Upload
truong-dinh
View
105
Download
3
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Hrd Welders Repair Rate for Mls Brunei
Citation preview
Page 1 of 104
CÔNG TY DỊCH VỤ CƠ KHÍ HÀNG HẢI
BỘ PHẬN: BAN DỰ MLS
Số: 0020/2014/YCDX-MLS Vũng Tàu, ngày 13 tháng 02 năm 2014V/v: Cấp thẻ điện thọai cho Dự Án MLS
Kính gửi: Ông Đồng Xuân Thắng - Giám đốc
Công ty Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC
Stt Họ và Tên Bộ Phận SL Chức danh dự án Loại Card Ghi chú
1. PMT1 Vũ Thị Bích Liên Admin Dept 1 Project Secretary 100,000 Mobi
2 Tạ Văn Sơn Admin Dept 1 Lead Document Controller 200,000 Viettel
3 Phạm Công Hậu P&M Workshop 1 DCC 100,000 Viettel
4 Đặng Vĩnh Tám T&O Dept 1 Project Coordinator 300,000 Viettel
5 Trương Hoàng Anh Admin Dept 1 Project Secretary CĐT MLS 100,000 Vina
2. Detail Engineering & Interface Team
6 Lê Đức Anh Enggineering Dept 1 EPC01 Contractor Interface Engineer 200,000 Mobi
7 Phan Tiến Dũng Enggineering Dept 1 Instrument/Telecom interface engineer 200,000 Mobi
8 Bùi Hoàng Nam Enggineering Dept 1 Process Draftsman 200,000 Vina
9 Nguyễn Đăng Khoa Enggineering Dept 1 Senior Mechanical Engineer 200,000 Mobi bỏ tháng 3
10 Lã Minh Phương Engineering Dept 1 Senior Process 200,000 Mobi
11 Đinh Xuân Ngôn Enggineering Dept 1 Lead Structural Designer 200,000 Vina
12 Nguyễn Việt Hùng Enggineering Dept 1 Senior Electrical Engineer 200,000 Viettel
13 Nguyễn Công Hải Enggineering Dept 1 Process engineer 200,000 Mobi
14 Nguyễn Ngọc Tây Ninh Enggineering Dept 1 Structure Designer 200,000 Mobi
15 Nhữ Sỹ Hoàn Engineering Dept 1 Mechanical Interface Engineer 200,000 Viettel
16 Trần Hùng Cường Engineering Dept 1 Mechanical Engineer 200,000 Mobi
Nguyễn Xuân Chiều Engineering Dept 1 Instrument Draftsman Mobi
3. Project Control
17 Nguyễn Duy Hải BD Dept 1 Project Control Manager 300,000 Mobi
18 Nguyễn Thị Thùy Ninh BD Dept 1 Cost Controller 200,000 Mobi
19 Ngô Thị Kim Anh BD Dept 1 Contract Admin 200,000 Viettel
4. Procurement
20 Phan Thanh Huy Commercial Dept. 1 Lead Expeditor 200,000 Viettel
21 Đào Thị Hoàng Anh Commercial Dept. 1 Buyer 200,000 Vina
22 Nguyễn Thị Kim Hằng Commercial Dept. 1 200,000 Viettel
23 Nguyễn Trần Phương Nhã Commercial Dept. 1 200,000 Mobil
5. Planning/Material
24 Trần Đức Cường Planing Dept 1 Planning Manager 200,000 Viettel
25 Nguyễn Quang Huy Planing Dept 1 Planning Leader 200,000 Mobi
26 Nguyễn Hồng Dân Planing Dept 1 Lead Material Controller 200,000 Viettel
27 Nguyễn Anh Tú Planing Dept 1 Consumable Material Controller 200,000 Vina
28 Nguyễn Quốc Anh Planing Dept 1 Warehouse Keeper 200,000 Viettel
6.QA/QC
29 Dương Minh Đức Trí QA/QC 1 Deputy Manager 200,000 Mobi
Ông Trần Minh Mạnh - Trưởng P. HCTH
Để phục vụ cho mục đích liên lạc trong quá trình công tác tại dự án, Ban Dự Án MLS kính đề nghị Giám Đốc/P.HCTH cung cấp thẻ điện thọai tháng 02/2014 cho các nhân viên dự án theo danh sách sau:
Mệnh giá thẻ ( VNĐ)
Page 2 of 104
30 Nguyễn Thị Thủy QA/QC 1 Source Inspection Coodinator 200,000 Viettel
31 Bùi Xuân Thiện QA/QC 1 Welding Engineer 200,000 Mobi
32 Nguyễn Đình Tùng QA/QC 1 QA/QC Coordinator 200,000 Mobi
33 Trương Văn Định QA/QC Welding Engineer/Structural Inspector 200,000 Viettel
Total 33 6,300,000
Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của Công Ty.
GIÁM ĐỐC CÔNG TY TRƯỞNG BỘ PHẬN/DỰ ÁN NGƯỜI ĐỀ XUẤT
MC000001 Nguyen Tr Toan Chairman 1 1 2-Aug-10
MC000002 Phan Than Tung BOD 1 1
MC000078 Bui Hoang Diep BOD 1 2
Thangavel Guhan Expat 1 3 ###
MC000084 Nguyen AnDung Engineerin 1 3
MC000053 Tran Minh Tam Commercia1 3
MC000422 Le Ngoc Tam 1 3
MC000131 Nguyen HuQuang 1 3
MC003022 Nguyen QuGiap Eng. Dept 1 5
MC001806 Le Dinh Hung Eng. Dept 1 4
MC002330 Pham ChauThi HR Dept 1 4
B. DCC Team 3
MC000576 Nguyen BaHung 1 3
MC002963 Nguyen ThiPhuong Admin Dep1 6
MC0003124Nguyen ThiTrang Admin Dep1 6
Nguyễn Trần Toàn
Project Sponsor
Phan Thanh Tùng
Project Sponsor
Bùi Hoàng Điệp
Project Director
Project Manager
Nguyễn Anh Dũng
Deputy Project Manager
Trần Minh Tâm
Deputy Project Manager
Lê Ngọc Tâm
Deputy Project Manager
STR. WS1
Nguyễn Hữu Quảng
MT1 Project Manager
Tech. Dept
Nguyễn Quang Giáp
Project Coordinator
Lê Đình Hùng
T&I Coordinator
Phạm Châu Thi
Human Resource Manager
Nguyễn Bá Hùng
Document Control Manager
STR. WS1
Nguyễn Thị Phương
Project Secretary (BDPOC)
Nguyễn Thị Trang
Project Secretary (BDPOC)
MC000037 Pham Thi Xuyen Admin Dep1 6
MC002882 Tran TrongCau 1 6
MC000051 Ta Van Son Tạ Văn Sơ 1 6
MC000213 Duong Thi Hanh QHSE Dep1 6
MC000201 Phan Thi QLien QHSE Dep1 6
MC003511 Nguyen ThHang Nguyễn Th QHSE Dep1 6 1-Jul-11
MC001546 Le Huynh Hiep Admin Dep1 6
MC002385 Dinh Quoc Dung 1 6 22-Sep-10
MC001170Tran Van Luc
STR. WS1 1 6
MC002563 Dang NguyAnh 1 6
MC001018 Nguyen DuKhanh P&M WS 1 6
MC000077 Pham Thi Hanh Commercia1 6 1-Aug-10
MC003512 Le Ngo QuMinh Lê Ngô Qu 1 6
Phạm Thị Kim Xuyên
Senior Document Controller(BDPOC)
Trần Trọng Cầu
Document Controller(BDPOC)
STR. WS2
Procurement DC (BDPOC)
Admin Dept
Dương Thị Hạnh
DCC for Management
Phan Thị Quỳnh Liên
DCC for Management
DCC for Management
Lê Huỳnh Hiệp
Project Secretary
Đinh Quốc Dũng
DCC Assistant
STR. WS1
Trần Văn Lực
DCC Assistant
Đặng Nguyễn Quốc Anh
DCC for Engineer
STR. WS1
Nguyễn Duy Khánh
DCC for Procurement(In KL)
Phạm Thị Hạnh
DCC for Procurement (VN)
DCC for Procurement (VN)
MC000204 Nguyen ThNhung QHSE Dep1 6
Pham Thi Van QHSE Dep1 6 1-Sep-10
MC001884 Vu Thi Hu Thanh Vũ Thị Hu QHSE Dep1 6 1-Nov-10
MC001615 Nguyen ThThuy Nguyễn Thị QHSE Dep1 6 17-Jan-11
MC000211
La Bich Hanh QHSE Dep1 6 ###
MC003610Nguyen ThLai 1 6
MC003676Chu Dinh Vinh 1 6 18-Jul-11
MC001623Pham Thi Trang 1 6 10-Jun-11
MC003632Duong QuoViet 1 6 13-Jun-11
C Engineering 3
MC000122 Nguyen ThiDien Eng. Dept 1 6
MC002311 Tran ThanhThuong Eng. Dept 1 5
C1 Board Of Senior Engineer 3
Federico D(Expat) Eng.Dept 1 5
Al Napuli (Expat) Eng. Dept 1 5
C2 Package Engineer Team(Procurement Support Engin3
MC000135 Nguyen MiThang Tech. Dept1 4
Nguyễn Thị Nhung
Data Input for QA/QC
MC001885
Phạm Thị Vân
Data Input for QA/QC
Data Input for QA/QC
Data Input for QA/QC
Lã Bích Hạnh
Lead As Built/Final Doc/QA
Nguyễn Thị Lai
As Built/Final Doc
QHSE Dept
Chu Đình Quang Vinh
Final doc for MT1
QHSE Dept
Phạm Thị Trang
Final DOC/Vendor data
QHSE Dept
Dương Quốc Việt
Vendor data controller
QHSE Dept
Nguyễn Thị Diên
Engineering Coordinator
Trần Thanh Thương
Instrument Engineer
Electrical Discipline
Structural Discipline
Nguyễn Minh Thăng
D'ty Eng. Manager (Package Lead)
MC000099 Nguyen DaKhoa P&M PackaEng. Dept 1 6
MC000140 Doan TuanNam P&M PackaTech. Dept1 6
MC002774 Lai Minh The Pipeline/S Eng. Dept 1 6
MC000136 Nguyen BaHoang E&I PackagE&I WS
1 61-Aug-10
MC002877 Mukh Tar Mukh Tar E&I PackagEng. Dept
1 6
MC000095 Phan Nhu Ngoc E&I PackagEng. Dept
1 62-Aug-10
MC002821 Pham DinhTrong E&I PackagEng. Dept
1 6
MC003068 Nguyen CuTrang E&I PackagEng. Dept
1 6
MC003029 Vu Duc Vuong E&I PackagEng. Dept
1 6
MC003018 Tran Quy AnhTech. Dept
1 6
MC000086 Ho Khac PhungEng. Dept
1 5
C3 PQP-Jacket, Flare Boom, Bridge 3
MC000160 Nguyen MiTuan Tech. Dept1 4 6-Sep-10
MC000115 Ha Chinh Nghia Eng. Dept 1 5
MC003028 Bui Xuan Nguyen Eng. Dept 1 6
MC003026 Ngo Van Thang Eng. Dept 1 6
MC003024 Nguyen MaTuan Eng. Dept 1 6 ###
Nguyen ThBinh Eng. Dept 1 6 6-Jun-11
Nguyễn Đăng Khoa
Đoàn Tuấn Nam
Lại Minh Thế
Nguyễn Bảo Hoàng
Phan Như Ngọc
Phạm Đình Trọng
Nguyễn Cường Tráng
Vũ Đức Vượng
Trần Quý Anh
E&I Package Engineer
Hồ Khắc Phụng
Short Lead Item
Nguyễn Minh Tuấn
Deputy Eng. Manager
Hà Chính Nghĩa
Lead Structural Engineer
Bùi Xuân Nguyện
Structural Engineer
Ngô Văn Thắng
Structural Engineer
Nguyễn Mạnh Tuấn
Structural Engineer
MC003620
Nguyễn Thái Bình
Structural Engineer
Phung VinNguyen Eng. Dept 1 6 6-Jun-11
C4 PQP-Topside, General Office, Switchgear room. 3
MC000134 Nguyen ChiLinh Tech. Dept1 4
MC001305 Vu Van Hoan Eng. Dept 1 5
MC001568 Tran Nguy Giap Eng. Dept 1 6
MC003019 Dao Viet Tu STR. WS1 1 6
MC000101 Nguyen TieDung Eng. Dept 1 5 1-Aug-10
Truong Va Hung Eng. Dept 1 6 ###
MC001410 Dong XuanLong Eng. Dept 1 5
MC003063 Mai Duy Son Tech. Dept1 6
MC003371 Tran Hung Cuong Eng. Dept 1 6 22-Sep-10
C5 HT1 WHP-Topside, PQ-Living Quarters 3
MC000171 Hoa QuangTung Tech. Dept1 6 1-Sep-10
MC001564 Nguyen HaiNam Eng. Dept 1 6 31-Jul-10
MC000097 Pham Vu Minh Eng. Dept 1 5
MC000141 Truong PhaAu Tech. Dept1 5 1-Sep-10
Nguyen ThNguyen Tech. Dept1 6 1-Sep-10
MC003619
Phùng Vĩnh Nguyên
Structural Engineer
Nguyễn Chí Linh
Deputy Eng. Manager
Vũ Văn Hoan
Lead Structural Engineer
Trần Nguyên Giáp
Structural Engineer
Đào Việt Tú
Structural Engineer
Nguyễn Tiến Dũng
Lead Piping Engineer
MC00319
2
Trương Văn Hưng
Mechanical Engineer
Đồng Xuân Long
Lead PDMS Admin
Mai Duy Sơn
Instrument Engineer
Trần Hùng Cường
Mechanical Engineer
Hòa Quang Tùng
Structural Team Leader
Nguyễn Hải Nam
PDMS Admin
Phạm Vũ Minh
Lead Piping Engineer
Trương Phan Vũ Âu
Lead Mechanical Engineer
MC00133
3
Nguyễn Thành Nguyên
PDMS Admin
MC001252 Nguyen BaHoang Eng. Dept 1 5 8-Dec-10
MC00169 Vo Phuc Sinh Eng. Dept 1 6 22-6-11
MC001628 Nguyen AnTung Eng. Dept 1 6
MC002940 Vu Tat Tuan Eng. Dept 1 6
C6 Civil Works 3
MC000081 Van Anh Văn Anh Eng. Dept 1 4
C7 Drafting Team 3
MC000109 Dinh Xuan Ngon Eng. Dept 1 3
Nguyen KhToan Tech. Dept1 5 6-Sep-10
Nguyen BaManh Eng. Dept 1 6 ###
Nguyen VaLam Tech. Dept1 6 12-Jan-11
Nguyen HoHung Nguyễn Ho Tech. Dept1 6 19-Jan-11
Tran Dai Hoang Trần Đại H Tech. Dept1 6 9-Jun-11
C7.1 Structural 3
MC001872 Tu Huu Trang Eng. Dept 1 6
MC001940 Tran Van Khang Eng. Dept 1 6 ###
MC003076 Bui Van Mien Eng. Dept 1 6
MC002019 Nguyen HoVu Eng. Dept 1 6 ###
MC003077 Ho Anh Vang Eng. Dept 1 6
MC003155 Pham Van Tan Eng. Dept 1 6 26-Jul-10
Nguyễn Bá Hoàng
Lead E&I Engineer
Võ Phúc Sinh
Piping Engineer
Nguyễn Anh Tùng
Piping Engineer
Vũ Tất Tuấn
Piping Engineer
D'ty Eng. Manager
Đinh Xuân Ngôn
Drafting Team Manager
MC000148
Nguyễn Khánh Toàn
Dep. Draft Team Manager
MC001803
Nguyễn Bảo Mạnh
Tekla Steel Operator
MC000114
Nguyễn Văn Lâm
Structural Engineer
MC0001540
Structural Engineer
MC000116
Structural Engineer
Từ Hữu Trang
Structural Drafting Designer
Trần Văn Khang
Structural Drafting Engineer
Bùi Văn Miền
Structural Drafting Engineer
Nguyễn Hồng Vũ
Structural Engineer
Hồ Anh Vàng
Structural Drafting Engineer
Phạm Văn Tân
Structural Drafting Engineer
C7.2 Piping 3
MC001607 Nguyen HuTuan Eng. Dept 1 6 ###
MC003153Vo Van Nam Eng. Dept 1 6 26-Jul-10
MC003653Quản Văn Hải Eng. Dept 1 6 12-Jul-11
MC003654Lê Ngọc Thắng Eng. Dept 1 6 12-Jul-11
MC003655Nguyễn XuChiều Eng. Dept 1 6 12-Jul-11
MC003656Phạm Văn Duyệt Eng. Dept 1 6 12-Jul-11
MC003658Hồ Đức Quỳnh Eng. Dept 1 6 12-Jul-11
C7.3 E & I 3
MC002673 Nguyen DuDan Tech. Dept1 6
MC001147 Bui Trung Dung Tech. Dept1 6
MC003586Tran Cong Hieu Trần Công E & I Draf 1 6
MC003571Ngo Duy Khanh Tech. Dept1 6
C7.4 Weight Control 3C7.5 MTO Control 3
D Procurement 3
MC000240 Pham Van Chuan Commercia1 4
MC000076 Nguyen LeDanh Commercia1 6
Nguyễn Hữu Tuấn
Piping Drafting Engineer
Võ Văn Nam
Piping Drafting Engineer
Quản Văn Hải
Piping Drafting Engineer
Lê Ngọc Thắng
Piping Drafting Engineer
Nguyêễn Xuân Chiều
Piping Drafting Engineer
Phạm Văn Duyệt
Piping Drafting Engineer
Hồ Đức Quỳnh
Piping Drafting Engineer
Nguyễn Đức Dân
E & I Drafting Engineer
Bùi Trung Dũng
E & I Drafting Engineer
Tech. Dept
Ngô Duy Khánh
E & I Drafting Engineer
Phạm Văn Chuân
D'ty Procurement Manager
Nguyễn Lê Thành Danh
Procurement Coordinator(LLI)
MC000057 Nguyen ThNam Commercia1 6
MC001241 Dang HongMinh Commercia1 6
MC002011 Le Quang Vinh Buyer Commercia1 6
MC003145 Tran Thu Trang Buyer Commercia1 6
MC001614 Nguyen Tr Nha Buyer Commercia1 6
MC001311 Huynh Thi Hieu Buyer Commercia1 6
MC003164 La Thi Thao Buyer Commercia1 6 5-Aug-10
MC003184 Hoang Thi Loan Buyer Commercia1 6
MC003253 Do Le HuyTrang Buyer Commercia1 6 1-Sep-10
MC0002820Tran Ngoc Thi Buyer Commercia1 6 11-Jan-11
MC001939 Nguyen VuTuan Commercia1 6
MC000063 Le Anh Tuan Commercia1 6
MC001218 Dang MinhNgoc Commercia1 6
MC000235 Bui Thu Huong Planning D1 6
MC001996 Huynh DanHuy Commercia1 6
MC001388 Doan Tan Minh Buyer 1 6 1-Nov-10
MC001212 Tran Diem Trang Buyer 1 6 1-Nov-10
Nguyễn Thành Nam
Procurement Coordinator(SLI)
Đặng Hồng Minh
Subcontract administrator
Lê Quang Vinh
Trần Thu Trang
Nguyễn Trần Phương Nhã
Huỳnh Thị Ngọc Hiếu
Lã Thị Thảo
Hoàng Thị Ngọc Loan
Đỗ Lê Huyền Trang
Trần Ngọc Thi
Nguyễn Vũ Tuấn
Package Buyer
Lê Anh Tuấn
Package Buyer
Đặng Minh Ngọc
Package Buyer
Bùi Thu Hương
Package Buyer
Huỳnh Đăng Huy
Package Buyer
Đoàn Tấn Minh
Commercial Dept
Trần Diễm Thùy Trang
Commercial Dept
MC000228 Dong XuanCong 1 5
MC002942 Nguyen NgHoa 1 6 1-Nov-10
MC002462 Dang ThanTu 1 6
MC003127 Nguyen ThAnh 1 6
MC000359 Vu Minh Hoang 1 6 1-Aug-10
P.F.Liew (Expat) Commercia1 5
MC000215 Bui Cao Khai QHSE Dep1 5
MC001211 Phan Than Huy Commercia1 5
J. Eugenio Reynaldo Expat 1 6
MC003558 Nguyen ThLinh Nguyễn ThịBuyer Commercia1 6 8-Apr-11MC003590 Nguyen ThHang Nguyễn ThBuyer Commercia1 6MC003645 Bui Thanh Diep Bùi Thanh Buyer Commercia1 6 1-Jul-11
MC003566 Nguyen ThNhung Nguyễn Th Commercia1 6 8-Apr-11
E Project Control 3
MC000327 Bui Vu Nguyen Control MaBD Dept 1 3
MC000072 Le Kim Khai Deputy ConBD Dept 0 4
Đồng Xuân Công
Logistics Team Leader
Commercial Dept
Nguyễn Ngọc Hòa
Expeditor & Logistics Officer
Commercial Dept
Đặng Thanh Tú
Logistics Officer
Commercial Dept
Nguyễn Thị Vân Anh
Logistics Officer
Commercial Dept
Vũ Minh Hoàng
Logistics Officer
Commercial Dept
Expediting Team Leader
Bùi Cao Khải
Expeditor & Vendor Data Coordinator
Phan Thành Huy
Expeditor & Vendor Data Coordinator
Expeditor & Vendor Data Coordinator
Subcontract administrator
Bùi Vũ Nguyên
Lê Kim Khải
MC000130 Tran Kien Trần Kiên Deputy ConBD Dept 1 4
MC002556 Nguyen ThiNhu BD Dept 1 5
MC003133 Tran Chi Thanh BD Dept 1 6
MC003146Do Nhut Minh
BD Dept. 1 6
MC003092 Dang Duc Hieu BD Dept 1 6
Hoang HuuTrung Hoàng Hữu BD Dept 1 6
Tran Thi T Uyen Trần Thị T BD Dept 1 6 9-Jul-11
Đỗ Thị La Anh Đỗ Thị La Acc. Dept 1 6
Trần HuyềnQuang Trần Huyề Acc. Dept 1 6
Trần Thị Thìn Trần Thị T Acc. Dept 1 6
F Planning/Material 3
MC000236 Nguyen QuSon Planning D1 3
Le Thanh Tuan Planning D1 4
MC003504 Dang MinhHai Đặng Minh Planning D1 6 3-Jan-11
MC001334 Le NguyenAnh Lê Nguyễn Planning D1 6 1-Jul-11
F1 PQ Jacket/Pile/Flare tower/Link Bridge 3
Vo Minh Truong Planning D1 6
MC001145 Nguyen VaChinh Planning D1 6 2-Aug-10
F2 PQ Topside/GO/SG Room 3
Nguyễn Thị Bạch Như
Deputy Control Manager
Trần Chí Thành
Cost Controller
Đỗ Nhựt Minh
Cost Controller
Đặng Đức Hiếu
Contract Admin
MC003567
Lead Cost Controller
MC 003651
Cost Controller
MC 001184
Senior Accountant
MC 001186
Project Accountant
MC 003518
Project Accountant
Nguyễn Quốc Sơn
Planning Manager
MC00024
2
Lê Thanh Tuấn
D'ty Planning Manager
Planning Engineer
Planning Engineer
MC002943
Võ Minh Trường
Progress Reporter
Nguyễn Văn Chinh
Progress Reporter
MC000438 Le Thuy Lê Thủy Planning D1 5 ###
F3 HT1 Topside/LQ 3
MC000250 Tran Duc Cuong Planning D1 5 1-Sep-10
MC003415Truong Ng Tien Trương Ng Planning D1 6 13-Oct-10
MC002494Nguyen HoLam Nguyễn Ho Planning D1 6 ###
MC000226 Vu Dinh Hung Vũ Đình HProgress R Planning D1 6F4 Material Control Team 3
MC000253 Tran Vinh Phuong Planning D1 5
MC002772 Nguyen DaKhoa Planning D1 5 1-Oct-10
MC003474Dinh Van Phuc Đinh Văn 1 6 ###
MC000783Do Duc Cuong Đỗ Đức Cư 1 6
MC001451Hoang VanThoa Hoàng Văn 1 6
MC001566Nguyen VaLoi Nguyễn Vă 1 6
F4.1 PQ Jacket/Pile/Flare tower/Link Bridge 3
MC003135 Dang Van Toan Planning D1 6 1-Sep-10
F4.2 PQ Topside/GO/SG Room 3
MC000257 Dinh Viet Dung Planning D1 6 1-Sep-10
MC001641
Trinh Van Truong Trịnh Văn P&M WS 1 6 1-Oct-10
MC000976Nguyen HuHa Nguyễn Hu Planning D1 6 1-Jan-11
Lead Material controller
Trần Đức Cường
Planning Lead
Progress Reporter
Progress Reporter
Trần Vinh Phương
Material Control Team Manager
Nguyễn Đăng Khoa
Material Controller Leader of VSP Site
Material Controller
Planning Dept
Assistant material controller
Warehouse
Assistant material controller
Warehouse
Assistant material controller
Warehouse
Đặng Văn Toàn
Warehouse Keeper
Đinh Viết Dũng
Lead Material controller
Warehouse Keeper Helper
Material controller
MC001553 Nguyen HuDao Nguyễn HữWarehouse STR. WS1 1 6 24-Feb-11F4.3 HT1 Topside/LQ 3
MC000439 Nguyen DuThuong Nguyễn Đứ Warehouse1 6 1-Dec-10
MC003592 Nguyen VaThoan Nguyễn Vă Planning D1 6 3-Jun-11
MC003095 Tran Minh Khanh Trần Minh Planning D1 6
G Construction 3
MC000157 Vu Van Luong Tech. Dept1 6 1-Sep-10
G1 PQP-Jacket, Flare Boom, Link Bridge 3
MC001248 Nguyen XuNang 1 3 13-Sep-10
MC001880 Bui Van Thuan 1 4
MC003017 Nguyen Toan 1 6
MC003115 Nguyen DuKhuong 1 6
MC002414 Dong DuyeQuy 1 6
MC000641 Vo Ngoc Thao 1 6
MC001236 Tran Nam Hung Tech. Dept1 6 1-Aug-10
MC001591 Tran Ba Son 1 6 14-Jun-10
MC003188 Pham The Truong 1 6 4-Apr-02
MC001818Du
P&M WS 1 6
Assistant material controller
Warehouse keeper for WHP HT1
Material controller
Vũ Văn Lương
Contruction Coordinator
Nguyễn Xuân Năng
Construction Manager
Tech. Dept
Bùi Văn Thuận
Structural Superintendent
STR. WS1
Nguyễn Toàn
Structural Supervisor
STR. WS1
Nguyễn Duy Khương
Structural Supervisor
STR. WS1
Đồng Duyên Quý
Structural Supervisor
STR. WS1
Võ Ngọc Thảo
Structural Supervisor
STR. WS1
Trần Nam Hưng
Structural Supervisor
Trần Bá Sơn
Structural Supervisor
STR. WS1
Phạm Thế Trường
Structural Supervisor
STR. WS1
Nguyen
Van
Nguyễn Văn Du
Assistant Supervisor
MC001601Hung
1 6 2-Aug-10
MC002318 Pham MinhCuong 1 6 23-Sep-10
MC000261 Ho Duc Ky G. S WS 1 4 1-Oct-10
MC002139 Vo Anh Giap G. S WS 1 6 1-Oct-10
G2 PQP-Topside, General Office, Switchgear room. 3
MC000839 Nguyen Tr Vu P&M WS 1 3 13-Sep-10
MC000139 Quan Duc Hanh Tech. Dept1 4 1-Sep-10
MC000432 Pham HongChi 1 4
MC001879 Tran Kim Vu 1 6 1-Aug-10
MC000651 Duong LonHa 1 6
MC001618 Dinh Van Hieu 1 6 9-Aug-10
MC003189 Duong HonThai 1 6 ###
MC003116 Nguyen HuPhong 1 6
Nguyen
The
Nguyễn Thế Hùng
Assistant Supervisor
STR. WS1
Phạm Minh Cường
Lifting operator
STR. WS1
Hồ Đức Kỳ
Scaffolding/Rigging Paitning Superintendent
Võ Anh Giáp
Painting/ Scaffolding Supervisor
Nguyễn Trường Vũ
Construction Manager
Quản Đức Hạnh
Deputy Construction Manager-Topside -PQP for Piping/Mecahnical
Phạm Hồng Chi
Structural Superintendent
STR. WS1
Trần Kim Vũ
Structural Supervisor
STR. WS1
Dương Long Hà
Structural Supervisor
STR. WS1
Đinh Văn Hiếu
Structural Supervisor
STR. WS1
Dương Hồng Thái
Structural Supervisor
STR. WS1
Nguyễn Hữu Phong
Structural Supervisor
STR. WS1
MC003094 Truong Qu Nam 1 6
MC003120 Truong Th Sang 1 6
MC000844 Hoang ManDung P&M WS 1 4 1-Sep-10
MC000971 Vuong Bin Chanh P&M WS 1 6 1-Sep-10
MC003166 Nguyen DuDuy P&M WS 1 6 1-Sep-10
MC002941 Lam Danh Thi P&M WS 1 6 ###
MC003069 Le Van Trung P&M WS 1 6 1-Sep-10
MC000845 Do Duy Truong Đỗ Duy Tr P&M WS 1 6 13-Sep-10
MC003649 Nguyen VaToan Nguyễn Vă P&M WS 1 6 4-Jul-11
MC003500 Hoang VanPhong Hoàng Văn P&M WS 1 6 ###
MC003635 Hoang VanLinh Hoàng Văn P&M WS 1 6 21-Jun-11
MC003678 Dinh Chi Nguyen Đinh Chí P&M WS 1 6 17-Jul-11
MC000443Giang
1 6
MC000633
Tuyen
1 6 ###
MC001004 Huynh AnhThan P&M WS 1 6 1-Sep-10
Trương Quang Nam
Structural Supervisor
STR. WS1
Trương Thanh Sang
Structural Supervisor
STR. WS1
Hoàng Mạnh Dũng
Piping Superintendent
Vương Bình Chánh
Piping Supervisor
Nguyễn Đức Duy
Piping Supervisor
Lâm Danh Thi
Piping Supervisor
Lê Văn Trung
Piping Supervisor
Piping Supervisor
Piping Supervisor
Piping supervisor of PQP Topside
Piping supervisor
Piping Supervisor
Nguyen
Van
Nguyễn Văn Giang
Welding Supervisor
STR. WS1
Nguyen
Quang
Nguyễn
Quang
Tuyển
Welding assistant supervisor
STR. WS2
Huỳnh Anh Thân
Assistant Superintendent
MC000842 Tran Quoc Phu P&M WS 1 4 ###
MC002126 Pham Van Duan 1 14-Jun-11
MC003547 Nguyen DuTrong P&M WS 1 6-Jun-11
MC000836
Phan Van Phung Phan Văn P&M WS 1 4 1-Mar-11
MC000158
Tran Van Giang Trần Văn G Tech. Dept1 6 ###
MC000974 Do Anh Tuan P&M WS 1 61-Sep-10
MC002570 Nguyen HoNam P&M WS 1 6
###
MC003144 Vu Van Vuong P&M WS 1 68-Mar-11
MC003572 Nguyen Vi Thong P&M WS 1 6
###
MC003582 Luu Trong Nhan P&M WS 1 6
###
Tran Cong Nghiep E&I WS 1 4
MC002460Le Thi ThaNhan E&I WS 1 6 2-Aug-10
Trần Quốc Phú
Mechanical Superintendent
Phạm Văn Duẩn
Mechanical Supervisor
STR. WS1
Nguyễn Đức Trọng
Assistant Mechanical Supervisor
P&M Senior Superintendent
Mechanical Supervisor
Đỗ Anh Tuấn
Piping Supervisor
Nguyễn Hoàng Nam
Assistant Piping Supervisor
Vũ Văn Vương
Piping Supervisor
Nguyễn Viết Thông
Mechanical Supervisor
Lưu Trọng Nhân
Mechanical Supervisor
MC000325
Trần Công Nghiệp
E&I Superintendent
Lê Thị Thanh Nhàn
E&I Supervisor
MC003199Nguyen NhThong E&I WS 1 6 2-Aug-10
MC003594Tran Song Bien Trần Sóng E&I WS 1 6 5-May-11
MC000332Ngô Xuân Đức Ngô Xuân E&I WS 1 6 11-Jul-11
MC003677Nguyen ThVinh Nguyễn Th E&I WS 1 6 18-Jul-11
MC000389Dong Huy Thanh E&I WS 1 6 2-Aug-10
MC000267 Nguyen XuChinh G. S WS 1 6
MC000268 Nguyen KhThuyen Nguyễn Kh G. S WS 1 6 1-Sep-10
MC002136
Chu Xuan An Chu Xuân G. S WS 1 6
MC003486Dao Tuan Hung Đào Tuấn Painting/ G. S WS 1 6 1-Jul-11
MC003168 Dinh Tan Nhieu E&I WS 1 6 2-Aug-10
MC000586 Nguyen QuTuan STR. WS1 1 6
MC000434 Pham Van Duyen STR. WS1 1 6
MC00494Ngo Van Tuyen STR. WS1 1 6 2-Aug-10
MC000627Le Duc Lê Đức STR. WS1 1 6 ###
G3 HT1 WHP-Topside, PQ-Living Quarters 3
Nguyễn Nhật Thông
E&I Supervisor
E&I Supervisor
E&I Supervisor
E&I Supervisor
Đồng Huy Thanh
E&I Data Input
Nguyễn Xuân Chỉnh
Painting/ Scaffolding Superintendent
Painting/ Scaffolding Supervisor
Painting/ Scaffolding Supervisor
Đinh Tấn Nhiêu
E&I Supervisor
Nguyễn Quốc Tuấn
Foreman(jacket PQ)
Phạm Văn Duyên
Foreman(jacket PQ)
Ngô Văn Tuyên
Foreman(topside PQ)
Foreman(topside PQ)
MC000133 Nguyen DuThien 1 3 13-Sep-10
MC000424 Nguyen MaRu 1 4
MC000642 Tran Cong Son STR. WS1 1 4 2-Aug-10
MC001416 Phan van Tran 1 4 1-Feb-11
MC000469Tran XuanChanh dđức thọ Architectu 1 1 ###
MC02982 Nguyen HoLan 1 6 13-Jun-11
MC000847 Nguyen VaToan 1 4 15-Jan-11
MC001896 La Van Duc STR. WS1 1 6 ###
Nguyen NhQuang 1 6 9-Aug-10
Nguyen VaHoang 1 6 5-Oct-10
Dinh Xuan Toan 1 6
MC003174 Truong Qu Huy Trương Qu 1 6 27-Sep-10
Nguyễn Đức Thiện
Construction Manager
Tech. Dept
Nguyễn Mạnh Rư
Deputy Construction Manager-Topside-WHP HT1
STR. WS1
Trần Công Sơn
Structural Superintendent
Phan Văn Trân
Deputy Construction Manager
STR. WS1
STR. WS2
Nguyễn Hồng Lân
Architecture Supervisor
STR. WS2
Nguyễn Văn Toàn
P&M superintendent
STR. WS2
La Văn Đức
Welding supervisor
MC002086
Nguyễn Nhật Quang
Structural Supervisor
STR. WS1
MC003185
Nguyễn Văn Hoàng
Structural Supervisor
STR. WS1
MC000646
Đinh Xuân Toàn
Structural Supervisor
STR. WS1
Structural Supervisor
STR. WS2
MC000425 Dang Van Tuyen Đặng Văn 1 6 19-Oct-10
MC000645 Tran Huu Tai Trần Hữu T 1 1 20-Jun-11
MC000879 Nguyen vanDuong 1 6 1-Mar-11
MC002154 Dang Mai Hai Tech. Dept1 5 6-Sep-10
MC002671Ta Van Minh Tech. Dept1 6
MC003414Phan Dinh Truong Tech. Dept1 6 23-Oct-10
MC003126Nguyen ThPhong Tech. Dept1 6 5-Jul-10
MC003524
Le Quoc Toan Tech. Dept1 6 1-Mar-11
MC001911
Tran Vu Binh G. S WS 1 6 1-May-11
MC001275Nguyen HuDuc Staff STR. WS1 1 6 2-Aug-10
MC00724Dau Kim Chau Staff STR. WS1 1 6 2-Aug-10
Hua Viet Nam Staff 1 6 16-Jun-11
Nguyen ThSon E&I WS 1 4 ###
Structural Supervisor
STR. WS2
Structural Supervisor
STR. WS2
Nguyễn Văn Đương
Structural Supervisor
STR. WS2
Đặng Mai Thanh Hải
Piping Superintendent
Tạ Văn Minh
Piping Supervisor
Phan Đình Trường
Piping Supervisor
Nguyễn Thanh Phong
Piping Supervisor
Lê Quốc Toản
Mechanical Supervisor
Trần Vũ Bình
P&M Supervisor Assisstant
Nguyễn Huỳnh Đức
Đấu Kim Châu
MC003577
Hứa Viết Nam
STR. WS1
MC002054
Nguyễn Thành Sơn
E&I Superintendent
Nguyen KhHung E&I WS 1 6 ###
MC002018 Tran Cong Bang Trần Công E&I WS 1 6 17-Jan-11
Dao Van Hoan E&I WS 1 6 ###
Dinh Quoc An E&I WS 1 6 ###
Nguyen PhThinh E&I WS 1 6 5-May-11
Nguyen MiHien E&I WS 1 6 5-May-11
Vu Minh Toan E&I WS 1 6 ###
Pham Van Chien 1 6 ###
Nguyen VaDu Nguyễn VăAssistant s STR. WS1 1 6 ###
Duong DucChinh Dương ĐứcFitting for STR. WS2 1 6 2-Nov-10
G4 Production team control 3
MC000153 Nguyen HuTuan Tech. Dept1 5 1-Sep-10
MC000149 Nguyen ThLong Tech. Dept1 6 1-Sep-10
MC001878 Dang Vinh Tam Tech. Dept1 6 1-Sep-10
MC002056Tran Doan Trung Trần Doãn Tech. Dept1 6 3-Dec-10
G5 Heavy Lift 3
MC001240Nguyen VaHoa Nguyễn Vă 1 4
MC000366
Nguyễn Khắc Hùng
E&I Supervisor
E&I Supervisor
MC003712
Đào Văn Hoan
E&I Supervisor
MC003574
Đinh Quốc Ân
E&I Supervisor
MC003596
Nguyễn Phúc Thịnh
E&I Supervisor
MC003595
Nguyễn Minh Hiển
E&I Supervisor
MC003143
Vũ Minh Toàn
E&I Data Input
MC002033
Phạm Văn Chiến
Assistant supervisor
STR. WS1
MC002378
MC000460
Nguyễn Hữu Tuấn
Production control Team leader
Nguyễn Thành Long
Production control
Đặng Vĩnh Tám
Production control
Production control
Lifting Superintendent
Equiqment G WS
MC000254 Truong Va Truc Trương Vă 1 5
H QAQC General 3
Ramil C. G(Expat) 1 3 1-Sep-10
MC000206 Bui Quoc Vuong QHSE Dep1 4
MC000190 Nguyen ThHa QHSE Dep1 6
MC003148 Tran Viet Quang QHSE Dep1 6
MC001202
Tran Thuy Tung QHSE Dep1 6
MC000196 Nguyen Di Tung Welding EnQHSE Dep1 6
MC002397Pham Duc Phuong Vendor QuaQHSE Dep1 5
MC001941 Mac TrongHieu STR. WS1 1 6 7-Aug-10
MC003045 Nguyen DuMinh QHSE Dep1 6
MC000210 Nguyen DuTho QHSE Dep1 5
MC000547 Nguyen VaTuan 1 6
MC003671 Dao Tu Tin 1 6 15-Jul-11
MC002973 Than Van Hai QHSE Dep1 6
Tools/Equipment Coordinator
Equiqment G WS
Project QA/QC Manager
Bùi Quốc Vượng
Deputy Project QA/QC Manager
Nguyễn Thế Hà
Vendor Quality coordinator
Trần Việt Quang
Source inspection coordinator
Trần Thuỷ Thanh Tùng
Pro. QA/QC Coordinator
Nguyễn Đình Tùng
Phạm Đức Phương
Mạc Trọng Hiếu
Total Stationer
Nguyễn Duy Minh
Total Stationer
Nguyễn Đức Thọ
Material Inspector (lead)
Nguyễn Văn Tuân
Material Inspector
STR. WS1
Đào Tự Tin
Material Inspector
QHSE Dept
Thân Văn Hải
Material Inspector
MC003177 Bui Xuan Thien QHSE Dep1 6 ###
MC003179 Pham NgocThao QHSE Dep1 6 ###
MC003180 Ha Viet Anh QHSE Dep1 6 ###
MC003181 Hoang NgoChung QHSE Dep1 6 ###
MC003178 Pham ManhHung QHSE Dep1 6 ###
MC003176 Vu Tuan Hoang QHSE Dep1 6 ###
MC001825 Pham Van Quan P&M WS 1 6 9-Aug-10
MC003090 Vu Quyet Thang QHSE Dep1 6
MC001238 Hoang MinHoan Hoàng MinAssistant s STR. WS1 1 6 15-Oct-10MC000890 Van ThanhTai Văn Thành Assistant MP&M WS 1 6 13-Jun-11
H1 PQP-Jacket, Flare Boom, Link Bridge, Pile 3
MC001807 Pham NgocKhan QHSE Dep1 6 ###
MC003156 Phung DucNam QHSE Dep1 6 26-Jul-10
MC003493 Nguyen LeHoang QHSE Dep1 5 ###
MC002059 Nguyen VieTam STR. WS1 1 6 6-Aug-10
Bùi Xuân Thiện
Structure Inspector
Phạm Ngọc Thảo
Structure Inspector
Hà Việt Anh
Structure Inspector
Hoàng Ngọc Chung
Structure Inspector
Phạm Mạnh Hùng
Dimension Controller
Vũ Tuấn Hoàng
Dimension Controller
Phạm Văn Quân
Assistant Material Inspector
Vũ Quyết Thắng
Welding engineer
Phạm Ngọc Khẩn
Lead Structural Inspector
Phùng Đức Phương Nam
Structure Inspector
Nguyễn Lê Thuận Hoàng
NDT Coordinator
Nguyễn Viết Tâm
Assistant Structural Inspector
MC000558 Nguyen DuChien 1 6
MC003064 Ho Minh Thanh QHSE Dep1 6
MC003157 Le Van Ha Bang QHSE Dep1 6
MC000605Nguyen DuNguyen 1 6 9-May-11
MC000699
Cao Anh Phong 1 6 1-Sep-10
MC003062 Hoang PhuHung QHSE Dep1 6
MC003499 Trinh Van Hieu QHSE Dep1 6
Hoang HuyTien (HT1) QHSE Dep1 6 9-Aug-10
MC002939Mai Dac Tai Lead DimeQHSE Dep1 5 1-Jun-11
H2 PQP-Topsides/GO/SR 3
MC000214 Phi Hai Hong QHSE Dep1 5 1-Sep-10
MC000217 Tran Binh Ngo QHSE Dep1 5
MC000550 Le Anh Son 1 6
MC000619 Nguyen Vi Long QHSE Dep1 6
MC002547
Luu The Hien QHSE Dep1 6 ###
Nguyễn Đức Chiến
Structure Inspector
STR. WS1
Hồ Minh Thành
Structure Inspector
Lê Văn Hải Bằng
Structure Inspector
Nguyễn Duy Nguyên
Structure Inspector
STR. WS1
Cao Anh Phong
Dimension Controller
STR. WS1
Hoàng Phước Hùng
Dimension Controller
Trịnh Văn Hiểu
Dimension Inspector
MC000183
Hoàng Huy Tiến
Painting Inspector
Mai Đắc Tài
Phí Hải Hồng
QC Coordinator
Trần Bình Ngọ
Lead Structural Inspector
Lê Anh Sơn
Structure Inspector
STR. WS1
Nguyễn Viết Long
Structure Inspector
Lưu Thế Hiển
Lead Electrical Inspector
Vu Hai Nam QHSE Dep1 5 ###
MC003472Tran Ngoc Tiep Trần Ngọc QHSE Dep1 6 9-Nov-10
MC000264 Vu Anh Tuan QHSE Dep1 5 ###
MC002552 Phan Van Dung QHSE Dep1 6
MC003073 Truong Ho Thai (HT1) QHSE Dep1 5
MC000994 Luu Thiet Hoa P&M WS 1 6 1-Sep-10
MC000780 Pham Van Duong STR. WS1 1 5 1-Apr-11
MC001036 Nguyen VaHai P&M WS 1 6 1-Apr-11
MC000993 Huynh HuuNghia P&M WS 1 6 1-Apr-11
MC001642 Tran Dinh Thanh P&M WS 1 6 ###
MC003589 Le Dac Huy QHSE Dep1 6 3-May-11
MC000964 Le Anh Tuan P&M WS 1 6 ###
MC002562 Pham NgocKhai QHSE Dep1 6 1-Jun-11
MC000445 Nguyen Li Tuan STR. WS1 1 6 1-Jun-11
MC002553 Le Minh Khoi QHSE Dep1 6 1-Jun-11
MC001821 Pham Van Hung STR. WS1 1 6 27-Jun-11
MC002233
Vũ Hải Nam
Dimension Inspector (lead)
Dimension Inspector
Vũ Anh Tuấn
Lead Painting Inspector
Phan Văn Dũng
Material Inspector
Trương Hoàng Thái
NDT Coordinator
Lưu Thiết Hòa
Piping Inspector(GRE)
Phạm Văn Đương
Lead Piping Inspector
Nguyễn Văn Hải
Piping Inspector
Huỳnh Hữu Nghĩa
Assistant Piping Inspector
Trần Đình Thành
Assistant Piping Inspector / Data input
Lê Đắc Huy
Piping Inspector
Lê Anh Tuấn
Assistant Piping Inspector
Phạm Ngọc Khải
Dimension Inspector
Nguyễn Linh Tuấn
Dimension Inspector
Lê Minh Khôi
Painting Inspector
Phạm Văn Hưng
QC-P&M Inspector
MC003630 Dinh Si Sac QHSE Dep1 6 16-Jun-11
MC003640 Truong Va Dinh QHSE Dep1 6 23-Jun-11
MC001307 Tran Quoc ToanNDT Coord
QHSE Dep1 5 15-Jun-11
MC000895 Dau Nhu KhoaStructure
P&M WS 1 6 15-Jun-11
MC003675 Hoang CongPiping / M
QHSE Dep1 6 18-Jul-11
H3 HT1 Topside/PQP LQ 3
MC000497
Tran Kim Thoi 1 6 9-Aug-10
MC003617 Trinh Qua Ngoc Trịnh Qua QHSE Dep1 1-Jun-11
Nguyen CaNguyen QHSE Dep1 6
Nguyen QuThai QHSE Dep1 6 ###
MC000508Nguyen Di Kha 1 6 7-Aug-10
MC000493 Nghia 1 6 22-Jan-11
MC003514 Tran Van Phuong 1 6 8-Feb-11
MC000589 Y 1 6
MC003516 Bao 1 6 10-Feb-11
MC000509 Tran Huu Dung 1 6 1-Apr-11
Đinh Sĩ Sắc
Structure Inspector
Trương Văn Định
Structure Inspector
Trần Quốc Toản
Đậu Như Khoa
Hoàng Công
Trần Kim Thời
Lead Structural Inspector
STR. WS1
Structure Inspector
MC003043Nguyễn Cao Nguyên
Structure Inspector
MC003061 Nguyễn Quốc Thái
Piping Inspector
Nguyễn Đình Khá
Dimension Inspector
STR. WS1
Hoang Van
Hoàng Văn Nghĩa
Dimension Inspector
STR. WS2
Trần Văn Phượng
Structure Inspector
QHSE Dept
Bui Quang
Bùi Quang Ý
Structure Inspector
STR. WS1
Tran Quoc
Trần Quốc Bảo
E&I inspector
QHSE Dept
Trần Hữu Dũng
Dimension Inspector
STR. WS1
MC003605 Duan 1 6 ###
MC003611 Chanh 1 6 ###
MC002170 Le Phuoc Nghia 1 5 1-Jul-11
MC003633 Pham Van Chau 1 6 16-Jun-11
MC003679 ThaiE&I Inspec
1 6 25-Jul-11
H4 QC for Subcontractor 3I HSE 3
MC000188 Tran Khanh QHSE Dep1 3
MC003052 Tran Hai Quan QHSE Dep1 6
MC000181 Ngo Tam Ngoc QHSE Dep1 6 1-Aug-10
MC000177 Tran Xuan Tien QHSE Dep1 6 1-Sep-10
MC003047 Doan Duc Trung QHSE Dep1 6 1-Aug-10
MC003071 Truong Va Ngoan QHSE Dep1 5
MC003050 Ho Duc Huy QHSE Dep1 6
MC003507 Nguyen TaTrung QHSE Dep1 6
MC000577 Doan ThanDieu Đoàn Than 1 6 1-Sep-10
MC000178 Pham Thi Nguyet Nurse QHSE Dep1 6 2-Aug-10
MC000189 Nguyen ThMy Nurse QHSE Dep1 6 2-Aug-10
Nguyen Quang
Nguyễn Quang Duẫn
Painting Inspector
QHSE Dept
Nguyen Minh
Nguyễn Minh Chánh
E&I Inspector
QHSE Dept
Lê Phước Nghĩa
Lead Piping Inspector
QHSE Dept
Phạm Văn Châu
E&I Inspector
QHSE Dept
Hoang Xuan
Hoàng Xuân Thái
QHSE Dept
Trần Khánh
HSE Manager
Trần Hải Quân
HSE Officer
Ngô Tâm Ngọc
HSE Officer
Trần Xuân Tiến
HSE Officer
Đoàn Đức Trung
HSE Officer
Trương Văn Ngoan
HSE Officer Leader
Hồ Đức Huy
HSE Officer
Nguyễn Tấn Trung
HSE Officer
HSE Inspector Jacket
STR. WS1
Phạm Thị Nguyệt
Nguyễn Thị Mỳ
MC002983 Nguyen KhThanh Nurse QHSE Dep1 6 2-Aug-10
J Pre-Commissioning 3
Truong Ng Tinh Trương Ng Tech. Dept1 4
MC002835 Le Quang Hien Tech. Dept1 6
MC001542 Trinh Bao Trung Trịnh Bảo Tech. Dept1 6 1-Oct-10
MC002947 Vu Ngoc Dung Vũ Ngọc D Tech. Dept1 6 10-Sep-10
MC000154 Tran Quoc Huy Trần Quốc Piping Pre Tech. Dept1 6 ###MC003555 Pham NamThai Phạm Nam Instrument Tech. Dept1 6 3-May-11MC003560 Nguyen DuHoa Nguyễn ĐứElectrical Tech. Dept1 6 3-May-11MC000155 Nguyen HoThai Nguyễn HồPiping Pre Tech. Dept1 6 1-Jun-11MC002858 Dinh Cong Hien Đinh Công k Tech. Dept1 6 1-Jul-11MC002672 Vu Duc Hoang Vũ Đức HoElectrical Tech. Dept1 6 20-Jun-11MC003549 Le Quoc Dat Lê Quốc ĐMechanicalTech. Dept1 6 1-Jul-11
K MT1 Team 3
MC002878 Phi Ngoc Van
1
5 ###
MC003554 Nguyen XuNinh Nguyễn XuInstrument 16 1-Jun-11
MC003561 Pham Vu Truong Phạm Vũ T 1
6
1-Jun-11
MC002987 Vu Ngoc Tuan Vũ Ngọc TMechnical 16 1-Jun-11
MC003020 Ngo Minh Khoi Ngô Minh Instrument 16 1-Jun-11
Nguyễn Khắc Thành
MC000151
Onshore Mechanical Completion & Pre-Com D'ty Manager
Lê Quang Hiển
Mechanical Pre-Com Engineer
Electrical Pre-Com Engineer
Instrument Pre-Com Engineer
Phí Ngọc Vân
Contruction Coordinator of MT1
Tech. Dept
Tech. Dept
Electrical Pre-Com Engineer
Tech. Dept
Tech. Dept
Tech. Dept
MC003599 Hoang Tro Tu Hoàng Trọ PDMS Oper 16 1-Jun
MC003636 Nguyen Vi Dung Nguyễn Vi Piping cons 16 20-Jun-11
MC000331 Nguyen VuQuang Nguyễn VũE&I constr E&A WS1
6 26-Jun-11
MC001887 Pham Huu Khanh Phạm Hữu E&I constr E&A WS1
6 26-Jun-11
MC000988 Nguyen ThChung Nguyễn ThPiping cons 16 26-Jun-11
Tech. Dept
Tech. Dept
Piping WS
PTSC 0903 842 938
0903 755 063
KL 333 0918 003 615
Site 332
Site 286 0989 970 748
Site 0908 050 025
Site 317 0918 904 270
Site 0918 261 605
Site 323 0909 221 583
Site 301 0983 751 846
Site 0903.835.925
Site 337 090 901 0957
Site 0979 840 208
Site 0983 74 2112
Head Office
0933 195 885
Site 0918 315 971
Site 0905 352 387
KL 0978 201 565
Site 336 0987 220 395
Site 335 0989 596 222
Site 0986 407 620
Site 334 0907 506 407
Site239
0909 087 270
Site 277 0122 249 0873
Site 331 0937 385 387
KL 0987 048 030
Site 252 0974 324 297
Site 408 0938 100 084
Site 143
Site 400 0933 318213
Site 471 0975 895 357
Site 472 0987 882 563
403
0918 603 177
0989 7070 10
Site 0902 789 312
Site 0983 763 660
Site 0914 810 108
Site 282 0976 262 366
Site 314 0906 616 462
KL 189 0122 372 6146
Site
KL 0908 827 949
0943 143 625
KL 222 0909 979 279
KL 0909 900 280
KL 427 0984 684 859
KL443 0907 545 344
KL118 0907 785 005
KL442 0906 114 174
KL142 0982 262 355
Site 191 01699 989 365
Site 444 0167 7699 111
Site 179 0122 80 23530
Site 321 0903 370 609
Site 295 0918 566 513
Site 296 0986 061 616
Site 292 0976 824 880
Site 283 0974 137 867
Site 303 0976 098 670
Site 0972 662 499
Site 1.22E+09
Site 0918 002 873
KL 167 0902 361010
Site 163 0976 737 527
Site 285 0982 398 544
KL 417 0979.929.458
Site 160 0983 749 371
Site 407 0908 931 696
Site 124 0978 143 679
Site 161 01683 351 218
Site 293 0978 247 143
KL 429 0983 407 896
KL 418 0909 168 070
KL 123 0919 608 406
Site 406 0976 789 295
Site 0902619851
Site 0937 552 428
Site 159 0903 188 797
Site 408 0948 024 048
Site 0906 911 959
Site 412 0913 176 713
Site 414 0989 625 257
Site 410 0986 939 468
Site 128 098.809.7299
Site 098 22 66 358
VSP 0919 443 619
Site 415 0908 682 856
WPVN 164 0903 722 303
Site 162 0985 202 481
Site 136 0985 995 106
Site 135 0987 060302
Site 137 0168 435 9494
Site 413 0974 714 771
Site411
0978 63 8393
Site 0978 855 768
Site 01656 112 437
Site 0934 382 186
Site 0988 485 165
Site 0986 939 808
Site138
0933 297 996
Site445
0908 814 680
0989 396 061
Site 0975 680 108
Site
271
0903 611 704
Site 0935 429 011
KL 0982 192 237
Site
270
0919 047 299
Site255
Site310
0988 281 586
Site
237
0907944594
Head Office
Site273
0165 8417 256
Head Office 0919 413 394
Site275
090 820 4717
Site306
0989 988 791
KL265
01667363201
KL 0913 175 849
Site233
0989 633 546
Site234
0902 325 789
KL 0934138203
Site264
0936433466
Site
261
0904926449
0909511579
0909249126
Head Office 0976553646
Site
263
0917191369
Head Office 0983110586
Head Office 0938291985
Head Office 0908127369
KL
KL 0908 269 734
KL 0989 978 909
KL 40497
Site 0937 886 987Site 0983 044 955Site 0936669221
Site 0912827389
Site243
0906 605 225
Site240
0909 990 281
Site241
0937 089 256
Site251
0919 050 707
Site242
0982 823 281
Site244
Site245
0168 8222 155
Site 0918 344 409
Site 0912 966 883
Head Office104
0983 572 630
Head Office143
0948 994 466
Head Office238
0977 378 084
Site311
0907 545 789
Site315
0908 605 880
Site 0982 926 070
Site 0976 859 201
Site316
0989 796 796
Site324
0938. 678.077
0983 687 384
Site225
0983 723 662
Site313
0989 021 310
Site326 0905 289 942
Site325 0983 370 997
Site 0913 753 984
Site
224
0903 044 002
Site 0933 462 777
Site223
0934 334 789
Site224
0909 010 084
Site224
0903 612 114
Site224
0983 064 011
Site224
0909 887 232
Site222
0934 103 979
Site
222
0937 527 986
Site223
0903 044 001
### Site 0933 932 559
Site 0979 897 329
Site 0988 439 402
Site225
0903 355 617
Site
198
0987 272 234
Site450
0908 347 289
Site453
01688020402
Site497
01698 110 819
Site463
093474 0474
Site461
0902292848
Site465
0902 386 178
Site496
0907 183 506
Site460
0932 33 74 24
Site458
0977 915 070
Site454
0933 06 02 87
Site462
Site 0903 102 109
Site 0918 318 609
Site 0904 010 556
Site459
0938 104 979
Site
196
Site439
0982 052 586
Site107
0986754515
Site108
0945 616 585
Site106
0984501252
Site114
0987 394 446
Site464
0985 268 828
0977 425 245
0918 402 791
Site440
0972 986 029
Site438
0902 498 616
Site110
0912 527 337
Site 0903099629
Site168
0935 882 268
Site 0938 962 876
Site105
0906 054 201
Site169
0987 220 002
Site 0979 129 492
Site 0917 957 288
Site 0983 679 322
Site 0938383034
Site451
0987 587 989
Site 0913 781 922
Site115
0903 877 704
Site
116
0908 676 924
Site 0904 481 928
Site 0904 028 166
Site
Site
109
0938 632 202
Site 0903099629
Site 179
0937 922 433
Site 0985 352 895
Site 104 0979914802
Site 0122 9238 009
Site931
0918 002 897
Site931
01236 909 952
Site480
0944 215 444
Site 098 543 9657
Site 0914.12.00.12
Site
Site 0913 179 809
Site
931
0975 273 473
Site
931
0908 372 649
Site 01686 123 678
Site
Site130
0937 40 22 00
Site457
0903866656
Site 0902 619 877
Site156
0937 896606
Site TBA
Site238
0918 101 643
Site
197
0913 949 317
Site
189
0986 696 522
Site 0903 920 926
Site183
0905753198
Site 0912 .200 .010
Site 0907 496 198
Site192
0935057040
Site
190
0909206640
Site
435
0166 412 0187
Site 0909 321075
Site
170
0979869804
Site 0903134115
Site
183 0918 637 063
Site 098 900 9310
Site
186
0917 871 626
Site181
Site449
Site180
0917 526 446
Site 0168 732 6709
Site 0977 573 405
Site177
0917.421.101
Site111
0937.041.206
Site 0932 248 846
Site 0908 124 700
0945144246
0953 42 42 00
Site131
0983 976 997
Site 0909 665 877
Site139
0984 529 667
Site 097 9597 105
Site 093 739 1637
Site 0902 652 642
Site431
01688 100 431
Site
157
0906 323 129
Site158
01693255100
Site 0982 160 663
Site 0907 966 229
Site452
0909 643057
Site430
0982923068
Site 0914 079 014
Site0987.262.708
Site
3 596 775
0989 017 190
Site422
0126 543 1297/0127 472 7572
KL
421
0908 359 267
Site
403
0909 643 308
Site
404
0983 191 362
Site
425
0937 247 206
Site166
0909 130 797
0944 222 990
Site218
0906 394259
Site219
0932 093588
Site492
0909 195 029
Site495
0908 010 663
Site 0909 271 735
Site491
0977 468884
Site165
0903 498393
Site120
0169 3208763
Site122
0919 860898
Site134
0943 010786
Site
488
0978 124232
Site
219
0973 550391
Site493
0978 353545
Site167
0972 855 059
Site 194 0979 759 532Site 0938 097 271
Site
423
0982 112712
Site 0985 231 003
Site
402
0988 336698
Site
145
0978 371 213
Site 0908495181
Site424
0983 047566
Site133
090 73 79 220
Site 0907 350 439
Site
489
0909 775 002
Site
219
0933 425268
0903 006 173
Site155
0908 021 518
Site 0983048345
Site436
0918 134 374
Site
405
0914 128 286
Site473
0918 145 043
Site121
0977 739 078
Site
153
0908 572977
Site
484
0985 511 066
Site475
090 549 8068
Site 0983930308
Site490
0908 641 227
Site140
0905 903 937
Site482
0933 374 118
Site 0932 858 000
Site 0987 444 497
Site 0932 942 919
Site 01212 775590
Site 0165 4477 822
Site 0938 730 780
Site 0905 086 066
Site 0934 068 889
Site 0122 444 3777
Site 0122 454 2761
Site 0122 865 4406
Site 0977 731 068
Site 0918 284 642
Site 0989 614 738
0976 903 375
Site
494
0983 237 350
Site 0907.909.904
Site470
0973 511 295
Site141
0905 231446
Site485
0945 687 289
Site 0919 323 753
Site 0166 4750 588
0919 629 965
Site 097 362 7893
Site 0933 107 237
Site 0915 820 585
Site
Site 0988 765 159
Site 0121 7107 888
Site 0908 887 934
Site932
0907 217 418
Site932
0935 457 239
Site932
0988 858 456
Site210
0984 109 456
Site211
0913 723 109
Site211
0984 933 432
Site 0979 167 009
Site 0918 52 5101
Site 0902 880 819
Site 0977 446 615
Site 0913 783 942
0906 899 836
Site 01687 656 508
Site
903
0909 280 068
Site
903
0983083396
Site
903
0988611369
Site
903
0908967199
Site 903 0938 151 082Site 0977.971.787Site 0949.591.102Site 0972322844Site 0907 210 400Site 0987.269.965Site 0985.501.101
VSP
0977 292 056
VSP0984444650
VSP
01688369972
VSP0944727777
VSP0932772997
VSP0978681677
VSP0985063126
VSP0919521154
VSP0909442162
VSP 0908120403
MC003022 1 300 Mobi MC003022
MC001806 1 300 Viettel MC001806
MC000576 1 200 Mobi MC000576
MC002963 1 100 Viettel MC002963
MC0003124 1 100 Viettel MC0003124
MC000037 1 200 Vina MC000037
MC002882 1 100 Mobi MC002882
MC000051 1 100 Viettel MC000051
MC000213 1 100 Viettel MC000213
MC000201 1 100 Viettel MC000201
Nguyễn Quang Giáp
Eng. Dept
Project Coordinator
Lê Đình Hùng
Eng. Dept
T&I Coordinator
Nguyễn Bá Hùng
STR. WS1
Document Control Manager
Nguyễn Thị Phương
Admin Dept
Project Secretary (BDPOC)
Nguyễn Thị Trang
Admin Dept
Project Secretary (BDPOC)
Phạm Thị Kim Xuyên
Admin Dept
Senior Document Controller(BDPOC)
Trần Trọng Cầu
STR. WS2
Document Controller(BDPOC)
Tạ Văn Sơn
Admin Dept
Prcurement DC (BDPOC)
Dương Thị Hạnh
QHSE Dept
DCC for Management
Phan Thị Quỳnh Liên
QHSE Dept
DCC for Management
MC003511 1 100 Viettel MC003511
MC001546 1 200 Mobi MC001546
MC000040 1 100 Mobi MC000040
MC002385 1 100 Mobi MC002385
MC001170 1 100 Mobi MC001170
MC002563 1 100 Viettel MC002563
MC001018 1 100 Viettel MC001018
MC000077 1 100 Viettel MC000077
MC003512 1 100 Mobi MC003512
MC000204 1 100 Vina MC000204
1 100 Mobi
MC001884 1 100 Viettel MC001884
Nguyễn Thị Hằng
QHSE Dept
DCC for Management
Lê Huỳnh Hiệp
Admin Dept
Project Secretary
Phạm Thị Thanh Hương
Admin Dept
Project Secretary
Đinh Quốc Dũng
STR. WS1
DCC Assistant
Trần Văn Lực
STR. WS1
DCC Assistant
Nguyễn Đặng Quốc Anh
STR. WS1
DCC for Engineer
Nguyễn Duy Khánh
P&M WS
DCC for Procurement(In KL)
Phạm Thị Hạnh
Commercial Dept
DCC for Procurement (VN)
Lê Ngô Quỳnh Minh
Admin Dept
DCC for Procurement (VN)
Nguyễn Thị Nhung
QHSE Dept
Data Input for QA/QC
MC001885
Phạm Thị Vân
QHSE Dept
Data Input for QA/QC
MC001885
Vũ Thị Huyền Thanh
QHSE Dept
Data Input for QA/QC
MC001615 1 100 Viettel MC001615
MC000211
1 200 Vina
MC000211
MC0036101 100 Viettel
MC003610
MC001623
1 100 Viettel
MC001623
MC003632
1 100 Vina
MC003632
MC000122 1 300 Viettel MC000122
MC002311 1 200 Mobi MC002311
MC003068 1 200 Viettel MC003068
MC003029 1 200 Viettel MC003029
MC003018 1 200 Mobi MC003018
MC000115 1 300 Viettel MC000115
MC003028 1 200 Viettel MC003028
MC003026 1 200 Viettel MC003026
Nguyễn Thị Thủy
QHSE Dept
Data Input for QA/QC
Lã Bích Hạnh
QHSE Dept
Lead As Built/Final Doc/QA
Nguyễn Thị Lai
QHSE Dept
As Built/Final Doc
Phạm Thị Trang
QHSE Dept
Final DOC/Vendor data
Dương Quốc Việt
QHSE Dept
Final DOC/Vendor data
Nguyễn Thị Diên
Eng. Dept
Engineering Coordinator
Trần Thanh Thương
Eng. Dept
Electrical Engineer
Nguyễn Cường Tráng
Eng. Dept
E&I Package Engineer
Vũ Đức Vượng
Eng. Dept
E&I Package Engineer
Trần Quý Anh
Tech. Dept
E&I Package Engineer
Hà Chính Nghĩa
Eng. Dept
Lead Structural Engineer
Bùi Xuân Nguyện
Eng. Dept
Structural Engineer
Ngô Văn Thắng
Eng. Dept
Structural Engineer
MC003024 1 200 Viettel MC003024
1 200 Viettel
1 200 Mobi
MC001305 1 300 Mobi MC001305
MC001568 1 200 Viettel MC001568
MC003019 1 200 Viettel MC003019
1 200 Viettel
MC001410 1 300 Mobi MC001410
MC0000901 300 Viettel
MC000090
MC003063 1 200 Viettel MC003063
MC003371 1 200 Viettel MC003371
MC000171 1 300 Viettel MC000171
1 200 Viettel
MC001252 1 300 Mobi MC001252
MC00169 1 200 Mobi MC00169
Nguyễn Mạnh Tuấn
Eng. Dept
Structural Engineer
MC003620
Nguyễn Thái Bình
Eng. Dept
Structural Engineer
MC003620
MC003619
Phùng Vĩnh Nguyên
Eng. Dept
Structural Engineer
MC003619
Vũ Văn Hoan
Eng. Dept
Lead Structural Engineer
Trần Nguyên Giáp
Eng. Dept
Structural Engineer
Đào Việt Tú
STR. WS1
Structural Engineer
MC00319
2
Trương Văn Hưng
Eng. Dept
Mechanical Engineer
MC00319
2
Đồng Xuân Long
Eng. Dept
Lead PDMS Admin
Võ Hữu Dũng
Eng. Dept
Lead Electrical Engineer
Mai Duy Sơn
Tech. Dept
Instrument Engineer
Trần Hùng Cường
Eng. Dept
Mechanical Engineer
Hòa Quang Tùng
Tech. Dept
Structural Team Leader
MC00133
3
Nguyễn Thành Nguyên
Tech. Dept
Piping Engineer
MC00133
3
Nguyễn Bá Hoàng
Eng. Dept
Lead E&I Engineer
Võ Phúc Sinh
Eng. Dept
Piping Engineer
MC001628 1 200 Mobi MC001628
MC002940 1 200 Vina MC002940
1 300 Viettel
1 200 Viettel
1 200 Viettel
1 200 Viettel
1 200 Vina
MC001872 1 200 Mobi MC001872
MC001940 1 200 Mobi MC001940
MC003076 1 200 Viettel MC003076
MC002019 1 200 Viettel MC002019
MC003077 1 200 Viettel MC003077
MC003155 1 200 Viettel MC003155
MC001607 1 200 Viettel MC001607
Nguyễn Anh Tùng
Eng. Dept
Piping Engineer
Vũ Tất Tuấn
Eng. Dept
Piping Engineer
MC000148
Nguyễn Khánh Toàn
Tech. Dept
Dep. Draft Team Manager
MC000148
MC001803
Nguyễn Bảo Mạnh
Eng. Dept
Tekla Steel Operator
MC001803
MC000114
Nguyễn Văn Lâm
Eng. Dept
Structure Engineer
MC000114
MC0001540
Nguyễn Hoành Hùng
Tech. Dept
Structural Engineer
MC0001540
MC000116
Trần Đại Hoàng
Tech. Dept
Structural Engineer
MC000116
Từ Hữu Trang
Eng. Dept
Structural Drafting Designer
Trần Văn Khang
Eng. Dept
Structural Drafting Engineer
Bùi Văn Miền
Eng. Dept
Structural Drafting Engineer
Nguyễn Hồng Vũ
Eng. Dept
Structural Engineer
Hồ Anh Vàng
Eng. Dept
Structural Drafting Engineer
Phạm Văn Tân
Eng. Dept
Structural Drafting Engineer
Nguyễn Hữu Tuấn
Eng. Dept
Piping Drafting Engineer
MC0031531 200 Viettel
MC003153
MC002673 1 200 Mobi MC002673
MC001147 1 200 Mobi MC001147
MC0035861 200 Viettel
MC003586
MC0035711 200 Viettel
MC003571
MC000057 1 300 Viettel MC000057
MC001241 1 200 Vina MC001241
MC002011 1 Buyer 200 Mobi MC002011
MC003145 1 Buyer 200 Viettel MC003145
MC001614 1 Buyer 200 Mobi MC001614
MC003164 1 Buyer 200 Viettel MC003164
MC003253 1 Buyer 200 Mobi MC003253
MC0002820 1 Buyer 200 Viettel MC0002820
MC001939 1 200 Viettel MC001939
MC000063 1 200 Vina MC000063
Võ Văn Nam
Eng. Dept
Piping Drafting Engineer
Nguyễn Đức Dân
Tech. Dept
E & I Drafting Engineer
Bùi Trung Dũng
Tech. Dept
E & I Drafting Engineer
Trần Công Hiếu
Tech. Dept
E & I Drafting Engineer
Ngô Duy Khánh
Tech. Dept
E & I Drafting Engineer
Nguyễn Thành Nam
Commercial Dept
Procurement Coordinator(SLI)
Đặng Hồng Minh
Commercial Dept
Subcontract administrator
Lê Quang Vinh
Commercial Dept
Trần Thu Trang
Commercial Dept
Nguyễn Trần Phương Nhã
Commercial Dept
Lã Thị Thảo
Commercial Dept
Đỗ Lê Huyền Trang
Commercial Dept
Trần Ngọc Thi
Commercial Dept
Nguyễn Vũ Tuấn
Commercial Dept
Package Buyer
Lê Anh Tuấn
Commercial Dept
Package Buyer
MC001218 1 200 Viettel MC001218
MC000235 1 200 Viettel MC000235
MC001996 1 200 Mobi MC001996
MC001388 1 Buyer 200 Mobi MC001388
MC001212 1 Buyer 200 Mobi MC001212
MC002942 1 300 Vina MC002942
MC000359 1 300 Mobi MC000359
MC000215 1 300 Mobi MC000215
MC001211 1 300 Viettel MC001211
MC003558 1 Buyer 200 Mobi MC003558
MC003590 1 Buyer 200 Viettel MC003590
Đặng Minh Ngọc
Commercial Dept
Package Buyer
Bùi Thu Hương
Planning Dept
Package Buyer
Huỳnh Đăng Huy
Commercial Dept
Package Buyer
Đoàn Tấn Minh
Commercial Dept
Trần Diễm Thùy Trang
Commercial Dept
Nguyễn Ngọc Hòa
Commercial Dept
Expeditor & Logistics Officer Leader
Vũ Minh Hoàng
Commercial Dept
Expeditor & Logistics Officer Leader
Bùi Cao Khải
QHSE Dept
Expeditor & Vendor Data Coordinator
Phan Thành Huy
Commercial Dept
Expeditor & Vendor Data Coordinator
Nguyễn Thị Thanh Linh
Commercial Dept
Nguyễn Thị Kim Hằng
Commercial Dept
MC003566 1 200 Viettel MC003566
MC000072 BD Dept 1 400 Mobi MC000072
MC000130 BD Dept 1 400 Mobi MC000130
MC002556 BD Dept 1 300 Viettel MC002556
MC003133 BD Dept 1 200 Viettel MC003133
MC003146 BD Dept. 1 200 Viettel MC003146
MC003092 BD Dept 1 200 Viettel MC003092
BD Dept 1 200 Vina
1 400 Mobi
MC003504 1 200 Viettel MC003504
1 300 Viettel
1 200 Viettel
MC001145 1 200 Mobi MC001145
MC000438 Lê Thủy 1 300 Viettel MC000438
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Commercial Dept
Subcontract administrator
Lê Kim Khải
Deputy Control Manager
Trần Kiên
Deputy Control Manager
Nguyễn Thị Bạch Như
Lead Cost Controller
Trần Chí Thành
Cost Controller
Đỗ Nhựt Minh
Cost Controller
Đặng Đức Hiếu
Contract Admin
MC003567
Hoàng Hữu Trung
Contract Admin
MC003567
MC00024
2
Lê Thanh Tuấn
Planning Dept
D'ty Planning Manager
MC00024
2Đặng Minh Hải
Planning Dept
Planning Engineer
MC00026
0Nguyễn Việt Đức
Planning Dept
Planning Lead
MC00026
0
MC00294
3
Võ Minh Trường
Planning Dept
Progress Reporter
MC00294
3
Nguyễn Văn Chinh
Planning Dept
Progress Reporter
Planning Dept
Lead Material controller
MC000250 1 300 Viettel MC000250
MC003415
1 200 Mobi
MC003415
MC0024941 200 Viettel
MC002494
MC0002261 200 Vina
MC000226
MC000253 1 400 Mobi MC000253
MC002772 1 300 Mobi MC002772
MC0034741 200 Mobi
MC003474
MC0007831 100 Mobi
MC000783
MC0014511 100 Mobi
MC001451
MC0015661 100 Viettel
MC001566
MC003135 1 200 Mobi MC003135
MC000257 1 300 Mobi MC000257
MC001641
1 100 Mobi
MC001641
MC0009761 200 Mobi
MC000976
Trần Đức Cường
Planning Dept
Planning Lead
Trương Nguyễn Hoàng Tiên
Planning Dept
Progress Reporter
Nguyễn Hoàng Lâm
Planning Dept
Progress Reporter
Vũ Đình Hùng
Planning Dept
Progress Reporter
Trần Vinh Phương
Planning Dept
Material Control Team Manager
Nguyễn Đăng Khoa
Planning Dept
Material Controller Leader of VSP Site
Đinh Văn Phúc
Planning Dept
Material Controller
Đỗ Đức Cường
Warehouse
Assistant material controller
Hoàng Văn Thỏa
Warehouse
Assistant material controller
Nguyễn Văn Lợi
Warehouse
Assistant material controller
Đặng Văn Toàn
Planning Dept
Warehouse Keeper
Đinh Viết Dũng
Planning Dept
Lead Material controller
Trịnh Văn Trường
P&M WS
Warehouse Keeper Helper
Nguyễn Huy Hà
Planning Dept
Material controller
MC001553
1 100 Mobi
MC001553
MC000439 1 100 Viettel MC000439
MC003095 1 200 Mobi MC003095
MC000157 1 400 Viettel MC000157
MC001880 1 400 Viettel MC001880
MC003017 1 300 Viettel MC003017
MC003115 1 300 Mobi MC003115
MC002414 1 300 Mobi MC002414
MC000641 1 300 Mobi MC000641
MC001236 1 300 Mobi MC001236
MC001591 1 300 Mobi MC001591
Nguyễn Hữu Đào
STR. WS1
Warehouse Keeper Helper
Nguyễn Đức Thương
Warehouse
Assistant material controller
Trần Minh Khánh
Planning Dept
Material controller
Vũ Văn Lương
Tech. Dept
Contruction Coordinator
Bùi Văn Thuận
STR. WS1
Structural Superintendent
Nguyễn Toàn
STR. WS1
Structural Supervisor
Nguyễn Duy Khương
STR. WS1
Structural Supervisor
Đồng Duyên Quý
STR. WS1
Structural Supervisor
Võ Ngọc Thảo
STR. WS1
Structural Supervisor
Trần Nam Hưng
Tech. Dept
Structural Supervisor
Trần Bá Sơn
STR. WS1
Structural Supervisor
MC003188 1 300 Viettel MC003188
MC001818 1 100 Mobi MC001818
MC001601 1 200 Viettel MC001601
MC002318 1 200 Mobi MC002318
MC002139 G. S WS 1 200 Mobi MC002139
MC000432 1 400 Viettel MC000432
MC001879 1 300 Viettel MC001879
MC000651 1 300 Vina MC000651
MC001618 1 300 Viettel MC001618
MC003189 1 300 Viettel MC003189
MC003116 1 300 Viettel MC003116
Phạm Thế Trường
STR. WS1
Structural Supervisor
Nguyễn Văn Du
STR. WS1
Assistant Supervisor
Nguyễn Thế Hùng
STR. WS1
Assistant Supervisor
Phạm Minh Cường
STR. WS1
Lifting operator
Võ Anh Giáp
Painting/ Scaffolding Supervisor
Phạm Hồng Chi
STR. WS1
Structural Superintendent
Trần Kim Vũ
STR. WS1
Structural Supervisor
Dương Long Hà
STR. WS1
Structural Supervisor
Đinh Văn Hiếu
STR. WS1
Structural Supervisor
Dương Hồng Thái
STR. WS1
Structural Supervisor
Nguyễn Hữu Phong
STR. WS1
Structural Supervisor
MC003094 1 300 Viettel MC003094
MC003120 1 300 Mobi MC003120
MC000844 1 400 Vina MC000844
MC000971 1 300 Mobi MC000971
MC003166 1 300 Mobi MC003166
MC002941 1 200 Mobi MC002941
MC003069 1 300 Mobi MC003069
MC000845 1 300 Viettel MC000845
MC003500 1 300 Vina MC003500
MC000443 1 200 Viettel MC000443
MC000633 1 100 Vina MC000633
MC001004 1 100 Mobi MC001004
MC000842 1 400 Mobi MC000842
Trương Quang Nam
STR. WS1
Structural Supervisor
Trương Thanh Sang
STR. WS1
Structural Supervisor
Hoàng Mạnh Dũng
P&M WS
Piping Superintendent
Vương Bình Chánh
P&M WS
Piping Supervisor
Nguyễn Đức Duy
P&M WS
Piping Supervisor
Lâm Danh Thi
P&M WS
Piping Supervisor
Lê Văn Trung
P&M WS
Piping Supervisor
Đỗ Duy Trường
P&M WS
Piping Supervisor
Hoàng Văn Phong
P&M WS
Piping supervisor of PQP Topside
Nguyễn Văn Giang
STR. WS1
Welding Supervisor
Nguyễn Quang Tuyển
STR. WS1
Welding assistant supervisor
Huỳnh Anh Thân
P&M WS
Assistant Superintendent
Trần Quốc Phú
P&M WS
Mechanical Superintendent
MC002126 1 400 Mobi MC002126
MC003547 1 100 Mobi MC003547
MC000158
1 200 Mobi
MC000158
MC000974 1 300 Mobi MC000974
MC002570 1 100 Mobi MC002570
MC003144 1 300 Vittel MC003144
MC003572 1 200 Viettel MC003572
MC003582 1 200 Mobi MC003582
MC002460E&I WS 1 200 Vittel
MC002460
MC003199E&I WS 1 200 Vina
MC003199
MC003594E&I WS 1 200 Viettel
MC003594
MC000389E&I WS 1 100 Vina
MC000389
Phạm Văn Duẩn
Phạm Văn Duẩn
Mechanical Supervisor
Bổ sung 1 card 200K tháng 6
Nguyễn Đức Trọng
Nguyễn Đức Trọng
Mechanical Supervisor Assistant
Trần Văn Giang
Tech. Dept
Mechanical Supervisor
Đỗ Anh Tuấn
P&M WS
Piping Supervisor
Nguyễn Hoàng Nam
P&M WS
Assistant Piping Supervisor
Vũ Văn Vương
P&M WS
Piping Supervisor
Nguyễn Viết Thông
P&M WS
Mechanical Supervisor
Lưu Trọng Nhân
P&M WS
Mechanical Supervisor
Lê Thị Thanh Nhàn
E&I Supervisor
Nguyễn Nhật Thông
E&I Supervisor
Trần Sóng Biển
E&I Supervisor
Đồng Huy Thanh
E&I Data Input
MC000267 G. S WS 1 400 Viettel MC000267
MC000268 G. S WS 1 300 Mobi MC000268
MC002136
G. S WS 1 300 Viettel
MC002136
MC003168 E&I WS 1 200 Mobi MC003168
MC000586 1 200 Mobi MC000586
MC000434 1 200 Mobi MC000434
MC004941 200 Mobi
MC00494
MC000627Lê Đức 1 200 Viettel
MC000627
MC000424 1 500 Vina MC000424
MC000642 1 400 Viettel MC000642
MC001416 1 500 Mobi MC001416
Nguyễn Xuân Chỉnh
Painting/ Scaffolding Superintendent
Nguyễn Khắc Thuyên
Painting/ Scaffolding Supervisor
Chu Xuân An
Painting/ Scaffolding Supervisor
Đinh Tấn Nhiêu
E&I Supervisor
Nguyễn Quốc Tuấn
STR. WS1
Foreman(jacket PQ)
Phạm Văn Duyên
STR. WS1
Foreman(jacket PQ)
Ngô Văn Tuyên
STR. WS1
Foreman(topside PQ)
STR. WS1
Foreman(topside PQ)
Nguyễn Mạnh Rư
STR. WS1
Deputy Construction Manager-Topside-WHP HT1
Trần Công Sơn
STR. WS1
Structural Superintendent
Phan Văn Trân
STR. WS1
Deputy Construction Manager
MC000469 1 200 Mobi MC000469
MC02982 1 400 Vina MC02982
MC000847 1 400 Mobi MC000847
MC001896 1 300 Mobi MC001896
1 300 Mobi
1 300 Viettel
1 300 Mobi
MC003174 1 300 Viettel MC003174
MC000425 1 300 Mobi MC000425
MC000645 1 400 Vina MC000645
MC000879 1 300 Viettel MC000879
Trần Xuân Chánh
STR. WS2
Architecture Assistant
Bổ sung 1 card 100K tháng 6
Nguyễn Hồng Lân
STR. WS2
Architecture Supervisor
Bổ sung 1 card 200K tháng 6
Nguyễn Văn Toàn
STR. WS2
P&M superintendent
La Văn Đức
STR. WS1
Welding supervisor
MC002086
Nguyễn Nhật Quang
STR. WS1
Structural Supervisor
MC002086
MC003185
Nguyễn Văn Hoàng STR.
WS1
Structural Supervisor
MC003185
MC000646
Đinh Xuân Toàn
STR. WS1
Structural Supervisor
MC000646
Trương Quang Huy
STR. WS2
Structural Supervisor
Đặng Văn Tuyển
STR. WS2
Structural Supervisor
Trần Hữu Tài
STR. WS2
Structural Supervisor
Bổ sung 1 card 200K tháng 6
Nguyễn Văn Dương
STR. WS2
Structural Supervisor
MC002154 1 400 Vina MC002154
MC0026711 200 Vina
MC002671
MC0034141 200 S-fone
MC003414
MC003524
1 200 Viettel
MC003524
MC001911
G. S WS 1 100 Viettel
MC001911
MC0012751 Staff 100 Vina
MC001275
MC007241 Staff 100 Mobi
MC00724
1 Staff 100 Mobi
E&I WS 1 400 Mobi
E&I WS 1 200 Viettel
MC002018 E&I WS 1 200 Mobi MC002018
E&I WS 1 200 Viettel
E&I WS 1 200 Viettel
Đặng Mai Thanh Hải
Tech. Dept
Piping Superintendent
Tạ Văn Minh
Tech. Dept
Piping Supervisor
Phan Đình Trường
Tech. Dept
Piping Supervisor
Lê Quốc Toản
Tech. Dept
Mechanical Supervisor
Trần Vũ Bình
P&M Supervisor Assisstant
Nguyễn Huỳnh Đức
STR. WS1
Đấu Kim Châu
STR. WS1
MC003577
Hứa Viết Nam
STR. WS1
MC003577
MC002054
Nguyễn Thành Sơn
E&I Superintendent
MC002054
MC000366
Nguyễn Khắc Hùng
E&I Supervisor
MC000366
Trâần Công Bằng
E&I Supervisor
MC003712
Đào Văn Hoan
Electrical Supervisor
MC003712
MC003574
Đinh Quốc Ân
E&I Supervisor
MC003574
E&I WS 1 200 Mobi
E&I WS 1 200 Mobi
E&I WS 1 100 Viettel
1 100 Mobi
1 100 Viettel
MC000153 1 300 Mobi MC000153
MC000149 1 200 Mobi MC000149
MC001878 1 200 Viettel MC001878
MC002056
1 200 Vina
MC002056
MC0012401 400 Viettel
MC001240
MC0031391 200 Vina
MC003139
MC000190 1 300 Mobi MC000190
MC003596
Nguyễn Phúc Thịnh
E&I Supervisor
MC003596
MC003595
Nguyễn Minh Hiển
E&I Supervisor
MC003595
MC003143
Vũ Minh Toàn
E&I Data Input
MC003143
MC002033
Phạm Văn Chiến
STR. WS1
Assistant supervisor
MC002033
MC002378
Nguyễn Văn Du
STR. WS1
Assistant supervisor
MC002378
Nguyễn Hữu Tuấn
Tech. Dept
Production control Team Leader
Nguyễn Thành Long
Tech. Dept
Production control
Đặng Vĩnh Tám
Tech. Dept
Production control
Trần Doãn Nhật Trung
Tech. Dept
Production control
Nguyễn Văn Hóa
Equiqment G WS
Lifting Superintendent
Đặng Duy Bình
Equiqment G WS
Lifting Supervisor
Nguyễn Thế Hà
QHSE Dept
Vendor Quality Coordinator
MC003148 1 300 Viettel MC003148
MC001202
1 300 Mobi
MC001202
MC002397
1 300 Vina
MC002397
MC001941 1 200 Mobi MC001941
MC003045 1 200 Mobi MC003045
MC000210 1 300 Mobi MC000210
MC000547 1 200 Mobi MC000547
MC002973 1 200 Viettel MC002973
MC003177 1 200 Mobi MC003177
MC003179 1 200 Viettel MC003179
MC003180 1 200 Vina MC003180
MC003181 1 200 Vina MC003181
MC003178 1 300 Viettel MC003178
Trần Việt Quang
QHSE Dept
Source inspection Coordinator
Trần Thuỷ Thanh Tùng
QHSE Dept
Pro. QA/QC Coordinator
Phạm Đức Phương
QHSE Dept
Vendor Quality coordinator
Mạc Trọng Hiếu
STR. WS1
Total Stationer
Nguyễn Duy Minh
QHSE Dept
Total Stationer
Nguyễn Đức Thọ
QHSE Dept
Material Inspector (Lead)
Nguyễn Văn Tuân
STR. WS1
Material Inspector
Thân Văn Hải
QHSE Dept
Material Inspector
Bùi Xuân Thiện
QHSE Dept
Structure Inspector
Phạm Ngọc Thảo
QHSE Dept
Structure Inspector
Hà Việt Anh
QHSE Dept
Structure Inspector
Hoàng Ngọc Chung
QHSE Dept
Structure Inspector
Phạm Mạnh Hùng
QHSE Dept
Lead Dimension Controller
MC003176 1 200 Viettel MC003176
MC001825 1 100 Viettel MC001825
MC003090 1 200 Viettel MC003090
MC001238 1 100 Viettel MC001238
MC000890 1 100 Mobi MC000890
MC001807 1 300 Viettel MC001807
MC003156 1 200 Viettel MC003156
MC003493 1 300 Viettel MC003493
MC002059 1 100 Viettel MC002059
MC000558 1 200 Mobi MC000558
MC003064 1 300 Viettel MC003064
MC003157 1 200 Mobi MC003157
Vũ Tuấn Hoàng
QHSE Dept
Dimension Controller
Phạm Văn Quân
STR. WS1
Assistant Material Inspector
Vũ Quyết Thắng
QHSE Dept
Structure Inspector
Hoàng Minh Hoan
STR. WS1
Assistant supervisor
Văn Thành Tài
P&M WS
Assistant Material
Phạm Ngọc Khẩn
QHSE Dept
Vendor Quality Coordinator
Phùng Đức Phương Nam
QHSE Dept
Structure Inspector
Nguyễn Lê Thuận Hoàng
QHSE Dept
NDT Coordinator
Nguyễn Viết Tâm
STR. WS1
Assistant Structural Inspector
Nguyễn Đức Chiến
STR. WS1
Structure Inspector
Hồ Minh Thành
QHSE Dept
Lead Structure Inspector
Lê Văn Hải Bằng
QHSE Dept
Structure Inspector
MC000605 1 200 Mobi MC000605
MC000699
1 200 Mobi
MC000699
MC003062 1 200 Mobi MC003062
MC003499 1 200 Mobi MC003499
1 200 Mobi
MC002939
1 600 Viettel
MC002939
MC000217 1 300 Vina MC000217
MC000550 1 200 Vina MC000550
MC000619 1 200 Viettel MC000619
MC002547
1 400 Mobi
MC002547
1 300 Viettel
MC0034721 200 Mobi
MC003472
MC000264 1 300 Viettel MC000264
Nguyễn Duy Nguyên
STR. WS1
Structure Inspector
Cao Anh Phong
STR. WS1
Dimension Controller
Hoàng Phước Hùng
QHSE Dept
Dimension Controller
Trịnh Văn Hiểu
QHSE Dept
Dimension Inspector
MC000183
Hoàng Huy Tiến
QHSE Dept
Painting Inspector
MC000183
Mai Đắc Tài
QHSE Dept
Lead Dimension Inspector
Bổ sung 1 card 300K tháng 6
Trần Bình Ngọ
QHSE Dept
Lead Structural Inspector
Lê Anh Sơn
STR. WS1
Structure Inspector
Nguyễn Viết Long
QHSE Dept
Structure Inspector
Lưu Thế Hiển
QHSE Dept
Lead Electrical Inspector Bù 100K
tháng 6
MC002233
Vũ Hải Nam
QHSE Dept
Dimension Inspector (Lead)
MC002233
Trần Ngọc Tiệp
QHSE Dept
Dimension Inspector
Vũ Anh Tuấn
QHSE Dept
Lead Painting Inspector
MC002552 1 200 Mobi MC002552
MC003073 1 300 Mobi MC003073
MC000994 1 200 Mobi MC000994
MC000780 1 300 Mobi MC000780
MC001036 1 200 Viettel MC001036
MC000993 1 100 Mobi MC000993
MC001642 1 100 Mobi MC001642
MC003589 1 200 Viettel MC003589
MC000964 1 100 Mobi MC000964
MC002562 1 400 Mobi MC002562
MC000445 1 400 Mobi MC000445
MC002553 1 200 Mobi MC002553
MC001821 1 200 Mobi MC001821
MC003630 1 200 Mobi MC003630
MC003640 1 200 Viettel MC003640
Phan Văn Dũng
QHSE Dept
Material Inspector
Trương Hoàng Thái
QHSE Dept
NDT Coordinator
Lưu Thiết Hòa
P&M WS
Piping Inspector(GRE)
Phạm Văn Đương
STR. WS1
Lead Piping Inspector
Nguyễn Văn Hải
P&M WS
Piping Inspector
Huỳnh Hữu Nghĩa
P&M WS
Assistant Piping Inspector
Trần Đình Thành
P&M WS
Assistant Piping Inspector / Data input
Lê Đắc Huy
QHSE Dept
Piping Inspector
Lê Anh Tuấn
P&M WS
Assistant Piping Inspector
Phạm Ngọc Khải
QHSE Dept
Dimension Inspector
Bổ sung 1 card 200K tháng 6
Nguyễn Linh Tuấn
STR. WS1
Dimension Inspector
Bổ sung 1 card 200K tháng 6
Lê Minh Khôi
QHSE Dept
Painting Inspector
Phạm Văn Hưng
STR. WS1
QC-P&M Inspector
Đinh Sĩ Sắc
QHSE Dept
Structure Inspector
Trương Văn Định
QHSE Dept
Structure Inspector
MC000497
1 300 Viettel
MC000497
1 200 Viettel
1 200 Mobi
MC0005081 200 Mobi
MC000508
MC000493 1 200 Vina MC000493
MC003514 1 200 Viettel MC003514
MC000589 1 200 Vina MC000589
MC003617 1 200 Mobi MC003617
MC003516 1 200 Vittel MC003516
MC000509 1 200 Mobi MC000509
MC003605 1 200 Vina MC003605
MC003611 1 200 Mobi MC003611
MC002170 1 300 Viettel MC002170
MC003633 1 200 Mobi MC003633
MC003052 1 200 Mobi MC003052
Trần Kim Thời
STR. WS1
Lead Structural Inspector
MC003043Nguyễn Cao Nguyên
QHSE Dept
Structure Inspector
MC003043
MC003061 Nguyễn Quốc Thái
QHSE Dept
Piping Inspector
MC003061
Nguyễn Đình Khá
STR. WS1
Dimension Inspector
Hoàng Văn Nghĩa
STR. WS2
Dimension Inspector
Trần Văn Phượng
QHSE Dept
Structure Inspector
Bùi Quang Ý
STR. WS1
Structure Inspector
Trịnh Quang Ngọc
QHSE Dept
Structure Inspector
Trần Quốc Bảo
QHSE Dept
E&I inspector
Trần Hữu Dũng
STR. WS1
Dimension Inspector
Nguyễn Quang Duẫn
QHSE Dept
Painting Inspector
Nguyễn Minh Chánh
QHSE Dept
E&I Inspector
Lê Phước Nghĩa
QHSE Dept
Lead Piping Inspector
Phạm Văn Châu
QHSE Dept
E&I Inspector
Trần Hải Quân
QHSE Dept
HSE Officer
MC000181 1 200 Viettel MC000181
MC000177 1 200 Viettel MC000177
MC003047 1 200 Vina MC003047
MC003071 1 400 Viettel MC003071
MC000577 1 200 Mobi MC000577
MC000178 1 Nurse 100 Viettel MC000178
MC000189 1 Nurse 100 Vina MC000189
MC002983 1 Nurse 100 Viettel MC002983
MC003050 1 200 Viettel MC003050
MC003507 1 200 Vina MC003507
MC002835 1 200 Viettel MC002835
MC001542 1 200 Viettel MC001542
MC002947 1 200 Mobi MC002947
MC000154
1 200 Mobi
MC000154
Ngô Tâm Ngọc
QHSE Dept
HSE Officer
Trần Xuân Tiến
QHSE Dept
HSE Officer
Đoàn Đức Trung
QHSE Dept
HSE Officer
Trương Văn Ngoan
QHSE Dept
HSE Officer Leader
Đoàn Thanh Diệu
STR. WS1
HSE Inspector Jacket
Phạm Thị Nguyệt
QHSE Dept
Nguyễn Thị Mỳ
QHSE Dept
Nguyễn Khắc Thành
QHSE Dept
Hồ Đức Huy
QHSE Dept
HSE Officer
Nguyễn Tấn Trung
QHSE Dept
HSE Officer
Lê Quang Hiển
Tech. Dept
Mechanical Pre-Com Engineer
Trịnh Bảo Trung
Tech. Dept
Electrical Pre-Com Engineer
Vũ Ngọc Dũng
Tech. Dept
Instrument Pre-Com Engineer
Trần Quốc Huy
Tech. Dept
Piping Precom-Engineering
MC003555
1 200 Viettel
MC003555
MC003560
1 200 Vina
MC003560
MC000155
1 400 Viettel
MC000155
MC002672
1 200 Viettel
MC002672
MT1 Team
1 400 Vina
MC002878 1 300 Viettel MC002878
MC003554
1 200 Viettel
MC003554
MC003561
1 400 Viettel
MC003561
MC002987
1 200 Vina
MC002987
MC003020
1 200 Mobi
MC003020
MC0035991 200 Viettel
MC003599
MC0036361 200 Viettel
MC003636
Phạm Nam Thái
Tech. Dept
Instrument Pre-com Engineer
Nguyễn Đức Hòa
Tech. Dept
Electrical Pre-com Engineer
Nguyễn Hồng Thái
Tech. Dept
Piping Pre-Com Engineer
Bổ sung 1 card 200K
tháng 6
Vũ Đức Hoàng
Tech. Dept
Electrical Pre-com Engineer
MC000146
Văn Trọng Kiệt
Tech. Dept
Superintendent
MC000146
Phí Ngọc Vân
Tech. Dept
Contruction Coordinator of MT1
Nguyễn Xuân Ninh
Tech. Dept
Instrument Pre-com Engineer
Phạm Vũ Trường
Tech. Dept
Electrical Pre-Com Engineer
Bổ sung 1 card 200K tháng 6
Vũ Ngọc Tuân
Tech. Dept
Mechnical Equipment
Ngô Minh Khôi
Tech. Dept
Instrument Pre-com Engineer
Hoàng Trọng Tú
Tech. Dept
PDMS Operator
Nguyễn Viết Dũng
Tech. Dept
Piping construction
MC003022
MC001806
MC000576
MC002963
MC0003124
MC000037
MC002882
MC000051
MC000213
MC000201
MC003511
MC001546
MC000040
MC002385
MC001170
MC002563
MC001018
MC000077
MC003512
MC000204
MC001884
MC001615
MC000211
MC003610
MC001623
MC003632
MC000122
MC002311
MC003068
MC003029
MC003018
MC000115
MC003028
MC003026
MC003024
MC001305
MC001568
MC003019
MC001410
MC000090
MC003063
MC003371
MC000171
MC001252
MC001628
MC002940
MC001872
MC001940
MC003076
MC002019
MC003077
MC003155
MC001607
MC003153
MC002673
MC001147
MC003586
MC003571
MC000057
MC001241
MC002011
MC003145
MC001614
MC003164
MC003253
MC0002820
MC001939
MC000063
MC001218
MC000235
MC001996
MC001388
MC001212
MC002942
MC000359
MC000215
MC001211
MC003558
MC003590
MC003566
MC000072
MC000130
MC002556
MC003133
MC003146
MC003092
MC003504
MC001145
MC000438
MC000250
MC003415
MC002494
MC000226
MC000253
MC002772
MC003474
MC000783
MC001451
MC001566
MC003135
MC000257
MC001641
MC000976
MC001553
MC000439
MC003095
MC000157
MC001880
MC003017
MC003115
MC002414
MC000641
MC001236
MC001591
MC003188
MC001818
MC001601
MC002318
MC002139
MC000432
MC001879
MC000651
MC001618
MC003189
MC003116
MC003094
MC003120
MC000844
MC000971
MC003166
MC002941
MC003069
MC000845
MC003500
MC000443
MC000633
MC001004
MC000842
MC002126
MC003547
MC000158
MC000974
MC002570
MC003144
MC003572
MC003582
MC002460
MC003199
MC003594
MC000389
MC000267
MC000268
MC002136
MC003168
MC000586
MC000434
MC000627
MC000424
MC000642
MC001416
MC000469
MC000847
MC001896
MC003174
MC000425
MC000645
MC000879
MC002154
MC002671
MC003414
MC003524
MC001911
MC001275
MC002018
MC000153
MC000149
MC001878
MC002056
MC001240
MC003139
MC000190
MC003148
MC001202
MC002397
MC001941
MC003045
MC000210
MC000547
MC002973
MC003177
MC003179
MC003180
MC003181
MC003178
MC003176
MC001825
MC003090
MC001238
MC000890
MC001807
MC003156
MC003493
MC002059
MC000558
MC003064
MC003157
MC000605
MC000699
MC003062
MC003499
MC002939
MC000217
MC000550
MC000619
MC002547
MC003472
MC000264
MC002552
MC003073
MC000994
MC000780
MC001036
MC000993
MC001642
MC003589
MC000964
MC002562
MC000445
MC002553
MC001821
MC003630
MC003640
MC000497
MC000508
MC000493
MC003514
MC000589
MC003617
MC003516
MC000509
MC003605
MC003611
MC002170
MC003633
MC003052
MC003043
MC003061
MC000181
MC000177
MC003047
MC003071
MC000577
MC000178
MC000189
MC002983
MC003050
MC003507
MC002835
MC001542
MC002947
MC000154
MC003555
MC003560
MC000155
MC002672
MC002878
MC003554
MC003561
MC002987
MC003020
MC003599
MC003636