64
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT MINH PHÁT

CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT

MINH PHÁT

Page 2: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

MỤC LỤC CONTENT

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT VÀ PHỤ KIỆN / EMT STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN VÀ PHỤ KIỆN / IMC STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆN21 / BS4568 STEEL CONDUIT & FITTINGS

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM VÀ PHỤ KIỆN / FLEXIBLE CONDUIT & FITTINGS

HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG / STEEL EMBED JUNCTION BOX

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I / MECHANICAL SUPPORT SYSTEMS

THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN G.I / UNISTRUT/C-CHANNEL & G.I FITTINGS

PHỤ KIỆN NỒI ĐẤT VÀ CHỐNG SÉT / LIGHTNING PROTECTION & GROUNDING ACCESSORIES

THANG CÁP,MÁNG CÁP,KHAY CÁP & MIỆNG GIÓ / CABLE LADDER ,TRAY ,TRUNKING AND AIR GRILLES

NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ CUNG CẤP / PROJECTS REFERENCE

KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU / CUSTOMERS PORFOLIO

10

03

27

33

45

49

55

58

59

38

Page 3: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

/ EMT STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT

IMC STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC

/ BS4568 STEEL CONDUIT & FITTINGS

/ FLEXIBLE CONDUIT & FITTINGS

/ CABLE LADDER ,TRAY ,TRUNKING AND AIR GRILLES

Giám Đốc HỒ VĂN DƯ - 0902 959 615

1www.thietbiminhphat.vn

GIỚI THIỆU INTRODUCE

Tư vấn và hỗ trợ đưa ra giải pháp phù hợp với điều kiện kỹ thuật tài chính của doanh nghiệp. GIẢI PHÁP TRỌN GÓI VẬT TƯ CƠ ĐIỆN (M&E) CHO MỌI CÔNG TRÌNH

Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát được thành lập năm 2013 với 7 năm tìm hiểu về lĩnh vực cung cấp vật tư cơ điện (M&E) chuyên nghiệp, với các công trình trọng điểm ở Việt Nam và Nước Ngoài. Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát chuyên sản xuất và cung cấp phụ kiện vật tư cơ điện (M&E) để phục vụ thi công hệ thống cơ điện - điện lạnh - hệ thống an ninh và Phòng cháy chữa cháy, trong các tòa nhà cao tầng - nhà xưởng - nhà máy v.v… Ban đầu là tạo nên một nền tảng vững mạnh cho sự phát triển và thành công bền vững trong tương lai.Trong những năm vừa qua, công ty chúng tôi cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm mang thương hiệu Việt đã được nhiều nhà thầu cơ điện tin cậy sử dụng do chất lượng ổn định, phù hợp theo tiêu chuẩn của Viện tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) - Anh Quốc (BS) và Nhật Bản (JIS).Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và đảm bảo thay thế hoàn toàn hàng ngoại nhập tại các công trình trọng điểm ở Việt Nam và Quốc Tế, công ty chúng tôt đã đưa ra các sản phẩm như: (Ống thép luồn dây điện G.I và phụ kiện ,Tiêu chuẩn : EMT,IMC,RSC (ANSI-UL) / BS4568/BS31 (BS) / E,C,G (JIS), Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện mềm và phụ kiện KAIPHONE và TCVN – QUATEST No.3 ).Các công trình Công ty Minh Phát cung cấp như Nhà máy sản xuất chíp điện tử INTEL - HCM,Nhà máy Hải Nam - HCM, Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải - Trà Vinh,Nhà máy Nhiệt Điện Vũng Áng- Hà Tĩnh. Nhà máy BOSCH - Long thành - Đồng Nai.Nhà máy Thép FORMOSA - Hà Tĩnh , Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất – HCM ,Tòa nhà tài chính BITEXCO - HCM, Tòa nhà UNION SQUARE – HCM ,các Tòa nhà NOVALAND - HCM,Tất cả hệ thống Siêu thị Hàn Quốc –LOTTE MART, Nhật Bản – AEON MALL và Sân bay quốc tế YANGON - Myanmar.v.v……..

Công ty TNHH Thiết Bị kỹ thuật Minh Phát chúng tôi luôn thực hiện phương châm rằng:

“SỰ AN TOÀN VÀ THÀNH CÔNG CHO MỖI CÔNG TRÌNH CỦA QUÝ KHÁCH HÀNH CHÍNH LÀ CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG CỦA CÔNG TY MINH PHÁT”.

Triết lý kinh doanh của Công ty chúng tôi đối với khách hàng là

"LUÔN LUÔN LẮNG NGHE VÀ THẤU HIỂU KHÁCH HÀNG”

Mục tiêu kinh doanh là “NHÀ CUNG CẤP SẢN PHẨM UY TÍN ,CHẤT LƯỢNG ỒN ĐỊNH, GIÁ CẢ CẠNH

TRANH VÀ DỊCH VỤ ĐÍCH THỰC CỦA KHÁCH HÀNG”

Chúng tôi là tạo ra một Công ty phát triển bền vững với đội ngũ nhân viên chuyên

Page 4: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

CAM KẾT KHÁCH HÀNG CUSTOMER COMMITMENT

2 www.thietbiminhphat.vn

TẦM NHÌN / VISION

Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát phấn đấu trở thành nhà

sản xuất và cung cấp vật tư thi công cơ điện (M&E) mang thương hiệu

Việt tại Việt Nam và Quốc Tế SỨ MỆNH / MISSION Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát mang đến cho Chủ Đầu

Tư , Tư Vấn Thiết Kế ,Nhà Thầu Cơ Điện ,Nhà Thầu Xây Dựng ,Nhà Thầu Phòng Cháy Chữa Cháy, Nhà Thầu điện lạnh – điện nhẹ v.v…. Một Giải Pháp Trọn Gói Vật Tư Cơ Điện(M&E) cho từng Dự Án và phù hợp với giá cả cạnh tranh, dịch vụ giao hàng trong thời gian ngắn nhất ,đáp ứng tốt nhất tiến độ thi công cho mọi công trình trọng điểm ở Việt Nam.

GIÁ TRỊ CỐT LÕI / CORE VALUES

• Tôn trọng luật pháp,Tôn trọng khách hàng ,Tôn trọng lãnh đạo,Tôn trọng đồng nghiệp . • Chất lượng sản phẩm liên tục cải tiến và dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng • Luôn lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng để đưa ra giải pháp phù hợp. • Sự tin tưởng và uy tín từ các nhà thầu thi công cơ điện (M&E) cho từng công trình trọng điểm ở Việt Nam và Quốc Tế • Với bất cứ lĩnh vực nào,chúng tôi cần kinh nghiệm,tính linh hoạt và cách tiếp cận sáng tạo từng công việc mà chúng tôi sẽ cung cấp giải pháp trọn gói vật tư cơ điện (M&E) cho mọi công trình Ban Giám Đốc và tập thể nhân viên Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát cam kết cung cấp giải pháp trọn gói vật tư thi công cơ điện (M&E) cho các nhà thầu cơ điện ,nhà thầu xây dựng, nhà thầu phòng cháy chửa cháy,nhà thầu điện – điện nhẹ , hệ thống cấp thoát nước và các nhà thầu tư vấn thiết kế cơ điện, nhà thầu tư vấn giám sát . Với phương châm hoạt động của Công ty MINH PHÁT :

“CUNG CẤP SẢN PHẨM UY TÍN – CHẤT LƯỢNG ỔN ĐỊNH

GIÁ CẢ CẠNH TRANH – PHỤC VỤ TẬN TÌNH CHU ĐÁO”

Page 5: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

3www.thietbiminhphat.vn

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT VÀ PHỤ KIỆNEMT G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT

Intel semi - Conductor Project - Ho Chi Minh City

Page 6: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

4 www.thietbiminhphat.vn

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I STEEL CONDUIT

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT - VIỆT NAM Minh Phát ( Việt Nam) Electrical Metallic Tubing White Steel Conduit Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI-C 80.3/UL797-USA Vật liệu: Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)

(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL797 từ website: www.thietbiminhphat.vn)

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT Smartube ( Malaysia) Electrical Metallic Tubing White Steel Conduit

Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI-C 80.3/UL797-USA

(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 797 từ website: www.thietbiminhphat.vn)

Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized coating steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước size

Kính Ngoài Outside dia

Độ Dày Thickness

Chiều Dài Ống Length

MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)

EMTM12 1/2" 17.93 1.07 3050

EMTM34 3/4" 23.42 1.25 3050

EMTM100 1" 29.54 1.45 3050

EMTM114 1-1/4" 38.35 1.57 3050

EMTM112 1-1/2" 44.2 1.65 3050

EMTM200 2" 55.8 1.65 3050

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước size

Kính Ngoài Outside dia

Độ Dày Thickness

Chiều Dài Ống Length

SMARTUBE (Inch) (mm) (mm) (mm)

EMTS12 1/2" 17.93 1.07 3050

EMTS34 3/4" 23.42 1.25 3050

EMTS100 1" 29.54 1.45 3050

EMTS114 1-1/4" 38.35 1.57 3050

EMTS112 1-1/2" 44.2 1.65 3050

EMTS200 2" 55.8 1.65 3050

- MALAYSIA

Page 7: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

5

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

www.thietbiminhphat.vn

G.I CONDUIT FITTINGS

Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu ( Material): Thép (Steel) Mã Sản Phẫm

Product Code Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) KNT12 1/2" KNT34 3/4" KNT100 1" KNT114 1-1/4" KNT112 1-1/2" KNT200 2"

KHỚP NỐI ỐNG TRƠN ( Conduit Coupling for EMT)

Vật liệu ( Material): Antimon (Zinc Die Cast) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) KHỚP NỐI ỐNG TRƠN ( Conduit Coupling for EMT)

ĐẦU NỐI ỐNG TRƠN VÀ HỘP ĐIỆN (Box Connector for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu ( Material): Thép (Steel) Mã Sản Phẫm

Product Code Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) DNT12 1/2" DNT34 3/4"

DNT100 1" DNT114 1-1/4" DNT112 1-1/2" DNT200 2"

ĐẦU NỐI ỐNG TRƠN VÀ HỘP ĐIỆN (Box Connector for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu ( Material): Antimon (Zinc Die Cast)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) ADNT12 1/2" ADNT34 3/4"

ADNT100 1" ADNT114 1-1/4" ADNT112 1-1/2"

ADNT200 2"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) AKNT12 1/2" AKNT34 3/4"

AKNT100 1" AKNT114 1-1/4" AKNT112 1-1/2" AKNT200 2"

Page 8: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

6 www.thietbiminhphat.vn

G.I CONDUIT FITTINGS

CO ĐÚC ỐNG TRƠN 90° (Inspection Screwed Elbow EMT)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

CDT12 1/2"

CDT34 3/4"

CDT100 1"

TÊ ĐÚC ỐNG TRƠN EMT (Inspection Screwed Tee)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

TDT12 1/2"

TDT34 3/4"

TDT100 1"

KẸP ỐNG CÓ ĐẾ TRƠN EMT (Spacer Bar for EMT)

KẸP ỐNG KHÔNG ĐẾ ,2 LỖ TRƠN EMT (Two Hole Trap for EMT)

Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)

Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) KCDT12 1/2" KCDT34 3/4"

KCDT100 1" KCDT114 1-1/4" KCDT112 1-1/2" KCDT200 2"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) KODT212 1/2" KODT234 3/4"

KODT2100 1" KODT2114 1-1/4" KODT2112 1-1/2" KODT2200 2"

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

Page 9: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

7www.thietbiminhphat.vn

G.I CONDUIT FITTINGS

KẸP ỐNG KHÔNG ĐẾ ,1 LỖ TRƠN EMT (One Hole Trap for EMT) Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) KODT112 1/2" KODT134 3/4"

KODT1100 1" KODT1114 1-1/4" KODT1112 1-1/2" KODT1200 2"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) HTT212 1/2" HTT234 3/4"

HTT2100 1" HTT2114 1-1/4"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) HT112 1/2" HT134 3/4"

HT1100 1" HT1114 1-1/4"

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 2 NGÃ THẲNG (Circular Surface Box-Straight 2 Outlets for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 1 NGÃ Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)

(Circular Surface Box-1 Outlet for EMT)

(Cover / Dome Cover of Circular Sufrface Box–1,2,3,4 Threaded/Screwed Outlet)

Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

NẮP HỘP / TRƠN NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN 1,2,3,4 NGÃ

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

NẮP HỘP NẮP HỘP TRƠN/REN (inch) NH12 NHT12/R12 1/2" NH34 NHT34/R34 3/4"

NH100 NHT100/100 1"

Page 10: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

G.I CONDUIT FITTINGS

www.thietbiminhphat.vn8

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 2 NGÃ VUÔNG (Circular Surface Box-Angle 2 Outlets for EMT)

Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm

Product Code Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) HTV212 1/2" HTV234 3/4" HTV2100 1" HTV2114 1-1/4"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) HT312 1/2" HT334 3/4" HT3100 1" HT3114 1-1/4"

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 3 NGÃ Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

(Circular Surface Box-3 Outlet for EMT)

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 4 NGÃ (Circular Surface Box-4 Outlet for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) HT412 1/2" HT434 3/4" HT4100 1" HT4114 1-1/4"

DỤNG CỤ BẺ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Bender) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

BOT12 1/2"

BOT34 3/4"

BOT100 1"

Page 11: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IG.I CONDUIT FITTINGS

9www.thietbiminhphat.vn

CO CONG ỐNG TRƠN CÓ VÍT 90° (Radius Elbow)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) CCTC12 1/2" CCTC34 3/4"

CCTC100 1" CCTC114 1-1/4" CCTC112 1-1/2" CCTC200 2"

Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) CCTK12 1/2" CCTK34 3/4"

CCTK100 1" CCTK114 1-1/4" CCTK112 1-1/2" CCTK200 2"

Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) BDOT12 1/2" BDOT34 3/4"

BDOT100 1" BDOT114 1-1/4" BDOT112 1-1/2" BDOT200 2"

(PVC Conduit Plug for EMT) Vật liệu( Material) : Nhựa PVC BỊT ĐẦU ỐNG KÉO CÁP CHO ỐNG TRƠN

CO CONG ỐNG TRƠN KHÔNG VÍT 90° ( 90° Radius Elbow)

MÁY BẺ ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Bending Machine)

JIS C 8305 ( 19, 25, 31, 39) BS4568/BS31(20, 35, 32)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

MBO

1/2"(19mm) 3/4"(25mm)

1"(31mm) 1-1/4"(39mm)

Kích thước bẻ ống : EMT/ IMC(1/2”, 3/4”, 1”, 1 1/4”)

Page 12: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

10 www.thietbiminhphat.vn

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC VÀ PHỤ KIỆNIMC G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC

Bosch Viet Nam Factory - Dong Nai Province

Page 13: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IG.I STEEL CONDUIT

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước size

Kính Ngoài Outside dia

Độ Dày Thickness

Chiều Dài Ống Length

MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)

IMCM12 1/2" 20.70 1.79 3030

IMCM34 3/4" 26.14 1.90 3030

IMCM100 1" 32.77 2.16 3025

IMCM114 1-1/4" 41.59 2.16 3025

IMCM112 1-1/2" 47.81 2.29 3025

IMCM200 2" 59.93 2.41 3025

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC Minh Phát (Việt Nam) Intermediate Metal Conduit White Steel Conduit Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI C 80.6/UL1242-USA Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)

(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 1242 từ website: www.thietbiminhphat.vn)

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC SMARTUBE (Malaysia)Intermediate Metal Conduit White Steel Conduit Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI C 80.6/UL1242-USA Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng(Hot dip Galvanized Steel)

(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 1242 từ website: www.thietbiminhphat.vn)

Mã Sản Phẩm Product Code

Kích Thước Trade size

Kính ngoài Outside Dia

Độ Dày Thickness

Chiều dài ống Length

SMARTUBE (Inch) (mm) (mm) (mm)

IMCS12 1/2" 20.70 1.79 3030

IMCS34 3/4" 26.14 1.90 3030

IMCS100 1" 32.77 2.16 3025

IMCS114 1-1/4" 41.59 2.16 3025

IMCS112 1-1/2" 47.81 2.29 3025

IMCS200 2" 59.93 2.41 3025

IMCS212 2-1/2" 72.56 3.56 3010

IMCS300 3' 88.29 3.56 3010

IMCS400 4" 113.43 3.56 3005

- MALAYSIA

11www.thietbiminhphat.vn

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC VÀ PHỤ KIỆN

- VIỆT NAM

Page 14: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

G.I CONDUIT FITTINGS

KHỚP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Conduit Coupling for IMC ) Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

KNR12 1/2" KNR34 3/4"

KNR100 1" KNR114 1-1/4" KNR112 1-1/2" KNR200 2" KNR212 2-1/2" KNR300 3' KNR400 4"

,Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

12 www.thietbiminhphat.vn

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN LOẠI DÀY RSC – VIỆT NAM Minh Phát ( Việt Nam) Rigid Steel Conduit Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI C80.1/UL6 Vật liệu(Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên trong & bên ngoài (Hot dip galvanized Steel-Inside & Outside)

(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL6 từ website: www.thietbiminhphat.vn)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước size

Kính Ngoài Outside dia

Độ Dày Thickness

Chiều Dài Ống Length

MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)

RSCM12 1/2" 21.34 2.64 3030

RSCM34 3/4" 26.67 2.72 3030

RSCM100 1" 33.4 3.2 3025

RSCM114 1-1/4" 42.16 3.38 3025

RSCM112 1-1/2" 48.26 3.51 3025

RSCM200 2" 60.33 3.71 3025

RSCM212 2-1/2” 73.03 4.9 3010

RSCM300 3” 88.9 5.21 3010

RSCM400 4” 114.3 5.72 3005

Page 15: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

ĐẦU NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN VÀ HỘP ĐIỆN KÍN NƯỚC (Water Tight Hubs) Tiêu chuẩn(Standard) : UL 514B (USA) Vật liệu (Material) : Antimon (Zinc Die Cast)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

DNR12 1/2" DNR34 3/4"

DNR100 1" DNR114 1-1/4" DNR112 1-1/2" DNR200 2" DNR212 2-1/2" DNR300 3' DNR400 4"

CO ĐÚC ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 90° Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

(Inspection Threaded Elbow)

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I CONDUIT FITTINGS

TÊ ĐÚC ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Inspection Screwed Tee for IMC) Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

TDR12 1/2"

TDR34 3/4"

TDR100 1"

13www.thietbiminhphat.vn

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) CDR12 1/2" CDR34 3/4"

CDR100 1"

CDR114 1-1/4"

CDR112 1-1/2" CDR200 2"

Page 16: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

KCDR12 1/2" KCDR34 3/4"

KCDR100 1" KCDR114 1-1/4" KCDR112 1-1/2" KCDR200 2" KCDR212 2-1/2" KCDR300 3' KCDR400 4"

Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

KODR12 1/2" KODR34 3/4"

KODR100 1" KODR114 1-1/4" KODR112 1-1/2" KODR200 2" KODR212 2-1/2" KODR300 3' KODR400 4"

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 1 NGÃ (Circular Surface Box- 1 Outlet for IMC)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) HR112 1/2" HR134 3/4"

HR1100 1" HR1114 1-1/4"

(Saddle With Base for IMC ) KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN CÓ ĐẾ

(Saddle Without Base) KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN KHÔNG ĐẾ,2 LỖ

G.I CONDUIT FITTINGS

Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

14 www.thietbiminhphat.vn

Page 17: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

(Circular Surface Box- Straight 2 Outlet for IMC) HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 2 NGÃ THẲNG

(Circular Surface Box- Angle 2 Outlet for IMC) HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 2 NGÃ VUÔNG

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 3 NGÃ (Circular Surface Box- 3 Outlet for IMC)

G.I CONDUIT FITTINGS

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

HRV212 1/2"

HRV234 3/4"

HRV2100 1"

HRV2114 1-1/4"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

HRT212 1/2"

HRT234 3/4"

HRT2100 1"

HRT2114 1-1/4"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

HR312 1/2"

HR334 3/4"

HR3100 1"

HR3114 1-1/4"

Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

15www.thietbiminhphat.vn

Page 18: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 4 NGÃ (Circular Surface Box- 4 Outlet for IMC)

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ C (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies C for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

G.I CONDUIT FITTINGS

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

HR412 1/2"

HR434 3/4"

HR4100 1"

HR4114 1-1/4"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

HNC12 1/2"

HNC34 3/4"

HNC100 1"

HNC114 1-1/4"

Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ T (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies T for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

HNT12 1/2"

HNT34 3/4"

HNT100 1"

HNT114 1-1/4"

HNT112 1-1/2"

HNT200 2"

16 www.thietbiminhphat.vn

Page 19: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

ADN12 1/2" ADN34 3/4"

ADN100 1" ADN114 1-1/4" ADN112 1-1/2" ADN200 2" ADN212 2-1/2" ADN300 3' ADN400 4"

ĐAI NỐI ỐNG THÉO LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Bushing for IMC) Vật liệu( Material) : Antimol (Zinc Die Cast) ,Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ LR (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies LR for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) HNLR12 1/2"

HNLR34 3/4" HNLR100 1"

HNLR114 1-1/4"

HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ LB (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies LB for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

HNLB12 1/2"

HNLB34 3/4"

HNLB100 1"

HNLB114 1-1/4"

HNLB112 1-1/2"

HNLB200 2"

G.I CONDUIT FITTINGS

17www.thietbiminhphat.vn

Page 20: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

TÁN REN TRONG Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel), Antimol (Zinc Die Cast)

ĐẦU GIẢM (Reducer for IMC)

Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Nhôm(Aluminum alloy), Thau (Brass)

DỤNG CỤ BẺ ỐNG THÉP REN (Conduit Bender) Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm) BOR12 1/2" BOR34 3/4"

BOR100 1”

G.I CONDUIT FITTINGS

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

DG34 3/4” – 1/2” DG100 1” – 3/4”(1/2”)

DG114 1-1/4” - 1"(3/4”) DG112 1-1/2” - 1-1/4"(1” - 3/4”) DG200 2” - 1-1/2"(1-1/4”) DG212 2-1/2” - 2"(1-1/2”) DG300 3” - 2-1/2"(2”) DG400 4” - 3”(2-1/2” - 2”)

Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)

18 www.thietbiminhphat.vn

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

TÁN REN TRONG (inch) TRT12 1/2" TRT34 3/4"

TRT100 1" TRT114 1-1/4" TRT112 1-1/2" TRT200 2" TRT212 2-1/2" TRT300 3' TRT400 4"

(Locknut for IMC)

Page 21: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) KLKR12 1/2"

KLKR34 3/4"

KLKR100 1"

KLKR114 1-1/4" KLKR112 1-1/2"

KLKR200 2"

KHỚP NỐI LIÊN KẾT REN CHO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Conduit Union Coupling for IMC/RSC)

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

BỘ REN TAY CHO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN IMC/RSC (Conduit Threading Set IMC/RSC)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ống IMC/RSC

Kích thước ống BS31/BS4568

Bộ ren IMC/RSC Bộ ren BS31/BS4568 (Inch) (mm)

BIR12 BBS20 1/2” 20 BIR34 BBS25 3/4” 25

G.I CONDUIT FITTINGS

Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material): Thép (Steel)

Vật liệu ( Material): Thép (Steel)

19www.thietbiminhphat.vn

CO CONG ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 90° ( IMC 90° Elbow )

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

CCR12 1/2" CCR34 3/4"

CCR100 1" CCR114 1-1/4" CCR112 1-1/2" CCR200 2" CCR212 2-1/2" CCR300 3' CCR400 4"

Page 22: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

CO CHỮ Y CHỐNG CHÁY VÀ NỔ (Explosion Proof Type Sealing Fittings For IMC/RSC Conduit)

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GANG MẠ KẼM NHÚNG NÓNGMALLEABLE IRON CONDUIT FITTINGS

Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

ĐAI NỐI (Malleable Insulated Grounding Bushing for RSC Conduit )

Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron)

HỘP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY DIỆN REN RSC - LB (Rigid Conduit Bodies LB for RSC Conduit)

Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

HỘP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY DIỆN REN RSC - T (Rigid Conduit Bodies T for RSC Conduit)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

HNGT12 1/2"

HNGT34 3/4"

HNGT100 1"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

HNGLB12 1/2"

HNGLB34 3/4"

HNGLB100 1"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

HNGY12 1/2"

HNGY34 3/4"

HNGY100 1"

Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) GDN12 1/2" GDN34 3/4"

GDN100 1" GDN114 1-1/4" GDN112 1-1/2" GDN200 2"

Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1

Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1

Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1

Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1

KHỚP NỐI ỐNG REN 20 www.thietbiminhphat.vn

Page 23: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆNBS4568 G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS BS4568

21www.thietbiminhphat.vn

Vung Ang Thermal Power Plant - Ha Tinh Province

Page 24: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆN

22

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I STEEL CONDUIT

www.thietbiminhphat.vn

Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)

Minh Phát (Việt Nam) (White Steel Conduit BS4568/BS31)

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 SMARTUBE (Malaysia) (White Steel Conduit BS4568/BS31)

Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip Galvanized Steel)

Mã Sản Phẩm Product Code

Kích Thước size

Kính ngoài Outside dia

Độ Dày Thickness

Chiều dài ống Length

MINH PHÁT (mm) (mm) (mm) (m)

BSS456820 20 (3/4”) 19.85 1.6 3.75/3.81

BSS456825 25 (1”) 24.80 1.6 3.75/3.81

BSS456832 32 (1-1/4”) 31.80 1.6 3.75/3.81

BSS3138 38 (1-1/2") 37.90 1.57 3.75/3.81

BSS3150 50 (2") 50.60 1.65 3.75/3.81

Mã Sản Phẩm Product Code

Kích Thước size

Kính ngoài Outside dia

Độ Dày Thickness

Chiều dài ống Length

MINH PHÁT (mm) (mm) (mm) (m)

BSM456820 20 (3/4”) 19.85 1.6 3.75/3.81

BSM456825 25 (1”) 24.80 1.6 3.75/3.81

BSM456832 32 (1-1/4”) 31.80 1.6 3.75/3.81

BSM3138 38 (1-1/2") 37.90 1.57 3.75/3.81

BSM3150 50 (2") 50.60 1.65 3.75/3.81

Tiêu chuẩn(Standard) : BS31:1940 / BS4568:1970 Class 3/Class 4 - England

Tiêu chuẩn(Standard) : BS31:1940 / BS4568:1970 Class 3/Class 4 - England

(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng BS31 / BS4568 Class 3/Class 4 từ website: www.thietbiminhphat.vn )

(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng BS31 / BS4568 Class 3/Class 4 từ website: www.thietbiminhphat.vn )

ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 /BS31 - VIỆT NAM

/BS31 - MALAYSIA

Page 25: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

KHỚP NỐI ỐNG REN BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel)

TÁN REN NGOÀI BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thau (Brass)

TÁN REN TRONG BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Antimol (Zinc Die Cast

CO ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31 Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

www.thietbiminhphat.vn 23

G.I CONDUIT FITTINGS

KHỚP NỐI ỐNG REN BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel)

TÁN REN NGOÀI BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thau (Brass)

TÁN REN TRONG BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Antimol (Zinc Die Cast)

CO ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31 Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BKNR20 20 BKNR25 25 BKNR32 32 BKNR38 38

BKNR50 50

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BTRN20 20 BTRN25 25 BTRN32 32 BTRN38 38

BTRN50 50

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BTRT20 20 BTRT25 25 BTRT32 32 BTRT38 38

BTRT50 50

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BCDR20 20 BCDR25 25 BCDR32 32

(Conduit Coupling for BS4568/BS31 )

(Brass Male Bushing for BS31/ BS4568)

(Inspection Threaded Elbow)

(Locknut for BS31/BS4568)

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

Page 26: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

24 www.thietbiminhphat.vn

G.I CONDUIT FITTINGSPHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY

ĐIỆN G.I

ĐAI NỐI BS4568/BS31 (BS4568/BS31 Bushing) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc) Vật liệu: Antimon(Zinc dic cast)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BDN20 20 BDN25 25 BDN32 32 BDN38 38 BDN50 50

ĐẦU GIẢM BS4568/BS31 (BS4568/BS31 Reducer) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc) Vật liệu: Thau(Brass),Thép(Steel)

Vật liệu: Thép (Pre-galvanized) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip Galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BCCR20 20 BCCR25 25 BCCR32 32 BCCR38 38 BCCR50 50

CO CONG REN BS4568/BS31 (BS4568/BS31 Elbow 90°)

TÊ ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31 (Inspection Threaded Tee) Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BTDR20 20 BTDR25 25 BTDR32 32

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BDG25 25 - 20 BDG32 32 – 25(20)

BDG38 38 – 32(25-20)

BDG50 50 – 38(32-25)

Page 27: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

Vật liệu( Material) : Thép (Steel)

TÁN REN NGOÀI

Vật liệu( Material) : Thau (Brass)

Vật liệu( Material)

CO ĐÚC ỐNG REN Vật liệu: Hợp kim nhô

Kích Thước Trade size

(mm)

20 25 32 38 50

Kích Thước Trade size

(mm)

20 25 32 38 50

Kích Thước Trade size

(mm)

20 25 32 38 50

Kích Thước Trade size

(mm)

20 25 32

PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I

www.thietbiminhphat.vn 25

G.I CONDUIT FITTINGS

(Spacer bar/Saddle With Base) KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ ĐẾ BS4568/BS31

(Two hole trap/Saddle Without Base)

Vật liệu: Thép (Pre-galvanized)

Vật liệu: Thép (Pre-galvanized)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BKCDR20 20 BKCDR25 25 BKCDR32 32 BKCDR38 38 BKCDR50 50

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BKODR20 20 BKODR25 25 BKODR32 32 BKODR38 38 BKODR50 50

KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ ĐẾ 2 LỖ BS4568/BS31

HỘP CHIA 1 NGÃ REN BS4568/BS31 (Circular Surface Box- 1 Outlet )

Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BHR120 20 BHR125 25 BHR132 32

HỘP CHIA 2 NGÃ THẲNG REN BS4568/BS31 (Circular Surface Box- Straght 2 Outlets)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BHRT220 20 BHRT225 25 BHRT232 32

Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)

Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)

Page 28: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

26 www.thietbiminhphat.vn

G.I CONDUIT FITTINGSPHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY

ĐIỆN G.I

HỘP CHIA 2 NGÃ VUÔNG REN BS4568/BS31 (Circular Surface Box- Angle 2 Outlets )

Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BHRV220 20 BHRV225 25 BHRV232 32

HỘP CHIA 3 NGÃ REN BS4568/BS31 (Circular Surface Box- 3 Outlets)

Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BHR320 20 BHR325 25 BHR332 32

HỘP CHIA 4 NGÃ REN BS4568/BS31 (Circular Surface Box- 4 Outlets)

Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)

Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)

Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)

Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BHR420 20 BHR425 25 BHR432 32

DỤNG CỤ BẺ ỐNG REN BS4568/BS31 (BS4568/BS31 Conduit Bender)

Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

BBOR20 20 BBOR25 25 BBOR32 32

Page 29: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM VÀ PHỤ KIỆNFLEXIBLE METALLIC CONDUITS & FITTINGS

27www.thietbiminhphat.vn

Tan Son Nhat International Airport - Ho Chi Minh City

Page 30: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

28 www.thietbiminhphat.vn

FLEXIBLE METALLIC CONDUITSỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MẠ KẼM (Flexible Steel Conduit / Flexible Metallic Conduit) Tiêu chuẫn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001(USA) Loại (Type) : Squarelock

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

kính trong Inside Diameter

kính ngoài Outside Diameter

Cuộn Roll

MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)

MON12 1/2" 15.88 16.38 19.20 19.71 50

MON34 3/4" 20.62 21.21 24.31 25.11 50

MON100 1" 25.41 26.42 30.01 31.01 50

MON114 1-1/4" 31.75 34.51 38.01 40.31 25

MON112 1-1/2" 38.11 40.01 45.01 48.81 25

MON200 2" 50.81 52.83 56.51 57.11 20

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN BỌC NHỰA PVC (PVC Coated Flexible Steel Conduit / Water-Proof Flexible Conduit) Tiêu chuẩn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570 & IEC EN 61386-1:2004 Loại (Type) : Squarelock Màu : Đen (Black) Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm (Pre- galvanized steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

kính trong Inside Diameter

kính ngoài OutsideDiameter

Cuộn Roll

MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)

MBN12 1/2" 15.8 16.3 20.2 20.7 50

MBN34 3/4" 20.7 21.2 25.5 26.1 50

MBN100 1" 26.0 26.6 31.6 32.2 50

MBN114 1-1/4" 34.5 35.4 39.6 41.5 25

MBN112 1-1/2" 40.0 40.6 46.6 47.2 25

MBN200 2" 51.0 51.9 58.1 58.7 20

MBN212 2-1/2" 63.0 63.6 71.8 72.5 20

MBN300 3' 76.5 78.7 85.5 87.9 10

MBN400 4" 101.6 102.6 111.2 112.5 10

Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)

Page 31: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

www.thietbiminhphat.vn 29

FLEXIBLE METALLIC CONDUITS ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CHỐNG NƯỚC VÀ DẦU (Liquid - Tight Flexile Steel Conduit)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

kính trong Inside Diameter

kính ngoài Outside Diameter

Cuộn Roll

MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)

MBNX12 1/2" 15.88 16.38 19.20 19.71 50

MBNX34 3/4" 20.62 21.21 24.31 25.11 50

MBNX100 1" 25.41 26.42 30.01 31.01 50

MBNX114 1-1/4" 31.75 34.51 38.01 40.31 25

MBNX112 1-1/2" 38.11 40.01 45.01 48.81 25

MBNX200 2" 50.81 52.83 56.51 57.11 20

Tiêu chuẫn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570/E318661 & ISO 9001(USA) Loại (Type) : Interilock Màu : Xám (Grey) , Đen (Black) Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm (Pre-galvanized steel)

ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP BỌC LƯỚI INOX 304 (Proof Flexible Metallic Conduit, Metal Wire Braided) Tiêu chuẫn(Standard) : BS 731 – UL 1203 / UL 2225 Loại (Type) : Squarelock / Interlock Vật liệu(Material) : Thép không gỉ SUS 304 bọc ngoài (Stainless steel SUS 304) Thép mạ kẽm cho ống ruột gà bên trong (Pre-galvanized steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

kính trong Inside Diameter

kính ngoài Outside Diameter

Cuộn Roll

MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)

MBNI12 1/2" 15.88 16.38 20.8 21.3 50

MBNI34 3/4" 20.62 21.21 25.8 26.6 50

MBNI100 1" 26.41 26.80 31.8 33.6 50

MBNI114 1-1/4" 34.75 35.41 41.4 42.2 25

MBNI112 1-1/2" 40.11 40.61 46.1 48.2 25

MBNI200 2" 51.31 51.93 57.8 58.2 25

Page 32: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

30 www.thietbiminhphat.vn

ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP DẠNG KẸP VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ

ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP KÍN NƯỚC VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ (Liquid – Tight / Water-Prool Flexible Connector )

(BX – Flexible zinc connector )

Vật liệu: Thép (Steel)

Vật liệu: Antimon (Zinc Die Cast) Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

DNMA12 1/2"

DNMA34 3/4"

DNMA100 1"

DNMA114 1-1/4"

DNMA112 1-1/2"

DNMA200 2"

ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC VÀ ỐNG REN (Connector Flexible To Threaded Steel Conduit) Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8350 (Japan) Vật liệu ( Materal): Thép(Steel)

Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)

Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan) Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

DNMK12 1/2" DNMK34 3/4"

DNMK100 1" DNMK114 1-1/4" DNMK112 1-1/2" DNMK200 2" DNMK212 2-1/2" DNMK300 3' DNMK400 4"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

DNRK12 1/2" DNRK34 3/4"

DNRK100 1" DNRK114 1-1/4" DNRK112 1-1/2" DNRK200 2" DNRK212 2-1/2" DNRK300 3' DNRK400 4"

G.I CONDUIT FITTINGSPHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI

THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I

Page 33: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

www.thietbiminhphat.vn 31

G.I CONDUIT FITTINGS PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) DNTK12 1/2" DNTK34 3/4"

DNTK100 1" DNTK114 1-1/4" DNTK112 1-1/2" DNTK200 2" DNTK212 2-1/2" DNTK300 3"

DNTK400 4"

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

DNMVK12 1/2"

DNMVK34 3/4"

DNMVK00 1"

DNMVK114 1-1/4"

DNMVK112 1-1/2"

DNMVK200 2"

Vật liệu ( Materal): Thép(Steel)

ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC VÀ ỐNG TRƠN

ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ DẠNG KẸP VÀ ỐNG TRƠN

(Connector Flexible To Non-Threaded Steel Conduit)

(Squeeze Connector to Conduit)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch) DNTA12 1/2" DNTA34 3/4"

DNTA100 1"

Vật liệu ( Materal): Antimon (Zinc Die Cast)

ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ VUÔNG KÍN NƯỚC VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ (Angle Liquid – Tight / Water-Prool Flexible Connector )

Vật liệu: Thép (Steel) Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)

Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)

Page 34: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

Vật liệu: Thép (Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (inch)

DBM12 1/2"

DBM34 3/4"

DBM100 1"

DBM114 1-1/4"

DBM112 1-1/2"

DBM200 2"

ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ VỚI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC

Vật liệu: Thép (Steel) Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT (mm)

DNMM20 20 DNMM25 25 DNMM32 32

(Connector Flexible to Flexible)

Mã Sản Phẫm Product Code Loại

kính trong Inside Diameter

kính ngoài OutsideDiameter

Cuộn Roll

MINH PHÁT (Model) Diameter(mm) Diameter(mm) (m)

MP25/32 Φ25/32 25 ± 2.0 32 ± 2.0 200

MP30/40 Φ30/40 30 ± 2.0 40 ± 2.0 200

MP40/50 Φ40/50 40 ± 2.0 50 ± 2.0 200

MP50/65 Φ50/65 50 ± 2.0 65 ± 2.0 100

MP65/85 Φ65/85 65 ± 2.0 85 ± 2.0 100 MP80/105 Φ80/105 80 ± 2.0 105 ± 2.0 100

MP100/130 Φ100/130 100 ± 2.0 130 ± 2.0 100 MP125/160 Φ125/160 125 ± 2.0 160 ± 2.0 100 MP150/195 Φ150/195 150 ± 2.0 195 ± 2.0 50 MP175/230 Φ175/230 175 ± 2.0 230 ± 2.0 50 MP200/260 Φ200/260 200 ± 2.0 260 ± 2.0 30 MP250/320 Φ250/320 250 ± 2.0 320 ± 2.0 30

ỐNG RUỘT GÀ NHỰA XOẮN HDPE (Flexible Pipe HDPE) Vật liệu(Material) : Nhựa(PVC)

ĐẦU BỊT ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP (Metal Ferrule for Flexible conduit)

32 www.thietbiminhphat.vn

PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I G.I CONDUIT FITTINGS

Page 35: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

HỘ THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNGSTEEL EMBED JUNCTION BOX

33www.thietbiminhphat.vn

Yangon International Airport - Myanmar

Page 36: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG

ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES

(Weather-Prool Surface Switch for IMC/EMT/BS4568)

Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)

(Weather-Prool Square Box for IMC/EMT/BS4568)

Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)

(Weather-Prool Circular Surface Box 1,2,3,4,Outlets for IMC/EMT/BS4568)

Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)

34 www.thietbiminhphat.vn

HỘP THÉP CÔNG TẮC ÂM TƯỜNG (Swith Box/Extension Swith Box/Rain Tight Swith Box)

Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

Lỗ chờ Knockouts

MINH PHÁT (inch) (mm)

HCT157 100x50x47/54 19 & 25

HCTE157 100x50x47/54 không đục lỗ

HCTD157 100x50x47/54 19 & 25

NHCT157 Nắp hộp

HỘP ĐẤU DÂY TRÒN NỔI 5 LỖ

Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA) HỘP CÔNG TẮC ĐƠN NỔI 3 LỖ

HỘP CÔNG TẮC ĐÔI NỔI 5 LỖ

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước size

ĐÔI -5 LỖ (Inch/mm) HDN512/520 1/2"/20 HDN534/525 3/4"/25

HDN5100/532 1”/32

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước size

ĐƠN -3 LỖ (Inch/mm) HDN312/320 1/2"/20 HDN334/325 3/4"/25

HDN3100/332 1”/32

Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước size

TRÒN NỔI 5 LỖ (Inch/mm) HTN512/520 1/2"/20 HTN534/525 3/4"/25

Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA)

Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8336(Japan)

HCTE157

HCTD157NHCT157

HCT157

Page 37: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG

ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES

HỘP THÉP VUÔNG ÂM TƯỜNG (Square Box/ Extension Swit Box/Rain Tight Swith Box & Cover)

Vật liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

Lỗ chờ Knockouts

MINH PHÁT (mm) (mm)

HV8080 80 x 80 x 47/54 19 & 25

HVE8080 80 x 80 x 47/54 không đục lỗ

NHV8080 Nắp hộp

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

Lỗ chờ Knockouts

MINH PHÁT (mm) (mm)

HV102A 102 x 102 x 44/54 19 & 25(2 vít)

HV102B 102 x 102 x 44/54 19 & 25(4 vít)

HV102C 102 x 102 x 44/54 19 & 25(2 vít)góc

HVE102A 102 x 102 x 44/54 Không đục lỗ(2 vít)

HVE102B 102 x 102 x 44/54 Không đục lỗ 4 vít)

HVD102 102 x 102 x 44/54 19 & 25(4 vít)

NHV102A 102 x 102 x 44/54

NHV102B 102 x 102 x 44/54

NHV102C 102 x 102 x 44/54

NHV102A157

NHV102B157

NHV102C157

www.thietbiminhphat.vn 35

HV102A HV102B

HV102C

HVD102

HVE102A

HVE102B

HV8080 HVE8080

NHV102A NHV102B NHV102C NHV102A157 NHV102B157 NHV102C157

NHV8080

Nắp Hộp

Nắp Hộp

Nắp Hộp

Nắp Giảm

Nắp Giảm

Nắp Giảm

Page 38: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

HỘP THÉP BÁT GIÁC ÂM TƯỜNG

Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

(Octagon Box / Extension Octagon Box Real Octagon Box / Octagon Box for Concrete)

(Single Switch Box/ 1+1 Gangs Box/ 1+1+1 Gangs Box With Brass Pillar)

Vật liệu(Material) : Tôn G.I ( G.I Steel)

HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG

ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES

36 www.thietbiminhphat.vn

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

Lỗ chờ Knockouts

MINH PHÁT (mm) (mm)

HBG85 85x85x40/47/54 19 & 25

HBGE85 85x85x40/47/54 Không đục lỗ

HBGS85 85x85x75/90 19 & 25

NHBG85 Nắp hộp

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

Lỗ chờ Knockouts

MINH PHÁT (mm) (mm)

HBG95 95x95x40/47/54 19 & 25

HBGE95 95x95x40/47/54 Không đục lỗ

HBGD95 95x95x40/47 19 & 25

NHBG95 Nắp hộp

HỘP THÉP VUÔNG CÔNG TẮC ĐƠN / ĐÔI / BA – CHỮ NHẬT ÂM TƯỜNG & ỐC THAU NỐI ĐẤT

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

Lỗ chờ Knockouts

MINH PHÁT (mm) (mm)

HCN7035 70 x 70 x 35 19 & 25

HCN7047 70 x 70 x 47 19 & 25

HCN13035 130 x 70 x 35 19 & 25

HCN13047 130 x 70 x 47 19 & 25

HCN21047 210 x 70 x 47 19 & 25

Độ dày : 1.0mm , 1.2mm , 1.5mm

Tiêu chuẩn (Standard) : BS4662 (Anh Quốc)

Độ dày : 1.0mm , 1.2mm , 1.5mm

Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8336 (Japan)

CHỮ NHẬT ÂM TƯỜNG & ỐC THAU NỐI ĐẤT

HBG85 HBGE85

NHBG85

HBG95

NHBG95

NHBGE95

HBGD95

HBGS85

HCN7035HCN7047

HCN7035HCN7047

HCN21047

Page 39: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

HỘP THÉP NỐI TRUNG GIAN (Pull Box) Vật liệu( Material) : Tôn G.I (G.I Steel), Sơn Tĩnh điện (Powder Coated Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm)

MPB101005 100 x 100 x 50 MPB252505 250 x 250 x 50 MPB303030 300 x 300 x 300 MPB101010 100 x 100 x 100 MPB252510 250 x 250 x 100 MPB404020 400 x 400 x 200 MPB151505 150 x 150 x 50 MPB252515 250 x 250 x 150 MPB404030 400 x 400 x 300 MPB151510 150 x 150 x 100 MPB252520 250 x 250 x 200 MPB404040 400 x 400 x 400 MPB151515 150 x 150 x 150 MPB252525 250 x 250 x 250 MPB505020 500 x 500 x 200 MPB202005 200 x 200 x 50 MPB303010 300 x 300 x 100 MPB505030 500 x 500 x 300 MPB202010 200 x 200 x 100 MPB303015 300 x 300 x 150 MPB505040 500 x 500 x 400 MPB202015 200 x 200 x 150 MPB303020 300 x 300 x 200 MPB606030 600 x 600 x 300 MPB202020 200 x 200 x 200 MPB303025 300 x 300 x 250 MP707040 700 x 700 x 400

HỘP NHÔM NỔI KÍN NƯỚC IP 67 ( Water-Prool Alumiium box – IP 67)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Trade size

MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MP695 65 x 95 x 56 MP12177 125 x 175 x 75 MP694 64 x 98 x 46 MP715 75 x 105 x 56 MP14239 140 x 230 x 95 MP875 80 x 75 x 57 MP886 80 x 80 x 60 MP15157 150 x 150 x 75 MP8255 80 x 250 x 57 MP8117 80 x 110 x 70 MP152010 150 x 200 x 100 MP12128 120 x 122 x 80 MP8138 80 x 130 x 85 MP16167 160 x 160 x 70 MP16169 160 x 160 x 91 MP8165 80 x 160 x 55 MP191913 190 x 190 x 130 MP162110 160 x 210 x 100

MP10107 100 x 100 x 75 MP202010 200 x 200 x 100 MP181810 180 x 180 x 101 MP10207 100 x 200 x 70 MP202016 200 x 200 x 160 MP232011 230 x 200 x 111 MP12127 125 x 125 x 75 MP283813 280 x 380 x 130 MP314011 310 x 404 x 111

Vật liệu : Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện + Ron cao su kín nước

HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG

ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES

www.thietbiminhphat.vn 37

BASE COVER BASE COVER + BASE MOUTING PLATE

Page 40: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

38 www.thietbiminhphat.vn

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IMECHANICAL SUPPORT SYSTEMS

Hyosung Factory - Dong Nai Province

Page 41: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN

MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS

TY REN CHẤT LƯỢNG – BỊT ĐẦU TY REN (Good Quality Threaded Rod – Plastic End Cap) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel),INOX 304 (Stainless Steel SUS304)

Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Ty Ren Thread rod size

NỐI TY REN TÁN (E CU) LONG ĐỀN (mm) NTR6 TAN6 LD6 M6 NTR8 TAN8 LD8 M8

NTR10 TAN10 LD10 M10 NTR12 TAN12 LD12 M12 NTR16 TAN16 LD16 M16

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ty ren Thread rod Size

Drop in Anchor Bolt Anchor (mm)

TKD6 TKT6 M6 TKD8 TKT8 M8

TKD10 TKT10 M10 TKD12 TKT12 M12 TKD14 TKT14 M14 TKD16 TKT16 M16

Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)

KHỚP NỐI TY REN – ĐAI ỐC– LONG ĐỀN (Coupling Nut-HexNut- Fender Washer )

TẮC KÊ ĐẠN / TẮC KÊ TƯỜNG (Drop In Anchor / Bolt Anchor)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Ty Thread rod size

Độ Dài (Length)

TY REN BỊT ĐẦU TY (mm) (m)

TY6 BDT6 M6 1000 / 2000 / 3000 TY8 BDT8 M8 1000 / 2000 / 3000

TY10 BDT10 M10 1000 / 2000 / 3000 TY12 BDT12 M12 1000 / 2000 / 3000 TY16 BDT16 M16 1000 / 2000 / 3000

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

KẸP XÀ GỒ TREO ĐÈN (Suspending Beam Clamp)

Mã Sản Phẫm Product Code

Độ dày thép xà gồ

THÉP (mm) XGTD6 20

Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

www.thietbiminhphat.vn 39

NTR

TAN

LD

TKDTKT

Page 42: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

www.thietbiminhphat.vn

MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN

KẸP XÀ GỒ HB2 (Beam Clamp HB2 ) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích ThướcTy Ren Thread rod size

HB2 HB2- DẦM HB2 - TẢI NẶNG (mm)

XG10 XGD10 XGTN10 M10 XG12 XGD12 XGTN12 M12 XG16 XGD16 XGTN16 M16

KẸP XÀ GỒ C (C- Clamp) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Khoảng cách xà gồ Gap for Beam Clamp

THÉP (mm) XGC1 25 XGC2 20 XGC3 45

CÙM GIỮ ỐNG CR (Applicable Hanger) Vật liệu ( Material) ; Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ống size

ỐNG REN IMC ỐNG TRƠN EMT (Inch)

CRR21 CRT12 (21)-1/2" CRR27 CRT34 (27)-3/4" CRR34 CRT100 (34)-1" CRR42 CRT114 (42)-1-1/4" CRR49 CRT112 (49)-1-1/2" CRR60 CRT200 (60)-2"

Độ dày(Thickness): 2.0mm,2.5mm,3.0mm,5.0mm,6.0mm

40

XGXGD

XGTN

Page 43: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN

MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS

KẸP XÀ GỒ D (Purlin Clamp) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

KẸP TREO ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN DẠNG K (K-Clip) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Góc Nghiêng Angle (Độ)

MINH PHÁT (mm)

XGD1 0

XGD2 15

XGD3 345-15°

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ống size

MINH PHÁT (mm)

KDK19 19

KDK25 25

KDK32 31

KẸP TREO ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Clamp / Conduit Hanger) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ống size

MINH PHÁT (mm)

KCH15 21

KCH20 27

KCH25 34

CÙM TREO ỐNG VỚI TY REN (Conduit Clamps With Thread Rod) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ống size

THÉP (mm) CPTO19 (19)-1/2"

CPTO25 (25)- 3/4" CPTO31 (31)-1" CPTO39 (39)-1-1/4" CPTO51 (51)-1-1/2" CPTO63 (63)-2"

www.thietbiminhphat.vn 41

Page 44: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

www.thietbiminhphat.vn

CÙM TREO ỐNG (Pipe hanger/ Macro¬x Hanger) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Độ dày: 1.5mm,2.0mm,2.5mm

CÙM TREO ỐNG DẠNG BÍ (Swivel Loop Hanger) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Độ dày: 1.5mm,2.0mm,2.5mm

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ống size

MINH PHÁT (mm) CTDN15 CTMDN15 21

CTDN20 CTMDN20 27

CTDN25 CTMDN25 34

CTDN32 CTMDN32 42

CTDN40 CTMDN40 49

CTDN50 CTMDN50 60

CTDN65 CTMDN65 76

CTDN80 CTMDN80 90

CTDN100 CTMDN100 114

CTDN125 CTMDN125 140

CTDN150 CTMDN150 168

CTDN200 CTMDN200 216

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ống size

THÉP (Inch)

CBDN15 21

CBDN20 27

CBDN25 34

CBDN32 42

CBDN40 49

CBDN50 60

CBDN65 76

CBDN80 90

CBDN100 114

CBDN120 140

CBDN150 168

CBDN200 216

MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMSHỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN

DÂY ĐIỆN

42

Page 45: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN

MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ống size

MINH PHÁT (mm) CUB15 CUBL15 21

CUB20 CUBL20 27

CUB25 CUBL25 34

CUB32 CUBL32 42

CUB40 CUBL40 49

CUB50 CUBL50 60

CUB65 CUBL65 76

CUB80 CUBL80 90

CUB100 CUBL100 114

CUB125 CUBL125 140

CUB150 CUBL150 168

CUB200 CUBL200 216

CÙM GIỮ ỐNG CHỮ U (U Bolt) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

CÙM GIỮ ỐNG KIỂU CLEVIS / TRUNKING (Clevis / Trunking Pipe Hanger)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ống size

MINH PHÁT (Inch)

CKDN15 21

CKDN20 27

CKDN25 34

CKDN32 42

CKDN40 49

CKDN50 60

CKDN65 76

CKDN80 90

CKDN100 114

CKDN120 140

CKDN 150 168

CKDN 200 216

www.thietbiminhphat.vn 43

Page 46: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

44 www.thietbiminhphat.vn

MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS

CÙM GIỮ ỐNG OMEGA (Hole Trap) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

BULONG CƯỜNG ĐỘ CAO – BULONG ĐẦU TRÒN CỔ VUÔNG Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)

Mã Sản Phẫm Product Code

Độ Dài Length (mm)

BL Thường BL Cổ Vuông Thép cường độ 4.6 ,8.8

BLM6 BLCVM6 15 - 30

BLM8 BLCVM8 15 - 80 BLM10 BLCVM10 20 - 100

BLM12 BLCVM12 20 - 120 BLM14 BLCVM14 25 - 150 BLM16 BLCVM16 30 - 150 BLM18 BLCVM18 30 - 180 BLM20 BLCVM20 40 - 200 BLM22 BLCVM22 50 - 240

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ống size

MINH PHÁT (Inch)

CODN15 21

CODN20 27

CODN25 34

CODN32 42

CODN40 49

CODN50 60

CODN65 76

CODN80 90

CODN100 114

CODN120 140

CODN 150 168

CODN 200 216

HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN

Page 47: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN G.IUNISTRUT/C-CHANNEL & G.I FITTINGS

www.thietbiminhphat.vn 45

Samsung Factory - Ho Chi Minh City

Page 48: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

THANH CHỐNG ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS

Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel)

CÙM TREO ỐNG VỚI THANH UNISTRUT (SKI Clip) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel)

46 www.thietbiminhphat.vn

Tiêu chuẩn (Standard) : Mạ kẽm nhúng nóng BS EN ISO 1461:1999 THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Slotted Unistrut)

Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Size (mm)

CÓ ĐỤC LỖ Độ dày 1.5-2.0-2.5

TUC414125 41x41x3000/6000

TUC414120 41x41x3000/6000

TUC412125 41x21x3000/6000

TUC412120 41x21x3000/6000

Mạ điện BS EN 10147:1992

Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Size (mm)

KHÔNG ĐỤC LỖ Độ dày 1.5-2.0-2.5

TU414125 41x41x3000/6000

TU414120 41x41x3000/6000

TU412125 41x21x3000/6000

TU412120 41x21x3000/6000

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước ống size

Ống ren IMC Ống trơn EMT (Inch/mm)

CSKIR15 CSKIT12 1/2"(21) CSKIR20 CSKIT34 3/4"(27)

CSKIR25 CSKIT100 1"(34) CSKIR32 CSKIT114 1-1/4"(42) CSKIR40 CSKIT112 1-1/2"(49) CSKIR50 CSKIT200 2"(60) CSKIR65 CSKIT212 2-1/2"(76) CSKIR80 CSKIT300 3"(90)

CSKIR100 CSKIT400 4"(114)

Page 49: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

THANH CHỐNG ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN

UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS

Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel)

www.thietbiminhphat.vn 47

Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) TAY ĐỠ (Cantilever Arm)

Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)

TÁN GÀI LÒ XO DÙNG CHO THANH UNISTRUT (Long Spring Nut)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Ty Ren Thread rod size

MINH PHÁT (mm)

TGLX6 M6

TGLX8 M8

TGLX10 M10

TGLX12 M12

TGLX16 M16

Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước Size

MINH PHÁT (mm)

BTU4141 41x41 BTU4121 41x21

ĐẦU CHỤP THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Plastic Unistrut End Cap ) Vật liệu(Material) : Nhựa PVC(Plasic)

Mã Sản Phẫm Product Code

Độ dài tay đỡ

41x41x2/2,5mm 41x21x2/2,5mm (mm) TD41150 TD21150 150 TD41200 TD21200 200 TD41250 TD21250 250 TD41300 TD21300 300 TD41400 TD21400 400 TD41450 TD21450 450 TD41550 TD21550 550 TD41600 TD21600 600 TD41700 TD21700 700

Page 50: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

THANH CHỐNG ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS

48 www.thietbiminhphat.vn

(Flat Plate Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel) ĐỆM VUÔNG / ĐỆM HÌNH – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG

ĐỆM GÓC – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Angular Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)

ĐỆM U – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (“U” Shape Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)

ĐỆM Z – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (“Z” Shape Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)

ĐỆM ĐẾ – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Post Base Plates) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)

DH1 DH2 DH3 DH4

DG1 DG2 DG3 DG4 DG5

DU1 DU2 DU3 DU4 DU5

DZ1 DZ2 DZ3 DZ4 DZ5

DD1 DD2 DD3 DD4 DD5

DV1

Page 51: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

www.thietbiminhphat.vn

PHỤ KIỆN NỒI ĐẤT VÀ CHỐNG SÉTLIGHTNING PROTECTION & GROUNDING ACCESSORIES

49

Novaland Building- Ho Chi Minh City

Page 52: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES

CỌC TIẾP ĐỊA MẠ DỒNG (VIỆT NAM )/ AXIS (ẤN ĐỘ) (Viet Nam / Axis(India) Copper Bonded Grouning Rod)

Vật liệu( Material) : Thép mạ đồng(Copper Bonded Steel) Tiêu chuẩn(Standard): TCVN 9385 (BS 6651:1999) , Axis (Ấn Độ) : UL 467

Mã Sản Phẫm Product Code

Đường Kính Thân (Outsize

Diameter)

Đường Kính Danh Nghĩa

(Outsize Diameter)

Chiều Dài (Size)

MINH PHÁT ẤN ĐỘ (mm) (mm) (mm)

CTD1624 ACTD1624 14.2 16 2400 CTD1630 ACTD1630 14.2 16 3000

KIM THU SÉT CỔ ĐIỂN FRANKLIN(VIỆT NAM)/AXIS(ẤN ĐỘ) (Viet Nam)/Axis(India) Franklin Conventioanal Air Rod) Vật liệu( Material) : Thép mạ đồng(Copper Bonded Steel) , Đồng(Copper), INOX 304 (Stainless steel SUS304)

Mã Sản Phẫm Product Code

Đường kính danh nghĩa

Chiều dài Size

MINH PHÁT ẤN ĐỘ mm (mm)

KTS1630 AKTS1630 16 300

KTS1660 AKTS1660 16 600 KTS16100 AKTS16100 16 1000

THANH ĐỒNG THOÁT SÉT CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Bare Copper Tape) Vật liệu (Material): Đồng (Copper)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Size (A x B)

Trọng Lượng Weight per Meter

MINH PHÁT (mm) (kg/m) TDB253 25 x 3 0.67

THANH NHÔM THOÁT SÉT CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Bare Aluminum Tape) Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Size (A x B)

Trọng Lượng Weight per Meter

MINH PHÁT (mm) (kg/m) TNB253 25 x 3 0.2

50 www.thietbiminhphat.vn

(Round / Hexagon Brass Coupler) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)

Mã Sản Phẫm Product Code

Đường Kính Outside Diamater

TRÒN LỤC GIÁC (mm) KCT16 KCLG16 16

KHỚP CỌC TIẾP ĐỊA BẰNG ĐỒNG THAU LOẠI TRÒN / LỤC GIÁC

, Đồng(Copper), INOX 304 (Stainless steel SUS304)

(Round / Hexagon Brass Coupler)

Page 53: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

ĐẦU CỌC TIẾP ĐỊA BẰNG THÉP(Driving Head) Vật liệu (Material): Thép (Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Đường Kính Outside Diamater

MINH PHÁT (mm) DC16 16

KẸP THANH ĐỒNG / THANH NHÔM 2 NGÃ CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (2 VÍT) ( Aluminum/Copper tape Support – 2 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)/ Nhôm (Aluminum) / Inox 304

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước Size AxB

Thanh Đồng Thanh Nhôm Thanh Inox 304 (mm)

KTD2253 KTN2253 KTI2253 25 x 3

KẸP THANH ĐỒNG / THANH NHÔM 4 NGÃ CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (4 VÍT) ( Aluminum/Copper tape Support – 4 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)/ Nhôm (Aluminum) / Inox 304

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước Size AxB

Thanh Đồng Thanh Nhôm Thanh Inox 304 (mm)

KTD4253 KTN4253 KTI4253 25 x 3

(Aluminum/Copper Tape To Cable – 4 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Thanh Dẫn Conductor Size

MINH PHÁT (mm2) KCDTD325 35 -120/3 X 25

KẸP CÁP ĐỒNG VÀ THANH ĐỒNG/THANH NHÔM CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT(4 VÍT)

www.thietbiminhphat.vn 51

KẸP CÁP /GIỮ CÁP ĐỒNG CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Calble Suport / One Hole cable Grip) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass) / Đồng (Copper)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước Cáp Cable Size

KẸP CÁP ĐỒNG KẸP GIỮ CÁP ĐỒNG (mm2)

KCD25 KGCD25 25 - 35 KCD50 KGCD50 50 - 70 KCD95 KGCD95 95 - 120

LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT

Page 54: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES

KẸP CHỮ C CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (C- Clamp for Lightning Protection) Vật liệu (Material): Đồng ( Copper)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Cable Trade size (mm2)

MINH PHÁT Run Tap KC10 -10 10-10 10.-15 KC16 -16 16-16 16-1.5 KC25 -25 25-25 25.-10 KC35 -35 35-35 35-2.5 KC50 -50 50-50 50-35 KC70 -70 70-70 70-35 KC95 -95 95-95 95-50

KC120 -120 120-120 120-25 KC150 -150 150-150 150-25 KC185 -185 185-185 185-120

KẸP NỐI KIỂM TRA THANH ĐỒNG/THANH NHÔM(2 VÍT) (Test Connector) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)/Nhôm(Aluminum)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích thước Thanh Max Conductor Max

KẸP THANH ĐỒNG KẸP THANH NHÔM (mm)

KTD256 KTN256 26 x 8

KẸP CÁP ĐỒNG 4 NGÃ (4 VÍT) (Copper Cable Cross Clamp – 4 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Thanh Cáp Cable Size

MINH PHÁT (mm2) KCD325 35 - 120

52 www.thietbiminhphat.vn

KẸP THANH ĐỒNG/THANH NHÔM VÀ CỌC TIẾP ĐẤT (Rod Copper Tape clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)

Mã Sản Phẫm Product Code

Đường kính cọc Norminal Rod

Kích Thước Thanh Conductor

MINH PHAT (Inches) (mm) (inch)

KTDC142262 5/8" 14.2 26 x 12 KTDC172261 3/4" 17.2 26 x 12

KTDC142302 5/8" 14.2 30 x 2

KTDC172302 3/4" 17.2 30 x 2

Page 55: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

KẸP GIỮ 2 CÁP VÀ THANH THẲNG (Flat Bar Clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)

KẸP CÁP VÀ CỌC TIẾP ĐÁT (Rod Copper Clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)

Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)

Mã Sản Phẫm Product Code

Đường kính cọc Norminal Rod

Kích Thước Cáp Conductor Range

MINH PHAT (Inches) (mm) (mm2)

KUCC16 5/8" 13.7/14.2 16 - 95

KUCC70 5/8" 13.7/14.2 70 - 185 KUCC150 5/8" 13.7/14.2 150 - 300

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Thanh Cáp Cable Size

MINH PHÁT (mm2) KGC2550 25 – 50

KGC70120 70 – 120

www.thietbiminhphat.vn 53

KẸP U THANH ĐỒNG/NHÔM VÀ CỌC TIẾP ĐỊA (Ground Rod to Copper Tape Clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)

KẸP U CÁP VÀ CỌC TIẾP ĐỊA (Ground Rod to Copper Cable Clamp)

Mã Sản Phẫm Product Code

Đường kính cọc Norminal Rod

Kích Thước Conductor Range

MINH PHAT (mm) (mm2)

KUDN235 13.7/14.2 25 x 3

Mã Sản Phẫm Product Code

Đường kính cọc Norminal Rod

Kích Thước Cáp Conductor Range

MINH PHAT (Inches) (mm) (mm2)

KCC16 5/8" 13.7/14.2 16 - 95

KẸP SÓNG TÔN (Proof Clamp) Vật liệu (Material): Inox 304(Stainless Steel SUS304), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dp Glvanized Steel)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Sóng Tôn Size

MINH PHÁT (mm) KST18 18 - 20

LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT

Page 56: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES

54 www.thietbiminhphat.vn

ĐẦU COSSE ĐỒNG TRUNG THẾ/HẠ THẾ (Copper Compression Cable Lugs Heavy Duty) Vật liệu (Material): Đồng ( Copper)

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Dimension(mm)

Dây Cáp Đồng Copper Cable

MINH PHAT Hole E A C D G J (mm2)

DC125 8.4 6.8 12.8 17 8 85 25

DC135 8.4 8 14 18 10 85 35

DC150 8.4 9.5 15.5 20 12 98 50

DC170 12.5 11.2 17.2 23 14 98 70

DC195 14.5 13.5 19.5 27 14 106 95

DC1120 14.5 14.5 22.5 30 14 16 120

DC1150 17 16.5 22.5 34 14 136 150

DC1185 17 18.4 26.4 36 15 136 185

DC1240 21 21 29 41 16 145 240

DC1300 21 23 35 48 17 145 300

DC1400 21 28 40 56 19 160 400

DC1500 27 30 44 61 20 170 500

DC1630 27 36 50 71 23 198 630

Mã Sản Phẫm Product Code

Kích Thước Dimension(mm)

Dây Cáp Đồng Copper Cable

MINH PHAT Hole E A C D G J (mm2)

DC225 8.4 6.8 12.8 17 8 130 25

DC235 8.4 8 14 18 10 130 35

DC250 8.4 9.5 15.5 20 12 143 50

DC270 12.5 11.2 17.2 23 14 143 70

DC295 14.5 13.5 19.5 27 14 151 95

DC2120 14.5 14.5 22.5 30 14 151 120

DC2150 17 16.5 22.5 34 14 181 150

DC2185 17 18.4 26.4 36 15 181 185

DC2240 21 21 29 41 16 190 240

DC2300 21 23 35 48 17 190 300

DC2400 21 28 40 56 19 205 400

DC2500 27 30 44 61 20 215 500

DC2630 27 36 50 71 23 243 630

ĐẦU COSSE ĐỒNG TRUNG THẾ/HẠ THẾ 2 LỖ (Two Hole Copper Compression Cable Lugs Heavy Duty) Vật liệu (Material): Đồng ( Copper)

Page 57: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

THANG,MÁNG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG LƯỚI & MIỆNG GIÓCABLE LADDER,TRAY,TRUNKING WIRE MEST & AIR GRILLES

www.thietbiminhphat.vn 55

AEON MAIL - Ho Chi Minh City

Page 58: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

CABLE LADDER,TRAY,TRUNKING WIRE MEST & AIR GRILLES

THANG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG CÁPVÀ PHỤ KIỆN

CABLE LADDER,CABLE TRAYTRUNKING & ACCESSORIES

MÁNG CÁP (Cable Tray)

56 www.thietbiminhphat.vn

THANG CÁP (Cable Ladder)

CHÚ THÍCH MINH PHÁT

THANH CÁP CABLE LADDER (mm)

NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….

CAO H 100,150 200,…..

DÀI L 2400,2500,3000,…..

ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….

VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH

Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized

Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn

Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàngPhụ kiện máng cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn

CHÚ THÍCH MINH PHÁT

MÁNG CÁP CABLE TRAY (mm)

NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….

CAO H 100,150 200,…..

DÀI L 2400,2500,3000,…..

ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….

VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH

Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized

Page 59: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

THANG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG CÁPVÀ PHỤ KIỆN

CABLE LADDER,CABLE TRAYTRUNKING & ACCESSORIES

KHAY CÁP (Trunking) Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàngPhụ kiện khay cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn

CHÚ THÍCH MINH PHÁT

KHAY CÁP TRUNKING (mm)

NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….

CAO H 100,150 200,…..

DÀI L 2400,2500,3000,…..

ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….

VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH

Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized

MÁNG LƯỚI (WIRE MESH CABLE TRAY) Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàngPhụ kiện máng lưới Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn

CHÚ THÍCH MINH PHÁT

MÁNG LƯỚI WIRE MESH CABLE TRAY (mm)

NGANG (RỘNG) W 50,100,150,200,300,400,500,600…

CAO H 50

DÀI L 250mm-3000mm

ĐƯỜNG KÍNH THÉP LƯỚI T 3.8mm - 6mm

VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH

Thép sơn tĩnh điện(PC) –Powder Coating Thép mạ điện(EG) – Electro Galvanized Thép mạ kẽm nhúng nóng –Hot dip galvanized Inox 304(SUS304)

www.thietbiminhphat.vn 57

Page 60: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

MIỆNG GIÓ AIR GRILLES

MIỆNG GIÓ (Ari Grilles) Vật liệu( Material) : Nhôm định hình ( Extruded aluminum) Độ dày: 0.6 – 1.2 mm Màu: sơn tĩnh điện màu trắng hoặctheo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng

www.thietbiminhphat.vn 58

Miệng gió 2 lớp

Miệng gió tròn

Miệng gió 1 lớpMiệng gió sọt trứng

Miệng gió hẹp dàiMiệng gió hẹp dài Chữ T

Miệng gió lấy khí tươi

Miệng gió khuếch tán Miệng gió hẹp dài dạng Slot

Miệng gió lá sách

Miệng gió thổi 2 hướng

Page 61: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

NHỮNG CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU MAJOR PROJECTS REFERENCES

www.thietbiminhphat.vn59

Intel Semi Condutor Ho Chi Minh City

Bosch Viet Nam Factory Dong Nai Province

Samsung Factory Phone Thai Nguyen Province

Yangon International Airport Myanmar

Tan Son Nhat International AirportHo Chi Minh City

T2 Ha Noi International AirportHa Noi Captial

Nghi Son Thermal Power Factory Ha Tinh Province

Vung Ang Thermal Power Factory Ha Tinh Province

Hyosung Vietnam Co. LtdDong Nai Province

Novaland Building Ho Chi Minh City

Sai Gon Time SquareHo Chi Minh City

Grand MGM Ho Tram Resort & CasinoBa Ria Vung Tau Province

Sunrise City Ho Chi Minh City

Sequences Supermarket Lotte Sequences Supermarket Aeon Mall

Page 62: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

1. Intel Semi Coductor Project – Ho Chi Minh City

2. Bosch Viet Nam Factory – Dong Nai Province

3. Sai Gon Times Square – Ho Chi Minh City

4. Nhon Trach 2 Power Plant – Dong Nai Province

5. Pepsi Brewery Factory – Can Tho Province

6. Ba Na Hills Resort – Da Nang City

7. Sunrise City ( Center Tower ) – Ho Chi Minh City

8. Hiep Phuoc Clinke Grinding Plant – Ho Chi Minh City

9. Grand MGM Ho Tram Resort & Casino – Ba Ria Vung Tau Province

10. Samsung Mobile Phone Factory – Bac Ninh Province

11. Samsung Mobile Phone Factory – Thai Nguyen Province

12. Vung Ang Thermal Power Factory – Ha Tinh Province

13. Fomosa Steel Factory – Ha Tinh Province

14. Novaland Tropic Garden - Ho Chi Minh City

15. Novaland Galaxy Plaza – Ho Chi Minh City

16. Novotel Saigon Centre – Ho Chi Minh City

17. Novaland Orchard Garden Plaza – Ho Chi Minh City

18. Lotte Mart – Binh Duong Province

19. Lotte Mart – Dong Nai Province

20. Lotte Mart – Ho Chi Minh City

21. Lixil Global Viet Nam Factory – Dong Nai Province

22. Esquel Garment Viet Nam Factory (VSIP2) – Binh Duong Province

23. T2 Ha Noi International Airport – Ha Noi Captial

24. Vincom Plaza – Ho Chi Minh City

25. AEON MALL – Ho Chi Minh City

26. Yangon International Airport - Myanmar

27. Hyosung Viet Nam Co.Ltd – Dong Nai Province

NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ CUNG CẤP PROJECTS REFERENCES LIST

www.thietbiminhphat.vn 60

Page 63: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU CUSTOMERS PORFOLIO

Page 64: CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel conduit & fittings imc / bs4568 steel conduit & fittings / flexible conduit & fittings

CUSTOMERS PORFOLIO

ĐỒNG HÀNH VỚI MỖI CÔNG TRÌNH CỦA NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN

HOTLINE: 0902 959 619

Địa chỉ : 106/46 Đường số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP.HCMTel : (84.8) 625 78424 - Fax : (84.8) 6257 8215Mobile : 0902 959 615 - 0977 473 615 (Mr.Dư - Giám Đốc)Email : [email protected] /[email protected]