Click here to load reader
View
6
Download
0
Embed Size (px)
STT
Mã
tương
đương
Tên DVKT theo
TT43/TT50
Mã
DVKT
theo TT37
Tên DVKT theo
TT37
Giá áp dụng
từ ngày
22/12/2016
(gồm CP
trực tiếp,
phụ cấp đặc
thù và tiền
lương)
Ghi chú
1 18.0268.0043
Chụp cắt lớp vi tính cột
sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)
37.2A04.0043
Chụp CT Scanner 64
dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản
quang
1.431.000
2 03.1543.0806 Phẫu thuật bong võng mạc,
cắt dịch kính ± laser nội
nhãn ± dầu/khí nội nhãn
37.8D07.0806
Phẫu thuật cắt dịch
kính và điều trị bong
võng mạc (01 mắt)
2.838.000 Chưa bao gồm dầu silicon,
đai silicon, đầu cắt dịch kính,
Laser nội nhãn.
3 03.1544.0803 Phẫu thuật bong võng mạc
theo phương pháp kinh điển 37.8D07.0803
Phẫu thuật bong
võng mạc kinh điển 2.173.000 Chưa bao gồm đai Silicon.
4 03.1587.0828 Cố định màng xương tạo
cùng đồ 37.8D07.0828
Phẫu thuật tạo cùng
đồ lắp mắt giả 1.060.000
5 03.1588.0828 Cố định bao Tenon tạo cùng
đồ dưới 37.8D07.0828
Phẫu thuật tạo cùng
đồ lắp mắt giả 1.060.000
6 18.0062.0145 Siêu âm nội soi 37.8B00.0145 Nội soi siêu âm chẩn
đoán 1.152.000
7 18.0065.0069 Siêu âm đàn hồi mô (gan,
tuyến vú…) 37.2A05.0069
Đo mật độ xương 1
vị trí 79.500
8 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III
(Ngoại khoa) 1.136.000
9 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài
tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim 234.000
10 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 37.8B00.0071 Bơm rửa khoang
màng phổi 203.000
11 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 Đặt nội khí quản 555.000
12 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang 37.8B00.0210 Thông đái 85.400
13 01.0164.0210 Thông bàng quang 37.8B00.0210 Thông đái 85.400
14 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 Đặt sonde dạ dày 85.400
15 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường
bệnh 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
16 02.0015.0071 Đặt catheter qua màng nhẫn
giáp lấy bệnh phẩm 37.8B00.0071
Bơm rửa khoang
màng phổi 203.000
TP. HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2
BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG MẪU 1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1505/QĐ-NĐ2 ngày 22 tháng 12 năm 2016)
Page 1
17 02.0069.0054 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên
thất/ống động mạch 37.2A04.0054
Chụp và can thiệp
tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động
mạch vành) dưới
DSA
6.696.000
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng
nong, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây
dẫn, các vòng xoắn kim loại,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối.
18 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim 234.000
19 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 Đặt sonde dạ dày 85.400
20 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
21 02.0339.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt
sonde hậu môn 78.000
22 03.0001.0391 Kích thích vĩnh viễn bằng
máy tạo nhịp trong cơ thể
(hai ổ)
37.8D05.0391
Cấy/ đặt máy tạo
nhịp/ cấy máy tạo
nhịp phá rung
1.524.000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
23 03.0003.0292 Tuần hoàn ngoài cơ thể 37.8D01.0292 Theo dõi, chạy tim
phổi nhân tạo
(ECMO) mỗi 8 giờ
1.173.000
24 03.0007.0391 Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo
nhịp tim vĩnh viễn bằng điện
cực trong tim (một ổ)
37.8D05.0391
Cấy/ đặt máy tạo
nhịp/ cấy máy tạo
nhịp phá rung
1.524.000 Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
25 03.0008.0193
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo
nhịp tim tạm thời bằng điện
cực sau phẫu thuật tim hở
37.8B00.0193 Tạo nhịp cấp cứu
trong buồng tim 477.000
26 03.0011.0196 Thận nhân tạo (ở người đã
có mở thông động tĩnh
mạch)
37.8B00.0196 Thận nhân tạo chu kỳ 543.000 Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
27 03.0015.0008 Siêu âm tim qua thực quản
cấp cứu 37.2A01.0008
Siêu âm Doppler
màu tim/mạch máu
qua thực quản
794.000
28 03.0017.1774 Đặt catheter động mạch phổi 37.3F00.1774 Đặt và thăm dò huyết
động 4.532.000
Bao gồm cả catheter Swan
granz, bộ phận nhận cảm áp
lực.
29 03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài
tim cấp cứu 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim 234.000
30 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu
tại giường liên tục 24 giờ 37.3F00.1798
Holter điện tâm đồ/
huyết áp 191.000
31 03.0022.0192 Kích thích tim với tần số cao 37.8B00.0192 Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực 968.000
32 03.0023.0192 Kích thích tim tạm thời với
điện cực ngoài lồng ngực 37.8B00.0192
Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực 968.000
33 03.0024.0192 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn
tim đập nhanh 37.8B00.0192
Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực 968.000
34 03.0025.0192 Tạo nhịp tim cấp cứu với
điện cực ngoài 37.8B00.0192
Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực 968.000
35 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực
cấp cứu 37.8B00.0192
Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực 968.000
36 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch 37.8B00.0097 Đặt catheter động
mạch quay 533.000
Page 2
37 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm 37.8B00.0099
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm một
nòng
640.000
38 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm 37.8B00.0100
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm nhiều
nòng
1.113.000
39 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài
tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim 234.000
40 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim
cấp cứu 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim 234.000
41 03.0040.0081 Dẫn lưu dịch, máu màng
ngoài tim 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim 234.000
42 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại
giường 37.2A01.0004
Siêu âm Doppler
màu tim/mạch máu 211.000
43 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu
cấp cứu 37.2A01.0004
Siêu âm Doppler
màu tim/mạch máu 211.000
44 03.0044.0300 Ghi điện tim cấp cứu tại
giường 37.8D01.0300
Thủ thuật loại III
(HSCC - CĐ) 295.000
45 03.0053.0127 Nội soi khí phế quản bằng
ống soi mềm 37.8B00.0127
Nội soi phế quản
dưới gây mê có sinh
thiết
1.743.000
46 03.0053.0128 Nội soi khí phế quản bằng
ống soi mềm 37.8B00.0128
Nội soi phế quản
dưới gây mê không
sinh thiết
1.443.000
47 03.0053.0130 Nội soi khí phế quản bằng
ống soi mềm 37.8B00.0130
Nội soi phế quản ống
mềm gây tê 738.000
48 03.0053.0131 Nội soi khí phế quản bằng
ống soi mềm 37.8B00.0131
Nội soi phế quản ống
mềm gây tê có sinh
thiết
1.105.000
49 03.0054.0297 Thở máy với tần số cao
(HFO) 37.8D01.0297
Thủ thuật đặc biệt
(HSCC - CĐ) 1.149.000
50 03.0056.0128 Nội soi khí phế quản hút
đờm 37.8B00.0128
Nội soi phế quản
dưới gây mê không
sinh thiết
1.443.000
51 03.0056.0130 Nội soi khí phế quản hút
đờm 37.8B00.0130