114
Page 1 of 114 CÔNG TY DỊCH VỤ CƠ KHÍ HÀNG HẢI BỘ PHẬN: BAN DỰ MLS Số: 0020/2014/YCDX-MLS Vũng Tàu, ngày 13 V/v: Cấp thẻ điện thọai cho Dự Án MLS Kính gửi: Ông Đồng Xuân Thắng - Giám đốc Công ty Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC Stt Họ và Tên Bộ Phận SL Chức danh dự án Loại Card 1. PMT 1 Vũ Thị Bích Liên Admin Dept 1 Project Secretary 100,000 Mobi 2 Tạ Văn Sơn Admin Dept 1 Lead Document Controller 200,000 Viettel 3 Phạm Công Hậu P&M Workshop 1 DCC 100,000 Viettel 4 Đặng Vĩnh Tám T&O Dept 1 Project Coordinator 300,000 Viettel 5 Trương Hoàng Anh Admin Dept 1 Project Secretary CĐT MLS 100,000 Vina 2. Detail Engineering & Interface Team 6 Lê Đức Anh Enggineering Dept 1 200,000 Mobi 7 Phan Tiến Dũng Enggineering Dept 1 200,000 Mobi 8 Bùi Hoàng Nam Enggineering Dept 1 Process Draftsman 200,000 Vina 9 Nguyễn Đăng Khoa Enggineering Dept 1 Senior Mechanical Engineer 200,000 Mobi 10 Lã Minh Phương Engineering Dept 1 Senior Process 200,000 Mobi 11 Đinh Xuân Ngôn Enggineering Dept 1 Lead Structural Designer 200,000 Vina 12 Nguyễn Việt Hùng Enggineering Dept 1 Senior Electrical Engineer 200,000 Viettel 13 Nguyễn Công Hải Enggineering Dept 1 Process engineer 200,000 Mobi 14 Nguyễn Ngọc Tây Ninh Enggineering Dept 1 Structure Designer 200,000 Mobi 15 Nhữ Sỹ Hoàn Engineering Dept 1 Mechanical Interface Engineer 200,000 Viettel 16 Trần Hùng Cường Engineering Dept 1 Mechanical Engineer 200,000 Mobi Nguyễn Xuân Chiều Engineering Dept 1 Instrument Draftsman Mobi 3. Project Control 17 Nguyễn Duy Hải BD Dept 1 Project Control Manager 300,000 Mobi 18 Nguyễn Thị Thùy Ninh BD Dept 1 Cost Controller 200,000 Mobi 19 Ngô Thị Kim Anh BD Dept 1 Contract Admin 200,000 Viettel 4. Procurement 20 Phan Thanh Huy Commercial Dept. 1 Lead Expeditor 200,000 Viettel 21 Đào Thị Hoàng Anh Commercial Dept. 1 Buyer 200,000 Vina 22 Nguyễn Thị Kim Hằng Commercial Dept. 1 200,000 Viettel 23 Nguyễn Trần Phương Nhã Commercial Dept. 1 200,000 Mobil 5. Planning/Material 24 Trần Đức Cường Planing Dept 1 Planning Manager 200,000 Viettel 25 Nguyễn Quang Huy Planing Dept 1 Planning Leader 200,000 Mobi 26 Nguyễn Hồng Dân Planing Dept 1 Lead Material Controller 200,000 Viettel 27 Nguyễn Anh Tú Planing Dept 1 Consumable Material Controller 200,000 Vina 28 Nguyễn Quốc Anh Planing Dept 1 Warehouse Keeper 200,000 Viettel 6.QA/QC 29 Dương Minh Đức Trí QA/QC 1 Deputy Manager 200,000 Mobi Ông Trần Minh Mạnh - Trưởng P. HCTH Để phục vụ cho mục đích liên lạc trong quá trình công tác tại dự án, Ban Dự Án MLS kính đề ng Đốc/P.HCTH cung cấp thẻ điện thọai tháng 02/2014 cho các nhân viên dự án theo danh sách sau: Mệnh giá thẻ ( VNĐ) EPC01 Contractor Interface Engineer Instrument/Telecom interface engineer

Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Hrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Citation preview

Page 1: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Page 1 of 104

CÔNG TY DỊCH VỤ CƠ KHÍ HÀNG HẢI

BỘ PHẬN: BAN DỰ MLS

Số: 0020/2014/YCDX-MLS Vũng Tàu, ngày 13 tháng 02 năm 2014V/v: Cấp thẻ điện thọai cho Dự Án MLS

Kính gửi: Ông Đồng Xuân Thắng - Giám đốc

Công ty Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC

Stt Họ và Tên Bộ Phận SL Chức danh dự án Loại Card Ghi chú

1. PMT1 Vũ Thị Bích Liên Admin Dept 1 Project Secretary 100,000 Mobi

2 Tạ Văn Sơn Admin Dept 1 Lead Document Controller 200,000 Viettel

3 Phạm Công Hậu P&M Workshop 1 DCC 100,000 Viettel

4 Đặng Vĩnh Tám T&O Dept 1 Project Coordinator 300,000 Viettel

5 Trương Hoàng Anh Admin Dept 1 Project Secretary CĐT MLS 100,000 Vina

2. Detail Engineering & Interface Team

6 Lê Đức Anh Enggineering Dept 1 EPC01 Contractor Interface Engineer 200,000 Mobi

7 Phan Tiến Dũng Enggineering Dept 1 Instrument/Telecom interface engineer 200,000 Mobi

8 Bùi Hoàng Nam Enggineering Dept 1 Process Draftsman 200,000 Vina

9 Nguyễn Đăng Khoa Enggineering Dept 1 Senior Mechanical Engineer 200,000 Mobi bỏ tháng 3

10 Lã Minh Phương Engineering Dept 1 Senior Process 200,000 Mobi

11 Đinh Xuân Ngôn Enggineering Dept 1 Lead Structural Designer 200,000 Vina

12 Nguyễn Việt Hùng Enggineering Dept 1 Senior Electrical Engineer 200,000 Viettel

13 Nguyễn Công Hải Enggineering Dept 1 Process engineer 200,000 Mobi

14 Nguyễn Ngọc Tây Ninh Enggineering Dept 1 Structure Designer 200,000 Mobi

15 Nhữ Sỹ Hoàn Engineering Dept 1 Mechanical Interface Engineer 200,000 Viettel

16 Trần Hùng Cường Engineering Dept 1 Mechanical Engineer 200,000 Mobi

Nguyễn Xuân Chiều Engineering Dept 1 Instrument Draftsman Mobi

3. Project Control

17 Nguyễn Duy Hải BD Dept 1 Project Control Manager 300,000 Mobi

18 Nguyễn Thị Thùy Ninh BD Dept 1 Cost Controller 200,000 Mobi

19 Ngô Thị Kim Anh BD Dept 1 Contract Admin 200,000 Viettel

4. Procurement

20 Phan Thanh Huy Commercial Dept. 1 Lead Expeditor 200,000 Viettel

21 Đào Thị Hoàng Anh Commercial Dept. 1 Buyer 200,000 Vina

22 Nguyễn Thị Kim Hằng Commercial Dept. 1 200,000 Viettel

23 Nguyễn Trần Phương Nhã Commercial Dept. 1 200,000 Mobil

5. Planning/Material

24 Trần Đức Cường Planing Dept 1 Planning Manager 200,000 Viettel

25 Nguyễn Quang Huy Planing Dept 1 Planning Leader 200,000 Mobi

26 Nguyễn Hồng Dân Planing Dept 1 Lead Material Controller 200,000 Viettel

27 Nguyễn Anh Tú Planing Dept 1 Consumable Material Controller 200,000 Vina

28 Nguyễn Quốc Anh Planing Dept 1 Warehouse Keeper 200,000 Viettel

6.QA/QC

29 Dương Minh Đức Trí QA/QC 1 Deputy Manager 200,000 Mobi

Ông Trần Minh Mạnh - Trưởng P. HCTH

Để phục vụ cho mục đích liên lạc trong quá trình công tác tại dự án, Ban Dự Án MLS kính đề nghị Giám Đốc/P.HCTH cung cấp thẻ điện thọai tháng 02/2014 cho các nhân viên dự án theo danh sách sau:

Mệnh giá thẻ ( VNĐ)

Page 2: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Page 2 of 104

30 Nguyễn Thị Thủy QA/QC 1 Source Inspection Coodinator 200,000 Viettel

31 Bùi Xuân Thiện QA/QC 1 Welding Engineer 200,000 Mobi

32 Nguyễn Đình Tùng QA/QC 1 QA/QC Coordinator 200,000 Mobi

33 Trương Văn Định QA/QC Welding Engineer/Structural Inspector 200,000 Viettel

Total 33 6,300,000

Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của Công Ty.

GIÁM ĐỐC CÔNG TY TRƯỞNG BỘ PHẬN/DỰ ÁN NGƯỜI ĐỀ XUẤT

Page 3: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000001 Nguyen Tr Toan Chairman 1 1 2-Aug-10

MC000002 Phan Than Tung BOD 1 1

MC000078 Bui Hoang Diep BOD 1 2

Thangavel Guhan Expat 1 3 ###

MC000084 Nguyen AnDung Engineerin 1 3

MC000053 Tran Minh Tam Commercia1 3

MC000422 Le Ngoc Tam 1 3

MC000131 Nguyen HuQuang 1 3

MC003022 Nguyen QuGiap Eng. Dept 1 5

MC001806 Le Dinh Hung Eng. Dept 1 4

MC002330 Pham ChauThi HR Dept 1 4

B. DCC Team 3

MC000576 Nguyen BaHung 1 3

MC002963 Nguyen ThiPhuong Admin Dep1 6

MC0003124Nguyen ThiTrang Admin Dep1 6

Nguyễn Trần Toàn

Project Sponsor

Phan Thanh Tùng

Project Sponsor

Bùi Hoàng Điệp

Project Director

Project Manager

Nguyễn Anh Dũng

Deputy Project Manager

Trần Minh Tâm

Deputy Project Manager

Lê Ngọc Tâm

Deputy Project Manager

STR. WS1

Nguyễn Hữu Quảng

MT1 Project Manager

Tech. Dept

Nguyễn Quang Giáp

Project Coordinator

Lê Đình Hùng

T&I Coordinator

Phạm Châu Thi

Human Resource Manager

Nguyễn Bá Hùng

Document Control Manager

STR. WS1

Nguyễn Thị Phương

Project Secretary (BDPOC)

Nguyễn Thị Trang

Project Secretary (BDPOC)

Page 4: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000037 Pham Thi Xuyen Admin Dep1 6

MC002882 Tran TrongCau 1 6

MC000051 Ta Van Son Tạ Văn Sơ 1 6

MC000213 Duong Thi Hanh QHSE Dep1 6

MC000201 Phan Thi QLien QHSE Dep1 6

MC003511 Nguyen ThHang Nguyễn Th QHSE Dep1 6 1-Jul-11

MC001546 Le Huynh Hiep Admin Dep1 6

MC002385 Dinh Quoc Dung 1 6 22-Sep-10

MC001170Tran Van Luc

STR. WS1 1 6

MC002563 Dang NguyAnh 1 6

MC001018 Nguyen DuKhanh P&M WS 1 6

MC000077 Pham Thi Hanh Commercia1 6 1-Aug-10

MC003512 Le Ngo QuMinh Lê Ngô Qu 1 6

Phạm Thị Kim Xuyên

Senior Document Controller(BDPOC)

Trần Trọng Cầu

Document Controller(BDPOC)

STR. WS2

Procurement DC (BDPOC)

Admin Dept

Dương Thị Hạnh

DCC for Management

Phan Thị Quỳnh Liên

DCC for Management

DCC for Management

Lê Huỳnh Hiệp

Project Secretary

Đinh Quốc Dũng

DCC Assistant

STR. WS1

Trần Văn Lực

DCC Assistant

Đặng Nguyễn Quốc Anh

DCC for Engineer

STR. WS1

Nguyễn Duy Khánh

DCC for Procurement(In KL)

Phạm Thị Hạnh

DCC for Procurement (VN)

DCC for Procurement (VN)

Page 5: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000204 Nguyen ThNhung QHSE Dep1 6

Pham Thi Van QHSE Dep1 6 1-Sep-10

MC001884 Vu Thi Hu Thanh Vũ Thị Hu QHSE Dep1 6 1-Nov-10

MC001615 Nguyen ThThuy Nguyễn Thị QHSE Dep1 6 17-Jan-11

MC000211

La Bich Hanh QHSE Dep1 6 ###

MC003610Nguyen ThLai 1 6

MC003676Chu Dinh Vinh 1 6 18-Jul-11

MC001623Pham Thi Trang 1 6 10-Jun-11

MC003632Duong QuoViet 1 6 13-Jun-11

C Engineering 3

MC000122 Nguyen ThiDien Eng. Dept 1 6

MC002311 Tran ThanhThuong Eng. Dept 1 5

C1 Board Of Senior Engineer 3

Federico D(Expat) Eng.Dept 1 5

Al Napuli (Expat) Eng. Dept 1 5

C2 Package Engineer Team(Procurement Support Engin3

MC000135 Nguyen MiThang Tech. Dept1 4

Nguyễn Thị Nhung

Data Input for QA/QC

MC001885

Phạm Thị Vân

Data Input for QA/QC

Data Input for QA/QC

Data Input for QA/QC

Lã Bích Hạnh

Lead As Built/Final Doc/QA

Nguyễn Thị Lai

As Built/Final Doc

QHSE Dept

Chu Đình Quang Vinh

Final doc for MT1

QHSE Dept

Phạm Thị Trang

Final DOC/Vendor data

QHSE Dept

Dương Quốc Việt

Vendor data controller

QHSE Dept

Nguyễn Thị Diên

Engineering Coordinator

Trần Thanh Thương

Instrument Engineer

Electrical Discipline

Structural Discipline

Nguyễn Minh Thăng

D'ty Eng. Manager (Package Lead)

Page 6: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000099 Nguyen DaKhoa P&M PackaEng. Dept 1 6

MC000140 Doan TuanNam P&M PackaTech. Dept1 6

MC002774 Lai Minh The Pipeline/S Eng. Dept 1 6

MC000136 Nguyen BaHoang E&I PackagE&I WS

1 61-Aug-10

MC002877 Mukh Tar Mukh Tar E&I PackagEng. Dept

1 6

MC000095 Phan Nhu Ngoc E&I PackagEng. Dept

1 62-Aug-10

MC002821 Pham DinhTrong E&I PackagEng. Dept

1 6

MC003068 Nguyen CuTrang E&I PackagEng. Dept

1 6

MC003029 Vu Duc Vuong E&I PackagEng. Dept

1 6

MC003018 Tran Quy AnhTech. Dept

1 6

MC000086 Ho Khac PhungEng. Dept

1 5

C3 PQP-Jacket, Flare Boom, Bridge 3

MC000160 Nguyen MiTuan Tech. Dept1 4 6-Sep-10

MC000115 Ha Chinh Nghia Eng. Dept 1 5

MC003028 Bui Xuan Nguyen Eng. Dept 1 6

MC003026 Ngo Van Thang Eng. Dept 1 6

MC003024 Nguyen MaTuan Eng. Dept 1 6 ###

Nguyen ThBinh Eng. Dept 1 6 6-Jun-11

Nguyễn Đăng Khoa

Đoàn Tuấn Nam

Lại Minh Thế

Nguyễn Bảo Hoàng

Phan Như Ngọc

Phạm Đình Trọng

Nguyễn Cường Tráng

Vũ Đức Vượng

Trần Quý Anh

E&I Package Engineer

Hồ Khắc Phụng

Short Lead Item

Nguyễn Minh Tuấn

Deputy Eng. Manager

Hà Chính Nghĩa

Lead Structural Engineer

Bùi Xuân Nguyện

Structural Engineer

Ngô Văn Thắng

Structural Engineer

Nguyễn Mạnh Tuấn

Structural Engineer

MC003620

Nguyễn Thái Bình

Structural Engineer

Page 7: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Phung VinNguyen Eng. Dept 1 6 6-Jun-11

C4 PQP-Topside, General Office, Switchgear room. 3

MC000134 Nguyen ChiLinh Tech. Dept1 4

MC001305 Vu Van Hoan Eng. Dept 1 5

MC001568 Tran Nguy Giap Eng. Dept 1 6

MC003019 Dao Viet Tu STR. WS1 1 6

MC000101 Nguyen TieDung Eng. Dept 1 5 1-Aug-10

Truong Va Hung Eng. Dept 1 6 ###

MC001410 Dong XuanLong Eng. Dept 1 5

MC003063 Mai Duy Son Tech. Dept1 6

MC003371 Tran Hung Cuong Eng. Dept 1 6 22-Sep-10

C5 HT1 WHP-Topside, PQ-Living Quarters 3

MC000171 Hoa QuangTung Tech. Dept1 6 1-Sep-10

MC001564 Nguyen HaiNam Eng. Dept 1 6 31-Jul-10

MC000097 Pham Vu Minh Eng. Dept 1 5

MC000141 Truong PhaAu Tech. Dept1 5 1-Sep-10

Nguyen ThNguyen Tech. Dept1 6 1-Sep-10

MC003619

Phùng Vĩnh Nguyên

Structural Engineer

Nguyễn Chí Linh

Deputy Eng. Manager

Vũ Văn Hoan

Lead Structural Engineer

Trần Nguyên Giáp

Structural Engineer

Đào Việt Tú

Structural Engineer

Nguyễn Tiến Dũng

Lead Piping Engineer

MC00319

2

Trương Văn Hưng

Mechanical Engineer

Đồng Xuân Long

Lead PDMS Admin

Mai Duy Sơn

Instrument Engineer

Trần Hùng Cường

Mechanical Engineer

Hòa Quang Tùng

Structural Team Leader

Nguyễn Hải Nam

PDMS Admin

Phạm Vũ Minh

Lead Piping Engineer

Trương Phan Vũ Âu

Lead Mechanical Engineer

MC00133

3

Nguyễn Thành Nguyên

PDMS Admin

Page 8: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC001252 Nguyen BaHoang Eng. Dept 1 5 8-Dec-10

MC00169 Vo Phuc Sinh Eng. Dept 1 6 22-6-11

MC001628 Nguyen AnTung Eng. Dept 1 6

MC002940 Vu Tat Tuan Eng. Dept 1 6

C6 Civil Works 3

MC000081 Van Anh Văn Anh Eng. Dept 1 4

C7 Drafting Team 3

MC000109 Dinh Xuan Ngon Eng. Dept 1 3

Nguyen KhToan Tech. Dept1 5 6-Sep-10

Nguyen BaManh Eng. Dept 1 6 ###

Nguyen VaLam Tech. Dept1 6 12-Jan-11

Nguyen HoHung Nguyễn Ho Tech. Dept1 6 19-Jan-11

Tran Dai Hoang Trần Đại H Tech. Dept1 6 9-Jun-11

C7.1 Structural 3

MC001872 Tu Huu Trang Eng. Dept 1 6

MC001940 Tran Van Khang Eng. Dept 1 6 ###

MC003076 Bui Van Mien Eng. Dept 1 6

MC002019 Nguyen HoVu Eng. Dept 1 6 ###

MC003077 Ho Anh Vang Eng. Dept 1 6

MC003155 Pham Van Tan Eng. Dept 1 6 26-Jul-10

Nguyễn Bá Hoàng

Lead E&I Engineer

Võ Phúc Sinh

Piping Engineer

Nguyễn Anh Tùng

Piping Engineer

Vũ Tất Tuấn

Piping Engineer

D'ty Eng. Manager

Đinh Xuân Ngôn

Drafting Team Manager

MC000148

Nguyễn Khánh Toàn

Dep. Draft Team Manager

MC001803

Nguyễn Bảo Mạnh

Tekla Steel Operator

MC000114

Nguyễn Văn Lâm

Structural Engineer

MC0001540

Structural Engineer

MC000116

Structural Engineer

Từ Hữu Trang

Structural Drafting Designer

Trần Văn Khang

Structural Drafting Engineer

Bùi Văn Miền

Structural Drafting Engineer

Nguyễn Hồng Vũ

Structural Engineer

Hồ Anh Vàng

Structural Drafting Engineer

Phạm Văn Tân

Structural Drafting Engineer

Page 9: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

C7.2 Piping 3

MC001607 Nguyen HuTuan Eng. Dept 1 6 ###

MC003153Vo Van Nam Eng. Dept 1 6 26-Jul-10

MC003653Quản Văn Hải Eng. Dept 1 6 12-Jul-11

MC003654Lê Ngọc Thắng Eng. Dept 1 6 12-Jul-11

MC003655Nguyễn XuChiều Eng. Dept 1 6 12-Jul-11

MC003656Phạm Văn Duyệt Eng. Dept 1 6 12-Jul-11

MC003658Hồ Đức Quỳnh Eng. Dept 1 6 12-Jul-11

C7.3 E & I 3

MC002673 Nguyen DuDan Tech. Dept1 6

MC001147 Bui Trung Dung Tech. Dept1 6

MC003586Tran Cong Hieu Trần Công E & I Draf 1 6

MC003571Ngo Duy Khanh Tech. Dept1 6

C7.4 Weight Control 3C7.5 MTO Control 3

D Procurement 3

MC000240 Pham Van Chuan Commercia1 4

MC000076 Nguyen LeDanh Commercia1 6

Nguyễn Hữu Tuấn

Piping Drafting Engineer

Võ Văn Nam

Piping Drafting Engineer

Quản Văn Hải

Piping Drafting Engineer

Lê Ngọc Thắng

Piping Drafting Engineer

Nguyêễn Xuân Chiều

Piping Drafting Engineer

Phạm Văn Duyệt

Piping Drafting Engineer

Hồ Đức Quỳnh

Piping Drafting Engineer

Nguyễn Đức Dân

E & I Drafting Engineer

Bùi Trung Dũng

E & I Drafting Engineer

Tech. Dept

Ngô Duy Khánh

E & I Drafting Engineer

Phạm Văn Chuân

D'ty Procurement Manager

Nguyễn Lê Thành Danh

Procurement Coordinator(LLI)

Page 10: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000057 Nguyen ThNam Commercia1 6

MC001241 Dang HongMinh Commercia1 6

MC002011 Le Quang Vinh Buyer Commercia1 6

MC003145 Tran Thu Trang Buyer Commercia1 6

MC001614 Nguyen Tr Nha Buyer Commercia1 6

MC001311 Huynh Thi Hieu Buyer Commercia1 6

MC003164 La Thi Thao Buyer Commercia1 6 5-Aug-10

MC003184 Hoang Thi Loan Buyer Commercia1 6

MC003253 Do Le HuyTrang Buyer Commercia1 6 1-Sep-10

MC0002820Tran Ngoc Thi Buyer Commercia1 6 11-Jan-11

MC001939 Nguyen VuTuan Commercia1 6

MC000063 Le Anh Tuan Commercia1 6

MC001218 Dang MinhNgoc Commercia1 6

MC000235 Bui Thu Huong Planning D1 6

MC001996 Huynh DanHuy Commercia1 6

MC001388 Doan Tan Minh Buyer 1 6 1-Nov-10

MC001212 Tran Diem Trang Buyer 1 6 1-Nov-10

Nguyễn Thành Nam

Procurement Coordinator(SLI)

Đặng Hồng Minh

Subcontract administrator

Lê Quang Vinh

Trần Thu Trang

Nguyễn Trần Phương Nhã

Huỳnh Thị Ngọc Hiếu

Lã Thị Thảo

Hoàng Thị Ngọc Loan

Đỗ Lê Huyền Trang

Trần Ngọc Thi

Nguyễn Vũ Tuấn

Package Buyer

Lê Anh Tuấn

Package Buyer

Đặng Minh Ngọc

Package Buyer

Bùi Thu Hương

Package Buyer

Huỳnh Đăng Huy

Package Buyer

Đoàn Tấn Minh

Commercial Dept

Trần Diễm Thùy Trang

Commercial Dept

Page 11: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000228 Dong XuanCong 1 5

MC002942 Nguyen NgHoa 1 6 1-Nov-10

MC002462 Dang ThanTu 1 6

MC003127 Nguyen ThAnh 1 6

MC000359 Vu Minh Hoang 1 6 1-Aug-10

P.F.Liew (Expat) Commercia1 5

MC000215 Bui Cao Khai QHSE Dep1 5

MC001211 Phan Than Huy Commercia1 5

J. Eugenio Reynaldo Expat 1 6

MC003558 Nguyen ThLinh Nguyễn ThịBuyer Commercia1 6 8-Apr-11MC003590 Nguyen ThHang Nguyễn ThBuyer Commercia1 6MC003645 Bui Thanh Diep Bùi Thanh Buyer Commercia1 6 1-Jul-11

MC003566 Nguyen ThNhung Nguyễn Th Commercia1 6 8-Apr-11

E Project Control 3

MC000327 Bui Vu Nguyen Control MaBD Dept 1 3

MC000072 Le Kim Khai Deputy ConBD Dept 0 4

Đồng Xuân Công

Logistics Team Leader

Commercial Dept

Nguyễn Ngọc Hòa

Expeditor & Logistics Officer

Commercial Dept

Đặng Thanh Tú

Logistics Officer

Commercial Dept

Nguyễn Thị Vân Anh

Logistics Officer

Commercial Dept

Vũ Minh Hoàng

Logistics Officer

Commercial Dept

Expediting Team Leader

Bùi Cao Khải

Expeditor & Vendor Data Coordinator

Phan Thành Huy

Expeditor & Vendor Data Coordinator

Expeditor & Vendor Data Coordinator

Subcontract administrator

Bùi Vũ Nguyên

Lê Kim Khải

Page 12: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000130 Tran Kien Trần Kiên Deputy ConBD Dept 1 4

MC002556 Nguyen ThiNhu BD Dept 1 5

MC003133 Tran Chi Thanh BD Dept 1 6

MC003146Do Nhut Minh

BD Dept. 1 6

MC003092 Dang Duc Hieu BD Dept 1 6

Hoang HuuTrung Hoàng Hữu BD Dept 1 6

Tran Thi T Uyen Trần Thị T BD Dept 1 6 9-Jul-11

Đỗ Thị La Anh Đỗ Thị La Acc. Dept 1 6

Trần HuyềnQuang Trần Huyề Acc. Dept 1 6

Trần Thị Thìn Trần Thị T Acc. Dept 1 6

F Planning/Material 3

MC000236 Nguyen QuSon Planning D1 3

Le Thanh Tuan Planning D1 4

MC003504 Dang MinhHai Đặng Minh Planning D1 6 3-Jan-11

MC001334 Le NguyenAnh Lê Nguyễn Planning D1 6 1-Jul-11

F1 PQ Jacket/Pile/Flare tower/Link Bridge 3

Vo Minh Truong Planning D1 6

MC001145 Nguyen VaChinh Planning D1 6 2-Aug-10

F2 PQ Topside/GO/SG Room 3

Nguyễn Thị Bạch Như

Deputy Control Manager

Trần Chí Thành

Cost Controller

Đỗ Nhựt Minh

Cost Controller

Đặng Đức Hiếu

Contract Admin

MC003567

Lead Cost Controller

MC 003651

Cost Controller

MC 001184

Senior Accountant

MC 001186

Project Accountant

MC 003518

Project Accountant

Nguyễn Quốc Sơn

Planning Manager

MC00024

2

Lê Thanh Tuấn

D'ty Planning Manager

Planning Engineer

Planning Engineer

MC002943

Võ Minh Trường

Progress Reporter

Nguyễn Văn Chinh

Progress Reporter

Page 13: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000438 Le Thuy Lê Thủy Planning D1 5 ###

F3 HT1 Topside/LQ 3

MC000250 Tran Duc Cuong Planning D1 5 1-Sep-10

MC003415Truong Ng Tien Trương Ng Planning D1 6 13-Oct-10

MC002494Nguyen HoLam Nguyễn Ho Planning D1 6 ###

MC000226 Vu Dinh Hung Vũ Đình HProgress R Planning D1 6F4 Material Control Team 3

MC000253 Tran Vinh Phuong Planning D1 5

MC002772 Nguyen DaKhoa Planning D1 5 1-Oct-10

MC003474Dinh Van Phuc Đinh Văn 1 6 ###

MC000783Do Duc Cuong Đỗ Đức Cư 1 6

MC001451Hoang VanThoa Hoàng Văn 1 6

MC001566Nguyen VaLoi Nguyễn Vă 1 6

F4.1 PQ Jacket/Pile/Flare tower/Link Bridge 3

MC003135 Dang Van Toan Planning D1 6 1-Sep-10

F4.2 PQ Topside/GO/SG Room 3

MC000257 Dinh Viet Dung Planning D1 6 1-Sep-10

MC001641

Trinh Van Truong Trịnh Văn P&M WS 1 6 1-Oct-10

MC000976Nguyen HuHa Nguyễn Hu Planning D1 6 1-Jan-11

Lead Material controller

Trần Đức Cường

Planning Lead

Progress Reporter

Progress Reporter

Trần Vinh Phương

Material Control Team Manager

Nguyễn Đăng Khoa

Material Controller Leader of VSP Site

Material Controller

Planning Dept

Assistant material controller

Warehouse

Assistant material controller

Warehouse

Assistant material controller

Warehouse

Đặng Văn Toàn

Warehouse Keeper

Đinh Viết Dũng

Lead Material controller

Warehouse Keeper Helper

Material controller

Page 14: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC001553 Nguyen HuDao Nguyễn HữWarehouse STR. WS1 1 6 24-Feb-11F4.3 HT1 Topside/LQ 3

MC000439 Nguyen DuThuong Nguyễn Đứ Warehouse1 6 1-Dec-10

MC003592 Nguyen VaThoan Nguyễn Vă Planning D1 6 3-Jun-11

MC003095 Tran Minh Khanh Trần Minh Planning D1 6

G Construction 3

MC000157 Vu Van Luong Tech. Dept1 6 1-Sep-10

G1 PQP-Jacket, Flare Boom, Link Bridge 3

MC001248 Nguyen XuNang 1 3 13-Sep-10

MC001880 Bui Van Thuan 1 4

MC003017 Nguyen Toan 1 6

MC003115 Nguyen DuKhuong 1 6

MC002414 Dong DuyeQuy 1 6

MC000641 Vo Ngoc Thao 1 6

MC001236 Tran Nam Hung Tech. Dept1 6 1-Aug-10

MC001591 Tran Ba Son 1 6 14-Jun-10

MC003188 Pham The Truong 1 6 4-Apr-02

MC001818Du

P&M WS 1 6

Assistant material controller

Warehouse keeper for WHP HT1

Material controller

Vũ Văn Lương

Contruction Coordinator

Nguyễn Xuân Năng

Construction Manager

Tech. Dept

Bùi Văn Thuận

Structural Superintendent

STR. WS1

Nguyễn Toàn

Structural Supervisor

STR. WS1

Nguyễn Duy Khương

Structural Supervisor

STR. WS1

Đồng Duyên Quý

Structural Supervisor

STR. WS1

Võ Ngọc Thảo

Structural Supervisor

STR. WS1

Trần Nam Hưng

Structural Supervisor

Trần Bá Sơn

Structural Supervisor

STR. WS1

Phạm Thế Trường

Structural Supervisor

STR. WS1

Nguyen

Van

Nguyễn Văn Du

Assistant Supervisor

Page 15: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC001601Hung

1 6 2-Aug-10

MC002318 Pham MinhCuong 1 6 23-Sep-10

MC000261 Ho Duc Ky G. S WS 1 4 1-Oct-10

MC002139 Vo Anh Giap G. S WS 1 6 1-Oct-10

G2 PQP-Topside, General Office, Switchgear room. 3

MC000839 Nguyen Tr Vu P&M WS 1 3 13-Sep-10

MC000139 Quan Duc Hanh Tech. Dept1 4 1-Sep-10

MC000432 Pham HongChi 1 4

MC001879 Tran Kim Vu 1 6 1-Aug-10

MC000651 Duong LonHa 1 6

MC001618 Dinh Van Hieu 1 6 9-Aug-10

MC003189 Duong HonThai 1 6 ###

MC003116 Nguyen HuPhong 1 6

Nguyen

The

Nguyễn Thế Hùng

Assistant Supervisor

STR. WS1

Phạm Minh Cường

Lifting operator

STR. WS1

Hồ Đức Kỳ

Scaffolding/Rigging Paitning Superintendent

Võ Anh Giáp

Painting/ Scaffolding Supervisor

Nguyễn Trường Vũ

Construction Manager

Quản Đức Hạnh

Deputy Construction Manager-Topside -PQP for Piping/Mecahnical

Phạm Hồng Chi

Structural Superintendent

STR. WS1

Trần Kim Vũ

Structural Supervisor

STR. WS1

Dương Long Hà

Structural Supervisor

STR. WS1

Đinh Văn Hiếu

Structural Supervisor

STR. WS1

Dương Hồng Thái

Structural Supervisor

STR. WS1

Nguyễn Hữu Phong

Structural Supervisor

STR. WS1

Page 16: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003094 Truong Qu Nam 1 6

MC003120 Truong Th Sang 1 6

MC000844 Hoang ManDung P&M WS 1 4 1-Sep-10

MC000971 Vuong Bin Chanh P&M WS 1 6 1-Sep-10

MC003166 Nguyen DuDuy P&M WS 1 6 1-Sep-10

MC002941 Lam Danh Thi P&M WS 1 6 ###

MC003069 Le Van Trung P&M WS 1 6 1-Sep-10

MC000845 Do Duy Truong Đỗ Duy Tr P&M WS 1 6 13-Sep-10

MC003649 Nguyen VaToan Nguyễn Vă P&M WS 1 6 4-Jul-11

MC003500 Hoang VanPhong Hoàng Văn P&M WS 1 6 ###

MC003635 Hoang VanLinh Hoàng Văn P&M WS 1 6 21-Jun-11

MC003678 Dinh Chi Nguyen Đinh Chí P&M WS 1 6 17-Jul-11

MC000443Giang

1 6

MC000633

Tuyen

1 6 ###

MC001004 Huynh AnhThan P&M WS 1 6 1-Sep-10

Trương Quang Nam

Structural Supervisor

STR. WS1

Trương Thanh Sang

Structural Supervisor

STR. WS1

Hoàng Mạnh Dũng

Piping Superintendent

Vương Bình Chánh

Piping Supervisor

Nguyễn Đức Duy

Piping Supervisor

Lâm Danh Thi

Piping Supervisor

Lê Văn Trung

Piping Supervisor

Piping Supervisor

Piping Supervisor

Piping supervisor of PQP Topside

Piping supervisor

Piping Supervisor

Nguyen

Van

Nguyễn Văn Giang

Welding Supervisor

STR. WS1

Nguyen

Quang

Nguyễn

Quang

Tuyển

Welding assistant supervisor

STR. WS2

Huỳnh Anh Thân

Assistant Superintendent

Page 17: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000842 Tran Quoc Phu P&M WS 1 4 ###

MC002126 Pham Van Duan 1 14-Jun-11

MC003547 Nguyen DuTrong P&M WS 1 6-Jun-11

MC000836

Phan Van Phung Phan Văn P&M WS 1 4 1-Mar-11

MC000158

Tran Van Giang Trần Văn G Tech. Dept1 6 ###

MC000974 Do Anh Tuan P&M WS 1 61-Sep-10

MC002570 Nguyen HoNam P&M WS 1 6

###

MC003144 Vu Van Vuong P&M WS 1 68-Mar-11

MC003572 Nguyen Vi Thong P&M WS 1 6

###

MC003582 Luu Trong Nhan P&M WS 1 6

###

Tran Cong Nghiep E&I WS 1 4

MC002460Le Thi ThaNhan E&I WS 1 6 2-Aug-10

Trần Quốc Phú

Mechanical Superintendent

Phạm Văn Duẩn

Mechanical Supervisor

STR. WS1

Nguyễn Đức Trọng

Assistant Mechanical Supervisor

P&M Senior Superintendent

Mechanical Supervisor

Đỗ Anh Tuấn

Piping Supervisor

Nguyễn Hoàng Nam

 Assistant Piping  Supervisor

Vũ Văn Vương

Piping Supervisor

Nguyễn Viết Thông

Mechanical Supervisor

Lưu Trọng Nhân

Mechanical Supervisor

MC000325

Trần Công Nghiệp

E&I Superintendent

Lê Thị Thanh Nhàn

E&I Supervisor

Page 18: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003199Nguyen NhThong E&I WS 1 6 2-Aug-10

MC003594Tran Song Bien Trần Sóng E&I WS 1 6 5-May-11

MC000332Ngô Xuân Đức Ngô Xuân E&I WS 1 6 11-Jul-11

MC003677Nguyen ThVinh Nguyễn Th E&I WS 1 6 18-Jul-11

MC000389Dong Huy Thanh E&I WS 1 6 2-Aug-10

MC000267 Nguyen XuChinh G. S WS 1 6

MC000268 Nguyen KhThuyen Nguyễn Kh G. S WS 1 6 1-Sep-10

MC002136

Chu Xuan An Chu Xuân G. S WS 1 6

MC003486Dao Tuan Hung Đào Tuấn Painting/ G. S WS 1 6 1-Jul-11

MC003168 Dinh Tan Nhieu E&I WS 1 6 2-Aug-10

MC000586 Nguyen QuTuan STR. WS1 1 6

MC000434 Pham Van Duyen STR. WS1 1 6

MC00494Ngo Van Tuyen STR. WS1 1 6 2-Aug-10

MC000627Le Duc Lê Đức STR. WS1 1 6 ###

G3 HT1 WHP-Topside, PQ-Living Quarters 3

Nguyễn Nhật Thông

E&I Supervisor

E&I Supervisor

E&I Supervisor

E&I Supervisor

Đồng Huy Thanh

E&I Data Input

Nguyễn Xuân Chỉnh

Painting/ Scaffolding Superintendent

Painting/ Scaffolding Supervisor

Painting/ Scaffolding Supervisor

Đinh Tấn Nhiêu

E&I Supervisor

Nguyễn Quốc Tuấn

Foreman(jacket PQ)

Phạm Văn Duyên

Foreman(jacket PQ)

Ngô Văn Tuyên

Foreman(topside PQ)

Foreman(topside PQ)

Page 19: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000133 Nguyen DuThien 1 3 13-Sep-10

MC000424 Nguyen MaRu 1 4

MC000642 Tran Cong Son STR. WS1 1 4 2-Aug-10

MC001416 Phan van Tran 1 4 1-Feb-11

MC000469Tran XuanChanh dđức thọ Architectu 1 1 ###

MC02982 Nguyen HoLan 1 6 13-Jun-11

MC000847 Nguyen VaToan 1 4 15-Jan-11

MC001896 La Van Duc STR. WS1 1 6 ###

Nguyen NhQuang 1 6 9-Aug-10

Nguyen VaHoang 1 6 5-Oct-10

Dinh Xuan Toan 1 6

MC003174 Truong Qu Huy Trương Qu 1 6 27-Sep-10

Nguyễn Đức Thiện

Construction Manager

Tech. Dept

Nguyễn Mạnh Rư

Deputy Construction Manager-Topside-WHP HT1

STR. WS1

Trần Công Sơn

Structural Superintendent

Phan Văn Trân

Deputy Construction Manager

STR. WS1

STR. WS2

Nguyễn Hồng Lân

Architecture Supervisor

STR. WS2

Nguyễn Văn Toàn

P&M superintendent

STR. WS2

La Văn Đức

Welding supervisor

MC002086

Nguyễn Nhật Quang

Structural Supervisor

STR. WS1

MC003185

Nguyễn Văn Hoàng

Structural Supervisor

STR. WS1

MC000646

Đinh Xuân Toàn

Structural Supervisor

STR. WS1

Structural Supervisor

STR. WS2

Page 20: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000425 Dang Van Tuyen Đặng Văn 1 6 19-Oct-10

MC000645 Tran Huu Tai Trần Hữu T 1 1 20-Jun-11

MC000879 Nguyen vanDuong 1 6 1-Mar-11

MC002154 Dang Mai Hai Tech. Dept1 5 6-Sep-10

MC002671Ta Van Minh Tech. Dept1 6

MC003414Phan Dinh Truong Tech. Dept1 6 23-Oct-10

MC003126Nguyen ThPhong Tech. Dept1 6 5-Jul-10

MC003524

Le Quoc Toan Tech. Dept1 6 1-Mar-11

MC001911

Tran Vu Binh G. S WS 1 6 1-May-11

MC001275Nguyen HuDuc Staff STR. WS1 1 6 2-Aug-10

MC00724Dau Kim Chau Staff STR. WS1 1 6 2-Aug-10

Hua Viet Nam Staff 1 6 16-Jun-11

Nguyen ThSon E&I WS 1 4 ###

Structural Supervisor

STR. WS2

Structural Supervisor

STR. WS2

Nguyễn Văn Đương

Structural Supervisor

STR. WS2

Đặng Mai Thanh Hải

Piping Superintendent

Tạ Văn Minh

Piping Supervisor

Phan Đình Trường

Piping Supervisor

Nguyễn Thanh Phong

Piping Supervisor

Lê Quốc Toản

Mechanical Supervisor

Trần Vũ Bình

P&M Supervisor Assisstant

Nguyễn Huỳnh Đức

Đấu Kim Châu

MC003577

Hứa Viết Nam

STR. WS1

MC002054

Nguyễn Thành Sơn

E&I Superintendent

Page 21: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Nguyen KhHung E&I WS 1 6 ###

MC002018 Tran Cong Bang Trần Công E&I WS 1 6 17-Jan-11

Dao Van Hoan E&I WS 1 6 ###

Dinh Quoc An E&I WS 1 6 ###

Nguyen PhThinh E&I WS 1 6 5-May-11

Nguyen MiHien E&I WS 1 6 5-May-11

Vu Minh Toan E&I WS 1 6 ###

Pham Van Chien 1 6 ###

Nguyen VaDu Nguyễn VăAssistant s STR. WS1 1 6 ###

Duong DucChinh Dương ĐứcFitting for STR. WS2 1 6 2-Nov-10

G4 Production team control 3

MC000153 Nguyen HuTuan Tech. Dept1 5 1-Sep-10

MC000149 Nguyen ThLong Tech. Dept1 6 1-Sep-10

MC001878 Dang Vinh Tam Tech. Dept1 6 1-Sep-10

MC002056Tran Doan Trung Trần Doãn Tech. Dept1 6 3-Dec-10

G5 Heavy Lift 3

MC001240Nguyen VaHoa Nguyễn Vă 1 4

MC000366

Nguyễn Khắc Hùng

E&I Supervisor

E&I Supervisor

MC003712

Đào Văn Hoan

E&I Supervisor

MC003574

Đinh Quốc Ân

E&I Supervisor

MC003596

Nguyễn Phúc Thịnh

E&I Supervisor

MC003595

Nguyễn Minh Hiển

E&I Supervisor

MC003143

Vũ Minh Toàn

E&I Data Input

MC002033

Phạm Văn Chiến

Assistant supervisor

STR. WS1

MC002378

MC000460

Nguyễn Hữu Tuấn

Production control Team leader

Nguyễn Thành Long

Production control

Đặng Vĩnh Tám

Production control

Production control

Lifting Superintendent

Equiqment G WS

Page 22: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000254 Truong Va Truc Trương Vă 1 5

H QAQC General 3

Ramil C. G(Expat) 1 3 1-Sep-10

MC000206 Bui Quoc Vuong QHSE Dep1 4

MC000190 Nguyen ThHa QHSE Dep1 6

MC003148 Tran Viet Quang QHSE Dep1 6

MC001202

Tran Thuy Tung QHSE Dep1 6

MC000196 Nguyen Di Tung Welding EnQHSE Dep1 6

MC002397Pham Duc Phuong Vendor QuaQHSE Dep1 5

MC001941 Mac TrongHieu STR. WS1 1 6 7-Aug-10

MC003045 Nguyen DuMinh QHSE Dep1 6

MC000210 Nguyen DuTho QHSE Dep1 5

MC000547 Nguyen VaTuan 1 6

MC003671 Dao Tu Tin 1 6 15-Jul-11

MC002973 Than Van Hai QHSE Dep1 6

Tools/Equipment Coordinator

Equiqment G WS

Project QA/QC Manager

Bùi Quốc Vượng

Deputy Project QA/QC Manager

Nguyễn Thế Hà

Vendor Quality coordinator

Trần Việt Quang

Source inspection coordinator

Trần Thuỷ Thanh Tùng

Pro. QA/QC Coordinator

Nguyễn Đình Tùng

Phạm Đức Phương

Mạc Trọng Hiếu

Total Stationer

Nguyễn Duy Minh

Total Stationer

Nguyễn Đức Thọ

Material Inspector (lead)

Nguyễn Văn Tuân

Material Inspector

STR. WS1

Đào Tự Tin

Material Inspector

QHSE Dept

Thân Văn Hải

Material Inspector

Page 23: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003177 Bui Xuan Thien QHSE Dep1 6 ###

MC003179 Pham NgocThao QHSE Dep1 6 ###

MC003180 Ha Viet Anh QHSE Dep1 6 ###

MC003181 Hoang NgoChung QHSE Dep1 6 ###

MC003178 Pham ManhHung QHSE Dep1 6 ###

MC003176 Vu Tuan Hoang QHSE Dep1 6 ###

MC001825 Pham Van Quan P&M WS 1 6 9-Aug-10

MC003090 Vu Quyet Thang QHSE Dep1 6

MC001238 Hoang MinHoan Hoàng MinAssistant s STR. WS1 1 6 15-Oct-10MC000890 Van ThanhTai Văn Thành Assistant MP&M WS 1 6 13-Jun-11

H1 PQP-Jacket, Flare Boom, Link Bridge, Pile 3

MC001807 Pham NgocKhan QHSE Dep1 6 ###

MC003156 Phung DucNam QHSE Dep1 6 26-Jul-10

MC003493 Nguyen LeHoang QHSE Dep1 5 ###

MC002059 Nguyen VieTam STR. WS1 1 6 6-Aug-10

Bùi Xuân Thiện

Structure Inspector

Phạm Ngọc Thảo

Structure Inspector

Hà Việt Anh

Structure Inspector

Hoàng Ngọc Chung

Structure Inspector

Phạm Mạnh Hùng

Dimension Controller

Vũ Tuấn Hoàng

Dimension Controller

Phạm Văn Quân

Assistant Material Inspector

Vũ Quyết Thắng

Welding engineer

Phạm Ngọc Khẩn

Lead Structural Inspector

Phùng Đức Phương Nam

Structure Inspector

Nguyễn Lê Thuận Hoàng

NDT Coordinator

Nguyễn Viết Tâm

Assistant Structural Inspector

Page 24: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000558 Nguyen DuChien 1 6

MC003064 Ho Minh Thanh QHSE Dep1 6

MC003157 Le Van Ha Bang QHSE Dep1 6

MC000605Nguyen DuNguyen 1 6 9-May-11

MC000699

Cao Anh Phong 1 6 1-Sep-10

MC003062 Hoang PhuHung QHSE Dep1 6

MC003499 Trinh Van Hieu QHSE Dep1 6

Hoang HuyTien (HT1) QHSE Dep1 6 9-Aug-10

MC002939Mai Dac Tai Lead DimeQHSE Dep1 5 1-Jun-11

H2 PQP-Topsides/GO/SR 3

MC000214 Phi Hai Hong QHSE Dep1 5 1-Sep-10

MC000217 Tran Binh Ngo QHSE Dep1 5

MC000550 Le Anh Son 1 6

MC000619 Nguyen Vi Long QHSE Dep1 6

MC002547

Luu The Hien QHSE Dep1 6 ###

Nguyễn Đức Chiến

Structure Inspector

STR. WS1

Hồ Minh Thành

Structure Inspector

Lê Văn Hải Bằng

Structure Inspector

Nguyễn Duy Nguyên

Structure Inspector

STR. WS1

Cao Anh Phong

Dimension Controller

STR. WS1

Hoàng Phước Hùng

Dimension Controller

Trịnh Văn Hiểu

Dimension Inspector

MC000183

Hoàng Huy Tiến

Painting Inspector

Mai Đắc Tài

Phí Hải Hồng

QC Coordinator

Trần Bình Ngọ

Lead Structural Inspector

Lê Anh Sơn

Structure Inspector

STR. WS1

Nguyễn Viết Long

Structure Inspector

Lưu Thế Hiển

Lead Electrical Inspector

Page 25: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Vu Hai Nam QHSE Dep1 5 ###

MC003472Tran Ngoc Tiep Trần Ngọc QHSE Dep1 6 9-Nov-10

MC000264 Vu Anh Tuan QHSE Dep1 5 ###

MC002552 Phan Van Dung QHSE Dep1 6

MC003073 Truong Ho Thai (HT1) QHSE Dep1 5

MC000994 Luu Thiet Hoa P&M WS 1 6 1-Sep-10

MC000780 Pham Van Duong STR. WS1 1 5 1-Apr-11

MC001036 Nguyen VaHai P&M WS 1 6 1-Apr-11

MC000993 Huynh HuuNghia P&M WS 1 6 1-Apr-11

MC001642 Tran Dinh Thanh P&M WS 1 6 ###

MC003589 Le Dac Huy QHSE Dep1 6 3-May-11

MC000964 Le Anh Tuan P&M WS 1 6 ###

MC002562 Pham NgocKhai QHSE Dep1 6 1-Jun-11

MC000445 Nguyen Li Tuan STR. WS1 1 6 1-Jun-11

MC002553 Le Minh Khoi QHSE Dep1 6 1-Jun-11

MC001821 Pham Van Hung STR. WS1 1 6 27-Jun-11

MC002233

Vũ Hải Nam

Dimension Inspector (lead)

Dimension Inspector

Vũ Anh Tuấn

Lead Painting Inspector

Phan Văn Dũng

Material Inspector

Trương Hoàng Thái

NDT Coordinator

Lưu Thiết Hòa

Piping Inspector(GRE)

Phạm Văn Đương

Lead Piping Inspector

Nguyễn Văn Hải

Piping Inspector

Huỳnh Hữu Nghĩa

Assistant Piping Inspector

Trần Đình Thành

Assistant Piping Inspector /  Data input

Lê Đắc Huy

Piping Inspector

Lê Anh Tuấn

Assistant Piping Inspector

Phạm Ngọc Khải

Dimension Inspector

Nguyễn Linh Tuấn

Dimension Inspector

Lê Minh Khôi

Painting Inspector

Phạm Văn Hưng

QC-P&M Inspector

Page 26: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003630 Dinh Si Sac QHSE Dep1 6 16-Jun-11

MC003640 Truong Va Dinh QHSE Dep1 6 23-Jun-11

MC001307 Tran Quoc ToanNDT Coord

QHSE Dep1 5 15-Jun-11

MC000895 Dau Nhu KhoaStructure

P&M WS 1 6 15-Jun-11

MC003675 Hoang CongPiping / M

QHSE Dep1 6 18-Jul-11

H3 HT1 Topside/PQP LQ 3

MC000497

Tran Kim Thoi 1 6 9-Aug-10

MC003617 Trinh Qua Ngoc Trịnh Qua QHSE Dep1 1-Jun-11

Nguyen CaNguyen QHSE Dep1 6

Nguyen QuThai QHSE Dep1 6 ###

MC000508Nguyen Di Kha 1 6 7-Aug-10

MC000493 Nghia 1 6 22-Jan-11

MC003514 Tran Van Phuong 1 6 8-Feb-11

MC000589 Y 1 6

MC003516 Bao 1 6 10-Feb-11

MC000509 Tran Huu Dung 1 6 1-Apr-11

Đinh Sĩ Sắc

Structure Inspector

Trương Văn Định

Structure Inspector

Trần Quốc Toản

Đậu Như Khoa

Hoàng Công

Trần Kim Thời

Lead Structural Inspector

STR. WS1

Structure Inspector

 MC003043Nguyễn Cao Nguyên

Structure Inspector

MC003061 Nguyễn Quốc Thái

Piping Inspector

Nguyễn Đình Khá

Dimension Inspector

STR. WS1

Hoang Van

Hoàng Văn Nghĩa

Dimension Inspector

STR. WS2

Trần Văn Phượng

Structure Inspector

QHSE Dept

Bui Quang

Bùi Quang Ý

Structure Inspector

STR. WS1

Tran Quoc

Trần Quốc Bảo

E&I inspector

QHSE Dept

Trần Hữu Dũng

Dimension Inspector

STR. WS1

Page 27: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003605 Duan 1 6 ###

MC003611 Chanh 1 6 ###

MC002170 Le Phuoc Nghia 1 5 1-Jul-11

MC003633 Pham Van Chau 1 6 16-Jun-11

MC003679 ThaiE&I Inspec

1 6 25-Jul-11

H4 QC for Subcontractor 3I HSE 3

MC000188 Tran Khanh QHSE Dep1 3

MC003052 Tran Hai Quan QHSE Dep1 6

MC000181 Ngo Tam Ngoc QHSE Dep1 6 1-Aug-10

MC000177 Tran Xuan Tien QHSE Dep1 6 1-Sep-10

MC003047 Doan Duc Trung QHSE Dep1 6 1-Aug-10

MC003071 Truong Va Ngoan QHSE Dep1 5

MC003050 Ho Duc Huy QHSE Dep1 6

MC003507 Nguyen TaTrung QHSE Dep1 6

MC000577 Doan ThanDieu Đoàn Than 1 6 1-Sep-10

MC000178 Pham Thi Nguyet Nurse QHSE Dep1 6 2-Aug-10

MC000189 Nguyen ThMy Nurse QHSE Dep1 6 2-Aug-10

Nguyen Quang

Nguyễn Quang Duẫn

Painting Inspector

QHSE Dept

Nguyen Minh

Nguyễn Minh Chánh

E&I Inspector

QHSE Dept

Lê Phước Nghĩa

Lead Piping Inspector

QHSE Dept

Phạm Văn Châu

E&I Inspector

QHSE Dept

Hoang Xuan

Hoàng Xuân Thái

QHSE Dept

Trần Khánh

HSE Manager

Trần Hải Quân

HSE Officer

Ngô Tâm Ngọc

HSE Officer

Trần Xuân Tiến

HSE Officer

Đoàn Đức Trung

HSE Officer

Trương Văn Ngoan

HSE Officer Leader

Hồ Đức Huy

HSE Officer

Nguyễn Tấn Trung

HSE Officer

HSE Inspector Jacket

STR. WS1

Phạm Thị Nguyệt

Nguyễn Thị Mỳ

Page 28: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC002983 Nguyen KhThanh Nurse QHSE Dep1 6 2-Aug-10

J Pre-Commissioning 3

Truong Ng Tinh Trương Ng Tech. Dept1 4

MC002835 Le Quang Hien Tech. Dept1 6

MC001542 Trinh Bao Trung Trịnh Bảo Tech. Dept1 6 1-Oct-10

MC002947 Vu Ngoc Dung Vũ Ngọc D Tech. Dept1 6 10-Sep-10

MC000154 Tran Quoc Huy Trần Quốc Piping Pre Tech. Dept1 6 ###MC003555 Pham NamThai Phạm Nam Instrument Tech. Dept1 6 3-May-11MC003560 Nguyen DuHoa Nguyễn ĐứElectrical Tech. Dept1 6 3-May-11MC000155 Nguyen HoThai Nguyễn HồPiping Pre Tech. Dept1 6 1-Jun-11MC002858 Dinh Cong Hien Đinh Công k Tech. Dept1 6 1-Jul-11MC002672 Vu Duc Hoang Vũ Đức HoElectrical Tech. Dept1 6 20-Jun-11MC003549 Le Quoc Dat Lê Quốc ĐMechanicalTech. Dept1 6 1-Jul-11

K MT1 Team 3

MC002878 Phi Ngoc Van

1

5 ###

MC003554 Nguyen XuNinh Nguyễn XuInstrument 16 1-Jun-11

MC003561 Pham Vu Truong Phạm Vũ T 1

6

1-Jun-11

MC002987 Vu Ngoc Tuan Vũ Ngọc TMechnical 16 1-Jun-11

MC003020 Ngo Minh Khoi Ngô Minh Instrument 16 1-Jun-11

Nguyễn Khắc Thành

MC000151

Onshore Mechanical Completion & Pre-Com D'ty Manager

Lê Quang Hiển

Mechanical Pre-Com Engineer

Electrical Pre-Com Engineer

Instrument Pre-Com Engineer

Phí Ngọc Vân

Contruction Coordinator of MT1

Tech. Dept

Tech. Dept

Electrical Pre-Com Engineer

Tech. Dept

Tech. Dept

Tech. Dept

Page 29: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003599 Hoang Tro Tu Hoàng Trọ PDMS Oper 16 1-Jun

MC003636 Nguyen Vi Dung Nguyễn Vi Piping cons 16 20-Jun-11

MC000331 Nguyen VuQuang Nguyễn VũE&I constr E&A WS1

6 26-Jun-11

MC001887 Pham Huu Khanh Phạm Hữu E&I constr E&A WS1

6 26-Jun-11

MC000988 Nguyen ThChung Nguyễn ThPiping cons 16 26-Jun-11

Tech. Dept

Tech. Dept

Piping WS

Page 30: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

PTSC 0903 842 938

0903 755 063

KL 333 0918 003 615

Site 332

Site 286 0989 970 748

Site 0908 050 025

Site 317 0918 904 270

Site 0918 261 605

Site 323 0909 221 583

Site 301 0983 751 846

Site 0903.835.925

Site 337 090 901 0957

Site 0979 840 208

Site 0983 74 2112

Head Office

0933 195 885

Page 31: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site 0918 315 971

Site 0905 352 387

KL 0978 201 565

Site 336 0987 220 395

Site 335 0989 596 222

Site 0986 407 620

Site 334 0907 506 407

Site239

0909 087 270

Site 277 0122 249 0873

Site 331 0937 385 387

KL 0987 048 030

Site 252 0974 324 297

Site 408 0938 100 084

Page 32: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site 143

Site 400 0933 318213

Site 471 0975 895 357

Site 472 0987 882 563

403

0918 603 177

0989 7070 10

Site 0902 789 312

Site 0983 763 660

Site 0914 810 108

Site 282 0976 262 366

Site 314 0906 616 462

KL 189 0122 372 6146

Site

KL 0908 827 949

0943 143 625

Page 33: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

KL 222 0909 979 279

KL 0909 900 280

KL 427 0984 684 859

KL443 0907 545 344

KL118 0907 785 005

KL442 0906 114 174

KL142 0982 262 355

Site 191 01699 989 365

Site 444 0167 7699 111

Site 179 0122 80 23530

Site 321 0903 370 609

Site 295 0918 566 513

Site 296 0986 061 616

Site 292 0976 824 880

Site 283 0974 137 867

Site 303 0976 098 670

Site 0972 662 499

Page 34: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site 1.22E+09

Site 0918 002 873

KL 167 0902 361010

Site 163 0976 737 527

Site 285 0982 398 544

KL 417 0979.929.458

Site 160 0983 749 371

Site 407 0908 931 696

Site 124 0978 143 679

Site 161 01683 351 218

Site 293 0978 247 143

KL 429 0983 407 896

KL 418 0909 168 070

KL 123 0919 608 406

Site 406 0976 789 295

Page 35: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site 0902619851

Site 0937 552 428

Site 159 0903 188 797

Site 408 0948 024 048

Site 0906 911 959

Site 412 0913 176 713

Site 414 0989 625 257

Site 410 0986 939 468

Site 128 098.809.7299

Site 098 22 66 358

VSP 0919 443 619

Site 415 0908 682 856

WPVN 164 0903 722 303

Site 162 0985 202 481

Site 136 0985 995 106

Site 135 0987 060302

Site 137 0168 435 9494

Page 36: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site 413 0974 714 771

Site411

0978 63 8393

Site 0978 855 768

Site 01656 112 437

Site 0934 382 186

Site 0988 485 165

Site 0986 939 808

Site138

0933 297 996

Site445

0908 814 680

0989 396 061

Site 0975 680 108

Site

271

0903 611 704

Site 0935 429 011

Page 37: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

KL 0982 192 237

Site

270

0919 047 299

Site255

Site310

0988 281 586

Site

237

0907944594

Head Office

Site273

0165 8417 256

Head Office 0919 413 394

Site275

090 820 4717

Site306

0989 988 791

KL265

01667363201

KL 0913 175 849

Site233

0989 633 546

Site234

0902 325 789

KL 0934138203

Site264

0936433466

Site

261

0904926449

0909511579

0909249126

Page 38: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Head Office 0976553646

Site

263

0917191369

Head Office 0983110586

Head Office 0938291985

Head Office 0908127369

KL

KL 0908 269 734

KL 0989 978 909

KL 40497

Site 0937 886 987Site 0983 044 955Site 0936669221

Site 0912827389

Site243

0906 605 225

Site240

0909 990 281

Page 39: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site241

0937 089 256

Site251

0919 050 707

Site242

0982 823 281

Site244

Site245

0168 8222 155

Site 0918 344 409

Site 0912 966 883

Head Office104

0983 572 630

Head Office143

0948 994 466

Head Office238

0977 378 084

Site311

0907 545 789

Site315

0908 605 880

Site 0982 926 070

Site 0976 859 201

Site316

0989 796 796

Site324

0938. 678.077

0983 687 384

Page 40: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site225

0983 723 662

Site313

0989 021 310

Site326 0905 289 942

Site325 0983 370 997

Site 0913 753 984

Site

224

0903 044 002

Site 0933 462 777

Site223

0934 334 789

Site224

0909 010 084

Site224

0903 612 114

Site224

0983 064 011

Site224

0909 887 232

Site222

0934 103 979

Site

222

0937 527 986

Site223

0903 044 001

Page 41: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

### Site 0933 932 559

Site 0979 897 329

Site 0988 439 402

Site225

0903 355 617

Site

198

0987 272 234

Site450

0908 347 289

Site453

01688020402

Site497

01698 110 819

Site463

093474 0474

Site461

0902292848

Site465

0902 386 178

Site496

0907 183 506

Site460

0932 33 74 24

Site458

0977 915 070

Site454

0933 06 02 87

Page 42: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site462

Site 0903 102 109

Site 0918 318 609

Site 0904 010 556

Site459

0938 104 979

Site

196

Site439

0982 052 586

Site107

0986754515

Site108

0945 616 585

Site106

0984501252

Site114

0987 394 446

Site464

0985 268 828

0977 425 245

0918 402 791

Page 43: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site440

0972 986 029

Site438

0902 498 616

Site110

0912 527 337

Site 0903099629

Site168

0935 882 268

Site 0938 962 876

Site105

0906 054 201

Site169

0987 220 002

Site 0979 129 492

Site 0917 957 288

Site 0983 679 322

Site 0938383034

Site451

0987 587 989

Site 0913 781 922

Site115

0903 877 704

Page 44: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site

116

0908 676 924

Site 0904 481 928

Site 0904 028 166

Site

Site

109

0938 632 202

Site 0903099629

Site 179

0937 922 433

Site 0985 352 895

Site 104 0979914802

Site 0122 9238 009

Site931

0918 002 897

Site931

01236 909 952

Page 45: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site480

0944 215 444

Site 098 543 9657

Site 0914.12.00.12

Site

Site 0913 179 809

Site

931

0975 273 473

Site

931

0908 372 649

Site 01686 123 678

Site

Site130

0937 40 22 00

Site457

0903866656

Site 0902 619 877

Site156

0937 896606

Site TBA

Page 46: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site238

0918 101 643

Site

197

0913 949 317

Site

189

0986 696 522

Site 0903 920 926

Site183

0905753198

Site 0912 .200 .010

Site 0907 496 198

Site192

0935057040

Site

190

0909206640

Site

435

0166 412 0187

Site 0909 321075

Site

170

0979869804

Page 47: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site 0903134115

Site

183 0918 637 063

Site 098 900 9310

Site

186

0917 871 626

Site181

Site449

Site180

0917 526 446

Site 0168 732 6709

Site 0977 573 405

Site177

0917.421.101

Site111

0937.041.206

Site 0932 248 846

Site 0908 124 700

0945144246

0953 42 42 00

Page 48: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site131

0983 976 997

Site 0909 665 877

Site139

0984 529 667

Site 097 9597 105

Site 093 739 1637

Site 0902 652 642

Site431

01688 100 431

Site

157

0906 323 129

Site158

01693255100

Site 0982 160 663

Site 0907 966 229

Site452

0909 643057

Site430

0982923068

Site 0914 079 014

Site0987.262.708

Page 49: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site

3 596 775

0989 017 190

Site422

0126 543 1297/0127 472 7572

KL

421

0908 359 267

Site

403

0909 643 308

Site

404

0983 191 362

Site

425

0937 247 206

Site166

0909 130 797

0944 222 990

Site218

0906 394259

Site219

0932 093588

Site492

0909 195 029

Site495

0908 010 663

Site 0909 271 735

Site491

0977 468884

Page 50: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site165

0903 498393

Site120

0169 3208763

Site122

0919 860898

Site134

0943 010786

Site

488

0978 124232

Site

219

0973 550391

Site493

0978 353545

Site167

0972 855 059

Site 194 0979 759 532Site 0938 097 271

Site

423

0982 112712

Site 0985 231 003

Site

402

0988 336698

Site

145

0978 371 213

Page 51: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site 0908495181

Site424

0983 047566

Site133

090 73 79 220

Site 0907 350 439

Site

489

0909 775 002

Site

219

0933 425268

0903 006 173

Site155

0908 021 518

Site 0983048345

Site436

0918 134 374

Site

405

0914 128 286

Site473

0918 145 043

Site121

0977 739 078

Site

153

0908 572977

Page 52: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site

484

0985 511 066

Site475

090 549 8068

Site 0983930308

Site490

0908 641 227

Site140

0905 903 937

Site482

0933 374 118

Site 0932 858 000

Site 0987 444 497

Site 0932 942 919

Site 01212 775590

Site 0165 4477 822

Site 0938 730 780

Site 0905 086 066

Site 0934 068 889

Site 0122 444 3777

Site 0122 454 2761

Page 53: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site 0122 865 4406

Site 0977 731 068

Site 0918 284 642

Site 0989 614 738

0976 903 375

Site

494

0983 237 350

Site 0907.909.904

Site470

0973 511 295

Site141

0905 231446

Site485

0945 687 289

Site 0919 323 753

Site 0166 4750 588

0919 629 965

Site 097 362 7893

Site 0933 107 237

Page 54: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site 0915 820 585

Site

Site 0988 765 159

Site 0121 7107 888

Site 0908 887 934

Site932

0907 217 418

Site932

0935 457 239

Site932

0988 858 456

Site210

0984 109 456

Site211

0913 723 109

Site211

0984 933 432

Site 0979 167 009

Site 0918 52 5101

Site 0902 880 819

Site 0977 446 615

Site 0913 783 942

0906 899 836 

Page 55: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

Site 01687 656 508

Site

903

0909 280 068

Site

903

0983083396

Site

903

0988611369

Site

903

0908967199

Site 903 0938 151 082Site 0977.971.787Site 0949.591.102Site 0972322844Site 0907 210 400Site 0987.269.965Site 0985.501.101

VSP

0977 292 056

VSP0984444650

VSP

01688369972

VSP0944727777

VSP0932772997

Page 56: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

VSP0978681677

VSP0985063126

VSP0919521154

VSP0909442162

VSP 0908120403

Page 57: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003022 1 300 Mobi MC003022

MC001806 1 300 Viettel MC001806

MC000576 1 200 Mobi MC000576

MC002963 1 100 Viettel MC002963

MC0003124 1 100 Viettel MC0003124

MC000037 1 200 Vina MC000037

MC002882 1 100 Mobi MC002882

MC000051 1 100 Viettel MC000051

MC000213 1 100 Viettel MC000213

MC000201 1 100 Viettel MC000201

Nguyễn Quang Giáp

Eng. Dept

Project Coordinator

Lê Đình Hùng

Eng. Dept

T&I Coordinator

Nguyễn Bá Hùng

STR. WS1

Document Control Manager

Nguyễn Thị Phương

Admin Dept

Project Secretary (BDPOC)

Nguyễn Thị Trang

Admin Dept

Project Secretary (BDPOC)

Phạm Thị Kim Xuyên

Admin Dept

Senior Document Controller(BDPOC)

Trần Trọng Cầu

STR. WS2

Document Controller(BDPOC)

Tạ Văn Sơn

Admin Dept

Prcurement DC (BDPOC)

Dương Thị Hạnh

QHSE Dept

DCC for Management

Phan Thị Quỳnh Liên

QHSE Dept

DCC for Management

Page 58: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003511 1 100 Viettel MC003511

MC001546 1 200 Mobi MC001546

MC000040 1 100 Mobi MC000040

MC002385 1 100 Mobi MC002385

MC001170 1 100 Mobi MC001170

MC002563 1 100 Viettel MC002563

MC001018 1 100 Viettel MC001018

MC000077 1 100 Viettel MC000077

MC003512 1 100 Mobi MC003512

MC000204 1 100 Vina MC000204

1 100 Mobi

MC001884 1 100 Viettel MC001884

Nguyễn Thị Hằng

QHSE Dept

DCC for Management

Lê Huỳnh Hiệp

Admin Dept

Project Secretary

Phạm Thị Thanh Hương

Admin Dept

Project Secretary

Đinh Quốc Dũng

STR. WS1

DCC Assistant

Trần Văn Lực

STR. WS1

DCC Assistant

Nguyễn Đặng Quốc Anh

STR. WS1

DCC for Engineer

Nguyễn Duy Khánh

P&M WS

DCC for Procurement(In KL)

Phạm Thị Hạnh

Commercial Dept

DCC for Procurement (VN)

Lê Ngô Quỳnh Minh

Admin Dept

DCC for Procurement (VN)

Nguyễn Thị Nhung

QHSE Dept

Data Input for QA/QC

MC001885

Phạm Thị Vân

QHSE Dept

Data Input for QA/QC

MC001885

Vũ Thị Huyền Thanh

QHSE Dept

Data Input for QA/QC

Page 59: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC001615 1 100 Viettel MC001615

MC000211

1 200 Vina

MC000211

MC0036101 100 Viettel

MC003610

MC001623

1 100 Viettel

MC001623

MC003632

1 100 Vina

MC003632

MC000122 1 300 Viettel MC000122

MC002311 1 200 Mobi MC002311

MC003068 1 200 Viettel MC003068

MC003029 1 200 Viettel MC003029

MC003018 1 200 Mobi MC003018

MC000115 1 300 Viettel MC000115

MC003028 1 200 Viettel MC003028

MC003026 1 200 Viettel MC003026

Nguyễn Thị Thủy

QHSE Dept

Data Input for QA/QC

Lã Bích Hạnh

QHSE Dept

Lead As Built/Final Doc/QA

Nguyễn Thị Lai

QHSE Dept

As Built/Final Doc

Phạm Thị Trang

QHSE Dept

Final DOC/Vendor data

Dương Quốc Việt

QHSE Dept

Final DOC/Vendor data

Nguyễn Thị Diên

Eng. Dept

Engineering Coordinator

Trần Thanh Thương

Eng. Dept

Electrical Engineer

Nguyễn Cường Tráng

Eng. Dept

E&I Package Engineer

Vũ Đức Vượng

Eng. Dept

E&I Package Engineer

Trần Quý Anh

Tech. Dept

E&I Package Engineer

Hà Chính Nghĩa

Eng. Dept

Lead Structural Engineer

Bùi Xuân Nguyện

Eng. Dept

Structural Engineer

Ngô Văn Thắng

Eng. Dept

Structural Engineer

Page 60: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003024 1 200 Viettel MC003024

1 200 Viettel

1 200 Mobi

MC001305 1 300 Mobi MC001305

MC001568 1 200 Viettel MC001568

MC003019 1 200 Viettel MC003019

1 200 Viettel

MC001410 1 300 Mobi MC001410

MC0000901 300 Viettel

MC000090

MC003063 1 200 Viettel MC003063

MC003371 1 200 Viettel MC003371

MC000171 1 300 Viettel MC000171

1 200 Viettel

MC001252 1 300 Mobi MC001252

MC00169 1 200 Mobi MC00169

Nguyễn Mạnh Tuấn

Eng. Dept

Structural Engineer

MC003620

Nguyễn Thái Bình

Eng. Dept

Structural Engineer

MC003620

MC003619

Phùng Vĩnh Nguyên

Eng. Dept

Structural Engineer

MC003619

Vũ Văn Hoan

Eng. Dept

Lead Structural Engineer

Trần Nguyên Giáp

Eng. Dept

Structural Engineer

Đào Việt Tú

STR. WS1

Structural Engineer

MC00319

2

Trương Văn Hưng

Eng. Dept

Mechanical Engineer

MC00319

2

Đồng Xuân Long

Eng. Dept

Lead PDMS Admin

Võ Hữu Dũng

Eng. Dept

Lead Electrical Engineer

Mai Duy Sơn

Tech. Dept

Instrument Engineer

Trần Hùng Cường

Eng. Dept

Mechanical Engineer

Hòa Quang Tùng

Tech. Dept

Structural Team Leader

MC00133

3

Nguyễn Thành Nguyên

Tech. Dept

Piping Engineer

MC00133

3

Nguyễn Bá Hoàng

Eng. Dept

Lead E&I Engineer

Võ Phúc Sinh

Eng. Dept

Piping Engineer

Page 61: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC001628 1 200 Mobi MC001628

MC002940 1 200 Vina MC002940

1 300 Viettel

1 200 Viettel

1 200 Viettel

1 200 Viettel

1 200 Vina

MC001872 1 200 Mobi MC001872

MC001940 1 200 Mobi MC001940

MC003076 1 200 Viettel MC003076

MC002019 1 200 Viettel MC002019

MC003077 1 200 Viettel MC003077

MC003155 1 200 Viettel MC003155

MC001607 1 200 Viettel MC001607

Nguyễn Anh Tùng

Eng. Dept

Piping Engineer

Vũ Tất Tuấn

Eng. Dept

Piping Engineer

MC000148

Nguyễn Khánh Toàn

Tech. Dept

Dep. Draft Team Manager

MC000148

MC001803

Nguyễn Bảo Mạnh

Eng. Dept

Tekla Steel Operator

MC001803

MC000114

Nguyễn Văn Lâm

Eng. Dept

Structure Engineer

MC000114

MC0001540

Nguyễn Hoành Hùng

Tech. Dept

Structural Engineer

MC0001540

MC000116

Trần Đại Hoàng

Tech. Dept

Structural Engineer

MC000116

Từ Hữu Trang

Eng. Dept

Structural Drafting Designer

Trần Văn Khang

Eng. Dept

Structural Drafting Engineer

Bùi Văn Miền

Eng. Dept

Structural Drafting Engineer

Nguyễn Hồng Vũ

Eng. Dept

Structural Engineer

Hồ Anh Vàng

Eng. Dept

Structural Drafting Engineer

Phạm Văn Tân

Eng. Dept

Structural Drafting Engineer

Nguyễn Hữu Tuấn

Eng. Dept

Piping Drafting Engineer

Page 62: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC0031531 200 Viettel

MC003153

MC002673 1 200 Mobi MC002673

MC001147 1 200 Mobi MC001147

MC0035861 200 Viettel

MC003586

MC0035711 200 Viettel

MC003571

MC000057 1 300 Viettel MC000057

MC001241 1 200 Vina MC001241

MC002011 1 Buyer 200 Mobi MC002011

MC003145 1 Buyer 200 Viettel MC003145

MC001614 1 Buyer 200 Mobi MC001614

MC003164 1 Buyer 200 Viettel MC003164

MC003253 1 Buyer 200 Mobi MC003253

MC0002820 1 Buyer 200 Viettel MC0002820

MC001939 1 200 Viettel MC001939

MC000063 1 200 Vina MC000063

Võ Văn Nam

Eng. Dept

Piping Drafting Engineer

Nguyễn Đức Dân

Tech. Dept

E & I Drafting Engineer

Bùi Trung Dũng

Tech. Dept

E & I Drafting Engineer

Trần Công Hiếu

Tech. Dept

E & I Drafting Engineer

Ngô Duy Khánh

Tech. Dept

E & I Drafting Engineer

Nguyễn Thành Nam

Commercial Dept

Procurement Coordinator(SLI)

Đặng Hồng Minh

Commercial Dept

Subcontract administrator

Lê Quang Vinh

Commercial Dept

Trần Thu Trang

Commercial Dept

Nguyễn Trần Phương Nhã

Commercial Dept

Lã Thị Thảo

Commercial Dept

Đỗ Lê Huyền Trang

Commercial Dept

Trần Ngọc Thi

Commercial Dept

Nguyễn Vũ Tuấn

Commercial Dept

Package Buyer

Lê Anh Tuấn

Commercial Dept

Package Buyer

Page 63: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC001218 1 200 Viettel MC001218

MC000235 1 200 Viettel MC000235

MC001996 1 200 Mobi MC001996

MC001388 1 Buyer 200 Mobi MC001388

MC001212 1 Buyer 200 Mobi MC001212

MC002942 1 300 Vina MC002942

MC000359 1 300 Mobi MC000359

MC000215 1 300 Mobi MC000215

MC001211 1 300 Viettel MC001211

MC003558 1 Buyer 200 Mobi MC003558

MC003590 1 Buyer 200 Viettel MC003590

Đặng Minh Ngọc

Commercial Dept

Package Buyer

Bùi Thu Hương

Planning Dept

Package Buyer

Huỳnh Đăng Huy

Commercial Dept

Package Buyer

Đoàn Tấn Minh

Commercial Dept

Trần Diễm Thùy Trang

Commercial Dept

Nguyễn Ngọc Hòa

Commercial Dept

Expeditor & Logistics Officer Leader

Vũ Minh Hoàng

Commercial Dept

Expeditor & Logistics Officer Leader

Bùi Cao Khải

QHSE Dept

Expeditor & Vendor Data Coordinator

Phan Thành Huy

Commercial Dept

Expeditor & Vendor Data Coordinator

Nguyễn Thị Thanh Linh

Commercial Dept

Nguyễn Thị Kim Hằng

Commercial Dept

Page 64: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003566 1 200 Viettel MC003566

MC000072 BD Dept 1 400 Mobi MC000072

MC000130 BD Dept 1 400 Mobi MC000130

MC002556 BD Dept 1 300 Viettel MC002556

MC003133 BD Dept 1 200 Viettel MC003133

MC003146 BD Dept. 1 200 Viettel MC003146

MC003092 BD Dept 1 200 Viettel MC003092

BD Dept 1 200 Vina

1 400 Mobi

MC003504 1 200 Viettel MC003504

1 300 Viettel

1 200 Viettel

MC001145 1 200 Mobi MC001145

MC000438 Lê Thủy 1 300 Viettel MC000438

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Commercial Dept

Subcontract administrator

Lê Kim Khải

Deputy Control Manager

Trần Kiên

Deputy Control Manager

Nguyễn Thị Bạch Như

Lead Cost Controller

Trần Chí Thành

Cost Controller

Đỗ Nhựt Minh

Cost Controller

Đặng Đức Hiếu

Contract Admin

MC003567

Hoàng Hữu Trung

Contract Admin

MC003567

MC00024

2

Lê Thanh Tuấn

Planning Dept

D'ty Planning Manager

MC00024

2Đặng Minh Hải

Planning Dept

Planning Engineer

MC00026

0Nguyễn Việt Đức

Planning Dept

Planning Lead

MC00026

0

MC00294

3

Võ Minh Trường

Planning Dept

Progress Reporter

MC00294

3

Nguyễn Văn Chinh

Planning Dept

Progress Reporter

Planning Dept

Lead Material controller

Page 65: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000250 1 300 Viettel MC000250

MC003415

1 200 Mobi

MC003415

MC0024941 200 Viettel

MC002494

MC0002261 200 Vina

MC000226

MC000253 1 400 Mobi MC000253

MC002772 1 300 Mobi MC002772

MC0034741 200 Mobi

MC003474

MC0007831 100 Mobi

MC000783

MC0014511 100 Mobi

MC001451

MC0015661 100 Viettel

MC001566

MC003135 1 200 Mobi MC003135

MC000257 1 300 Mobi MC000257

MC001641

1 100 Mobi

MC001641

MC0009761 200 Mobi

MC000976

Trần Đức Cường

Planning Dept

Planning Lead

Trương Nguyễn Hoàng Tiên

Planning Dept

Progress Reporter

Nguyễn Hoàng Lâm

Planning Dept

Progress Reporter

Vũ Đình Hùng

Planning Dept

Progress Reporter

Trần Vinh Phương

Planning Dept

Material Control Team Manager

Nguyễn Đăng Khoa

Planning Dept

Material Controller Leader of VSP Site

Đinh Văn Phúc

Planning Dept

Material Controller

Đỗ Đức Cường

Warehouse

Assistant material controller

Hoàng Văn Thỏa

Warehouse

Assistant material controller

Nguyễn Văn Lợi

Warehouse

Assistant material controller

Đặng Văn Toàn

Planning Dept

Warehouse Keeper

Đinh Viết Dũng

Planning Dept

Lead Material controller

Trịnh Văn Trường

P&M WS

Warehouse Keeper Helper

Nguyễn Huy Hà

Planning Dept

Material controller

Page 66: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC001553

1 100 Mobi

MC001553

MC000439 1 100 Viettel MC000439

MC003095 1 200 Mobi MC003095

MC000157 1 400 Viettel MC000157

MC001880 1 400 Viettel MC001880

MC003017 1 300 Viettel MC003017

MC003115 1 300 Mobi MC003115

MC002414 1 300 Mobi MC002414

MC000641 1 300 Mobi MC000641

MC001236 1 300 Mobi MC001236

MC001591 1 300 Mobi MC001591

Nguyễn Hữu Đào

STR. WS1

Warehouse Keeper Helper

Nguyễn Đức Thương

Warehouse

Assistant material controller

Trần Minh Khánh

Planning Dept

Material controller

Vũ Văn Lương

Tech. Dept

Contruction Coordinator

Bùi Văn Thuận

STR. WS1

Structural Superintendent

Nguyễn Toàn

STR. WS1

Structural Supervisor

Nguyễn Duy Khương

STR. WS1

Structural Supervisor

Đồng Duyên Quý

STR. WS1

Structural Supervisor

Võ Ngọc Thảo

STR. WS1

Structural Supervisor

Trần Nam Hưng

Tech. Dept

Structural Supervisor

Trần Bá Sơn

STR. WS1

Structural Supervisor

Page 67: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003188 1 300 Viettel MC003188

MC001818 1 100 Mobi MC001818

MC001601 1 200 Viettel MC001601

MC002318 1 200 Mobi MC002318

MC002139 G. S WS 1 200 Mobi MC002139

MC000432 1 400 Viettel MC000432

MC001879 1 300 Viettel MC001879

MC000651 1 300 Vina MC000651

MC001618 1 300 Viettel MC001618

MC003189 1 300 Viettel MC003189

MC003116 1 300 Viettel MC003116

Phạm Thế Trường

STR. WS1

Structural Supervisor

Nguyễn Văn Du

STR. WS1

Assistant Supervisor

Nguyễn Thế Hùng

STR. WS1

Assistant Supervisor

Phạm Minh Cường

STR. WS1

Lifting operator

Võ Anh Giáp

Painting/ Scaffolding Supervisor

Phạm Hồng Chi

STR. WS1

Structural Superintendent

Trần Kim Vũ

STR. WS1

Structural Supervisor

Dương Long Hà

STR. WS1

Structural Supervisor

Đinh Văn Hiếu

STR. WS1

Structural Supervisor

Dương Hồng Thái

STR. WS1

Structural Supervisor

Nguyễn Hữu Phong

STR. WS1

Structural Supervisor

Page 68: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003094 1 300 Viettel MC003094

MC003120 1 300 Mobi MC003120

MC000844 1 400 Vina MC000844

MC000971 1 300 Mobi MC000971

MC003166 1 300 Mobi MC003166

MC002941 1 200 Mobi MC002941

MC003069 1 300 Mobi MC003069

MC000845 1 300 Viettel MC000845

MC003500 1 300 Vina MC003500

MC000443 1 200 Viettel MC000443

MC000633 1 100 Vina MC000633

MC001004 1 100 Mobi MC001004

MC000842 1 400 Mobi MC000842

Trương Quang Nam

STR. WS1

Structural Supervisor

Trương Thanh Sang

STR. WS1

Structural Supervisor

Hoàng Mạnh Dũng

P&M WS

Piping Superintendent

Vương Bình Chánh

P&M WS

Piping Supervisor

Nguyễn Đức Duy

P&M WS

Piping Supervisor

Lâm Danh Thi

P&M WS

Piping Supervisor

Lê Văn Trung

P&M WS

Piping Supervisor

Đỗ Duy Trường

P&M WS

Piping Supervisor

Hoàng Văn Phong

P&M WS

Piping supervisor of PQP Topside

Nguyễn Văn Giang

STR. WS1

Welding Supervisor

Nguyễn Quang Tuyển

STR. WS1

Welding assistant supervisor

Huỳnh Anh Thân

P&M WS

Assistant Superintendent

Trần Quốc Phú

P&M WS

Mechanical Superintendent

Page 69: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC002126 1 400 Mobi MC002126

MC003547 1 100 Mobi MC003547

MC000158

1 200 Mobi

MC000158

MC000974 1 300 Mobi MC000974

MC002570 1 100 Mobi MC002570

MC003144 1 300 Vittel MC003144

MC003572 1 200 Viettel MC003572

MC003582 1 200 Mobi MC003582

MC002460E&I WS 1 200 Vittel

MC002460

MC003199E&I WS 1 200 Vina

MC003199

MC003594E&I WS 1 200 Viettel

MC003594

MC000389E&I WS 1 100 Vina

MC000389

Phạm Văn Duẩn

Phạm Văn Duẩn

Mechanical Supervisor

Bổ sung 1 card 200K tháng 6

Nguyễn Đức Trọng

Nguyễn Đức Trọng

Mechanical Supervisor Assistant

Trần Văn Giang

Tech. Dept

Mechanical Supervisor

Đỗ Anh Tuấn

P&M WS

Piping Supervisor

Nguyễn Hoàng Nam

P&M WS

Assistant Piping  Supervisor

Vũ Văn Vương

P&M WS

Piping Supervisor

Nguyễn Viết Thông

P&M WS

Mechanical Supervisor

Lưu Trọng Nhân

P&M WS

Mechanical Supervisor

Lê Thị Thanh Nhàn

E&I Supervisor

Nguyễn Nhật Thông

E&I Supervisor

Trần Sóng Biển

E&I Supervisor

Đồng Huy Thanh

E&I Data Input

Page 70: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000267 G. S WS 1 400 Viettel MC000267

MC000268 G. S WS 1 300 Mobi MC000268

MC002136

G. S WS 1 300 Viettel

MC002136

MC003168 E&I WS 1 200 Mobi MC003168

MC000586 1 200 Mobi MC000586

MC000434 1 200 Mobi MC000434

MC004941 200 Mobi

MC00494

MC000627Lê Đức 1 200 Viettel

MC000627

MC000424 1 500 Vina MC000424

MC000642 1 400 Viettel MC000642

MC001416 1 500 Mobi MC001416

Nguyễn Xuân Chỉnh

Painting/ Scaffolding Superintendent

Nguyễn Khắc Thuyên

Painting/ Scaffolding Supervisor

Chu Xuân An

Painting/ Scaffolding Supervisor

Đinh Tấn Nhiêu

E&I Supervisor

Nguyễn Quốc Tuấn

STR. WS1

Foreman(jacket PQ)

Phạm Văn Duyên

STR. WS1

Foreman(jacket PQ)

Ngô Văn Tuyên

STR. WS1

Foreman(topside PQ)

STR. WS1

Foreman(topside PQ)

Nguyễn Mạnh Rư

STR. WS1

Deputy Construction Manager-Topside-WHP HT1

Trần Công Sơn

STR. WS1

Structural Superintendent

Phan Văn Trân

STR. WS1

Deputy Construction Manager

Page 71: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000469 1 200 Mobi MC000469

MC02982 1 400 Vina MC02982

MC000847 1 400 Mobi MC000847

MC001896 1 300 Mobi MC001896

1 300 Mobi

1 300 Viettel

1 300 Mobi

MC003174 1 300 Viettel MC003174

MC000425 1 300 Mobi MC000425

MC000645 1 400 Vina MC000645

MC000879 1 300 Viettel MC000879

Trần Xuân Chánh

STR. WS2

Architecture Assistant

Bổ sung 1 card 100K tháng 6

Nguyễn Hồng Lân

STR. WS2

Architecture Supervisor

Bổ sung 1 card 200K tháng 6

Nguyễn Văn Toàn

STR. WS2

P&M superintendent

La Văn Đức

STR. WS1

Welding supervisor

MC002086

Nguyễn Nhật Quang

STR. WS1

Structural Supervisor

MC002086

MC003185

Nguyễn Văn Hoàng STR.

WS1

Structural Supervisor

MC003185

MC000646

Đinh Xuân Toàn

STR. WS1

Structural Supervisor

MC000646

Trương Quang Huy

STR. WS2

Structural Supervisor

Đặng Văn Tuyển

STR. WS2

Structural Supervisor

Trần Hữu Tài

STR. WS2

Structural Supervisor

Bổ sung 1 card 200K tháng 6

Nguyễn Văn Dương

STR. WS2

Structural Supervisor

Page 72: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC002154 1 400 Vina MC002154

MC0026711 200 Vina

MC002671

MC0034141 200 S-fone

MC003414

MC003524

1 200 Viettel

MC003524

MC001911

G. S WS 1 100 Viettel

MC001911

MC0012751 Staff 100 Vina

MC001275

MC007241 Staff 100 Mobi

MC00724

1 Staff 100 Mobi

E&I WS 1 400 Mobi

E&I WS 1 200 Viettel

MC002018 E&I WS 1 200 Mobi MC002018

E&I WS 1 200 Viettel

E&I WS 1 200 Viettel

Đặng Mai Thanh Hải

Tech. Dept

Piping Superintendent

Tạ Văn Minh

Tech. Dept

Piping Supervisor

Phan Đình Trường

Tech. Dept

Piping Supervisor

Lê Quốc Toản

Tech. Dept

Mechanical Supervisor

Trần Vũ Bình

P&M Supervisor Assisstant

Nguyễn Huỳnh Đức

STR. WS1

Đấu Kim Châu

STR. WS1

MC003577

Hứa Viết Nam

STR. WS1

MC003577

MC002054

Nguyễn Thành Sơn

E&I Superintendent

MC002054

MC000366

Nguyễn Khắc Hùng

E&I Supervisor

MC000366

Trâần Công Bằng

E&I Supervisor

MC003712

Đào Văn Hoan

Electrical Supervisor

MC003712

MC003574

Đinh Quốc Ân

E&I Supervisor

MC003574

Page 73: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

E&I WS 1 200 Mobi

E&I WS 1 200 Mobi

E&I WS 1 100 Viettel

1 100 Mobi

1 100 Viettel

MC000153 1 300 Mobi MC000153

MC000149 1 200 Mobi MC000149

MC001878 1 200 Viettel MC001878

MC002056

1 200 Vina

MC002056

MC0012401 400 Viettel

MC001240

MC0031391 200 Vina

MC003139

MC000190 1 300 Mobi MC000190

MC003596

Nguyễn Phúc Thịnh

E&I Supervisor

MC003596

MC003595

Nguyễn Minh Hiển

E&I Supervisor

MC003595

MC003143

Vũ Minh Toàn

E&I Data Input

MC003143

MC002033

Phạm Văn Chiến

STR. WS1

Assistant supervisor

MC002033

MC002378

Nguyễn Văn Du

STR. WS1

Assistant supervisor

MC002378

Nguyễn Hữu Tuấn

Tech. Dept

Production control Team Leader

Nguyễn Thành Long

Tech. Dept

Production control

Đặng Vĩnh Tám

Tech. Dept

Production control

Trần Doãn Nhật Trung

Tech. Dept

Production control

Nguyễn Văn Hóa

Equiqment G WS

Lifting Superintendent

Đặng Duy Bình

Equiqment G WS

Lifting Supervisor

Nguyễn Thế Hà

QHSE Dept

Vendor Quality Coordinator

Page 74: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003148 1 300 Viettel MC003148

MC001202

1 300 Mobi

MC001202

MC002397

1 300 Vina

MC002397

MC001941 1 200 Mobi MC001941

MC003045 1 200 Mobi MC003045

MC000210 1 300 Mobi MC000210

MC000547 1 200 Mobi MC000547

MC002973 1 200 Viettel MC002973

MC003177 1 200 Mobi MC003177

MC003179 1 200 Viettel MC003179

MC003180 1 200 Vina MC003180

MC003181 1 200 Vina MC003181

MC003178 1 300 Viettel MC003178

Trần Việt Quang

QHSE Dept

Source inspection Coordinator

Trần Thuỷ Thanh Tùng

QHSE Dept

Pro. QA/QC Coordinator

Phạm Đức Phương

QHSE Dept

Vendor Quality coordinator

Mạc Trọng Hiếu

STR. WS1

Total Stationer

Nguyễn Duy Minh

QHSE Dept

Total Stationer

Nguyễn Đức Thọ

QHSE Dept

Material Inspector (Lead)

Nguyễn Văn Tuân

STR. WS1

Material Inspector

Thân Văn Hải

QHSE Dept

Material Inspector

Bùi Xuân Thiện

QHSE Dept

Structure Inspector

Phạm Ngọc Thảo

QHSE Dept

Structure Inspector

Hà Việt Anh

QHSE Dept

Structure Inspector

Hoàng Ngọc Chung

QHSE Dept

Structure Inspector

Phạm Mạnh Hùng

QHSE Dept

Lead Dimension Controller

Page 75: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003176 1 200 Viettel MC003176

MC001825 1 100 Viettel MC001825

MC003090 1 200 Viettel MC003090

MC001238 1 100 Viettel MC001238

MC000890 1 100 Mobi MC000890

MC001807 1 300 Viettel MC001807

MC003156 1 200 Viettel MC003156

MC003493 1 300 Viettel MC003493

MC002059 1 100 Viettel MC002059

MC000558 1 200 Mobi MC000558

MC003064 1 300 Viettel MC003064

MC003157 1 200 Mobi MC003157

Vũ Tuấn Hoàng

QHSE Dept

Dimension Controller

Phạm Văn Quân

STR. WS1

Assistant Material Inspector

Vũ Quyết Thắng

QHSE Dept

Structure Inspector

Hoàng Minh Hoan

STR. WS1

Assistant supervisor

Văn Thành Tài

P&M WS

Assistant Material

Phạm Ngọc Khẩn

QHSE Dept

Vendor Quality Coordinator

Phùng Đức Phương Nam

QHSE Dept

Structure Inspector

Nguyễn Lê Thuận Hoàng

QHSE Dept

NDT Coordinator

Nguyễn Viết Tâm

STR. WS1

Assistant Structural Inspector

Nguyễn Đức Chiến

STR. WS1

Structure Inspector

Hồ Minh Thành

QHSE Dept

Lead Structure Inspector

Lê Văn Hải Bằng

QHSE Dept

Structure Inspector

Page 76: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000605 1 200 Mobi MC000605

MC000699

1 200 Mobi

MC000699

MC003062 1 200 Mobi MC003062

MC003499 1 200 Mobi MC003499

1 200 Mobi

MC002939

1 600 Viettel

MC002939

MC000217 1 300 Vina MC000217

MC000550 1 200 Vina MC000550

MC000619 1 200 Viettel MC000619

MC002547

1 400 Mobi

MC002547

1 300 Viettel

MC0034721 200 Mobi

MC003472

MC000264 1 300 Viettel MC000264

Nguyễn Duy Nguyên

STR. WS1

Structure Inspector

Cao Anh Phong

STR. WS1

Dimension Controller

Hoàng Phước Hùng

QHSE Dept

Dimension Controller

Trịnh Văn Hiểu

QHSE Dept

Dimension Inspector

MC000183

Hoàng Huy Tiến

QHSE Dept

Painting Inspector

MC000183

Mai Đắc Tài

QHSE Dept

Lead Dimension Inspector

Bổ sung 1 card 300K tháng 6

Trần Bình Ngọ

QHSE Dept

Lead Structural Inspector

Lê Anh Sơn

STR. WS1

Structure Inspector

Nguyễn Viết Long

QHSE Dept

Structure Inspector

Lưu Thế Hiển

QHSE Dept

Lead Electrical Inspector Bù 100K

tháng 6

MC002233

Vũ Hải Nam

QHSE Dept

Dimension Inspector (Lead)

MC002233

Trần Ngọc Tiệp

QHSE Dept

Dimension Inspector

Vũ Anh Tuấn

QHSE Dept

Lead Painting Inspector

Page 77: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC002552 1 200 Mobi MC002552

MC003073 1 300 Mobi MC003073

MC000994 1 200 Mobi MC000994

MC000780 1 300 Mobi MC000780

MC001036 1 200 Viettel MC001036

MC000993 1 100 Mobi MC000993

MC001642 1 100 Mobi MC001642

MC003589 1 200 Viettel MC003589

MC000964 1 100 Mobi MC000964

MC002562 1 400 Mobi MC002562

MC000445 1 400 Mobi MC000445

MC002553 1 200 Mobi MC002553

MC001821 1 200 Mobi MC001821

MC003630 1 200 Mobi MC003630

MC003640 1 200 Viettel MC003640

Phan Văn Dũng

QHSE Dept

Material Inspector

Trương Hoàng Thái

QHSE Dept

NDT Coordinator

Lưu Thiết Hòa

P&M WS

Piping Inspector(GRE)

Phạm Văn Đương

STR. WS1

Lead Piping Inspector

Nguyễn Văn Hải

P&M WS

Piping Inspector

Huỳnh Hữu Nghĩa

P&M WS

Assistant Piping Inspector

Trần Đình Thành

P&M WS

Assistant Piping Inspector /  Data input

Lê Đắc Huy

QHSE Dept

Piping Inspector

Lê Anh Tuấn

P&M WS

Assistant Piping Inspector

Phạm Ngọc Khải

QHSE Dept

Dimension Inspector

Bổ sung 1 card 200K tháng 6

Nguyễn Linh Tuấn

STR. WS1

Dimension Inspector

Bổ sung 1 card 200K tháng 6

Lê Minh Khôi

QHSE Dept

Painting Inspector

Phạm Văn Hưng

STR. WS1

QC-P&M Inspector

Đinh Sĩ Sắc

QHSE Dept

Structure Inspector

Trương Văn Định

QHSE Dept

Structure Inspector

Page 78: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000497

1 300 Viettel

MC000497

1 200 Viettel

1 200 Mobi

MC0005081 200 Mobi

MC000508

MC000493 1 200 Vina MC000493

MC003514 1 200 Viettel MC003514

MC000589 1 200 Vina MC000589

MC003617 1 200 Mobi MC003617

MC003516 1 200 Vittel MC003516

MC000509 1 200 Mobi MC000509

MC003605 1 200 Vina MC003605

MC003611 1 200 Mobi MC003611

MC002170 1 300 Viettel MC002170

MC003633 1 200 Mobi MC003633

MC003052 1 200 Mobi MC003052

Trần Kim Thời

STR. WS1

Lead Structural Inspector

 MC003043Nguyễn Cao Nguyên

QHSE Dept

Structure Inspector

 MC003043

MC003061 Nguyễn Quốc Thái

QHSE Dept

Piping Inspector

MC003061 

Nguyễn Đình Khá

STR. WS1

Dimension Inspector

Hoàng Văn Nghĩa

STR. WS2

Dimension Inspector

Trần Văn Phượng

QHSE Dept

Structure Inspector

Bùi Quang Ý

STR. WS1

Structure Inspector

Trịnh Quang Ngọc

QHSE Dept

Structure Inspector

Trần Quốc Bảo

QHSE Dept

E&I inspector

Trần Hữu Dũng

STR. WS1

Dimension Inspector

Nguyễn Quang Duẫn

QHSE Dept

Painting Inspector

Nguyễn Minh Chánh

QHSE Dept

E&I Inspector

Lê Phước Nghĩa

QHSE Dept

Lead Piping Inspector

Phạm Văn Châu

QHSE Dept

E&I Inspector

Trần Hải Quân

QHSE Dept

HSE Officer

Page 79: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000181 1 200 Viettel MC000181

MC000177 1 200 Viettel MC000177

MC003047 1 200 Vina MC003047

MC003071 1 400 Viettel MC003071

MC000577 1 200 Mobi MC000577

MC000178 1 Nurse 100 Viettel MC000178

MC000189 1 Nurse 100 Vina MC000189

MC002983 1 Nurse 100 Viettel MC002983

MC003050 1 200 Viettel MC003050

MC003507 1 200 Vina MC003507

MC002835 1 200 Viettel MC002835

MC001542 1 200 Viettel MC001542

MC002947 1 200 Mobi MC002947

MC000154

1 200 Mobi

MC000154

Ngô Tâm Ngọc

QHSE Dept

HSE Officer

Trần Xuân Tiến

QHSE Dept

HSE Officer

Đoàn Đức Trung

QHSE Dept

HSE Officer

Trương Văn Ngoan

QHSE Dept

HSE Officer Leader

Đoàn Thanh Diệu

STR. WS1

HSE Inspector Jacket

Phạm Thị Nguyệt

QHSE Dept

Nguyễn Thị Mỳ

QHSE Dept

Nguyễn Khắc Thành

QHSE Dept

Hồ Đức Huy

QHSE Dept

HSE Officer

Nguyễn Tấn Trung

QHSE Dept

HSE Officer

Lê Quang Hiển

Tech. Dept

Mechanical Pre-Com Engineer

Trịnh Bảo Trung

Tech. Dept

Electrical Pre-Com Engineer

Vũ Ngọc Dũng

Tech. Dept

Instrument Pre-Com Engineer

Trần Quốc Huy

Tech. Dept

Piping Precom-Engineering

Page 80: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003555

1 200 Viettel

MC003555

MC003560

1 200 Vina

MC003560

MC000155

1 400 Viettel

MC000155

MC002672

1 200 Viettel

MC002672

MT1 Team

1 400 Vina

MC002878 1 300 Viettel MC002878

MC003554

1 200 Viettel

MC003554

MC003561

1 400 Viettel

MC003561

MC002987

1 200 Vina

MC002987

MC003020

1 200 Mobi

MC003020

MC0035991 200 Viettel

MC003599

MC0036361 200 Viettel

MC003636

Phạm Nam Thái

Tech. Dept

Instrument Pre-com Engineer

Nguyễn Đức Hòa

Tech. Dept

Electrical Pre-com Engineer

Nguyễn Hồng Thái

Tech. Dept

Piping Pre-Com Engineer

Bổ sung 1 card 200K

tháng 6

Vũ Đức Hoàng

Tech. Dept

Electrical Pre-com Engineer

MC000146

Văn Trọng Kiệt

Tech. Dept

Superintendent

MC000146

Phí Ngọc Vân

Tech. Dept

Contruction Coordinator of MT1

Nguyễn Xuân Ninh

Tech. Dept

Instrument Pre-com Engineer

Phạm Vũ Trường

Tech. Dept

Electrical Pre-Com Engineer

Bổ sung 1 card 200K tháng 6

Vũ Ngọc Tuân

Tech. Dept

Mechnical Equipment

Ngô Minh Khôi

Tech. Dept

Instrument Pre-com Engineer

Hoàng Trọng Tú

Tech. Dept

PDMS Operator

Nguyễn Viết Dũng

Tech. Dept

Piping construction

Page 81: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003022

MC001806

MC000576

MC002963

MC0003124

MC000037

MC002882

MC000051

MC000213

MC000201

Page 82: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003511

MC001546

MC000040

MC002385

MC001170

MC002563

MC001018

MC000077

MC003512

MC000204

MC001884

Page 83: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC001615

MC000211

MC003610

MC001623

MC003632

MC000122

MC002311

MC003068

MC003029

MC003018

MC000115

MC003028

MC003026

Page 84: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003024

MC001305

MC001568

MC003019

MC001410

MC000090

MC003063

MC003371

MC000171

MC001252

Page 85: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC001628

MC002940

MC001872

MC001940

MC003076

MC002019

MC003077

MC003155

MC001607

Page 86: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003153

MC002673

MC001147

MC003586

MC003571

MC000057

MC001241

MC002011

MC003145

MC001614

MC003164

MC003253

MC0002820

MC001939

MC000063

Page 87: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC001218

MC000235

MC001996

MC001388

MC001212

MC002942

MC000359

MC000215

MC001211

MC003558

MC003590

Page 88: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003566

MC000072

MC000130

MC002556

MC003133

MC003146

MC003092

MC003504

MC001145

MC000438

Page 89: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000250

MC003415

MC002494

MC000226

MC000253

MC002772

MC003474

MC000783

MC001451

MC001566

MC003135

MC000257

MC001641

MC000976

Page 90: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC001553

MC000439

MC003095

MC000157

MC001880

MC003017

MC003115

MC002414

MC000641

MC001236

MC001591

Page 91: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003188

MC001818

MC001601

MC002318

MC002139

MC000432

MC001879

MC000651

MC001618

MC003189

MC003116

Page 92: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003094

MC003120

MC000844

MC000971

MC003166

MC002941

MC003069

MC000845

MC003500

MC000443

MC000633

MC001004

MC000842

Page 93: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC002126

MC003547

MC000158

MC000974

MC002570

MC003144

MC003572

MC003582

MC002460

MC003199

MC003594

MC000389

Page 94: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000267

MC000268

MC002136

MC003168

MC000586

MC000434

MC000627

MC000424

MC000642

MC001416

Page 95: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000469

MC000847

MC001896

MC003174

MC000425

MC000645

MC000879

Page 96: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC002154

MC002671

MC003414

MC003524

MC001911

MC001275

MC002018

Page 97: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000153

MC000149

MC001878

MC002056

MC001240

MC003139

MC000190

Page 98: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003148

MC001202

MC002397

MC001941

MC003045

MC000210

MC000547

MC002973

MC003177

MC003179

MC003180

MC003181

MC003178

Page 99: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003176

MC001825

MC003090

MC001238

MC000890

MC001807

MC003156

MC003493

MC002059

MC000558

MC003064

MC003157

Page 100: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000605

MC000699

MC003062

MC003499

MC002939

MC000217

MC000550

MC000619

MC002547

MC003472

MC000264

Page 101: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC002552

MC003073

MC000994

MC000780

MC001036

MC000993

MC001642

MC003589

MC000964

MC002562

MC000445

MC002553

MC001821

MC003630

MC003640

Page 102: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000497

MC000508

MC000493

MC003514

MC000589

MC003617

MC003516

MC000509

MC003605

MC003611

MC002170

MC003633

MC003052

 MC003043

MC003061 

Page 103: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC000181

MC000177

MC003047

MC003071

MC000577

MC000178

MC000189

MC002983

MC003050

MC003507

MC002835

MC001542

MC002947

MC000154

Page 104: Copy oHrd Welders Repair Rate for Mls Brunei

MC003555

MC003560

MC000155

MC002672

MC002878

MC003554

MC003561

MC002987

MC003020

MC003599

MC003636