49
ĐƠN GIÁ ( VNĐ) USER I MÁNG CÁP- THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 0.8MM Máng cáp 75x50 (mm) 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50 dày 0.8 3C-M75x50-S0.8 m 1 51,700 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU75-S0.8 m 1 24,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM75x50-S0.8 c 1 56,870 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU75-S0.8 c 1 26,400 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM75x50-S0.8 c 1 62,040 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU75-S0.8 c 1 28,800 7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM75x50-S0.8 c 1 62,040 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU75-S0.8 c 1 28,800 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM75x50-S0.8 c 1 67,210 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU75-S0.8 c 1 31,200 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM75x50-S0.8 c 1 82,720 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU75-S0.8 c 1 38,400 Máng cáp 100x50 (mm) 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 0.8 3C-M100x50-S0.8 m 1 58,300 2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 30,000 3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM100x50-S0.8 c 1 64,130 4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 33,000 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x50-S0.8 c 1 69,960 6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 36,000 7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x50-S0.8 c 1 69,960 8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 36,000 9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM100x50-S0.8 c 1 75,790 10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 39,000 11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM100x50-S0.8 c 1 93,280 12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 48,000 Máng cáp 100x75mm BẢNG GIÁ MÁNG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN2016 TT TÊN SẢN PHẨM MÃ SP SƠN TĨNH ĐIỆN ĐV SL

160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

ĐƠN GIÁ

( VNĐ)

USER

I MÁNG CÁP- THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 0.8MM

Máng cáp 75x50 (mm)

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50 dày 0.8 3C-M75x50-S0.8 m 1 51,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU75-S0.8 m 1 24,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM75x50-S0.8 c 1 56,870

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU75-S0.8 c 1 26,400

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM75x50-S0.8 c 1 62,040

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU75-S0.8 c 1 28,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM75x50-S0.8 c 1 62,040

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU75-S0.8 c 1 28,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM75x50-S0.8 c 1 67,210

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU75-S0.8 c 1 31,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM75x50-S0.8 c 1 82,720

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU75-S0.8 c 1 38,400

Máng cáp 100x50 (mm)

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 0.8 3C-M100x50-S0.8 m 1 58,300

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 30,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM100x50-S0.8 c 1 64,130

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 33,000

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x50-S0.8 c 1 69,960

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 36,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x50-S0.8 c 1 69,960

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 36,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM100x50-S0.8 c 1 75,790

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 39,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM100x50-S0.8 c 1 93,280

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 48,000

Máng cáp 100x75mm

BẢNG GIÁ MÁNG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN2016

TT TÊN SẢN PHẨM MÃ SP SƠN TĨNH ĐIỆN ĐV SL

Page 2: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 0.8 3C-M100x75-S0.8 m 1 70,400

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 30,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM100x75-S0.8 c 1 77,440

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 33,000

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x75-S0.8 c 1 84,480

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 36,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x75-S0.8 c 1 84,480

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 36,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM100x75-S0.8 c 1 91,520

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 39,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM100x75-S0.8 c 1 112,640

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 48,000

Máng cáp 100x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 0.8 3C-M100x100-S0.8 m 1 83,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 30,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM100x100-S0.8 c 1 91,960

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 33,000

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x100-S0.8 c 1 100,320

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 36,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x100-S0.8 c 1 100,320

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 36,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM100x100-S0.8 c 1 108,680

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 39,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM100x100-S0.8 c 1 133,760

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 48,000

Máng cáp 150x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 0.8 3C-M150x50-S0.8 m 1 70,400

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 41,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM150x50-S0.8 c 1 77,440

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 45,100

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x50-S0.8 c 1 84,480

Page 3: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 49,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x50-S0.8 c 1 84,480

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 49,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM150x50-S0.8 c 1 91,520

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 53,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM150x50-S0.8 c 1 112,640

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 65,600

Máng cáp 150x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 0.8 3C-M150x75-S0.8 m 1 83,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 41,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM150x75-S0.8 c 1 91,960

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 45,100

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x75-S0.8 c 1 100,320

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 49,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x75-S0.8 c 1 100,320

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 49,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM150x75-S0.8 c 1 108,680

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 53,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM150x75-S0.8 c 1 133,760

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 65,600

Máng cáp 150x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 0.8 3C-M150x100-S0.8 m 1 95,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 41,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LM150x100-S0.8 c 1 105,270

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 45,100

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x100-S0.8 c 1 114,840

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 49,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x100-S0.8 c 1 114,840

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 49,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TM150x100-S0.8 c 1 124,410

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 53,300

Page 4: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XM150x100-S0.8 c 1 153,120

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 65,600

II MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.0MM

Máng cáp 75x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50 dày 1.0 3C-M75x50-S1.0 m 1 64,900

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU75-S1.0 m 1 30,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM75x50-S1.0 c 1 71,390

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU75-S1.0 c 1 33,000

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM75x50-S1.0 c 1 77,880

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU75-S1.0 c 1 36,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM75x50-S1.0 c 1 77,880

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU75-S1.0 c 1 36,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM75x50-S1.0 c 1 84,370

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU75-S1.0 c 1 39,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM75x50-S1.0 c 1 103,840

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU75-S1.0 c 1 48,000

Máng cáp 100x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.0 3C-M100x50-S1.0 m 1 72,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 37,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM100x50-S1.0 c 1 79,860

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 40,700

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x50-S1.0 c 1 87,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 44,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x50-S1.0 c 1 87,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 44,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM100x50-S1.0 c 1 94,380

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 48,100

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM100x50-S1.0 c 1 116,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 59,200

Máng cáp 100x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.0 3C-M100x75-S1.0 m 1 88,000

Page 5: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 37,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM100x75-S1.0 c 1 96,800

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 40,700

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x75-S1.0 c 1 105,600

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 44,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x75-S1.0 c 1 105,600

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 44,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM100x75-S1.0 c 1 114,400

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 48,100

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM100x75-S1.0 c 1 140,800

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 59,200

Máng cáp 100x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.0 3C-M100x100-S1.0 m 1 104,500

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 37,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM100x100-S1.0 c 1 114,950

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 40,700

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x100-S1.0 c 1 125,400

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 44,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x100-S1.0 c 1 125,400

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 44,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM100x100-S1.0 c 1 135,850

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 48,100

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM100x100-S1.0 c 1 167,200

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 59,200

Máng cáp 150x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.0 3C-M150x50-S1.0 m 1 88,000

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 52,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM150x50-S1.0 c 1 96,800

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 57,200

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x50-S1.0 c 1 105,600

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 62,400

Page 6: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x50-S1.0 c 1 105,600

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 62,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM150x50-S1.0 c 1 114,400

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 67,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM150x50-S1.0 c 1 140,800

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 83,200

Máng cáp 150x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.0 3C-M150x75-S1.0 m 1 104,500

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 52,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM150x75-S1.0 c 1 114,950

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 57,200

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x75-S1.0 c 1 125,400

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 62,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x75-S1.0 c 1 125,400

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 62,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM150x75-S1.0 c 1 135,850

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 67,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM150x75-S1.0 c 1 167,200

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 83,200

Máng cáp 150x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.0 3C-M150x100-S1.0 m 1 119,900

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 52,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM150x100-S1.0 c 1 131,890

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 57,200

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x100-S1.0 c 1 143,880

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 62,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x100-S1.0 c 1 143,880

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 62,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM150x100-S1.0 c 1 155,870

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 67,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM150x100-S1.0 c 1 191,840

Page 7: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 83,200

Máng cáp 200x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.0 3C-M200x50-S1.0 m 1 104,500

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 66,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM200x50-S1.0 c 1 114,950

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 72,600

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x50-S1.0 c 1 125,400

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 79,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x50-S1.0 c 1 125,400

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 79,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM200x50-S1.0 c 1 135,850

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 85,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM200x50-S1.0 c 1 167,200

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 105,600

Máng cáp 200x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 1.0 3C-M200x75-S1.0 m 1 119,900

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 66,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM200x75-S1.0 c 1 131,890

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 72,600

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x75-S1.0 c 1 143,880

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 79,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x75-S1.0 c 1 143,880

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 79,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM200x75-S1.0 c 1 155,870

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 85,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM200x75-S1.0 c 1 191,840

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 105,600

Máng cáp 200x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.0 3C-M200x100-S1.0 m 1 135,300

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 66,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM200x100-S1.0 c 1 148,830

Page 8: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 72,600

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x100-S1.0 c 1 162,360

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 79,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x100-S1.0 c 1 162,360

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 79,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM200x100-S1.0 c 1 175,890

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 85,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM200x100-S1.0 c 1 216,480

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 105,600

Máng cáp 250x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.0 3C-M250x50-S1.0 m 1 119,900

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 80,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM250x50-S1.0 c 1 131,890

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 88,000

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x50-S1.0 c 1 143,880

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 96,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x50-S1.0 c 1 143,880

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 96,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM250x50-S1.0 c 1 155,870

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 104,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM250x50-S1.0 c 1 191,840

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 128,000

Máng cáp 250x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.0 3C-M250x75-S1.0 m 1 135,300

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 80,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM250x75-S1.0 c 1 148,830

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 88,000

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x75-S1.0 c 1 162,360

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 96,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x75-S1.0 c 1 162,360

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 96,000

Page 9: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM250x75-S1.0 c 1 175,890

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 104,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM250x75-S1.0 c 1 216,480

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 128,000

Máng cáp 250x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.0 3C-M250x100-S1.0 m 1 151,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 80,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM250x100-S1.0 c 1 166,980

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 88,000

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x100-S1.0 c 1 182,160

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 96,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x100-S1.0 c 1 182,160

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 96,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM250x100-S1.0 c 1 197,340

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 104,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM250x100-S1.0 c 1 242,880

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 128,000

Máng cáp 300x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.0 3C-M300x50-S1.0 m 1 135,300

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 95,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM300x50-S1.0 c 1 148,830

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 104,500

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x50-S1.0 c 1 162,360

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 114,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x50-S1.0 c 1 162,360

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 114,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM300x50-S1.0 c 1 175,890

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 123,500

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM300x50-S1.0 c 1 216,480

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 152,000

Máng cáp 300x75mm

Page 10: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.0 3C-M300x75-S1.0 m 1 151,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 95,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM300x75-S1.0 c 1 166,980

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 104,500

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x75-S1.0 c 1 182,160

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 114,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x75-S1.0 c 1 182,160

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 114,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM300x75-S1.0 c 1 197,340

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 123,500

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM300x75-S1.0 c 1 242,880

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 152,000

Máng cáp 300x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.0 3C-M300x100-S1.0 m 1 167,200

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 95,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LM300x100-S1.0 c 1 183,920

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 104,500

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x100-S1.0 c 1 200,640

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 114,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x100-S1.0 c 1 200,640

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 114,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TM300x100-S1.0 c 1 217,360

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 123,500

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XM300x100-S1.0 c 1 267,520

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 152,000

III MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.2MM

Máng cáp 100x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.2 3C-M100x50-S1.2 m 1 81,400

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU100-S1.2 m 1 42,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM100x50-S1.2 c 1 89,540

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 46,200

Page 11: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x50-S1.2 c 1 97,680

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 50,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x50-S1.2 c 1 97,680

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 50,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x50-S1.2 c 1 105,820

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 54,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM100x50-S1.2 c 1 130,240

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 67,200

Máng cáp 100x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.2 3C-M100x75-S1.2 m 1 99,000

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU100-S1.2 m 1 42,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM100x75-S1.2 c 1 108,900

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 46,200

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x75-S1.2 c 1 118,800

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 50,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x75-S1.2 c 1 118,800

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 50,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x75-S1.2 c 1 128,700

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 54,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM100x75-S1.2 c 1 158,400

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 67,200

Máng cáp 100x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.2 3C-M100x100-S1.2 m 1 116,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU100-S1.2 m 1 42,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM100x100-S1.2 c 1 128,260

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 46,200

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x100-S1.2 c 1 139,920

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 50,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x100-S1.2 c 1 139,920

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 50,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x100-S1.2 c 1 151,580

Page 12: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 54,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM100x100-S1.2 c 1 186,560

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 67,200

Máng cáp 150x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.2 3C-M150x50-S1.2 m 1 99,000

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 58,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM150x50-S1.2 c 1 108,900

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 63,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x50-S1.2 c 1 118,800

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 69,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x50-S1.2 c 1 118,800

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 69,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM150x50-S1.2 c 1 128,700

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 75,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM150x50-S1.2 c 1 158,400

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 92,800

Máng cáp 150x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.2 3C-M150x75-S1.2 m 1 116,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 58,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM150x75-S1.2 c 1 128,260

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 63,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x75-S1.2 c 1 139,920

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 69,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x75-S1.2 c 1 139,920

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 69,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM150x75-S1.2 c 1 151,580

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 75,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM150x75-S1.2 c 1 186,560

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 92,800

Máng cáp 150x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.2 3C-M150x100-S1.2 m 1 134,200

Page 13: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 58,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM150x100-S1.2 c 1 147,620

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 63,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x100-S1.2 c 1 161,040

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 69,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x100-S1.2 c 1 161,040

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 69,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM150x100-S1.2 c 1 174,460

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 75,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM150x100-S1.2 c 1 214,720

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 92,800

Máng cáp 200x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.2 3C-M200x50-S1.2 m 1 116,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 74,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM200x50-S1.2 c 1 128,260

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 81,400

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x50-S1.2 c 1 139,920

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 88,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x50-S1.2 c 1 139,920

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 88,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM200x50-S1.2 c 1 151,580

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 96,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM200x50-S1.2 c 1 186,560

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 118,400

Máng cáp 200x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 1.2 3C-M200x75-S1.2 m 1 134,200

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 74,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM200x75-S1.2 c 1 147,620

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 81,400

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x75-S1.2 c 1 161,040

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 88,800

Page 14: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x75-S1.2 c 1 161,040

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 88,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM200x75-S1.2 c 1 174,460

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 96,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM200x75-S1.2 c 1 214,720

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 118,400

Máng cáp 200x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.2 3C-M200x100-S1.2 m 1 151,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 74,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM200x100-S1.2 c 1 166,980

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 81,400

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x100-S1.2 c 1 182,160

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 88,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x100-S1.2 c 1 182,160

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 88,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM200x100-S1.2 c 1 197,340

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 96,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM200x100-S1.2 c 1 242,880

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 118,400

Máng cáp 250x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.2 3C-M250x50-S1.2 m 1 134,200

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 90,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM250x50-S1.2 c 1 147,620

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 99,000

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x50-S1.2 c 1 161,040

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 108,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x50-S1.2 c 1 161,040

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 108,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM250x50-S1.2 c 1 174,460

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 117,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM250x50-S1.2 c 1 214,720

Page 15: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 144,000

Máng cáp 250x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.2 3C-M250x75-S1.2 m 1 151,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 90,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM250x75-S1.2 c 1 166,980

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 99,000

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x75-S1.2 c 1 182,160

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 108,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x75-S1.2 c 1 182,160

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 108,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM250x75-S1.2 c 1 197,340

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 117,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM250x75-S1.2 c 1 242,880

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 144,000

Máng cáp 250x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.2 3C-M250x100-S1.2 m 1 169,400

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 90,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM250x100-S1.2 c 1 186,340

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 99,000

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x100-S1.2 c 1 203,280

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 108,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x100-S1.2 c 1 203,280

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 108,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM250x100-S1.2 c 1 220,220

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 117,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM250x100-S1.2 c 1 271,040

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 144,000

Máng cáp 300x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.2 3C-M300x50-S1.2 m 1 151,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 106,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM300x50-S1.2 c 1 166,980

Page 16: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 116,600

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x50-S1.2 c 1 182,160

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 127,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x50-S1.2 c 1 182,160

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 127,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM300x50-S1.2 c 1 197,340

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 137,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM300x50-S1.2 c 1 242,880

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 169,600

Máng cáp 300x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.2 3C-M300x75-S1.2 m 1 169,400

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 106,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM300x75-S1.2 c 1 186,340

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 116,600

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x75-S1.2 c 1 203,280

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 127,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x75-S1.2 c 1 203,280

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 127,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM300x75-S1.2 c 1 220,220

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 137,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM300x75-S1.2 c 1 271,040

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 169,600

Máng cáp 300x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.2 3C-M300x100-S1.2 m 1 187,000

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 106,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM300x100-S1.2 c 1 205,700

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 116,600

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x100-S1.2 c 1 224,400

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 127,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x100-S1.2 c 1 224,400

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 127,200

Page 17: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM300x100-S1.2 c 1 243,100

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 137,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM300x100-S1.2 c 1 299,200

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 169,600

Máng cáp 350x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 1.2 3C-M350x50-S1.2 m 1 169,400

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 122,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM350x50-S1.2 c 1 186,340

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 134,200

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x50-S1.2 c 1 203,280

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 146,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x50-S1.2 c 1 203,280

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 146,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM350x50-S1.2 c 1 220,220

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 158,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM350x50-S1.2 c 1 271,040

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 195,200

Máng cáp 350x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 1.2 3C-M350x75-S1.2 m 1 187,000

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 122,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM350x75-S1.2 c 1 205,700

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 134,200

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x75-S1.2 c 1 224,400

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 146,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x75-S1.2 c 1 224,400

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 146,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM350x75-S1.2 c 1 243,100

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 158,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM350x75-S1.2 c 1 299,200

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 195,200

Máng cáp 350x100mm

Page 18: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 1.2 3C-M350x100-S1.2 m 1 204,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 122,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM350x100-S1.2 c 1 225,060

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 134,200

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x100-S1.2 c 1 245,520

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 146,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x100-S1.2 c 1 245,520

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 146,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM350x100-S1.2 c 1 265,980

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 158,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM350x100-S1.2 c 1 327,360

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 195,200

Máng cáp 400x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 1.2 3C-M400x50-S1.2 m 1 187,000

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 138,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM40050-S1.2 c 1 205,700

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 151,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x50-S1.2 c 1 224,400

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 165,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x50-S1.2 c 1 224,400

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 165,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM400x50-S1.2 c 1 243,100

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 179,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM400x50-S1.2 c 1 299,200

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 220,800

Máng cáp 400x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 1.2 3C-M400x75-S1.2 m 1 204,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 138,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM400x75-S1.2 c 1 225,060

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 151,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x75-S1.2 c 1 245,520

Page 19: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 165,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x75-S1.2 c 1 245,520

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 165,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM400x75-S1.2 c 1 265,980

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 179,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM400x75-S1.2 c 1 327,360

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 220,800

Máng cáp 400x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 1.2 3C-M400x100-S1.2 m 1 222,200

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 138,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM400x100-S1.2 c 1 244,420

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 151,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x100-S1.2 c 1 266,640

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 165,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x100-S1.2 c 1 266,640

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 165,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM400x100-S1.2 c 1 288,860

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 179,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM400x100-S1.2 c 1 355,520

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 220,800

IV MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.5MM

Máng cáp 100x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.5 3C-M100x50-S1.5 m 1 97,900

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU100-S1.5 m 1 51,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM100x50-S1.5 c 1 107,690

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU100-S1.5 c 1 56,100

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM100x50-S1.5 c 1 117,480

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU100-S1.5 c 1 61,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM100x50-S1.5 c 1 117,480

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU100-S1.5 c 1 61,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM100x50-S1.5 c 1 127,270

Page 20: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU100-S1.5 c 1 66,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM100x50-S1.5 c 1 156,640

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU100-S1.5 c 1 81,600

Máng cáp 100x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.5 3C-M100x75-S1.5 m 1 119,900

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU100-S1.5 m 1 51,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM100x75-S1.5 c 1 131,890

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU100-S1.5 c 1 56,100

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM100x75-S1.5 c 1 143,880

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU100-S1.5 c 1 61,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM100x75-S1.5 c 1 143,880

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU100-S1.5 c 1 61,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM100x75-S1.5 c 1 155,870

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU100-S1.5 c 1 66,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM100x75-S1.5 c 1 191,840

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU100-S1.5 c 1 81,600

Máng cáp 100x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.5 3C-M100x100-S1.5 m 1 140,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU100-S1.5 m 1 51,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM100x100-S1.5 c 1 154,880

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU100-S1.5 c 1 56,100

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM100x100-S1.5 c 1 168,960

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU100-S1.5 c 1 61,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM100x100-S1.5 c 1 168,960

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU100-S1.5 c 1 61,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM100x100-S1.5 c 1 183,040

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU100-S1.5 c 1 66,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM100x100-S1.5 c 1 225,280

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU100-S1.5 c 1 81,600

Máng cáp 150x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.5 3C-M150x50-S1.5 m 1 119,900

Page 21: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU150-S1.5 m 1 70,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM150x50-S1.5 c 1 131,890

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU150-S1.5 c 1 77,000

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM150x50-S1.5 c 1 143,880

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU150-S1.5 c 1 84,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM150x50-S1.5 c 1 143,880

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU150-S1.5 c 1 84,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM150x50-S1.5 c 1 155,870

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU150-S1.5 c 1 91,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM150x50-S1.5 c 1 191,840

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU150-S1.5 c 1 112,000

Máng cáp 150x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.5 3C-M150x75-S1.5 m 1 140,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU150-S1.5 m 1 70,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM150x75-S1.5 c 1 154,880

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU150-S1.5 c 1 77,000

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM150x75-S1.5 c 1 168,960

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU150-S1.5 c 1 84,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM150x75-S1.5 c 1 168,960

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU150-S1.5 c 1 84,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM150x75-S1.5 c 1 183,040

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU150-S1.5 c 1 91,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM150x75-S1.5 c 1 225,280

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU150-S1.5 c 1 112,000

Máng cáp 150x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.5 3C-M150x100-S1.5 m 1 162,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU150-S1.5 m 1 70,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM150x100-S1.5 c 1 179,080

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU150-S1.5 c 1 77,000

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM150x100-S1.5 c 1 195,360

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU150-S1.5 c 1 84,000

Page 22: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM150x100-S1.5 c 1 195,360

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU150-S1.5 c 1 84,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM150x100-S1.5 c 1 211,640

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU150-S1.5 c 1 91,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM150x100-S1.5 c 1 260,480

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU150-S1.5 c 1 112,000

Máng cáp 200x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.5 3C-M200x50-S1.5 m 1 140,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU200-S1.5 m 1 89,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM200x50-S1.5 c 1 154,880

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU200-S1.5 c 1 97,900

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM200x50-S1.5 c 1 168,960

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU200-S1.5 c 1 106,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM200x50-S1.5 c 1 168,960

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU200-S1.5 c 1 106,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM200x50-S1.5 c 1 183,040

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU200-S1.5 c 1 115,700

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM200x50-S1.5 c 1 225,280

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU200-S1.5 c 1 142,400

Máng cáp 200x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 1.5 3C-M200x75-S1.5 m 1 162,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU200-S1.5 m 1 89,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM200x75-S1.5 c 1 179,080

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU200-S1.5 c 1 97,900

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM200x75-S1.5 c 1 195,360

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU200-S1.5 c 1 106,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM200x75-S1.5 c 1 195,360

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU200-S1.5 c 1 106,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM200x75-S1.5 c 1 211,640

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU200-S1.5 c 1 115,700

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM200x75-S1.5 c 1 260,480

Page 23: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU200-S1.5 c 1 142,400

Máng cáp 200x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.5 3C-M200x100-S1.5 m 1 183,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU200-S1.5 m 1 89,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM200x100-S1.5 c 1 202,070

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU200-S1.5 c 1 97,900

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM200x100-S1.5 c 1 220,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU200-S1.5 c 1 106,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM200x100-S1.5 c 1 220,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU200-S1.5 c 1 106,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM200x100-S1.5 c 1 238,810

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU200-S1.5 c 1 115,700

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM200x100-S1.5 c 1 293,920

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU200-S1.5 c 1 142,400

Máng cáp 250x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.5 3C-M250x50-S1.5 m 1 162,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU250-S1.5 m 1 109,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM250x50-S1.5 c 1 179,080

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU250-S1.5 c 1 119,900

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM250x50-S1.5 c 1 195,360

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU250-S1.5 c 1 130,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM250x50-S1.5 c 1 195,360

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU250-S1.5 c 1 130,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM250x50-S1.5 c 1 211,640

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU250-S1.5 c 1 141,700

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM250x50-S1.5 c 1 260,480

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU250-S1.5 c 1 174,400

Máng cáp 250x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.5 3C-M250x75-S1.5 m 1 183,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU250-S1.5 m 1 109,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM250x75-S1.5 c 1 202,070

Page 24: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU250-S1.5 c 1 119,900

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM250x75-S1.5 c 1 220,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU250-S1.5 c 1 130,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM250x75-S1.5 c 1 220,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU250-S1.5 c 1 130,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM250x75-S1.5 c 1 238,810

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU250-S1.5 c 1 141,700

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM250x75-S1.5 c 1 293,920

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU250-S1.5 c 1 174,400

Máng cáp 250x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.5 3C-M250x100-S1.5 m 1 205,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU250-S1.5 m 1 109,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM250x100-S1.5 c 1 226,270

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU250-S1.5 c 1 119,900

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM250x100-S1.5 c 1 246,840

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU250-S1.5 c 1 130,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM250x100-S1.5 c 1 246,840

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU250-S1.5 c 1 130,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM250x100-S1.5 c 1 267,410

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU250-S1.5 c 1 141,700

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM250x100-S1.5 c 1 329,120

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU250-S1.5 c 1 174,400

Máng cáp 300x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.5 3C-M300x50-S1.5 m 1 183,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU300-S1.5 m 1 128,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM300x50-S1.5 c 1 202,070

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU300-S1.5 c 1 140,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM300x50-S1.5 c 1 220,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU300-S1.5 c 1 153,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM300x50-S1.5 c 1 220,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU300-S1.5 c 1 153,600

Page 25: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM300x50-S1.5 c 1 238,810

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU300-S1.5 c 1 166,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM300x50-S1.5 c 1 293,920

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU300-S1.5 c 1 204,800

Máng cáp 300x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.5 3C-M300x75-S1.5 m 1 205,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU300-S1.5 m 1 128,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM300x75-S1.5 c 1 226,270

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU300-S1.5 c 1 140,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM300x75-S1.5 c 1 246,840

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU300-S1.5 c 1 153,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM300x75-S1.5 c 1 246,840

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU300-S1.5 c 1 153,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM300x75-S1.5 c 1 267,410

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU300-S1.5 c 1 166,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM300x75-S1.5 c 1 329,120

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU300-S1.5 c 1 204,800

Máng cáp 300x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.5 3C-M300x100-S1.5 m 1 226,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU300-S1.5 m 1 128,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM300x100-S1.5 c 1 249,260

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU300-S1.5 c 1 140,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM300x100-S1.5 c 1 271,920

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU300-S1.5 c 1 153,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM300x100-S1.5 c 1 271,920

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU300-S1.5 c 1 153,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM300x100-S1.5 c 1 294,580

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU300-S1.5 c 1 166,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM300x100-S1.5 c 1 362,560

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU300-S1.5 c 1 204,800

Máng cáp 350x50 mm

Page 26: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 1.5 3C-M350x50-S1.5 m 1 205,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU350-S1.5 m 1 148,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM350x50-S1.5 c 1 226,270

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU350-S1.5 c 1 162,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM350x50-S1.5 c 1 246,840

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU350-S1.5 c 1 177,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM350x50-S1.5 c 1 246,840

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU350-S1.5 c 1 177,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM350x50-S1.5 c 1 267,410

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU350-S1.5 c 1 192,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM350x50-S1.5 c 1 329,120

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU350-S1.5 c 1 236,800

Máng cáp 350x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 1.5 3C-M350x75-S1.5 m 1 226,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU350-S1.5 m 1 148,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM350x75-S1.5 c 1 249,260

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU350-S1.5 c 1 162,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM350x75-S1.5 c 1 271,920

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU350-S1.5 c 1 177,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM350x75-S1.5 c 1 271,920

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU350-S1.5 c 1 177,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM350x75-S1.5 c 1 294,580

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU350-S1.5 c 1 192,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM350x75-S1.5 c 1 362,560

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU350-S1.5 c 1 236,800

Máng cáp 350x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 1.5 3C-M350x100-S1.5 m 1 247,500

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU350-S1.5 m 1 148,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM350x100-S1.5 c 1 272,250

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU350-S1.5 c 1 162,800

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM350x100-S1.5 c 1 297,000

Page 27: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU350-S1.5 c 1 177,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM350x100-S1.5 c 1 297,000

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU350-S1.5 c 1 177,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM350x100-S1.5 c 1 321,750

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU350-S1.5 c 1 192,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM350x100-S1.5 c 1 396,000

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU350-S1.5 c 1 236,800

Máng cáp 400x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 1.5 3C-M400x50-S1.5 m 1 223,300

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU 400-S1.5 m 1 165,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM400x50-S1.5 c 1 245,630

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU400-S1.5 c 1 181,500

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM400x50-S1.5 c 1 267,960

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU400-S1.5 c 1 198,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM400x50-S1.5 c 1 267,960

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU400-S1.5 c 1 198,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM400x50-S1.5 c 1 290,290

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU400-S1.5 c 1 214,500

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM400x50-S1.5 c 1 357,280

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU400-S1.5 c 1 264,000

Máng cáp 400x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 1.5 3C-M400x75-S1.5 m 1 244,200

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU400-S1.5 m 1 165,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM400x75-S1.5 c 1 268,620

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU400-S1.5 c 1 181,500

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM400x75-S1.5 c 1 293,040

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU400-S1.5 c 1 198,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM400x75-S1.5 c 1 293,040

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU400-S1.5 c 1 198,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM400x75-S1.5 c 1 317,460

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU400-S1.5 c 1 214,500

Page 28: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM400x75-S1.5 c 1 390,720

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU400-S1.5 c 1 264,000

Máng cáp 400x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 1.5 3C-M400x100-S1.5 m 1 265,100

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU400-S1.5 m 1 165,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM400x100-S1.5 c 1 291,610

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU400-S1.5 c 1 181,500

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM400x100-S1.5 c 1 318,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU400-S1.5 c 1 198,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM400x100-S1.5 c 1 318,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU400-S1.5 c 1 198,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM400x100-S1.5 c 1 344,630

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU400-S1.5 c 1 214,500

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM400x100-S1.5 c 1 424,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU400-S1.5 c 1 264,000

Máng cáp 450x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x50 dày 1.5 3C-M450x50-S1.5 m 1 244,200

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU450-S1.5 m 1 184,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM450x50-S1.5 c 1 268,620

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU450-S1.5 c 1 202,400

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM450x50-S1.5 c 1 293,040

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU450-S1.5 c 1 220,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM450x50-S1.5 c 1 293,040

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU450-S1.5 c 1 220,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM450x50-S1.5 c 1 317,460

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU450-S1.5 c 1 239,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM450x50-S1.5 c 1 390,720

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU450-S1.5 c 1 294,400

Máng cáp 450x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x75 dày 1.5 3C-M450x75-S1.5 m 1 265,100

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU450-S1.5 m 1 184,000

Page 29: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM450x75-S1.5 c 1 291,610

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU450-S1.5 c 1 202,400

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM450x75-S1.5 c 1 318,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU450-S1.5 c 1 220,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM450x75-S1.5 c 1 318,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU450-S1.5 c 1 220,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM450x75-S1.5 c 1 344,630

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU450-S1.5 c 1 239,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM450x75-S1.5 c 1 424,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU450-S1.5 c 1 294,400

Máng cáp 450x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x100 dày 1.5 3C-M450x100-S1.5 m 1 286,000

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU450-S1.5 m 1 184,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM450x100-S1.5 c 1 314,600

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU450-S1.5 c 1 202,400

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM450x100-S1.5 c 1 343,200

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU450-S1.5 c 1 220,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM450x100-S1.5 c 1 343,200

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU450-S1.5 c 1 220,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM450x100-S1.5 c 1 371,800

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU450-S1.5 c 1 239,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM450x100-S1.5 c 1 457,600

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU450-S1.5 c 1 294,400

Máng cáp 500x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x50 dày 1.5 3C-M500x50-S1.5 m 1 265,100

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU 500-S1.5 m 1 203,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM500x50-S1.5 c 1 344,630

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU500-S1.5 c 1 263,900

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM500x50-S1.5 c 1 318,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU500-S1.5 c 1 243,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM500x50-S1.5 c 1 318,120

Page 30: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU500-S1.5 c 1 243,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM500x50-S1.5 c 1 371,140

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU500-S1.5 c 1 284,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM500x50-S1.5 c 1 424,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU500-S1.5 c 1 324,800

Máng cáp 500x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x75 dày 1.5 3C-M500x75-S1.5 m 1 286,000

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU500-S1.5 m 1 203,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM500x75-S1.5 c 1 371,800

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU500-S1.5 c 1 263,900

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM500x75-S1.5 c 1 343,200

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU500-S1.5 c 1 243,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM500x75-S1.5 c 1 343,200

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU500-S1.5 c 1 243,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM500x75-S1.5 c 1 400,400

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU500-S1.5 c 1 284,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM500x75-S1.5 c 1 457,600

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU500-S1.5 c 1 324,800

Máng cáp 500x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x100 dày 1.5 3C-M500x100-S1.5 m 1 306,900

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU500-S1.5 m 1 203,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM500x100-S1.5 c 1 398,970

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU500-S1.5 c 1 263,900

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM500x100-S1.5 c 1 368,280

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU500-S1.5 c 1 243,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM500x100-S1.5 c 1 368,280

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU500-S1.5 c 1 243,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM500x100-S1.5 c 1 429,660

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU500-S1.5 c 1 284,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM500x100-S1.5 c 1 491,040

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU500-S1.5 c 1 324,800

Page 31: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

Máng cáp 600x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x50 dày 1.5 3C-M600x50-S1.5 m 1 306,900

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU600-S1.5 m 1 241,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM600x50-S1.5 c 1 398,970

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU600-S1.5 c 1 313,300

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM600x50-S1.5 c 1 368,280

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU600-S1.5 c 1 289,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM600x50-S1.5 c 1 368,280

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU600-S1.5 c 1 289,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM600x50-S1.5 c 1 429,660

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU600-S1.5 c 1 337,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM600x50-S1.5 c 1 491,040

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU600-S1.5 c 1 385,600

Máng cáp 600x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x75 dày 1.5 3C-M600x75-S1.5 m 1 327,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU600-S1.5 m 1 241,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM600x75-S1.5 c 1 426,140

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU600-S1.5 c 1 313,300

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM600x75-S1.5 c 1 393,360

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU600-S1.5 c 1 289,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM600x75-S1.5 c 1 393,360

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU600-S1.5 c 1 289,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM600x75-S1.5 c 1 458,920

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU600-S1.5 c 1 337,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM600x75-S1.5 c 1 524,480

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU600-S1.5 c 1 385,600

Máng cáp 600x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x100 dày 1.5 3C-M600x100-S1.5 m 1 349,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU600-S1.5 m 1 241,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM600x100-S1.5 c 1 454,740

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU600-S1.5 c 1 313,300

Page 32: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM600x100-S1.5 c 1 419,760

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU600-S1.5 c 1 289,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM600x100-S1.5 c 1 419,760

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU600-S1.5 c 1 289,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM600x100-S1.5 c 1 489,720

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU600-S1.5 c 1 337,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM600x100-S1.5 c 1 559,680

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU600-S1.5 c 1 385,600

Máng cáp 700x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x50 dày 1.5 3C-M700x50-S1.5 m 1 349,800

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU700-S1.5 m 1 279,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM700x50-S1.5 c 1 454,740

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU700-S1.5 c 1 362,700

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM700x50-S1.5 c 1 419,760

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU700-S1.5 c 1 334,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM700x50-S1.5 c 1 419,760

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU700-S1.5 c 1 334,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM700x50-S1.5 c 1 489,720

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU700-S1.5 c 1 390,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM700x50-S1.5 c 1 559,680

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU700-S1.5 c 1 446,400

Máng cáp 700x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x75 dày 1.5 3C-M700x75-S1.5 m 1 370,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU700-S1.5 m 1 279,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM700x75-S1.5 c 1 481,910

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU700-S1.5 c 1 362,700

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM700x75-S1.5 c 1 444,840

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU700-S1.5 c 1 334,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM700x75-S1.5 c 1 444,840

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU700-S1.5 c 1 334,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM700x75-S1.5 c 1 518,980

Page 33: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU700-S1.5 c 1 390,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM700x75-S1.5 c 1 593,120

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU700-S1.5 c 1 446,400

Máng cáp 700x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x100 dày 1.5 3C-M700x100-S1.5 m 1 391,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU700-S1.5 m 1 279,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM700x100-S1.5 c 1 509,080

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU700-S1.5 c 1 362,700

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM700x100-S1.5 c 1 469,920

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU700-S1.5 c 1 334,800

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM700x100-S1.5 c 1 469,920

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU700-S1.5 c 1 334,800

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM700x100-S1.5 c 1 548,240

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU700-S1.5 c 1 390,600

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM700x100-S1.5 c 1 626,560

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU700-S1.5 c 1 446,400

Máng cáp 800x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x50 dày 1.5 3C-M800x50-S1.5 m 1 391,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x50-S1.5 c 1 509,080

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x50-S1.5 c 1 469,920

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x50-S1.5 c 1 469,920

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x50-S1.5 c 1 548,240

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x50-S1.5 c 1 626,560

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800

Máng cáp 800x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x75 dày 1.5 3C-M800x75-S1.5 m 1 412,500

Page 34: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x75-S1.5 c 1 536,250

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x75-S1.5 c 1 495,000

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x75-S1.5 c 1 495,000

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x75-S1.5 c 1 577,500

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x75-S1.5 c 1 660,000

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800

Máng cáp 800x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x100 dày 1.5 3C-M800x100-S1.5 m 1 433,400

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x100-S1.5 c 1 563,420

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x100-S1.5 c 1 520,080

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x100-S1.5 c 1 520,080

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x100-S1.5 c 1 606,760

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x100-S1.5 c 1 693,440

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800

Máng cáp 800x150mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x150 dày 1.5 3C-M800x150-S1.5 m 1 475,200

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-NU800-S1.5 m 1 318,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LM800x150-S1.5 c 1 617,760

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-LNU800-S1.5 c 1 413,400

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM800x150-S1.5 c 1 570,240

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 1.5 3C-CLNU800-S1.5 c 1 381,600

Page 35: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM800x150-S1.5 c 1 570,240

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU800-S1.5 c 1 381,600

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TM800x150-S1.5 c 1 665,280

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-TNU800-S1.5 c 1 445,200

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XM800x150-S1.5 c 1 760,320

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 3C-XNU800-S1.5 c 1 508,800

IV MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 2.0MM

Máng cáp 200x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 2.0 3C-M200x50-S2.0 m 1 182,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU200-S1.5 m 1 116,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM200x50-S2.0 c 1 200,860

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU200-S1.5 c 1 127,600

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM200x50-S2.0 c 1 219,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU200-S1.5 c 1 139,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM200x50-S2.0 c 1 219,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU200-S2.0 c 1 139,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM200x50-S2.0 c 1 237,380

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU200-S2.0 c 1 150,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM200x50-S2.0 c 1 292,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU200-S2.0 c 1 185,600

Máng cáp 200x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x75 dày 2.0 3C-M200x75-S2.0 m 1 210,100

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU200-S2.0 m 1 116,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM200x75-S2.0 c 1 231,110

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU200-S2.0 c 1 127,600

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM200x75-S2.0 c 1 252,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU200-S2.0 c 1 139,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM200x75-S2.0 c 1 252,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU200-S2.0 c 1 139,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM200x75-S2.0 c 1 273,130

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU200-S2.0 c 1 150,800

Page 36: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM200x75-S2.0 c 1 336,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU200-S2.0 c 1 185,600

Máng cáp 200x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 2.0 3C-M200x100-S2.0 m 1 237,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU200-S2.0 m 1 116,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM200x100-S2.0 c 1 261,360

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU200-S2.0 c 1 127,600

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM200x100-S2.0 c 1 285,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU200-S2.0 c 1 139,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM200x100-S2.0 c 1 285,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU200-S2.0 c 1 139,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM200x100-S2.0 c 1 308,880

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU200-S2.0 c 1 150,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM200x100-S2.0 c 1 380,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU200-S2.0 c 1 185,600

Máng cáp 250x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 2.0 3C-M250x50-S2.0 m 1 210,100

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU250-S2.0 m 1 141,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM250x50-S2.0 c 1 231,110

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU250-S2.0 c 1 155,100

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM250x50-S2.0 c 1 252,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU250-S2.0 c 1 169,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM250x50-S2.0 c 1 252,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU250-S2.0 c 1 169,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM250x50-S2.0 c 1 273,130

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU250-S2.0 c 1 183,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM250x50-S2.0 c 1 336,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU250-S2.0 c 1 225,600

Máng cáp 250x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 2.0 3C-M250x75-S2.0 m 1 237,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU250-S2.0 m 1 141,000

Page 37: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM250x75-S2.0 c 1 261,360

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU250-S2.0 c 1 155,100

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM250x75-S2.0 c 1 285,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU250-S2.0 c 1 169,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM250x75-S2.0 c 1 285,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU250-S2.0 c 1 169,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM250x75-S2.0 c 1 308,880

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU250-S2.0 c 1 183,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM250x75-S2.0 c 1 380,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU250-S2.0 c 1 225,600

Máng cáp 250x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 2.0 3C-M250x100-S2.0 m 1 265,100

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU250-S2.0 m 1 141,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM250x100-S2.0 c 1 291,610

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU250-S2.0 c 1 155,100

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM250x100-S2.0 c 1 318,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU250-S2.0 c 1 169,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM250x100-S2.0 c 1 318,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU250-S2.0 c 1 169,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM250x100-S2.0 c 1 344,630

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU250-S2.0 c 1 183,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM250x100-S2.0 c 1 424,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU250-S2.0 c 1 225,600

Máng cáp 300x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 2.0 3C-M300x50-S2.0 m 1 237,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU300-S2.0 m 1 166,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM300x50-S2.0 c 1 261,360

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU300-S2.0 c 1 182,600

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM300x50-S2.0 c 1 285,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU300-S2.0 c 1 199,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM300x50-S2.0 c 1 285,120

Page 38: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU300-S2.0 c 1 199,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM300x50-S2.0 c 1 308,880

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU300-S2.0 c 1 215,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM300x50-S2.0 c 1 380,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU300-S2.0 c 1 265,600

Máng cáp 300x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 2.0 3C-M300x75-S2.0 m 1 265,100

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU300-S2.0 m 1 166,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM300x75-S2.0 c 1 291,610

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU300-S2.0 c 1 182,600

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM300x75-S2.0 c 1 318,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU300-S2.0 c 1 199,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM300x75-S2.0 c 1 318,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU300-S2.0 c 1 199,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM300x75-S2.0 c 1 344,630

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU300-S2.0 c 1 215,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM300x75-S2.0 c 1 424,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU300-S2.0 c 1 265,600

Máng cáp 300x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 2.0 3C-M300x100-S2.0 m 1 292,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU300-S2.0 m 1 166,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM300x100-S2.0 c 1 321,860

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU300-S2.0 c 1 182,600

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM300x100-S2.0 c 1 351,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU300-S2.0 c 1 199,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM300x100-S2.0 c 1 351,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU300-S2.0 c 1 199,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM300x100-S2.0 c 1 380,380

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU300-S2.0 c 1 215,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM300x100-S2.0 c 1 468,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU300-S2.0 c 1 265,600

Page 39: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

Máng cáp 350x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 2.0 3C-M350x50-S2.0 m 1 265,100

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU350-S2.0 m 1 191,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM350x50-S2.0 c 1 291,610

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU350-S2.0 c 1 210,100

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM350x50-S2.0 c 1 318,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU350-S2.0 c 1 229,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM350x50-S2.0 c 1 318,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU350-S2.0 c 1 229,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM350x50-S2.0 c 1 344,630

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU350-S2.0 c 1 248,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM350x50-S2.0 c 1 424,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU350-S2.0 c 1 305,600

Máng cáp 350x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 2.0 3C-M350x75-S2.0 m 1 292,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU350-S2.0 m 1 191,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM350x75-S2.0 c 1 321,860

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU350-S2.0 c 1 210,100

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM350x75-S2.0 c 1 351,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU350-S2.0 c 1 229,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM350x75-S2.0 c 1 351,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU350-S2.0 c 1 229,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM350x75-S2.0 c 1 380,380

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU350-S2.0 c 1 248,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM350x75-S2.0 c 1 468,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU350-S2.0 c 1 305,600

Máng cáp 350x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 2.0 3C-M350x100-S2.0 m 1 320,100

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU350-S1.5 m 1 191,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM350x100-S2.0 c 1 352,110

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU350-S1.5 c 1 210,100

Page 40: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM350x100-S2.0 c 1 384,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU350-S2.0 c 1 229,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM350x100-S2.0 c 1 384,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU350-S2.0 c 1 229,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM350x100-S2.0 c 1 416,130

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU350-S2.0 c 1 248,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM350x100-S2.0 c 1 512,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU350-S2.0 c 1 305,600

Máng cáp 400x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 2.0 3C-M400x50-S2.0 m 1 292,600

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU 400-S2.0 m 1 216,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM400x50-S2.0 c 1 321,860

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU400-S2.0 c 1 237,600

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM400x50-S2.0 c 1 351,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU400-S2.0 c 1 259,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM400x50-S2.0 c 1 351,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU400-S2.0 c 1 259,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM400x50-S2.0 c 1 380,380

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU400-S2.0 c 1 280,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM400x50-S2.0 c 1 468,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU400-S2.0 c 1 345,600

Máng cáp 400x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 2.0 3C-M400x75-S2.0 m 1 320,100

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU400-S2.0 m 1 216,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM400x75-S2.0 c 1 352,110

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU400-S2.0 c 1 237,600

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM400x75-S2.0 c 1 384,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU400-S2.0 c 1 259,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM400x75-S2.0 c 1 384,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU400-S2.0 c 1 259,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM400x75-S2.0 c 1 416,130

Page 41: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU400-S2.0 c 1 280,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM400x75-S2.0 c 1 512,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU400-S2.0 c 1 345,600

Máng cáp 400x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 2.0 3C-M400x100-S2.0 m 1 348,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU400-S2.0 m 1 216,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM400x100-S2.0 c 1 383,570

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU400-S2.0 c 1 237,600

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM400x100-S2.0 c 1 418,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU400-S2.0 c 1 259,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM400x100-S2.0 c 1 418,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU400-S2.0 c 1 259,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM400x100-S2.0 c 1 453,310

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU400-S2.0 c 1 280,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM400x100-S2.0 c 1 557,920

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU400-S2.0 c 1 345,600

Máng cáp 450x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x50 dày 2.0 3C-M450x50-S2.0 m 1 320,100

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU450-S2.0 m 1 241,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM450x50-S2.0 c 1 352,110

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU450-S2.0 c 1 265,100

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM450x50-S2.0 c 1 384,120

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU450-S2.0 c 1 289,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM450x50-S2.0 c 1 384,120

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU450-S2.0 c 1 289,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM450x50-S2.0 c 1 416,130

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU450-S2.0 c 1 313,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM450x50-S2.0 c 1 512,160

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU450-S2.0 c 1 385,600

Máng cáp 450x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x75 dày 2.0 3C-M450x75-S2.0 m 1 348,700

Page 42: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU450-S2.0 m 1 241,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM450x75-S2.0 c 1 383,570

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU450-S2.0 c 1 265,100

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM450x75-S2.0 c 1 418,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU450-S2.0 c 1 289,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM450x75-S2.0 c 1 418,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU450-S2.0 c 1 289,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM450x75-S2.0 c 1 453,310

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU450-S2.0 c 1 313,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM450x75-S2.0 c 1 557,920

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU450-S2.0 c 1 385,600

Máng cáp 450x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x100 dày 2.0 3C-M450x100-S2.0 m 1 376,200

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU450-S2.0 m 1 241,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM450x100-S2.0 c 1 413,820

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU450-S2.0 c 1 265,100

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM450x100-S2.0 c 1 451,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU450-S2.0 c 1 289,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM450x100-S2.0 c 1 451,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU450-S2.0 c 1 289,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM450x100-S2.0 c 1 489,060

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU450-S2.0 c 1 313,300

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM450x100-S2.0 c 1 601,920

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU450-S2.0 c 1 385,600

Máng cáp 500x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x50 dày 2.0 3C-M500x50-S2.0 m 1 348,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU 500-S2.0 m 1 266,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM500x50-S2.0 c 1 453,310

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU500-S2.0 c 1 345,800

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM500x50-S2.0 c 1 418,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU500-S2.0 c 1 319,200

Page 43: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM500x50-S2.0 c 1 418,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU500-S2.0 c 1 319,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM500x50-S2.0 c 1 488,180

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU500-S2.0 c 1 372,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM500x50-S2.0 c 1 557,920

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU500-S2.0 c 1 425,600

Máng cáp 500x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x75 dày 2.0 3C-M500x75-S2.0 m 1 376,200

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU500-S2.0 m 1 266,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM500x75-S2.0 c 1 489,060

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU500-S2.0 c 1 345,800

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM500x75-S2.0 c 1 451,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU500-S2.0 c 1 319,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM500x75-S2.0 c 1 451,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU500-S2.0 c 1 319,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM500x75-S2.0 c 1 526,680

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU500-S2.0 c 1 372,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM500x75-S2.0 c 1 601,920

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU500-S2.0 c 1 425,600

Máng cáp 500x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x100 dày 2.0 3C-M500x100-S2.0 m 1 403,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU500-S2.0 m 1 266,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM500x100-S2.0 c 1 524,810

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU500-S2.0 c 1 345,800

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM500x100-S2.0 c 1 484,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU500-S2.0 c 1 319,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM500x100-S2.0 c 1 484,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU500-S2.0 c 1 319,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM500x100-S2.0 c 1 565,180

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU500-S2.0 c 1 372,400

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM500x100-S2.0 c 1 645,920

Page 44: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU500-S2.0 c 1 425,600

Máng cáp 600x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x50 dày 2.0 3C-M600x50-S2.0 m 1 403,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU600-S2.0 m 1 317,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM600x50-S2.0 c 1 524,810

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU600-S2.0 c 1 412,100

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM600x50-S2.0 c 1 484,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU600-S2.0 c 1 380,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM600x50-S2.0 c 1 484,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU600-S2.0 c 1 380,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM600x50-S2.0 c 1 565,180

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU600-S2.0 c 1 443,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM600x50-S2.0 c 1 645,920

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU600-S2.0 c 1 507,200

Máng cáp 600x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x75 dày 2.0 3C-M600x75-S2.0 m 1 431,200

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU600-S2.0 m 1 317,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM600x75-S2.0 c 1 560,560

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU600-S2.0 c 1 412,100

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM600x75-S2.0 c 1 517,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU600-S2.0 c 1 380,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM600x75-S2.0 c 1 517,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU600-S2.0 c 1 380,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM600x75-S2.0 c 1 603,680

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU600-S2.0 c 1 443,800

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM600x75-S2.0 c 1 689,920

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU600-S2.0 c 1 507,200

Máng cáp 600x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x100 dày 2.0 3C-M600x100-S2.0 m 1 458,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU600-S2.0 m 1 317,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM600x100-S2.0 c 1 642,180

Page 45: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU600-S2.0 c 1 443,800

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM600x100-S2.0 c 1 550,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU600-S2.0 c 1 380,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM600x100-S2.0 c 1 550,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU600-S2.0 c 1 380,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM600x100-S2.0 c 1 688,050

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU600-S2.0 c 1 475,500

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM600x100-S2.0 c 1 825,660

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU600-S2.0 c 1 570,600

Máng cáp 700x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x50 dày 2.0 3C-M700x50-S2.0 m 1 458,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU700-S2.0 m 1 367,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM700x50-S2.0 c 1 642,180

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU700-S2.0 c 1 513,800

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM700x50-S2.0 c 1 550,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU700-S2.0 c 1 440,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM700x50-S2.0 c 1 550,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU700-S2.0 c 1 440,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM700x50-S2.0 c 1 688,050

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU700-S2.0 c 1 550,500

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM700x50-S2.0 c 1 917,400

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU700-S2.0 c 1 734,000

Máng cáp 700x75mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x75 dày 2.0 3C-M700x75-S2.0 m 1 486,200

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU700-S2.0 m 1 367,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM700x75-S2.0 c 1 680,680

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU700-S2.0 c 1 513,800

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM700x75-S2.0 c 1 583,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU700-S2.0 c 1 440,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM700x75-S2.0 c 1 583,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU700-S2.0 c 1 440,400

Page 46: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM700x75-S2.0 c 1 729,300

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU700-S2.0 c 1 550,500

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM700x75-S2.0 c 1 972,400

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU700-S2.0 c 1 734,000

Máng cáp 700x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x100 dày 2.0 3C-M700x100-S2.0 m 1 513,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU700-S2.0 m 1 367,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM700x100-S2.0 c 1 719,180

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU700-S1.2 c 1 513,800

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM700x100-S2.0 c 1 616,440

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU700-S2.0 c 1 440,400

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM700x100-S2.0 c 1 616,440

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU700-S2.0 c 1 440,400

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM700x100-S2.0 c 1 770,550

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU700-S2.0 c 1 550,500

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM700x100-S2.0 c 1 1,027,400

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU700-S2.0 c 1 734,000

Máng cáp 800x50 mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x50 dày 2.0 3C-M800x50-S2.0 m 1 506,000

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x50-S2.0 c 1 708,400

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x50-S2.0 c 1 607,200

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU800-S2.0 c 1 492,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM800x50-S2.0 c 1 607,200

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU800-S2.0 c 1 492,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM800x50-S2.0 c 1 759,000

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU800-S2.0 c 1 615,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM800x50-S2.0 c 1 1,012,000

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU800-S2.0 c 1 820,000

Máng cáp 800x75mm

Page 47: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x75 dày 2.0 3C-M800x75-S2.0 m 1 533,500

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x75-S2.0 c 1 746,900

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x75-S2.0 c 1 640,200

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU800-S2.0 c 1 492,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM800x75-S2.0 c 1 640,200

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU800-S2.0 c 1 492,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM800x75-S2.0 c 1 800,250

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU800-S2.0 c 1 615,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM800x75-S2.0 c 1 1,067,000

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU800-S2.0 c 1 820,000

Máng cáp 800x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x100 dày 2.0 3C-M800x100-S2.0 m 1 559,900

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x100-S2.0 c 1 783,860

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x100-S2.0 c 1 671,880

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU800-S2.0 c 1 492,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM800x100-S2.0 c 1 671,880

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU800-S2.0 c 1 492,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM800x100-S2.0 c 1 839,850

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU800-S2.0 c 1 615,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM800x100-S2.0 c 1 1,119,800

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU800-S2.0 c 1 820,000

Máng cáp 800x150mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x150 dày 2.0 3C-M800x150-S2.0 m 1 614,900

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU800-S2.0 m 1 410,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM800x150-S2.0 c 1 860,860

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU800-S2.0 c 1 574,000

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM800x150-S2.0 c 1 737,880

Page 48: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU800-S2.0 c 1 492,000

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM800x150-S2.0 c 1 737,880

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU800-S2.0 c 1 492,000

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM800x150-S2.0 c 1 922,350

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU800-S2.0 c 1 615,000

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM800x150-S2.0 c 1 1,229,800

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU800-S2.0 c 1 820,000

Máng cáp 1000x100mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 1000x100 dày 2.0 3C-M1000x100-S2.0 m 1 658,900

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU1000-S2.0 m 1 501,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM1000x100-S2.0 c 1 922,460

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU1000-S2.0 c 1 701,400

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM1000x100-S2.0 c 1 790,680

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU1000-S2.0 c 1 601,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM1000x100-S2.0 c 1 790,680

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU1000-S2.0 c 1 601,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM1000x100-S2.0 c 1 988,350

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU1000-S2.0 c 1 751,500

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM1000x100-S2.0 c 1 1,317,800

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU1000-S2.0 c 1 1,002,000

Máng cáp 1000x150mm

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 1000x150 dày 2.0 3C-M1000x150-S2.0 m 1 711,700

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-NU1000-S2.0 m 1 501,000

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LM1000x150-S2.0 c 1 996,380

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-LNU1000-S2.0 c 1 701,400

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 3C-CLM1000x150-S2.0 c 1 854,040

6 Nắp co lên máng cáp CL dàyN dày 2.0 3C-CLNU1000-S2.0 c 1 601,200

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 3C-CXM1000x150-S2.0 c 1 854,040

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 3C-CXNU1000-S2.0 c 1 601,200

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TM1000x150-S2.0 c 1 1,067,550

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-TNU1000-S2.0 c 1 751,500

Page 49: 160516 bng gi_mng_cp_2016_v3

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XM1000x150-S2.0 c 1 1,423,400

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 3C-XNU1000-S2.0 c 1 1,002,000

Điều kiện thương mại:

+ Thời gian giao hàng : Trong vòng 05 ngày kể từ ngày nhận được tiền tam ưng.

+ Địa điểm giao hàng : Theo yêu cầu của bên mua. Chi phí vận chuyển bên mua chịu

+ Thời gian bảo hành : 12 Tháng.

+

+ Hiệu lưc báo giá: 30 ngày kể từ ngày báo giá

Xin trân trọng cảm ơn và mong sơm nhân đươc sự hơp tác tư quy Công ty!

ĐẠI DIỆN CÔNG TY ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 3C

Điều khoản thanh toán : Đặt cọc 40% giá trị đơn hàng ngay sau khi ký HĐ. Thanh toán 60% giá trị còn lai trong vòng 10

ngày ( Bằng VNĐ)