Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1 Khoa Khoa học Cơ bản
STT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) Nguyễn Thị Thu Trang 420300319810 DHAV14D 2 LT 5 4-5 59
2 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) Nguyễn Thị Thu Trang 420300319821 DHAV14I 2 LT 5 8-9 59
3 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) Nguyễn Thị Ngọc Điệp 420300319820 DHAV14I 2 LT 6 1-2 57
4 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) Nguyễn Thị Ngọc Điệp 420300319814 DHAV14F 2 LT 6 4-5 60
5 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) Lý Thanh Bình 420300319808 DHAV14C 2 LT 4 4-5 59
6 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) Lý Thanh Bình 420300319806 DHAV14B 2 LT 2 1-2 58
7 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) Lý Thanh Bình 420300319802 DHTN14A 2 LT 2 4-5 69
8 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) Phạm Thị Oanh 420300319823 DHLQT14A 2 LT 6 6-7 68
9 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) Phạm Thị Oanh 420300319804 DHAV14A 2 LT 6 8-9 58
10 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) Phạm Thị Oanh 420300319805 DHAV14A 2 LT 6 10-11 59
11 Vật lý đại cương Lê Ngọc Cẩn 420300334538 DHHL14 3 LT 2 12-14 44
12 Vật lý đại cương Nguyễn Thị Phi Vân 422000363104 DHTP15ATT 3 LT 5 1-3 38
13 Vật lý đại cương Nguyễn Kim Hồng Phúc 420300334535 DHNL15A 3 LT 5 1-3 52
14 Vật lý đại cương Nguyễn Thị Ngọc Điệp 420300334527 DHTH15F 3 LT 5 6-8 69
15 Vật lý kỹ thuật Đỗ Quốc Huy 422000262004 VLKT_DH12TT_GHEP_422000262004 3 LT 6 4-5 42
16 Toán cao cấp 2 Võ Thị Thanh Hà 420300328806 DHKTXD15B 2 LT 5 4-5 52
17 Toán A2 Võ Thị Thanh Hà 420300050702 DHK12_02 2 LT 4 4-5 73
37 Toán A2 Ngô Quốc Nhàn 422000123201 A2_DH13TT_GHEP_422000359513 2 LT 2 6-7 40
18 Toán cao cấp 2 Bùi Thị Thu Phương 420300328846 DHTH15A 2 LT 2 4-5 79
27 Toán cao cấp 2 Bùi Thị Thu Phương 420300339532 DHTH15A 2 LT 2 1-3 66
19 Toán cao cấp 2 Huỳnh Văn Hiếu 422000359513 DHQT15DTT 2 LT 6 6-7 37
20 Toán cao cấp 2 Huỳnh Văn Hiếu 420300328864 DHDD15A 2 LT 6 8-9 79
21 Logic học Đoàn Vương Nguyên 420300339520 DHAV15F 3 LT 3 1-3 60
22 Toán cao cấp 2 Đoàn Vương Nguyên 422000359505 DHCDT15ATT 2 LT 3 4-5 41
23 Logic học Đoàn Vương Nguyên 420300339507 DHLQT14A 3 LT 2 1-3 67
24 Logic học Đoàn Vương Nguyên 420300339560 DHTH15H 3 LT 5 1-3 72
25 Logic học Đoàn Vương Nguyên 420300339519 DHAV15E 3 LT 4 1-3 69
34 Toán cao cấp 2 Đoàn Vương Nguyên 420300328861 DHTP15A 2 LT 2 4-5 79
35 Toán cao cấp 2 Đoàn Vương Nguyên 422000359516 DHMK15BTT 2 LT 4 4-5 33
26 Toán cao cấp 2 Phạm Anh Lộc 420300328843 DHKT15B 2 LT 2 6-7 78
28 Toán cao cấp 2 Nghiêm Thị Vân Anh 420300328808 DHXDGT15A 2 LT 2 4-5 79
29 Toán cao cấp 2 Nghiêm Thị Vân Anh 422000359527 DHTP15ATT 2 LT 3 4-5 37
30 Toán A2 Nghiêm Thị Vân Anh 420300050701 DHK12_01 2 LT 6 4-5 71
31 Logic học Nguyễn Ngọc Chương 420300339522 DHAV15H 3 LT 3 1-3 68
32 Logic học Nguyễn Ngọc Chương 420300339548 DHTR15A 3 LT 4 1-3 68
33 Logic học Nguyễn Đình Tùng 420300339506 DHLKT14A 3 LT 4 1-3 68
36 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) Đặng Hữu Phúc 420300319831 DHKTPM14 2 LT 2 8-9 69
2. Khoa Lý luận chính trịSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngụy Thị Hồng Lợi 422000128802 ĐHTN15B TT 2 LT 4 1-2 80
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngụy Thị Hồng Lợi 420300066437 ĐHTN15C 2 LT 4 6-7 80
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngụy Thị Hồng Lợi 420300066438 ĐHTN15D 2 LT 4 8-9 80
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bùi Thị Hảo 420300066421 ĐHSH14A 2 LT 2 6-7 80
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bùi Thị Hảo 420300066422 ĐHSH14B 2 LT 2 8-9 80
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bùi Thị Hảo 420300066441 ĐHTP15B 2 LT 6 4-5 80
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bùi Thị Hảo 420300066429 ĐHQT15B 2 LT 6 6-7 80
8 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam Lê Hoài Nam 420300059728 ĐHKQ15A 3 LT 5 1-3 80
BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN - Đợt 4
4. Khoa: Quản trị kinh doanhSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Kinh tế vi mô Trần Nguyễn Minh ái 420300101604 DHTN15A 3 LT 2 1-3 80
2 Marketing căn bản Nguyễn Thị Ngọc Trâm 420300127508 DHMK15B 3 LT 2 6-8 80
3 Kỹ năng giao tiếp Trần Phi Hoàng 422000380305 DHQT14FTT 3 LT 2 9-11 40
4 Kinh tế vi mô Trần Nguyễn Minh Ái 420300101605 DHKT15A 3 LT 3 1-3 81
5 Kinh tế vi mô Bùi Thị Hiền 422000133008 DHTN15C 3 LT 3 6-8 80
6 Kinh tế vi mô Nguyễn Ái Minh Phương 422000133011 DHQT15DTT 3 LT 3 9-11 40
7 Nghệ thuật lãnh đạo Đoàn Hùng Cường 422000413903 DHQT14BTT 3 LT 4 1-3 41
8 Marketing căn bản Hồ Trúc Vi 420300127507 DHMK15E 3 LT 4 6-8 85
9 Nghệ thuật lãnh đạo Đoàn Hùng Cường 422000413904 DHQT14DTT 3 LT 4 9-11 43
10 Quản trị doanh nghiệp Trần Yến Phượng 420300320510 DHDTMT15A 3 LT 5 1-3 81
11 Quản trị học Lưu Quang Vinh 020300250905 CDQT20B 3 LT 5 6-8 88
12 Kinh tế lượng Bùi Huy Khôi 420300367205 DHQT14B 3 LT 5 9-11 80
13 Quản trị doanh nghiệp Trần Yến Phượng 420300320513 DHDTVT15A 3 LT 6 1-3 80
14 Quản trị học Trần Thị Huế Chi 420300321709 DHQT15G 3 LT 6 6-8 81
15 Kinh tế vi mô Nguyễn Ái Minh Phương 420300101611 DHQT15F 3 LT 6 9-11 83
16 Quản trị tài chính Đoàn Ngọc Duy Linh 700300499901 CHQT9A 3 LT 7 1-3 20
17 Giao tiếp kinh doanh Nguyễn Quỳnh Mai 020300229306 CDQT20C 3 LT 2 1-3 85
18 Giao tiếp kinh doanh Nguyễn Quỳnh Mai 020300229305 CDQT20B 3 LT 2 6-8 83
19 Đạo đức kinh doanh Nguyễn Anh Tuấn 420300361607 DHMK14B 3 LT 2 9-11 84
20 Kinh tế lượng Nguyễn Tấn Minh 420300367202 DHQT14E 3 LT 3 6-8 55
21 Quản trị học Trần Thị Huế Chi 420300321707 DHQT15E 3 LT 3 9-11 80
22 Quản trị học Nguyễn Thị Hương 420300321705 DHQT15B 3 LT 4 1-3 83
23 Kinh tế vi mô Hồ Nhật Hưng 420300101613 DHQT15D 3 LT 4 9-11 80
24 Kinh tế vi mô Nguyễn Thị Ngân 020300253003 CDQT20C 3 LT 5 1-3 89
25 Kinh tế vi mô Nguyễn Thị Ngân 020300253004 CDQT20D 3 LT 5 6-8 85
26 Kinh tế vi mô Bùi Thị Hiền 420300101606 DHKT15B 3 LT 6 1-3 81
27 Quản trị doanh nghiệp Trần Hoàng Giang 420300320509 DHDI15B 3 LT 6 6-8 81
28 Thống kê kinh doanh Trần Thọ Khiêm 020300265110 CDQT20A.N1 3 LT 6 9-11 77
29 Đạo đức kinh doanh Nguyễn Anh Tuấn 422000373407 DHMK14ATT 3 LT 3 1-3 40
30 Quản trị học Nguyễn Thị Hương 422000357404 DHQT15ATT 3 LT 3 6-8 44
31 Kinh tế lượng Nguyễn Tấn Minh 422000402903 DHQT14CTT 3 LT 4 6-8 41
32 Kỹ năng giao tiếp Trần Phi Hoàng 420300348006 DHQT14E 3 LT 4 9-11 84
33 Quan hệ công chúng Phùng Tiến Dũng 420300355701 DHTN14A 3 LT 5 1-3
34 Quản trị học Đặng Minh Thu 020300250901 CDQT20C 3 LT 5 6-8 89
35 Quản trị học Nguyễn Vũ Vân Anh 020300250902 CDQT20D 3 LT 6 1-3 88
36 Quản trị doanh nghiệp Lê Thị Thanh Hường 420300320502+420300087301 DHTN15A+DHTR13C 3 LT 6 9-11 81
5. Khoa Tài chính Ngân hàngSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Đầu tư và kinh doanh BĐS Phạm Ngọc Vân 422000183202 DHTN13ATT 2 LT 6 4->5 19
2 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương Vũ Cẩm Nhung 020300298601 CDTN19A 2 LT 2 4->5 70
3 Tài chính doanh nghiệp - LT(45) Nguyễn Thị Mỹ Phượng 422000380209 DHTD14TT 3 LT 2 6->8 40
4 Quản trị rủi ro tài chính-LT (45) Nguyễn Quý Hiệp 420300130420 DHKT13E 3 LT 2 9->11 66
5 Tài chính doanh nghiệp 1 Lê Nguyễn Trà Giang 020300052702 CDKT20B 3 LT 2 6->8 79
6 Tài chính doanh nghiệp 1 Đỗ Hà Vinh 020300052701 CDKT20A 3 LT 2 9->11 80
7 Đầu tư và kinh doanh BĐS Nguyễn Lê Hồng Vỹ 422000183201 DHTN13BTT 2 LT 3 6->7 21
8 Đầu tư và kinh doanh BĐS Nguyễn Lê Hồng Vỹ 420300165207 DHTN13F 2 LT 3 8->9 75
9 Đầu tư và kinh doanh BĐS Nguyễn Lê Hồng Vỹ420300165206
428801061501
ĐT&KDBĐS_DHTNVL ghep
DHTN13E_4203001652062 LT 3 10->11 74
2 LT 3 1->2
3 3->510
Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng -
LT(15)Phan Minh Xuân 420300117302 DHTD13B 87
2 TH
3 6->8
3 9->11
11 Thực tập doanh nghiệp 2 Vũ Trọng Hiền 020300308201 TTDN2_CDTN19_HL_D1 3 TH 4 1->5 25
12 Quản trị rủi ro tài chính-LT (45) Phùng Thị Cẩm Tú 420300130401 DHTD13A 3 LT 4 6->8 78
13 Phân tích đầu tư chứng khoán Nguyễn Trung Trực 420300130307 DHTN13B 3 LT 4 9->11 83
14 Tài chính doanh nghiệp - LT(45) Đoàn Thị Thu Trang 420300363601 DHQT14F 3 LT 4 6->8 82
15 Tài chính doanh nghiệp - LT(45) Phạm Thị Phương Loan 420300363606 DHQT14E 3 LT 5 6->8 82
16 Tài chính doanh nghiệp - LT(45) Đoàn Thị Thu Trang 420300363603 DHQT14C 3 LT 5 9->11 83
17 Tài chính doanh nghiệp - LT(45) Trần Huỳnh Kim Thoa 420300363610 DHTD14A 3 LT 5 6->8 84
18 Tài chính doanh nghiệp - LT(45) Phạm Thị Phương Loan 422000380203 DHQT14DTT 3 LT 5 9->11 39
19Phân tích kỹ thuật thị trường tài chính -
LT(45)Phạm Thị Ngọc Thúy 420300290601 DHTN13ATT 3 LT 6 6->8 63
20 Tài chính doanh nghiệp 1 Đỗ Hà Vinh 020300052703 CDKT20C 3 LT 6 6->8 70
21 Quản trị Tài chính - LT(45) Nguyễn Thị Mỹ Phượng 422000183004 DHQT13ATT 3 LT 3 6->8 31
22 Quản trị Tài chính - LT(45) Phùng Thị Cẩm Tú 422000183007 QTTC_DHQT13ATT_N2 3 LT 3 6->8 25
23 Quản trị Tài chính - LT(45) Lê Thị Minh 420300127811 DHQT13F 3 LT 4 6->8 57
24 Phân tích đầu tư chứng khoán-LT (45T) Nguyễn Quý Hiệp 420300130304 DHTN13E 3 LT 5 6->8 83
25 Phân tích đầu tư chứng khoán-LT (45T) Nguyễn Trung Trực 422000164202 DHTN13ATT 3 LT 5 9->11 25
26 Phân tích kỹ thuật thị trường tài chính Nguyễn Hoàng Hưng 422000331802 DHTN13BTT 3 LT 5 9->11 21
27 Phân tích đầu tư chứng khoán-LT (45T) Lại Cao Mai Phương 422000164201 DHTN13BTT 3 LT 5 6->8 23
28 Quản trị tài chính Nguyễn Hữu Tuyên 420300127809 5 8-Jun
6. Khoa Kế toán kiểm toánSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Kế toán quản trị 2 Phạm Tú Anh 420300140306 DHKT13F 3 LT 2 1 - 3 72
2 Kế toán quản trị 1 Phạm Tú Anh 420300221707 DHKT14I 2 LT 2 4 - 5 68
3 Kế toán quản trị 2 Phạm Tú Anh 420300140307 DHKT13A 3 LT 2 6 - 8 65
4 Kế toán quản trị 2 Phạm Tú Anh 420300140304 DHKT13B 3 LT 2 9 - 11 75
5 Kế toán quốc tế 2 Lê Thị Hải Bình 420300234701KTQT-DHKT11VL-GH-DHKT13A-
4203002347012 LT 2 12 - 15 80
6 Thực tập tốt nghiệp Cồ Thị Thanh Hương 020300294101 TTTN-CDKT18-HL 4 TT 6 12 - 13 29
7 Thực tập tốt nghiệp Nguyễn Thị Thu Hoàn 020300294102 TTTN-CDKT18-HL-D2 4 TT 6 12 - 13 27
9. Khoa Công nghệ Cơ khíSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Tin học ứng dụng ngành cơ khí Nguyễn Thị Hà 020300299113 CDOT19L 2 TH 2,3,4 11-15 30
2 Tin học ứng dụng ngành cơ khí Nguyễn Thị Hà 020300299128 CDOT19C 2 TH 5,6,7 6-10 30
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật Nguyễn Thị Hà 422000401901 DHCK14ATT 2 TH 5,6,7 1-5 30
4 Tinh học ứng dụng trong kỹ thuật Nguyễn Thị Hà 420300337310 DHCK14A 2 TH 2,3,4 6-10 30
5 Tự động hóa quá trình sản xuất Nguyễn Ngọc Điệp 420300055801 DHCDT12A 3 LT/TH 4 8-11 60
6 Tự động hóa quá trình sản xuất Nguyễn Ngọc Điệp 420300055802 DHCDT12B 3 LT/TH 2 1-4 70
7Công nghệ kim loại và
phương pháp gia công tiên tiếnLê Vũ Hải 420300229802 DHCT13B 3 LT 3 1-3 70
10. Khoa Công nghệ ĐiệnSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Trường điện từ Nguyễn Hoài Thương 420300060706 DHDI15A 3 LT 3 4-5 82
2 Trường điện từ Nguyễn Hoài Thương 422000188003 DHDI15BTT 3 LT 4 4-5 30
3 Kỹ thuật điều khiển tự động Bùi Thị Cẩm Quỳnh 420300068707 DHDKTD14B 4 LT 3 9-10 79
4 Kỹ thuật điều khiển tự động Bùi Thị Cẩm Quỳnh 420300068707 DHDKTD14B 4 LT 5 7-8 79
5 Kỹ thuật điều khiển tự động Hoàng Đình Khôi 422000198204 DHDKTD14BTT 4 LT 4 2-3 28
6 Kỹ thuật điều khiển tự động Hoàng Đình Khôi 422000198204 DHDKTD14BTT 4 LT 6 4-5 28
10Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng -
LT(15)Phan Minh Xuân 420300117302 DHTD13B 87
2 TH
7 Thiết bị và hệ thống tự động Nguyễn Anh Tuấn 420300070402 DHDKTD13B 3 LT 2 2-3 59
8 Điện tử cơ bản Phan Thị Bích Thảo 020300268601 CDDI20A 2 LT 5 9-10 65
9 Điện tử cơ bản Phan Thị Bích Thảo 020300268602 CDDI20B 2 LT 3 7-8 74
10 Khí cụ điện Dương Hữu Phước 422000216302 DHDKTD14ATT 3 LT 5 2-3 31
11 Hệ thống khí nén thủy lực Dương Miên Ka 420300067301 DHDKTD13A 3 LT 5 9-10 78
12 Hệ thống khí nén thủy lực Dương Miên Ka 422000166601 DHDKTD13ATT 3 LT 3 9-10 43
13 Kỹ thuật an toàn Trần Thị Giang Thanh 420300351514 DHDI14B 3 LT 4 9-10 63
14 Truyền động điện Phạm Thúy Ngọc 420300075704 DHDKTD12_HL 3 LT 3 12-14 85
15 Điện tử công suất Phạm Quốc Khanh 422000170406 DHDI14BTT 4 LT 3 2-3 27
16 Điện tử công suất Phạm Quốc Khanh 422000170406 DHDI14BTT 4 LT 5 4-5 27
13.Khoa Công nghệ Hóa họcSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Thực hành quá trình và thiết bị hóa học Phạm Văn Hưng 420300113507 DHHD13A 3 TH 2 1-5 25
2 Giản đồ pha Nguyễn Minh Quang 420300087601 DHVC13A 3 LT 2 6-8 67
3 Điện hóa học Nguyễn Minh Quang 420300344402 DHHO14B 2 LT 2 10-11 57
4 Hóa phân tích Đỗ Thị Long 420300087501 HL_DHHO11_HPT 4 LT 2 12-14 30
5 Thực hành quá trình và thiết bị hóa học Cao Thanh Nhàn 422000177201 DHHO13ATT 3 TH 3 1-5 25
6 Nhiệt động học Nguyễn Trọng Tăng 422000405101 DHHO15ATT 3 LT 3 6-8 19
7 Hóa keo Trần Nguyễn Minh Ân 420300347101 DHHO14A 2 LT 3 9-10 55
8 Thực hành quá trình và thiết bị hóa học Phạm Văn Hưng 420300113503 DHHC13B 3 TH 4 1-5 22
9 Thực hành quá trình và thiết bị hóa học Nguyễn Hữu Trung 420300113504 DHHC13B 3 TH 4 6-10 20
10 Hóa học màu sắc Trần Hữu Hải 423701381701 DHHO15AVL 3 LT 4 12-14 24
11 Thực hành quá trình và thiết bị hóa học Trương Văn Minh 420300113506 DHVC13A 3 TH 5 1-5 20
12 Thực hành quá trình và thiết bị hóa học Phạm Văn Hưng 420300113505 DHVC13A 3 TH 5 6-10 21
13 Kỹ thuật sản xuất bột giấy và giấy Thái Việt Hưng 420300066101 HL_DHHO12_KTSXBG 4 LT5
7
12-14
12-1431
14 Thực hành quá trình và thiết bị hóa học Nguyễn Minh Tiến 420300113501 DHHC13A 3 TH 6 1-5 20
15 Thực hành quá trình và thiết bị hóa học Võ Thanh Hưởng 420300113502 DHHC13A 3 TH 6 6-10 20
16 Vật liệu nano Lưu Thị Việt Hà 423701382001 DHHO15AVL 3 LT 6 12-14 33
17 Hóa học màu sắc Phạm Thị Hồng Phượng 422000148601 DHHO13ATT 3 LT 7 1-3 33
18 Hóa keo Trần Thị Mộng Loan 420300347102 DHHO14B 2 LT 7 4-5 58
19 Hóa học xanh Đỗ Quý Diễm 420300112201 DHHO14A 3 LT 7 6-8 48
20 Kỹ thuật chuẩn bị mẫu trong hóa phân tích Trần Thị Thanh Thúy 420300157701 DHPT13A 3 LT 7 9-11 60
21 Các quá trình và thiết bị cơ học Trương Văn Minh 420300079501 HL_DHHO12_CQTTBCH 3 LT 8 1-3 45
22 Phương pháp phân tích điện hoá Bùi Thị Thu Thủy 420300175302 DHPT14A 3 LT 8 9-11 62
23 Hóa học Bùi Thị Diễm 420300190001 HL_DHHO13_HH 3 LT 8 6-8 24
15. Công nghệ Thông tinSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Nhập môn thương mại điện tử Nguyễn Hữu Quang 020300271402 CDCNTT19B 4 LT 2 1-3
2 Hệ cơ sở dữ liệu Nguyễn Như Hoa 020300262902 CDCNTT20B 4 LT 2 6-8
3 Bảo mật cơ sở dữ liệu Phạm Ng. H. Nam 420300409301 DHHTTT13A 3 LT 3 1-3
4 Phân tích thiết kế hệ thống Nguyễn Thị Hạnh 420300375302 DHKHMT14 3 TH 3 6-8
5 An toàn thông tin Trần Thị Kim Chi 420300365901 DHQT14A 3 LT 3 9-11
6 Phân tích thiết kế hệ thống Nguyễn Thị Hạnh 420300111401 PTTKHT_420300187501 GHEP DHCNTT13A 3 LT 4 1-3
7 Lập trình WWW Phạm Quảng Tri 420300273301 LT WWW_420300155301 GHEP DHKTPM13B 3 LT+TH 5 1-3
8 Nhập môn an toàn thông tin Trần Thị Kim Chi 422000181503 DHKTPM13CTT 3 LT 6 1-3
9 Hệ cơ sở dữ liệu Nguyễn Như Hoa 422000379714 DHKT14ATT 3 LT 6 4-5
10 Hệ thống Máy tính Nguyễn Xuân Lô 420300213709 DHTH15I 3 LT 6 9-11
11 Kỹ thuật lập trình Nguyễn Chí Kiên 420300094104 DHTH15E 3 LT 8 1-3
12 Kỹ thuật lập trình Nguyễn Chí Kiên 420300094104 DHTH15E 3 LT 8 9-11
13 Kỹ thuật lập trình Đặng Thị Phúc 420300094107 DHTH15G 3 LT 4 9-11
14 Lập trình hướng sự kiện java Trần Thị Anh Thi 420300207001 DHKTPM14 3 TH 6 6-8
15 LT Web phía client Nguyễn Ngọc Dung 020300292802 CDCNTT20B 3 TH 5 6-10
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Nguyễn Ngọc Dung 420300120702 DHHTTT14 3 LT 4 4-5
17 Thương Mại Điện Tử Huỳnh Nam 420300316102 DHTTT13B/DHTTT10HL 3 TH 3 12-14
18 Thương mại điện tử Nguyễn Đức Cương 420300316102 GL CNTMDT DHTTT13B/DHHTTT10 HL 3 LT 5 1-3
19 Lập trình Hướng sự kiện .NET Phạm Quảng Tri 420300204402 LTHSK.NET_420300081201 GHEP DHKTPM14_2 3 TH 3 9-11
20 Lập trình WWW Phạm Quảng Tri 420300273301 LT WWW_420300155301 GHEP DHKTPM13B 3 TH 6 6-8
21 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm Châu Thị Bảo Hà 420300159001 DHKTPM13A 3 LT 6 9-11
22 Lập trình hướng sự kiện java Trần Thị Anh Thi 422000287601 DHKTPM14ATT 3 TH 3 6-8
23 Đồ họa ứng dụng Nguyễn Thị Hồng Lương 020300270101 CDCNTT20D 2 TH 7 1-5
24 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm Nguyễn Năm 422000151503 DHKTPM13BTT 3 LT 2 6-8
25 Hệ Thống và Công nghệ Web Đặng Văn Thuận 422000239903 DHKTPM14CTT 3 TH 4 9-11
26 Lập trình hướng sự kiện với công nghệ .NET Đặng Văn Thuận 420300204401 DHKTPM14 3 TH 5 6-8
27 Lập trình hướng sự kiện với công nghệ .NET Đặng Văn Thuận 420300204402420300204402 - LTHSK.NET_420300081201 GHEP
DHKTPM14_23 TH 5 9-11
28 Lập trình Web phía Client(LT) Trần Thị Kim Chi 020300292803 CDCNTT20C 3 LT 4 4-5
29 Cơ sở dữ liệu Phan Thị Bảo Trân 420300391601 DHTMDT14A 3 LT 6 1-2
30 Kỹ Thuật Lập trình Tôn Long Phước 420300094108 DHTH15H_LT 3 LT 2 43833
31 Xử lý ảnh Võ Quang Hoàng Khang 420300150102 DHKHMT13A 4 LT 6 43926
32 Thống kê máy tính và ứng dụng Trương Khắc Tùng 422000435002 DHKTPM14CTT 3 LT 5 43926
33 Hệ Cơ sở dữ liệu Nguyễn Ngọc Dung 420300114608 DHCNTT14 3 TH 4 1-3
34 Lý thuyết đồ thị Bùi Công Danh 420300090802 DHKTPM14 3 LT 3 1-3
17. Khoa Kỹ thuật Xây dựngSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 An toàn lao động Đoàn Hiếu Linh 420300235402 DHKTCTXD13B 2 LT 2 4 - 5 68
2 Cơ học đất Nguyễn Thị Phương Linh 420301186703 DHKTXD14A 3 LT/TH 2 1 - 3 52
3 Cơ kỹ thuật Đỗ Cao Phan 420301186801 DHKTXD15A 2 LT 2 6 - 7 78
4 Cơ kỹ thuật Đỗ Cao Phan 420301186802 DHKTXD15B 2 LT 2 8 - 9 68
5 Cơ kỹ thuật Nguyễn Trọng Sơn Hà 420301186803 DHKTXD15C 2 LT 4 6 - 7 78
6 Cơ kỹ thuật Nguyễn Trọng Sơn Hà 420301186804 DHXDGT15A 2 LT 4 8 - 9 29 + 30
7 Ứng dụng tin học trong phân tích kết cấu Thái Phương Trúc 420301188102 DHKTCTXD13A 2 LT/TH 4 3 - 5 54 + 1
8 Trắc địa và thực tập Nguyễn Quang Dũng 420300270301 DHKTXD14B 4 LT/TH 3, 41 - 3,
1 - 366
9 Trắc địa và thực tập Nguyễn Bá Phú 420300270302 DHKTXD14A 4 LT/TH 5, 61 - 3,
1 - 372
18. Viện CN Sinh học và Thực phẩmSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Vi sinh thực phẩm Lưu Huyền Trang 422000418702 DHTP14ATT 2 2 LT 2 4-5 29
2 Vi sinh thực phẩm Lưu Huyền Trang 422000418702 DHTP14ATT 2 2 LT 4 4-5 29
3 Vi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Lan Hương 420300336902 DHDBTP14A 2 2 LT 3 4-5 64
4 Hệ thống quản lý chất lượng Bùi Hồng Quân 420300231402 DHSH13B 2 2 LT 3 4-5 61
5 Hệ thống quản lý chất lượng Bùi Hồng Quân 420300231401 DHSH13A 2 2 LT 2 2-3 62
6 Kỹ năng nghề nghiệp kỹ sư Nguyễn Huỳnh Đình Thuấn 420300215503 DHTP15C 2 2 LT 3 4-5 68
7 Vi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Lan Hương 422000418701 DHTP14BTT 2 2 LT 6 4-5 15
8 Vi sinh thực phẩm Lưu Huyền Trang 420300336901 DHDD14A 2 2 LT 6 4-5 61
9 Nhiệt động lực học sinh học Mai Bích Dung 420300368302 DHSH14B 2 2 LT 6 4-5 42
10 Vi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Lan Hương 422000418701 DHTP14BTT 2 2 LT 5 11-12 15
11 Phát triển sản phẩm Huỳnh Nguyễn Quế Anh 420300430401- GL 420300118901 ĐHĐBTP13A + DHTP10GL 3 2LT/1TH 2 1-3 41+3sv ghep
12 Xử lý số liệu thực nghiệm Nguyễn Ngọc Tuấn 420300345001 DHDBTP14A 3 2LT/1TH 2 1-3 55
13 HACCP Nguyễn Thi Hương 420300301801 DHDBTP13A 4 2LT/2TH 6 6-8 42
14 Vật lý thực phẩm Nguyễn Khắc Kiệm 420300120901 DHDBTP13A 3 2LT/1TH 6 9-11 44
15 Nhiệt động lực học sinh học Mai Bích Dung 420300368301- GL 420300072901 DHSH14A + DHSH11HL 2 2 LT 2 4-5 43+3sv ghep
19. Khoa: Viện KHCN&QL Môi trườngSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Sản xuất sạch hơn Võ Đình Long 420300091001 DHQLMT13A 3 LT 2 1-3 39
2 Kỹ thuật xử lý nước thải Vũ Đình Khang 420300310801 DHMT11TT_GL 3 TH 2 6-10 23
3 Luật và chính sách môi trường Lê Hồng Thía 420300084301 DHQLMT14A 2 LT 3 4-5 52
4 Thống kê và xử lý số liệu môi trường Trần Thị Thu Thủy 420300326401 DHQLMT13A 1 TH 3 8-10 32
5 Kỹ thuật xử lý CTR - nhóm 1 Lê Thị Thùy Trang 420300325201 DHMT13A 3 TH 3 6-10 35
6 Kỹ thuật xử lý khí thải Bùi Thị Ngọc Phương 420300309901 DHMT13A 3 TH 4 1-5 30
7 Kỹ thuật xử lý khí thải Trần Thị Hiền 420300309901 DHMT11TT_GL 3 TH 4 6-10 35
8 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong môi trường Nguyễn Khánh Hoàng 420300115801 DHMT12A_HOCLAI 3 LT 4 12-14 20
9 Vi sinh vật học Nguyễn Hoàng Mỹ 420300217301 DHQLMT15A 3 LT 5 4-5 35
10 Kỹ thuật môi trường Đặng Thị Bích Hồng 420300153301 DHQLMT14A 1 TH 5 6-10 30
11 Kỹ thuật xử lý nước thải-nhóm 2 Cao Thị Thúy Nga 420300310801 DHMT13A 3 TH 6 1-5 30
12 Kỹ thuật xử lý CTR - nhóm 2 Lê Thị Thùy Trang 420300325201 DHMT13A 3 TH 6 6-10 35
20. Trung tâm Tư vấn và Hỗ trợ Sinh viênSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Kỹ năng Làm việc nhóm Lê Thanh Hòa 420300319229 DHTR15B 1 1/0 2 3-5 60
2 Kỹ năng Làm việc nhóm Trần Bích Thủy 420300319276 DHAV15F 1 1/0 2 9-11 60
3 Kỹ năng Làm việc nhóm Nguyễn Hữu Quang 420300319220 DHDTVT15A 1 1/0 3 1-3 60
4 Kỹ năng Làm việc nhóm Nguyễn Hữu Quang 420300319283 DHAV15I 1 1/0 3 9-11 61
5 Kỹ năng Làm việc nhóm Đào Thị Nguyệt Ánh 420300319261 DHTH15F 1 1/0 4 1-3 60
6 Kỹ năng Làm việc nhóm Đồng Phú Hảo 420300319205 DHDTVT15A 1 1/1 4 9-11 60
7 Kỹ năng Làm việc nhóm Bùi Thành Khoa 422000357507 DHCDT15ATT 1 1/0 5 1-3 60
8 Kỹ năng Làm việc nhóm Bùi Thành Khoa 422000357508 DHCDT15BTT 1 1/0 5 4-5 60
9 Kỹ năng Làm việc nhóm Đồng Phú Hảo 420300319213 DHQLDD15A 1 1/0 5 6-8 60
10 Kỹ năng Làm việc nhóm Bui Thanh Khoa 420300319204 DHXDGT15A 2 1/1 6 9-12 61
11 Kỹ năng Làm việc nhóm Bùi Thành Khoa 420300319204 DHXDGT15A 1 1/2 5 9-11 62
12 Kỹ năng Làm việc nhóm Đào Thị Nguyệt Ánh 420300319265 DHTH15K 1 1/0 6 1-3 60
13 Kỹ năng Làm việc nhóm Đồng Phú Hảo 420300319211 DHQLMT15A 5 1/4 6 9-11 60
21. Quảng NgãiSTT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT
1 Tiền tệ ngân hàng Trịnh Thị Ý Nhi 420300343901 ĐHQT14QN 3 LT 4 10-11 24
2 Quản tri học Dương Thị Ánh Tiên 420300321701 ĐHQT15QN 3 LT 5 10-11 34
3 Mạch điện Phạm Văn Vĩnh 420300096301 DHDI15QN 3 LT 5 1-3 17
4 Kỹ thuật điện - điện tử Phan Anh Tú 420300075502 DHOT14QN 3 LT 6 1-3 29
5 Nguyên ký kế toán Huỳnh Thị Lệ Minh 420300099901 ĐHKT15QN 3 LT 7 1-3 16