18
Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 01011004 Hình học-họa hình 3 Cơ khí 10 01011012 Anh văn cơ bản 2 5 Cơ khí 11 01011014 Cơ lý thuyết 4 Cơ khí 12 01011016 Nhiệt kỹ thuật 3 Cơ khí 13 01011017 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Cơ khí 14 03031100 Xác suất thống kê 4 Cơ khí 15 01011091 Cơ lý thuyết 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 16 01012004 Hình học-họa hình 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 17 01012013 Vẽ kỹ thuật xây dựng 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 18 01012014 Anh văn cơ bản 2 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 19 01012015 Giáo dục thể chất 2 0 CN Kỹ thuật CT xây dựng 20 01012016 Cơ lý thuyết 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 21 01012022 Xác suất thống kê 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 22 01012026 Cơ học kết cấu 1 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 23 01012027 Cơ học đất 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 24 01012030 Anh văn chuyên ngành XDDD&CN 1 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 25 01012040 Nền móng 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ Ghi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132. Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 Page 1 of 18

DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú

1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học

2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học

3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học

5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng

6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng

7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng

9 01011004 Hình học-họa hình 3 Cơ khí

10 01011012 Anh văn cơ bản 2 5 Cơ khí

11 01011014 Cơ lý thuyết 4 Cơ khí

12 01011016 Nhiệt kỹ thuật 3 Cơ khí

13 01011017 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Cơ khí

14 03031100 Xác suất thống kê 4 Cơ khí

15 01011091 Cơ lý thuyết 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng

16 01012004 Hình học-họa hình 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng

17 01012013 Vẽ kỹ thuật xây dựng 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng

18 01012014 Anh văn cơ bản 2 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng

19 01012015 Giáo dục thể chất 2 0 CN Kỹ thuật CT xây dựng

20 01012016 Cơ lý thuyết 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng

21 01012022 Xác suất thống kê 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng

22 01012026 Cơ học kết cấu 1 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng

23 01012027 Cơ học đất 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng

24 01012030 Anh văn chuyên ngành XDDD&CN 1 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng

25 01012040 Nền móng 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng

KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ

Ghi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.

Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014

DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014

Page 1 of 18

Page 2: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

26 01012041 Kết cấu BTCT 2 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng

27 01012045 Kỹ Thuật thi công 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng

28 01012046 Anh văn chuyên ngành XDDD&CN 3 2 CN Kỹ thuật CT xây dựng

29 01012047 Điện trong công trình 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng

30 01012067 Kỹ thuật thi công 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng

31 01012070 Kết cấu BTCT 2 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng

32 01012091 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CN Kỹ thuật CT xây dựng

33 01012098 Dự toán công trình xây dựng 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng

34 01012099 Vật liệu xây dựng 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng

35 01012100 Nguyên lý kiến trúc 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng

36 02010002 Cơ lý thuyết 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng

37 02010003 Hình học họa hình 2 CN Kỹ thuật CT xây dựng

38 02810012 Vẽ Kỹ thuật xây dựng 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng

39 01013020 Điện tử căn bản 5 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử

40 01013026 Lý thuyết tín hiệu 2 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử

41 01013028 Kỹ thuật đo 3 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử

42 01012017 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông

43 01012048 Luật xây dựng 2 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông

44 01012097 Nền móng 5 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông

45 01014031 Anh văn chuyên ngành cầu đường 1 3 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông

46 01014101 Anh văn chuyên ngành 3 2 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông

Người lập

Phạm Quốc Trường

Page 2 of 18

Page 3: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG

Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú

1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học

2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học

3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học

4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học

5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng

6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng

7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng

8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng

9 01013014 Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam 4 ĐH-Công nghệ thông tin

10 01100002 Những nguyên lý CB của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 ĐH-Công nghệ thông tin

11 02020002 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 ĐH-Công nghệ thông tin

12 02020014 Xác suất thống kê 4 ĐH-Công nghệ thông tin

13 02020033 Anh văn cơ bản 2 5 ĐH-Công nghệ thông tin

14 02020044 Anh văn chuyên ngành CNTT 1 4 ĐH-Công nghệ thông tin

15 02020060 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 ĐH-Công nghệ thông tin

16 02020063 Lập trình hình thức & tính toán 3 ĐH-Công nghệ thông tin

17 02020064 Phân tích thiết kế HT thông tin 5 ĐH-Công nghệ thông tin

18 02020065 Kế toán tin học 3 ĐH-Công nghệ thông tin

19 02020086 Mạng máy tính cơ bản 4 ĐH-Công nghệ thông tin

20 02020091 Anh văn chuyên ngành 1 4 ĐH-Công nghệ thông tin

21 02020093 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 ĐH-Công nghệ thông tin

22 02020104 Hệ điều hành linux 5 ĐH-Công nghệ thông tin

23 02020105 Mạng máy tính nâng cao 5 ĐH-Công nghệ thông tin

24 02020106 Hệ điều hành linux 4 ĐH-Công nghệ thông tin

25 02020107 Lập trình hình thức và tính toán 4 ĐH-Công nghệ thông tin

26 02020111 Nhập môn lập trình 4 ĐH-Công nghệ thông tin

27 02020121 Mạng máy tính nâng cao 4 ĐH-Công nghệ thông tin

Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014

DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TINGhi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.

Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 3 of 18

Page 4: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

28 02020125 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 ĐH-Công nghệ thông tin

29 02020128 Phân tích & thiết kế HĐT 4 ĐH-Công nghệ thông tin

30 02020133 Giáo dục thể chất 2 0 ĐH-Công nghệ thông tin

31 08000002 Anh văn cơ bản 2 3 ĐH-Công nghệ thông tin

32 01100009 Đại số B 3 CĐ- Công nghệ thông tin

33 01100011 Giải tích B2 3 CĐ- Công nghệ thông tin

34 02120015 Cơ sở dữ liệu 5 CĐ- Công nghệ thông tin

35 02120016 Kiến trúc máy tính & Hợp ngữ 5 CĐ- Công nghệ thông tin

36 02120018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ- Công nghệ thông tin

37 02120036 Triển khai hệ thống mạng doanh nghiệp 5 CĐ- Công nghệ thông tin

38 02120037 Công nghệ DOT NET 5 CĐ- Công nghệ thông tin

39 02120049 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ- Công nghệ thông tin

40 02120050 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ- Công nghệ thông tin

41 03021004 Nhập môn lập trình 4 CĐ- Công nghệ thông tin

42 03021010 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 4 CĐ- Công nghệ thông tin

43 03031096 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 3 CĐ- Công nghệ thông tin

44 11100002 Những nguyên lý CBcủa Chủ nghĩa Mác-Lênin2 3 CĐ- Công nghệ thông tin

45 18000002 Anh văn cơ bản 2 3 CĐ- Công nghệ thông tin

Người lập

Phạm Quốc Trường

Page 4 of 18

Page 5: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG

Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú

1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học

2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học

3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học

4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học

5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng

6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng

7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng

8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng

9 03031012 Anh văn cơ bản 2 5 Nông học

10 03031017 Hóa phân tích 3 Nông học

11 03031026 Nông hoá 2 Nông học

12 03031047 Dược lý thú y 3 Nông học

13 03031048 Chăn nuôi và phòng trị bệnh gia cầm 4 Nông học

14 03031049 Chăn nuôi và phòng trị bệnh heo 4 Nông học

15 03031050 Chăn nuôi và phòng trị bệnh gia súc nhai lại 4 Nông học

16 03031051 Thực hành nông trại chăn nuôi – thú y 2 Nông học

17 03031052 Thụ tinh nhân tạo 2 Nông học

18 03031053 Anh văn chuyên ngành chăn nuôi 3 Nông học

19 03031054 Thực vật và động vật thủy sinh 3 Nông học

20 03031055 Sinh thái thuỷ sinh vật 3 Nông học

21 03031056 Ngư loại học 2 Nông học

22 03031082 Sinh học đại cương 5 Nông học

23 03031111 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Nông học

24 04022001 Hóa phân tích A 3 Nông học

25 04412001 Vi sinh đại cương B 3 Nông học

26 01011080 Những nguyên lí cơ bản của CNMLN 2 3 Công nghệ thực phẩm

27 03031101 Sinh học đại cương 5 Công nghệ thực phẩm

Ghi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.

Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014

DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014

KHOA KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP

Page 5 of 18

Page 6: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

28 03032015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ thực phẩm

29 03032025 Phân tích thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm

30 03032026 Máy chế biến thực phẩm cơ bản 3 Công nghệ thực phẩm

31 03032030 Anh văn chuyên ngành thực phẩm 1 3 Công nghệ thực phẩm

32 03032037 Kỹ thuật thực phẩm 1(Quá trình cơ học trong SXTP) 4 Công nghệ thực phẩm

33 03032038 Kỹ thuật thực phẩm 2(Quá trình truyền nhiệt & sấy trong SXTP4 Công nghệ thực phẩm

34 03032039 Kỹ thuật thực phẩm 3 (Quá trình truyền khối trong SXTP)4 Công nghệ thực phẩm

35 03032045 Công nghệ sản xuất đồ hộp 2 Công nghệ thực phẩm

36 03032046 Đánh giá chất lượng thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm

37 03032047 Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm 2 3 Công nghệ thực phẩm

38 03032048 Bao bì thực phẩm 2 Công nghệ thực phẩm

39 03032049 Dinh dưỡng học (Dinh dưỡng ở người) 3 Công nghệ thực phẩm

40 03032051 Quản lý chất lượng thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm

41 03032052 Công nghệ bảo quản chế biến rau quả – ngũ cốc 2 Công nghệ thực phẩm

42 03032053 Công nghệ lạnh thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm

43 03032054 Anh văn chuyên ngành thực phẩm 3 2 Công nghệ thực phẩm

44 03032088 Sinh học đại cương 5 Công nghệ thực phẩm

45 04012002 Sinh học đại cương 5 Công nghệ thực phẩm

46 03031015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ sinh học

47 03033012 Anh văn cơ bản 2 5 Công nghệ sinh học

48 03033015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ sinh học

49 03033017 Nông nghiệp đại cương 2 Công nghệ sinh học

50 03033019 Hoá phân tích 3 Công nghệ sinh học

51 03033045 Quá trình và thiết bị công nghệ 5 Công nghệ sinh học

52 03033046 ứng dụng tin học trong sinh học 3 Công nghệ sinh học

53 03033047 Cấy mô và nhân giống cây trồng bằng cấy mô 4 Công nghệ sinh học

54 03033048 Thực tế cơ sở công nghệ sinh học 2 Công nghệ sinh học

55 03033049 Kỹ thuật nhân giống cây thân gỗ 3 Công nghệ sinh học

56 03033050 Proteomic và chức năng của Proteomic 4 Công nghệ sinh học

57 03033051 Kỹ thuật di truyền 4 Công nghệ sinh học

58 03033052 Nấm học 4 Công nghệ sinh học

59 03033053 Chuyên đề về kỹ thuật nhân giống cây trồng 2 Công nghệ sinh học

60 03033063 Anh văn chuyên ngành sinh học 3 2 Công nghệ sinh học

61 03033077 Sinh học đại cương 5 Công nghệ sinh học

62 03033105 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Công nghệ sinh họcPage 6 of 18

Page 7: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

63 04422001 Phân tích thực phẩm 3 CĐ - Công nghệ thực phẩm

64 11100005 Giáo dục quốc phòng Hp1 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm

65 11100006 Giáo dục quốc phòng Hp2 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm

66 11100007 Giáo dục quốc phòng Hp3 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm

67 14012002 Sinh học đại cương 5 CĐ - Công nghệ thực phẩm

68 14412001 Vi sinh đại cương B 3 CĐ - Công nghệ thực phẩm

Người lập

Phạm Quốc Trường

Page 7 of 18

Page 8: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG

Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú

1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học

2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học

3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học

4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học

5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng

6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng

7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng

8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng

9 04041013 Anh văn cơ bản 2 5 Kinh doanh thương mại

10 04041075 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Kinh doanh thương mại

11 01100023 Giáo dục thể chất 2 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

12 04041045 Tiền tệ – Ngân hàng 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

13 04042008 Kinh tế vi mô 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

14 04042013 Anh văn cơ bản 2 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

15 04042014 Giáo dục thể chất 2 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

16 04042024 Quản trị học căn bản 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

17 04042025 Nguyên lý kế toán 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

18 04042026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

19 04042029 Lịch sử văn minh thế giới 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

20 04042030 Lịch sử Việt Nam 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

21 04042031 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

22 04042032 Anh văn chuyên ngành du lịch 1 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

23 04042048 Quy hoạch du lịch quốc gia & vùng 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

24 04042049 Phương pháp tổ chức & nghiệp vụ hướng dẫn 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

25 04042050 Quản trị lễ tân khách sạn và resort 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

26 04042051 Quản trị buồng 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

27 04042052 Kinh tế du lịch 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014

DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014

KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANHGhi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.

Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 8 of 18

Page 9: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

28 04042053 Anh văn chuyên ngành du lịch 3 2 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

29 04042055 Thực tập, kiến tập nghề nghiệp 6 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

30 04042056 Marketing du lịch 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

31 04042069 Chuyên đề đờn ca tài tử 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

32 04042070 CĐ phong tục tập quán các dân tộc ở ĐBSCL 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

33 04042078 Anh văn chuyên ngành 3 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

34 04042079 Quy hoạch du lịch quốc gia & vùng 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

35 04042089 CĐ lễ hội DG truyền thống các dân tộc thiểu số ở VN 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

36 04042096 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

37 04045085 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

38 05210013 Luật kinh tế thương mại 2 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

39 04041020 Kinh tế phát triển 3 Quản trị kinh doanh

40 04041026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị kinh doanh

41 04041027 Marketing căn bản 3 Quản trị kinh doanh

42 04042017 Luật kinh tế - thương mại 4 Quản trị kinh doanh

43 04042027 Marketing căn bản 3 Quản trị kinh doanh

44 04045008 Kinh tế vi mô 4 Quản trị kinh doanh

45 04045020 Kinh tế phát triển 3 Quản trị kinh doanh

46 04045024 Quản trị học căn bản 4 Quản trị kinh doanh

47 04045025 Nguyên lý kế toán 4 Quản trị kinh doanh

48 04045026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị kinh doanh

49 04045028 Bảo hiểm 3 Quản trị kinh doanh

50 04045029 Kỹ năng đàm phán 3 Quản trị kinh doanh

51 04045032 Anh văn chuyên ngành Marketing 1 3 Quản trị kinh doanh

52 04045045 Quản trị tài chính 3 Quản trị kinh doanh

53 04045046 Quản trị chất lượng sản phẩm 3 Quản trị kinh doanh

54 04045047 Quản trị ngoại thương 3 Quản trị kinh doanh

55 04045049 Thương mại điện tử 3 Quản trị kinh doanh

56 04045050 Anh văn chuyên ngành Marketing 3 2 Quản trị kinh doanh

57 04045051 Thuế và ngân sách nhà nước 3 Quản trị kinh doanh

58 04045053 Tiền tệ ngân hàng 3 Quản trị kinh doanh

59 04045054 Thực tập, kiến tập nghề nghiệp 4 Quản trị kinh doanh

60 04045057 Thị trường chứng khoán 3 Quản trị kinh doanh

61 04045064 Marketing thương mại & dịch vụ 3 Quản trị kinh doanh

62 04045080 Quản trị tài chính 4 Quản trị kinh doanhPage 9 of 18

Page 10: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

63 04045094 Luật kinh tế thương mại 3 Quản trị kinh doanh

64 04045102 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Quản trị kinh doanh

65 04045108 Kỹ năng làm việc nhóm 1 Quản trị kinh doanh

66 04045109 Thực tập ngắn hạn và viết chuyên đề thực tập ngắn hạn 3 Quản trị kinh doanh

67 04045110 Phân tích và thẩm định dự án đầu tư 3 Quản trị kinh doanh

68 05043010 Kinh tế vi mô 4 Quản trị kinh doanh

69 01100016 Kinh tế vi mô 3 CĐ - Quản trị kinh doanh

70 01100020 Xác suất thống kê A 3 CĐ - Quản trị kinh doanh

71 02120038 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 CĐ - Quản trị kinh doanh

72 04145005 Kinh tế vi mô 4 CĐ - Quản trị kinh doanh

73 04145006 Nguyên lý kế toán 4 CĐ - Quản trị kinh doanh

74 04145010 Quản trị học căn bản 4 CĐ - Quản trị kinh doanh

75 04145016 Anh văn cơ bản 2 5 CĐ - Quản trị kinh doanh

76 04145017 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ - Quản trị kinh doanh

77 04145018 Kinh tế vĩ mô 4 CĐ - Quản trị kinh doanh

78 04145021 Luật kinh tế - thương mại 4 CĐ - Quản trị kinh doanh

79 04145024 Marketing căn bản 3 CĐ - Quản trị kinh doanh

80 04145032 Quản trị sản xuất 3 CĐ - Quản trị kinh doanh

81 04145038 Chiến lược và chính sách kinh doanh 4 CĐ - Quản trị kinh doanh

82 04145040 Quản trị Marketing 3 CĐ - Quản trị kinh doanh

83 04145041 Quản trị bán hàng 3 CĐ - Quản trị kinh doanh

84 04145042 Quản trị dự án đầu tư 3 CĐ - Quản trị kinh doanh

85 04145045 Thanh toán và tín dụng quốc tế 3 CĐ - Quản trị kinh doanh

86 04145047 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 CĐ - Quản trị kinh doanh

87 04145054 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ - Quản trị kinh doanh

88 04145055 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ - Quản trị kinh doanh

89 05143053 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 CĐ - Quản trị kinh doanh

90 15210013 Luật kinh tế thương mại 2 CĐ - Quản trị kinh doanh

91 15210024 Quản trị học 2 CĐ - Quản trị kinh doanh

92 15210031 Tâm lý kinh doanh 2 CĐ - Quản trị kinh doanh

Page 10 of 18

Page 11: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG

Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú

1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học

2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học

3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học

4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học

5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng

6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng

7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng

8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng

9 01100015 Pháp luật đại cương 2 Tài chính ngân hàng

10 01110001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 Tài chính ngân hàng

11 04045090 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng

12 05043012 Giáo dục thể chất 2 0 Tài chính ngân hàng

13 05043013 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng

14 05043021 Địa lý kinh tế 3 Tài chính ngân hàng

15 05043024 Tài chính doanh nghiệp 1 6 Tài chính ngân hàng

16 05043026 Luật kinh tế thương mại 4 Tài chính ngân hàng

17 05043029 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Tài chính ngân hàng

18 05043032 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng

19 05043037 Hoạch định ngân sách vốn đầu tư 3 Tài chính ngân hàng

20 05043038 Quản trị rủi ro tài chính 3 Tài chính ngân hàng

21 05043039 Quản trị ngân hàng 4 Tài chính ngân hàng

22 05043040 Thuế 3 Tài chính ngân hàng

23 05043042 Thanh toán quốc tế 3 Tài chính ngân hàng

24 05043043 Thị trường chứng khoán 3 Tài chính ngân hàng

25 05043044 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (TC) 4 Tài chính ngân hàng

26 05043045 Anh văn chuyên ngành tài chính ngân hàng 3 2 Tài chính ngân hàng

27 05043046 Tài chính quốc tế 4 Tài chính ngân hàng

Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014

DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014

KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNGGhi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.

Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 11 of 18

Page 12: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

28 05043047 Thực hành nghề nghiệp 4 Tài chính ngân hàng

29 05043056 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Tài chính ngân hàng

30 05043058 Chuyên đề 1+2+3 3 Tài chính ngân hàng

31 05043059 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng

32 05043061 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Tài chính ngân hàng

33 05043089 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Tài chính ngân hàng

34 05043093 Thuế 3 Tài chính ngân hàng

35 05043095 Lý thuyết tài chính tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng

36 05043109 Thanh toán quốc tế 3 Tài chính ngân hàng

37 05043114 Pháp luật đại cương 3 Tài chính ngân hàng

38 05043121 Kinh tế vi mô 4 Tài chính ngân hàng

39 05043122 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Tài chính ngân hàng

40 05043133 Luật kinh tế thương mại 4 Tài chính ngân hàng

41 05043150 Kinh tế vi mô 4 Tài chính ngân hàng

42 05043152 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng

43 05043158 Thực tập tốt nghiệp 10 Tài chính ngân hàng

44 05043161 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Tài chính ngân hàng

45 01110003 Toán kinh tế 2 Kế toán

46 05043060 Pháp luật đại cương 3 Kế toán

47 05044010 Lý thuyết xác suất & thống kê toán 4 Kế toán

48 05044013 Giáo dục thể chất 2 0 Kế toán

49 05044014 Toán kinh tế 3 Kế toán

50 05044022 Địa lý kinh tế 3 Kế toán

51 05044025 Kế toán tài chính 1 6 Kế toán

52 05044027 Luật kinh tế thương mại 4 Kế toán

53 05044030 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Kế toán

54 05044033 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Kế toán

55 05044039 Hệ thống thông tin kế toán 1 (Excel kế toán) 4 Kế toán

56 05044040 Hệ thống thông tin kế toán 2 4 Kế toán

57 05044041 Thuế 3 Kế toán

58 05044044 Thị trường chứng khoán 3 Kế toán

59 05044046 Anh văn chuyên ngành kế toán 3 2 Kế toán

60 05044047 Thanh toán quốc tế 3 Kế toán

61 05044048 Thực hành nghề nghiệp 4 Kế toán

62 05044058 Chuyên đề 1+2+3 3 Kế toánPage 12 of 18

Page 13: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

63 05044062 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Kế toán

64 05044098 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 Kế toán

65 05044100 Thuế 3 Kế toán

66 05044106 Kế toán chi phí 4 Kế toán

67 05044118 Toán kinh tế 3 Kế toán

68 05044130 Kế toán tài chính 1 6 Kế toán

69 05044131 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Kế toán

70 05044136 Pháp luật Việt Nam 3 Kế toán

71 05044152 Thanh toán quốc tế 3 Kế toán

72 05044164 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Kế toán

73 05143018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Tài chính ngân hàng

74 05143027 Tài chính doanh nghiệp 2 6 CĐ-Tài chính ngân hàng

75 05143028 Kế toán tài chính 6 CĐ-Tài chính ngân hàng

76 05143030 Toán tài chính 3 CĐ-Tài chính ngân hàng

77 05143032 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 CĐ-Tài chính ngân hàng

78 05143033 Thực hành nghề nghiệp 4 CĐ-Tài chính ngân hàng

79 05143042 Chuyên đề 1+2+3 3 CĐ-Tài chính ngân hàng

80 05143044 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 CĐ-Tài chính ngân hàng

81 05143045 Thực tập tốt nghiệp 6 CĐ-Tài chính ngân hàng

82 05143047 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 4 CĐ-Tài chính ngân hàng

83 05143062 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ-Tài chính ngân hàng

84 05143063 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ-Tài chính ngân hàng

85 04045014 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán

86 05044056 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 CĐ-Kế toán

87 05144018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán

88 05144027 Kế toán tài chính 2 6 CĐ-Kế toán

89 05144028 Tài chính doanh nghiệp 6 CĐ-Kế toán

90 05144029 Kế toán chi phí 3 CĐ-Kế toán

91 05144030 Luật kinh tế thương mại 3 CĐ-Kế toán

92 05144031 Toán tài chính 3 CĐ-Kế toán

93 05144033 Thực hành nghề nghiệp 4 CĐ-Kế toán

94 05144038 Thuế 3 CĐ-Kế toán

95 05144043 Chuyên đề 1+2+3 3 CĐ-Kế toán

96 05144045 Thực tập tốt nghiệp 6 CĐ-Kế toán

97 05144063 Thực tập tốt nghiệp 6 CĐ-Kế toánPage 13 of 18

Page 14: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

98 05144067 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ-Kế toán

100 11100022 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán

Page 14 of 18

Page 15: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG

Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú

1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học

2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học

3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học

4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học

5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng

6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng

7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng

8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng

9 06061017 Giáo dục thể chất 2 0 Tiếng Việt & VH Việt Nam

10 06061021 Phương pháp luận NCKH 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam

11 06061042 Anh văn chuyên ngành Ngữ văn 1 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam

12 06061046 Từ pháp học tiếng Việt 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam

13 06061048 Hán Nôm 1 (Hán văn cơ sở) 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam

14 06061055 Văn học Việt Nam Hiện đại 2 4 Tiếng Việt & VH Việt Nam

15 06061060 Phong cách học tiếng Việt 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam

16 06061061 Anh văn chuyên ngành Ngữ văn 3 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam

17 06061075 Văn học Việt Nam Hiện đại 4 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam

18 06061077 Thi pháp học (*) 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam

19 06061079 Phương pháp phân tích, dạy học VH 1 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam

20 06061080 Phương pháp phân tích, dạy học VH 2 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam

21 06061083 Văn học Châu Âu 1(Văn học Nga) 4 Tiếng Việt & VH Việt Nam

22 06061180 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Tiếng Việt & VH Việt Nam

23 06061182 Thi pháp học 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam

24 06061184 Kỹ năng mềm (Kỹ năng giao tiếp & thuyết trình) 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam

25 07020002 Ngôn ngữ dùng trong truyền thông 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam

26 07020010 Hán văn cơ sở 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam

27 07020013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1 Tiếng Việt & VH Việt Nam

Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014

DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014

KHOA NGỮ VĂNGhi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.

Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 15 of 18

Page 16: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

28 07020018 Nguyên lí lí luận văn học 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam

29 07020021 Văn học VN từ TK. X - giữa TK. XVIII 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam

30 17020010 Hán văn cơ sở 2 CĐ-Tiếng Việt & VH Việt Nam

31 17020021 Văn học VN từ TK. X - giữa TK. XVIII 2 CĐ-Tiếng Việt & VH Việt Nam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPage 16 of 18

Page 17: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú

1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học

2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học

3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học

4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học

5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng

6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng

7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng

8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng

9 07010001 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 Tiếng Anh

10 07062047 British & Amerian Literature 4 Tiếng Anh

11 07062048 English for Human Resource Management (*) 3 Tiếng Anh

12 07062051 Business Translation 2 3 Tiếng Anh

13 07062052 English for Business Law & Contract (*) 3 Tiếng Anh

14 07062061 Morphology & Syntax 3 Tiếng Anh

15 07062062 English for Banking & Finance 4 Tiếng Anh

16 07062067 English for International Management (*) 3 Tiếng Anh

17 07062072 English for Entrepreneurship 4 Tiếng Anh

18 07062073 Business Interpretation II 4 Tiếng Anh

19 07062117 Tiếng trung cơ bản 2 4 Tiếng Anh

20 07063160 Tiếng trung cơ bản 3 4 Tiếng Anh

21 08020004 Nghe tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh

22 08020013 Đọc tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh

23 08020017 Viết tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh

24 08020020 Ngữ pháp tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh

25 08110003 Tiếng Trung cơ bản 2 3 Tiếng Anh

26 07063035 Lịch sử phương Đông 3 Đông Phương học

27 07063071 Giao tiếp kinh doanh 2 Đông Phương học

28 07063072 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 Đông Phương học

Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014

DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014

KHOA NGOẠI NGỮ - ĐÔNG PHƯƠNG HỌCGhi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132.

Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/HDDKMH.htm.

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 17 of 18

Page 18: DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC …mku.vn/edusoft/Upload/file/DSMON_DKTN_132.pdf · Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023

29 07063073 Marketing du lịch 3 Đông Phương học

30 07063174 Nhập môn Đông Nam á học 2 Đông Phương học

Page 18 of 18