 3.42 Giỏi
42 13A4000534 Trần Thị Hoàng Yến K13TTQTD Nữ 04/07/92 Nam Hà 141.0 3.30 Giỏi
DANH SÁCH TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K13TTQTD
Trang 2
43 13A4000301 Trần Thị Ái K13TTQTD Nữ 28/08/92 Hà Bắc 141.0 3.33 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14NHTMA
Trang 1
1 14A4000206 Phạm Văn Hùng K14NHTMA 16/02/93 Tỉnh Ninh Bình 141.0 3.32 Giỏi
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D7080A
DANH SÁCH TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Kèm Theo Quyết ðịnh Ký ngày
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðT TCTG TBTL Xếp loại
Lớp K14TCDNE
Trang 1
1 14A4010479 Nguyễn Xuân Trờng K14TCDNE 01/04/87 Tỉnh Thái Bình 141.0 2.86 Khá
Hà Nội, Ngày 02 tháng 07 năm 2014In Ngày 02/07/14
Ngời lập biểu