50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG DANH SÁCH D ự THI TIN HOC Mon thi: Excel B(EXB) Ca 01 Phòng máy: PM1 Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 7h00 STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú 1 Lam Ngoc ấn 04/10/90 DH10NH 10113006 2 Nguyên Phan Hoang Ân 18/03/93 DH11TP 11125200 3 Tran Bao Ân 29/04/93 DH11NT 11116001 x 4 Huynh Thanh Ân 17/10/93 DH11TÂ 11161084 5 Hoang Thị Kim Ânh 09/10/92 DH11KE 11123001 6 Lê Thị Phương Ânh 09/04/92 DH11KM 11173002 7 Lê Tuấn Ânh 09/01/93 DH11KM 11143002 8 Manh Tuấn Ânh 06/03/93 DH11NK 11146033 9 Nguyên Thị Ânh 26/07/93 DH11KT 11120058 10 Nguyên Thị Van Ânh 10/03/92 DH10KN 10155049 11 Nguyên Tuan Ânh 26/01/93 DH11CT 11117001 x 12 Nguyên Van Ânh 01/01/93 DH11SM 11172224 x 13 Tran Ngoc Tuấn Ânh 21/07/92 DH10TM 10150105 14 Tran Phương Ânh 14/12/93 DH11TM 11150029 15 Vo Thị Ngoc Ânh 06/12/93 DH11QT 11122055 16 vu Thị Lan Ânh 07/07/93 DH11DL 11157073 17 Bui Hưu ai 06/10/92 DH11KT 11121011 18 Cao Thanh Đại Bao 26/10/92 DH10HH 10139007 x 19 Hoang Đang Bao 03/03/93 CD11CS 11336282 20 Nguyên Ho Bao 06/09/94 CD12CÂ 12363151 x 21 Tran Quốc Bao 02/03/93 DH11KM 11143036 22 Lê Thị Bích 12/06/93 DH11SH 11126073 x 23 Nguyên Thị Ngoc Bích 07/10/93 DH11BQ 11125029 x 24 Đoan Thị Thu Bích 03/08/92 DH11DD 11148060 x 25 Trương Thị Kim Bích 18/06/94 DH12QT 12122003 x 26 Đo Thị Bình 01/06/93 DH11SM 11172037 x 27 Bui Thị Cam 02/02/93 DH12TM 12122106 x 28 Lê Thị Hong Cam 21/01/93 DH11DD 11148063 x 29 Trương Thị Ngoc Cam 09/07/92 DH10TY 10112012 30 Nguyên Cong Cam 14/04/92 CD10CS 10336003 Danh sach gom 30 thí sinh. (Ghi chú,:'cột CC=x: cóEK lam chứng chỉ) Sô" thí sinh co m ặt: .............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC CB coi thi 2: 21/ 01/2015 2

aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

  • Upload
    others

  • View
    17

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Excel B(EXB) Ca 01 Phòng máy: PM1Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 7h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Lam Ngoc ấn 04/10/90 DH10NH 101130062 Nguyên Phan Hoang Ân 18/03/93 DH11TP 111252003 Tran Bao Ân 29/04/93 DH11NT 11116001 x

4 Huynh Thanh Ân 17/10/93 DH11TÂ 11161084

5 Hoang Thị Kim Ânh 09/10/92 DH11KE 111230016 Lê Thị Phương Ânh 09/04/92 DH11KM 11173002

7 Lê Tuấn Ânh 09/01/93 DH11KM 111430028 Manh Tuấn Ânh 06/03/93 DH11NK 111460339 Nguyên Thị Ânh 26/07/93 DH11KT 11120058

10 Nguyên Thị Van Ânh 10/03/92 DH10KN 1015504911 Nguyên Tuan Ânh 26/01/93 DH11CT 11117001 x

12 Nguyên Van Ânh 01/01/93 DH11SM 11172224 x

13 Tran Ngoc Tuấn Ânh 21/07/92 DH10TM 1015010514 Tran Phương Ânh 14/12/93 DH11TM 11150029

15 Vo Thị Ngoc Ânh 06/12/93 DH11QT 1112205516 v u Thị Lan Ânh 07/07/93 DH11DL 11157073

17 Bui Hưu ai 06/10/92 DH11KT 1112101118 Cao Thanh Đại Bao 26/10/92 DH10HH 10139007 x

19 Hoang Đang Bao 03/03/93 CD11CS 1133628220 Nguyên Ho Bao 06/09/94 CD12CÂ 12363151 x

21 Tran Quốc Bao 02/03/93 DH11KM 11143036

22 Lê Thị Bích 12/06/93 DH11SH 11126073 x

23 Nguyên Thị Ngoc Bích 07/10/93 DH11BQ 11125029 x

24 Đoan Thị Thu Bích 03/08/92 DH11DD 11148060 x

25 Trương Thị Kim Bích 18/06/94 DH12QT 12122003 x

26 Đo Thị Bình 01/06/93 DH11SM 11172037 x

27 Bui Thị Cam 02/02/93 DH12TM 12122106 x

28 Lê Thị Hong Cam 21/01/93 DH11DD 11148063 x

29 Trương Thị Ngoc Cam 09/07/92 DH10TY 1011201230 Nguyên Cong Cam 14/04/92 CD10CS 10336003

D anh sach gom 30 thí sinh. (Ghi chú,:'cột CC=x: cóEK lam chứng chỉ)

Sô" thí sinh co m ặt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 2

Page 2: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Excel B(EXB) Ca 01 Phòng máy: PM2Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 7h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyễn Thị Ngồc Chau 13/10/93 CD11CÂ 113631152 Phan Minh Chau 02/02/91 DH10NH 101130153 Tran Phồng Chanh 29/09/86 CD10CÂ 103631514 Hồ Lễ Yến Chi 05/04/93 DH11KM 11143152

5 Nguyễn Hồang Chương 31/08/92 DH10TP 101252126 Tran Khanh Chương 08/10/93 DH11BV 11145006 x

7 Lễ Ngồc Hồai Chung 16/08/89 LT12QT 124220068 Đaồ Thị Thanh Chung 14/01/92 DH11KM 111431229 Ngồ Thị Chuyên 25/09/93 DH11QT 11122059

10 Hồ Van Cồng 11/08/92 DH11TÂ 1116101611 Dương Hưu Cương 21/07/93 DH11BV 11145241 x

12 Hy Minh Cương 11/03/93 DH11NH 11113069 x

13 Nguyễn Quồc Cương 09/09/93 DH11KM 1114322314 Sai Anh Cương 15/08/93 DH11DL 11157088

15 Trương Thị Cương 23/06/93 DH11KS 1117112316 v u Manh Cương 10/05/92 DH10KM 10143007

17 Lễ Thị Ngồc Cuc 09/02/94 DH12TM 1212200618 Nguyễn Tuan Dan 20/01/93 DH11KS 1117112519 Nguyễn Thị Dậu 20/01/94 DH12KE 12123106 x

20 Bui Cồng Danh 03/05/93 DH11SM 11172045 x

21 Nguyễn Cồng Danh Tp. HCM x

22 Hồ Thị Ngồc Diễm 26/04/93 DH11CT 11117022 x

23 Lễ Thị Diễm 15/11/91 LT13KE 13123015 x

24 Nguyễn Thị Thuy Diễm 30/04/93 DH11KE 1112307325 Nguyễn Thị Thuy Diễm 29/01/92 DH11NH 11113073 x

26 Huynh Thuy Diễm 21/07/93 CD11CÂ 1136316427 Tran Thị Thanh Diễu 04/06/91 DH10NHGL 1011320828 Trương Ngồc Diễu 23/03/93 DH11KS 11171104 x

29 Hồ Ngồc Dìn 04/02/93 DH11KS 11171013 x

30 Lễ Ngồc Dư 20/11/94 DH12QT 1212201031 Lễ Xuan Dồanh 05/03/91 DH10SM 10172009

Danh sach gồm 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

SỐ thí sinh cồ m ạt:.............. CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB cồi thi 2:

21/ 01/2015 3

Page 3: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Excel B(EXB) Ca 01 Phòng máy: PM3Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 7h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Lê Xuân Dương 10/02/90 LT13KE 131230282 Nguyên Thị Thuy Dương 14/08/93 DH11KM 111430443 Nguyên Ho My Dung 26/10/92 DH10SH 101260174 Nguyên Thị My Dung 26/03/87 LT12KEB 12423028

5 Nguyên Thị Phương Dung 22/02/92 DH10TP 101480326 Nguyên Thị Phương Dung 22/07/93 DH11HH 11139003 x

7 Nguyên Thị Thanh Dung 10/08/92 DH10DY 10142019 x

8 Nguyên Thuy Dung 27/06/92 DH10DY 101420209 Tran Thị Kim Dung 10/07/93 DH11KM 11143042

10 Đăng Thế Dung 10/07/93 CD11CÂ 1136301811 Nguyên Van Tiến Dung 05/01/92 DH10SM 1017201412 Trương Van Dung 30/08/93 CD11CS 1133609013 Huynh Ânh Duy 01/05/93 DH11NH 1111300514 Trương Khac Duy 11/08/92 DH11KE 11123004 x

15 Dương Nguyên My Duyên 04/04/93 DH11SH 11126001 x

16 Huynh Thị My Duyên 03/11/93 DH11DD 11148085

17 Lê Thị My Duyên 10/11/93 CD11CÂ 1136300318 Phan Thị Duyên 13/07/93 DH11CN 1111106119 Nguyên Thị Nhung Em 15/09/93 DH11TÂ 11161003 x

20 Lê Thị Hong Gam 29/11/93 DH11DL 1115711121 Nguyên Thong Giang 01/01/92 DH10BV 10145036

22 Tran Hoàng Linh Giang 25/03/93 DH11KM 1114300323 Tran Thanh Giang / /92 DH11TC 1116401524 Nguyên Danh Gia 20/03/93 DH11TÂ 1116102625 Nguyên Hoang My Han 22/09/93 DH11KM 1114324026 Phan Thị Ngoc Han 14/07/88 LT12KEÂ 1242303827 Phan Thị Thu Han 02/08/93 DH11KE 11123173 x

28 Nguyên Hong Hậu 24/10/92 DH11NH 1111310229 Trương Thanh Hậu 01/03/93 DH11KE 1112310430 Cao Thị Thanh Hằng 12/03/92 DH10KM 1014302531 Nguyên Pham Nguyên Hằng 22/04/93 DH11DD 11148105

Danh sach gom 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

Sộ" thí sinh co m ăt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 4

Page 4: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Excel B(EXB) Ca 01 Phòng máy: PM4Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 7h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyên Thị Thuy Hạng 20/11/93 DH11KM 111430512 Nguyên Thu Hạng 08/05/93 DH11KM 11143231 x

3 Pham Thị Thanh Hạng 31/03/92 CD11CS 113362294 Pham Thị Thuy Hạng 23/08/93 DH11SH 11126113 x

5 Vo Thị Thu Hạng 12/12/93 DH11CT 11117010 x

6 Huynh Thị My Hanh 27/08/93 CD11CÂ 11363181

7 Nguyên Ngoc Hanh 18/11/91 DH10SM 10172018 x

8 Nguyên Thị My Hanh 28/04/93 DH11KE 111230999 Phan Thị Bích Hanh 10/10/93 DH11KT 11120096

10 Ta Ngoc Hanh 28/12/93 DH11KE 1112310011 Trịnh Hong Hanh 22/04/93 DH11KL 11170010 x

12 Lê Thị Ha 26/09/93 DH11KM 1114316813 Lê Thị Thu Ha 03/12/88 LT12KEB 1242304114 Nguyên Thị Thu Ha 26/12/93 DH11KM 11143048 x

15 Nguyên Thị Thu Ha 17/12/93 DH11TC 11164040 x

16 Thai Thị Ha 16/02/92 DH11KN 11155013 x

17 Tran Thị Thu Ha 29/06/92 CD11CÂ 1136302618 Vu Thị Hong Ha 03/12/92 DH10KE 1012304619 Vu Thị Thu Ha 28/04/93 DH11DL 1115711820 Đoan Thanh Hai 16/04/93 DH11KN 1115501821 Triệu Phuc Hai 28/08/93 DH11BV 11145076

22 Hoang Thị Hiên 25/05/93 DH11QR 11147133 x

23 Lê Van Hiên 01/03/92 DH10VT 10156021 x

24 Lê Xuan Hiên 08/01/93 DH11CN 1111107525 Nguyên Quoc Hiên 15/11/93 DH11DD 1114830326 Nguyên Thị Thu Hiên 01/01/92 DH11KT 1112003127 Đinh Thi Thu Hiên 18/05/90 DH10NHGL 1011321028 Pham Đang Hiên 08/08/94 DH12TM 1212201729 Đinh Thị Hiêp 20/02/93 DH11CT 11117002 x

30 Tran Ngoc Hiêp 26/12/92 DH11KM 1114303131 Ng Lê T Như Phương Hiếu 17/07/93 CD11CÂ 1136303132 To Minh Hiếu 23/07/93 DH11KM 1114321533 Nguyên Thị Hoa 05/09/92 DH10DY 10142045 x

34 Nguyên Thị Hoa 23/08/94 DH12KM 12120004 x

21/ 01/2015 5

Page 5: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Excel B(EXB) Ca 01 Phòng máy: PM4Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 7h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

35 Nguyên Thị Thanh Hoa 27/04/93 CD11CS 1133623236 Nguyên Thuy Hong 29/03/93 DH11KT 11121002 x

37 Phan Thị Thu Hong 10/05/94 DH12KE 12123222 x

38 Nguyên Thị Hoai 24/04/93 DH11QT 11122072

39 Đo Duy Hoai 12/07/92 DH10DY 1014204740 Nguyên Lưu Hoang 20/11/93 DH11KT 11120062

41 Dương Thị Ni 22/10/93 DH11NY 11141041

D anh sach gom 41 thí sinh. (Ghi chú,:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

So thí sinh co m a t:................ CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB coi thi 2:

21/ 01/2015 6

Page 6: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B(EXB) Ca 02 Phòng máy: PM1Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 8h50

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Bui Thị Hưng 12/07/91 LT12KEÂ 124230562 Đo Phươc Hoa 03/04/92 DH10QT 101220633 Mong Thị Hương 20/02/93 DH11NH 11113117 x

4 Nguyên Thị My Hương 02/01/92 DH10TP 10169052

5 Nguyên Thị Ngoc Hương 11/09/92 DH10DD 101481036 Nguyên Thị Thanh Hương 12/11/93 DH12BQ 12125524 x

7 Nguyên Thị Thu Hương 10/07/94 DH12TM 121221508 Pham Nguyên Quynh Hương 01/02/93 DH11DD 111481249 Ta Thị Kiêu Vĩnh Hương 24/11/94 DH12BQ 12125022 x

10 Vu Thị Thu Hương 28/11/93 DH11BQ 11125138 x

11 Vu Thị Thu Hương 01/04/92 DH11KE 1112301612 Nong Thị Hương 07/06/92 DH11KM 1114301113 Thai Thị Hương 02/02/92 DH10CT 1011708014 Vu Đình Huấn 19/10/92 DH11NH 11113109

15 Lưu Thị Hong Huế 27/03/90 DH10SH 1012623116 Đãng Hong Huế 16/05/93 DH11QT 11122130

17 Lưu Hưu Huê 01/02/92 DH12QT 1212202118 Đãng Thị Huê 16/02/94 CD12CÂ 12363316 x

19 Tran Kim Huê 06/03/92 DH10TY 1011206020 Vu Thị Huê 29/12/92 DH10TY 10112061 x

21 Nguyên Viêt Hung 25/05/93 DH11KT 11120084

22 Huynh Thị Quang Huy 02/06/87 LT12KEB 1242306823 Lê Thanh Huy 30/05/92 DH10VT 1015602924 Nguyên Lê Bảo Huy 08/07/92 DH10HH 1013908125 Phan Đình Huy 01/09/93 DH11QT 1112201026 Trịnh Minh Huy 24/11/93 DH11QT 1112207627 Lê Thị Huyên 02/09/93 CD11CÂ 1136318528 Nguyên Ngoc Thanh Huyên 05/08/93 DH11TM 1115004329 Nguyên Thị Ngoc Huyên 19/05/93 CD11CÂ 1136310530 Tran Ngoc Huyên 23/09/93 DH11TC 11164017 x

Danh sach gom 30 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

Số thí sinh co m at:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 7

Page 7: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B (EXB) Ca 02 Phòng máy: PM2Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 8h50

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Tran Thị Huyên 03/04/93 DH11KM 11143155 x

2 Thap Thị Như Huynh 10/10/92 DH10NH 101132363 Nguyên Vu Kha 02/04/93 DH11CT 11117128 x

4 Nguyên Minh Khai 18/02/92 CD11CS 11336267

5 Tran Hoang Khang 18/07/93 DH11KS 111710396 Nguyên Hoang Duy Khanh 21/07/93 DH11KM 11143156 x

7 Tran Hong Phương Khanh 14/04/92 DH10TP 10125246 x

8 Cao Thuy Phương Khanh 04/08/93 DH11HH 111390709 La Quoc Khanh 17/10/93 DH11BQ 11125061

10 Nguyên Bao Khanh 22/10/94 DH12TC 12122024 x

11 Nguyên Thị Phương Khanh 18/10/93 DH11DL 1115716312 Nguyên Van Quoc Khanh 02/09/92 DH10TY 1011207313 Lê Ânh Khoa 11/12/93 DH11KT 1112003214 Tran Đang Khoa 07/08/93 DH11NY 11141075

15 Trương Van Khương 06/08/93 DH11DL 11157165 x

16 Nguyên Cao Kiêt 04/08/94 DH12NH 12113163

17 Nguyên Thị Thanh Kiêu 19/12/91 LT12QT 1242201618 Nguyên Thị Thuy Kiêu 16/12/93 DH11BQ 1112506319 Vo Thị My Kiêu 26/01/92 DH11TC 1115900620 Tang Kim 30/03/93 DH11BV 1114521721 Nguyên Khac Ky 29/01/89 LT12KEÂ 12423070 x

22 Phan Thị La 10/09/93 DH11NK 1114606123 Lê Minh Lam 06/11/92 DH10TY 1011208124 Nguyên Tran Nhat Lam 26/10/93 CD11CS 1133612625 Trương Minh Hoang Lam 12/03/91 DH11HH 1113900726 Tran Thị Thuy Lam 12/05/92 DH10KS 1017109027 Trương Cong Lam 20/06/92 DH11NH 1111312328 Ban Thị Lan 03/02/93 DH11BQ 1112506629 Ngo Thị Lan 04/02/93 DH11KT 11120035 x

30 Tran Ngo My Lan 14/07/89 DH11KM 1114322031 Tran Thị Hoai Than Lanh 20/02/93 CD11CÂ 11363050

Danh sach gom 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

Số thí sinh co m at:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 8

Page 8: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B (EXB) Ca 02 Phòng máy: PM3Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 8h50

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyên Thị Lê 02/10/93 DH11QT 111220202 Nguyên Thị Lê 20/05/93 DH11KS 111711353 Biên Thị Hong Lê / /89 DH10TY 10112254 x

4 Pham Thị Lên 16/01/92 CD10CÂ 10363162

5 Nguyên Ngoc Liêm 10/04/93 DH11NH 111131276 Đinh Thị Liên 26/03/92 CD11CÂ 11363048

7 Pham Thị Kim Liên 04/08/93 DH11TM 111500468 Nguyên Thị Ngoc Liêu 31/10/90 LT12SH 124260089 Bui Thị Liếu 17/02/93 DH11DD 11148310 x

10 Hoang Nguyên Khanh Linh 20/09/93 DH11TC 1116402011 Lê Khanh Linh 09/09/93 DH11KM 1114319012 Lê Vu Linh 03/12/92 DH10HH 1013911313 Đãng Thị Kha Linh 02/11/93 DH11BQ 11125155 x

14 Đam Vu Thuy Linh 14/07/87 LT12KEB 12423077

15 Nguyên Ngoc Linh 17/10/93 DH11SM 11172215 x

16 Nguyên Thị Thu Linh 11/12/92 DH11KT 11120090 x

17 Nguyên Thị Thuy Linh 16/06/92 DH10KE 10123003 x

18 Đoan Thị My Linh 10/02/93 DH11SH 1112601619 Tran Thuy Linh 29/11/92 DH10TP 1014812920 Trương Hoang My Linh 15/08/92 DH10DY 1014207721 Ha Thị My Lọc 10/10/91 CD11CÂ 11363053

22 Huynh Thị Đưc Lọc 10/06/94 DH12QT 1212217023 Trương Nguyên Phươ Lọc 28/03/91 DH11KM 1114307224 Hoang Thị Loan 08/01/93 DH11SM 1117210725 Lương Thị Kim Loan 05/07/93 DH11KM 1114301326 Nguyên Thị Quynh Loan 24/09/93 DH11TC 11164041 x

27 Ọn Thị Huyên Loan 15/02/93 DH11NH 1111325228 Pham Thị Loan 20/05/93 DH11SM 1117202129 Thai Cạm Loan 19/02/93 DH11SM 11172109 x

30 Vo Thanh Lơi 07/01/88 LT12KEB 1242307331 Nguyên Đình Long 21/02/93 DH11KT 11120036

Danh sach gom 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

Số thí sinh co m at:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 9

Page 9: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B (EXB) Ca 02 Phòng máy: PM4Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 8h50

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyên Phi Long 25/03/93 DH11SH 111261572 Nguyên Thị Lưu 13/05/89 LT12KEB 12423080 x

3 Tran Minh Luan 18/01/93 DH11CT 11117053 x

4 Nguyên Thị Lua 30/06/93 DH11VT 11156011

5 Đau Hoang Ly Ly 02/06/93 DH11TM 111500496 Nguyên Thị Thao Ly 11/12/93 DH11QT 11122025 x

7 Hoang Thị Thanh Mai 24/05/93 DH11KS 111710538 Bui Hoang Ânh Minh 27/10/93 DH11NH 111131429 Lê Van Minh 28/08/93 CD11CS 11336137

10 Nguyên Lê Minh 03/01/93 DH11BV 11145220 x

11 Nguyên Thanh Minh 28/06/89 DH10QR 1014705312 Nguyên Thị Thuy Minh 01/01/93 DH11QT 1112202613 Đinh Nguyên Hoang Minh 06/01/92 DH10DY 1014208914 Tran Đai Hoa Minh 01/02/92 DH10TP 10169032

15 Nguyên Thị Diêm My 05/03/93 DH11DD 11148151 x

16 Vu Ha My 03/07/93 DH11KM 11143015

17 Ho Phươc Đai 31/01/93 DH11KM 11143160 x

18 Ngo Tấn Đai 29/09/92 DH10NT 10116025 x

19 Lê Thanh Đat 06/10/92 DH10KEGL 1012326720 Lương Tấn Đat 10/04/93 DH11KS 1117112821 Nguyên Thanh Đat 20/10/94 DH12TM 12122123

22 Nguyên Tiến Đat 27/02/93 DH11NH 11113086 x

23 Lê Hoai Nam 12/02/93 DH11NT 11116102 x

24 Nguyên Thị Đan 28/08/92 DH11NY 1114105525 Lê Thị Đao 20/07/91 DH11NH 1111324926 Lê Thị Đao 25/09/93 DH11BQ 11125043 x

27 Nguyên Van Đang 03/04/92 DH11NT 11116028 x

28 Đãng Thị Nga 10/08/93 DH11KM 11143237 x

29 Nguyên Thy Nga 04/07/93 DH11KE 1112302930 Đãng Thuy Ngan 29/06/93 CD11CÂ 1136317931 Nguyên Khanh Ngan 02/02/93 DH11TM 11150051 x

32 Nguyên Thị Ngan 25/04/90 DH11SM 1117212533 Nguyên Thị Hong Ngan 09/05/93 CD11CÂ 1136321734 Nguyên Ba Nghĩa 22/08/93 CD11CS 11336241

21/ 01/2015 10

Page 10: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B (EXB) Ca 02 Phòng máy: PM4Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 8h50

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

35 Nguyên Van Nghĩa 20/01/94 DH12QT 1212218236 Vo Phung Thị Thu Ngoan 24/10/93 DH11HH 11139091 x

37 Dương Thị Bích Ngoc 14/10/93 DH12QT 1212203738 Huynh Thị Kim Ngoc 03/07/93 DH11NY 11141087

39 Đãng Thị Bích Ngoc 20/02/93 DH11SM 11172004 x

40 Nguyên Thị Bích Ngoc 02/08/88 LT12KEB 12423094 x

41 Nguyên Thị Thiên Ngoc 28/07/94 DH12BQ 12125028 x

D anh sach gom 41 thí sinh. (Ghi chú,:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

So thí sinh co m ã t:................ CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB coi thi 2:

21/ 01/2015 11

Page 11: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B(EXB) Ca 03 Phòng máy: PM1Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 12h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyên Thị Thuy Ngọc 03/11/93 DH11DL 111573752 Nguyên Thị Tuyết Ngọc 06/02/89 LT12QT 124220213 Đo Thị Bích Ngọc 20/02/93 DH11KE 111231304 Đo Xuan Ngọc 25/10/90 LT11SH 11426015

5 Pham Thị Minh Ngọc 22/11/93 DH11SM 111721286 Ton Nư Diêu Ngọc 10/09/90 LT12KEB 12423097

7 Ka Ngọt 20/08/93 DH11SH 111260248 Lê Thị Sinh Ngư 23/07/94 CD12CÂ 123632199 Ho Thị Nguyên 04/01/93 DH11NHGL 11113341

10 Ly Kim Nguyên 04/09/94 DH12KT 12120103 x

11 Nguyên Bao Nguyên 21/10/92 DH10KS 10171130 x

12 Nguyên Khoa Nguyên 06/02/93 CD11CS 11336030 x

13 Nguyên Sy Nguyên 08/05/92 DH10KEGL 1012324714 Nguyên Thị Thao Nguyên 04/09/92 DH11KT 11120083 x

15 Nguyên Trung Nguyên 03/02/92 DH10SM 1017203616 Pham Thai Nguyên 13/01/93 DH11TM 11150094

17 Trương Thị Bích Nguyên 23/10/91 DH10DY 10142101 x

18 Nguyên Thị Nguyêt 30/11/93 DH11BQ 11125011 x

19 Nguyên Thanh Nhan 12/06/92 DH10NT 1011608620 Đo Trong Nhan 12/10/93 DH11TM 1115000721 Tran Mọng Nhất 01/10/92 CD10CS 10336131

22 Đo Quang Nhat 17/03/92 DH11TM 1115005423 Nguyên Thanh Nha 11/09/91 LT12QT 1242202724 Lê Thị Thanh Nhan 19/05/92 CD11CÂ 1136319225 Lương Thị y Nhi 08/12/93 DH11KE 11123176 x

26 Tran Huynh Yến Nhi 18/03/93 DH11KE 1112303127 Tran Van Nhiên 22/05/95 DH13NT 1311653428 Bui Thị Quynh Như 08/08/93 DH11DD 1114801829 Lê Thị ai Như 10/11/94 DH12TC 12122039 x

30 Pham Thị Ha Như 03/08/93 DH11KM 11143083

Danh sach gom 30 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

Số thí sinh co m ãt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 12

Page 12: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B (EXB) Ca 03 Phòng máy: PM2Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 12h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyên Thanh Hoai 16/05/92 DH10DY 101420482 Tran Thị My Như 02/10/93 DH11DL 111574173 Tran Thị Quynh Như 01/06/92 DH11KM 11143251 x

4 Tran Vu To" Như 21/12/93 DH11DL 11157049

5 Vo Thị Huynh Như 09/06/93 DH11NT 111160636 Đãng Hưu Nhơn 04/06/93 DH11KT 11120118

7 Phung Xuan Nhương 10/11/91 DH10PT 101210038 Lê Thị Tuyết Nhung 13/05/92 DH11TM 111500569 Mai Hong Nhung 16/02/93 DH11KS 11171058 x

10 Nguyên Thanh Nhung 21/09/90 LT12QT 1242203011 Nguyên Thị Nhung 28/03/93 CD11CÂ 1136305112 Nguyên Thị Hong Nhung 22/11/93 DH11KT 1112011213 Nguyên Tuyết Nhung 10/12/93 DH11QR 1114710114 Pham Thị Hong Nhung 10/09/89 LT12NT 12416018

15 Tran Thị Nhung 05/07/93 DH11KS 11171060 x

16 Trịnh Thị Nhung 14/03/93 DH11SH 11126178

17 Vo Thị Ngọc Ni 01/02/92 DH10KEGL 1012330518 Trương Cong Niêm 21/05/93 DH11CT 11117073 x

19 Hoang Van Điêp 20/12/91 DH10TY 1011203020 Nguyên Thị Điêp 28/12/92 CD10CÂ 1036314221 Nguyên Thị Nơ 15/06/93 DH11DD 11148179 x

22 Tran Nguyên Minh Đoan 10/08/93 DH11DD 1114809123 Nguyên Thị Nư 13/02/93 DH11DD 1114804224 Pham Thị Ngọc Nư 12/04/93 DH11DL 1115723725 Nguyên Thị Hoa Nơ 16/11/87 LT12KEÂ 1242308726 Nguyên Hong Đưc 20/05/93 DH11NH 1111309027 Nguyên Trí Đưc 27/12/92 DH11DD 1114809228 Tran Hưu Đưc 10/07/91 DH10HH 1013904529 Van Cong Đưc 24/06/93 DH11KS 1117102630 Tran Thị Ngọc Nuoi 25/05/93 DH11BQ 11125082 x

31 Đãng Thị Kiêu Ọanh 10/05/88 LT12SH 12426010

Danh sach gom 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

Sọ" thí sinh co m ãt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 13

Page 13: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B (EXB) Ca 03 Phòng máy: PM3Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 12h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Đao Thị Hoang Ọanh 10/05/93 DH11QT 111220962 Nguyên Kiêu Ọanh 19/03/93 DH11KE 11123033 x

3 Lê Thị My Phãm 22/06/93 CD11CÂ 11363196 x

4 Pham Hưu Phan 24/06/86 DH10PT 10121008

5 Cao Tung Phi 19/12/92 DH10HH 101391666 Bui Van Phố 30/12/93 DH11NT 11116114 x

7 Nguyên Thị Ngọc Phương 13/06/93 DH11KM 111431778 Phan Thị Bích Phương 19/05/92 DH11KE 11123039 x

9 Tran Thị Phương 08/01/93 DH11KT 11120011

10 Nguyên Thị Phong 10/11/85 LT12KEÂ 1242312111 Bui Thị Thanh Phương 04/05/93 DH11KT 1112004012 Ha Thị Phương 26/09/93 CD11CS 11336244 x

13 Hình ưc Phương 20/05/93 DH11DD 11148020 x

14 Hoang Thị Tuyết Phương 09/04/93 DH11KE 11123211

15 Huynh Bích Phương 27/08/92 DH10DD 1014818916 Huynh Thị Bích Phương 28/06/93 DH11TM 11150096

17 Liêu Kim Phương 19/04/92 DH10TP 1014819018 Đãng Thị My Phương 16/03/93 DH11SM 11172254 x

19 Nguyên Duy Phương 21/05/93 DH11TC 11164028 x

20 Nguyên Hoang Phương 05/06/92 DH10SH 1012612521 Nguyên Thao Phương 09/12/93 DH11DL 11157026

22 Nguyên Thị Phương 20/12/93 DH11QR 11147142 x

23 Nguyên Thị Ngọc Phương 16/09/92 DH10KN 1015502424 Nguyên Thị Thu Phương 21/05/93 DH11KT 1112007225 Tran Ngọc Phương 28/09/93 DH11TÂ 1116104726 Tran Thị My Phương 02/10/92 DH10QT 1012212827 Tran Thị Thu Phương 27/08/94 DH12BV 1214502828 Vo Thị Phương 13/02/92 DH10TY 1011213929 Nguyên Vĩnh Phươc 26/08/89 LT12SH 1242601430 Tran Nguyên Hưu Phươc 18/09/93 DH11BQ 1112501531 Cao Hoang Y Phung 11/11/93 DH11TÂ 11161103

Danh sach gom 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

Sọ" thí sinh co m ãt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 14

Page 14: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B (EXB) Ca 03 Phòng máy: PM4Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 12h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Đoàn Minh Phung 31/01/93 DH11DD 111480192 Tran Thị Kim Phung 15/09/93 DH11TM 111500593 VO Yên Phung 28/08/92 DH10TP 10119016 x

4 Làm Phong Phu 01/01/92 DH11NT 11116007

5 Dương Thị Phuc 10/08/91 DH10TM 101500646 Nguyên Hưu Phuc 20/11/88 DH10DY 10142117

7 Nguyên Thị Kiêu Phuc 20/12/92 DH10NH 101131108 Nguyên Vàn Phuc 08/11/92 DH11NH 111130269 NgO Minh Quàn 17/02/93 DH11KE 11123040 x

10 Nguyên Hy Quàn 20/02/93 DH11KM 11143186 x

11 Nguyên Viết Quàn 25/05/92 DH11CN 11111118 x

12 Phàm Hong Quàn 26/10/93 DH11KN 1115503113 Ho Ngọc Quí 03/07/93 DH11SM 11172147 x

14 Nguyên Thế Quyên 07/03/92 DH11KM 11143088

15 Nguyên Thị Truc Quyên 06/07/93 DH11KM 11143020 x

16 Bui Thị Quyên 20/04/91 DH11KT 11120114 x

17 Lê Thị Quyên 28/06/93 DH11KM 1114316718 Nguyên Thị Lê Quyên 19/03/93 DH11BQ 11125161 x

19 Nguyên Thị Ngọc Quyên 04/11/93 DH11KN 1115503020 Tràn Thị Thào Quyên 18/11/93 DH11BQ 11125016 x

21 Tràn Thị Tu Quyên 15/09/91 DH10DY 10142125

22 Ho Thị Như Quynh 12/01/93 DH11DL 1115705823 Ho Thị Xuàn Quynh 15/11/93 DH11DL 11157423 x

24 Tràn Thị Hương Quynh 13/07/93 DH11LN 1111402325 Trương Thị Như Quynh 07/10/92 DH11DD 11148201 x

26 Nguyên Ngoc Quy 23/03/93 DH11SH 1112619527 Nguyên Thị Quy 26/02/93 DH11DD 1114832928 Nguyên Thị Quy 05/05/93 CD11CA 1136302829 Nguyên Thị Kim Sà 06/09/94 DH12KT 1212045230 Nguyên Thành Sàng 10/10/92 DH10CT 1011716331 Đinh Phuc Sàng 20/05/93 DH11NH 1111317932 Đoàn Trương Sàng 17/10/95 DH13NT 1311660333 Lê Thị Bê Sàu 16/03/94 DH12KT 1212001934 Chiếng Sui Sín 17/11/93 DH11SM 11172008

21/ 01/2015 15

Page 15: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Excel B (EXB) Ca 03 Phòng máy: PM4Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 12h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

35 Nguyên Thị Kim Sinh 10/08/91 CD10CS 1033606036 Bui Ngọc Sơn 10/01/94 DH13NT 1311660937 Hoang Ngọc Sơn 20/04/93 DH11NK 1114602538 Lê Tran Nam Sơn 10/05/93 DH11DL 11157265

39 Tran Duy Sơn 09/08/92 DH11KT 1112006040 Trương Hoang Sơn 19/01/89 LT13KE 13123132

41 Lương Thị Ngọc Sương 11/05/93 DH12KM 12120485

D anh sach gồm 41 thí sinh. (Ghi chú,:'cột CC=x: cóEK lam chứng chỉ)

Sô" thí sinh cồ m ặ t:................ CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB côi thi 2:

21/ 01/2015 16

Page 16: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM1Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 13h50

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyễn Thị Thặô Sương 02/06/92 DH10DY 101421312 Đồ Thị Thu Sương 25/02/92 CD11CÂ 113632193 Dương Thế Tam 19/07/93 DH11QT 111220934 Lữ Thanh Tam 25/07/93 DH11CT 11117134 x

5 Lương Thị Tam 06/12/94 DH12DD 12125091 x

6 Nguyễn Thị Thanh Tam 19/09/93 DH11SH 11126201

7 Nguyễn Thị Thanh Tam 13/03/91 DH10NHGL 101132478 Tran Đinh Bao Tam 11/03/92 DH10SM 101720509 Tran Thị Tam 06/11/92 DH11TY 11112027

10 Lễ Nhật Tan 23/04/93 DH11SH 1112632111 Tran Thị Tan 23/03/93 DH11SM 1117226012 Tran Cồng Tai 17/05/92 DH10SM 1017204913 Nguyễn Thị Ngôc Thãm 11/08/93 DH11KT 1112004214 Nguyễn Thị Thu Than 20/11/92 DH10DL 10157175

15 Huynh Thị Hồng Tham 18/12/93 DH11TM 1115000816 Nguyễn Thị Hồng Tham 17/09/93 DH11DD 11148213

17 Phan Thị Tham 21/08/93 DH11KN 1115504518 Đăng Hồang Thang 25/03/93 DH11NT 1111608019 Nguyễn Quốc Thang 05/06/92 DH10NH 1011313920 Tran ^ à i Thang 01/07/93 DH11DL 11157428 x

21 Đãng Thị My Thach 03/10/94 CD12CÂ 12363048 x

22 Huynh Chau Thanh 05/07/95 DH13NT 1311663123 Nguyễn Hồang Thanh 11/04/93 CD11CÂ 11363082 x

24 Nguyễn Quang Thanh 10/01/94 DH12TC 12122081 x

25 Nguyễn Thị Thanh 20/06/93 DH11DC 11151015 x

26 Thị Kim Tha 09/06/90 DH10NH 1011322127 Lễ Thị Phương Thanh 29/11/92 DH10TP 1014214428 Đạng Đat Thanh 29/01/92 DH11NH 11113191 x

29 Tran Huynh Thanh 09/07/91 DH10TP 1012522330 Nguyễn Minh Thai 25/11/88 x

31 Đồ Thị Thanh 11/08/93 DH11VT 11156114

Danh sach gồm 31 thí sinh. (Ghi chú,:'cột CC=x: cóEK lam chứng chỉ)

Sô" thí sinh cồ m ặt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB côi thi 2:

21/ 01/2015 17

Page 17: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM2Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 13h50

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Bui Thành Thào 04/08/93 DH11HH 11139113 x

2 Chàu Thị Thu Thào 29/01/93 DH11NT 111160783 Dương Thị Thành Thào 11/12/92 DH10DY 101421464 Hoàng Mài Phương Thào 01/08/87 LT12KEB 12423138

5 Huynh Thị Phương Thào 05/03/93 DH11TM 111500976 Lê Thị Thào 24/11/93 DH11VT 11156115

7 Lê Thị Phương Thào 29/06/93 DH11KE 111231468 Nguyên Ngoc Thào 19/09/93 DH11KM 111430939 Nguyên Thị Thào 05/06/93 DH11KT 11120119

10 Nguyên Thị Thào 08/10/92 DH10SH 1012615911 Nguyên Thị Phương Thào 30/11/93 DH11KS 1117107512 Nguyên Thị Thành Thào 12/11/92 DH10DY 1014215113 Nguyên Thị Thu Thào 01/07/92 CD11CÂ 1136316014 Đo Phương Thào 11/12/92 DH11KE 11123145 x

15 Phàm Thị Thu Thào 06/12/93 DH11TÂ 1116105516 Phàm Thị Thu Thào 10/02/92 DH11KE 11123147

17 Phàm Thu Thào 15/05/90 LT13KE 1312314218 Tràn Lê Phương Thào 17/01/93 DH11KM 1114302219 v o Thị Mài Thào 23/04/92 DH10KEGL 1012331320 v o Từ Phương Thào 06/08/93 DH11SM 11172164 x

21 Nguyên Khàm Thiên 06/03/93 DH11QT 11122035

22 Bui Nguyên Trong Thiên 02/01/88 DH10TP 1012524223 Nguyên Hưu Thiên 07/01/93 DH11BQ 11125017 x

24 Nguyên Thị Thiên 03/01/92 DH10KEGL 1012332825 Bui Đình Thiêu 12/12/93 DH11HH 1113911926 Lê Anh Thư 28/10/92 DH10KE 1012318527 Lê Ngoc Anh Thư 22/08/93 DH11TM 11150070 x

28 Phàm Thị Thư 18/01/92 DH11KT 1112100629 Tràn Thị Minh Thư 24/09/92 DH10SM 10172057 x

30 Phàm Thị Kim Thoà 15/09/93 DH11TM 11150010 x

31 Tràn Thị Lê Thoà 09/04/91 LT13KE 13123147

Dành sàch gom 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: co EK làm chứng chỉ)

Sô" thí sinh co m ặt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 18

Page 18: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM3Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 13h50

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Huynh Thị Thôặi 01/01/93 DH11KT 111200452 Đàng Thị Phương Thôặi 13/06/94 DH12KN 12155098 x

3 Vàn Anh Thôặi 10/04/93 DH11NT 11116103 x

4 Phàm Ngoc Thông 22/03/89 DH11NH 11113287

5 Tràn Viên Thông 09/02/93 DH11BV 111452546 Phàm Vàn Thô 02/02/93 DH11SH 11126221

7 Đo Thị Thơm 01/07/93 DH11NH 111132888 Ho Thị Hong Thịnh 09/05/92 DH10CN 10111062 x

9 Làm Đinh Trương Thịnh 29/05/92 DH10TY 10112179

10 Mài Hoàng Phươc Thịnh 10/09/92 DH10DY 1014215911 Nguyên Trương Thịnh 06/06/93 DH11DL 11157290 x

12 Cào Hoài Thương 08/07/93 DH11KS 1117114513 Đinh Nguyên Hoài Thương 29/06/93 DH11KM 11143104 x

14 Phàm Hoàng Thương 04/04/93 DH11NK 11146042

15 Tràn Thị Thu Thương 21/06/93 DH11KE 1112318416 Ngo Thị Thu 26/08/93 CD12CÂ 12363129 x

17 Nguyên Thị ành Thu 07/04/92 CD11CS 1133618118 Nguyên Ly Kim Thuy 03/12/92 LT13KE 1312315419 Ho Thị Thúy 10/11/93 DH11CT 1111710020 Lê Thị Thúy 25/01/93 DH11NH 1111305421 Lê Thị Thúy 17/12/92 DH11NK 11146069

22 Nguyên Thị Thành Thúy 12/09/93 DH11BQ 1112510423 Đo Thị Hong Thúy 17/07/92 CD11CÂ 11363091 x

24 Đo Thị Phương Thúy 29/10/92 DH10DY 1014216425 Nguyên Thị Thu Thúy 28/06/93 DH11TC 11164030 x

26 Nguyên Thị Thu Thúy 20/05/94 DH12DD 1212549627 Nong Thị Kim Thúy 30/06/93 DH11BQ 1112510328 Tràn Thị Thu Thúy 26/10/93 DH11DD 1114828729 Bui Minh Tiến 17/07/93 DH11KE 1112315830 Vo Thị Lơi Tiến 17/03/93 DH11KN 1115501631 Bui Thị Tiến 18/04/87 LT12BQ 12425017 x

Danh sach gồm 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: co EK làm chứng chỉ)

Sô" thí sinh cồ m ặt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB côi thi 2:

21/ 01/2015 19

Page 19: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM4Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 13h50

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Bui Thị Thuy Tiên 15/08/92 DH11TÂ 111610082 Huynh Thuy Kiêu Tiên 29/03/93 DH11BV 111452343 Nguyên Thị Kiêu Tiên 01/11/94 DH12QT 121220594 Pham Đoan Minh Tiên 10/05/93 DH11TC 11164033

5 Huynh Thị Tin 20/08/93 CD11CS 113361906 Nguyên Khương Tín 28/02/93 DH11TÂ 11161114

7 Pham Thị Tình 27/02/92 DH10SM 101720598 Nguyên Tư 20/02/92 DH10DL 101572279 Bui Minh Toan 16/08/93 DH11NT 11116119

10 Lê Minh Toan 22/12/93 DH11DL 11157311 x

11 Lê Trọng Toan 27/10/93 DH11TÂ 1116106212 Pham Đình Toan 17/03/92 DH10KEGL 1012325213 Tran Thị Hong Tươi 15/11/93 DH11DD 11148265 x

14 Trương Thị Hong Tram 11/01/92 DH11KE 11123185

15 Lê Thị Ngọc Tram 01/01/93 CD11CS 1133602116 Nguyên Ngọc Bao Tram 25/10/93 DH11TC 11164034

17 Phan Ho Thị Bích Tram 21/08/93 DH11DD 1114824218 Tran Thị Ha Tram 09/05/93 DH11KE 11123082 x

19 Triêu Thị Ngọc Tram 18/08/93 DH11KN 11155039 x

20 Tran Bao Tran 02/09/94 DH12TC 1212229121 Tran Thị Bao Tran 15/04/93 DH11TM 11150076 x

22 Bui Van Trai 25/06/92 DH10CT 1011721723 Huynh Nguyên Thao Trang 07/09/92 DH10TP 1014826524 Lê Thị Minh Trang 26/11/93 DH11DD 1114823825 Lê Thị Quynh Trang 29/08/92 DH11KE 1112305026 Đãng Ngọc Phương Trang 05/10/93 CD11CÂ 11363163 x

27 Nguyên Huyên Trang 26/05/93 DH11KM 1114310828 Nguyên Thị Huyên Trang 02/08/90 LT12KEÂ 1242316629 Nguyên Thị Mai Trang 16/09/93 DH11SH 1112623830 Nguyên Thị Đai Trang 12/01/92 DH10BQ 1012517031 Nguyên Thị Thu Trang 13/09/92 DH10DY 10142218 x

32 Ta Thị Huyên Trang 19/11/92 CD11CÂ 1136322133 Tran Thị Trang 22/02/93 DH11BQ 11125169 x

34 Tran Thị Huyên Trang 24/01/93 DH11KE 11123162

21/ 01/2015 20

Page 20: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM4Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 13h50

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

35 Tràn Thị Kiêu Tràng 20/05/93 DH11KM 1114314236 Tràn Thị Kiêu Tràng 20/05/93 DH11KM 1114314237 Tràn Thị Thu Tràng 06/07/93 DH11KM 1114311238 Tràn Thuy Khành Tràng 15/04/92 DH11CN 11111060

39 Lê Thị Minh Trí 15/10/93 DH11KM 11143174 x

40 Tràn Quoc Trí 19/04/92 DH10TY 10112211

D ành sàch gom 40 thí sinh. (Ghi chú.:'cột CC=x: coEK làm chứng chỉ)

SỐ thí sinh co m à t:................ CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB coi thi 2:

21/ 01/2015 21

Page 21: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Excel B (EXB) Ca 09 Phòng máy: PM1Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 14h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃ SV MÁY CC KÝTÊN Ghi chú

1 Trương Thùy Bặô Trinh 26/09/93 DH11DD 111482462 Pham Hồng Trình 11/09/92 DH12QT 121222563 Nguyễn Cồng Trương 20/03/93 DH11CT 11117166 x

4 Đinh Qùồc Trương 30/10/90 DH12SH 12126074

5 Kim Thanh Trung 14/11/93 DH11BQ 111251206 Phan Thanh Trung 23/09/92 DH10KT 10120047

7 Tran Đưc Trung 12/10/90 DH11CN 111110028 Lưù Thị Thanh Trúc 24/02/92 DH10TY 101122149 Nguyễn Minh Tuan 22/04/94 DH12QT 12122068

10 Nguyễn Ngồc Tuan 21/02/93 DH11HH 1113913511 Đinh Thanh Tuan 14/11/91 DH10SH 1012623412 Huynh Minh Tung 07/03/93 DH11KM 11143244 x

13 Mai Anh Tung 08/04/92 DH10NHGL 1011325314 Đồ Thanh Tung 15/10/93 DH11BQ 11125122

15 Pham Thanh Tung 05/02/92 DH10TP 1011615516 Tran Ngồc Tung 06/02/89 LT12KEB 12423155

17 Lễ Thị Tu 08/06/93 DH11QT 1112212318 Nguyễn Cam Tu 22/11/94 DH12KE 12123256 x

19 Pham Thanh Tu 15/05/92 DH11DD 1114826320 Vồ Thị Cam Tu 06/01/93 CD11CÂ 1136320921 Lễ Thị Mồng Tuyền 02/01/93 DH11SM 11172194

22 Nguyễn Thị Kim Tuyền 28/04/93 DH11KM 1114314423 Phan Thị Thanh Tuyễn 28/02/93 DH11SH 11126045 x

24 Tran Thị Thanh Tuyễn 10/10/93 DH11SM 1117219625 Lam anh ễyuT 01/01/92 DH10DY 1014219226 Lễ Thị ễyuT 12/01/93 DH11KM 1114311627 Lưu Thị Yến ễyuT 15/09/93 DH11KE 1112305328 Nguyễn Thị anh ễyuT 13/01/92 DH10KM 1014309729 Bach Thị Phương Uyễn 22/01/93 DH11KM 1114320730 Hồ Thị Tuyết Van 16/05/93 DH11QT 11122125 x

31 Đinh Thị Van 15/03/92 DH11KS 11171098 x

Danh sach gồm 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: co EK làm chứng chỉ)

Số thí sinh cồ m ặt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB côi thi 2:

21/ 01/2015 22

Page 22: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HỌCMon thi: Excel B (EXB) Ca 09 Phòng máy: PM2Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 14h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Phung Tuyết Vàn 20/04/93 DH11TÂ 11161007 x

2 Quàn Hông Vàn 18/02/93 DH11SM 111722033 HỐ Ngọc Tương Vi 19/11/92 DH10DY 101421994 Lê Thị Thào Vi 13/10/92 DH10KEGL 10123286

5 Tràn Thị Làm Viên 26/08/93 DH11DL 111570456 Thị Cẩm Viêt 16/08/89 DH10SH 10126235

7 Vo Quoc Viêt 01/10/93 DH11BV 111452028 Lê Ngoc Vinh 22/08/93 DH11KS 11171099 x

9 Nguyên Toàn Vinh 22/03/92 DH10DY 10142202

10 Phàm Thị Voc 10/09/93 DH11KM 11143118 x

11 Nguyên Vàn Vui 01/01/92 DH11KE 1112306012 Nguyên Thành Vu / /93 CD11CS 1133621613 Lê Phương ành Vy 27/04/94 DH12KE 12123206 x

14 Đàng Kiêu Thuy Vy 15/01/93 DH11KM 11143146

15 Phàm Nguyên Bào Vy 23/12/93 DH11SH 1112605116 Hưà Kiêu Nư Yến Xuàn 06/04/92 CD10CS 10336115

17 Nguyên My Xuàn 24/05/93 DH11DD 11148279 x

18 Lê Thị Xuyến 02/01/93 DH11BV 11145260 x

19 Nguyên Thuy Xuyên 30/01/93 DH11KE 1112318720 Bui Thị Hoàng Yến 26/05/92 DH10TM 10150104 x

21 Đinh Thị Ngoc Yến 05/10/93 DH11BQ 11125131

22 Vo Thị Yến 23/04/92 DH11DD 1114828823 Phàm Như y 15/08/93 DH11KM 11143151 x

D ành sàch gom 23 thí sinh. (Ghi chú,:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

s o thí sinh co m à t:................ CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB coi thi 2:

21/ 01/2015 23

Page 23: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: MAPINFỌ (MAP) Ca 09 Phòng máy: PM2Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 14h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyên Thị Bào Ân 03/08/94 CD12CQ 123333652 Huynh Ânh 27/09/94 DH12QD 121241273 Lê Huynh Đưc Ânh 17/04/92 DH10QL 101240044 Nguyên Hoàng Ânh 15/01/93 CD11CQ 11333167

5 Nguyên Thuy Ngoc ành 18/03/94 DH12QL 121241346 Â Duy Bào 11/05/91 DH10QL 10124275

7 Phàm Thài Bào 01/05/90 LT12QL 12424011

D ành sàch gom 7 thí sinh. (Ghi chú,:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

So thí sinh co m à t:................ CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB coi thi 2:

21/ 01/2015 24

Page 24: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: MAPINFO (MAP) Ca 09 Phòng máy: PM3Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 14h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Bach Thị Chi 27/04/94 DH12QD 121240052 Nguyễn Thị anh Chung 29/02/92 DH10TB 101350093 Nguyễn Viễt Cương 10/08/93 DH12QL 121243714 Nguyễn Thị Diễm 14/12/94 DH12QL 12124144

5 Nguyễn Thị Ngồc Diễm 13/01/94 CD12CQ 123333716 Lễ Thị anh Dương 24/01/95 DH13QL 13124053

7 Huynh Tuan Dung 16/01/94 DH12QL 121241538 Pham Thị Truc Duy 17/05/93 CD11CQ 113330249 Lễ Đăng Thị My Duyên 20/02/94 DH12QL 12124148

10 Nguyễn My Duyên 26/02/94 DH12QL 1212414911 Vồ Nguyễn My Dùyễn 17/07/92 CD10CQ 1033301712 Huynh Hương Giang 09/02/94 DH12QD 1212416313 Trương Thị Cam Giang 30/03/94 DH12QL 1212416414 Lễ Nữ My Hang 15/08/94 DH12QL 12124169

15 Lễ Thị Thanh Hang 30/10/94 DH12QL 1212417016 Lễ Thị Thu Hang 05/12/94 DH12QL 12124171

17 Pham Thị Hồng Hanh 15/01/93 DH12QL 1212416818 Tran Thị Kim Hanh 09/05/94 DH12QL 1212402119 Bui Hưu Hanh DH12QL 1013490220 Nguyễn Ngồc Hai 31/07/92 DH10DC 1015100921 Tran Anh Haồ 10/10/94 CD12CQ 12333378

22 Lễ Thị Hiễn 12/10/93 CD12CQ 1233303023 Lễ Thị Thuy Hiễn 19/01/94 DH12QL 1212417224 Nguyễn Thị Thanh Hiễn 20/05/94 CD12CQ 1233309625 Ha Tuan Hiễp 08/04/93 CD11CQ 1133304626 Vồ Thị Kim Hiếu 09/05/93 CD12CQ 1233338227 Nguyễn Thị Hồng Hồa 08/10/93 DH11QL 1112402428 Phan Thị Hồai 10/06/94 DH12QL 1212402729 Đồan Minh Hồang 01/04/92 DH10QL 1012405930 Pham Van Hồang 23/07/91 CD12CQ 12333156

Danh sach gồm 30 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: co EK làm chứng chỉ)

SỐ thí sinh cồ m ạt:.............. CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB cồi thi 2:

21/ 01/2015 25

Page 25: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: MAPINFỌ (MAP) Ca 09 Phòng máy: PM4Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 14h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Lê Hài Hoà 09/09/94 DH12QD 121240292 Nguyên Vàn Hoà 21/06/94 CD12CQ 123333853 Vu Nguyên Thuy Hương 03/03/94 DH12QD 121243744 Lê Thị Huê 02/09/94 CD12CQ 12333051

5 Nguyên Thị ành Huê 16/10/95 DH13QL 131241326 Chàu Thành Hung 09/11/94 DH12QL 12124186

7 Nguyên Huy 07/04/93 DH11DC 111510328 Đàng Thị Thành Huyên 15/10/94 DH12QL 121241859 Đàng Thị Thu Huyên 28/10/94 DH12QD 12124033

10 Vo Dương Mộng Huyên 04/08/94 DH12QL 1212418311 Tràn Ngọc Khàng 07/12/92 DH11DC 1115100512 Tràn Duy Khành 07/12/92 CD11CQ 1133302013 Vo Hà Phương Khành 07/07/94 DH12QD 1212403914 Phàm Ânh Khoà 21/05/94 DH12QD 12124196

15 Phàm Thị Ngọc Kiêu 06/06/94 DH12QL 1212411216 Nguyên Khành Lê 20/09/92 DH10TB 10135052

17 Lê Thành Liêm 21/10/94 DH12QL 1212420018 Nguyên Thị Liên 23/06/94 DH12QL 1212404119 Lê Thị Diêu Linh 27/11/94 CD12CQ 1233346720 Lê Thị Thuy Linh 17/06/94 DH12QL 1212404221 Ngọ Duy Linh 18/07/91 DH10QL 10124093

22 Từ Thị Ngọc Linh 01/06/94 DH12QL 1212421023 Tràn Mành Linh 06/04/93 CD12CQ 1233313224 Phàm Đình Lọc 05/01/94 DH12QL 1212404725 Phàn Lê Bào Lọc 01/09/91 CD11CQ 1133318126 Mài Ngọc Loàn 12/10/94 DH12QL 1212421127 Vu Thị Loàn 25/05/92 DH11DC 1115106928 Lê Lơi 25/06/94 DH12QD 1212404829 Nguyên Thị My Lơi 28/10/93 CD11CQ 1133307130 Tràn Minh Luàn 06/09/94 DH12QL 1212217231 Đoàn Thị Tuyết Mài 14/06/94 DH12QL 1212422232 Đinh Xuàn Minh 27/08/94 CD12CQ 1233346833 Màc Thị Mơ 20/04/94 DH12QD 1212437834 Huynh Ly Nà 22/06/92 CD10CQ 10333059

21/ 01/2015 26

Page 26: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HOCMon thi: MAPINFO (MAP) Ca 09 Phòng máy: PM4Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 14h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

35 Nguyễn Quang Đai 02/01/94 DH12QL 1212415836 Tran Minh Đai 05/05/90 LT12QL 1242400237 Trịnh Đình Nam 07/03/92 CD11CQ 1133307838 Đồ Thị Thu Nga 09/12/94 DH12QL 12124233

39 Dương Thị Thanh Ngan 17/01/94 CD12CQ 1233340240 Lai Thị Ngan 20/10/91 DH10GE 10173048

D anh sach gồm 40 thí sinh. (Ghi chú.:'cột CC=x: coEK làm chứng chỉ)

S ố thí sinh cồ m a t:................ CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB cồi thi 2:

21/ 01/2015 27

Page 27: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: MAPINFO (MAP) Ca 10 Phòng máy: PM1Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 16h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyên Thị Thu Ngan 07/09/92 DH10TB 101350692 Phung Thị Kim Ngan 06/09/94 CD12CQ 123331683 Tràn Thị Kim Ngan 15/09/93 DH11DC 111510674 Hà Trọng Nghĩa 05/08/93 DH11DC 11151014

5 Đàng Thuy Bàch Ngôc 24/07/94 DH12QL 121242396 Nguyên Thị ành Ngôc 24/05/94 CD12CQ 12333160

7 Phàm Thị Ngôc 24/04/92 DH10QL 101241298 Vo Duy Huê Ngôc 06/09/94 DH12QL 121242429 Tràn Đàng Nguyên 27/10/94 DH12QD 12124124

10 Tràn Thị Thào Nguyên 23/03/94 CD12CQ 1233304211 Nguyên Cưu Minh Nhật 01/07/91 DH11DC 1115103512 Huynh Tràn Yến Nhi 31/03/94 DH12QL 1212424813 Vo Lê Tuyết Nhi 31/01/94 DH12QL 1212424914 Lê Quynh Như 01/06/94 DH12QL 12124381

15 Đo Quynh Như 14/01/94 DH12QL 1212438016 Chàu Huynh Nhung 03/12/92 DH10QL 10124142

17 Phàn Thị Hong Nhung 26/01/94 DH12QD 1212425218 Đo Thị Yên Ni 22/08/94 CD12CQ 1233328519 Dương ành Oanh 16/12/94 DH12QL 1212425920 Đo Thị Ngọc Oanh 01/04/95 DH13QL 1312427821 Phàm Thị Truc Oanh 25/08/94 DH12QL 12124058

22 Tràn Thị Thuy Oanh 23/08/94 CD12CQ 1233319723 Nguyên Lê Phông 02/09/94 DH12QL 1212406024 Nguyên Tuấn Phông 01/01/94 DH12QL 1212406125 Phàn Đàng Phông 02/02/94 CD12CQ 1233341526 Tràn Thành Phông 03/09/94 CD12CQ 1233341627 Trương Thành Phông 22/02/94 CD12CQ 1233319028 Nguyên Thị Phượng 11/05/94 DH12QD 1212406629 Dành Sọt Phương 20/11/90 CD11CQ 1133309330 Tràn Phàm Uyên Phượng 15/01/92 DH10GE 10173030

Danh sach gồm 30 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: co EK làm chứng chỉ)

Sô" thí sinh cồ m ặt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB côi thi 2:

21/ 01/2015 28

Page 28: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HOCMon thi: MAPINFO (MAP) Ca 10 Phòng máy: PM2Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 16h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Tran Thị Kim Phương 08/04/92 CD11CQ 113330962 Tran Hồng Đưc Phươc 07/08/93 DH11QL 111240393 Lễ Hồang Phuc 17/08/93 DH11DC 111510454 Lễ Thanh Phuc 05/04/93 CD11CQ 11333189

5 Lễ Thanh Phuc 11/09/94 CD12CQ 123331406 Trịnh Hồng Phuc 15/03/95 DH13QL 13124285

7 Bui Trung Quan 20/04/93 CD11CQ 113331408 Lễ Van Quan 02/06/93 DH12QL 121240679 Nguyễn Van Quan 15/12/92 DH10TB 10135084

10 Đồ Minh Quan 22/06/93 DH11DC 1115106611 Nguyễn Thế Qùyễn 04/01/88 LT12QL 1242407012 Đồ Trọng Quynh 23/06/91 DH11DC 1115107413 Lễ Chau Tam 27/02/94 DH12QD 1212407314 Nguyễn Thị Tam 16/10/94 DH12QD 12124393

15 Tran Sach Thang 02/09/94 DH12QL 1212429416 Chau Minh Thanh 19/02/94 DH12QL 12124280

17 Nguyễn Thị Thu Thanh 06/10/95 DH13QL 1312433518 Nguyễn Thị ut Thanh 15/02/93 DH11TB 1113505919 Thai Nguyễn Ngồc Thanh 15/12/90 DH10GE 1017301920 Trương Tấn Thanh 94/ / DH12QL 1212436821 Nguyễn Trung Thanh 12/09/94 DH12QL 12124077

22 Mai Thị Thu Thaồ 10/06/95 DH13QL 1312434823 Nguyễn Thị Phương Thaồ 12/11/93 DH12QL 1212428824 Nguyễn Thị Thanh Thaồ 11/07/94 DH12QD 1212428925 Nguyễn Thị Thu Thaồ 20/11/94 DH12QL 1212429026 Nguyễn Chí Thiện 10/01/86 LT12QL 1242407827 Nguyễn Hồang Thiện 14/05/94 CD12CQ 1233323928 Tran Van Thiễn 20/08/93 CD11CQ 1133311329 Lễ Thị anh Thư 25/09/93 CD12CQ 1233324330 Nguyễn Thị Bích Thư 24/04/93 CD12CQ 12333250

Danh sach gồm 30 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: co EK làm chứng chỉ)

Số thí sinh cồ m at:.............. CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB cồi thi 2:

21/ 01/2015 29

Page 29: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: MAPINFỌ (MAP) Ca 10 Phòng máy: PM3Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 16h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyên Xuàn Thịnh 04/04/93 DH12QL 121240802 Đoàn Hung Thịnh 15/10/92 CD11CQ 113331113 Nguyên Thị My Thương 25/11/93 DH12QL 121243884 Lê Trí Thuận 04/03/93 DH12QL 12124301

5 Nguyên Thị Bích Thuy 27/04/94 CD12CQ 123334456 Đo Thị Thuy 31/10/91 CD10CQ 10333142

7 Nguyên Phương Thuy 10/09/94 DH12QL 121243858 Vo Nhàt Tiên 26/03/94 CD12CQ 123332579 Tong Thị Thuy Tiên 27/05/94 DH12QL 12124312

10 Phàm Chí Tính 19/02/94 DH12QL 1212431411 Làm Ngọc Tràm 11/11/94 DH12QL 1212437012 Hà Nguyên Bích Tràm 06/03/94 DH12QL 1212409313 Nguyên Thị Kim Tràng 11/12/94 DH12QL 1212432014 Đinh Thị Quyên Tràng 30/01/94 DH12QL 12124317

15 Ly Minh Trí 18/08/89 CD11CQ 1133310716 Cu Thị Viêt Trinh 12/07/94 CD12CQ 12333480

17 Phàn Quoc Trọng 11/04/94 CD12CQ 1233307418 Nguyên Vàn Trương 07/09/94 DH12QL 1212409919 Lưu Quàng Trung 25/09/92 DH10DC 1015110420 Lê Thị Thành Truc 20/07/94 CD12CQ 1233345521 Nguyên Thị Truc 21/10/94 DH12QL 12124335

22 Ngọ Thị Ngọc Tuyên 25/06/92 DH10GE 1017303623 Nguyên Tuyên 08/08/93 CD12CQ 1233310324 Nguyên Thị Bích Vàn 22/11/94 DH12QL 1212434625 Tràn Thành Vàn 16/12/94 DH12QL 1212434726 Phàm Hoàng Phương Vy 04/12/94 DH12QL 1212435627 Đào Thị ut Xuàn 10/09/92 CD12CQ 1233332528 Phàm Thị Yến 20/12/94 DH12QL 1212435829 Tràn Thị Hài Yến 15/12/94 DH12QL 1212435930 Vo Thị Yến 13/06/94 DH12QD 12124361

Dành sàch gom 30 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

Số thí sinh co m àt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 30

Page 30: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Phòng máy:Ngày thi: Giờ thi:

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Tran Thị Như Bình 28/12/93 DH11DD 111480022 Nguyễn Thị ái Liễn 07/06/92 DH11VT 111560393 Nguyễn Kim Lồan 12/08/92 DH10DD 101481334 Lương Thị Bích Ly 15/07/93 DH11TM 11150091

5 Nguyễn Lễ Minh Trang 25/11/92 DH10TP 10148267

D anh sach gồm 5 thí sinh. (Ghi chú,:'cọt CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

S ố thí sinh cồ m a t:................ CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB cồi thi 2:

21/ 01/2015 31

Page 31: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 05 Phòng máy: PM1Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 15h40

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyễn Phan Hồang Ân 18/03/93 DH11TP 111252002 Nguyễn Thiễn Ân 14/09/93 DH11KE 111230033 Nguyễn Thị Baồ Ân 03/08/94 CD12CQ 123333654 Huynh Thanh Ân 17/10/93 DH11TÂ 11161084

5 Lễ Van Trương Ân 15/07/91 DH10NY 101410026 Nguyễn Thị Quan Ân 28/08/93 DH11VT 11156096

7 Nguyễn Van Ân 17/11/93 DH11QM 111490798 Đồan Thị Thuy Ân 23/01/91 DH11ÂV 111280019 Pham Thị Phương Ân 17/02/93 DH11ÂV 11128002

10 Tran Điễn Ân 24/10/95 DH13NY 1311627211 Vu Nguyễn Thai Ân 10/09/93 DH11ÂV 1112800312 Hồang Thị Kim Ânh 09/10/92 DH11KE 1112300113 Huynh Minh Ânh 26/04/94 DH12HH 1213904114 Lễ Tuan Ânh 07/07/93 DH11DC 11151022

15 Nguyễn Hồang Ânh 15/01/93 CD11CQ 1133316716 Nguyễn Thị Quynh Ânh 29/08/87 LT12QL 12424007

17 Nguyễn Thị Van Ânh 10/03/92 DH10KN 1015504918 Pham Thị Van Ânh 20/07/93 CD12CQ 1233336319 Vồ Thị Ngồc Ânh 06/12/93 DH11QT 1112205520 Vu Thị Lan Ânh 28/02/93 DH12KM 1212045521 Nguyễn Thị Thu Ba 10/11/92 DH12BV 12145083

22 Â Duy Baồ 11/05/91 DH10QL 1012427523 Tran Q ^ c Baồ 02/03/93 DH11KM 1114303624 Đồ Thị Quynh Bích 04/08/92 DH11ÂV 1112800625 Nguyễn Trồng Biễn 07/08/92 DH11QM 1114909426 Lễ Van Bình 06/06/94 DH12NH 1211300427 Pham Thanh Bình 01/07/93 DH12TD 1213802528 Vồ Thị Diễu Bình 21/09/93 DH11QM 1114910029 Nguyễn Thị Mồng Cam 25/07/94 DH12KE 1212322130 Lễ Thị Cam 24/04/93 DH11NK 1114606331 Nguyễn Thị Hồng Cam 07/10/96 DH14ES 14163037

Danh sach gồm 31 thí sinh. (Ghi chú:'cot CC=x: co EK làm chứng chỉ)

Số thí sinh cồ m at:.............. CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB cồi thi 2:

21/ 01/2015 32

Page 32: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 05 Phòng máy: PM2Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 15h40

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Đo Thị Hong Cam 08/02/93 DH11DY 11142003 x

2 Trương Thị Ngọc Cam 09/07/92 DH10TY 101120123 Đào Quàng Canh 13/02/93 CD11CS 113360764 Nguyên Phuc Canh 12/06/92 DH11KN 11155011

5 Bui Kim Chan 19/05/93 DH11QM 111494616 Lương Thị Phương Chau 13/06/94 DH12BV 12145089

7 Phàn Minh Chau 02/02/91 DH10NH 101130158 Phàn Thị Chau 06/02/93 DH11KM 111431819 Trịnh Đưc Chau 01/03/93 DH11QT 11122057

10 Đào Thị My Chi 24/07/92 DH10BQ 1012501911 Nguyên Thị Lê Chi 17/07/93 DH11SM 1117200212 Nguyên Thị My Chi 19/11/93 CD12CQ 1233301413 Trịnh Thị My Chi 27/07/94 DH12NT 1211622514 Lê Ngọc Hoài Chung 16/08/89 LT12QT 12422006

15 Đào Thị Thành Chung 14/01/92 DH11KM 1114312216 Ngọ Thị Chuyên 25/09/93 DH11QT 11122059

17 Ho Vàn Công 11/08/92 DH11TÂ 1116101618 Đinh Chí Công 31/10/93 DH11ÂV 1112800819 Nguyên Đình Cương 04/06/91 DH11NT 1111602320 Nguyên Quọc Cương 09/09/93 DH11KM 1114322321 Phàn Quoc Cương 01/11/93 CD12CQ 12333041

22 Vương Quoc Hung Cương 15/05/93 DH11DL 1115709023 Nguyên Thị Ngọc Diêm 13/01/94 CD12CQ 1233337124 Phàm Thị Thu Diêm 12/04/94 CD12CS 1233601125 Tràn Thị Diêm 12/12/94 DH12QT 1212211126 Vo Thuy Diêm 26/02/94 DH12KT 1212005227 Vu Nguyên Xuàn Diêm 19/09/93 DH11ÂV 1112801228 Ho Thị Diêu 27/03/93 DH11SM 1117222929 Phàm Thị Diêu 02/03/94 DH12DD 1212512830 Trịnh Phàn Ngọc Diêu 22/02/93 DH11QL 1112407131 Nguyên Linh Dương 03/05/93 DH11QM 11149011

Danh sach gôm 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: co EK làm chứng chỉ)

SỐ thí sinh cô m ạt:.............. CB côi thi 1: TRUNG TÂM TIN HOCCB côi thi 2:

21/ 01/2015 33

Page 33: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin học VP (THVP) Ca 05 Phòng máy: PM3Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 15h40

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Bui Thị Dung 15/09/93 DH12QT 121220072 Hồ Thị Phương Dung 03/07/93 DH11ÂV 111280143 Nguyễn Thị Phương Dung 22/02/92 DH10TP 101480324 Đinh Thị Cám Dung 15/08/93 DH11QM 11149125

5 Trán Thị My Dung 05/04/93 DH11ÂV 111280166 Nguyễn Đình Dung 15/11/92 DH10CD 10153003

7 Nguyễn Đưc Dung 20/10/92 DH10MT 101270238 Nguyễn Tiến Dung 29/08/93 DH11ÂV 11128023 x

9 Nguyễn Ván Dung 03/10/93 DH11QM 11149137

10 Huynh Anh Duy 01/05/93 DH11NH 1111300511 Nguyễn Quáng Duy 10/07/93 DH11ÂV 11128017 x

12 Huynh Thị My Duyễn 03/11/93 DH11DD 1114808513 Lễ Thị Ngôc Duyễn 17/01/93 DH11ÂV 1112801814 Nguyễn Thị My Duyễn 15/06/93 DH12SH 12126123

15 Nguyễn Thị Ngôc Duyễn 31/07/93 DH11KM 1114318516 Vồ Nguyễn My Duyễn 17/07/92 CD10CQ 10333017

17 Đồ Quynh Giáồ 23/01/93 DH11ÂV 1112802518 Nguyễn Dánh Giá 20/03/93 DH11TÂ 1116102619 Nguyễn Hồáng My Hán 22/09/93 DH11KM 1114324020 Nguyễn Thị Ngồc Hán 28/11/93 DH11ÂV 1112803221 Phán Thị Ngồc Hán 14/07/88 LT12KEÂ 12423038

22 Cáồ Thị Hồá Háu 20/01/92 DH10SK 10158011 x

23 Hồ Thánh Háu 25/07/94 DH12SH 1212615024 Đáng Thị Háu 12/06/93 DH11QM 11149474

25 Nguyễn Hồng Háu 24/10/92 DH11NH 1111310226 Nguyễn Phuc Háu 23/02/93 DH11MT 1112701127 Trương Thánh Háu 01/03/93 DH11KE 1112310428 Đồ Thị Lễ Hằng 01/06/96 DH14ES 1416308129 Trán Thị Thu Hằng 20/02/93 DH11CT 1111714730 Huynh Thị My Hánh 27/08/93 CD11CÂ 1136318131 Lễ Ngồ Nguyễn Hánh 01/08/93 DH12QM 12149021 x

Danh sách gồm 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: co EK làm chứng chỉ)

Số thí sinh cồ m át:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB côi thi 2:

21/ 01/2015 34

Page 34: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Tin học VP (THVP) Ca 05 Phòng máy: PM4Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 15h40

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Phàm Thị My Hành 26/01/94 CD12CÂ 123632112 Tràn Thị My Hành 25/08/92 DH11ÂV 111280303 Nguyên Huynh Truc Hà 30/09/94 DH12KE 121231164 Nguyên Thị Kim Hà 03/08/93 DH11SM 11172062

5 Phàm Thị Thu Hà 18/05/94 DH12TÂ 121110366 Tràn Thị Thu Hà 29/06/92 CD11CÂ 11363026

7 Ho Trạch Hào 02/03/94 DH12BV 121450088 Cào Vàn Hài 21/11/92 DH11SH 111262969 Lê Thành Hài 27/04/93 DH11QM 11149162

10 Nguyên Vương Hài 28/11/93 DH11DL 1115712111 Là Thị Ngọc Hào 15/08/93 DH11NT 1111603212 Lê Ngọc Hiên 01/06/93 CD11CQ 1133305013 Lê Thị Hiên 02/07/92 CD12CÂ 1236323014 Nguyên Thị Thu Hiên 01/01/92 DH11KT 11120031

15 Đinh Thi Thu Hiên 18/05/90 DH10NHGL 1011321016 Lê Thị Hiên 11/08/93 DH11ÂV 11128033

17 Phàm Đàng Hiên 08/08/94 DH12TM 1212201718 Nguyên Thế Hiến 08/11/93 DH12TD 1213804619 Nguyên Hào Hiêp 11/12/93 DH11NH 1111301220 Trương Bưu Hiêp 08/10/96 DH14ỌT 1415409321 Nguyên Chí Hiếu 22/12/92 CD10CQ 10333123

22 Phàm Trung Hiếu 01/01/92 DH10ỌT 1015401223 Tràn Ngọc Hiếu 25/07/95 DH13KT 1312003624 Tràn Vàn Hiếu 2/1/92 x

25 Nguyên Thị Hoà 15/03/92 CD11CI 1134402126 Huynh Thị Hoành 22/03/93 DH12TÂ 1211126827 Nguyên Thành Hoài 16/05/92 DH10DY 1014204828 Nguyên Thị Hoài 24/04/93 DH11QT 1112207229 Đo Duy Hoài 12/07/92 DH10DY 1014204730 Chàu Minh Hoàng 12/06/93 DH11SM 1117207631 Đàng Thị Bào Hoàng 25/03/93 DH11DL 1115714032 Lê Xuàn Hơp 10/12/93 DH11QM 1114919233 Nguyên Kim Hưng 20/08/93 DH11ÂV 11128041 x

34 Nguyên Thị Hưng 25/02/93 DH11KT 11120065

21/ 01/2015 35

Page 35: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin học VP (THVP) Ca 05 Phòng máy: PM4Ngày thi: 31/01/2015 Giờ thi: 15h40

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

35 Lễ Hưu Hồá 30/07/93 DH11ÂV 1112803636 Nguyễn Thị Hồá 15/10/92 DH11DC 11151054 x

37 Đồ Phươc Hồá 03/04/92 DH10QT 1012206338 Hồáng Thị Diễm Hương 02/05/93 DH12KM 12120289

39 Nguyễn Thị My Hương 30/09/93 DH11ÂV 1112804440 Nguyễn Thị My Hương 02/01/92 DH10TP 10169052

41 Nguyễn Thị Quế Hương 07/07/93 DH11ÂV 1115900342 Nguyễn Thị Thu Hương 10/07/94 DH12TM 12122150

D ánh sách gồm 42 thí sinh. (Ghi chú,:'cột CC=x: cóEK làm chứng chỉ)

SỐ thí sinh cồ m á t:................ CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB cồi thi 2:

21/ 01/2015 36

Page 36: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 06 Phòng máy: PM1Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 7h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Huynh Thị Hương 20/10/93 DH11SM 111722422 Đàm Thị Hương 27/02/93 DH11NH 111131183 Nguyên Thị Càm Hương 24/09/92 DH11DY 111420614 Phàm Thị Thu Hương 10/02/92 DH11DL 11157159

5 Vo Thị Kim Hương 30/09/90 LT12QL 124240256 Vu Đình Huấn 19/10/92 DH11NH 11113109

7 Lưu Thị Hong Huế 27/03/90 DH10SH 101262318 Ọng To" Huê 02/08/93 DH11MT 111272689 Tràn Kim Huê 06/03/92 DH10TY 10112060

10 Phàm Vàn Hung 24/08/94 DH13QL 1312414511 Phàn Thành Hung 19/08/92 DH11QR 1114711712 Dương Hoàng Huy 30/10/92 DH10ỌT 1015406713 Lê Thành Huy 30/05/92 DH10VT 1015602914 Nguyên Huy 07/04/93 DH11DC 11151032

15 Nguyên Đình Huy 28/05/96 DH14ỌT 1415410216 Đàng Thị Thành Huyên 15/10/94 DH12QL 12124185

17 Lê Thị My Huyên 11/02/94 DH12KT 1212051318 Ngọ Thị Kim Huyên 08/02/91 CD11CÂ 1136304519 Nguyên Thị Huyên 08/09/93 DH11SM 1117208420 Nguyên Thị Huyên 13/07/94 DH12KM 1212007521 Nguyên Thị Ngọc Huyên 28/06/93 DH11ÂV 11128039

22 Nguyên Thị Thu Huyên 06/04/94 DH12DL 1214924423 Tà Thị Khành Huyên 27/07/94 DH12QM 1214924624 Nguyên Thị Như Huynh 09/03/93 DH11QM 11149480 x

25 Vàn Thị Yên Khàng 19/04/93 DH11TY 1111211926 Nguyên Cong Khành 27/10/93 DH11QR 1114715327 Lê Hoàng Khài 15/06/93 DH11KT 1112009828 Tràn Quàng Khài 13/11/92 DH10QL 1012408029 Nguyên Thị Phương Khành 18/10/93 DH11DL 1115716330 Nguyên Vàn Quọc Khành 02/09/92 DH10TY 1011207331 Tràn Cào Kim Khành 07/12/94 CD12CQ 12333307

Dành sàch gom 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cáEK làm chứng chỉ)

Số thí sinh co m àt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 37

Page 37: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 06 Phòng máy: PM2Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 7h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Tran Duy Khánh 07/12/92 CD11CQ 113330202 Lễ Tan Khồi 30/08/93 DH11BV 111450383 Nguyễn Caồ Kiễt 04/08/94 DH12NH 121131634 Đãng Thị Thùy Kiễu 22/10/93 DH11NY 11141013

5 Nguyễn Thị Thanh Kiễu 26/10/92 DH10GB 101340326 Nguyễn Thị Thùy Kiễu 16/12/93 DH11BQ 11125063

7 Vồ Thị My Kiễu 26/01/92 DH11TC 111590068 Pham Thùy Phương Kim 01/10/93 DH11ÂV 111280499 Tang Kim 30/03/93 DH11BV 11145217

10 Phan Thị Lá 10/09/93 DH11NK 11146061 x

11 Huynh Triễù Lám 25/08/94 DH12QM 12149592 x

12 Lễ Minh Lám 06/11/92 DH10TY 1011208113 Nguyễn Tiến Lám 22/09/92 DH11MT 11127121 x

14 Pham Ngồc Ânh Lám 08/06/93 CD11CQ 11333098

15 Huynh Thị Xùan Lái 08/01/93 DH11SM 1117209716 Thach Si Bi Lái / /90 DH11SH 11126340

17 Pham Hồng Lám 22/12/96 DH14NHÂ 1411308818 Lương Thị Thanh Lán 02/01/92 DH11ÂV 1112805019 Ta Thị Lái 17/01/94 CD12CS 1233613320 Phan Van Láng 02/10/91 DH10DC 1015101421 Nguyễn Thị Lễn 16/12/92 DH10DL 10157084

22 Nguyễn Ngồc Liễm 10/04/93 DH11NH 1111312723 Nguyễn Thị Thanh Liễm 01/11/92 CD10CÂ 1036305924 Nguyễn Thị Liễu 14/11/91 DH10GE 1017305125 Ha Tuan Linh 11/08/91 DH10GN 1016900726 Hồ Thị Trùc Linh 27/08/96 DH14TC 1412206427 Hồang Nguyễn Khanh Linh 20/09/93 DH11TC 1116402028 Huynh Thị Trùc Linh 12/04/93 DH11QM 1114902329 Lễ Thị Cam Linh 17/08/94 DH12QL 1212420330 Lễ Thị Mồng Linh 26/02/94 DH12KT 1212019131 Nguyễn Hồang Diễm Linh 18/04/93 DH11DL 11157020

Danh sach gồm 31 thí sinh. (Ghi chú:'cot CC=x: co EK làm chứng chỉ)

Số thí sinh cồ m at:.............. CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB cồi thi 2:

21/ 01/2015 38

Page 38: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 06 Phòng máy: PM3Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 7h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyên Tàn Linh 07/03/93 DH11QM 111492182 Nguyên Thị Phương Linh 29/06/94 DH12QD 121242063 Nguyên Thị Thuy Linh 13/08/96 DH14NHÂ 141130944 Nguyên Yến Linh 21/12/94 DH12KE 12123089

5 Đoàn Thị Càm Linh 18/09/94 CD12CÂ 123630446 Đoàn Thị My Linh 10/02/93 DH11SH 11126016

7 Phàm My Linh 10/07/93 DH11TC 111640218 Trương Hoàng My Linh 15/08/92 DH10DY 101420779 Huynh Thị Đưc Lọc 10/06/94 DH12QT 12122170

10 Hà Thị Minh Loàn 03/04/93 DH11SM 1117224511 Hoàng Thị Loàn 08/01/93 DH11SM 1117210712 Lương Thị Kim Loàn 05/07/93 DH11KM 1114301313 Nguyên Thị Thuy Loàn 09/11/93 DH11NH 1111313414 Nguyên Đưc Lơi 11/01/93 DH11DC 11151013

15 Nguyên Thị My Lơi 28/10/93 CD11CQ 1133307116 Nguyên Phi Long 25/03/93 DH11SH 11126157

17 Đinh Vàn Luàn 14/02/92 DH10QM 1014910518 Tràn Minh Luàn 06/09/94 DH12QL 1212217219 Đàng Thành Luàt 27/03/93 DH11QM 1114923320 Tràn Thị My Luyến 28/03/93 DH11NY 1114101621 Vo Thị Ly 16/02/94 CD12CÂ 12363235

22 Vo Thị Ly 17/03/93 DH11NH 1111313723 Lê Ngọc Màn 04/10/92 DH11NT 1111610124 Làm Thị Mài 02/12/92 CD11CS 1133613425 Nguyên Thị Truc Mài 08/05/93 DH11NH 1111313926 Nguyên Tuấn Mành 18/04/92 DH10DL 1015710727 Bui Hoàng Ânh Minh 27/10/93 DH11NH 1111314228 Nguyên Chàu ành Minh 15/08/93 DH11ÂV 1112806229 Nguyên Hoàng Nhàt Minh 30/09/93 DH11QM 11149242 x

30 Nguyên Thành Minh 28/06/89 DH10QR 1014705331 Nguyên Thị Minh 02/03/91 DH10QLGL 10124266

Dành sàch gom 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cớEK làm chứng chỉ)

Số thí sinh co m àt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 39

Page 39: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 06 Phòng máy: PM4Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 7h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Đinh Cồng Minh 18/07/92 DH10DC 101510902 Đinh Nguyễn Hồang Minh 06/01/92 DH10DY 101420893 Pham Đưc Minh 08/02/91 DH11DC 111510274 Tran Thanh Minh 05/02/92 DH10DL 10157110

5 Mac Thị Mơ 20/04/94 DH12QD 12124378 x

6 Huynh Van Mơi 03/01/93 DH11DL 11157193 x

7 Caồ Thị Qùế My 06/09/93 DH11KS 111710548 Thach Thị Chanh Đá / /90 DH11NY 111410289 Vù Đình Nám 15/07/93 DH11QM 11149071

10 Tran Minh Đái 05/05/90 LT12QL 1242400211 Huynh Trương Trồng Đát 19/01/93 DH11MT 1112707512 Lễ Thanh Đát 06/10/92 DH10KEGL 1012326713 Lương Tan Đát 10/04/93 DH11KS 1117112814 Nguyễn Thanh Đát 20/10/94 DH12TM 12122123

15 Vồ Pham Ngồc Đát 16/01/92 DH10QL 1012403716 Bùi Nhật Nám / /93 DH11TB 11135013

17 Vồ Hồang Nám 26/11/93 DH11DL 1115720118 Đinh Thị Đáồ 24/10/94 DH12NH 1211311919 Tran Thị Hồng Đáồ 08/08/94 DH12DL 1214917320 Đang Thị Hồng Nễn / /94 CD12CÂ 1236309921 Hồang Thị Ngá 02/04/91 DH10PT 10121006

22 Lễ Thị Ngá 05/05/94 DH12KT 1212034923 Đồ Thị Ngá 01/02/94 DH12QL 1212423224 Lai Thị Ngán 20/10/91 DH10GE 1017304825 Nguyễn Huynh Baồ Ngán 03/07/93 DH11TY 1111214926 Nguyễn Thị Ngán 25/04/90 DH11SM 1117212527 Nguyễn Thị Baồ Ngán 03/07/93 DH12CN 1211116328 Nguyễn Thị Thù Ngán 07/09/92 DH10TB 1013506929 Tran Thị Kim Ngán 15/09/93 DH11DC 1115106730 Vồ Thị Thùy Ngán 20/01/93 CD11CÂ 1136315531 Ha Trồng Nghĩá 05/08/93 DH11DC 1115101432 Ma Nguyễn Trồng Nghĩá 06/07/93 DH11ÂV 11128066 x

33 Pham Hồang Trồng Nghĩá 04/04/93 DH11QM 11149029 x

34 Tran Ngồc Nghĩá 24/02/93 DH11SK 11158102

21/ 01/2015 40

Page 40: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 06 Phòng máy: PM4Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 7h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

35 Nguyên Thị Thuy Ngoàn 21/07/93 DH12KM 1212023936 Cào Thị Minh Ngọc 13/11/94 CD12CÂ 1236323837 Dương Thị Bích Ngọc 14/10/93 DH12QT 1212203738 Lê Thị Bích Ngọc 12/02/93 DH11NY 11141063

39 Lê Thị Thành Ngọc 10/10/94 DH12KM 1212045940 Nguyên Ho Ânh Ngọc 31/10/93 DH11QM 11149264

41 Nguyên Kim Ngọc 30/06/94 DH12SH 1212620242 Nguyên Đo Linh Thà Ngọc 31/10/94 DH12KM 12120422

D ành sàch gom 42 thí sinh. (Ghi chú,:'cột CC=x: côEK làm chứng chỉ)

So thí sinh co m à t:................ CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB coi thi 2:

21/ 01/2015 41

Page 41: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 07 Phòng máy: PM1Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 9h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyễn Thị Ngồc 07/06/92 DH11ÂV 111280682 Nguyễn Thị Thùy Ngồc 03/11/93 DH11DL 111573753 Nguyễn Thị Tùyết Ngồc 06/02/89 LT12QT 124220214 Nguyễn Thị Yến Ngồc 17/05/94 DH13TM 13122105

5 Pham Thị Ngồc 24/04/92 DH10QL 101241296 Tồn Hồng Ngồc 05/03/93 DH11TB 11135015

7 Tran Hồang Ngồc 29/08/92 DH11MT 111270218 Hồ Thị Nguyễn 04/01/93 DH11NHGL 111133419 Nguyễn Hồang Thaồ Nguyễn 18/05/93 DH11DL 11157376

10 Nguyễn Sy Nguyễn 08/05/92 DH10KEGL 1012324711 Nguyễn Trung Nguyễn 03/02/92 DH10SM 1017203612 Pham Thanh Nguyễn 18/06/91 DH10QR 1014705913 Tồ Kiễù Nguyễn 05/07/93 DH11TY 1111201914 Vồ Khồi Nguyễn 15/02/93 DH11NH 11113152

15 Nguyễn Thị Xùan Nguyễn 24/02/93 DH12KN 1215506416 Hồ Thị anh Nguyệt 07/03/93 DH11DL 11157415

17 Tran Thiến Nhán 18/09/92 DH10QL 1012413618 Trịnh Hồng Nhán 13/12/93 CD11CÂ 1136313019 Tran Mồng Nhất 01/10/92 CD10CS 1033613120 Nguyễn Cửu Minh Nhát 01/07/91 DH11DC 1115103521 Nguyễn Hồang Nhát 01/08/92 DH10NT 10116090

22 Pham Thị Thanh Nhán 01/04/93 DH11QM 1114903323 Pham Thị Thanh Nhán 28/03/90 DH10QLGL 1011230924 Tran Thị Nhán 14/03/94 DH13TY 1311219625 Huynh Trung Nhi 19/10/96 DH14CN 1411113026 Nguyễn Dù Yến Nhi 24/08/93 DH11ÂV 1112807427 Tran Man Nhi 11/08/92 DH10QL 10124140 x

28 Trương Thị Qùynh Nhi 27/04/94 CD12CQ 1233347429 Nguyễn Thị Qùynh Như 16/12/93 CD12CÂ 1236310430 Tran Lai Như Như 14/03/93 DH11QL 11124101 x

31 Vồ Thị Huynh Như 09/06/93 DH11NT 11116063

Danh sach gồm 31 thí sinh. (Ghi chú:'cot CC=x: co EK làm chứng chỉ)

Số thí sinh cồ m at:.............. CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB cồi thi 2:

21/ 01/2015 42

Page 42: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 07 Phòng máy: PM2Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 9h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyên Phàm Minh Nhựt 29/03/92 DH13PT 131211142 Đàng Hưu Nhơn 04/06/93 DH11KT 111201183 Phung Xuàn Nhương 10/11/91 DH10PT 101210034 Nguyên Thị Nhung 28/03/93 CD11CÂ 11363051

5 Nguyên Thị Càm Nhung 15/07/94 DH12DL 121490506 Nguyên Thị Hong Nhung 22/11/93 DH11KT 11120112

7 Nguyên Tuyết Nhung 10/12/93 DH11QR 111471018 Tràn Thị Nhung 27/01/94 DH12DL 121496109 Tràn Thị Quynh Nhung 16/05/93 DH11QR 11147078

10 Trịnh Thị Nhung 14/03/93 DH11SH 1112617811 Hoàng Vàn Điêp 20/12/91 DH10TY 1011203012 Huynh Thị Điêp 24/05/93 DH11SM 1117223513 Nguyên Thị Hong Điếu 02/01/93 DH11QM 1114946914 Nguyên Duy Đoàn 05/03/87 DH10NL 10137033

15 Tràn Nguyên Minh Đoàn 10/08/93 DH11DD 1114809116 Tràn Cong Định 15/01/95 DH13CB 13115190

17 Trương Đoàn Định 19/10/90 DH10DL 1015704118 Nguyên Hong Đưc 20/05/93 DH11NH 1111309019 Nguyên Huynh Cong Đưc 14/08/92 DH10DC 1015100720 Tràn Minh Đưc 26/03/93 DH11SH 1112610021 Cào Thị Kim Ọành 16/12/89 LT12BQ 12425012

22 Đào Thị Hoàng Ọành 10/05/93 DH11QT 1112209623 Phàm Hưu Phàn 24/06/86 DH10PT 1012100824 Hà Tàn Phành 20/04/93 DH11MT 1112702625 Nguyên Vàn Phàp 01/11/92 DH11CB 1111501426 Đinh Vàn Phi 28/01/95 CD13CI 1333413827 Huynh Thị Tuyết Phương 19/11/93 DH11ÂV 11128084 x

28 Nguyên Thị My Phương 14/12/88 LT12KEÂ 1242311629 Chu Nguyên Mài Phương 25/04/93 DH11SM 1117214230 Huynh Bích Phương 27/08/92 DH10DD 1014818931 Khuàt Hoài Phương 10/04/93 DH11SM 11172005

Dành sàch gom 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cỏEK làm chứng chỉ)

Số thí sinh co m àt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 43

Page 43: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 07 Phòng máy: PM3Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 9h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Nguyễn Minh Phương 04/12/93 DH11NH 111130272 Nguyễn Thanh Phương 27/01/93 DH11NH 111131663 Nguyễn Thị Ngồc Phương 16/09/92 DH10KN 101550244 Nguyễn Van Phương 18/11/91 CD10CS 10336149

5 Tran Thị Kim Phương 08/04/92 CD11CQ 113330966 Tran Van Phương 03/07/92 DH11NT 11116067

7 Van Thị Phương 05/03/93 DH11KN 111550078 Vù Ha Phương 06/08/94 DH12KT 121200159 Nguyễn Thị Phươc 10/04/94 DH12BV 12145029

10 Tran Hồng Đưc Phươc 07/08/93 DH11QL 11124039 x

11 Tran Hưù Phươc 12/12/92 CD10CI 1034401912 Tran Huynh Phươc 30/01/93 DH11NH 1111302813 Caồ Hồang Y Phung 11/11/93 DH11TÂ 1116110314 Lễ Thanh Phuc 05/04/93 CD11CQ 11333189

15 Lương Hồang Phuc 01/10/94 DH12BV 1214529116 Nguyễn Van Phuc 08/11/92 DH11NH 11113026

17 Bùi Trung Quán 20/04/93 CD11CQ 1133314018 Nguyễn Kim Quán 03/02/93 DH11QM 1114931019 Đinh Ngồc Quán 22/07/93 DH11QM 1114930920 Ly Nhat Quáng 12/06/94 DH12TY 1211203621 Nguyễn Trồng Quáng 07/08/92 DH10QR 10147070

22 Hồang Van Quáng 21/12/94 DH12DL 1214937323 Nguyễn Tan Quí 25/07/91 DH10TD 1013802324 Nguyễn Ânh Quồc 06/10/93 CD11CQ 1133310425 Phan Van Quồc / /93 DH11MT 1112717926 Lễ Thị Quyến 30/04/93 DH12DD 1212504227 Nguyễn Nam Quyễn 14/2/1991 x

28 Nguyễn Thế Quyễn 04/01/88 LT12QL 1242407029 Lễ Thaồ Quyễn 08/09/94 DH12KT 1212046230 Nguyễn Thị Ngồc Quyễn 04/11/93 DH11KN 1115503031 Pham Ngồc Uyễn Quyễn 05/08/95 DH13TY 13112250

Danh sach gồm 31 thí sinh. (Ghi chú:'cot CC=x: co EK làm chứng chỉ)

Số thí sinh cồ m at:.............. CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB cồi thi 2:

21/ 01/2015 44

Page 44: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 07 Phòng máy: PM4Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 9h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Ho Thị Như Quynh 12/01/93 DH11DL 111570582 Đo Trọng Quynh 23/06/91 DH11DC 111510743 Nguyên Thị Quy 26/02/93 DH11DD 111483294 Tràn Đình Quy 12/05/93 DH11NH 11113030

5 Chàu Chành Rà 20/05/88 DH10BV 101450316 Chành Đà Rà Ríth 13/11/96 DH14KN 14155098 x

7 Trương Vu Bàng Sà 30/06/92 DH10SM 101720428 Nguyên Thị Thuy Sàng 22/02/94 DH12BV 121451749 Nguyên Uyên Ngọc Sàng 22/11/94 DH12DL 12149386

10 Đinh Phuc Sàng 20/05/93 DH11NH 1111317911 Trương Hoàng Sàng 27/01/92 DH10QL 1012416312 Phàn Vàn Sàng 15/02/92 DH10CD 1015303213 Chiếng Sui Sín 17/11/93 DH11SM 1117200814 Nguyên Phươc Sơn 17/08/92 DH10ỌT 10154034

15 Tràn Hài Sơn 15/06/93 DH11MT 1112718516 Chàu Kim Sương 01/01/90 DH10NH 10113227 x

17 Lê Vàn Sy 27/02/93 DH11MT 1112718618 Dương Thế Tàm 19/07/93 DH11QT 1112209319 Nguyên Minh Tàm 15/09/94 DH12TD 1213809320 Nguyên Thành Tàm 03/08/92 DH10QR 1014708021 Nguyên Thành Tàm 27/01/93 DH11NH 11113253

22 Nguyên Thị Tàm 16/10/94 DH12QD 1212439323 Nguyên Thị Thành Tàm 13/03/91 DH10NHGL 1011324724 Tràn Đinh Bào Tàm 11/03/92 DH10SM 1017205025 Lê Long Tàn 05/01/92 DH10QT 1012214026 Nguyên Vàn Tàn 20/10/93 DH11SM 1117215727 Phàn Minh Tàn 05/04/94 DH12QL 1212427828 Tràn Thị Tàn 23/03/93 DH11SM 1117226029 Tàng Thị Thu Tỉnh 10/03/94 CD12CÂ 1236330030 Nguyên Đưc Tài 18/09/93 DH11QM 1114950731 Ho Phi Thàn 18/03/92 DH11KS 1117114432 Nguyên Thị Thu Thàn 20/11/92 DH10DL 1015717533 Nguyên Thị Hong Thàm 17/09/93 DH11DD 1114821334 Phàm Thị Hong Thàm 17/10/94 DH12QT 12122227

21/ 01/2015 45

Page 45: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 07 Phòng máy: PM4Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 9h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

35 Phám Thị Ngồc Tham 04/03/94 DH12QT 1212222836 Đáng Hồáng Thang 25/03/93 DH11NT 1111608037 Nguyễn Viễt Thang 19/11/93 DH11BV 1114503738 Nguyễn Thị ut Thanh 15/02/93 DH11TB 11135059

39 Đinh Bá Thanh 24/09/93 DH11ÂV 1112809140 Tồ Hồng Thanh 10/03/94 CD12CÂ 12363296

41 Trán Ngồc Thanh 28/10/93 DH11DL 1115727442 Trương Tán Thanh 94/ / DH12QL 12124368

D anh sach gồm 42 thí sinh. (Ghi chú,:'côt CC=x: cáEK làm chứng chỉ)

Số thí sinh cồ m a t:................ CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB cồi thi 2:

21/ 01/2015 46

Page 46: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 08 Phòng máy: PM1Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 12h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Bui Kim Thành 04/09/91 DH10QM 101491752 Nguyên Đàng Trung Thành 05/03/95 DH14TD 141380883 Tràn Huynh Thành 09/07/91 DH10TP 101252234 Nguyên Thị Kim Thài 27/07/93 DH11SM 11172166

5 Tràn Quọc Thài 07/09/92 DH11NH 111133226 Đo Thị Thành 11/08/93 DH11VT 11156114

7 Lê Thị Thào 24/11/93 DH11VT 111561158 Nguyên Ngọc Thào 19/09/93 DH11KM 111430939 Nguyên Thị Thào 08/10/92 DH10SH 10126159

10 Nguyên Thị Thành Thào 12/11/92 DH10DY 1014215111 Nguyên Thị Thành Thào 24/10/93 DH12KE 1212316912 Nguyên Thị Thu Thào 10/09/93 DH11SM 1117201013 Nguyên Thu Thào 20/09/93 DH11QM 11149340 x

14 Đinh Đưc Thào 01/01/93 DH11DL 11157278

15 Đinh Thị Thành Thào 08/01/93 DH11TÂ 1116110816 Phàm Thị Thu Thào 20/12/96 DH14TC 14122381

17 Phàn Thị Minh Thào 6/11/1992 x

18 Trương Thị Thu Thào /08/92 CD11CS 1133614719 Vo Thị Mài Thào 23/04/92 DH10KEGL 1012331320 Nguyên Vàn Thế 15/06/93 DH11MT 1112720821 Nguyên Trung Thiên 28/09/96 DH14ỌT 14154146

22 Bui Nguyên Trọng Thiên 02/01/88 DH10TP 1012524223 Nguyên Hoàng Thiên 14/05/94 CD12CQ 1233323924 Nguyên Thị Thiên 03/01/92 DH10KEGL 1012332825 Nguyên Thị Thơ 15/01/94 DH12GN 1211512526 Tràn Thị Ânh Thư 17/10/93 DH11DD 1114802627 Nguyên Thị Thoi 19/02/93 DH11SH 1112603528 Huynh Thị Thoài 01/01/93 DH11KT 1112004529 Nguyên Ânh Thoài 16/03/91 CD10CS 1033608230 Phàm Ngọc Thong 22/03/89 DH11NH 1111328731 Tràn Viên Thong 09/02/93 DH11BV 11145254

Dành sàch gom 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cảEK làm chứng chỉ)

Số thí sinh co m àt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 47

Page 47: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 08 Phòng máy: PM2Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 12h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Ha Thị Thơm 06/06/92 DH11DL 111570302 Pham Hồang Đưc Thịnh 11/04/93 DH11NH 111131993 Lễ Thị Thơi 10/08/93 DH11DL 111570614 Caồ Hồai Thương 08/07/93 DH11KS 11171145

5 Nguyễn Lễ Hồai Thương 09/01/93 DH11DY 111420186 Nguyễn Thị Tình Thương 19/06/93 DH11ÂV 11128130

7 Nguyễn Thị Yến Thương 11/11/94 DH12NT 121161348 Tran Thị Hồai Thương 17/10/94 CD12CQ 123333499 Tran Thị Thù Thương 21/06/93 DH11KE 11123184

10 Ngồ Thị Thu 29/07/91 DH10TB 1013510011 Nguyễn Thị Kim Thuy 10/03/93 DH11TB 11135023 x

12 Lễ Thị Thuy 17/12/92 DH11NK 1114606913 Đồ Thị Phương Thuy 29/10/92 DH10DY 1014216414 Nguyễn Thị Lễ Thuy 25/05/93 DH11QL 11124110

15 Nồng Thị Kim Thuy 30/06/93 DH11BQ 1112510316 Vù Thị Thuy 08/10/92 DH10MT 10127150

17 Đang Xùan Tiễn 11/09/93 DH11KE 1112304918 Đồ Thanh Tiễn 14/01/95 DH14NHÂ 1411322219 Đồng Thị Ngồc Tiễn 10/12/95 DH14NHB 1411322120 Pham Minh Tiễn 01/11/91 DH09NY 0914111421 Pham Ngồc Tiễn 30/11/92 DH10QL 10124205

22 Bùi Thị Thùy Tiễn 15/08/92 DH11TÂ 1116100823 Lễ Thị Thùy Tiễn 09/04/93 DH11DL 1115703524 Nguyễn Khương Tín 28/02/93 DH11TÂ 1116111425 Lễ Thị Tính 14/08/94 DH12QM 1214947826 Phan Thanh Tính 10/11/93 DH11QM 1114938327 Nguyễn Tư 20/02/92 DH10DL 1015722728 Lương Cồng Tồái 08/08/93 DH11NH 1111303729 Bùi Minh Tồán 16/08/93 DH11NT 1111611930 Lễ Trồng Tồán 27/10/93 DH11TÂ 1116106231 Lễ Huynh Ngồc Trám 22/05/94 DH12TM 12122251

Danh sach gồm 31 thí sinh. (Ghi chú:'cot CC=x: co EK làm chứng chỉ)

Số thí sinh cồ m at:.............. CB cồi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB cồi thi 2:

21/ 01/2015 48

Page 48: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 08 Phòng máy: PM3Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 12h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Lê Thị Ngọc Tràm 11/01/94 DH12TY 121122222 Nguyên Thị Ngọc Tràm 03/10/95 DH13DD 131255663 Đoàn Thị Bích Tràm 21/02/91 LT12QL 124240854 Vo Ngọc Tràn 28/10/94 DH12KM 12120440

5 Lê Ngọc Tràng 23/12/94 CD12CÂ 123633016 Lê Thị Thuy Tràng 16/05/93 DH11QR 11147163

7 Đàng Thị Ngọc Tràng 22/09/94 DH12NH 121132888 Nguyên Thị Kim Tràng 20/12/93 DH11TÂ 111611179 Nguyên Tràn Thành Tràng 27/03/94 DH12QD 12124323

10 Phàm Minh Tràng 03/11/93 DH11KE 1112316111 Phàm Thị Thành Tràng 16/10/93 DH11ÂV 1112810412 Tràn Thuy Khành Tràng 15/04/92 DH11CN 11111060 x

13 Trương Thị Đài Tràng 01/01/93 DH11DD 1114824114 Ly Minh Trí 18/08/89 CD11CQ 11333107

15 Tràn Quọc Trí 19/04/92 DH10TY 1011221116 Bui Thị Trinh 02/04/93 DH11KM 11143183

17 Nguyên Thị Thuy Trinh 28/10/93 DH11QM 1114939918 Đinh Thị Ngọc Trinh 24/04/94 DH12QT 1212231419 Phàn Thị Tuyết Trinh 08/10/93 DH12QL 1212432920 Phàm Hong Trình 11/09/92 DH12QT 1212225621 Nguyên Thị Kim Trọn 16/02/94 DH12QT 12122315

22 Nguyên Vàn Trương 30/08/91 DH10QR 1014710223 Nguyên Vàn Trương 26/03/93 CD12CQ 1233332624 Đinh Quọc Trương 30/10/90 DH12SH 1212607425 Thiêm Thị Trương 19/11/92 DH10HH 1013926126 Tràn Huynh Nhàt Trương 19/01/92 DH10QL 1012423227 Khong Minh Trung 18/03/93 DH11KM 11143245 x

28 Kim Thành Trung 14/11/93 DH11BQ 1112512029 Nguyên Thành Trung 18/12/92 DH11CT 1111712030 Phàm Quoc Trung 04/05/91 DH10TD 1013806031 Tràn Đưc Trung 12/10/90 DH11CN 11111002

Dành sàch gom 31 thí sinh. (Ghi chú:'cột CC=x: cởEK làm chứng chỉ)

Số thí sinh co m àt:.............. CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌCCB coi thi 2:

21/ 01/2015 49

Page 49: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SÁCH Dự THI TIN HOCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 08 Phòng máy: PM4Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 12h00

STI HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

1 Lê Thị Thanh Trúc 20/07/94 CD12CQ 123334552 Lưu Thị Thanh Trúc 24/02/92 DH10TY 101122143 Phan Nguyên Thanh Trúc 01/06/93 DH11DY 111421144 Huỳnh Minh Truyện 28/08/93 DH11SH 11126251

5 Nguyên Pham Quoc Túân 10/12/92 DH11QR 111471786 Đinh Thanh Túân 14/11/91 DH10SH 10126234

7 Dương Trọng Túệ 23/04/93 DH11DL 111573468 Nguyên Thị Tú 15/02/92 DH11NH 111130419 v u Duy Tú 27/01/95 DH14OT 14154160

10 Tran Thị Phương Túyến 03/02/94 CD12CA 1236320311 Lê Thị Mọng Túyện 02/01/93 DH11SM 1117219412 Ngọ Thị Ngọc Túyến 25/06/92 DH10GE 1017303613 Lam anh T u y 01/01/92 DH10DY 1014219214 Lưu Thị Yến T u y 15/09/93 DH11KE 11123053

15 Nguyên Thị Thao Uyên 03/02/94 DH12QL 1212434416 Nguyên Trang Tu Uyên 13/08/94 DH12SH 12126295

17 Lê Thị Cam Van 30/04/94 CD12CQ 1233310818 Nguyên Thị Bích Van 11/10/93 DH11AV 1112811719 Nguyên Thị Bích Van 01/09/94 DH12AV 1212819020 Nguyên Thị Thuy Van 04/10/93 DH11NH 1111324121 Nguyên Thị Tuyết Van 01/10/94 CD12CA 12363324

22 Pham Thị Thu Van 17/08/93 CD12CA 1236303923 Pham Thị Thuy Van 18/08/93 DH12TY 1211205624 Phan Thị Tuyết Van 06/01/92 DH10QT 1012219825 Lê Anh Van 20/03/91 DH10TB 1013513826 Nguyên Huynh Van 10/06/91 DH10PT 1012102227 Tran Đang Bao Van 30/07/93 DH11TA 1116107428 Tran Thị Lam Viên 26/08/93 DH11DL 1115704529 Nguyên Huynh Thanh Vọ 28/10/93 DH11QM 1114943730 Nguyên Thị Vui 19/03/94 DH12QL 1212435131 Lưu Hoan Vu 17/06/93 DH11KE 1112306132 Nguyên Van Vu / /90 DH10MT 1012718933 Pham Van Vu 10/04/93 DH12QM 12149654 x

34 Lê Thị Tương Vy 19/06/93 DH11DL 11157367

21/ 01/2015 50

Page 50: aic.hcmuaf.edu.vnaic.hcmuaf.edu.vn/data/file/data/ds24.pdfaic.hcmuaf.edu.vn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG

DANH SACH Dự THI TIN HỌCMon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 08 Phòng máy: PM4Ngày thi: 01/02/2015 Giờ thi: 12h00

STT HỌ VÀ TÊN N. SINH Lớp MÃSV MÁY CC KÝ TÊN Ghi chú

35 Phàn Ngọc Vy 20/10/94 DH12TM 1212207236 Đàng Thị Xuàn 10/07/93 DH11NH 1111329837 Nguyên Thành Xuàn 15/04/92 DH10TK 1016015038 Nguyên Thuy Xuyên 30/01/93 DH11KE 11123187

39 Ngọ Thị Hài Yến 20/08/90 DH10QLGL 1012430540 Ngọ Thị Thu Yến 06/01/93 DH12SH 12126082

41 Nguyên Thị Hoàng Yến 28/02/94 DH12KM 1212016642 Vo Thị Yến 23/04/92 DH11DD 11148288

D ành sàch gom 42 thí sinh. (Ghi chú,:'cột CC=x: côEK làm chứng chỉ)

So thí sinh co m à t:................ CB coi thi 1: TRUNG TÂM TIN HỌC

CB coi thi 2:

21/ 01/2015 51