11
STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng 1 0741040296 Trịnh Tuấn ĐH CNKT Điện 4 Giải nhì Olympic toán học 2 0541260008 Nguyễn Tiến Dũng ĐH HTTT - K5 Giải nhì Olympic toán học 3 0741050266 Phan ThLuyên ĐH CNKT ĐT 4 Giải nhì Olympic vật lý 4 0541010291 Mai Văn Tĩnh ĐH CNKT CK 4 - K5 Giải nhì Olympic vật lý 5 0641010209 Lã Tiến Lâm ĐH CNKT CK CLC2 Giải nhì Olympic vật lý 6 0541240067 Vũ Đức Quynh ĐH TĐH 1 - K5 Giải ba Olympic vật lý 7 0741010227 Phạm Trung Vương ĐH CNKT CK 3 Giải KK Olympic toán học 8 0441030193 Hà Quang Huy ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K4 Giải nhất Olympic cơ học 9 0441010231 Hồ Minh Hải ĐH CNKT CK 3 - K4 Giải nhì Olympic cơ học 10 0441010223 Ngô Xuân Hoà ĐH CNKT CK 3 Giải nhì Olympic cơ học 11 0541010031 Phạm Quốc Trưởng ĐH CNKT CK 1 - K5 Giải nhì Olympic cơ học 12 0441010349 Nguyễn Văn Thịnh ĐH CNKT CK 4 - K4 Giải ba Olympic cơ học 13 0541030325 Nguyễn Văn Hiệp ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5 Giải KK Olympic cơ học 14 0641020002 Nguyễn Đăng Ninh ĐH CN CĐT 1 Giải KK Olympic cơ học 15 0541010395 Nguyễn Xuân Bình ĐH CNKT CK 5 - K5 Giải KK Olympic cơ học 16 0641030101 Nguyễn Văn Hải ĐH CNKT CK CLC1 Giải KK Olympic cơ học 17 0441010109 Nguyễn Văn Kiên ĐH CNKT CK 2 - K4 Giải KK Olympic cơ học 18 0441010458 Phạm Văn Sơn ĐH CNKT CK 5 - K4 Giải KK Olympic cơ học 19 0441010409 Hoàng Quốc Vương ĐH CNKT CK 5 - K4 Giải KK Olympic cơ học 20 0541010144 Trần Văn Quyền ĐH CNKT CK 2 - K5 Giải KK Olympic cơ học 21 1331060028 Nguyễn Văn Thoản CĐ Tin 1 Giải Ba Tin học Olympic CH 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH 23 0741360059 Vũ Văn Thành ĐH KTPM 1 Giải KK Tin học Olympic CH 2. HSSV ĐẠT GIẢI NHẤT NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CẤP TRƯỜNG TRỞ LÊN 24 0641120198 Nguyễn Đình Lộc ĐH CN Hóa 3-K6 25 0641120219 Vũ Thị Thu ĐH CN Hóa 3-K6 DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN HỌC NGUYỄN THANH BÌNH NĂM HỌC 2012-2013 (Kèm theo Quyết định số: 800 QĐ/ĐHCN, ngày 19 tháng 5 năm 2014) 1. HSSV ĐẠT GIẢI QUỐC GIA, QUỐC TẾ 1

DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng

1 0741040296 Trịnh Tuấn ĐH CNKT Điện 4 Giải nhì Olympic toán học

2 0541260008 Nguyễn Tiến Dũng ĐH HTTT - K5 Giải nhì Olympic toán học

3 0741050266 Phan Thị Luyên ĐH CNKT ĐT 4 Giải nhì Olympic vật lý

4 0541010291 Mai Văn Tĩnh ĐH CNKT CK 4 - K5 Giải nhì Olympic vật lý

5 0641010209 Lã Tiến Lâm ĐH CNKT CK CLC2 Giải nhì Olympic vật lý

6 0541240067 Vũ Đức Quynh ĐH TĐH 1 - K5 Giải ba Olympic vật lý

7 0741010227 Phạm Trung Vương ĐH CNKT CK 3 Giải KK Olympic toán học

8 0441030193 Hà Quang Huy ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K4 Giải nhất Olympic cơ học

9 0441010231 Hồ Minh Hải ĐH CNKT CK 3 - K4 Giải nhì Olympic cơ học

10 0441010223 Ngô Xuân Hoà ĐH CNKT CK 3 Giải nhì Olympic cơ học

11 0541010031 Phạm Quốc Trưởng ĐH CNKT CK 1 - K5 Giải nhì Olympic cơ học

12 0441010349 Nguyễn Văn Thịnh ĐH CNKT CK 4 - K4 Giải ba Olympic cơ học

13 0541030325 Nguyễn Văn Hiệp ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5 Giải KK Olympic cơ học

14 0641020002 Nguyễn Đăng Ninh ĐH CN CĐT 1 Giải KK Olympic cơ học

15 0541010395 Nguyễn Xuân Bình ĐH CNKT CK 5 - K5 Giải KK Olympic cơ học

16 0641030101 Nguyễn Văn Hải ĐH CNKT CK CLC1 Giải KK Olympic cơ học

17 0441010109 Nguyễn Văn Kiên ĐH CNKT CK 2 - K4 Giải KK Olympic cơ học

18 0441010458 Phạm Văn Sơn ĐH CNKT CK 5 - K4 Giải KK Olympic cơ học

19 0441010409 Hoàng Quốc Vương ĐH CNKT CK 5 - K4 Giải KK Olympic cơ học

20 0541010144 Trần Văn Quyền ĐH CNKT CK 2 - K5 Giải KK Olympic cơ học

21 1331060028 Nguyễn Văn Thoản CĐ Tin 1 Giải Ba Tin học Olympic CH

22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

23 0741360059 Vũ Văn Thành ĐH KTPM 1 Giải KK Tin học Olympic CH

2. HSSV ĐẠT GIẢI NHẤT NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CẤP TRƯỜNG TRỞ LÊN

24 0641120198 Nguyễn Đình Lộc ĐH CN Hóa 3-K6

25 0641120219 Vũ Thị Thu ĐH CN Hóa 3-K6

DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG

KHUYẾN HỌC NGUYỄN THANH BÌNH NĂM HỌC 2012-2013

(Kèm theo Quyết định số: 800 QĐ/ĐHCN, ngày 19 tháng 5 năm 2014)

1. HSSV ĐẠT GIẢI QUỐC GIA, QUỐC TẾ

1

Page 2: DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng

26 0641120217 Nguyễn Thị Hoàng Yến ĐH CN Hóa 3-K6

27 0441110024 Đinh Thị Thanh Huyền ĐH TKTT1 - K4

28 Nguyễn Thị Hồng Trang ĐH TKTT1 - K4

29 0441010344 Trần Danh Tùng ĐH Cơ khí 4-K4

30 0441010318 Nguyễn Hữu Quyết ĐH Cơ khí 4-K4

31 0441010374 Lê Văn Trường ĐH Cơ khí 4-K4

32 0441010304 Vũ Ngọc Tiến ĐH Cơ khí 4-K4

33 0441010293 Nguyễn Hữu Thành ĐH Cơ khí 4-K4

34 0541240128 Nguyễn Ngọc Quang ĐH TĐH2 – K5

35 0541240174 Nguyễn Thanh Hiếu ĐH TĐH2 – K5

36 0541240152 Nguyễn Đăng Hiếu ĐH TĐH2 – K5

37 0541240159 Đỗ Thanh Hà ĐH TĐH2 – K5

38 0541240120 Hoàng Mạnh Thân ĐH TĐH2 – K5

39 Nguyễn Văn Hưng ĐH TĐH2 – K5

40 0541180053 Võ Văn Tiệp ĐH TA1 - K5

41 0541180021 Lê Thị Tươi ĐH TA1 - K5

42 0541270063 Bùi Huyền Trang ĐH TCNH1 - K5

43 0541270038 Nguyễn Thị Hằng ĐH TCNH1 - K5

44 0441390021 Bùi Thị Hiền ĐH VNH - K4

45 0441390056 Nguyễn Thị Thu Hiền ĐH VNH - K4

46 0441390040 Lê Thị Ngát ĐH VNH - K4

47 0441390032 Nguyễn Thị Lân ĐH VNH - K4

48 0441050176 Nguyễn Văn Việt ĐH CNKT ĐT2-K4

49 0441050133 Trần Duy Hiển ĐH CNKT ĐT2-K4

50 0541100094 Liểu Thị Nhị ĐH CN May 2 3.15 XS DTHN

51 0541270285 Bùi Thị Thanh Thiên ĐH TC-NH 4 3.5 XS DTHN

52 0541270270 Vi Thuỳ Linh ĐH TC-NH 5 3.32 XS DTHN

53 0641090100 Nguyễn Văn Tiến ĐH QTKD 2 3.24 XS Tàn tật

54 0641070410 Trương Thị Hoà ĐH KT 6 3.24 XS DTHN

55 0641070072 Vi Thị Thanh Hoa ĐH KT 1 2.84 XS DTHN

56 0741360163 Nguyễn Đình Dục ĐH Kỹ thuật phần mềm 2 2.93 Tốt MC

3. HSSV: MỒ CÔI, TÀN TẬT, DTHN, LÀ NGƯỜI DÂN TỘC THIỂU SỐ RẤT ÍT NGƯỜI Ở VÙNG CÓ ĐK KTXH ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN

2

Page 3: DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng

57 0741180155 Bùi Thị Mận ÐH Tiếng Anh 2 3.05 Tốt DTHN

58 0741070166 Bùi Thị Hương ÐH Kế toán 2 2.79 Tốt DTHN

59 0741040053 Nguyễn Văn Phi ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện 1 2.72 Tốt Tàn tật

60 0541090008 Nông Thị Hoa ĐH QTKD 1 3.23 XS DTHN

61 0541090007 Phùng Thị Mến ĐH QTKD 1 3.25 XS DTHN

62 0641070316 Đinh Thị Quỳnh Mai ĐH KT 4 3.22 XS DTHN

63 0741120027 Nguyễn Thị Như Quỳnh ÐH Công nghệ Hoá học 1 2.68 XS DTHN

64 0541070634 Trịnh Thị Mai ĐH KT 7 3.8 XS XS

65 0541070609 Nguyễn Thị Thu Hường ĐH KT 7 3.66 XS XS

66 0541070659 Nguyễn Thị Tố Uyên ĐH KT 7 3.66 XS XS

67 0541070661 Dương Thị Bắc ĐH KT 7 3.66 XS XS

68 0441070362 Nguyễn Thị Hán ĐH KT 4 3.66 XS XS

69 0541070018 Mai Thị Dương ĐH KT 1 3.66 XS XS

70 0541070166 Nguyễn Thị Hạnh ĐH KT 2 3.66 XS XS

71 0541070287 Đỗ Thị Như Mến ĐH KT 4 3.66 XS XS

72 0541090141 Hoàng Thị Dung ĐH QTKD 2 3.7 XS XS

73 0541090052 Lê Thanh Nhị ĐH QTKD 1 3.68 XS XS

74 0541090026 Nguyễn Thị Vân Anh ĐH QTKD 1 3.61 XS XS

75 0541090212 Nguyễn Thị Hương ĐH QTKD 3 3.6 XS XS

76 0541120079 Nguyễn Thị Châm ĐH CNH 1 3.67 XS XS

77 0541120178 Nguyễn Thị Bích ĐH CNH 2 3.67 XS XS

78 0541270060 Nguyễn Thị Ngân ĐH TC-NH 1 3.69 XS XS

79 0541270307 Nguyễn Hồng Hạnh ĐH TC-NH 4 3.69 XS XS

80 0541270248 Vũ Thị Dung ĐH TC-NH 3 3.64 XS XS

81 0541270139 Trần Duy Thanh ĐH TC-NH 2 3.63 XS XS

82 0541270268 Đào Thu Hường ĐH TC-NH 5 3.62 XS XS

83 0541390044 Đặng Thị Bích Thủy ĐH Việt Nam học 1_K5 3.65 XS XS

84 0541390042 Nguyễn Cẩm Nhung ĐH Việt Nam học 1_K5 3.61 XS XS

85 0641070074 Ngô Thị Thanh Nga ĐH KT 1 3.66 XS XS

86 0741180031 Lê Ngọc Mai ÐH Tiếng Anh 1 3.7 XS XS

87 0741050139 Trần Quốc TuấnĐH Kỹ thuật phần mềm Chất lượng Cao

1 3.62 XS XS

4. HSSV CÓ KẾT QỦA HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN XUẤT SẮC

3

Page 4: DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng

88 0541180154 Nguyễn Thị Thơm ĐH TA 2 3.81 Tốt Giỏi

89 0541180196 Đào Thị Hường ĐH TA 3 3.81 Tốt Giỏi

90 0541110046 Lê Thị Bích Ngọc ĐH TKTT 1 3.77 Tốt Giỏi

91 0541120132 Nguyễn Thị Thêu ĐH CNH 2 3.71 Tốt Giỏi

92 0541120096 Trần Thị Thu ĐH CNH 2 3.69 Tốt Giỏi

93 0541180233 Trần Khánh Linh ĐH TA 3 3.62 Tốt Giỏi

94 0541070068 Quách Thị Thanh Dung ĐH KT 1 3.61 Tốt Giỏi

95 0541120035 Đỗ Thị Thuý Vân ĐH CNH 1 3.6 XS Giỏi

96 0541270333 Lê Thị Mai Anh ĐH TC-NH 4 3.6 XS Giỏi

97 0541070283 Trần Thị Bích Phượng ĐH KT 4 3.59 XS Giỏi

98 0541070226 Nguyễn Thị Thảo ĐH KT 3 3.59 XS Giỏi

99 0541070606 Phạm Thị Chang ĐH KT 7 3.59 XS Giỏi

100 0541070499 Cao Thị Thoả ĐH KT 6 3.59 XS Giỏi

101 0541070598 Hồ Thị Thanh Mai ĐH KT 7 3.59 XS Giỏi

102 0541090070 Phạm Thị Hòa ĐH QTKD 1 3.59 XS Giỏi

103 0741050130 La Văn Mạnh ÐH Công nghệ kỹ thuật Điện tử 2 3.59 Tốt Giỏi

104 0541070466 Phạm Thị Hoa ĐH KT 5 3.59 Tốt Giỏi

105 0541100032 Nguyễn Thị Hà ĐH CN May 1 3.58 XS Giỏi

106 0541260053 Phạm Tuấn Mạnh ĐH HTTT 3.58 Tốt Giỏi

107 0541120175 Nguyễn Thị Thu Hoa ĐH CNH 2 3.57 XS Giỏi

108 0541270097 Lê Thị Thanh Tâm ĐH TC-NH 2 3.57 XS Giỏi

109 0641070222 Nguyễn Thị ánh Tuyết ĐH KT 3 3.56 XS Giỏi

110 0541120023 Ninh Thị An Tâm ĐH CNH 1 3.54 XS Giỏi

111 0541260006 Phạm Trọng Hoàn ĐH HTTT 3.54 XS Giỏi

112 0541110015 Trịnh Thị Quảng Ninh ĐH TKTT 1 3.54 Tốt Giỏi

113 0541180216 Trịnh Thị Yến Hoa ĐH TA 3 3.54 Tốt Giỏi

114 0541180107 Đặng Thị Thơi ĐH TA 2 3.54 Tốt Giỏi

115 0541070647 Trịnh Thị Ngọc ĐH KT 7 3.53 XS Giỏi

116 0541070103 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ ĐH KT 2 3.53 XS Giỏi

117 0541070359 Nguyễn Thị Thuý ĐH KT 4 3.53 XS Giỏi

118 0541070433 Quách Thị Quỳnh Trang ĐH KT 5 3.53 Tốt Giỏi

5. HSSV CÓ KẾT QỦA HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN GIỎI

4

Page 5: DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng

119 0541070296 Tạ Thị Thu Thuỷ ĐH KT 4 3.52 XS Giỏi

120 0541070302 Nguyễn Thị Tố Uyên ĐH KT 4 3.52 XS Giỏi

121 0541120068 Nguyễn Vân Trường ĐH CNH 1 3.52 XS Giỏi

122 0541120074 Nguyễn Thị Liễu ĐH CNH 1 3.52 XS Giỏi

123 0541270334 Lê Thị Hường ĐH TC-NH 4 3.52 XS Giỏi

124 0541070392 Nguyễn Thị Lan ĐH KT 5 3.52 Tốt Giỏi

125 0541070439 Nguyễn Thị Mai ĐH KT 5 3.52 Tốt Giỏi

126 0541090039 Đặng Thị Duyên ĐH QTKD 1 3.51 XS Giỏi

127 0541120063 Đinh Công Anh ĐH CNH 1 3.51 XS Giỏi

128 0541180152 Phan Thị Thanh ĐH TA 2 3.51 Tốt Giỏi

129 0541180251 Nguyễn Thị Lý ĐH TA 3 3.51 Tốt Giỏi

130 0541070321 Nguyễn Thị Thắm ĐH KT 4 3.5 XS Giỏi

131 0541270283 Nguyễn Thị Kim Thuỳ ĐH TC-NH 4 3.5 XS Giỏi

132 0541270009 Đặng Tiến Dũng ĐH TC-NH 1 3.5 XS Giỏi

133 0541270112 Trần Văn Thanh ĐH TC-NH 2 3.5 XS Giỏi

134 0641270030 Lê Thị Thanh Hậu ĐH TC-NH 1 3.5 XS Giỏi

135 0641390081 Nguyễn Thị Phương ĐH Việt Nam học 2 3.5 XS Giỏi

136 0541070306 Đỗ Thị Thuỷ ĐH KT 4 3.49 XS Giỏi

137 0541070188 Trịnh Thị Hoài Thu ĐH KT 3 3.49 XS Giỏi

138 0541090025 Ngô Thị Hoài An ĐH QTKD 1 3.49 XS Giỏi

139 0541240138 Trần Văn Thái ĐH TĐH 2 3.49 XS Giỏi

140 0541270092 Bùi Ngọc Thỉnh ĐH TC-NH 2 3.49 XS Giỏi

141 0541120092 Nguyễn Thành Đô ĐH CNH 2 3.49 Tốt Giỏi

142 0541180236 Nguyễn Thị Thương ĐH TA 3 3.49 Tốt Giỏi

143 0541180174 Phạm Đức Trung ĐH TA 2 3.49 Tốt Giỏi

144 0741070069 Lê Hồng Ngọc ÐH Kế toán 1 3.48 XS Giỏi

145 0541060200 Phạm Thị Mỹ Lộc ĐH KHMT 3 3.48 XS Giỏi

146 0541270325 Phạm Thị Hiền ĐH TC-NH 4 3.48 XS Giỏi

147 0641070156 Đặng Thị Minh Phượng ĐH KT 2 3.48 XS Giỏi

148 0441260047 Trần Quốc Anh CĐ Tin 2 3.48 Tốt Giỏi

149 0641180144 Đỗ Thị Hậu ĐH TA 2 3.48 Tốt Giỏi

150 0541070294 Nguyễn Thị Hương ĐH KT 4 3.47 XS Giỏi

5

Page 6: DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng

151 0541120048 Lưu Thị Xuyến ĐH CNH 1 3.47 XS Giỏi

152 0541120003 Quách Thị Phương Mai ĐH CNH 1 3.47 XS Giỏi

153 0541270344 Nguyễn Thị Hồng Ngọc ĐH TC-NH 4 3.47 XS Giỏi

154 0541270126 Vũ Thị Hồng Nhung ĐH TC-NH 2 3.47 XS Giỏi

155 0741290229 Nguyễn Thị ThuýÐH Quản trị kinh doanh Chất lượng cao

1 3.47 Tốt Giỏi

156 1331050161 Nguyễn Đình Phong CĐ ĐT 2 3.46 XS Giỏi

157 0541070333 Nguyễn Thị Hoài Thu ĐH KT 4 3.46 XS Giỏi

158 0541070351 Vũ Thị Thu Hà ĐH KT 4 3.46 XS Giỏi

159 0541070335 Nguyễn Minh Hạnh ĐH KT 4 3.46 XS Giỏi

160 0541070198 Phạm Thị Hương ĐH KT 3 3.46 XS Giỏi

161 0541070205 Trần Thị Nhường ĐH KT 3 3.46 XS Giỏi

162 0541070228 Phạm Thị Lý ĐH KT 3 3.46 XS Giỏi

163 0541070047 Đinh Thị Thanh Hằng ĐH KT 1 3.46 XS Giỏi

164 0541070567 Nguyễn Thị Giang ĐH KT 6 3.46 XS Giỏi

165 0541180244 Trần Thị Thuỳ ĐH TA 3 3.46 XS Giỏi

166 0541390105 Lê Ngọc Trâm ĐH Việt Nam học 2_K5 3.46 XS Giỏi

167 0641070034 Bùi Thảo Nguyên ĐH KT 1 3.46 XS Giỏi

168 0641070180 Nguyễn Bích Hường ĐH KT 3 3.46 XS Giỏi

169 0541070307 Nguyễn Thị Liên ĐH KT 4 3.46 Tốt Giỏi

170 0541070266 Đào Thị Hương ĐH KT 3 3.46 Tốt Giỏi

171 0541070424 Nguyễn Thị Hồng Nhung ĐH KT 5 3.46 Tốt Giỏi

172 0541180211 Vũ Thị Hiếu ĐH TA 3 3.46 Tốt Giỏi

173 0541070545 Nguyễn Thị Thu ĐH KT 6 3.45 XS Giỏi

174 0541070617 Hoàng Thị Hạnh ĐH KT 7 3.45 XS Giỏi

175 0541070044 Chúc Thị Vân Anh ĐH KT 1 3.45 XS Giỏi

176 0541070087 Nguyễn Thị Thuỷ ĐH KT 1 3.45 XS Giỏi

177 0541070148 Nguyễn Thị Hoàng ĐH KT 2 3.45 XS Giỏi

178 0541070123 Nguyễn Thị Hải Yến ĐH KT 2 3.45 XS Giỏi

179 0541070235 Huỳnh Thị Thu Anh ĐH KT 3 3.45 XS Giỏi

180 0541270077 Nguyễn Thị Nam ĐH TC-NH 1 3.45 XS Giỏi

181 0541270396 Tạ Thị Lệ Quyên ĐH TC-NH 5 3.45 XS Giỏi

182 0541360103 Lê Minh Dũng ĐH KTPM2 3.45 XS Giỏi

6

Page 7: DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng

183 0541360089 Lê Văn Quân ĐH KTPM1 3.45 Tốt Giỏi

184 0741070014 Ngô Thị Lan Anh ÐH Kế toán 1 3.44 XS Giỏi

185 0641070493 Dương Thị Loan ĐH KT 7 3.44 XS Giỏi

186 0641270248 Lương Thị Thùy ĐH TC-NH 4 3.44 XS Giỏi

187 0541180053 Võ Văn Tiệp ĐH TA 1 3.44 Tốt Giỏi

188 0741070202 Nguyễn Thị Thủy ÐH Kế toán 3 3.43 XS Giỏi

189 0741110015 Nguyễn Thị Lan ĐH Thiết kế Thời trang 3.43 XS Giỏi

190 0541060156 Nguyễn Thị Phượng ĐH KHMT 2 3.43 XS Giỏi

191 0541070134 Nguyễn Thị Thuý ĐH KT 2 3.43 XS Giỏi

192 0541070349 Trần Thị Cam ĐH KT 4 3.43 XS Giỏi

193 0541120206 Nguyễn Thị Thu Thuỷ ĐH CNH 3 3.43 XS Giỏi

194 0541270179 Nguyễn Thị Trang Nhung ĐH TC-NH 5 3.43 XS Giỏi

195 0541270044 Trần Thị Quy ĐH TC-NH 1 3.43 XS Giỏi

196 0541270101 Nguyễn Thị Hồng Thái ĐH TC-NH 2 3.43 XS Giỏi

197 0541270168 Tạ Thị Ngọc Mai ĐH TC-NH 2 3.43 XS Giỏi

198 0541270273 Phạm Thị Nga ĐH TC-NH 4 3.43 XS Giỏi

199 0541270324 Nguyễn Thị Hiển ĐH TC-NH 4 3.43 XS Giỏi

200 0541120102 Trần Thị Thuỷ ĐH CNH 2 3.43 Tốt Giỏi

201 0641070371 Bùi Thị Thục ĐH KT 5 3.42 XS Giỏi

202 0641070095 Phạm Thị Kiều Trang ĐH KT 2 3.42 XS Giỏi

203 0641390102 Đinh Thị Lan Anh ĐH Việt Nam học 2 3.42 XS Giỏi

204 0541290240 Nguyễn Thị Yến ĐH QTKD DL&KS 3 3.42 XS Giỏi

205 0541070534 Đặng Thị Luân ĐH KT 6 3.42 Tốt Giỏi

206 0541070395 Nguyễn Thị Thu ĐH KT 5 3.42 Tốt Giỏi

207 0541090182 Đào Thị An ĐH QTKD 2 3.42 Tốt Giỏi

208 0541120134 Nguyễn Thị Dương ĐH CNH 2 3.42 Tốt Giỏi

209 0641070442 Phạm Thị Dung ĐH KT 6 3.42 Tốt Giỏi

210 0541070282 Nguyễn Thị Thành ĐH KT 4 3.41 Tốt Giỏi

211 0541070118 Nguyễn Thị Ngọc ĐH KT 2 3.41 Tốt Giỏi

212 0541180007 Trần Thị Mơ ĐH TA 1 3.41 Tốt Giỏi

213 0541070326 Trương Thị Quyên ĐH KT 4 3.4 XS Giỏi

214 0541070573 Phùng Thị Kiều Oanh ĐH KT 7 3.4 XS Giỏi

7

Page 8: DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng

215 0541090018 Nguyễn thị Hà ĐH QTKD 1 3.4 XS Giỏi

216 0541120135 Nguyễn Thị Vui ĐH CNH 2 3.4 XS Giỏi

217 0541270018 Nguyễn Thị Thuỳ Trang ĐH TC-NH 1 3.4 XS Giỏi

218 0541270005 Vi Thị Mai ĐH TC-NH 1 3.4 XS Giỏi

219 0541390092 Hoàng Thị Tuyết Minh ĐH Việt Nam học 2_K5 3.4 XS Giỏi

220 0641070012 Phạm Trung Kiên ĐH KT 1 3.4 XS Giỏi

221 0541120200 Hoàng Thị Kim Nhung ĐH CNH 3 3.4 Tốt Giỏi

222 0541070498 Nguyễn Thị Cúc ĐH KT 6 3.39 XS Giỏi

223 0541070492 Phạm Thị Hoài Thu ĐH KT 6 3.39 XS Giỏi

224 0541070535 Nguyễn Ngọc Trang ĐH KT 6 3.39 XS Giỏi

225 0541070303 Lý Thị Hà Thu ĐH KT 4 3.39 XS Giỏi

226 0541070311 Trần Thị Ngọc Mai ĐH KT 4 3.39 XS Giỏi

227 0541070305 Văn Thị Hoài ĐH KT 4 3.39 XS Giỏi

228 0541070155 Dương Thị Giang ĐH KT 2 3.39 XS Giỏi

229 0541070174 Nguyễn Thị Hà ĐH KT 2 3.39 XS Giỏi

230 0541070075 Trần Huy Quang ĐH KT 1 3.39 XS Giỏi

231 0541070028 Vũ Thị Lan ĐH KT 1 3.39 XS Giỏi

232 0541070579 Trương Thị Hương ĐH KT 7 3.39 Tốt Giỏi

233 0541070635 Trần Thị Hương ĐH KT 7 3.39 Tốt Giỏi

234 0541070373 Nguyễn Thị Hường ĐH KT 5 3.39 Tốt Giỏi

235 0541070304 Phùng Thị Thanh Hường ĐH KT 4 3.39 Tốt Giỏi

236 0541070033 Nguyễn Thị Hải Yến ĐH KT 1 3.39 Tốt Giỏi

237 0541110040 Bùi Thị Ngọc ĐH TKTT 1 3.39 Tốt Giỏi

238 0541180092 Nguyễn Thị Tuyên ĐH TA 2 3.39 Tốt Giỏi

239 0541270004 Cao Thị Chiên ĐH TC-NH 1 3.38 XS Giỏi

240 0541270120 Bùi Thị Mùi ĐH TC-NH 2 3.38 XS Giỏi

241 0541270309 Võ Thị Hương ĐH TC-NH 4 3.38 XS Giỏi

242 0541270217 Nguyễn Thị Phương ĐH TC-NH 3 3.38 XS Giỏi

243 0541270385 Lưu Thị Quỳnh ĐH TC-NH 5 3.38 XS Giỏi

244 0541270393 Trần Thị Thu Hà ĐH TC-NH 5 3.38 XS Giỏi

245 0541390069 Lý Tiểu Quân ĐH Việt Nam học 1_K5 3.38 XS Giỏi

246 0641070110 Phan Thị Thêu ĐH KT 2 3.38 XS Giỏi

8

Page 9: DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng

247 0641390049 Hồ Thị Ngân ĐH Việt Nam học 2 3.38 XS Giỏi

248 0541070050 Vũ Thị Toàn Dịu ĐH KT 1 3.38 Tốt Giỏi

249 0541070015 Nguyễn Hằng Nga ĐH KT 1 3.38 Tốt Giỏi

250 0741040297 Hoàng Đức UyÐH Công nghệ kỹ thuật Điện Chất

lượng cao 2 3.37 XS Giỏi

251 0741070130 Phạm Thị Huệ ÐH Kế toán 2 3.37 XS Giỏi

252 0541060175 Trần Thị Huyền Trang ĐH KHMT 2 3.37 XS Giỏi

253 0541060157 Ngô Thị Biên ĐH KHMT 2 3.37 XS Giỏi

254 0541070501 Vũ Thị Hoài Thu ĐH KT 6 3.37 XS Giỏi

255 0641390024 Nguyễn Thị Lệ ĐH Việt Nam học 1 3.37 XS Giỏi

256 0541090162 Trần Thị Tâm ĐH QTKD 2 3.37 Tốt Giỏi

257 0541260012 Nguyễn Đình Hùng ĐH HTTT 3.37 Tốt Giỏi

258 0541070549 Trần Minh Trang ĐH KT 6 3.36 XS Giỏi

259 0541070476 Phí Thị Hương ĐH KT 6 3.36 XS Giỏi

260 0541070160 Nguyễn Thị ánh ĐH KT 2 3.36 XS Giỏi

261 0541070225 Đồng Thị Hương Lan ĐH KT 3 3.36 XS Giỏi

262 0541120197 Vũ Thị Ngát ĐH CNH 3 3.36 XS Giỏi

263 0541270213 Phan Đình Dương ĐH TC-NH 3 3.36 XS Giỏi

264 0541270175 Nguyễn Thị Xuyên ĐH TC-NH 2 3.36 XS Giỏi

265 0541270113 Vũ Thị Hạnh ĐH TC-NH 2 3.36 XS Giỏi

266 0641070279 Nguyễn Thị Hiền ĐH KT 4 3.36 XS Giỏi

267 0641390073 Nguyễn Thị Xuyến ĐH Việt Nam học 2 3.36 XS Giỏi

268 0541070288 Nguyễn Thị Hà ĐH KT 4 3.36 Tốt Giỏi

269 0541120089 Nguyễn Thị Hương ĐH CNH 1 3.35 XS Giỏi

270 0641290035 Nguyễn Thị Thư ĐH QTKD DL 1 3.35 XS Giỏi

271 0641390122 Trần Thị Thanh Tâm ĐH Việt Nam học 1 3.35 XS Giỏi

272 0541290256 Hà Thị Tuyết Nhung ĐH QTKD DL&KS 3 3.35 XS Giỏi

273 0541180179 Phạm Thị Nhung ĐH TA 2 3.35 Tốt Giỏi

274 0541290167 Lê Thị Yến ĐH QTKD DL&KS 2 3.35 Tốt Giỏi

275 0641290251 Nguyễn Thị Huệ ĐH QTKD DL 3 3.35 Tốt Giỏi

276 0741070316 Phạm Thị Duyên ÐH Kế toán 4 3.34 XS Giỏi

277 0541070262 Cao Thị Hiền ĐH KT 3 3.34 XS Giỏi

278 0541070342 Lưu Thúy Phượng ĐH KT 4 3.34 XS Giỏi

9

Page 10: DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng

279 0541120034 Nguyễn Kim Liên ĐH CNH 1 3.34 XS Giỏi

280 0541270045 Nguyễn Thu Trang ĐH TC-NH 1 3.34 XS Giỏi

281 0541270080 Lại Hồng Ngân ĐH TC-NH 1 3.34 XS Giỏi

282 0641070175 Vũ Thị Thu Trang ĐH KT 3 3.34 XS Giỏi

283 0641070017 Lê Thị Thu ĐH KT 1 3.34 XS Giỏi

284 0641070014 Nguyễn Thị Hân ĐH KT 1 3.34 XS Giỏi

285 0641390044 Trần Văn Tiến ĐH Việt Nam học 2 3.34 XS Giỏi

286 0741360167 Ngô Văn Vinh ĐH Kỹ thuật phần mềm 2 3.34 Tốt Giỏi

287 0541180082 Vi Thị Yến ĐH TA 1 3.34 Tốt Giỏi

288 0541180027 Đỗ Thị Thanh Thuỷ ĐH TA 1 3.34 Tốt Giỏi

289 0541240147 Nghiêm Thị Hằng ĐH TĐH 2 3.34 Tốt Giỏi

290 0541040198 Vũ Đình Ngọc ĐH CNKT Điện 3 3.33 XS Giỏi

291 0541090210 Nguyễn Thị Lan ĐH QTKD 3 3.33 XS Giỏi

292 0541120039 Thân Thị Mai ĐH CNH 1 3.33 XS Giỏi

293 0541270064 Nguyễn Viết Chung ĐH TC-NH 1 3.33 XS Giỏi

294 0541270093 Phạm Thị Thanh ĐH TC-NH 2 3.33 XS Giỏi

295 0541270353 Nguyễn Thị Thuý Ngân ĐH TC-NH 4 3.33 XS Giỏi

296 0641270070 Vũ Thị Thanh Hương ĐH TC-NH 1 3.33 XS Giỏi

297 0641290260 Nguyễn Thị Thảo ĐH QTKD DL 3 3.33 XS Giỏi

298 0741290210 Nguyễn Thị Phương ĐH Quản trị Kinh doanh DL 3 3.33 Tốt Giỏi

299 0541090144 Đặng Thị Yến ĐH QTKD 2 3.33 Tốt Giỏi

300 0541180207 Nguyễn Thị Hoàn ĐH TA 3 3.33 Tốt Giỏi

301 0541270182 Cao Thị Uyên ĐH TC-NH 5 3.33 Tốt Giỏi

302 0541040101 Lê Cao Thượng ĐH CNKT Điện 2 3.32 XS Giỏi

303 0541070207 Phạm Thị Hạnh ĐH KT 3 3.32 XS Giỏi

304 0541070187 Nguyễn Thị Sang ĐH KT 3 3.32 XS Giỏi

305 0541070338 Lưu Thị Huyền Dịu ĐH KT 4 3.32 XS Giỏi

306 0541070357 Nguyễn Thị Phương Dung ĐH KT 4 3.32 XS Giỏi

307 0541070173 Nguyễn Thị Hoa ĐH KT 2 3.32 XS Giỏi

308 0541070046 Đào Thị Hân ĐH KT 1 3.32 XS Giỏi

309 0441070109 Phạm Thị Hạnh ĐH KT 2 3.32 XS Giỏi

310 0541090030 Phùng Thị Linh ĐH QTKD 1 3.32 XS Giỏi

10

Page 11: DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN ĐƯỢC THƯỞNG HỌC BỔNG … · 10 0441010223 Ngô Xuân Ho ... 22 0541060197 Lê Quang Duy ĐH KHMT 3 - K5 Giải KK Tin học Olympic CH

STT Mã SV Họ tên Lớp ĐTB ĐRL Đối tượng

311 0541270270 Vi Thuỳ Linh ĐH TC-NH 5 3.32 XS Giỏi

312 0541270226 Nguyễn Thị Nhung ĐH TC-NH 3 3.32 XS Giỏi

313 0641090036 Nguyễn Thị Thu Hường ĐH QTKD 1 3.32 XS Giỏi

314 0641390041 Trần Thị Loan ĐH Việt Nam học 2 3.32 XS Giỏi

315 0641390129 Lê Phương Hồng ĐH Việt Nam học 1 3.32 XS Giỏi

316 0541290211 Trương Thị Vân ĐH QTKD DL&KS 3 3.32 XS Giỏi

317 0741290239 Trần Thị Hoài ĐH Quản trị Kinh doanh DL 3 3.32 Tốt Giỏi

318 0541070362 Đinh Thị Thảo ĐH KT 4 3.32 Tốt Giỏi

319 0541070400 Bùi Thuỳ Diên ĐH KT 5 3.32 Tốt Giỏi

320 0541070405 Lê Thị Hằng ĐH KT 5 3.32 Tốt Giỏi

321 0541070396 Phạm Thị Mỹ Hạnh ĐH KT 5 3.32 Tốt Giỏi

322 0541070252 Phạm Thanh Xuân ĐH KT 3 3.32 Tốt Giỏi

323 0541070125 Hà Thị Thu Hiền ĐH KT 2 3.32 Tốt Giỏi

324 0541070127 Vũ Thị Hường ĐH KT 2 3.32 Tốt Giỏi

325 0541070152 Phạm Lan Phương ĐH KT 2 3.32 Tốt Giỏi

326 0541070054 Đặng Thị Thu Thành ĐH KT 1 3.32 Tốt Giỏi

327 0541070435 Nguyễn Thị Lượng ĐH KT 5 3.32 Tốt Giỏi

328 0541070600 Đoàn Thị Thanh Nga ĐH KT 7 3.32 Tốt Giỏi

329 0541070640 Hoàng Thị Thương ĐH KT 7 3.32 Tốt Giỏi

330 0541070622 Nguyễn Thị Thuý ĐH KT 7 3.32 Tốt Giỏi

331 0541180201 Nguyễn Thị Tuyết ĐH TA 3 3.32 Tốt Giỏi

11