1
DANH SÁCH NGÂN HÀNG THÀNH VIÊN THAM GIA DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN NHANH LIÊN NGÂN HÀNG BANKNET STT Tên ngân hàng Hình thức nhận thụ hưởng Quy định về đầu số Tài khoản/Số thẻ nhận CK 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (VietBank) NH TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Ngân hàng TMCP Đông Á (DongABank) Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (Saigonbank) Ngân hàng TMCP An Bình (ABBank) Ngân hàng TMCP Bản Việt (VCCB) (Vietcapitalbank) Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam (PVcomBank) Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank) Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PG Bank) Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kienlongbank) Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu (GP.Bank) Số thẻ Số tài khoản Số thẻ Số thẻ Số thẻ Số thẻ Số tài khoản Số thẻ Số tài khoản Số thẻ Số thẻ Số thẻ Số thẻ Số thẻ Số tài khoản Không quy định Không quy định Không quy định Không quy định 1370406xxx 970412xxx 970452xxx 9704068xxx 9704440xxx Không quy định Không quy định Không quy định Không quy định 970430xxx 970414xxx 970408xxx 001xxx 970400xxx 0xxx Số tài khoản Số tài khoản Số tài khoản Số tài khoản Số tài khoản Số tài khoản Số tài khoản Số tài khoản Số tài khoản Số tài khoản 60216xxx 970415xxx 711Axxx Ghi nợ nội địa: 970403xxx Ghi nợ quốc tế: - UPI: 62xxx - Visa Platinum: 46xxx - Các dòng thẻ Visa khác: 42xxx 970406xxx 970425xxx Tài khoản thanh toán: 010xxx Tài khoản tín dụng: 080xxx 000xxx

DANH SÁCH NGÂN HÀNG THÀNH VIÊN - vietbank.com.vn SACH... · danh sÁch ngÂn hÀng thÀnh viÊn tham gia dỊch vỤ chuyỂn tiỀn nhanh liÊn ngÂn hÀng banknet stt tên

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH NGÂN HÀNG THÀNH VIÊN - vietbank.com.vn SACH... · danh sÁch ngÂn hÀng thÀnh viÊn tham gia dỊch vỤ chuyỂn tiỀn nhanh liÊn ngÂn hÀng banknet stt tên

DANH SÁCH NGÂN HÀNG THÀNH VIÊN THAM GIA DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN NHANH LIÊN NGÂN HÀNG

BANKNET

STT Tên ngân hàng Hình thứcnhận thụ hưởng

Quy định về đầu số Tài khoản/Số thẻ nhận CK

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín(Sacombank)

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín(VietBank)

NH TMCP Công thương Việt Nam(Vietinbank)

NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam(BIDV)

Ngân hàng TMCP Đông Á(DongABank)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương(Saigonbank)

Ngân hàng TMCP An Bình(ABBank)

Ngân hàng TMCP Bản Việt (VCCB)(Vietcapitalbank)

Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam(PVcomBank)

Ngân hàng TMCP Đại Dương(OceanBank)

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á(SeABank)

Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex(PG Bank)

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kienlongbank)

Ngân hàng TMCP Dầu khí Toàn cầu(GP.Bank)

Số thẻ

Số tài khoản

Số thẻ

Số thẻ

Số thẻ

Số thẻSố tài khoản

Số thẻSố tài khoản

Số thẻ

Số thẻ

Số thẻ

Số thẻ

Số thẻ

Số tài khoản Không quy định

Không quy định

Không quy định

Không quy định

1370406xxx

970412xxx

970452xxx

9704068xxx9704440xxx

Không quy định

Không quy định

Không quy định

Không quy định

970430xxx

970414xxx

970408xxx

001xxx

970400xxx

0xxx

Số tài khoản

Số tài khoản

Số tài khoản

Số tài khoản

Số tài khoản

Số tài khoản

Số tài khoản

Số tài khoản

Số tài khoản

Số tài khoản

60216xxx970415xxx711Axxx

Ghi nợ nội địa: 970403xxxGhi nợ quốc tế:- UPI: 62xxx- Visa Platinum: 46xxx- Các dòng thẻ Visa khác: 42xxx

970406xxx

970425xxx

Tài khoản thanh toán: 010xxx Tài khoản tín dụng: 080xxx

000xxx