70
DANH SÁCH HỌC PHẦN CỦA CÁC KHÓA TRƯỚC (TỪ KHÓA 53 ĐẾN KHÓA 57) ĐƯỢC CÔNG NHẬN TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI CÁC HỌC PHẦN CỦA KHÓA 58 (Kèm theo thông báo số: 466/TB-BQLĐT, ngày 20/05/2014) TT Bậc Học phần của các khóa trước (từ khóa 53 đến 57) Học phần của khóa 58 Ghi chú Mã HP Tên học phần Số TC Mã HP Tên học phần Số TC 1 Cao đẳng CNH1001 Sinh học đại cương 2 CSH01001 Sinh học đại cương 2 2 Cao đẳng CNH2001 Thực vật học 3 CNH02001 Thực vật học 3 3 Cao đẳng CNH2003 Sinh lý thực vật 3 CNH02003 Sinh lý thực vật 3 4 Cao đẳng CNH2004 Di truyền thực vật ĐC 3 CNH02004 Di truyền thực vật đại cương 3 5 Cao đẳng CNH2005 Phương pháp thí nghiệm 2 CNH02005 Phương pháp thí nghiệm 2 6 Cao đẳng CNH3001 Bệnh cây đại cương 2 CNH03001 Bệnh cây đại cương 2 7 Cao đẳng CNH3002 Kỹ thuật sử dụng thuốc BVTV 2 CNH03004 Thuốc bảo vệ thực vật 2 8 Cao đẳng CNH3005 Cây lương thực 3 CNH03072 Cây lương thực đại cương 2 9 Cao đẳng CNH3006 Cây công nghiệp 3 CNH03074 Cây công nghiệp đại cương 2 10 Cao đẳng CNH3016 Cây thuốc 2 CNH03016 Cây thuốc 2 11 Cao đẳng CNH3023 Côn trùng nông nghiệp 2 CNH03020 Côn trùng đại cương 1 2 12 Cao đẳng CNH3025 Quản lý dịch hại tổng hợp(IPM) 2 CNH03025 Q.lý dịch hại tổng hợp (IPM) 2 13 Cao đẳng CNH3046 Nguyên lý chọn tạo giống CT 3 CNH03046 Ng.lý và pp chọn giống CT 2 14 Cao đẳng CNH3058 Cây ăn quả 1 3 CNH03058 Cây ăn quả đại cương 2 15 Cao đẳng CNH3060 Cây rau 2 CNH03070 Cây rau đại cương 2 16 Cao CNH3062 Hoa, cây cảnh 2 CNH03081 Hoa cây cảnh 2

danh sách kèm theo

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: danh sách kèm theo

DANH SÁCH HỌC PHẦN CỦA CÁC KHÓA TRƯỚC (TỪ KHÓA 53 ĐẾN KHÓA 57)ĐƯỢC CÔNG NHẬN TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI CÁC HỌC PHẦN CỦA KHÓA 58

(Kèm theo thông báo số: 466/TB-BQLĐT, ngày 20/05/2014)

TT BậcHọc phần của các khóa trước (từ khóa 53 đến 57) Học phần của khóa 58

Ghi chúMã HP Tên học phần Số TC Mã HP Tên học phần Số TC

1 Cao đẳng CNH1001 Sinh học đại cương 2 CSH01001 Sinh học đại cương 2  

2 Cao đẳng CNH2001 Thực vật học 3 CNH02001 Thực vật học 3  

3 Cao đẳng CNH2003 Sinh lý thực vật 3 CNH02003 Sinh lý thực vật 3  

4 Cao đẳng CNH2004 Di truyền thực vật ĐC 3 CNH02004 Di truyền thực vật đại cương 3  

5 Cao đẳng CNH2005 Phương pháp thí nghiệm 2 CNH02005 Phương pháp thí nghiệm 2  

6 Cao đẳng CNH3001 Bệnh cây đại cương 2 CNH03001 Bệnh cây đại cương 2  

7 Cao đẳng CNH3002 Kỹ thuật sử dụng thuốc BVTV 2 CNH03004 Thuốc bảo vệ thực vật 2  

8 Cao đẳng CNH3005 Cây lương thực 3 CNH03072 Cây lương thực đại cương 2  

9 Cao đẳng CNH3006 Cây công nghiệp 3 CNH03074 Cây công nghiệp đại cương 2  

10 Cao đẳng CNH3016 Cây thuốc 2 CNH03016 Cây thuốc 2  

11 Cao đẳng CNH3023 Côn trùng nông nghiệp 2 CNH03020 Côn trùng đại cương 1 2  

12 Cao đẳng CNH3025 Quản lý dịch hại tổng hợp(IPM) 2 CNH03025 Q.lý dịch hại tổng hợp (IPM) 2  

13 Cao đẳng CNH3046 Nguyên lý chọn tạo giống CT 3 CNH03046 Ng.lý và pp chọn giống CT 2  

14 Cao đẳng CNH3058 Cây ăn quả 1 3 CNH03058 Cây ăn quả đại cương 2  

15 Cao đẳng CNH3060 Cây rau 2 CNH03070 Cây rau đại cương 2  

16 Cao đẳng CNH3062 Hoa, cây cảnh 2 CNH03081 Hoa cây cảnh 2  

17 Cao đẳng CNH3066 Thực tập nghề nghiệp KHCT 2 CNH03066 Thực tập nghề nghiệp 5  

18 Cao đẳng CNH3070 Cây rau đại cương 2 CNH03070 Cây rau đại cương 2  

19 Cao đẳng CNH3071 Cây lương thực đại cương 2 CNH03072 Cây lương thực đại cương 2  

20 Cao đẳng CNH3074 Cây công nghiệp đại cương 2 CNH03074 Cây công nghiệp đại cương 2  

21 Cao đẳng CNH3075 Cây ăn quả đại cương 3 CNH03058 Cây ăn quả đại cương 2  

22 Cao đẳng CTM1003 Hóa học môi trường 3 CTM01003 Hóa học môi trường 2  

23 Cao đẳng CTM1004 Hóa phân tích 3 CTM01004 Hóa phân tích 2  

24 Cao đẳng CTM2014 Tài nguyên nước 2 CTM01014 Quản lý nguồn nước 2  

25 Cao đẳng CTM2026 Trắc địa 1 5 CTM02026 Trắc địa 1 2  

Page 2: danh sách kèm theo

26 Cao đẳng CTM2027 Trắc địa 2 3 CTM02027 Trắc địa 2 2  

27 Cao đẳng CTM3013 Xử lý chất thải 2 CTM03013 Ký thuật xử lý khí thải và chất thải rắn 2  

28 Cao đẳng CTM3030 Thuế bất nhà đất 2 CTM03030 Thuế bất động sản 2  

29 Cao đẳng CTM1003 Hoá học môi trường 3 CTM02003 Hoá học môi trường 3  

30 Cao đẳng CTM2022 Quản lý chất thải nguy hại 2 CTM02002 Quản lý chất thải nguy hại 2  

31 Cao đẳng CTY2001 Giải phẫu vật nuôi 1 3 TY02001 Giải phẫu vật nuôi 1 3  

32 Cao đẳng CTY2003 Tổ chức học 1 2 TY02003 Mô học 1 2  

33 Cao đẳng CTY2005 Vi sinh vật đại cương 2 TY02005 Vi sinh vật đại cương 2  

34 Cao đẳng CTY2006 Dược lý học thú y 4 TY02006 Dược lý học thú y 3  

35 Cao đẳng CTY2010 Bệnh lý học thú y1 3 TY02010 Bệnh lý học thú y 1 3  

36 Cao đẳng CTY2013 Chẩn đoán bệnh thú y 3 TY03033 Chẩn đoán bệnh thú y 3  

37 Cao đẳng CTY2014 Miễn dịch học thú y 2 TY02014 Miễn dịch học thú y 2  

38 Cao đẳng CTY2015 Vi sinh vật học thú y 3 TY02015 Vi sinh vật học thú y 1 2  

39 Cao đẳng CTY3002 Bệnh nội khoa thú y 1 3 TY03002 Bệnh nội khoa thú y 1 3  

40 Cao đẳng CTY3004 Dịch tễ học thú y 2 TY03004 Dịch tễ học thú y 3  

41 Cao đẳng CTY3005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3 TY03005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3  

42 Cao đẳng CTY3007 Luật thú y 1 TY03007 Luật thú y 1  

43 Cao đẳng CTY3009 Sinh sản gia súc 1 3 TY03009 Sinh sản gia súc 1 3  

44 Cao đẳng CTY3011 Ký sinh trùng thú y 1 2 TY03011 Ký sinh trùng thú y 1 2  

45 Cao đẳng CTY3013 Kiểm nghiệm thú sản 3 TY03013 Kiểm nghiệm thú sản 3  

46 Cao đẳng CTY3014 Vệ sinh thú y 1 2 TY03014 Vệ sinh thú y 1 2  

47 Cao đẳng CTY2001 Giải phẫu vật nuôi 1 3 CTY02001 Giải phẫu vật nuôi 1 3  

48 Cao đẳng CTY2003 Tổ chức học 1 2 CTY02003 Mô học 1 2  

49 Cao đẳng CTY2005 Vi sinh vật đại cương 2 CTY02005 Vi sinh vật đại cương 2  

50 Cao đẳng CTY2006 Dược lý học thú y 4 CTY02006 Dược lý học thú y 3  

51 Cao đẳng CTY2010 Bệnh lý học thú y1 3 CTY02010 Bệnh lý học thú y 1 3  

52 Cao đẳng CTY2013 Chẩn đoán bệnh thú y 3 CTY03033 Chẩn đoán bệnh thú y 3  

53 Cao đẳng CTY2014 Miễn dịch học thú y 2 CTY02014 Miễn dịch học thú y 2  

54 Cao đẳng CTY2015 Vi sinh vật học thú y 3 CTY02015 Vi sinh vật học thú y 1 2  

55 Cao đẳng CTY3002 Bệnh nội khoa thú y 1 3 CTY03002 Bệnh nội khoa thú y 1 3  

56 Cao đẳng CTY3004 Dịch tễ học thú y 2 CTY03004 Dịch tễ học thú y 2  

Page 3: danh sách kèm theo

57 Cao đẳng CTY3005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3 CTY03005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3  

58 Cao đẳng CTY3007 Luật thú y 1 CTY03008 Bệnh ngoại khoa thú y 3  

59 Cao đẳng CTY3009 Sinh sản gia súc 1 3 CTY03009 Sinh sản gia súc 1 3  

60 Cao đẳng CTY3011 Ký sinh trùng thú y 1 2 CTY03011 Ký sinh trùng thú y 1 2  

61 Cao đẳng CTY3013 Kiểm nghiệm thú sản 3 CTY03013 Kiểm nghiệm thú sản 3  

62 Cao đẳng CTY3014 Vệ sinh thú y 1 2 CTY03014 Vệ sinh thú y 1 2  

63 Cao đẳng CTY3023 Ngoại khoa thú y thực hành 3 TY03008 Bệnh ngoại khoa thú y 3  

64 Cao đẳng CTY4997 Rèn nghề thú y 3 CTY03030 Rèn nghề Thú y 3  

65 Cao đẳng CTY4998 Rèn nghề thú y 3 CTY03030 Rèn nghề Thú y 3  

66 Cao đẳng CTY4999 Khóa luận tốt nghiệp 7 CTY04998 Khoá luận tốt nghiệp 6  

67 Cao đẳng CTH1009 Tin học đại cương 2 CTH01009 Tin học đại cương 2  

68 Cao đẳng CTH1010 Tin học chuyên ngành SH 2 CTH01010 Tin học chuyên ngành SH 2  

69 Cao đẳng CTH1006 Đại số tuyến tính 3 CTH01006 Đại số tuyến tính 2  

70 Cao đẳng CTH1011 Toán cao cấp 3 CTH01011 Toán cao cấp 3  

71 Cao đẳng CTH1012 Giải tích 3 TH01012 Giải tích 3  

72 Cao đẳng CTH2002 Xác suất - Thống kê 3 CTH01007 Xác suất – thống kê 2  

73 Cao đẳng CTH1004 Giải tích 1 3 CTH01004 Giải tích 1 2  

74 Cao đẳng CTH1002 Vật lý đại cương A1 3 TH01002 Vật lý đại cương A1 3  

75 Cao đẳng CTH1018 Vật lý 2 TH01018 Vật lý 2  

76 Cao đẳng CTH1019 Thực hành vật lý 1 TH01019 Thực hành vật lý 1  

77 Cao đẳng CCD3710 An toàn điện 2 CCD03710 An toàn điện 2  

78 Cao đẳng CCD3507 Kỹ thuật gia công cơ khí I 3 CCD03507 Công nghệ kim loại 3  

79 Cao đẳng CCD3616 Điện tử số ứng dụng 2 CCD03616 Điện tử số ứng dụng 3  

80 Cao đẳng CCD3303 Động cơ đốt trong 3 CCD03303 Động cơ đốt trong 3  

81 Cao đẳng CCD2106 Vẽ kỹ thuật Điện 3 CCD02106 Hình họa-Vẽ kỹ thuật 3  

82 Cao đẳng CCD2505 Kỹ thuật an toàn và môi trường 2 CCD02505 Kỹ thuật an toàn và môi trường 2  

83 Cao đẳng CCD3517 Kỹ thuật bảo trì và SC máy 3 CCD03517 Kỹ thuật bảo trì &sửa chữa máy 3  

84 Cao đẳng CCD3706 Kỹ thuật chiếu sáng 2 CCD03706 Kỹ thuật chiếu sáng 2  

85 Cao đẳng CCD2601 Kỹ thuật điện tử 4 CCD02604 Kỹ thuật điện tử 3  

86 Cao đẳng CCD2502 Kỹ thuật đo 3 CCD02502 Kỹ thuật đo (+BTL) 2  

87 Cao đẳng CCD2606 Máy điện 3 CCD02618 Máy điện 3  

Page 4: danh sách kèm theo

88 Cao đẳng CCD3403 Máy nâng chuyển 3 CD03403 Máy nâng chuyển 2  

89 Cao đẳng CCD3149 Nguyên lý – Chi tiết máy 3 CCD02132 Nguyên lý – Chi tiết máy 3  

90 Cao đẳng CCD2728 P.điện nhà máy điện&trạm B.ap 3 CCD03707 Phần điện nhà máy điện 3  

91 Cao đẳng CCD3716 Sửa chữa thiết bị điện 3 CCD03716 Sửa chữa thiết bị điện + BTL 3  

92 Cao đẳng CCD3411 Thiết bị bảo quản và CBNS 3 CCD03411 Thiết bị bảo quản & CB NS 3  

93 Cao đẳng CCD3816 Thực tập động cơ đốt trong 2 CCD03337 Thực tập động cơ đốt trong 2  

94 Cao đẳng CCD3810 Thực tập hàn 3 CCD03535 Thực tập hàn 3  

95 Cao đẳng CCD3640 Thực tập lắp ráp mạch ĐT 3 CCD03822 Thực tập lắp ráp mạch điện tử 2  

96 Cao đẳng CCD3812 Thực tập máy công cụ 3 CCD03537 Thực tập máy công cụ 3  

97 Cao đẳng CCD3814 Thực tập máy nông nghiệp 2 CCD03215 Thực tập máy nông nghiệp 2  

98 Cao đẳng CCD3811 Thực tập nguội 3 CCD03536 Thực tập nguội 3  

99 Cao đẳng CCD3815 Thực tập thiết bị BQCB 3 CCD03427 Thực tập thiết bị BQCB 3  

100 Cao đẳng CCD3813 Thực tập xí nghiệp 2 CCD03538 Thực tập xí nghiệp 2  

101 Cao đẳng CCD2609 Truyền động điện 2 CCD02610 Truyền động điện 3  

102 Cao đẳng CCD2523 Vật liệu kỹ thuật 3 CCD02523 Vật liệu kỹ thuật 3  

103 Đại học CN1101 Sinh học đại cương 2 CN01101 Sinh học đại cương 2  

104 Đại học CN1102 Sinh học phân tử 2 CN01102 Sinh học phân tử 2  

105 Đại học CN1103 Đa dạng sinh học 2 CN01103 Đa dạng sinh học 2  

106 Đại học CN1104 Đa dạng SH & QL nguồn lợi TS 2 CN01104 Đa dạng SH & QL nguồn lợi TS 2  

107 Đại học CN1201 Vi sinh vật đại cương 2 CN01201 Vi sinh vật đại cương 2  

108 Đại học CN1203 Tập tính học động vật 2 CN01203 Tập tính và quyền lợi động vật 2  

109 Đại học CN1204 Sinh thái thủy sinh vật 2 CN01204 Sinh thái thủy sinh vật 2  

110 Đại học CN1205 Sinh học cơ thể ĐV 2 CN01205 Sinh học cơ thể ĐV 2  

111 Đại học CN1302 Viết tài liệu khoa học 2 CN01302 Viết tài liệu khoa học 2  

112 Đại học CN2101 Động vật hoc 3 CN02101 Động vật hoc 3  

113 Đại học CN2105 Động vật thuỷ sinh 2 CN02105 Động vật thuỷ sinh 2  

114 Đại học CN2106 Thực vật thuỷ sinh 2 CN02106 Thực vật thuỷ sinh 2  

115 Đại học CN2202 Thủy sinh - Ngư loại 2 CN02202 Thủy sinh - Ngư loại 2  

116 Đại học CN2203 Ngư loại học 3 CN02203 Ngư loại học 3  

117 Đại học CN2204 Hình thái, PL giáp xác và ĐVTM 2 CN02204 Hình thái, PL giáp xác và ĐVTM 2  

Page 5: danh sách kèm theo

118 Đại học CN2205 Hình thái và giải phẫu ĐVTS 3 CN02205 Hình thái và giải phẫu ĐVTS 3  

119 Đại học CN2206 Nhập môn Bệnh học Thủy sản 2 CN02206 Nhập môn Bệnh học Thủy sản 2  

120 Đại học CN2301 Hóa sinh đại cương 2 CN02301 Hóa sinh đại cương 2  

121 Đại học CN2302 Hoá sinh động vật 2 CN02302 Hoá sinh động vật 2  

122 Đại học CN2303 Sinh lý động vật 1 2 CN02303 Sinh lý động vật 1 2  

123 Đại học CN2304 Sinh lý động vật thủy sản 3 CN02304 Sinh lý động vật thủy sản 3  

124 Đại học CN2305 Sinh lý động vật 2 2 CN02305 Sinh lý động vật 2 2  

125 Đại học CN2306 Sinh lý tiêu hoá và hấp thu 2 CN02306 Sinh lý tiêu hoá và hấp thu 2  

126 Đại học CN2401 Mô và phôi học động vật TS 2 CN02401 Mô và phôi học động vật TS 2  

127 Đại học CN2402 Miễn dịch học thuỷ sản 2 CN02402 Miễn dịch học thuỷ sản 2  

128 Đại học CN2501 Di truyền động vật 2 CN02501 Di truyền động vật 2  

129 Đại học CN2502 Di truyền học số lượng 2 CN02502 Di truyền học số lượng 2  

130 Đại học CN2601 Dinh dưỡng động vật 3 CN02601 Dinh dưỡng động vật 3  

131 Đại học CN2701 Thiết kế thí nghiệm CN 2 CN02701 Thiết kế thí nghiệm 2  

132 Đại học CN3101 Chọn lọc & Nhân giống vật nuôi 3 CN03101 Chọn lọc & Nhân giống vật nuôi 3  

133 Đại học CN3102 Giống vật nuôi 3 CN03102 Giống vật nuôi 3  

134 Đại học CN3103 Di truyền & chọn giống TS 2 CN03103 Di truyền & chọn giống TS 2  

135 Đại học CN3201 Vi sinh vật ƯD trong chăn nuôi 2 CN03201 Vi sinh vật ƯD trong chăn nuôi 2  

136 Đại học CN3202 Vi sinh vật ƯD trong NTTS 2 CN03202 Vi sinh vật ƯD trong NTTS 2  

137 Đại học CN3301 Dinh dưỡng & thức ăn chăn nuôi 2 CN03301 Dinh dưỡng & thức ăn chăn nuôi 2  

138 Đại học CN3302 Thức ăn chăn nuôi 2 CN03302 Thức ăn chăn nuôi 2  

139 Đại học CN3303 Cây thức ăn chăn nuôi 2 CN03303 Cây thức ăn chăn nuôi 2  

140 Đại học CN3304 NL & ƯD HT HACCP trong SXTĂ 2 CN03304 NL & ƯD HT HACCP trong SXTĂ 2  

141 Đại học CN3305 Công nghệ SX thức ăn CN 2 CN03305 Công nghệ SX thức ăn CN 2  

142 Đại học CN3306 Đánh giá chất lượng thức ăn 2 CN03306 Đánh giá chất lượng thức ăn 2  

143 Đại học CN3307 Thức ăn bổ sung và phụ gia 2 CN03307 Thức ăn bổ sung và phụ gia 2  

144 Đại học CN3308 Bệnh dinh dưỡng vật nuôi 2 CN03308 Bệnh dinh dưỡng vật nuôi 2  

145 Đại học CN3309 Mô bệnh học Thủy sản 2 CN03309 Mô bệnh học Thủy sản 2  

146 Đại học CN3310 Chuẩn đoán bệnh ĐVTS 2 CN03310 Chuẩn đoán bệnh ĐVTS 2  

147 Đại học CN3401 Kỹ thuật SX thức ăn tươi sống 2 CN03401 Kỹ thuật SX thức ăn tươi sống 2  

Page 6: danh sách kèm theo

148 Đại học CN3402 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3 CN03402 Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản 3  

149 Đại học CN3403 KTSX giống & nuôi cá nước ngọt 3 CN03403 KTSX giống & nuôi cá nước ngọt 3  

150 Đại học CN3501 Chăn nuôi lợn 3 CN03501 Chăn nuôi lợn 3  

151 Đại học CN3502 Chăn nuôi trâu bò 3 CN03502 Chăn nuôi trâu bò 3  

152 Đại học CN3503 Chăn nuôi gia cầm 3 CN03503 Chăn nuôi gia cầm 3  

153 Đại học CN3504 Chăn nuôi dê và thỏ 2 CN03504 Chăn nuôi dê và thỏ 2  

154 Đại học CN3505 Động vật hoang dã 2 CN03505 Động vật hoang dã 2  

155 Đại học CN3506 Chăn nuôi đà điểu và chim 2 CN03506 Chăn nuôi đà điểu và chim 2  

156 Đại học CN3507 Chăn nuôi cơ bản 2 CN03507 Chăn nuôi cơ bản 2  

157 Đại học CN3508 Chăn nuôi chuyên khoa 2 CN03508 Chăn nuôi chuyên khoa 2  

158 Đại học CN3509 Quản lý chất thải chăn nuôi 2 CN03509 Quản lý chất thải chăn nuôi 2  

159 Đại học CN3510 Hệ thống nông nghiệp 2 CN03510 Hệ thống nông nghiệp 2  

160 Đại học CN3511 Kỹ thuật chăn nuôi 3 CN03511 Kỹ thuật chăn nuôi 3  

161 Đại học CN3601 Bệnh học thuỷ sản 3 CN03601 Bệnh học thuỷ sản 3  

162 Đại học CN3602 Dược lý học thủy sản 2 CN03602 Dược lý học thủy sản 2  

163 Đại học TY3041 Bệnh Virus 2 CN03603 hoặc CN03601

Bệnh truyền nhiễm ở ĐVTS hoặc/và Bệnh học thủy sản 3 Nếu sinh viên chưa tích lũy được 1

học phần, chỉ cần chọn 1 trong 2 học phần: CN03603 và CN03601; Nếu sinh viên chưa tích lũy được 2 học phần trở lên, phải học cả hai học

phần CN03603 và CN03601

164 Đại học TY3040 Bệnh Vi khuẩn 2 CN03603 hoặc CN03601

Bệnh truyền nhiễm ở ĐVTS hoặc/và Bệnh học thủy sản 3

165 Đại học TY3043 Bệnh Nấm 2 CN03603 hoặc CN03601

Bệnh truyền nhiễm ở ĐVTS hoặc/và Bệnh học thủy sản 3

166 Đại học CN3603 Bệnh truyền nhiễm ở ĐVTS 3 CN03603 Bệnh truyền nhiễm ở ĐVTS 3  

167 Đại học CN3605 Bệnh ký sinh trùng 2 CN03605 Bệnh ký sinh trùng 2  

168 Đại học CN3607 Dịch tễ bệnh động vật TS 2 CN03607 Dịch tễ bệnh động vật TS 2  

169 Đại học CN3608 Bệnh do MT DD và địch hại 2 CN03608 Bệnh do MT DD và địch hại 2  

170 Đại học CN3701 Ký thuật SX giống cá nước ngọt 3 CN03403 Kỹ thuật SX giống và nuôi cá nước ngọt 3  

171 Đại học CN3702 Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt 2 CN03403 Kỹ thuật SX giống và nuôi cá nước ngọt 3  

172 Đại học CN3703 KT SX giống & nuôi cá biển 2 CN03703 KT SX giống & nuôi cá biển 2  

173 Đại học CN3704 KT SX giống và nuôi giáp xác 2 CN03704 KT SX giống và nuôi giáp xác 2  

174 Đại học CN3705 KT SX giống & nuôi ĐV thân mềm 2 CN03705 KT SX giống & nuôi ĐV thân mềm 2  

175 Đại học CN3706 Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản 2 CN03706 Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản 2  

176 Đại học CN3707 KT SX giống & nuôi cá cảnh 2 CN03707 KT SX giống & nuôi cá cảnh 2  

Page 7: danh sách kèm theo

177 Đại học CN3708 KT SX giống và trồng rong biển 2 CN03708 KT SX giống và trồng rong biển 2  

178 Đại học CN3710 Nuôi trồng thuỷ sản ĐC 2 CN03710 Nuôi trồng thuỷ sản ĐC 2  

179 Đại học CN3712 Bảo quản sản phẩm TS STH 2 CN03712 Bảo quản và CB sản phẩm TS 2  

180 Đại học CN3713 Ô nhiễm MT & độc tố trong NTTS 2 CN03713 Ô nhiễm MT & độc tố trong NTTS 2  

181 Đại học CN3714 QL chất lượng nước trong NTTS 3 CN03714 QL chất lượng nước trong NTTS 3  

182 Đại học CN3715 Luật và chính sách PT nghề cá 2 CN03715 Luật và chính sách PT nghề cá 2  

183 Đại học CN3716 Khuyến ngư 2 CN03716 Khuyến ngư 2  

184 Đại học CN3717 Công trình & thiết bị NTTS 2 CN03717 Công trình & thiết bị NTTS 2  

185 Đại học CN3718 Hệ sinh thái cửa sông 2 CN03718 Hệ sinh thái cửa sông 2  

186 Đại học CN3801 TT giáo trình chăn nuôi lợn 2 CN03801 TT giáo trình chăn nuôi lợn 2  

187 Đại học CN3801 Thực tập GT chăn nuôi 1 1 CN03801 TT giáo trình chăn nuôi lợn 2  

188 Đại học CN3802 Rèn nghề chăn nuôi 1 1 CN03802 Rèn nghề chăn nuôi 1 1  

189 Đại học CN3803 TTgiáo trình chăn nuôi gia cầm 1 CN03803 TTgiáo trình chăn nuôi gia cầm 1  

190 Đại học CN3803 Thực tập GT chăn nuôi 2 1 CN03803 TTgiáo trình chăn nuôi gia cầm 1  

191 Đại học CN3803 Thực tập GT chăn nuôi 2 1 CN03808 TTgiáo trình chăn nuôi GSNL 1  

192 Đại học CN3804 Rèn nghề chăn nuôi 2 1 CN03804 Rèn nghề chăn nuôi 2 1  

193 Đại học CN3805 Thực tập giáo trình SX thức ăn 2 CN03805 Thực tập giáo trình SX thức ăn 2  

194 Đại học CN3806 Rèn nghề sản xuất thức ăn 2 CN03806 Rèn nghề sản xuất thức ăn 2  

195 Đại học CN3807 Rèn nghề Bệnh học thuỷ sản 2 CN03807 Rèn nghề Bệnh học thuỷ sản 2  

196 Đại học CN3808 TTgiáo trình chăn nuôi GSNL 1 CN03808 TTgiáo trình chăn nuôi GSNL 1  

197 Đại học CN3901 TTGT SX giống &nuôi cá nước ngọt 3 CN03900 TTGT SX giống &nuôi cá nước ngọt 3  

198 Đại học CN3901 Thực tập giáo trình NTTS 1 3 CN03901 TTGT SX giống &nuôi cá nước ngọt 3  

199 Đại học CN3902 TTGT SX giống & nuôi hải sản 3 CN03901 TTGT SX giống & nuôi hải sản 3  

200 Đại học CN3902 Thực tập giáo trình NTTS 2 3 CN03902 TTGT SX giống & nuôi hải sản 3  

201 Đại học CN3903 Rèn nghề nuôi trồng thuỷ sản 2 CN03903 Rèn nghề NTTS 2  

202 Đại học CN3903 Thực hành rèn nghề NTTS 2 CN03903 Rèn nghề NTTS 2  

203 Đại học CN3904 Rèn nghề NTTS 2 1 CN03903 Rèn nghề NTTS 2  

204 Đại học CN4994 Khóa luận tốt nghiệp 10 CN04994 Khóa luận tốt nghiệp 10  

205 Đại học CN4995 Khoá luận tốt nghiệp 10 CN04995 Khoá luận tốt nghiệp 10  

206 Đại học CN4995 Khoá luận tốt nghiệp 10 CN04995 Khoá luận tốt nghiệp 10  

Page 8: danh sách kèm theo

207 Đại học CN4996 Khoá luận tốt nghiệp 10 CN04996 Khoá luận tốt nghiệp 10  

208 Đại học CN4996 Khoá luận tốt nghiệp 10 CN04996 Khoá luận tốt nghiệp 10  

209 Đại học CN4997 Khoá luận tốt nghiệp 10 CN04997 Khoá luận tốt nghiệp 10  

210 Đại học CN4998 Khoá luận tốt nghiệp 10 CN04998 Khoá luận tốt nghiệp 10  

211 Đại học CN4998 Khoá luận tốt nghiệp 10 CN04998 Khoá luận tốt nghiệp 10  

212 Đại học CN4999 Khoá luận tốt nghiệp 10 CN04999 Khoá luận tốt nghiệp 10  

213 Đại học CN4999 Khoá luận tốt nghiệp 10 CN04999 Khoá luận tốt nghiệp 10  

214 Đại học KT1000 Địa lý kinh tế 2.0 KT01000 Địa lý kinh tế 2  

215 Đại học KT3014 Kinh tế Việt Nam 2.0 KT01001 Kinh tế Việt Nam 2  

216 Đại học KT2014 Phát triển cộng đồng 3.0 KT01002 Phát triển cộng đồng 3  

217 Đại học KT3017 Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm 2.0 KT01003 Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm 2  

218 Đại học KT3018 Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi 3.0 KT01004 Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi 3  

219 Đại học KT3027 Giao tiếp công chúng 2.0 KT01005 Giao tiếp công chúng 2  

220 Đại học KT2043 Ứng dụng tin học trong Kinh tế 2.0 KT01006 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2  

221 Đại học KT3039 Kỹ năng ra quyết định trong công tác lãnh đạo 2.0 KT01008 Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định 2  

222 Đại học KT2001 Kinh tế vi mô I 3.0 KT02001 Kinh tế vi mô I 3  

223 Đại học KT2002 Kinh tế vĩ mô I 3.0 KT02002 Kinh tế vĩ mô I 3  

224 Đại học KT3010 Nguyên lý kinh tế 3.0 KT02003 Nguyên lý kinh tế 3  

225 Đại học KT3026 Lý thuyết phát triển 2.0 KT02004 Lý thuyết phát triển 2  

226 Đại học KT3024 Kinh tế nông nghiệp 3.0 KT02005 Nguyên lý Kinh tế nông nghiệp 3  

227 Đại học KT3024 Nguyên lý Kinh tế nông nghiệp 3.0 KT02005 Nguyên lý Kinh tế nông nghiệp 3  

228 Đại học KT2036 Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0 KT02006 Nguyên lý thống kê kinh tế 3  

229 Đại học KT2044 Kinh tế lượng 3.0 KT02007 Kinh tế lượng 3  

230 Đại học KT3056 Khoa học quản lý I 3.0 KT02008 Khoa học quản lý I 3  

231 Đại học KT3042 Phương pháp nghiên cứu kinh tế 2.0 KT02009 Phương pháp nghiên cứu kinh tế 2  

232 Đại học KT3059 Phương pháp nghiên cứu cho quản lý 2.0 KT02010 Phương pháp nghiên cứu trong QL kinh

tế 2  

233 Đại học KT3041 Toán kinh tế 2.0 KT02011 Toán kinh tế 3  

234 Đại học KT3003 Kinh tế vi mô II 3.0 KT03001 Kinh tế vi mô II 2  

235 Đại học KT3004 Kinh tế vĩ mô II 3.0 KT03002 Kinh tế vĩ mô II 2  

236 Đại học KT3043 Kinh tế đầu tư 2.0 KT03003 Kinh tế đầu tư 2  

Page 9: danh sách kèm theo

237 Đại học KT3052 Kinh tế bảo hiểm 2.0 KT03004 Kinh tế bảo hiểm 2  

238 Đại học KT3008 Kinh tế quốc tế 2.0 KT03005 Kinh tế quốc tế 2  

239 Đại học KT3001 Kinh tế tài nguyên môi trường 3.0 KT03006 Kinh tế tài nguyên môi trường 3  

240 Đại học KT3005 Kinh tế tài nguyên 2.0 KT03007 Kinh tế tài nguyên 2  

241 Đại học KT3006 Kinh tế môi trường 2.0 KT03008 Kinh tế môi trường 2  

242 Đại học KT3007 Kinh tế công cộng 3.0 KT03009 Kinh tế công cộng 3  

243 Đại học KT3009 Kinh tế nguồn nhân lực 2.0 KT03010 Kinh tế nguồn nhân lực 2  

244 Đại học KT3012 Kinh tế đất 2.0 KT03011 Kinh tế đất 2  

245 Đại học KT3044 Quản lý nguồn nhân lực 2.0 KT03012 Kinh tế và quản lý lao động 2  

246 Đại học KT3046 Quản lý thị trường bất động sản 2.0 KT03013 Quản lý thị trường bất động sản 2  

247 Đại học KT3016 Kinh tế nông hộ 2.0 KT03014 Kinh tế nông hộ 2  

248 Đại học KT3019 Phương pháp khuyến nông 3.0 KT03015 Phương pháp khuyến nông 3  

249 Đại học KT3020 Tổ chức công tác khuyến nông 3.0 KT03016 Tổ chức công tác khuyến nông 3  

250 Đại học KT3028 Kinh tế nông thôn 3.0 KT03017 Kinh tế nông thôn 3  

251 Đại học KT3011 Phân tích chính sách 3.0 KT03018 Phân tích chính sách 3  

252 Đại học KT3034 Kinh tế các ngành sản xuất 3.0 KT03019 Kinh tế các ngành sản xuất 3  

253 Đại học KT3035 Chính sách nông nghiệp 3.0 KT03020 Chính sách nông nghiệp 3  

254 Đại học KT3031 Chính sách phát triển 3.0 KT03021 Chính sách công 3  

255 Đại học KT3060 Chính sách công 3.0 KT03021 Chính sách công 3  

256 Đại học KT3051 Kinh tế công nghiệp 2.0 KT03022 Kinh tế công nghiệp 2  

257 Đại học KT3055 Quản lý nhà nước về kinh tế 3.0 KT03023 Quản lý nhà nước về kinh tế 3  

258 Đại học KT3023 Kinh tế thương mại - dịch vụ 2.0 KT03024 Kinh tế thương mại - dịch vụ 2  

259 Đại học KT3021 Chiến lược và kế hoạch phát triển 3.0 KT03025 Chiến lược và kế hoạch phát triển 3  

260 Đại học KT3049 Đánh giá nông thôn 2.0 KT03026 Nghiên cứu và đánh giá nông thôn 3  

261 Đại học KT3015 Nghiên cứu phát triển nông thôn 3.0 KT03026 Nghiên cứu và đánh giá nông thôn 3  

262 Đại học KT3015 Nghiên cứu và đánh giá nông thôn 3.0 KT03026 Nghiên cứu và đánh giá nông thôn 3  

263 Đại học KT3022 Phát triển nông thôn 3.0 KT03027 Phát triển nông thôn 3  

264 Đại học KT3025 Kinh tế phát triển 3.0 KT03028 Kinh tế phát triển 3  

265 Đại học KT3029 Giới và phát triển 2.0 KT03029 Giới và phát triển 2  

266 Đại học KT3030 Giới trong phát triển nông thôn 2.0 KT03030 Giới trong phát triển nông thôn 2  

Page 10: danh sách kèm theo

267 Đại học KT3032 Quản lý dự án đầu tư 3.0 KT03031 Quản lý dự án 3  

268 Đại học KT3032 Quản lý dự án 3.0 KT03031 Quản lý dự án 3  

269 Đại học KT3033 Quản lý dự án phát triển nông thôn 3.0 KT03032 Quản lý dự án phát triển nông thôn 3  

270 Đại học KT3036 Dự án phát triển 3.0 KT03033 Quản lý dự án phát triển 3  

271 Đại học KT3053 Quản lý chương trình dự án 3.0 KT03034 Quản lý chương trình dự án 3  

272 Đại học KT3050 Quản lý khoa học công nghệ 3.0 KT03035 Quản lý khoa học công nghệ 3  

273 Đại học KT3038 Thống kê doanh nghiệp 3.0 KT03036 Thống kê doanh nghiệp 3  

274 Đại học KT3037 Thống kê nông nghiệp 3.0 KT03037 Thống kê nông nghiệp 3  

275 Đại học KT3040 Thống kê kinh tế - xã hội 3.0 KT03038 Thống kê kinh tế - xã hội 3  

276 Đại học KT3058 Thống kê Kinh tế nông nghiệp 3.0 KT03039 Thống kê Kinh tế nông nghiệp 3  

277 Đại học KT3045 Kinh tế học sản xuất 2.0 KT03040 Kinh tế học sản xuất 2  

278 Đại học KT3047 Giới thiệu lý thuyết trò chơi và ứng dụng 2.0 KT03041 Giới thiệu lý thuyết trò chơi và ứng dụng 2  

279 Đại học KT3048 Kinh tế lượng trong dự báo và PT kinh tế 2.0 KT03042 Kinh tế lượng trong dự báo và PT kinh tế 2  

280 Đại học KT3057 Khoa học quản lý II 3.0 KT03043 Khoa học quản lý II 2  

281 Đại học KT3013 Dân số và phát triển 2.0 KT03044 Quy hoạch và bố trí dân cư 2  

282 Đại học KT4998 KLTN ngành Kinh tế nông nghiệp 10.0 KT04991 KLTN ngành Kinh tế nông nghiệp 9  

283 Đại học KT4997 KLTN ngành Phát triển nông thôn 10.0 KT04992 KLTN ngành Phát triển nông thôn 9  

284 Đại học KT4999 KLTN ngành Kinh tế 10.0 KT04993 KLTN ngành Kinh tế 9  

285 Đại học KT4996 KLTN chuyên ngành Kinh tế phát triển 10.0 KT04994 KLTN chuyên ngành Kinh tế phát triển 9  

286 Đại học KT4995 KLTN chuyên ngành Quản lý kinh tế 10.0 KT04995 KLTN chuyên ngành Quản lý kinh tế 9  

287 Đại học NH2001 Thực vật học 3 NH02001 Thực vật học 3  

288 Đại học RQ2005 Thực vật học 2 RQ02005 Thực vật học 2  

289 Đại học NH3014 Cây công nghiệp 1 3 NH03074 Cây công nghiệp đại cương 2  

290 Đại học NH3015 Cây công nghiệp 2 1 NH03075 Cây CN chuyên khoa 3  

291 Đại học NH3016 Cây thuốc 2 NH03016 Cây thuốc 2  

292 Đại học NH3017 Cây lương thực 1 3 NH03072 Cây lương thực đại cương 2  

293 Đại học NH3018 Cây lương thực 2 1 NH03072 Cây lương thực đại cương 2  

294 Đại học NH3019 Trồng trọt chuyên khoa 3 NH02019 Cây trồng đại cương 3  

295 Đại học NH3033 Cây lương thực 3 2 NH03072 Cây lương thực đại cương 2  

Page 11: danh sách kèm theo

296 Đại học NH3073 Cây lương thực chuyên khoa 3 NH03073 Cây lương thực chuyên khoa 3  

297 Đại học NH2003 Sinh lý thực vật 3 NH02003 Sinh lý thực vật 3  

298 Đại học NH3063 Sinh lý thực vật ứng dụng 2 NH03063 Sinh lý thực vật ứng dụng 2  

299 Đại học RQ2006 Sinh lý thực vật 3 RQ02006 Sinh lý thực vật 3  

300 Đại học NH3001 Bệnh cây đại cương 2 NH03001 Bệnh cây đại cương 2  

301 Đại học NH3002 Bệnh cây chuyên khoa 1 2 NH03002 Bệnh cây chuyên khoa 1 2  

302 Đại học NH3003 Bệnh cây chuyên khoa 2 3 NH03003 Bệnh cây chuyên khoa 2 3  

303 Đại học NH3004 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 2 NH03004 Thuốc bảo vệ thực vật 2  

304 Đại học NH3005 Miễn dịch thực vật 2 NH03005 Miễn dịch thực vật 2  

305 Đại học NH3006 Bệnh hạt giống 2 NH03006 Bệnh hạt giống 2  

306 Đại học NH3007 Nấm hại cây trồng 2 NH03007 Nấm hại Cây trồng 2  

307 Đại học NH3008 Vi khuẩn hại cây trồng 2 NH03008 Vi khuẩn hại cây trồng 2  

308 Đại học NH3009 CNSH trong bảo vệ thực vật 2 NH03009 Công nghệ sinh học trong BVTV 2  

309 Đại học NH3011 An ninh sinh học 2 NH03011 An ninh sinh học 2  

310 Đại học NH3012 Vius TV, Viroid & Phytoplasma 2 NH03012 Virus TV,viroid & phytoplasma 2  

311 Đại học NH3013 Tuyến trùng hại cây trồng 2 NH03013 Tuyến trùng hại cây trồng 2  

312 Đại học NH3031 Quản lý dư lượng thuốc BVTV 2 NH03031 Quản lý dư lượng thuốc BVTV 2  

313 Đại học RQ2020 Bệnh cây nông nghiệp 2  NH03001 Bệnh cây đại cương  2  

314 Đại học SHE3002 Bệnh cây đại cương 2  NH03001  Bệnh cây đại cương 2  

315 Đại học TT127 Bệnh cây học PLP 120 4 NH05028 Bệnh cây đại cương 4  

316 Đại học NH2009 Virus học 2 NH02009 Virus học 2  

317 Đại học NH2004 Di truyền thực vật đại cương 3 NH02004 Di truyền thực vật đại cương 3  

318 Đại học NH2006 Tế bào học thực vật 2 NH02006 Tế bào học thực vật 2  

319 Đại học NH3045 Di truyền ứng dụng 2 NH03045 Di truyền ứng dụng 2  

320 Đại học NH3046 Nguyên lý chọn tạo giống cây trồng 3 NH03046 Nguyên lý và phương pháp chọn tạo

giống cây trồng 2  

321 Đại học NH3047 Sản xuất giống và công nghệ hạt giống 2 NH03047 Sản xuất giống và công nghệ hạt giống

cây trồng 2  

322 Đại học NH3048 Chọn giống cây trồng ngắn ngày 2 NH03048 Chọn giống cây trồng ngắn ngày 2  

323 Đại học NH3049 Chọn giống cây trồng dài ngày 2 NH03049 Chọn giống cây trồng dài ngày 2  

324 Đại học NH3050 Chọn giống rau, hoa 2 NH03050 Chọn giống rau và hoa 2  

325 Đại học NH3051 Chọn giống cây thuốc 2 NH03051 Chọn giống cây thuốc 2  

Page 12: danh sách kèm theo

326 Đại học NH3052 Nhân giống vô tính cây trồng 2 NH03047 Sản xuất giống và công nghệ hạt giống cây trồng 2  

327 Đại học NH3053 Quỹ gen và bảo tồn quỹ gen 2 NH03053 Quỹ gen và bảo tồn quỹ gen 2  

328 Đại học NH3054 Tiến hóa luận 2 NH03054 Tiến hóa luận 2  

329 Đại học NH3079 Thực nghiệm sản xuất giống cây trồng 2 NH03078 Th?c nghiệm trog SX giống CT 2  

330 Đại học RQ2018 Di truyền và chọn tạo giống 2 RQ02018 Di truyền và chọn tạo giống 3  

331 Đại học RQ3003 Chọn giống cây trồng trong nhà 2 RQ03009 Chọn giống cây trồng trong nhà có mái che 2  

332 Đại học TT120 Di truyền thực vật PLB152 4 NH05019 Di truyền thực vật 4  

333 Đại học TT137 Chọn giống cây trồng PLB 154 4 NH05033 Chọn giống cây trồng 4  

334 Đại học NH3058 Cây ăn quả 1 3 NH03058 Cây ăn quả đại cương 2  

335 Đại học NH3059 Cây ăn quả 2 2 NH03076 Cây ăn quả chuyên khoa 2  

336 Đại học NH3060 Cây rau 2 NH03070 Cây rau đại cương 2  

337 Đại học NH3062 Hoa, cây cảnh 2 NH03080 Hoa cây cảnh đại cương 2  

338 Đại học NH3071 Cây rau chuyên khoa 2 NH03071 Cây rau chuyên khoa 2  

339 Đại học NH3075 Cây ăn quả đại cương 3 NH03058 Cây ăn quả đại cương 2  

340 Đại học NH3076 Cây ăn quả chuyên khoa 2 NH03076 Cây ăn quả chuyên khoa 2  

341 Đại học NH3081 Hoa, cây cảnh chuyên khoa 2 NH03081 Hoa cây cảnh chuyên khoa 2  

342 Đại học RQ2002 Nhập môn ngành CN RHQ & CQ 2 RQ02002 Nhập môn ngành CN RHQ& cảnh quan 2  

343 Đại học RQ2008 Cây ăn quả I 3 RQ02032 Cây ăn quả đại cương 3  

344 Đại học RQ2010 Nguyên lý thiết kế cảnh quan 2 RQ02010 Nguyên lý thiết kế cảnh quan 2  

345 Đại học RQ2011 Kỹ thuật trồng hoa 2 NH03080 Hoa cây cảnh đại cương 2  

346 Đại học RQ2012 Thi công & tạo dựng cảnh quan1 2 RQ02012 TC & tạo dựng cảnh quan 1 2  

347 Đại học RQ2025 NL SX RHQ trong nhà có mái che 2 RQ02025 NLSX RHQ trong nhà có mái che 2  

348 Đại học RQ2026 Thực tập nghề nghiệp 1 2 RQ02026TT nghề nghiệp 1: Kỹ năng cơ bản và quản lý sản xuất trong lĩnh vực RHQ và CQ

2  

349 Đại học RQ2031 Đồ án 1 2 RQ02031 Đ.án 1: QLSX trong l ĩnh vực CNRHQ&CQ 2  

350 Đại học RQ2032 Cây ăn quả đại cương 3 RQ02032 Cây ăn quả đại cương 3  

351 Đại học RQ3001 Cây ăn quả 2 2 RQ03043 Cây ăn quả chuyên khoa 2  

352 Đại học RQ3006Thực tập nghề nghiệp 2: Kỹ năng nghề nghiệp về sản xuất trong nhà có mái che

3 RQ03006 TT nghề nghiệp 2: Kỹ năng nghề nghiệp về sản xuất trong nhà có mái che 4  

Page 13: danh sách kèm theo

353 Đại học RQ3007 Trồng cây không đất 2 RQ03007 Trồng cây không đất 2  

354 Đại học RQ3011 Đồ án 2: SX&QL SX trong nhà 3 RQ03011 Đ.án2:SX&QLSX trg nhà có m.che 3  

355 Đại học RQ3012 ƯD CNTT trong TK cảnh quan 2 RQ03012 UD CNTT trong t.kế cảnh quan 2  

356 Đại học RQ3013 Thi công & TD cảnh quan 2 2 RQ03013 Thi công & tạo dựng cảnh quan 2 2  

357 Đại học RQ3014Thực tập nghề nghiệp 2: Kỹ năng thiết kế và thi công cảnh quan

3 RQ03014 Thực tập nghề nghiệp 2: Kỹ năng thiết kế và thi công cảnh quan 4  

358 Đại học RQ3015 Cảnh quan nội thất 2 RQ03015 Cảnh quan nội thất 2  

359 Đại học RQ3017 Quản lý cây xanh đô thị 2 RQ03017 Quản lý cây cây xanh đô thị 2  

360 Đại học RQ3018 SX & duy trì CT cảnh quan 2 RQ03018 SX & duy trì CT cảnh quan 2  

361 Đại học RQ3019 Đồ án 2: QL dự án về cảnh quan 3 RQ03019 Đồ án 2: QL dự án về cảnh quan 3  

362 Đại học RQ3022Thực tập nghề nghiệp 2: Kỹ năng trong lĩnh vực marketing & thương mại

3 RQ03022 Thực tập nghề nghiệp 2: Kỹ năng trong lĩnh vực marketing & thương mại 4  

363 Đại học RQ3027 Đồ án 2: Kế hoạch Marketing 3 RQ03027 Đồ án 2: Kế hoạch Marketing 3  

364 Đại học RQ3036 Thiết kế hoa nghệ thuật 2 RQ03036 Thiết kế hoa nghệ thuật 2  

365 Đại học RQ3043 Cây ăn quả chuyên khoa 2 RQ03043 Cây ăn quả chuyên khoa 2  

366 Đại học RQ4997 Khóa luận tốt nghiệp 10 RQ04997 Khóa luận tốt nghiệp 10  

367 Đại học RQ4998 Khóa luận tốt nghiệp 10 RQ04998 Khóa luận tốt nghiệp 10  

368 Đại học RQ4999 Khóa luận tốt nghiệp 10 RQ04999 Khóa luận tốt nghiệp 10  

369 Đại học TT117 Cây và con người PLB 12 3 NH05017 Thực vật và xã hội 3  

370 Đại học TT140 Hệ thống quản lý sản xuất rau 4 NH05042 Hệ thống quản lý sản xuất rau 3  

371 Đại học TT148 Nguyên lý sản xuất cây ăn quả 3 NH05038 Nguyên lý sản xuất cây ăn quả 3  

372 Đại học TT106 Hoá học đại cương 1 CHEM 2A 5 NH05006 Hóa học đại cương 1 3  

373 Đại học TT107 Hoá học đại cương 2 CHEM 2B 5 NH05007 Hóa học đại cương 2 3  

374 Đại học TT108 Hoá học đại cương 3 CHEM 2C 5 NH05008 Hóa học đại cương 3 3  

375 Đại học TT109 Hoá hữu cơ 1 CHEM 8A 3 NH05011 Hóa hữu cơ 1 3  

376 Đại học TT110 Hoá hữu cơ 2 CHEM 8B 3 NH05012 Hóa hữu cơ 2 3  

377 Đại học TT111 Vật lý đại cương 1 PHY1A 3 NH05009 Vật lý đại cương 1 2  

378 Đại học TT112 Vật lý đại cương 2 PHY 1B 3 NH05010 Vật lý đại cương 2 2  

379 Đại học TT113 Nhập môn sinh học 1 BIS 1A 5 NH05013 Nhập môn sinh học 1 3  

380 Đại học TT115 Nhập môn sinh học 3 BIS 1C 5 NH05015 Nhập môn sinh học 3 3  

Page 14: danh sách kèm theo

381 Đại học TT116 Giải phẫu thực vật PLB 105 5 NH05016 Giải phẫu thực vật 3  

382 Đại học TT118 Nguyên lý khoa học đất SSC 100 3 NH05018 Nguyên lý khoa học đất 3  

383 Đại học TT121 Sinh lý thực vật PLB 111 3 NH05020 Sinh lý thực vật 3  

384 Đại học TT123 Khoa học cỏ dại PLB 176 3 NH05022 Khoa học cỏ dại 3  

385 Đại học TT124 Dinh dưỡng khoáng của CT PLB 4 NH05023 Dinh dưỡng khoáng cây trồng 3  

386 Đại học TT126 Quản lý dịch hại côn trùng 4 NH05027 Quản lý dịch hại côn trùng 4  

387 Đại học TT129 Thống kê ƯD trong NN PLS 120 4 NH05030 Thống kê ứng dụng trong KH NN 4  

388 Đại học TT132 Kinh tế vi mô đại cương 4 NH05026 Kinh tế vi mô đại cương 3  

389 Đại học TT133 Kinh tế vĩ mô đại cương ECN 1B 4 NH05034 Kinh tế vĩ mô đại cương 3  

390 Đại học TT141 Quản lý dịch hại ENT 110 4 NH05027 Quản lý dịch hại côn trùng    

391 Đại học TT146 SXCT trong nhà lưới & vườn ươm 5 NH05035 SXC.trồg trg nhà lưới&vườn ươm 2  

392 Đại học TT147 Quản lý dịch hại tổng hợp-IPM 3 NH05043 Quản lý dịch hại tổng hợp 3  

393 Đại học TT153 Thực tập tốt nghiệp 12 NH05999 Khóa luận tốt nghiệp 10  

394 Đại học TT157 Khóa luận tốt nghiệp 12 NH05999 Khóa luận tốt nghiệp 10  

395 Đại học TT161 SXCT trong nhà lưới & vườn ươm 3 NH05035 SXC.trồg trg nhà lưới&vườn ươm    

396 Đại học CTM02030 Canh tác học 2 NH02030 Canh tác học 2  

397 Đại học CTM02036 Cỏ dại và biện pháp phòng trừ 2 NH02036 Cỏ dại & PP phòng trừ 2  

398 Đại học NHE01006 Trồng trọt cơ bản 2 NH03090 Trồng trọt cơ bản 2  

399 Đại học RQ2001 Nguyên lý trồng trọt 2 NH03091 Nguyên lý trồng trọt 2  

400 Đại học CTM02030 Canh tác học 2 NH02030 Canh tác học 2  

401 Đại học TM02031 Cây trồng đại cương 2 NH02019 Cây trồng đại cương 3  

402 Đại học TM02036 Cỏ dại và biện pháp phòng trừ 2 NH02036 Cỏ dại & PP phòng trừ 2  

403 Đại học TM1015 Trồng trọt cơ bản 2 NH03090 Trồng trọt cơ bản 2  

404 Đại học TM2030 Canh tác học 2 NH02030 Canh tác học 2  

405 Đại học NH2005 Phương pháp thí nghiệm 2 NH02005 Phương pháp thí nghiệm 2  

406 Đại học NH3055 Khuyến nông 2 NH03055 Khuyến nông 2  

407 Đại học NH3057 Dâu tằm 2 NH03057 Dâu tằm 2  

408 Đại học NH3064 Hệ thống nông nghiệp 2 NH03064 Hệ thống nông nghiệp 2  

409 Đại học RQ2022 Khuyến nông 2 NH03055 Khuyến nông 2  

Page 15: danh sách kèm theo

410 Đại học RQ2027 Thiết kế TN và XL số liệu 2 NH02005 Phương pháp thí nghiệm 2  

411 Đại học CP2010 Sinh vật hại nông sản STH 2 NH03010 Sinh vật hại Nông sản STH 2  

412 Đại học NH2007 Động vật hại nông nghiệp 2 NH02007 Động vật hại cây trồng NN 2  

413 Đại học NH3020 Côn trùng đại cương 1 2 NH03020 Côn trùng đại cương 1 2  

414 Đại học NH3021 Côn trùng đại cương 2 3 NH03021 Côn trùng đại cương 2 2  

415 Đại học NH3022 Côn trùng chuyên khoa 3 NH03087 Côn trùng chuyên khoa 1 2  

416 Đại học NH3023 Côn trùng nông nghiệp 2 NH03020 Côn trùng đại cương 1 2  

417 Đại học NH3024 Kiểm dịch TV&dịch hại NS STH 2 NH03024 Kiểm dịch thực vật đại cương 2  

418 Đại học NH3025 Quản lý dịch hại tổng hợp(IPM) 2 NH03025 Quản lý dịch hại tổng hợp 2  

419 Đại học NH3026 Dịch học bảo vệ thực vật 2 NH03026 Dịch tễ học BVTV 2  

420 Đại học NH3027 Bảo vệ thực vật đại cương 2 NH03027 Bảo vệ thực vật đại cương 2  

421 Đại học NH3028 Nguyên tắc định loại sinh vật 2 NH03028 Phân loại côn trùng 2  

422 Đại học NH3029 Sinh thái học côn trùng 2 NH03029 Sinh thái côn trùng 2  

423 Đại học NH3030 Biện pháp sinh học 2 NH03032 Biện pháp sinh học 2  

424 Đại học NH3056 Nuôi ong mật 2 NH03056 Nuôi ong mật 2  

425 Đại học RQ2021 Côn trùng nông nghiệp 2 NH03020 Côn trùng đại cương 1 2  

426 Đại học RQ3033 Nuôi Ong mật 2 RQ03033 Nuôi Ong mật 2  

427 Đại học SHE3023 Côn trùng nông nghiệp 2 NH03020 Côn trùng đại cương 1 2  

428 Đại học TT135 Biện pháp sinh học 5 NH03032 Biện pháp sinh học 2  

429 Đại học TT126 Quản lý DH Côn trùng 4 NH05027 Quản lý dịch hại côn trùng 4  

430 Đại học SH001 Sinh học phân tử 4SH02005 Sinh học phân tử 1 2  

SH03004 Sinh học phân tử 2 2  

431 Đại học NH1001 Sinh học đại cương 2 SH01001 Sinh học đại cương 2  

432 Đại học CN1101 Sinh học đại cương 2 SH01001 Sinh học đại cương 2  

433 Đại học SH1001 Sinh học đại cương 2 SH01001 Sinh học đại cương 2  

434 Đại học RQ1005 Sinh học 2 RQ01005 Sinh học 2  

435 Đại học SH1002 Sinh học phân tử 2 SH02005 Sinh học phân tử 1 2  

436 Đại học SH1003 Sinh học tế bào 2 SH02003 Sinh học tế bào 2  

437 Đại học SH1004 Tiến hoá và đa dạng sinh học 2 SH03002 Tiến hóa & đa dạng sinh học 3  

438 Đại học SH1090 Tiếng Anh chuyên ngành CNSH 2 SH03001 Tiếng Anh chuyên ngành CNSH 2  

Page 16: danh sách kèm theo

439 Đại học SH1202 Công nghệ sinh học đại cương 2 SH01202 Công nghệ sinh học đại cương 2  

440 Đại học SH2003 Sinh học phân tử 1 2 SH02005 Sinh học phân tử 1 2  

441 Đại học SH2004 Thực hành Sinh học phân tử 1 SH02006 Thực hành sinh học phân tử 1 1  

442 Đại học SH2005 Sinh học phân tử 2 2 SH03004 Sinh học phân tử 2 2  

443 Đại học SH2009 Virus học 2 SH03061 Virus học 2  

444 Đại học SH2011 Di truyền học đại cương 3 SH02004 Di truyền học đại cương 3  

445 Đại học SH2033 Vi sinh vật đại cương 2 SH01002 Vi sinh vật đại cương 2  

446 Đại học SH2041 CNSH sinh sản Động vật 3 SH03052 CNSH trong chọn tạo giống động vật 2  

447 Đại học SH2061 Công nghệ tế bào động vật 3 SH03006 Công nghệ tế bào động vật 3  

448 Đại học SH2062 TH công nghệ tế bào động vật 1 SH02062 TH công nghệ tế bào động vật 1  

449 Đại học SH3001 Sinh học người & Động vật 3 SH02002 Sinh học người và động vật 3  

450 Đại học SH3005 Sinh học phát triển 3 SH03064 Sinh học phát triển động vật 2  

451 Đại học SH3006 Miễn dịch học 3 SH03003 Miễn dịch học 3  

452 Đại học SH3007 Chẩn đoán p.tử & liệu pháp gen 2 SH03060 Chẩn đoán ph.tử &liệu pháp gen 2  

453 Đại học SH3008 Công nghệ Nấm ăn & Dược liệu 3 SH03055 CNSH nấm ăn và nấm dược liệu 2  

454 Đại học SH3009 Công nghệ SH môi trường 2 SH03053 Công nghệ sinh học môi trường 2  

455 Đại học SH3014 CNSH trong chọn tạo giống ĐV 3 SH03052 CNSH trong chọn tạo giống động vật 2  

456 Đại học SH3032 Kỹ thuật di truyền, NL và ƯD 3 SH03008 KT di truyền,Ng.lý&ứng dụng 3  

457 Đại học SH3033 Công nghệ protein-enzym 3 SH03010 Công nghệ protein-enzym 3  

458 Đại học SH3034 Thực hành CN protein-enzym 1 SH03011 TH công nghệ protein-enzym 1  

459 Đại học SH3036 Tin sinh học ứng dụng 3 SH03005 Tin sinh học ứng dụng 3  

460 Đại học SH3037 Thực hành Kỹ thuật di truyền 1 SH03009 Thực hành kỹ thuật di truyền 1  

461 Đại học SH3038 Công nghệ vi sinh 3 SH03012 Công nghệ vi sinh 3  

462 Đại học SH3039 Thực tập công nghệ vi sinh 1 SH03013 Thực hành công nghệ vi sinh 1  

463 Đại học SH3040 Công nghệ NC mô và tế bào TV 3 SH03014 CN nuôi cấy mô và TB thực vật 3  

464 Đại học SH3041 TH CN nuôi cấy tế bào thực vật 1 SH03015 THCN nuôi cấy mô&tế bào th.vật 1  

465 Đại học SH3044 An toàn sinh học 2 SH03054 An toàn sinh học 2  

466 Đại học SH3045 Thực tập nghề nghiệp 2 SH03016 Thực tập nghề nghiệp 1  

467 Đại học SH3050 CNSH trong chọn tạo giống CT 2 SH03051 CNSH trong chọn tạo giống CT 2  

468 Đại học SH3082 Công nghệ tế bào gốc 3 SH03050 Công nghệ tế bào gốc 2  

Page 17: danh sách kèm theo

469 Đại học SH3090 Seminar 1 SH03056 Seminar 1  

470 Đại học SH3099 Chuyên đề trong CNSH 2 SH03057 Chuyên đề trong CNSH 2  

471 Đại học SH4001 Nông nghiệp công nghệ cao 2 SH03058 Nông nghiệp công nghệ cao 2  

472 Đại học SH4002 C.Nghệ Nano Ng.lý và ƯD 2 SH03059 CN sinh học Nano N.lý & UD 2  

473 Đại học SH4993 Khoá luận tốt nghiệp 10 SH04999 Khóa luận tốt nghiệp 10  

474 Đại học SHE1001 Sinh học đại cương 2 SHE01001 Sinh học đại cương 2  

475 Đại học SHE1003 Sinh học tế bào 2 SHE02003 Sinh học tế bào 2  

476 Đại học SHE1004 Tiến hóa & đa dạng sinh học 3 SHE03002 Tiến hóa và đa dạng sinh học 3  

477 Đại học SHE2003 Sinh học phân tử 1 2 SHE02005 Sinh học phân tử 1 2  

478 Đại học SHE2004 Sinh học phân tử 2 2 SHE03004 Sinh học phân tử 2 2  

479 Đại học SHE2006 Sinh lý thực vật 3 SHE02007 Sinh lý thực vật 3  

480 Đại học SHE2009 Virus học 2 SHE03061 Virus học 2  

481 Đại học SHE2011 Di truyền học đại cương 3 SHE02004 Di truyền học đại cương 3  

482 Đại học SHE2033 Vi sinh vật đại cương 2 SHE01002 Vi sinh vật đại cương 2  

483 Đại học SHE2061 Công nghệ tế bào Động vật 3 SHE03006 Công nghệ tế bào động vật 3  

484 Đại học SHE2062 TH CN tế bào động vật 1 SHE03007 TH công nghệ tế bào động vật 1  

485 Đại học SHE2091 Tiếng anh chuyên ngành 4 SHE03001 Tiếng Anh chuyên ngành CNSH 4  

486 Đại học SHE3001 Sinh học người và động vật 3 SHE02002 Sinh học người và động vật 3  

487 Đại học SHE3005 Sinh học phát triển 3 SHE03065 Sinh học phát triển thực vật 2  

488 Đại học SHE3006 Miễn dịch học 3 SHE03003 Miễn dịch học 3  

489 Đại học SHE3007 Chẩn đoán p.tử & liệu pháp gen 2 SHE03060 Chuẩn đoán ph.tử&liệu pháp gen 2  

490 Đại học SHE3008 CN nấm ăn & nấm dược liệu 3 SHE03055 CNSH nấm ăn và nấm dược liệu 3  

491 Đại học SHE3009 Công nghệ sinh học môi trường 2 SHE03053 CNSH môi trường 2  

492 Đại học SHE3014 CNSH trong chọn tạo giống ĐV 3 SHE03052 CNSH trong chọn tạo giống dv 2  

493 Đại học SHE3032 Kỹ thuật di truyển, NL & ƯD 3 SHE03008 Kỹ thuật di truyền:Ng.lý&UD 3  

494 Đại học SHE3033 Công nghệ protein-enzym 3 SHE03010 Công nghệ protein-enzyme 3  

495 Đại học SHE3034 TH công nghệ protein-enzym 1 SHE03011 Thực hành CN protein-enzyme 1  

496 Đại học SHE3036 Tin sinh học ứng dụng 3 SHE03005 Tin sinh học ứng dụng 3  

497 Đại học SHE3037 TH kỹ thuật di truyền 1 SHE03009 Thực hành kỹ thuật di truyền 1  

498 Đại học SHE3038 Công nghệ vi sinh 3 SHE03012 Công nghệ vi sinh 3  

499 Đại học SHE3039 TH công nghệ vi sinh 1 SHE03013 Thực hành công nghệ vi sinh 1  

Page 18: danh sách kèm theo

500 Đại học SHE3040 CN nuôi cấy mô & TB Thực vật 3 SHE03014 CN nuôi cấy mô&tế bào thực vật 3  

501 Đại học SHE3041 TH CN nuôi cấy mô & TB TV 1 SHE03015 THCN nuôi cấy mô&tế bào th.vật 1  

502 Đại học SHE3044 An toàn sinh học 2 SHE03054 An toàn sinh học 2  

503 Đại học SHE3045 Thực tập nghề nghiệp 2 SHE03016 Thực tập nghề nghiệp 1  

504 Đại học SHE3050 CNSH trong chọn tạo giống CT 3 SHE03051 CNSH trong chọn tạo giống CT 2  

505 Đại học SHE3082 Công nghệ tế bào gốc 2 SHE03050 Công nghệ tế bào gốc 2  

506 Đại học SHE3090 Seminar 1 SHE03056 Seminar 1  

507 Đại học SHE3091 Chuyên đề trong CNSH 2 SHE03057 Chuyên đề trong CNSH 2  

508 Đại học SHE4001 Nông nghiệp công nghệ cao 2 SHE03058 Nông nghiệp công nghệ cao 2  

509 Đại học SHE4002 C.nghệ Nano Ng.lý và ứng dụng 2 SHE03059 CN sinh học Nano N.lý & UD 2  

510 Đại học SHE4993 Khóa luận tốt nghiệp 10 SHE04999 Khóa luận tốt nghiệp 10  

511 Đại học TM2008 Thổ nhưỡng 1 2 TM02008 Thổ nhưỡng đại cương 2  

512 Đại học TM2009 Thổ nhưỡng 2 3 TM02009 Thổ nhưỡng chuyên khoa 2  

513 Đại học TM2014 Tài nguyên thiên nhiên 4TM02014 Tài nguyên thiên nhiên 1 2  

TM02042 Tài nguyên thiên nhiên 2 2  

515 Đại học TM2022 Quản trị dữ liệu đất đai 2 TM02022 Cơ sở dữ liệu đất đai 2  

516 Đại học TM2027 Trắc địa 2 3 TM02027 Trắc địa 2 2  

517 Đại học TM2034 Thực hành vi sinh vật đại cương 1 TM02049 Thực hành vi sinh vật chuyên ngành 1  

518 Đại học TM3028 Quản lý nhà nước về đất đai 3 TM03028 Quản lý nhà nước về đất đai 2  

519 Đại học TM3003 Công nghệ xử lý nước thải 2 TM03003 Kỹ thuật xử lý nước thải 2  

520 Đại học TM3043 Phân bón 1 2 TM03043 Phân bón 2  

521 Đại học TM3013 Xử lý chất thải 2 TM03013 Ký thuật xử lý khí thải và chất thải rắn 2  

522 Đại học TM3044 Phân bón 2 3 TM03044 Cơ sở khoa học của sử dụng phân bón 3  

523 Đại học TM3030 Thuế bất nhà đất 2 TM03030 Thuế bất động sản 2  

524 Đại học TM3068 Bón phân cho cây trồng 2 3 TM03068 Bón phân cho cây trồng 2 2  

525 Đại học SN0010 Tiếng Anh 1 SN00010 Tiếng Anh bổ trợ 1  

526 Đại học SN1009 Tiếng Anh 1 3 SN01009 Tiếng Anh 1 2  

527 Đại học SN1010 Tiếng Anh 2 3 SN01010 Tiếng Anh 2 2  

528 Đại học SN1011 Tiếng Anh 3 3 SN01011 Tiếng Anh 3 2  

529 Đại học SN1026 Tiếng Pháp 1 3 SN01013 Tiếng Pháp 1 2  

Page 19: danh sách kèm theo

530 Đại học SN1027 Tiếng Pháp 2 3 SN01014 Tiếng Pháp 2 2  

531 Đại học SN1028 Tiếng Pháp 3 3 SN01015 Tiếng Pháp 3 2  

532 Đại học SN3009 Tiếng Anh CN NH 2 SN03009 Tiếng Anh chuyên ngành NH 2  

533 Đại học SN3010 Tiếng Anh CN Đất&MT 2 SN03010 Tiếng Anh CN Đất&MT 2  

534 Đại học SN3011 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 SN03011 Tiếng Anh chuyên ngành Tin học 1 2  

535 Đại học SN3012 Tiếng Anh CN Cơ - Điện 2 SN03012 Tiếng Anh CN Cơ - Điện 2  

536 Đại học SN3013 Tiếng Anh thương mại 2 SN03013 Tiếng Anh thương mại 2  

537 Đại học SN3014 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 SN03046 Tiếng Anh chuyên ngành Tin học 2 2  

538 Đại học SN3020 Tiếng Anh CN Chăn nuôi -Thú y 2 SN03020 Tiếng Anh chuyên ngành CN -TY 2  

539 Đại học SN3021 Tiếng Anh CN Thuỷ sản 2 SN03021 Tiếng Anh chuyên ngành Thủy Sản 2  

540 Đại học SN3022 Tiếng Anh CN Công nghệ TP 2 SN03022 Tiếng Anh CN Công nghệ TP 2  

541 Đại học SN3035 Tiếng Anh CN XHH Nông thôn 2 SN03031 Tiếng Anh CN XHH Nông thôn 2  

542 Đại học SN3038 Tiếng Pháp CN Nông nghiệp 2 SN03038 Tiếng Pháp CN Nông nghiệp 2  

543 Đại học SN3015 Tiếng Pháp chuyên ngành CN-TY 2

SN03038 Tiếng Pháp CN Nông nghiệp 2

 

544 Đại học SN3016 Tiếng Pháp chuyên ngành KT 2  

545 Đại học SN3053 Tiếng Pháp chuyên ngành CNTP 2  

546 Đại học KD1014 Tiếng Anh cơ bản 1 18

SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1- Phần Cấu trúc và Cách diễn đạt trong văn viết 6

 SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1 - Kỹ năng nghe 7

SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1 – Kỹ năng Đọc hiểu 7

547 Đại học KD1015 Tiếng Anh cơ bản 2 12

SN01019 Tiếng Anh cơ bản 2 - Phần Cấu trúc và Cách diễn đạt trong văn viết 3

 SN01019 Tiếng Anh cơ bản 2- Kỹ năng nghe 4

SN01019 Tiếng Anh cơ bản 2 – Kỹ năng Đọc hiểu 3

548 Đại học RQ1002 Tiếng Anh A 2 SN01009 Tiếng Anh 1 2  

549 Đại học RQ1008 Tiếng Anh B1 2 SN01010 Tiếng Anh 2 2  

550 Đại học RQ2017 Tiếng Anh B2 2 SN01011 Tiếng Anh 3 2  

551 Đại học RQ3002 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 SN03043 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2  

552 Đại học RQ3010 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 SN03044 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2  

553 Đại học RQ3016 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 SN03045 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2  

554 Đại học RQ3021 Tiếng Anh thương mại 2 SN03013 Tiếng Anh thương mại 2  

Page 20: danh sách kèm theo

555 Đại học SHE104 English Speaking & Listening 1 6 SNE104 English Speaking & Listening 1 6  

556 Đại học SHE105 English Reading 1 6 SNE105 English Reading 1 6  

557 Đại học SHE106 English Writing 1 6 SNE106 English Writing 1 6  

558 Đại học SHE107 English Speaking & Listening 2 4 SNE107 English Speaking & Listening 2 4  

559 Đại học SHE108 English Reading 2 4 SNE108 English Reading 2 4  

560 Đại học SHE109 English Writing 2 4 SNE109 English Writing 2 4  

561 Đại học TT103 Tiếng Anh chuyên ngành FL 08 4 SN03002 Tiếng anh chuyên ngành Khoa học cây trồng 4  

562 Đại học TT151 Tiếng Anh cơ bản 1 18

SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1- Phần Cấu trúc và Cách diễn đạt trong văn viết 6  

SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1 - Kỹ năng nghe 7  

SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1 – Kỹ năng Đọc hiểu 7  

563 Đại học TT152 Tiếng Anh cơ bản 2 12

SN01019 Tiếng Anh cơ bản 2 - Phần Cấu trúc và Cách diễn đạt trong văn viết 3  

SN01019 Tiếng Anh cơ bản 2- Kỹ năng nghe 4  

SN01019 Tiếng Anh cơ bản 2 – Kỹ năng Đọc hiểu 3  

564 Đại học SN1016 Tâm lý học đại cương 2 SN01016 Tâm lý học đại cương 2  

565 Đại học SN1018 Logic học đại cương 2 SN01018 Logic học đại cương 2  

566 Đại học SN2002 Giao tiếp sư phạm 2 SN02002 Giao tiếp sư phạm 2  

567 Đại học SN1022 Tâm lý học xã hội 2 SN01022 Tâm lý học xã hội 2  

568 Đại học RQ1001 Làm việc theo nhóm 2 SN01020 Làm việc theo nhóm 2  

569 Đại học SN1020 Làm việc theo nhóm 2 SN01020 Làm việc theo nhóm 2  

570 Đại học TM2035 Phương pháp tiếp cận KH 2 SN01023 Phương pháp tiếp cận khoa học 2  

571 Đại học SN1023 Phương pháp tiếp cận KH 2 SN01023 Phương pháp tiếp cận khoa học 2  

572 Đại học SN1024 Giáo dục học đại cương 2 SN01024 Giáo dục học đại cương 2  

573 Đại học SN2001 Lý luận dạy học 2 SN02001 Lý luận dạy học 2  

574 Đại học SN3003 Lý luận dạy học KTNN 2 SN03003 Lý luận dạy học Kỹ thuật NN 2  

575 Đại học SN3024 Phương pháp NC KHGD 2 SN03024 PP ng.cứu khoa học giáo dục 2  

576 Đại học SN3025 Hoạt động GD ở trường THPT 2 SN03025 Hoạt động GD ở trường THPT 2  

577 Đại học SN3027 TK và SD phương tiện DH KTNN 2 SN03027 TK&SD phương tiện dạy học KTNN 2  

578 Đại học SN3028 PP DH KTNN ở trường THPT 3 SN03028 PP dạy học KTNN ở trường THPT 2  

579 Đại học SN3029 PP DH KTNN ở trường TC và DN 2 SN03029 PP DH KTNN ở Trg TC&dạy nghề 2  

Page 21: danh sách kèm theo

580 Đại học SN3031 Công nghệ dạy học 2 SN03035 Công nghệ dạy học 2  

581 Đại học SN3032 ứng dụng CNTT trong DH KTNN 3 SN03032 UD CNTT trong dạy học KTNN 2  

582 Đại học SN3026 Thực tập sư phạm 1 2SN03042 Thực tập sư phạm 7

 

583 Đại học SN3033 Thực tập sư phạm 2 5  

584 Đại học SN3030 Thực hành PP dạy học KTNN 2 SN03030 Thực hành dạy học KTNN 2  

585 Đại học SN4999 Khoá luận tốt nghiệp 10 SN04999 Khoá luận tốt nghiệp 8  

586 Đại học KQ3014 Nguyên lý kế toán 3 KQ02014 Nguyên lý kế toán 3  

587 Đại học KQ3002 Kế toán hành chính SN 3 KQ03002 Kế toán hành chính sự nghiệp 2  

588 Đại học KQ3003 Kế toán hợp tác xã 2 KQ03003 Kế toán hợp tác xã 2  

589 Đại học KQ3004 Kế toán máy 2 KQ03004 Kế toán máy 3  

590 Đại học KQ3007 Kế toán tài chính 3 KQ03007 Kế toán tài chính 3  

591 Đại học KQ3008 Kế toán tài chính 1 4 KQ03008 Kế toán tài chính 1 3  

592 Đại học KQ3009 Kế toán tài chính 2 3 KQ03009 Kế toán tài chính 2 3  

593 Đại học KQ3010 Kế toán thuế 2 KQ03010 Kế toán thuế 2  

594 Đại học KQ3019 Tổ chức công tác KT trong DN 3 KQ03019 Tổ chức kế toán trong D.Nghiệp 2  

595 Đại học KQ3316 Kế toán ngân hàng 3 KQ03316 Kế toán ngân hàng 2  

596 Đại học KQ3321 Kế toán quốc tế 3 KQ03321 Kế toán quốc tế 3  

597 Đại học KQ3338 Kế toán thương mại dịch vụ 3 KQ03338 KTDN thươg mại dịch vụ 3  

598 Đại học KQ3339 Kế toán xây dựng cơ bản 3 KQ03339 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 2  

599 Đại học KQ2303 Tài chính tiền tệ 3 KQ02303 Tài chính tiền tệ 3  

600 Đại học KQ3301 Quản trị tài chính 3KQ03301 Quản trị tài chính DN 3

 

601 Đại học KQ3309 Tài chính doanh nghiệp 3  

602 Đại học KQ3304 Tài chính công 2 KQ03304 Tài chính công 2  

603 Đại học KQ3305 Tài chính nông nghiệp 3 KQ03305 Tài chính nông nghiệp 3  

604 Đại học KQ3307 Thị trường chứng khoán 3 KQ03307 Thị trường chứng khoán 3  

605 Đại học KQ3310 Thuế (taxation) 2 KQ03310 Thuế (taxation) 2  

606 Đại học KQ3320 Định giá tài sản 3 KQ03349 Định giá tài sản 3  

607 Đại học KQ3005 Kế toán quản trị 3 KQ02005 Kế toán quản trị 3  

608 Đại học KQ3001 Kế toán chi phí 3 KQ03001 Kế toán chi phí 3  

609 Đại học KQ3012 Kiểm toán tài chính 3 KQ03012 Kiểm toán tài chính 3  

610 Đại học KQ3016 Phân tích kinh doanh 3 KQ03016 Phân tích kinh doanh 3  

Page 22: danh sách kèm theo

611 Đại học KQ3314 Chuẩn mực kế toán kiểm toán 2 KQ03314 Chuẩn mực kế toán - kiểm toán 2  

612 Đại học KQ3315 Phân tích báo cáo tài chính 2 KQ03315 Phân tích báo cáo kế toán 2  

613 Đại học KQ3011 Kiểm toán căn bản 3

KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3

 

614 Đại học KQ3013 Lý thuyết kiểm toán 3  

615 Đại học KQ3317 Nguyên lý kiểm toán 3  

616 Đại học KQ3318 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 KQ03324 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3  

617 Đại học KQ3322 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 KQ03322 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3  

618 Đại học KQ3323 Kiểm toán hoạt động 2 KQ03323 Kiểm toán hoạt động 2  

619 Đại học KQ3324 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 3 KQ03318 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 3  

620 Đại học RQ2014 Phân tích kinh tế 2 RQ02014 Phân tích kinh tế 2  

621 Đại học TKQ3011 Kiểm toán căn bản 4 KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3  

622 Đại học KQ3328 Hành vi khách hàng 2 KQ03328 Hành vi người tiêu dùng 2  

623 Đại học KQ3333 ĐA & PT tình huống Marketing 2 KQ03333 Đồ án kế hoạch marketing 2  

624 Đại học KQ3337 Marketing thương mại và DV 2 KQ03337 Marketing dịch vụ 2  

625 Đại học KQ3325 Nguyên lý marketing 3KQ02106 Marketing căn bản 3

 

626 Đại học KQ3106 Marketing căn bản 3  

627 Đại học KQ2104 Kế hoạch doanh nghiệp 3 KQ03104 Kế hoạch doanh nghiệp 2  

628 Đại học KQ3105 Kinh doanh quốc tế 3 KQ03105 Kinh doanh quốc tế 2  

629 Đại học KQ3101 Công tác lãnh đạo trong DN 2 KQ03101 Công tác lãnh đạo trong DN 2  

630 Đại học RQ3026 Chiến lược quảng bá&bán hàngNS 2 RQ03026 Chiến lược quảg bá&bán hàng NS 2  

631 Đại học KQ3330 Chiến lược quảng bá 2 KQ03330 Chiến lược quảng bá 2  

632 Đại học RQ3026 Chiến lược quảng bá&bán hàngNS 2 RQ03026 Chiến lược quảng bá&bán hàng NS 2  

633 Đại học KQ2102 Giao tiếp và đàm phán KD 2 KQ03102 Giao tiếp&đàm phán kinh doanh 2  

634 Đại học KQ3107 Marketing căn bản 1 2 KQ03107 Marketing căn bản 1 2  

635 Đại học KQ3108 Marketing nông nghiệp 2 KQ03108 Marketing nông nghiệp 2  

636 Đại học KQ3110 Quản trị chất lượng sản phẩm 3 KQ03110 Quản lý chất lượng sản phẩm 3  

637 Đại học KQ3111 Quản trị KD nông nghiệp 2 KQ03111 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2  

638 Đại học KQ3111 Quản trị KD nông nghiệp 2 KQE03111 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2  

639 Đại học KQ3112 Quản trị Marketing 3 KQ03112 Quản trị Marketing 3  

640 Đại học KQ3114 Thị trường - giá cả 3 KQ03114 Thị trường giá cả 3  

Page 23: danh sách kèm theo

641 Đại học KQ3326 Nghiên cứu marketing 3 KQ03326 Nghiên cứu marketing 3  

642 Đại học KQ3331 Thương mại điên tử 2 KQ03331 Thương mại điện tử 2  

643 Đại học KQ3332 Marketing quốc tế 2 KQ03332 Marketing quốc tế 2  

644 Đại học KQ3336 Marketing công nghiệp 2 KQ03336 Marketing công nghiệp 2  

645 Đại học RQ3034 G.tiếp trong thương mại&marketing 2 RQ03034 G.tiếp trong thương mại&marketing 2  

646 Đại học RQ2015 NL marketing&HT thị trường RHQ 3 RQ02015 Ng.lý marketing&HT thị trườngRHQ 3  

647 Đại học RQ2023 QTKD trong lĩnh vực RHQ & CQ 2 RQ02023 QTKD trong lĩnh vực RHQ&cảnhquan 2  

648 Đại học RQ3020 Hành vi KH&công cụ xúc tiến TM 2 RQ03020 H.vi KH&CCụ xúc tiến th.mại 2  

649 Đại học RQ3025 Lập KH và quản lý bán hàng 2 RQ03025 Lập kế hoạch&quản lý bán hàng 2  

650 Đại học KQ3211 Quản trị học 3 KQ01211 Quản trị học 3  

651 Đại học KQ2217 Tâm lý quản lý 2 KQ01217 Tâm lý quản lý 2  

652 Đại học KQ2204 Quan hệ công chúng 2 KQ03204 Quan hệ công chúng 2  

653 Đại học KQ3209 Quản trị doanh nghiệp 3 KQ02209 Quản trị doanh nghiệp 2  

654 Đại học KQ3201 Quản lí KT hộ và trang trại 3 KQ03201 QL kinh tế hộ và trang trại 2  

655 Đại học KQ3202 Kinh tế hợp tác 2 KQ03202 Kinh tế hợp tác 2  

656 Đại học KQ2204 Quan hệ công chúng 2 KQ03204 Quan hệ công chúng 2  

657 Đại học KQ3205 Quản lý đầu tư KD 3 KQ03205 Quản lý đầu tư kinh doanh 2  

658 Đại học KQ3027 Quản trị chiến lược 2 KQ03207 Quản trị chiến lược 3  

659 Đại học KQ3207 Quản trị chiến lược 3 KQ03207 Quản trị chiến lược 3  

660 Đại học KQ3210 Quản trị HC văn phòng 2 KQ03210 Quản trị hành chính văn phòng 2  

661 Đại học KQ3212 Quản trị học 1 2 KQ03212 Quản trị học 1 2  

662 Đại học KQ3213 Quản trị nhân lực 3 KQ03213 Quản trị nhân lực 3  

663 Đại học KQ3215 Quản trị rủi ro 3 KQ03215 Quản trị rủi ro 2  

664 Đại học KQ3216 Quản trị SX và tác nghiệp 3 KQ03216 Quản trị SX & tác nghiệp 3  

665 Đại học KQ3217 Phương pháp nghiên cứu trongQL 2 KQ03217 PP NCKH trong quản trị KD 2  

666 Đại học KQ3329 Quản trị bán hàng 2 KQ03329 Quản trị bán hàng 2  

667 Đại học RQ2013 Lập và phân tích dự án KD 2 RQ02013 Lập và phân tích dự án KD 2  

668 Đại học RQ2024 Quản lý trang trại 2 RQ02024 Quản lý trang trại 2  

669 Đại học TT138 Quản lý nông trại 5 NH05037 Quản lý nông trại 4  

Page 24: danh sách kèm theo

670 Đại học KQ3116 Quản trị Marketing NS và TP 3 KQ03112 Quản trị Marketing 3  

671 Đại học KD1006 Trồng trọt cơ bản 2 KD01006 Trồng trọt cơ bản 2  

672 Đại học KD1008 Kinh tế vi mô 3 KD01008 Kinh tế vi mô 3  

673 Đại học KD1009 Nguyên lý kế toán 3 KD01009 Nguyên lý kế toán 3  

674 Đại học KD1011 Nguyên lý kế toán 3 KD01009 Nguyên lý kế toán 3  

675 Đại học KD1010 Kinh tế vĩ mô 3 KD01010 Kinh tế vĩ mô 3  

676 Đại học KD2001 Kỹ năng giao tiếp 2 KD02001 Kỹ năng giao tiếp 2  

677 Đại học KD2002 NLCB về hành vi ứng xử trongTC 3 KD02002 Ng.lýCB về hàh vi ứg xử trogTC 3  

678 Đại học KD2008 Khảo sát thực tế 1 5 KD02008 Khảo sát thực tế 1 5  

679 Đại học KD2009 Thương mại và phát triển 3 KD02009 Thương mại và phát triển 3  

680 Đại học KD3001 HTX và quản trị DN vừa & nhỏ 3 KD03001 HTX và Quản trị DN vừa và nhỏ 3  

681 Đại học KD3002 Phân tích KT thị trường NN 3 KD03002 Phân tích kinh tế thị trườg NN 3  

682 Đại học KD3003 Quản trị chiến lược 3 KD03003 Quản trị chiến lược 3  

683 Đại học KD3004 Kinh tế học TN & MT 3 KD03004 Kinh tế học tài nguyên&MT 3  

684 Đại học KD3005 Tăng trưởng&PT KT: Đông Nam á 2 KD03005 Tăng trưởng&PTKTĐông Nam á 2  

685 Đại học KD3006 Khảo sát thực tế 2 5 KD03006 Khảo sát thực tế 2 5  

686 Đại học KD2006 Quản trị học 3 KD02006 Quản trị học 3  

687 Đại học KD4011 Quản trị nguồn nhân lực 3 KD04011 Quản trị nguồn nhân lực 3  

688 Đại học KD4012 Xây dựng kế hoạch kinh doanh 2 KD04012 Xây dựng kế hoạch kinh doanh 3  

689 Đại học KD4013 Kinh doanh quốc tế 3 KD04013 Kinh doanh quốc tế 3  

690 Đại học KD4014 Quản trị Marketing 3 KD04014 Quản trị Marketing 3  

691 Đại học KD4016 Khóa luận tốt nghiệp 10 KD04050 Khoá luận tốt nghiệp 15  

692 Đại học KD1013 Công nghệ sau thu hoạch cơ bản 2 KD01013 Công nghệ sau thu hoạch cơ bản 2  

693 Đại học KD4030 Thị trường hàng hóa 3 KD04030 Thị trường hàng hóa 3  

694 Đại học KD4043 Thị trường hàng hóa 3 KD04030 Thị trường hàng hóa 4  

695 Đại học KD2005 LT thị trường tài chính NN 3 KD02005 Tài chính doanh nghiệp 3  

696 Đại học KD2007 Kế toán tài chính đại cương 3 KD02007 Kế toán tài chính đại cương 3  

697 Đại học KD2004 Marketing căn bản ƯD trong NN 2 KD02004 Marketing căn bản - ƯDtrong NN 2  

698 Đại học CP3044 Công nghệ bảo quản củ 2 CP3048 Công nghệ bảo quản rau 2  

699 Đại học CP3005 Quản lý chất lượng sản phẩm 2 CP03001 Hệ thống QL&đảm bảo chất lượng 2  

Page 25: danh sách kèm theo

700 Đại học CP3013 Công nghệ sản xuất bia 2 CP03028 Công nghệ sản xuất đồ uống có cồn 2  

701 Đại học CP3024 Công nghệ sản xuất vang 2 CP03028 Công nghệ sản xuất đồ uống có cồn 2  

702 Đại học CP3025 Công nghệ sản xuất rượu 2 CP03028 Công nghệ sản xuất đồ uống có cồn 2  

703 Đại học CP03009 Công nghệ lạnh 2 CP03009 Công nghệ lạnh và lạnh đông 2  

704 Đại học CP3028 Công nghệ sinh học trong BQCB 2 CP03004 Công nghệ sinh học thực phẩm 2  

705 Đại học TY3029 Tiếng La tinh 2 TY01001 Tiếng La tinh 2  

706 Đại học TY2001 Giải phẫu vật nuôi 1 3 TY02001 Giải phẫu vật nuôi 1 3  

707 Đại học TY2002 Giải phẫu vật nuôi 2 2 TY02002 Giải phẫu vật nuôi 2 2  

708 Đại học TY2003 Tổ chức học 1 2 TY02003 Mô học 1 2  

709 Đại học TY2004 Tổ chức học 2 2 TY02004 Mô học 2 2  

710 Đại học TY2005 Vi sinh vật đại cương 2 TY02005 Vi sinh vật đại cương 2  

711 Đại học TY2006 Dược lý học thú y 4 TY02006 Dược lý học thú y 3  

712 Đại học TY2009 Nấm và bệnh do nấm gây ra 2 TY02009 Nấm và bệnh do nấm gây ra 2  

713 Đại học TY2010 Bệnh lý học thú y 1 3 TY02010 Bệnh lý học thú y 1 3  

714 Đại học TY2011 Bệnh lý học thú y 2 3 TY02011 Bệnh lý học thú y 2 3  

715 Đại học TY2012 Dược liệu thú y 2 TY02012 Dược liệu thú y 2  

716 Đại học TY2014 Miễn dịch học thú y 2 TY02014 Miễn dịch học thú y 2  

717 Đại học TY2015 Vi sinh vật học thú y 3 TY02015 Vi sinh vật học thú y 1 2  

718 Đại học TY2016 Thực tập vi sinh vật thú y 1 TY02018 Vi sinh vật học thú y 2 2  

719 Đại học TY3001 Độc chất học thú y 2 TY03001 Độc chất học thú y 2  

720 Đại học TY3002 Bệnh nội khoa thú y 1 3 TY03002 Bệnh nội khoa thú y 1 3  

721 Đại học TY3003 Bệnh nội khoa thú y 2 2 TY03003 Bệnh nội khoa thú y 2 2  

722 Đại học TY3004 Dịch tễ học thú y 2 TY03004 Dịch tễ học thú y 3  

723 Đại học TY3005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3 TY03005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3  

724 Đại học TY3006 Bệnh truyền nhiễm thú y 2 2 TY03006 Bệnh truyền nhiễm thú y 2 2  

725 Đại học TY3007 Luật thú y 1 TY03007 Luật thú y 1  

726 Đại học TY3008 Bệnh ngoại khoa thú y 2 TY03008 Bệnh ngoại khoa thú y 3  

727 Đại học TY3009 Sinh sản gia súc 1 3 TY03009 Sinh sản gia súc 1 3  

728 Đại học TY3010 Sinh sản gia súc 2 2 TY03010 Sinh sản gia súc 2 2  

729 Đại học TY3011 Ký sinh trùng thú y 1 2 TY03011 Ký sinh trùng thú y 1 2  

730 Đại học TY3012 Ký sinh trùng thú y 2 3 TY03012 Ký sinh trùng thú y 2 3  

Page 26: danh sách kèm theo

731 Đại học TY3013 Kiểm nghiệm thú sản 3 TY03013 Kiểm nghiệm thú sản 3  

732 Đại học TY3014 Vệ sinh thú y 1 2 TY03014 Vệ sinh thú y 1 2  

733 Đại học TY3015 Vệ sinh thú y 2 2 TY03015 Vệ sinh thú y 2 2  

734 Đại học TY3016 Vệ sinh ATTP nguồn gốc ĐV 2 TY03016 V.sinh ATTP nguồn gốc động vật 2  

735 Đại học TY3017 Miễn dịch học ứng dụng 2 TY03017 Miễn dịch học ứng dụng 2  

736 Đại học TY3018 Bệnh chó, mèo 2 TY03018 Bệnh chó, mèo 2  

737 Đại học TY2019 Mô bệnh học thủy sản 2 TY03019 Bệnh học thuỷ sản 3  

738 Đại học TY3020 Dược lý học lâm sàng 2 TY03020 Dược lý học lâm sàng 2  

739 Đại học TY3021 Bào chế và KN thuốc thú y 2 TY03021 Bào chế & kiểm nghiệm thuốc TY 2  

740 Đại học TY3022 Châm cứu thú y 2 TY03022 Châm cứu thú y 2  

741 Đại học TY3024 Bệnh do rối loạn dinh dưỡng 2 TY03024 Bệnh do rối loạn dinh dưỡng 2  

742 Đại học TY3025 Chẩn đoán hình ảnh 2 TY03025 Chẩn đoán hình ảnh 2  

743 Đại học TY3028 Bệnh của động vật hoang dã 2 TY03028 Bệnh của động vật hoang dã 2  

744 Đại học TY3030 Rèn nghề thú y 5 TY03030 Rèn nghề Thú y 5  

745 Đại học TY3031 Thực tập GT truyền nhiễm 1 TY03031 TT giáo trình Truyền nhiễm 1  

746 Đại học TY3032 TTGT Kiểm nghiệm TS&VSATTP 1 TY03032 TTGT K.nghiệm thú sản &VS ATTP 1  

747 Đại học TY2013 Chẩn đoán bệnh thú y 3 TY03033 Chẩn đoán bệnh thú y 3  

748 Đại học TY3034 Thú y cơ bản 2 TY03034 Thú y cơ bản 2  

749 Đại học TY3035 Chẩn đoán - Bệnh nội khoa TY 2 TY03035 Chẩn đoán - Bệnh nội khoa TY 2  

750 Đại học TY3036 Dược và độc chất học thú y 2 TY03036 Dược và độc chất học thú y 2  

751 Đại học TY3038 Rèn nghề thú y 1 1 TY03038 Rèn nghề thú y 1 1  

752 Đại học TY3033 Vi sinh vật học& miễn dịch hoc 2 TY03040 Bệnh truyền lây giữa người&đv 3  

753 Đại học TY4999 Khoá luận tốt nghiệp 10 TY04999 Khoá luận tốt nghiệp 9  

754 Đại học RQ1007 Tin học ứng dụng 2 RQ01007 Tin học ứng dụng 2  

755 Đại học TH1001 Tin học cơ sở 3 TH01001 Tin học cơ sở 3  

756 Đại học TH1009 Tin học đại cương 2 TH01009 Tin học đại cương 2  

757 Đại học TH1010 Tin học chuyên ngành SH 2 TH01010 Tin học chuyên ngành SH 2  

758 Đại học TH2013 Kỹ thuật lập trình 3 TH03033 Lập trình nâng cao 3  

759 Đại học TH2015 Cơ sở dữ liệu 1 3 TH02001 Cơ sở dữ liệu 1 3  

760 Đại học TH2016 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 TH02016 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3  

761 Đại học TH2017 Hệ thống thông tin địa lý GIS 3 TH03010 Hệ thống thông tin địa lý GIS 3  

Page 27: danh sách kèm theo

762 Đại học TH2018 Tin sinh học 3 TH03003 Tin sinh học 3  

763 Đại học TH2030 Lập trình nâng cao 4 TH03033 Lập trình nâng cao 3  

764 Đại học TH2031 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 TH03005 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3  

765 Đại học TH3007 Xử lý tín hiệu số 2 TH03007 Xử lý tín hiệu số 2  

766 Đại học TH3008 Lập trình hướng đối tượng 3 TH03008 Lập trình hướng đối tượng 3  

767 Đại học TH3009 Lập trình Windows 3 TH03009 Lập trình Windows 3  

768 Đại học TH3010 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 3 TH03005 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3  

769 Đại học TH3011 Lập trình Java 2 TH03011 Lập trình Java 2  

770 Đại học TH3012 Thiết kế Web 2 TH03012 Phát triển ứng dụng Web 3  

771 Đại học TH3014 Công nghệ phần mềm 1 3 TH03014 Công nghệ phần mềm 1 3  

772 Đại học TH3015 Tương tác người-máy và GD ĐH 2 TH03015 Tương tác ng-máy&giao diện đồ họa 2  

773 Đại học TH3017 Công nghệ phần mềm 2 2 TH03017 Công nghệ phần mềm 2 2  

774 Đại học TH3018 Tính toán song song 2 TH02018 Tính toán song song 2  

775 Đại học TH3019 Xử lý số liệu trong SH NN 3 TH03019 XLý số liệu trong sinh học NN 3  

776 Đại học TH3020 Thương mại điện tử 3 TH03020 Thương mại điện tử 3  

777 Đại học TH3021 Hệ chuyên gia 3 TH03021 Hệ chuyên gia 3  

778 Đại học TH3022 Thiết kế dự án 1 2 TH03018 Thiết kế dự án 3  

779 Đại học TH3025 Khai phá dữ liệu 3 TH03025 Khai phá dữ liệu 3  

780 Đại học TH3044 Thực tập chuyên ngành 6 TH03044 Thực tập chuyên ngành 6  

781 Đại học TH3048 ƯD TH trong QT nguồn lực DN 3 TH03046 UDTH trg quản trị nguồn lực DN 3  

782 Đại học TH3052 Thiết kế dự án 3 TH03018 Thiết kế dự án 3  

783 Đại học TH3053 Phát triển ứng dụng Web 3 TH03012 Phát triển ứng dụng Web 3  

784 Đại học TIN01 Tin học 4 TIN01 Tin học 1 4  

785 Đại học TIN02 Tin học 4 TIN02 Tin học 2 4  

786 Đại học TH3035 Thiết kế dự án 2 3 TH03018 Thiết kế dự án 3  

787 Đại học TH3013 Trí tuệ nhân tạo 2 TH03013 Trí tuệ nhân tạo 3  

788 Đại học TH2019 Kiến trúc máy tính 2 TH02014 Kiến trúc máy tính 2  

789 Đại học TH2020 Vi xử lý và lập trình Assembly 3 TH03001 Vi xử lý và lập trình Assembly 3  

790 Đại học TH2021 Nguyên lý hệ điều hành 3 TH02015 Nguyên lý hệ điều hành 3  

791 Đại học TH2022 Phân tích và thiết kế hệ thống 3 TH03040 Phân tích và thiết kế hệ thống 3  

Page 28: danh sách kèm theo

792 Đại học TH3027 Xử lý ảnh 3 TH03027 Xử lý ảnh 3  

793 Đại học TH3029 Mạng máy tính&lập trình mạng 3 TH03002 Mạng máy tính và lập trình mạng 3  

794 Đại học TH3030 Quản trị mạng 3 TH03030 Quản trị mạng 3  

795 Đại học TH3031 An toàn thông tin 3 TH03031 An toàn thông tin 2  

796 Đại học TH3032 Chương trình dịch 3 TH03032 Chương trình dịch 3  

797 Đại học TH3034 Đồ hoạ máy tính 3 TH03034 Đồ họa máy tính 3  

798 Đại học TH3037 Cơ sở, KT và các ƯD của XML 3 TH03037 Cơ sở, kỹ thuật&các ƯD của XML 3  

799 Đại học TH3038 Bảo mật mạng và máy tính 2 TH03038 Bảo mật mạng và máy tính 2  

800 Đại học TH3040 N.lý truyền thông không dây 3 TH03029 Nguyên lý truyền thông không dây 3  

801 Đại học TH3054 Học máy 3 TH03041 Học máy 3  

802 Đại học TT122 Máy tính ƯD trong NN PLS 21 4 NH05021 Máy tính ứng dụng trong nông nghiệp 3  

803 Đại học KD1002 Toán cao cấp 1 3 KD01002 Toán cao cấp 1 3  

804 Đại học KD1004 Toán cao cấp 2 3 KD01004 Toán cao cấp 2 3  

805 Đại học RQ1004 Toán cao cấp 2 TH01011 Toán cao cấp 3  

806 Đại học TH1006 Đại số tuyến tính 3 TH01006 Đại số tuyến tính 3  

807 Đại học TH1011 Toán cao cấp 3 TH01011 Toán cao cấp 3  

808 Đại học TH1012 Giải tích 3 TH01012 Giải tích 3  

809 Đại học TH2002 Xác suất - Thống kê 3 TH01007 Xác suất thống kê 3  

810 Đại học TH3001 Phân tích số liệu 2 TH02032 Phân tích số liệu 2  

811 Đại học TT104 Toán học 1 MAT 17A 4 NH05004 Toán học 1 3  

812 Đại học TT105 Toán học 2 MAT 17B 4 NH05005 Toán học 2 3  

813 Đại học TH3016 Cơ sở dữ liệu 2 3 TH03016 Cơ sở dữ liệu 2 3  

814 Đại học TH1004 Giải tích 1 3 TH01004 Giải tích 1 3  

815 Đại học TH1005 Giải tích 2 4 TH01005 Giải tích 2 3  

816 Đại học TH1017 Toán tài chính 2 TH03042 Toán tài chính 3  

817 Đại học TH2000 Giải tích 1(CK,DI) 3 TH01004 Giải tích 1 3  

818 Đại học TH2003 Toán rời rạc 3 TH02003 Toán rời rạc 3  

819 Đại học TH2004 Tối ưu hóa 3 TH02004 Tối ưu hóa 3  

820 Đại học TH2005 LT toán học với Mathematica 2 TH03006 LT toán học với Mathematica 3  

821 Đại học TH2007 Cơ sở mã hóa thông tin 2 TH02007 Cơ sở mã hóa thông tin 2  

822 Đại học TH2009 Phương pháp tính 2 TH02009 Phương pháp tính 3  

Page 29: danh sách kèm theo

823 Đại học TH2010 Lý thuyết nhận dạng 3 TH02010 Lý thuyết nhận dạng 3  

824 Đại học TH2011 Ra quyết định mờ 3 TH02011 Ra quyết định mờ 3  

825 Đại học TH2012 Logic mờ và ứng dụng 2 TH02012 Logic mờ và ứng dụng 2  

826 Đại học TH2028 Hệ thống thông tin quản lý 3 TH03043 Hệ thống thông tin quản lý 3  

827 Đại học TH2029 Các mô hình toán tài chính 2 TH03042 Toán tài chính 3  

828 Đại học TH3002 Automat và ngôn ngữ hình thức 3 TH02002 Otomat và ngôn ngữ hình thức 3  

829 Đại học TH3003 Vận trù học 3 TH02008 Vận trù học 3  

830 Đại học TH3004 Các phương pháp Toán kinh tế 2 TH03004 Các phương pháp toán kinh tế 3  

831 Đại học TH3005 Mô phỏng ngẫu nhiên 3 TH02019 Mô phỏng ngẫu nhiên 3  

832 Đại học TH3047 Quản lý tri thức & ra QĐ 3 TH03045 HT hỗ trợ ra quyết định 3  

833 Đại học TH3049 Cơ sở nguồn tri thức 3 TH02020 Cơ sở tri thức 3  

834 Đại học TH1002 Vật lý đại cương A1 3 TH01002 Vật lý đại cương A1 3  

835 Đại học TH1003 Vật lý đại cương A2 2 TH01003 Vật lý đại cương A2 2  

836 Đại học TH1018 Vật lý 2 TH01018 Vật lý 2  

837 Đại học TH1019 Thực hành vật lý 1 TH01019 Thực hành vật lý 1  

838 Đại học TH4998 Khóa luận tốt nghiệp 10 TH04998 Khóa luận tốt nghiệp 10  

839 Đại học TH4999 Khoá luận tốt nghiệp 10 TH04999 Khóa luận tốt nghiệp 10  

840 Đại học CD3710 An toàn điện 2 CD03710 An toàn điện 2  

841 Đại học CD2117 Bêtông cốt thép 4 CD02117 Bê tông cốt thép 3  

842 Đại học CD3724 Các phần tử tự động 3 CD03724 Các phần tử tự động 3  

843 Đại học CD3542 Các phương pháp GC đặc biệt 2 CD03542 Các PP gia công đặc biệt 3  

844 Đại học CD3214 CAD và CAM trong CN CTM 2 CD03514 CAD và CAM trong công nghệ CTM 2  

845 Đại học CD3313 Chẩn đoán kỹ thuật máy 3 CD03313 Chẩn đoán kỹ thuật máy 3  

846 Đại học CD2114 Cơ học đất 3 CD02114 Cơ học đất 3  

847 Đại học CD2111 Cơ học kết cấu 1 3 CD02111 Cơ học kết cấu 1 2  

848 Đại học CD2119 Cơ học kết cấu 2 3 CD02119 Cơ học kết cấu 2 2  

849 Đại học CD3154 Cơ học kết cấu 3 2 CD03154 Cơ học kết cấu 3 2  

850 Đại học CD2104 Cơ học lý thuyết 1 3 CD02104 Cơ học lý thuyết 1 3  

851 Đại học CD2108 Cơ học lý thuyết 2 2 CD02108 Cơ học lý thuyết 2 2  

852 Đại học CD2105 Cơ học ứng dụng 3 CD02105 Cơ học ứng dụng 3  

853 Đại học CD3204 Cơ khí chăn nuôi 2 CD03204 Cơ khí chăn nuôi 2  

Page 30: danh sách kèm theo

854 Đại học CD2522 Cơ khí đại cương 2 CD02522 Cơ khí đại cương 2  

855 Đại học CD3509 Cơ sở độ tin cậy máy 2 CD03509 Cơ sở độ tin cậy máy 2  

856 Đại học CD2112 Cơ sở thiết kế máy 4CD02128 Cơ sở thiết kế máy 1 2  

CD02129 Cơ sở thiết kế máy 2 2  

857 Đại học CD3536 Công nghệ cán kéo kim loại 2 CD03536 Công nghệ cán kéo kim loại 2  

858 Đại học CD2508 Kỹ thuật gia công cơ khí 2 3 CD03508 Công nghệ chế tạo máy 3  

859 Đại học CD3526 Công nghệ đúc 3 CD03526 Công nghệ đúc 2  

860 Đại học CD2507 Kỹ thuật gia công cơ khí 1 3 CD03507 Công nghệ kim loại 3  

861 Đại học CD3530 Công nghệ nhiệt luyện 2 CD03530 Công nghệ nhiệt luyện 2  

862 Đại học CD3515 Công nghệ bề mặt 2 CD03515 Công nghệ xử lý bề mặt 2  

863 Đại học CD3134 Công trình thuỷ lợi 2 CD03134 Công trình thủy lợi 2  

864 Đại học CD3161 Công trình trên nền đất yếu 2 CD03161 Công trình trên nền đất yếu 2  

865 Đại học CD3723 Cung cấp điện cho KCN và DC 3 CD03723 Cung cấp điện cho khuCN&dân cư 3  

866 Đại học CD3142 ĐA kết cấu nhà bêtông cốt thép 1 CD03142 Đ.ánkết cấu nhà bê tông c.thép 1  

867 Đại học CD3126 Dao động trong kỹ thuật 2 CD03126 Dao động trong kỹ thuật 2  

868 Đại học CD2113 Địa chất công trình 2 CD02113 Địa chất công trình 2  

869 Đại học CD2607 Điện tử công suất 3 CD02607 Điện tử công suất 3  

870 Đại học CD3616 Điện tử số ứng dụng 2 CD03616 Điện tử số ứng dụng 3  

871 Đại học CD3327 Điện, ĐT trên ô tô MK hiện đại 3 CD03327 Điện,đ.tử tr ôtô máy kéo h.đại 3  

872 Đại học CD03622 Điều khiển logic 2 CCD03622 Điều khiển logic 2  

873 Đại học CD3617 Điều khiển truyền động điện 2 CD03617 Điều khiển truyền động điện 3  

874 Đại học CD2122 Đồ án bê tông cốt thép 1 CD02122 Đồ án Bê tông cốt thép 1  

875 Đại học CD3510 Đồ án gia công cơ khí 1 CD03510 Đồ án công nghệ chế tạo máy 1  

876 Đại học CD3516 Đồ án công nghệ hàn 1 CD03516 Đồ án công nghệ hàn 1  

877 Đại học CD3623 Đồ án điều khiển lôgic 1 CD03623 Đồ án điều khiển logic 1  

878 Đại học CD3307 Đồ án động cơ đốt trong 1 CD03307 Đồ án động cơ đốt trong 1  

879 Đại học CD3152 Đồ án kết cấu nhà thép 1 CD03152 Đồ án kết cấu nhà thép 1  

880 Đại học CD3127 Đồ án kiến trúc 1 CD03127 Đồ án kiến trúc 1  

881 Đại học CD3405 Đồ án KT bảo quản NS 1 CD03405 Đồ án KT bảo quản nông sản 1  

882 Đại học CD3143 Đồ án kỹ thuật thi công 1 CD03143 Đồ án kỹ thuật thi công 1  

883 Đại học CD3317 Đồ án liên hợp máy 1 CD03317 Đồ án liên hợp máy 1  

Page 31: danh sách kèm theo

884 Đại học CD3211 Đồ án máy canh tác 1 CD03211 Đồ án máy canh tác 1  

885 Đại học CD3545 Đồ án máy cắt kim loại 1 CD03545 Đồ án máy cắt kim loại 1  

886 Đại học CD3213 Đồ án máy thu hoạch 1 CD03213 Đồ án máy thu hoạch 1  

887 Đại học CD2115 Đồ án nguyên lý máy 1 CD02115 Đồ án nguyên lý máy 1  

888 Đại học CD3144 Đồ án quy hoạch nông thôn 1 CD03144 Đồ án quy hoạch nông thôn 1  

889 Đại học CD3520 Đồ án sửa chữa máy 1 CD03520 Đồ án sửa chữa máy 1  

890 Đại học CD3408 Đồ án thiết bị trong CN STH 1 CD03408 Đồ án thiết bị trong CN sau TH 1  

891 Đại học CD2120 Đồ ánTK truyền động CK 1 CD02120 Đồ án TK truyền động cơ khí 1  

892 Đại học CD3531 Đồ gá gia công cơ khí 2 CD03531 Đồ gá gia công cơ khí 2  

893 Đại học CD3148 Đồ hoạ KT trên máy tính 2 CD02148 Đồ họa kỹ thuật trên máy tính 2  

894 Đại học CD2524 Đo lường các đại lượngko điện 2 CD03524 Đo lường các đại lượng kh.điện 2  

895 Đại học CD3527 Độ tin cậy trong TK máy 2 CD03527 Độ tin cậy trong thiết kế máy 2  

896 Đại học CD3303 Động cơ đốt trong 3 CD03303 Động cơ đốt trong 3  

897 Đại học CD3128 Động lực học công trình 3 CD03128 Động lực học công trình 3  

898 Đại học CD3308 Động lực học đcơ đốt trong 2 CD03308 Động lực học động cơ đốt trong 2  

899 Đại họcCD3314 Động lực học ô tô máy kéo 3

CD03345 Động lực học ô tô máy kéo 1 2  

900 Đại học CD03346 Động lực học ô tô máy kéo 2 2  

901 Đại học CD3511 Dụng cụ cắt và máy cắt KL 2 CD03547 Máy cắt kim loại 3  

902 Đại học CD2701 Hệ thống cung cấp điện 3 CD03701 Hệ thống cung cấp điện 3  

903 Đại học CD3614 Hệ thống thông tin đo lường 2 CD03614 Hệ thống thông tin đo lường 2  

904 Đại học CD2102 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật cơ khí 3CD02130 Hình họa 2  

CD02131 Vẽ kỹ thuật 3  

905 Đại học CD0006 Vẽ kỹ thuật 2 CD02131 Vẽ kỹ thuật 3  

906 Đại học CD2106 Vẽ kỹ thuật Điện 3 CD02106 Hình họa-Vẽ kỹ thuật 3  

907 Đại học CD3170 Kết cấu bêtông cốt thép ĐB 2 CD03170 K.cấubê tông cốt thép đặc biệt 2  

908 Đại học CD3304 Kết cấu động cơ đốt trong 4CD03341 Kết cấu động cơ đốt trong 1 2  

CD03342 Kết cấu động cơ đốt trong 2 2  

909 Đại học CD3130 Kết cấu gạch đá gỗ 2 CD03130 Kết cấu gạch đá, gỗ 2  

910 Đại học CD3155 Kết cấu móng đặc biệt 2 CD03155 Kết cấu móng đặc biệt 2  

911 Đại học CD3137 Kết cấu nhà bêtông cốt thép 2 CD03137 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 3  

912 Đại học CD3145 Kết cấu nhà thép 2 CD03145 Kết cấu nhà thép 3  

Page 32: danh sách kèm theo

913 Đại học CD3163 Kết cấu tháp trụ 2 CD03163 Kết cấu tháp trụ 2  

914 Đại học CD2125 Kết cấu thép 3 CD02125 Kết cấu thép 3  

915 Đại học CD3164 Kết cấu thép đặc biệt 2 CD03164 Kết cấu thép đặc biệt 2  

916 Đại học CD2702 Khí cụ điện 3 CD03702 Khí cụ điện 3  

917 Đại học CD3337 Kiểm định ô tô 2 CD03337 Kiểm định ô tô 2  

918 Đại học CD3123 Kiến trúc 2 CD03123 Kiến trúc 3  

919 Đại học CD3719 Kinh tế điện 3 CD03719 Kinh tế điện 3  

920 Đại học CD3131 Kinh tế xây dựng 2 CD03131 Kinh tế xây dựng 3  

921 Đại học CD3401 Kỹ thuật bảo quản NS 2 CD03401 KT bảo quản nông sản 3  

922 Đại học CD2521 Kỹ thuật BT và sửa chữa máy CB 3 CD03543 KT bảo trì&sửa chữa máy c.biến 3  

923 Đại học CD2519 An toàn lao động 2 CD02505 Kỹ thuật an toàn và môi trường 2  

924 Đại học CD2505 Kỹ thuật an toàn và môi trường 2 CD02505 Kỹ thuật an toàn và môi trường 2  

925 Đại học CD3409 Kỹ thuật bao gói sản phẩm 2 CD03409 Kỹ thuật bao gói sản phẩm 2  

926 Đại học CD3517 KT bảo trì và sửa chữa máy 3 CD03517 Kỹ thuật bảo trì&sửa chữa máy 3  

927 Đại học CD3634 Kỹ thuật cảm biến 2 CD03634 Kỹ thuật cảm biến 2  

928 Đại học CD3165 KT cảnh quan môi trường 2 CD03165 Kỹ thuật cảnh quan môi trường 2  

929 Đại học CD3410 Kỹ thuật CB nông sản - TP 4 CD03410 Kỹ thuật chế biến NS - TP 3  

930 Đại học CD3706 Kỹ thuật chiếu sáng 2 CD03706 Kỹ thuật chiếu sáng 2  

931 Đại học CD2611 Kỹ thuật điện 3 CD02611 Kỹ thuật điện 2  

932 Đại học CD2601 Kỹ thuật điện tử 4CD02618 Kỹ thuật điện tử 1 3  

CD02619 Kỹ thuật điện tử 2 2  

933 Đại học CD3612 Kỹ thuật điện tử ĐC 3 CD02612 Kỹ thuật điện tử đại cương 2  

934 Đại học CD3309 Kỹ thuật ĐK thuỷ khí 3 CD03309 Kỹ thuật điều khiển thủy khí 2  

935 Đại học CD3618 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 CD03618 Kỹ thuật điều khiển tự động 3  

936 Đại học CD2502 Kỹ thuật đo (+BTL) 3 CD02502 Kỹ thuật đo (+BTL) 2  

937 Đại học CD2603 Kỹ thuật đo lường 3 CD02603 Kỹ thuật đo lường 3  

938 Đại học CD3413 Kỹ thuật kiểm tra CL TP 2 CD03413 Kỹ thuật k.tra chất lượng TP 2  

939 Đại học CD3521 Kỹ thuật lạnh và lạnh đông TP 2 CD03521 Kỹ thuật lạnh và lạnh đông TP 2  

940 Đại học CD3402 Kỹ thuật lò hơi 2 CD03402 Kỹ thuật lò hơi 2  

941 Đại học CD3330 Kỹ thuật mô tô xe máy 2 CD03330 Kỹ thuật mô tô xe máy 2  

942 Đại học CD2301 Kỹ thuật nhiệt 3 CD02301 Kỹ thuật nhiệt 2  

Page 33: danh sách kèm theo

943 Đại học CD3158 KT phòng cháy chữa cháy 2 CD03158 Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy 2  

944 Đại học CD3633 Kỹ thuật số 2 CD03633 Kỹ thuật số 2  

945 Đại học CD3132 Kỹ thuật thi công 1 2 CD03132 Kỹ thuật thi công 1 3  

946 Đại học CD3138 Kỹ thuật thi công 2 2 CD03138 Kỹ thuật thi công 2 2  

947 Đại học CD3153 Kỹ thuật thông gió 2 CD03153 Kỹ thuật thông gió 2  

948 Đại học CD2201 Kỹ thuật thuỷ khí 3 CD02201 Kỹ thuật thuỷ khí 3  

949 Đại học CD3203 Kỹ thuật tưới tiêu 2 CD03203 Kỹ thuật tưới tiêu 2  

950 Đại học CD3422 Kỹ thuật và thiết bị lạnh 2 CD03422 Kỹ thuật và thiết bị lạnh 3  

951 Đại học CD3619 Kỹ thuật vi xử lý 3 CD03619 Kỹ thuật vi xử lý 2  

952 Đại học CD3129 Lập và phân tích dự án 2 CD03129 Lập và phân tích dự án 2  

953 Đại học CD3310 Liên hợp máy nông nghiệp 3 CD03310 Liên hợp máy nông nghiệp 3  

954 Đại học CD2608 Lý thuyết ĐK tự động 1 2 CD02608 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3  

955 Đại học CD2613 Lý thuyết ĐK tự động 2 2 CD02613 Lý thuyết điều khiển tự động 2 2  

956 Đại học CD3318 Lý thuyết liên hợp máy 3CD03343 Lý thuyết liên hợp máy 1 2  

CD03344 Lý thuyết liên hợp máy 2 2  

957 Đại học CD2602 Lý thuyết MĐ 1 4 CD02602 Lý thuyết mạch điện 1 3  

958 Đại học CD2604 Lý thuyết MĐ 2 2 CD02604 Lý thuyết mạch điện 2 3  

959 Đại học CD2605 Lý thuyết trường điện từ 2 CD02605 Lý thuyết trường điện từ 2  

960 Đại học CD3206 Máy canh tác 1 2 CD03206 Máy canh tác 1 2  

961 Đại học CD3209 Máy canh tác 2 3 CD03209 Máy canh tác 2 3  

962 Đại học CD2606 Máy điện 1 3 CD02606 Máy điện 1 3  

963 Đại học CD2610 Máy điện 2 3 CD02610 Máy điện 2 3  

964 Đại học CD03512 Máy điều khiển số và CN CNC 1 2 CCD03512 Máy điều khiển số và CN CNC 1 2  

965 Đại học CD3540 Máy ĐK số và c. nghệ CNC 2 2 CD03540 Máy điều khiển số& CN CNC 2 2  

966 Đại học CD3207 Máy thu hoạch 1 3 CD03207 Máy thu hoạch 1 2  

967 Đại học CD3210 Máy thu hoạch 2 3 CD03210 Máy thu hoạch 2 3  

968 Đại học CD3513 Máy và công nghệ hàn 2 CD03513 Máy và công nghệ hàn 3  

969 Đại học CD3133 Máy xây dựng 2 CD03133 Máy xây dựng 2  

970 Đại học CD3518 Máy và CN gia công áp lực 2 CD03518 Máy&công nghệ gia công áp lực 3  

971 Đại học CD3124 Môi trường sinh thái 2 CD03124 Môi trường sinh thái 2  

972 Đại học CD2121 Nền móng (+BTL) 3 CD02121 Nền móng (+ BTL) 3  

Page 34: danh sách kèm theo

973 Đại học CD3715 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2 CD03715 Ngắn mạch trong hệ thống điện 2  

974 Đại học CD3302 N lý động cơ đốt trong 3 CD03302 Nguyên lý động cơ đốt trong 3  

975 Đại học CD2116 Nguyên lý máy 3 CD02116 Nguyên lý máy 3  

976 Đại học CD3305 Nhiên liệu dầu mỡ 2 CD03305 Nhiên liệu dầu mỡ 2  

977 Đại học CD3316 Ô tô MK và xe chuyên dụng 2 3 CD03316 Ô tô máy kéo &xe chuyên dụng 2 3  

978 Đại học CD3312 Ô tô MK và xe chuyên dụng 1 3 CD03312 Ô tô máy kéo& xe chuyên dụng 1 3  

979 Đại học CD3159 ổn định công trình 2 CD03159 ổn định công trình 2  

980 Đại học CD3707 Phần điện nhà MĐ và trạm BA 3 CD03707 Phần điện nhà máy điện 3  

981 Đại học CD3150 PP phần tử hữu hạn 2 CD03150 Phương pháp phần tử hữu hạn 2  

982 Đại học CD3323 Quản lý máy trong DN 2 CD03323 Quản lý máy trong doanh nghiệp 2  

983 Đại học CD03720 Quản lý vận hành hệ thống điện 2 CCD03720 Quản lý vận hành hệ thống điện 2  

984 Đại học CD3728 Quy hoạch điện 4CD03739 Quy hoạch lưới điện 2  

CD03738 Quy hoạch nguồn điện 2  

985 Đại học CD3139 Quy hoạch nông thôn 2 CD03139 Quy hoạch nông thôn 2  

986 Đại học CD3729 Role số lý thuyết và ứng dụng 3 CD03740 Rơle số -lý thuyết và ứng dụng 3  

987 Đại học CD3721 Sử dụng điện năng 3 CD03721 Sử dụng điện năng 3  

988 Đại học CD3325 Sử dụng năng lượng tái tạo 2 CD03325 Sử dụng năng lượng tái tạo 2  

989 Đại học CD3716 Sửa chữa thiết bị điện 3 CD03716 Sửa chữa thiết bị điện + BTL 3  

990 Đại học CD2109 Sức bền vật liệu (+BTL) 4CD02126 Sức bền vật liệu 1 (+ BTL) 3  

CD02127 Sức bền vật liệu 2 + BTL 2  

991 Đại học CD3339 Thí nghiệm ô tô máy kéo 3 CD03339 Thí nghiệm ô tô máy kéo 3  

992 Đại học CD3411 Thiết bị BQ và chế biến NS 2 CD03411 Thiết bị bảo quản & CB NS 2  

993 Đại học CD3424 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 CD03424 Thiết bị trao đổi nhiệt 2  

994 Đại học CD3407 Thiết bị trong công nghệ STH 4 CD03407 Thiết bị trong CN sau TH 3  

995 Đại học CD3637 Thiết kế H.thống điều khiển 3 CD03637 Thiết kế hệ thống điều khiển 2  

996 Đại học CD3168 Thiết kế nhà cao tầng 2 CD03168 Thiết kế nhà cao tầng 2  

997 Đại học CCD3727 Thực tập điện dân dụng 2 CCD03737 Thực tập điện dân dụng 1  

998 Đại học CD3801 Thực tập gia công cơ khí 1 1 CD03803 Thực tập gia công cơ khí 3  

999 Đại học CD3812 Thực tập kỹ thuật 3 CD03812 Thực tập KT cơ khí NN 3  

1000 Đại học CD3811 Thực tập kỹ thuật 3 CD03811 Thực tập kỹ thuật chế tạo máy 3  

1001 Đại học CD3807 Thực tập kỹ thuật 3 CD03807 Thực tập kỹ thuật công trình 3  

Page 35: danh sách kèm theo

1002 Đại học CD3810 Thực tập kỹ thuật 3 CD03810 Thực tập kỹ thuật động lực 3  

1003 Đại học CD3804 Thực tập lắp ráp mạch ĐT 3 CD03822 Thực tập lắp ráp mạch điện tử 2  

1004 Đại học CD3808 Thực tập quản lý thi công 4 CD03808 Thực tập quản lý thi công 3  

1005 Đại học CD3805 Thực tập sửa chữa TB điện 1 2 CD03806 Thực tập sửa chữa TB điện 3  

1006 Đại học CD3806 Thực tập sửa chữa TB điện 2 3 CD03806 Thực tập sửa chữa TB điện 3  

1007 Đại học CD3809 Thực tập xây lắp, thi công CTĐ 3 CD03809 Thực tập xây lắp, thi côg CTĐ 3  

1008 Đại học CD3427 Tính toán thiết kế HT lạnh 2 CD03427 Tính toán TK hệ thống lạnh 3  

1009 Đại học CD3709 Tổ chức thi công CT điện 2 CD03709 Tổ chức thi công côg trìh điện 2  

1010 Đại học CD3625 Trang bị điện - ĐT cho máy CN 2 CD03625 Trag bị điện-Điện tử cho máyCN 2  

1011 Đại học CD3624 Trang bị điện 2 CD03624 Trang bị điện 2  

1012 Đại học CD3635 Trang bị điện-ĐT cho máy c. cụ 2 CD03635 Trang bị điện máy công cụ 2  

1013 Đại học CD3726 Trang bị điện cho xí nghiệp 2 CD03726 Trang bị điện xí nghiệp 2  

1014 Đại học CD2609 Truyền động điện 3 CD02609 Truyền động điện 3  

1015 Đại học CD3306 Truyền động TL và khí nén 3 CD03306 Truyền động thủy lực & khí nén 3  

1016 Đại học CD3813 Thực tập kỹ thuật 3 CD03813 TT k.thuật thiết bị BQ&CB NSTP 3  

1017 Đại học CD3632 Tự động hoá các QT SX 3 CD03632 Tự động hóa quá trình sản xuất 3  

1018 Đại học CD3141 ứng dụng TH trong thiết kế CT 2 CD03141 UDTH trong thiết kế công trình 2  

1019 Đại học CD3704 Vật liệu điện và cao áp 3 CD03704 Vật liệu điện và cao áp 3  

1020 Đại học CD2523 Vật liệu kỹ thuật 3 CD02523 Vật liệu kỹ thuật 3  

1021 Đại học CD3529 Vật liệu phi kim 2 CD03529 Vật liệu mới trong chế tạo máy 2  

1022 Đại học CD2501 Vật liệu xây dựng 2 CD02501 Vật liệu xây dựng 2  

1023 Đại học CD2103 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật XD 4CD02130 Hình họa 2  

CD02131 Vẽ kỹ thuật 3  

1024 Đại học CD2107 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 CD02131 Vẽ kỹ thuật 3  

1025 Đại học ML1001 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 1 2 ML01001 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa

Mác - Lênin 1 2  

1026 Đại học ML1002 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 2 3 ML01002 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa

Mác - Lênin 2 3  

1027 Đại học ML1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ML01005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2  

1028 Đại học ML1004 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 ML01004 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản

Việt Nam 3  

1029 Đại học ML1012 Thống kê cho khoa học xã hội 2 ML01012 Thống kê cho khoa học xã hội 2  

1030 Đại học ML1009 Pháp luật đại cương 2 ML01009 Pháp luật đại cương 2  

Page 36: danh sách kèm theo

1031 Đại học ML1008 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 ML01008 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2  

1032 Đại học ML1006 Lịch sử văn minh thế giới 2 ML01006 Lịch sử văn minh thế giới 2  

1033 Đại học ML1007 Xã hội học đại cương 1 2 ML01007 Xã hội học đại cương 1 2  

1034 Đại học ML1014 Xã hội học đại cương 2 2 ML01014 Xã hội học đại cương 2 2  

1035 Đại học ML1018 Phát triển phi kinh tế 2 ML01018 Phát triển phi kinh tế 2  

1036 Đại học ML2009 Đạo đức học 2 ML01019 Đạo đức học 2  

1037 Đại học ML1011 Tham vấn 2 ML01011 Tham vấn 2  

1038 Đại học ML2030 Nguyên lý quan hệ công chúng 2 ML02030 Nguyên lý quan hệ công chúng 2  

1039 Đại học ML2003 Lịch sử xã hội học 3 ML02003 Lịch sử xã hội học 3  

1040 Đại học ML2014 Các lý thuyết xã hội học hiện đại 2 ML02014 Các lý thuyết xã hội học hiện đại 3  

1041 Đại học ML2004 Phương pháp nghiên cứu xã hội học 1 3 ML02004 Phương pháp nghiên cứu xã hội học 1 3  

1042 Đại học ML3037 Công tác xã hội 2 ML02015 Công tác xã hội 2  

1043 Đại học ML2005 Phương pháp nghiên cứu xã hội học 2 3 ML02005 Phương pháp nghiên cứu xã hội học 2 3  

1044 Đại học ML3001 Xã hội học nông thôn 3 ML03001 Xã hội học nông thôn 3  

1045 Đại học ML3002 Xã hội học đô thị 2 ML03002 Xã hội học đô thị 2  

1046 Đại học ML3004 Xã hội học giáo dục 2 ML03004 Xã hội học giáo dục 2  

1047 Đại học ML3006 Xã hội học kinh tế 2 ML03006 Xã hội học kinh tế 2  

1048 Đại học ML3003 Xã hội học chính trị 2 ML03003 Xã hội học chính trị 2  

1049 Đại học ML3042 Xã hội học gia đình 2 ML03042 Xã hội học gia đình 2  

1050 Đại học ML3028 Xã hội học phát triển 2 ML03028 Xã hội học phát triển 2  

1051 Đại học ML3040 Xã hội học dân số 2 ML03040 Xã hội học dân số 2  

1052 Đại học ML3031 Xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội 3 ML03031 Xã hội học truyền thông đại chúng và dư

luận xã hội 3  

1053 Đại học ML3033 Xã hội học quản lý 2 ML03033 Xã hội học quản lý 2  

1054 Đại học ML3005 Xã hội học văn hóa 2 ML03005 Xã hội học văn hóa 2  

1055 Đại học ML3039 Xã hội học tôn giáo 2 ML03039 Xã hội học tôn giáo 2  

1056 Đại học ML3008 Chính sách xã hội 3 ML03008 Chính sách xã hội 3  

1057 Đại học ML3016 Văn hóa làng xã 2 ML03016 Văn hóa làng xã 2  

1058 Đại học ML3009 Thực tập phương pháp nghiên cứu xã hội học 1 3 ML03009 Thực hành phương pháp nghiên cứu xã

hội học 1 3  

1059 Đại học ML3010 Thực tập phương pháp nghiên cứu xã hội học 2 3 ML03010 Thực hành phương pháp nghiên cứu xã

hội học 2 3  

Page 37: danh sách kèm theo

1060 Đại học ML3046 Quan hệ pháp luật đất đai 2 ML03046 Quan hệ pháp luật đất đai 2  

1061 Đại học ML3045 Vấn đề lao động, việc làm ở nông thôn 2 ML03045 Vấn đề lao động, việc làm ở nông thôn 2  

1062 Đại học ML3043 Xã hội học giới 2 ML03043 Xã hội học giới 2  

1063 Đại học ML3019 Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội 2 ML03019 Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội 2  

1064 Đại học ML3011 Phân tích kinh tế xã hội nông thôn 2 ML03011 Phân tích kinh tế xã hội nông thôn 2  

1065 Đại học ML3017 Quản lý xã hội nông thôn 2 ML03017 Quản lý xã hội nông thôn 2  

1066 Đại học ML3041 Xã hội học môi trường 2 ML03041 Xã hội học môi trường 2  

1067 Đại học ML3036 An sinh xã hội 2 ML03036 An sinh xã hội 2  

1068 Đại học ML3013 Di dân và biến đổi xã hội 2 ML03013 Di dân và biến đổi xã hội 2  

1069 Đại học ML3014 Phân tầng xã hội ở nông thôn 2 ML03014 Phân tầng xã hội ở

nông thôn Việt Nam 2  

1070 Đại học ML3020 Xã hội học khoa học và công nghệ 2 ML03020 Xã hội học về khoa học và công nghệ 2  

1071 Đại học ML3021 Xã hội học thanh niên 2 ML03021 Xã hội học thanh niên 3  

1072 Đại học ML3038 Xã hội học lao động 3 ML03038 Xã hội học lao động 3  

1073 Đại học ML2012 Luật và Chính sách môi trường 2 ML02012 Luật Môi trường 2  

1074 Đại học ML4999 Khóa luận tốt nghiệp 7 ML04999 Khóa luận tốt nghiệp 8  

1075 Đại học ML3001 Nhập môn xã hội học nông thôn 2 ML03001 Xã hội học nông thôn 3  

1076 Đại học ML2013Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo

2 ML02013 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo 2  

1077 Đại học ML3027 Luật Kinh tế 2 ML03027 Luật Kinh tế 2  

1078 Đại học ML3025 Luật Đất đai 2 ML03025 Luật Đất đai 2  

1079 Đại học ML2015 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 ML02016 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2  

1080 Đại học ML3024 Xã hội học gia đình và giới 2ML03042 Xã hội học gia đình 2  

ML03043 Xã hội học giới 2  

1081 Đại học ML2011 Dân số và Môi trường 2 ML02011 Dân số và Môi trường 2  

1082 Đại học ML3036 Xã hội học về an sinh xã hội 2 ML03036 An sinh xã hội 2  

1083 Đại học ML3008 Xã hội học về chính sách xã hội 3 ML03008 Chính sách xã hội 3  

1084 Đại học ML3037 Xã hội học về công tác xã hội 2 ML02015 Công tác xã hội 2  

1085 Đại học ML3030 Xã hội học truyền thông đại chúng 2 ML03031 Xã hội học truyền thông đại chúng và dư

luận xã hội 3  

1086 Đại học ML3032 Dư luận xã hội 2 ML03031 Xã hội học truyền thông đại chúng và dư 3  

Page 38: danh sách kèm theo

luận xã hội

1087 Đại học ML3034 Xã hội học dân số và môi trường 2

ML03040 Xã hội học dân số 4

 

ML03041 Xã hội học môi trường  

1088 Đ i h cạ ọ ML3047 Lu t Kinh doanhậ 2 ML03027 Lu t Kinh tậ ế 2  

1089 Đ i h cạ ọ GT1001 T - Ch y TBạ ạ 1 GT01001 Lý thuy t GDTC - Ch y c ly TBế ạ ự 1

1090 Đ i h cạ ọ GT1002 Ch y 100m - Nh y xaạ ả 1 GT01002 Ch y 100m – Nh y xaạ ả 1

1091 Đ i h cạ ọ GT1003 Th d cể ụ 1 GT01003 Th d cể ụ 1

1092 Đ i h cạ ọ GT1004 Bóng đá 1 1 GT01004 Bóng đá 1 1

1093 Đ i h cạ ọ GT1005 Bóng đá 2 1 GT01005 Bóng đá 2 1

1094 Đ i h cạ ọ GT1006 Bóng chuy n 1ề 1 GT01006 Bóng chuy n 1ề 1

1095 Đ i h cạ ọ GT1007 Bóng chuy n 2ề 1 GT01007 Bóng chuy n 2ề 1

1096 Đ i h cạ ọ GT1008 Bóng r 1ổ 1 GT01008 Bóng r 1ổ 1

1097 Đ i h cạ ọ GT1009 Bóng r 2ổ 1 GT01009 Bóng r 2ổ 1

1098 Đ i h cạ ọ GT1010 C u lông 1ầ 1 GT01010 C u lông 1ầ 1

1099 Đ i h cạ ọ GT1011 C u lông 2ầ 1 GT01011 C u lông 2ầ 1

1100 Cao đ ngẳ CGT1001 T - Ch y TBạ ạ 1 CGT01001 Lý thuy t GDTC - Ch y c ly TBế ạ ự 1

1101 Cao đ ngẳ CGT1002 Ch y 100m - Nh y xaạ ả 1 CGT01002 Ch y 100m – Nh y xaạ ả 1

1102 Cao đ ngẳ CGT1003 Th d cể ụ 1 CGT01003 Th d cể ụ 1

1103 Đ i h cạ ọ QS1001 Đ ng l i quân s c a Đ ngườ ố ự ủ ả 3 QS01001 Đ ng l i quân s c a Đ ngườ ố ự ủ ả 3

1104 Đ i h cạ ọ QS1002 Công tác qu c phòng an ninhố 3 QS01002 Công tác qu c phòng an ninhố 2

1105 Đ i h cạ ọ QS1003 Quân s chungự 3QS01003

Quân s chung và Chi n thu t và kỹ ự ế ậthu t b n súng ti u liên AKậ ắ ể 3

1106Đ i h cạ ọ QS1004

Chi n thu t và kỹ thu t b n ế ậ ậ ắsúng ti u liên AKể 2

1107 Cao đ ngẳ CQS1001 Đ ng l i quân s c a Đ ngườ ố ự ủ ả 3 CQS01001 Đ ng l i quân s c a Đ ngườ ố ự ủ ả 3

1108 Đại học CP2009 Sinh lý-Hóa sinh nông sản STH 2 CP02009 Sinh lý-Hóa sinh nông sản STH 3  1109 Đại học CP3003 Công nghệ sau thu hoạch 3 CP03003 Công nghệ sau thu hoạch 3  1110 Đại học CP3016 Bảo quản thực phẩm 2 CP03016 Bảo quản thực phẩm 2  1111 Đại học CP3038 Bảo quản NS thực phẩm 2 CP03038 Bảo quản nông sản thực phẩm 3  1112 Đại học CP3039 Bao gói thực phẩm 2 CP03039 Bao gói thực phẩm 2  1113 Đại học CP3041 Công nghệ sau thu hoạch hạt 2 CP03041 Công nghệ sau thu hoạch hạt 2  1114 Đại học CP3042 Công nghệ STH rau quả 2 CP03042 Côg nghệ sau thu hoạch rau quả 2  1115 Đại học CP3046 Công nghệ BQ hoa cắt 2 CP03046 Công nghệ bảo quản hoa cắt 2  

Page 39: danh sách kèm theo

1116 Đại học CP3047 Công nghệ bảo quản quả 2 CP03047 Công nghệ bảo quản quả 2  1117 Đại học CP3048 Công nghệ bảo quản rau 2 CP03048 Công nghệ bảo quản rau 2  1118 Đại học CP3049 Kho bảo quản nông sản 2 CP03049 Kho bảo quản nông sản 2  1119 Đại học CP3053 Bảo quản chế biến ĐC 2 CP03053 Bảo quản chế biến NS đại cương 2  1120 Đại học CP2006 Dinh dưỡng học 2 CP02006 Dinh dưỡng học 2  1121 Đại học CP2007 An toàn thực phẩm 2 CP02007 An toàn thực phẩm 2  1122 Đại học CP2008 Vi sinh vật đại cương 2 CP02008 Vi sinh vật đại cương 2  1123 Đại học CP2018 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 CP02018 Công nghệ chế biến thực phẩm 3  1124 Đại học CP2019 Đồ án công nghệ chế biến 1 CP02019 Đồ án công nghệ chế biến 1  1125 Đại học CP3002 Thực phẩm truyền thống 2 CP03002 Thực phẩm truyền thống 2  1126 Đại học CP3007 Vi sinh vật ƯD trong TP 2 CP03007 Vi sinh vật thực phẩm 2  1127 Đại học CP3019 Công nghệ CB dầu thực vật 2 CP03019 CN chế biến dầu thực vật 2  1128 Đại học CP3022 Phụ gia thực phẩm 2 CP03022 Phụ gia thực phẩm 2  1129 Đại học CP3030 Thực phẩm chức năng 2 CP03030 Thực phẩm chức năng 2  1130 Đại học CP3031 Xử lý nước thải thực phẩm 2 CP03031 Xử lý nước thải thực phẩm 2  1131 Đại học CP3034 Độc tố thực phẩm 2 CP03034 Độc tố thực phẩm 2  1132 Đại học CP3035 Công nghệ lên men TP 2 CP03035 Công nghệ lên men thực phẩm 2  1133 Đại học CP3040 Xử lý phế phụ phẩm 2 CP03040 Xử lý phế phụ phẩm 2  1134 Đại học CP3057 Công nghệ chế biến rau quả 2 CP03057 Công nghệ chế biến rau quả 2  1135 Đại học CP2001 Vật lý học thực phẩm 2 CP02001 Vật lý học thực phẩm 2  1136 Đại học CP2002 Kỹ thuật thực phẩm 4 CP02002 Kỹ thuật thực phẩm 4  1137 Đại học CP2015 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 CP02015 Kỹ thuật thực phẩm 1 3  1138 Đại học CP2016 Kỹ thuật thực phẩm 2 2 CP02016 Kỹ thuật thực phẩm 2 2  1139 Đại học CP2017 Kỹ thuật thực phẩm 3 1 CP02017 Kỹ thuật thực phẩm 3 1  1140 Đại học CP2020 Thực tập kỹ thuật thực phẩm 2 CP02020 Thực tập kỹ thuật thực phẩm 1  1141 Đại học CP2021 Đồ án kỹ thuật thực phẩm 1 CP02021 Đồ án kỹ thuật thực phẩm 1  1142 Đại học CP3006 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 CP03006 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2  1143 Đại học CP3008 Công nghệ chế biến NS 4 CP03008 Công nghệ chế biến nông sản 4  1144 Đại học CP3011 Công nghệ chế biến đậu đỗ 2 CP03011 Công nghệ chế biến đậu đỗ 2  1145 Đại học CP3014 Tối ưu hoá trong công nghệ TP 2 CP03014 Tối ưu hoá trong CNTP 2  1146 Đại học CP3015 Vệ sinh công nghiệp 2 CP03015 Vệ sinh nhà máy thực phẩm 2  

Page 40: danh sách kèm theo

1147 Đại học CP3018 Công nghệ CB cà phê, ca cao 2 CP03018 Công nghệ c.biến cà phê,ca cao 2  1148 Đại học CP3020 Công nghệ chế biến chè 2 CP03020 Công nghệ chế biến chè 2  1149 Đại học CP3023 Luật thực phẩm 2 CP03023 Luật thực phẩm 2  1150 Đại học CP3052 Phát triển sản phẩm 2 CP03052 Phát triển sản phẩm 2  1151 Đại học CP3054 Công nghệ SX bánh kẹo 2 CP03054 Công nghệ sản xuất bánh kẹo 2  1152 Đại học CP3056 Công nghệ chế biến ngũ cốc 2 CP03056 Công nghệ chế biến ngũ cốc 2  1153 Đại học CP3058 Công nghệ chế biến sữa 2 CP03058 Công nghệ chế biến sữa 2  1154 Đại học CP2004 Hóa học thực phẩm 3 CP02004 Hoá học thực phẩm 3  1155 Đại học CP2005 Hóa sinh đại cương 2 CP02005 Hóa sinh đại cương 2  1156 Đại học CP2013 Hoá sinh thực vật 2 CP02013 Hoá sinh thực vật 2  1157 Đại học CP2014 Hóa sinh thực phẩm 2 CP02014 Hóa sinh thực phẩm 2  1158 Đại học CP3004 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 CP03004 Công nghệ sinh học thực phẩm 2  1159 Đại học CP3029 Công nghệ enzyme 2 CP03029 Công nghệ enzyme 2  1160 Đại học CP4998 Khóa luận Tốt nghiệp 10 CP04998 Khóa luận Tốt nghiệp 10  1161 Đại học CP4999 Khóa luận Tốt nghiệp 10 CP04999 Khóa luận Tốt nghiệp 10  1162 Đại học TM1001 Hoá học đại cương 2 TM01001 Hoá học đại cương 2

1163 Đại học TM1002 Hóa hữu cơ 2 TM01002 Hóa hữu cơ 2

1164 Đại học TM1003 Hóa hữu keo 1 TM01003 Hóa hữu keo 2

1165 Đại học TM1004 Hóa phân tích 2 TM01004 Hóa phân tích 2

1166 Đại học TM1006 Khí tượng nông nghiệp 2 TM01006 Khí tượng nông nghiệp 2

1167 Đại học TM1008 Sinh thái môi trường 2 TM01008 Sinh thái môi trường 2

1168 Đại học TM1009 Sinh thái nhân văn 2 TM01009 Sinh thái nhân văn 2

1169 Đại học TM1010 Sinh thái nông nghiệp 2 TM01010 Sinh thái nông nghiệp 2

1170 Đại học TM1011 Đa dạng sinh học 2 TM01011 Đa dạng sinh học 2

1171 Đại học TM1012 Bản đồ địa hình 2 TM01012 Bản đồ địa hình 2

1172 Đại học TM1013 Bản đồ địa lý 2 TM01013 Bản đồ địa lý 2

1173 Đại học TM1014 Quản lý nguồn nước 2 TM01014 Quản lý nguồn nước 21174 Đại học TM1016 Sinh thái đại cương 2 TM01016 Sinh thái đại cương 2

1175 Đại học TM1017 Thủy văn nguồn nước 2 TM1017 Thủy văn nguồn nước 2

1176 Đại học TM2001 Ô nhiễm môi trường 2 TM02001 Ô nhiễm môi trường 21177 Đại học TM2002 Quản lý chất thải nguy hại 2 TM02002 Quản lý chất thải nguy hại 2

Page 41: danh sách kèm theo

1178 Đại học TM2003 Hoá học môi trường 2 TM02003 Hoá học môi trường 21179 Đại học TM2004 Phân tích bằng công cụ 2 TM02004 Phân tích bằng công cụ 21180 Đại học TM2005 Địa chất học 3 TM02005 Địa chất học 31181 Đại học TM2006 Địa chất môi trường 2 TM02006 Địa chất môi trường 21182 Đại học TM2007 Hóa học đất 3 TM02007 Hóa học đất 31183 Đại học TM2008 Thổ nhưỡng 1 2 TM02008 Thổ nhưỡng đại cương 21184 Đại học TM2009 Thổ nhưỡng 2 3 TM02009 Thổ nhưỡng chuyên khoa 21185 Đại học TM2010 Vật lý đất 2 TM2010 Vật lý đất 31186 Đại học TM2011 Quản lý môi trường 2 TM02011 Quản lý môi trường 2

1187 Đại họcTM2015 Giáo dục và truyền thông môi

trường 2TM02015 Giáo dục và truyền thông môi trường

21188 Đại học TM2016 Bản đồ địa chính 3 TM02016 Bản đồ địa chính 31189 Đại học TM2017 Bản đồ học 3 TM02017 Bản đồ học 21190 Đại học TM2019 Hệ thống thông tin địa lý 2 TM02019 Hệ thống thông tin địa lý 2

1191 Đại học TM2020Thực hành hệ thống thông tin địa lý 1 TM02020 Thực hành hệ thống thông tin địa lý 1

1192 Đại học TM2021 Hệ thống định vị toàn cầu 2 TM02021 Hệ thống định vị toàn cầu 21193 Đại học TM2023 Thực hành trắc địa 2 TM02023 Thực hành trắc địa 21194 Đại học TM2024 Trắc địa ảnh 2 TM02024 Trắc địa ảnh 21195 Đại học TM2026 Trắc địa 1 3 TM02026 Trắc địa 1 31196 Đại học TM2027 Trắc địa 2 3 TM02027 Trắc địa 2 21197 Đại học TM2029 Viễn thám 2 TM02029 Viễn thám 21198 Đại học TM2032 Sinh học đất 2 TM02032 Sinh học đất 21199 Đại học TM2033 Vi sinh vật đại cương 2 TM02033 Vi sinh vật đại cương 21200 Đại học TM2040 Phân tích thực phẩm 2 TM02040 Phân tích thực phẩm 21201 Đại học TM2041 Tưới tiêu trong nông nghiệp 2 TM02041 Tưới tiêu trong nông nghiệp 21202 Đại học TM2043 Khí tượng đại cương 2 TM02043 Khí tượng đại cương 21203 Đại học TM2044 Thủy văn 3 TM02044 Thủy văn 31204 Đại học TM2045 Thực hành sinh học đất 1 TM02045 Thực hành sinh học đất 11205 Đại học TM2046 Thực hành quản lý môi trường 1 TM02046 Thực hành quản lý môi trường 11206 Đại học TM2047 Thổ nhưỡng 2 TM02047 Thổ nhưỡng 21207 Đại học TM3001 Công nghệ môi trường 2 TM03001 Công nghệ môi trường 2

Page 42: danh sách kèm theo

1208 Đại học TM3002 Thực tập công nghệ môi trường 1 TM03002 Thực tập công nghệ môi trường 11209 Đại học TM3004 Đánh giá tác động môi trường 2 TM03004 Đánh giá tác động môi trường 21210 Đại học TM3005 Độc học môi trường 2 TM03005 Độc học môi trường 21211 Đại học TM3006 Thực hành xử lý chất thải 1 TM03006 Thực hành xử lý chất thải 1

1212 Đại học TM3007Phương pháp nghiên cứu môi trường 2 TM03007

Phương pháp nghiên cứu môi trường2

1213 Đại học TM3008 Quan trắc môi trường 2 TM03008 Quan trắc môi trường 21214 Đại học TM3009 Thực tập quan trắc môi trường 2 TM03009 Thực tập quan trắc môi trường 21215 Đại học TM3010 Sản xuất sạch hơn 2 TM03010 Sản xuất sạch hơn 2

1216 Đại họcTM3011 Thực hành đánh giá tác động

môi trường 1TM03011 Thực hành đánh giá tác động môi trường

11217 Đại học TM3013 Xử lý chất thải 3 TM03013 Kỹ thuật xử lý khí thải và chất thải rắn 31218 Đại học TM3014 Đánh giá đất 3 TM03014 Đánh giá đất 21219 Đại học TM3015 Đất dốc và xói mòn 2 TM03015 Đất dốc và xói mòn 21220 Đại học TM3016 Đất thế giới 2 TM03016 Đất thế giới 21221 Đại học TM3017 Độ phì nhiêu đất 2 TM03017 Độ phì nhiêu đất 21222 Đại học TM3018 Ô nhiễm đất 2 TM03018 Ô nhiễm đất 21223 Đại học TM3019 Phân tích đất nước 3 TM03019 Phân tích đất nước 31224 Đại học TM3020 Đất lúa nước 2 TM03020 Đất lúa nước 21225 Đại học TM3021 Thoái hoá và phục hồi đất 2 TM03021 Thoái hoá và phục hồi đất 21226 Đại học TM3022 Xây dựng bản đồ đất 3 TM03022 Xây dựng bản đồ đất 3

1227 Đại học TM3024Bồi thường giải phóng mặt bằng 2 TM03024 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

1228 Đại học TM3025 Đăng ký thống kê đất đai 2 TM03025 Đăng ký thống kê đất đai 21229 Đại học TM3026 Định giá đất 2 TM03026 Định giá đất 31230 Đại học TM3027 Giao đất thu hồi đất 2 TM03027 Giao đất thu hồi đất 21231 Đại học TM3029 Thanh tra đất 2 TM03029 Thanh tra đất 2

1232 Đại học TM3031Phương pháp dự báo trong quy hoạch đất 2 TM03031 Phương pháp dự báo trong quy hoạch đất 2

1233 Đại học TM3032 Quy hoạch cảnh quan 2 TM03032 Quy hoạch cảnh quan 2

1234 Đại học TM3033Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn 3 TM3033

Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn 3

1235 Đại học TM3034 Quy hoạch môi trường 3 TM03034 Quy hoạch môi trường 21236 Đại học TM3035 Quy hoạch phát triển nông thôn 3 TM03035 Quy hoạch phát triển nông thôn 21237 Đại học TM3036 Quy hoạch sản xuất nông 2 TM03036 Quy hoạch sản xuất nông nghiệp 2

Page 43: danh sách kèm theo

nghiệp1238 Đại học TM3037 Quy hoạch sử dụng đất 1 3 TM03037 Quy hoạch sử dụng đất 3

1239 Đại học TM3038 Quy hoạch sử dụng 2 3 TM03038Thực hành lập đồ án quy hoạch sử dụng đất 2

1240 Đại học TM3039Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH 3 TM03039 Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH 3

1241 Đại học TM3040 Quy hoạch vùng 3 TM03040 Quy hoạch vùng 31242 Đại học TM03041 Thị trường bất động sản 2 TM03041 Thị trường bất động sản 21243 Đại học TM3042 Phương pháp lập dự án đầu tư 2      1244 Đại học TM3043 Phân bón 2 TM03043 Phân bón 2

1245 Đại học TM3036Quy hoạch sản xuất nông nghiệp 2 TM03036 Quy hoạch sản xuất nông nghiệp 2

1246 Đại học TM3037 Quy hoạch sử dụng đất 3 TM03037 Quy hoạch sử dụng đất 3

1247 Đại học TM3038 Quy hoạch sử dụng đất 2 3 TM03038Thực hành lập đồ án quy hoạch sử dụng đất 2

1248 Đại học TM3039Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH 3 TM03039 Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH 3

1249 Đại học TM3040 Quy hoạch vùng 3 TM03040 Quy hoạch vùng 31250 Đại học TM3041 Thị trường bất động sản 2 TM03041 Thị trường bất động sản 21251 Đại học TM3042 Phương pháp lập dự án đầu tư 2 TM03042 Phương pháp lập dự án đầu tư 21252 Đại học TM3043 Phân bón 1 2 TM03043 Phân bón 1 21253 Đại học TM3045 Phân tích phân bón, cây trồng 2 TM03045 Phân tích phân bón, cây trồng 21254 Đại học TM3046 Hệ thống thôn tin bất động sản 3 TM03046 Hệ thống thôn tin bất động sản 21255 Đại học TM3047 Chỉ thị sinh học môi trường 2 TM03047 Chỉ thị sinh học môi trường 2

1256 Đại họcTM3048 Hóa chất dùng trong nông

nghiệp và môi trường 2TM03048 Hóa chất dùng trong nông nghiệp và môi

trường 21257 Đại học TM3050 Nông lâm kết hợp 2 TM03050 Nông lâm kết hợp 2

1258 Đại họcTM3051 Quản lý tài nguyên trên cở sở

cộng đồng 2TM03051 Quản lý tài nguyên trên cở sở cộng đồng

21259 Đại học TM3052 Hệ thống thông tin đất đai 3 TM03052 Hệ thống thông tin đất đai 31260 Đại học TM3053 Tin học ứng dụng vẽ bản đồ 2 TM03053 Tin học ứng dụng vẽ bản đồ 21261 Đại học TM3055 Đất ngập nước 2 TM03055 Đất ngập nước 21262 Đại học TM3056 Quản lý lưu vực 2 TM03056 Quản lý lưu vực 21263 Đại học TM3057 Thủy nông cải tạo đất 2 TM03057 Thủy nông cải tạo đất 2

1264 Đại họcTM3058 Công nghệ sinh học

xử lý môi trường 2TM03058 Công nghệ sinh học

xử lý môi trường 21265 Đại học TM3059 Thực hành công nghệ sinh học 1 TM03059 Thực hành công nghệ sinh học xử lý môi 1

Page 44: danh sách kèm theo

xử lý môi trường trường

1266 Đại họcTM3060 Công nghệ vi sinh vật trong sản

xuất nông nghiệp 2TM03060 Công nghệ vi sinh vật trong sản xuất

nông nghiệp 2

1267 Đại họcTM3061 Mô hình hóa trong quản lý môi

trường 2TM03061 Mô hình hóa trong quản lý môi trường

21268 Đại học TM3062 Kiểm toán môi trường 2 TM03062 Kiểm toán môi trường 21269 Đại học TM3063 Nông hóa cải tạo đất 2 TM03063 Nông hóa cải tạo đất 2

1270 Đại họcTM3064 Quản lý dinh dưỡng cây trồng

tổng hợp 2TM03064

Quản lý dinh dưỡng cây trồng tổng hợp 2

1271 Đại họcTM3065 Xây dựng bản đồ nông hóa thổ

nhưỡng 2TM03065

Xây dựng bản đồ nông hóa thổ nhưỡng 31272 Đại học TM3066 Thực hành thí nghiệm nông hóa 1 TM03066 Thực hành thí nghiệm nông hóa 11273 Đại học TM3067 Trồng cây không đất 1 TM03067 Trồng cây không đất 11274 Đại học TM3068 Bón phân cho cây trồng 2 3 TM03068 Bón phân cho cây trồng 2 2

1275 Đại họcTM3069 Ứng dụng chất điều hòa sinh

trưởng trong nông nghiệp 3TM03069 Ứng dụng chất điều hòa sinh trưởng

trong nông nghiệp 3

1276 Đại học TM3071Thực tập giáo trình ngành Môi trường 2 TM03071 Thực tập giáo trình ngành Môi trường 4

1277 Đại học TM3072Thực tập giáo trình ngành NHTN 2 TM03072 Thực tập giáo trình ngành NHTN 4

1278 Đại học TM3073 Thực tập giáo trình ngành KHĐ 2 TM03073 Thực tập giáo trình ngành KHĐ 41279 Đại học TM3075 Thủy lực môi trường 2 TM03075 Thủy lực môi trường 2

1280 Đại học TM3076Quản lý hành chính về môi trường 2 TM03076 Quản lý hành chính về môi trường 2

1281 Đại học TM3077Quản lý sàn giao dịch bất động sản 2 TM03077 Quản lý sàn giao dịch bất động sản 2

1282 Đại học TM4001Thực tập giáo trình ngành QLĐĐ 2 TM04001 Thực tập giáo trình ngành QLĐĐ 4

1283 Đại học TM4996Thực tập tốt nghiệp ngành NHTN 10 TM04996 Thực tập tốt nghiệp ngành NHTN 10

1284 Đại học TM4997Thực tập tốt nghiệp ngành KHĐ 10 TM04997 Thực tập tốt nghiệp ngành KHĐ 10

1285 Đại học TM4998Thực tập tốt nghiệp ngành QLĐĐ 10 TM04998 Thực tập tốt nghiệp ngành QLĐĐ 10

1286 Đại học TM4999Thực tập tốt nghiệp ngành Môi trường 10 TM04999 Thực tập tốt nghiệp ngành Môi trường 10

1287 Cao đẳng CTM1001 Hoá học đại cương 2 CTM01001 Hoá học đại cương 2

1288 Cao đẳng CTM1002 Hóa hữu cơ 2 CTM01002 Hóa hữu cơ 2

1289 Cao đẳng CTM1004 Hóa phân tích 2 CTM01004 Hóa phân tích 2

1290 Cao đẳng CTM1006 Khí tượng nông nghiệp 2 CTM01006 Khí tượng nông nghiệp 2

1291 Cao đẳng CTM1008 Sinh thái môi trường 2 CTM01008 Sinh thái môi trường 2

Page 45: danh sách kèm theo

1292 Cao đẳng CTM1010 Sinh thái nông nghiệp 2 CTM01010 Sinh thái nông nghiệp 2

1293 Cao đẳng CTM1012 Bản đồ địa hình 2 CTM01012 Bản đồ địa hình 2

1294 Cao đẳng CTM1013 Bản đồ địa lý 2 CTM01013 Bản đồ địa lý 2

1295 Cao đẳng CTM1014 Quản lý nguồn nước 2 CTM01014 Quản lý nguồn nước 21296 Cao đẳng CTM1016 Sinh thái đại cương 2 CTM01016 Sinh thái đại cương 2

1297 Cao đẳng CTM2001 Ô nhiễm môi trường 2 CTM02001 Ô nhiễm môi trường 21298 Cao đẳng CTM2002 Quản lý chất thải nguy hại 2 CTM02002 Quản lý chất thải nguy hại 21299 Cao đẳng CTM2003 Hoá học môi trường 2 CTM02003 Hoá học môi trường 21300 Cao đẳng CTM2006 Địa chất môi trường 2 CTM02006 Địa chất môi trường 21301 Cao đẳng CTM2008 Thổ nhưỡng 1 2 CTM02008 Thổ nhưỡng đại cương 21302 Cao đẳng CTM2009 Thổ nhưỡng 2 2 CTM02009 Thổ nhưỡng chuyên khoa 21303 Cao đẳng CTM2008 Thổ nhưỡng 1 2 CTM02047 Thổ nhưỡng 21304 Cao đẳng CTM2009 Thổ nhưỡng 2 21305 Cao đẳng CTM2011 Quản lý môi trường 2 CTM02011 Quản lý môi trường 21306 Cao đẳng CTM2014 Tài nguyên thiên nhiên 2 CTM02014 Tài nguyên thiên nhiên 1 2

1307 Cao đẳngCTM2015 Giáo dục và truyền thông môi

trường 2CTM02015 Giáo dục và truyền thông môi trường

21308 Cao đẳng CTM2016 Bản đồ địa chính 3 CTM02016 Bản đồ địa chính 21309 Cao đẳng CTM2017 Bản đồ học 3 CTM02017 Bản đồ học 21310 Cao đẳng CTM2019 Hệ thống thông tin địa lý 2 CTM02019 Hệ thống thông tin địa lý 2

1311 Cao đẳng CTM2020Thực hành hệ thống thông tin địa lý 1 CTM02020 Thực hành hệ thống thông tin địa lý 1

1312 Cao đẳng CTM2021 Hệ thống định vị toàn cầu 2 CTM02021 Hệ thống định vị toàn cầu 21313 Cao đẳng CTM2023 Thực hành trắc địa 2 CTM02023 Thực hành trắc địa 21314 Cao đẳng CTM2024 Trắc địa ảnh 3 CTM02024 Trắc địa ảnh 21315 Cao đẳng CTM2029 Viễn thám 2 CTM02029 Viễn thám 2

1316 Cao đẳng CTM2034Thưc hành vi sinh vật đại cương 1 CTM02049 Thưc hành vi sinh vật chuyên ngành 1

1317 Cao đẳng CTM2030 Canh tác học 2 CTM02030 Canh tác học 21318 Cao đẳng CTM2033 Vi sinh vật đại cương 2 CTM02033 Vi sinh vật đại cương 2

1319 Cao đẳngCTM2034 Thực hành vi sinh vật đại

cương 1CTM02049 Thực hành vi sinh vật chuyên ngành

11320 Cao đẳng CTM2041 Tưới tiêu trong nông nghiệp 2 CTM02041 Tưới tiêu trong nông nghiệp 21321 Cao đẳng CTM2042 Tài nguyên thiên nhiên 2 2 CTM02042 Tài nguyên thiên nhiên 2 2

Page 46: danh sách kèm theo

1322 Cao đẳng CTM2043 Khí tượng đại cương 2 CTM02043 Khí tượng đại cương 21323 Cao đẳng CTM2044 Thủy văn 3 CTM02044 Thủy văn 31324 Cao đẳng CTM2046 Thực hành quản lý môi trường 1 CTM02046 Thực hành quản lý môi trường 11325 Cao đẳng CTM3001 Công nghệ môi trường 2 CTM03001 Công nghệ môi trường 21326 Cao đẳng CTM3002 Thực tập công nghệ môi trường 1 CTM03002 Thực tập công nghệ môi trường 11327 Cao đẳng CTM3003 Công nghệ xử lý nước thải 2 CTM03003 Kỹ thuật xử lý nước thải 21328 Cao đẳng CTM3004 Đánh giá tác động môi trường 2 CTM03004 Đánh giá tác động môi trường 21329 Cao đẳng CTM3005 Độc học môi trường 2 CTM03005 Độc học môi trường 21330 Cao đẳng CTM3008 Quan trắc môi trường 2 CTM03008 Quan trắc môi trường 21331 Cao đẳng CTM3009 Thực tập quan trắc môi trường 2 CTM03009 Thực tập quan trắc môi trường 21332 Cao đẳng CTM3010 Sản xuất sạch hơn 2 CTM03010 Sản xuất sạch hơn 2

1333 Cao đẳngCTM3011 Thực hành đánh giá tác động

môi trường 1CTM03011 Thực hành đánh giá tác động môi trường

11334 Cao đẳng CTM3013 Xử lý chất thải 2 CTM03013 Kỹ thuật xử lý khí thải và chất thải rắn 21335 Cao đẳng CTM3015 Đất dốc và xói mòn 2 CTM03015 Đất dốc và xói mòn 21336 Cao đẳng CTM3021 Thoái hoá và phục hồi đất 2 CTM03021 Thoái hoá và phục hồi đất 21337 Cao đẳng CTM3025 Đăng ký thống kê đất đai 2 CTM03025 Đăng ký thống kê đất đai 21338 Cao đẳng CTM3026 Định giá đất 2 CTM03026 Định giá đất 31339 Cao đẳng CTM3027 Giao đất thu hồi đất 2 CTM03027 Giao đất thu hồi đất 21340 Cao đẳng CTM3028 Quản lý nhà nước về đất đai 2 CTM03028 Quản lý nhà nước về đất đai 21341 Cao đẳng CTM3029 Thanh tra đất 2 CTM03029 Thanh tra đất 21342 Cao đẳng CTM3032 Quy hoạch cảnh quan 2 CTM03032 Quy hoạch cảnh quan 2

1343 Cao đẳng CTM3033Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn 2 CTM3033

Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn 2

1344 Cao đẳng CTM3034 Quy hoạch môi trường 2 CTM03034 Quy hoạch môi trường 21345 Cao đẳng CTM3035 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 CTM03035 Quy hoạch phát triển nông thôn 2

1346 Cao đẳng CTM3036Quy hoạch sản xuất nông nghiệp 2 CTM03036 Quy hoạch sản xuất nông nghiệp 2

1347 Cao đẳng CTM3043 Phân bón 2 CTM03043 Phân bón 2

1348 Cao đẳng CTM3036Quy hoạch sản xuất nông nghiệp 2 CTM03036 Quy hoạch sản xuất nông nghiệp 2

1349 Cao đẳng CTM3037 Quy hoạch sử dụng đất 3 CTM03037 Quy hoạch sử dụng đất 3

1350 Cao đẳng CTM3038 Quy hoạch sử dụng đất 2 3 CTM03038Thực hành lập đồ án quy hoạch sử dụng đất 2

Page 47: danh sách kèm theo

1351 Cao đẳng CTM3040 Quy hoạch vùng 3 CTM03040 Quy hoạch vùng 31352 Cao đẳng CTM3041 Thị trường bất động sản 2 CTM3041 Thị trường bất động sản 21353 Cao đẳng CTM3043 Phân bón 2 CTM03043 Phân bón 21354 Cao đẳng CTM3047 Chỉ thị sinh học môi trường 2 CTM03047 Chỉ thị sinh học môi trường 2

1355 Cao đẳngCTM3048 Hóa chất dùng trong nông

nghiệp và môi trường 2CTM03048 Hóa chất dùng trong nông nghiệp và môi

trường 2

1356 Cao đẳngCTM3051 Quản lý tài nguyên trên cở sở

cộng đồng 2CTM03051 Quản lý tài nguyên trên cở sở cộng đồng

21357 Cao đẳng CTM3052 Hệ thống thông tin đất đai 3 CTM03052 Hệ thống thông tin đất đai 31358 Cao đẳng CTM3053 Tin học ứng dụng vẽ bản đồ 2 CTM03053 Tin học ứng dụng vẽ bản đồ 21359 Cao đẳng CTM3057 Thủy nông cải tạo đất 2 CTM03057 Thủy nông cải tạo đất 2

1360 Cao đẳngCTM3058 Công nghệ sinh học

xử lý môi trường 2CTM03058 Công nghệ sinh học

xử lý môi trường 2

1361 Cao đẳngCTM3059 Thực hành công nghệ sinh học

xử lý môi trường 1CTM03059 Thực hành công nghệ sinh học xử lý môi

trường 11362 Cao đẳng CTM3062 Kiểm toán môi trường 2 CTM03062 Kiểm toán môi trường 21363 Cao đẳng CTM3075 Thủy lực môi trường 2 CTM03075 Thủy lực môi trường 2

1364 Cao đẳng CTM4998Thực tập tốt nghiệp ngành QLĐĐ 10 CTM04998 Thực tập tốt nghiệp ngành QLĐĐ 10

1365 Cao đẳng CTM4999Thực tập tốt nghiệp ngành Khoa học Môi trường 10 CTM04999 Thực tập tốt nghiệp ngành Môi trường 10