56
Ghi chú STT Mã học phần Tên học phần Ghi chú Tên lớp tín chỉ Ca thi Hình thức thi 1 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).1_LT 1 10/02-04/04 Sáng #N/A Tự tổ chức thi 2 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).1_LT 1 10/02-04/04 Sáng #N/A Tự tổ chức thi 3 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).2_LT 1 10/02-14/03 Sáng #N/A Tự tổ chức thi 4 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).2_LT 1 10/02-14/03 Sáng #N/A Tự tổ chức thi 5 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).2_LT 1 10/02-14/03 Chiều #N/A Tự tổ chức thi 6 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).3_LT 1 10/02-14/03 Chiều #N/A Tự tổ chức thi 7 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).3_LT 1 10/02-14/03 Sáng #N/A Tự tổ chức thi 8 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).3_LT 1 10/02-14/03 Chiều #N/A Tự tổ chức thi 15 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 K49 học lại và K50 học vượt TMA402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp 16 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 K49 học lại và K50 học vượt TMA402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp 17 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120 18 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120 19 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Hỗn hợp 120 20 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Hỗn hợp 120 21 KDO407 Chiến lược kinh doanh điện tử 3 50TMĐT KDO407(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A 22 KDO407 Chiến lược kinh doanh điện tử 3 50TMĐT KDO407(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A 23 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60 24 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60 25 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60 26 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60 27 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60 28 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60 29 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60 30 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60 31 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60 32 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60 LỊCH THI GIAI ĐOẠN 1 (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 NĂM 2013-2014 1. Đối với các lớp có tiến độ học tập kéo dài cả kỳ sẽ nghỉ trong 2 tuần thi giai đoạn 1 từ ngày 07/04/2014 cho đến hết ngày 20/04/2014; sau khi kết thúc học phần các lớp sẽ tiếp tục học tập từ giai đoạn 2 (bắt đầu từ ngày 21/04 2. Đối với các lớp có tiến độ học tập trong giai đoạn 1 kéo dài cả trong tuần thi giai đoạn 1 từ ngày 07/04/2013 đến hết ngày 20/04/2013 vẫn học bình thường cho đến khi kết thúc học phần theo đúng tiến độ. 3. Đối với các lớp khóa 52 sẽ được chia làm 3 đợt đi học quân sự (có tiến độ cụ thể), các lớp chú ý thực hiện theo tiến độ chung (bao gồm cả tiến độ học quân sự) được công bố. 4. Đối với các lớp Giáo dục thể chất 3 (Môn bơi) sẽ học lý thuyết từ ngày 14/04-20/04 trước khi ra thực hành tại bể bơi Số tín chỉ Giai đoạn Tiến độ quân sự (1) Tiến độ (Bao gồm cả tiến độ quân sự (1) đối với các lớp đi học quân sự) Số lượng sinh viên

2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

Embed Size (px)

DESCRIPTION

lịch thi

Citation preview

Page 1: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

Ghi chú

STT Mã học phần Tên học phần Ghi chú Tên lớp tín chỉ Ca thi Hình thức thi

1 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).1_LT 1 10/02-04/04 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

2 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).1_LT 1 10/02-04/04 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

3 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).2_LT 1 10/02-14/03 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

4 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).2_LT 1 10/02-14/03 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

5 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).2_LT 1 10/02-14/03 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

6 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).3_LT 1 10/02-14/03 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

7 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).3_LT 1 10/02-14/03 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

8 PPH102 Phương pháp thực hành nghiên cứu khoa học 3 Học phần tốt nghiệp PPH102(2-1314).3_LT 1 10/02-14/03 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

15 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 K49 học lại và K50 học vượt TMA402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

16 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 K49 học lại và K50 học vượt TMA402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

17 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120

18 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120

19 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Hỗn hợp 120

20 TAN307 Biên dịch 2 3 50TATM TAN307(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Hỗn hợp 120

21 KDO407 Chiến lược kinh doanh điện tử 3 50TMĐT KDO407(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A22 KDO407 Chiến lược kinh doanh điện tử 3 50TMĐT KDO407(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A

23 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

24 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

25 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

26 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

27 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

28 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

29 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

30 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

31 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

32 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

LỊCH THI GIAI ĐOẠN 1 (DỰ KIẾN)HỌC KỲ 2 NĂM 2013-2014

1. Đối với các lớp có tiến độ học tập kéo dài cả kỳ sẽ nghỉ trong 2 tuần thi giai đoạn 1 từ ngày 07/04/2014 cho đến hết ngày 20/04/2014; sau khi kết thúc học phần các lớp sẽ tiếp tục học tập từ giai đoạn 2 (bắt đầu từ ngày 21/04/2014) theo đúng tiến độ.2. Đối với các lớp có tiến độ học tập trong giai đoạn 1 kéo dài cả trong tuần thi giai đoạn 1 từ ngày 07/04/2013 đến hết ngày 20/04/2013 vẫn học bình thường cho đến khi kết thúc học phần theo đúng tiến độ.3. Đối với các lớp khóa 52 sẽ được chia làm 3 đợt đi học quân sự (có tiến độ cụ thể), các lớp chú ý thực hiện theo tiến độ chung (bao gồm cả tiến độ học quân sự) được công bố.4. Đối với các lớp Giáo dục thể chất 3 (Môn bơi) sẽ học lý thuyết từ ngày 14/04-20/04 trước khi ra thực hành tại bể bơi

Số tín chỉ

Giai đoạn

Tiến độ quân sự(1)

Tiến độ(Bao gồm cả tiến độ

quân sự (1) đối với các lớp đi học quân sự)

Số lượng sinh viên

Page 2: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

33 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

34 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

35 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

36 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

37 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

38 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

39 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

40 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

41 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

42 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

43 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).11_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

44 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51KTĐN51TMQT51 Kế toán51TATM51TNTM51TPTM51TTTM51CLCTV KT TMA301(2-1314).11_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

45 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCTV-KT TMA301(2-1314).23_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

46 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCTV-KT TMA301(2-1314).23_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

47 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCKT TMAE301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

48 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCKT TMAE301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

49 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCKT TMAE301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

50 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế 3 51CLCKT TMAE301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

51 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 50CLCKT DTUE310(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

52 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 50CLCKT DTUE310(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

53 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 50CLCKT DTUE310(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

54 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 50CLCKT DTUE310(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

55 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

56 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

57 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

58 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

59 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

60 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

61 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

62 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 51KTĐN51KDQT51CLCTV KT DTU308(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

63 TNH306 Đọc hiểu II 3 50TNTM TNH306(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90

64 TNH306 Đọc hiểu II 3 50TNTM TNH306(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90

65 TPH313 Đọc hiểu II 3 51TPTM TPH313(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90

66 TPH313 Đọc hiểu II 3 51TPTM TPH313(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90

67 TPH313 Đọc hiểu II 3 51TPTM TPH313(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90

68 TPH313 Đọc hiểu II 3 51TPTM TPH313(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90

69 TTR304 Đọc hiểu II 3 51TTTM TTR304(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90

70 TTR304 Đọc hiểu II 3 51TTTM TTR304(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90

71 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTV-TC TRI106(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

72 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTV-TC TRI106(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

73 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 6050TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế

toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

Page 3: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

74 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

75 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

76 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

77 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

78 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

79 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

80 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

81 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

82 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

83 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTV-QT TRI106(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

84 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTV-QT TRI106(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

85 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

86 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

87 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

88 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 TRI106(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

89 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

90 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

91 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

92 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

93 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

94 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

95 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

96 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

50TATM50TNTM50TPTM50TTTM51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51KTQT51CLCQT51CLCTV TC51CLCTVQT

Page 4: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

97 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp

98 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp

99 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

100 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

101 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

102 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

103 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

104 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

105 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).7_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp

106 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50QTKDQT50Kế toán51TCQT51NH51PTĐT51CLCTV TC TMA302(2-1314).7_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp

107 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75

108 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75

109 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75

110 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75

111 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75

112 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 50CLCKT51CLCQT TMAE302(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75

113 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).1_LT 1 13/01-07/03 Sáng #N/A Khoa CB

114 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).1_LT 1 13/01-07/03 Sáng #N/A Khoa CB

115 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).2_LT 1 13/01-07/03 Chiều #N/A Khoa CB

116 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).2_LT 1 13/01-07/03 Chiều #N/A Khoa CB

117 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).3_LT 1 10/03-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

118 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).3_LT 1 10/03-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

119 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).4_LT 1 10/03-11/04 Chiều #N/A Khoa CB

120 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 Khóa 51 GDTC1(51-2/1314).4_LT 1 10/03-11/04 Chiều #N/A Khoa CB

121 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

122 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

123 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Khoa CB

124 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Khoa CB

125 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

126 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

127 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Khoa CB

128 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Khoa CB

129 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

130 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

131 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB

132 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB

133 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).7_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

134 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).7_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

135 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).8_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB

136 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 Khóa 51 GDTC2(2-1314).8_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB

137 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

138 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

140 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Khoa CB

141 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

142 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

143 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

144 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

145 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB

146 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB

147 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).6_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

148 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(CL-2/1314).6_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

149 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(50CTTT-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

150 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(50CTTT-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Khoa CB

151 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

152 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

153 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB

154 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB

155 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).3_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

156 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).3_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Khoa CB

157 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).4_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB

158 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 Khóa 50 GDTC3(Boi-2/1314).4_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Khoa CB

159 TMĐ408 Hệ thống mạng máy tính 3 50TMĐT TMĐ408 (2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A160 TMĐ408 Hệ thống mạng máy tính 3 50TMĐT TMĐ408 (2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A

Page 5: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

161 KETE310 Kế toán quản trị 3 50CLCQT51CLCTC KETE310(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

180 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KTE407(2-1314).1_LT 2 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

163 KETE310 Kế toán quản trị 3 50CLCQT51CLCTC KETE310(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90

164 KETE310 Kế toán quản trị 3 50CLCQT51CLCTC KETE310(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90

165 KET311 Kế toán quản trị 1 3 50Kế toán KET311(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 100

166 KET311 Kế toán quản trị 1 3 50Kế toán KET311(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 100

167 KET301 Kế toán tài chính 3 51QTKDQT51CLCTVQT KET301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

168 KET301 Kế toán tài chính 3 51QTKDQT51CLCTVQT KET301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

169 KET301 Kế toán tài chính 3 51CLCTV-QT KET301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90

170 KET301 Kế toán tài chính 3 51CLCTV-QT KET301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90

171 KET303 Kế toán tài chính 2 3 50Kế toán KET303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90

172 KET303 Kế toán tài chính 2 3 50Kế toán KET303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90

175 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 50TCQT50PTĐT TCH419(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

176 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 50TCQT50PTĐT TCH419(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

177 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 50TCQT50PTĐT TCH419(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

178 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 50TCQT50PTĐT TCH419(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

179 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

196 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE312(2-1314).1_LT 1 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

181 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

182 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

183 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

184 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

185 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

186 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

187 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

188 KDO307 Kinh doanh quốc tế 3 50KTĐN50TMQT KDO307(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

189 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 50CLCKT KDOE307(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

190 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 50CLCKT KDOE307(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

191 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 50CLCKT KDOE307(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

192 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 50CLCKT KDOE307(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

193 KTE303 Kinh tế chính trị quốc tế 3 50KTQT KTE303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

194 KTE303 Kinh tế chính trị quốc tế 3 50KTQT KTE303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

195 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

212 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 51KDQT KTE312(2-1314).1_LT 2 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

197 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

198 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

199 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

200 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

201 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

202 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

203 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

204 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

205 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

206 KTE407 Kinh tế công cộng 3 50KTĐN KTE407(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

207 KTE316 Kinh tế học quốc tế II 3 51KTQT KTE316(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

208 KTE316 Kinh tế học quốc tế II 3 51KTQT KTE316(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

209 KTE316 Kinh tế học quốc tế II 3 51KTQT KTE316(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

210 KTE316 Kinh tế học quốc tế II 3 51KTQT KTE316(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

211 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 51KDQT KTE312(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A228 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).7_LT 1 21/04-13/06 Sáng #N/A213 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 51CLCTV-KT KTE312(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A214 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 51CLCTV-KT KTE312(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A

215 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

216 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

217 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

218 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

219 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

220 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

221 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

Page 6: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

222 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

223 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

224 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

225 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

226 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

227 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

244 KTEE309 Kinh tế lượng 3 51CLCKT KTEE309(2-1314).2_LT 2 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

229 KTE309 Kinh tế lượng 3 51CLCTV-QT KTE309(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

230 KTE309 Kinh tế lượng 3 51CLCTV-QT KTE309(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

231 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

232 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

233 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

234 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

235 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).11_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

236 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).11_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

237 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).12_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

238 KTE309 Kinh tế lượng 3 KTE309(2-1314).12_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

239 KTE309 Kinh tế lượng 3 51CLCTV-KT KTE309(2-1314).25_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

240 KTE309 Kinh tế lượng 3 51CLCTV-KT KTE309(2-1314).25_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

241 KTEE309 Kinh tế lượng 3 51CLCKT KTEE309(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

242 KTEE309 Kinh tế lượng 3 51CLCKT KTEE309(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

243 KTEE309 Kinh tế lượng 3 51CLCKT KTEE309(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

260 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

245 KTE318 Kinh tế lượng 2 3 51KTQT KTE318(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

246 KTE318 Kinh tế lượng 2 3 51KTQT KTE318(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

247 KTE318 Kinh tế lượng 2 3 51KTQT KTE318(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

248 KTE318 Kinh tế lượng 2 3 51KTQT KTE318(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

249 KTE310 Kinh tế lượng tài chính 3 51CLCTV-TC KTE310(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A250 KTE310 Kinh tế lượng tài chính 3 51CLCTV-TC KTE310(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A251 KTE404 Kinh tế môi trường 3 50TMQT KTE404(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

252 KTE404 Kinh tế môi trường 3 50TMQT KTE404(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

253 KTE404 Kinh tế môi trường 3 50TMQT KTE404(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

254 KTE404 Kinh tế môi trường 3 50TMQT KTE404(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

255 KTE406 Kinh tế phát triển 3 50KTQT KTE406(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

256 KTE406 Kinh tế phát triển 3 50KTQT KTE406(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

257 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

258 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

259 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

276 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

261 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

262 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

263 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

264 KTEE406 Kinh tế phát triển 3 50CLCKT51CLCKTCLCKTQT KTEE406(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

51KTĐN51TMQT51KDQT51TCQT51NH51PTĐT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTV KT51CLCTV TC51CLCTVQT

Page 7: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

265 KTEE308 Kinh tế quốc tế 3 51CLCKT KTEE308(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

266 KTEE308 Kinh tế quốc tế 3 51CLCKT KTEE308(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

267 KTEE308 Kinh tế quốc tế 3 51CLCKT KTEE308(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

268 KTEE308 Kinh tế quốc tế 3 51CLCKT KTEE308(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

269 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 3 51CLCKTQT KTEE216(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

270 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 3 51CLCKTQT KTEE216(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

271 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 K49 học lại và K50 học vượt KTE204(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

272 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 K49 học lại và K50 học vượt KTE204(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

273 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

274 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

275 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

292 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

277 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

278 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

279 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

280 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

281 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

282 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

283 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

284 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

285 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

286 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

287 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

288 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

289 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

290 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

291 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51KTĐN51TMQT51KTQT51CLCTV KT KTE402(2-1314).10_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

308 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).1_LT 1 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

293 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCTV-KT KTE402(2-1314).21_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

294 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCTV-KT KTE402(2-1314).21_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

295 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKT KTEE402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

296 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKT KTEE402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

297 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKT KTEE402(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

298 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKT KTEE402(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

299 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50QTKDQT QTR203(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90

300 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50QTKDQT QTR203(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90

301 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50QTKDQT QTR203(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90

302 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50QTKDQT QTR203(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90

303 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50CLCQT QTRE203(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90

304 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo 3 50CLCQT QTRE203(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90

305 TMĐ306 Lập trình Web căn bản 3 50TMĐT TMĐ306(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi

306 TMĐ306 Lập trình Web căn bản 3 50TMĐT TMĐ306(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi

307 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

324 PLU204 Luật hành chính 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU204(2-1314).1_LT 2 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

309 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

310 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

311 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

312 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

313 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

314 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 51KTĐN KTE301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

315 TMA305 3 50TMQT50KDQT TMA305(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

316 TMA305 3 50TMQT50KDQT TMA305(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

317 TMA305 3 50TMQT50KDQT TMA305(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

318 TMA305 3 50TMQT50KDQT TMA305(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

319 PLU207 Luật dân sự phần chung 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU207(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90

320 PLU207 Luật dân sự phần chung 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU207(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90

321 PLU428 Luật đất đai và môi trường 3 50LTMQT PLU428(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

322 PLU428 Luật đất đai và môi trường 3 50LTMQT PLU428(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

323 PLU204 Luật hành chính 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU204(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90

340 TCHE302 3 51CLCTC TCHE302(2-1314).1_LT 1 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90

325 PLU205 Luật hình sự phần chung 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU205(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90

326 PLU205 Luật hình sự phần chung 3 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU205(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90

327 PLU209 Luật hôn nhân và gia đình 2 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU209(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Viết 90

328 PLU213 Luật lao động 2 51-Luật TMQT-Khối 1 PLU213(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Viết 90

329 PLU212 Luật thương mại Việt Nam 4 50LTMQT PLU212(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 90

330 PLU212 Luật thương mại Việt Nam 4 50LTMQT PLU212(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 90

331 PLU210 Luật tố tụng hình sự 2 50LTMQT PLU210(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 90

332 KET313 Lý thuyết kiểm toán 3 51 Kế toán KET313(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

333 KET313 Lý thuyết kiểm toán 3 51 Kế toán KET313(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

334 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90

335 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90

336 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90

337 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90

Logistics và vận tải quốc tế Logistics và vận tải quốc tế Logistics và vận tải quốc tế Logistics và vận tải quốc tế

Lý thuyết tài chính

Lý thuyết tài chính Lý thuyết tài chính Lý thuyết tài chính Lý thuyết tài chính

Page 8: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

338 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90

339 TCH302 3 51NH51PTĐT TCH302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90

356 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

341 TCHE302 3 51CLCTC TCHE302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

342 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A343 MKT301 Marketing căn bản 3 MKT301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A344 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A345 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A346 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A347 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A348 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A349 MKTE302 Marketing căn bản 3 50CLCQT51CLCTC51CLCQT MKTE302(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A350 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

351 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

352 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

353 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

354 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

355 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

372 TPH310 Nghe hiểu II 3 51TPTM TPH310(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

357 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

358 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

359 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

360 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

361 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

362 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

363 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

364 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp

365 MKT401 Marketing quốc tế 3 50KTĐN50TMQT50KDQT MKT401(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp

366 NHA303 Ngân hàng thương mại 3 K49 học lại và K50 học vượt NHA303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

367 NHA303 Ngân hàng thương mại 3 K49 học lại và K50 học vượt NHA303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

368 TNH303 Nghe hiểu I (D1) 3 51TNTM TNH303(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A369 TNH303 Nghe hiểu I (D1) 3 51TNTM TNH303(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A370 TNH303 Nghe hiểu I (D6) 3 51TNTM TNH303(2-1314).3_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A371 TNH303 Nghe hiểu I (D6) 3 51TNTM TNH303(2-1314).3_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A388 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).2_LT 2 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 45

373 TPH310 Nghe hiểu II 3 51TPTM TPH310(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 45

374 TPH310 Nghe hiểu II 3 51TPTM TPH310(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 45

375 TPH310 Nghe hiểu II 3 51TPTM TPH310(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 45

376 TTR313 Nghe hiểu II 3 51TTTM TTR313(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A377 TTR313 Nghe hiểu II 3 51TTTM TTR313(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A378 TPH311 Nghe hiểu III 3 50TPTM TPH311(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hôn hợp 90

379 TPH311 Nghe hiểu III 3 50TPTM TPH311(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hôn hợp 90

380 TPH311 Nghe hiểu III 3 50TPTM TPH311(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Hôn hợp 90

381 TPH311 Nghe hiểu III 3 50TPTM TPH311(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Hôn hợp 90

382 TNH122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Nhật) 3 51TATM51TPTM TNH122(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 90

383 TNH122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Nhật) 3 51TATM51TPTM TNH122(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 90

384 TNH122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Nhật) 3 51TATM51TPTM TNH122(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90

385 TNH122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Nhật) 3 51TATM51TPTM TNH122(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90

386 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60

387 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60

404 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 19 TAN202(2-1314).7_LT Cả kỳ 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 60

389 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 60

390 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).3_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60

391 TTR122 Ngoại ngữ 2-2 ( Tiếng Trung) 3 51TATM51TNTM51TPTM TTR122(2-1314).3_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60

392 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 3-Anh 5 TAN202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60393 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 3-Anh 5 TAN202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60394 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 3-Anh 6 TAN202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60395 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 3-Anh 6 TAN202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60396 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TMQT-Khối 4-Anh 7 TAN202(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60397 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TMQT-Khối 4-Anh 7 TAN202(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60398 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TMQT-Khối 4-Anh 10 TAN202(2-1314).4_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60399 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TMQT-Khối 4-Anh 10 TAN202(2-1314).4_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60400 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 6-Anh 15 TAN202(2-1314).5_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60401 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 6-Anh 15 TAN202(2-1314).5_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60402 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 6-Anh 16 TAN202(2-1314).6_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60403 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTĐN-Khối 6-Anh 16 TAN202(2-1314).6_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60420 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 6 TAN202(2-1314).15_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60405 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 19 TAN202(2-1314).7_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60406 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 20 TAN202(2-1314).8_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60407 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 20 TAN202(2-1314).8_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60408 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 21 TAN202(2-1314).9_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60409 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCKTTV-Khối 7-Anh 21 TAN202(2-1314).9_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60410 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTQT-Khối 1-Anh 3 TAN202(2-1314).10_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60

Lý thuyết tài chính Lý thuyết tài chính

Lý thuyết tài chính

Page 9: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

411 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTQT-Khối 1-Anh 3 TAN202(2-1314).10_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60412 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTQT-Khối 2-Anh 4 TAN202(2-1314).11_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60413 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-KTQT-Khối 2-Anh 4 TAN202(2-1314).11_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60414 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-TC-Anh 15 TAN202(2-1314).12_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60415 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-TC-Anh 15 TAN202(2-1314).12_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60416 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Kế toán-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).13_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60417 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Kế toán-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).13_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60418 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 5 TAN202(2-1314).14_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60419 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 5 TAN202(2-1314).14_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60436 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCTCTV-Khối 4-Anh 15 TAN202(2-1314).23_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60421 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 6 TAN202(2-1314).15_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60422 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-QT-Anh 8 TAN202(2-1314).16_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60423 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-QT-Anh 8 TAN202(2-1314).16_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60424 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Ngân hàng-Khối 1-Anh 1 TAN202(2-1314).17_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60425 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Ngân hàng-Khối 1-Anh 1 TAN202(2-1314).17_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60426 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).18_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60427 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).18_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60428 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-PTĐTTC-Khối 1-Anh 4 TAN202(2-1314).19_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60429 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-PTĐTTC-Khối 1-Anh 4 TAN202(2-1314).19_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60430 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 11 TAN202(2-1314).20_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60431 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 11 TAN202(2-1314).20_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60432 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 12 TAN202(2-1314).21_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60433 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 12 TAN202(2-1314).21_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60434 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-TC-Anh 14 TAN202(2-1314).22_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60435 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51CLCTV-TC-Anh 14 TAN202(2-1314).22_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60452 TNH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) 4 51-KTĐN-Khối 2-Nhật TNH202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60437 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-CLCTCTV-Khối 4-Anh 15 TAN202(2-1314).23_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60438 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Luật TMQT-Khối 1-Anh 1 TAN202(2-1314).24_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60439 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Luật TMQT-Khối 1-Anh 1 TAN202(2-1314).24_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60440 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Luật TMQT-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).25_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60441 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-Luật TMQT-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).25_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60442 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 3-Anh 9 TAN202(2-1314).26_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60443 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 3-Anh 9 TAN202(2-1314).26_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60444 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 3-Anh 10 TAN202(2-1314).27_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60445 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 3-Anh 10 TAN202(2-1314).27_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Trên máy 60446 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).55_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60447 TAN202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) 4 51-TCQT-Khối 1-Anh 2 TAN202(2-1314).55_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Trên máy 60448 TNG202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) 4 51-KTĐN-Khối 2-Nga 1 TNG202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày449 TNG202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) 4 51-KTĐN-Khối 2-Nga 1 TNG202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày450 TNG202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) 4 51-KTĐN-Khối 3-Nga 2 TNG202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Hỗn hợp cả ngày451 TNG202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) 4 51-KTĐN-Khối 3-Nga 2 TNG202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Hỗn hợp cả ngày468 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A453 TNH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) 4 51-KTĐN-Khối 2-Nhật TNH202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A454 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 2-Pháp 1 TPH202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A455 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 2-Pháp 1 TPH202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A456 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 3-Pháp 2 TPH202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A457 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 3-Pháp 2 TPH202(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A458 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 5-Pháp 3 TPH202(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A459 TPH202 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) 4 51-KTĐN-Khối 5-Pháp 3 TPH202(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A460 TTR202 Ngoại ngữ 4 (TiếngTrung) 4 51-KTĐN-Khối 2-Trung TTR202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A461 TTR202 Ngoại ngữ 4 (TiếngTrung) 4 51-KTĐN-Khối 2-Trung TTR202(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A462 TNG302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nga) 4 50KTĐN(TIẾNG NGA) TNG302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Hỗn hợp cả ngày463 TNG302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nga) 4 50KTĐN(TIẾNG NGA) TNG302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A Hỗn hợp cả ngày464 TNG302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nga) 4 50KTĐN(TIẾNG NGA) TNG302(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày465 TNG302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nga) 4 50KTĐN(TIẾNG NGA) TNG302(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày466 TNH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nhật) 4 50KTĐN(TIẾNG NHẬT) TNH302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A467 TNH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nhật) 4 50KTĐN(TIẾNG NHẬT) TNH302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A484 TTR315 Ngữ âm, văn tự tiếng Trung Quốc 3 51TTTM TTR315(2-1314).1_LT 1 13/01-30/05 Chiều #N/A469 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A470 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A471 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A472 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A473 TPH302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) 4 50KTĐN(TIẾNG PHÁP) TPH302(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Chiều #N/A474 TTR302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Trung) 4 50KTĐN(TIẾNG TRUNG) TTR302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A475 TTR302 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Trung) 4 50KTĐN(TIẾNG TRUNG) TTR302(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-30/05 Sáng #N/A

476 TNH402 3 50TNTM TNH402(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-20/06 Sáng #N/A

477 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 3 50TATM TAN403(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-06/06 Sáng #N/A

478 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 3 50TATM TAN403(2-1314).2_LT Cả kỳ 13/01-06/06 Chiều #N/A

479 TPH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế 3 50TPTM TPH403(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế

Page 10: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

480 TPH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế 3 50TPTM TPH403(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90

481 TPH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế 3 50TPTM TPH403(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90

482 TPH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế 3 50TPTM TPH403(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90

483 TNH403 3 50TNTM TNH403(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-20/06 Chiều #N/A

500 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90485 TTR315 Ngữ âm, văn tự tiếng Trung Quốc 3 51TTTM TTR315(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90486 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 51TATM TAN107(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 100487 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 51TATM TAN107(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 100488 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 51TATM TAN107(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 100489 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 51TATM TAN107(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 100490 TNH214 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 (D1) 3 51TNTM TNH214(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60491 TNH214 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 (D1) 3 51TNTM TNH214(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60492 TNH214 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 (D6) 3 51TNTM TNH214(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60493 TNH214 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 (D6) 3 51TNTM TNH214(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60494 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 3 51TPTM TPH209(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60495 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 3 51TPTM TPH209(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60496 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 3 51TPTM TPH209(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 60497 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 3 51TPTM TPH209(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 60498 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung 3 50TTTM TTR107(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120499 TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung 3 50TTTM TTR107(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120516 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75501 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75502 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75503 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75504 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75505 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75506 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75507 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51TMQT51TCQT51NH51PTĐT KET201(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75508 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51CLCTV-KT KET201(2-1314).9_LT 1 17/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75509 KET201 Nguyên lý kế toán 3 51CLCTV-KT KET201(2-1314).9_LT 1 17/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75510 KETE201 Nguyên lý kế toán 3 51CLCQT KETE201(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75511 KETE201 Nguyên lý kế toán 3 51CLCQT KETE201(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75512 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75513 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75514 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75515 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75

532 TOA302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp 3 51CLCTV-QT TOA302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75

517 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75518 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75519 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75520 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75521 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75522 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75523 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 75524 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75525 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 75526 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51CLCTV-TC TOA301(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75527 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51CLCTV-TC TOA301(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75528 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75529 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51KTĐN51CLCTV KT51CLCTV TC TOA301(2-1314).9_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 75530 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51CLCTC TOAE301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75531 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 51CLCTC TOAE301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 75

548 TPH305 Nói III 3 50TPTM TPH305(2-1314).2_LT 2 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

533 TOA302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp 3 51CLCTV-QT TOA302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90

534 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý 3 50CLCQT QTRE304(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A535 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý 3 50CLCQT QTRE304(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A536 TNH307 Nói I (D1) 3 51TNTM TNH307(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A537 TNH307 Nói I (D1) 3 51TNTM TNH307(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A538 TNH307 Nói I (D6) 3 51TNTM TNH307(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A539 TNH307 Nói I (D6) 3 51TNTM TNH307(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A540 TPH304 Nói II 3 51TPTM TPH304(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150541 TPH304 Nói II 3 51TPTM TPH304(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150542 TPH304 Nói II 3 51TPTM TPH304(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Hỗn hợp 150543 TPH304 Nói II 3 51TPTM TPH304(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Hỗn hợp 150544 TTR308 Nói II 3 51TTTM TTR308(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A545 TTR308 Nói II 3 51TTTM TTR308(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại

Page 11: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

546 TPH305 Nói III 3 50TPTM TPH305(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 180547 TPH305 Nói III 3 50TPTM TPH305(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 180564 DTU402 Phân tích và đầu tư chứng khoán 1 3 50PTĐT DTU402(2-1314).1_LT 1 21/04-20/06 Chiều #N/A Hỗn hợp 180549 TPH305 Nói III 3 50TPTM TPH305(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Hỗn hợp 180550 TTR309 Nói III 3 50TTTM TTR309(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A551 TTR309 Nói III 3 50TTTM TTR309(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A552 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60553 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60554 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60555 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60556 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60557 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính 3 50CLCTC TCHE424(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60558 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90559 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90560 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90561 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90562 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90563 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 50CLCTC DTUE401(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90582 TAN308 Phiên dịch 1 3 50TATM TAN308(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60565 DTU402 Phân tích và đầu tư chứng khoán 1 3 50PTĐT DTU402(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

566 TMĐ415 Phân tích và thiết kế hệ thống thương mại điện tử 3 50TMĐT TMĐ415(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A

567 TMĐ415 Phân tích và thiết kế hệ thống thương mại điện tử 3 50TMĐT TMĐ415(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A

568 PLU424 Pháp luật về cạnh tranh 3 50LTMQT PLU424(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-16/05 Sáng #N/A

569 PLUE105 2 51CLCKT PLUE105(2-1314).1_LT 1 13/01-18/04 Sáng 79 Viết 90

570 PLUE105 2 51CLCKT PLUE105(2-1314).2_LT 2 21/04-30/05 Sáng #N/A Viết 90

571 PLUE105 2 51CLCKT PLUE105(2-1314).2_LT 2 21/04-30/05 Sáng #N/A Viết 90

572 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 K49 học lại và K50 học vượt PLU410(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A573 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 K49 học lại và K50 học vượt PLU410(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A574 PLU302 3 50TCQT50PTĐT PLU302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90575 PLU302 3 50TCQT50PTĐT PLU302(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90576 PLU302 3 50TCQT50PTĐT PLU302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90577 PLU302 3 50TCQT50PTĐT PLU302(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90578 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế K49 học lại và K50 học vượt PLU422(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A579 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế K49 học lại và K50 học vượt PLU422(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A598 QTR303 Quản trị học 3 50KTQT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTVQT QTR303(2-1314).1_LT 1 13/01-20/06 Sáng #N/A Viết 120583 TAN308 Phiên dịch 1 3 50TATM TAN308(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-20/06 Sáng #N/A Viết 120584 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 51TMQT KTE306(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A585 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 51TMQT KTE306(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A586 QTR312 Quản trị chiến lược 3 50KDQT QTR312(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60587 QTR312 Quản trị chiến lược 3 50KDQT QTR312(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60588 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60589 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60590 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60591 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60592 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60593 QTRE312 Quản trị chiến lược 3 50CLCTC QTRE312(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60594 QTRE407 Quản trị dự án 3 50CLCQT QTRE407(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 43 Viết 60595 QTRE407 Quản trị dự án 3 50CLCQT QTRE407(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 43 Viết 60596 QTRE303 Quản trị học 3 51CLCKTQT QTRE303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60597 QTRE303 Quản trị học 3 51CLCKTQT QTRE303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60599 QTR303 Quản trị học 3 50KTQT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTVQT QTR303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60600 QTR303 Quản trị học 3 50KTQT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTVQT QTR303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60601 QTR303 Quản trị học 3 50KTQT51QTKDQT51 Kế toán51CLCTVQT QTR303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60602 QTR303 Quản trị học 3 51CLCTV-TC QTR303(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60603 QTR303 Quản trị học 3 51CLCTV-TC QTR303(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60604 QTR303 Quản trị học 3 51CLCTV-QT QTR303(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60605 QTR303 Quản trị học 3 51CLCTV-QT QTR303(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60606 QTR405 Quản trị Marketing 3 51QTKDQT QTR405(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A607 QTR405 Quản trị Marketing 3 51QTKDQT QTR405(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A608 QTR403 Quản trị nhân lực 3 50QTKDQT50Kế toán50TMĐT QTR403(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90609 QTR403 Quản trị nhân lực 3 50QTKDQT50Kế toán50TMĐT QTR403(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90610 QTR403 Quản trị nhân lực 3 50QTKDQT50Kế toán50TMĐT QTR403(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90611 QTR403 Quản trị nhân lực 3 50QTKDQT50Kế toán50TMĐT QTR403(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90612 QTRE403 Quản trị nhân lực 3 50CLCQT QTRE403(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 120613 QTRE403 Quản trị nhân lực 3 50CLCQT QTRE403(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 120630 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).1_LT 2 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90615 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90616 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90

Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức trong kinh doanh

Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức trong kinh doanh

Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức trong kinh doanh

Pháp luật tài chính – ngân hàng Pháp luật tài chính – ngân hàng Pháp luật tài chính – ngân hàng Pháp luật tài chính – ngân hàng

Page 12: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

617 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90618 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90619 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 90620 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90621 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 50NH TCH409(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90622 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính 3 51CLCKTQT TCHE409(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90623 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính 3 51CLCKTQT TCHE409(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90624 QTRE401 Quản trị và kinh doanh quốc tế 3 50CLCQT QTRE401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90625 QTRE401 Quản trị và kinh doanh quốc tế 3 50CLCQT QTRE401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90626 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 50TMQT TMA408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60627 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 50TMQT TMA408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60628 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 50TMQT TMA408(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60629 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 50TMQT TMA408(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60648 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60631 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60634 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60635 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60636 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60637 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60638 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60639 TCH301 Tài chính - Tiền tệ 3 51KTĐN51TMQT51KTQT TCH301(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60640 TCH321 Tài chính doanh nghiệp 3 51KDQT TCH321(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60641 TCH321 Tài chính doanh nghiệp 3 51KDQT TCH321(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60642 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60643 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60644 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60645 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60646 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60647 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60664 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).2_LT 1 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60649 TCH414 Tài chính quốc tế 3 50NH TCH414(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60650 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60651 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60652 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 71 Viết 60653 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 71 Viết 60654 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60655 TCHE414 Tài chính quốc tế 3 50CLCKT50CLCTC TCHE414(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60656 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60657 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60658 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60659 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60660 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60661 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 50CLCTC TCHE417(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60662 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90663 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 90680 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90665 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 90666 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90667 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 50TCQT50Kế toán TCH412(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 90

668 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

669 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

670 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

671 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

672 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

673 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

674 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

675 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 50NH50PTĐT TCH401(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

676 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60677 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60678 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60679 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60696 TMAE306 Thương mại điện tử 3 51CLCQT TMAE306(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60681 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam 3 50KTĐN50KDQT TMA320(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60682 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi

683 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi

Page 13: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

684 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi

685 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).2_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi

686 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi

687 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).3_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi

688 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi

689 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).4_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi

690 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi

691 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).5_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi

692 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi

693 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).6_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi

694 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).7_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi

695 TMA306 Thương mại điện tử 3 50KTĐN50KDQT50QTKDQT TMA306(2-1314).7_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Trên máy 1 buổi

710 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).19_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi

697 TMAE306 Thương mại điện tử 3 51CLCQT TMAE306(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi

696 TMAE306 Thương mại điện tử 3 51CLCQT TMAE306(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi

697 TMAE306 Thương mại điện tử 3 51CLCQT TMAE306(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 1 buổi

698 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51TCQT51CLCTV TC TCH303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60699 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51TCQT51CLCTV TC TCH303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60700 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51CLCTV-TC TCH303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60701 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51CLCTV-TC TCH303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60702 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51CLCTC TCHE303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60703 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng 3 51CLCTC TCHE303(2-1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60706 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Sáng 48 Trên máy 120707 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Sáng 48 Trên máy 120706 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).11_LT 1 13/01-11/04 Sáng 47 Trên máy 120707 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).11_LT 1 13/01-11/04 Sáng 47 Trên máy 120710 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Sáng 40 Trên máy 120711 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Sáng 40 Trên máy 120728 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).5_LT 2 13/01-11/04 Sáng 42 Trên máy 120711 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).19_LT 1 13/01-11/04 Sáng 42 Trên máy 120714 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).6_LT 1 13/01-11/04 Sáng 37 Trên máy 120715 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).6_LT 1 13/01-11/04 Sáng 37 Trên máy 120714 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).13_LT 1 13/01-11/04 Sáng 40 Trên máy 120715 TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).13_LT 1 13/01-11/04 Sáng 40 Trên máy 120

TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).17_LT 1 13/01-11/04 Sáng 35 Trên máy 120TAN222 Tiếng Anh 4 3 51CLCKT,CLCTC,CLCQT,CLCKTQT TAN222(2-1314).17_LT 1 13/01-11/04 Sáng 35 Trên máy 120

720 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120721 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120722 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 120723 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 120724 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120725 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120726 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 120727 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 120744 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).3_LT 1 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120729 TAN322 Tiếng Anh 6 3 50CLCKT,CLCQT,CLCTC TAN322(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 120730 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60731 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60732 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60733 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60734 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60735 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60736 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60737 TAN411 Tiếng anh 7-Kinh tế 3 Khóa 50 học vượt TAN411(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60738 TAN413 Tiếng anh 7-Quản trị kinh doanh 3 Khóa 50 học vượt TAN413(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60739 TAN413 Tiếng anh 7-Quản trị kinh doanh 3 Khóa 50 học vượt TAN413(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60740 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60741 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60742 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60743 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60760 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 51CLCTV-KT-Anh 18 TAN301.CS(2-1314).1_LT 2 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60745 TAN412 Tiếng anh 7-tiếng anh TCNH 3 Khóa 50 học vượt TAN412(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60746 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A747 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A748 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A749 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A750 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A751 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A752 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A753 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A754 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A755 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A756 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A

Page 14: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

757 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 Học vượt khóa 51 TAN301.CN(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A758 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 51CLCTV-TC-Anh 13+51CLCTV-QT-Anh 7 TAN301.CN(2-1314).13_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A759 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 51CLCTV-TC-Anh 13+51CLCTV-QT-Anh 7 TAN301.CN(2-1314).13_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A776 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 1-Anh 1+51CLCTV-QT-Anh 7 (3sv) TAN301.CS(2-1314).1_LT 1 21/04-27/06 Chiều #N/A761 TAN301.CN Tiếng anh chuyên ngành 1 3 51CLCTV-KT-Anh 18 TAN301.CN(2-1314).15_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A762 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A763 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A764 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A765 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A766 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A767 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A768 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A769 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A770 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A771 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A772 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A773 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A774 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).7_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A775 TAN302.CN Tiếng anh chuyên ngành 2 3 Khóa 50 TAN302.CN(2-1314).7_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A

794 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 4 TAN301.CS(2-1314).19_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60

777 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 1-Anh 2 TAN301.CS(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60780 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-TMQT-Khối 4-Anh 8 TAN301.CS(2-1314).5_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60781 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-TMQT-Khối 4-Anh 9 TAN301.CS(2-1314).6_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60782 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 5-Anh 11 TAN301.CS(2-1314).7_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60783 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 5-Anh 12 TAN301.CS(2-1314).8_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60784 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 5-Anh 13 TAN301.CS(2-1314).9_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60785 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 6-Anh 14 TAN301.CS(2-1314).10_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60786 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTĐN-Khối 6-Anh 17 TAN301.CS(2-1314).11_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60787 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51CLCTV-KT-Anh 18 TAN301.CS(2-1314).12_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60788 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTQT-Khối 1-Anh 1 TAN301.CS(2-1314).13_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60789 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTQT-Khối 1-Anh 2 TAN301.CS(2-1314).14_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60790 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTQT-Khối 2-Anh 5 TAN301.CS(2-1314).15_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60791 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-KTQT-Khối 2-Anh 6 TAN301.CS(2-1314).16_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60

792 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 TAN301.CS(2-1314).17_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60

793 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-QTKDQT-Khối 2-Anh 3 TAN301.CS(2-1314).18_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60810 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TMQT-Khối 1-Anh 4, 21 TAN302.CS(2-1314).9_LT 2 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60795 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51CLCTV-QT-Anh 7 TAN301.CS(2-1314).20_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60796 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51CLCTV-TC-Anh 13 TAN301.CS(2-1314).21_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60797 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-Ngân hàng-Khối 1-Anh 5 TAN301.CS(2-1314).22_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 60798 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-Ngân hàng-Khối 2-Anh 6 TAN301.CS(2-1314).23_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60799 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-Ngân hàng-Khối 2-Anh 8 TAN301.CS(2-1314).24_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 60800 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-Ngân hàng-Khối 2-Anh 7 TAN301.CS(2-1314).25_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 60801 TAN301.CS Tiếng anh cơ sở 5 1 51-Luật TMQT-Khối 1-Anh 1 TAN301.CS(2-1314).26_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60

802 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60

803 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 TAN302.CS(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60

804 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 3-Anh 10 TAN302.CS(2-1314).3_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60805 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 3-Anh 11 TAN302.CS(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60806 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 4-Anh 12 TAN302.CS(2-1314).5_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60807 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 4-Anh 15 TAN302.CS(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60808 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 6-Anh 20 TAN302.CS(2-1314).7_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60809 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTĐN-Khối 6-Anh 21 TAN302.CS(2-1314).8_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60826 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TCQT-Khối 1-Anh 4, 9 TAN302.CS(2-1314).25_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60811 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TMQT-Khối 1-Anh 3, 20 TAN302.CS(2-1314).10_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60812 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TMQT-Khối 2-Anh 25 TAN302.CS(2-1314).11_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60813 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TMQT-Khối 2-Anh 26 TAN302.CS(2-1314).12_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60814 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-Kế toán-Khối 1-Anh 3, 5 TAN302.CS(2-1314).13_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60815 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-QTKDQT-Khối 1-Anh 3, 7 TAN302.CS(2-1314).14_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60816 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-QTKDQT-Khối 1-Anh 4 TAN302.CS(2-1314).15_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60817 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-QTKDQT-Khối 2-Anh 11 TAN302.CS(2-1314).16_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60818 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-QTKDQT-Khối 2-Anh 12 TAN302.CS(2-1314).17_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60819 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TMĐT-Khối 1-Anh 6 TAN302.CS(2-1314).18_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60820 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-Ngân hàng-Khối 1-Anh 3, 4, 9 TAN302.CS(2-1314).19_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60821 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-Ngân hàng-Khối 2-Anh 8 TAN302.CS(2-1314).20_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60822 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-Ngân hàng-Khối 3-Anh 7 TAN302.CS(2-1314).21_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60823 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-PTĐTTC-Khối 1-Anh 3, 7, 8, 9 TAN302.CS(2-1314).22_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60824 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-PTĐTTC-Khối 1-Anh 10 TAN302.CS(2-1314).23_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60825 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-TCQT-Khối 1-Anh 3, 10 TAN302.CS(2-1314).24_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60842 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(2-1314).12_LT 1 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60827 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KDQT-Khối 1-Anh 22 TAN302.CS(2-1314).26_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60

51-Kế toán-Khối 1-Anh 1/51-KDQT-Khối 1-Anh 1

50-KTĐN-Khối 4-Anh 13/50-KTĐN-Khối 1-Anh 3

50-KTĐN-Khối 4-Anh 14/50-KTĐN-Khối 1-Anh 4

50-QTKDQT-Khối 1-Anh 1/50-QTKDQT-Khối 2-Anh 8, 1/2 Anh 9

Page 15: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

828 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTQT-Khối 1-Anh 2 TAN302.CS(2-1314).27_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60829 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 50-KTQT-Khối 1-Anh 3 TAN302.CS(2-1314).28_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60830 TAN302.CS Tiếng anh cơ sở 6 1 K50 TAN302.CS(2-1314).29_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Trên máy 60

831 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 TAN401.CS(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120

832 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 2-Anh 6 TAN401.CS(2-1314).2_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120833 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 3-Anh 8 TAN401.CS(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120834 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 3-Anh 9 TAN401.CS(2-1314).4_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120835 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 5-Anh 16 TAN401.CS(2-1314).5_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120836 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 5-Anh 17 TAN401.CS(2-1314).6_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120837 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 5-Anh 18 TAN401.CS(2-1314).7_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120838 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-KTĐN-Khối 6-Anh 19 TAN401.CS(2-1314).8_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120839 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-TMQT-Khối 1-Anh 1, 2 TAN401.CS(2-1314).9_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120840 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-TMQT-Khối 2-Anh 23 TAN401.CS(2-1314).10_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120841 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-TMQT-Khối 2-Anh 24 TAN401.CS(2-1314).11_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120

862 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI (D1) 3 51TNTM TNH208(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120

845 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2, 11 TAN401.CS(2-1314).15_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120846 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-Ngân hàng-Khối 2-Anh 5, 13 TAN401.CS(2-1314).16_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120847 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-Ngân hàng-Khối 2-Anh 6, 14 TAN401.CS(2-1314).17_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120848 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-PTĐTTC-Khối 1-Anh 1, 2, 5, 6, 11 TAN401.CS(2-1314).18_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Trên máy 120849 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-TCQT-Khối 1-Anh 1, 1/2 Anh 2 TAN401.CS(2-1314).19_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120850 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 50-TCQT-Khối 1-Anh 5, 1/2 Anh 2 TAN401.CS(2-1314).20_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120853 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 Khóa 50 học vượt TAN401.CS(2-1314).23_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Trên máy 120854 PLU311 Tiếng anh pháp lý 1 2 50LTMQT PLU311(2-1314).1_LT 2 21/04-27/06 Chiều 26 Trên máy 120855 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60

856 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60

857 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 60

858 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 60

859 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).3_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60

860 TAN305 Tiếng Anh thương mại 3 51TATM TAN305(2-1314).3_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 60

861 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI (D1) 3 51TNTM TNH208(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng 17 Hỗn hợp 120

863 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI (D6) 3 51TNTM TNH208(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng 13 Hỗn hợp 120

864 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI (D6) 3 51TNTM TNH208(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng 13 Hỗn hợp 120

865 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII (D1) 3 51TNTM TNH209(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A866 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII (D1) 3 51TNTM TNH209(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A867 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII (D6) 3 51TNTM TNH209(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A868 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII (D6) 3 51TNTM TNH209(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A871 NHA401 Tín dụng ngân hàng 3 50TCQT NHA401(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A872 NHA401 Tín dụng ngân hàng 3 50TCQT NHA401(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A873 KTE408 Tổ chức ngành 3 50KTQT KTE408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

874 KTE408 Tổ chức ngành 3 50KTQT KTE408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

875 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế 3 51KTQT KTE326(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

876 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế 3 51KTQT KTE326(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

877 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế 3 51KTQT KTE326(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

878 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế 3 51KTQT KTE326(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Viết 60

879 PLU306 Tư pháp Quốc tế 4 50LTMQT PLU306(2-1314).1_LT Cả kỳ 13/01-16/05 Chiều #N/A880 PLU306 Tư pháp Quốc tế 4 50LTMQT TAN108(2-1314).3_LT Cả kỳ 13/01-04/04 Sáng 17 Hỗn hợp 120

881 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51CLCTV-KT TRI104(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60

882 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 60

883 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).3_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60

884 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).4_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Viết 60

886 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).6_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Viết 60

887 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).7_LT 1 13/01-11/04 Sáng #N/A Viết 60

888 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).8_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 60

889 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51KTĐN51TMQT51KDQT51CLCTV KT TRI104(2-1314).9_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60

890 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51CLCKT TRIE104(2-1314).1_LT 1 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60

891 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 51CLCKT TRIE104(2-1314).2_LT 2 21/04-27/06 Chiều #N/A Viết 60

892 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120

893 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120

894 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 120

895 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 120

896 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).3_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120

897 TAN108 Từ vựng học tiếng Anh 3 51TATM TAN108(2-1314).3_LT 2 13/01-16/05 Chiều #N/A913 TAN110 Văn hóa giao tiếp kinh doanh 3 50TATM TAN110(2-1314).2_LT 1 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120

898 TTR109 Từ vựng học tiếng Trung Quốc 3 50TTTM TTR109(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60

899 TTR109 Từ vựng học tiếng Trung Quốc 3 50TTTM TTR109(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60

900 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 60

901 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Trên máy 60

902 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

903 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

904 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 60

905 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng 3 50NH NHA408(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Trên máy 60

50-KTĐN-Khối 1-Anh 2/50-KTĐN-Khối 2-Anh 7

Page 16: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

906 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ 3 51TATM TAN109(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 90

907 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ 3 51TATM TAN109(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 90

908 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ 3 51TATM TAN109(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 90

909 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ 3 51TATM TAN109(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 90

910 TAN110 Văn hóa giao tiếp kinh doanh 3 50TATM TAN110(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120

911 TAN110 Văn hóa giao tiếp kinh doanh 3 50TATM TAN110(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120

912 TAN110 Văn hóa giao tiếp kinh doanh 3 50TATM TAN110(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120

934 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).6_LT 2 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120

914 TTR110 Văn hóa Trung Quốc 3 51TTTM TTR110(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60

915 TTR110 Văn hóa Trung Quốc 3 51TTTM TTR110(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 60

916 TNH211 Văn học Nhật Bản 3 50TNTM TNH211(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A917 TNH211 Văn học Nhật Bản 3 50TNTM TNH211(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A

920 TMA304 Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3 50QTKDQT TMA304(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

921 TMA304 Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3 50QTKDQT TMA304(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

925 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

926 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

927 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).2_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

928 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

929 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).3_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

930 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

931 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).4_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

932 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

933 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).5_LT 1 13/01-28/03 Sáng #N/A Vấn đáp

950 TPH306 Viết I 3 51TPTM TPH306(2-1314).1_LT 1 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp

935 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).6_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Vấn đáp

936 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

937 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).7_LT 1 13/01-28/03 Chiều #N/A Vấn đáp

938 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

939 TMA303 Vận tải và giao nhận trong ngoại thương 3 50KTĐN50TATM50TNTM50TPTM50TTTM TMA303(2-1314).8_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A Vấn đáp

940 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120

941 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120

942 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120

943 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120

944 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).3_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120

945 TAN210 Viết 2 3 51TATM TAN210(2-1314).3_LT 2 21/04-20/06 Sáng #N/A Viết 120

946 TNH309 Viết I (D1) 3 51TNTM TNH309(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120

947 TNH309 Viết I (D1) 3 51TNTM TNH309(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120

948 TNH309 Viết I (D6) 3 51TNTM TNH309(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120

949 TNH309 Viết I (D6) 3 51TNTM TNH309(2-1314).2_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120

966 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-CLCKT-Khối 1 TOAE201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90

951 TPH306 Viết I 3 51TPTM TPH306(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 90

952 TPH306 Viết I 3 51TPTM TPH306(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90

953 TPH306 Viết I 3 51TPTM TPH306(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 90

954 TNH310 Viết II 3 50TNTM TNH310(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120

955 TNH310 Viết II 3 50TNTM TNH310(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Sáng #N/A Viết 120

956 TTR311 Viết II 3 50TTTM TTR311(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A957 TTR311 Viết II 3 50TTTM TTR311(2-1314).1_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A958 TPH308 Viết III 3 50TPTM TPH308(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 150

959 TPH308 Viết III 3 50TPTM TPH308(2-1314).1_LT 1 13/01-04/04 Chiều #N/A Viết 150

960 TPH308 Viết III 3 50TPTM TPH308(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 150

961 TPH308 Viết III 3 50TPTM TPH308(2-1314).2_LT 2 21/04-20/06 Chiều #N/A Viết 150

962 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKTQT52CLCKTQT KTEE402(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

963 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 51CLCKTQT52CLCKTQT KTEE402(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-28/03 Sáng #N/A Viết 60

964 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-CLCKT-Khối 1 KTEE202(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

965 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 52-CLCKT-Khối 1 KTEE204(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

982 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 3 52-CLCKTQT-Khối 1 {học ghép với lớp KTEE216(2-1314).1_LT} KTEE216(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 75

Page 17: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

967 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-CLCKT-Khối 1 TRIE102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-02/05 Chiều #N/A Viết 60

968 TRIE103 3 52-CLCKT-Khối 1 TRIE103(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

969 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 1-Anh 22 TAN122(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A970 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 1-Anh 22 TAN122(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A971 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 1-Anh 23 TAN122(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A972 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 1-Anh 23 TAN122(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A973 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-CLCKT-Khối 2 KTEE202(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

974 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 52-CLCKT-Khối 2 KTEE204(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60

975 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-CLCKT-Khối 2 TOAE201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75

976 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-CLCKT-Khối 2 TRIE102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-02/05 Sáng #N/A Viết 60

977 TRIE103 3 52-CLCKT-Khối 2 TRIE103(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60

978 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 2-Anh 24 TAN122(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A979 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 2-Anh 24 TAN122(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A980 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 2-Anh 25 TAN122(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A981 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKT-Khối 2-Anh 25 TAN122(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A

998 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCTC-Khối 1-Anh 9 TAN122(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

983 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 3 52-CLCKTQT-Khối 1 {học ghép với lớp KTEE216(2-1314).1_LT} KTEE216(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-28/03 Chiều #N/A Viết 60

984 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7 TAN122(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A985 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCKTQT-Khối 1-Anh 7 TAN122(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

986 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 TOAE201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75

987 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 TRIE102(52-2/1314).3_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Sáng #N/A Viết 60

988 PLUE101 Pháp luật đại cương 2 PLUE101(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Sáng #N/A Viết 90

989 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 PPHE101(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

990 TINE202 Tin học đại cương 3 TINE202(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

991 KTEE201 Kinh tế vi mô 3 KTEE201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

992 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCQTKD-Khối 1-Anh 6 TAN122(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A993 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCQTKD-Khối 1-Anh 6 TAN122(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A994 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-CLCTC-Khối 1 TOAE201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

995 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-CLCTC-Khối 1 TRIE102(52-2/1314).4_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60

996 PLUE101 Pháp luật đại cương 2 52-CLCTC-Khối 1 PLUE101(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Sáng #N/A Viết 90

997 PPHE101 Phát triển kỹ năng 3 52-CLCTC-Khối 1 PPHE101(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1012 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A999 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCTC-Khối 1-Anh 9 TAN122(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1000 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCTC-Khối 1-Anh 10 TAN122(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1001 TAN122 Tiếng Anh 2 4 52-CLCTC-Khối 1-Anh 10 TAN122(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1002 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KDQT-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).3_LT 2 05/04-28/04 26/05-27/06 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

1003 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KDQT-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).3_LT 2 05/04-28/04 26/05-27/06 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

1004 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-KDQT-Khối 1 KTE201(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 45

1005 TRI201 3 52-KDQT-Khối 1 TRI201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

1006 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-KDQT-Khối 1 TOA201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 75

1007 TRI103 3 52-KDQT-Khối 1 TRI103(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

1008 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-KDQT-Khối 1 PPH101(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1009 TIN202 Tin học đại cương 3 52-KDQT-Khối 1 TIN202(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1010 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1011 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1010 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 2, 3, 4 TAN201(52-2/1314).51_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1011 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 2, 3, 4 TAN201(52-2/1314).51_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1028 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1013 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1014 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1015 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1016 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 4 TAN102(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1017 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KDQT-Khối 1-Anh 4 TAN102(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1018 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 21/04-23/05 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

1019 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 21/04-23/05 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

1020 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 1 KTE202(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 45

1021 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 1 TRI201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCKTQT-Khối 1

52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCKTQT-Khối 1

52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCKTQT-Khối 1

52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCKTQT-Khối 1

52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCKTQT-Khối 1

52-CLCQTKD-Khối 1/52-CLCTC-Khối 1

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Page 18: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

1022 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 1 TOA201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 75

1023 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 1 TRI103(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

1024 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 1 PPH101(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1025 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 1 TIN202(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1026 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 1 TAN102(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1027 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 1 TAN102(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1044 TNG102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Nga 1 TNG102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1029 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1030 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 3 TAN201(52-2/1314).49_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1031 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Anh 3 TAN201(52-2/1314).49_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1032 TTR102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Trung 1 TTR102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1033 TTR102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) 4 52-Kinh tế-Khối 1-Trung 1 TTR102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1034 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 2 GDTC1(52-2/1314).9_LT 2 09/03-04/04 26/04-24/05 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

1035 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 2 GDTC1(52-2/1314).9_LT 2 09/03-04/04 26/04-24/05 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

1036 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 2 KTE202(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 45

1037 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 2 TRI201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

1038 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 2 TOA201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 75

1039 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 2 TRI103(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

1040 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 2 PPH101(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1041 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 2 TIN202(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1042 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1043 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1060 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 5 TAN102(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1045 TNG102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Nga 1 TNG102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1046 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Pháp 1 TPH102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1047 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Pháp 1 TPH102(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1048 TTR102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Trung 2 TTR102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1049 TTR102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) 4 52-Kinh tế-Khối 2-Trung 2 TTR102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1050 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 3 GDTC1(52-2/1314).11_LT 2 09/03-04/04 26/04-24/05 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1051 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 3 GDTC1(52-2/1314).11_LT 2 09/03-04/04 26/04-24/05 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1052 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 3 KTE202(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 45

1053 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 3 TRI201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

1054 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 3 TOA201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 75

1055 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 3 TRI103(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

1056 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 3 PPH101(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1057 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 3 TIN202(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1058 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 5 TAN102(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1059 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 5 TAN102(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1076 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 7 TAN201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều Hủy lớp Hủy lớp1061 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 5 TAN102(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều Hủy lớp Hủy lớp1062 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 6 TAN201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1063 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Anh 6 TAN201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Trên máy 60

1064 TNG102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Nga 2 TNG102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày

1065 TNG102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Nga 2 TNG102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Hỗn hợp cả ngày

1066 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Pháp 2 TPH102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1067 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 3-Pháp 2 TPH102(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1068 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 4 GDTC1(52-2/1314).2_LT 2 21/04-23/05 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1069 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 4 GDTC1(52-2/1314).2_LT 2 21/04-23/05 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1070 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 4 KTE202(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 45

1071 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 4 TRI201(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60

1072 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 4 TOA201(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75

1073 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 4 TRI103(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60

1074 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 4 PPH101(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1075 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 4 TIN202(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1092 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 10 TAN102(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1077 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 7 TAN201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1078 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 8 TAN201(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1079 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 8 TAN201(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1080 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 9 TAN201(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1081 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Anh 9 TAN201(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1082 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Pháp 3 TPH102(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1083 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-Kinh tế-Khối 4-Pháp 3 TPH102(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1084 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 5 GDTC1(52-2/1314).17_LT 2 09/03-04/04 31/05-28/06 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1085 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 5 GDTC1(52-2/1314).17_LT 2 09/03-04/04 31/05-28/06 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1086 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 5 KTE202(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 45

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Page 19: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

1087 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 5 TRI201(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60

1088 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 5 TOA201(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75

1089 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 5 TRI103(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60

1090 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 5 PPH101(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1091 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 5 TIN202(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1108 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 14 TAN102(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1093 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 10 TAN102(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1094 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 11 TAN102(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1095 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 11 TAN102(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1096 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 12 TAN201(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1097 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 12 TAN201(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1098 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 13 TAN201(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1099 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 5-Anh 13 TAN201(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1100 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 6 GDTC1(52-2/1314).19_LT 2 09/03-04/04 31/05-28/06 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

1101 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 6 GDTC1(52-2/1314).19_LT 2 09/03-04/04 31/05-28/06 Sáng #N/A Tự tổ chức thi

1102 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 6 KTE202(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 45

1103 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 6 TRI201(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60

1104 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 6 TOA201(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75

1105 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 6 TRI103(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60

1106 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 6 PPH101(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1107 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 6 TIN202(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1124 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 18 TAN201(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1109 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 14 TAN102(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1110 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 15 TAN201(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1111 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 15 TAN201(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1112 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 16 TAN201(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1113 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 16 TAN201(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1114 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 17 TAN201(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1115 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 6-Anh 17 TAN201(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1116 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) GDTC1(52-2/1314).4_LT 2 05/04-28/04 26/05-27/06 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1117 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) GDTC1(52-2/1314).4_LT 2 05/04-28/04 26/05-27/06 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1118 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) KTE202(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 45

1119 TRI201 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) TRI201(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60

1120 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) TOA201(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 75

1121 TRI103 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) TRI103(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Viết 60

1122 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) PPH101(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1123 TIN202 Tin học đại cương 3 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV) TIN202(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1140 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).14_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1125 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 18 TAN201(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1126 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 19 TAN201(52-2/1314).13_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1127 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 19 TAN201(52-2/1314).13_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1128 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 20 TAN102(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1129 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 20 TAN102(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1130 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 21 TAN102(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1131 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Kinh tế-Khối 7 (CLCTV)-Anh 21 TAN102(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A Trên máy 60

1132 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KTQT-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).21_LT 2 05/04-28/04 04/05-01/06 Sáng #N/A1133 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KTQT-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).21_LT 2 05/04-28/04 04/05-01/06 Sáng #N/A1134 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-KTQT-Khối 1 KTE202(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1135 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-KTQT-Khối 1 TOA201(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A

1136 TRI103 3 52-KTQT-Khối 1 TRI103(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A

1137 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-KTQT-Khối 1 PPH101(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1138 TIN202 Tin học đại cương 3 52-KTQT-Khối 1 TIN202(52-2/1314).8_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1139 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).14_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1156 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 6 TAN102(52-2/1314).15_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1141 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 2 TAN201(52-2/1314).15_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1142 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 2 TAN201(52-2/1314).15_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1143 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).13_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1144 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).13_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Chiều #N/A1145 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KTQT-Khối 2 GDTC1(52-2/1314).23_LT 2 05/04-28/04 04/05-01/06 Chiều #N/A1146 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-KTQT-Khối 2 GDTC1(52-2/1314).23_LT 2 05/04-28/04 04/05-01/06 Chiều #N/A1147 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 52-KTQT-Khối 2 KTE202(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1148 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-KTQT-Khối 2 TOA201(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A

1149 TRI103 3 52-KTQT-Khối 2 TRI103(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A

1150 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-KTQT-Khối 2 PPH101(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1151 TIN202 Tin học đại cương 3 52-KTQT-Khối 2 TIN202(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Page 20: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

1152 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).16_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1153 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).16_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1154 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 5 TAN102(52-2/1314).14_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1155 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 5 TAN102(52-2/1314).14_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1172 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Luật-Anh 1 TAN201(52-2/1314).17_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1157 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-KTQT-Khối 2-Anh 6 TAN102(52-2/1314).15_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1158 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-KTQT-Khối 2-Pháp 1 TPH102(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A1159 TPH102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) 4 52-KTQT-Khối 2-Pháp 1 TPH102(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 05/04-28/04 13/01-13/06 Sáng #N/A

1160 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).27_LT 1 04/05-29/05 16/03-13/04 Chiều #N/A Khoa CB

1161 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).27_LT 1 04/05-29/05 16/03-13/04 Chiều #N/A Khoa CB

1162 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 52-Luật TRI106(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1163 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 3 52-Luật PPH103(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1164 PLU104 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam và thế giới 3 52-Luật PLU104(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-02/05 Chiều #N/A

1165 PLU104 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam và thế giới 3 52-Luật PLU104(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 14/04-02/05 Chiều #N/A

1166 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-Luật TRI102(52-2/1314).5_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60

1167 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 52-Luật TRI104(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60

1168 XXH101 Xã hội học đại cương 2 52-Luật XXH101(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều 58 Viết 120

1169 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Luật-Anh 2 TAN102(52-2/1314).16_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1170 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-Luật-Anh 2 TAN102(52-2/1314).16_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1171 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-Luật-Anh 1 TAN201(52-2/1314).17_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1188 TAN205 Nghe 1 3 TAN205(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1173 NGO101 Cơ sở văn hoá VN 2 52-NNTM-Khối 1-TATM NGO101(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-18/04 Chiều 90 Viết 60

1174 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-NNTM-Khối 1-TATM KTE201(52-2/1314).6_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1175 TRI103 3 52-NNTM-Khối 1-TATM TRI103(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1176 TVI101 Tiếng Việt 2 52-NNTM-Khối 1-TATM TVI101(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-25/04 Chiều #N/A1177 TIN202 Tin học đại cương 3 52-NNTM-Khối 1-TATM TIN202(52-2/1314).11_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1178 TAN207 Đọc 1 3 TAN207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều 50 Viết 60

1179 TAN207 Đọc 1 3 TAN207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều 50 Viết 60

1180 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1 TAN203(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150

1181 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1 TAN203(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150

1182 TAN205 Nghe 1 3 TAN205(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều #N/A Hỗn hợp 60

1183 TAN205 Nghe 1 3 TAN205(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều #N/A Hỗn hợp 60

1184 TAN207 Đọc 1 3 TAN207(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều 40 Viết 60

1185 TAN207 Đọc 1 3 TAN207(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều 40 Viết 60

1186 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2 TAN203(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150

1187 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2 TAN203(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150

1204 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 2 TNH205(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều #N/A Hỗn hợp 60

1189 TAN205 Nghe 1 3 TAN205(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Chiều #N/A Hỗn hợp 60

1190 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3 TAN203(52-2/1314).3_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150

1191 TAN203 Nói 1 3 52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3 TAN203(52-2/1314).3_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 150

1192 NGO101 Cơ sở văn hoá VN 2 52-NNTM-Khối 2-(T,N,P) NGO101(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-18/04 Sáng 124 Viết 60

1193 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-NNTM-Khối 2-(T,N,P) KTE201(52-2/1314).7_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

1194 TRI103 3 52-NNTM-Khối 2-(T,N,P) TRI103(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

1195 TVI101 Tiếng Việt 2 52-NNTM-Khối 2-(T,N,P) TVI101(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-25/04 Sáng #N/A1196 TIN202 Tin học đại cương 3 52-NNTM-Khối 2-(T,N,P) TIN202(52-2/1314).12_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1197 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 1 TNH204(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120

1198 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 1 TNH204(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120

1199 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 1 TNH205(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1200 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 1 TNH205(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1201 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 1 TNH205(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1202 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 2 TNH204(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120

1203 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 2 TNH204(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 120

1216 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-QTKD-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).25_LT 1 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1205 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 2 TNH205(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1206 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Nhật 2 TNH205(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 07/04-13/06 Sáng #N/A1207 TPH204 Tiếng Pháp tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Pháp 1 TPH204(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 1 buổi

1208 TPH204 Tiếng Pháp tổng hợp II 3 52-NNTM-Khối 2-Pháp 1 TPH204(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 1 buổi

52-QTKD-Khối 2/52-Luật

52-QTKD-Khối 2/52-Luật

52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)

52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)

52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)

52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 1/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)

52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)

52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)

52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 2/52-NNTM-Khối 1-TATM-Anh 3(1/2)

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Page 21: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

1209 TPH205 Tiếng Pháp tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Pháp 1 TPH205(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 1 buổi

1210 TPH205 Tiếng Pháp tổng hợp III 3 52-NNTM-Khối 2-Pháp 1 TPH205(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-04/04 Sáng #N/A Hỗn hợp 1 buổi

1211 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR206(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-19/03 Sáng #N/A Viết 60

1212 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR206(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-19/03 Sáng #N/A Viết 60

1213 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR206(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-19/03 Sáng #N/A Viết 60

1214 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR206(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-19/03 Sáng #N/A Viết 60

1211 TTR207 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 20/03-11/04 Sáng #N/A Viết 90

1212 TTR207 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 20/03-11/04 Sáng #N/A Viết 90

1213 TTR207 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 20/03-11/04 Sáng #N/A Viết 90

1214 TTR207 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 3 52-NNTM-Khối 2-Trung TTR207(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 20/03-11/04 Sáng #N/A Viết 90

1215 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-QTKD-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).25_LT 1 04/05-29/05 16/03-13/04 Sáng #N/A Khoa CB

1232 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE203(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 04/05-29/05 16/03-13/04 Sáng #N/A Khoa CB

1217 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-QTKD-Khối 1 KTE201(52-2/1314).4_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1218 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 52-QTKD-Khối 1 KTE203(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1219 TRI201 3 52-QTKD-Khối 1 TRI201(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1220 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-QTKD-Khối 1 TOA201(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1221 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-QTKD-Khối 1 TRI102(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60

1222 PLU101 Pháp luật đại cương 2 52-QTKD-Khối 1 PLU101(52-2/1314).3_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Chiều #N/A Viết 90

1223 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).18_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1224 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).18_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1225 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).17_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1226 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).17_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1227 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).18_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1228 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).18_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1229 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).27_LT 1 04/05-29/05 16/03-13/04 Chiều #N/A Khoa CB

1230 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).27_LT 1 04/05-29/05 16/03-13/04 Chiều #N/A Khoa CB

1231 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-QTKD-Khối 2 KTE201(52-2/1314).5_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1248 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 52-TCNH-Khối 1 PPH101(52-2/1314).9_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

1233 TRI201 3 52-QTKD-Khối 2 TRI201(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

1234 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-QTKD-Khối 2 TOA201(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

1235 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 TRI102(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60

1236 PLU101 Pháp luật đại cương 2 PLU101(52-2/1314).4_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Sáng #N/A Viết 90

1237 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).19_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1238 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 2-Anh 4 TAN201(52-2/1314).19_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1239 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 2-Anh 5 TAN201(52-2/1314).20_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1240 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-QTKD-Khối 2-Anh 5 TAN201(52-2/1314).20_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1241 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-TCNH-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).13_LT 1 04/05-29/05 19/01-09/03 Chiều #N/A Khoa CB

1242 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 52-TCNH-Khối 1 GDTC1(52-2/1314).13_LT 1 04/05-29/05 19/01-09/03 Chiều #N/A Khoa CB

1243 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-TCNH-Khối 1 KTE201(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1244 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 52-TCNH-Khối 1 KTE203(52-2/1314).1_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

1245 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 TOA201(52-2/1314).13_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

1246 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-TCNH-Khối 1 TRI102(52-2/1314).3_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Sáng #N/A Viết 60

1247 PLU101 Pháp luật đại cương 2 52-TCNH-Khối 1 PLU101(52-2/1314).1_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Sáng #N/A Viết 90

1264 PPH101 Phát triển kỹ năng 3 PPH101(52-2/1314).10_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1249 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).21_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1250 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 1 TAN201(52-2/1314).21_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1251 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).19_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1252 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 2 TAN102(52-2/1314).19_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1253 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).20_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1254 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 3 TAN102(52-2/1314).20_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1255 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 4 TAN102(52-2/1314).21_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1256 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 1-Anh 4 TAN102(52-2/1314).21_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A

1257 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).15_LT 1 04/05-29/05 19/01-09/03 Sáng #N/A Khoa CB

1258 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1 GDTC1(52-2/1314).15_LT 1 04/05-29/05 19/01-09/03 Sáng #N/A Khoa CB

1259 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-TCNH-Khối 2 KTE201(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1260 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 52-TCNH-Khối 2 KTE203(52-2/1314).2_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1261 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 52-TCNH-Khối 2 TOA201(52-2/1314).14_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A

1262 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 2 52-TCNH-Khối 2 TRI102(52-2/1314).4_LT 1 04/05-29/05 13/01-11/04 Chiều #N/A Viết 60

1263 PLU101 Pháp luật đại cương 2 52-TCNH-Khối 2 PLU101(52-2/1314).2_LT 1 04/05-29/05 13/01-18/04 Chiều #N/A Viết 90

52-QTKD-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

52-QTKD-Khối 2/52-Luật

52-QTKD-Khối 2/52-Luật

Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học

52-QTKD-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)

52-QTKD-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)

52-TCNH-Khối 1/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)

52-TCNH-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)

52-TCNH-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)

52-TCNH-Khối 2/52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)

Page 22: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

1280 QTR412 3 Liên thông 9 QTR412(LT9-2/1314).1_LT 2 13/01-13/06 Chiều #N/A

1265 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 5 TAN201(52-2/1314).22_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1266 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 5 TAN201(52-2/1314).22_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1267 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 6 TAN201(52-2/1314).23_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1268 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 6 TAN201(52-2/1314).23_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1269 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 7 TAN102(52-2/1314).22_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1270 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 2-Anh 7 TAN102(52-2/1314).22_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1271 KTE201 Kinh tế vi mô 3 52-TCNH-Khối 3 (CLCTV) KTE201(52-2/1314).3_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1272 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)-Anh 8 TAN102(52-2/1314).23_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng #N/A1273 TAN102 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)-Anh 8 TAN102(52-2/1314).23_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Chiều #N/A1274 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)-Anh 8 TAN201(52-2/1314).24_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng 40 Trên máy 601275 TAN201 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 4 52-TCNH-Khối 3 (CLCTV)-Anh 8 TAN201(52-2/1314).24_LT Cả kỳ 04/05-29/05 13/01-13/06 Sáng 40 Trên máy 601276 GDTC(LT) Giáo dục thể chất (Liên thông) 1 Liên thông 9 GDTC(LT)(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 19/01-09/03 Chiều 122 Khoa CB

1277 GDTC(LT) Giáo dục thể chất (Liên thông) 1 Liên thông 9 GDTC(LT)(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 19/01-09/03 Chiều 122 Khoa CB

1278 KET301 Kế toán tài chính 3 Liên thông 9 KET301(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A1279 KET301 Kế toán tài chính 3 Liên thông 9 KET301(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A

1296 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 Liên thông 9-Anh 3 TAN401.CS(LT9-2/1314).3_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A

1281 QTR412 3 Liên thông 9 QTR412(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A

1282 QTR405 Quản trị Marketing 3 Liên thông 9 QTR405(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A1283 QTR405 Quản trị Marketing 3 Liên thông 9 QTR405(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A1284 QTR403 Quản trị nhân lực 3 Liên thông 9 QTR403(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A1285 QTR403 Quản trị nhân lực 3 Liên thông 9 QTR403(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A1286 QTR410 Quản trị tác nghiệp 3 Liên thông 9 QTR410(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 60

1287 QTR410 Quản trị tác nghiệp 3 Liên thông 9 QTR410(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 60

1288 KET307 Quản trị tài chính 3 Liên thông 9 KET307(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 90

1289 KET307 Quản trị tài chính 3 Liên thông 9 KET307(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 90

1290 QTR312 Quản trị chiến lược 3 Liên thông 9 QTR312(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 60

1291 QTR312 Quản trị chiến lược 3 Liên thông 9 QTR312(LT9-2/1314)1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 122 Viết 60

1292 TAN413 Tiếng anh 7 - Tiếng anh Quản trị kinh doanh 3 Liên thông 9 TAN413(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng 122 Trên máy 60

1293 TAN413 Tiếng anh 7 - Tiếng anh Quản trị kinh doanh 3 Liên thông 9 TAN413(LT9-2/1314).1_LT 1 13/01-11/04 Sáng 122 Trên máy 60

1294 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 Liên thông 9-Anh 1 TAN401.CS(LT9-2/1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 1201295 TAN401.CS Tiếng anh cơ sở 7 1 Liên thông 9-Anh 2 TAN401.CS(LT9-2/1314).2_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 1201312 TMA305E Logistic và vận tải quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA305E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-27/06 Sáng #N/A Trên máy 120

1297 DTU401E Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 49-CTTTKT DTU401E(49CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 38 Viết 90

1298 DTU401E Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 49-CTTTKT DTU401E(49CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 38 Viết 90

1299 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 49-CTTTKT QTR403E(49CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 38 Viết 75

1300 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 49-CTTTKT QTR403E(49CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 38 Viết 75

1301 TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA302E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 75

1302 TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA302E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 75

1303 TMA307E Kinh doanh quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA307E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 60

1304 TMA307E Kinh doanh quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA307E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 60

1305 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A

1306 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A

1307 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A

1308 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A

1309 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A

1310 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE301E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 60

1311 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 KTE301E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 70 Viết 60

1330 TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA302E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 21/04-13/06 Chiều #N/A

1313 TMA305E Logistic và vận tải quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA305E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A

1314 QTR303E Quản trị căn bản 3 50-CTTTKT-Khối 1 QTR303E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 62 Viết 90

Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Page 23: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

1315 QTR303E Quản trị căn bản 3 50-CTTTKT-Khối 1 QTR303E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Chiều 62 Viết 90

1316 TMA408E Sở hữu trí tuệ 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA408E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A

1317 TMA408E Sở hữu trí tuệ 3 50-CTTTKT-Khối 1 TMA408E(50CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A

1320 TMA307E Kinh doanh quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA307E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

1321 TMA307E Kinh doanh quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA307E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A Viết 60

1322 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A

1323 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A

1324 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A

1325 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A

1326 KTE406E Kinh tế phát triển 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE406E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 2 19/05-18/06 Sáng #N/A

1327 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE301E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 61 Viết 60

1328 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 KTE301E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 61 Viết 60

1329 TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA302E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 70 Viết 90

1346 KTE312E Thống kê 3 51-CTTTKT KTE312E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 70 Viết 90

1331 QTR303E Quản trị căn bản 3 50-CTTTKT-Khối 2 QTR303E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 60 Viết 90

1332 QTR303E Quản trị căn bản 3 50-CTTTKT-Khối 2 QTR303E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 60 Viết 90

1333 TMA408E Sở hữu trí tuệ 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA408E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 70 Viết 60

1334 TMA408E Sở hữu trí tuệ 3 50-CTTTKT-Khối 2 TMA408E(50CTTTKT-2/1314).2_LT 1 13/01-28/03 Sáng 70 Viết 60

1335 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51-CTTTKT TRI106(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 96 Viết 60

1336 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 51-CTTTKT TRI106(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 96 Viết 60

1337 KTE401E Kinh tế học vi mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE401E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều 96 Viết 90

1338 KTE401E Kinh tế học vi mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE401E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều 96 Viết 90

1339 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE402E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-04/04 Sáng 96 CSU

1340 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE402E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-04/04 Sáng 96 CSU

1341 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE402E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-04/04 Sáng 96 CSU

1342 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE402E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-04/04 Sáng 96 CSU

1343 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao 3 51-CTTTKT KTE402E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-04/04 Sáng 96 CSU

1344 TAN111E Lịch sử thế giới 3 51-CTTTKT TAN111E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 96

1345 TAN111E Lịch sử thế giới 3 51-CTTTKT TAN111E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 96

1362 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 26 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-07/03 Sáng 96 Viết 90

1347 KTE312E Thống kê 3 51-CTTTKT KTE312E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-07/03 Sáng 96 Viết 90

1348 KTE312E Thống kê 3 51-CTTTKT KTE312E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-28/03 Sáng 96 Viết 90

1349 KTE312E Thống kê 3 51-CTTTKT KTE312E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 10/03-28/03 Sáng 96 Viết 90

1350 TMA306E Thương mại điện tử 3 51-CTTTKT TMA306E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 96 Trên máy 1 buổi

1351 TMA306E Thương mại điện tử 3 51-CTTTKT TMA306E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 1 13/01-28/03 Sáng 96 Trên máy 1 buổi

1352 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 51-CTTTKT TAN209E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 48

Page 24: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

1353 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 51-CTTTKT TAN209E(51CTTTKT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng 48

1354 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 51-CTTTKT TAN209E(51CTTTKT-2/1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng 48

1355 TAN209E Viết luận nâng cao I 3 51-CTTTKT TAN209E(51CTTTKT-2/1314).2_LT 2 21/04-13/06 Sáng 48

1356 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 26 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 33

1357 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 26 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 33

1358 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 27 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).2_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 33

1359 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 27 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).2_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 33

1360 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 28 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).3_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 32

1361 TAN212E Nghe nói nâng cao 2 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 28 TAN212E(52CTTTKT-2/1314).3_LT 2 09/03-04/04 28/04-20/06 Chiều 32

1378 QTR305E Đạo đức kinh doanh 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 13/01-25/04 Chiều 33

1363 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 26 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 33

1364 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 27 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 33

1365 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 27 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).2_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 33

1366 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 28 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 32

1367 TPH103E Ngoại ngữ 2 - Tiếng Pháp năm 1 3 52-CTTTKT-Khối 1-Anh 28 TPH103E(52CTTTKT-2/1314).3_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 32

1368 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 52-CTTTKT-Khối 1 KTE204E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 07/04-02/05 Sáng 100 CSU

1369 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 52-CTTTKT-Khối 1 KTE204E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 07/04-02/05 Sáng 100 CSU

1370 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 52-CTTTKT-Khối 1 KTE204E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 07/04-02/05 Sáng 100 CSU

1371 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 52-CTTTKT-Khối 1 KTE204E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 07/04-02/05 Sáng 100 CSU

1372 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô 3 52-CTTTKT-Khối 1 KTE204E(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 07/04-02/05 Sáng 100 CSU

1373 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin I 3 52-CTTTKT-Khối 1 TRI102(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-09/05 Chiều #N/A Viết 60

1374 TRI103 3 52-CTTTKT-Khối 1 TRI103(52CTTTKT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 13/01-13/06 Chiều #N/A Viết 60

1375 TLH101E Tâm lý học đại cương 3 52-CTTTKT-Khối 1 TLH101E(52CTTTKT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 21/04-13/06 Chiều 100

1376 TLH101E Tâm lý học đại cương 3 52-CTTTKT-Khối 1 TLH101E(52CTTTKT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 21/04-13/06 Chiều 100

1377 QTR305E Đạo đức kinh doanh 3 50-CTTTQT QTR305E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1395 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1379 KTE313E Kinh tế học quản lý 3 50-CTTTQT KTE313E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A CSUF

1380 KTE313E Kinh tế học quản lý 3 50-CTTTQT KTE313E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A CSUF

1381 PLU403E Luật cho doanh nghiệp nhỏ 3 50-CTTTQT PLU403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT Cả kỳ 10/02-03/05 Sáng #N/A

1383 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 50-CTTTQT QTR403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Sáng #N/A

1384 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 50-CTTTQT QTR403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Sáng #N/A

1385 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 50-CTTTQT QTR403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Sáng #N/A

1386 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 50-CTTTQT QTR403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Sáng #N/A

1387 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 50-CTTTQT QTR403E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Sáng #N/A

1388 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A

1389 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê Nin II

Page 25: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

1390 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A

1391 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A

1392 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A

1393 MKT401E Marketing Quốc tế 3 50-CTTTQT MKT401E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 2 19/05-06/06 Chiều #N/A

1394 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1411 PPH102E Tư duy tích cực 3 51-CTTTQT PPH102E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1396 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1397 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1398 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1399 KET310E Kế toán quản trị 3 50-CTTTQT KET310E(50CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1400 TOA105E Giải tích trong kinh doanh 3 51-CTTTQT TOA105E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A CSUF

1401 TOA105E Giải tích trong kinh doanh 3 51-CTTTQT TOA105E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A CSUF

1402 KET301E Kế toán tài chính 3 51-CTTTQT KET301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT Cả kỳ 10/02-23/05 Sáng #N/A

1403 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 51-CTTTQT QTR203E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A

1404 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 51-CTTTQT QTR203E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Sáng #N/A

1405 QTR301E Những nguyên lý về quản trị và vận hành 3 51-CTTTQT QTR301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Chiều #N/A

1406 QTR301E Những nguyên lý về quản trị và vận hành 3 51-CTTTQT QTR301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Chiều #N/A

1407 QTR301E Những nguyên lý về quản trị và vận hành 3 51-CTTTQT QTR301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Chiều #N/A

1408 QTR301E Những nguyên lý về quản trị và vận hành 3 51-CTTTQT QTR301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Chiều #N/A

1409 QTR301E Những nguyên lý về quản trị và vận hành 3 51-CTTTQT QTR301E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 05/05-23/05 Chiều #N/A

1410 PPH102E Tư duy tích cực 3 51-CTTTQT PPH102E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều 89 Viết 150

1439 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 52-CTTTQT TRI104(52CTTTQT-2/1314).1_LT Cả kỳ 09/03-04/04 10/02-04/04 Chiều 89 Viết 150

1412 TAN114E Văn minh thế giới trước thế kỷ 16 3 51-CTTTQT TAN114E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1413 TAN114E Văn minh thế giới trước thế kỷ 16 3 51-CTTTQT TAN114E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 10/02-04/04 Chiều #N/A Tự tổ chức thi

1414 TAN115E Văn minh thế giới từ thế kỷ 16 3 51-CTTTQT TAN115E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A

1415 TAN115E Văn minh thế giới từ thế kỷ 16 3 51-CTTTQT TAN115E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 2 21/04-13/06 Chiều #N/A

1416 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1417 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1418 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1419 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1420 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1421 KDO307E Kinh tế quốc tế 3 51-CTTTQT KDO307E(51CTTTQT-2/1314).1_LT 1 02/01-18/01 Sáng #N/A CSUF

1422 TOA103E Đại số trong kinh tế và kinh doanh 3 52-CTTTQT TOA103E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 1 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 63 Tự tổ chức thi

1423 TOA103E Đại số trong kinh tế và kinh doanh 3 52-CTTTQT TOA103E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 1 09/03-04/04 13/01-25/04 Chiều 63 Tự tổ chức thi

1424 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 52-CTTTQT QTR203E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 05/05-15/05 Sáng 63 CSUF

1425 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 52-CTTTQT QTR203E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 05/05-15/05 Sáng 63 CSUF

Page 26: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

1426 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 52-CTTTQT QTR203E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 05/05-15/05 Sáng 63 CSUF

1427 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân 3 52-CTTTQT QTR203E(52CTTTQT-2/1314).1_LT 2 09/03-04/04 05/05-15/05 Sáng 63 CSUF

Page 27: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

Ngày thi Giờ thi Phòng thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

07.04 7h30-12h B106;B108

07.04 7h30-12h B106;B108

14.04 7h-9h B503

14.04 7h-9h B503

08.04 15h30-16h30 A703;A704

08.04 15h30-16h30 A703;A704

10.04 7h30-8h30 B309;B310

10.04 7h30-8h30 B309;B310

11.04 15h30-16h30 A301;A303

11.04 15h30-16h30 A301;A303

bắt đầu từ ngày 21/04/2014) theo đúng tiến độ.

Page 28: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

10.04 9h30-10h30 A301;A303

10.04 9h30-10h30 A301;A303

07.04 13h30-14h30 B507;B508

07.04 13h30-14h30 B507;B508

11.04 7h30-8h30 A501;A503

11.04 7h30-8h30 A501;A503

11.04 9h30-10h30 A505

11.04 9h30-10h30 A505

08.04 13h30-14h30 A501;A503

08.04 13h30-14h30 A501;A503

07.04 7h30-8h30 A301;A303

07.04 7h30-8h30 A301;A303

14.04 9h30-11h B310

14.04 9h30-11h B310

15.04 9h30-11h B106

15.04 9h30-11h B106

15.04 9h30-11h B105

15.04 9h30-11h B105

08.04 15h30-16h30 A305;A405

08.04 15h30-16h30 A305;A405

Page 29: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

10.04 7h30-8h30 A301;A303

10.04 7h30-8h30 A301;A303

11.04 15h30-16h30 B507;B508

11.04 15h30-16h30 B507;B508

10.04 9h30-10h30 A501;A503

10.04 9h30-10h30 A501;A503

07.04 13h30-14h30 A501;A503

07.04 13h30-14h30 A501;A503

08.04 9h30-10h30 H202

08.04 9h30-10h30 H202

14.04 13h30-17h30 B105;B108;B310

14.04 13h30-17h30 B105;B108;B310

Page 30: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

16.04 7h30-12h B101;B104;B105

16.04 7h30-12h B101;B104;B105

17.04 13h30-17h30 B401;B404;B405

17.04 13h30-17h30 B401;B404;B405

07.04 7h30-8h45 A603;A604

07.04 7h30-8h45 A603;A604

11.04 13h30-14h45 A603;A604

11.04 13h30-14h45 A603;A604

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Page 31: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

10.04 7h30-8h30 B507;B508

10.04 7h30-8h30 B507;B508

11.04 15h30-17h10 B309

11.04 15h30-17h10 B309

10.04 9h30-11h A405;A505

10.04 9h30-11h A405;A505

08.04 9h30-10h30 B507;B508;B509

08.04 9h30-10h30 B507;B508;B509

07.04 15h30-16h30 A501;A503

07.04 15h30-16h30 A501;A503

11.04 9h30-10h30 A301;A403

11.04 9h30-10h30 A301;A403

08.04 13h30-14h30 A701;A704

08.04 13h30-14h30 A701;A704

07.04 7h30-8h30 A401;A403

07.04 7h30-8h30 A401;A403

08.04 15h30-16h30 A301;A303

08.04 15h30-16h30 A301;A303

10.04 7h30-8h30 A505;A603

10.04 7h30-8h30 A505;A603

11.04 15h30-16h30 A705

11.04 15h30-16h30 A705

08.04 7h30-8h30 B507;B508

08.04 7h30-8h30 B507;B508

08.04 9h30-10h30 A501;A503

08.04 9h30-10h30 A501;A503

07.04 15h30-16h30 E201;E301

07.04 15h30-16h30 E201;E301

Page 32: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

16.04 7h30-8h30 A501;A503

16.04 7h30-8h30 A501;A503

08.04 13h30-14h30 A605;A705

08.04 13h30-14h30 A605;A705

07.04 7h30-8h30 A501;A503

07.04 7h30-8h30 A501;A503

08.04 15h30-16h30 A501;A503

08.04 15h30-16h30 A501;A503

10.04 7h30-8h30 A501;A503

10.04 7h30-8h30 A501;A503

11.04 15h30-16h30 B509;B510

11.04 15h30-16h30 B509;B510

08.04 7h30-8h30 B309;E101

08.04 7h30-8h30 B309;E101

07.04 13h30-14h30 B308;B309

07.04 13h30-14h30 B308;B309

11.04 15h30-16h30 A405

11.04 15h30-16h30 A405

07.04 15h30-16h30 A603;A604

07.04 15h30-16h30 A603;A604

Page 33: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

11.04 9h30-10h30 A701;A703

11.04 9h30-10h30 A701;A703

07.04 15h30-16h30 A605;A701

07.04 15h30-16h30 A605;A701

14.04 15h30-16h30 H302

14.04 15h30-16h30 H302

08.04 13h30-14h30 B309;E301

08.04 13h30-14h30 B309;E301

08.04 15h30-16h30 B508

08.04 15h30-16h30 B508

10.04 7h30-8h30 A604;A605

10.04 7h30-8h30 A604;A605

11.04 15h30-16h30 A505

11.04 15h30-16h30 A505

08.04 7h30-8h30 E201;E301

08.04 7h30-8h30 E201;E301

07.04 13h30-14h30 A701;A703

07.04 13h30-14h30 A701;A703

14.04 15h30-16h30 A701;A703

14.04 15h30-16h30 A701;A703

08.04 9h30-10h30 B309;B510

08.04 9h30-10h30 B309;B510

17.04 13h30-15h B509;B510

17.04 13h30-15h B509;B510

11.04 7h30-12h G403

11.04 7h30-12h G403

08.04 13h30-14h30 E101;E201

08.04 13h30-14h30 E101;E201

07.04 9h30-10h30 E101;E201

07.04 9h30-10h30 E101;E201

15.04 13h30-17h30 B401;B402;B403

15.04 13h30-17h30 B401;B402;B403

17.04 7h30-9h B309

17.04 7h30-9h B309

11.04 15h30-17h B310;E301

11.04 15h30-17h B310;E301

08.04 7h30-9h B509;B510

08.04 7h30-9h B509;B510

07.04 13h30-15h E101;E201

07.04 13h30-15h E101;E201

Page 34: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

11.04 7h30-9h A604;A605

11.04 7h30-9h A604;A605

07.04 13h30-17h30 A402;A404;A1108;A1109

07.04 13h30-17h30 A402;A404;A1108;A1109

10.04 7h30-12h B401;B402;B411

10.04 7h30-12h B401;B402;B411

08.04 13h30-17h30 B401;B402;B403;B411

08.04 13h30-17h30 B401;B402;B403;B411

16.04 7h30-12h A402;A404;A1108

16.04 7h30-12h A402;A404;A1108

15.04 13h30-17h30 B107;B108;B501

15.04 13h30-17h30 B107;B108;B501

17.04 7h30-12h A402;A502;B401;B402

17.04 7h30-12h A402;A502;B401;B402

11.04 15h30-17h30 A402;A404

11.04 15h30-17h30 A402;A404

08.04 7h30-8h30 A503;A505

08.04 7h30-8h30 A503;A505

11.04 9h30-10h15 B510

11.04 9h30-10h15 B510

16.04 7h30-9h A303

16.04 7h30-9h A303

14.04 15h30-17h B308

14.04 15h30-17h B308

15.04 15h30-16h30 B510

15.04 15h30-16h30 B510

14.04 13h30-14h30 B308

14.04 13h30-14h30 B308

Page 35: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

14.04 7h30-9h B107

Page 36: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

14.04 7h30-9h B107

16.04 7h30-9h B108

16.04 7h30-9h B108

15.04 15h30-17h10 B308

15.04 15h30-17h10 B308

18.04 7h30-8h30 B310

18.04 7h30-8h30 B310

18.04 7h30-8h30 B310

18.04 7h30-8h30 B310

14.04 7h30-8h30 B403

14.04 7h30-8h30 B403

15.04 9h30-11h30 B102

15.04 9h30-11h30 B102

07.04 13h30-14h45 A405;A505

07.04 13h30-14h45 A405;A505

08.04 9h30-10h45 A301;A303

08.04 9h30-10h45 A301;A303

11.04 7h30-8h45 A301;A303

11.04 7h30-8h45 A301;A303

07.04 15h30-16h45 B507;B508

07.04 15h30-16h45 B507;B508

11.04 9h30-10h45 A603;A604

11.04 9h30-10h45 A603;A604

08.04 13h30-14h45 B509;B510

08.04 13h30-14h45 B509;B510

07.04 7h30-8h45 A505;A605

07.04 7h30-8h45 A505;A605

08.04 15h30-16h45 B510

08.04 15h30-16h45 B510

Điều chỉnh

Điều chỉnh

07.04 9h30-11h A401;A403

07.04 9h30-11h A401;A403

14.04 9h-12h B108

14.04 9h-12h B108

Page 37: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

14.04 9h-12h B310

14.04 9h-12h B310

11.04 15h30-16h30 A701;A703

11.04 15h30-16h30 A701;A703

15.04 7h30-8h30 A603;A701

15.04 7h30-8h30 A603;A701

07.04 13h30-15h A603;A604

07.04 13h30-15h A603;A604

11.04 9h30-10h30 B309;B310

11.04 9h30-10h30 B309;B310

10.05 13h30-15h A604;A605

11.04 9h30-11h B507;B508;B509

11.04 9h30-11h B507;B508;B509

07.04 7h30-8h30 B309;B507

07.04 7h30-8h30 B309;B507

08.04 15h30-16h30 A603;A604

08.04 15h30-16h30 A603;A604

07.04 9h30-10h30 A701;A703

07.04 9h30-10h30 A701;A703

11.04 15h30-16h30 A501;A503

15.04 7h30-8h30 A301;A303

15.04 7h30-8h30 A301;A303

07.04 13h30-15h B507;B508;B509

07.04 13h30-15h B507;B508;B509

15.04 9h30-11h30 A701;A703

15.04 9h30-11h30 A701;A703

10.04 13h30-15h B509;B510

10.04 13h30-15h B509;B510

Page 38: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

11.04 9h30-11h E101;E201

11.04 9h30-11h E101;E201

08.04 13h30-15h A505

08.04 13h30-15h A505

14.04 7h30-8h30 B308;B309

14.04 7h30-8h30 B308;B309

07.04 9h30-10h30 A305;A405

07.04 9h30-10h30 A305;A405

11.04 15h30-16h30 A603;A604

11.04 15h30-16h30 A603;A604

15.04 7h30-8h30 A503

15.04 7h30-8h30 A503

07.04 13h30-14h30 A605

07.04 13h30-14h30 A605

08.04 9h30-10h30 A603

08.04 9h30-10h30 A603

07.04 15h30-16h30 A405

07.04 15h30-16h30 A405

16.04 7h30-8h30 A405

16.04 7h30-8h30 A405

08.04 13h30-15h A603;A604

08.04 13h30-15h A603;A604

19.04 7h30-8h30 A301;A303

19.04 7h30-8h30 A301;A303

19.04 7h30-8h30 A401;A403

19.04 7h30-8h30 A401;A403

07.04 9h30-10h30 A501;A503

07.04 9h30-10h30 A501;A503

11.04 15h30-16h30 A605

11.04 15h30-16h30 A605

Page 39: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

10.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM

10.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM

16.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM

16.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM

12.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM

12.04 13h30-17h30 G401;G403;KTM

12.04 8h-12h G401;G403

12.04 8h-12h G401;G403

10.04 8h-12h G401;G403

10.04 8h-12h G401;G403

16.04 7h30-8h30 A603;A604

16.04 7h30-8h30 A603;A604

16.04 9h30-11h30 A601

16.04 9h30-11h30 A601

14.04 7h-9h A601

14.04 7h-9h A601

19.04 7h30-8h30 G403

19.04 7h30-8h30 G403

19.04 7h30-8h30 G401

19.04 7h30-8h30 G401

15.04 7h-9h G401

15.04 7h-9h G401

15.04 7h-9h A601

15.04 7h-9h A601

15.04 7h-9h G401

15.04 7h-9h G401

14.04 16h30-17h30 G401;G403;KTM

14.04 16h30-17h30 G401;G403;KTM

18.04 10h45-11h45 G401;G403

18.04 10h45-11h45 G401;G403

15.04 13h30-14h30 G401;KTM

15.04 13h30-14h30 G401;KTM

16.04 10h45-11h45 G401;KTM

16.04 10h45-11h45 G401;KTM

15.04 15h30-16h30 G401;G403;KTM

15.04 15h30-16h30 G401;G403;KTM

19.04 9h30-10h30 G401;G403

19.04 9h30-10h30 G401;G403

18.04 15h15-16h15 G401

18.04 15h15-16h15 G401

17.04 9h30-10h30 G401;G403;KTM

17.04 9h30-10h30 G401;G403;KTM

Page 40: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

14.04 7h30-8h30 G401

16.04 9h30-10h30 G401

19.04 15h30-16h30 G401

19.04 15h30-16h30 G401

18.04 16h30-17h30 G401

18.04 16h30-17h30 G401

17.04 10h45-11h45 G401

17.04 10h45-11h45 G401

19.04 13h30-14h30 G401

19.04 13h30-14h30 G403

15.04 9h30-10h30 G403

18.04 7h30-8h30 G403

14.04 15h15-16h15 G403

17.04 13h30-14h30 KTM

16.04 7h30-8h30 G403

18.04 9h30-10h30 A601

15.04 13h30-14h30 A601

17.04 15h30-16h30 KTM

14.04 7h30-8h30 G401

16.04 9h30-10h30 G401

15.04 15h30-16h30 PM1-T4-NhB

18.04 13h30-14h30 G403

Bổ sung

Bổ sung

Page 41: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

19.04 15h30-17h30 G403

19.04 13h-15h A601

15.04 9h30-11h30 G401

18.04 7h-9h G401

14.04 15h30-17h30 A601

17.04 13h-15h G401

16.04 7h-9h G401

18.04 9h30-11h30 PM1;B407

15.04 13h-15h G403

17.04 15h30-17h30 G403

14.04 7h-9h G403

16.04 9h30-11h30 G403;KTM

19.04 15h30-17h30 A601

19.04 15h30-17h30 A601

18.04 15h30-17h30 A601

18.04 15h30-17h30 PM1;B407

17.04 9h30-11h30 A601

17.04 9h30-11h30 A601

15.04 9h30-11h30 A601

29.06 15h30-16h30

19.04 13h30-14h30 B107

19.04 13h30-14h30 B107

19.04 13h30-14h30 B309

19.04 13h30-14h30 B309

14.04 9h30-11h30 B503

14.04 9h30-11h30 B505

14.04 9h30-11h30 B505

11.04 7h30-8h30 A505;A603

11.04 7h30-8h30 A505;A603

14.04 15h30-16h30 A704;A705

14.04 15h30-16h30 A704;A705

14.04 9h30-12h B503

15.04 13h30-14h30 A301;A401

17.04 13h30-14h30 B507;B508

16.04 9h30-10h30 E101;E201

15.04 15h30-16h30 A305

15.04 15h30-16h30 A703;A704

14.04 15h30-17h30 B309

14.04 15h30-17h30 B309

16.04 7h30-8h30 B107

16.04 7h30-8h30 B107

07.04 9h30-10h30 A601

07.04 11h-12h A601

11.04 15h15-16h15 A601

11.04 16h30-17h30 A601

Page 42: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

15.04 13h30-15h B309

15.04 13h30-15h B309

15.04 9h30-11h30 B507

15.04 9h30-11h30 B507

14.04 7h30-8h30 A404

14.04 7h30-8h30 A404

15.04 7h30-12h B401;B402;B403;B405

14.04 13h30-17h30 B501;B506;B510

14.04 13h30-17h30 B501;B506;B510

18.04 7h-12h B101;B102;B108

18.04 7h-12h B101;B102;B108

17.04 13h30-17h30 B501;B506

17.04 13h30-17h30 B501;B506

14.04 7h-9h A402

14.04 7h-9h A402

15.04 7h-9h A705

15.04 7h-9h A705

15.04 7h-9h A705

15.04 7h-9h A705

15.04 7h30-9h B508

15.04 7h30-9h B508

15.04 9h30-11h30 B108

15.04 9h30-11h30 B108

11.04 13h30-16h30 H202

11.04 13h30-16h30 H202

11.04 9h30-10h30 A605

11.04 9h30-10h30 A605

10.05

21.06

23.06

Page 43: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

25.06

27.06

29.06

29.06

29.06

29.06

10.05

21.06

23.06

25.06

27.06

29.06

29.06

29.06

29.06

14.04 15h30-16h30 H302

14.04 15h30-16h30 H302

29.06

29.06

23.06

17.04 7h30-8h30 A501

07.06 7h30-8h30 A605

27.06

25.06

21.06

29.06

29.06

23.06

19.04 15h30-16h30 A704

07.06 7h30-8h30 A604

27.06

29.06

29.06

29.06

29.06

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

21.06

24.06

26.06

28.06

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

21.06

24.06

Page 44: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

26.06

28.06

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

21.06

24.06

26.06

28.06

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

21.06

24.06

26.06

28.06

Hủy lớp Hủy lớp Hủy lớpHủy lớp Hủy lớp Hủy lớp

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

21.06

24.06

26.06

28.06

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

21.06

Page 45: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

24.06

26.06

28.06

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

21.06

24.06

26.06

28.06

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

21.06

24.06

26.06

28.06

Bổ sung

Bổ sung

Bổ sung

Bổ sung

Page 46: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

19.04 15h30-16h30 A705

17.04 15h30-16h30 B507;B508

16.04 15h30-17h30 B308;B309

25.04

15.04 15h30-16h30 A405

15.04 15h30-16h30 A405

14.04 7h30-10h B510

14.04 7h30-10h B510

18.04 15h30-16h30 B308

18.04 15h30-16h30 B308

15.04 15h30-16h30 A405

15.04 15h30-16h30 A405

16.04 7h30-10h30 A301

16.04 7h30-10h30 A301

18.04 15h30-16h30 B309

18.04 15h30-16h30 B309

16.04 7h30-10h30 A301

16.04 7h30-10h30 A301

25.04

15.04 7h-9h B507

15.04 7h-9h B507

15.04 7h-9h B509

15.04 7h-9h B509

15.04 7h30-9h B309

15.04 7h30-9h B309

Page 47: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

15.04 9h-12h B309

15.04 9h-12h B309

08.04 9h30-10h30 B108

08.04 9h30-10h30 B108

08.04 9h30-10h30 B108

08.04 9h30-10h30 B108

15.04 7h30-9h B510

15.04 7h30-9h B510

16.04 9h30-11h B503

16.04 9h30-11h B503

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

18.04 15h30-16h30 A301;A303

10.05 7h30-9h A604;A605

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

19.04 13h30-14h30 A704;A705

10.05 7h30-9h A405;A505

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

15.04 9h30-10h30 A501;A503;A505

10.05 9h30-11h A405;A505

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

15.04 13h30-14h30 A503;A505

10.05 9h30-11h A604;A605

Page 48: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

Khoa CB Khoa CB Khoa CB

08.04 9h30-10h30 E101;E201

08.04 9h30-10h30 E101;E201

10.04 7h30-9h E201;E301

10.04 7h30-9h E201;E301

07.04 7h30-8h30 B507;B510

07.04 7h30-8h30 B507;B510

18.04 9h30-10h30 G401;G403;KTM

18.04 9h30-10h30 G401;G403;KTM

15.04 15h30-17h H201

15.04 15h30-17h H201

18.04 15h30-16h45 H201

18.04 15h30-16h45 H201

07.04 13h30-14h45 H201;H301

07.04 13h30-14h45 H201;H301

14.04 15h30-16h30 H201;H301

14.04 15h30-16h30 H201;H301

CSU

CSU

CSU

CSU

CSU

11.04 13h30-14h30 H201;H301

11.04 13h30-14h30 H201;H301

18.04 15h30-17h H301

Page 49: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

18.04 15h30-17h H301

11.04 13h30-14h30 A704

11.04 13h30-14h30 A704

08.04 7h30-9h A501

08.04 7h30-9h A501

17.04 7h30-9h H301

17.04 7h30-9h H301

08.04 9h30-10h30 A505

08.04 9h30-10h30 A505

20.06

20.06

23.06

23.06

CSU CSU CSU

CSU CSU CSU

CSU CSU CSU

CSU CSU CSU

CSU CSU CSU

26.06

26.06

10.04 7h30-9h H201;H301

10.04 7h30-9h H201;H301

10.04 7h30-9h H201;H301

10.04 7h30-9h H201;H301

11.04 7h30-12h G401;KTM

11.04 7h30-12h G401;KTM

29.06

Page 50: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

29.06

29.06

29.06

26.06

26.06

26.06

26.06

26.06

26.06

10.05

10.05

10.05

10.05

10.05

10.05

CSU CSU CSU

CSU CSU CSU

CSU CSU CSU

CSU CSU CSU

CSU CSU CSU

17.05

24.06

28.06

28.06

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

Page 51: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

08.04 15h-17h30 H301

08.04 15h-17h30 H301

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi Tự tổ chức thi

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

Page 52: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

CSUF CSUF CSUF

CSUF CSUF CSUF

Page 53: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

532 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế

533 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế

Marketing căn bản

Marketing căn bản

Tiền tệ - Ngân hàng

Tiền tệ - Ngân hàng

Marketing căn bản

Marketing căn bản

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Page 54: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

3 51CLCTC TOAE301(2-1314).1_LT 2

3 51CLCTC TOAE301(2-1314).1_LT 2

3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).2_LT 2

3 51CLCTC51CLCQT TRIE106(2-1314).2_LT 2

3 MKTE302(2-1314).2_LT 2

3 MKTE302(2-1314).2_LT 2

3 51CLCTC TCHE303(2-1314).1_LT 2

3 51CLCTC TCHE303(2-1314).1_LT 2

3 MKTE302(2-1314).3_LT 2

3 MKTE302(2-1314).3_LT 2

50CLCQT51CLCTC51CLCQT

50CLCQT51CLCTC51CLCQT

50CLCQT51CLCTC51CLCQT

50CLCQT51CLCTC51CLCQT

Page 55: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

21/04-13/06 118 Viết 75 24.06

21/04-13/06 118 Viết 75 24.06

21/04-13/06 97 Viết 60 19.06

21/04-13/06 97 Viết 60 19.06

21/04-13/06 81 Viết 60 18.06

21/04-13/06 81 Viết 60 18.06

21/04-13/06 121 Viết 60 16.06

21/04-13/06 121 Viết 60 16.06

21/04-13/06 57 Viết 60 24.06

21/04-13/06 57 Viết 60 24.06

Page 56: 2013vs14 Gd2 Hk2 Lichthi

15h30-16h45 A701;A703

15h30-16h45 A701;A703

9h30-10h30 A701;A703

9h30-10h30 A701;A703

7h30-8h30 A701;A703

7h30-8h30 A701;A703

15h30-16h30 A701;A703

15h30-16h30 A701;A703

13h30-14h30 A704

13h30-14h30 A704