40
DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 10/2008 STT Bộ phận Năm sinh Phòng TCHC Phù Mỹ Bảo vệ Phòng Kinh doanh - Thị trường Đại Diện HCM Kho A,B Bộ phận Bốc vác Phòng Kế Toán Phòng KT-CN

Danh Sach CBCNV Cty

Embed Size (px)

DESCRIPTION

sdfa

Citation preview

Page 1: Danh Sach CBCNV Cty

DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 10/2008

STT Bộ phận Năm sinh

Phòng TCHC

Phù Mỹ

Bảo vệ

Phòng Kinh doanh - Thị trường

Đại Diện HCM

Kho A,B

Bộ phận Bốc vác

Phòng Kế Toán

Phòng KT-CN

Page 2: Danh Sach CBCNV Cty

Phòng Quản lý chất lượng

Võ Thị Như Trâm 9/10/1974

Đà Nẵng, ngày 25 tháng 10 năm 2008PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG

Page 3: Danh Sach CBCNV Cty
Page 4: Danh Sach CBCNV Cty

Đúng là: 10/9/1974

Page 5: Danh Sach CBCNV Cty

DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 9/2008

STT Bộ phận Năm sinh

Phòng TCHC

1 Nguyễn Thanh Minh 2/9/19662 Nguyễn Sơn 9/9/19663 Trần Mạnh Lộc 15/9/19654 Nguyễn Văn Huy 6/9/1984

Phù Mỹ

5 Nguyễn Tiến Hiệp 5/9/1978Bảo vệ

6 Nguyễn Đức Dũng 10/9/1980Phòng Kinh doanh - Thị trường

7 Lê Xuân Hiệu 2/9/19758 Trương Thị Thiên Trang 12/9/19789 Võ Thị Ngọc Châu 25/9/1981

10 Nguyễn Văn Thường 21/9/197011 Trần Thị Mỹ Hạnh 12/9/198212 Trần Thị Thanh Tâm 29/9/1978

Đại Diện HCM

13 Bùi Mạnh Hùng 27/9/197514 Lê Viết Đạt 2/9/1975

Kho A,B

15 Phạm Luyến 9/9/196416 Trần Thị Tánh 5/9/1978

Bộ phận Bốc vác

17 Trần Công Lợi 26/9/197118 Trịnh Mỹ Kiên 26/9/1969

Phòng Kế Toán

19 Trần Văn Tiến 11/9/196220 Tôn Thị Trà 12/9/198121 Phan Nhụt Long 14/9/1975

Phòng KT-CN

22 Dương Ngọc Quỳnh Như 12/9/197923 Võ Thị Mỹ Dung 5/9/197524 Huỳnh Tấn Hiền 6/9/197225 Nguyễn Thị Xuân Hoa 4/9/1973

Page 6: Danh Sach CBCNV Cty

26 Trịnh Hồng Định 15/09/197727 Ngô Khánh Hiền 5/9/1985

Phòng Quản lý chất lượng

28 Nguyễn Thị Mừng 24/9/196929 Nguyễn Thị Mỹ Trang 25/9/197030 Nguyễn Thị Ánh Thư 30/9/198231 Lê Hoàng Bích Thuyên 2/9/1979

Đà Nẵng, ngày 25 tháng 9 năm 2008PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG

Page 7: Danh Sach CBCNV Cty
Page 8: Danh Sach CBCNV Cty
Page 9: Danh Sach CBCNV Cty

DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 8/2008

STT Bộ phận Năm sinh

Phòng TCHC

1 Nguyễn Xuân Bình 6/8/1968

2 Nguyễn Thanh Nam 20/8/1979

Công đoàn

3 Huỳnh Thị Hoa 10/8/1968

Phù Mỹ

4 Nguyễn Thành An 6/8/1980

Phòng Kinh doanh - Thị trường

5 Nguyễn Nhất Nguyên 3/8/1979

6 Võ Lê Huân 7/8/1981

7 Văn Thị Thương 8/8/1984

Kho A, B

8 Nguyễn Thị Thủy 8/8/1969

Bộ phận Bốc vác

9 Nguyễn Minh Nhật 29/8/1968

10 Trương Minh Anh 4/8/1980

Phòng Kế toán

11 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6/8/1968

12 Võ Thị Thu Hiền 4/8/1983

13 Trần Văn Pháp 21/8/1979

Phòng KT-CN

14 Đinh Thị Hà 17/8/1985

15 Phan Thị Hồng Tường 8/8/1983

16 Lê Thị Thúy Nguyệt 30/8/1969

17 Trần Thị Hoài Thảo 20/8/1972

18 Nguyễn Thị Kiều 10/8/1981

Phòng Quản lý chất lượng

19 Trần Thị Ngọc Anh 10/8/1982

20 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/8/1975

21 Trần Thị Ngọc Uyên 20/8/1972

22 Nguyễn Thị Thu 18/8/1974

Cán bộ chủ chốt các đơn vị

23 Lê Đình Dũng 25/8/1964

24 Nguyễn Văn Tiến 5/8/1968

Đà Nẵng, ngày 25 tháng 8 năm 2008PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG

Page 10: Danh Sach CBCNV Cty
Page 11: Danh Sach CBCNV Cty

DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 7/2008

STT Bộ phận Năm sinh

Phòng TCHC

1 Nguyễn Thị Ngọc Dung 30/7/1955

2 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 15/7/1960

3 Trần Thị Lành 15/7/1960

Phù Mỹ

4 Nguyễn Xuân Thịnh 7/7/1971

Phòng Kinh doanh - Thị trường

5 Hồ Phan Dạ Quyên 18/7/1980

Kho A, B

6 Lương Thị Tố Nga 17/7/1979

7 Nguyễn Thị Thu Trang 20/7/1984

Phòng Kế toán

8 Trương Lê Kim Anh 15/7/1977

9 Lê Đình Bích Hợp 11/7/1972

Phòng KT-CN

10 Huỳnh Thị Thanh Phương 4/7/1974

11 Mai Đức Hoàng Hải Thủy 25/7/1969

12 Văn Thị Thanh Vân 24/7/1981

13 Lê Thị Bích Liên 4/7/1970

14 Trần Lê Quỳnh Chi 10/07/1983

15 Trịnh Hoàng Diệp 12/7/1984

Phòng Quản lý chất lượng

16 Nguyễn Vĩnh Thịnh 10/7/1967

17 Hoàng Thanh Thủy 29/7/1971

18 Phạm Thị Trang 1/7/1975

19 Nguyễn Thị Lệ Thảo 20/7/1972

20 Trần Quốc Nam 2/7/1982

21 Bùi Thị Kim Hà 25/7/1983

22 Hà Thị Bích Hiền 1/7/1985

Đà Nẵng, ngày 22 tháng 7 năm 2008

PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG

Page 12: Danh Sach CBCNV Cty

sinh ngày 7/12/84

Page 13: Danh Sach CBCNV Cty

DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 6/2008

STT Bộ Phận Năm sinh

Phòng TCHC

1 Hồ Viết Thanh 2/6/1962

2 Lý Văn Trực 4/6/1970

3 Bùi Thị Nhạn 9/6/1983

4 Trần Văn Dũng 15/6/1984

5 Nguyễn Quang Đoàn 26/6/1982

Phòng Kinh Doanh - Thị Trường

6 Nguyễn Thị Nhung 10/6/1979

7 Nguyễn Thị Thanh Thủy 2/6/1971

Kho A, B

8 Lê Thị Cẩm Hồng 1/6/1973

9 Trần Thị Lưu 1/6/1975

10 Trần Văn Phụng 1/6/1985

Phòng Kỹ Thuật

11 Võ Thị Cẩm Thanh 14/6/1968

12 Nguyễn Thị Thu Thanh 18/6/1969

13 Lưu Thị Thu Hiền 1/06/1981

14 Lê Đình Tố Tâm 08/06/1967

15 Phạm Thị Minh Tâm 17/6/1968

Phòng Quản Lý Chất Lượng

16 Đặng Chân Uyên 10/6/1976

17 Đặng Thị Hoa 17/6/1967

18 Bùi Thị Ngọc Thới 5/6/1975

19 Lưu Thị Bê 12/6/1981

20 Trịnh Thị Tiến 15/6/1978

21 Nguyễn Văn Quang 4/6/1974

Cán bộ chủ chốt các đơn vị

22 Nguyễn Thanh Hà 25/6/1967

Đà Nẵng, ngày 22 tháng 6 năm 2008

PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG

Page 14: Danh Sach CBCNV Cty
Page 15: Danh Sach CBCNV Cty

DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 5/2008

STT Bộ Phận Năm sinh

Phòng TCHC

1 Phạm Vũ Bằng 20/5/1972

VSCN

2 Nguyễn Văn Chuyền 5/5/1927

3 Lê Thị Miêu 10/5/1941

Phòng Kinh Doanh - Thị Trường

4 Mai Thái Hoa 19/5/1972

5 Huỳnh Nhật Phi 30/5/1984

Y tế

6 Võ Thị Bích Hạnh 1/5/1985

Phòng Kỹ Thuật

7 Phạm Ngọc Thông 12/5/1972

8 Lữ Nguyên Diệu Linh 27/5/1980

9 Phan Thị Bàn Hàn 19/5/1976

10 Lê Thị Minh Tuyền 10/5/1985

11 Lê Thị Tuyết Đào 22/5/1972

12 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 6/5/1977

Phòng Quản Lý Chất Lượng

13 Nguyễn Thị Thu 12/5/1970

14 Lâm Thùy Giang 15/5/1974

15 Lê Văn Phận 5/5/1984

16 Nguyễn Thị Lai 6/5/1973

17 Lê Thị Thu Hiệp 27/5/1980

Cán bộ chủ chốt các đơn vị

18 Âaìo Thë Læûc 2/5/1966

19 Lã Quang Læång 11/5/1967

Đà Nẵng, ngày 22 tháng 5 năm 2008

PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG

Page 16: Danh Sach CBCNV Cty
Page 17: Danh Sach CBCNV Cty

DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 3/2008

STT Bộ Phận Năm sinh

Phòng TCHC

1 Trần Viết Sơn 3/3/85

Bảo vệ

2 Huỳnh Quốc Thanh Long 10/3/79

Phòng Kinh Doanh Thị Trường

3 Nguyễn Minh Hòa 11/3/83

Kho A, B

4 Nguyễn Thị Lan Phương 3/3/66

5 Trần Thị Ngọc Oanh 22/3/82

6 Nguyễn Thị Kim Phượng 25/3/71

Bộ phận Bốc vác

7 Huỳnh Khắc Minh 23/3/68

8 Phạm Phú Hiệp 13/3/77

VSCN

9 Trịnh Thị Hương 3/3/71

10 Nguyễn Thị Thanh Xuân 20/3/62

Y tế

11 Nguyễn Thị Liễu 3/3/59

Phòng Kỹ Thuật

12 Nguyễn Thị Kim Anh 10/3/82

13 Ngô Hoài Hiệp 3/3/68

14 Huỳnh Thị Tiến 23/3/1980

15 Nguyễn Thị Lệ Hiền 25/3/1976

16 Trương Thị Như Tuyết 18/3/67

17 Vĩnh Đạt 26/3/75

Phòng Quản Lý Chất Lượng

18 Bùi Thị Bích Hạnh 2/3/68

Cán bộ chủ chốt các đơn vị

19 Lã Häöng Chiãún 11/3/65

20 Huyình Baï Minh Quang 25/3/68

21 Lã Tuáún Anh 28/3/71

Đà Nẵng, ngày 22 tháng 3 năm 2008

PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG

Page 18: Danh Sach CBCNV Cty
Page 19: Danh Sach CBCNV Cty

DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 4/2008

STT Bộ Phận Năm sinh

Phòng TCHC

1 Nguyễn Thị Thu Sương 20/4/74

Bảo vệ

2 Trần Văn Khoa 8/4/77

3 Đinh Ngọc Hùng 13/4/64

Phòng Kinh Doanh - Thị Trường

4 Lê Thị Hồng Thảo 18/4/79

Kho A, B

5 Nguyễn Thị Ngân 19/4/75

Phòng Kế toán

6 Hồ Thị Thắng 3/4/84

Y tế

7 Lê Thị Minh Diệu 30/4/61

8 Trần Thị Thành 20/4/57

Phòng Kỹ Thuật

9 Phạm Hữu Vang 20/4/69

10 Cái Thị Ánh 20/4/64

11 Nguyễn Thị Huệ 8/4/71

12 Nguyễn Thị Minh Quý 21/4/84

13 Nguyễn Thị Minh Hương 25/4/83

14 Nguyễn Quang Huy 29/4/75

Phòng Quản Lý Chất Lượng

15 Đào Thị Kim Cúc 2/4/75

16 Vương Thị Diệu Oanh 17/4/65

17 Lê Thị Hồng 20/4/71

18 Đặng Ngọc Hùng 25/4/71

Cán bộ chủ chốt các đơn vị

19 Hứa Như Hoa 22/4/67

Đà Nẵng, ngày 22 tháng 4 năm 2008

PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG

Page 20: Danh Sach CBCNV Cty
Page 21: Danh Sach CBCNV Cty

STT Phòng TCHC Năm sinh

1 Nguyễn Ngọc Trí 23/01/19532 Lương Chương 1/10/19583 Nguyễn Thị Ngọc Dung 30/7/19554 Nguyễn Thanh Minh 2/9/19665 Nguyễn Thị Thu Sương 20/4/19747 Nguyễn Đình Minh 31/10/19558 Nguyễn Sơn 9/9/19669 Nguyễn Thị Kim Oanh 5/10/1963

10 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 15/7/196011 Trần Mạnh Lộc 15/9/196512 Lý Văn Trực 4/6/197015 Nguyễn Xuân Bình 6/8/196816 Nguyễn Lê Phú Vinh 19/12/196717 Bùi Thị Nhạn 9/6/198318 Hồ Viết Thanh 2/6/196219 Trần Nguyên Ngọc 7/1/198420 Phạm Vũ Bằng 20/5/197221 Nguyễn Thanh Nam 20/8/197922 Nguyễn Văn Huy 6/9/198423 Trần Văn Dũng 15/6/198424 Nguyễn Quang Đoàn 26/6/198225 Trần Viết Sơn 3/3/198527 Nguyễn Thị Mỹ An 18/10/198028

VSCN1 Trịnh Thị Thanh Hương 3/3/19712 Nguyễn Thị Thanh Xuân 20/3/19623 Trần Thị Lành 15/7/19604 Nguyễn Văn Chuyền 5/5/19275 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 11/11/19606 Lê Thị Miêu 10/5/1941

Page 22: Danh Sach CBCNV Cty

Y Tế1 Lê Thị Minh Diệu 30/4/19612 Nguyễn Thị Liễu 3/3/19593 Trần Thị Thành 20/4/19574 Nguyễn Thị Thu 2/11/19655 Trịnh Thị Thu Hà 9/11/19606 Võ Thị Bích Hạnh 1/5/1985

Bảo Vệ1 Phạm Văn Tuân 1/1/19722 Trần Văn Khoa 8/4/19773 Nguyễn Văn Lý 12/2/19624 Nguyễn Đức Dũng 10/9/19805 Huỳnh Quốc Thanh Long 10/3/19796 Đinh Ngọc Hùng 13/03/1964

Nguyễn Văn Bổn 20/10/1963

Công đoàn1 Huỳnh Thị Hoa 10/8/1968

Phù Mỹ1 Lê Quang Lương 1/5/19672 Nguyễn Xuân Thịnh 7/7/19713 Nguyễn Thành An 6/8/19804 Nguyễn Tiến Hiệp 5/9/1978

Phòng Kinh Doanh - Kế hoạch Thị Trường1 Hồ Hai 1/12/19703 Nguyễn Thị Trinh 11/10/19764 Lê Xuân Hiệu 2/9/19755 Trương Thị Thiên Trang 12/9/19786 Nguyễn Nhất Nguyên 3/8/19797 Thái Bình Thu Trang 30/12/19738 Lê Trần Kim Nguyên 1/1/1975

Page 23: Danh Sach CBCNV Cty

9 Hồ Thanh Huệ 20/12/196910 Võ Thị Ngọc Châu 25/9/198111 Nguyễn Thị Duy Minh 24/12/198112 Lương Thị Hiền 26/10/197913 Nguyễn Thị Việt Hà 22/10/197914 Hồ Phan Dạ Quyên 18/7/198015 Lê Thị Hồng Thảo 18/4/197916 Huỳnh Thị Ái Diễm 31/1/198117 Bùi Thị Xuân Hoa 26/11/198118 Nguyễn Văn Thường 21/9/197019 Trần Quốc Anh 25/11/198120 Nguyễn Văn Trung 20/11/198221 Trần Thị Mỹ Hạnh 12/9/198222 Lê Thị Doanh Châu 7/11/198023 Nguyễn Minh Hòa 11/3/198324 Nguyễn Đức Dũng 1/2/198325 Huỳnh Nhật Phi 30/5/198426 Nguyễn Bùi Ngọc Vũ 27/10/197727 Lê Võ Huân 7/8/198128 Nguyễn Thị Nhung 10/6/197929 Trần Thị Thanh Tâm 29/9/197830 Nguyễn Thị Thanh Thủy 2/6/197131 Trần Thị Bích Đào 6/10/198332 Văn Thị Thương 8/8/198433 Nguyễn Vĩnh Lợi 10/1/196434 Mai Thái Hoa 19/5/197235 Phạm Thị Thu Hiền 15/4/198236 Nguyễn Văn Thọ 1/2/197437 Đỗ Trọng Anh Tuấn 20/10/198038 Lê Thanh Quang 13/6/1982

Đại Diện HCM1 Trần Quốc Vang 11/2/19842 Bùi Mạnh Hùng 27/9/19753 Lê Đức Thành 21/11/19754 Lê Viết Đạt 2/9/1975

Kho A,B1 Phạm Luyến 9/9/19642 Nguyễn Thị Thủy 8/8/19693 Nguyễn Thị Lan Phương 3/3/1966

Page 24: Danh Sach CBCNV Cty

4 Nguyễn Thị Kim Phượng 25/3/19715 Trần Thị Tánh 5/9/19786 Lê Thị Cẩm Hồng 1/6/19737 Lương Thị Tố Nga 17/7/19798 Trần Thị Lưu 1/6/19759 Trần Thị Ngọc Oanh 22/3/1982

10 Trương Thị Minh Tân 22/1/198311 Nguyễn Thị Thu Trang 20/7/198412 Trần Văn Phụng 1/6/198513 Nguyễn Thị Ngân 19/4/197514 Nguyễn Đình Hạ 28/2/197816 Nguyễn Thị Như Ngọc 20/11/197617 Nguyễn Văn Nghĩa 2/12/1976

Phòng Kế Toán1 Trần Văn Tiến 11/9/19622 Nguyễn Thị Lan Phương 2/12/19673 Trần Thị Thi 2/1/19764 Trương Lê Kim Anh 15/7/19775 Lê Đình Bích Hợp 11/7/19726 Tôn Thị Trà 12/9/19817 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6/8/19688 Phan Nhụt Long 14/9/19759 Võ Thị Thu Hiền 4/8/1983

10 Hồ Thị Thắng 3/4/198411 Nguyễn Thị Hồng Loan 1/10/197212 Trần Văn Pháp 21/8/1979

Phòng Kỹ Thuật1 Phạm Hữu Vang 20/4/19692 Nguyễn Huy Hoàng 15/1/19683 Huỳnh Thị Thanh Phương 4/7/19744 Đặng Xuân Chương 11/10/19675 Ngô Văn Minh 1/1/19666 Trần Văn Anh 19/1/1972

Page 25: Danh Sach CBCNV Cty

7 Phạm Ngọc Thông 12/5/19728 Mai Đức Hoàng Hải Thủy 25/7/19699 Lữ Nguyên Diệu Linh 27/5/1980

10 Cái Thị Ánh 20/4/196411 Lê Thị Thanh Cần 10/10/196812 Nguyễn Đại 15/1/197313 Nguyễn Thị Kim Anh 10/3/198214 Văn Thị Thanh Vân 24/7/198115 Dương Ngọc Quỳnh Như 12/9/197916 Ngô Hoài Hiệp 3/3/196817 Phạm Thị Minh Tâm 17/6/196818 Võ Thị Mỹ Dung 5/9/197519 Nguyễn Thị Lai 6/5/197320 Vĩnh Đạt 26/3/197521 Huỳnh Tấn Hiền 6/9/197222 Lê Thị Kim Hoa 31/10/197223 Nguyễn Thị Xuân Hoa 4/9/197324 Trần Thị Hoài Thảo 20/8/197225 Võ Thị Cẩm Thanh 14/6/196826 Đỗ Văn Hòa 6/1/197627 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/10/198028 Ngô Trang Anh Thư 15/2/198229 Đinh Thị Hà 17/8/198530 Lê Văn Dũng 10/10/197331 Phan Thị Hồng Tường 8/8/198332 Phan Thị Bàn Hàn 19/5/197633 Lê Thị Thúy Nguyệt 30/8/196934 Nguyễn Thị Huệ 8/4/197135 Nguyễn Thị Thu Thanh 18/6/196936 Nguyễn Thị Kiều 10/8/198137 Trần Lê Quỳnh Chi 10/07/198338 Nguyễn Thị Kim Quy 11/02/197239 Trịnh Hồng Định 15/09/197740 Ngô Khánh Hiền 5/9/198541 Trần Thị Hà 20/12/198542 Trương Thị Cẩm 5/11/196643 Đặng Thị Trâm Anh 10/10/198444 Huỳnh Thị Tiến 23/03/198045 Đoàn Thị Kim Cúc 1/11/197046 Võ Thị Như Hoa 14/10/198447 Nguyễn Thị Lệ Hiền 25/03/197648 Huỳnh Thị Thanh 9/11/196949 Lưu Thị Thu Hiền 1/06/1981

Page 26: Danh Sach CBCNV Cty

50 Đoàn Văn Đạt 12/02/197651 Nguyễn Thị Minh Quý 21/04/198452 Lê Thị Minh Tuyền 10/05/198553 Đào Thị Ngọc Bảo 10/01/198254 Lê Đình Tố Tâm 08/06/196755 Nguyễn Thị Minh Hương 25/04/198356 Nguyễn Trọng Chinh 6/10/196657 Lê Thị Bích Liên 4/7/197058 Lê Thị Tuyết Đào 22/5/197259 Trương Thị Như Tuyết 18/3/196760 Trịnh Hoàng Diệp 7/12/198461 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 6/5/197762 Nguyễn Thị Thùy Uyên 25/1/197763 Nguyễn Quang Huy 29/4/197564 Nguyễn Ngọc Xuân 23/3/196665 Hà Thị Thanh Thủy 20/4/1984

Phòng Quản Lý Chất Lượng1 Nguyễn Vĩnh Thịnh 10/7/19672 Nguyễn Thị Lan Hoa 21/10/19633 Đặng Chân Uyên 10/6/19764 Lê Thị Ngọc Nga 10/10/19755 Hồ Thị Bá Liên 10/1/19726 Nguyễn Thị Thu 12/5/19707 Đào Thị Kim Cúc 2/4/19758 Đặng Thị Hoa 17/6/19679 Nguyễn Thị Mừng 24/9/1969

10 Vương Thị Diệu Oanh 17/4/196511 Lâm Thùy Giang 15/5/197412 Trần Thị Ngọc Anh 10/8/198213 Vương Diệu Chi 20/1/196214 Hoàng Thanh Thủy 29/7/197115 Nguyễn Thị Mỹ Trang 25/9/197016 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/8/197517 Phạm Thị Trang 1/7/197518 Bùi Thị Ngọc Thới 5/6/197519 Hà Thị Như Thảo 20/12/197920 Bùi Thị Bích Hạnh 2/3/196821 Mã Thị Tài 10/10/197422 Huỳnh Thị Hiền 4/10/195423 Trần Thị Quệ 15/12/1968

Page 27: Danh Sach CBCNV Cty

24 Huỳnh Thị Bích Thủy 17/10/197625 Lê Thị Thúy Trung 1/1/197426 Đặng Thị Thảo 1/1/197427 Nguyễn Thị Lệ Thảo 20/7/197228 Nguyễn Thị Ánh Thư 30/9/198229 Lưu Thị Bê 12/6/198130 Thái Đình Linh 1/1/196831 Trần Thị Bốn 10/10/197232 Lê Hoàng Bích Thuyên 2/9/197933 Nguyễn Thị Vân Anh 18/10/196834 Đặng Thị Hiệp 12/10/197335 Trịnh Thị Tiến 15/6/197836 Võ Thị Như Trâm 10/9/197437 Nguyễn Văn Quang 4/6/197438 Trần Thị Ngọc Uyên 20/8/197239 Nguyễn Thị Thu 18/8/197440 Lê Thị Hồng 20/4/197141 Nguyễn Thị Thúy 10/12/197442 Nguyễn Thị Thu Thủy 2/1/198043 Trần Quốc Nam 2/7/198244 Lê Văn Phận 5/5/198445 Phạm Thị Ngọc Ánh 25/11/198446 Trịnh Thị Xí 23/10/197047 Bùi Thị Bích Vân 29/12/197548 Nguyễn Thị Thu Thủy 24/10/198449 Đặng Ngọc Hùng 25/4/197150 Phạm Thị Hà 15/12/196951 Lê Thị Thu Hiệp 27/5/198052 Bùi Thị Kim Hà 25/7/198353 Hà Thị Bích Hiền 1/7/198554 Võ Thị Hiệu 7/10/1979

Bộ phận Bốc vác1 Nguyễn Minh Nhật 29/8/19682 Trần Văn Tín 10/10/19793 Trần Công Lợi 26/9/19714 Hoàng Anh Tuấn 11/11/19815 Nguyễn Tấn Định 29/12/1981

Page 28: Danh Sach CBCNV Cty

6 Huỳnh Khắc Minh 23/3/19687 Phạm Phú Hiệp 13/3/19778 Trần Văn Thịnh 18/6/19809 Trịnh Mỹ Kiên 26/9/1969

10 Trương Minh Anh 4/8/1980Trần Văn Thành 3/2/1976Nguyễn Văn Quốc Thịnh 18/10/1986

Page 29: Danh Sach CBCNV Cty

23/1/531/10/5830/7/552/9/66 happy birthday

20/4/7431/10/55

9/9/66 happy birthday5/10/6315/7/6015/9/65 happy birthday4/6/706/8/68

19/12/679/6/832/6/627/1/84

20/5/7220/8/796/9/84 happy birthday

15/6/8426/6/823/3/85

18/10/80 6/2008

3/3/7120/3/6215/7/605/5/27

11/11/6010/5/41

Ghi Chú nhập vào:

month/date/year

Page 30: Danh Sach CBCNV Cty

30/4/613/3/59

20/4/572/11/659/11/601/5/85

1/1/728/4/77 nviec??

12/2/6210/9/80 happy birthday10/3/7913/3/64

20/10/63 chuyển 9/08 #VALUE!

10/8/68

1/5/67 XN17/7/716/8/805/9/78 happy birthday

1/12/7011/10/76

2/9/75 happy birthday12/9/78 happy birthday3/8/79

30/12/731/1/75

Page 31: Danh Sach CBCNV Cty

20/12/6925/9/81 happy birthday

24/12/8126/10/7922/10/7918/7/8018/4/7931/1/81

26/11/8121/9/70 happy birthday

25/11/8120/11/8212/9/82 happy birthday7/11/8011/3/831/2/83

30/5/8427/10/77

7/8/8110/6/7929/9/78 happy birthday2/6/71

6/10/838/8/84 8/8/1984

10/1/6419/5/7215/4/82 6/20081/2/74 6/2008

20/10/80 6/200813/6/82 1-Sep

11/2/8427/9/75 happy birthday

21/11/752/9/75 happy birthday

9/9/64 happy birthday8/8/693/3/66

Page 32: Danh Sach CBCNV Cty

25/3/715/9/78 happy birthday1/6/73

17/7/791/6/75

22/3/8222/1/8320/7/841/6/85

19/4/7528/2/78

20/11/762/12/76

11/9/62 happy birthday2/12/672/1/76

15/7/7711/7/7212/9/81 happy birthday6/8/68

14/9/75 happy birthday4/8/833/4/84

1/10/7221/8/79

20/4/6915/1/684/7/74

11/10/671/1/66

19/1/72

Page 33: Danh Sach CBCNV Cty

12/5/7225/7/6927/5/8020/4/64

10/10/6815/1/7310/3/8224/7/8112/9/79 happy birthday3/3/68

17/6/685/9/75 happy birthday6/5/73

26/3/756/9/72 happy birthday

31/10/724/9/73 happy birthday

20/8/7214/6/686/1/76

27/10/8015/2/8217/8/85

10/10/738/8/83

19/5/7630/8/698/4/71

18/6/6910/8/8110/7/83

11/02/197215/9/77 happy birthday5/9/85 happy birthday

20/12/8505/11/196610/10/1984

23/3/8001/11/197014/10/8425/3/769/11/691/6/81

Page 34: Danh Sach CBCNV Cty

12/02/197621/4/84

10/05/198510/01/1982

8/6/6725/4/836/10/664/7/70

22/5/72 chuyển TTDM 8/0818/3/67 chuyển TTDM 8/087/12/84 (chưa nhận quà tháng 7)6/5/77

25/1/7729/4/75 chuyển TTDM 9/0823/3/66 6/200820/4/84 21/7/08

10/7/6721/10/6310/6/76

10/10/7510/1/7212/5/702/4/75

17/6/6724/9/69 happy birthday17/4/6515/5/7410/8/8220/1/6229/7/7125/9/70 happy birthday30/8/751/7/755/6/75

20/12/792/3/68

10/10/744/10/54

15/12/68

Page 35: Danh Sach CBCNV Cty

17/10/761/1/741/1/74

20/7/7230/9/82 happy birthday12/6/811/1/68

10/10/722/9/79 happy birthday

18/10/6812/10/7315/6/7810/9/74 nhận quà tháng 10 thay cho thang 9 happy birthday4/6/74

20/8/7218/8/7420/4/71

10/12/742/1/802/7/825/5/84

25/11/8423/10/7029/12/7524/10/8425/4/71

15/12/6927/5/8025/7/831/7/85

7/10/79

29/8/6810/10/7926/9/71 happy birthday

11/11/8129/12/81 nviec

Page 36: Danh Sach CBCNV Cty

23/3/6813/3/77 nviec18/6/80 nviec26/9/69 happy birthday4/8/803/2/76

18/10/86

Page 37: Danh Sach CBCNV Cty
Page 38: Danh Sach CBCNV Cty

DANH SAÏCH CAÏN BÄÜ CHUÍ CHÄÚT CAÏC ÂÅN VË TRÆÛC THUÄÜC

CÄNG TY CÄØ PHÁÖN SX - XNK DÃÛT MAY ÂAÌ NÀÔNG

STT HOÜ VAÌ TÃN CHÆÏC VUÛ NÀM SINH GHI CHUÏ

1 Lã Häöng Chiãún Giaïm âäúc TT Dãût may 11/3/1965 11/3/1965

2 Lã Thanh Thuíy P.Giaïm âäúc TT Dãût ma 3/2/1971 3/2/1971

3 Lã Âçnh Duîng Giaïm âäúc XN may 1 25/8/1964 25/8/1964

4 Hæïa Nhæ Hoa P.Giaïm âäúc XN may 1 22/4/67 22/4/67

5 Âinh Syî Tuáún Anh Giaïm âäúc XN may 2 8/1/1966 8/1/1966

6 Nguyãùn Thanh Haì P. Giaïm âäúc XN may 2A 25/6/67 25/6/67

7 Lã Ngoüc Duîng P.Giaïm âäúc XN may 2A 17/10/67 17/10/67

8 Huyình Haíi Giaïm âäúc XN may 3 12/11/1968 12/11/1968

9 Huyình Baï Minh Qua P.Giaïm âäúc XN may 3 25/3/68 25/3/68

10 Phaûm Lán Giaïm âäúc XN may 2B 1/1/1963 1/1/1963

11 Huyình Thë Thanh P.Giaïm âäúc XN may 2B 14/12/71 14/12/71

12 Âaìo Thë Læûc Giaïm âäúc XN may 4 2/5/1966 2/5/1966

13 Nguyãùn Âæïc TuyãnP.Giaïm âäúc XN may 4 8/4/1965 8/4/1965

14 Vàn Hæîu Thaình Giaïm âäúc NMM Dung Q 1/1/1963 1/1/1963

1 Nguyễn Văn Tiến P.Giaïm âäúc NMM Phuì M 5/8/1968 5/8/68

15 Lã Quang Læång P.Giaïm âäúc XN may 1 11/5/1967 11/5/1967

16 Hoaìng Saïng Trung Træåíng Xæåíng Thãu 24/12/63 24/12/63

17 Lã Huy Thaình P.Giaïm âäúc XN may 2B 20/6/1967 20/6/1967

18 Lã Tuáún Anh P. Giaïm âäúc TT Âiãûn l 28/2/71 28/2/71

Page 39: Danh Sach CBCNV Cty

chuyen qua xi nghiep

2 Nguyễn Xuân Hoàn(XN) 27220

3 Trần Xuân Hà(XN) 28736

4 Trương Phước Hải(XN) 26825

5 Võ Thiện Trung(XN) 31775

6 Lâm Quang Tuấn(XN) 30253

7 Trịnh Xuân Hoàn(XN) 32331

8 Phan Văn Phê(XN) 31778

9 Lâm Đăng Khoa(XN) 29871

1 Đinh Ngọc Hùng 23449

2 Trần Đức Thọ 21244

6 Nguyễn Văn Bổn 23304

10 Đinh Ngọc Minh 24815

11 Hoàng Thanh Sơn 20007

12 Nguyễn Văn Bình 28799

Page 40: Danh Sach CBCNV Cty

DANH SAÏCH CAÏN BÄÜ CHUÍ CHÄÚT CAÏC ÂÅN VË TRÆÛC THUÄÜC

CÄNG TY CÄØ PHÁÖN SX - XNK DÃÛT MAY ÂAÌ NÀÔNG