Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú
1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học
2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học
3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học
5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng
6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng
7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng
9 01011004 Hình học-họa hình 3 Cơ khí
10 01011012 Anh văn cơ bản 2 5 Cơ khí
11 01011014 Cơ lý thuyết 4 Cơ khí
12 01011016 Nhiệt kỹ thuật 3 Cơ khí
13 01011017 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Cơ khí
14 03031100 Xác suất thống kê 4 Cơ khí
15 01011091 Cơ lý thuyết 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng
16 01012004 Hình học-họa hình 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng
17 01012013 Vẽ kỹ thuật xây dựng 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng
18 01012014 Anh văn cơ bản 2 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng
19 01012015 Giáo dục thể chất 2 0 CN Kỹ thuật CT xây dựng
20 01012016 Cơ lý thuyết 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng
21 01012022 Xác suất thống kê 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng
22 01012026 Cơ học kết cấu 1 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng
23 01012027 Cơ học đất 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng
24 01012030 Anh văn chuyên ngành XDDD&CN 1 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng
25 01012040 Nền móng 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng
KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
Ghi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.
Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014
DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014
Page 1 of 18
26 01012041 Kết cấu BTCT 2 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng
27 01012045 Kỹ Thuật thi công 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng
28 01012046 Anh văn chuyên ngành XDDD&CN 3 2 CN Kỹ thuật CT xây dựng
29 01012047 Điện trong công trình 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng
30 01012067 Kỹ thuật thi công 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng
31 01012070 Kết cấu BTCT 2 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng
32 01012091 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CN Kỹ thuật CT xây dựng
33 01012098 Dự toán công trình xây dựng 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng
34 01012099 Vật liệu xây dựng 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng
35 01012100 Nguyên lý kiến trúc 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng
36 02010002 Cơ lý thuyết 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng
37 02010003 Hình học họa hình 2 CN Kỹ thuật CT xây dựng
38 02810012 Vẽ Kỹ thuật xây dựng 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng
39 01013020 Điện tử căn bản 5 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử
40 01013026 Lý thuyết tín hiệu 2 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử
41 01013028 Kỹ thuật đo 3 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử
42 01012017 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông
43 01012048 Luật xây dựng 2 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông
44 01012097 Nền móng 5 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông
45 01014031 Anh văn chuyên ngành cầu đường 1 3 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông
46 01014101 Anh văn chuyên ngành 3 2 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông
Người lập
Phạm Quốc Trường
Page 2 of 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG
Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú
1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học
2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học
3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học
4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học
5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng
6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng
7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng
8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng
9 01013014 Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam 4 ĐH-Công nghệ thông tin
10 01100002 Những nguyên lý CB của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 ĐH-Công nghệ thông tin
11 02020002 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 ĐH-Công nghệ thông tin
12 02020014 Xác suất thống kê 4 ĐH-Công nghệ thông tin
13 02020033 Anh văn cơ bản 2 5 ĐH-Công nghệ thông tin
14 02020044 Anh văn chuyên ngành CNTT 1 4 ĐH-Công nghệ thông tin
15 02020060 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 ĐH-Công nghệ thông tin
16 02020063 Lập trình hình thức & tính toán 3 ĐH-Công nghệ thông tin
17 02020064 Phân tích thiết kế HT thông tin 5 ĐH-Công nghệ thông tin
18 02020065 Kế toán tin học 3 ĐH-Công nghệ thông tin
19 02020086 Mạng máy tính cơ bản 4 ĐH-Công nghệ thông tin
20 02020091 Anh văn chuyên ngành 1 4 ĐH-Công nghệ thông tin
21 02020093 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 ĐH-Công nghệ thông tin
22 02020104 Hệ điều hành linux 5 ĐH-Công nghệ thông tin
23 02020105 Mạng máy tính nâng cao 5 ĐH-Công nghệ thông tin
24 02020106 Hệ điều hành linux 4 ĐH-Công nghệ thông tin
25 02020107 Lập trình hình thức và tính toán 4 ĐH-Công nghệ thông tin
26 02020111 Nhập môn lập trình 4 ĐH-Công nghệ thông tin
27 02020121 Mạng máy tính nâng cao 4 ĐH-Công nghệ thông tin
Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014
DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TINGhi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.
Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Page 3 of 18
28 02020125 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 ĐH-Công nghệ thông tin
29 02020128 Phân tích & thiết kế HĐT 4 ĐH-Công nghệ thông tin
30 02020133 Giáo dục thể chất 2 0 ĐH-Công nghệ thông tin
31 08000002 Anh văn cơ bản 2 3 ĐH-Công nghệ thông tin
32 01100009 Đại số B 3 CĐ- Công nghệ thông tin
33 01100011 Giải tích B2 3 CĐ- Công nghệ thông tin
34 02120015 Cơ sở dữ liệu 5 CĐ- Công nghệ thông tin
35 02120016 Kiến trúc máy tính & Hợp ngữ 5 CĐ- Công nghệ thông tin
36 02120018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ- Công nghệ thông tin
37 02120036 Triển khai hệ thống mạng doanh nghiệp 5 CĐ- Công nghệ thông tin
38 02120037 Công nghệ DOT NET 5 CĐ- Công nghệ thông tin
39 02120049 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ- Công nghệ thông tin
40 02120050 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ- Công nghệ thông tin
41 03021004 Nhập môn lập trình 4 CĐ- Công nghệ thông tin
42 03021010 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 4 CĐ- Công nghệ thông tin
43 03031096 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 3 CĐ- Công nghệ thông tin
44 11100002 Những nguyên lý CBcủa Chủ nghĩa Mác-Lênin2 3 CĐ- Công nghệ thông tin
45 18000002 Anh văn cơ bản 2 3 CĐ- Công nghệ thông tin
Người lập
Phạm Quốc Trường
Page 4 of 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG
Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú
1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học
2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học
3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học
4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học
5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng
6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng
7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng
8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng
9 03031012 Anh văn cơ bản 2 5 Nông học
10 03031017 Hóa phân tích 3 Nông học
11 03031026 Nông hoá 2 Nông học
12 03031047 Dược lý thú y 3 Nông học
13 03031048 Chăn nuôi và phòng trị bệnh gia cầm 4 Nông học
14 03031049 Chăn nuôi và phòng trị bệnh heo 4 Nông học
15 03031050 Chăn nuôi và phòng trị bệnh gia súc nhai lại 4 Nông học
16 03031051 Thực hành nông trại chăn nuôi – thú y 2 Nông học
17 03031052 Thụ tinh nhân tạo 2 Nông học
18 03031053 Anh văn chuyên ngành chăn nuôi 3 Nông học
19 03031054 Thực vật và động vật thủy sinh 3 Nông học
20 03031055 Sinh thái thuỷ sinh vật 3 Nông học
21 03031056 Ngư loại học 2 Nông học
22 03031082 Sinh học đại cương 5 Nông học
23 03031111 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Nông học
24 04022001 Hóa phân tích A 3 Nông học
25 04412001 Vi sinh đại cương B 3 Nông học
26 01011080 Những nguyên lí cơ bản của CNMLN 2 3 Công nghệ thực phẩm
27 03031101 Sinh học đại cương 5 Công nghệ thực phẩm
Ghi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.
Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014
DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014
KHOA KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP
Page 5 of 18
28 03032015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ thực phẩm
29 03032025 Phân tích thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm
30 03032026 Máy chế biến thực phẩm cơ bản 3 Công nghệ thực phẩm
31 03032030 Anh văn chuyên ngành thực phẩm 1 3 Công nghệ thực phẩm
32 03032037 Kỹ thuật thực phẩm 1(Quá trình cơ học trong SXTP) 4 Công nghệ thực phẩm
33 03032038 Kỹ thuật thực phẩm 2(Quá trình truyền nhiệt & sấy trong SXTP4 Công nghệ thực phẩm
34 03032039 Kỹ thuật thực phẩm 3 (Quá trình truyền khối trong SXTP)4 Công nghệ thực phẩm
35 03032045 Công nghệ sản xuất đồ hộp 2 Công nghệ thực phẩm
36 03032046 Đánh giá chất lượng thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm
37 03032047 Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm 2 3 Công nghệ thực phẩm
38 03032048 Bao bì thực phẩm 2 Công nghệ thực phẩm
39 03032049 Dinh dưỡng học (Dinh dưỡng ở người) 3 Công nghệ thực phẩm
40 03032051 Quản lý chất lượng thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm
41 03032052 Công nghệ bảo quản chế biến rau quả – ngũ cốc 2 Công nghệ thực phẩm
42 03032053 Công nghệ lạnh thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm
43 03032054 Anh văn chuyên ngành thực phẩm 3 2 Công nghệ thực phẩm
44 03032088 Sinh học đại cương 5 Công nghệ thực phẩm
45 04012002 Sinh học đại cương 5 Công nghệ thực phẩm
46 03031015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ sinh học
47 03033012 Anh văn cơ bản 2 5 Công nghệ sinh học
48 03033015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ sinh học
49 03033017 Nông nghiệp đại cương 2 Công nghệ sinh học
50 03033019 Hoá phân tích 3 Công nghệ sinh học
51 03033045 Quá trình và thiết bị công nghệ 5 Công nghệ sinh học
52 03033046 ứng dụng tin học trong sinh học 3 Công nghệ sinh học
53 03033047 Cấy mô và nhân giống cây trồng bằng cấy mô 4 Công nghệ sinh học
54 03033048 Thực tế cơ sở công nghệ sinh học 2 Công nghệ sinh học
55 03033049 Kỹ thuật nhân giống cây thân gỗ 3 Công nghệ sinh học
56 03033050 Proteomic và chức năng của Proteomic 4 Công nghệ sinh học
57 03033051 Kỹ thuật di truyền 4 Công nghệ sinh học
58 03033052 Nấm học 4 Công nghệ sinh học
59 03033053 Chuyên đề về kỹ thuật nhân giống cây trồng 2 Công nghệ sinh học
60 03033063 Anh văn chuyên ngành sinh học 3 2 Công nghệ sinh học
61 03033077 Sinh học đại cương 5 Công nghệ sinh học
62 03033105 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Công nghệ sinh họcPage 6 of 18
63 04422001 Phân tích thực phẩm 3 CĐ - Công nghệ thực phẩm
64 11100005 Giáo dục quốc phòng Hp1 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm
65 11100006 Giáo dục quốc phòng Hp2 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm
66 11100007 Giáo dục quốc phòng Hp3 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm
67 14012002 Sinh học đại cương 5 CĐ - Công nghệ thực phẩm
68 14412001 Vi sinh đại cương B 3 CĐ - Công nghệ thực phẩm
Người lập
Phạm Quốc Trường
Page 7 of 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG
Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú
1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học
2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học
3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học
4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học
5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng
6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng
7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng
8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng
9 04041013 Anh văn cơ bản 2 5 Kinh doanh thương mại
10 04041075 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Kinh doanh thương mại
11 01100023 Giáo dục thể chất 2 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
12 04041045 Tiền tệ – Ngân hàng 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
13 04042008 Kinh tế vi mô 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
14 04042013 Anh văn cơ bản 2 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
15 04042014 Giáo dục thể chất 2 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
16 04042024 Quản trị học căn bản 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
17 04042025 Nguyên lý kế toán 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
18 04042026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
19 04042029 Lịch sử văn minh thế giới 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
20 04042030 Lịch sử Việt Nam 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
21 04042031 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
22 04042032 Anh văn chuyên ngành du lịch 1 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
23 04042048 Quy hoạch du lịch quốc gia & vùng 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
24 04042049 Phương pháp tổ chức & nghiệp vụ hướng dẫn 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
25 04042050 Quản trị lễ tân khách sạn và resort 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
26 04042051 Quản trị buồng 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
27 04042052 Kinh tế du lịch 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014
DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANHGhi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.
Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Page 8 of 18
28 04042053 Anh văn chuyên ngành du lịch 3 2 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
29 04042055 Thực tập, kiến tập nghề nghiệp 6 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
30 04042056 Marketing du lịch 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
31 04042069 Chuyên đề đờn ca tài tử 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
32 04042070 CĐ phong tục tập quán các dân tộc ở ĐBSCL 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
33 04042078 Anh văn chuyên ngành 3 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
34 04042079 Quy hoạch du lịch quốc gia & vùng 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
35 04042089 CĐ lễ hội DG truyền thống các dân tộc thiểu số ở VN 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
36 04042096 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
37 04045085 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
38 05210013 Luật kinh tế thương mại 2 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
39 04041020 Kinh tế phát triển 3 Quản trị kinh doanh
40 04041026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị kinh doanh
41 04041027 Marketing căn bản 3 Quản trị kinh doanh
42 04042017 Luật kinh tế - thương mại 4 Quản trị kinh doanh
43 04042027 Marketing căn bản 3 Quản trị kinh doanh
44 04045008 Kinh tế vi mô 4 Quản trị kinh doanh
45 04045020 Kinh tế phát triển 3 Quản trị kinh doanh
46 04045024 Quản trị học căn bản 4 Quản trị kinh doanh
47 04045025 Nguyên lý kế toán 4 Quản trị kinh doanh
48 04045026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị kinh doanh
49 04045028 Bảo hiểm 3 Quản trị kinh doanh
50 04045029 Kỹ năng đàm phán 3 Quản trị kinh doanh
51 04045032 Anh văn chuyên ngành Marketing 1 3 Quản trị kinh doanh
52 04045045 Quản trị tài chính 3 Quản trị kinh doanh
53 04045046 Quản trị chất lượng sản phẩm 3 Quản trị kinh doanh
54 04045047 Quản trị ngoại thương 3 Quản trị kinh doanh
55 04045049 Thương mại điện tử 3 Quản trị kinh doanh
56 04045050 Anh văn chuyên ngành Marketing 3 2 Quản trị kinh doanh
57 04045051 Thuế và ngân sách nhà nước 3 Quản trị kinh doanh
58 04045053 Tiền tệ ngân hàng 3 Quản trị kinh doanh
59 04045054 Thực tập, kiến tập nghề nghiệp 4 Quản trị kinh doanh
60 04045057 Thị trường chứng khoán 3 Quản trị kinh doanh
61 04045064 Marketing thương mại & dịch vụ 3 Quản trị kinh doanh
62 04045080 Quản trị tài chính 4 Quản trị kinh doanhPage 9 of 18
63 04045094 Luật kinh tế thương mại 3 Quản trị kinh doanh
64 04045102 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Quản trị kinh doanh
65 04045108 Kỹ năng làm việc nhóm 1 Quản trị kinh doanh
66 04045109 Thực tập ngắn hạn và viết chuyên đề thực tập ngắn hạn 3 Quản trị kinh doanh
67 04045110 Phân tích và thẩm định dự án đầu tư 3 Quản trị kinh doanh
68 05043010 Kinh tế vi mô 4 Quản trị kinh doanh
69 01100016 Kinh tế vi mô 3 CĐ - Quản trị kinh doanh
70 01100020 Xác suất thống kê A 3 CĐ - Quản trị kinh doanh
71 02120038 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 CĐ - Quản trị kinh doanh
72 04145005 Kinh tế vi mô 4 CĐ - Quản trị kinh doanh
73 04145006 Nguyên lý kế toán 4 CĐ - Quản trị kinh doanh
74 04145010 Quản trị học căn bản 4 CĐ - Quản trị kinh doanh
75 04145016 Anh văn cơ bản 2 5 CĐ - Quản trị kinh doanh
76 04145017 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ - Quản trị kinh doanh
77 04145018 Kinh tế vĩ mô 4 CĐ - Quản trị kinh doanh
78 04145021 Luật kinh tế - thương mại 4 CĐ - Quản trị kinh doanh
79 04145024 Marketing căn bản 3 CĐ - Quản trị kinh doanh
80 04145032 Quản trị sản xuất 3 CĐ - Quản trị kinh doanh
81 04145038 Chiến lược và chính sách kinh doanh 4 CĐ - Quản trị kinh doanh
82 04145040 Quản trị Marketing 3 CĐ - Quản trị kinh doanh
83 04145041 Quản trị bán hàng 3 CĐ - Quản trị kinh doanh
84 04145042 Quản trị dự án đầu tư 3 CĐ - Quản trị kinh doanh
85 04145045 Thanh toán và tín dụng quốc tế 3 CĐ - Quản trị kinh doanh
86 04145047 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 CĐ - Quản trị kinh doanh
87 04145054 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ - Quản trị kinh doanh
88 04145055 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ - Quản trị kinh doanh
89 05143053 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 CĐ - Quản trị kinh doanh
90 15210013 Luật kinh tế thương mại 2 CĐ - Quản trị kinh doanh
91 15210024 Quản trị học 2 CĐ - Quản trị kinh doanh
92 15210031 Tâm lý kinh doanh 2 CĐ - Quản trị kinh doanh
Page 10 of 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG
Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú
1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học
2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học
3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học
4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học
5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng
6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng
7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng
8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng
9 01100015 Pháp luật đại cương 2 Tài chính ngân hàng
10 01110001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 Tài chính ngân hàng
11 04045090 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng
12 05043012 Giáo dục thể chất 2 0 Tài chính ngân hàng
13 05043013 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng
14 05043021 Địa lý kinh tế 3 Tài chính ngân hàng
15 05043024 Tài chính doanh nghiệp 1 6 Tài chính ngân hàng
16 05043026 Luật kinh tế thương mại 4 Tài chính ngân hàng
17 05043029 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Tài chính ngân hàng
18 05043032 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng
19 05043037 Hoạch định ngân sách vốn đầu tư 3 Tài chính ngân hàng
20 05043038 Quản trị rủi ro tài chính 3 Tài chính ngân hàng
21 05043039 Quản trị ngân hàng 4 Tài chính ngân hàng
22 05043040 Thuế 3 Tài chính ngân hàng
23 05043042 Thanh toán quốc tế 3 Tài chính ngân hàng
24 05043043 Thị trường chứng khoán 3 Tài chính ngân hàng
25 05043044 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (TC) 4 Tài chính ngân hàng
26 05043045 Anh văn chuyên ngành tài chính ngân hàng 3 2 Tài chính ngân hàng
27 05043046 Tài chính quốc tế 4 Tài chính ngân hàng
Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014
DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014
KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNGGhi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.
Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Page 11 of 18
28 05043047 Thực hành nghề nghiệp 4 Tài chính ngân hàng
29 05043056 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Tài chính ngân hàng
30 05043058 Chuyên đề 1+2+3 3 Tài chính ngân hàng
31 05043059 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng
32 05043061 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Tài chính ngân hàng
33 05043089 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Tài chính ngân hàng
34 05043093 Thuế 3 Tài chính ngân hàng
35 05043095 Lý thuyết tài chính tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng
36 05043109 Thanh toán quốc tế 3 Tài chính ngân hàng
37 05043114 Pháp luật đại cương 3 Tài chính ngân hàng
38 05043121 Kinh tế vi mô 4 Tài chính ngân hàng
39 05043122 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Tài chính ngân hàng
40 05043133 Luật kinh tế thương mại 4 Tài chính ngân hàng
41 05043150 Kinh tế vi mô 4 Tài chính ngân hàng
42 05043152 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng
43 05043158 Thực tập tốt nghiệp 10 Tài chính ngân hàng
44 05043161 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Tài chính ngân hàng
45 01110003 Toán kinh tế 2 Kế toán
46 05043060 Pháp luật đại cương 3 Kế toán
47 05044010 Lý thuyết xác suất & thống kê toán 4 Kế toán
48 05044013 Giáo dục thể chất 2 0 Kế toán
49 05044014 Toán kinh tế 3 Kế toán
50 05044022 Địa lý kinh tế 3 Kế toán
51 05044025 Kế toán tài chính 1 6 Kế toán
52 05044027 Luật kinh tế thương mại 4 Kế toán
53 05044030 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Kế toán
54 05044033 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Kế toán
55 05044039 Hệ thống thông tin kế toán 1 (Excel kế toán) 4 Kế toán
56 05044040 Hệ thống thông tin kế toán 2 4 Kế toán
57 05044041 Thuế 3 Kế toán
58 05044044 Thị trường chứng khoán 3 Kế toán
59 05044046 Anh văn chuyên ngành kế toán 3 2 Kế toán
60 05044047 Thanh toán quốc tế 3 Kế toán
61 05044048 Thực hành nghề nghiệp 4 Kế toán
62 05044058 Chuyên đề 1+2+3 3 Kế toánPage 12 of 18
63 05044062 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Kế toán
64 05044098 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 Kế toán
65 05044100 Thuế 3 Kế toán
66 05044106 Kế toán chi phí 4 Kế toán
67 05044118 Toán kinh tế 3 Kế toán
68 05044130 Kế toán tài chính 1 6 Kế toán
69 05044131 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Kế toán
70 05044136 Pháp luật Việt Nam 3 Kế toán
71 05044152 Thanh toán quốc tế 3 Kế toán
72 05044164 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Kế toán
73 05143018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Tài chính ngân hàng
74 05143027 Tài chính doanh nghiệp 2 6 CĐ-Tài chính ngân hàng
75 05143028 Kế toán tài chính 6 CĐ-Tài chính ngân hàng
76 05143030 Toán tài chính 3 CĐ-Tài chính ngân hàng
77 05143032 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 CĐ-Tài chính ngân hàng
78 05143033 Thực hành nghề nghiệp 4 CĐ-Tài chính ngân hàng
79 05143042 Chuyên đề 1+2+3 3 CĐ-Tài chính ngân hàng
80 05143044 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 CĐ-Tài chính ngân hàng
81 05143045 Thực tập tốt nghiệp 6 CĐ-Tài chính ngân hàng
82 05143047 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 4 CĐ-Tài chính ngân hàng
83 05143062 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ-Tài chính ngân hàng
84 05143063 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ-Tài chính ngân hàng
85 04045014 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán
86 05044056 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 CĐ-Kế toán
87 05144018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán
88 05144027 Kế toán tài chính 2 6 CĐ-Kế toán
89 05144028 Tài chính doanh nghiệp 6 CĐ-Kế toán
90 05144029 Kế toán chi phí 3 CĐ-Kế toán
91 05144030 Luật kinh tế thương mại 3 CĐ-Kế toán
92 05144031 Toán tài chính 3 CĐ-Kế toán
93 05144033 Thực hành nghề nghiệp 4 CĐ-Kế toán
94 05144038 Thuế 3 CĐ-Kế toán
95 05144043 Chuyên đề 1+2+3 3 CĐ-Kế toán
96 05144045 Thực tập tốt nghiệp 6 CĐ-Kế toán
97 05144063 Thực tập tốt nghiệp 6 CĐ-Kế toánPage 13 of 18
98 05144067 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ-Kế toán
100 11100022 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán
Page 14 of 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG
Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú
1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học
2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học
3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học
4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học
5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng
6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng
7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng
8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng
9 06061017 Giáo dục thể chất 2 0 Tiếng Việt & VH Việt Nam
10 06061021 Phương pháp luận NCKH 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam
11 06061042 Anh văn chuyên ngành Ngữ văn 1 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam
12 06061046 Từ pháp học tiếng Việt 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam
13 06061048 Hán Nôm 1 (Hán văn cơ sở) 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam
14 06061055 Văn học Việt Nam Hiện đại 2 4 Tiếng Việt & VH Việt Nam
15 06061060 Phong cách học tiếng Việt 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam
16 06061061 Anh văn chuyên ngành Ngữ văn 3 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam
17 06061075 Văn học Việt Nam Hiện đại 4 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam
18 06061077 Thi pháp học (*) 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam
19 06061079 Phương pháp phân tích, dạy học VH 1 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam
20 06061080 Phương pháp phân tích, dạy học VH 2 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam
21 06061083 Văn học Châu Âu 1(Văn học Nga) 4 Tiếng Việt & VH Việt Nam
22 06061180 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Tiếng Việt & VH Việt Nam
23 06061182 Thi pháp học 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam
24 06061184 Kỹ năng mềm (Kỹ năng giao tiếp & thuyết trình) 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam
25 07020002 Ngôn ngữ dùng trong truyền thông 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam
26 07020010 Hán văn cơ sở 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam
27 07020013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1 Tiếng Việt & VH Việt Nam
Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014
DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014
KHOA NGỮ VĂNGhi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.
Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Page 15 of 18
28 07020018 Nguyên lí lí luận văn học 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam
29 07020021 Văn học VN từ TK. X - giữa TK. XVIII 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam
30 17020010 Hán văn cơ sở 2 CĐ-Tiếng Việt & VH Việt Nam
31 17020021 Văn học VN từ TK. X - giữa TK. XVIII 2 CĐ-Tiếng Việt & VH Việt Nam
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPage 16 of 18
Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú
1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học
2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học
3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học
4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học
5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng
6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng
7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng
8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng
9 07010001 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 Tiếng Anh
10 07062047 British & Amerian Literature 4 Tiếng Anh
11 07062048 English for Human Resource Management (*) 3 Tiếng Anh
12 07062051 Business Translation 2 3 Tiếng Anh
13 07062052 English for Business Law & Contract (*) 3 Tiếng Anh
14 07062061 Morphology & Syntax 3 Tiếng Anh
15 07062062 English for Banking & Finance 4 Tiếng Anh
16 07062067 English for International Management (*) 3 Tiếng Anh
17 07062072 English for Entrepreneurship 4 Tiếng Anh
18 07062073 Business Interpretation II 4 Tiếng Anh
19 07062117 Tiếng trung cơ bản 2 4 Tiếng Anh
20 07063160 Tiếng trung cơ bản 3 4 Tiếng Anh
21 08020004 Nghe tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh
22 08020013 Đọc tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh
23 08020017 Viết tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh
24 08020020 Ngữ pháp tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh
25 08110003 Tiếng Trung cơ bản 2 3 Tiếng Anh
26 07063035 Lịch sử phương Đông 3 Đông Phương học
27 07063071 Giao tiếp kinh doanh 2 Đông Phương học
28 07063072 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 Đông Phương học
Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014
DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014
KHOA NGOẠI NGỮ - ĐÔNG PHƯƠNG HỌCGhi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.
Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Page 17 of 18
29 07063073 Marketing du lịch 3 Đông Phương học
30 07063174 Nhập môn Đông Nam á học 2 Đông Phương học
Page 18 of 18