40
TT Họ và tên MSSV Khoa Số lỗi VP (tính đến 31/05/2019) CLB TDTT Tổng cộng Ghi chú 1 Lê Trần Ngọc Trâm 01503074 NN 2 1 3 2 Nguyễn Thị Bích Trâm 01503111 NN 1 1 2 3 Nguyễn Gia Bảo 01600004 NN 0 1 1 4 Nguyễn Lê Hương Giang 01600023 NN 0 1 1 5 Hồ Thị Ngọc Hạnh 01600026 NN 2 1 3 6 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN 0 1 1 7 Lê Thị Huỳnh Như 01600066 NN 0 1 1 8 Nguyễn Dương Trúc Quỳnh 01600079 NN 1 1 2 9 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN 2 1 3 10 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01600097 NN 5 1 6 11 Tạ Thị Quế Viên 01600113 NN 3 1 4 12 Trần Thị Minh Thư 01600151 NN 0 1 1 13 Nguyễn Thị Thùy Dương 01601048 NN 4 1 5 14 Huỳnh Quang Hiển 01601075 NN 1 1 2 15 Phạm Thị Kiều Hòa 01601079 NN 1 1 2 16 Nguyễn Châu Thùy Linh 01601117 NN 3 1 4 17 Nguyễn Ngọc Trà My 01601134 NN 3 1 4 18 Đỗ Thanh Ngân 01601144 NN 3 1 4 19 Nguyễn Hoàng Nguyên Ngọc 01601156 NN 1 1 2 20 Nguyễn Bảo Tuyết Nhi 01601177 NN 0 1 1 21 Vũ Ngọc Lan Nhi 01601180 NN 2 1 3 22 Trịnh Tuyết Như 01601189 NN 2 1 3 23 Võ Hồng Nhung 01601197 NN 1 1 2 24 Vũ Thị Như Phụng 01601204 NN 0 1 1 25 Trần Thị Thu Phương 01601212 NN 0 1 1 26 Trần Thị Hoài Thương 01601267 NN 1 1 2 27 Phạm Thị Thu Thủy 01601273 NN 0 1 1 28 Trang Kim Linh 01602001 NN 1 1 2 29 Bùi Thị Hương 01602028 NN 4 1 5 30 Nguyễn Thị Trúc Mai 01602036 NN 0 1 1 31 Phan Thị Minh Trang 01602072 NN 2 1 3 32 Huỳnh Tuyết Anh 01603004 NN 1 1 2 33 Trần Ngọc Hạnh 01603031 NN 0 0 0 34 Nguyễn Thị Thanh Hoa 01603034 NN 1 1 2 35 Nguyễn Thị Thu Huệ 01603036 NN 2 1 3 36 Lý Tài Mùi 01603055 NN 1 1 2 37 Võ Thị Kiều Oanh 01603077 NN 2 1 3 38 Hoàng Thị Thúy An 01701001 NN 2 0 2 39 Phạm Trần Phương Hoa 01701024 NN 5 1 6 40 Đỗ Dương Ngọc Hương 01701028 NN 0 1 1 41 Lý Ngọc Minh 01701050 NN 0 1 1 TP. Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 06 năm 2019 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 CẬP NHẬT LỖI VI PHẠM ĐẾN 31/05/2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG KÝ TÚC XÁ ________ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1 Lê Trần Ngọc Trâm 01503074 NN 2 1 3

2 Nguyễn Thị Bích Trâm 01503111 NN 1 1 2

3 Nguyễn Gia Bảo 01600004 NN 0 1 1

4 Nguyễn Lê Hương Giang 01600023 NN 0 1 1

5 Hồ Thị Ngọc Hạnh 01600026 NN 2 1 3

6 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN 0 1 1

7 Lê Thị Huỳnh Như 01600066 NN 0 1 1

8 Nguyễn Dương Trúc Quỳnh 01600079 NN 1 1 2

9 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN 2 1 3

10 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01600097 NN 5 1 6

11 Tạ Thị Quế Viên 01600113 NN 3 1 4

12 Trần Thị Minh Thư 01600151 NN 0 1 1

13 Nguyễn Thị Thùy Dương 01601048 NN 4 1 5

14 Huỳnh Quang Hiển 01601075 NN 1 1 2

15 Phạm Thị Kiều Hòa 01601079 NN 1 1 2

16 Nguyễn Châu Thùy Linh 01601117 NN 3 1 4

17 Nguyễn Ngọc Trà My 01601134 NN 3 1 4

18 Đỗ Thanh Ngân 01601144 NN 3 1 4

19 Nguyễn Hoàng Nguyên Ngọc 01601156 NN 1 1 2

20 Nguyễn Bảo Tuyết Nhi 01601177 NN 0 1 1

21 Vũ Ngọc Lan Nhi 01601180 NN 2 1 3

22 Trịnh Tuyết Như 01601189 NN 2 1 3

23 Võ Hồng Nhung 01601197 NN 1 1 2

24 Vũ Thị Như Phụng 01601204 NN 0 1 1

25 Trần Thị Thu Phương 01601212 NN 0 1 1

26 Trần Thị Hoài Thương 01601267 NN 1 1 2

27 Phạm Thị Thu Thủy 01601273 NN 0 1 1

28 Trang Kim Linh 01602001 NN 1 1 2

29 Bùi Thị Hương 01602028 NN 4 1 5

30 Nguyễn Thị Trúc Mai 01602036 NN 0 1 1

31 Phan Thị Minh Trang 01602072 NN 2 1 3

32 Huỳnh Tuyết Anh 01603004 NN 1 1 2

33 Trần Ngọc Hạnh 01603031 NN 0 0 0

34 Nguyễn Thị Thanh Hoa 01603034 NN 1 1 2

35 Nguyễn Thị Thu Huệ 01603036 NN 2 1 3

36 Lý Tài Mùi 01603055 NN 1 1 2

37 Võ Thị Kiều Oanh 01603077 NN 2 1 3

38 Hoàng Thị Thúy An 01701001 NN 2 0 2

39 Phạm Trần Phương Hoa 01701024 NN 5 1 6

40 Đỗ Dương Ngọc Hương 01701028 NN 0 1 1

41 Lý Ngọc Minh 01701050 NN 0 1 1

TP. Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 06 năm 2019

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020

CẬP NHẬT LỖI VI PHẠM ĐẾN 31/05/2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

KÝ TÚC XÁ

________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

_____________________

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

42 Huỳnh Từ Tài 01701092 NN 0 1 1

43 Phan Thị Lệ Thu 01701100 NN 2 1 3

44 Nguyễn Như Ngọc Tuyết 01701136 NN 5 1 6

45 Lê Thị Thúy Vy 01701147 NN 0 1 1

46 Lâm Như Ý 01701148 NN 0 1 1

47 Trần Thị Ngọc Ái 01701150 NN 3 1 4

48 Trịnh Thị Minh Anh 01701168 NN 1 0 1

49 Châu Ngọc Bích 01701174 NN 1 1 2

50 Tống Thị Ngọc Hiền 01701247 NN 2 1 3

51 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01701294 NN 1 1 2

52 Trương Thị Kim Ngân 01701332 NN 0 1 1

53 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 01701353 NN 2 0 2

54 Phạm Linh Nhi 01701356 NN 1 1 2

55 Phan Thị Quỳnh Như 01701367 NN 1 1 2

56 Lưu Thị Nhung 01701370 NN 1 1 2

57 Đặng Quốc Nhựt 01701373 NN 1 1 2

58 Lê Thị Kiều Oanh 01701375 NN 2 1 3

59 Huỳnh Thị Kim Phụng 01701385 NN 0 0 0

60 Nguyễn Công Kiến Quốc 01701398 NN 1 1 2

61 Nguyễn Huỳnh Hồng Sương 01701407 NN 1 0 1

62 Đinh Tiến Minh Tâm 01701410 NN 0 0 0

63 Đặng Hoàng Uyên Thanh 01701417 NN 1 1 2

64 Lâm Quốc Thịnh 01701436 NN 0 1 1

65 Ngô Thị Hồng Thơ 01701438 NN 0 1 1

66 Dương Thị Minh Thư 01701441 NN 0 1 1

67 Trương Thị Thúy Thuận 01701449 NN 0 1 1

68 Phạm Thị Thanh Thủy 01701458 NN 0 1 1

69 Khưu Diệu Trân 01701472 NN 1 1 2

70 Phạm Thị Huyền Trân 01701474 NN 1 1 2

71 Lê Thị Hồng Trinh 01701488 NN 1 1 2

72 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN 1 1 2

73 Nông Xuân Trinh 01701493 NN 1 1 2

74 Giang Thị Thanh Trúc 01701496 NN 0 1 1

75 Đặng Thị Mỹ Xuyên 01701550 NN 1 1 2

76 Trịnh Hà Minh Thu 01702010 NN 0 0 0

77 Nguyễn Thị Y Bình 01702016 NN 2 1 3

78 Huỳnh Thị Thu Hà 01702020 NN 0 1 1

79 Lê Thị Thu Hà 01702021 NN 0 1 1

80 Nguyễn Thị Như Hảo 01702027 NN 2 1 3

81 Hồ Nhật Hiền 01702028 NN 1 1 2

82 Nguyễn Thị Hoa 01702032 NN 2 1 3

83 Phạm Thị Huyền 01702037 NN 0 1 1

84 Tô Thị Vi Khanh 01702040 NN 0 1 1

85 Hà Thị Liên 01702044 NN 0 0 0

86 Phan Hữu Hoàng Phúc 01702066 NN 1 1 2

87 Trần Bích Phương 01702073 NN 0 1 1

88 Phạm Lê Quang 01702075 NN 0 1 1

89 Đỗ Thị Mai Thi 01702087 NN 2 1 3

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

90 Nguyễn Thị Hoài Thư 01702089 NN 0 1 1

91 Nguyễn Thị Minh Thư 01702090 NN 0 1 1

92 Phạm Ngọc Tú 01702102 NN 1 1 2

93 Võ Thị Kim Tuyền 01702104 NN 1 1 2

94 Huỳnh Thị Trọng Hiếu 01703007 NN 1 1 2

95 Nguyễn Thị Kiều Hương 01703009 NN 1 0 1

96 Triệu Thị Ngọc Ánh 01703043 NN 1 1 2

97 Hứa Bảo Châu 01703044 NN 0 1 1

98 Nguyễn Thị Thùy Dương 01703060 NN 3 1 4

99 Bùi Thị Mỹ Duyên 01703062 NN 0 1 1

100 Nguyễn Thị Hằng 01703070 NN 0 1 1

101 Đỗ An Hòa 01703078 NN 1 1 2

102 Hoàng Thành Huy 01703085 NN 1 1 2

103 Đào Thị Huyền 01703086 NN 0 1 1

104 Lê Mi Vi Kha 01703088 NN 0 1 1

105 Nguyễn Thị Thanh Ngân 01703112 NN 0 1 1

106 Trần Chí Nguyện 01703114 NN 0 1 1

107 Lầu Yến Nhi 01703116 NN 0 1 1

108 Lê Thị Phương 01703131 NN 2 1 3

109 Trần Trịnh Hà Thanh 01703141 NN 0 1 1

110 Huỳnh Nguyễn Mai Thi 01703145 NN 1 0 1

111 Lê Minh Thư 01703148 NN 2 1 3

112 Nguyễn Ngọc Minh Anh 017H0055 NN 1 0 1

113 Vũ Anh Dũng 017H0082 NN 4 0 4

114 Nguyễn Hoàng Nhã Hương 017H0102 NN 0 1 1

115 Phan Huỳnh Như Ngọc 017H0152 NN 3 1 4

116 Đỗ Khoa Nguyên 017H0154 NN 1 1 2

117 Nguyễn Thị Anh Thư 017H0223 NN 2 1 3

118 Tạ Huyền Trang 017H0241 NN 2 1 3

119 Phạm Thanh Trúc 017H0248 NN 5 1 6

120 Phùng Kiếu Hoa 01800031 NN 2 1 3

121 Trần Ngân Kiều 01800043 NN 4 1 5

122 Nguyễn Lê Na 01800055 NN 0 1 1

123 Lâm Ý Như 01800073 NN 2 1 3

124 Lý Phương Thanh 01800097 NN 2 1 3

125 Dương Nữ Tường Vy 01800146 NN 1 1 2

126 Trần Công Minh 01800181 NN 0 1 1

127 Nguyễn Thu Hà 01800228 NN 1 1 2

128 Võ Thị Ngọc Khánh 01800242 NN 5 1 6

129 Hồ Thị Tú Mai 01800253 NN 2 1 3

130 Nguyễn Anh Ngân 01800258 NN 4 1 5

131 Nguyễn Thị Tình Nhi 01800268 NN 0 1 1

132 Trần Thị My Sa 01800282 NN 3 0 3

133 Lý Tú Trân 01800293 NN 1 1 2

134 Nguyễn Ngọc Tường Vân 01800305 NN 1 0 1

135 Nguyễn Nhật Huỳnh 01800359 NN 0 1 1

136 Nguyễn Bích Trâm 01800375 NN 4 0 4

137 Nguyễn Quế Anh 01800390 NN 5 1 6

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

138 Lâm Thị Tú Hảo 01800432 NN 4 1 5

139 Nguyễn Thanh Huỳnh 01800452 NN 6 0 6

140 Đặng Vũ Luân 01800474 NN 2 0 2

141 Trương Thị Mỹ Ngọc 01800503 NN 0 1 1

142 Đinh Mai Phượng 01800532 NN 3 0 3

143 Lê Nhựt Thái 01800540 NN 0 1 1

144 Võ Thị Lệ Thanh 01800543 NN 2 0 2

145 Lê Võ Thanh Hằng 01800663 NN 1 1 2

146 Nguyễn Vũ Phương Hiền 01800667 NN 3 0 3

147 La Thị Kim Phụng 01800725 NN 2 1 3

148 Vy Ngọc Quỳnh 01800733 NN 3 0 3

149 Võ Văn Tuấn Thanh 01800739 NN 3 0 3

150 Phan Ngọc Tú Vy 01800778 NN 0 1 1

151 Nguyễn Thị Hậu 01800803 NN 4 1 5

152 Nguyễn Thị Trúc Ly 01800823 NN 3 1 4

153 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 01800826 NN 2 0 2

154 Tô Mỹ Ngọc 01800836 NN 2 0 2

155 Nguyễn Nguyễn Huyền Trân 01800871 NN 2 1 3

156 Lê Nguyễn Lan Anh 01800962 NN 2 1 3

157 Nguyễn Thị Thùy Dung 01800972 NN 3 0 3

158 Thạch Hoàng Duy 01800974 NN 1 1 2

159 Lê Thị Trà Giang 01800976 NN 1 1 2

160 Nguyễn Duy Hải 01800980 NN 2 1 3

161 Văn Thị Cẩm Mi 01801001 NN 2 1 3

162 Nguyễn Huỳnh Song Minh 01801002 NN 1 0 1

163 Dương Đặng Phúc Nguyên 01801011 NN 2 0 2

164 Nguyễn Thị Hoài Thương 01801033 NN 1 0 1

165 Lâm Nguyễn Tường Vy 01801051 NN 3 0 3

166 Nguyễn Hải Yến 01801055 NN 5 1 6

167 Vòng Mỹ Kiều 01801093 NN 7 1 8

168 Nông Thị Bích Phương 01801130 NN 0 1 1

169 Cao Chân Mỹ Thiện 01801142 NN 2 1 3

170 Hồ Thị Ngọc Thúy 01801143 NN 2 0 2

171 Trần Tiến Triển 01801153 NN 1 1 2

172 Quách Trấn An 01801167 NN 0 1 1

173 Nguyễn Thị Giàu 01801191 NN 0 1 1

174 Đặng Ngọc Hân 01801193 NN 2 0 2

175 Cao Quỳnh Hương 01801201 NN 6 1 7

176 Nguyễn Thị Thu Hương 01801202 NN 6 1 7

177 Phạm Đoàn Thục Khanh 01801205 NN 2 1 3

178 Nguyễn Hoàng Long 01801219 NN 2 0 2

179 Dương Ngọc Lụa 01801220 NN 1 1 2

180 Bùi Thị Thanh Mai 01801223 NN 2 1 3

181 Đinh Hoàng Mai 01801224 NN 1 1 2

182 Phan Hồng Ngọc 01801234 NN 2 1 3

183 Trần Thị Ngọc 01801236 NN 1 1 2

184 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 01801238 NN 2 1 3

185 Ong Hạnh Nhi 01801245 NN 2 1 3

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

186 Viên Thị Mai Phương 01801263 NN 6 0 6

187 Quách Lệ Thanh 01801272 NN 0 0 0

188 Hồ Huy Thành 01801274 NN 2 0 2

189 Nguyễn Hoàng Ngọc Tú 01801291 NN 0 0 0

190 Trần Thanh Tuấn 01801293 NN 3 1 4

191 Đinh Kim Uyên 01801295 NN 1 0 1

192 Nguyễn Triệu Thục Uyên 01801297 NN 3 1 4

193 Trịnh Thị Thảo Uyên 01801299 NN 2 1 3

194 Vũ Hà Uyên 01801300 NN 2 0 2

195 Trần Thị Thúy Vi 01801304 NN 5 1 6

196 Bùi Trương Minh Anh 018H0003 NN 2 0 2

197 Trần Kim Dung 018H0019 NN 2 1 3

198 Trần Trung Hậu 018H0034 NN 1 0 1

199 Tống Cẩm Hồng 018H0042 NN 0 1 1

200 Nguyễn Thị Bích Ngọc 018H0075 NN 0 1 1

201 Trần Thị Thu Trinh 018H0126 NN 1 0 1

202 Phạm Như Ý 018H0152 NN 2 0 2

203 Nguyễn Bùi Trâm Anh 018H0163 NN 4 1 5

204 Trần Vân Anh 018H0168 NN 0 0 0

205 H Duynh Buôn Jrang Duynh 018H0185 NN 1 1 2

206 Trần Nhị Thiên Nga 018H0259 NN 1 1 2

207 Lâm Hồng Ngọc 018H0274 NN 2 0 2

208 Nguyễn Thị Thảo Nhi 018H0287 NN 0 1 1

209 Lê Thị Thúy Oanh 018H0297 NN 5 1 6

210 Nguyễn Thành Sang 018H0314 NN 1 0 1

211 Linh Thị Hải Yến 018H0394 NN 1 0 1

212 Nguyễn Hải Âu 018H0415 NN 3 1 4

213 Võ Ngọc Minh Châu 018H0423 NN 3 1 4

214 Võ Thành Đạt 018H0430 NN 1 0 1

215 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 018H0441 NN 1 1 2

216 Trần Vương Trường Giang 018H0444 NN 4 1 5

217 Nguyễn Huỳnh Gia Hân 018H0453 NN 3 1 4

218 Mai Quốc Huy 018H0471 NN 1 1 2

219 Phạm Nguyễn Nhật Huy 018H0474 NN 3 0 3

220 Phạm Hà Khải Lân 018H0499 NN 3 1 4

221 Nguyễn Lý Thảo Nhi 018H0568 NN 2 1 3

222 Nguyễn Thị Quỳnh Như 018H0577 NN 0 0 0

223 Nguyễn Thanh Phong 018H0582 NN 2 0 2

224 Nguyễn Dương Minh Quyền 018H0601 NN 1 1 2

225 Diệp Ngọc Anh Thư 018H0631 NN 2 0 2

226 Nguyễn Ngọc Huỳnh Trân 018H0649 NN 8 1 9

227 Trần Gia Tuệ 018H0664 NN 2 0 2

228 Đào Kim Tuyền 018H0667 NN 3 1 4

229 Kanechana Khanphet 11503088 Lào 0 0 0

230 Nguyễn Đăng Bửu 11601005 MTCN 2 1 3

231 Đinh Khánh Linh 11603030 MTCN 1 1 2

232 Nguyễn Phú Quý 11603057 MTCN 2 1 3

233 Phạm Thị Anh Thư 11603070 MTCN 1 1 2

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

234 Võ Thị Yến Thanh 11701015 MTCN 2 1 3

235 Cao Thị Bình 11701029 MTCN 0 1 1

236 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 11701046 MTCN 0 1 1

237 Đào Bảo Ngọc 11701091 MTCN 1 1 2

238 Phạm Như Nguyệt 11701094 MTCN 2 1 3

239 Lê Thị Quỳnh Như 11702007 MTCN 2 1 3

240 Nguyễn Thị Thùy Trang 11702012 MTCN 1 1 2

241 Trần Thị Thùy Trang 11702013 MTCN 5 1 6

242 Nguyễn Thị Thùy Dung 11703030 MTCN 4 1 5

243 Huỳnh Bảo Ngọc 11703055 MTCN 2 1 3

244 Đinh Nguyễn Lê Nguyên 11703056 MTCN 1 1 2

245 Huỳnh Kim Thoa 11703073 MTCN 0 1 1

246 Nguyễn Thị Thúy Vi 11703085 MTCN 1 1 2

247 Vũ Thị Ngọc Bích 11704009 MTCN 0 1 1

248 Nguyễn Việt Hương 11704017 MTCN 1 1 2

249 Nguyễn Thị Lệ Quyên 11704031 MTCN 1 1 2

250 Tiêu Thanh Cẩm Quyên 11704032 MTCN 4 1 5

251 Lê Thảo Sương 11704034 MTCN 1 1 2

252 Đồng Văn Hiệp 11800009 MTCN 1 1 2

253 Trần Minh Khôi 11800018 MTCN 2 1 3

254 Đỗ Hoàng Trâm 11800041 MTCN 0 1 1

255 Nguyễn Thanh Huy 11800050 MTCN 0 1 1

256 Trần Minh Luân 11800062 MTCN 1 1 2

257 Huỳnh Lê Thanh Hà 11800098 MTCN 5 1 6

258 Bùi Trọng Hải 11800101 MTCN 0 1 1

259 Phan Thúy Quyên 11800127 MTCN 1 1 2

260 Nguyễn Thị Hạnh 11800167 MTCN 3 1 4

261 Nguyễn Thị Kiều Linh 11800173 MTCN 10 1 11

262 Nguyễn Thanh Xuyên 11800211 MTCN 2 1 3

263 Đặng Thị Bảo Châu 11800233 MTCN 1 0 1

264 Trương Văn Chiến 11800238 MTCN 0 1 1

265 Đặng Tố Kỳ 11800302 MTCN 1 1 2

266 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 11800310 MTCN 3 1 4

267 Phan Bảo Linh 11800311 MTCN 2 1 3

268 Châu Nữ Thái Minh 11800320 MTCN 1 1 2

269 Huỳnh Đức Nhã 11800350 MTCN 4 1 5

270 Võ Trần Nguyên Như 11800358 MTCN 2 1 3

271 Mai Thị Hồng Nhung 11800360 MTCN 2 1 3

272 Lại Hoàng Phúc 11800364 MTCN 2 1 3

273 Võ Lệ Quyên 11800377 MTCN 0 1 1

274 Nguyễn Thị Bảo Trâm 11800418 MTCN 0 1 1

275 Ngô Thanh Tú 11800433 MTCN 2 0 2

276 PhạM Hoàng Tuấn 11800436 MTCN 3 1 4

277 Huỳnh Bửu Uốl 11800438 MTCN 1 0 1

278 Bùi Tú Uyên 11800439 MTCN 7 1 8

279 Lê Hoàng Việt 11800451 MTCN 8 1 9

280 Nguyễn Quốc Duy 11800473 MTCN 0 1 1

281 Nguyễn Tú Quyên 11800481 MTCN 6 1 7

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

282 Võ Hoàng Bảo 11800494 MTCN 3 1 4

283 Thạch Thị Như Hoàng 11800513 MTCN 7 1 8

284 Nguyễn Hậu Phúc 11800541 MTCN 1 1 2

285 Trần Ngọc Anh 11800586 MTCN 6 1 7

286 Nguyễn Thị Kiều Chinh 11800590 MTCN 0 1 1

287 Trần Thanh Dung 11800593 MTCN 2 1 3

288 Đoàn Thị Lan 11800601 MTCN 3 0 3

289 Ngô Thị Ngọc Phương 11800618 MTCN 6 1 7

290 Tăng Thị Hồng Nhung 18613141 KMTCN 3 0 3

291 Nguyễn Ngọc Quế Anh 21600016 KT 1 1 2

292 Nguyễn Thị Thùy Diễm 21600051 KT 1 1 2

293 Nguyễn Trung Đức 21600059 KT 2 1 3

294 Võ Văn Đức 21600060 KT 1 1 2

295 Nguyễn Vương Trường Giang 21600080 KT 0 1 1

296 Võ Thị Ngọc Hà 21600090 KT 3 1 4

297 Vũ Thị Thu Hà 21600091 KT 1 1 2

298 Lương Thị Mỹ Hậu 21600104 KT 1 1 2

299 Nguyễn Thị Kim Hiền 21600108 KT 3 1 4

300 Cổ Đông Hoa 21600114 KT 4 1 5

301 Bùi Thị Ngọc Hồng 21600118 KT 2 1 3

302 Trần Thị Mai Hương 21600123 KT 2 1 3

303 Phan Thị Lệ Huyền 21600133 KT 3 1 4

304 Nguyễn Thị Liên 21600154 KT 0 1 1

305 Trần Thị Ngọc Mai 21600189 KT 1 1 2

306 Đỗ Thanh Ngọc 21600219 KT 2 1 3

307 Nguyễn Lương Hồng Nhung 21600259 KT 0 1 1

308 Nguyễn Thị Tiểu Phụng 21600270 KT 0 1 1

309 Nguyễn Trần Hoài Phương 21600277 KT 2 1 3

310 Đặng Phương Tâm 21600297 KT 2 1 3

311 Nguyễn Thị Tân 21600302 KT 0 1 1

312 Nguyễn Xuân Thái 21600304 KT 1 1 2

313 Mai Huyền Thanh 21600309 KT 2 1 3

314 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 21600319 KT 1 1 2

315 Lê Thị Phương Thủy 21600354 KT 3 1 4

316 Trần Thủy Tiên 21600361 KT 1 1 2

317 Đỗ Thị Bảo Trâm 21600370 KT 2 1 3

318 Đặng Thị Tú Trinh 21600391 KT 3 1 4

319 Đỗ Thị Xuân Trúc 21600399 KT 1 1 2

320 Nguyễn Thị Diệu Hiền 21600449 KT 1 1 2

321 Cao Thị Uyên 21600475 KT 0 1 1

322 Nathida Phanthanalay 21600482 Lào 3 1 4

323 Thantavanh Khamvongsa 21600483 Lào 0 1 1

324 Lê Ngọc Lan Anh 21606004 KT 0 1 1

325 Nguyễn Thị Kim Anh 21606007 KT 4 1 5

326 Vũ Thị Ngọc Bích 21606014 KT 6 1 7

327 Nguyễn Thị Kim Hiền 21606037 KT 1 1 2

328 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21606041 KT 0 1 1

329 Phan Thị Phương Huyền 21606042 KT 1 1 2

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

330 Đới Nguyễn Thanh Ngân 21606063 KT 2 1 3

331 Đinh Thị Phương Thảo 21606099 KT 3 1 4

332 Nguyễn Ngọc Diệp 21606144 KT 0 1 1

333 Mã Ngọc Loan Anh 21701004 KT 2 1 3

334 Đỗ Thị Anh Đào 21701016 KT 0 1 1

335 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 21701034 KT 1 1 2

336 Lê Thị Như Ý 21701168 KT 2 1 3

337 Nguyễn Văn Hồng Công 21701184 KT 3 1 4

338 Bùi Thị Bé Giàu 21701199 KT 0 1 1

339 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT 2 1 3

340 Dương Tuyết Hằng 21701208 KT 0 1 1

341 Nguyễn Thảo Hiền 21701215 KT 3 1 4

342 Đặng Thị Hoa 21701222 KT 0 1 1

343 Nguyễn Thị Thu Hường 21701240 KT 3 1 4

344 Huỳnh Thị Mỷ Huyền 21701243 KT 1 1 2

345 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21701245 KT 1 1 2

346 Đặng Thị Linh 21701260 KT 1 1 2

347 Đỗ Quang Minh 21701284 KT 1 0 1

348 Bùi Thị Diễm My 21701285 KT 2 1 3

349 Phạm Thị Thy Ngân 21701295 KT 4 1 5

350 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21701305 KT 0 1 1

351 Huỳnh Yến Nhi 21701308 KT 2 1 3

352 Trần Thị Hồng Nhung 21701327 KT 1 1 2

353 Phạm Ngọc Phương Quỳnh 21701350 KT 2 1 3

354 Lê Bảo Yến Thi 21701371 KT 0 1 1

355 Nguyễn Ngọc Việt Thu 21701377 KT 3 1 4

356 Phan Nguyễn Ngọc Trân 21701406 KT 1 0 1

357 Vũ Bảo Trân 21701407 KT 2 1 3

358 Tăng Huyền Trang 21701415 KT 0 1 1

359 Võ Thị Thu Yên 21701448 KT 1 1 2

360 Somchanmavong Phetmany 21701451 Lào 3 1 4

361 Trương Thị Hà Dung 217H0040 KT 3 1 4

362 Nguyễn Ngọc Hải 217H0043 KT 2 1 3

363 Nguyễn Thị Kim Yến 217H0136 KT 2 1 3

364 Hồ Nhã An 21800001 KT 1 0 1

365 Vũ Vân Anh 21800010 KT 0 1 1

366 Nguyễn Thị Tuyết Mơ 21800055 KT 4 0 4

367 Trần Thị Thuý Nga 21800060 KT 1 0 1

368 Trần Vận Như 21800084 KT 2 0 2

369 Ngô Phạm Anh Thư 21800114 KT 0 1 1

370 Phạm Thị Anh Thư 21800116 KT 1 1 2

371 Phạm Thị Thùy Trang 21800134 KT 0 1 1

372 Tạ Thị Đoan Trang 21800136 KT 1 0 1

373 Văn Thanh Ái Trinh 21800139 KT 1 0 1

374 Tạ Quách Phi Trúc 21800143 KT 1 0 1

375 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 21800193 KT 4 0 4

376 Nguyễn Lê Thị Kiều Diễm 21800212 KT 0 1 1

377 Vũ Thu Huyền 21800263 KT 1 0 1

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

378 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 21800365 KT 2 1 3

379 Đặng Lê Ngọc Trúc 21800390 KT 2 1 3

380 Nguyễn Đoàn Thuỳ Anh 21800434 KT 4 0 4

381 Hồ Hữu Bạc 21800439 KT 3 1 4

382 Châu Thị Kim Chi 21800446 KT 2 0 2

383 Trịnh Thùy Dương 21800455 KT 3 1 4

384 Thái Thị Mỹ Duyên 21800457 KT 2 0 2

385 Vũ Lan Hương 21800485 KT 2 1 3

386 Lê Thị Thu Hường 21800486 KT 1 1 2

387 Nguyễn Thị Lam 21800493 KT 1 1 2

388 Lê Thị Sao Ly 21800508 KT 2 1 3

389 Đặng Thị Mận 21800511 KT 3 1 4

390 Phạm Thị Hồng My 21800515 KT 0 1 1

391 Huỳnh Thanh Nhàn 21800527 KT 4 1 5

392 Lý Ngọc Nhi 21800529 KT 0 1 1

393 Võ Nguyễn Huỳnh Như 21800533 KT 3 0 3

394 Trần Mỹ Nhung 21800536 KT 0 1 1

395 Trần Công Pháp 21800539 KT 5 1 6

396 Nguyễn Văn Thắng 21800554 KT 6 1 7

397 Vũ Thị Kim Thêu 21800560 KT 4 1 5

398 Trương Thị Minh Thu 21800565 KT 6 1 7

399 Đào Thủy Tiên 21800574 KT 5 1 6

400 Nguyễn Thị Trang 21800584 KT 2 1 3

401 Phan Phương Trinh 21800588 KT 0 0 0

402 Huỳnh Thủy Uyên 21800597 KT 0 1 1

403 Phạm Thị Huỳnh Như 218H0064 KT 0 1 1

404 Đinh Đông Nghi 218H0440 KT 1 1 2

405 Bùi Thanh Tiền 218H0474 KT 1 0 1

406 Nguyễn Thị Nhị 31602062 KHXHNV 2 1 3

407 Nguyễn Thị Thanh Thư 31602090 KHXHNV 0 1 1

408 Trương Thị Bảo Vy 31602123 KHXHNV 1 1 2

409 Bùi Vân Anh 31603007 KHXHNV 2 1 3

410 Nhan Vĩ Cường 31603017 KHXHNV 2 1 3

411 Nguyễn Thị Phương Trang 31603138 KHXHNV 3 1 4

412 Nguyễn Thị Thúy An 31605001 KHXHNV 2 1 3

413 Nguyễn Lương Ngọc Hân 31605028 KHXHNV 1 1 2

414 Bùi Văn Phong 31605087 KHXHNV 2 1 3

415 Krasaethep Nanthikan 31606009 Thái 1 1 2

416 Rotchomchin Kidsana 31606010 Thái 2 1 3

417 Sutjarit Oraya 31606011 Thái 3 1 4

418 Suvannatrai Metiya 31606012 Thái 2 1 3

419 Nguyễn Thanh Bình 31702034 KHXHNV 1 1 2

420 Puih Đại 31702039 KHXHNV 1 1 2

421 Phạm Thị Vân Anh 31703063 KHXHNV 0 1 1

422 Lê Thị Hồng Gấm 31703077 KHXHNV 1 1 2

423 Trần Thị Huỳnh Giao 31703079 KHXHNV 4 1 5

424 Lê Thị Huyền 31703091 KHXHNV 1 1 2

425 Lý Khang 31703093 KHXHNV 3 1 4

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

426 Nguyễn Duy Khang 31703095 KHXHNV 0 1 1

427 Trương Thanh Nguyệt 31703121 KHXHNV 3 1 4

428 Thái Thiếu Phấn 31703131 KHXHNV 2 1 3

429 Kiều Thị Ánh Thi 31703151 KHXHNV 0 1 1

430 Cao Nữ Như Quỳnh Trang 31703168 KHXHNV 4 1 5

431 Trần Minh Triết 31703172 KHXHNV 0 1 1

432 Phạm Thị Hoàng Uyên 31703178 KHXHNV 0 1 1

433 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 31704058 KHXHNV 0 1 1

434 Nguyễn Trần Nhật Thùy 31704084 KHXHNV 2 1 3

435 Thammavong Phousavanh 31704100 Lào 2 1 3

436 Nguyễn Thị Thu Hà 31705077 KHXHNV 1 1 2

437 Lê Thị Hương Trà 31705126 KHXHNV 1 1 2

438 Lê Đoàn Phương Uyên 31705134 KHXHNV 1 1 2

439 Nguyễn Thị Phương Vy 31705138 KHXHNV 4 1 5

440 Đặng Thị Ngọc Nhi 317H0016 KHXHNV 1 0 1

441 Nguyễn Thùy Linh Chi 317H0041 KHXHNV 2 1 3

442 Nguyễn Thị Bích Duyên 317H0063 KHXHNV 2 1 3

443 Nguyễn Nhật Hòa Vy 317H0190 KHXHNV 1 0 1

444 Đỗ Thị Ngọc Anh 31800007 KHXHNV 2 0 2

445 Phạm Thị Thúy Duy 31800168 KHXHNV 3 1 4

446 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 31800172 KHXHNV 0 1 1

447 Huỳnh Thị Yến Nhi 31800188 KHXHNV 7 1 8

448 Nguyễn Đức Anh 31800224 KHXHNV 3 1 4

449 Phạm Huỳnh Mỹ Ngân 31800244 KHXHNV 1 0 1

450 Trương Huỳnh Trúc Phương 31800257 KHXHNV 2 0 2

451 Trần Ngọc Xuân Tú 31800278 KHXHNV 1 1 2

452 Văn Thị Ngân 31800405 KHXHNV 2 1 3

453 Hoàng Thị Quỳnh Trang 31800478 KHXHNV 0 1 1

454 Lê Văn Quốc Diện 31800523 KHXHNV 2 1 3

455 Huỳnh Nhật Hào 31800534 KHXHNV 3 1 4

456 Huỳnh Phước Hiệu 31800537 KHXHNV 1 1 2

457 Nguyễn Văn Kỳ 31800544 KHXHNV 2 1 3

458 Hồ Thúy Ngọc 31800557 KHXHNV 0 1 1

459 La Mỹ Nhân 31800561 KHXHNV 1 0 1

460 Lê Quỳnh Như 31800565 KHXHNV 0 1 1

461 Đoàn Vĩnh Phát 31800568 KHXHNV 3 1 4

462 Đỗ Trần Băng Trâm 31800589 KHXHNV 0 1 1

463 Hoàng Thị Trang 31800591 KHXHNV 1 1 2

464 Phùng Thị Diệu Lê 31800625 KHXHNV 1 1 2

465 Bùi Ngô Thu Thủy 31800657 KHXHNV 1 1 2

466 Ngô Thanh Toàn 31800660 KHXHNV 1 1 2

467 Nguyễn Thị Ngọc Tú 31800669 KHXHNV 8 1 9

468 Đặng Ngọc Thanh Uyên 31800671 KHXHNV 3 1 4

469 Lê Văn Châu 31800685 KHXHNV 0 1 1

470 Đinh Thị Thu Hiền 31800697 KHXHNV 2 1 3

471 Nguyễn Thị Phúc 31800728 KHXHNV 3 0 3

472 Nguyễn Hữu Bảo 31800774 KHXHNV 9 1 10

473 Thái Đồng Quang Huy 31800790 KHXHNV 1 1 2

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

474 Huỳnh Lâm Thi 31800819 KHXHNV 2 0 2

475 Nguyễn Phương Anh 31800846 KHXHNV 1 1 2

476 Nguyễn Thị Kim Anh 31800848 KHXHNV 2 1 3

477 Nguyễn Minh Chiêu 31800853 KHXHNV 0 1 1

478 Lăng Thị Dung 31800857 KHXHNV 1 1 2

479 Lê Thị Phương Dung 31800858 KHXHNV 1 0 1

480 Phan Thị Khánh Huyền 31800882 KHXHNV 3 1 4

481 Vương Ngọc Lan 31800887 KHXHNV 2 0 2

482 Bùi Thị Linh 31800889 KHXHNV 1 1 2

483 Lâm Huỳnh Long 31800893 KHXHNV 0 0 0

484 Phạm Thị Lụa 31800894 KHXHNV 4 0 4

485 Nguyễn Minh Luân 31800895 KHXHNV 3 1 4

486 Dư Hồng Ngân 31800899 KHXHNV 2 1 3

487 Bùi Thị Ngọc Nhi 31800906 KHXHNV 1 1 2

488 Trương Thị Ngọc Nhi 31800908 KHXHNV 3 1 4

489 Phạm Thu Phương 31800915 KHXHNV 1 1 2

490 Hoàng Thị Minh Tâm 31800919 KHXHNV 2 1 3

491 Đặng Ngọc Thái 31800920 KHXHNV 1 0 1

492 Lê Ngọc Trâm 31800929 KHXHNV 1 1 2

493 Bùi Văn Tú 31800935 KHXHNV 2 1 3

494 Lâm Thuý Vi 31800942 KHXHNV 1 1 2

495 Tiêu Thị Như Ý 31800947 KHXHNV 1 1 2

496 Nguyễn Thị Minh Ai 31800949 KHXHNV 1 1 2

497 Lâm Thảo Nhi 31800985 KHXHNV 1 1 2

498 Bế Thị Minh Ái 31801009 KHXHNV 2 1 3

499 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 31801015 KHXHNV 5 1 6

500 Phạm Thị Vân Anh 31801017 KHXHNV 2 1 3

501 Võ Thị Minh Anh 31801020 KHXHNV 0 1 1

502 Bùi Thị Ngọc Ánh 31801022 KHXHNV 1 1 2

503 Ngô Thị Ngọc Bích 31801025 KHXHNV 2 1 3

504 Nguyễn Hà Thủy Cúc 31801031 KHXHNV 9 1 10

505 Tô Thảo Duy 31801036 KHXHNV 4 1 5

506 Phạm Thị Kim Hân 31801041 KHXHNV 3 0 3

507 Phan Thị Chúc Hân 31801042 KHXHNV 1 0 1

508 Nguyễn Trọng Hiếu 31801048 KHXHNV 1 1 2

509 Trần Nguyễn Mai Hương 31801054 KHXHNV 2 1 3

510 Đỗ Thị Thu Huyền 31801057 KHXHNV 3 1 4

511 Nguyễn Minh Khôi 31801062 KHXHNV 0 0 0

512 Lương Thị Liên 31801067 KHXHNV 3 0 3

513 Nguyễn Thị Khánh Linh 31801071 KHXHNV 3 1 4

514 Võ Khánh Linh 31801073 KHXHNV 4 0 4

515 Võ Thị Nhị Loan 31801074 KHXHNV 1 1 2

516 Trần Thị Cẩm Ly 31801078 KHXHNV 1 1 2

517 Trần Ái Mỹ 31801081 KHXHNV 3 1 4

518 Trần Như Ngọc 31801089 KHXHNV 4 1 5

519 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 31801091 KHXHNV 1 0 1

520 Phùng Thị Quỳnh Như 31801100 KHXHNV 0 1 1

521 Trần Tuấn Phát 31801105 KHXHNV 2 1 3

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

522 Trần Đoan Thi 31801124 KHXHNV 4 1 5

523 Chung Tiến Thông 31801126 KHXHNV 1 1 2

524 Hoàng Thị Mai Thương 31801130 KHXHNV 3 1 4

525 Lê Thị Kiều Tiên 31801132 KHXHNV 0 1 1

526 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 31801133 KHXHNV 6 0 6

527 Võ Thị Minh Tiên 31801135 KHXHNV 2 0 2

528 Nguyễn Đức Trung 31801145 KHXHNV 6 1 7

529 Mai Văn Tuyến 31801147 KHXHNV 8 1 9

530 Nguyễn Thị Hải Yến 31801167 KHXHNV 4 1 5

531 Hoàng Lê Phương 318C3019 KHXHNV 3 1 4

532 Nguyễn Quỳnh Anh 318H0006 KHXHNV 1 1 2

533 Nguyễn Thị Minh Châu 318H0015 KHXHNV 1 1 2

534 Nguyễn Văn Phúc 318H0080 KHXHNV 3 0 3

535 Trần Thuỳ Vân Anh 318H0147 KHXHNV 4 0 4

536 Lê Trần Thị Ánh Linh 318H0221 KHXHNV 5 1 6

537 Ng.Đ.B.T.Thiên Hương 318H0378 KHXHNV 3 1 4

538 Nguyễn Huỳnh Long 318H0396 KHXHNV 2 1 3

539 Hoàng Thị Như Ngọc 318H0407 KHXHNV 9 1 10

540 Lê Việt Văn 318H0469 KHXHNV 4 1 5

541 Kham Ai Xathousinh 41501265 Lào 1 1 2

542 Ngô Tùng Dương 41600122 Đ-ĐT 1 1 2

543 Nguyễn Đức Công 41601021 Đ-ĐT 0 1 1

544 Phạm Thế Hải 41601054 Đ-ĐT 1 1 2

545 Trần Thị Thúy Kiều 41601106 Đ-ĐT 3 1 4

546 Nguyễn Thị Diễm My 41601131 Đ-ĐT 2 1 3

547 Đặng Cát Trường 41601244 Đ-ĐT 6 1 7

548 Võ Thanh Thiên Văn 41601261 Đ-ĐT 0 1 1

549 Phạm Tuấn Hùng 41601283 Đ-ĐT 5 1 6

550 Dương Trọng Lai 41601289 Đ-ĐT 3 1 4

551 Nguyễn Hoàng Thanh Duy 41602040 Đ-ĐT 0 1 1

552 Nguyễn Kim Ngần 41602100 Đ-ĐT 6 1 7

553 Trương Nguyễn Hoàng Sơn 41602131 Đ-ĐT 1 1 2

554 Nguyễn Văn Hữu 41602273 Đ-ĐT 2 1 3

555 Lương Thành Nhân 41602295 Đ-ĐT 1 1 2

556 Phouthisone Sorsourivong 41602332 Lào 4 1 5

557 Bùi Tuấn Anh 41603004 Đ-ĐT 0 1 1

558 Ngô Sỹ Nguyên 41603102 Đ-ĐT 2 1 3

559 Bùi Trọng Tâm 41603132 Đ-ĐT 0 1 1

560 Phạm Hoàng Tuyển 41603175 Đ-ĐT 2 1 3

561 Phan Lê Duy 41701095 Đ-ĐT 0 1 1

562 Trần Ngọc Duy 41701096 Đ-ĐT 0 1 1

563 Trần Văn Hải 41701107 Đ-ĐT 1 1 2

564 Hay Huỳnh Hoàng Hiếu 41701111 Đ-ĐT 0 1 1

565 La Tất Hưng 41701130 Đ-ĐT 1 1 2

566 Huỳnh Đức Toàn 41701275 Đ-ĐT 2 1 3

567 Huỳnh Anh Trung 41701283 Đ-ĐT 1 1 2

568 Trần Thanh Tùng 41701296 Đ-ĐT 1 1 2

569 Nguyễn Tiến Anh 41702013 Đ-ĐT 0 0 0

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

570 Trần Hải Đăng 41702025 Đ-ĐT 1 1 2

571 Phạm Văn Đạt 41702030 Đ-ĐT 1 0 1

572 Bùi Anh Đức 41702034 Đ-ĐT 1 1 2

573 Nguyễn Hiền 41702053 Đ-ĐT 0 1 1

574 Lê Sỷ Hùng 41702063 Đ-ĐT 0 1 1

575 Trương Quốc Huy 41702073 Đ-ĐT 1 1 2

576 Nguyễn Hoàng Lâm 41702089 Đ-ĐT 0 1 1

577 Nguyễn Văn Minh 41702097 Đ-ĐT 0 1 1

578 Nguyễn Lê Nhật Tâm 41702131 Đ-ĐT 1 1 2

579 Nguyễn Quốc Thái 41702136 Đ-ĐT 0 1 1

580 Nguyễn Chí Thanh 41702137 Đ-ĐT 0 1 1

581 Nguyễn Hồng Tuấn 41702158 Đ-ĐT 0 1 1

582 Nguyễn Văn Can 41703043 Đ-ĐT 3 1 4

583 Nguyễn Quốc Cường 41703046 Đ-ĐT 1 1 2

584 Nguyễn Đức Bảo Định 41703051 Đ-ĐT 2 1 3

585 Nguyễn Phước Dũng 41703055 Đ-ĐT 1 1 2

586 Võ Lưu Minh Hoàng 41703079 Đ-ĐT 2 1 3

587 Trần Văn Hưng 41703082 Đ-ĐT 0 1 1

588 Lê Quang Huy 41703085 Đ-ĐT 1 1 2

589 Đặng An Khang 41703091 Đ-ĐT 0 1 1

590 Sử Chí Linh 41703105 Đ-ĐT 0 0 0

591 Trần Xuân Lĩnh 41703106 Đ-ĐT 2 0 2

592 Đỗ Hữu Nam 41703119 Đ-ĐT 0 1 1

593 Nguyễn Nhựt Nam 41703121 Đ-ĐT 2 1 3

594 Võ Hoàng Nam 41703122 Đ-ĐT 1 1 2

595 Nguyễn Văn Nghĩa 41703125 Đ-ĐT 0 1 1

596 Chiêm Bửu Phát 41703134 Đ-ĐT 5 1 6

597 Nguyễn Tấn Quang 41703149 Đ-ĐT 1 1 2

598 Nguyễn Phước Tài 41703158 Đ-ĐT 1 1 2

599 Trần Tấn Thuần 41703178 Đ-ĐT 0 1 1

600 Phạm Ngọc Nam Trung 41703190 Đ-ĐT 0 1 1

601 Nguyễn Trần Lâm Viên 41703201 Đ-ĐT 0 1 1

602 Trần Lê Vịnh 41703204 Đ-ĐT 1 1 2

603 Nguyễn Trương Vũ 41703207 Đ-ĐT 0 1 1

604 Nguyễn Văn Linh 41703212 Đ-ĐT 2 1 3

605 Trương Nguyễn Đức Hoàng 417H0055 Đ-ĐT 1 1 2

606 Lê Minh Phong 417H0093 Đ-ĐT 0 1 1

607 Nguyễn Bảo Tiến 417H0114 Đ-ĐT 2 1 3

608 Đặng Trung Thành 417H0149 Đ-ĐT 1 1 2

609 Trương Thị Khánh Vân 417H0154 Đ-ĐT 1 1 2

610 Nguyễn Quang Duy 417H0173 Đ-ĐT 1 1 2

611 Nguyễn Huỳnh Khang 417H0196 Đ-ĐT 0 0 0

612 Nguyễn Văn Chiến 41800002 Đ-ĐT 0 1 1

613 Huỳnh Minh Mẫn 41800038 Đ-ĐT 1 0 1

614 Lê Văn Ninh 41800045 Đ-ĐT 2 0 2

615 Võ Quang Sang 41800053 Đ-ĐT 2 1 3

616 Phạm Thị Thanh Thảo 41800059 Đ-ĐT 4 1 5

617 Võ Mạnh Cường 41800076 Đ-ĐT 4 1 5

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

618 Phạm Nguyễn Minh Nghĩa 41800099 Đ-ĐT 3 0 3

619 Huỳnh Thanh Nhí 41800203 Đ-ĐT 5 0 5

620 Nguyễn Hoài Thanh 41800231 Đ-ĐT 3 1 4

621 Trần Đan Trường 41800252 Đ-ĐT 0 1 1

622 Trần Văn Vĩ 41800257 Đ-ĐT 0 1 1

623 Lê Nhất Linh 41800265 Đ-ĐT 0 1 1

624 Võ Văn Ga Sin 41800269 Đ-ĐT 2 1 3

625 Phan Quang Bình 41800281 Đ-ĐT 2 0 2

626 Vũ Trường Giang 41800306 Đ-ĐT 1 1 2

627 Nguyễn Minh Hoàng 41800316 Đ-ĐT 2 0 2

628 Trương Chí Kiên 41800342 Đ-ĐT 5 0 5

629 Trần Xuân Lộc 41800349 Đ-ĐT 2 1 3

630 Lê Minh Mẫn 41800367 Đ-ĐT 0 0 0

631 Nguyễn Lê Bình Minh 41800368 Đ-ĐT 2 1 3

632 Hoàng Chấn Phong 41800390 Đ-ĐT 4 1 5

633 Châu Văn Phú 41800392 Đ-ĐT 2 0 2

634 Phạm Hữu Thắng 41800428 Đ-ĐT 3 1 4

635 Nguyễn Văn Thuận 41800439 Đ-ĐT 2 0 2

636 Nguyễn Minh Trí 41800448 Đ-ĐT 1 0 1

637 Dương Đình Trưởng 41800455 Đ-ĐT 3 0 3

638 Đoàn Trung Hiếu 41800491 Đ-ĐT 4 1 5

639 Nguyễn Hoàng Huy 41800503 Đ-ĐT 1 1 2

640 Bùi Phi Tài 41800562 Đ-ĐT 4 1 5

641 Nguyễn Thanh Tiến 41800583 Đ-ĐT 3 1 4

642 Âu Nhất Tính 41800587 Đ-ĐT 1 1 2

643 Võ Khánh Dương 41800634 Đ-ĐT 1 1 2

644 Trang Mỹ Duyên 41800638 Đ-ĐT 3 0 3

645 Vũ Văn Huỳnh 41800666 Đ-ĐT 1 0 1

646 Nguyễn Minh Khang 41800673 Đ-ĐT 2 1 3

647 Bùi Phạm Minh Tài 41800738 Đ-ĐT 5 1 6

648 Nguyễn Thông 41800758 Đ-ĐT 2 0 2

649 Nguyễn Minh Thuận 41800762 Đ-ĐT 4 1 5

650 Lê Hoàng Trung 41800781 Đ-ĐT 7 1 8

651 Huỳnh Trọng Anh 41800794 Đ-ĐT 1 1 2

652 Trần Hữu Tuấn Anh 41800796 Đ-ĐT 2 1 3

653 Nguyễn Thành Bảo 41800798 Đ-ĐT 2 1 3

654 Nguyễn Ngọc Chí 41800802 Đ-ĐT 1 1 2

655 Lê Khắc Chung 41800803 Đ-ĐT 1 1 2

656 Đặng Văn Duy 41800822 Đ-ĐT 1 1 2

657 Trần Duy Hiếu 41800835 Đ-ĐT 1 0 1

658 Mai Đức Huy 41800846 Đ-ĐT 0 1 1

659 Nguyễn Minh Khải 41800852 Đ-ĐT 0 0 0

660 Phòng Lai Khải Minh 41800883 Đ-ĐT 0 0 0

661 Lê Thanh Pháp 41800896 Đ-ĐT 0 0 0

662 Chau Ắk Ka Ra 41800921 Đ-ĐT 0 1 1

663 Nguyễn Văn Thắng 41800942 Đ-ĐT 0 0 0

664 Phạm Văn Thắng 41800943 Đ-ĐT 3 1 4

665 Nguyễn Tấn Thành 41800947 Đ-ĐT 2 0 2

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

666 Lê Văn Thiện 41800950 Đ-ĐT 3 1 4

667 Nguyễn Nhật Tiến 41800962 Đ-ĐT 0 1 1

668 Đặng Nguyên Trọng 41800968 Đ-ĐT 0 0 0

669 Phùng Đình Trọng 41800969 Đ-ĐT 1 0 1

670 Dương Trung Tú 41800972 Đ-ĐT 0 0 0

671 Nguyễn Quốc Đạt 41800994 Đ-ĐT 2 1 3

672 Hoàng Văn Khải 41801014 Đ-ĐT 0 1 1

673 Đỗ Đăng Khoa 41801019 Đ-ĐT 1 0 1

674 Nguyễn Xuân Lộc 41801025 Đ-ĐT 4 1 5

675 Nguyễn Trường Phúc 41801043 Đ-ĐT 4 1 5

676 Trần Tấn Thi 41801058 Đ-ĐT 0 1 1

677 Nguyễn Duy Trường 41801069 Đ-ĐT 2 0 2

678 Nguyễn Trường An 41801075 Đ-ĐT 4 0 4

679 Lê Thành Công 41801087 Đ-ĐT 2 0 2

680 Phan Văn Cường 41801088 Đ-ĐT 2 1 3

681 Lê Đăng Duy 41801099 Đ-ĐT 2 0 2

682 Nguyễn Bảo Hiếu 41801117 Đ-ĐT 3 1 4

683 Phan Thanh Hoá 41801121 Đ-ĐT 4 1 5

684 Trần Đình Hoàng 41801124 Đ-ĐT 2 1 3

685 Nguyễn Tiến Hùng 41801129 Đ-ĐT 0 1 1

686 Nguyễn Quang Huy 41801137 Đ-ĐT 3 0 3

687 Trần Lê Huy 41801139 Đ-ĐT 3 0 3

688 Trần Thanh Long 41801177 Đ-ĐT 1 0 1

689 Vũ Xuân Ngàn 41801188 Đ-ĐT 3 0 3

690 Lý Cảnh Nguyên 41801194 Đ-ĐT 1 1 2

691 Nguyễn Thanh Nguyên 41801196 Đ-ĐT 0 0 0

692 Ngô Thái Phú 41801203 Đ-ĐT 1 0 1

693 Lương Văn Quảng 41801217 Đ-ĐT 1 1 2

694 Nguyễn Phục Thành 41801234 Đ-ĐT 4 0 4

695 Vũ Tiến Thành 41801237 Đ-ĐT 5 1 6

696 Đinh Đặng Phước Toàn 41801258 Đ-ĐT 2 1 3

697 Nguyễn Công Trứ 41801267 Đ-ĐT 2 1 3

698 Dương Hải Nhật Trường 41801272 Đ-ĐT 7 0 7

699 Trần Vũ Hoa Vinh 41801292 Đ-ĐT 1 0 1

700 Faipadit Phonxay 41801298 Lào 2 0 2

701 Trần Thiên Thạch 418H0020 Đ-ĐT 5 1 6

702 Ngô Tiến Đạt 418H0099 Đ-ĐT 3 0 3

703 Đặng Ngọc Huy Hoàng 418H0115 Đ-ĐT 4 0 4

704 Bùi Long Phát 418H0139 Đ-ĐT 7 1 8

705 Châu Thị Ngọc Ánh 418H0218 Đ-ĐT 0 1 1

706 Vũ Thế Anh 418H0419 Đ-ĐT 9 0 9

707 Trần Đức Cường 418H0428 Đ-ĐT 4 1 5

708 Nguyễn Đăng Hoàng 418H0443 Đ-ĐT 2 1 3

709 Nguyễn Thành Huy 418H0446 Đ-ĐT 2 1 3

710 Đỗ Đức Duy 51600020 CNTT 5 1 6

711 Nguyễn Đinh Nhật Minh 51600049 CNTT 5 1 6

712 Lê Nguyên Hoài Nghĩa 51600053 CNTT 3 0 3

713 Trương Trần Vỹ 51600108 CNTT 0 1 1

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

714 Nguyễn Tiến Bình 51603031 CNTT 2 1 3

715 Trần Thị Kim Chi 51603033 CNTT 1 1 2

716 Huỳnh Văn Cường 51603039 CNTT 1 1 2

717 Trần Qui Cường 51603043 CNTT 3 1 4

718 Nguyễn Minh Đức 51603063 CNTT 0 1 1

719 Nguyễn Hùng Dũng 51603066 CNTT 2 1 3

720 Ngô Đức Phú Hòa 51603117 CNTT 6 1 7

721 Nguyễn Thị Nhật Lệ 51603178 CNTT 2 1 3

722 Hoàng Ngọc Thảo My 51603206 CNTT 1 1 2

723 Nguyễn Thanh Phong 51603239 CNTT 1 1 2

724 Đoàn Quốc Sang 51603261 CNTT 1 1 2

725 Trịnh Quốc Tấn 51603286 CNTT 2 0 2

726 Hà Hoàng Thạch Thảo 51603304 CNTT 0 1 1

727 Lê Trường Thịnh 51603311 CNTT 3 1 4

728 Phạm Văn Thịnh 51603314 CNTT 1 0 1

729 Nguyễn Nhật Quang 51702040 CNTT 6 1 7

730 Hà Ngọc Hoàng Tuấn 51702050 CNTT 1 1 2

731 Lâm Văn Bảo 51702063 CNTT 3 0 3

732 Nguyễn Quốc Bảo 51702064 CNTT 0 1 1

733 Nguyễn Kim Huệ 51702108 CNTT 0 1 1

734 Nguyễn Tài Nguyên 51702144 CNTT 0 1 1

735 Nguyễn Trọng Nhật 51702149 CNTT 0 0 0

736 Đinh Lam Bảo Thạch 51702178 CNTT 3 1 4

737 Võ Minh Thanh 51702184 CNTT 1 0 1

738 Trương Hồng Thuận 51702193 CNTT 0 0 0

739 Đặng Huỳnh Trọng Tín 51702196 CNTT 0 1 1

740 Huỳnh Ngọc Cảnh Toàn 51702198 CNTT 2 0 2

741 Nguyễn Hoàng Vũ 51702215 CNTT 3 0 3

742 Sourya Panithan 51702217 Lào 0 0 0

743 Nguyễn Huy Cận 51703004 CNTT 0 0 0

744 Huỳnh Văn Duy 51703006 CNTT 2 1 3

745 Lý Thành Đạt 51703055 CNTT 0 1 1

746 Nguyễn Thị Lệ Hằng 51703076 CNTT 2 1 3

747 Mai Vinh Hiển 51703078 CNTT 2 1 3

748 Bùi Minh Hiếu 51703080 CNTT 1 1 2

749 Nguyễn Văn Hoàng 51703090 CNTT 1 0 1

750 Tôn Nữ Thúy Ngân 51703138 CNTT 2 1 3

751 Dương Thảo Nguyên 51703142 CNTT 2 1 3

752 Châu Thị Thùy Trang 51703202 CNTT 1 1 2

753 Nguyễn Phúc Lộc 51704007 CNTT 0 1 1

754 Bùi Huy Hoàng 51704047 CNTT 1 1 2

755 Nguyễn Hồng Phúc 51704085 CNTT 1 0 1

756 Lý Trường Thành 51704104 CNTT 0 1 1

757 Thanh Đại Khoa 517H0008 CNTT 5 1 6

758 Nguyễn Thanh Hùng 517H0126 CNTT 3 0 3

759 Hồ Trần Phương Mai 517H0143 CNTT 2 1 3

760 Dương Tô Giang Sơn 517H0162 CNTT 1 1 2

761 Nguyễn Xuân Trình 517H0172 CNTT 0 1 1

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

762 Lê Huy Vũ 517H0182 CNTT 1 1 2

763 Hà Nguyễn Hải Đăng 51800019 CNTT 3 1 4

764 Ngô Tấn Đạt 51800023 CNTT 3 1 4

765 Dương Thanh Duy 51800030 CNTT 4 1 5

766 Lê Dương Minh Khoa 51800055 CNTT 8 1 9

767 Trần Hoàng Long 51800075 CNTT 3 1 4

768 Nguyễn Tấn Tài 51800112 CNTT 1 0 1

769 Trần Công Đạt 51800183 CNTT 1 0 1

770 Sơn Mai Diễm My 51800212 CNTT 5 0 5

771 Trần Quang Nhựt 51800225 CNTT 1 0 1

772 Phạm Ngọc Quốc 51800230 CNTT 1 1 2

773 Nghiêm Minh Tiến 51800247 CNTT 2 1 3

774 Trịnh Thị Mỹ Hạnh 51800281 CNTT 5 1 6

775 Võ Thị Mỹ Huyền 51800288 CNTT 4 1 5

776 Viên Quốc Chuyên 51800353 CNTT 1 1 2

777 Lai Tông Cường 51800354 CNTT 2 0 2

778 Nguyễn Công Hậu 51800382 CNTT 4 0 4

779 Lê Quang Linh 51800423 CNTT 0 1 1

780 Viên Hoàng Long 51800433 CNTT 2 1 3

781 Lê Hiền Lương 51800437 CNTT 4 0 4

782 Diệp Nguyễn Trọng Phúc 51800469 CNTT 2 0 2

783 Trần Anh Vũ 51800517 CNTT 0 0 0

784 Nguyễn Khánh Duy 51800539 CNTT 0 0 0

785 Hoàng Ngọc Kiệt 51800566 CNTT 2 1 3

786 Ngô Hữu Lễ 51800571 CNTT 0 0 0

787 Nguyễn Văn Long 51800578 CNTT 1 0 1

788 Nguyễn Hữu Nghĩa 51800585 CNTT 0 0 0

789 Chung Tấn Tài 51800619 CNTT 0 0 0

790 Lưu Huy Thông 51800631 CNTT 1 0 1

791 Mai Hữu Bằng 51800663 CNTT 3 1 4

792 Phạm Trung Lượng 51800700 CNTT 5 1 6

793 Trần Hoàng Thái 51800724 CNTT 1 1 2

794 Mai Hửu Bằng 51800757 CNTT 4 1 5

795 Phan Hải Đăng 51800762 CNTT 4 0 4

796 Nguyễn Văn Quang Huy 51800784 CNTT 0 0 0

797 Quách Thịnh 51800814 CNTT 1 1 2

798 Trần Minh Thông 51800815 CNTT 8 1 9

799 Nhan Thị Kim Tiên 51800819 CNTT 5 1 6

800 Lê Thanh Tùng 51800830 CNTT 2 1 3

801 Phạm Quốc Việt 51800835 CNTT 3 1 4

802 Phan Khánh Vinh 51800836 CNTT 5 1 6

803 Nguyễn Tuấn Anh 51800840 CNTT 3 1 4

804 Trần Hoàng Đăng 51800850 CNTT 2 1 3

805 Nguyễn Quốc Đạt 51800852 CNTT 6 1 7

806 Phạm Vũ Long Khải 51800875 CNTT 3 1 4

807 Chung Sùng Khang 51800876 CNTT 0 0 0

808 Nguyễn Phạm Khang 51800878 CNTT 3 0 3

809 Huỳnh Long 51800891 CNTT 0 0 0

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

810 Vũ Quang Phi Long 51800899 CNTT 0 1 1

811 Vũ Đức Mạnh 51800902 CNTT 0 1 1

812 Hồ Văn Nam 51800904 CNTT 2 0 2

813 Phan Lê Hoài Nam 51800905 CNTT 0 1 1

814 Nguyễn Tấn Phát 51800913 CNTT 1 1 2

815 Bùi Trúc Phương 51800916 CNTT 2 0 2

816 Bùi Xuân Sang 51800918 CNTT 1 0 1

817 Nguyễn Văn Son 51800920 CNTT 7 1 8

818 Nguyễn Quốc Sơn 51800921 CNTT 2 1 3

819 Lưu Quang Thắng 51800932 CNTT 10 1 11

820 Lê Văn Tiến 51800936 CNTT 3 1 4

821 Thạch Chí Tôn 51800940 CNTT 2 0 2

822 Huỳnh Thanh Triều 51800942 CNTT 0 1 1

823 Nguyễn Việt Trung 51800945 CNTT 3 0 3

824 Phạm Việt Dũng 51800969 CNTT 3 0 3

825 Lâm Mỷ Duyên 51800972 CNTT 1 0 1

826 Dương Trường Giang 51800973 CNTT 1 0 1

827 Nguyễn Thượng Hải 51800977 CNTT 0 0 0

828 Lê Anh Hào 51800978 CNTT 5 1 6

829 Nguyễn Phương Nam 51800999 CNTT 0 0 0

830 Hồ Vĩnh Nghiêm 51801000 CNTT 1 1 2

831 Trần Thảo Nguyên 51801001 CNTT 2 0 2

832 Nguyễn Hồng Phát 51801008 CNTT 0 0 0

833 Đoàn Kiến Quốc 51801016 CNTT 5 1 6

834 Văn Thành Tài 51801021 CNTT 2 0 2

835 Trần Thanh Phát Thịnh 51801024 CNTT 1 1 2

836 Vưu Gia Thịnh 51801025 CNTT 2 0 2

837 Lê Nguyễn Thủy Tiên 51801028 CNTT 5 0 5

838 Châu Trung Trót 51801034 CNTT 2 0 2

839 Khomphakdy Anousone 51802064 Lào 3 0 3

840 Douangsee Boualapha 51802065 Lào 1 1 2

841 Vangxengpor Cheuvang 51802066 Lào 1 1 2

842 Phonethasith Jirayouth 51802067 Lào 0 1 1

843 Vongthongchit Lakky 51802068 Lào 0 1 1

844 Louanglath Phayou 51802069 Lào 5 0 5

845 Phosang Phonepaseuth 51802070 Lào 3 1 4

846 Soulivong Sinnavath 51802071 Lào 2 1 3

847 Nhoylouangkham Sonekhomxay 51802072 Lào 2 0 2

848 Sitthiphon Sopha 51802073 Lào 2 1 3

849 Bouttathep Thony 51802074 Lào 1 1 2

850 Lê Công Nghĩa 518C3004 CNTT 3 1 4

851 Nguyễn Nhật Hào 518H0008 CNTT 2 1 3

852 Lê Quang Huy 518H0019 CNTT 0 1 1

853 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 518H0070 CNTT 3 0 3

854 Đoàn Hồ Hoàng Hiệp 518H0176 CNTT 1 1 2

855 Vũ Quang Huy 518H0199 CNTT 1 0 1

856 Trần Anh Khoa 518H0205 CNTT 6 1 7

857 Nguyễn Hồng Long 518H0215 CNTT 10 1 11

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

858 Ngô Thanh Phú 518H0243 CNTT 2 1 3

859 Phạm Thái Tài 518H0264 CNTT 2 1 3

860 Nguyễn Thành Khang 518H0372 CNTT 4 1 5

861 Vũ Đức Anh Khoa 518H0375 CNTT 1 1 2

862 Mai Duy Bảo 518H0474 CNTT 6 1 7

863 Nguyễn Hữu Minh Hiếu 518H0498 CNTT 3 1 4

864 Lê Nguyễn Hữu Phúc 518H0551 CNTT 2 0 2

865 Trần Hoàng Cung 518H0602 CNTT 4 0 4

866 Nguyễn Đình Huy 518H0628 CNTT 2 1 3

867 Nguyễn Văn Lộc 518H0647 CNTT 7 1 8

868 Võ Thị Thúy Anh 61600004 KHƯD 2 1 3

869 Lê Trường Giang 61600017 KHƯD 4 1 5

870 Hoàng Ngọc Triều Ngân 61600054 KHƯD 1 1 2

871 Trần Thị Mai Xuân 61600113 KHƯD 2 1 3

872 Lê Thị Ngọc Duyên 61602044 KHƯD 2 1 3

873 Nguyễn Thị Giang 61602047 KHƯD 0 1 1

874 Nguyễn Duy Khánh 61602084 KHƯD 0 1 1

875 Dương Huỳnh Đăng Khoa 61602085 KHƯD 3 1 4

876 Trần Thị Trà Mi 61602115 KHƯD 1 1 2

877 Võ Thị Mười 61602119 KHƯD 1 1 2

878 Nguyễn Thị Kim Ngân 61602122 KHƯD 3 1 4

879 Lê Thị Thuỳ Nguyễn 61602137 KHƯD 1 1 2

880 Nguyễn Thị Ý Nhi 61602146 KHƯD 1 1 2

881 Phạm Ngọc Yến Nhi 61602148 KHƯD 3 1 4

882 Lại Thị Huỳnh Như 61602152 KHƯD 0 1 1

883 Nguyễn Thị Nhuận 61602156 KHƯD 7 1 8

884 Trần Huỳnh Cẩm Nhung 61602157 KHƯD 2 1 3

885 Nguyễn Thị Hồng Nở 61602160 KHƯD 2 1 3

886 Võ Hoàng Phúc 61602172 KHƯD 9 1 10

887 Phạm Thị Thiện Phước 61602173 KHƯD 3 1 4

888 Hồ Thị Trúc Quyên 61602187 KHƯD 1 1 2

889 Trần Phan Đỗ Quyên 61602189 KHƯD 0 1 1

890 Lê Thị Như Quỳnh 61602192 KHƯD 1 1 2

891 Nguyễn Thị Huế Thanh 61602210 KHƯD 1 1 2

892 Nguyễn Hoàng Thông 61602223 KHƯD 0 1 1

893 Phạm Minh Tiến 61602236 KHƯD 8 1 9

894 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 61603040 KHƯD 1 1 2

895 Ngô Thị Kiều Mi 61603095 KHƯD 2 1 3

896 Trương Nguyễn Phương Uyên 61603208 KHƯD 3 1 4

897 Lê Quang Trấn Giang 61702095 KHƯD 2 1 3

898 Lương Thị Thảo Hân 61702100 KHƯD 4 1 5

899 Tô Thị Ngọc Như 61702185 KHƯD 1 1 2

900 Dương Văn Phú 61702196 KHƯD 1 1 2

901 Vũ Nguyễn Hoàng Phúc 61702200 KHƯD 0 1 1

902 Nguyễn Thị Thu Phương 61702206 KHƯD 1 1 2

903 Phạm Thị Hồng Phượng 61702208 KHƯD 2 1 3

904 Nguyễn Thị Thu Quyên 61702215 KHƯD 2 1 3

905 Quách Chí Tâm 61702224 KHƯD 1 1 2

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

906 Nguyễn Trần Thu Thảo 61702238 KHƯD 2 1 3

907 Huỳnh Thị Kim Thu 61702247 KHƯD 3 1 4

908 Đoàn Thị Minh Thư 61702248 KHƯD 2 1 3

909 Lê Ngọc Anh Thư 61702249 KHƯD 1 1 2

910 Đào Bảo Trân 61702258 KHƯD 2 1 3

911 Nguyễn Ngọc Tường Vy 61702291 KHƯD 3 1 4

912 Nguyễn Quốc Hiệu 61703017 KHƯD 2 1 3

913 Nguyễn Thị Kim Chi 61703086 KHƯD 2 1 3

914 Huỳnh Công Hậu 61703110 KHƯD 2 1 3

915 Hòa Thị Kim Ngân 61703149 KHƯD 2 1 3

916 Phan Thị Thúy Nguyên 61703159 KHƯD 3 1 4

917 Lâm Nhật Phấn 61703171 KHƯD 1 1 2

918 Đỗ Thị Bích Phượng 61703181 KHƯD 2 0 2

919 Nguyễn Thị Phương Uyên 61703225 KHƯD 2 1 3

920 Kim Thị Ngọc Oanh 61703240 KHƯD 1 1 2

921 Nguyễn Trọng Hữu 617H0053 KHƯD 1 0 1

922 Lục Bảo Ngọc 617H0072 KHƯD 3 1 4

923 Đàm Thụy Phương Trâm 617H0087 KHƯD 8 1 9

924 Phan Đình Huy 61800039 KHƯD 1 1 2

925 Triệu Thái Thanh Ngân 61800065 KHƯD 3 1 4

926 Nguyễn Thụy Thùy Trang 61800120 KHƯD 0 1 1

927 Nguyễn Quốc Cường 61800148 KHƯD 0 1 1

928 Nguyễn Vân Khánh Duy 61800155 KHƯD 0 1 1

929 Hường Thị Ngọc Hà 61800163 KHƯD 1 1 2

930 Hồ Thị Ánh Ngọc 61800201 KHƯD 1 1 2

931 Hứa Tiểu Phượng 61800223 KHƯD 4 1 5

932 Nguyễn Thị Tường Vân 61800249 KHƯD 3 1 4

933 Nguyễn Thị Cẩm Loan 61800336 KHƯD 3 1 4

934 Nguyễn Thị Lan Vy 61800457 KHƯD 4 1 5

935 Lê Hải Đăng 61800491 KHƯD 0 1 1

936 Nguyễn Anh Kiệt 61800544 KHƯD 3 0 3

937 Nguyễn Võ Nhật Minh 61800571 KHƯD 2 1 3

938 Dương Nữ Khoa Sinh 61800631 KHƯD 2 1 3

939 Âu Nhị Toán 61800659 KHƯD 1 0 1

940 Nguyễn Phương Trinh 61800673 KHƯD 0 1 1

941 Lê Tô Xuân Vi 61800693 KHƯD 0 1 1

942 Nguyễn Thảo Vy 61800695 KHƯD 0 1 1

943 Phạm Ngọc Tường Vy 61800697 KHƯD 1 1 2

944 Nguyễn Lê Thiên Ân 61800703 KHƯD 0 1 1

945 Nguyễn Thị Thúy Hằng 61800740 KHƯD 4 1 5

946 Đỗ Thị Hiền 61800743 KHƯD 1 1 2

947 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền 61800763 KHƯD 1 1 2

948 Trần Quang Khánh 61800768 KHƯD 2 1 3

949 Cao Thị Hồng Lụa 61800787 KHƯD 0 0 0

950 Phan Khánh Luân 61800788 KHƯD 1 1 2

951 Nguyễn Văn Minh 61800795 KHƯD 7 0 7

952 Đoàn Thị Ý Nhi 61800811 KHƯD 2 0 2

953 Nguyễn Thị Hồng Nhung 61800821 KHƯD 0 0 0

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

954 Cao Thiên Thạch 61800849 KHƯD 1 1 2

955 Đỗ Thị Phương Thanh 61800853 KHƯD 0 1 1

956 Phạm Hoàng Thiên 61800863 KHƯD 0 1 1

957 Phan Minh Toàn 61800872 KHƯD 2 1 3

958 Ngô Thùy Trang 61800879 KHƯD 2 1 3

959 Trần Thị Thu Anh 61800914 KHƯD 0 0 0

960 Đặng Trung Chánh 61800920 KHƯD 0 0 0

961 Trần Văn Đức 61800925 KHƯD 2 0 2

962 Nguyễn Ngọc Huyền 61800948 KHƯD 2 1 3

963 Trần Nguyễn Hoàng Liên 61800958 KHƯD 0 0 0

964 Phạm Nguyễn Ngọc Thương 61801003 KHƯD 2 1 3

965 Nguyễn Huỳnh Thu Trang 61801012 KHƯD 2 1 3

966 Trần Thị Tuyết Trinh 61801017 KHƯD 0 1 1

967 Chu Thị Thanh Vy 61801024 KHƯD 1 0 1

968 Samathilath Khemnakhone 61801031 Lào 4 1 5

969 Huỳnh Thị Diễm My 618H0156 KHƯD 4 1 5

970 Phạm Hiền Nhi 618H0174 KHƯD 3 1 4

971 Nguyễn Thanh Phong 618H0180 KHƯD 0 0 0

972 Thipmajuly Xaphouvong 71505346 Lào 1 1 2

973 Manoly Sengchanh 71506327 Lào 1 1 2

974 Moukthida Sengsilichanh 71506329 Lào 0 1 1

975 Kinnalone Phommahaxay 71506330 Lào 0 0 0

976 Khamve Sayatham 71506331 Lào 2 1 3

977 Bouakham Phimmachack 71506332 Lào 1 1 2

978 Soukdalath Souliyavongsay 71506333 Lào 0 1 1

979 Sisouna Vonglasin 71506334 Lào 2 1 3

980 Vanmany Inthamoungkhoun 71506335 Lào 3 1 4

981 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 71600022 QTKD 2 1 3

982 Huỳnh Gia Linh 71600046 QTKD 1 1 2

983 Vương Thùy Ngân 71600060 QTKD 2 1 3

984 Bùi Anh Thư 71600090 QTKD 2 1 3

985 Phan Thị Hoài Thương 71600095 QTKD 1 1 2

986 Nguyễn Thị Phương Thúy 71600098 QTKD 4 1 5

987 Nguyễn Thị Thanh Hằng 71604087 QTKD 0 1 1

988 Nguyễn Thị Quỳnh Liên 71604148 QTKD 1 1 2

989 Nguyễn Kiều Linh 71604152 QTKD 0 1 1

990 Trần Kim Ngân 71604186 QTKD 1 1 2

991 Lê Mộng Ngọc 71604201 QTKD 0 1 1

992 Nguyễn Minh Phúc 71604245 QTKD 3 1 4

993 Nguyễn Thị Minh Thi 71604288 QTKD 1 1 2

994 Bùi Hương Trầm 71604329 QTKD 0 1 1

995 Ngô Thị Cao Triệt 71604345 QTKD 2 1 3

996 Nguyễn Anh Tú 71604355 QTKD 1 1 2

997 Dương Thị Mỹ Tuyến 71604360 QTKD 0 1 1

998 Đỗ Hữu Hải Dương 71604394 QTKD 9 0 9

999 Lê Văn Lượng 71604406 QTKD 0 1 1

1000 Lâm Phương Thảo Duyên 71605067 QTKD 4 1 5

1001 Đặng Đức Hạnh 71605091 QTKD 0 1 1

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1002 Huỳnh Thị Thúy Nhàn 71605211 QTKD 3 0 3

1003 Lê Nguyễn Huỳnh Tâm Như 71605225 QTKD 3 1 4

1004 Trương Lâm Tường Thanh 71605280 QTKD 2 1 3

1005 Trần Thu Thảo 71605288 QTKD 3 1 4

1006 Trần Minh Thư 71605296 QTKD 3 1 4

1007 Võ Ngọc Quỳnh Tiên 71605307 QTKD 2 1 3

1008 Lê Thị Kim Xuyên 71605370 QTKD 0 1 1

1009 Lê Thùy Linh 71605383 QTKD 2 1 3

1010 Keonaly Vongsaynha 71605395 Lào 0 1 1

1011 Trần Thị Ngọc Ánh 71606037 QTKD 1 1 2

1012 Lê Thành Đạt 71606062 QTKD 1 1 2

1013 Nguyễn Cẩm Duyên 71606076 QTKD 0 1 1

1014 Vũ Nhật Hạ 71606089 QTKD 0 1 1

1015 Trần Song Hảo 71606104 QTKD 1 1 2

1016 Nguyễn Ngọc Huyền 71606127 QTKD 1 1 2

1017 Hà Tùng Linh 71606148 QTKD 1 1 2

1018 Nguyễn Hữu Lý 71606170 QTKD 4 1 5

1019 Huỳnh Thị Mai 71606171 QTKD 2 1 3

1020 Hồ Nguyễn Yến Ngọc 71606192 QTKD 1 1 2

1021 Ngô Bảo Ngọc 71606193 QTKD 0 1 1

1022 Lê Thị Kim Thoa 71606256 QTKD 1 1 2

1023 Võ Thị Tường Vy 71606334 QTKD 1 1 2

1024 Chandaphet Xayachak 71606355 Lào 1 1 2

1025 Jennisa Phetpasack 71606358 Lào 1 0 1

1026 Lothchana Phomsy 71606359 Lào 0 1 1

1027 Phonesouda Sindala 71606361 Lào 1 1 2

1028 Sisomphone Wassanasong 71606363 Lào 0 1 1

1029 Phomahaxay Soudaphone 71606365 Lào 0 0 0

1030 Sythat Khamly 71606366 Lào 0 1 1

1031 Thatphone Sathongyot 71606367 Lào 2 1 3

1032 Thipsavanh Asanani 71606369 Lào 1 1 2

1033 Vannaleuth Dangmany 71606372 Lào 3 1 4

1034 Trương Tuyết Nhi 71607052 QTKD 3 1 4

1035 Nguyễn Đình Hòa 71608035 QTKD 1 1 2

1036 Biện Phan Phương Thảo 71608116 QTKD 2 1 3

1037 Nguyễn Ngô Hà My 716D0034 QTKD 2 1 3

1038 Phạm Thị Ngọc Ánh 71704009 QTKD 1 1 2

1039 Phạm Thị Thanh Lam 71704069 QTKD 3 1 4

1040 Phạm Hoàng Tú Nhi 71704117 QTKD 4 1 5

1041 Quách Hằng Ny 71704130 QTKD 2 1 3

1042 Trần Dương Tường Vy 71704230 QTKD 1 0 1

1043 Tô Ngọc Minh Châu 71704250 QTKD 0 0 0

1044 Đoàn Thị Quỳnh Hoa 71704290 QTKD 2 1 3

1045 Lâm Thành Nhân 71704358 QTKD 2 1 3

1046 Võ Lê Huỳnh Như 71704370 QTKD 5 1 6

1047 Lê Hồng Tân 71704405 QTKD 2 1 3

1048 Nguyễn Thị Huyền Thanh 71704409 QTKD 0 1 1

1049 Phan Trường Thi 71704424 QTKD 3 1 4

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1050 Đinh Thị Anh Thư 71704430 QTKD 0 1 1

1051 Phùng Quế Trân 71704451 QTKD 0 1 1

1052 Duy Hải Uyên 71704478 QTKD 2 1 3

1053 Keopilom Chintana 71704495 Lào 5 1 6

1054 Phạm Kim Chi 71705018 QTKD 2 1 3

1055 Nguyễn Thị Diểm My 71705088 QTKD 1 0 1

1056 Lê Thị Bảo Ngân 71705095 QTKD 0 1 1

1057 Đặng Thanh Quang 71705131 QTKD 0 1 1

1058 Đặng Thị Minh Thư 71705149 QTKD 0 1 1

1059 Nguyễn Lê Bảo Trâm 71705165 QTKD 0 1 1

1060 Hồ Nguyễn Lan Tường 71705191 QTKD 5 1 6

1061 Hồ Thị Thùy Dung 71705259 QTKD 0 1 1

1062 Nguyễn Hồng Gia Hân 71705283 QTKD 0 1 1

1063 Đặng Thị Mai Hạnh 71705297 QTKD 0 1 1

1064 Nguyễn Thị Nhật Oanh 71705432 QTKD 0 1 1

1065 Võ Thị Ngọc Trâm 71705517 QTKD 0 1 1

1066 Lưu Thị Thùy Trang 71705526 QTKD 1 1 2

1067 Trần Hoàng Mỹ Hà 71706037 QTKD 1 0 1

1068 Nguyễn Thị Khánh Linh 71706079 QTKD 3 1 4

1069 Trần Quế Linh 71706081 QTKD 4 1 5

1070 Võ Thị Thúy Loan 71706082 QTKD 5 1 6

1071 Nguyễn Thị Như Quỳnh 71706144 QTKD 0 1 1

1072 Nguyễn Thị Thu Thảo 71706161 QTKD 0 1 1

1073 Nguyễn Đông Trúc 71706201 QTKD 0 0 0

1074 Mã Tố Đoan 71706257 QTKD 1 1 2

1075 Mai Ngọc Bảo Hân 71706267 QTKD 1 1 2

1076 Đinh Thị Mỹ Hảo 71706274 QTKD 1 1 2

1077 Nguyễn Xuân Khoa 71706289 QTKD 2 1 3

1078 Trương Thị Khánh Lụa 71706296 QTKD 0 1 1

1079 Trần Yến Nhi 71706317 QTKD 1 1 2

1080 Huỳnh Như 71706319 QTKD 2 1 3

1081 Võ Thị Thục Quyên 71706326 QTKD 2 1 3

1082 Phùng Dương Phương Thanh 71706334 QTKD 6 1 7

1083 Cao Hồng Yến 71706368 QTKD 3 0 3

1084 Dangmany Kanchana 71706370 Lào 1 1 2

1085 Keovanna Keophailin 71706371 Lào 0 1 1

1086 Sonantha Vinoulin 71706374 Lào 4 1 5

1087 Yingpaseuth Xayyadet 71706375 Lào 5 1 6

1088 Sengsouvanh Bounthavy 71706378 Lào 1 1 2

1089 Nguyễn Thị Thái Ngọc 717C0006 QTKD 2 1 3

1090 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 717H0180 QTKD 1 1 2

1091 Vương Minh Khánh 717H0191 QTKD 2 1 3

1092 Nguyễn Đắc Khang 717H0330 QTKD 1 1 2

1093 Nguyễn Dương Phúc 717H0400 QTKD 1 1 2

1094 Nguyễn Quỳnh Thanh 717H0429 QTKD 4 1 5

1095 Phạm Thị Minh Thư 717H0444 QTKD 1 1 2

1096 Trần Thị Kiều Trang 717H0465 QTKD 3 1 4

1097 Trần Thị Yến Nhi 717H0598 QTKD 1 1 2

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1098 Trần Lê Nam Phương 717H0609 QTKD 0 0 0

1099 Trần Bội Trân 717H0648 QTKD 0 1 1

1100 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 717H0718 QTKD 0 1 1

1101 Mai Thị Hoa 717H0742 QTKD 2 1 3

1102 Nguyễn Kiểng 717H0764 QTKD 0 1 1

1103 Nguyễn Quốc Nam 717H0794 QTKD 1 1 2

1104 Đào Thị Tiểu Vi 717H0938 QTKD 2 1 3

1105 Lê Thị Hồng Gấm 71800016 QTKD 3 1 4

1106 Dương Ngọc Lệ 71800028 QTKD 3 1 4

1107 Nguyễn Thiên Hương 71800128 QTKD 2 1 3

1108 Huỳnh Ngọc Minh 71800146 QTKD 2 1 3

1109 Lưu Thái Ngọc 71800158 QTKD 3 1 4

1110 Trương Đào Anh Thư 71800188 QTKD 2 1 3

1111 Nguyễn Ngọc Như Ý 71800208 QTKD 4 1 5

1112 Nguyễn Trí Cường 71800224 QTKD 5 1 6

1113 Lâm Thùy Dung 71800228 QTKD 2 1 3

1114 Lâm Thùy Dược 71800231 QTKD 4 1 5

1115 Châu Trần Mỹ Linh 71800260 QTKD 5 1 6

1116 Lê Tấn Lộc 71800264 QTKD 2 1 3

1117 Hồ Sỹ Trúc My 71800267 QTKD 1 0 1

1118 Lê Văn Hữu Nhân 71800277 QTKD 1 1 2

1119 Lâm Thị Tuyết Nhi 71800278 QTKD 2 1 3

1120 Trần Tuấn Thành 71800295 QTKD 9 1 10

1121 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 71800306 QTKD 1 1 2

1122 Hồ Nguyễn Huế Anh 71800335 QTKD 1 1 2

1123 Quách Tú Cầm 71800340 QTKD 0 1 1

1124 Nguyễn Thị Yến Chi 71800342 QTKD 1 1 2

1125 Trần Tuyết Cương 71800343 QTKD 2 1 3

1126 Phan Thị Thanh Dung 71800346 QTKD 0 1 1

1127 Quách Mỹ Hạnh 71800355 QTKD 1 1 2

1128 Phan Thị Mộng Tuyền 71800430 QTKD 0 1 1

1129 Nguyễn Thái Hoà 71800657 QTKD 9 1 10

1130 Phạm Thị Kim Nga 71800716 QTKD 1 1 2

1131 Nguyễn Thị Thanh Thanh 71800801 QTKD 3 1 4

1132 Quảng Thị Ái Trân 71800845 QTKD 2 1 3

1133 Nguyễn Diệu Ái 71800901 QTKD 1 1 2

1134 Nguyễn Văn Chiến 71800925 QTKD 0 1 1

1135 Hoàng Thị Dung 71800950 QTKD 0 1 1

1136 Quách Thanh Hồng 71800993 QTKD 1 0 1

1137 Phạm Thị Diễm Hương 71801001 QTKD 2 1 3

1138 Nguyễn Thái Minh Khang 71801018 QTKD 1 1 2

1139 Trần Huỳnh Diễm Mỹ 71801064 QTKD 1 1 2

1140 Trần Hà Hạnh Nguyên 71801096 QTKD 2 1 3

1141 Lê Quốc Cường 71801322 QTKD 0 1 1

1142 Nguyễn Yến My 71801342 QTKD 3 1 4

1143 Trịnh Lê Thảo Ngọc 71801348 QTKD 3 0 3

1144 Trần Nguyễn Khôi Nguyên 71801453 QTKD 1 0 1

1145 Lâm Thiên Nhi 71801456 QTKD 0 1 1

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1146 Trần Thanh Như 71801468 QTKD 0 0 0

1147 Kim Phương Anh 71801725 QTKD 2 1 3

1148 Trần Thị Ngọc Ánh 71801733 QTKD 2 1 3

1149 Trịnh Thị Ngọc Ánh 71801734 QTKD 0 1 1

1150 Trần Nguyễn Thái Bình 71801741 QTKD 2 1 3

1151 Phan Linh Giang 71801759 QTKD 3 0 3

1152 Nguyễn Thị Hồng Hải 71801764 QTKD 1 1 2

1153 Nguyễn Ngọc Khánh 71801790 QTKD 0 1 1

1154 Nguyễn Đậu Mạnh 71801820 QTKD 3 1 4

1155 Dường Bảo Ngọc 71801833 QTKD 10 1 11

1156 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 71801847 QTKD 4 1 5

1157 Trần Thị Thảo Nhi 71801850 QTKD 3 1 4

1158 Đặng Thị Hồng Nhung 71801856 QTKD 9 1 10

1159 Lê Thị Hồng Nhung 71801857 QTKD 1 0 1

1160 Trần Minh Thuận 71801897 QTKD 4 1 5

1161 Nguyễn Thị Thủy 71801899 QTKD 3 1 4

1162 Nguyễn Thị Thu Thủy 71801900 QTKD 0 1 1

1163 Tô Quỳnh Tiên 71801905 QTKD 1 1 2

1164 Phạm Thị Hương Trà 71801906 QTKD 5 1 6

1165 Lê Phước Thùy Trang 71801916 QTKD 3 1 4

1166 Nguyễn Thị Trang 71801917 QTKD 3 0 3

1167 Phan Thị KháNh Trang 71801920 QTKD 3 1 4

1168 Nguyễn Thị Cẩm Tú 71801930 QTKD 6 1 7

1169 Đào Thị Tú Uyên 71801937 QTKD 6 1 7

1170 Hoàng Thị Cẩm Vân 71801938 QTKD 7 1 8

1171 Lâm Thảo Vy 71801944 QTKD 1 1 2

1172 Phạm Thị Kiều Chinh 71801967 QTKD 5 1 6

1173 Phùng Hoàng Mỹ Duyên 71801984 QTKD 3 1 4

1174 Nguyễn Thị Lành 71802023 QTKD 4 1 5

1175 Lê Nguyễn Như Mai 71802033 QTKD 5 1 6

1176 Đặng Thanh Nguyên 71802056 QTKD 1 1 2

1177 Lê Thị Quỳnh Như 71802074 QTKD 5 1 6

1178 Đàm Ngọc Long Nữ 71802079 QTKD 5 1 6

1179 Đàm Anh Phương 71802087 QTKD 1 0 1

1180 Nguyễn Thị Hồng Phượng 71802090 QTKD 5 1 6

1181 Nguyễn Minh Quân 71802091 QTKD 3 1 4

1182 Lê Thị Tâm 71802099 QTKD 1 0 1

1183 Nguyễn Hoàng Thiện 71802109 QTKD 2 1 3

1184 Trần Nguyên Kim Thoa 71802113 QTKD 3 0 3

1185 Lê Thị Linh Thùy 71802118 QTKD 1 0 1

1186 Đỗ Thị Trang 71802128 QTKD 4 0 4

1187 Nguyễn Thị Thùy Trang 71802134 QTKD 4 1 5

1188 Nguyễn Trần Thu Uyên 71802145 QTKD 2 0 2

1189 Lê Thúy Vy 71802155 QTKD 2 1 3

1190 Đoàn Thị Phương Anh 71802166 QTKD 2 1 3

1191 Nguyễn Hồng Anh 71802167 QTKD 3 1 4

1192 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 71802178 QTKD 1 0 1

1193 Nguyễn Thị Kim Cúc 71802179 QTKD 2 0 2

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1194 Ngô Hải Đăng 71802182 QTKD 2 0 2

1195 Phạm Lê Hồng Điệp 71802187 QTKD 1 1 2

1196 Phạm Phước Đức 71802188 QTKD 3 1 4

1197 Nguyễn Thị Thùy Dung 71802190 QTKD 2 1 3

1198 Ngô Hoàng Kiều Giang 71802196 QTKD 7 1 8

1199 Hoàng Thị Diệu Hiền 71802216 QTKD 2 1 3

1200 Nguyễn Việt Hoài 71802220 QTKD 5 0 5

1201 Nguyễn Đình Huy 71802226 QTKD 1 1 2

1202 Dương Thảo Linh 71802239 QTKD 2 0 2

1203 Ca Vĩnh Nghi 71802262 QTKD 0 1 1

1204 Phan Lê Hoàng Nhi 71802269 QTKD 3 1 4

1205 Phan Nhựt Thanh 71802293 QTKD 3 0 3

1206 Nguyễn Thị Kim Thảo 71802299 QTKD 4 1 5

1207 Đỗ Thị Kim Thoa 71802305 QTKD 4 1 5

1208 Trần Thị Anh Thư 71802311 QTKD 2 0 2

1209 Nguyễn Ngọc Minh Trang 71802328 QTKD 8 1 9

1210 Ngô Thị Mai Trinh 71802334 QTKD 3 1 4

1211 Lê Duy Tùng 71802346 QTKD 3 1 4

1212 Phan Thị Thu Uyên 71802355 QTKD 7 0 7

1213 Chềnh Nhật Vi 71802360 QTKD 6 1 7

1214 Nguyễn Nguyệt Vinh 71802362 QTKD 3 0 3

1215 Huỳnh Khánh Vy 71802364 QTKD 5 1 6

1216 Trần Thị Ái Vy 71802370 QTKD 2 1 3

1217 Nguyễn Anh Kiệt 71802423 QTKD 3 1 4

1218 Nguyễn Nhật Linh 71802429 QTKD 1 1 2

1219 Đặng Thị Quỳnh Mai 71802434 QTKD 1 0 1

1220 Dương Lê Bảo Ngọc 71802440 QTKD 3 1 4

1221 Nguyễn Thị Hồng Nhạn 71802447 QTKD 1 1 2

1222 Nguyễn Thị Hoài Nhơn 71802451 QTKD 3 0 3

1223 Vũ Thị Hồng Nhung 71802454 QTKD 4 0 4

1224 Nguyễn Hoàng Thảo Vân 71802494 QTKD 2 1 3

1225 Keochampa Daly 71802506 Lào 1 1 2

1226 Keovilayvong Kittixay 71802507 Lào 0 1 1

1227 Sounthakith Phanousack 71802508 Lào 5 1 6

1228 Lattana Soudalath 71802509 Lào 3 1 4

1229 Khamly Sypaseuth 71802510 Lào 2 1 3

1230 Keopaseuth Lathtayaphone 71802511 Lào 2 1 3

1231 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 718C2081 QTKD 1 1 2

1232 Phạm Bùi Trọng Nghĩa 718D0028 QTKD 5 1 6

1233 Ngũ Võ Anh Thư 718D0049 QTKD 7 1 8

1234 Dư Huế Trân 718D2069 QTKD 0 1 1

1235 Ngô Ngọc Triệu Vy 718D2085 QTKD 0 1 1

1236 Nguyễn Thị Xuân Hồng 718D3004 QTKD 1 1 2

1237 Phan Thị Lệ Trinh 718D3019 QTKD 3 1 4

1238 Phạm Xuân Trí 718D4029 QTKD 4 1 5

1239 Đinh Thị Thùy Nhung 718H0183 QTKD 3 1 4

1240 Nguyễn Thu Phương 718H0187 QTKD 8 1 9

1241 Trần Võ Thùy Trang 718H0215 QTKD 0 1 1

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1242 Tăng Nguyễn Hoàng Kim 718H0290 QTKD 3 1 4

1243 Nguyễn Chân Thảo Nhi 718H0329 QTKD 7 1 8

1244 Đỗ Duy Tân 718H0352 QTKD 3 1 4

1245 Lê Hải Tường Vy 718H0405 QTKD 2 1 3

1246 Lê Thùy Dung 718H0487 QTKD 2 0 2

1247 Nguyễn Quốc Duy 718H0489 QTKD 0 0 0

1248 Võ Minh Duy 718H0490 QTKD 5 1 6

1249 Đỗ Thị Hương Lan 718H0519 QTKD 2 0 2

1250 Nguyễn Thị Trà My 718H0536 QTKD 5 1 6

1251 Lê Mỹ Nhàn 718h0552 QTKD 2 1 3

1252 Lê Thị HồNg Nhung 718H0558 QTKD 0 0 0

1253 Hồ Thị Thi 718H0580 QTKD 4 1 5

1254 Trần Thị Thu Diễm 718H0659 QTKD 4 1 5

1255 Nguyễn Quốc Duy 718H0666 QTKD 8 0 8

1256 Đỗ Thị Thu Hường 718h0685 QTKD 0 0 0

1257 Trần Đăng Khoa 718H0692 QTKD 5 1 6

1258 Lý Thị Thùy Mị 718H0707 QTKD 1 0 1

1259 Nguyễn Thị Quỳnh Như 718H0734 QTKD 0 1 1

1260 Lý Thị Ngọc Nữ 718H0736 QTKD 1 0 1

1261 Nguyễn Phan Thục Đan 718H0833 QTKD 1 1 2

1262 Phạm Thị Ngọc Huyền 718H0898 QTKD 2 1 3

1263 Trần Thị Bích Liên 718H0914 QTKD 1 1 2

1264 Trần Thị Thảo Ly 718H0932 QTKD 3 1 4

1265 Hứa Thị Hồng Ngọc 718H0952 QTKD 0 0 0

1266 Trần Quỳnh Như 718H0987 QTKD 2 0 2

1267 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 718H0992 QTKD 2 1 3

1268 Trần Nguyễn Anh Phú 718H0996 QTKD 10 1 11

1269 Nguyễn Mai Phương 718H1003 QTKD 3 0 3

1270 Trần Diệu Quỳnh 718H1012 QTKD 3 1 4

1271 Tạ Thị Thanh Thảo 718H1032 QTKD 1 1 2

1272 Lê Phạm Ngọc Tiểu Trân 718H1069 QTKD 3 1 4

1273 Phạm Thanh Uyên 718H1109 QTKD 1 1 2

1274 Trang Kim Thiên Nhi 718H1252 QTKD 1 1 2

1275 Quách Khả Ái 718H1344 QTKD 3 1 4

1276 Trần Thị Kiều Giang 718H1383 QTKD 1 1 2

1277 Nguyễn Thị Hằng 718H1389 QTKD 1 1 2

1278 Nguyễn Thị Huyền 718H1410 QTKD 1 1 2

1279 Dương Hữu Lâm 718h1423 QTKD 5 1 6

1280 Hoàng Thị Khánh Linh 718H1426 QTKD 2 1 3

1281 Phan Thị Kiều Oanh 718H1474 QTKD 1 1 2

1282 Lưu Đức Quý 718H1492 QTKD 5 1 6

1283 Nguyễn Thị Anh Thi 718H1516 QTKD 2 1 3

1284 Nguyễn Hải Triều 718H1549 QTKD 3 1 4

1285 Cao Hoàng Yến 718H1580 QTKD 3 1 4

1286 Đào Tấn Dũng 718H1620 QTKD 2 0 2

1287 Nguyễn Hương Giang 718H1630 QTKD 2 1 3

1288 Đặng Xuân Hoàng 718H1649 QTKD 1 0 1

1289 Đoàn Ngọc Hoàng 718H1650 QTKD 4 1 5

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1290 Lê Hoàng Long 718H1689 QTKD 6 1 7

1291 Nguyễn Thị Minh Ngọc 718H1715 QTKD 1 1 2

1292 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 718H1716 QTKD 4 1 5

1293 Nguyễn Thị Uyển Nhi 718H1727 QTKD 3 0 3

1294 Nguyễn Trương Đoan Thanh 718H1758 QTKD 6 1 7

1295 Nguyễn Thị Phương Thảo 718H1761 QTKD 2 0 2

1296 Cao Hà Triều 718H1793 QTKD 1 1 2

1297 Nguyễn Thanh Bảo 718H1838 QTKD 4 1 5

1298 Huỳnh Linh Chi 718H1844 QTKD 4 1 5

1299 Phan Hồng Diễm 718H1856 QTKD 1 1 2

1300 Đặng Thị Mỹ Duyên 718H1869 QTKD 4 1 5

1301 Nguyễn Khắc Hiệp 718H1887 QTKD 2 1 3

1302 Phan Thị Như Huân 718H1894 QTKD 1 1 2

1303 Tạ Trung Kiên 718H1916 QTKD 3 0 3

1304 Dương Thị Hà Ly 718H1934 QTKD 2 0 2

1305 Nguyễn Hoàng Trân Nghi 718H1953 QTKD 2 1 3

1306 BùI Thị Thanh ThúY 718H2026 QTKD 5 1 6

1307 Nguyễn Phúc Nhã Uyên 718H2059 QTKD 3 1 4

1308 Phạm Thị Trúc Vy 718H2077 QTKD 4 0 4

1309 Phạm Thiên Xuân 718H2082 QTKD 8 1 9

1310 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 718H2114 QTKD 3 0 3

1311 Võ Thành Lâm 718H2120 QTKD 3 1 4

1312 Lê Thị Nhật Linh 81600031 KTCT 0 1 1

1313 Lê Minh Đạt 81600085 KTCT 3 1 4

1314 Chayphet Kounlabout 81601216 Lào 1 1 2

1315 Paphathamath Thathongsack 81601218 Lào 5 1 6

1316 Sonexay Chanthasack 81601219 Lào 0 1 1

1317 Thạch Hoàng Anh 81603005 KTCT 1 1 2

1318 Nguyễn Thị Bích Ngọc 81603041 KTCT 2 1 3

1319 Đào Thị Minh Thư 81603062 KTCT 1 1 2

1320 Võ Tuấn Anh 81604006 KTCT 1 1 2

1321 Lê Thị Hồng Ánh 81604007 KTCT 0 0 0

1322 Phùng Thị Mỹ Huyền 81604044 KTCT 1 1 2

1323 Lê Hồng Quế Lam 81604053 KTCT 1 1 2

1324 Đỗ Thị Thu Trang 81604134 KTCT 2 1 3

1325 Nguyễn Gia Bảo 81701001 KTCT 1 1 2

1326 Lê Minh Trí 81701034 KTCT 2 1 3

1327 Trần Huy Đạt 81701061 KTCT 1 1 2

1328 Nguyễn Thiện Khiêm 81701104 KTCT 1 1 2

1329 Phạm Viết Lãm 81701113 KTCT 1 1 2

1330 Nguyễn Nhật Linh 81701115 KTCT 2 1 3

1331 Bùi Đức Lộc 81701117 KTCT 0 1 1

1332 Lê Thành Nghĩa 81701126 KTCT 0 1 1

1333 Nguyễn Hoàng Nghĩa 81701129 KTCT 9 1 10

1334 Lê Anh Ngọc 81701130 KTCT 2 1 3

1335 Đổng Văn Tài 81701153 KTCT 2 1 3

1336 Nguyễn Trọng Tài 81701154 KTCT 1 0 1

1337 Nguyễn Quốc Trung 81701187 KTCT 7 1 8

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1338 Nguyễn Văn Bình 81702016 KTCT 0 1 1

1339 Hoàng Anh Đức 81702022 KTCT 6 1 7

1340 Phùng Đăng Khoa 81702032 KTCT 10 1 11

1341 Phạm Huỳnh Lộc 81702037 KTCT 8 1 9

1342 Vòng Pểnh Phi 81702048 KTCT 0 1 1

1343 Huỳnh Thị Thanh Dung 81703008 KTCT 2 1 3

1344 Nguyễn Trọng Hiếu 81703014 KTCT 1 1 2

1345 Nguyễn Hoàng Thắng 81703032 KTCT 2 1 3

1346 Latsapho Anouxa 81703042 Lào 2 1 3

1347 Nguyễn Gia Hưng 817H0002 KTCT 3 1 4

1348 Mã Nhất Quí 817H0009 KTCT 1 1 2

1349 Võ Nhật Dương 817H0024 KTCT 3 1 4

1350 Nguyễn Thái Minh 817H0038 KTCT 1 1 2

1351 Đặng Thành Phước 817H0046 KTCT 0 0 0

1352 Đinh Lê Nhất Duy 81800018 KTCT 1 1 2

1353 Nguyễn Công Luận 81800041 KTCT 4 1 5

1354 Nguyễn Long Nhật 81800050 KTCT 7 1 8

1355 Nguyễn Quốc Bảo 81800180 KTCT 4 1 5

1356 Tạ Tường Duy 81800202 KTCT 2 1 3

1357 Phạm Tuấn Huy 81800232 KTCT 2 1 3

1358 Đoàn Đình Khôi 81800244 KTCT 0 1 1

1359 Mai Thành Luân 81800255 KTCT 3 1 4

1360 Phạm Duy Tân 81800305 KTCT 2 1 3

1361 Lương Hoàng Thái 81800309 KTCT 1 1 2

1362 Lưu Nguyễn Quốc Thịnh 81800319 KTCT 1 1 2

1363 Đỗ Hữu Trường 81800444 KTCT 1 1 2

1364 Nguyễn Văn Minh Trường 81800447 KTCT 3 1 4

1365 Phạm Nguyễn Trang Đài 81800459 KTCT 1 1 2

1366 Hồ Minh Sơn Anh 81800527 KTCT 2 0 2

1367 Trần Ngọc Anh 81800528 KTCT 3 1 4

1368 Nguyễn Đức Hòa 81800556 KTCT 4 1 5

1369 Nguyễn Hưng 81800558 KTCT 2 1 3

1370 Nguyễn Hoài Khang 81800566 KTCT 6 1 7

1371 Trần Anh Khoa 81800568 KTCT 6 1 7

1372 Huỳnh Minh Nhật 81800591 KTCT 10 1 11

1373 Nguyễn Văn Quyết 81800606 KTCT 0 1 1

1374 Hồ Hoàng Thân 81800610 KTCT 0 1 1

1375 Nguyễn Minh Thông 81800614 KTCT 3 0 3

1376 Nguyễn Minh Thức 81800616 KTCT 0 1 1

1377 Trịnh Thị Thương 81800618 KTCT 1 1 2

1378 Trần Công Toàn 81800644 KTCT 1 0 1

1379 Nguyễn Nhật Lân 81800663 KTCT 0 1 1

1380 Lê Nguyễn Nhựt Minh 81800664 KTCT 3 1 4

1381 Nguyễn Hoàng Nam 81800665 KTCT 3 1 4

1382 Võ Nguyên Bảo 81800688 KTCT 2 1 3

1383 Lê Đình Hóa 81800702 KTCT 3 1 4

1384 Trần Kim Ngân 81800730 KTCT 0 1 1

1385 Nguyễn Thu Phương 81800747 KTCT 2 1 3

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1386 Nguyễn Thuận Thiên 81800758 KTCT 1 0 1

1387 Nguyễn Thị Đoan Thùy 81800764 KTCT 1 1 2

1388 Sisomboun Phetmixay 81800780 Lào 1 1 2

1389 Xayyasouk Sitthixay 81800781 Lào 0 1 1

1390 Phongsavath Phetsonexay 81800782 Lào 2 1 3

1391 Thongsavanh Soukchaleun 81800783 Lào 3 1 4

1392 Phetlinthong Santixai 81800784 Lào 3 1 4

1393 Văn Bá Thịnh 818H0117 KTCT 3 0 3

1394 Noutsabai Thypaphanh 91502152 Lào 2 1 3

1395 Huỳnh Như Hảo 91600011 MTBHLĐ 1 1 2

1396 Trần Thị Mỹ Tiên 91600054 MTBHLĐ 2 1 3

1397 Trần Quốc Ái 91601001 MTBHLĐ 0 1 1

1398 Nguyễn Trần Ngân Anh 91601009 MTBHLĐ 1 1 2

1399 Đoàn Anh Quốc 91601086 MTBHLĐ 5 1 6

1400 Tô Ngân Thảo 91601103 MTBHLĐ 2 1 3

1401 Nguyễn Trần An 91602003 MTBHLĐ 2 1 3

1402 Nguyễn Thị Hạ 91602029 MTBHLĐ 0 1 1

1403 Nguyễn Thị Mai Trang 91602142 MTBHLĐ 2 1 3

1404 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 91602156 MTBHLĐ 0 1 1

1405 Đỗ Thị Kim Xuyến 91602170 MTBHLĐ 0 1 1

1406 Onmany Vongdavanh 91602172 Lào 0 1 1

1407 Mai Thị Mến 91603068 MTBHLĐ 1 1 2

1408 Mạnh Quỳnh 91603097 MTBHLĐ 1 1 2

1409 Võ Trần Kim Tho 91603115 MTBHLĐ 1 1 2

1410 Phạm Thị Hoàng Thơ 91603116 MTBHLĐ 2 1 3

1411 Phạm Thị Văn Thư 91603118 MTBHLĐ 0 1 1

1412 Lê Thanh Phong 91701050 MTBHLĐ 0 0 0

1413 Nguyễn Thị Minh Hằng 91702039 MTBHLĐ 1 1 2

1414 Trần Thị Trúc Linh 91702060 MTBHLĐ 2 1 3

1415 Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh 91703005 MTBHLĐ 0 1 1

1416 Trần Bá Phúc 91703007 MTBHLĐ 4 0 4

1417 Trần Ngọc Bích 91703012 MTBHLĐ 1 1 2

1418 Nguyễn Đức Chính 91703015 MTBHLĐ 0 1 1

1419 Tống Nguyễn Đàm Thành Đạt 91703018 MTBHLĐ 2 1 3

1420 Nguyễn Ngọc Dũng 91703021 MTBHLĐ 3 1 4

1421 Phạm Hữu Duy 91703022 MTBHLĐ 1 1 2

1422 Võ Thị Kim Hiền 91703030 MTBHLĐ 3 1 4

1423 Nguyễn Việt Khanh 91703039 MTBHLĐ 1 1 2

1424 Trần Thanh Nhật Lam 91703045 MTBHLĐ 1 1 2

1425 Nguyễn Phạm Tấn Lực 91703055 MTBHLĐ 0 0 0

1426 Huỳnh Khánh Phong 91703064 MTBHLĐ 1 1 2

1427 Nguyễn Phong 91703066 MTBHLĐ 0 1 1

1428 Nguyễn Hồng Phúc 91703067 MTBHLĐ 0 1 1

1429 Cao Ngọc Thạch 91703076 MTBHLĐ 1 1 2

1430 Nguyễn Thị Huế Thảo 91703083 MTBHLĐ 2 1 3

1431 Vũ Thị Thu 91703085 MTBHLĐ 1 1 2

1432 Thái Nhựt Tiển 91703086 MTBHLĐ 1 1 2

1433 Lý Quốc Toàn 91703087 MTBHLĐ 1 1 2

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1434 Nguyễn Thị Tốt 91703088 MTBHLĐ 0 1 1

1435 Vỏ Ngọc Trang 91703091 MTBHLĐ 2 1 3

1436 Huỳnh Thị Tường Vy 91703100 MTBHLĐ 0 1 1

1437 Trần Thị Mỹ Duyên 917H0004 MTBHLĐ 2 1 3

1438 Phạm Gia Thái 917H0017 MTBHLĐ 0 1 1

1439 Nguyễn Thị Trường Vi 917H0023 MTBHLĐ 0 1 1

1440 Lê Hoàng Yến Nhi 91800048 MTBHLĐ 4 0 4

1441 Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh 91800060 MTBHLĐ 5 0 5

1442 Trần Thị Thẩm Tuyến 91800091 MTBHLĐ 6 1 7

1443 Lê Hữu Bách 91800143 MTBHLĐ 2 0 2

1444 Phùng Duy Nhật Quang 91800168 MTBHLĐ 2 0 2

1445 Huỳnh Đức Lương 91800224 MTBHLĐ 2 1 3

1446 Trần Nguyễn Đăng Khôi 91800341 MTBHLĐ 4 1 5

1447 Huỳnh Bá Thiên Long 91800350 MTBHLĐ 5 1 6

1448 Mai Ngọc Thiên Long 91800351 MTBHLĐ 0 1 1

1449 Nguyễn Thị Kim Ngân 91800368 MTBHLĐ 1 0 1

1450 Trần Trọng Nghĩa 91800373 MTBHLĐ 1 0 1

1451 Nguyễn Hoàng Nhi 91800383 MTBHLĐ 3 1 4

1452 Ma Thị Hương Thanh 91800412 MTBHLĐ 2 0 2

1453 Trần Quốc Dương 91800466 MTBHLĐ 1 1 2

1454 Dương Vương Duy 91800467 MTBHLĐ 2 0 2

1455 Nguyễn Đức Minh Hiếu 91800474 MTBHLĐ 1 1 2

1456 Đoàn Nguyễn Thảo Nhi 91800495 MTBHLĐ 1 1 2

1457 Trần Siêu Sao 91800501 MTBHLĐ 2 1 3

1458 Đỗ Phương Lệ 91800535 MTBHLĐ 2 0 2

1459 Đoàn Ngọc Giang 91800549 MTBHLĐ 0 1 1

1460 Nguyễn Mậu Lân 91800554 MTBHLĐ 3 0 3

1461 Trương Thị Hồng Nhung 91800562 MTBHLĐ 1 1 2

1462 Nguyễn Trọng Vũ 91800584 MTBHLĐ 2 0 2

1463 Ngô Đình Trường An 91800588 MTBHLĐ 2 0 2

1464 Ngô Văn An 91800589 MTBHLĐ 2 0 2

1465 Đặng Quốc Bảo 91800592 MTBHLĐ 2 0 2

1466 Võ Văn Hậu 91800600 MTBHLĐ 3 1 4

1467 Trần Đức Huy 91800604 MTBHLĐ 1 1 2

1468 Nguyễn Đinh Hoàng Long 91800609 MTBHLĐ 2 0 2

1469 Ngô Diệu Thương 91800624 MTBHLĐ 1 1 2

1470 Hoàng Thị Thảo Vân 91800634 MTBHLĐ 0 1 1

1471 Lê Thị Minh Anh a1600004 LĐCĐ 2 1 3

1472 Đặng Thị Ánh Hồng A1600026 LĐCĐ 1 1 2

1473 Nguyễn Bảo Khánh A1600032 LĐCĐ 1 1 2

1474 Nông Thị Phương Thảo A1600088 LĐCĐ 1 1 2

1475 Trương Thị Thịnh A1600091 LĐCĐ 3 1 4

1476 Phạm Thị Bảo Trâm A1600100 LĐCĐ 0 1 1

1477 Trần Nguyễn Hồng Ánh A1700014 LĐCĐ 0 1 1

1478 Lê Thị Thu Diệu A1700022 LĐCĐ 1 1 2

1479 Hà Thị Hân A1700028 LĐCĐ 1 1 2

1480 Đoàn Nguyên Nam A1700050 LĐCĐ 0 1 1

1481 Phạm Thị Ngọc Quyên A1700075 LĐCĐ 0 1 1

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1482 Trần Lê Thanh Thúy A1700095 LĐCĐ 2 1 3

1483 Bùi Thị Thu Trà A1700099 LĐCĐ 2 1 3

1484 Nguyễn Ngô Thùy Trang A1700102 LĐCĐ 2 0 2

1485 Hồ Thái Ngọc A1800043 LĐCĐ 7 1 8

1486 Nguyễn Thị Hiền Mai A1800143 LĐCĐ 6 1 7

1487 Đàm Tuyết Ngân A1800149 LĐCĐ 1 0 1

1488 Ngô Ngọc Thảo Quyên A1800187 LĐCĐ 1 1 2

1489 Nguyễn Hồ Hoa Thảo A1800195 LĐCĐ 2 1 3

1490 Nguyễn Thị Hương Thuỷ A1800208 LĐCĐ 0 1 1

1491 Dương Thị Huyền Trang A1800221 LĐCĐ 4 1 5

1492 Trần Huyền Trang A1800224 LĐCĐ 2 1 3

1493 Đỗ Kim Phúc A1800291 LĐCĐ 2 1 3

1494 Phạm Phương Thúy A1800310 LĐCĐ 2 1 3

1495 Trương Thị Mỹ Triều A1800318 LĐCĐ 1 1 2

1496 Nguyễn Viết Khuê B1300175 TCNH 2 1 3

1497 Kedphanomphone Phongsysouk B1501312 Lào 1 1 2

1498 Buonkham Sayyasone B1501313 Lào 9 1 10

1499 Savika Vongveunneua B1501314 Lào 1 0 1

1500 Soukmixai Duangphachanh B1501315 Lào 1 1 2

1501 Mouksavanh Ounkhamsene B1501316 Lào 1 0 1

1502 Phounsompong Ounvongxai B1501317 Lào 1 1 2

1503 Vanvilay Mingboupha B1501318 Lào 2 1 3

1504 Souphalak Sanevannakham B1501319 Lào 0 1 1

1505 Nguyễn Viết Dần B1600025 TCNH 0 1 1

1506 Lê Trung Kiên B1600095 TCNH 2 1 3

1507 Trương Thị Thảo Nguyên B1600149 TCNH 6 1 7

1508 Nguyễn Thị Thu Nhàn B1600150 TCNH 0 1 1

1509 Trần Thị Yến Nhi B1600157 TCNH 3 1 4

1510 Huỳnh Văn Phú B1600172 TCNH 0 1 1

1511 Lê Hạnh Tâm B1600200 TCNH 1 1 2

1512 Nguyễn Thị Thủy Tiên B1600250 TCNH 3 1 4

1513 Thái Quang Trung B1600398 TCNH 1 1 2

1514 Khamsy Thammavong B1600399 Lào 0 0 0

1515 Latsapho Manilin B1600401 Lào 0 0 0

1516 Metta Keomanivong B1600402 Lào 2 1 3

1517 Somphaphone Nouan Asa B1600404 Lào 0 1 1

1518 Khamviseth Souliyavong B1600405 P1272812 0 0 0

1519 Thidavanh Soulivanh B1600406 Lào 1 1 2

1520 Nguyễn Hải Vân B1600407 TCNH 4 1 5

1521 Nguyễn Thị Minh Anh B1606009 TCNH 3 1 4

1522 Huỳnh Thị Ngọc Duyên B1606027 TCNH 1 1 2

1523 Võ Minh Thuận B1606103 TCNH 2 1 3

1524 Đặng Thị Mỹ Trinh B1606122 TCNH 2 1 3

1525 Lê Thị Xuân Diệu B16D0001 TCNH 0 1 1

1526 Nguyễn Thành Khang B1701034 TCNH 0 1 1

1527 Cao Thị Thúy Kiều B1701039 TCNH 1 1 2

1528 Đặng Thị Thảo Linh B1701042 TCNH 2 1 3

1529 Hồ Hồng Bảo Ngọc B1701054 TCNH 0 1 1

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1530 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên B1701058 TCNH 1 0 1

1531 Lâm Quốc Nhựt B1701073 TCNH 0 1 1

1532 Nguyễn Như Quỳnh B1701082 TCNH 2 1 3

1533 Nguyễn Thị Vân Anh B1701129 TCNH 0 1 1

1534 Nguyễn Minh Danh B1701141 TCNH 2 1 3

1535 Bùi Thị Hà Giang B1701148 TCNH 1 1 2

1536 Châu Thị Huỳnh Giao B1701149 TCNH 0 1 1

1537 Nguyễn Thị Thanh Hà B1701152 TCNH 0 1 1

1538 Lê Huỳnh Bảo Hân B1701157 TCNH 1 1 2

1539 Trần Phương Linh B1701187 TCNH 2 1 3

1540 Lê Thị Bích Ngân B1701199 TCNH 2 1 3

1541 Hà Vĩnh Nghi B1701203 TCNH 1 1 2

1542 Lồng Thị Hồng Nhung B1701221 TCNH 2 1 3

1543 Nguyễn Thị Ngọc Pha B1701226 TCNH 2 1 3

1544 Lê Thị Mỹ Phương B1701235 TCNH 0 1 1

1545 Huỳnh Ngọc Uyên Thi B1701255 TCNH 1 1 2

1546 Nguyễn Ngọc Tiến B1701273 TCNH 0 1 1

1547 Lê Vinh Trường B1701290 TCNH 0 1 1

1548 Lê Hoàng Cẩm Tú B1701292 TCNH 2 1 3

1549 Huỳnh Lâm Tố Uyên B1701302 TCNH 6 1 7

1550 Nguyễn Thiên Phương Uyên B1701305 TCNH 1 1 2

1551 Nguyễn Ngọc Tường Vy B1701313 TCNH 0 1 1

1552 Sibounheuang Davanh B1701322 Lào 2 1 3

1553 Chalernsouk Kaisone B1701323 Lào 5 1 6

1554 Phonebandith Phetlinda B1701324 Lào 0 1 1

1555 Syhalard Nilada B1701325 Lào 0 1 1

1556 Sengsouvanh Nadami B1701327 Lào 4 1 5

1557 Ngô Thị Quỳnh Nga B17D1009 TCNH 1 1 2

1558 Trịnh Thị Yến Nhi B17D1011 TCNH 2 1 3

1559 Đào Quỳnh Trâm B17D1021 TCNH 1 1 2

1560 Lê Dương Chúc Nghi B17H0082 TCNH 3 1 4

1561 Nguyễn Lê Quốc Ca B1800005 TCNH 2 0 2

1562 Nguyễn Thị Ngọc Hiền B1800029 TCNH 1 0 1

1563 Nguyễn Thị Mỹ Huyền B1800035 TCNH 3 0 3

1564 Huỳnh Vũ Kiệt B1800044 TCNH 6 1 7

1565 Đào Thị Ngọc Liễm B1800047 TCNH 1 0 1

1566 Nguyễn Đào Huyền Trâm B1800105 TCNH 1 1 2

1567 Hứa Trung Nghĩa B1800230 TCNH 2 0 2

1568 Lê Thị Cẩm Tú B1800316 TCNH 4 1 5

1569 Trần Trúc Vy B1800332 TCNH 2 1 3

1570 Hồ Ngọc Như Ý B1800336 TCNH 6 0 6

1571 Giang Đức Anh B1800342 TCNH 14 1 15

1572 Nguyễn Xuân Nguyệt Anh B1800348 TCNH 1 1 2

1573 Nguyễn Đào Nguyên Chương B1800357 TCNH 4 0 4

1574 Lê Thị Thùy Dung B1800360 TCNH 3 0 3

1575 Nguyễn Thị Lệ Huyền B1800381 TCNH 3 1 4

1576 Huỳnh Thị Khả Khâm B1800384 TCNH 5 0 5

1577 Phan Hoàng Lâm B1800391 TCNH 8 1 9

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1578 Phan Thị Mỹ Lệ B1800392 TCNH 3 1 4

1579 Trương Hiểu Mẫn B1800401 TCNH 2 0 2

1580 Hồ Ngọc Nhi B1800415 TCNH 2 1 3

1581 Nguyễn Thị Hồng Ni B1800421 TCNH 2 1 3

1582 Bùi Thị Xuân Quỳnh B1800433 TCNH 4 1 5

1583 Lê Viết Tài B1800436 TCNH 14 1 15

1584 Vũ Thị Phương Thảo B1800444 TCNH 2 1 3

1585 Hoàng Thị Thương B1800456 TCNH 1 1 2

1586 Nguyễn Chí Toàn B1800459 TCNH 1 0 1

1587 Nguyễn Thị Huyền Trang B1800465 TCNH 7 1 8

1588 Nguyễn Thị Thanh Uyên B1800475 TCNH 2 0 2

1589 Trương Thị Hồng Yến B1800487 TCNH 3 0 3

1590 Sithammarath Latsanida B1800488 Lào 3 1 4

1591 Kaixiong Maikorxiong B1800489 Lào 1 1 2

1592 Sengpanya Nouny B1800490 Lào 2 1 3

1593 Dangmany Philaphon B1800491 Lào 1 1 2

1594 Khouangsengsing Soneathid B1800492 Lào 2 1 3

1595 Namvong Sonethaly B1800493 Lào 1 1 2

1596 Xaymonty Thipphachan B1800494 Lào 2 1 3

1597 Ngô Thị Viên B18C3016 TCNH 3 0 3

1598 Đặng Gia Huy B18D0005 TCNH 3 1 4

1599 Trần Thị Tuyết Nhi B18D0008 TCNH 2 0 2

1600 Trần Thảo My B18D2026 TCNH 1 0 1

1601 Nguyễn Nhật Tân B18D2035 TCNH 3 1 4

1602 Trịnh Phương Anh B18H0005 TCNH 2 1 3

1603 Nguyễn Hữu Phúc B18H0068 TCNH 0 1 1

1604 Đặng Thái Bảo B18H0132 TCNH 1 1 2

1605 Bùi Thị Kiều Duyên B18H0148 TCNH 1 1 2

1606 Trương Trần Thạch Linh B18H0219 TCNH 7 1 8

1607 Trần Bảo Ly B18H0228 TCNH 3 1 4

1608 Võ Thị Thanh Ngân B18H0251 TCNH 3 1 4

1609 Võ Ngọc Yến Nhi B18H0281 TCNH 3 0 3

1610 Hồ Ngọc Nữ B18H0292 TCNH 2 1 3

1611 Trần Nguyễn Phương Linh B18H0420 TCNH 2 1 3

1612 Đặng Trường An B18H0421 TCNH 4 1 5

1613 Lê Thị Ngọc Anh B18H0423 TCNH 5 1 6

1614 Trần Thị Bé Hà B18H0450 TCNH 3 0 3

1615 Chu Thị Bảo Minh B18H0486 TCNH 3 1 4

1616 Lê Thị Quỳnh Na B18H0489 TCNH 0 1 1

1617 Nguyễn Thùy Như Quỳnh B18H0518 TCNH 3 1 4

1618 Nguyễn Thị Thảo Quỳnh C1601061 TTK 1 1 2

1619 Huỳnh Thị Thanh Trúc C1601166 TTK 4 1 5

1620 Thavaly Limmany C1601171 Lào 2 0 2

1621 Nguyễn Thị Hằng C1603016 TTK 6 1 7

1622 Nguyễn Ngọc Thùy Linh C1603030 TTK 3 1 4

1623 Nguyễn Quỳnh Sương C1603059 TTK 0 1 1

1624 Đinh Thu Hằng C1603120 TTK 1 1 2

1625 Nguyễn Rô Luýt C1700061 TTK 7 1 8

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1626 Nguyễn Thị Thu Vân C1700087 TTK 2 1 3

1627 Võ Thị Giang C1703016 TTK 1 1 2

1628 Tăng Thị Ngọc Trân C1800035 TTK 1 1 2

1629 Bùi Thị Phương Thảo C1800128 TTK 5 1 6

1630 Quách Thị Anh C1800157 TTK 3 1 4

1631 Nguyễn Thị Thu Uyên C1800242 TTK 3 0 3

1632 Vũ Nguyễn Vân Anh C1800247 TTK 0 1 1

1633 Phan Quốc Thắng C1800272 TTK 2 1 3

1634 Phạm Thị Nhật Hân C1800292 TTK 3 1 4

1635 Trần Thị Hồng Gấm D1700044 KHTT 1 1 2

1636 Đoàn Yến Nhi D1700105 KHTT 3 1 4

1637 Sín Hỷ Phát D1700107 KHTT 0 1 1

1638 Võ Thị Thanh Hằng D1800029 KHTT 4 0 4

1639 Hứa Thanh Ngân D1800066 KHTT 1 1 2

1640 Cao Hoàng Dũ D1800182 KHTT 15 0 15

1641 Lê Nguyễn Bảo Hân D1800195 KHTT 7 1 8

1642 Nguyễn Quốc Thái D1800263 KHTT 1 1 2

1643 Mai Thị Mỹ Tiên D1800272 KHTT 4 1 5

1644 Đỗ Thị Thanh Trúc D1800282 KHTT 1 1 2

1645 Trần Lâm Duy D1800308 KHTT 15 1 16

1646 Đặng Trọng Hữu D1800320 KHTT 16 0 16

1647 Phan Thị Bích Phượng D1800356 KHTT 5 1 6

1648 Lê Thị Anh Thư D1800373 KHTT 1 1 2

1649 Trần Thị Diệu Thúy D1800376 KHTT 1 1 2

1650 Lưu Thảo Trâm D1800380 KHTT 5 1 6

1651 Phạm Minh Tú D1800389 KHTT 18 0 18

1652 Bùi Thị Kim Chi E1600046 Luật 2 1 3

1653 Nguyễn Quốc Đạt E1600056 Luật 3 1 4

1654 Nguyễn Hoàng Duy E1600075 Luật 3 1 4

1655 Đoàn Thị Thúy Hằng E1600096 Luật 1 1 2

1656 Nguyễn Thanh Huyền E1600127 Luật 8 1 9

1657 Đào Diễm Lệ E1600146 Luật 2 0 2

1658 Đàm Kim Liên E1600147 Luật 2 1 3

1659 Ngô Thị Cẩm Linh E1600155 Luật 2 1 3

1660 Phù Thùy Linh E1600159 Luật 4 0 4

1661 Nguyễn Thị Thanh Nga E1600185 Luật 2 1 3

1662 Phạm Thị Bích Nga E1600187 Luật 0 1 1

1663 Phan Thị Mỹ Nga E1600188 Luật 1 1 2

1664 Nguyễn Thị Yến Ngọc E1600203 Luật 0 1 1

1665 Nguyễn Thị Yến Nhi E1600212 Luật 3 0 3

1666 Phan Huỳnh Như E1600219 Luật 3 1 4

1667 Hồ Thị Cẩm Nhung E1600222 Luật 2 1 3

1668 Phan Thu Thảo E1600273 Luật 3 1 4

1669 Bùi Nhã Thư E1600284 Luật 2 1 3

1670 Nguyễn Thư Thư E1600290 Luật 2 1 3

1671 Mã Thái Trân E1600314 Luật 0 1 1

1672 Trần Huyền Trang E1600325 Luật 2 1 3

1673 Dương Tấn Trị E1600329 Luật 4 1 5

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1674 Lê Tú Trinh E1600331 Luật 1 1 2

1675 Trần Thị Tuyền E1600351 Luật 0 1 1

1676 Trần Thị Mỹ Tuyết E1600356 Luật 0 1 1

1677 Trần Thị Nhật Hoàng E1600395 Luật 0 1 1

1678 Nguyễn Thị Thùy Linh E1600402 Luật 2 1 3

1679 Lê Thị Tú Anh E1606001 Luật 2 1 3

1680 Mai Võ Khánh Huyền E1606026 Luật 2 1 3

1681 Nguyễn Hoàng Quyên E1606053 Luật 1 1 2

1682 Trần Thị Phương Trâm E1606064 Luật 0 1 1

1683 Đặng Hồng Hạnh E1606080 Luật 2 1 3

1684 Trần Ngọc Minh E1701057 Luật 0 1 1

1685 Nguyễn Thị Thanh Ngân E1701061 Luật 0 1 1

1686 Nguyễn Gia Như E1701078 Luật 2 1 3

1687 Nguyễn Thị Quý E1701098 Luật 1 1 2

1688 Lê Nguyễn Phương Anh E1701165 Luật 1 1 2

1689 Lê Thị Ngự Bình E1701182 Luật 1 1 2

1690 Phạm Lê Thành Công E1701195 Luật 0 0 0

1691 Nguyễn Thị Kim Giang E1701221 Luật 2 1 3

1692 Nguyễn Văn Hưng E1701252 Luật 1 1 2

1693 Bùi Thị Mai Hương E1701253 Luật 1 1 2

1694 Mai Thị Mỹ Huyền E1701260 Luật 1 1 2

1695 Huỳnh Thị Hải Kiều E1701280 Luật 2 1 3

1696 Lâm Nhật Linh E1701292 Luật 0 1 1

1697 Nguyễn Công Luyện E1701307 Luật 4 1 5

1698 Phạm Thị Kim Ngân E1701331 Luật 1 1 2

1699 Nguyễn Thảo Nguyên E1701343 Luật 2 1 3

1700 Lê Hồng Nhi E1701353 Luật 1 1 2

1701 Trần Hồ Hoàng Yến Nhi E1701356 Luật 1 0 1

1702 Âu Quỳnh Như E1701360 Luật 0 1 1

1703 Nguyễn Thị Hằng Ni E1701370 Luật 1 1 2

1704 Nguyễn Thị Hồ Phương E1701382 Luật 3 1 4

1705 Nguyễn Anh Quân E1701388 Luật 2 1 3

1706 Đoàn Văn Tài E1701410 Luật 3 0 3

1707 Đỗ Nguyễn Thạnh E1701424 Luật 1 0 1

1708 Trần Hồng Hoài Thương E1701458 Luật 0 1 1

1709 Trần Thị Thanh Thủy E1701464 Luật 1 1 2

1710 Phan Thị Bảo Trân E1701479 Luật 1 1 2

1711 Ngô Thùy Trang E1701484 Luật 7 1 8

1712 Nguyễn Thị Cẫm Tuyến E1701513 Luật 0 0 0

1713 Lương Tú Uyên E1701516 Luật 1 1 2

1714 Trần Thị Vân E1701520 Luật 0 1 1

1715 Võ Thị Ngọc Yến E1701539 Luật 1 1 2

1716 Xaiyaseng Binly E1701541 Lào 4 1 5

1717 Bouttalath Phoulin E1701543 Lào 2 1 3

1718 Phạm Thị Thùy Yên E17H0046 Luật 0 1 1

1719 Nguyễn Đình Anh E17H0052 Luật 0 1 1

1720 Trần Thị Vân Anh E17H0059 Luật 0 1 1

1721 Nguyễn Thị Ngọc Hân E17H0084 Luật 2 0 2

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1722 Trương Mạn Ngọc E17H0140 Luật 2 1 3

1723 Phùng Thái Nguyệt E17H0144 Luật 0 1 1

1724 Trần Linh Nhi E17H0151 Luật 0 1 1

1725 Võ Thị Hồng Nhung E17H0157 Luật 3 1 4

1726 Hoàng Văn Quang E17H0168 Luật 1 1 2

1727 Phan Thanh Thủy E17H0198 Luật 4 0 4

1728 Phạm Thị Khánh Trinh E17H0207 Luật 0 1 1

1729 Phan Ngọc Ý Vân E17H0216 Luật 3 1 4

1730 Phạm Văn Vũ E17H0220 Luật 2 1 3

1731 Trần Hoàng Phong E1800053 Luật 1 1 2

1732 Huỳnh Cẩm Thy E1800067 Luật 2 0 2

1733 Ngô Thị Kiều Vân E1800076 Luật 4 0 4

1734 Trần Hiền Vinh E1800078 Luật 3 1 4

1735 Nguyễn Thị Ngọc Dung E1800151 Luật 2 1 3

1736 Võ Thị Thúy Hằng E1800174 Luật 1 0 1

1737 Phạm Vũ Ngọc Huyền E1800217 Luật 0 1 1

1738 Thạch Thị Thúy Huỳnh E1800219 Luật 1 0 1

1739 Trần Thị Ngọc Mai E1800252 Luật 0 1 1

1740 Hồ Thị Thanh Phượng E1800320 Luật 1 1 2

1741 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh E1800330 Luật 2 0 2

1742 Nguyễn Trần Tố Trân E1800393 Luật 0 1 1

1743 Nguyễn Thị Như Xuân E1800447 Luật 2 1 3

1744 Nguyễn Thị Lan Anh E1800517 Luật 7 1 8

1745 Trịnh Hoàng Vân Anh E1800519 Luật 4 0 4

1746 Hồ Viết Chánh E1800525 Luật 0 1 1

1747 Huỳnh Bảo Minh Châu E1800526 Luật 3 1 4

1748 Võ Văn Đa E1800534 Luật 3 0 3

1749 Đặng Anh Đài E1800535 Luật 10 1 11

1750 Cao Văn Đức E1800545 Luật 2 1 3

1751 Nguyễn Thị Thuỳ Dương E1800549 Luật 1 0 1

1752 Lý Thị Hồng Duyên E1800553 Luật 2 0 2

1753 Nguyễn Hoàng Em E1800556 Luật 1 0 1

1754 Nguyễn Thị Thuý Hằng E1800561 Luật 1 0 1

1755 Lê Thị Thu Hoài E1800570 Luật 1 0 1

1756 Đỗ Lê Hoàng E1800572 Luật 2 0 2

1757 Nguyễn Thị Hương E1800578 Luật 2 0 2

1758 Vũ Thị Huyền Hương E1800579 Luật 1 0 1

1759 Đỗ Thị Lan E1800591 Luật 3 1 4

1760 Nguyễn Lê Vũ Long E1800595 Luật 3 0 3

1761 Dư Âu Nhật Minh E1800600 Luật 3 0 3

1762 Võ Thị Mỵ E1800602 Luật 1 0 1

1763 Nguyễn Bá Nam E1800603 Luật 2 0 2

1764 Đoàn Thị Thoại Ngân E1800605 Luật 1 0 1

1765 Lê Thị Ngọc E1800610 Luật 1 0 1

1766 Huỳnh Thảo Nguyên E1800612 Luật 3 0 3

1767 Nguyễn Trịnh Thảo Nguyên E1800613 Luật 2 1 3

1768 Đặng Thị Ninh E1800624 Luật 1 1 2

1769 Phùng Trần Phú E1800625 Luật 2 0 2

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1770 Lê Thị Mỹ Phương E1800632 Luật 1 1 2

1771 Trần Mai Phương E1800633 Luật 0 1 1

1772 Bùi Anh Quỳnh E1800636 Luật 4 0 4

1773 Nguyễn Chung Như Quỳnh E1800638 Luật 3 1 4

1774 Trần Quốc Sinh E1800641 Luật 3 0 3

1775 Phạm Cao Sơn E1800642 Luật 7 1 8

1776 Lê Văn Tài E1800643 Luật 3 1 4

1777 Nguyễn Trần Ngọc Thạch E1800644 Luật 0 1 1

1778 Nguyễn Phạm Phương Thảo E1800649 Luật 3 1 4

1779 Nguyễn Thị Tho E1800657 Luật 4 1 5

1780 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên E1800665 Luật 2 1 3

1781 Nguyễn Thủy Tiên E1800666 Luật 0 1 1

1782 Ngô Thị Minh Trinh E1800675 Luật 0 1 1

1783 Nguyễn Đình Mạnh Tú E1800679 Luật 6 1 7

1784 Trang Tố Vi E1800690 Luật 3 0 3

1785 Thái Khang Vĩ E1800692 Luật 2 1 3

1786 Lê Vy E1800698 Luật 1 1 2

1787 Nguyễn Thị Hoài Phương E18H0058 Luật 3 1 4

1788 Nguyễn Thị Ngọc Hương E18H0168 Luật 2 1 3

1789 Nguyễn Kiều Thư E18H0294 Luật 4 1 5

1790 Trương Kim Tiên E18H0301 Luật 2 1 3

1791 Hoàng Thu Trang E18H0308 Luật 5 1 6

1792 Nguyễn Thị Huyền Trang E18H0314 Luật 2 1 3

1793 Phạm Thị Tố Uyên E18H0334 Luật 5 1 6

1794 Lê Hải Đăng E18H0384 Luật 7 1 8

1795 Đặng Kim Khánh E18H0422 Luật 6 1 7

1796 Y' Kây Ktla E18H0428 Luật 0 1 1

1797 Trần Thùy Linh E18H0434 Luật 1 1 2

1798 Lê Nhựt Nam E18H0447 Luật 1 1 2

1799 Lê Diệu Quỳnh E18H0482 Luật 9 1 10

1800 Vũ Thị Thu Thủy E18H0511 Luật 3 1 4

1801 Lê Minh Phát Tiến E18H0515 Luật 3 1 4

1802 Phan Thị Cẩm Tú H1500006 Dược 0 1 1

1803 Hà Mỹ Hải Triều H1600012 Dược 3 1 4

1804 Hồ Tấn An H1600015 Dược 0 1 1

1805 Phạm Thanh Bình H1600024 Dược 1 1 2

1806 Nguyễn Trần Linh Chi H1600027 Dược 2 1 3

1807 Lê Thị Mỹ Dung H1600033 Dược 0 1 1

1808 Lương Gia Hân H1600042 Dược 0 1 1

1809 Võ Thúy Hiền H1600046 Dược 0 1 1

1810 Lê Ái Mỹ Linh H1600060 Dược 1 0 1

1811 Phạm Thị Thùy Linh H1600061 Dược 0 1 1

1812 Nguyễn Thị Thanh Phương H1600084 Dược 0 1 1

1813 Trần Thị Thúy Quỳnh H1600089 Dược 1 1 2

1814 Lê Thị Ngọc Tây H1600090 Dược 0 1 1

1815 Nguyễn Hoàng Phương Thảo H1600091 Dược 1 1 2

1816 Huỳnh Huệ Trâm H1600099 Dược 2 1 3

1817 Cao Thị Quỳnh Trang H1600100 Dược 0 1 1

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1818 Lê Nguyễn Phương Uyên H1600108 Dược 1 1 2

1819 Võ Văn Việt H1600110 Dược 0 1 1

1820 Phitsamay Kongpachith H1600115 Lào 1 1 2

1821 Xà Quế Anh H1700008 Dược 2 1 3

1822 Đặng Nguyễn Kiều Khâm H1700047 Dược 1 1 2

1823 Huỳnh Biện Thiên Ngọc H1700077 Dược 1 1 2

1824 Trương Ánh Nguyệt H1700082 Dược 1 1 2

1825 Phạm Tố Uyên H1700162 Dược 0 1 1

1826 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm H1700194 Dược 1 1 2

1827 Nguyễn Hoàng Dung H1700203 Dược 2 1 3

1828 Phan Ngọc Tiểu Giang H1700206 Dược 2 1 3

1829 Hoàng Thị Linh H1700225 Dược 0 1 1

1830 Phạm Thị Thùy Linh H1700227 Dược 0 1 1

1831 Nguyễn Thị Trà My H1700237 Dược 0 1 1

1832 Nguyễn Phương Ngọc H1700244 Dược 2 1 3

1833 Đoàn Vũ Linh Như H1700249 Dược 0 1 1

1834 Nguyễn Thị Chân Như H1700253 Dược 1 1 2

1835 Phan Nguyễn Tuyết Nhung H1700256 Dược 1 1 2

1836 Văn Hà Cẩm Thu H1700285 Dược 2 0 2

1837 Nguyễn Quang Thư H1700287 Dược 1 1 2

1838 Trần Lê Uyên H1700313 Dược 1 1 2

1839 Xayamoungkhoune Daovilay H1700322 Lào 0 1 1

1840 Phimmakone Sommaly H1700323 Lào 2 1 3

1841 Khamphakdy Koukkay H1700324 Lào 2 1 3

1842 Nguyễn Quốc Kiệt H1800036 Dược 3 1 4

1843 Nguyễn Thị Yến Nhi H1800052 Dược 3 1 4

1844 Liêu Kim Phượng H1800069 Dược 0 1 1

1845 Nguyễn Thị Trang H1800098 Dược 4 0 4

1846 Nguyễn Thị Thảo Vy H1800112 Dược 0 1 1

1847 Nguyễn Thị Ngọc Yến H1800114 Dược 3 0 3

1848 Nguyễn Ngọc Minh Huyền H1800143 Dược 1 1 2

1849 Lục Nguyễn Hoàng Tâm H1800186 Dược 3 1 4

1850 Tăng Thị Thanh Xuân H1800221 Dược 0 1 1

1851 Phạm Nguyễn Trường An H1800228 Dược 0 1 1

1852 Phạm Quang Anh H1800233 Dược 5 1 6

1853 Từ Thị Vân Anh H1800237 Dược 3 1 4

1854 Đỗ Thị Ngọc Ánh H1800239 Dược 9 1 10

1855 Nguyễn Phạm Thiên Bảo H1800241 Dược 7 0 7

1856 Nguyễn Văn Dũng H1800252 Dược 5 1 6

1857 Lê Thị Trà Giang H1800255 Dược 1 1 2

1858 Trịnh Thị Mỹ Khánh H1800276 Dược 5 1 6

1859 Lê Minh Bảo Long H1800284 Dược 10 1 11

1860 Bùi Thị Tiên H1800332 Dược 0 0 0

1861 Nguyễn Trọng Tiến H1800335 Dược 4 1 5

1862 Lê Bích Trầm H1800339 Dược 6 1 7

1863 Nguyễn Thị Phương Trang H1800341 Dược 0 1 1

1864 Nguyễn Hoàng Tuấn H1800348 Dược 4 1 5

1865 Nguyễn Thị Bích Vân H1800355 Dược 1 1 2

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019-2020 cẬp nhẬt lỖi vi phẠm ĐẾn 31/05/2019

TT Họ và tên MSSV KhoaSố lỗi VP

(tính đến

31/05/2019)

CLB

TDTTTổng cộng Ghi chú

1866 Nguyễn Khánh Vi H1800356 Dược 2 1 3

1867 Nguyễn Trang Hải Yến H1800361 Dược 2 1 3

1868 Pakaoyang Cheeyang H1800362 Lào 1 1 2

1869 Tuetakhoun Olaphim H1800365 Lào 3 1 4

1870 Bliatou Pakouvue H1800366 Lào 6 1 7

1871 Tanvongphab Phonephasouk V18F0001 Lào 0 1 1

1872 Souksavat Xayyasith V18F0002 Lào 0 1 1

1873 Yayongkay Leeta V18F0003 Lào 0 1 1

1874 Hommeexay Nanthida V18F0004 Lào 2 1 3

1875 Dalavanh Syphai V18F0005 Lào 0 1 1

1876 Sichanthavong Manivan V18F0006 Lào 0 1 1

1877 Boulom Thipphasone V18F0007 Lào 1 1 2

1878 Sitxayyadeth Thatsada V18F0008 Lào 2 1 3

1879 Zawa Shiayang V18F0009 Lào 2 1 3

1880 Xayaso Sila V18F0010 Lào 1 1 2

1881 Khamly Aliya V18F0011 Lào 1 1 2

1882 Xailee Mouamengthao V18F0012 Lào 0 1 1

1883 Malayphet Dethsadakhom V18F0013 Lào 0 1 1

1884 Keomany Phonesavanh V18F0014 Lào 2 1 3

1885 Layang V18F0015 Lào 1 1 2

1886 Phaytaykham Somchay V18F0016 Lào 0 1 1

1887 Phimsipasom Khanmany V18F0017 Lào 2 1 3

1888 Khaiphome Maxky V18F0018 Lào 2 1 3

1889 Kaixiong Kiaxiong V18F0019 Lào 1 1 2

1890 Sisavath Touklick V18F0020 Lào 0 1 1

1891 Sourya Patipharn V18F0021 Lào 1 1 2

1892 Phetsikhieo Souliya V18F0022 Lào 0 1 1

1893 Khaiphom Nouny V18F0023 Lào 2 1 3

1894 Souliyasak Toukky V18F0024 Lào 0 1 1

1895 Phothivong Vilayphone V18F0025 Lào 1 1 2

1896 Boulom Thipphavone V18F0026 Lào 1 1 2

1897 Srichiangwang Natthaphon V18F0027 Thái Lan 4 1 5

1898 Janthamongkhon Ketsuda V18F0028 Thái Lan 4 1 5

1899 Dongsongkham Khwannapha V18F0029 Thái Lan 1 1 2

1900 Boodnon Monchayasorn V18F0030 Thái Lan 4 1 5

1901 Kheing Chandara V18F0031 Cam 0 1 1

1902 Leang Sopheakkanya V18F0034 Cam 0 1 1

1903 Lun Leangchheng V18F0035 Cam 1 1 2

1904 Seng Puthneta V18F0037 Cam 2 1 3

1905 Phao Rathana V18F0038 Cam 3 1 4

1906 Phnok Seangnam V18F0039 Cam 0 1 1

1907 Nuth Sokrite V18F0041 Cam 0 1 1

1908 Lon Sokvantip V18F0042 Cam 0 1 1

1909 Non Sovannarith V18F0043 Cam 4 1 5

1910 Sokun Sovanndara V18F0044 Cam 0 1 1

1911 Xayavongsa Thacksinh V18F0045 Lào 7 1 8